Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của phân tích báo cáo tài chính là gì?
- A. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành.
- B. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
- C. Xác định giá trị thị trường chính xác của doanh nghiệp.
- D. So sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp trong ngành.
Câu 2: Báo cáo tài chính nào sau đây không phải là báo cáo tài chính chính thức theo chuẩn mực kế toán Việt Nam?
- A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- B. Bảng cân đối kế toán
- C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- D. Báo cáo quản trị
Câu 3: Chỉ số thanh toán hiện hành được tính bằng công thức nào?
- A. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
- B. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
- C. Vốn chủ sở hữu / Tổng nợ phải trả
- D. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
Câu 4: Điều gì sau đây không phải là hạn chế của phân tích tỷ số tài chính?
- A. Sự khác biệt trong chuẩn mực và chính sách kế toán giữa các doanh nghiệp.
- B. Các tỷ số chỉ mang tính chất tĩnh tại, phản ánh tình hình tại một thời điểm nhất định.
- C. Khả năng dự báo chính xác xu hướng tài chính trong tương lai.
- D. Khó khăn trong việc so sánh các doanh nghiệp có quy mô và cơ cấu khác nhau.
Câu 5: Một công ty có vòng quay hàng tồn kho thấp hơn so với trung bình ngành. Điều này có thể không ngụ ý điều gì?
- A. Hàng tồn kho có thể bị lỗi thời hoặc kém phẩm chất.
- B. Công ty có thể đang gặp khó khăn trong việc quản lý hàng tồn kho.
- C. Chiến lược kinh doanh của công ty là duy trì mức tồn kho cao.
- D. Doanh số bán hàng của công ty đang tăng trưởng mạnh.
Câu 6: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu cao có thể gây ra rủi ro gì cho doanh nghiệp?
- A. Giảm khả năng thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư.
- B. Tăng rủi ro mất khả năng thanh toán lãi vay và gốc khi hoạt động kinh doanh suy giảm.
- C. Ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận gộp do chi phí lãi vay tăng.
- D. Làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản do phải trả lãi vay.
Câu 7: Chỉ số ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) đo lường điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
- B. Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- C. Khả năng tạo ra lợi nhuận trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
- D. Mức độ sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn.
Câu 8: Phân tích dòng tiền mặt (Cash Flow) quan trọng hơn phân tích lợi nhuận kế toán trong trường hợp nào?
- A. Đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Đánh giá hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.
- C. So sánh khả năng sinh lời giữa các kỳ kế toán khác nhau.
- D. Xác định giá trị thị trường của cổ phiếu doanh nghiệp.
Câu 9: Trong phân tích báo cáo tài chính, "phân tích dọc" (vertical analysis) thường được thực hiện trên báo cáo nào?
- A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- B. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- C. Thuyết minh báo cáo tài chính
- D. Báo cáo kiểm toán
Câu 10: Một doanh nghiệp có tỷ số thanh toán nhanh (Acid-test ratio) thấp hơn nhiều so với tỷ số thanh toán hiện hành. Điều này chủ yếu do yếu tố nào?
- A. Doanh nghiệp có lượng tiền và các khoản tương đương tiền quá ít.
- B. Doanh nghiệp có nhiều khoản phải thu khó đòi.
- C. Doanh nghiệp có lượng hàng tồn kho lớn.
- D. Doanh nghiệp có nợ ngắn hạn quá cao.
Câu 11: Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét yếu tố định tính nào sau đây?
- A. Các chỉ số thanh toán ngắn hạn và dài hạn.
- B. Cơ cấu vốn và chính sách cổ tức của doanh nghiệp.
- C. Xu hướng biến động của các tỷ số tài chính qua các kỳ.
- D. Chất lượng quản lý và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Câu 12: Giả sử một công ty sử dụng phương pháp khấu hao nhanh hơn so với các công ty cùng ngành. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tỷ số ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) trong ngắn hạn?
- A. ROA có thể giảm xuống.
- B. ROA có thể tăng lên.
- C. ROA không bị ảnh hưởng.
- D. Không đủ thông tin để xác định.
Câu 13: Mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
- A. Xác định lợi nhuận thực tế từ hoạt động kinh doanh.
- B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp.
- C. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
- D. Phân tích cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
Câu 14: Khi phân tích báo cáo tài chính của một ngân hàng thương mại, chỉ số nào sau đây thường được quan tâm đặc biệt?
- A. Vòng quay hàng tồn kho
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
- C. Tỷ suất lợi nhuận gộp
- D. Tỷ lệ an toàn vốn (CAR)
Câu 15: Một công ty có tỷ lệ chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp trên doanh thu tăng lên so với năm trước. Điều này có thể do nguyên nhân nào?
- A. Giá vốn hàng bán giảm mạnh.
- B. Doanh thu thuần tăng trưởng nhanh.
- C. Chi phí quảng cáo và khuyến mãi tăng mạnh để thúc đẩy doanh số.
- D. Lãi suất vay vốn giảm.
Câu 16: "Đòn bẩy tài chính" (Financial Leverage) được thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- D. Vòng quay tổng tài sản
Câu 17: Phân tích Dupont giúp phân tích sâu hơn về chỉ số tài chính nào?
- A. ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản)
- B. ROS (Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu)
- C. ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu)
- D. EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phần)
Câu 18: Trong bối cảnh lạm phát cao, việc sử dụng phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) có thể dẫn đến điều gì trên báo cáo tài chính?
- A. Giá vốn hàng bán cao hơn và lợi nhuận thấp hơn.
- B. Giá vốn hàng bán thấp hơn và hàng tồn kho cuối kỳ có giá trị thấp hơn.
- C. Lợi nhuận thấp hơn và hàng tồn kho cuối kỳ có giá trị cao hơn.
- D. Giá vốn hàng bán thấp hơn và lợi nhuận cao hơn.
Câu 19: Khi phân tích báo cáo tài chính, nếu bạn thấy khoản mục "Phải thu khách hàng" tăng đột biến so với doanh thu, bạn nên đặt câu hỏi gì?
- A. Doanh nghiệp có chính sách chiết khấu thương mại hấp dẫn hơn?
- B. Chính sách tín dụng bán hàng của doanh nghiệp có thay đổi theo hướng lỏng lẻo hơn?
- C. Doanh nghiệp đang ghi nhận doanh thu sớm hơn thực tế?
- D. Doanh nghiệp đang mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới?
Câu 20: Một công ty có tỷ số vòng quay tổng tài sản thấp. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chỉ số này?
- A. Tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.
- B. Giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh số.
- C. Thanh lý các tài sản không sinh lời hoặc kém hiệu quả.
- D. Tăng chi phí quảng cáo và khuyến mãi.
Câu 21: Trong phân tích báo cáo tài chính, việc so sánh với "số liệu trung bình ngành" có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá vị thế cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với các đối thủ.
- B. Đảm bảo báo cáo tài chính của doanh nghiệp tuân thủ chuẩn mực kế toán.
- C. Dự báo chính xác doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp trong tương lai.
- D. Xác định giá trị hợp lý của cổ phiếu doanh nghiệp.
Câu 22: Nếu một công ty có tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng nợ tăng lên, điều này thường báo hiệu điều gì?
- A. Sức khỏe tài chính của công ty được cải thiện.
- B. Áp lực thanh toán nợ trong ngắn hạn tăng lên.
- C. Chi phí lãi vay của công ty giảm xuống.
- D. Khả năng huy động vốn dài hạn của công ty tăng lên.
Câu 23: Khi phân tích báo cáo tài chính hợp nhất, điều gì cần được xem xét đặc biệt?
- A. Chính sách kế toán của công ty mẹ và các công ty con phải hoàn toàn giống nhau.
- B. Chỉ tập trung vào kết quả hoạt động của công ty mẹ.
- C. Loại trừ ảnh hưởng của các giao dịch nội bộ giữa các công ty trong tập đoàn.
- D. Không cần thiết phải xem xét đến báo cáo tài chính riêng lẻ của các công ty con.
Câu 24: Giả sử một công ty quyết định kéo dài thời gian khấu hao tài sản cố định. Điều này sẽ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào trong năm hiện tại?
- A. Lợi nhuận và giá trị tài sản đều giảm.
- B. Lợi nhuận và giá trị tài sản đều không thay đổi.
- C. Lợi nhuận giảm và giá trị tài sản tăng.
- D. Lợi nhuận tăng và giá trị tài sản giảm ít hơn so với trước.
Câu 25: Trong phân tích dòng tiền, khoản mục nào sau đây được xếp vào "Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư"?
- A. Trả lương cho nhân viên.
- B. Mua sắm tài sản cố định.
- C. Trả cổ tức cho cổ đông.
- D. Vay ngắn hạn ngân hàng.
Câu 26: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán.
- B. Hiệu quả quản lý chi phí của doanh nghiệp so với giá cổ phiếu.
- C. Mức định giá của cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phần.
- D. Tỷ lệ cổ tức được chia so với giá cổ phiếu.
Câu 27: Khi phân tích báo cáo tài chính, việc xem xét "Thuyết minh báo cáo tài chính" có vai trò gì?
- A. Thay thế cho việc phân tích các báo cáo tài chính chính thức.
- B. Chỉ dùng để kiểm tra tính tuân thủ chuẩn mực kế toán.
- C. Cung cấp thông tin tổng quan về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- D. Giải thích chi tiết các số liệu và chính sách kế toán, làm rõ thông tin trên các báo cáo chính.
Câu 28: Doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp "bán và thuê lại tài sản" để cải thiện chỉ số tài chính nào?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành và vòng quay tổng tài sản.
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu và tỷ suất lợi nhuận gộp.
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và chỉ số P/E.
- D. Vòng quay hàng tồn kho và tỷ số thanh toán nhanh.
Câu 29: Giả sử một công ty báo cáo lợi nhuận tăng mạnh, nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh lại âm. Điều này có thể cảnh báo điều gì?
- A. Công ty đang đầu tư mạnh vào tài sản cố định để mở rộng sản xuất.
- B. Công ty đang thực hiện chính sách bán chịu hàng hóa để tăng doanh thu.
- C. Chất lượng lợi nhuận có thể không cao, có thể do lợi nhuận ảo hoặc vấn đề quản lý vốn lưu động.
- D. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức.
Câu 30: Khi phân tích báo cáo tài chính trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, điều gì trở nên quan trọng hơn?
- A. Phân tích chi tiết các tỷ số tài chính trong quá khứ.
- B. So sánh báo cáo tài chính với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- C. Tập trung vào các chỉ tiêu lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu.
- D. Khả năng dự báo và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, khả năng thích ứng của doanh nghiệp.