Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong trường hợp nào sau đây, can thiệp của chính phủ vào thị trường được xem là justified (chính đáng) về mặt hiệu quả kinh tế?
- A. Khi giá cả thị trường quá cao so với mong muốn của người tiêu dùng.
- B. Khi thị trường tồn tại ngoại ứng tiêu cực hoặc hàng hóa công cộng.
- C. Khi chính phủ muốn tăng thu ngân sách để tài trợ cho các chương trình công.
- D. Khi có sự bất bình đẳng về thu nhập và chính phủ muốn tái phân phối.
Câu 2: Hàng hóa nào sau đây không mang đặc điểm của hàng hóa công cộng thuần túy?
- A. Quốc phòng.
- B. Đèn hải đăng.
- C. Đường cao tốc có thu phí.
- D. Phát thanh công cộng.
Câu 3: Một nhà máy thép xả thải gây ô nhiễm môi trường cho khu dân cư lân cận. Đây là ví dụ về:
- A. Ngoại ứng tiêu cực trong sản xuất.
- B. Ngoại ứng tích cực trong sản xuất.
- C. Ngoại ứng tiêu cực trong tiêu dùng.
- D. Ngoại ứng tích cực trong tiêu dùng.
Câu 4: Giải pháp nào sau đây của chính phủ có thể được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm do ngoại ứng tiêu cực?
- A. Tăng cường trợ cấp cho các ngành công nghiệp.
- B. Áp dụng thuế Pigou đối với các hoạt động gây ô nhiễm.
- C. Quy định giá sàn cho sản phẩm của các ngành công nghiệp.
- D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
Câu 5: Tại sao việc cung cấp hàng hóa công cộng thuần túy thường không hiệu quả nếu chỉ dựa vào thị trường tự do?
- A. Do chi phí sản xuất hàng hóa công cộng quá cao.
- B. Do người tiêu dùng không có đủ thông tin về hàng hóa công cộng.
- C. Do tồn tại vấn đề "người ăn không" khiến không ai muốn trả tiền.
- D. Do hàng hóa công cộng không mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp tư nhân.
Câu 6: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự can thiệp của chính phủ nhằm khắc phục tình trạng thông tin bất cân xứng trên thị trường?
- A. Áp đặt giá trần cho các sản phẩm.
- B. Trợ cấp cho người tiêu dùng.
- C. Hạn chế số lượng doanh nghiệp tham gia thị trường.
- D. Yêu cầu doanh nghiệp công bố thông tin đầy đủ về sản phẩm.
Câu 7: Thuế thu nhập cá nhân lũy tiến được thiết kế chủ yếu để đạt được mục tiêu nào trong kinh tế công cộng?
- A. Tăng hiệu quả phân bổ nguồn lực.
- B. Tái phân phối thu nhập và giảm bất bình đẳng.
- C. Ổn định kinh tế vĩ mô.
- D. Khuyến khích tăng trưởng kinh tế.
Câu 8: Loại thuế nào sau đây có tính lũy thoái (regressive)?
- A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Thuế tài sản.
- C. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
- D. Thuế thu nhập cá nhân lũy tiến.
Câu 9: Nguyên tắc "người hưởng lợi trả tiền" (benefit principle) trong thuế khóa ngụ ý rằng:
- A. Người hưởng lợi từ dịch vụ công nên đóng thuế để chi trả cho dịch vụ đó.
- B. Người có thu nhập cao hơn nên đóng thuế nhiều hơn.
- C. Thuế nên được sử dụng để tái phân phối thu nhập cho người nghèo.
- D. Hệ thống thuế nên đơn giản và dễ hiểu.
Câu 10: Chính sách trợ cấp thất nghiệp thuộc hệ thống an sinh xã hội có mục tiêu chính là:
- A. Khuyến khích người lao động tích cực tìm kiếm việc làm.
- B. Đảm bảo thu nhập tối thiểu cho người lao động khi thất nghiệp.
- C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
- D. Tăng cường lực lượng lao động dự trữ.
Câu 11: Khái niệm "hiệu quả Pareto" (Pareto efficiency) trong kinh tế phúc lợi mô tả trạng thái phân bổ nguồn lực như thế nào?
- A. Trạng thái phân bổ mà mọi người đều có mức sống như nhau.
- B. Trạng thái phân bổ mà tổng phúc lợi xã hội là lớn nhất.
- C. Trạng thái phân bổ mà không thể làm cho một người tốt hơn mà không làm người khác tệ hơn.
- D. Trạng thái phân bổ mà thị trường tự do luôn đạt được.
Câu 12: Đường cong Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Mức độ nghèo đói của một quốc gia.
- B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
- C. Mức độ lạm phát.
- D. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
Câu 13: Hệ số Gini có giá trị từ 0 đến 1. Giá trị Gini càng cao thể hiện điều gì về phân phối thu nhập?
- A. Phân phối thu nhập càng bình đẳng.
- B. Phân phối thu nhập càng bất bình đẳng.
- C. Mức sống trung bình của người dân càng cao.
- D. Nền kinh tế càng phát triển.
Câu 14: Theo lý thuyết lựa chọn công cộng (public choice theory), các chính trị gia và quan chức nhà nước thường hành động dựa trên động cơ nào?
- A. Luôn hướng tới lợi ích chung của xã hội.
- B. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi động cơ cá nhân.
- C. Chủ yếu bị chi phối bởi động cơ tư lợi và lợi ích cá nhân.
- D. Chỉ hành động theo chỉ đạo của cấp trên.
Câu 15: Hiện tượng "săn lùng lợi tô" (rent-seeking) trong khu vực công xảy ra khi nào?
- A. Khi chính phủ can thiệp để điều chỉnh giá cả thị trường.
- B. Khi doanh nghiệp tư nhân cạnh tranh để giành hợp đồng chính phủ một cách minh bạch.
- C. Khi người dân biểu quyết để lựa chọn chính sách công.
- D. Khi các nhóm lợi ích tìm cách tác động chính sách để thu lợi cá nhân.
Câu 16: Trong kinh tế công cộng, "hàng hóa khuyến dụng" (merit goods) là gì?
- A. Hàng hóa mà chính phủ cung cấp miễn phí cho người dân.
- B. Hàng hóa mà chính phủ khuyến khích tiêu dùng vì lợi ích xã hội.
- C. Hàng hóa mà thị trường cung cấp quá nhiều so với mức cần thiết.
- D. Hàng hóa mà chỉ người giàu mới có khả năng tiêu dùng.
Câu 17: Ví dụ nào sau đây là hàng hóa khuyến dụng?
- A. Thuốc lá và rượu.
- B. Ô tô cá nhân.
- C. Giáo dục và y tế.
- D. Đồ uống có ga.
Câu 18: Chính phủ thường can thiệp vào thị trường lao động thông qua chính sách nào để bảo vệ người lao động?
- A. Luật lương tối thiểu.
- B. Chính sách tiền tệ.
- C. Chính sách tỷ giá hối đoái.
- D. Chính sách thương mại tự do.
Câu 19: Thất bại thị trường do độc quyền tự nhiên (natural monopoly) xảy ra khi nào?
- A. Khi có quá nhiều doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường.
- B. Khi một doanh nghiệp có thể cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho toàn thị trường với chi phí thấp hơn so với nhiều doanh nghiệp.
- C. Khi chính phủ tạo ra độc quyền thông qua luật pháp.
- D. Khi doanh nghiệp cấu kết với nhau để thao túng giá cả.
Câu 20: Giải pháp nào thường được chính phủ sử dụng để điều tiết độc quyền tự nhiên?
- A. Khuyến khích cạnh tranh bằng cách chia nhỏ doanh nghiệp độc quyền.
- B. Trợ cấp cho doanh nghiệp độc quyền để giảm giá.
- C. Điều tiết giá cả và lợi nhuận của doanh nghiệp độc quyền.
- D. Quốc hữu hóa doanh nghiệp độc quyền.
Câu 21: Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) dự án công, tỷ suất chiết khấu xã hội (social discount rate) được sử dụng để làm gì?
- A. Tính tổng chi phí của dự án.
- B. Tính tổng lợi ích của dự án.
- C. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án.
- D. Quy đổi giá trị lợi ích và chi phí trong tương lai về giá trị hiện tại.
Câu 22: Phương pháp "đánh giá ngẫu nhiên có đối chứng" (Randomized Controlled Trials - RCTs) ngày càng được sử dụng nhiều trong kinh tế công cộng để làm gì?
- A. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
- B. Đánh giá tác động của các chương trình và chính sách công.
- C. Đo lường mức độ hài lòng của người dân.
- D. Phân tích chi phí - lợi ích của dự án.
Câu 23: Trong bối cảnh ngân sách nhà nước hạn hẹp, chính phủ cần ưu tiên chi tiêu cho lĩnh vực nào?
- A. Chi trả lương cho bộ máy hành chính.
- B. Đầu tư vào các dự án mang tính biểu tượng.
- C. Cung cấp hàng hóa công cộng và khắc phục thất bại thị trường.
- D. Tăng cường chi tiêu cho quốc phòng.
Câu 24: Loại hình chính sách công nào sau đây can thiệp trực tiếp nhất vào cơ chế giá thị trường?
- A. Chính sách thuế và trợ cấp.
- B. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
- C. Chi tiêu công cho giáo dục và y tế.
- D. Quy định giá trần và giá sàn.
Câu 25: "Nghịch lý bỏ phiếu" (voting paradox) trong lý thuyết lựa chọn công cộng cho thấy điều gì?
- A. Bỏ phiếu đa số luôn dẫn đến kết quả hiệu quả Pareto.
- B. Bỏ phiếu có thể không phản ánh đúng Preferences của đa số và dẫn đến kết quả không ổn định.
- C. Các chính trị gia luôn hành động vì lợi ích của cử tri.
- D. Bỏ phiếu là phương pháp duy nhất để đưa ra quyết định công bằng.
Câu 26: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng "lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) trên thị trường bảo hiểm?
- A. Tăng cường quảng cáo về lợi ích của bảo hiểm.
- B. Trợ cấp cho các công ty bảo hiểm.
- C. Yêu cầu mua bảo hiểm bắt buộc đối với một số loại hình bảo hiểm.
- D. Nới lỏng quy định đối với thị trường bảo hiểm.
Câu 27: "Rủi ro đạo đức" (moral hazard) trong kinh tế bảo hiểm xảy ra khi nào?
- A. Người có bảo hiểm có xu hướng hành động rủi ro hơn so với khi không có bảo hiểm.
- B. Công ty bảo hiểm không đủ khả năng chi trả khi có sự kiện rủi ro lớn.
- C. Người mua bảo hiểm không có đủ thông tin về các điều khoản bảo hiểm.
- D. Giá bảo hiểm quá cao khiến nhiều người không mua bảo hiểm.
Câu 28: Để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), chính phủ có thể sử dụng công cụ chính sách nào?
- A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Trợ cấp tài chính cho hoạt động R&D.
- C. Quy định giá trần cho sản phẩm công nghệ cao.
- D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ nước ngoài.
Câu 29: Trong hệ thống liên bang, việc phân cấp nguồn thu và nhiệm vụ chi giữa chính quyền trung ương và địa phương nhằm mục đích gì?
- A. Tập trung quyền lực tài chính vào chính quyền trung ương.
- B. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
- C. Tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm của chính quyền địa phương.
- D. Đơn giản hóa hệ thống thuế khóa.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của kinh tế công cộng là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
- B. Ổn định thị trường tài chính.
- C. Tăng trưởng GDP ở mức cao nhất.
- D. Nâng cao phúc lợi kinh tế và xã hội cho người dân.