Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kế Toán Quản Trị – Đề 01

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kế Toán Quản Trị

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

  • A. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực và quy định kế toán hiện hành.
  • B. Cung cấp thông tin hữu ích, kịp thời cho nhà quản lý để ra quyết định.
  • C. Ghi chép và báo cáo thông tin tài chính cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp.
  • D. Tính toán giá thành sản phẩm theo phương pháp truyền thống.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính là gì?

  • A. Đối tượng sử dụng thông tin.
  • B. Nguyên tắc và chuẩn mực lập báo cáo.
  • C. Kỳ báo cáo.
  • D. Loại thông tin được cung cấp.

Câu 3: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG phải là thông tin kế toán quản trị?

  • A. Chi phí sản xuất của từng bộ phận.
  • B. Dự báo doanh thu cho quý tới.
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo quy định của Bộ Tài chính.
  • D. Phân tích biến động chi phí so với kế hoạch.

Câu 4: Trong các loại chi phí sau, chi phí nào là chi phí thời kỳ (period cost)?

  • A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
  • B. Chi phí nhân công trực tiếp.
  • C. Chi phí sản xuất chung.
  • D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.

Câu 5: Phương pháp kế toán quản trị nào thường được sử dụng để xác định mức sản lượng hòa vốn?

  • A. Phân tích độ lệch.
  • B. Phân tích điểm hòa vốn.
  • C. Phân tích dòng tiền chiết khấu.
  • D. Phân tích tỷ suất lợi nhuận.

Câu 6: Một doanh nghiệp có chi phí cố định hàng tháng là 500 triệu đồng, giá bán mỗi sản phẩm là 500.000 đồng và chi phí biến đổi đơn vị là 300.000 đồng. Sản lượng hòa vốn tháng của doanh nghiệp là bao nhiêu?

  • A. 1.000 sản phẩm.
  • B. 2.000 sản phẩm.
  • C. 2.500 sản phẩm.
  • D. 3.000 sản phẩm.

Câu 7: Loại ngân sách nào sau đây thường được xây dựng ĐẦU TIÊN trong quy trình lập ngân sách tổng thể?

  • A. Ngân sách bán hàng.
  • B. Ngân sách sản xuất.
  • C. Ngân sách chi phí quản lý doanh nghiệp.
  • D. Ngân sách tiền mặt.

Câu 8: Trong phân tích độ lệch chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, độ lệch giá cả (price variance) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Giá thực tế - Giá dự toán) x Lượng thực tế.
  • B. (Giá thực tế - Giá dự toán) x Lượng dự toán.
  • C. (Lượng thực tế - Lượng dự toán) x Giá thực tế.
  • D. (Lượng thực tế - Lượng dự toán) x Giá dự toán.

Câu 9: Doanh nghiệp nên lựa chọn phương án nào khi ra quyết định "tự sản xuất" hay "mua ngoài" một bộ phận sản phẩm?

  • A. Luôn tự sản xuất để chủ động nguồn cung.
  • B. Luôn mua ngoài để giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. So sánh chi phí liên quan của cả hai phương án và chọn phương án có chi phí thấp hơn.
  • D. Chọn phương án nào có lợi nhuận cao hơn trong ngắn hạn.

Câu 10: Chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí như thế nào trong việc ra quyết định?

  • A. Chi phí có thể tránh được nếu không thực hiện quyết định.
  • B. Chi phí phát sinh trong tương lai do quyết định hiện tại.
  • C. Chi phí biến đổi theo sản lượng.
  • D. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thay đổi dù quyết định nào được đưa ra.

Câu 11: Phương pháp tính giá thành sản phẩm nào phù hợp với doanh nghiệp sản xuất theo đơn hàng, sản phẩm khác biệt?

  • A. Phương pháp giá thành giản đơn.
  • B. Phương pháp giá thành theo đơn hàng.
  • C. Phương pháp giá thành theo công đoạn.
  • D. Phương pháp giá thành theo hệ số.

Câu 12: Trong môi trường sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), phương pháp tính giá thành nào thường được ưu tiên sử dụng để đơn giản hóa quy trình?

  • A. Phương pháp giá thành giản đơn.
  • B. Phương pháp giá thành theo đơn hàng.
  • C. Phương pháp giá thành theo công đoạn.
  • D. Phương pháp giá thành theo hoạt động (ABC).

Câu 13: Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động nào sau đây tập trung vào việc đo lường khả năng sinh lời trên vốn đầu tư?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
  • B. Tỷ suất lợi nhuận ròng.
  • C. Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROI).
  • D. Vòng quay hàng tồn kho.

Câu 14: Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) là một công cụ quản lý hiệu suất, nó cân bằng giữa các khía cạnh nào?

  • A. Ngắn hạn và dài hạn.
  • B. Tài chính và phi tài chính.
  • C. Bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 15: Trong phân tích mối quan hệ CVP, giả định nào sau đây KHÔNG được đặt ra?

  • A. Chi phí cố định là không đổi trong phạm vi phù hợp.
  • B. Giá bán đơn vị là không đổi.
  • C. Chi phí biến đổi đơn vị thay đổi theo sản lượng.
  • D. Sản lượng sản xuất bằng sản lượng tiêu thụ.

Câu 16: Một doanh nghiệp đang xem xét giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh thu. Để quyết định này có lợi, độ nhạy doanh thu (operating leverage) của doanh nghiệp nên ở mức nào?

  • A. Cao.
  • B. Thấp.
  • C. Trung bình.
  • D. Không ảnh hưởng.

Câu 17: Ngân sách linh hoạt (flexible budget) được lập để làm gì?

  • A. Thay thế cho ngân sách tĩnh.
  • B. Lập kế hoạch cho các tình huống bất ngờ.
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán ở cùng mức sản lượng thực tế.
  • D. Kiểm soát chi phí cố định.

Câu 18: Trong phân tích độ lệch, độ lệch nào sau đây thường được coi là "thuận lợi"?

  • A. Độ lệch chi phí thấp hơn dự toán.
  • B. Độ lệch doanh thu thấp hơn dự toán.
  • C. Độ lệch chi phí cao hơn dự toán.
  • D. Độ lệch sản lượng thấp hơn dự toán.

Câu 19: Trung tâm trách nhiệm (responsibility center) nào mà nhà quản lý chỉ chịu trách nhiệm về chi phí?

  • A. Trung tâm lợi nhuận.
  • B. Trung tâm chi phí.
  • C. Trung tâm doanh thu.
  • D. Trung tâm đầu tư.

Câu 20: Phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung (overhead cost) theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC) tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Phân bổ chi phí dựa trên số giờ máy.
  • B. Phân bổ chi phí dựa trên số giờ công lao động trực tiếp.
  • C. Phân bổ chi phí dựa trên các hoạt động gây ra chi phí.
  • D. Phân bổ chi phí đều cho các sản phẩm.

Câu 21: Trong quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt (special order), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

  • A. Chi phí sản xuất chung cố định.
  • B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
  • C. Giá bán thông thường của sản phẩm.
  • D. Doanh thu tăng thêm từ đơn hàng đặc biệt có lớn hơn chi phí tăng thêm hay không.

Câu 22: Chỉ tiêu dòng tiền tự do (Free Cash Flow) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
  • B. Khả năng tạo ra tiền mặt thực tế của doanh nghiệp sau khi đã chi trả các khoản đầu tư cần thiết.
  • C. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
  • D. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

Câu 23: Trong phương pháp định giá "chi phí cộng thêm" (cost-plus pricing), giá bán sản phẩm được xác định như thế nào?

  • A. Chi phí sản phẩm cộng với một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
  • B. Giá thị trường của sản phẩm tương tự.
  • C. Chi phí biến đổi đơn vị cộng với chi phí cố định.
  • D. Giá bán của đối thủ cạnh tranh.

Câu 24: Loại báo cáo nào trong kế toán quản trị được sử dụng để so sánh kết quả thực tế với kế hoạch và xác định các sai lệch?

  • A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  • B. Bảng cân đối kế toán.
  • C. Báo cáo phân tích độ lệch.
  • D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Câu 25: Khi phân tích quyết định đầu tư dài hạn, phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow) nào xem xét đến giá trị thời gian của tiền?

  • A. Phương pháp thời gian hoàn vốn (payback period).
  • B. Phương pháp tỷ suất lợi nhuận kế toán (accounting rate of return).
  • C. Phương pháp hiện giá thuần (net present value) không chiết khấu.
  • D. Phương pháp hiện giá thuần (net present value) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (internal rate of return).

Câu 26: Trong phân tích độ lệch chi phí nhân công trực tiếp, độ lệch hiệu suất (efficiency variance) đo lường điều gì?

  • A. Ảnh hưởng của sự thay đổi giá nhân công.
  • B. Ảnh hưởng của việc sử dụng nhân công hiệu quả hay không hiệu quả so với định mức.
  • C. Tổng chi phí nhân công thực tế so với dự toán.
  • D. Sự thay đổi trong chi phí nhân công cố định.

Câu 27: Mô hình CVP đa sản phẩm (multi-product CVP analysis) phức tạp hơn CVP đơn sản phẩm (single-product CVP analysis) do yếu tố nào?

  • A. Chi phí cố định tăng lên.
  • B. Giá bán sản phẩm thay đổi.
  • C. Cần xem xét đến tỷ lệ cơ cấu doanh thu (sales mix) giữa các sản phẩm.
  • D. Khối lượng sản phẩm sản xuất lớn hơn.

Câu 28: Trong môi trường sản xuất theo định hướng thị trường (market-oriented), phương pháp định giá nào thường được ưu tiên?

  • A. Định giá chi phí cộng thêm.
  • B. Định giá theo giá trị cảm nhận của khách hàng.
  • C. Định giá theo chi phí biến đổi.
  • D. Định giá theo chi phí toàn bộ.

Câu 29: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán quản trị?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán quản trị.
  • B. Chỉ phục vụ cho kế toán tài chính.
  • C. Hạn chế khả năng phân tích và ra quyết định của nhà quản lý.
  • D. Cung cấp nền tảng dữ liệu tích hợp, hỗ trợ thu thập, xử lý và phân tích thông tin kế toán quản trị hiệu quả hơn.

Câu 30: Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh, vai trò của kế toán quản trị đối với doanh nghiệp ngày càng trở nên như thế nào?

  • A. Giảm dần do sự phát triển của công nghệ.
  • B. Không thay đổi so với trước đây.
  • C. Quan trọng hơn, trở thành công cụ hỗ trợ chiến lược và tạo lợi thế cạnh tranh.
  • D. Chỉ còn tập trung vào việc kiểm soát chi phí.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG phải là thông tin kế toán quản trị?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong các loại chi phí sau, chi phí nào là chi phí thời kỳ (period cost)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phương pháp kế toán quản trị nào thường được sử dụng để xác định mức sản lượng hòa vốn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một doanh nghiệp có chi phí cố định hàng tháng là 500 triệu đồng, giá bán mỗi sản phẩm là 500.000 đồng và chi phí biến đổi đơn vị là 300.000 đồng. Sản lượng hòa vốn tháng của doanh nghiệp là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Loại ngân sách nào sau đây thường được xây dựng ĐẦU TIÊN trong quy trình lập ngân sách tổng thể?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong phân tích độ lệch chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, độ lệch giá cả (price variance) được tính bằng công thức nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Doanh nghiệp nên lựa chọn phương án nào khi ra quyết định 'tự sản xuất' hay 'mua ngoài' một bộ phận sản phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí như thế nào trong việc ra quyết định?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phương pháp tính giá thành sản phẩm nào phù hợp với doanh nghiệp sản xuất theo đơn hàng, sản phẩm khác biệt?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong môi trường sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), phương pháp tính giá thành nào thường được ưu tiên sử dụng để đơn giản hóa quy trình?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động nào sau đây tập trung vào việc đo lường khả năng sinh lời trên vốn đầu tư?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) là một công cụ quản lý hiệu suất, nó cân bằng giữa các khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong phân tích mối quan hệ CVP, giả định nào sau đây KHÔNG được đặt ra?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một doanh nghiệp đang xem xét giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh thu. Để quyết định này có lợi, độ nhạy doanh thu (operating leverage) của doanh nghiệp nên ở mức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ngân sách linh hoạt (flexible budget) được lập để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong phân tích độ lệch, độ lệch nào sau đây thường được coi là 'thuận lợi'?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trung tâm trách nhiệm (responsibility center) nào mà nhà quản lý chỉ chịu trách nhiệm về chi phí?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung (overhead cost) theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC) tập trung vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt (special order), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Chỉ tiêu dòng tiền tự do (Free Cash Flow) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong phương pháp định giá 'chi phí cộng thêm' (cost-plus pricing), giá bán sản phẩm được xác định như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Loại báo cáo nào trong kế toán quản trị được sử dụng để so sánh kết quả thực tế với kế hoạch và xác định các sai lệch?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi phân tích quyết định đầu tư dài hạn, phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow) nào xem xét đến giá trị thời gian của tiền?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong phân tích độ lệch chi phí nhân công trực tiếp, độ lệch hiệu suất (efficiency variance) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Mô hình CVP đa sản phẩm (multi-product CVP analysis) phức tạp hơn CVP đơn sản phẩm (single-product CVP analysis) do yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong môi trường sản xuất theo định hướng thị trường (market-oriented), phương pháp định giá nào thường được ưu tiên?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán quản trị?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh, vai trò của kế toán quản trị đối với doanh nghiệp ngày càng trở nên như thế nào?

Xem kết quả