Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất để giúp công ty hiểu rõ văn hóa tiêu dùng và sở thích của người Nhật trước khi đưa ra quyết định marketing?
- A. Nghiên cứu về hệ thống pháp luật và quy định thương mại tại Nhật Bản
- B. Nghiên cứu văn hóa và hành vi tiêu dùng của người Nhật Bản
- C. Nghiên cứu về đối thủ cạnh tranh trong ngành hàng thủ công mỹ nghệ tại Nhật Bản
- D. Nghiên cứu về cơ sở hạ tầng logistics và vận chuyển tại Nhật Bản
Câu 2: Chiến lược marketing quốc tế "tiêu chuẩn hóa" sản phẩm (standardization) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào sau đây?
- A. Thực phẩm tươi sống
- B. Quần áo thời trang theo mùa
- C. Điện thoại thông minh
- D. Đồ nội thất gia đình
Câu 3: Công ty đa quốc gia XYZ quyết định điều chỉnh thông điệp quảng cáo sản phẩm bột giặt của mình cho phù hợp với từng quốc gia khác nhau. Chiến lược này được gọi là gì?
- A. Chiến lược giá thâm nhập thị trường
- B. Chiến lược phân phối chọn lọc
- C. Chiến lược sản phẩm cốt lõi
- D. Chiến lược địa phương hóa (adaptation) truyền thông
Câu 4: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn nhất cho việc xuất khẩu nông sản tươi sống sang một quốc gia mới?
- A. Quy định về kiểm dịch thực vật và an toàn vệ sinh thực phẩm
- B. Hạn ngạch nhập khẩu
- C. Thuế quan nhập khẩu
- D. Yêu cầu về hàm lượng nội địa hóa sản phẩm
Câu 5: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây thường đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro tài chính lớn nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Cấp phép sản xuất
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- D. Liên doanh
Câu 6: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái biến động, một công ty xuất khẩu nên sử dụng chiến lược giá nào để giảm thiểu rủi ro và duy trì lợi nhuận khi đồng tiền của nước nhập khẩu giảm giá so với đồng tiền của nước xuất khẩu?
- A. Chiến lược giá cố định bằng đồng tiền của nước xuất khẩu
- B. Chiến lược giá linh hoạt hoặc sử dụng hợp đồng kỳ hạn tỷ giá
- C. Chiến lược giá hớt váng
- D. Chiến lược giá cạnh tranh bằng với đối thủ
Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường "vĩ mô" ảnh hưởng đến quyết định marketing quốc tế của doanh nghiệp?
- A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp
- B. Cấu trúc kênh phân phối hiện tại của doanh nghiệp
- C. Mối quan hệ với nhà cung cấp
- D. Tình hình kinh tế toàn cầu
Câu 8: Một công ty thời trang cao cấp của Pháp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Phân khúc thị trường nào sau đây có thể là mục tiêu tiềm năng nhất?
- A. Người dân nông thôn có thu nhập thấp
- B. Sinh viên đại học
- C. Người tiêu dùng thành thị có thu nhập cao và gu thẩm mỹ quốc tế
- D. Công nhân nhà máy
Câu 9: Chọn câu phát biểu đúng về "marketing xanh" (green marketing) trong bối cảnh quốc tế:
- A. Marketing xanh nhấn mạnh các sản phẩm và hoạt động thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.
- B. Marketing xanh chỉ áp dụng cho các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ.
- C. Marketing xanh là một hình thức "tẩy xanh" (greenwashing) để đánh lừa người tiêu dùng.
- D. Marketing xanh không liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Câu 10: Trong kênh phân phối quốc tế, "nhà môi giới" (broker) đóng vai trò chính là gì?
- A. Vận chuyển và lưu kho hàng hóa
- B. Kết nối người mua và người bán quốc tế để thực hiện giao dịch
- C. Cung cấp dịch vụ tài chính cho hoạt động xuất nhập khẩu
- D. Nghiên cứu thị trường và tư vấn chiến lược marketing
Câu 11: Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quốc tế?
- A. Khuyến mại (sales promotion)
- B. Bán hàng cá nhân (personal selling)
- C. Quan hệ công chúng (public relations) và xây dựng thương hiệu
- D. Quảng cáo trực tiếp (direct advertising)
Câu 12: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng lợi thế chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang
- B. Xuất khẩu trực tiếp
- C. Cấp phép sản xuất
- D. Liên doanh
Câu 13: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố "cơ hội" (Opportunities) thường đề cập đến điều gì?
- A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp
- B. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp
- C. Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh
- D. Các yếu tố bên ngoài thị trường có thể mang lại lợi thế cho doanh nghiệp
Câu 14: "Hiệu ứng quốc gia xuất xứ" (country-of-origin effect) ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể
- B. Có thể tạo ra ấn tượng tích cực hoặc tiêu cực về chất lượng và giá trị sản phẩm
- C. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng ở các nước đang phát triển
- D. Chỉ quan trọng đối với sản phẩm công nghệ cao
Câu 15: Trong quản lý marketing quốc tế, "tập quyền" (centralization) và "phân quyền" (decentralization) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Lựa chọn kênh phân phối quốc tế
- B. Quyết định giá sản phẩm ở các thị trường khác nhau
- C. Địa điểm ra quyết định chiến lược và hoạt động marketing
- D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên marketing quốc tế
Câu 16: Mục tiêu chính của "nghiên cứu marketing quốc tế" là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức
- B. Cung cấp thông tin và dữ liệu để hỗ trợ việc ra quyết định marketing quốc tế
- C. Giảm thiểu chi phí marketing
- D. Xây dựng mối quan hệ với chính phủ các nước
Câu 17: "Rủi ro chính trị" (political risk) trong marketing quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro tín dụng
- C. Rủi ro hoạt động
- D. Thay đổi chính sách chính phủ, bất ổn chính trị, xung đột
Câu 18: "Văn hóa" (culture) ảnh hưởng đến marketing quốc tế như thế nào?
- A. Quy định hành vi tiêu dùng, giá trị, niềm tin và cách thức giao tiếp của con người, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh marketing.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn màu sắc và thiết kế sản phẩm.
- C. Không quan trọng bằng yếu tố kinh tế và chính trị.
- D. Chỉ cần xem xét khi marketing sản phẩm văn hóa, nghệ thuật.
Câu 19: Khi một công ty quyết định "xuất khẩu gián tiếp" (indirect exporting), họ thường sử dụng hình thức nào?
- A. Tự thành lập chi nhánh bán hàng ở nước ngoài
- B. Bán hàng trực tuyến cho khách hàng quốc tế
- C. Sử dụng công ty thương mại xuất khẩu hoặc nhà phân phối trong nước
- D. Cấp phép cho công ty nước ngoài sản xuất sản phẩm
Câu 20: "Phân khúc thị trường quốc tế" (international market segmentation) dựa trên tiêu chí nào sau đây?
- A. Chỉ dựa trên tiêu chí địa lý (quốc gia)
- B. Chỉ dựa trên tiêu chí nhân khẩu học
- C. Chỉ dựa trên hành vi mua hàng
- D. Dựa trên nhiều tiêu chí như địa lý, kinh tế, văn hóa, nhân khẩu học...
Câu 21: "Định vị thương hiệu quốc tế" (international brand positioning) hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào?
- A. Sao chép định vị của đối thủ cạnh tranh
- B. Tạo sự khác biệt, giá trị độc đáo và đảm bảo tính nhất quán trên toàn cầu
- C. Chỉ tập trung vào giá thấp để cạnh tranh
- D. Thay đổi định vị thương hiệu liên tục theo xu hướng thị trường
Câu 22: "Chiến lược giá thâm nhập" (penetration pricing strategy) thường được áp dụng khi nào trong marketing quốc tế?
- A. Khi sản phẩm có chất lượng vượt trội và độc đáo
- B. Khi thị trường ít cạnh tranh
- C. Khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ở thị trường mới
- D. Khi chi phí sản xuất cao
Câu 23: "Marketing đạo đức" (ethical marketing) trong bối cảnh quốc tế đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
- B. Sử dụng mọi biện pháp để vượt qua đối thủ cạnh tranh
- C. Tuân thủ luật pháp quốc tế
- D. Tôn trọng giá trị văn hóa địa phương và đảm bảo tính trung thực
Câu 24: "Hệ thống thông tin marketing quốc tế" (international marketing information system - IMIS) có vai trò gì?
- A. Thu thập, phân tích và cung cấp thông tin marketing quốc tế để hỗ trợ ra quyết định
- B. Quản lý kênh phân phối quốc tế
- C. Xây dựng chiến lược truyền thông toàn cầu
- D. Định giá sản phẩm cho thị trường quốc tế
Câu 25: "Rào cản văn hóa" (cultural barriers) trong marketing quốc tế có thể biểu hiện qua hình thức nào?
- A. Rào cản về thuế quan và pháp lý
- B. Rào cản về khoảng cách địa lý và logistics
- C. Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục, giá trị và cách diễn đạt
- D. Rào cản về kinh tế và thu nhập
Câu 26: "Thương hiệu toàn cầu" (global brand) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ được biết đến ở một quốc gia hoặc khu vực nhất định
- B. Được nhận biết và ưa chuộng rộng rãi trên nhiều quốc gia, có hình ảnh thương hiệu nhất quán
- C. Thường có giá rất rẻ để cạnh tranh toàn cầu
- D. Không cần điều chỉnh sản phẩm và marketing cho các thị trường khác nhau
Câu 27: "Chiến lược đa thị trường" (multidomestic strategy) trong marketing quốc tế tập trung vào điều gì?
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn cầu
- B. Tập trung vào thị trường nội địa và xuất khẩu hạn chế
- C. Sản xuất tập trung ở một quốc gia và xuất khẩu đi các nơi
- D. Địa phương hóa sản phẩm và marketing cho phù hợp với từng thị trường quốc gia
Câu 28: "Cạnh tranh quốc tế" (international competition) ngày càng trở nên gay gắt do yếu tố nào?
- A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế
- B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại
- C. Toàn cầu hóa kinh tế và tự do hóa thương mại
- D. Sự khác biệt về văn hóa ngày càng lớn
Câu 29: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (corporate social responsibility - CSR) trong marketing quốc tế bao gồm khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh
- B. Bảo vệ môi trường, điều kiện làm việc, đạo đức kinh doanh và phát triển bền vững
- C. Chỉ thực hiện các hoạt động từ thiện mang tính hình thức
- D. Không liên quan đến hoạt động marketing
Câu 30: Trong tình huống nào, một công ty nên lựa chọn "liên doanh" (joint venture) làm phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?
- A. Khi muốn chia sẻ rủi ro và tận dụng kinh nghiệm của đối tác địa phương ở thị trường mới
- B. Khi muốn kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
- C. Khi không có đủ vốn để đầu tư trực tiếp
- D. Khi muốn xuất khẩu sản phẩm một cách nhanh chóng và dễ dàng