Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Top 500 Câu Quản Trị Học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp phải tình trạng năng suất nhân viên giảm sút. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, nhà quản lý nên sử dụng chức năng quản trị nào đầu tiên?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm tra (Controlling)
Câu 2: Trong quá trình xây dựng một chiến lược marketing mới, bộ phận marketing của công ty A đã phân tích điểm mạnh, điểm yếu của công ty, cũng như cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quy trình hoạch định chiến lược?
- A. Xác định mục tiêu chiến lược
- B. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong
- C. Xây dựng các phương án chiến lược
- D. Lựa chọn và thực thi chiến lược
Câu 3: Một nhà quản lý dự án nhận thấy tiến độ dự án đang chậm hơn so với kế hoạch ban đầu. Để đưa dự án trở lại đúng hướng, nhà quản lý cần thực hiện hành động quản trị nào?
- A. Xây dựng kế hoạch dự phòng
- B. Phân công lại công việc cho nhân viên
- C. Thực hiện các biện pháp điều chỉnh và kiểm soát tiến độ
- D. Báo cáo tình hình cho cấp trên
Câu 4: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với một nhóm nhân viên mới, chưa có nhiều kinh nghiệm và cần sự hướng dẫn, chỉ đạo sát sao?
- A. Độc đoán/Định hướng (Authoritarian/Directing)
- B. Dân chủ/Tham gia (Democratic/Participative)
- C. Ủy quyền/Tự do (Laissez-faire/Delegative)
- D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
Câu 5: Trong mô hình quản lý theo mục tiêu (MBO), yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự gắn kết và động lực làm việc của nhân viên?
- A. Hệ thống đánh giá hiệu suất nghiêm ngặt
- B. Sự tham gia của nhân viên vào thiết lập mục tiêu
- C. Cơ chế khen thưởng và kỷ luật rõ ràng
- D. Mục tiêu do nhà quản lý cấp cao tự quyết định
Câu 6: Để tăng cường hiệu quả giao tiếp trong tổ chức, biện pháp nào sau đây ít có khả năng mang lại kết quả tích cực nhất?
- A. Thiết lập kênh giao tiếp đa chiều và linh hoạt
- B. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên
- C. Tăng cường giao tiếp một chiều từ cấp quản lý xuống nhân viên
- D. Khuyến khích phản hồi và lắng nghe tích cực
Câu 7: Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau và có sự khác biệt lớn giữa các thị trường khu vực?
- A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
- B. Cơ cấu bộ phận (Divisional structure)
- C. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
- D. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
Câu 8: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro tiềm ẩn?
- A. Nhận diện rủi ro (Risk identification)
- B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro (Risk response planning)
- C. Đánh giá rủi ro (Risk assessment)
- D. Giám sát và kiểm soát rủi ro (Risk monitoring and control)
Câu 9: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản trị tổ chức nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tránh sự chồng chéo và mâu thuẫn trong chỉ đạo
- B. Tăng cường tính linh hoạt của tổ chức
- C. Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận
- D. Nâng cao năng lực ra quyết định của nhà quản lý
Câu 10: Phương pháp kiểm soát nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn các sai sót xảy ra ngay từ đầu, thay vì chỉ phát hiện và sửa chữa sau khi chúng đã xảy ra?
- A. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
- B. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
- C. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
- D. Kiểm soát sau sự kiện (Post-action control)
Câu 11: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định chiến lược có ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức?
- A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
- B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
- C. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
- D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)
Câu 12: Thuyết động viên nào tập trung vào việc thỏa mãn các nhu cầu theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản nhất đến nhu cầu cao cấp hơn như tự thể hiện?
- A. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
- B. Thuyết ERG của Alderfer
- C. Thuyết kỳ vọng của Vroom
- D. Thuyết hệ thống cấp bậc nhu cầu của Maslow
Câu 13: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), việc liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm được gọi là gì?
- A. Kaizen/Cải tiến liên tục (Continuous Improvement)
- B. Tái cấu trúc quy trình (Business Process Reengineering)
- C. Đánh giá chuẩn mực (Benchmarking)
- D. Kiểm soát thống kê quá trình (Statistical Process Control)
Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về văn hóa tổ chức hữu hình (visible/tangible culture)?
- A. Giá trị cốt lõi (Core values)
- B. Niềm tin chung (Shared beliefs)
- C. Logo và biểu tượng (Logos and symbols)
- D. Chuẩn mực đạo đức (Ethical norms)
Câu 15: Loại hình kiểm soát tổ chức nào tập trung vào việc điều chỉnh hành vi của nhân viên thông qua các quy tắc, quy định và thủ tục chính thức?
- A. Kiểm soát theo nhóm (Clan control)
- B. Kiểm soát thị trường (Market control)
- C. Kiểm soát tự quản (Self-control)
- D. Kiểm soát quan liêu (Bureaucratic control)
Câu 16: Trong quản lý xung đột, phong cách ứng xử nào thể hiện sự hợp tác cao và quan tâm cao đến nhu cầu của cả bản thân và đối phương?
- A. Tránh né (Avoiding)
- B. Hợp tác (Collaborating)
- C. Nhượng bộ (Accommodating)
- D. Cạnh tranh (Competing)
Câu 17: Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?
- A. Môi trường vĩ mô (Macro environment)
- B. Môi trường vi mô (Micro environment)
- C. Cường độ cạnh tranh ngành (Industry competitive intensity)
- D. Năng lực nội tại của doanh nghiệp (Internal capabilities)
Câu 18: Trong quản lý thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (refreezing) trong mô hình ba giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?
- A. Nhận thức sự cần thiết phải thay đổi (Unfreezing)
- B. Thực hiện các hoạt động thay đổi (Changing)
- C. Vượt qua sự kháng cự thay đổi (Overcoming resistance)
- D. Củng cố và ổn định những thay đổi (Stabilizing the change)
Câu 19: Hình thức truyền thông nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, phức tạp và cần lưu trữ bằng văn bản trong tổ chức?
- A. Truyền thông bằng lời nói (Verbal communication)
- B. Truyền thông phi ngôn ngữ (Nonverbal communication)
- C. Truyền thông bằng văn bản (Written communication)
- D. Truyền thông điện tử (Electronic communication)
Câu 20: Trong lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để xây dựng một tổ chức hiệu quả?
- A. Văn hóa tổ chức mạnh mẽ và sự gắn kết cộng đồng
- B. Hệ thống kiểm soát chặt chẽ và phân cấp rõ ràng
- C. Cơ cấu lương thưởng cạnh tranh và khuyến khích cá nhân
- D. Quy trình làm việc chuẩn hóa và chuyên môn hóa cao
Câu 21: Chức năng "tổ chức" trong quản trị bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Xác định mục tiêu và xây dựng kế hoạch
- B. Phân công công việc và thiết lập cơ cấu tổ chức
- C. Động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc
- D. Đo lường hiệu suất và điều chỉnh hoạt động
Câu 22: Loại quyết định quản trị nào thường mang tính chất lặp đi lặp lại, có quy trình rõ ràng và ít đòi hỏi sự sáng tạo?
- A. Quyết định chiến lược (Strategic decisions)
- B. Quyết định chiến thuật (Tactical decisions)
- C. Quyết định lập trình (Programmed decisions)
- D. Quyết định phi lập trình (Non-programmed decisions)
Câu 23: Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động "đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
- B. Đào tạo và phát triển nhân viên
- C. Xây dựng hệ thống lương và phúc lợi
- D. Cung cấp thông tin phản hồi và cải thiện hiệu suất nhân viên
Câu 24: Mô hình "chuỗi giá trị" (value chain) của Porter giúp doanh nghiệp phân tích và cải thiện yếu tố nào?
- A. Môi trường cạnh tranh ngành
- B. Các hoạt động tạo ra giá trị của doanh nghiệp
- C. Phân khúc thị trường mục tiêu
- D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
Câu 25: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic/participative) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả
- B. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối của nhân viên
- C. Khuyến khích sự tham gia và sáng tạo của nhân viên
- D. Duy trì kỷ luật nghiêm ngặt trong tổ chức
Câu 26: Công cụ quản lý nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát tiến độ thực hiện dự án, bao gồm việc xác định các công việc, thời gian thực hiện và mối quan hệ giữa chúng?
- A. Biểu đồ Gantt (Gantt chart)
- B. Sơ đồ PERT (PERT chart)
- C. Ma trận SWOT (SWOT matrix)
- D. Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
Câu 27: Trong quản trị marketing, "phân khúc thị trường" (market segmentation) là quá trình?
- A. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực
- B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn
- C. Định vị sản phẩm/dịch vụ khác biệt so với đối thủ
- D. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng
Câu 28: Yếu tố "cơ cấu tổ chức" (organizational structure) trong mô hình 7S của McKinsey thuộc nhóm yếu tố nào?
- A. Yếu tố "Kỹ năng" (Skills)
- B. Yếu tố "Giá trị chung" (Shared values)
- C. Yếu tố "Phong cách" (Style)
- D. Yếu tố "Cứng" (Hard S)
Câu 29: Trong quản lý tài chính, "điểm hòa vốn" (break-even point) thể hiện điều gì?
- A. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
- B. Tổng chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp
- C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp không lãi không lỗ
- D. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư của doanh nghiệp
Câu 30: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "lãnh đạo" (leading) trong quản trị?
- A. Xây dựng kế hoạch và chiến lược
- B. Động viên và tạo động lực cho nhân viên
- C. Thiết kế cơ cấu tổ chức
- D. Kiểm tra và đánh giá kết quả thực hiện