Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tái Lập Doanh Nghiệp – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nhận thấy quy trình sản xuất hiện tại quá rườm rà, thời gian giao hàng chậm, và chi phí vượt trội so với đối thủ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp này xem xét tái lập quy trình kinh doanh?

  • A. Sự gia tăng áp lực cạnh tranh từ các đối thủ.
  • B. Mong muốn cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
  • C. Nhu cầu cắt giảm chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận.
  • D. Sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức nội bộ do sáp nhập phòng ban.

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "cải tiến liên tục" (Kaizen) và "tái lập doanh nghiệp" (Business Reengineering)?

  • A. Cải tiến liên tục tập trung vào thay đổi quy trình sản xuất, còn tái lập doanh nghiệp tập trung vào quy trình quản lý.
  • B. Cải tiến liên tục hướng đến những thay đổi nhỏ, từng bước; tái lập doanh nghiệp hướng đến thay đổi căn bản và đột phá.
  • C. Cải tiến liên tục đòi hỏi đầu tư công nghệ cao, tái lập doanh nghiệp thì không.
  • D. Cải tiến liên tục do nhân viên thực hiện, tái lập doanh nghiệp do lãnh đạo cấp cao chỉ đạo.

Câu 3: Một công ty dịch vụ tài chính quyết định tái lập quy trình xử lý hồ sơ vay vốn. Theo triết lý tái lập, thay vì phân chia công việc cho nhiều bộ phận chuyên môn (thẩm định, phê duyệt, giải ngân), họ thiết kế quy trình mới, giao cho một "chuyên viên dịch vụ khách hàng" duy nhất chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối. Nguyên tắc thiết kế quy trình nào sau đây được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

  • A. Tổ chức công việc xung quanh kết quả, không phải chức năng.
  • B. Để người sử dụng thông tin tự xử lý thông tin.
  • C. Trao quyền cho người thực hiện quy trình.
  • D. Kết hợp các hoạt động xử lý thông tin phân tán.

Câu 4: Để triển khai tái lập doanh nghiệp thành công, vai trò của lãnh đạo cấp cao là gì?

  • A. Xây dựng tầm nhìn rõ ràng, truyền đạt sự cấp thiết của thay đổi và dẫn dắt quá trình tái lập.
  • B. Trực tiếp thiết kế chi tiết các quy trình mới và giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện.
  • C. Ủy quyền hoàn toàn cho đội dự án tái lập và chỉ can thiệp khi có vấn đề lớn phát sinh.
  • D. Tập trung vào duy trì hoạt động kinh doanh hiện tại, giảm thiểu xáo trộn do tái lập gây ra.

Câu 5: Trong giai đoạn "phân tích hiện trạng" của dự án tái lập doanh nghiệp, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng kế hoạch truyền thông chi tiết cho dự án.
  • B. Xác định các quy trình kinh doanh cốt lõi cần tái thiết kế và đánh giá hiệu quả hiện tại của chúng.
  • C. Tuyển chọn thành viên cho đội dự án tái lập từ các bộ phận khác nhau.
  • D. Lựa chọn công nghệ thông tin phù hợp để hỗ trợ quy trình mới.

Câu 6: Kháng cự thay đổi là một thách thức lớn trong tái lập doanh nghiệp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu sự kháng cự này?

  • A. Truyền đạt rõ ràng về lý do, mục tiêu và lợi ích của tái lập cho nhân viên.
  • B. Cho phép nhân viên tham gia vào quá trình thiết kế quy trình mới.
  • C. Đào tạo và hỗ trợ nhân viên thích ứng với vai trò và kỹ năng mới.
  • D. Áp đặt quy trình mới từ trên xuống mà không tham khảo ý kiến nhân viên.

Câu 7: Chỉ số đo lường hiệu suất then chốt (KPIs) đóng vai trò gì trong dự án tái lập doanh nghiệp?

  • A. Xác định phạm vi và giới hạn của dự án tái lập.
  • B. Làm căn cứ để phân bổ nguồn lực và ngân sách cho dự án.
  • C. Đo lường mức độ thành công của quá trình tái lập và theo dõi tiến độ cải thiện.
  • D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên về quy trình làm việc mới.

Câu 8: Công nghệ thông tin (IT) thường được xem là yếu tố then chốt để tái lập doanh nghiệp thành công. Ứng dụng quan trọng nhất của IT trong tái lập là gì?

  • A. Tự động hóa các tác vụ thủ công để tăng năng suất.
  • B. Cho phép thiết kế và triển khai các quy trình kinh doanh hoàn toàn mới, đột phá.
  • C. Cải thiện khả năng thu thập và phân tích dữ liệu kinh doanh.
  • D. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin và quản lý rủi ro.

Câu 9: Một doanh nghiệp thực hiện tái lập quy trình chăm sóc khách hàng. Trước đây, khách hàng phải liên hệ qua nhiều kênh khác nhau (điện thoại, email, website) và chờ đợi lâu để được giải quyết vấn đề. Sau tái lập, doanh nghiệp xây dựng "tổng đài đa kênh" tích hợp, cho phép khách hàng tiếp cận dịch vụ một cách liền mạch và nhanh chóng. Lợi ích chính của tái lập trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm chi phí vận hành tổng đài chăm sóc khách hàng.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng dịch vụ.
  • C. Nâng cao sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng.
  • D. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức bộ phận chăm sóc khách hàng.

Câu 10: Điều gì có thể khiến một dự án tái lập doanh nghiệp thất bại?

  • A. Sử dụng công nghệ thông tin quá phức tạp và tốn kém.
  • B. Đặt mục tiêu cải thiện quá cao, vượt quá khả năng thực tế.
  • C. Không có sự tham gia của các chuyên gia tư vấn tái lập.
  • D. Thiếu sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao trong suốt dự án.

Câu 11: Trong mô hình tái lập doanh nghiệp, "quy trình kinh doanh" được hiểu là gì?

  • A. Tập hợp các hoạt động chức năng của một bộ phận trong doanh nghiệp.
  • B. Chuỗi các hoạt động liên kết với nhau để tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • C. Bản mô tả chi tiết công việc của từng nhân viên trong doanh nghiệp.
  • D. Hệ thống các quy định, thủ tục và quy tắc làm việc của doanh nghiệp.

Câu 12: Phương pháp "tái lập từ đầu" (clean slate reengineering) có nghĩa là gì?

  • A. Cải tiến dần dần quy trình hiện có dựa trên phản hồi từ khách hàng.
  • B. Tối ưu hóa quy trình hiện tại bằng cách loại bỏ các bước thừa và lãng phí.
  • C. Thiết kế quy trình hoàn toàn mới, bỏ qua hoàn toàn quy trình hiện tại.
  • D. Kết hợp các quy trình tốt nhất từ các doanh nghiệp khác để áp dụng.

Câu 13: Khi nào thì doanh nghiệp nên xem xét tái lập doanh nghiệp thay vì chỉ cải tiến quy trình hiện tại?

  • A. Khi doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng hoặc cần đạt được bước nhảy vọt về hiệu suất.
  • B. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí hoạt động một cách từ từ.
  • C. Khi doanh nghiệp muốn duy trì vị thế cạnh tranh hiện tại trên thị trường.
  • D. Khi doanh nghiệp muốn áp dụng công nghệ thông tin mới vào hoạt động.

Câu 14: Trong quá trình tái lập, việc "đo lường và đánh giá" hiệu quả của quy trình mới được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch.
  • B. Giai đoạn thiết kế quy trình.
  • C. Giai đoạn triển khai quy trình.
  • D. Xuyên suốt tất cả các giai đoạn của dự án tái lập và sau khi triển khai.

Câu 15: "Tái lập doanh nghiệp" chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi trường phái quản lý nào?

  • A. Quản lý khoa học (Taylorism).
  • B. Quản lý hành chính (Fayolism).
  • C. Quản lý hệ thống và tư duy hệ thống.
  • D. Quản lý nhân sự và hành vi tổ chức.

Câu 16: Trong quá trình tái lập, việc "tập trung vào khách hàng" thể hiện như thế nào?

  • A. Thực hiện khảo sát khách hàng định kỳ để thu thập ý kiến phản hồi.
  • B. Thiết kế quy trình kinh doanh mới xoay quanh nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
  • C. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng quan trọng.
  • D. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm/dịch vụ.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về "quy trình kinh doanh cốt lõi" mà doanh nghiệp có thể tái lập?

  • A. Quy trình tiếp nhận và xử lý đơn hàng của khách hàng.
  • B. Quy trình tuyển dụng nhân viên mới.
  • C. Quy trình thanh toán lương cho nhân viên.
  • D. Quy trình bảo trì thiết bị văn phòng.

Câu 18: Mục tiêu "đạt được sự cải thiện vượt bậc" trong tái lập doanh nghiệp thường được đo lường bằng?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
  • B. Số lượng quy trình kinh doanh được tái thiết kế.
  • C. Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) tăng lên đáng kể (ví dụ: 50%, 100%).
  • D. Sự thay đổi trong văn hóa doanh nghiệp.

Câu 19: Trong quá trình tái lập, việc "trao quyền" cho nhân viên có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên chặt chẽ hơn.
  • B. Giảm bớt trách nhiệm của nhân viên để họ tập trung vào công việc chuyên môn.
  • C. Đào tạo nhân viên thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
  • D. Cho phép nhân viên tự chủ và đưa ra quyết định trong phạm vi công việc của mình.

Câu 20: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình mua sắm. Trước đây, quy trình này kéo dài và phức tạp, qua nhiều bộ phận phê duyệt. Sau tái lập, họ ứng dụng hệ thống mua sắm điện tử, cho phép các bộ phận tự chủ mua sắm trong hạn mức nhất định. Thay đổi này giúp giải quyết vấn đề gì chính?

  • A. Giảm chi phí nhân sự cho bộ phận mua sắm.
  • B. Rút ngắn thời gian thực hiện quy trình mua sắm.
  • C. Tăng cường tính minh bạch trong hoạt động mua sắm.
  • D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.

Câu 21: Trong các giai đoạn của dự án tái lập, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự tham gia tích cực nhất của đội dự án và các chuyên gia tư vấn?

  • A. Giai đoạn khởi động dự án.
  • B. Giai đoạn phân tích hiện trạng.
  • C. Giai đoạn thiết kế và triển khai quy trình mới.
  • D. Giai đoạn đánh giá và duy trì sự thay đổi.

Câu 22: Để đảm bảo tính bền vững của quá trình tái lập, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì sau khi triển khai quy trình mới?

  • A. Thiết lập hệ thống theo dõi hiệu suất liên tục và sẵn sàng điều chỉnh quy trình khi cần thiết.
  • B. Giải thể đội dự án tái lập và chuyển giao trách nhiệm cho các bộ phận chức năng.
  • C. Tổ chức lễ kỷ niệm thành công dự án tái lập để ghi nhận đóng góp của các thành viên.
  • D. Giảm đầu tư vào công nghệ thông tin để tiết kiệm chi phí sau dự án.

Câu 23: "Tái lập doanh nghiệp" có thể dẫn đến những thay đổi nào trong cơ cấu tổ chức?

  • A. Tăng cường phân chia bộ phận chuyên môn hóa sâu sắc hơn.
  • B. Giảm bớt tầng lớp quản lý trung gian và tăng tính linh hoạt.
  • C. Mở rộng quy mô bộ máy quản lý để kiểm soát quy trình mới hiệu quả hơn.
  • D. Không có thay đổi đáng kể trong cơ cấu tổ chức, chủ yếu thay đổi quy trình làm việc.

Câu 24: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "văn hóa doanh nghiệp" cần thay đổi như thế nào để hỗ trợ thành công?

  • A. Đề cao tính kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
  • B. Tăng cường cạnh tranh nội bộ giữa các bộ phận để thúc đẩy hiệu suất.
  • C. Khuyến khích sự hợp tác, đổi mới và tập trung vào kết quả cuối cùng.
  • D. Duy trì văn hóa truyền thống và kinh nghiệm đã có của doanh nghiệp.

Câu 25: Hạn chế lớn nhất của phương pháp "tái lập từ đầu" (clean slate reengineering) là gì?

  • A. Tốn kém chi phí đầu tư công nghệ thông tin.
  • B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả cải thiện.
  • C. Yêu cầu thời gian thực hiện dự án kéo dài.
  • D. Rủi ro cao và khả năng thất bại lớn do thay đổi quá triệt để.

Câu 26: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn "thiết kế quy trình mới" của dự án tái lập?

  • A. Phân tích SWOT.
  • B. Mô hình hóa quy trình kinh doanh (Business Process Modeling).
  • C. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
  • D. Phân tích PESTEL.

Câu 27: "Tái lập doanh nghiệp" có thể được xem là một dạng của?

  • A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
  • C. Thay đổi tổ chức quy mô lớn (Organizational Transformation).
  • D. Marketing và bán hàng.

Câu 28: Trong quá trình tái lập, điều gì KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Sự tham gia của nhân viên từ các cấp độ khác nhau.
  • B. Tập trung vào các quy trình cốt lõi tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • C. Sử dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ quy trình mới.
  • D. Duy trì cơ cấu tổ chức và phân công lao động theo kiểu truyền thống.

Câu 29: Khi đánh giá tính khả thi của dự án tái lập, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?

  • A. Nguồn lực tài chính, nhân lực và năng lực công nghệ của doanh nghiệp.
  • B. Mức độ chấp nhận rủi ro của lãnh đạo cấp cao.
  • C. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Xu hướng phát triển kinh tế vĩ mô.

Câu 30: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "tư duy quy trình" (process thinking) có nghĩa là gì?

  • A. Tập trung vào tối ưu hóa hiệu quả làm việc của từng cá nhân.
  • B. Xem xét hoạt động kinh doanh như một chuỗi các quy trình liên kết, hướng đến mục tiêu chung.
  • C. Phân chia công việc thành các bộ phận chuyên môn hóa cao để tăng năng suất.
  • D. Áp dụng các công nghệ thông tin hiện đại vào từng hoạt động chức năng riêng lẻ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nhận thấy quy trình sản xuất hiện tại quá rườm rà, thời gian giao hàng chậm, và chi phí vượt trội so với đối thủ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp này xem xét tái lập quy trình kinh doanh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'cải tiến liên tục' (Kaizen) và 'tái lập doanh nghiệp' (Business Reengineering)?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một công ty dịch vụ tài chính quyết định tái lập quy trình xử lý hồ sơ vay vốn. Theo triết lý tái lập, thay vì phân chia công việc cho nhiều bộ phận chuyên môn (thẩm định, phê duyệt, giải ngân), họ thiết kế quy trình mới, giao cho một 'chuyên viên dịch vụ khách hàng' duy nhất chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối. Nguyên tắc thiết kế quy trình nào sau đây được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để triển khai tái lập doanh nghiệp thành công, vai trò của lãnh đạo cấp cao là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong giai đoạn 'phân tích hiện trạng' của dự án tái lập doanh nghiệp, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kháng cự thay đổi là một thách thức lớn trong tái lập doanh nghiệp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu sự kháng cự này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chỉ số đo lường hiệu suất then chốt (KPIs) đóng vai trò gì trong dự án tái lập doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ thông tin (IT) thường được xem là yếu tố then chốt để tái lập doanh nghiệp thành công. Ứng dụng quan trọng nhất của IT trong tái lập là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một doanh nghiệp thực hiện tái lập quy trình chăm sóc khách hàng. Trước đây, khách hàng phải liên hệ qua nhiều kênh khác nhau (điện thoại, email, website) và chờ đợi lâu để được giải quyết vấn đề. Sau tái lập, doanh nghiệp xây dựng 'tổng đài đa kênh' tích hợp, cho phép khách hàng tiếp cận dịch vụ một cách liền mạch và nhanh chóng. Lợi ích chính của tái lập trong trường hợp này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điều gì có thể khiến một dự án tái lập doanh nghiệp thất bại?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong mô hình tái lập doanh nghiệp, 'quy trình kinh doanh' được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phương pháp 'tái lập từ đầu' (clean slate reengineering) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi nào thì doanh nghiệp nên xem xét tái lập doanh nghiệp thay vì chỉ cải tiến quy trình hiện tại?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình tái lập, việc 'đo lường và đánh giá' hiệu quả của quy trình mới được thực hiện ở giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Tái lập doanh nghiệp' chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi trường phái quản lý nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quá trình tái lập, việc 'tập trung vào khách hàng' thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một ví dụ về 'quy trình kinh doanh cốt lõi' mà doanh nghiệp có thể tái lập?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mục tiêu 'đạt được sự cải thiện vượt bậc' trong tái lập doanh nghiệp thường được đo lường bằng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình tái lập, việc 'trao quyền' cho nhân viên có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình mua sắm. Trước đây, quy trình này kéo dài và phức tạp, qua nhiều bộ phận phê duyệt. Sau tái lập, họ ứng dụng hệ thống mua sắm điện tử, cho phép các bộ phận tự chủ mua sắm trong hạn mức nhất định. Thay đổi này giúp giải quyết vấn đề gì chính?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các giai đoạn của dự án tái lập, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự tham gia tích cực nhất của đội dự án và các chuyên gia tư vấn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đảm bảo tính bền vững của quá trình tái lập, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì sau khi triển khai quy trình mới?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Tái lập doanh nghiệp' có thể dẫn đến những thay đổi nào trong cơ cấu tổ chức?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'văn hóa doanh nghiệp' cần thay đổi như thế nào để hỗ trợ thành công?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hạn chế lớn nhất của phương pháp 'tái lập từ đầu' (clean slate reengineering) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn 'thiết kế quy trình mới' của dự án tái lập?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Tái lập doanh nghiệp' có thể được xem là một dạng của?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình tái lập, điều gì KHÔNG nên được ưu tiên?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá tính khả thi của dự án tái lập, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'tư duy quy trình' (process thinking) có nghĩa là gì?

Xem kết quả