Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bit là đơn vị nhỏ nhất trong hệ thống máy tính, vậy byte được định nghĩa như thế nào?
- A. Một byte tương đương với 1024 bit
- B. Một byte là một nhóm 8 bit
- C. Một byte là đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU
- D. Một byte dùng để chỉ kích thước vật lý của bộ nhớ
Câu 2: Xét các loại bộ nhớ sau: RAM, ROM, SSD, HDD. Loại bộ nhớ nào được sử dụng làm bộ nhớ chính (primary memory) của máy tính?
- A. RAM
- B. ROM
- C. SSD
- D. HDD
Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?
- A. Biên dịch mã nguồn chương trình thành mã máy
- B. Cung cấp các ứng dụng văn phòng như Word, Excel
- C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, giao tiếp với người dùng
- D. Kết nối máy tính với mạng Internet
Câu 4: Trong các loại mạng máy tính, mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng ở đâu?
- A. Kết nối các quốc gia trên toàn thế giới
- B. Trong một tòa nhà, văn phòng hoặc trường học
- C. Kết nối các thành phố lớn trong một quốc gia
- D. Mạng không dây diện rộng phủ sóng toàn cầu
Câu 5: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng Internet?
- A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
- B. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
- C. Bảo vệ máy tính khỏi virus
- D. Định danh duy nhất mỗi thiết bị kết nối Internet và cho phép chúng giao tiếp
Câu 6: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó thường được dùng để làm gì?
- A. Địa chỉ web để xác định vị trí tài nguyên trên Internet
- B. Ngôn ngữ lập trình web phổ biến
- C. Giao thức truyền dữ liệu an toàn trên web
- D. Tên miền của một website
Câu 7: HTTPS khác với HTTP ở điểm nào quan trọng nhất?
- A. HTTPS nhanh hơn HTTP
- B. HTTPS có thể truyền tải hình ảnh, video, HTTP thì không
- C. HTTPS mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin, HTTP thì không
- D. HTTPS là giao thức mới hơn HTTP
Câu 8: Phần mềm ứng dụng (application software) khác phần mềm hệ thống (system software) như thế nào?
- A. Phần mềm ứng dụng chạy nhanh hơn phần mềm hệ thống
- B. Phần mềm ứng dụng phục vụ nhu cầu cụ thể của người dùng, phần mềm hệ thống quản lý hoạt động máy tính
- C. Phần mềm ứng dụng miễn phí, phần mềm hệ thống phải trả phí
- D. Phần mềm ứng dụng chỉ cài trên điện thoại, phần mềm hệ thống chỉ cài trên máy tính
Câu 9: Trong soạn thảo văn bản Word, chức năng "Track Changes" (Theo dõi thay đổi) dùng để làm gì?
- A. Tự động sửa lỗi chính tả và ngữ pháp
- B. Đếm số từ và ký tự trong văn bản
- C. Tạo mục lục tự động
- D. Ghi lại và hiển thị các chỉnh sửa của người dùng trong văn bản
Câu 10: Trong Excel, hàm SUM dùng để làm gì?
- A. Tính tổng các giá trị trong một vùng dữ liệu
- B. Tính trung bình cộng các giá trị
- C. Tìm giá trị lớn nhất trong vùng dữ liệu
- D. Đếm số lượng ô có dữ liệu số
Câu 11: Giả sử ô A1 trong Excel chứa số 10 và ô B1 chứa số 5. Công thức "=A1/B1*2" sẽ trả về kết quả là bao nhiêu?
Câu 12: Trong PowerPoint, "Slide Transition" (Chuyển trang chiếu) dùng để chỉ hiệu ứng nào?
- A. Hiệu ứng xuất hiện của các đối tượng trên slide
- B. Hiệu ứng khi chuyển từ slide này sang slide kế tiếp
- C. Hiệu ứng âm thanh cho slide
- D. Hiệu ứng chữ viết tay trên slide
Câu 13: Virus máy tính là gì và tác hại chính của nó là gì?
- A. Một chương trình giúp tăng tốc độ máy tính
- B. Một loại phần mềm diệt malware
- C. Một công cụ để bảo vệ dữ liệu cá nhân
- D. Một loại phần mềm độc hại có thể gây hại cho hệ thống, đánh cắp thông tin, hoặc phá hủy dữ liệu
Câu 14: tường lửa (firewall) có chức năng chính gì trong bảo mật máy tính?
- A. Tăng tốc độ kết nối Internet
- B. Quét và diệt virus trong máy tính
- C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính
- D. Sao lưu dữ liệu tự động
Câu 15: Sao lưu dữ liệu (backup) quan trọng để làm gì?
- A. Tăng dung lượng ổ cứng máy tính
- B. Phục hồi dữ liệu khi bị mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc tấn công mạng
- C. Chia sẻ dữ liệu dễ dàng hơn với người khác
- D. Giảm nguy cơ nhiễm virus
Câu 16: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) dùng để chỉ mô hình dịch vụ nào?
- A. Sử dụng máy tính lượng tử để xử lý dữ liệu
- B. Mạng lưới các máy tính cá nhân kết nối với nhau
- C. Cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) qua Internet theo yêu cầu
- D. Công nghệ kết nối không dây tốc độ cao
Câu 17: "Internet of Things" (IoT) là gì?
- A. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu
- B. Giao thức truyền dữ liệu nhanh nhất trên Internet
- C. Công nghệ bảo mật dữ liệu tiên tiến nhất
- D. Loại hình máy tính cá nhân nhỏ gọn
Câu 18: Trong ngôn ngữ lập trình, "biến" (variable) dùng để làm gì?
- A. Thực hiện các phép toán số học
- B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
- C. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
- D. Hiển thị thông báo cho người dùng
Câu 19: Thuật toán (algorithm) là gì?
- A. Một loại ngôn ngữ lập trình
- B. Một công cụ để kiểm tra lỗi chương trình
- C. Một phần mềm để thiết kế giao diện người dùng
- D. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể
Câu 20: Dữ liệu dạng số (numeric data) và dữ liệu dạng văn bản (text data) khác nhau như thế nào về cách máy tính xử lý?
- A. Dữ liệu số luôn được mã hóa bằng mã ASCII, dữ liệu văn bản thì không
- B. Dữ liệu văn bản chiếm ít bộ nhớ hơn dữ liệu số
- C. Dữ liệu số dùng để tính toán, dữ liệu văn bản dùng để hiển thị thông tin và giao tiếp
- D. Không có sự khác biệt, máy tính xử lý cả hai loại dữ liệu như nhau
Câu 21: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database), "khóa chính" (primary key) dùng để làm gì?
- A. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
- B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng
- C. Liên kết các bảng với nhau
- D. Mã hóa dữ liệu trong bảng
Câu 22: "Big Data" (Dữ liệu lớn) có những đặc điểm chính nào?
- A. Dung lượng nhỏ, tốc độ xử lý chậm, đa dạng về loại dữ liệu
- B. Chỉ bao gồm dữ liệu dạng văn bản
- C. Dữ liệu được tạo ra từ các thiết bị IoT
- D. Khối lượng lớn, tốc độ phát sinh nhanh, đa dạng về loại dữ liệu, tính xác thực và giá trị
Câu 23: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) hướng đến mục tiêu gì?
- A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
- B. Tạo ra các robot có hình dáng giống con người
- C. Phát triển các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng trí tuệ và hành vi thông minh của con người
- D. Giúp máy tính kết nối Internet nhanh hơn
Câu 24: "Machine Learning" (Học máy) là một nhánh của AI, vậy phương pháp học máy chủ yếu dựa trên điều gì?
- A. Lập trình rõ ràng các quy tắc và lệnh
- B. Dữ liệu và các thuật toán để máy tự học và cải thiện hiệu suất theo thời gian
- C. Sử dụng logic hình thức và suy diễn
- D. Mô phỏng cấu trúc não bộ con người
Câu 25: "An ninh mạng" (Cybersecurity) bao gồm những lĩnh vực bảo vệ nào?
- A. Phần cứng, phần mềm, dữ liệu và con người trong không gian mạng
- B. Chỉ phần mềm và dữ liệu
- C. Chỉ phần cứng và mạng
- D. Chỉ dữ liệu cá nhân của người dùng
Câu 26: "Mã nguồn mở" (Open Source) có nghĩa là gì khi nói về phần mềm?
- A. Phần mềm miễn phí hoàn toàn
- B. Phần mềm chỉ dành cho các nhà phát triển
- C. Mã chương trình của phần mềm được công khai, cho phép người dùng xem xét, sửa đổi và phân phối lại
- D. Phần mềm có chất lượng kém hơn phần mềm thương mại
Câu 27: "Giao diện người dùng" (User Interface - UI) có vai trò gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
- B. Bảo vệ máy tính khỏi virus
- C. Lưu trữ dữ liệu của người dùng
- D. Là phương tiện để người dùng tương tác và điều khiển phần mềm hoặc thiết bị
Câu 28: "Dữ liệu đám mây" (cloud data) được lưu trữ ở đâu?
- A. Trên máy tính cá nhân của người dùng
- B. Trên các máy chủ (servers) từ xa thuộc sở hữu của nhà cung cấp dịch vụ đám mây
- C. Trong bộ nhớ RAM của máy tính
- D. Trên ổ cứng ngoài kết nối với máy tính
Câu 29: "Chữ ký số" (digital signature) được sử dụng để làm gì?
- A. Mã hóa nội dung email
- B. Tạo mật khẩu mạnh
- C. Xác thực nguồn gốc và đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu điện tử
- D. Diệt virus trong file đính kèm email
Câu 30: Khi nói về "băng thông" (bandwidth) trong kết nối Internet, nó thường được đo bằng đơn vị nào và thể hiện điều gì?
- A. Mbps, thể hiện dung lượng dữ liệu tối đa có thể lưu trữ
- B. GHz, thể hiện tốc độ xử lý của CPU
- C. MB, thể hiện kích thước file
- D. Mbps hoặc Gbps, thể hiện tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên đường truyền