Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tin Học Đại Cương – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tin Học Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bit là đơn vị nhỏ nhất trong hệ thống máy tính, vậy byte được định nghĩa như thế nào?

  • A. Một byte tương đương với 1024 bit
  • B. Một byte là một nhóm 8 bit
  • C. Một byte là đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU
  • D. Một byte dùng để chỉ kích thước vật lý của bộ nhớ

Câu 2: Xét các loại bộ nhớ sau: RAM, ROM, SSD, HDD. Loại bộ nhớ nào được sử dụng làm bộ nhớ chính (primary memory) của máy tính?

  • A. RAM
  • B. ROM
  • C. SSD
  • D. HDD

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Biên dịch mã nguồn chương trình thành mã máy
  • B. Cung cấp các ứng dụng văn phòng như Word, Excel
  • C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, giao tiếp với người dùng
  • D. Kết nối máy tính với mạng Internet

Câu 4: Trong các loại mạng máy tính, mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng ở đâu?

  • A. Kết nối các quốc gia trên toàn thế giới
  • B. Trong một tòa nhà, văn phòng hoặc trường học
  • C. Kết nối các thành phố lớn trong một quốc gia
  • D. Mạng không dây diện rộng phủ sóng toàn cầu

Câu 5: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng Internet?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus
  • D. Định danh duy nhất mỗi thiết bị kết nối Internet và cho phép chúng giao tiếp

Câu 6: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó thường được dùng để làm gì?

  • A. Địa chỉ web để xác định vị trí tài nguyên trên Internet
  • B. Ngôn ngữ lập trình web phổ biến
  • C. Giao thức truyền dữ liệu an toàn trên web
  • D. Tên miền của một website

Câu 7: HTTPS khác với HTTP ở điểm nào quan trọng nhất?

  • A. HTTPS nhanh hơn HTTP
  • B. HTTPS có thể truyền tải hình ảnh, video, HTTP thì không
  • C. HTTPS mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin, HTTP thì không
  • D. HTTPS là giao thức mới hơn HTTP

Câu 8: Phần mềm ứng dụng (application software) khác phần mềm hệ thống (system software) như thế nào?

  • A. Phần mềm ứng dụng chạy nhanh hơn phần mềm hệ thống
  • B. Phần mềm ứng dụng phục vụ nhu cầu cụ thể của người dùng, phần mềm hệ thống quản lý hoạt động máy tính
  • C. Phần mềm ứng dụng miễn phí, phần mềm hệ thống phải trả phí
  • D. Phần mềm ứng dụng chỉ cài trên điện thoại, phần mềm hệ thống chỉ cài trên máy tính

Câu 9: Trong soạn thảo văn bản Word, chức năng "Track Changes" (Theo dõi thay đổi) dùng để làm gì?

  • A. Tự động sửa lỗi chính tả và ngữ pháp
  • B. Đếm số từ và ký tự trong văn bản
  • C. Tạo mục lục tự động
  • D. Ghi lại và hiển thị các chỉnh sửa của người dùng trong văn bản

Câu 10: Trong Excel, hàm SUM dùng để làm gì?

  • A. Tính tổng các giá trị trong một vùng dữ liệu
  • B. Tính trung bình cộng các giá trị
  • C. Tìm giá trị lớn nhất trong vùng dữ liệu
  • D. Đếm số lượng ô có dữ liệu số

Câu 11: Giả sử ô A1 trong Excel chứa số 10 và ô B1 chứa số 5. Công thức "=A1/B1*2" sẽ trả về kết quả là bao nhiêu?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 4
  • D. 2.5

Câu 12: Trong PowerPoint, "Slide Transition" (Chuyển trang chiếu) dùng để chỉ hiệu ứng nào?

  • A. Hiệu ứng xuất hiện của các đối tượng trên slide
  • B. Hiệu ứng khi chuyển từ slide này sang slide kế tiếp
  • C. Hiệu ứng âm thanh cho slide
  • D. Hiệu ứng chữ viết tay trên slide

Câu 13: Virus máy tính là gì và tác hại chính của nó là gì?

  • A. Một chương trình giúp tăng tốc độ máy tính
  • B. Một loại phần mềm diệt malware
  • C. Một công cụ để bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • D. Một loại phần mềm độc hại có thể gây hại cho hệ thống, đánh cắp thông tin, hoặc phá hủy dữ liệu

Câu 14: tường lửa (firewall) có chức năng chính gì trong bảo mật máy tính?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet
  • B. Quét và diệt virus trong máy tính
  • C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính
  • D. Sao lưu dữ liệu tự động

Câu 15: Sao lưu dữ liệu (backup) quan trọng để làm gì?

  • A. Tăng dung lượng ổ cứng máy tính
  • B. Phục hồi dữ liệu khi bị mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc tấn công mạng
  • C. Chia sẻ dữ liệu dễ dàng hơn với người khác
  • D. Giảm nguy cơ nhiễm virus

Câu 16: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) dùng để chỉ mô hình dịch vụ nào?

  • A. Sử dụng máy tính lượng tử để xử lý dữ liệu
  • B. Mạng lưới các máy tính cá nhân kết nối với nhau
  • C. Cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) qua Internet theo yêu cầu
  • D. Công nghệ kết nối không dây tốc độ cao

Câu 17: "Internet of Things" (IoT) là gì?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu
  • B. Giao thức truyền dữ liệu nhanh nhất trên Internet
  • C. Công nghệ bảo mật dữ liệu tiên tiến nhất
  • D. Loại hình máy tính cá nhân nhỏ gọn

Câu 18: Trong ngôn ngữ lập trình, "biến" (variable) dùng để làm gì?

  • A. Thực hiện các phép toán số học
  • B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
  • C. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
  • D. Hiển thị thông báo cho người dùng

Câu 19: Thuật toán (algorithm) là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình
  • B. Một công cụ để kiểm tra lỗi chương trình
  • C. Một phần mềm để thiết kế giao diện người dùng
  • D. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể

Câu 20: Dữ liệu dạng số (numeric data) và dữ liệu dạng văn bản (text data) khác nhau như thế nào về cách máy tính xử lý?

  • A. Dữ liệu số luôn được mã hóa bằng mã ASCII, dữ liệu văn bản thì không
  • B. Dữ liệu văn bản chiếm ít bộ nhớ hơn dữ liệu số
  • C. Dữ liệu số dùng để tính toán, dữ liệu văn bản dùng để hiển thị thông tin và giao tiếp
  • D. Không có sự khác biệt, máy tính xử lý cả hai loại dữ liệu như nhau

Câu 21: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database), "khóa chính" (primary key) dùng để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
  • B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng
  • C. Liên kết các bảng với nhau
  • D. Mã hóa dữ liệu trong bảng

Câu 22: "Big Data" (Dữ liệu lớn) có những đặc điểm chính nào?

  • A. Dung lượng nhỏ, tốc độ xử lý chậm, đa dạng về loại dữ liệu
  • B. Chỉ bao gồm dữ liệu dạng văn bản
  • C. Dữ liệu được tạo ra từ các thiết bị IoT
  • D. Khối lượng lớn, tốc độ phát sinh nhanh, đa dạng về loại dữ liệu, tính xác thực và giá trị

Câu 23: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) hướng đến mục tiêu gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
  • B. Tạo ra các robot có hình dáng giống con người
  • C. Phát triển các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng trí tuệ và hành vi thông minh của con người
  • D. Giúp máy tính kết nối Internet nhanh hơn

Câu 24: "Machine Learning" (Học máy) là một nhánh của AI, vậy phương pháp học máy chủ yếu dựa trên điều gì?

  • A. Lập trình rõ ràng các quy tắc và lệnh
  • B. Dữ liệu và các thuật toán để máy tự học và cải thiện hiệu suất theo thời gian
  • C. Sử dụng logic hình thức và suy diễn
  • D. Mô phỏng cấu trúc não bộ con người

Câu 25: "An ninh mạng" (Cybersecurity) bao gồm những lĩnh vực bảo vệ nào?

  • A. Phần cứng, phần mềm, dữ liệu và con người trong không gian mạng
  • B. Chỉ phần mềm và dữ liệu
  • C. Chỉ phần cứng và mạng
  • D. Chỉ dữ liệu cá nhân của người dùng

Câu 26: "Mã nguồn mở" (Open Source) có nghĩa là gì khi nói về phần mềm?

  • A. Phần mềm miễn phí hoàn toàn
  • B. Phần mềm chỉ dành cho các nhà phát triển
  • C. Mã chương trình của phần mềm được công khai, cho phép người dùng xem xét, sửa đổi và phân phối lại
  • D. Phần mềm có chất lượng kém hơn phần mềm thương mại

Câu 27: "Giao diện người dùng" (User Interface - UI) có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Bảo vệ máy tính khỏi virus
  • C. Lưu trữ dữ liệu của người dùng
  • D. Là phương tiện để người dùng tương tác và điều khiển phần mềm hoặc thiết bị

Câu 28: "Dữ liệu đám mây" (cloud data) được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trên máy tính cá nhân của người dùng
  • B. Trên các máy chủ (servers) từ xa thuộc sở hữu của nhà cung cấp dịch vụ đám mây
  • C. Trong bộ nhớ RAM của máy tính
  • D. Trên ổ cứng ngoài kết nối với máy tính

Câu 29: "Chữ ký số" (digital signature) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa nội dung email
  • B. Tạo mật khẩu mạnh
  • C. Xác thực nguồn gốc và đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu điện tử
  • D. Diệt virus trong file đính kèm email

Câu 30: Khi nói về "băng thông" (bandwidth) trong kết nối Internet, nó thường được đo bằng đơn vị nào và thể hiện điều gì?

  • A. Mbps, thể hiện dung lượng dữ liệu tối đa có thể lưu trữ
  • B. GHz, thể hiện tốc độ xử lý của CPU
  • C. MB, thể hiện kích thước file
  • D. Mbps hoặc Gbps, thể hiện tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên đường truyền

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bit là đơn vị nhỏ nhất trong hệ thống máy tính, vậy byte được định nghĩa như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét các loại bộ nhớ sau: RAM, ROM, SSD, HDD. Loại bộ nhớ nào được sử dụng làm bộ nhớ chính (primary memory) của máy tính?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong các loại mạng máy tính, mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng ở đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng Internet?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó thường được dùng để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: HTTPS khác với HTTP ở điểm nào quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phần mềm ứng dụng (application software) khác phần mềm hệ thống (system software) như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong soạn thảo văn bản Word, chức năng 'Track Changes' (Theo dõi thay đổi) dùng để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong Excel, hàm SUM dùng để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử ô A1 trong Excel chứa số 10 và ô B1 chứa số 5. Công thức '=A1/B1*2' sẽ trả về kết quả là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong PowerPoint, 'Slide Transition' (Chuyển trang chiếu) dùng để chỉ hiệu ứng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Virus máy tính là gì và tác hại chính của nó là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: tường lửa (firewall) có chức năng chính gì trong bảo mật máy tính?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sao lưu dữ liệu (backup) quan trọng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (cloud computing) dùng để chỉ mô hình dịch vụ nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Internet of Things' (IoT) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong ngôn ngữ lập trình, 'biến' (variable) dùng để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thuật toán (algorithm) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dữ liệu dạng số (numeric data) và dữ liệu dạng văn bản (text data) khác nhau như thế nào về cách máy tính xử lý?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database), 'khóa chính' (primary key) dùng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Big Data' (Dữ liệu lớn) có những đặc điểm chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) hướng đến mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Machine Learning' (Học máy) là một nhánh của AI, vậy phương pháp học máy chủ yếu dựa trên điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'An ninh mạng' (Cybersecurity) bao gồm những lĩnh vực bảo vệ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Mã nguồn mở' (Open Source) có nghĩa là gì khi nói về phần mềm?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Giao diện người dùng' (User Interface - UI) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Dữ liệu đám mây' (cloud data) được lưu trữ ở đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Chữ ký số' (digital signature) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi nói về 'băng thông' (bandwidth) trong kết nối Internet, nó thường được đo bằng đơn vị nào và thể hiện điều gì?

Xem kết quả