Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nguyên Lý Thống Kê – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nguyên Lý Thống Kê

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biến định lượng liên tục khác với biến định lượng rời rạc chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Biến định lượng liên tục luôn được đo bằng số nguyên, còn biến định lượng rời rạc có thể là số thập phân.
  • B. Biến định lượng liên tục có thể nhận vô số giá trị trong một khoảng xác định, trong khi biến định lượng rời rạc chỉ nhận một số hữu hạn giá trị hoặc giá trị đếm được.
  • C. Biến định lượng liên tục thường được sử dụng trong thống kê mô tả, còn biến định lượng rời rạc dùng trong thống kê suy diễn.
  • D. Biến định lượng liên tục không thể sắp xếp thứ tự, còn biến định lượng rời rạc có thể sắp xếp thứ tự.

Câu 2: Trong một nghiên cứu về chiều cao của học sinh lớp 10, người ta đo chiều cao của 30 học sinh và tính được chiều cao trung bình mẫu là 165cm. Giá trị 165cm này được gọi là gì?

  • A. Tham số của tổng thể
  • B. Độ lệch chuẩn của tổng thể
  • C. Thống kê mô tả mẫu
  • D. Sai số chuẩn của trung bình

Câu 3: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện tần số tương đối của các nhóm máu (A, B, AB, O) trong một mẫu dân số?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồHistogram
  • C. Biểu đồ hộp (Box plot)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 4: Một nhà nghiên cứu muốn ước tính tỷ lệ cử tri ủng hộ một ứng cử viên chính trị trong một thành phố lớn. Phương pháp lấy mẫu nào sau đây đảm bảo tính đại diện tốt nhất cho tổng thể cử tri?

  • A. Lấy mẫu thuận tiện (Convenience sampling) tại các trung tâm mua sắm.
  • B. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling) từ danh sách cử tri đã đăng ký.
  • C. Lấy mẫu phân tầng (Stratified sampling) theo độ tuổi và giới tính.
  • D. Lấy mẫu cụm (Cluster sampling) theo khu vực bầu cử.

Câu 5: Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?

  • A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
  • B. Mức độ ý nghĩa thống kê của kết quả.
  • C. Xác suất quan sát được kết quả mẫu (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
  • D. Sai số loại I trong kiểm định giả thuyết.

Câu 6: Khoảng tin cậy 95% cho trung bình tổng thể được tính toán từ một mẫu là (10.5, 12.3). Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Trung bình tổng thể chắc chắn nằm trong khoảng (10.5, 12.3).
  • B. Có 95% khả năng trung bình mẫu nằm trong khoảng (10.5, 12.3).
  • C. Khoảng (10.5, 12.3) chứa 95% dữ liệu của tổng thể.
  • D. Chúng ta tin cậy 95% rằng trung bình tổng thể nằm trong khoảng (10.5, 12.3).

Câu 7: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?

  • A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
  • B. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một đơn vị.
  • C. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
  • D. Mức độ phân tán của dữ liệu quanh đường hồi quy.

Câu 8: Loại sai số nào xảy ra khi chúng ta bác bỏ giả thuyết null trong khi nó thực sự đúng?

  • A. Sai số loại I (Type I error)
  • B. Sai số loại II (Type II error)
  • C. Sai số lấy mẫu (Sampling error)
  • D. Sai số hệ thống (Systematic error)

Câu 9: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để xác định yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi. Nhóm bệnh nhân ung thư phổi được so sánh với nhóm chứng không mắc bệnh. Ưu điểm chính của thiết kế nghiên cứu bệnh chứng là gì?

  • A. Xác định được tỷ lệ mắc bệnh trong tương lai.
  • B. Đánh giá được mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ.
  • C. Hiệu quả về chi phí và thời gian, đặc biệt với bệnh hiếm.
  • D. Tránh được sai số do nhớ lại thông tin từ quá khứ.

Câu 10: Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

  • A. Vị trí trung tâm của dữ liệu.
  • B. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
  • C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
  • D. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của dữ liệu.

Câu 11: Giả sử bạn thực hiện một kiểm định giả thuyết một phía (one-tailed test) với mức ý nghĩa α = 0.05. Miền bác bỏ giả thuyết null nằm ở đâu?

  • A. Ở cả hai đuôi của phân phối, mỗi đuôi 2.5%.
  • B. Ở trung tâm của phân phối.
  • C. Ở một đuôi của phân phối (đuôi phải hoặc đuôi trái tùy thuộc vào giả thuyết đối).
  • D. Không có miền bác bỏ trong kiểm định một phía.

Câu 12: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?

  • A. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
  • B. Độ mạnh của mối quan hệ bất kỳ giữa hai biến.
  • C. Sự khác biệt giữa trung bình của hai biến.
  • D. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.

Câu 13: Phương pháp thống kê nào sau đây phù hợp để so sánh trung bình chiều cao của sinh viên nam và sinh viên nữ?

  • A. Phân tích phương sai (ANOVA)
  • B. Kiểm định t độc lập (Independent samples t-test)
  • C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
  • D. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)

Câu 14: Trong thống kê, "phương sai" (variance) là gì?

  • A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
  • B. Giá trị trung vị của tập dữ liệu.
  • C. Trung bình của bình phương độ lệch của mỗi giá trị so với giá trị trung bình.
  • D. Căn bậc hai của độ lệch chuẩn.

Câu 15: Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)?

  • A. Để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính.
  • B. Để so sánh trung bình của hai nhóm.
  • C. Để đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
  • D. Để ước tính trung bình tổng thể.

Câu 16: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi một nhóm người hút thuốc và một nhóm người không hút thuốc trong 20 năm để xem xét tỷ lệ mắc bệnh tim mạch. Loại biến số nào là "hút thuốc" trong nghiên cứu này?

  • A. Biến phụ thuộc (Dependent variable)
  • B. Biến độc lập (Independent variable)
  • C. Biến kiểm soát (Control variable)
  • D. Biến gây nhiễu (Confounding variable)

Câu 17: "Độ tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

  • A. Công cụ đo lường có đo lường đúng khái niệm cần đo hay không.
  • B. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa cho tổng thể lớn hơn.
  • C. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường khi đo lặp lại.
  • D. Mức độ chính xác của các phép tính thống kê.

Câu 18: Giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu là gì?

  • A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các số trong tập dữ liệu.
  • B. Giá trị nằm ở vị trí chính giữa của tập dữ liệu đã được sắp xếp.
  • C. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
  • D. Tổng của tất cả các số trong tập dữ liệu chia cho số lượng số.

Câu 19: Phân phối chuẩn (Normal distribution) có những đặc điểm chính nào?

  • A. Đối xứng, hình chuông, trung bình, trung vị và mốt bằng nhau.
  • B. Lệch phải, hình chữ nhật, trung bình lớn hơn trung vị.
  • C. Lệch trái, hình chữ U, trung vị lớn hơn trung bình.
  • D. Bất đối xứng, đa đỉnh, trung bình, trung vị và mốt khác nhau.

Câu 20: "Sai số chuẩn của trung bình" (standard error of the mean) đo lường điều gì?

  • A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
  • B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
  • C. Phương sai của mẫu.
  • D. Độ biến động của trung bình mẫu xung quanh trung bình tổng thể.

Câu 21: Trong phân tích ANOVA, giả thuyết null thường là gì?

  • A. Có ít nhất một cặp trung bình nhóm khác nhau.
  • B. Tất cả các nhóm có phương sai khác nhau.
  • C. Trung bình của tất cả các nhóm là bằng nhau.
  • D. Không có sự khác biệt giữa các nhóm.

Câu 22: "Tính giá trị" (validity) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

  • A. Công cụ đo lường có đo lường đúng khái niệm cần đo hay không.
  • B. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường khi đo lặp lại.
  • C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa cho tổng thể lớn hơn.
  • D. Mức độ dễ sử dụng và thực hiện của công cụ đo lường.

Câu 23: Biến thứ bậc (ordinal variable) khác với biến danh nghĩa (nominal variable) ở điểm nào?

  • A. Biến thứ bậc luôn là số, còn biến danh nghĩa luôn là chữ.
  • B. Biến thứ bậc có thứ tự tự nhiên giữa các danh mục, còn biến danh nghĩa thì không.
  • C. Biến thứ bậc dùng trong thống kê mô tả, còn biến danh nghĩa dùng trong thống kê suy diễn.
  • D. Biến thứ bậc có thể đo lường được, còn biến danh nghĩa thì không.

Câu 24: Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng "đa cộng tuyến" (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Mô hình hồi quy không phù hợp với dữ liệu.
  • B. Biến phụ thuộc không có phân phối chuẩn.
  • C. Có quá nhiều biến độc lập trong mô hình.
  • D. Các biến độc lập có tương quan cao với nhau.

Câu 25: Khi kết quả kiểm định giả thuyết thống kê là "không có ý nghĩa thống kê" (not statistically significant), điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Giả thuyết null chắc chắn là sai.
  • B. Giả thuyết đối chắc chắn là đúng.
  • C. Không có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết null.
  • D. Kết quả nghiên cứu không có giá trị thực tiễn.

Câu 26: "Phương sai tối thiểu" (minimum variance) là một tiêu chí quan trọng trong lý thuyết ước lượng điểm. Nó có nghĩa là gì?

  • A. Ước lượng luôn bằng tham số tổng thể.
  • B. Ước lượng có phương sai nhỏ nhất trong số các ước lượng không chệch.
  • C. Ước lượng có sai số chuẩn nhỏ nhất.
  • D. Ước lượng có độ tin cậy cao nhất.

Câu 27: Trong thống kê Bayes, khái niệm "tiền nghiệm" (prior) đề cập đến điều gì?

  • A. Phân phối xác suất thể hiện niềm tin ban đầu về tham số trước khi có dữ liệu.
  • B. Phân phối xác suất của dữ liệu quan sát được.
  • C. Phân phối xác suất của tham số sau khi có dữ liệu.
  • D. Mức độ tin cậy của dữ liệu.

Câu 28: "Hiệu lực thống kê" (statistical power) của một kiểm định giả thuyết là gì?

  • A. Xác suất mắc sai số loại I.
  • B. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định.
  • C. Xác suất chấp nhận giả thuyết null khi nó đúng.
  • D. Xác suất bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.

Câu 29: Trong phân tích phương sai (ANOVA) hai yếu tố, tác động "tương tác" (interaction effect) giữa hai yếu tố có nghĩa là gì?

  • A. Hai yếu tố có tác động độc lập lên biến phụ thuộc.
  • B. Hai yếu tố có tác động giống nhau lên biến phụ thuộc.
  • C. Ảnh hưởng của một yếu tố lên biến phụ thuộc khác nhau tùy thuộc vào mức độ của yếu tố kia.
  • D. Không có mối quan hệ giữa hai yếu tố và biến phụ thuộc.

Câu 30: Chọn câu phát biểu đúng về mối quan hệ giữa kích thước mẫu và sai số chuẩn của trung bình.

  • A. Sai số chuẩn của trung bình tăng khi kích thước mẫu tăng.
  • B. Sai số chuẩn của trung bình giảm khi kích thước mẫu tăng.
  • C. Sai số chuẩn của trung bình không phụ thuộc vào kích thước mẫu.
  • D. Sai số chuẩn của trung bình tỉ lệ thuận với kích thước mẫu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biến định lượng liên tục khác với biến định lượng rời rạc chủ yếu ở đặc điểm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một nghiên cứu về chiều cao của học sinh lớp 10, người ta đo chiều cao của 30 học sinh và tính được chiều cao trung bình mẫu là 165cm. Giá trị 165cm này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện tần số tương đối của các nhóm máu (A, B, AB, O) trong một mẫu dân số?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà nghiên cứu muốn ước tính tỷ lệ cử tri ủng hộ một ứng cử viên chính trị trong một thành phố lớn. Phương pháp lấy mẫu nào sau đây đảm bảo tính đại diện tốt nhất cho tổng thể cử tri?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khoảng tin cậy 95% cho trung bình tổng thể được tính toán từ một mẫu là (10.5, 12.3). Phát biểu nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại sai số nào xảy ra khi chúng ta bác bỏ giả thuyết null trong khi nó thực sự đúng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để xác định yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi. Nhóm bệnh nhân ung thư phổi được so sánh với nhóm chứng không mắc bệnh. Ưu điểm chính của thiết kế nghiên cứu bệnh chứng là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn thực hiện một kiểm định giả thuyết một phía (one-tailed test) với mức ý nghĩa α = 0.05. Miền bác bỏ giả thuyết null nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phương pháp thống kê nào sau đây phù hợp để so sánh trung bình chiều cao của sinh viên nam và sinh viên nữ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thống kê, 'phương sai' (variance) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi một nhóm người hút thuốc và một nhóm người không hút thuốc trong 20 năm để xem xét tỷ lệ mắc bệnh tim mạch. Loại biến số nào là 'hút thuốc' trong nghiên cứu này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Độ tin cậy' (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân phối chuẩn (Normal distribution) có những đặc điểm chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Sai số chuẩn của trung bình' (standard error of the mean) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong phân tích ANOVA, giả thuyết null thường là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Tính giá trị' (validity) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biến thứ bậc (ordinal variable) khác với biến danh nghĩa (nominal variable) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng 'đa cộng tuyến' (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi kết quả kiểm định giả thuyết thống kê là 'không có ý nghĩa thống kê' (not statistically significant), điều đó có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Phương sai tối thiểu' (minimum variance) là một tiêu chí quan trọng trong lý thuyết ước lượng điểm. Nó có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong thống kê Bayes, khái niệm 'tiền nghiệm' (prior) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Hiệu lực thống kê' (statistical power) của một kiểm định giả thuyết là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong phân tích phương sai (ANOVA) hai yếu tố, tác động 'tương tác' (interaction effect) giữa hai yếu tố có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chọn câu phát biểu đúng về mối quan hệ giữa kích thước mẫu và sai số chuẩn của trung bình.

Xem kết quả