Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Để thâm nhập thị trường này hiệu quả, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sản xuất cà phê hòa tan hàng loạt và quảng cáo rộng rãi trên truyền hình quốc gia.
- B. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa thưởng thức cà phê của người Nhật, tập trung vào chất lượng và hương vị đặc biệt, xây dựng kênh phân phối qua các cửa hàng đặc sản và trực tuyến.
- C. Giảm giá tối đa để cạnh tranh với các thương hiệu cà phê Nhật Bản hiện có.
- D. Bán cà phê thô (chưa rang xay) cho các nhà rang xay cà phê lớn của Nhật Bản.
Câu 2: WTO có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất một trong những nguyên tắc cốt lõi của WTO?
- A. Cho phép các quốc gia thành viên tự do áp đặt thuế quan cao để bảo hộ ngành công nghiệp trong nước.
- B. Khuyến khích các quốc gia thành viên ưu tiên giao thương với các nước phát triển.
- C. Đối xử "tối huệ quốc" (MFN) và "đãi ngộ quốc gia" (National Treatment) giữa các quốc gia thành viên.
- D. Ưu tiên các thỏa thuận thương mại song phương hơn các thỏa thuận đa phương.
Câu 3: Giả sử đồng Việt Nam (VND) mất giá so với đồng đô la Mỹ (USD). Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?
- A. Hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Hoa Kỳ trở nên rẻ hơn, có lợi cho xuất khẩu của Việt Nam.
- B. Hàng hóa nhập khẩu từ Hoa Kỳ vào Việt Nam trở nên rẻ hơn, có lợi cho nhập khẩu của Việt Nam.
- C. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu.
- D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam đều bị bất lợi.
Câu 4: Rào cản phi thuế quan là gì và ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phi thuế quan?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota).
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ (Sanitary and Phytosanitary Standards - SPS).
- C. Quy định về hàm lượng nội địa (Local content requirements).
- D. Thuế nhập khẩu (Import tariff).
Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phức tạp. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
- B. Chi phí vận chuyển ngày càng tăng.
- C. Sự bất ổn chính trị, kinh tế và các rủi ro địa chính trị ở nhiều khu vực trên thế giới.
- D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng trong lĩnh vực logistics.
Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển. Động cơ nào sau đây KHÔNG phải là động cơ chính thúc đẩy quyết định FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)?
- A. Tiếp cận thị trường địa phương và tránh các rào cản thương mại.
- B. Tận dụng lợi thế về chi phí sản xuất thấp ở nước sở tại.
- C. Đáp ứng nhu cầu và sở thích đặc thù của thị trường địa phương.
- D. Khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc nguyên liệu thô giá rẻ.
Câu 7: Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại rủi ro nhất cho nhà nhập khẩu?
- A. Thanh toán trước (Advance Payment).
- B. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C).
- C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
- D. Ghi sổ (Open Account).
Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?
- A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
- B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
- C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
- D. Thành lập một liên minh chính trị giữa các quốc gia thành viên.
Câu 9: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong kinh doanh quốc tế. Trong phân tích SWOT cho một công ty muốn mở rộng thị trường sang nước ngoài, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Threats" (Thách thức)?
- A. Năng lực tài chính mạnh mẽ của công ty.
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp trong nước.
- C. Đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ đã có mặt tại thị trường nước ngoài.
- D. Chính sách ưu đãi thuế của chính phủ nước ngoài.
Câu 10: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh nào sau đây cho phép công ty cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?
- A. Quyền chọn tiền tệ (Currency Option).
- B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract).
- C. Hợp đồng tương lai (Futures Contract).
- D. Hoán đổi tiền tệ (Currency Swap).
Câu 11: Văn hóa có ảnh hưởng sâu sắc đến kinh doanh quốc tế. Phong tục "Kaizen" trong văn hóa kinh doanh của Nhật Bản tập trung vào điều gì?
- A. Tôn trọng thứ bậc và kỷ luật nghiêm ngặt trong tổ chức.
- B. Đàm phán thương mại dựa trên mối quan hệ cá nhân và sự tin tưởng.
- C. Cải tiến liên tục và không ngừng trong mọi hoạt động.
- D. Làm việc theo nhóm và đề cao sự đồng thuận tập thể.
Câu 12: Lựa chọn hình thức gia nhập thị trường quốc tế nào sau đây cho phép công ty kiểm soát cao nhất hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài, nhưng cũng đòi hỏi mức độ đầu tư và rủi ro cao nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting).
- B. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
- C. Liên doanh (Joint Venture).
- D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary).
Câu 13: Nguyên tắc "Đãi ngộ quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu so với hàng hóa và dịch vụ trong nước?
- A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước để khuyến khích nhập khẩu.
- B. Không phân biệt đối xử, đối xử công bằng như hàng hóa và dịch vụ trong nước sau khi đã nhập khẩu hợp pháp.
- C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ đối với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
- D. Cho phép áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với một số mặt hàng nhất định.
Câu 14: Một công ty đa quốc gia sản xuất đồ điện tử ở Việt Nam và xuất khẩu sang châu Âu. Để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái giữa VND và EUR, công ty có thể sử dụng chiến lược nào sau đây?
- A. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng VND.
- B. Dự trữ ngoại tệ EUR với số lượng lớn.
- C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) để cố định tỷ giá EUR/VND cho các giao dịch xuất khẩu trong tương lai.
- D. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất sang châu Âu.
Câu 15: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có điểm khác biệt lớn nhất so với các FTA thế hệ cũ là gì?
- A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan.
- B. Bao gồm các cam kết sâu rộng hơn về lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ và các vấn đề phi thương mại khác.
- C. Chỉ giới hạn ở các quốc gia châu Á.
- D. Không có cơ chế giải quyết tranh chấp.
Câu 16: Trong marketing quốc tế, chiến lược "chuẩn hóa" sản phẩm (standardization) có ưu điểm chính nào?
- A. Tiết kiệm chi phí sản xuất và marketing nhờ sản xuất hàng loạt và quảng bá đồng nhất.
- B. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu và sở thích đa dạng của từng thị trường địa phương.
- C. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Giảm thiểu rủi ro do thay đổi thị hiếu tiêu dùng.
Câu 17: Một công ty Việt Nam muốn tìm hiểu thông tin về thị trường nhập khẩu tiềm năng cho sản phẩm thủ công mỹ nghệ tại Đức. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và hữu ích nhất?
- A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
- B. Báo chí và tạp chí phổ thông.
- C. Các báo cáo nghiên cứu thị trường chuyên ngành và thống kê thương mại của các tổ chức uy tín (ví dụ: Trung tâm Thương mại Quốc tế - ITC, Eurostat).
- D. Thông tin từ đối thủ cạnh tranh.
Câu 18: Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật "good guy/bad guy" (người tốt/người xấu) thường được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự thiện chí và hợp tác.
- B. Tạo ra không khí thoải mái và thân thiện.
- C. Đánh lạc hướng đối phương khỏi các vấn đề quan trọng.
- D. Tạo áp lực tâm lý và khiến đối phương dễ dàng nhượng bộ hơn.
Câu 19: Chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism) có thể mang lại lợi ích ngắn hạn cho một số ngành công nghiệp trong nước, nhưng tác động tiêu cực dài hạn nào sau đây là đáng lo ngại nhất?
- A. Gây ra thâm hụt ngân sách nhà nước.
- B. Làm giảm tính cạnh tranh và khả năng đổi mới của các ngành công nghiệp trong nước.
- C. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
- D. Gây ra tình trạng lạm phát.
Câu 20: Một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức và thanh toán bằng EUR. Nếu công ty dự đoán rằng tỷ giá EUR/VND sẽ tăng trong tương lai, công ty nên thực hiện biện pháp nào sau đây để giảm thiểu rủi ro tỷ giá?
- A. Chờ đến khi tỷ giá EUR/VND giảm rồi mới thanh toán.
- B. Thanh toán ngay lập tức bằng VND.
- C. Mua hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) để mua EUR với tỷ giá cố định trong tương lai.
- D. Chuyển sang nhập khẩu máy móc từ quốc gia khác thanh toán bằng USD.
Câu 21: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về điều gì?
- A. Giá cả hàng hóa và phương thức thanh toán.
- B. Trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao nhận hàng hóa quốc tế.
- C. Quy trình thủ tục hải quan và kiểm tra chất lượng hàng hóa.
- D. Luật pháp và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế.
Câu 22: Một công ty khởi nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm nông sản hữu cơ sang thị trường EU. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
- A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
- B. Quảng cáo và khuyến mãi rầm rộ.
- C. Sản lượng lớn và ổn định.
- D. Đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn thực phẩm và chứng nhận hữu cơ của EU.
Câu 23: Trong phân tích môi trường PESTEL, yếu tố "Legal" (Pháp lý) đề cập đến khía cạnh nào ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?
- A. Tình hình kinh tế vĩ mô và tăng trưởng GDP.
- B. Các xu hướng công nghệ mới và đổi mới sáng tạo.
- C. Hệ thống luật pháp, quy định pháp luật, chính sách thương mại và đầu tư của chính phủ.
- D. Các giá trị văn hóa, niềm tin và phong tục tập quán xã hội.
Câu 24: Kênh phân phối quốc tế "gián tiếp" (indirect channel) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi công ty mới bắt đầu xuất khẩu và chưa có kinh nghiệm về thị trường nước ngoài.
- B. Khi công ty muốn kiểm soát chặt chẽ kênh phân phối và tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
- C. Khi sản phẩm có giá trị cao và cần dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
- D. Khi thị trường nước ngoài có quy mô lớn và phân tán.
Câu 25: Một trong những rủi ro chính trị khi kinh doanh quốc tế ở các quốc gia đang phát triển là gì?
- A. Rủi ro về tỷ giá hối đoái biến động.
- B. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản hoặc thay đổi chính sách đột ngột từ chính phủ.
- C. Rủi ro về cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
- D. Rủi ro về biến động lãi suất.
Câu 26: Trong thương mại quốc tế, "Hối phiếu" (Bill of Exchange) có chức năng chính là gì?
- A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
- B. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
- C. Lệnh đòi tiền do người bán (nhà xuất khẩu) ký phát yêu cầu người mua (nhà nhập khẩu) hoặc ngân hàng thanh toán một số tiền nhất định trong một thời hạn nhất định.
- D. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa.
Câu 27: Mục tiêu chính của việc thành lập "Liên minh thuế quan" (Customs Union) là gì?
- A. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái.
- B. Xóa bỏ thuế quan giữa các nước thành viên và áp dụng chung một mức thuế quan đối với các nước ngoài khối.
- C. Tự do hóa hoàn toàn dòng vốn đầu tư và lao động.
- D. Thành lập một chính phủ liên bang chung.
Câu 28: Để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chiến lược giá thấp để cạnh tranh.
- B. Quảng cáo mạnh mẽ trên toàn cầu.
- C. Xây dựng định vị thương hiệu độc đáo, nhất quán và có giá trị văn hóa trên nhiều thị trường.
- D. Thích nghi hoàn toàn sản phẩm và thông điệp marketing cho từng thị trường địa phương.
Câu 29: Trong quản lý đa văn hóa, phong cách giao tiếp "gián tiếp" (indirect communication) thường phổ biến ở các nền văn hóa nào?
- A. Văn hóa phương Tây (ví dụ: Mỹ, Đức).
- B. Văn hóa châu Á (ví dụ: Nhật Bản, Việt Nam).
- C. Văn hóa Bắc Âu (ví dụ: Thụy Điển, Đan Mạch).
- D. Văn hóa Mỹ Latinh (ví dụ: Brazil, Mexico).
Câu 30: Đạo đức kinh doanh quốc tế (international business ethics) tập trung vào việc giải quyết các vấn đề đạo đức phát sinh trong bối cảnh nào?
- A. Các hoạt động kinh doanh vượt ra khỏi phạm vi quốc gia và liên quan đến nhiều quốc gia, nền văn hóa khác nhau.
- B. Các hoạt động kinh doanh trong phạm vi một quốc gia cụ thể.
- C. Các hoạt động từ thiện và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
- D. Các vấn đề pháp lý liên quan đến kinh doanh quốc tế.