Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức theo điều kiện FOB Cảng Hồ Chí Minh Incoterms 2020. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua khi nào?
- A. Khi hàng hóa được giao cho công ty vận tải tại kho của người bán ở Việt Nam.
- B. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại Cảng Hồ Chí Minh.
- C. Khi tàu chở hàng đến cảng đích tại Đức.
- D. Khi người mua nhận hàng và hoàn tất thủ tục nhập khẩu tại Đức.
Câu 2: Trong giao dịch xuất nhập khẩu, phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người bán, nhưng lại kém an toàn nhất cho người mua?
- A. Thanh toán trước (Advance Payment).
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
- C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
- D. Ghi sổ (Open Account).
Câu 3: Chứng từ vận tải nào sau đây đóng vai trò là bằng chứng về việc người vận chuyển đã nhận hàng, hợp đồng vận tải và là chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được?
- A. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
- B. Phiếu đóng gói (Packing List).
- C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
- D. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
Câu 4: Doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Nhật Bản. Để xác định thuế nhập khẩu phải nộp, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giá trị hóa đơn thương mại của lô hàng.
- B. Mã HS (Harmonized System) của máy móc nhập khẩu.
- C. Điều kiện giao hàng Incoterms trong hợp đồng.
- D. Số lượng và trọng lượng của lô hàng.
Câu 5: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Yêu cầu thanh toán bằng đồng tiền mạnh như USD hoặc EUR.
- B. Sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ.
- C. Thực hiện kiểm tra tín dụng đối với người mua trước khi giao hàng.
- D. Mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
Câu 6: Trong quá trình đàm phán hợp đồng ngoại thương, điều khoản nào sau đây quy định về trách nhiệm của các bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp?
- A. Điều khoản về giá cả (Price Clause).
- B. Điều khoản về giao hàng (Delivery Clause).
- C. Điều khoản về giải quyết tranh chấp (Dispute Resolution Clause).
- D. Điều khoản về kiểm tra hàng hóa (Inspection Clause).
Câu 7: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vốn lớn, chịu rủi ro cao nhưng có tiềm năng kiểm soát và lợi nhuận cao nhất?
- A. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting).
- B. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting).
- C. Cấp phép (Licensing).
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI).
Câu 8: Biện pháp phi thuế quan nào sau đây được sử dụng để hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định?
- A. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duties).
- B. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota).
- C. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standards).
- D. Rào cản hành chính (Administrative Barriers).
Câu 9: Trong vận tải container, thuật ngữ "CY" và "CFS" dùng để chỉ điều gì?
- A. Loại container và phí bốc xếp container.
- B. Kích thước container và thời gian lưu container.
- C. Địa điểm giao/nhận container nguyên (CY) và container lẻ (CFS).
- D. Số lượng container và hãng tàu vận chuyển container.
Câu 10: Khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu đối với hàng hóa có giá trị cao, thời gian giao hàng gấp và khối lượng nhỏ?
- A. Vận tải đường biển.
- B. Vận tải đường sắt.
- C. Vận tải đường bộ.
- D. Vận tải hàng không.
Câu 11: Quy tắc xuất xứ hàng hóa "Rule of Origin" có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?
- A. Hàng hóa có được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) hay không.
- B. Chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa xuất nhập khẩu.
- C. Giá trị và số lượng của hàng hóa trong giao dịch thương mại.
- D. Nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất hàng hóa.
Câu 12: Trong thanh toán bằng L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán tiền cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?
- A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
- B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
- C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).
- D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank).
Câu 13: Hoạt động nào sau đây thuộc về logistics bên thứ ba (3PL) trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu?
- A. Doanh nghiệp tự vận chuyển hàng hóa bằng đội xe của mình.
- B. Doanh nghiệp tự quản lý kho bãi và trung tâm phân phối.
- C. Doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ vận tải, kho bãi và thủ tục hải quan cho một công ty chuyên nghiệp.
- D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào hoạt động sản xuất và bán hàng, không quan tâm đến logistics.
Câu 14: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong giao dịch xuất nhập khẩu khi nào?
- A. Khi giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới biến động.
- B. Khi có sự biến động bất lợi của tỷ giá giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền hạch toán.
- C. Khi người mua và người bán không thống nhất được phương thức thanh toán.
- D. Khi chi phí vận tải và bảo hiểm quốc tế tăng cao.
Câu 15: Trong hoạt động xuất nhập khẩu, "điều kiện cơ sở giao hàng" (delivery terms) được quy định trong văn bản nào?
- A. Luật Thương mại Quốc tế (International Trade Law).
- B. Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG).
- C. Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (UCP 600).
- D. Incoterms 2020.
Câu 16: Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng cho hầu hết các lô hàng xuất nhập khẩu thông thường, dựa trên mức độ rủi ro được đánh giá?
- A. Kiểm tra thực tế toàn bộ hàng hóa (Physical Inspection).
- B. Kiểm tra hồ sơ chi tiết (Detailed Document Review).
- C. Kiểm tra xác suất (Selective Examination).
- D. Miễn kiểm tra (Exemption from Inspection).
Câu 17: Để xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu, cơ quan hải quan thường sử dụng phương pháp nào đầu tiên?
- A. Phương pháp trị giá giao dịch (Transaction Value Method).
- B. Phương pháp trị giá hàng hóa giống hệt (Identical Goods Method).
- C. Phương pháp trị giá hàng hóa tương tự (Similar Goods Method).
- D. Phương pháp khấu trừ (Deductive Method).
Câu 18: Trong thương mại quốc tế, "chứng nhận kiểm dịch thực vật" (Phytosanitary Certificate) thường được yêu cầu đối với loại hàng hóa nào?
- A. Máy móc thiết bị công nghiệp.
- B. Nông sản và thực phẩm có nguồn gốc thực vật.
- C. Hàng dệt may và giày dép.
- D. Sản phẩm hóa chất và dược phẩm.
Câu 19: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ sang thị trường EU. Yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để đáp ứng yêu cầu của thị trường này?
- A. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ.
- B. Số lượng sản phẩm lớn và khả năng cung ứng liên tục.
- C. Mẫu mã sản phẩm độc đáo và mang đậm bản sắc văn hóa.
- D. Chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn an toàn và môi trường theo quy định của EU.
Câu 20: Hình thức thanh toán quốc tế nào mà người mua ủy quyền cho ngân hàng của mình thanh toán cho người bán khi nhận được bộ chứng từ hợp lệ, nhưng ngân hàng không cam kết thanh toán?
- A. Thanh toán trước (Advance Payment).
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
- C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
- D. Ghi sổ (Open Account).
Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, doanh nghiệp xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng loại tiền tệ thanh toán nào?
- A. Đồng tiền của quốc gia nhập khẩu.
- B. Đồng tiền mạnh và ổn định, được chấp nhận rộng rãi (ví dụ USD, EUR).
- C. Đồng tiền của quốc gia xuất khẩu.
- D. Bất kỳ đồng tiền nào mà người mua và người bán thỏa thuận.
Câu 22: Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không quy định luật áp dụng, luật nào thường được ưu tiên xem xét để giải quyết tranh chấp?
- A. Luật của quốc gia người mua.
- B. Luật của quốc gia người bán.
- C. Luật quốc tế về thương mại.
- D. Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG), nếu các bên đều là thành viên.
Câu 23: Doanh nghiệp xuất khẩu cần cung cấp thông tin gì cho công ty bảo hiểm để được cấp đơn bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển?
- A. Loại hàng hóa, giá trị lô hàng, tuyến đường vận chuyển, điều kiện bảo hiểm mong muốn.
- B. Thông tin về người mua, phương thức thanh toán, thời gian giao hàng.
- C. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp xuất khẩu, hợp đồng mua bán.
- D. Giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu, chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
Câu 24: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, khái niệm "Lead Time" đề cập đến điều gì?
- A. Chi phí vận chuyển hàng hóa từ kho người bán đến kho người mua.
- B. Tổng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng hóa.
- C. Thời gian làm thủ tục hải quan cho lô hàng xuất nhập khẩu.
- D. Khoảng thời gian lưu kho hàng hóa tại cảng hoặc kho ngoại quan.
Câu 25: Khiếu nại về phẩm chất hàng hóa trong hợp đồng mua bán quốc tế thường dựa trên cơ sở nào?
- A. Giá cả thị trường của hàng hóa tại thời điểm giao hàng.
- B. Ý kiến chủ quan của người mua về chất lượng hàng hóa.
- C. Kết quả giám định hàng hóa bởi tổ chức giám định độc lập hoặc các điều khoản quy định về phẩm chất trong hợp đồng.
- D. Thời gian bảo hành của hàng hóa do nhà sản xuất quy định.
Câu 26: Trong hoạt động xúc tiến xuất khẩu, "Hội chợ thương mại quốc tế" mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí quảng cáo và marketing sản phẩm.
- B. Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá cho sản phẩm.
- C. Tiếp cận thông tin thị trường và đối thủ cạnh tranh.
- D. Gặp gỡ trực tiếp khách hàng tiềm năng, giới thiệu sản phẩm và xây dựng quan hệ kinh doanh.
Câu 27: Điều kiện Incoterms nào yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm giao hàng quy định tại nước người mua?
- A. DDP (Delivered Duty Paid).
- B. FOB (Free On Board).
- C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
- D. FCA (Free Carrier).
Câu 28: Phương pháp định giá xuất khẩu "Giá FOB" bao gồm những chi phí nào?
- A. Giá thành sản xuất và chi phí vận chuyển đến kho người mua.
- B. Giá thành sản xuất, chi phí đóng gói, chi phí vận chuyển nội địa đến cảng và chi phí bốc xếp hàng lên tàu.
- C. Giá CIF trừ đi chi phí bảo hiểm và cước vận tải quốc tế.
- D. Giá thành sản xuất cộng với lợi nhuận mong muốn của doanh nghiệp.
Câu 29: Trong quản lý rủi ro xuất nhập khẩu, "rủi ro quốc gia" (country risk) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
- A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Rủi ro do người mua không thanh toán hoặc phá sản.
- C. Rủi ro chính trị, kinh tế và xã hội tại quốc gia đối tác có thể ảnh hưởng đến giao dịch.
- D. Rủi ro do chất lượng hàng hóa không đáp ứng yêu cầu.
Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào mang tính bền vững và lâu dài?
- A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
- B. Tăng cường quảng cáo và xúc tiến thương mại.
- C. Tìm kiếm thị trường mới và mở rộng kênh phân phối.
- D. Đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu.