Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủ Tục Hải Quan - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Luật Hải quan Việt Nam, mục tiêu chính của thủ tục hải quan là gì?
- A. Tăng cường thu ngân sách nhà nước từ thuế xuất nhập khẩu.
- B. Đơn giản hóa tối đa quy trình xuất nhập khẩu để giảm chi phí cho doanh nghiệp.
- C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan, tạo thuận lợi thương mại và bảo vệ lợi ích quốc gia.
- D. Ngăn chặn tuyệt đối mọi hành vi buôn lậu và gian lận thương mại qua biên giới.
Câu 2: Trong quá trình làm thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số của người khai hải quan có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Xác nhận tờ khai hải quan đã được nộp cho cơ quan hải quan.
- B. Xác thực danh tính và đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật của dữ liệu điện tử giao dịch với cơ quan hải quan.
- C. Thay thế cho con dấu của doanh nghiệp trong các giao dịch hải quan điện tử.
- D. Cho phép người khai hải quan truy cập vào hệ thống thông tin hải quan.
Câu 3: Doanh nghiệp A nhập khẩu một lô hàng gồm nhiều mặt hàng khác nhau. Theo quy định, doanh nghiệp A cần khai báo thông tin về xuất xứ hàng hóa cho mục đích gì?
- A. Để xác định quốc gia sản xuất hàng hóa và thống kê thương mại.
- B. Để cơ quan hải quan kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm của hàng hóa.
- C. Để đảm bảo hàng hóa nhập khẩu không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- D. Để hưởng các ưu đãi về thuế quan theo các hiệp định thương mại và xác định thuế suất thuế nhập khẩu phù hợp.
Câu 4: Tình huống: Công ty X muốn nhập khẩu một dây chuyền máy móc đã qua sử dụng từ Nhật Bản. Theo quy định hiện hành, công ty X cần lưu ý điều kiện nào liên quan đến tuổi của máy móc khi làm thủ tục nhập khẩu?
- A. Máy móc đã qua sử dụng phải đáp ứng quy định về tuổi thiết bị và tiêu chuẩn chất lượng theo quy định.
- B. Không có hạn chế về tuổi của máy móc đã qua sử dụng, miễn là còn hoạt động tốt.
- C. Chỉ được phép nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng có tuổi không quá 5 năm.
- D. Phải có giấy phép nhập khẩu đặc biệt từ Bộ Công Thương cho máy móc đã qua sử dụng.
Câu 5: Trong quy trình kiểm tra hải quan, phương pháp kiểm tra "luồng xanh" thường được áp dụng cho loại tờ khai hải quan nào?
- A. Tờ khai hải quan của tất cả các doanh nghiệp lần đầu làm thủ tục xuất nhập khẩu.
- B. Tờ khai hải quan của doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, có mức độ rủi ro thấp.
- C. Tờ khai hải quan đối với hàng hóa thuộc diện miễn kiểm tra chuyên ngành.
- D. Tờ khai hải quan có trị giá lô hàng lớn, cần kiểm tra kỹ lưỡng.
Câu 6: Địa điểm nào sau đây KHÔNG được coi là địa điểm làm thủ tục hải quan theo quy định của Luật Hải quan?
- A. Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng biển quốc tế.
- B. Chi cục Hải quan khu chế xuất.
- C. Trụ sở chính của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
- D. Chi cục Hải quan cửa khẩu đường bộ quốc tế.
Câu 7: Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu không đúng khai báo về số lượng, chủng loại, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây?
- A. Yêu cầu doanh nghiệp tái xuất toàn bộ lô hàng vi phạm.
- B. Tạm giữ hàng hóa để xác minh và xử lý theo quy định của pháp luật.
- C. Phạt tiền doanh nghiệp vi phạm theo mức độ vi phạm.
- D. Tất cả các biện pháp trên, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm.
Câu 8: Theo quy định về thời hạn làm thủ tục hải quan, thời điểm nào được xác định là ngày đăng ký tờ khai hải quan?
- A. Ngày người khai hải quan ký tên và đóng dấu trên tờ khai hải quan giấy.
- B. Ngày hệ thống hải quan điện tử chấp nhận và cấp số tờ khai hải quan điện tử.
- C. Ngày hàng hóa thực tế được đưa đến địa điểm kiểm tra hải quan.
- D. Ngày cơ quan hải quan thông báo kết quả phân luồng tờ khai.
Câu 9: Hoạt động "giám sát hải quan" khác biệt với "kiểm tra hải quan" chủ yếu ở điểm nào?
- A. Giám sát hải quan là hoạt động thường xuyên, liên tục; kiểm tra hải quan là hoạt động có trọng điểm, theo dấu hiệu rủi ro.
- B. Giám sát hải quan chỉ áp dụng với hàng hóa xuất khẩu; kiểm tra hải quan áp dụng cho cả xuất và nhập khẩu.
- C. Giám sát hải quan do công chức hải quan thực hiện tại cửa khẩu; kiểm tra hải quan thực hiện tại trụ sở doanh nghiệp.
- D. Giám sát hải quan là công việc của lực lượng kiểm soát hải quan; kiểm tra hải quan do bộ phận nghiệp vụ thực hiện.
Câu 10: Trong quá trình làm thủ tục hải quan, "Hệ thống VNACCS/VCIS" được sử dụng cho mục đích chính nào?
- A. Quản lý rủi ro và phân luồng tờ khai hải quan tự động.
- B. Thu thập và xử lý thông tin về giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu.
- C. Thực hiện thanh toán thuế điện tử và các khoản thu khác.
- D. Tiếp nhận, xử lý tờ khai hải quan điện tử và trao đổi thông tin với các bên liên quan.
Câu 11: Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan được thực hiện theo nguyên tắc nào?
- A. Chỉ được khiếu nại lên cơ quan hải quan cấp trên trực tiếp, không được khởi kiện ra tòa.
- B. Phải khiếu nại bằng văn bản trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được quyết định.
- C. Người khiếu nại có quyền khiếu nại lần đầu lên cơ quan ban hành quyết định hoặc khiếu nại lần hai lên cơ quan cấp trên.
- D. Không được khiếu nại đối với các quyết định liên quan đến kiểm tra thực tế hàng hóa.
Câu 12: "Thông quan hàng hóa" có ý nghĩa pháp lý gì đối với lô hàng xuất nhập khẩu?
- A. Hàng hóa đã hoàn thành việc nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác.
- B. Hàng hóa được phép nhập khẩu vào Việt Nam hoặc xuất khẩu ra khỏi Việt Nam sau khi hoàn thành thủ tục hải quan.
- C. Hàng hóa đã được cơ quan hải quan kiểm tra thực tế và xác nhận đủ điều kiện.
- D. Hàng hóa đã được đưa ra khỏi khu vực cửa khẩu và đang trên đường vận chuyển đến đích.
Câu 13: Trong thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh, cơ quan hải quan chủ yếu tập trung vào việc gì?
- A. Thu thuế và các khoản thu khác đối với hàng hóa quá cảnh.
- B. Kiểm tra chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa quá cảnh.
- C. Giám sát chặt chẽ quá trình vận chuyển để đảm bảo hàng hóa không thẩm lậu vào thị trường nội địa.
- D. Đảm bảo hàng hóa quá cảnh phù hợp với các quy định về môi trường và an ninh.
Câu 14: "Giá trị hải quan" của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên cơ sở nào?
- A. Giá thực tế phải trả tại cửa khẩu nhập khẩu đầu tiên, điều chỉnh theo các quy định của pháp luật.
- B. Giá bán lẻ của hàng hóa tương tự trên thị trường nội địa Việt Nam.
- C. Giá do doanh nghiệp nhập khẩu tự khai báo và chịu trách nhiệm.
- D. Giá tham khảo do cơ quan hải quan công bố định kỳ.
Câu 15: Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã số HS (Harmonized System) trong thủ tục hải quan là gì?
- A. Để xác định xuất xứ và nguồn gốc của hàng hóa.
- B. Để xác định thuế suất thuế xuất nhập khẩu và các chính sách quản lý chuyên ngành đối với hàng hóa.
- C. Để thống kê số lượng và trị giá hàng hóa xuất nhập khẩu.
- D. Để kiểm soát chất lượng và an toàn của hàng hóa.
Câu 16: Loại hình kiểm tra hải quan nào mà cơ quan hải quan có thể tiến hành sau khi hàng hóa đã được thông quan?
- A. Kiểm tra hồ sơ hải quan tại trụ sở cơ quan hải quan.
- B. Kiểm tra thực tế hàng hóa tại cửa khẩu.
- C. Kiểm tra ngẫu nhiên hàng hóa trên đường vận chuyển.
- D. Kiểm tra tại trụ sở doanh nghiệp hoặc địa điểm khác liên quan đến hàng hóa đã thông quan.
Câu 17: Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?
- A. Không có quyền khiếu nại vì kiểm tra sau thông quan là quyết định cuối cùng của cơ quan hải quan.
- B. Được quyền giải trình, khiếu nại kết quả kiểm tra sau thông quan theo quy định của pháp luật.
- C. Chỉ được khiếu nại nếu có bằng chứng chứng minh cơ quan hải quan sai sót về thủ tục.
- D. Phải chấp nhận kết quả kiểm tra và thực hiện các quyết định xử lý của cơ quan hải quan.
Câu 18: Biện pháp "bảo lãnh thuế" được áp dụng trong thủ tục hải quan nhằm mục đích gì?
- A. Giảm số tiền thuế mà doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan hải quan.
- B. Thay thế cho việc nộp thuế bằng tiền mặt khi làm thủ tục hải quan.
- C. Đảm bảo nghĩa vụ nộp thuế của doanh nghiệp trong trường hợp được chậm nộp thuế hoặc tạm dừng nộp thuế.
- D. Miễn trách nhiệm nộp thuế cho doanh nghiệp trong một số trường hợp đặc biệt.
Câu 19: "Cơ chế một cửa quốc gia" trong lĩnh vực hải quan mang lại lợi ích gì chính cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước?
- A. Giảm thiểu sự tiếp xúc trực tiếp giữa doanh nghiệp và công chức hải quan.
- B. Tăng cường tính minh bạch và công khai trong thủ tục hành chính.
- C. Rút ngắn thời gian và giảm chi phí thực hiện thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu.
- D. Tất cả các lợi ích trên.
Câu 20: Theo quy định, thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành thủ tục kiểm tra hồ sơ hải quan là bao lâu kể từ khi tiếp nhận đầy đủ hồ sơ?
- A. Không quá 02 giờ làm việc.
- B. Không quá 08 giờ làm việc.
- C. Không quá 01 ngày làm việc.
- D. Không quá 03 ngày làm việc.
Câu 21: Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành, trách nhiệm cung cấp thông tin và phối hợp với cơ quan kiểm tra chuyên ngành thuộc về ai?
- A. Cơ quan hải quan chịu trách nhiệm hoàn toàn việc phối hợp với cơ quan kiểm tra chuyên ngành.
- B. Người khai hải quan có trách nhiệm cung cấp thông tin và phối hợp với cơ quan kiểm tra chuyên ngành.
- C. Cơ quan kiểm tra chuyên ngành tự liên hệ và phối hợp với doanh nghiệp.
- D. Trách nhiệm này do cả cơ quan hải quan và người khai hải quan cùng phối hợp thực hiện.
Câu 22: Khi khai hải quan điện tử, "tờ khai hải quan" được thay thế bằng chứng từ điện tử nào?
- A. Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước điện tử.
- B. Thông báo nộp thuế điện tử.
- C. Thông điệp dữ liệu điện tử khai hải quan.
- D. Chứng thư số của người khai hải quan.
Câu 23: Doanh nghiệp A nhập khẩu một lô hàng hóa và phát hiện sai sót trong tờ khai hải quan sau khi đã nộp. Doanh nghiệp A cần thực hiện thủ tục gì để sửa đổi, bổ sung thông tin?
- A. Không được phép sửa đổi, phải hủy tờ khai và khai tờ khai mới.
- B. Tự ý sửa chữa trực tiếp trên tờ khai đã nộp và thông báo cho cơ quan hải quan.
- C. Chỉ được sửa đổi nếu sai sót không ảnh hưởng đến số thuế phải nộp.
- D. Thực hiện thủ tục khai bổ sung thông tin tờ khai hải quan theo quy định.
Câu 24: Trong trường hợp nào sau đây, cơ quan hải quan có quyền yêu cầu người khai hải quan cung cấp thêm thông tin, chứng từ ngoài hồ sơ hải quan đã nộp?
- A. Trong mọi trường hợp để đảm bảo tính chính xác của hồ sơ hải quan.
- B. Khi có nghi vấn về tính chính xác, đầy đủ của thông tin khai báo hoặc dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan.
- C. Khi thực hiện kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.
- D. Khi hàng hóa thuộc diện kiểm tra thực tế với tỷ lệ cao.
Câu 25: "Địa điểm kiểm tra hải quan" có thể là những địa điểm nào theo quy định?
- A. Chi cục Hải quan cửa khẩu.
- B. Địa điểm kiểm tra hàng hóa tập trung.
- C. Cửa khẩu ICD (cảng cạn).
- D. Tất cả các địa điểm trên và các địa điểm khác được quy định.
Câu 26: Thủ tục hải quan đối với hành lý của người xuất nhập cảnh được thực hiện theo nguyên tắc nào?
- A. Phải khai báo hải quan đối với tất cả hành lý mang theo.
- B. Áp dụng thủ tục hải quan điện tử đối với hành lý của tất cả hành khách.
- C. Ưu tiên thủ tục đơn giản, nhanh chóng, tạo thuận lợi cho hành khách xuất nhập cảnh.
- D. Kiểm tra soi chiếu 100% hành lý ký gửi và xách tay.
Câu 27: Trong quá trình làm thủ tục hải quan, doanh nghiệp có quyền "yêu cầu tham vấn" cơ quan hải quan về vấn đề gì?
- A. Về mã số hàng hóa, xuất xứ, trị giá hải quan và các vấn đề liên quan đến thủ tục hải quan.
- B. Về chính sách thuế và các ưu đãi thuế xuất nhập khẩu.
- C. Về quy trình kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa.
- D. Về các biện pháp kiểm soát hải quan và chống buôn lậu.
Câu 28: "Rủi ro trong lĩnh vực hải quan" được hiểu là gì?
- A. Khả năng xảy ra sai sót trong quá trình làm thủ tục hải quan do lỗi của công chức hải quan.
- B. Khả năng xảy ra các hành vi vi phạm pháp luật hải quan, gây thất thu ngân sách hoặc ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
- C. Khả năng hàng hóa bị hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển và lưu kho hải quan.
- D. Khả năng doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính do phải nộp thuế xuất nhập khẩu.
Câu 29: Biện pháp nghiệp vụ "kiểm soát hải quan" được thực hiện nhằm mục tiêu chính nào?
- A. Đảm bảo thu đúng, thu đủ thuế và các khoản thu khác vào ngân sách nhà nước.
- B. Tạo thuận lợi tối đa cho hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
- C. Phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi buôn lậu, gian lận thương mại và các vi phạm pháp luật hải quan khác.
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hải quan trên phạm vi toàn quốc.
Câu 30: Trong trường hợp có sự khác biệt giữa thông tin khai báo trên tờ khai hải quan và kết quả kiểm tra thực tế hàng hóa, nguyên tắc xử lý chung của cơ quan hải quan là gì?
- A. Luôn ưu tiên áp dụng thông tin khai báo của doanh nghiệp.
- B. Luôn áp dụng kết quả kiểm tra thực tế hàng hóa mà không xem xét thông tin khai báo.
- C. Áp dụng biện pháp xử phạt hành chính đối với mọi trường hợp có sự khác biệt.
- D. Xem xét, xác minh nguyên nhân và mức độ khác biệt để có biện pháp xử lý phù hợp theo quy định của pháp luật.