Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Hiến Pháp – Đề 10

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Hiến Pháp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa, một trụ cột của Luật Hiến pháp Việt Nam, thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
  • B. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân phải tuân thủ pháp luật.
  • C. Pháp luật phải bảo đảm và bảo vệ quyền con người, quyền công dân, đồng thời kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • D. Hiến pháp là luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 2: Trong một hệ thống chính trị nhất nguyên (một đảng lãnh đạo), vai trò giám sát của nhân dân đối với quyền lực nhà nước được thể chế hóa quan trọng nhất thông qua:

  • A. Hoạt động của các cơ quan tư pháp.
  • B. Quốc hội, Hội đồng nhân dân và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • C. Các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Ý kiến của các chuyên gia, nhà khoa học.

Câu 3: So sánh với Hiến pháp năm 1992, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào sau đây về quyền con người, quyền công dân:

  • A. Mở rộng phạm vi và nội dung các quyền, chuyển từ "quyền công dân" sang "quyền con người, quyền công dân".
  • B. Thu hẹp các quyền và giới hạn quyền lực nhà nước.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về quyền con người, quyền công dân.
  • D. Tập trung vào quyền kinh tế, xã hội hơn quyền dân sự, chính trị.

Câu 4: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam, theo Hiến pháp, được hiểu đúng nhất là:

  • A. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào trung ương.
  • B. Dân chủ là hình thức, tập trung là nội dung.
  • C. Các quyết định phải do tập thể quyết định.
  • D. Vừa bảo đảm sự chỉ đạo thống nhất từ trung ương, vừa phát huy tính chủ động, sáng tạo của địa phương, cơ sở.

Câu 5: Trong một nhà nước đơn nhất như Việt Nam, sự khác biệt cơ bản giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương là:

  • A. Chính quyền trung ương do bầu cử trực tiếp, chính quyền địa phương do bổ nhiệm.
  • B. Chính quyền trung ương quản lý kinh tế vĩ mô, chính quyền địa phương quản lý kinh tế vi mô.
  • C. Chính quyền trung ương có quyền quyết định cuối cùng về mọi vấn đề, chính quyền địa phương thực hiện theo sự phân cấp, ủy quyền.
  • D. Chính quyền trung ương ban hành luật, chính quyền địa phương ban hành nghị quyết.

Câu 6: Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này thể hiện bản chất nào của quyền lực nhà nước?

  • A. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Tính thống nhất và sự kiểm soát lẫn nhau của quyền lực nhà nước.
  • C. Tính tối cao của pháp luật.
  • D. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 7: Nếu Quốc hội không tín nhiệm Thủ tướng Chính phủ, theo Hiến pháp, hệ quả pháp lý trực tiếp sẽ là:

  • A. Thủ tướng Chính phủ phải từ chức.
  • B. Chính phủ phải giải tán.
  • C. Quốc hội phải giải tán.
  • D. Chủ tịch nước quyết định cuối cùng.

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, Chủ tịch nước có quyền ban bố tình trạng khẩn cấp?

  • A. Khi có yêu cầu của Chính phủ.
  • B. Khi có nghị quyết của Quốc hội.
  • C. Khi có nguy cơ trực tiếp đe dọa sự tồn vong của đất nước.
  • D. Khi có biểu tình, bạo loạn trên diện rộng.

Câu 9: Quyền tự do ngôn luận của công dân Việt Nam theo Hiến pháp có giới hạn không? Nếu có, giới hạn đó là gì?

  • A. Không giới hạn, công dân có quyền tự do ngôn luận tuyệt đối.
  • B. Có giới hạn, không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
  • C. Giới hạn do pháp luật quy định, tùy từng thời điểm.
  • D. Chỉ giới hạn trong phạm vi bí mật nhà nước.

Câu 10: Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Tòa án nhân dân tối cao.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Hiện tại, Hiến pháp Việt Nam chưa quy định rõ cơ quan nào có thẩm quyền này.

Câu 11: Trong hệ thống bầu cử đại biểu Quốc hội ở Việt Nam, nguyên tắc phổ thông đầu phiếu thể hiện ở việc:

  • A. Mọi công dân đủ tuổi đều có quyền bầu cử, trừ một số trường hợp đặc biệt bị pháp luật cấm.
  • B. Ai cũng có quyền ứng cử đại biểu Quốc hội.
  • C. Cuộc bầu cử phải được phổ biến rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng.
  • D. Mọi phiếu bầu đều có giá trị như nhau.

Câu 12: Hình thức trưng cầu ý dân theo quy định của Hiến pháp Việt Nam được áp dụng để quyết định vấn đề nào?

  • A. Các vấn đề kinh tế - xã hội quan trọng.
  • B. Những vấn đề quan trọng của đất nước, liên quan đến vận mệnh quốc gia.
  • C. Việc sửa đổi Hiến pháp.
  • D. Các dự án luật quan trọng.

Câu 13: Đặc trưng cơ bản của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì, phân biệt với các kiểu nhà nước pháp quyền khác?

  • A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
  • B. Đề cao quyền con người, quyền công dân.
  • C. Gắn liền với mục tiêu xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa, do Đảng Cộng sản lãnh đạo.
  • D. Phân chia quyền lực rõ ràng.

Câu 14: Trong tổ chức bộ máy nhà nước cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hội đồng nhân dân là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, Ủy ban nhân dân là cơ quan chấp hành của Hội đồng nhân dân.
  • B. Ủy ban nhân dân là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, Hội đồng nhân dân là cơ quan giám sát Ủy ban nhân dân.
  • C. Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân là hai cơ quan ngang cấp, phối hợp hoạt động.
  • D. Ủy ban nhân dân chịu sự chỉ đạo trực tiếp của Chính phủ, không phụ thuộc Hội đồng nhân dân.

Câu 15: Theo Hiến pháp, Viện kiểm sát nhân dân có vai trò như thế nào trong hệ thống tư pháp?

  • A. Cơ quan xét xử cao nhất của nhà nước.
  • B. Thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.
  • C. Cơ quan điều tra các vụ án hình sự.
  • D. Cơ quan bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 16: Nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện trong Hiến pháp Việt Nam như thế nào?

  • A. Các dân tộc đều có quyền tự quyết.
  • B. Dân tộc thiểu số được hưởng nhiều quyền ưu tiên hơn dân tộc đa số.
  • C. Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển; nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị, phân biệt đối xử dân tộc.
  • D. Mỗi dân tộc có một chế độ pháp lý riêng.

Câu 17: Chính sách kinh tế của Nhà nước Việt Nam theo Hiến pháp định hướng phát triển nền kinh tế như thế nào?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Kinh tế thị trường tự do.
  • C. Kinh tế hỗn hợp, ưu tiên kinh tế tư nhân.
  • D. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, với nhiều hình thức sở hữu, trong đó kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo.

Câu 18: Quyền sở hữu tư nhân và quyền thừa kế tài sản của công dân được Hiến pháp bảo vệ như thế nào?

  • A. Quyền sở hữu tư nhân và thừa kế không được Hiến pháp bảo vệ.
  • B. Được Hiến pháp công nhận và bảo hộ, không ai có thể xâm phạm trái pháp luật; Nhà nước trưng dụng, trưng mua tài sản vì mục đích quốc phòng, an ninh, lợi ích quốc gia, công cộng thì phải bồi thường theo quy định của pháp luật.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền sở hữu đối với nhà ở, đất đai.
  • D. Quyền sở hữu tư nhân bị hạn chế bởi quyền sở hữu nhà nước.

Câu 19: Trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, Hiến pháp Việt Nam xác định vai trò của Nhà nước là gì?

  • A. Nhà nước không can thiệp vào các lĩnh vực này.
  • B. Nhà nước chỉ quản lý hành chính.
  • C. Đầu tư, ưu tiên phát triển, quản lý và tạo điều kiện để phát triển văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
  • D. Tập trung vào giáo dục chính trị, tư tưởng.

Câu 20: Theo Hiến pháp, chính sách đối ngoại của Việt Nam dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và luật pháp quốc tế.
  • B. Liên minh với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Trung lập về chính trị, mở cửa về kinh tế.
  • D. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn.

Câu 21: So sánh với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp 2013 có điểm mới nào về vị trí, vai trò của nhân dân trong hệ thống quyền lực nhà nước?

  • A. Không có sự thay đổi về vị trí, vai trò của nhân dân.
  • B. Nhân dân chỉ là đối tượng phục vụ của nhà nước.
  • C. Vai trò của nhân dân bị thu hẹp.
  • D. Khẳng định mạnh mẽ hơn vai trò là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước, thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện.

Câu 22: Nếu có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và luật khác, văn bản nào sẽ được áp dụng?

  • A. Luật khác sẽ được ưu tiên áp dụng.
  • B. Hiến pháp sẽ được áp dụng.
  • C. Tùy thuộc vào nội dung mâu thuẫn, cơ quan có thẩm quyền sẽ quyết định.
  • D. Áp dụng theo văn bản nào được ban hành sau.

Câu 23: Trong trường hợp cần sửa đổi Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền và thủ tục sửa đổi được quy định như thế nào?

  • A. Chính phủ có thẩm quyền sửa đổi Hiến pháp.
  • B. Chủ tịch nước quyết định việc sửa đổi Hiến pháp.
  • C. Quốc hội có thẩm quyền sửa đổi Hiến pháp khi có ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành. Việc trưng cầu ý dân về Hiến pháp do Quốc hội quyết định.
  • D. Ủy ban thường vụ Quốc hội có thẩm quyền sửa đổi Hiến pháp.

Câu 24: Theo Hiến pháp, nghĩa vụ quân sự là nghĩa vụ của ai?

  • A. Chỉ dành cho nam giới.
  • B. Chỉ dành cho công dân từ 18 đến 25 tuổi.
  • C. Là nghĩa vụ tùy chọn, không bắt buộc.
  • D. Là nghĩa vụ vẻ vang của công dân để bảo vệ Tổ quốc.

Câu 25: Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì trong hoạt động của các cơ quan nhà nước?

  • A. Mọi cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Các cơ quan nhà nước có quyền lực tuyệt đối.
  • C. Pháp luật chỉ là công cụ quản lý của nhà nước.
  • D. Nguyên tắc pháp chế không quan trọng bằng hiệu quả công việc.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Đảng và Nhà nước là hai cơ quan song song, độc lập.
  • B. Nhà nước là công cụ thực hiện ý chí của Đảng một cách tuyệt đối.
  • C. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, nhưng hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước.

Câu 27: Quyền khiếu nại, tố cáo của công dân được Hiến pháp bảo đảm như thế nào?

  • A. Quyền khiếu nại, tố cáo chỉ mang tính hình thức.
  • B. Được Hiến pháp bảo đảm; cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải tiếp nhận, giải quyết kịp thời, đúng pháp luật; người bị thiệt hại có quyền được bồi thường.
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo chỉ áp dụng cho cán bộ, công chức.
  • D. Việc khiếu nại, tố cáo phải được phép của cơ quan nhà nước.

Câu 28: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với các ngành luật khác?

  • A. Hiến pháp chỉ là một trong các ngành luật.
  • B. Hiến pháp không liên quan đến các ngành luật khác.
  • C. Hiến pháp chỉ quy định về tổ chức nhà nước, không điều chỉnh các quan hệ xã hội khác.
  • D. Hiến pháp là luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất, là cơ sở để xây dựng, ban hành và áp dụng các ngành luật khác.

Câu 29: Một đạo luật mới ban hành quy định trái với Hiến pháp, cơ chế nào có thể được sử dụng để bảo đảm tính tối thượng của Hiến pháp?

  • A. Không có cơ chế nào, vì luật đã được ban hành.
  • B. Chỉ có thể sửa đổi Hiến pháp để phù hợp với luật.
  • C. Quốc hội có quyền giám sát và bãi bỏ các văn bản pháp luật trái với Hiến pháp. Có thể có cơ chế kiểm tra, giám sát của các cơ quan bảo hiến (nếu có quy định).
  • D. Tòa án nhân dân tối cao có quyền tuyên bố luật đó vi hiến.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc bảo vệ Hiến pháp và các giá trị hiến định ở Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, vừa bảo đảm chủ quyền quốc gia, bản sắc dân tộc, vừa thể hiện cam kết tuân thủ các chuẩn mực quốc tế về quyền con người, dân chủ, pháp quyền.
  • C. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến Hiến pháp.
  • D. Bảo vệ Hiến pháp là cản trở hội nhập quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa, một trụ cột của Luật Hiến pháp Việt Nam, thể hiện rõ nhất qua việc:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một hệ thống chính trị nhất nguyên (một đảng lãnh đạo), vai trò giám sát của nhân dân đối với quyền lực nhà nước được thể chế hóa quan trọng nhất thông qua:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So sánh với Hiến pháp năm 1992, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào sau đây về quyền con người, quyền công dân:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam, theo Hiến pháp, được hiểu đúng nhất là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một nhà nước đơn nhất như Việt Nam, sự khác biệt cơ bản giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương là:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này thể hiện bản chất nào của quyền lực nhà nước?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nếu Quốc hội không tín nhiệm Thủ tướng Chính phủ, theo Hiến pháp, hệ quả pháp lý trực tiếp sẽ là:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, Chủ tịch nước có quyền ban bố tình trạng khẩn cấp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quyền tự do ngôn luận của công dân Việt Nam theo Hiến pháp có giới hạn không? Nếu có, giới hạn đó là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong hệ thống bầu cử đại biểu Quốc hội ở Việt Nam, nguyên tắc phổ thông đầu phiếu thể hiện ở việc:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình thức trưng cầu ý dân theo quy định của Hiến pháp Việt Nam được áp dụng để quyết định vấn đề nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đặc trưng cơ bản của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì, phân biệt với các kiểu nhà nước pháp quyền khác?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong tổ chức bộ máy nhà nước cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân có mối quan hệ như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Theo Hiến pháp, Viện kiểm sát nhân dân có vai trò như thế nào trong hệ thống tư pháp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện trong Hiến pháp Việt Nam như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chính sách kinh tế của Nhà nước Việt Nam theo Hiến pháp định hướng phát triển nền kinh tế như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quyền sở hữu tư nhân và quyền thừa kế tài sản của công dân được Hiến pháp bảo vệ như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, Hiến pháp Việt Nam xác định vai trò của Nhà nước là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo Hiến pháp, chính sách đối ngoại của Việt Nam dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp 2013 có điểm mới nào về vị trí, vai trò của nhân dân trong hệ thống quyền lực nhà nước?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và luật khác, văn bản nào sẽ được áp dụng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong trường hợp cần sửa đổi Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền và thủ tục sửa đổi được quy định như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Theo Hiến pháp, nghĩa vụ quân sự là nghĩa vụ của ai?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì trong hoạt động của các cơ quan nhà nước?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo Hiến pháp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quyền khiếu nại, tố cáo của công dân được Hiến pháp bảo đảm như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với các ngành luật khác?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một đạo luật mới ban hành quy định trái với Hiến pháp, cơ chế nào có thể được sử dụng để bảo đảm tính tối thượng của Hiến pháp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hiến Pháp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc bảo vệ Hiến pháp và các giá trị hiến định ở Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

Xem kết quả