Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty công nghệ đang mở rộng nhanh chóng và cần tuyển dụng 5 lập trình viên web có kinh nghiệm. Phòng nhân sự quyết định sử dụng kết hợp các kênh tuyển dụng trực tuyến và ngoại tuyến. Kênh tuyển dụng nào sau đây được coi là kênh ngoại tuyến hiệu quả nhất để tiếp cận ứng viên tiềm năng trong lĩnh vực công nghệ thông tin?
- A. LinkedIn
- B. Website tuyển dụng của công ty
- C. Hội chợ việc làm chuyên ngành công nghệ thông tin
- D. Quảng cáo tuyển dụng trên Google Ads
Câu 2: Trong quá trình tuyển chọn nhân viên kinh doanh, nhà quản lý nhận thấy một ứng viên có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và kinh nghiệm bán hàng ấn tượng. Tuy nhiên, qua kiểm tra lý lịch, phát hiện ứng viên này từng bị kỷ luật cảnh cáo tại công ty cũ vì vi phạm quy định về đạo đức nghề nghiệp. Nhà quản lý nên ưu tiên yếu tố nào trong tình huống này để đưa ra quyết định tuyển dụng?
- A. Ưu tiên kỹ năng giao tiếp và kinh nghiệm bán hàng vì có thể đào tạo lại về đạo đức.
- B. Cân nhắc kỹ yếu tố đạo đức nghề nghiệp và tìm hiểu sâu hơn về vi phạm trước đây.
- C. Bỏ qua yếu tố kỷ luật vì đó là chuyện quá khứ, tập trung vào tiềm năng hiện tại của ứng viên.
- D. Tuyển dụng ứng viên ngay lập tức vì công ty đang cần người và kỹ năng của ứng viên phù hợp.
Câu 3: Công ty X đang xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ để thu hút nhân tài. Hoạt động nào sau đây không trực tiếp góp phần xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng?
- A. Chia sẻ câu chuyện thành công của nhân viên trên mạng xã hội.
- B. Tham gia các bảng xếp hạng "Nơi làm việc tốt nhất".
- C. Tổ chức các buổi workshop chuyên môn mở cửa cho cộng đồng.
- D. Tổ chức tiệc cuối năm hoành tráng cho nhân viên công ty.
Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ quyết định tuyển dụng một nhân viên hành chính nhân sự đầu tiên. Do nguồn lực hạn chế, phương pháp phỏng vấn nào sau đây là phù hợp nhất để vừa tiết kiệm thời gian, vừa đảm bảo đánh giá ứng viên toàn diện?
- A. Phỏng vấn không cấu trúc (Unstructured Interview)
- B. Phỏng vấn theo cấu trúc (Structured Interview)
- C. Phỏng vấn hội đồng (Panel Interview)
- D. Phỏng vấn căng thẳng (Stress Interview)
Câu 5: Trong bản mô tả công việc (Job Description) cho vị trí "Chuyên viên Tuyển dụng", mục nào sau đây thể hiện trách nhiệm chính của vị trí này?
- A. Đề xuất cải thiện chính sách phúc lợi của công ty.
- B. Quản lý hệ thống lương và thưởng cho nhân viên.
- C. Thực hiện quy trình tuyển dụng từ đăng tin đến phỏng vấn và lựa chọn ứng viên.
- D. Đào tạo hội nhập cho nhân viên mới.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng của một công ty?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp trên thị trường lao động.
- B. Văn hóa doanh nghiệp.
- C. Ngân sách tuyển dụng của công ty.
- D. Chính sách lương thưởng của công ty.
Câu 7: Công cụ trắc nghiệm tính cách (Personality Test) thường được sử dụng trong tuyển dụng nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
- B. Đánh giá sự phù hợp về tính cách và thái độ làm việc của ứng viên.
- C. Đo lường chỉ số thông minh (IQ) của ứng viên.
- D. Xác định kỹ năng mềm của ứng viên như giao tiếp, làm việc nhóm.
Câu 8: Khi nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên nguồn tuyển dụng nội bộ thay vì nguồn tuyển dụng bên ngoài?
- A. Khi cần nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm hoàn toàn mới.
- B. Khi muốn thay đổi văn hóa làm việc hiện tại của công ty.
- C. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng và thời gian đào tạo.
- D. Khi muốn tăng tính cạnh tranh giữa các nhân viên.
Câu 9: Trong quy trình tuyển dụng, giai đoạn nào sau đây giúp nhà tuyển dụng thu hẹp số lượng ứng viên tiềm năng?
- A. Sàng lọc hồ sơ ứng tuyển (Resume Screening)
- B. Phỏng vấn sơ bộ (Initial Interview)
- C. Kiểm tra năng lực (Aptitude Test)
- D. Phỏng vấn chuyên sâu (In-depth Interview)
Câu 10: Phương pháp tuyển dụng nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tuyển phải nhân viên không phù hợp thông qua việc quan sát trực tiếp ứng viên làm việc?
- A. Phỏng vấn qua điện thoại
- B. Kiểm tra tham chiếu (Reference Check)
- C. Trắc nghiệm tâm lý
- D. Thử việc (Probation Period)
Câu 11: Một công ty sản xuất đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân lành nghề tại địa phương. Giải pháp nào sau đây là ít hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng này?
- A. Hợp tác với các trường nghề để đào tạo và tuyển dụng sinh viên mới ra trường.
- B. Tăng cường quảng bá về môi trường làm việc và phúc lợi của công ty để thu hút ứng viên từ xa.
- C. Giảm yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm đối với vị trí công nhân.
- D. Tổ chức ngày hội việc làm tại các khu công nghiệp lân cận.
Câu 12: Chỉ số tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc (Offer Acceptance Rate) trong tuyển dụng phản ánh điều gì?
- A. Hiệu quả của quy trình sàng lọc hồ sơ.
- B. Sức hấp dẫn của công ty và vị trí tuyển dụng đối với ứng viên.
- C. Chi phí trung bình để tuyển dụng một nhân viên.
- D. Thời gian trung bình để tuyển dụng một nhân viên.
Câu 13: Trong phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview), câu hỏi "Hãy kể về một lần bạn mắc sai lầm nghiêm trọng trong công việc và bạn đã xử lý như thế nào?" nhằm mục đích đánh giá điều gì ở ứng viên?
- A. Kiến thức chuyên môn về lĩnh vực liên quan.
- B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
- C. Khả năng tự nhận thức, học hỏi từ sai lầm và giải quyết vấn đề.
- D. Mức độ trung thực và thẳng thắn của ứng viên.
Câu 14: Để đảm bảo tính khách quan trong quá trình đánh giá ứng viên, nhà tuyển dụng nên sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Phỏng vấn ứng viên một cách tự do, không theo kịch bản.
- B. Sử dụng bảng điểm đánh giá chung cho tất cả các ứng viên.
- C. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân sau khi phỏng vấn.
- D. Để trưởng phòng ban trực tiếp tuyển chọn nhân viên cho phòng ban của mình.
Câu 15: Công ty Y đang muốn cải thiện quy trình tuyển dụng để giảm thời gian tuyển dụng trung bình. Giải pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?
- A. Tăng số lượng vòng phỏng vấn để đánh giá kỹ lưỡng hơn.
- B. Giảm số lượng kênh tuyển dụng để tập trung nguồn lực.
- C. Kéo dài thời gian thử việc để đánh giá ứng viên kỹ hơn.
- D. Tối ưu hóa quy trình sàng lọc hồ sơ ứng tuyển bằng công nghệ (ví dụ: AI).
Câu 16: Trong tuyển dụng, thuật ngữ "Employer Branding" (Thương hiệu nhà tuyển dụng) đề cập đến điều gì?
- A. Hình ảnh và danh tiếng của công ty với tư cách là một nhà tuyển dụng hấp dẫn.
- B. Chiến lược quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- C. Chính sách lương thưởng và phúc lợi của công ty.
- D. Quy trình đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
Câu 17: Loại câu hỏi phỏng vấn nào sau đây là ít hiệu quả nhất trong việc đánh giá năng lực thực tế của ứng viên?
- A. Câu hỏi tình huống (Situational Question)
- B. Câu hỏi hành vi (Behavioral Question)
- C. Câu hỏi chung chung về điểm mạnh, điểm yếu (General Question about Strengths and Weaknesses)
- D. Câu hỏi kỹ thuật liên quan đến công việc (Technical Question)
Câu 18: Khi thiết kế bài kiểm tra năng lực (Aptitude Test) cho vị trí kế toán, loại năng lực nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra?
- A. Năng lực giao tiếp và thuyết phục.
- B. Năng lực số học và tư duy logic.
- C. Năng lực sáng tạo và đổi mới.
- D. Năng lực lãnh đạo và quản lý đội nhóm.
Câu 19: Trong quá trình tuyển dụng, việc thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân của ứng viên cần tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Tự do thu thập mọi thông tin cá nhân để đánh giá ứng viên toàn diện.
- B. Chia sẻ thông tin ứng viên với các bộ phận liên quan trong công ty mà không cần thông báo.
- C. Sử dụng dữ liệu cá nhân cho mục đích khác ngoài tuyển dụng nếu cần thiết.
- D. Tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu cá nhân, đảm bảo minh bạch và có sự đồng ý của ứng viên.
Câu 20: Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm ứng viên cho các vị trí cấp cao (ví dụ: Giám đốc điều hành, Giám đốc tài chính)?
- A. Đăng tin tuyển dụng trên báo giấy.
- B. Tổ chức hội chợ việc làm quy mô lớn.
- C. Headhunting (săn đầu người).
- D. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên.
Câu 21: Khi đánh giá hiệu quả tuyển dụng, chỉ số nào sau đây phản ánh chi phí trung bình để tuyển dụng thành công một nhân viên?
- A. Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc.
- B. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên (Cost per Hire).
- C. Thời gian tuyển dụng trung bình.
- D. Tỷ lệ ứng viên đạt yêu cầu sau phỏng vấn.
Câu 22: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng ngày càng phổ biến trong quy trình tuyển dụng để nâng cao hiệu quả và trải nghiệm ứng viên?
- A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
- B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
- C. Hệ thống quản lý tuyển dụng (Applicant Tracking System - ATS).
- D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
Câu 23: Để thu hút ứng viên thuộc thế hệ Z (Gen Z), thông điệp tuyển dụng của công ty nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Cơ hội phát triển bản thân, sự linh hoạt và mục đích công việc ý nghĩa.
- B. Mức lương thưởng cạnh tranh và phúc lợi hấp dẫn.
- C. Sự ổn định và an toàn trong công việc.
- D. Danh tiếng và quy mô lớn của công ty.
Câu 24: Tình huống: Một ứng viên rất phù hợp với vị trí tuyển dụng, nhưng lại yêu cầu mức lương vượt quá ngân sách đã được phê duyệt. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để nhà tuyển dụng xử lý tình huống này?
- A. Từ chối ứng viên ngay lập tức vì không đáp ứng yêu cầu về ngân sách.
- B. Thương lượng với ứng viên để tìm giải pháp dung hòa về mức lương và phúc lợi.
- C. Chấp nhận mức lương ứng viên yêu cầu để đảm bảo tuyển được người giỏi.
- D. Đề nghị ứng viên giảm yêu cầu lương xuống mức ngân sách công ty.
Câu 25: Trong quá trình tuyển dụng, việc kiểm tra thông tin tham chiếu (Reference Check) từ người tham chiếu cũ của ứng viên nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
- B. Kiểm tra lý lịch tư pháp của ứng viên.
- C. Xác minh thông tin ứng viên cung cấp và đánh giá hiệu suất làm việc trước đây.
- D. Tìm hiểu về mức lương cũ của ứng viên.
Câu 26: Để xây dựng quy trình tuyển dụng đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion), công ty nên thực hiện hành động nào sau đây?
- A. Chỉ tuyển dụng ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
- B. Ưu tiên ứng viên là người quen giới thiệu.
- C. Sử dụng ngôn ngữ tuyển dụng mang tính khuôn mẫu.
- D. Đa dạng hóa kênh tuyển dụng để tiếp cận nhiều nhóm ứng viên khác nhau.
Câu 27: Trong tuyển dụng, thuật ngữ "Candidate Experience" (Trải nghiệm ứng viên) đề cập đến điều gì?
- A. Kỹ năng và kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
- B. Toàn bộ cảm nhận và tương tác của ứng viên từ khi tìm hiểu thông tin tuyển dụng đến khi có kết quả.
- C. Mức độ phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty.
- D. Thời gian phản hồi của nhà tuyển dụng sau khi ứng viên nộp hồ sơ.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của quá trình tuyển dụng hiệu quả?
- A. Thu hút và tuyển chọn được ứng viên có năng lực phù hợp.
- B. Đảm bảo số lượng nhân viên đáp ứng nhu cầu hoạt động của doanh nghiệp.
- C. Xây dựng hình ảnh nhà tuyển dụng chuyên nghiệp và hấp dẫn.
- D. Giảm chi phí phúc lợi cho nhân viên.
Câu 29: Trong phỏng vấn, việc đặt câu hỏi mở (Open-ended Questions) mang lại lợi ích gì?
- A. Khuyến khích ứng viên chia sẻ thông tin chi tiết và thể hiện bản thân.
- B. Tiết kiệm thời gian phỏng vấn.
- C. Dễ dàng so sánh câu trả lời của các ứng viên.
- D. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên một cách chính xác.
Câu 30: Công ty Z quyết định sử dụng dịch vụ của một công ty tuyển dụng bên ngoài (Recruitment Agency) cho vị trí quản lý cấp trung. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ này là gì?
- A. Giảm chi phí tuyển dụng trực tiếp.
- B. Tiết kiệm thời gian và công sức cho doanh nghiệp trong việc tìm kiếm và sàng lọc ứng viên.
- C. Đảm bảo tuyển dụng được nhân viên có mức lương thấp hơn thị trường.
- D. Tăng cường quyền kiểm soát của doanh nghiệp đối với quy trình tuyển dụng.