Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thị Trường Thế Giới – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thị Trường Thế Giới

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em tại Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Mỹ quan tâm đến đồ chơi an toàn, thân thiện môi trường và mang tính giáo dục. Để thành công, chiến lược sản phẩm nào sau đây công ty nên ưu tiên?

  • A. Sản xuất đồ chơi với chi phí thấp nhất để cạnh tranh về giá.
  • B. Sao chép các mẫu đồ chơi đang bán chạy nhất trên thị trường Việt Nam.
  • C. Thiết kế đồ chơi đáp ứng tiêu chuẩn an toàn Mỹ, sử dụng vật liệu tái chế và tích hợp yếu tố giáo dục.
  • D. Tập trung quảng bá thương hiệu Việt Nam để thu hút sự tò mò của người tiêu dùng Mỹ.

Câu 2: Giả sử một quốc gia A có lợi thế so sánh trong sản xuất cà phê và quốc gia B có lợi thế so sánh trong sản xuất máy tính. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, điều gì sẽ xảy ra khi hai quốc gia này mở cửa thương mại với nhau?

  • A. Quốc gia A sẽ ngừng sản xuất cà phê và nhập khẩu từ quốc gia B.
  • B. Quốc gia A sẽ chuyên môn hóa sản xuất cà phê và xuất khẩu sang quốc gia B, đồng thời nhập khẩu máy tính từ quốc gia B.
  • C. Cả hai quốc gia sẽ cố gắng tự sản xuất cả cà phê và máy tính để giảm sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Thương mại giữa hai quốc gia sẽ không mang lại lợi ích cho bên nào.

Câu 3: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển. Hình thức FDI nào sau đây tạo ra sự kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

  • A. Thành lập công ty con 100% vốn sở hữu.
  • B. Liên doanh với một công ty địa phương.
  • C. Mua lại cổ phần thiểu số của một công ty hiện có.
  • D. Đầu tư vào quỹ đầu tư mạo hiểm tại nước ngoài.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia.
  • D. Thiết lập các quy tắc và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.

Câu 5: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
  • B. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Khuyến khích xuất khẩu bằng cách giảm thuế cho doanh nghiệp.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.

Câu 6: Một công ty xuất khẩu Việt Nam nhận thấy rằng đồng Việt Nam (VND) đang mất giá so với đô la Mỹ (USD). Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của công ty sang thị trường Mỹ?

  • A. Hàng hóa xuất khẩu của công ty trở nên đắt hơn ở thị trường Mỹ.
  • B. Lợi nhuận của công ty xuất khẩu sẽ giảm khi quy đổi về VND.
  • C. Hàng hóa xuất khẩu của công ty trở nên cạnh tranh hơn về giá ở thị trường Mỹ.
  • D. Công ty nên ngừng xuất khẩu sang thị trường Mỹ cho đến khi tỷ giá hối đoái ổn định.

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ASEAN là một ví dụ về:

  • A. Liên minh thuế quan.
  • B. Hợp tác kinh tế khu vực.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 8: Phân tích PESTEL là một công cụ được sử dụng để đánh giá:

  • A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
  • B. Mức độ cạnh tranh trong ngành.
  • C. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
  • D. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.

Câu 9: Một công ty đa quốc gia sản xuất điện thoại thông minh quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để giảm chi phí lao động. Đây là ví dụ về:

  • A. Bảo hộ thương mại.
  • B. Liên kết kinh tế khu vực.
  • C. Toàn cầu hóa sản xuất.
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 10: Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm:

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • B. Thuế nhập khẩu.
  • C. Thuế xuất khẩu.
  • D. Trợ cấp xuất khẩu.

Câu 11: Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền được xác định bởi:

  • A. Chính phủ của các quốc gia liên quan.
  • B. Lực lượng cung và cầu về hai đồng tiền đó.
  • C. Ngân hàng trung ương của các quốc gia liên quan.
  • D. Các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và World Bank.

Câu 12: Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức xuất khẩu gián tiếp. Phương thức nào sau đây thể hiện xuất khẩu gián tiếp?

  • A. Thành lập chi nhánh bán hàng ở nước ngoài.
  • B. Bán hàng trực tuyến cho khách hàng quốc tế thông qua website của công ty.
  • C. Gửi nhân viên kinh doanh trực tiếp đến thị trường nước ngoài.
  • D. Bán hàng cho một công ty thương mại xuất nhập khẩu trong nước, sau đó công ty này xuất khẩu hàng hóa.

Câu 13: Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Yếu tố văn hóa không quan trọng bằng yếu tố kinh tế.
  • B. Doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược marketing giống nhau cho mọi thị trường bất kể văn hóa.
  • C. Văn hóa ảnh hưởng đến sở thích sản phẩm, thông điệp quảng cáo và kênh phân phối phù hợp.
  • D. Chỉ có yếu tố tôn giáo trong văn hóa mới cần được quan tâm trong marketing quốc tế.

Câu 14: Lạm phát cao ở một quốc gia có thể dẫn đến:

  • A. Tăng giá trị đồng tiền quốc gia.
  • B. Giảm sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài.
  • D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

Câu 15: Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng thuế quan thống nhất cho tất cả các quốc gia.
  • B. Ưu đãi hàng hóa nhập khẩu hơn hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Cấm nhập khẩu hàng hóa từ một số quốc gia nhất định.
  • D. Đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa trong nước sau khi nhập khẩu.

Câu 16: Khi nghiên cứu thị trường quốc tế, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng thị trường?

  • A. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
  • C. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • D. Ngôn ngữ chính thức của quốc gia đó.

Câu 17: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường Nhật Bản. Rào cản thương mại nào sau đây có thể là thách thức lớn nhất?

  • A. Thuế nhập khẩu cao.
  • B. Rào cản ngôn ngữ.
  • C. Tiêu chuẩn chất lượng và kiểm dịch nghiêm ngặt.
  • D. Khoảng cách địa lý lớn.

Câu 18: Trong chiến lược marketing quốc tế, "tiêu chuẩn hóa" (standardization) sản phẩm có nghĩa là:

  • A. Điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
  • B. Sử dụng cùng một sản phẩm và chiến lược marketing trên tất cả các thị trường quốc tế.
  • C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
  • D. Tăng cường quảng bá thương hiệu địa phương.

Câu 19: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
  • B. Rủi ro lãi suất.
  • C. Rủi ro tín dụng.
  • D. Thay đổi chính sách chính phủ và bất ổn chính trị.

Câu 20: Một công ty sử dụng chiến lược định giá "hớt váng" (skimming pricing) khi thâm nhập thị trường quốc tế. Chiến lược này phù hợp nhất với sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng thông thường, có nhiều đối thủ cạnh tranh.
  • B. Sản phẩm có độ co giãn cầu theo giá cao.
  • C. Sản phẩm mới, sáng tạo, có ít đối thủ cạnh tranh.
  • D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.

Câu 21: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến thứ hai, dựa trên cơ chế tỷ giá hối đoái nào?

  • A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
  • B. Tỷ giá hối đoái cố định, neo vào đồng đô la Mỹ và vàng.
  • C. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
  • D. Chế độ bản vị vàng.

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

  • A. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
  • B. Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
  • C. Trách nhiệm và chi phí giao hàng.
  • D. Thủ tục hải quan.

Câu 23: Một quốc gia duy trì thặng dư thương mại liên tục có thể dẫn đến:

  • A. Tích lũy dự trữ ngoại hối.
  • B. Thâm hụt ngân sách nhà nước.
  • C. Lạm phát gia tăng.
  • D. Giảm lãi suất.

Câu 24: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty SMEs Việt Nam thành công khi xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ ra thị trường thế giới?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
  • D. Chất lượng sản phẩm độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa và đáp ứng thị hiếu quốc tế.

Câu 25: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" đề cập đến:

  • A. Khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá.
  • B. Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng đầu vào.
  • C. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành.
  • D. Nguy cơ xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới.

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa thị trường tập trung (centralized market) và thị trường phi tập trung (decentralized market) là gì?

  • A. Loại sản phẩm được giao dịch.
  • B. Số lượng người mua và người bán.
  • C. Địa điểm và cơ chế giao dịch.
  • D. Mức độ cạnh tranh.

Câu 27: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy). Chiến lược này có đặc điểm gì?

  • A. Tùy chỉnh sản phẩm và marketing để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương.
  • B. Cung cấp sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
  • C. Tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí trên toàn cầu.
  • D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, "điều khoản tối huệ quốc" (Most-Favored Nation - MFN) có nghĩa là:

  • A. Quốc gia được hưởng ưu đãi thuế quan cao nhất.
  • B. Đối xử không phân biệt giữa các đối tác thương mại, dành ưu đãi tốt nhất cho tất cả.
  • C. Ưu tiên phát triển thương mại với các quốc gia láng giềng.
  • D. Tự do hóa thương mại hoàn toàn với tất cả các quốc gia.

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (export processing zones - EPZs)?

  • A. Phát triển thị trường nội địa.
  • B. Bảo hộ ngành công nghiệp trong nước.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 30: Nếu một quốc gia A áp đặt lệnh cấm vận thương mại (trade embargo) đối với quốc gia B, điều này có nghĩa là:

  • A. Giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ quốc gia B.
  • B. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia B.
  • C. Khuyến khích đầu tư vào quốc gia B.
  • D. Cấm hoàn toàn hoạt động thương mại với quốc gia B.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em tại Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Mỹ quan tâm đến đồ chơi an toàn, thân thiện môi trường và mang tính giáo dục. Để thành công, chiến lược sản phẩm nào sau đây công ty nên ưu tiên?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử một quốc gia A có lợi thế so sánh trong sản xuất cà phê và quốc gia B có lợi thế so sánh trong sản xuất máy tính. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, điều gì sẽ xảy ra khi hai quốc gia này mở cửa thương mại với nhau?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển. Hình thức FDI nào sau đây tạo ra sự kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty xuất khẩu Việt Nam nhận thấy rằng đồng Việt Nam (VND) đang mất giá so với đô la Mỹ (USD). Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của công ty sang thị trường Mỹ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ASEAN là một ví dụ về:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích PESTEL là một công cụ được sử dụng để đánh giá:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một công ty đa quốc gia sản xuất điện thoại thông minh quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để giảm chi phí lao động. Đây là ví dụ về:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền được xác định bởi:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức xuất khẩu gián tiếp. Phương thức nào sau đây thể hiện xuất khẩu gián tiếp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế của doanh nghiệp như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Lạm phát cao ở một quốc gia có thể dẫn đến:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi nghiên cứu thị trường quốc tế, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng thị trường?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường Nhật Bản. Rào cản thương mại nào sau đây có thể là thách thức lớn nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong chiến lược marketing quốc tế, 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) sản phẩm có nghĩa là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một công ty sử dụng chiến lược định giá 'hớt váng' (skimming pricing) khi thâm nhập thị trường quốc tế. Chiến lược này phù hợp nhất với sản phẩm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến thứ hai, dựa trên cơ chế tỷ giá hối đoái nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một quốc gia duy trì thặng dư thương mại liên tục có thể dẫn đến:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty SMEs Việt Nam thành công khi xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ ra thị trường thế giới?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' đề cập đến:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa thị trường tập trung (centralized market) và thị trường phi tập trung (decentralized market) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'đa nội địa' (multi-domestic strategy). Chiến lược này có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, 'điều khoản tối huệ quốc' (Most-Favored Nation - MFN) có nghĩa là:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (export processing zones - EPZs)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một quốc gia A áp đặt lệnh cấm vận thương mại (trade embargo) đối với quốc gia B, điều này có nghĩa là:

Xem kết quả