Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Phát Triển – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Phát Triển

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bao gồm cả các khía cạnh xã hội và môi trường, trong khi phát triển kinh tế chỉ tập trung vào GDP.
  • B. Phát triển kinh tế bao hàm sự cải thiện về chất lượng cuộc sống và cơ cấu kinh tế, trong khi tăng trưởng kinh tế chủ yếu đo lường sự gia tăng sản lượng.
  • C. Phát triển kinh tế chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển, còn tăng trưởng kinh tế áp dụng cho tất cả các quốc gia.
  • D. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu dài hạn, còn phát triển kinh tế là mục tiêu ngắn hạn.

Câu 2: Chỉ số HDI (Human Development Index) được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
  • B. Mức độ công nghiệp hóa của một quốc gia.
  • C. Sức khỏe, giáo dục và thu nhập của người dân.
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất đối với tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?

  • A. Gia tăng lực lượng lao động phổ thông.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên mới.
  • C. Tăng vốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động.

Câu 4: Mô hình tăng trưởng kinh tế Harrod-Domar nhấn mạnh vai trò chủ yếu của yếu tố nào đối với tăng trưởng?

  • A. Tỷ lệ tiết kiệm và năng suất vốn.
  • B. Dân số và lực lượng lao động.
  • C. Tiến bộ công nghệ và đổi mới.
  • D. Chính sách thương mại và mở cửa kinh tế.

Câu 5: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho các nước đang phát triển?

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài và giảm tự chủ kinh tế.
  • B. Làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng thu nhập trong nước.
  • C. Chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường và khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 6: Viện trợ phát triển chính thức (ODA) khác với FDI chủ yếu ở điểm nào?

  • A. ODA luôn có quy mô lớn hơn FDI và có tác động mạnh mẽ hơn đến tăng trưởng.
  • B. ODA thường mang tính chất viện trợ không hoàn lại hoặc ưu đãi, trong khi FDI là đầu tư vì lợi nhuận.
  • C. FDI chỉ đến từ các tổ chức đa phương, còn ODA đến từ các quốc gia phát triển.
  • D. ODA tập trung vào khu vực tư nhân, còn FDI tập trung vào khu vực công.

Câu 7: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập và thúc đẩy phát triển bao trùm?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để khuyến khích đầu tư.
  • B. Tư nhân hóa các dịch vụ công như y tế và giáo dục.
  • C. Cắt giảm chi tiêu công cho các chương trình phúc lợi xã hội.
  • D. Đầu tư vào giáo dục chất lượng và tăng cường hệ thống an sinh xã hội.

Câu 8: Khái niệm "bẫy thu nhập trung bình" (middle-income trap) đề cập đến tình trạng nào?

  • A. Tình trạng nền kinh tế suy thoái sau giai đoạn tăng trưởng nhanh.
  • B. Tình trạng các nước nghèo không thể đạt được mức thu nhập trung bình.
  • C. Tình trạng các nước thu nhập trung bình gặp khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng và nâng cấp lên thu nhập cao.
  • D. Tình trạng thu nhập bình quân đầu người giảm xuống mức trung bình sau khi đạt mức cao.

Câu 9: Thể chế kinh tế đóng vai trò như thế nào trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Thể chế kinh tế chỉ đóng vai trò thứ yếu, yếu tố quyết định là nguồn vốn và tài nguyên.
  • B. Thể chế kinh tế tạo ra khuôn khổ pháp lý, đảm bảo quyền sở hữu và giảm thiểu rủi ro, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng.
  • C. Thể chế kinh tế tốt nhất là thể chế nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế.
  • D. Thể chế kinh tế chỉ cần ổn định, không cần thay đổi để thích ứng với sự phát triển.

Câu 10: Biến đổi khí hậu có thể gây ra những thách thức nào đối với phát triển kinh tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

  • A. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đáng kể đến phát triển kinh tế.
  • B. Biến đổi khí hậu chỉ gây ra tác động tiêu cực đến các nước phát triển.
  • C. Biến đổi khí hậu có thể mang lại lợi ích cho nông nghiệp ở một số khu vực.
  • D. Gây ra thiên tai, mất mùa, di cư, và ảnh hưởng đến năng suất lao động và cơ sở hạ tầng.

Câu 11: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization) tập trung vào điều gì?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
  • B. Tập trung xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế tạo.
  • C. Mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa nước ngoài.
  • D. Phát triển nông nghiệp làm nền tảng cho công nghiệp hóa.

Câu 12: "Vốn xã hội" (social capital) đóng góp vào phát triển kinh tế thông qua cách nào?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Giảm vai trò của chính phủ trong điều phối kinh tế.
  • C. Giảm chi phí giao dịch, tăng cường hợp tác và đổi mới.
  • D. Tạo ra sự phân tầng xã hội và bất bình đẳng.

Câu 13: Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế phát triển?

  • A. Tỷ lệ nghèo đói.
  • B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Mức độ phát triển con người.

Câu 14: "Nền kinh tế kép" (dual economy) thường được dùng để mô tả đặc điểm nào của các nước đang phát triển?

  • A. Sự tồn tại song song của khu vực kinh tế nhà nước và khu vực tư nhân.
  • B. Sự phụ thuộc vào cả xuất khẩu và nhập khẩu.
  • C. Sự phát triển đồng thời của nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Sự tồn tại song song của khu vực hiện đại (công nghiệp, dịch vụ) và khu vực truyền thống (nông nghiệp, thủ công).

Câu 15: Chính sách nào sau đây có thể khuyến khích chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Tăng cường bảo hộ cho ngành nông nghiệp truyền thống.
  • B. Hạn chế đầu tư vào cơ sở hạ tầng đô thị.
  • C. Đầu tư vào giáo dục kỹ thuật, khoa học và công nghệ, và phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Giảm chi tiêu công cho nghiên cứu và phát triển (R&D).

Câu 16: "Dân số vàng" (demographic dividend) mang lại cơ hội phát triển kinh tế như thế nào?

  • A. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội do số người già tăng lên.
  • B. Tăng nguồn cung lao động, tiết kiệm và đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Làm giảm năng suất lao động do lực lượng lao động trẻ còn thiếu kinh nghiệm.
  • D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.

Câu 17: Tham nhũng có tác động tiêu cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

  • A. Tham nhũng có thể giúp giảm chi phí hành chính và tăng tốc độ ra quyết định.
  • B. Tham nhũng chỉ ảnh hưởng đến khu vực công, không tác động đến khu vực tư nhân.
  • C. Tham nhũng có thể tạo ra động lực làm việc cho cán bộ nhà nước.
  • D. Làm giảm hiệu quả đầu tư công, xói mòn lòng tin, và gây bất ổn kinh tế.

Câu 18: Quyền sở hữu tài sản rõ ràng và được bảo vệ có vai trò gì đối với phát triển kinh tế?

  • A. Quyền sở hữu không quan trọng bằng sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.
  • B. Quyền sở hữu chỉ có lợi cho người giàu, không có lợi cho người nghèo.
  • C. Khuyến khích đầu tư, tích lũy vốn, và phát triển thị trường.
  • D. Quyền sở hữu tư nhân cần bị hạn chế để đảm bảo công bằng xã hội.

Câu 19: "Vốn nhân lực" (human capital) bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Kiến thức, kỹ năng, sức khỏe và kinh nghiệm của người lao động.
  • B. Máy móc, thiết bị và nhà xưởng sản xuất.
  • C. Tiền vốn, cổ phiếu và trái phiếu.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên và đất đai.

Câu 20: Đô thị hóa (urbanization) có thể mang lại lợi ích kinh tế nào cho các nước đang phát triển?

  • A. Giảm năng suất lao động trong nông nghiệp.
  • B. Làm gia tăng ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
  • C. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng ở nông thôn.
  • D. Tạo ra thị trường lao động tập trung, thúc đẩy đổi mới và tăng năng suất.

Câu 21: "Tăng trưởng xanh" (green growth) là mô hình phát triển kinh tế như thế nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
  • B. Giảm tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo mà không quan tâm đến tăng trưởng kinh tế.

Câu 22: "Kinh tế phi chính thức" (informal economy) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Đóng góp phần lớn vào GDP và được quản lý chặt chẽ bởi nhà nước.
  • B. Hoạt động ngoài hệ thống pháp luật chính thức, thường có năng suất thấp và điều kiện làm việc kém.
  • C. Chỉ tồn tại ở các nước phát triển, là nơi trốn thuế của các doanh nghiệp lớn.
  • D. Có vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm chất lượng cao và thu nhập ổn định.

Câu 23: "Mục tiêu phát triển bền vững" (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?

  • A. 8
  • B. 12
  • C. 15
  • D. 17

Câu 24: Chính sách thương mại tự do có thể mang lại lợi ích nào cho các nước đang phát triển?

  • A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới và tăng cường tự cung tự cấp.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận công nghệ và hàng hóa giá rẻ, tăng hiệu quả kinh tế.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và giảm thâm hụt thương mại.

Câu 25: "Nghèo đói đa chiều" (multidimensional poverty) khác với nghèo đói thu nhập ở điểm nào?

  • A. Nghèo đói đa chiều chỉ đo lường tình trạng nghèo đói ở khu vực nông thôn, còn nghèo đói thu nhập đo lường ở cả thành thị và nông thôn.
  • B. Nghèo đói đa chiều xem xét nhiều chiều cạnh khác nhau như y tế, giáo dục, điều kiện sống, không chỉ thu nhập.
  • C. Nghèo đói thu nhập đo lường nghèo đói theo chuẩn quốc tế, còn nghèo đói đa chiều đo lường theo chuẩn quốc gia.
  • D. Nghèo đói đa chiều dễ đo lường hơn nghèo đói thu nhập.

Câu 26: "Tổ chức tài chính vi mô" (microfinance institution) có vai trò gì trong phát triển kinh tế?

  • A. Cung cấp tín dụng nhỏ và dịch vụ tài chính cho người nghèo và doanh nghiệp nhỏ, thúc đẩy hoạt động kinh tế.
  • B. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại lớn và làm giảm lợi nhuận của họ.
  • C. Chỉ tập trung vào khu vực nông thôn và không có tác động đến khu vực đô thị.
  • D. Chủ yếu cung cấp dịch vụ tiết kiệm, không cung cấp tín dụng.

Câu 27: "Hiệu ứng lan tỏa" (spillover effect) của FDI đề cập đến điều gì?

  • A. Sự gia tăng lợi nhuận của các công ty đa quốc gia.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty trong nước và công ty nước ngoài.
  • C. Chuyển giao công nghệ, kỹ năng, và kiến thức quản lý từ công ty nước ngoài sang công ty trong nước.
  • D. Sự gia tăng nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài vào nước nhận đầu tư.

Câu 28: "Cơ sở hạ tầng mềm" (soft infrastructure) bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Đường xá, cầu cống, sân bay, bến cảng.
  • B. Nhà máy điện, hệ thống cấp nước, hệ thống thông tin liên lạc.
  • C. Trường học, bệnh viện, trung tâm nghiên cứu.
  • D. Hệ thống pháp luật, thể chế tài chính, giáo dục và y tế.

Câu 29: "Tăng trưởng bao trùm" (inclusive growth) nhấn mạnh đến khía cạnh nào của tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất có thể.
  • B. Sự công bằng trong phân phối lợi ích tăng trưởng và cơ hội cho mọi người.
  • C. Sự tập trung vào các ngành kinh tế mũi nhọn và công nghệ cao.
  • D. Sự ưu tiên phát triển khu vực đô thị hơn khu vực nông thôn.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược phát triển kinh tế nào được coi là phù hợp cho các nước đang phát triển?

  • A. Đóng cửa kinh tế và tập trung vào tự cung tự cấp.
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu và bỏ qua thị trường nội địa.
  • C. Kết hợp mở cửa kinh tế, hội nhập quốc tế với phát triển nội lực, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài và đầu tư FDI.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chỉ số HDI (Human Development Index) được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất đối với tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mô hình tăng trưởng kinh tế Harrod-Domar nhấn mạnh vai trò chủ yếu của yếu tố nào đối với tăng trưởng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho các nước đang phát triển?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Viện trợ phát triển chính thức (ODA) khác với FDI chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập và thúc đẩy phát triển bao trùm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' (middle-income trap) đề cập đến tình trạng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thể chế kinh tế đóng vai trò như thế nào trong quá trình phát triển kinh tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biến đổi khí hậu có thể gây ra những thách thức nào đối với phát triển kinh tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization) tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Vốn xã hội' (social capital) đóng góp vào phát triển kinh tế thông qua cách nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế phát triển?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Nền kinh tế kép' (dual economy) thường được dùng để mô tả đặc điểm nào của các nước đang phát triển?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chính sách nào sau đây có thể khuyến khích chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Dân số vàng' (demographic dividend) mang lại cơ hội phát triển kinh tế như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tham nhũng có tác động tiêu cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quyền sở hữu tài sản rõ ràng và được bảo vệ có vai trò gì đối với phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Vốn nhân lực' (human capital) bao gồm yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đô thị hóa (urbanization) có thể mang lại lợi ích kinh tế nào cho các nước đang phát triển?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Tăng trưởng xanh' (green growth) là mô hình phát triển kinh tế như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Kinh tế phi chính thức' (informal economy) có đặc điểm nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Mục tiêu phát triển bền vững' (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chính sách thương mại tự do có thể mang lại lợi ích nào cho các nước đang phát triển?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Nghèo đói đa chiều' (multidimensional poverty) khác với nghèo đói thu nhập ở điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Tổ chức tài chính vi mô' (microfinance institution) có vai trò gì trong phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Hiệu ứng lan tỏa' (spillover effect) của FDI đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Cơ sở hạ tầng mềm' (soft infrastructure) bao gồm yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Tăng trưởng bao trùm' (inclusive growth) nhấn mạnh đến khía cạnh nào của tăng trưởng kinh tế?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược phát triển kinh tế nào được coi là phù hợp cho các nước đang phát triển?

Xem kết quả