Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngân hàng thương mại tạo ra giá trị gia tăng chủ yếu thông qua hoạt động nào sau đây?
- A. Quản lý tài sản và nguồn vốn cho chính ngân hàng.
- B. Trung gian tài chính, kết nối người gửi tiền và người vay.
- C. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho doanh nghiệp lớn.
- D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán để tối đa hóa lợi nhuận.
Câu 2: Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ đâu?
- A. Sự biến động của lãi suất trên thị trường liên ngân hàng.
- B. Các hoạt động đầu tư của ngân hàng vào trái phiếu chính phủ.
- C. Khả năng khách hàng không trả được nợ gốc và lãi vay.
- D. Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến tài sản có bằng ngoại tệ.
Câu 3: Để quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng thương mại cần ưu tiên điều gì?
- A. Duy trì tỷ lệ dự trữ bắt buộc và dự trữ thanh khoản hợp lý.
- B. Tăng cường đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản thấp nhưng lợi suất cao.
- C. Giảm thiểu việc huy động vốn từ thị trường liên ngân hàng.
- D. Tập trung vào việc cho vay dài hạn để tối đa hóa lợi nhuận.
Câu 4: Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức L/C (Letter of Credit) bảo vệ quyền lợi của bên nào tốt nhất?
- A. Bên mua (nhà nhập khẩu)
- B. Cả bên mua và bên bán ở mức độ như nhau.
- C. Không bên nào được bảo vệ hoàn toàn.
- D. Bên bán (nhà xuất khẩu)
Câu 5: Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách dự trữ bắt buộc?
- A. Kiểm soát lượng cung tiền trong nền kinh tế.
- B. Đảm bảo khả năng thanh toán của các ngân hàng thương mại.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng trung ương.
- D. Ổn định hệ thống ngân hàng.
Câu 6: Một doanh nghiệp muốn vay vốn lưu động ngắn hạn để nhập lô hàng nguyên liệu. Sản phẩm tín dụng nào của ngân hàng phù hợp nhất?
- A. Cho vay trung và dài hạn theo dự án.
- B. Cho vay theo hạn mức tín dụng.
- C. Chiết khấu thương phiếu.
- D. Bảo lãnh ngân hàng.
Câu 7: Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều này có tác động như thế nào đến hoạt động cho vay của các NHTM?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể.
- B. Khuyến khích NHTM tăng cường cho vay.
- C. Giảm chi phí huy động vốn của NHTM.
- D. Hạn chế hoạt động cho vay của NHTM do chi phí vốn tăng.
Câu 8: Trong phân tích tín dụng khách hàng doanh nghiệp, chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt nhất?
- A. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
- B. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
- D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
Câu 9: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ "Nguồn vốn" của ngân hàng thương mại?
- A. Phát hành chứng chỉ tiền gửi.
- B. Vay vốn từ ngân hàng trung ương.
- C. Cho vay tiêu dùng.
- D. Huy động tiền gửi tiết kiệm.
Câu 10: Phương pháp định giá tài sản đảm bảo nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng khi cho vay bất động sản?
- A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền.
- B. Phương pháp so sánh thị trường.
- C. Phương pháp giá thành.
- D. Phương pháp giá trị sổ sách.
Câu 11: Ngân hàng đóng vai trò gì trong hệ thống thanh toán quốc gia?
- A. Cơ quan quản lý và giám sát hệ thống thanh toán.
- B. Đơn vị duy nhất cung cấp dịch vụ thanh toán.
- C. Trung gian thanh toán, xử lý giao dịch và đảm bảo an toàn.
- D. Người sử dụng dịch vụ thanh toán lớn nhất.
Câu 12: Sản phẩm phái sinh (derivatives) được ngân hàng sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Quản lý rủi ro lãi suất, tỷ giá và tín dụng.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư tự doanh.
- C. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế.
- D. Huy động vốn trên thị trường quốc tế.
Câu 13: Khi đánh giá một dự án đầu tư để cho vay trung và dài hạn, ngân hàng quan tâm nhất đến yếu tố nào sau đây?
- A. Giá trị tài sản đảm bảo của dự án.
- B. Uy tín của chủ đầu tư dự án.
- C. Quy mô vốn chủ sở hữu của chủ đầu tư.
- D. Khả năng tạo ra dòng tiền ổn định và đủ trả nợ của dự án.
Câu 14: Loại hình kiểm toán nào sau đây được thực hiện ĐỊNH KỲ và THƯỜNG XUYÊN trong nội bộ ngân hàng để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuân thủ?
- A. Kiểm toán độc lập.
- B. Kiểm toán nội bộ.
- C. Kiểm toán nhà nước.
- D. Thanh tra ngân hàng.
Câu 15: Trong hoạt động thẻ ngân hàng, "số CVV/CVC" có vai trò gì?
- A. Xác định chủ thẻ khi giao dịch tại ATM.
- B. Thay thế mã PIN trong các giao dịch.
- C. Xác thực giao dịch trực tuyến, chống gian lận.
- D. Tăng hạn mức tín dụng của thẻ.
Câu 16: Nguyên tắc "KYC" (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng cường hiệu quả hoạt động marketing và bán hàng.
- B. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
- C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của ngân hàng.
- D. Phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố, quản lý rủi ro.
Câu 17: Trong nghiệp vụ ngân quỹ, "kiểm đếm quỹ cuối ngày" nhằm mục đích gì?
- A. Thống kê số lượng giao dịch trong ngày.
- B. Đối chiếu số tiền mặt thực tế tồn quỹ với sổ sách, đảm bảo khớp đúng.
- C. Chuẩn bị tiền mặt cho giao dịch ngày hôm sau.
- D. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên ngân quỹ.
Câu 18: Khi ngân hàng phát hành trái phiếu, đây là hình thức huy động vốn thuộc loại nào?
- A. Vốn chủ sở hữu.
- B. Tiền gửi khách hàng.
- C. Vốn huy động từ thị trường vốn.
- D. Vốn vay từ ngân hàng trung ương.
Câu 19: Dịch vụ "Internet Banking" và "Mobile Banking" mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?
- A. Giảm thiểu rủi ro bảo mật thông tin cá nhân.
- B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp với nhân viên ngân hàng.
- C. Tiết kiệm chi phí giao dịch ngân hàng.
- D. Tiện lợi, giao dịch mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm thời gian.
Câu 20: Trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho ai?
- A. Ngân hàng trung ương.
- B. Khách hàng của ngân hàng (bên được bảo lãnh).
- C. Chính phủ.
- D. Các tổ chức tín dụng khác.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại?
- A. Chi phí huy động vốn của ngân hàng.
- B. Mức độ rủi ro tín dụng của khoản vay.
- C. Tỷ lệ lạm phát của năm trước.
- D. Chi phí hoạt động của ngân hàng.
Câu 22: "Tỷ lệ nợ xấu" (NPL ratio) là chỉ số phản ánh điều gì trong hoạt động tín dụng của ngân hàng?
- A. Chất lượng danh mục tín dụng và mức độ rủi ro tín dụng.
- B. Hiệu quả hoạt động huy động vốn của ngân hàng.
- C. Khả năng sinh lời từ hoạt động đầu tư.
- D. Mức độ tuân thủ các quy định về an toàn vốn.
Câu 23: Trong hoạt động kinh doanh ngoại hối, ngân hàng thực hiện nghiệp vụ "giao ngay" (spot transaction) để làm gì?
- A. Dự đoán biến động tỷ giá trong tương lai.
- B. Hạn chế rủi ro tỷ giá cho các giao dịch xuất nhập khẩu trong tương lai.
- C. Đầu tư sinh lời từ chênh lệch tỷ giá.
- D. Mua bán ngoại tệ theo tỷ giá hiện hành để đáp ứng nhu cầu thanh toán ngay.
Câu 24: "Hạn mức tín dụng" (credit line) có đặc điểm gì khác biệt so với "cho vay từng lần" (term loan)?
- A. Lãi suất của hạn mức tín dụng thường thấp hơn.
- B. Hạn mức tín dụng cho phép khách hàng vay và trả nợ nhiều lần trong hạn mức.
- C. Cho vay từng lần thường có thời hạn dài hơn.
- D. Tài sản đảm bảo bắt buộc đối với hạn mức tín dụng.
Câu 25: Ngân hàng thương mại sử dụng công cụ "bảng cân đối kế toán" (balance sheet) để làm gì?
- A. Tính toán lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.
- B. Theo dõi dòng tiền vào và ra của ngân hàng.
- C. Phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm.
- D. Thuyết minh chi tiết các hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Câu 26: Trong quy trình cho vay, giai đoạn "thẩm định tín dụng" có vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?
- A. Thu thập hồ sơ và thông tin khách hàng.
- B. Giải ngân vốn vay cho khách hàng.
- C. Giám sát và quản lý khoản vay sau giải ngân.
- D. Đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và đưa ra quyết định cho vay.
Câu 27: "Vốn điều lệ" (charter capital) của ngân hàng thương mại có ý nghĩa gì đối với hoạt động và sự an toàn của ngân hàng?
- A. Tạo nền tảng tài chính ban đầu, đảm bảo khả năng hoạt động và chống đỡ rủi ro.
- B. Quyết định quy mô hoạt động huy động vốn của ngân hàng.
- C. Ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất cho vay của ngân hàng.
- D. Xác định mức độ tín nhiệm của ngân hàng trên thị trường quốc tế.
Câu 28: Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng có thể phát sinh từ nguồn nào sau đây?
- A. Biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái.
- B. Khách hàng không trả được nợ vay.
- C. Sai sót trong quy trình nghiệp vụ hoặc lỗi hệ thống công nghệ thông tin.
- D. Thay đổi chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương.
Câu 29: "Hợp đồng tín dụng" (credit agreement) có vai trò pháp lý quan trọng như thế nào trong quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng vay?
- A. Chỉ là thủ tục hành chính thông thường.
- B. Không có giá trị pháp lý nếu không có tài sản đảm bảo.
- C. Chỉ ràng buộc về mặt đạo đức giữa hai bên.
- D. Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của ngân hàng và khách hàng, là căn cứ pháp lý cho giao dịch vay vốn.
Câu 30: Trong hoạt động ngân hàng hiện đại, xu hướng "chuyển đổi số" (digital transformation) mang lại thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Quản lý rủi ro.
- B. Kênh phân phối và dịch vụ khách hàng.
- C. Quản lý nguồn vốn.
- D. Kiểm soát nội bộ và tuân thủ.