Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vỡ Tử Cung - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sản phụ N, G3P2, thai 40 tuần, chuyển dạ tự nhiên. Sau 10 giờ chuyển dạ, cổ tử cung mở trọn, ngôi chỏm lọt thấp. Tuy nhiên, cơn co tử cung trở nên dồn dập, đau bụng dữ dội vùng hạ vị liên tục không ngắt quãng. Khám thấy vòng Bandl ngày càng cao. Tim thai dao động chậm. Dấu hiệu nào sau đây CÓ GIÁ TRỊ NHẤT để nhận định tình trạng dọa vỡ tử cung ở sản phụ này?
- A. Cơn co tử cung dồn dập, đau bụng liên tục
- B. Vòng Bandl ngày càng lên cao
- C. Tim thai dao động chậm
- D. Ngôi chỏm lọt thấp
Câu 2: Trong tình huống dọa vỡ tử cung, cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến nguy cơ vỡ tử cung là gì?
- A. Sự suy giảm tuần hoàn máu đến cơ tử cung
- B. Tăng áp lực đột ngột trong buồng ối
- C. Sự co thắt quá mức và kéo dài của cơ tử cung
- D. Phản ứng viêm tại chỗ ở thành tử cung
Câu 3: Sản phụ M, có tiền sử mổ lấy thai 2 lần, nhập viện vì chuyển dạ. Trong quá trình chuyển dạ, sản phụ đột ngột kêu đau nhói ở vết mổ cũ, cơn co tử cung thưa dần rồi mất hẳn. Mạch nhanh, huyết áp tụt. Khám bụng thấy các phần thai nhi sờ rõ dưới da bụng. Xử trí ban đầu quan trọng nhất trong tình huống này là gì?
- A. Hồi sức tích cực cho mẹ (truyền dịch, thở oxy)
- B. Tiến hành siêu âm khẩn cấp để xác định vị trí vỡ
- C. Chuẩn bị mổ lấy thai cấp cứu
- D. Báo cáo ngay lên tuyến trên để xin ý kiến chỉ đạo
Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây vỡ tử cung ở sản phụ KHÔNG có sẹo mổ cũ?
- A. Ngôi thai bất thường (ngôi ngang, ngôi ngược)
- B. Chuyển dạ tắc nghẽn do khung chậu hẹp
- C. Sử dụng oxytocin quá liều hoặc không đúng chỉ định
- D. Đa ối
Câu 5: Vỡ tử cung hoàn toàn khác với vỡ tử cung không hoàn toàn ở điểm nào?
- A. Vỡ hoàn toàn luôn gây chảy máu ồ ạt hơn
- B. Vỡ hoàn toàn có rách phúc mạc tạng, thông vào ổ bụng
- C. Vỡ hoàn toàn thường xảy ra ở thân tử cung, vỡ không hoàn toàn ở đoạn dưới
- D. Vỡ hoàn toàn luôn có dấu hiệu dọa vỡ tử cung rõ ràng hơn
Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phòng ngừa chủ động vỡ tử cung trong chuyển dạ?
- A. Theo dõi sát biểu đồ chuyển dạ
- B. Phát hiện và xử trí sớm các trường hợp ngôi thai bất thường, khung chậu hẹp
- C. Theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ
- D. Sử dụng oxytocin đúng chỉ định và theo dõi chặt chẽ
Câu 7: Trong trường hợp vỡ tử cung dưới phúc mạc, triệu chứng lâm sàng nào sau đây có thể KHÔNG điển hình hoặc ít biểu hiện?
- A. Đau bụng dữ dội liên tục
- B. Mạch nhanh, huyết áp tụt
- C. Ngừng tim thai
- D. Bụng chướng hơi rõ ràng, gõ vang khắp bụng
Câu 8: Sản phụ H, có sẹo mổ lấy thai cũ, chuyển dạ ở tuần thứ 39. Trong quá trình chuyển dạ, sản phụ than đau tăng lên ở vết mổ cũ. Cơn co tử cung vẫn đều đặn, tim thai bình thường. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Cho sản phụ giảm đau và tiếp tục theo dõi
- B. Ngừng ngay oxytocin (nếu đang dùng) và theo dõi sát cơn co, tim thai, dấu hiệu đau vết mổ
- C. Chỉ định mổ lấy thai cấp cứu ngay lập tức
- D. Khám âm đạo đánh giá độ lọt ngôi thai và tiến triển chuyển dạ
Câu 9: Trong phẫu thuật xử trí vỡ tử cung, mục tiêu chính của việc khâu phục hồi tử cung (nếu có thể) là gì?
- A. Ngăn ngừa nhiễm trùng hậu phẫu
- B. Cầm máu và ổn định huyết động cho sản phụ
- C. Bảo tồn khả năng sinh sản cho sản phụ
- D. Giảm đau sau mổ cho sản phụ
Câu 10: Xét về tiên lượng cho mẹ và con, hình thái vỡ tử cung nào sau đây thường có tiên lượng xấu nhất?
- A. Vỡ tử cung ở người có sẹo mổ cũ
- B. Vỡ tử cung dưới phúc mạc
- C. Rách cổ tử cung lan lên đoạn dưới tử cung
- D. Vỡ tử cung hoàn toàn có tổn thương phức tạp (tạng lân cận)
Câu 11: Một sản phụ nhập viện trong tình trạng choáng mất máu, da xanh, niêm mạc nhợt, mạch nhanh, huyết áp tụt. Bụng chướng, ấn đau khắp bụng, có phản ứng thành bụng. Khai thác tiền sử sản khoa: đẻ thường 5 lần tại nhà, lần này chuyển dạ tại nhà 2 ngày chưa sinh. Nguyên nhân gây choáng mất máu có khả năng cao nhất là gì?
- A. Rau bong non thể ẩn
- B. Vỡ tử cung
- C. Sót rau
- D. Nhiễm trùng ối
Câu 12: Trong chẩn đoán vỡ tử cung hoàn toàn, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây thường xuất hiện MUỘN NHẤT?
- A. Đau bụng dữ dội đột ngột
- B. Ra máu âm đạo
- C. Tình trạng choáng mất máu
- D. Sờ thấy các phần thai nhi nằm lổn nhổn dưới da bụng
Câu 13: Các thủ thuật sản khoa nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ vỡ tử cung nếu thực hiện không đúng chỉ định hoặc không đúng kỹ thuật?
- A. Khâu tầng sinh môn
- B. Bấm ối
- C. Hướng dẫn rặn đẻ
- D. Forceps, giác hút, nội xoay thai, đại kéo thai
Câu 14: Xét về vị trí vỡ, vị trí nào của tử cung dễ bị vỡ nhất trong chuyển dạ tắc nghẽn?
- A. Thân tử cung
- B. Đoạn dưới tử cung
- C. Cổ tử cung
- D. Sừng tử cung
Câu 15: Trong quản lý vỡ tử cung, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng bảo tồn tử cung?
- A. Tuổi và số lần sinh của sản phụ
- B. Thời gian từ khi vỡ tử cung đến khi phẫu thuật
- C. Tình trạng nhiễm trùng và mức độ tổn thương tử cung
- D. Loại hình vỡ tử cung (hoàn toàn hay không hoàn toàn)
Câu 16: Sản phụ K, 25 tuổi, G1P0, thai 41 tuần, chuyển dạ tự nhiên. Sau 12 giờ chuyển dạ, cổ tử cung mở hết, ngôi chỏm lọt cao. Cơn co tử cung tần số 3-4 cơn/10 phút, cường độ trung bình. Tim thai bình thường. Theo dõi biểu đồ chuyển dạ thấy đường biểu diễn vượt qua đường báo động. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì để phòng ngừa đẻ khó và các biến chứng liên quan?
- A. Tiếp tục theo dõi sát chuyển dạ tự nhiên
- B. Đánh giá khung chậu, ngôi thai, và xem xét chỉ định oxytocin tăng co hoặc mổ lấy thai
- C. Chỉ định mổ lấy thai cấp cứu vì chuyển dạ kéo dài
- D. Chờ đợi thêm 2-3 giờ nữa để xem chuyển dạ có tiến triển không
Câu 17: Trong trường hợp vỡ tử cung do sẹo mổ lấy thai cũ, yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ vỡ tử cung trong lần mang thai sau?
- A. Số lần mổ lấy thai trước đó
- B. Vị trí sẹo mổ lấy thai (ngang đoạn dưới hay dọc thân tử cung)
- C. Khoảng cách giữa lần mổ lấy thai trước và lần mang thai hiện tại < 18 tháng
- D. Chỉ định mổ lấy thai lần trước (mổ chủ động hay mổ cấp cứu)
Câu 18: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với tình trạng dọa vỡ tử cung?
- A. Cơn co tử cung dồn dập, đau bụng liên tục
- B. Sản phụ vật vã, kêu la
- C. Vòng Bandl lên cao
- D. Cơn co tử cung thưa yếu
Câu 19: Trong xử trí vỡ tử cung, vai trò của truyền máu và các chế phẩm máu là gì?
- A. Bù lại lượng máu mất, duy trì huyết động và chức năng sống
- B. Giảm đau cho sản phụ
- C. Ngăn ngừa nhiễm trùng
- D. Tăng cường co bóp tử cung
Câu 20: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm tỷ lệ vỡ tử cung trong cộng đồng?
- A. Tăng cường tuyên truyền về vỡ tử cung trên các phương tiện truyền thông
- B. Cung cấp miễn phí dịch vụ mổ lấy thai cho tất cả sản phụ có sẹo mổ cũ
- C. Nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa, đặc biệt ở tuyến cơ sở
- D. Khuyến khích sản phụ đẻ mổ chủ động ở lần sinh sau nếu có sẹo mổ cũ
Câu 21: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguyên nhân gây vỡ tử cung do sang chấn?
- A. Tai nạn giao thông
- B. Bạo lực
- C. Thủ thuật sản khoa thô bạo
- D. Bất xứng đầu chậu
Câu 22: Trong trường hợp vỡ tử cung ở đoạn dưới tử cung, tạng nào sau đây dễ bị tổn thương kèm theo nhất?
- A. Ruột
- B. Bàng quang
- C. Niệu quản
- D. Gan
Câu 23: Xét về thời điểm xảy ra, vỡ tử cung thường gặp nhất trong giai đoạn nào của thai kỳ hoặc chuyển dạ?
- A. Giai đoạn sớm của thai kỳ (3 tháng đầu)
- B. Giai đoạn giữa thai kỳ (3 tháng giữa)
- C. Trong chuyển dạ
- D. Ngay sau khi sổ thai
Câu 24: Khi nghi ngờ vỡ tử cung, thăm khám âm đạo có thể giúp ích gì trong chẩn đoán?
- A. Xác định chính xác vị trí và kích thước vết rách tử cung
- B. Phát hiện các nguyên nhân gây đẻ khó và loại trừ các chẩn đoán phân biệt
- C. Đánh giá tình trạng thai nhi trong buồng ối
- D. Giảm đau cho sản phụ trong quá trình chuyển dạ
Câu 25: Trong trường hợp sản phụ tử vong do vỡ tử cung, nguyên nhân tử vong trực tiếp thường gặp nhất là gì?
- A. Choáng mất máu và sốc giảm thể tích
- B. Nhiễm trùng huyết
- C. Tắc mạch ối
- D. Suy đa tạng
Câu 26: Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về dấu hiệu Bandl-Frommel trong dọa vỡ tử cung?
- A. Tử cung mềm nhẽo, mất trương lực cơ
- B. Tử cung co cứng như gỗ
- C. Vòng thắt cơ tử cung ngày càng lên cao, tạo hình quả bầu nậm
- D. Tử cung không thay đổi hình dạng nhưng đau khi sờ nắn
Câu 27: Khi tư vấn cho sản phụ có sẹo mổ lấy thai cũ về nguy cơ vỡ tử cung trong lần mang thai sau, bác sĩ cần nhấn mạnh điều gì?
- A. Nguy cơ vỡ tử cung là rất thấp nếu sản phụ không có yếu tố nguy cơ khác
- B. Sản phụ nên chủ động yêu cầu mổ lấy thai lại ở lần sinh sau
- C. Không có cách nào phòng ngừa được vỡ tử cung ở người có sẹo mổ cũ
- D. Cần khám thai định kỳ và nhập viện sớm khi chuyển dạ để được theo dõi sát
Câu 28: Trong trường hợp vỡ tử cung hoàn toàn và thai nhi đã vào ổ bụng, tiên lượng sống của thai nhi thường như thế nào nếu không can thiệp kịp thời?
- A. Rất xấu, thai nhi thường tử vong nhanh chóng
- B. Trung bình, thai nhi có thể sống được vài giờ
- C. Tốt, thai nhi có thể sống sót nếu được mổ lấy thai sớm
- D. Tùy thuộc vào tuổi thai và sức khỏe của thai nhi
Câu 29: Xử trí nào sau đây KHÔNG phù hợp trong giai đoạn HỒI SỨC ban đầu cho sản phụ bị vỡ tử cung?
- A. Đảm bảo đường thở và hô hấp
- B. Truyền dịch và các chế phẩm máu
- C. Xoa đáy tử cung
- D. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nếu cần)
Câu 30: Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào có thể được xem là yếu tố “lỗi thầy thuốc” (iatrogenic) gây vỡ tử cung?
- A. Tiền sử mổ lấy thai cũ
- B. Sử dụng oxytocin quá liều hoặc không đúng chỉ định
- C. Ngôi thai ngược
- D. Khung chậu hẹp