Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Toàn Truyền Máu 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của an toàn truyền máu là gì?
- A. Đảm bảo nguồn cung cấp máu dồi dào cho bệnh viện.
- B. Giảm chi phí xét nghiệm và sàng lọc máu.
- C. Bảo vệ người nhận máu khỏi các tác hại do truyền máu.
- D. Tối ưu hóa quy trình làm việc của ngân hàng máu.
Câu 2: Phản ứng truyền máu cấp tính nào sau đây nguy hiểm nhất và thường do sai sót hành chính gây ra?
- A. Tan máu nội mạch cấp do bất đồng nhóm máu ABO.
- B. Phản ứng sốt run không do tan máu.
- C. Quá tải tuần hoàn.
- D. Phản ứng dị ứng nhẹ.
Câu 3: Cơ chế chính gây ra phản ứng sốt run không do tan máu (Febrile Non-hemolytic Transfusion Reaction - FNHTR) là gì?
- A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể giữa hồng cầu người cho và người nhận.
- B. Giải phóng cytokine từ bạch cầu trong chế phẩm máu truyền.
- C. Quá mẫn IgE với protein huyết tương trong máu truyền.
- D. Tích tụ kali trong máu bảo quản.
Câu 4: Hội chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) đặc trưng bởi suy hô hấp cấp sau truyền máu. Nguyên nhân chính gây TRALI liên quan đến yếu tố nào trong chế phẩm máu?
- A. Hồng cầu bị biến đổi trong quá trình bảo quản.
- B. Tiểu cầu ngưng tập trong chế phẩm máu.
- C. Kháng thể HLA hoặc kháng thể kháng bạch cầu hạt trong huyết tương người cho.
- D. Yếu tố đông máu hoạt hóa trong máu toàn phần.
Câu 5: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ phản ứng sốt run không do tan máu ở bệnh nhân truyền máu nhiều lần?
- A. Sử dụng bộ lọc máu tiêu chuẩn.
- B. Truyền máu chậm hơn.
- C. Sử dụng thuốc kháng histamine trước truyền máu.
- D. Sử dụng chế phẩm máu đã loại bạch cầu (leukoreduced).
Câu 6: Truyền máu khối lượng lớn có thể dẫn đến hạ thân nhiệt. Giải thích cơ chế chính gây hạ thân nhiệt trong tình huống này.
- A. Máu bảo quản thường được trữ lạnh và truyền nhanh làm giảm nhiệt độ cơ thể.
- B. Phản ứng tan máu gây giải phóng các chất gây sốt.
- C. Máu truyền làm giảm chức năng tuyến giáp.
- D. Hệ thống miễn dịch của người nhận bị ức chế do truyền máu.
Câu 7: Tai biến ứ sắt (iron overload) là một biến chứng muộn của truyền máu. Bệnh nhân nào có nguy cơ cao nhất bị ứ sắt do truyền máu?
- A. Bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa cấp tính.
- B. Bệnh nhân Thalassemia truyền máu định kỳ.
- C. Bệnh nhân suy thận mạn.
- D. Bệnh nhân nhiễm trùng huyết.
Câu 8: Bệnh ghép chống chủ (Transfusion-Associated Graft-versus-Host Disease - TA-GVHD) là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của truyền máu. Thành phần tế bào nào trong chế phẩm máu gây ra TA-GVHD?
- A. Lympho bào T có khả năng miễn dịch.
- B. Bạch cầu trung tính.
- C. Tiểu cầu.
- D. Hồng cầu trưởng thành.
Câu 9: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ liên quan đến truyền máu (TA-GVHD) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch?
- A. Truyền máu tự thân.
- B. Truyền máu đã loại bạch cầu.
- C. Chiếu xạ gamma chế phẩm máu.
- D. Sử dụng bộ lọc máu loại bỏ tế bào.
Câu 10: Xét nghiệm sàng lọc HIV bằng phương pháp ELISA âm tính trong "giai đoạn cửa sổ" có nghĩa là gì?
- A. Người hiến máu chắc chắn không nhiễm HIV.
- B. Người hiến máu có thể nhiễm HIV nhưng kháng thể chưa được tạo ra đủ để phát hiện.
- C. Xét nghiệm ELISA không đủ nhạy để phát hiện HIV.
- D. Kết quả âm tính giả do kỹ thuật xét nghiệm sai.
Câu 11: Trong bối cảnh nguồn máu khan hiếm, nguyên tắc "thiếu gì truyền nấy" có ý nghĩa như thế nào trong chỉ định truyền máu?
- A. Truyền máu toàn phần cho mọi trường hợp thiếu máu.
- B. Truyền khối lượng lớn máu để bù nhanh chóng thể tích tuần hoàn.
- C. Chỉ truyền thành phần máu mà bệnh nhân thực sự thiếu hụt (hồng cầu, tiểu cầu, huyết tương).
- D. Ưu tiên truyền máu tươi toàn phần hơn các chế phẩm máu.
Câu 12: Vì sao máu toàn phần tươi (whole blood) ít được sử dụng trực tiếp trên lâm sàng hiện nay mà chủ yếu dùng để sản xuất các chế phẩm máu?
- A. Sử dụng chế phẩm máu giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn.
- B. Máu toàn phần tươi dễ gây phản ứng dị ứng hơn.
- C. Bảo quản máu toàn phần tươi phức tạp hơn.
- D. Giá thành máu toàn phần tươi cao hơn các chế phẩm máu.
Câu 13: Bệnh nhân thiếu máu mạn tính có nguy cơ cao bị quá tải tuần hoàn khi truyền máu. Chế phẩm máu nào phù hợp nhất để truyền cho nhóm bệnh nhân này?
- A. Máu toàn phần.
- B. Hồng cầu khối.
- C. Huyết tương tươi đông lạnh.
- D. Khối tiểu cầu.
Câu 14: Tủa lạnh (Cryoprecipitate) là chế phẩm máu giàu yếu tố đông máu nào?
- A. Yếu tố VIII và yếu tố IX.
- B. Yếu tố VIIa.
- C. Fibrinogen, yếu tố VIII, yếu tố von Willebrand và yếu tố XIII.
- D. Protein C và Protein S.
Câu 15: Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với protein huyết tương nên được truyền chế phẩm máu nào để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng?
- A. Hồng cầu khối.
- B. Huyết tương tươi đông lạnh.
- C. Khối tiểu cầu.
- D. Hồng cầu rửa.
Câu 16: Phản ứng tan máu muộn do bất đồng nhóm máu hệ Rh thường xảy ra theo cơ chế nào?
- A. Tan máu nội mạch cấp tính.
- B. Tan máu ngoại mạch, thường nhẹ và chậm.
- C. Do kháng thể IgM hoạt hóa bổ thể mạnh.
- D. Gây suy thận cấp ngay sau truyền máu.
Câu 17: Trong quy trình truyền máu, "phản ứng chéo" (crossmatching) có mục đích chính là gì?
- A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người bệnh.
- B. Sàng lọc kháng thể bất thường trong huyết thanh người bệnh.
- C. Kiểm tra tính tương hợp giữa hồng cầu người cho và huyết thanh người nhận trước khi truyền máu.
- D. Đếm số lượng hồng cầu và bạch cầu trong máu truyền.
Câu 18: Biện pháp "định nhóm máu tại giường" (bedside blood grouping) có vai trò quan trọng như thế nào trong an toàn truyền máu?
- A. Thay thế cho xét nghiệm nhóm máu ở phòng xét nghiệm.
- B. Xác định lại nhóm máu ABO của người bệnh ngay trước khi truyền máu để giảm thiểu sai sót.
- C. Kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi truyền toàn bộ lượng máu.
- D. Đảm bảo máu truyền là máu tươi nhất.
Câu 19: Vì sao truyền máu tự thân (autologous transfusion) được xem là phương pháp truyền máu an toàn nhất?
- A. Luôn có sẵn máu khi cần truyền.
- B. Máu tự thân có chất lượng tốt hơn máu hiến tặng.
- C. Giảm chi phí truyền máu.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây truyền bệnh nhiễm trùng và phản ứng miễn dịch liên quan đến truyền máu khác nhóm.
Câu 20: Trong tình huống cấp cứu, bệnh nhân nhóm máu O Rh-, có thể truyền nhóm máu nào đầu tiên nếu chưa có máu cùng nhóm?
- A. Hồng cầu nhóm O Rh-.
- B. Hồng cầu nhóm O Rh+.
- C. Hồng cầu nhóm A Rh-.
- D. Hồng cầu nhóm AB Rh+.
Câu 21: Mục đích của việc theo dõi sát bệnh nhân trong những phút đầu tiên sau khi bắt đầu truyền máu là gì?
- A. Đảm bảo tốc độ truyền máu phù hợp.
- B. Phát hiện sớm các phản ứng dị ứng nhẹ.
- C. Phát hiện sớm các phản ứng truyền máu cấp tính nghiêm trọng, đặc biệt là tan máu do bất đồng ABO.
- D. Đánh giá hiệu quả truyền máu.
Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là biện pháp đảm bảo an toàn truyền máu về mặt miễn dịch?
- A. Định nhóm máu ABO và Rh trước truyền máu.
- B. Phản ứng hòa hợp chéo trước truyền máu.
- C. Sàng lọc kháng thể bất thường.
- D. Sàng lọc tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường máu (HIV, HBV, HCV).
Câu 23: Trong trường hợp bệnh nhân thiếu yếu tố đông máu nhưng không có chế phẩm huyết tương tươi đông lạnh, có thể sử dụng chế phẩm máu nào thay thế?
- A. Khối tiểu cầu đậm đặc.
- B. Huyết tương đông lạnh trong vòng 24 giờ (Plasma đông lạnh 24h).
- C. Hồng cầu khối.
- D. Tủa lạnh.
Câu 24: Vì sao việc truyền máu không cần thiết vẫn còn xảy ra trên lâm sàng mặc dù có các hướng dẫn và quy định về sử dụng máu hợp lý?
- A. Giá máu quá rẻ nên không cần tiết kiệm.
- B. Nguồn cung cấp máu luôn dồi dào, không lo thiếu.
- C. Thiếu kiến thức và nhận thức về chỉ định truyền máu hợp lý ở một số nhân viên y tế, áp lực từ bệnh nhân/người nhà, hoặc thói quen sử dụng máu.
- D. Do các hướng dẫn và quy định về truyền máu quá phức tạp, khó thực hiện.
Câu 25: Loại xét nghiệm nào có độ nhạy cao nhất để phát hiện sớm nhiễm HIV trong giai đoạn cửa sổ, giúp tăng cường an toàn truyền máu?
- A. Xét nghiệm NAT (Nucleic Acid Testing) phát hiện RNA hoặc DNA của virus HIV.
- B. Xét nghiệm ELISA phát hiện kháng thể kháng HIV.
- C. Xét nghiệm Western Blot khẳng định nhiễm HIV.
- D. Xét nghiệm công thức máu.
Câu 26: Trong tình huống bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) nặng, cần truyền khối tiểu cầu. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì về hiệu quả của việc truyền tiểu cầu trong trường hợp này?
- A. Truyền tiểu cầu luôn có hiệu quả cầm máu tốt trong ITP.
- B. Kháng thể kháng tiểu cầu của bệnh nhân ITP có thể phá hủy tiểu cầu truyền vào, làm giảm hiệu quả.
- C. Truyền tiểu cầu không có nguy cơ gây phản ứng truyền máu ở bệnh nhân ITP.
- D. Liều lượng tiểu cầu truyền cho bệnh nhân ITP luôn giống nhau bất kể mức độ xuất huyết.
Câu 27: Phản ứng dị ứng khi truyền máu thường xảy ra do kháng thể IgE của người nhận phản ứng với thành phần nào trong chế phẩm máu?
- A. Hồng cầu người cho.
- B. Bạch cầu người cho.
- C. Protein huyết tương trong máu truyền.
- D. Tiểu cầu người cho.
Câu 28: Trong quản lý chảy máu cấp ở bệnh nhân chấn thương nặng, truyền máu theo chiến lược "kiểm soát tổn thương" (damage control resuscitation) thường ưu tiên tỷ lệ các chế phẩm máu nào?
- A. Ưu tiên truyền hồng cầu khối đơn thuần.
- B. Ưu tiên truyền huyết tương tươi đông lạnh đơn thuần.
- C. Ưu tiên truyền khối tiểu cầu đơn thuần.
- D. Cân bằng tỷ lệ hồng cầu khối, huyết tương tươi đông lạnh và khối tiểu cầu (ví dụ 1:1:1).
Câu 29: Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non, cần lưu ý nguy cơ tăng kali máu (hyperkalemia). Giải thích nguyên nhân gây tăng kali máu liên quan đến truyền máu ở nhóm bệnh nhân này.
- A. Do trẻ sơ sinh có chức năng thận kém.
- B. Kali rò rỉ ra từ hồng cầu bảo quản trong chế phẩm máu truyền, trẻ sơ sinh nhạy cảm hơn với sự tăng kali máu.
- C. Do phản ứng tan máu gây giải phóng kali từ hồng cầu của trẻ.
- D. Do trẻ sơ sinh dễ bị quá tải tuần hoàn dẫn đến rối loạn điện giải.
Câu 30: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm CMV (Cytomegalovirus) cần truyền máu. Chế phẩm máu nào được ưu tiên lựa chọn để giảm nguy cơ lây truyền CMV thêm từ máu truyền?
- A. Máu toàn phần tươi.
- B. Hồng cầu khối thông thường.
- C. Chế phẩm máu CMV âm tính hoặc đã loại bạch cầu.
- D. Huyết tương tươi đông lạnh.