Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 45 tuổi đến khám vì đau vú theo chu kỳ trong 6 tháng gần đây. Đau thường tăng lên trước kỳ kinh nguyệt và giảm sau khi kinh nguyệt bắt đầu. Khám lâm sàng vú cho thấy có nhiều vùng mô vú dày đặc, đặc biệt ở phần tư trên ngoài của cả hai vú, nhưng không có khối u rõ ràng hoặc hạch nách. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng liên quan nhất đến tình trạng đau vú của bệnh nhân?
- A. Thay đổi nội tiết tố liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt
- B. Tình trạng căng thẳng (stress) kéo dài
- C. Chế độ ăn uống không lành mạnh, nhiều caffeine
- D. Tiền sử gia đình có người thân (mẹ, chị em gái) bị ung thư vú
Câu 2: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu để đánh giá một phụ nữ trẻ (dưới 35 tuổi) có triệu chứng đau vú và sờ thấy khối u nghi ngờ lành tính?
- A. Siêu âm vú
- B. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)
- C. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
- D. Xạ hình tuyến vú
Câu 3: Một phụ nữ 30 tuổi phát hiện một khối u vú khi tự khám vú. Khối u tròn, mềm, di động, không đau và không kèm theo hạch nách. Trong các bệnh lý lành tính sau, bệnh lý nào phù hợp nhất với mô tả trên?
- A. Nang vú (Breast cyst)
- B. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
- C. Xơ nang tuyến vú (Fibrocystic changes)
- D. Viêm tuyến vú (Mastitis)
Câu 4: Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố bảo vệ, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý lành tính tuyến vú?
- A. Có kinh nguyệt lần đầu sớm (trước 12 tuổi)
- B. Mãn kinh muộn (sau 55 tuổi)
- C. Cho con bú sữa mẹ
- D. Không sinh con hoặc sinh con đầu lòng sau 35 tuổi
Câu 5: Một phụ nữ 50 tuổi có tiền sử xơ nang tuyến vú nhiều năm, nay đến khám vì lo lắng về một khối u mới xuất hiện ở vú phải. Khối u cứng, bờ không đều, cố định và không đau. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Siêu âm vú và chụp mammography
- B. Theo dõi định kỳ và tái khám sau 3 tháng
- C. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
- D. Sinh thiết lõi kim (Core biopsy) hoặc sinh thiết phẫu thuật
Câu 6: Trong bệnh lý giãn ống dẫn sữa (duct ectasia), triệu chứng tiết dịch núm vú thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Dịch tiết ra từ một hoặc nhiều lỗ ống tuyến, màu xanh lá cây hoặc nâu
- B. Dịch tiết ra từ một lỗ ống tuyến, màu trong như nước hoặc lẫn máu
- C. Dịch tiết ra khi ấn vào núm vú, màu vàng sữa
- D. Dịch tiết ra tự nhiên, chỉ ở một bên vú
Câu 7: Một phụ nữ 25 tuổi được chẩn đoán u xơ tuyến vú. Thái độ xử trí nào sau đây là phù hợp nhất cho trường hợp u xơ tuyến vú điển hình, kích thước nhỏ, không gây khó chịu?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
- B. Điều trị nội tiết bằng progestin
- C. Theo dõi định kỳ bằng khám lâm sàng và siêu âm
- D. Sinh thiết lõi kim để xác định chẩn đoán
Câu 8: Trong các bệnh lý viêm vú lành tính, viêm vú sau sinh (puerperal mastitis) thường gây ra bởi tác nhân gây bệnh nào phổ biến nhất?
- A. Staphylococcus aureus
- B. Candida albicans
- C. Streptococcus pyogenes
- D. Escherichia coli
Câu 9: Triệu chứng đau vú do xơ nang tuyến vú thường có liên quan đến sự thay đổi nồng độ của hormone nào trong chu kỳ kinh nguyệt?
- A. Prolactin
- B. Estrogen và Progesterone
- C. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
- D. LH (Hormone tạo hoàng thể)
Câu 10: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho viêm vú sau sinh do nhiễm trùng?
- A. Kháng sinh
- B. Chườm ấm và hút sữa thường xuyên
- C. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
- D. Phẫu thuật dẫn lưu áp xe
Câu 11: Một phụ nữ 38 tuổi đến khám vì đau vú phải không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, kèm theo sưng đỏ và nóng rát ở vùng da vú. Khám lâm sàng cho thấy có vùng da đỏ, ấn đau và sờ thấy khối cứng dưới da. Bệnh lý nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Ung thư vú dạng viêm (Inflammatory breast cancer)
- B. Viêm vú không do sữa (Non-puerperal mastitis)
- C. Xơ nang tuyến vú (Fibrocystic changes)
- D. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
Câu 12: Xét nghiệm tế bào học dịch núm vú (nipple discharge cytology) được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
- A. Đau vú theo chu kỳ không kèm tiết dịch
- B. Sờ thấy khối u vú mềm, di động
- C. Tiết dịch núm vú tự nhiên, một bên, dịch máu
- D. Tiền sử xơ nang tuyến vú nhiều năm
Câu 13: Trong bệnh lý u nhú trong ống dẫn sữa (intraductal papilloma), triệu chứng điển hình nhất là gì?
- A. Đau vú dữ dội
- B. Sưng vú lan tỏa
- C. Sờ thấy nhiều u nhỏ, không đều, lổn nhổn
- D. Tiết dịch núm vú tự nhiên, một bên, dịch máu
Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của bệnh lý lành tính tuyến vú?
- A. Đa sản (sinh nhiều con)
- B. Dậy thì sớm và mãn kinh muộn
- C. Không cho con bú hoặc cho con bú ít
- D. Tiền sử gia đình có người thân (mẹ, chị em gái) mắc bệnh vú lành tính
Câu 15: Trong các bệnh lý lành tính tuyến vú, bệnh lý nào sau đây có nguy cơ tiến triển thành ung thư vú cao hơn so với các bệnh lý lành tính khác?
- A. U nang tuyến vú đơn thuần (Simple breast cyst)
- B. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
- C. Quá sản không điển hình (Atypical hyperplasia)
- D. Giãn ống dẫn sữa (Duct ectasia)
Câu 16: Một phụ nữ 40 tuổi được chẩn đoán nang vú đơn thuần qua siêu âm. Nang nhỏ, không triệu chứng. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ nang vú
- B. Theo dõi định kỳ và tái khám mỗi 6-12 tháng
- C. Chọc hút dịch nang để làm giảm triệu chứng
- D. Điều trị nội tiết bằng thuốc lợi tiểu
Câu 17: Trong quá trình khám vú, kỹ thuật khám nào sau đây được khuyến cáo để đánh giá toàn diện mô vú?
- A. Ấn mạnh bằng cả bàn tay và xoa bóp mạnh vùng vú
- B. Khám nhanh chóng và chỉ tập trung vào vùng có triệu chứng
- C. Sử dụng các đầu ngón tay di chuyển hình xoắn ốc, bao phủ toàn bộ vú
- D. Chỉ khám ở tư thế đứng và không cần khám hạch nách
Câu 18: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm đau vú do xơ nang tuyến vú?
- A. Mặc áo ngực nâng đỡ tốt
- B. Chườm ấm hoặc lạnh
- C. Giảm caffeine trong chế độ ăn uống
- D. Liệu pháp hormone thay thế (HRT)
Câu 19: Độ tuổi nào sau đây thường ít gặp bệnh lý u xơ tuyến vú nhất?
- A. 15-20 tuổi
- B. 25-30 tuổi
- C. 35-40 tuổi
- D. Trên 60 tuổi
Câu 20: Trong bệnh lý áp xe vú (breast abscess), phương pháp điều trị chính là gì?
- A. Kháng sinh đường uống
- B. Dẫn lưu áp xe (chọc hút hoặc rạch da)
- C. Chườm ấm và thuốc giảm đau
- D. Phẫu thuật cắt bỏ vú
Câu 21: Loại tổn thương nào sau đây thường được mô tả là
- A. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
- B. Nang vú (Breast cyst)
- C. U diệp thể (Phyllodes tumor)
- D. Giãn ống dẫn sữa (Duct ectasia)
Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp phân biệt nang vú đơn thuần với u đặc tuyến vú một cách hiệu quả nhất?
- A. Siêu âm vú
- B. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)
- C. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
- D. Xạ hình tuyến vú
Câu 23: Trong trường hợp viêm vú hạt (granulomatous mastitis), nguyên nhân thường gặp nhất là gì?
- A. Vô căn (Idiopathic)
- B. Nhiễm trùng lao
- C. Nhiễm nấm
- D. Phản ứng viêm do vật lạ
Câu 24: Triệu chứng nào sau đây ít phù hợp với bệnh lý u xơ tuyến vú?
- A. Khối u tròn, mềm, di động
- B. Đau vú dữ dội và da vú bị co rút
- C. Không đau khi sờ nắn
- D. Không có hạch nách
Câu 25: Xét nghiệm mô bệnh học (histopathology) đóng vai trò quan trọng nhất trong chẩn đoán xác định bệnh lý lành tính nào sau đây của tuyến vú?
- A. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
- B. Nang vú (Breast cyst)
- C. Quá sản không điển hình (Atypical hyperplasia)
- D. Giãn ống dẫn sữa (Duct ectasia)
Câu 26: Trong bệnh lý xơ hóa tuyến vú (sclerosing adenosis), đặc điểm mô bệnh học nổi bật là gì?
- A. Nang tuyến giãn lớn chứa đầy dịch
- B. Tăng sinh ống tuyến và mô xơ đệm, ống tuyến bị chèn ép
- C. Thâm nhiễm tế bào viêm lympho và tương bào
- D. Tăng sinh mạch máu và mô hạt
Câu 27: Một phụ nữ 22 tuổi phát hiện khối u vú mới. Tiền sử bản thân và gia đình không có gì đặc biệt. Khám lâm sàng khối u tròn, chắc, di động tốt, không đau, kích thước khoảng 2cm. Trong các lựa chọn sau, chẩn đoán sơ bộ nào có khả năng cao nhất?
- A. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
- B. Nang vú (Breast cyst)
- C. Viêm tuyến vú (Mastitis)
- D. Ung thư vú (Breast cancer)
Câu 28: Vị trí nào sau đây thường gặp nhất của tổn thương lành tính tuyến vú?
- A. Phần tư trên ngoài
- B. Phần tư trên trong
- C. Phần tư dưới ngoài
- D. Phần tư dưới trong