Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi xuất hiện triệu chứng vàng da. Xét nghiệm cho thấy bilirubin toàn phần tăng cao, nhóm máu của mẹ là O Rh-, con là A Rh+. Cơ chế gây vàng da sơ sinh trong trường hợp này chủ yếu liên quan đến loại kháng thể nào?
- A. IgM
- B. IgA
- C. IgG
- D. IgE
Câu 2: Trong quá trình phát triển hệ miễn dịch ở trẻ em, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra các tế bào T có khả năng phân biệt "bản thân" và "không phải bản thân"?
- A. Tủy xương
- B. Tuyến ức
- C. Lách
- D. Hạch bạch huyết
Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì viêm phổi tái phát. Xét nghiệm cho thấy nồng độ IgG trong máu thấp hơn so với tuổi. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng GIẢI THÍCH NHẤT tình trạng này?
- A. Giảm globulin miễn dịch sinh lý ở trẻ nhũ nhi
- B. Thiếu hụt IgA chọn lọc
- C. Suy giảm chức năng tế bào T
- D. Rối loạn chức năng bạch cầu đa nhân trung tính
Câu 4: Phản ứng viêm cấp tính ở trẻ em có vai trò bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh, phản ứng viêm thường diễn ra kém hiệu quả hơn so với trẻ lớn. Yếu tố nào sau đây góp phần LỚN NHẤT vào sự khác biệt này?
- A. Hệ thống miễn dịch thích ứng chưa phát triển
- B. Hàng rào da và niêm mạc kém phát triển
- C. Thiếu kháng thể thụ động từ mẹ
- D. Chức năng và số lượng tế bào thực bào chưa trưởng thành
Câu 5: Sữa mẹ cung cấp nhiều yếu tố miễn dịch cho trẻ sơ sinh. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc bảo vệ niêm mạc ruột của trẻ khỏi các tác nhân gây bệnh?
- A. Lactoferrin
- B. IgA
- C. Lysozyme
- D. Bổ thể
Câu 6: Một trẻ 3 tuổi bị suy dinh dưỡng nặng được phát hiện nhiễm trùng cơ hội. Xét nghiệm cho thấy số lượng tế bào lympho T CD4+ giảm đáng kể. Loại suy giảm miễn dịch nào có khả năng cao nhất ở trẻ này?
- A. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh
- B. Suy giảm miễn dịch dịch thể
- C. Suy giảm miễn dịch tế bào
- D. Suy giảm bổ thể
Câu 7: Vắc xin sống giảm độc lực tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn so với vắc xin bất hoạt. Tuy nhiên, vắc xin sống giảm độc lực CHỐNG CHỈ ĐỊNH cho đối tượng nào sau đây?
- A. Trẻ khỏe mạnh trên 6 tháng tuổi
- B. Trẻ bị suy giảm miễn dịch nặng
- C. Trẻ có tiền sử dị ứng với trứng
- D. Trẻ có bệnh tim bẩm sinh ổn định
Câu 8: Một trẻ 10 tuổi bị dị ứng với đậu phộng. Lần đầu tiên tiếp xúc với đậu phộng, trẻ không có triệu chứng. Tuy nhiên, ở lần tiếp xúc thứ hai, trẻ xuất hiện các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong giai đoạn mẫn cảm (sensitization) ở lần tiếp xúc đầu tiên?
- A. Tế bào B
- B. Tế bào T gây độc tế bào
- C. Tế bào NK (tế bào diệt tự nhiên)
- D. Đại thực bào
Câu 9: Xét nghiệm chức năng bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil) ở trẻ sơ sinh thường cho thấy hoạt động chemotaxis (hướng động hóa học) và thực bào kém hơn so với trẻ lớn. Điều này có ý nghĩa lâm sàng gì?
- A. Giảm nguy cơ mắc các bệnh tự miễn
- B. Tăng cường đáp ứng với vắc xin
- C. Tăng tính cảm nhiễm với nhiễm trùng vi khuẩn
- D. Không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể
Câu 10: Hệ thống bổ thể đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Trong miễn dịch bẩm sinh, con đường hoạt hóa bổ thể nào được kích hoạt ĐẦU TIÊN khi có sự xâm nhập của vi khuẩn?
- A. Con đường cổ điển (Classical pathway)
- B. Con đường lectin (Lectin pathway)
- C. Cả con đường cổ điển và con đường lectin
- D. Con đường tắt (Alternative pathway)
Câu 11: Một trẻ 12 tháng tuổi bị nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) gây viêm tiểu phế quản. Đáp ứng miễn dịch nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc kiểm soát và loại bỏ virus RSV?
- A. Sản xuất kháng thể IgE
- B. Đáp ứng tế bào T gây độc tế bào (CD8+)
- C. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển
- D. Hoạt động của tế bào NK
Câu 12: Trong phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity), loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò TRUNG TÂM trong việc gây tổn thương mô?
- A. Tế bào B
- B. Tế bào mast
- C. Tế bào T hỗ trợ (Th1)
- D. Bạch cầu ái toan
Câu 13: Một trẻ 5 tuổi có tiền sử hen phế quản. Khi tiếp xúc với lông mèo, trẻ bị khó thở, khò khè. Cơ chế miễn dịch nào gây ra tình trạng hen phế quản trong trường hợp này?
- A. Phản ứng quá mẫn type I (IgE trung gian)
- B. Phản ứng quá mẫn type II (kháng thể trung gian)
- C. Phản ứng quá mẫn type III (phức hợp miễn dịch)
- D. Phản ứng quá mẫn type IV (tế bào T trung gian)
Câu 14: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch nguyên phát với một kháng nguyên mới, loại immunoglobulin nào được sản xuất ĐẦU TIÊN?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgA
- D. IgE
Câu 15: Tế bào Kupffer là một loại đại thực bào cư trú ở gan. Chúng có nguồn gốc từ tế bào nào sau đây?
- A. Tế bào lympho B
- B. Tế bào lympho T
- C. Tế bào tua (Dendritic cell)
- D. Bạch cầu đơn nhân (Monocyte)
Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh?
- A. Da và niêm mạc
- B. Hệ thống bổ thể
- C. Kháng thể
- D. Tế bào NK (tế bào diệt tự nhiên)
Câu 17: Chức năng chính của opsonin là gì trong quá trình miễn dịch?
- A. Trung hòa độc tố vi khuẩn
- B. Tăng cường quá trình thực bào
- C. Hoạt hóa tế bào lympho T
- D. Gây ly giải tế bào nhiễm virus
Câu 18: Loại tế bào lympho nào chịu trách nhiệm cho đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào?
- A. Tế bào lympho B
- B. Tế bào lympho T
- C. Tế bào NK
- D. Bạch cầu đa nhân trung tính
Câu 19: Cytokine là các protein nhỏ có vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch. Chúng được sản xuất bởi loại tế bào nào là CHỦ YẾU?
- A. Tế bào lympho và đại thực bào
- B. Tế bào mast và bạch cầu ái toan
- C. Tế bào hồng cầu và tiểu cầu
- D. Tế bào biểu mô và tế bào nội mô
Câu 20: IgG có khả năng duy nhất nào so với các loại immunoglobulin khác, đặc biệt quan trọng đối với trẻ sơ sinh?
- A. Hoạt hóa bổ thể mạnh nhất
- B. Có nồng độ cao nhất trong máu
- C. Truyền qua được nhau thai
- D. Bảo vệ niêm mạc tốt nhất
Câu 21: Một trẻ 4 tuổi bị sốt, ho, sổ mũi và phát ban dạng sẩn cục. Đây là lần đầu tiên trẻ có triệu chứng tương tự. Phản ứng miễn dịch nào đang diễn ra ở trẻ trong giai đoạn cấp tính này?
- A. Đáp ứng miễn dịch bẩm sinh và thích ứng đồng thời
- B. Chủ yếu đáp ứng miễn dịch dịch thể
- C. Chủ yếu đáp ứng miễn dịch tế bào
- D. Chỉ đáp ứng miễn dịch bẩm sinh
Câu 22: Trong các bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm lẫn các thành phần của chính cơ thể. Cơ chế nào sau đây LÀM SUY YẾU khả năng nhận diện "bản thân" và "không phải bản thân" của hệ miễn dịch?
- A. Đáp ứng miễn dịch quá mạnh mẽ với kháng nguyên ngoại lai
- B. Thiếu hụt các tế bào miễn dịch điều hòa (Treg)
- C. Tăng cường hoạt động của tế bào NK
- D. Mất dung nạp miễn dịch (Immune tolerance)
Câu 23: Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván (DPT) là loại vắc xin giải độc tố (toxoid). Loại đáp ứng miễn dịch nào được kích thích chủ yếu bởi vắc xin này?
- A. Đáp ứng miễn dịch tế bào
- B. Đáp ứng miễn dịch dịch thể
- C. Đáp ứng viêm
- D. Đáp ứng thực bào
Câu 24: Trong phản ứng thải ghép tạng cấp tính, loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò CHÍNH trong việc phá hủy mô ghép?
- A. Tế bào B
- B. Tế bào mast
- C. Tế bào T gây độc tế bào (CD8+)
- D. Bạch cầu trung tính
Câu 25: Lysozyme là một enzyme có trong nước mắt, nước bọt và sữa mẹ. Cơ chế kháng khuẩn của lysozyme là gì?
- A. Gây độc trực tiếp cho vi khuẩn
- B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
- C. Phá hủy DNA của vi khuẩn
- D. Phân cắt peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn
Câu 26: Một trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm. Loại immunoglobulin nào có khả năng opson hóa vi khuẩn Gram âm hiệu quả NHẤT?
- A. IgM
- B. IgG
- C. IgA
- D. IgE
Câu 27: Đâu là vai trò của tế bào tua (dendritic cell) trong hệ miễn dịch?
- A. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
- B. Sản xuất kháng thể
- C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
- D. Thực bào vi khuẩn
Câu 28: Trong phản ứng dị ứng thức ăn, triệu chứng ngứa, phù nề, nổi mề đay xuất hiện nhanh chóng sau khi ăn thức ăn gây dị ứng. Loại tế bào nào giải phóng các chất trung gian hóa học gây ra các triệu chứng này?
- A. Bạch cầu ái toan
- B. Tế bào mast (Mastocyte)
- C. Tế bào lympho T
- D. Đại thực bào
Câu 29: Tình trạng "giảm globulin máu thoáng qua" (transient hypogammaglobulinemia of infancy) thường xảy ra ở trẻ mấy tháng tuổi?
- A. 0-1 tháng
- B. 1-2 tháng
- C. 2-6 tháng
- D. 6-12 tháng
Câu 30: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) là gì và nó có vai trò như thế nào trong bảo vệ trẻ em khỏi các bệnh truyền nhiễm?
- A. Miễn dịch do tiếp xúc trực tiếp với người bệnh
- B. Miễn dịch thụ động từ mẹ truyền sang
- C. Miễn dịch chỉ bảo vệ người đã tiêm vắc xin
- D. Miễn dịch bảo vệ cả người chưa tiêm chủng khi đa số đã tiêm chủng