Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đái Tháo Đường 1 – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đái Tháo Đường 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 15 tuổi nhập viện với các triệu chứng tiểu nhiều, khát nước liên tục, sụt cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi kéo dài trong vài tuần. Xét nghiệm máu cho thấy glucose huyết tương lúc đói là 250 mg/dL (13.9 mmol/L) và có ceton niệu. Triệu chứng và kết quả xét nghiệm này phù hợp nhất với tình trạng bệnh lý nào?

  • A. Đái tháo đường typ 2
  • B. Hội chứng Cushing
  • C. Đái tháo đường typ 1
  • D. Viêm thận cấp

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của đái tháo đường typ 1 là gì?

  • A. Kháng insulin ở mô ngoại biên
  • B. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
  • C. Giảm sản xuất glucagon
  • D. Tăng sản xuất insulin quá mức

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 12 tuổi được chẩn đoán đái tháo đường typ 1. Xét nghiệm kháng thể kháng tế bào đảo tụy dương tính. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của kết quả xét nghiệm này là gì?

  • A. Xác nhận cơ chế tự miễn dịch trong bệnh sinh của bệnh
  • B. Dự báo bệnh nhân sẽ đáp ứng tốt với thuốc uống hạ đường huyết
  • C. Chỉ ra bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh thận do đái tháo đường
  • D. Cho thấy bệnh nhân cần phải phẫu thuật cắt bỏ tuyến tụy

Câu 4: Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của đái tháo đường typ 1 do thiếu insulin tuyệt đối là gì?

  • A. Hạ đường huyết
  • B. Hôn mê tăng thẩm thấu
  • C. Bệnh thần kinh ngoại biên
  • D. Nhiễm toan ceton đái tháo đường

Câu 5: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 tiêm insulin tác dụng nhanh trước bữa ăn. Thời điểm tác dụng tối đa của insulin tác dụng nhanh thường xảy ra sau tiêm bao lâu?

  • A. 3-4 giờ
  • B. 1-2 giờ
  • C. 6-8 giờ
  • D. 8-10 giờ

Câu 6: Mục tiêu điều trị HbA1c chung cho hầu hết bệnh nhân đái tháo đường typ 1 là bao nhiêu?

  • A. < 8.0%
  • B. < 6.0%
  • C. < 7.0%
  • D. < 9.0%

Câu 7: Bệnh nhân đái tháo đường typ 1 cần được giáo dục về tự theo dõi đường huyết tại nhà. Tần suất theo dõi đường huyết tối thiểu được khuyến cáo là bao nhiêu lần mỗi ngày đối với bệnh nhân điều trị insulin đa liều?

  • A. 1 lần/ngày
  • B. 2 lần/ngày
  • C. 3 lần/ngày
  • D. Ít nhất 4 lần/ngày

Câu 8: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị hạ đường huyết (glucose máu < 70 mg/dL) và vẫn tỉnh táo. Biện pháp xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?

  • A. Uống 15-20g glucose hoặc carbohydrate hấp thu nhanh
  • B. Tiêm glucagon dưới da
  • C. Truyền glucose tĩnh mạch
  • D. Theo dõi đường huyết mỗi 30 phút

Câu 9: Chế độ ăn cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 cần chú trọng điều gì nhất để kiểm soát đường huyết và duy trì sức khỏe?

  • A. Ăn kiêng tuyệt đối carbohydrate
  • B. Tăng cường protein và chất béo
  • C. Cân bằng carbohydrate, protein, chất béo và thời gian bữa ăn phù hợp với insulin
  • D. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày

Câu 10: Hoạt động thể lực có vai trò như thế nào trong quản lý bệnh đái tháo đường typ 1?

  • A. Hoạt động thể lực có thể thay thế hoàn toàn việc tiêm insulin
  • B. Hoạt động thể lực giúp cải thiện độ nhạy insulin và sức khỏe tim mạch
  • C. Bệnh nhân đái tháo đường typ 1 nên tránh hoạt động thể lực để tránh hạ đường huyết
  • D. Hoạt động thể lực không có vai trò trong quản lý đái tháo đường typ 1

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, đái tháo đường typ 1, có kế hoạch mang thai. Điều gì quan trọng nhất cần đạt được trước và trong thai kỳ để giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và con?

  • A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ trước và trong thai kỳ
  • B. Ngừng sử dụng insulin và chuyển sang thuốc uống hạ đường huyết
  • C. Không cần thay đổi chế độ điều trị đái tháo đường
  • D. Tăng liều insulin gấp đôi trong thai kỳ

Câu 12: Biến chứng mãn tính phổ biến nhất của đái tháo đường typ 1 là gì?

  • A. Bệnh thận do đái tháo đường
  • B. Bệnh thần kinh do đái tháo đường
  • C. Bệnh võng mạc do đái tháo đường
  • D. Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch

Câu 13: Để tầm soát bệnh thận do đái tháo đường ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1, xét nghiệm nào nên được thực hiện định kỳ hàng năm?

  • A. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
  • B. Creatinin máu
  • C. Albumin niệu vi thể
  • D. Tổng phân tích nước tiểu

Câu 14: Bệnh võng mạc do đái tháo đường là một biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa. Phương pháp sàng lọc bệnh võng mạc do đái tháo đường được khuyến cáo là gì?

  • A. Đo thị lực
  • B. Đo nhãn áp
  • C. Chụp cắt lớp võng mạc (OCT)
  • D. Soi đáy mắt định kỳ

Câu 15: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị loét bàn chân. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa loét bàn chân?

  • A. Kiểm tra và chăm sóc bàn chân hàng ngày
  • B. Sử dụng tất áp lực
  • C. Đi giày dép chuyên dụng
  • D. Uống thuốc tăng cường tuần hoàn máu

Câu 16: Insulin tác dụng kéo dài (ví dụ insulin glargine, insulin detemir) thường được tiêm vào thời điểm nào trong ngày để kiểm soát đường huyết nền?

  • A. Ngay trước mỗi bữa ăn
  • B. Sau mỗi bữa ăn
  • C. Một hoặc hai lần mỗi ngày, vào cùng một thời điểm
  • D. Chỉ khi đường huyết tăng cao

Câu 17: Khi bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị sốt cao do nhiễm trùng, nhu cầu insulin của bệnh nhân thường thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm
  • B. Tăng
  • C. Không thay đổi
  • D. Thay đổi thất thường, không dự đoán được

Câu 18: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 sử dụng bơm tiêm insulin liên tục dưới da (CSII). Ưu điểm chính của CSII so với tiêm insulin truyền thống là gì?

  • A. Giảm chi phí điều trị
  • B. Không cần theo dõi đường huyết thường xuyên
  • C. Đơn giản và dễ sử dụng hơn tiêm truyền thống
  • D. Cung cấp insulin linh hoạt và chính xác hơn, mô phỏng sinh lý hơn

Câu 19: Phương pháp ghép tế bào đảo tụy là một phương pháp điều trị tiềm năng cho đái tháo đường typ 1. Mục tiêu chính của ghép tế bào đảo tụy là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh đái tháo đường typ 1
  • B. Giảm nguy cơ biến chứng mạch máu lớn
  • C. Giảm hoặc loại bỏ sự phụ thuộc vào insulin ngoại sinh
  • D. Cải thiện chức năng thận ở bệnh nhân có bệnh thận do đái tháo đường

Câu 20: Nghiên cứu DCCT (Diabetes Control and Complications Trial) đã chứng minh điều gì về kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1?

  • A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ không ảnh hưởng đến biến chứng
  • B. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ làm giảm nguy cơ biến chứng mãn tính
  • C. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ làm tăng nguy cơ hạ đường huyết nặng
  • D. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ chỉ có lợi ở người trẻ tuổi

Câu 21: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 có chỉ số đường huyết mao mạch trước bữa ăn sáng thường xuyên cao trên 150 mg/dL mặc dù đã điều chỉnh liều insulin tác dụng nhanh. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân gây tăng đường huyết buổi sáng này?

  • A. Liều insulin tác dụng kéo dài buổi tối quá thấp
  • B. Ăn quá nhiều carbohydrate vào bữa tối
  • C. Hiện tượng "bình minh" (Dawn phenomenon)
  • D. Hạ đường huyết ban đêm không nhận biết

Câu 22: Khi tư vấn cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 về việc đi du lịch, lời khuyên quan trọng nhất liên quan đến việc bảo quản insulin là gì?

  • A. Để insulin trong hành lý ký gửi để tiện mang theo
  • B. Không cần mang theo insulin nếu đi du lịch ngắn ngày
  • C. Để insulin trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời để giữ ấm
  • D. Bảo quản insulin ở nhiệt độ mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ quá cao/thấp

Câu 23: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 muốn sử dụng liệu pháp y học bổ sung và thay thế (CAM). Điều quan trọng nhất bác sĩ cần tư vấn cho bệnh nhân là gì?

  • A. CAM luôn an toàn và hiệu quả cho bệnh đái tháo đường
  • B. Thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ liệu pháp CAM nào
  • C. CAM có thể thay thế hoàn toàn insulin trong điều trị
  • D. Nên ưu tiên sử dụng CAM thay vì điều trị chính thống

Câu 24: Trong trường hợp bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị hạ đường huyết nặng và mất ý thức tại nhà, người nhà nên xử trí ban đầu như thế nào trước khi gọi cấp cứu?

  • A. Cho bệnh nhân uống nước đường
  • B. Tự theo dõi đường huyết tại nhà
  • C. Tiêm glucagon (nếu có) hoặc gọi cấp cứu ngay lập tức
  • D. Đợi bệnh nhân tỉnh lại rồi mới xử trí

Câu 25: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 phát hiện có protein niệu trong xét nghiệm nước tiểu. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong đánh giá và quản lý tình trạng này là gì?

  • A. Lặp lại xét nghiệm nước tiểu sau 1 tuần
  • B. Định lượng protein niệu 24 giờ hoặc tỷ lệ albumin/creatinin niệu
  • C. Uống nhiều nước hơn để pha loãng nước tiểu
  • D. Không cần can thiệp vì protein niệu có thể thoáng qua

Câu 26: Loại insulin nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị "bơm tiêm insulin nền-bolus" để mô phỏng sát nhất sự tiết insulin sinh lý của cơ thể?

  • A. Insulin tác dụng kéo dài và insulin tác dụng nhanh/rất nhanh
  • B. Insulin trộn sẵn (premixed insulin)
  • C. Insulin tác dụng trung bình
  • D. Chỉ insulin tác dụng nhanh

Câu 27: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị tê bì, đau rát ở bàn chân, đặc biệt vào ban đêm. Triệu chứng này gợi ý biến chứng nào?

  • A. Bệnh mạch máu ngoại biên
  • B. Viêm khớp dạng thấp
  • C. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
  • D. Hội chứng ống cổ tay

Câu 28: Mục tiêu huyết áp cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 để bảo vệ tim mạch và thận thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

  • A. < 150/90 mmHg
  • B. < 130/80 mmHg
  • C. < 160/100 mmHg
  • D. < 140/90 mmHg

Câu 29: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thường được sử dụng trong điều trị bệnh thận do đái tháo đường. Cơ chế chính của nhóm thuốc này trong bảo vệ thận là gì?

  • A. Tăng cường thải glucose qua thận
  • B. Tăng cường tái hấp thu glucose ở ống thận
  • C. Giảm đường huyết
  • D. Giảm áp lực lọc cầu thận và protein niệu

Câu 30: Giáo dục bệnh nhân đóng vai trò then chốt trong quản lý đái tháo đường typ 1. Nội dung giáo dục nào sau đây là quan trọng nhất đối với bệnh nhân và người nhà?

  • A. Kiến thức về bệnh, tự theo dõi đường huyết, tiêm insulin, chế độ ăn, vận động, xử trí hạ đường huyết và các tình huống cấp cứu
  • B. Chỉ tập trung vào kỹ thuật tiêm insulin
  • C. Chỉ cần tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ
  • D. Không cần giáo dục nếu bệnh nhân có người nhà chăm sóc

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một bệnh nhân nam 15 tuổi nhập viện với các triệu chứng tiểu nhiều, khát nước liên tục, sụt cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi kéo dài trong vài tuần. Xét nghiệm máu cho thấy glucose huyết tương lúc đói là 250 mg/dL (13.9 mmol/L) và có ceton niệu. Triệu chứng và kết quả xét nghiệm này phù hợp nhất với tình trạng bệnh lý nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của đái tháo đường typ 1 là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 12 tuổi được chẩn đoán đái tháo đường typ 1. Xét nghiệm kháng thể kháng tế bào đảo tụy dương tính. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của kết quả xét nghiệm này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của đái tháo đường typ 1 do thiếu insulin tuyệt đối là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 tiêm insulin tác dụng nhanh trước bữa ăn. Thời điểm tác dụng tối đa của insulin tác dụng nhanh thường xảy ra sau tiêm bao lâu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mục tiêu điều trị HbA1c chung cho hầu hết bệnh nhân đái tháo đường typ 1 là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bệnh nhân đái tháo đường typ 1 cần được giáo dục về tự theo dõi đường huyết tại nhà. Tần suất theo dõi đường huyết tối thiểu được khuyến cáo là bao nhiêu lần mỗi ngày đối với bệnh nhân điều trị insulin đa liều?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị hạ đường huyết (glucose máu < 70 mg/dL) và vẫn tỉnh táo. Biện pháp xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chế độ ăn cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 cần chú trọng điều gì nhất để kiểm soát đường huyết và duy trì sức khỏe?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hoạt động thể lực có vai trò như thế nào trong quản lý bệnh đái tháo đường typ 1?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, đái tháo đường typ 1, có kế hoạch mang thai. Điều gì quan trọng nhất cần đạt được trước và trong thai kỳ để giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và con?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biến chứng mãn tính phổ biến nhất của đái tháo đường typ 1 là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để tầm soát bệnh thận do đái tháo đường ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1, xét nghiệm nào nên được thực hiện định kỳ hàng năm?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bệnh võng mạc do đái tháo đường là một biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa. Phương pháp sàng lọc bệnh võng mạc do đái tháo đường được khuyến cáo là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị loét bàn chân. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa loét bàn chân?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Insulin tác dụng kéo dài (ví dụ insulin glargine, insulin detemir) thường được tiêm vào thời điểm nào trong ngày để kiểm soát đường huyết nền?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị sốt cao do nhiễm trùng, nhu cầu insulin của bệnh nhân thường thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 sử dụng bơm tiêm insulin liên tục dưới da (CSII). Ưu điểm chính của CSII so với tiêm insulin truyền thống là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phương pháp ghép tế bào đảo tụy là một phương pháp điều trị tiềm năng cho đái tháo đường typ 1. Mục tiêu chính của ghép tế bào đảo tụy là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nghiên cứu DCCT (Diabetes Control and Complications Trial) đã chứng minh điều gì về kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 có chỉ số đường huyết mao mạch trước bữa ăn sáng thường xuyên cao trên 150 mg/dL mặc dù đã điều chỉnh liều insulin tác dụng nhanh. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân gây tăng đường huyết buổi sáng này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi tư vấn cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 về việc đi du lịch, lời khuyên quan trọng nhất liên quan đến việc bảo quản insulin là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 muốn sử dụng liệu pháp y học bổ sung và thay thế (CAM). Điều quan trọng nhất bác sĩ cần tư vấn cho bệnh nhân là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong trường hợp bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị hạ đường huyết nặng và mất ý thức tại nhà, người nhà nên xử trí ban đầu như thế nào trước khi gọi cấp cứu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 phát hiện có protein niệu trong xét nghiệm nước tiểu. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong đánh giá và quản lý tình trạng này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Loại insulin nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị 'bơm tiêm insulin nền-bolus' để mô phỏng sát nhất sự tiết insulin sinh lý của cơ thể?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị tê bì, đau rát ở bàn chân, đặc biệt vào ban đêm. Triệu chứng này gợi ý biến chứng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mục tiêu huyết áp cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 để bảo vệ tim mạch và thận thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thường được sử dụng trong điều trị bệnh thận do đái tháo đường. Cơ chế chính của nhóm thuốc này trong bảo vệ thận là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giáo dục bệnh nhân đóng vai trò then chốt trong quản lý đái tháo đường typ 1. Nội dung giáo dục nào sau đây là quan trọng nhất đối với bệnh nhân và người nhà?

Xem kết quả