Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Điều này mang lại lợi ích chính nào sau đây cho trẻ?
- A. Phát triển kỹ năng nhai và nuốt sớm hơn.
- B. Tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- C. Đảm bảo cung cấp đủ sắt, đáp ứng nhu cầu phát triển của trẻ.
- D. Giúp trẻ ngủ ngon giấc hơn vào ban đêm.
Câu 2: Một bà mẹ lo lắng vì sữa non của mình có màu vàng và đặc hơn sữa trưởng thành. Bạn sẽ tư vấn cho bà mẹ như thế nào về đặc điểm này của sữa non?
- A. Đây là dấu hiệu sữa mẹ bị nhiễm trùng, cần ngừng cho con bú ngay lập tức.
- B. Màu vàng là do chế độ ăn của mẹ, không ảnh hưởng đến chất lượng sữa.
- C. Màu vàng và độ đặc là đặc điểm bình thường của sữa non, giàu kháng thể và dưỡng chất.
- D. Sữa non chỉ xuất hiện trong vài giờ đầu sau sinh, sau đó sẽ chuyển thành sữa trưởng thành.
Câu 3: Một trẻ 8 tháng tuổi đang trong giai đoạn ăn dặm. Thực phẩm nào sau đây KHÔNG phù hợp để bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
- A. Bột gạo pha loãng.
- B. Rau củ quả nghiền nhuyễn (ví dụ: cà rốt, khoai lang).
- C. Thịt gà xay nhuyễn.
- D. Mật ong nguyên chất.
Câu 4: Theo khuyến nghị về "Bữa ăn đa dạng" cho trẻ ăn dặm, cần phối hợp bao nhiêu nhóm thực phẩm chính trong mỗi bữa ăn để đảm bảo dinh dưỡng cân đối?
- A. 2 nhóm thực phẩm.
- B. 3 nhóm thực phẩm.
- C. 4 nhóm thực phẩm.
- D. 5 nhóm thực phẩm.
Câu 5: Một trẻ 10 tháng tuổi có dấu hiệu thiếu máu do thiếu sắt. Thực phẩm nào sau đây nên được ưu tiên bổ sung vào chế độ ăn dặm của trẻ để cải thiện tình trạng này?
- A. Sữa tươi nguyên kem.
- B. Thịt bò xay nhuyễn.
- C. Chuối tiêu.
- D. Bánh quy.
Câu 6: Khi cho trẻ ăn dặm, độ thô của thức ăn nên được điều chỉnh như thế nào theo độ tuổi và sự phát triển của trẻ?
- A. Bắt đầu từ thức ăn nghiền mịn, sau đó tăng dần độ thô theo thời gian và khả năng nhai của trẻ.
- B. Luôn duy trì thức ăn nghiền mịn cho đến khi trẻ mọc đủ răng.
- C. Cho trẻ ăn thức ăn thô ngay từ đầu để kích thích kỹ năng nhai.
- D. Độ thô của thức ăn không quan trọng, chủ yếu là đảm bảo đủ chất dinh dưỡng.
Câu 7: Một trẻ 15 tháng tuổi biếng ăn và chỉ thích uống sữa. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng biếng ăn ở trẻ?
- A. Ép trẻ ăn hết khẩu phần ăn bằng mọi giá.
- B. Tăng lượng sữa và giảm thức ăn đặc để đảm bảo trẻ đủ no.
- C. Ngừng cho trẻ uống sữa để trẻ đói và chịu ăn thức ăn đặc.
- D. Giảm lượng sữa, tạo bữa ăn vui vẻ, đa dạng món ăn và khuyến khích trẻ tự xúc ăn.
Câu 8: Nguyên tắc "Cho ăn thụ động" (force-feeding) có tác động tiêu cực nào đến quá trình ăn uống và phát triển của trẻ?
- A. Giúp trẻ ăn được nhiều hơn và tăng cân nhanh hơn.
- B. Rèn luyện tính kỷ luật và giúp trẻ ăn đúng giờ.
- C. Gây ra biếng ăn tâm lý, tạo ác cảm với bữa ăn và ảnh hưởng đến mối quan hệ mẹ con.
- D. Không có tác động tiêu cực đáng kể nếu thực hiện đúng cách.
Câu 9: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và phát triển xương ở trẻ. Nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên và hiệu quả nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là gì?
- A. Sữa công thức.
- B. Ánh nắng mặt trời.
- C. Nước cam.
- D. Thực phẩm bổ sung vitamin D.
Câu 10: Một trẻ 2 tuổi có dấu hiệu táo bón kéo dài. Chế độ ăn uống nào sau đây nên được ưu tiên để cải thiện tình trạng táo bón ở trẻ?
- A. Tăng cường các loại thịt đỏ.
- B. Uống nhiều sữa tươi.
- C. Tăng cường rau xanh, hoa quả và ngũ cốc nguyên hạt.
- D. Hạn chế chất béo và dầu mỡ.
Câu 11: Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho trẻ ăn dặm, đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi chế biến và bảo quản thức ăn?
- A. Sử dụng lại thức ăn thừa của bữa trước để tiết kiệm.
- B. Rửa tay qua loa trước khi chế biến thức ăn.
- C. Để thức ăn đã nấu chín ở nhiệt độ phòng quá 2 giờ.
- D. Rửa tay sạch sẽ, chế biến thức ăn chín kỹ và bảo quản đúng cách.
Câu 12: Khi trẻ bị tiêu chảy, chế độ ăn uống cần được điều chỉnh như thế nào để giúp trẻ nhanh hồi phục?
- A. Nhịn ăn hoàn toàn để hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi.
- B. Tiếp tục cho bú mẹ hoặc sữa công thức, tăng cường uống dung dịch oresol và ăn thức ăn dễ tiêu.
- C. Chỉ cho trẻ ăn cháo trắng muối.
- D. Sử dụng kháng sinh ngay lập tức để cầm tiêu chảy.
Câu 13: Một trẻ 4 tuổi thừa cân béo phì. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp trẻ kiểm soát cân nặng?
- A. Áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, cắt giảm tối đa calo.
- B. Sử dụng thuốc giảm cân cho trẻ theo chỉ định của bác sĩ.
- C. Tăng cường vận động thể chất, giảm đồ ngọt và đồ ăn nhanh, khuyến khích ăn rau xanh và hoa quả.
- D. Không cần can thiệp, trẻ lớn sẽ tự điều chỉnh cân nặng.
Câu 14: Trong khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ, nhóm thực phẩm nào sau đây đóng vai trò chính cung cấp năng lượng cho các hoạt động thể chất và trí tuệ?
- A. Nhóm ngũ cốc và tinh bột (ví dụ: cơm, bánh mì, khoai tây).
- B. Nhóm thịt, cá, trứng, sữa.
- C. Nhóm rau xanh và hoa quả.
- D. Nhóm chất béo và dầu mỡ.
Câu 15: Tại sao việc hạn chế đồ ngọt và nước ngọt lại quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của trẻ em?
- A. Vì đồ ngọt và nước ngọt không ngon miệng với trẻ.
- B. Vì đồ ngọt và nước ngọt gây tốn kém cho gia đình.
- C. Vì đồ ngọt và nước ngọt làm trẻ biếng ăn các thực phẩm khác.
- D. Vì đồ ngọt và nước ngọt gây sâu răng, thừa cân béo phì và thiếu hụt dinh dưỡng.
Câu 16: Một bà mẹ muốn chuyển từ sữa công thức sang sữa tươi cho con 14 tháng tuổi. Thời điểm nào là phù hợp và cần lưu ý điều gì khi chuyển sữa?
- A. Có thể chuyển sữa tươi ngay lập tức từ 12 tháng tuổi trở lên, không cần lưu ý gì đặc biệt.
- B. Nên chuyển sữa tươi sau 12 tháng tuổi, bắt đầu từ từ và chọn sữa tươi nguyên kem hoặc tách béo tùy theo cân nặng của trẻ.
- C. Không nên cho trẻ dưới 2 tuổi uống sữa tươi vì khó tiêu hóa.
- D. Chỉ nên cho trẻ uống sữa tươi khi trẻ đã cai sữa mẹ hoàn toàn.
Câu 17: Vai trò chính của chất đạm (protein) trong cơ thể trẻ em là gì?
- A. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
- B. Dự trữ năng lượng dưới dạng mỡ.
- C. Xây dựng và sửa chữa các mô, cơ quan trong cơ thể.
- D. Điều hòa các hoạt động của cơ thể.
Câu 18: Để khuyến khích trẻ ăn rau xanh, bạn có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Trộn rau vào sữa hoặc nước trái cây để trẻ không nhận ra.
- B. Ép trẻ ăn hết rau bằng mọi cách.
- C. Chỉ cho trẻ ăn rau khi trẻ đòi.
- D. Chế biến rau thành nhiều món ăn hấp dẫn, cho trẻ tham gia chuẩn bị và tạo không khí vui vẻ khi ăn.
Câu 19: Một trẻ 3 tuổi thường xuyên bị ốm vặt. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây có thể giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ?
- A. Chế độ ăn nhiều đường và chất béo để cung cấp năng lượng.
- B. Chế độ ăn cân đối, đa dạng, giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C, A, kẽm.
- C. Chế độ ăn chỉ tập trung vào các món trẻ yêu thích.
- D. Chế độ ăn bổ sung nhiều thực phẩm chức năng tăng cường miễn dịch.
Câu 20: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt nhất cho trẻ em?
- A. Thịt gà.
- B. Rau cải xanh.
- C. Sữa và các sản phẩm từ sữa (phô mai, sữa chua).
- D. Hoa quả.
Câu 21: Trong giai đoạn dậy thì, nhu cầu dinh dưỡng của trẻ thay đổi như thế nào so với giai đoạn trước đó?
- A. Nhu cầu năng lượng và các chất dinh dưỡng đều tăng cao để đáp ứng sự phát triển nhanh chóng.
- B. Nhu cầu dinh dưỡng không thay đổi nhiều so với giai đoạn trước dậy thì.
- C. Nhu cầu năng lượng giảm xuống nhưng nhu cầu vitamin và khoáng chất lại tăng lên.
- D. Nhu cầu protein tăng lên nhưng nhu cầu carbohydrate và chất béo giảm xuống.
Câu 22: Một trẻ 5 tuổi có thói quen ăn vặt liên tục trong ngày. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp để điều chỉnh thói quen ăn vặt không lành mạnh này?
- A. Cấm trẻ ăn vặt hoàn toàn.
- B. Cho phép trẻ ăn vặt thoải mái nhưng chỉ ăn đồ ăn vặt lành mạnh.
- C. Hạn chế ăn vặt, quy định thời gian ăn vặt hợp lý và lựa chọn đồ ăn vặt lành mạnh (hoa quả, sữa chua).
- D. Không cần can thiệp, thói quen này sẽ tự hết khi trẻ lớn hơn.
Câu 23: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ, chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?
- A. Đường kính vòng cánh tay.
- B. Cân nặng và chiều cao.
- C. Độ dày lớp mỡ dưới da.
- D. Chu vi vòng đầu.
Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để phòng ngừa thiếu vitamin A ở trẻ em?
- A. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục bú mẹ đến 24 tháng tuổi.
- B. Bổ sung vitamin A định kỳ theo chương trình quốc gia.
- C. Hạn chế ăn các loại rau củ quả có màu vàng, đỏ, xanh đậm.
- D. Tăng cường sử dụng thực phẩm giàu vitamin A trong bữa ăn hàng ngày.
Câu 25: Tình trạng thiếu iốt ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào về sự phát triển trí tuệ?
- A. Còi xương.
- B. Thiếu máu.
- C. Suy dinh dưỡng thấp còi.
- D. Chậm phát triển trí tuệ, đần độn.
Câu 26: Để phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ, bà mẹ mang thai cần chú ý điều gì về dinh dưỡng?
- A. Uống nhiều sữa tươi.
- B. Bổ sung sắt và axit folic theo khuyến cáo của bác sĩ, ăn thực phẩm giàu sắt.
- C. Ăn chay hoàn toàn để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
- D. Hạn chế ăn thịt đỏ để tránh tăng cân quá mức.
Câu 27: Trong "Tháp dinh dưỡng" cho trẻ em, nhóm thực phẩm nào nên được ăn với số lượng nhiều nhất?
- A. Ngũ cốc và các loại hạt.
- B. Rau xanh và hoa quả.
- C. Thịt, cá, trứng, sữa.
- D. Chất béo và đường.
Câu 28: Một trẻ 6 tháng tuổi chỉ nặng 6kg (khi sinh nặng 3.2kg). Đánh giá sơ bộ tình trạng dinh dưỡng của trẻ như thế nào?
- A. Trẻ phát triển bình thường, cân nặng tốt.
- B. Trẻ có dấu hiệu chậm tăng cân, cần theo dõi thêm.
- C. Trẻ bị suy dinh dưỡng nặng.
- D. Không đủ thông tin để đánh giá.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu sắt từ thực phẩm vào cơ thể trẻ?
- A. Vitamin C.
- B. Axit phytic (có trong ngũ cốc nguyên hạt).
- C. Tanin (có trong trà, cà phê).
- D. Thời tiết nóng hay lạnh.
Câu 30: Khi tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ có con nhỏ, điều quan trọng nhất cần truyền đạt là gì?
- A. Làm thế nào để con ăn được nhiều nhất và tăng cân nhanh nhất.
- B. Làm thế nào để con ăn theo đúng chuẩn khuyến nghị của chuyên gia dinh dưỡng.
- C. Xây dựng cho con chế độ ăn cân đối, đa dạng, phù hợp với lứa tuổi và tạo thói quen ăn uống lành mạnh lâu dài.
- D. Làm thế nào để con không bị thừa cân béo phì.