Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hoại Thư Sinh Hơi - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố độc lực chính gây tổn thương mô trong hoại thư sinh hơi do Clostridium perfringens là:
- A. Nội độc tố Lipopolysaccharide (LPS)
- B. Alpha-toxin (Phospholipase C)
- C. Men Hyaluronidase
- D. Ngoại độc tố ruột (Enterotoxin)
Câu 2: Triệu chứng lâm sàng sớm nhất giúp phân biệt hoại thư sinh hơi với nhiễm trùng mô mềm khác là:
- A. Sốt cao liên tục và rét run
- B. Vết thương sưng nóng đỏ đau
- C. Đau dữ dội không tương xứng với tổn thương
- D. Mủ chảy ra từ vết thương có mùi thối
Câu 3: Cơ chế sinh bệnh chính gây ra tình trạng "sinh hơi" đặc trưng trong hoại thư sinh hơi là:
- A. Sự phân hủy Carbohydrate và Protein bởi vi khuẩn kỵ khí, tạo ra khí Hydrogen Sulfide và Carbon Dioxide
- B. Phản ứng viêm mạnh mẽ giải phóng các chất trung gian gây giãn mạch và thoát dịch
- C. Sự xâm nhập của không khí từ bên ngoài vào mô bị tổn thương thông qua vết thương hở
- D. Quá trình tăng sinh tế bào mô đệm và tế bào viêm tạo ra các khoang chứa khí
Câu 4: Xét nghiệm cận lâm sàng quan trọng nhất để chẩn đoán xác định nhanh hoại thư sinh hơi trong giai đoạn sớm là:
- A. Công thức máu và CRP
- B. Cấy máu và kháng sinh đồ
- C. Siêu âm Doppler mạch máu chi
- D. Soi trực tiếp dịch vết thương nhuộm Gram
Câu 5: Nguyên tắc điều trị tiên quyết và khẩn cấp trong hoại thư sinh hơi là:
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liều cao
- B. Phẫu thuật cắt lọc rộng rãi tổ chức hoại tử
- C. Truyền dịch và hồi sức tích cực
- D. Liệu pháp oxy cao áp (Hyperbaric oxygen therapy)
Câu 6: Phẫu thuật cắt cụt chi trong hoại thư sinh hơi cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để hạn chế lan rộng nhiễm trùng?
- A. Cắt cụt ngang mức khớp gần nhất với tổn thương
- B. Cắt cụt kiểu Guillotine và khâu kín mỏm cụt
- C. Cắt cụt cao hơn vùng tổn thương rõ rệt và để hở mỏm cụt
- D. Cắt cụt bảo tồn tối đa chiều dài chi và dẫn lưu kín
Câu 7: Biện pháp hỗ trợ điều trị hoại thư sinh hơi giúp tăng cường hiệu quả của kháng sinh và phẫu thuật là:
- A. Truyền máu toàn phần
- B. Sử dụng Corticosteroid liều cao
- C. Thay huyết tương
- D. Liệu pháp oxy cao áp (Hyperbaric oxygen therapy)
Câu 8: Đối tượng có nguy cơ cao nhất mắc hoại thư sinh hơi sau vết thương là:
- A. Người trẻ tuổi khỏe mạnh
- B. Bệnh nhân đái tháo đường có bệnh lý mạch máu ngoại biên
- C. Người cao tuổi có suy giảm miễn dịch
- D. Trẻ em bị vết thương phần mềm kín
Câu 9: Biến chứng nguy hiểm nhất của hoại thư sinh hơi nếu không được điều trị kịp thời là:
- A. Sốc nhiễm trùng và suy đa tạng
- B. Viêm tắc tĩnh mạch sâu
- C. Suy thận cấp
- D. Tàn phế do cắt cụt chi
Câu 10: Nguyên tắc dự phòng hoại thư sinh hơi hiệu quả nhất sau vết thương hở là:
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng phổ rộng cho mọi vết thương
- B. Khâu kín tất cả các vết thương phần mềm để tránh nhiễm trùng
- C. Làm sạch, cắt lọc và để hở các vết thương nghi ngờ nhiễm bẩn
- D. Băng ép chặt vết thương để hạn chế chảy máu và phù nề
Câu 11: Trong chẩn đoán phân biệt, bệnh lý nào sau đây dễ nhầm lẫn nhất với hoại thư sinh hơi trong giai đoạn sớm?
- A. Viêm mô tế bào (Cellulitis)
- B. Viêm cân mạc hoại tử (Necrotizing fasciitis)
- C. Áp xe cơ
- D. Viêm xương tủy cấp tính
Câu 12: Một bệnh nhân bị tai nạn giao thông, vết thương dập nát cẳng chân. Sau 24 giờ, xuất hiện đau nhức dữ dội, da tái nhợt, có tiếng lép bép dưới da. Bước xử trí tiếp theo quan trọng nhất là:
- A. Chườm đá và dùng thuốc giảm đau
- B. Tiêm kháng sinh Ceftriaxone và theo dõi
- C. Phẫu thuật thăm dò, cắt lọc và lấy mẫu xét nghiệm
- D. Chụp X-quang cẳng chân để kiểm tra gãy xương
Câu 13: Loại kháng sinh nào sau đây có hoạt tính mạnh nhất chống lại Clostridium perfringens trong điều trị hoại thư sinh hơi?
- A. Penicillin G
- B. Vancomycin
- C. Ciprofloxacin
- D. Azithromycin
Câu 14: Trong điều trị hoại thư sinh hơi, liệu pháp oxy cao áp (HBO) có tác dụng chính là:
- A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch của cơ thể
- B. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí và tăng cường hoạt động của kháng sinh
- C. Giảm đau và phù nề tại vết thương
- D. Thúc đẩy quá trình liền thương và tái tạo mô
Câu 15: Đặc điểm dịch tễ học nào sau đây không phù hợp với hoại thư sinh hơi?
- A. Thường gặp sau các vết thương sâu, dập nát và nhiễm bẩn
- B. Tỷ lệ mắc cao hơn ở vùng nông thôn và vùng có điều kiện vệ sinh kém
- C. Bệnh có tính lây truyền cao từ người sang người qua đường hô hấp
- D. Tai nạn giao thông và tai nạn lao động là nguyên nhân thường gặp
Câu 16: Về mặt vi sinh vật học, Clostridium perfringens được phân loại là:
- A. Cầu khuẩn Gram âm hiếu khí
- B. Trực khuẩn Gram âm kỵ khí tùy tiện
- C. Xoắn khuẩn Gram dương kỵ khí tuyệt đối
- D. Trực khuẩn Gram dương kỵ khí tuyệt đối
Câu 17: Một bệnh nhân sau phẫu thuật ruột bị nhiễm trùng vết mổ, xuất hiện dấu hiệu hoại thư sinh hơi ở thành bụng. Nguyên nhân gây bệnh ít gặp nhất trong trường hợp này là:
- A. Nhiễm Clostridium perfringens từ dụng cụ phẫu thuật không vô trùng
- B. Sự di chuyển của vi khuẩn Clostridium perfringens từ ruột vào vết mổ
- C. Lây truyền Clostridium perfringens từ nhân viên y tế mang trùng
- D. Ô nhiễm vết mổ bởi đất cát chứa bào tử Clostridium perfringens
Câu 18: Trong giai đoạn tiến triển của hoại thư sinh hơi, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây phản ánh tình trạng nhiễm độc toàn thân nặng nhất?
- A. Sốt cao dao động
- B. Huyết áp tụt và thiểu niệu
- C. Rối loạn tri giác (lơ mơ, lẫn lộn)
- D. Nhịp tim nhanh và thở nhanh
Câu 19: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây có thể hỗ trợ phát hiện khí trong mô mềm trong trường hợp nghi ngờ hoại thư sinh hơi?
- A. X-quang thường quy
- B. Siêu âm
- C. MRI
- D. Đo điện cơ (EMG)
Câu 20: Vai trò của giải phẫu bệnh trong chẩn đoán hoại thư sinh hơi là:
- A. Xác định mức độ tổn thương mạch máu
- B. Đánh giá đáp ứng điều trị kháng sinh
- C. Xác định vi khuẩn và đánh giá mức độ hoại tử mô
- D. Loại trừ các bệnh lý ác tính khác
Câu 21: Trong quản lý vết thương do hoại thư sinh hơi, việc để hở vết thương sau cắt lọc có mục đích chính là:
- A. Giảm đau sau mổ
- B. Tạo môi trường oxy hóa, ức chế vi khuẩn kỵ khí và dẫn lưu dịch
- C. Tiết kiệm chi phí băng gạc
- D. Giúp vết thương nhanh liền sẹo hơn
Câu 22: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng trong điều trị ban đầu hoại thư sinh hơi?
- A. Phẫu thuật cắt lọc rộng rãi
- B. Kháng sinh Penicillin liều cao
- C. Hồi sức tích cực
- D. Liệu pháp kháng độc tố (Antitoxin therapy) đơn thuần
Câu 23: Yếu tố tiên lượng xấu nhất đối với bệnh nhân hoại thư sinh hơi là:
- A. Tuổi cao
- B. Đái tháo đường
- C. Thời gian từ khi khởi phát triệu chứng đến khi điều trị quá muộn
- D. Vị trí tổn thương ở chi dưới
Câu 24: Mục tiêu của việc cắt lọc rộng rãi trong phẫu thuật hoại thư sinh hơi là:
- A. Loại bỏ tối đa tổ chức hoại tử và vi khuẩn, ngăn chặn lan rộng nhiễm trùng
- B. Giảm áp lực khoang do khí sinh hơi
- C. Cải thiện lưu thông máu đến vùng tổn thương
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng kháng sinh tại chỗ
Câu 25: Trong trường hợp hoại thư sinh hơi lan rộng đến mức không thể kiểm soát bằng cắt lọc, biện pháp phẫu thuật cuối cùng và cứu vãn là:
- A. Rạch rộng giải ép cân
- B. Tháo khớp
- C. Cắt lọc lại vết thương
- D. Cắt cụt chi
Câu 26: So sánh viêm mô tế bào (cellulitis) và hoại thư sinh hơi, đặc điểm nào sau đây chỉ gặp trong hoại thư sinh hơi?
- A. Sưng nóng đỏ đau tại chỗ
- B. Sốt và bạch cầu tăng cao
- C. Có khí lép bép dưới da
- D. Vết thương chảy mủ
Câu 27: Một bệnh nhân bị hoại thư sinh hơi chi dưới, sau phẫu thuật cắt cụt đùi cao. Biện pháp chăm sóc hậu phẫu quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng mỏm cụt là:
- A. Kháng sinh dự phòng kéo dài
- B. Thay băng và chăm sóc vết thương mỏm cụt vô khuẩn
- C. Vận động sớm và phục hồi chức năng
- D. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn
Câu 28: Trong quá trình điều trị hoại thư sinh hơi, nếu bệnh nhân xuất hiện suy thận cấp, cơ chế bệnh sinh chủ yếu gây tổn thương thận là:
- A. Tác dụng độc trực tiếp của kháng sinh lên tế bào thận
- B. Tắc nghẽn mạch máu thận do cục máu đông
- C. Phản ứng viêm cầu thận do phức hợp miễn dịch
- D. Hoại tử ống thận cấp do độc tố vi khuẩn và giảm tưới máu thận
Câu 29: Để đánh giá hiệu quả điều trị hoại thư sinh hơi, tiêu chí lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất?
- A. Số lượng bạch cầu máu trở về bình thường
- B. Nồng độ CRP giảm xuống
- C. Tình trạng toàn thân ổn định, dấu hiệu nhiễm trùng tại chỗ giảm
- D. Kết quả cấy máu âm tính
Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học về hoại thư sinh hơi thường sử dụng thiết kế nghiên cứu nào để xác định yếu tố nguy cơ và tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng?
- A. Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng
- B. Nghiên cứu quan sát (mô tả và phân tích)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng
- D. Nghiên cứu sinh thái học