Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Imci - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ 18 tháng tuổi được đưa đến phòng khám với tiền sử ho và sốt trong 3 ngày. Mẹ trẻ lo lắng vì trẻ thở nhanh và khó khăn hơn bình thường. Khi khám, bạn nhận thấy trẻ thở 45 lần/phút, có rút lõm lồng ngực nhẹ, không có dấu hiệu nguy hiểm toàn thân khác. Theo phân loại IMCI, trẻ này thuộc nhóm nào?
- A. Bệnh rất nặng
- B. Viêm phổi
- C. Không viêm phổi, ho hoặc cảm lạnh
- D. Viêm phế quản co thắt
Câu 2: Trong tình huống ở Câu 1, bạn đã phân loại trẻ bị "Viêm phổi". Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất theo phác đồ IMCI tại tuyến y tế cơ sở?
- A. Nhập viện và điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch
- B. Khí dung Ventolin để giảm khó thở
- C. Amoxicillin uống và hướng dẫn chăm sóc tại nhà, hẹn tái khám
- D. Chỉ điều trị triệu chứng bằng thuốc hạ sốt và giảm ho
Câu 3: Một trẻ 9 tháng tuổi được đưa đến khám vì tiêu chảy 5 ngày. Mẹ trẻ cho biết phân toàn nước, không có máu. Khi khám, bạn thấy trẻ li bì, mắt trũng sâu, véo da bụng mất rất chậm (>2 giây). Dấu hiệu mất nước nào là chỉ điểm nặng nhất và quyết định phân loại "Mất nước nặng" ở trẻ này?
- A. Li bì
- B. Mắt trũng sâu
- C. Véo da bụng mất rất chậm
- D. Tiêu chảy 5 ngày
Câu 4: Trẻ 9 tháng tuổi ở Câu 3 được phân loại "Mất nước nặng". Xử trí ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện ngay tại phòng khám trước khi chuyển tuyến là gì?
- A. Cho trẻ uống Oresol (ORS) liên tục
- B. Bắt đầu cho trẻ ăn uống bình thường
- C. Uống kháng sinh để điều trị tiêu chảy
- D. Truyền dịch Ringer Lactate đường tĩnh mạch nhanh chóng
Câu 5: Một trẻ 3 tuổi bị sốt cao liên tục 39-40°C trong 4 ngày, kèm theo nổi ban đỏ trên da. Trẻ sống trong vùng có dịch sốt xuất huyết. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu cảnh báo sốt xuất huyết Dengue nặng?
- A. Đau bụng vùng gan dữ dội
- B. Nổi ban đỏ toàn thân
- C. Chảy máu chân răng hoặc mũi
- D. Vật vã, lừ đừ
Câu 6: Trẻ 3 tuổi ở Câu 5 được chẩn đoán "Sốt xuất huyết Dengue có dấu hiệu cảnh báo". Theo IMCI, xử trí nào sau đây là phù hợp?
- A. Nhập viện để theo dõi và điều trị
- B. Uống Paracetamol hạ sốt và theo dõi tại nhà
- C. Truyền tiểu cầu để phòng ngừa chảy máu
- D. Uống kháng sinh để điều trị bội nhiễm
Câu 7: Một trẻ 6 tháng tuổi được đưa đến khám vì quấy khóc và kéo tai phải liên tục trong 2 ngày. Khám tai phải thấy màng nhĩ phồng, đỏ. Phân loại nào phù hợp nhất theo IMCI?
- A. Viêm tai xương chũm
- B. Viêm tai giữa cấp
- C. Viêm tai giữa mạn tính
- D. Không có dấu hiệu viêm tai
Câu 8: Đối với trẻ 6 tháng tuổi ở Câu 7 được chẩn đoán "Viêm tai giữa cấp", lựa chọn điều trị nào sau đây là hợp lý nhất ban đầu?
- A. Kháng sinh uống (Amoxicillin) ngay lập tức
- B. Nhỏ thuốc kháng sinh tại chỗ vào tai
- C. Theo dõi trong 48-72 giờ và dùng thuốc giảm đau (Paracetamol hoặc Ibuprofen)
- D. Chọc hút dịch màng nhĩ để giảm áp lực
Câu 9: Một trẻ 2 tuổi được đưa đến khám vì chậm tăng cân. Khi đánh giá dinh dưỡng, bạn nhận thấy trẻ có phù hai chi dưới, tóc thưa dễ rụng, và da có dấu hiệu "bản đồ". Phân loại suy dinh dưỡng nào phù hợp nhất?
- A. Suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
- B. Suy dinh dưỡng thể thấp còi
- C. Suy dinh dưỡng thể gầy đét (Marasmus)
- D. Suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor)
Câu 10: Trẻ 2 tuổi ở Câu 9 được chẩn đoán "Suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor)". Nguyên tắc dinh dưỡng quan trọng nhất trong điều trị ban đầu là gì?
- A. Cho ăn nhiều protein để bù đắp thiếu hụt
- B. Bắt đầu cho ăn với số lượng nhỏ, thức ăn dễ tiêu và tăng dần
- C. Truyền albumin để giảm phù
- D. Hạn chế muối trong chế độ ăn
Câu 11: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi được đưa đến khám vì bỏ bú và ngủ li bì. Khi khám, bạn thấy trẻ có dấu hiệu "li bì, khó đánh thức". Đây là dấu hiệu thuộc nhóm nào theo IMCI?
- A. Dấu hiệu nguy hiểm toàn thân
- B. Dấu hiệu nhiễm trùng khu trú
- C. Dấu hiệu vàng da sơ sinh
- D. Dấu hiệu vấn đề bú mẹ
Câu 12: Trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi ở Câu 11 có dấu hiệu "li bì, khó đánh thức". Xử trí ưu tiên tại tuyến y tế cơ sở là gì?
- A. Theo dõi sát tại phòng khám trong 24 giờ
- B. Hướng dẫn mẹ cách chăm sóc và cho bú tại nhà
- C. Cho uống kháng sinh dự phòng
- D. Chuyển viện cấp cứu ngay lập tức
Câu 13: Khi đánh giá một trẻ 4 tháng tuổi bị ho, bạn đếm nhịp thở được 52 lần/phút. Để phân loại chính xác, bạn cần so sánh nhịp thở này với ngưỡng nào theo IMCI cho độ tuổi này?
- A. 40 lần/phút
- B. 45 lần/phút
- C. 50 lần/phút
- D. 60 lần/phút
Câu 14: Trong trường hợp trẻ 4 tháng tuổi ở Câu 13 có nhịp thở 52 lần/phút và rút lõm lồng ngực nặng, phân loại nào phù hợp nhất?
- A. Viêm phổi nặng hoặc bệnh rất nặng
- B. Viêm phổi
- C. Không viêm phổi, ho hoặc cảm lạnh
- D. Viêm phế quản phổi
Câu 15: Một trẻ 24 tháng tuổi bị tiêu chảy ra máu. Dấu hiệu này giúp bạn phân loại tiêu chảy của trẻ vào nhóm nào theo IMCI?
- A. Mất nước nặng
- B. Có mất nước
- C. Không mất nước
- D. Lỵ
Câu 16: Đối với trẻ 24 tháng tuổi ở Câu 15 bị lỵ, điều trị quan trọng nhất cần bổ sung bên cạnh kháng sinh là gì?
- A. Men vi sinh
- B. Kẽm
- C. Vitamin tổng hợp
- D. Oresol (ORS)
Câu 17: Một trẻ 12 tháng tuổi bị sốt 38.8°C. Mẹ trẻ hỏi bạn về cách hạ sốt cho con tại nhà. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cho trẻ uống Paracetamol với liều phù hợp cân nặng
- B. Chườm lạnh tích cực bằng nước đá
- C. Dùng Aspirin để hạ sốt nhanh
- D. Tự ý dùng kháng sinh để điều trị sốt
Câu 18: Trong bối cảnh IMCI, "thực hành chăm sóc tại nhà" bao gồm những nội dung chính nào?
- A. Chỉ bao gồm việc dùng thuốc đúng theo đơn của bác sĩ
- B. Chỉ tập trung vào vệ sinh cá nhân cho trẻ
- C. Dinh dưỡng hợp lý, cho bú mẹ, vệ sinh, theo dõi phát triển, nhận biết dấu hiệu bệnh
- D. Chủ yếu là đưa trẻ đi tiêm chủng đầy đủ
Câu 19: Mục tiêu chiến lược của chương trình IMCI là gì?
- A. Giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật ở trẻ em dưới 5 tuổi, đồng thời cải thiện sự phát triển của trẻ
- B. Chỉ tập trung vào giảm tỷ lệ mắc bệnh nhiễm trùng ở trẻ em
- C. Đảm bảo tất cả trẻ em được tiêm chủng đầy đủ
- D. Nâng cao kiến thức của nhân viên y tế về nhi khoa
Câu 20: Yếu tố nào sau đây không thuộc cấu phần "cải thiện hệ thống y tế" trong chiến lược IMCI?
- A. Đảm bảo cung ứng thuốc và vật tư y tế thiết yếu
- B. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế
- C. Nâng cao năng lực cho nhân viên y tế
- D. Tăng cường thực hành chăm sóc sức khỏe tại gia đình
Câu 21: Khi khám một trẻ 8 tháng tuổi, bạn thấy lòng bàn tay trẻ nhợt nhạt. Bước tiếp theo quan trọng nhất để đánh giá tình trạng thiếu máu là gì?
- A. Cho trẻ làm xét nghiệm huyết đồ ngay lập tức
- B. Kiểm tra niêm mạc mắt của trẻ để đánh giá mức độ nhợt nhạt
- C. Hỏi tiền sử ăn uống của trẻ trong 24 giờ qua
- D. Cho trẻ uống bổ sung sắt ngay lập tức
Câu 22: Một trẻ 5 tuổi bị sốt cao 3 ngày và đau họng. Khám họng thấy có giả mạc trắng. Bạn nghi ngờ bệnh gì?
- A. Viêm họng do liên cầu khuẩn
- B. Viêm amidan
- C. Bạch hầu
- D. Sởi
Câu 23: Đối với trẻ 5 tuổi nghi ngờ bạch hầu ở Câu 22, xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Uống kháng sinh Penicillin
- B. Súc họng bằng nước muối ấm
- C. Theo dõi tại nhà và dùng thuốc hạ sốt
- D. Chuyển viện cấp cứu để dùng huyết thanh kháng bạch hầu
Câu 24: Một trẻ 15 tháng tuổi chưa được tiêm chủng sởi, tiếp xúc với người bệnh sởi. Thời điểm thích hợp nhất để tiêm vắc xin sởi cho trẻ để phòng bệnh là khi nào?
- A. Chờ đến khi trẻ đủ 18 tháng tuổi
- B. Tiêm vắc xin sởi càng sớm càng tốt, tốt nhất trong vòng 72 giờ sau phơi nhiễm
- C. Theo dõi trẻ và chỉ tiêm vắc xin nếu trẻ có dấu hiệu sốt
- D. Không cần tiêm vắc xin vì trẻ đã trên 12 tháng tuổi
Câu 25: Trong IMCI, "khám lại" được chỉ định khi nào sau lần khám đầu tiên cho một trẻ bị viêm phổi không biến chứng?
- A. Sau 1 tuần
- B. Sau 5 ngày
- C. Sau 2 ngày
- D. Không cần tái khám nếu trẻ không có dấu hiệu nặng hơn
Câu 26: Một bà mẹ đến khám và lo lắng vì con 3 tháng tuổi của chị bú ít hơn bình thường. Khi đánh giá vấn đề bú mẹ, điều gì quan trọng nhất cần quan sát?
- A. Quan sát trẻ ngậm bắt vú và hiệu quả bú mẹ
- B. Cân trẻ để đánh giá mức độ tăng cân
- C. Hỏi mẹ về số lần cho bú trong ngày
- D. Kiểm tra lưỡi và miệng trẻ xem có bất thường không
Câu 27: Khi tư vấn cho bà mẹ về phòng bệnh tiêu chảy cho trẻ, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Uống kháng sinh dự phòng
- B. Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
- C. Hạn chế cho trẻ ăn rau sống
- D. Uống men vi sinh hàng ngày
Câu 28: Trong phác đồ IMCI, thuốc hạ sốt ưu tiên sử dụng cho trẻ em là gì?
- A. Paracetamol
- B. Ibuprofen
- C. Aspirin
- D. Diclofenac
Câu 29: Một trẻ 7 tháng tuổi bị ho và khò khè. Sau khi khám, bạn không thấy dấu hiệu viêm phổi. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kháng sinh uống để phòng ngừa bội nhiễm
- B. Nhập viện để theo dõi và điều trị
- C. Theo dõi tại nhà, có thể dùng thuốc giãn phế quản nếu khò khè nhiều, tái khám nếu không cải thiện
- D. Dùng Corticoid đường uống để giảm khò khè
Câu 30: Khi đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ, dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu của suy dinh dưỡng cấp tính?
- A. Gầy mòn
- B. Phù
- C. Vòng cánh tay (MUAC) nhỏ
- D. Chiều cao theo tuổi thấp