Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Tử, Phân Tử, Tế Bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét một nguyên tử X có 6 proton, 6 neutron và 6 electron. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về nguyên tử X?
- A. Nguyên tử X là một ion mang điện tích dương.
- B. Nguyên tử X thuộc nguyên tố Carbon và trung hòa về điện.
- C. Nguyên tử X có 18 hạt cấu tạo nên hạt nhân.
- D. Nguyên tử X có tính chất hóa học của nguyên tố Oxygen.
Câu 2: Liên kết hóa học nào sau đây là liên kết yếu nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc không gian ba chiều của protein và DNA?
- A. Liên kết cộng hóa trị (Covalent bond)
- B. Liên kết ion (Ionic bond)
- C. Liên kết kim loại (Metallic bond)
- D. Liên kết hydrogen (Hydrogen bond)
Câu 3: Phân tử nước (H₂O) có những đặc tính độc đáo nào quan trọng đối với sự sống? Chọn phát biểu sai.
- A. Nước có khả năng hòa tan nhiều chất phân cực.
- B. Nước có nhiệt dung riêng cao, giúp ổn định nhiệt độ môi trường.
- C. Nước là một dung môi kém phân cực.
- D. Nước có lực căng bề mặt lớn do liên kết hydrogen.
Câu 4: Loại đại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ và truyền đạt thông tin di truyền?
- A. Carbohydrate
- B. Acid nucleic
- C. Protein
- D. Lipid
Câu 5: Ribosome là bào quan thực hiện chức năng gì trong tế bào?
- A. Tổng hợp lipid
- B. Tổng hợp carbohydrate
- C. Tổng hợp protein
- D. Phân giải chất thải tế bào
Câu 6: Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid kép và protein. Protein màng thực hiện chức năng nào sau đây?
- A. Vận chuyển các chất qua màng và truyền tín hiệu tế bào.
- B. Dự trữ năng lượng cho tế bào.
- C. Tổng hợp các phân tử carbohydrate.
- D. Sao chép thông tin di truyền.
Câu 7: Ti thể (mitochondria) thường được ví như "nhà máy điện" của tế bào. Vì sao ti thể được gọi như vậy?
- A. Ti thể là nơi dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
- B. Ti thể là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào, tạo ra ATP.
- C. Ti thể giúp tế bào vận động và di chuyển.
- D. Ti thể tổng hợp protein cho tế bào.
Câu 8: Quá trình nào sau đây diễn ra trong nhân tế bào của sinh vật nhân thực?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Hô hấp tế bào.
- C. Quang hợp.
- D. Sao mã (transcription) DNA thành RNA.
Câu 9: Loại tế bào nào sau đây không có nhân hoàn chỉnh (nhân thật)?
- A. Tế bào thực vật.
- B. Tế bào động vật.
- C. Tế bào vi khuẩn.
- D. Tế bào nấm.
Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?
- A. Tế bào động vật có ribosome, tế bào thực vật thì không.
- B. Tế bào thực vật có thành tế bào và lục lạp, tế bào động vật thì không.
- C. Tế bào động vật có nhân, tế bào thực vật thì không.
- D. Tế bào thực vật có ti thể, tế bào động vật thì không.
Câu 11: Enzyme là chất xúc tác sinh học. Chúng hoạt động bằng cách nào?
- A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
- B. Làm tăng nhiệt độ của phản ứng.
- C. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.
- D. Giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng xảy ra.
Câu 12: ATP (Adenosine Triphosphate) là phân tử mang năng lượng chính của tế bào. Năng lượng được lưu trữ trong ATP ở đâu?
- A. Trong phân tử đường ribose.
- B. Trong base adenine.
- C. Trong các liên kết phosphate.
- D. Trong toàn bộ cấu trúc phân tử ATP.
Câu 13: Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra ở bào quan nào?
- A. Ti thể.
- B. Lục lạp.
- C. Ribosome.
- D. Nhân tế bào.
Câu 14: Trong quá trình hô hấp tế bào, chất hữu cơ (ví dụ glucose) bị phân giải để tạo ra năng lượng ATP. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp tế bào là gì?
- A. Oxygen (O₂).
- B. Carbon dioxide (CO₂).
- C. Nitrogen (N₂).
- D. Hydrogen (H₂).
Câu 15: Chu trình tế bào gồm những giai đoạn chính nào?
- A. Pha S và pha M.
- B. Pha G1 và pha G2.
- C. Gian kỳ và pha phân bào (M).
- D. Pha đầu, pha giữa, pha sau và pha cuối.
Câu 16: Pha S của gian kỳ trong chu trình tế bào có sự kiện quan trọng nào diễn ra?
- A. Tế bào tăng trưởng kích thước.
- B. Tổng hợp protein và RNA.
- C. Phân chia tế bào chất.
- D. Nhân đôi DNA.
Câu 17: Mitosis (nguyên phân) là quá trình phân chia tế bào tạo ra bao nhiêu tế bào con từ một tế bào mẹ?
Câu 18: Meiosis (giảm phân) là quá trình phân chia tế bào đặc biệt, xảy ra trong quá trình sinh sản hữu tính. Mục đích chính của giảm phân là gì?
- A. Tạo ra các tế bào soma mới để tăng trưởng cơ thể.
- B. Nhân đôi số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
- C. Tạo ra các tế bào giao tử (trứng và tinh trùng) có bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
- D. Đảm bảo sự di truyền nguyên vẹn thông tin di truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con.
Câu 19: Hiện tượng khuếch tán thụ động (passive diffusion) các chất qua màng tế bào không cần yếu tố nào sau đây?
- A. Gradient nồng độ.
- B. Màng bán thấm.
- C. Kích thước phân tử nhỏ.
- D. Năng lượng ATP.
Câu 20: Vận chuyển chủ động (active transport) các chất qua màng tế bào khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?
- A. Vận chuyển chủ động cần tiêu thụ năng lượng ATP và có thể đi ngược chiều gradient nồng độ.
- B. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra ở tế bào động vật, không xảy ra ở tế bào thực vật.
- C. Vận chuyển chủ động diễn ra nhanh hơn vận chuyển thụ động.
- D. Vận chuyển chủ động không cần protein màng hỗ trợ.
Câu 21: Phân tử lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?
- A. Triglyceride.
- B. Phospholipid.
- C. Cholesterol.
- D. Steroid.
Câu 22: Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Sản xuất ATP.
- C. Phân giải các chất thải và bào quan già cỗi.
- D. Vận chuyển protein đến Golgi.
Câu 23: Xét một tế bào hồng cầu người trưởng thành. Bào quan nào sau đây không có trong tế bào hồng cầu trưởng thành?
- A. Màng tế bào.
- B. Tế bào chất.
- C. Ribosome.
- D. Nhân tế bào.
Câu 24: Dựa vào kích thước và độ phức tạp cấu trúc, virus được xếp vào nhóm nào?
- A. Cấu trúc phi tế bào.
- B. Tế bào nhân sơ.
- C. Tế bào nhân thực đơn bào.
- D. Tế bào nhân thực đa bào.
Câu 25: Thành phần cấu tạo chính của thành tế bào thực vật là gì?
- A. Peptidoglycan.
- B. Chitin.
- C. Cellulose.
- D. Silica.
Câu 26: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?
- A. Guanine (G).
- B. Thymine (T).
- C. Cytosine (C).
- D. Uracil (U).
Câu 27: Phân tử RNA khác với DNA ở điểm nào về cấu trúc?
- A. RNA có cấu trúc mạch kép, DNA mạch đơn.
- B. RNA chứa đường deoxyribose, DNA chứa đường ribose.
- C. RNA có nhóm phosphate, DNA không có.
- D. RNA chứa base uracil (U) thay vì thymine (T) như DNA.
Câu 28: Phát biểu nào sau đây là đúng về virus?
- A. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào vật chủ.
- B. Virus luôn chứa vật chất di truyền là DNA mạch kép.
- C. Virus là ký sinh trùng bắt buộc và có cấu trúc đơn giản.
- D. Virus có kích thước tương đương tế bào vi khuẩn.
Câu 29: Cho sơ đồ thí nghiệm: Tế bào thực vật được đặt trong dung dịch muối ưu trương. Hiện tượng nào sẽ xảy ra với tế bào?
- A. Tế bào chất co lại, màng tế bào tách khỏi thành tế bào (co nguyên sinh).
- B. Tế bào trương lên và có thể bị vỡ.
- C. Tế bào không có sự thay đổi về hình dạng và kích thước.
- D. Nước di chuyển vào tế bào làm tế bào tăng kích thước.
Câu 30: Phân tích dữ liệu: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào có các đặc điểm sau: không có nhân, kích thước nhỏ (khoảng 1-5 micromet), có thành tế bào peptidoglycan. Dựa vào các đặc điểm này, tế bào này có khả năng thuộc giới sinh vật nào?
- A. Giới Nguyên sinh (Protista).
- B. Giới Vi khuẩn (Bacteria).
- C. Giới Nấm (Fungi).
- D. Giới Thực vật (Plantae).