Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Phát Triển – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Phát Triển

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Tốc độ gia tăng GDP hàng năm.
  • B. Quy mô của nền kinh tế tính bằng PPP.
  • C. Sự cải thiện toàn diện về mức sống, cơ cấu kinh tế và thể chế xã hội.
  • D. Giá trị xuất khẩu ròng của quốc gia.

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

  • A. Sức mạnh quân sự, vị thế chính trị và ảnh hưởng văn hóa.
  • B. Sức khỏe, giáo dục và mức sống.
  • C. Mức độ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa.
  • D. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người và tỷ lệ lạm phát.

Câu 3: Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar nhấn mạnh vai trò chủ yếu của yếu tố nào đối với tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư.
  • B. Tiến bộ công nghệ và năng suất lao động.
  • C. Chất lượng thể chế và quản trị quốc gia.
  • D. Nguồn lực tự nhiên và vốn nhân lực.

Câu 4: Chiến lược "công nghiệp hóa hướng nội" (Import Substitution Industrialization - ISI) thường được các quốc gia đang phát triển áp dụng nhằm mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp và khu vực nông thôn.
  • D. Xây dựng nền công nghiệp nội địa vững mạnh, giảm phụ thuộc nhập khẩu.

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính trong việc thúc đẩy điều gì?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại.
  • C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • D. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước G20.

Câu 6: "Bẫy thu nhập trung bình" (Middle-Income Trap) đề cập đến tình trạng mà các quốc gia gặp khó khăn trong việc:

  • A. Duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định ở mức thấp.
  • B. Chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp.
  • C. Vượt qua mức thu nhập trung bình để trở thành quốc gia có thu nhập cao.
  • D. Kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.

Câu 7: Đầu tư vào giáo dục và y tế được xem là đầu tư vào loại vốn nào?

  • A. Vốn vật chất.
  • B. Vốn nhân lực.
  • C. Vốn tự nhiên.
  • D. Vốn tài chính.

Câu 8: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Tăng cường tự do hóa thương mại.
  • C. Đầu tư vào giáo dục phổ cập và nâng cao chất lượng giáo dục.
  • D. Cắt giảm chi tiêu công cho phúc lợi xã hội.

Câu 9: "Ngoại ứng" (Externality) trong kinh tế học phát triển thường liên quan đến vấn đề nào?

  • A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
  • B. Sự độc quyền của doanh nghiệp lớn.
  • C. Sự biến động của giá cả hàng hóa.
  • D. Tác động của hoạt động kinh tế đến môi trường và xã hội mà không được phản ánh trong giá thị trường.

Câu 10: Tổ chức nào sau đây thường cung cấp viện trợ phát triển chính thức (ODA)?

  • A. Các chính phủ và tổ chức liên chính phủ.
  • B. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • D. Các quỹ đầu tư tư nhân.

Câu 11: Khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Khu vực dịch vụ.
  • B. Khu vực nông nghiệp.
  • C. Khu vực công nghiệp.
  • D. Khu vực tài chính.

Câu 12: Thể chế kinh tế đóng vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?

  • A. Thể chế kinh tế không có ảnh hưởng đáng kể đến phát triển kinh tế.
  • B. Thể chế kinh tế chỉ quan trọng đối với các nước phát triển.
  • C. Thể chế kinh tế tạo ra khuôn khổ pháp lý, giảm chi phí giao dịch và khuyến khích đầu tư.
  • D. Thể chế kinh tế chỉ cần thiết cho việc quản lý khu vực công.

Câu 13: "Vốn xã hội" (Social Capital) đề cập đến yếu tố nào trong phát triển cộng đồng?

  • A. Tổng giá trị tài sản của các thành viên trong cộng đồng.
  • B. Số lượng các tổ chức xã hội và phi chính phủ trong cộng đồng.
  • C. Trình độ học vấn trung bình của người dân trong cộng đồng.
  • D. Mạng lưới quan hệ, sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên trong cộng đồng.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với chính sách "tự do hóa thương mại"?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu.
  • B. Tăng cường hàng rào phi thuế quan.
  • C. Xóa bỏ hạn ngạch nhập khẩu.
  • D. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do.

Câu 15: Khái niệm "dân số phụ thuộc" (Dependency Ratio) dùng để chỉ tỷ lệ giữa nhóm dân số nào với nhóm dân số trong độ tuổi lao động?

  • A. Dân số nam so với dân số nữ.
  • B. Dân số thành thị so với dân số nông thôn.
  • C. Dân số dưới 15 tuổi và trên 65 tuổi so với dân số từ 15-64 tuổi.
  • D. Dân số có việc làm so với dân số thất nghiệp.

Câu 16: "Tăng trưởng xanh" (Green Growth) nhấn mạnh sự kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế với mục tiêu nào?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • B. Tăng cường xuất khẩu và cạnh tranh quốc tế.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
  • D. Bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Câu 17: "Vay nợ nước ngoài" có thể mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

  • A. Giảm tỷ lệ lạm phát.
  • B. Khủng hoảng nợ và gánh nặng trả nợ.
  • C. Tăng cường dự trữ ngoại hối.
  • D. Cải thiện cán cân thương mại.

Câu 18: "Toàn cầu hóa" (Globalization) có tác động như thế nào đến thị trường lao động ở các nước đang phát triển?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh và tạo ra nhiều việc làm ổn định.
  • B. Hạn chế sự di chuyển lao động quốc tế.
  • C. Tăng cường cạnh tranh, tạo ra cơ hội việc làm mới nhưng cũng gây áp lực giảm tiền lương ở một số khu vực.
  • D. Ổn định hóa tiền lương và điều kiện làm việc.

Câu 19: Chính sách "tài khóa" (Fiscal Policy) của chính phủ chủ yếu sử dụng công cụ nào để điều tiết nền kinh tế?

  • A. Thuế và chi tiêu công.
  • B. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
  • C. Hạn ngạch và thuế quan thương mại.
  • D. Quy định và kiểm soát giá cả.

Câu 20: "Kinh tế phi chính thức" (Informal Economy) thường phổ biến ở các nước đang phát triển do nguyên nhân chính nào?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của khu vực công.
  • B. Mức độ đô thị hóa cao.
  • C. Hệ thống pháp luật và quy định chặt chẽ.
  • D. Thiếu cơ hội việc làm chính thức và gánh nặng tuân thủ pháp luật.

Câu 21: Chương trình "Hỗ trợ tiền mặt có điều kiện" (Conditional Cash Transfer - CCT) thường được thiết kế để khuyến khích điều gì?

  • A. Tiết kiệm và đầu tư tài chính.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và y tế của hộ gia đình nghèo.
  • C. Tham gia vào lực lượng lao động chính thức.
  • D. Di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 22: "Tham nhũng" (Corruption) có tác động tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng dân số.
  • B. Ổn định kinh tế vĩ mô.
  • C. Hiệu quả đầu tư và phân bổ nguồn lực.
  • D. Cán cân thương mại.

Câu 23: "Đô thị hóa" (Urbanization) có mối quan hệ như thế nào với phát triển kinh tế?

  • A. Đô thị hóa luôn cản trở phát triển kinh tế.
  • B. Đô thị hóa không liên quan đến phát triển kinh tế.
  • C. Đô thị hóa chỉ có lợi cho các nước phát triển.
  • D. Đô thị hóa thường đi kèm với phát triển kinh tế, tạo ra động lực tăng trưởng nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức.

Câu 24: "Phân bổ đất đai" (Land Distribution) công bằng có vai trò như thế nào trong phát triển nông thôn?

  • A. Không ảnh hưởng đến phát triển nông thôn.
  • B. Tăng cường công bằng xã hội, nâng cao năng suất và giảm nghèo ở nông thôn.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các nước nông nghiệp lạc hậu.
  • D. Làm giảm hiệu quả sử dụng đất do chia nhỏ diện tích.

Câu 25: "Khả năng chống chịu" (Resilience) của nền kinh tế được hiểu là gì trong bối cảnh phát triển?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao liên tục.
  • B. Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn.
  • C. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau các cú sốc kinh tế, thiên tai hoặc khủng hoảng.
  • D. Mức độ đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện "năng lực cạnh tranh quốc gia"?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
  • B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và nghiên cứu.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
  • D. Đầu tư vào khoa học công nghệ, giáo dục và cải thiện thể chế.

Câu 27: "Phân vùng kinh tế" (Economic Zones) có mục tiêu chính là gì trong phát triển khu vực?

  • A. Tập trung nguồn lực, phát huy lợi thế so sánh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khu vực.
  • B. Phân tán dân cư từ thành thị về nông thôn.
  • C. Đảm bảo sự phát triển đồng đều giữa các vùng.
  • D. Tăng cường quyền lực hành chính của chính quyền địa phương.

Câu 28: "Thương mại công bằng" (Fair Trade) hướng tới mục tiêu gì trong quan hệ thương mại quốc tế?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà sản xuất và xuất khẩu.
  • B. Đảm bảo điều kiện làm việc tốt hơn và giá cả hợp lý cho người sản xuất ở các nước đang phát triển.
  • C. Giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh tự do trên thị trường toàn cầu.

Câu 29: "Chỉ số Gini" đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối yếu tố nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Y tế.
  • C. Thu nhập hoặc của cải.
  • D. Cơ hội việc làm.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "nông nghiệp thông minh" (Smart Agriculture) tập trung vào giải pháp nào để phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Chuyển đổi sang các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
  • D. Ứng dụng công nghệ và quản lý tiên tiến để sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế nằm ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar nhấn mạnh vai trò chủ yếu của yếu tố nào đối với tăng trưởng kinh tế?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chiến lược 'công nghiệp hóa hướng nội' (Import Substitution Industrialization - ISI) thường được các quốc gia đang phát triển áp dụng nhằm mục tiêu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính trong việc thúc đẩy điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: 'Bẫy thu nhập trung bình' (Middle-Income Trap) đề cập đến tình trạng mà các quốc gia gặp khó khăn trong việc:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đầu tư vào giáo dục và y tế được xem là đầu tư vào loại vốn nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: 'Ngoại ứng' (Externality) trong kinh tế học phát triển thường liên quan đến vấn đề nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tổ chức nào sau đây thường cung cấp viện trợ phát triển chính thức (ODA)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Thể chế kinh tế đóng vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'Vốn xã hội' (Social Capital) đề cập đến yếu tố nào trong phát triển cộng đồng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với chính sách 'tự do hóa thương mại'?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khái niệm 'dân số phụ thuộc' (Dependency Ratio) dùng để chỉ tỷ lệ giữa nhóm dân số nào với nhóm dân số trong độ tuổi lao động?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Tăng trưởng xanh' (Green Growth) nhấn mạnh sự kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế với mục tiêu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Vay nợ nước ngoài' có thể mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Toàn cầu hóa' (Globalization) có tác động như thế nào đến thị trường lao động ở các nước đang phát triển?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chính sách 'tài khóa' (Fiscal Policy) của chính phủ chủ yếu sử dụng công cụ nào để điều tiết nền kinh tế?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Kinh tế phi chính thức' (Informal Economy) thường phổ biến ở các nước đang phát triển do nguyên nhân chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chương trình 'Hỗ trợ tiền mặt có điều kiện' (Conditional Cash Transfer - CCT) thường được thiết kế để khuyến khích điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Tham nhũng' (Corruption) có tác động tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Đô thị hóa' (Urbanization) có mối quan hệ như thế nào với phát triển kinh tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Phân bổ đất đai' (Land Distribution) công bằng có vai trò như thế nào trong phát triển nông thôn?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Khả năng chống chịu' (Resilience) của nền kinh tế được hiểu là gì trong bối cảnh phát triển?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện 'năng lực cạnh tranh quốc gia'?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Phân vùng kinh tế' (Economic Zones) có mục tiêu chính là gì trong phát triển khu vực?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Thương mại công bằng' (Fair Trade) hướng tới mục tiêu gì trong quan hệ thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Chỉ số Gini' đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'nông nghiệp thông minh' (Smart Agriculture) tập trung vào giải pháp nào để phát triển nông nghiệp bền vững?

Xem kết quả