Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiền Sản Giật, Sản Giật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì đau đầu và nhìn mờ trong 2 ngày nay. Khám thấy huyết áp 150/100 mmHg, protein niệu 2+. Không phù rõ. Xét nghiệm máu cho thấy tiểu cầu 90 G/L, AST và ALT tăng nhẹ. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng huyết áp thai kỳ
- B. Tiền sản giật nặng
- C. Sản giật
- D. Cao huyết áp mạn tính
Câu 2: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
- A. Tiền sử gia đình có người bị tiền sản giật
- B. Đa thai
- C. Béo phì
- D. Tiền sử sinh non do vỡ ối non
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của tiền sản giật liên quan đến rối loạn chức năng của hệ thống nào sau đây?
- A. Hệ thần kinh trung ương
- B. Hệ tiêu hóa
- C. Hệ nội mạc mạch máu
- D. Hệ hô hấp
Câu 4: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong dự phòng tiền sản giật ở nhóm thai phụ có nguy cơ cao?
- A. Sử dụng aspirin liều thấp
- B. Hạn chế muối trong chế độ ăn
- C. Bổ sung canxi thường quy
- D. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường
Câu 5: Một sản phụ tiền sản giật nặng đang được điều trị bằng Magnesium Sulfate. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý ngộ độc Magnesium Sulfate?
- A. Tăng phản xạ gân xương
- B. Mất phản xạ gân xương bánh chè
- C. Nhịp tim nhanh
- D. Huyết áp tăng cao
Câu 6: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định tiền sản giật?
- A. Protein niệu
- B. Công thức máu
- C. Chức năng gan
- D. Điện giải đồ
Câu 7: Mục tiêu chính của điều trị tiền sản giật nặng là gì?
- A. Hạ huyết áp về mức bình thường
- B. Giảm protein niệu
- C. Ngăn ngừa sản giật và các biến chứng nặng cho mẹ và thai
- D. Cải thiện chức năng gan thận
Câu 8: Sản giật được định nghĩa là tiền sản giật kèm theo triệu chứng nào sau đây?
- A. Phù toàn thân
- B. Co giật
- C. Đau đầu dữ dội
- D. Rối loạn thị giác
Câu 9: Trong cơn sản giật, biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất tại tuyến y tế cơ sở là gì?
- A. Truyền dịch
- B. Hạ huyết áp nhanh chóng
- C. Đảm bảo đường thở và ngăn ngừa tổn thương cho mẹ
- D. Gây tê ngoài màng cứng
Câu 10: Hội chứng HELLP là một biến chứng nặng của tiền sản giật. Chữ viết tắt HELLP đại diện cho các thành phần nào?
- A. Huyết áp cao, phù, protein niệu
- B. Hạ đường huyết, rối loạn điện giải, suy thận
- C. Xuất huyết não, phù phổi, suy tim
- D. Tan máu, tăng men gan, giảm tiểu cầu
Câu 11: Một sản phụ 36 tuần, tiền sản giật nặng, không đáp ứng điều trị nội khoa sau 48 giờ. Phương pháp chấm dứt thai kỳ tối ưu trong trường hợp này là gì?
- A. Khởi phát chuyển dạ bằng oxytocin
- B. Mổ lấy thai
- C. Giác hút thai
- D. Theo dõi tiếp tục và chờ chuyển dạ tự nhiên
Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra cho thai nhi do tiền sản giật?
- A. Dị tật bẩm sinh
- B. Vàng da nhân
- C. Thai chậm phát triển trong tử cung
- D. Đa ối
Câu 13: Thuốc hạ áp nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở sản phụ tiền sản giật nặng?
- A. Hydralazine
- B. Atenolol
- C. Enalapril
- D. Hydrochlorothiazide
Câu 14: Trong quá trình theo dõi sản phụ dùng Magnesium Sulfate, y tá cần đánh giá dấu hiệu sinh tồn nào sau đây thường xuyên nhất để phát hiện sớm dấu hiệu ngộ độc?
- A. Huyết áp
- B. Nhịp thở
- C. Mạch
- D. Nhiệt độ
Câu 15: Tiền sản giật chồng lên trên tăng huyết áp mạn tính có đặc điểm nào sau đây?
- A. Huyết áp thường không tăng cao bằng tiền sản giật đơn thuần
- B. Protein niệu thường xuất hiện trước tuần thứ 20 của thai kỳ
- C. Tiên lượng thường tốt hơn tiền sản giật đơn thuần
- D. Khó chẩn đoán phân biệt với tăng huyết áp mạn tính tiến triển
Câu 16: Một sản phụ 28 tuổi, mang thai lần đầu 24 tuần, huyết áp bình thường trước thai kỳ. Hôm nay khám huyết áp 145/95 mmHg, xét nghiệm protein niệu 1+. Không có triệu chứng khác. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
- A. Tiền sản giật nhẹ
- B. Tiền sản giật nặng
- C. Tăng huyết áp thai kỳ
- D. Cao huyết áp mạn tính
Câu 17: Biện pháp theo dõi nào sau đây cần thực hiện thường xuyên nhất đối với sản phụ tiền sản giật nhẹ điều trị ngoại trú?
- A. Siêu âm Doppler thai
- B. Công thức máu
- C. Đo huyết áp tại nhà
- D. Đếm cử động thai
Câu 18: Trong tiền sản giật, tổn thương thận đặc trưng nhất là gì?
- A. Viêm cầu thận màng
- B. Nội mạc mao mạch cầu thận
- C. Viêm ống thận cấp
- D. Xơ hóa cầu thận
Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của tiêu chuẩn chẩn đoán tiền sản giật theo định nghĩa mới nhất (2023) của FIGO?
- A. Tăng huyết áp
- B. Protein niệu
- C. Phù
- D. Rối loạn chức năng cơ quan đích
Câu 20: Một sản phụ tiền sản giật nhập viện điều trị. Mục tiêu chăm sóc điều dưỡng ưu tiên nhất trong giai đoạn cấp tính là gì?
- A. Theo dõi cân nặng hàng ngày
- B. Giáo dục sản phụ về chế độ ăn
- C. Giảm phù cho sản phụ
- D. Phát hiện sớm và xử trí kịp thời các biến chứng
Câu 21: Trong trường hợp sản giật xảy ra tại nhà, người nhà cần thực hiện hành động nào đầu tiên?
- A. Cho sản phụ uống thuốc hạ huyết áp
- B. Đặt sản phụ nằm nghiêng và đảm bảo an toàn
- C. Gây nôn để loại bỏ chất chứa trong dạ dày
- D. Đo huyết áp và ghi lại các chỉ số
Câu 22: Thuốc lợi tiểu có vai trò như thế nào trong điều trị tiền sản giật?
- A. Là thuốc điều trị chính để hạ huyết áp
- B. Giúp giảm protein niệu hiệu quả
- C. Cải thiện chức năng nội mạc mạch máu
- D. Không được khuyến cáo sử dụng thường quy và có thể làm giảm thể tích tuần hoàn
Câu 23: Biến chứng xuất huyết não trong sản giật thường xảy ra do cơ chế nào?
- A. Tăng huyết áp cấp tính và tổn thương mạch máu não
- B. Rối loạn đông máu và giảm tiểu cầu
- C. Phù não và tăng áp lực nội sọ
- D. Thiếu máu não cục bộ kéo dài
Câu 24: Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng thai nhi trong tiền sản giật?
- A. Nội soi ối
- B. Siêu âm Doppler thai
- C. Chọc dò màng ối
- D. Điện não đồ thai nhi
Câu 25: Thời điểm xuất hiện tiền sản giật điển hình là khi nào của thai kỳ?
- A. Tam cá nguyệt thứ nhất
- B. Tam cá nguyệt thứ hai
- C. Tam cá nguyệt thứ ba
- D. Bất kỳ thời điểm nào của thai kỳ
Câu 26: Trong tiền sản giật nặng, triệu chứng đau thượng vị hoặc hạ sườn phải gợi ý biến chứng nào?
- A. Viêm tụy cấp
- B. Loét dạ dày tá tràng
- C. Viêm ruột thừa
- D. Căng bao gan hoặc vỡ gan
Câu 27: Loại thuốc nào sau đây chống chỉ định sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cho phụ nữ mang thai?
- A. Methyldopa
- B. Ức chế men chuyển (ACEI)
- C. Nifedipine
- D. Hydralazine
Câu 28: Mục đích của việc sử dụng Magnesium Sulfate trong điều trị sản giật là gì?
- A. Ngăn ngừa và kiểm soát cơn co giật
- B. Hạ huyết áp nhanh chóng
- C. Giảm protein niệu
- D. Cải thiện chức năng gan thận
Câu 29: Sau sinh, tiền sản giật thường cải thiện trong vòng bao lâu?
- A. Vài giờ
- B. 1-2 ngày
- C. 1-2 tuần
- D. Vài tháng
Câu 30: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định hiệu quả của một phác đồ điều trị tiền sản giật mới so với phác đồ hiện hành?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu thuần когорт
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng