Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhà nghiên cứu muốn khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo trực tuyến của một trường đại học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu này?
- A. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interview)
- B. Quan sát trực tiếp (Direct observation)
- C. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey questionnaire)
- D. Phân tích tài liệu thứ cấp (Secondary data analysis)
Câu 2: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của học sinh, biến số "phương pháp giảng dạy mới" đóng vai trò là biến số nào?
- A. Biến số phụ thuộc (Dependent variable)
- B. Biến số độc lập (Independent variable)
- C. Biến số kiểm soát (Control variable)
- D. Biến số trung gian (Mediating variable)
Câu 3: Mục đích chính của việc thực hiện lược khảo tài liệu (literature review) trước khi tiến hành nghiên cứu là gì?
- A. Thu thập dữ liệu thứ cấp cho nghiên cứu
- B. Chứng minh tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
- C. Đảm bảo nghiên cứu được công bố trên tạp chí khoa học
- D. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu
Câu 4: Loại thang đo nào sau đây cho phép sắp xếp thứ tự các đối tượng nghiên cứu và xác định khoảng cách bằng nhau giữa các thứ hạng, nhưng không có điểm gốc tuyệt đối?
- A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale)
- B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
- C. Thang đo khoảng (Interval scale)
- D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)
Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tính giá trị nội tại" (internal validity) của một nghiên cứu?
- A. Mức độ kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa cho các bối cảnh khác
- B. Mức độ chắc chắn rằng mối quan hệ nhân quả quan sát được là thực sự
- C. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi đo lường lặp lại
- D. Mức độ phù hợp của phương pháp nghiên cứu với mục tiêu nghiên cứu
Câu 6: Trong nghiên cứu định tính, phương pháp thu thập dữ liệu nào thường tập trung vào việc khám phá kinh nghiệm sống và quan điểm cá nhân sâu sắc của người tham gia?
- A. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
- B. Khảo sát bằng bảng hỏi mở (Open-ended survey)
- C. Thực nghiệm có đối chứng (Controlled experiment)
- D. Phân tích thống kê mô tả (Descriptive statistical analysis)
Câu 7: Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp sức khỏe cộng đồng. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây là mạnh nhất để chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa chương trình và kết quả sức khỏe?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial - RCT)
Câu 8: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức nghiên cứu nghiêm trọng nhất?
- A. Không trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ (Incomplete citation)
- B. Chế tạo và làm sai lệch dữ liệu nghiên cứu (Fabricating and falsifying research data)
- C. Thu thập dữ liệu từ người tham gia chưa đủ 18 tuổi mà không có sự đồng ý của phụ huynh (Data collection from minors without parental consent)
- D. Công bố kết quả nghiên cứu trên nhiều tạp chí khoa học khác nhau (Duplicate publication)
Câu 9: Trong quá trình phân tích dữ liệu định lượng, phép thống kê nào sau đây thường được sử dụng để mô tả xu hướng trung tâm của một tập dữ liệu?
- A. Số trung bình (Mean)
- B. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)
- C. Hệ số tương quan (Correlation coefficient)
- D. Giá trị p (p-value)
Câu 10: Loại nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá một vấn đề nghiên cứu mới hoặc chưa được hiểu rõ?
- A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
- B. Nghiên cứu giải thích (Explanatory research)
- C. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory research)
- D. Nghiên cứu kiểm chứng (Confirmatory research)
Câu 11: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây đảm bảo rằng mọi thành viên của tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu?
- A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- B. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
- C. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling)
- D. Chọn mẫu theo mục đích (Purposive sampling)
Câu 12: Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường trình bày một cách tóm tắt các phát hiện chính, kết luận và khuyến nghị của nghiên cứu?
- A. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- B. Tổng quan tài liệu (Literature review)
- C. Kết quả nghiên cứu (Results)
- D. Tóm tắt/Kết luận (Abstract/Conclusion)
Câu 13: Khái niệm "độ tin cậy" (reliability) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu
- B. Mức độ kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn
- C. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường
- D. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho tổng thể lớn hơn
Câu 14: Khi nào thì việc sử dụng dữ liệu thứ cấp là một lựa chọn phù hợp trong nghiên cứu khoa học?
- A. Khi muốn thu thập thông tin mới và độc đáo
- B. Khi nguồn lực nghiên cứu hạn chế về thời gian và chi phí
- C. Khi muốn kiểm soát hoàn toàn quá trình thu thập dữ liệu
- D. Khi mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác động của một can thiệp cụ thể
Câu 15: Trong nghiên cứu định lượng, giả thuyết nghiên cứu thường được phát biểu dưới dạng nào?
- A. Câu hỏi mở về mối quan hệ giữa các biến số
- B. Mô tả chi tiết về hiện tượng nghiên cứu
- C. Quan điểm chủ quan của nhà nghiên cứu về vấn đề
- D. Phát biểu dự đoán về mối quan hệ giữa các biến số có thể kiểm định
Câu 16: Một nghiên cứu sử dụng bảng hỏi trực tuyến để thu thập dữ liệu từ một nhóm tình nguyện viên. Loại hình chọn mẫu này có nguy cơ gây ra loại sai lệch nào?
- A. Sai lệch thông tin (Information bias)
- B. Sai lệch người quan sát (Observer bias)
- C. Sai lệch tự chọn (Self-selection bias)
- D. Sai lệch do nhớ lại (Recall bias)
Câu 17: Để đảm bảo tính bảo mật thông tin cho người tham gia nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Công khai danh sách người tham gia nghiên cứu (Publishing participant list)
- B. Mã hóa dữ liệu và sử dụng mã số thay vì tên thật (Data anonymization and using codes instead of names)
- C. Thu thập thông tin chi tiết nhất có thể về người tham gia (Collecting detailed personal information)
- D. Chia sẻ dữ liệu thô với các nhà nghiên cứu khác (Sharing raw data with other researchers)
Câu 18: Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?
- A. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị
- B. Mức độ tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc
- C. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc
- D. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh đường hồi quy
Câu 19: Nghiên cứu nào sau đây tập trung vào việc mô tả đặc điểm, thực trạng của một hiện tượng hoặc vấn đề nghiên cứu tại một thời điểm xác định?
- A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
- B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
- C. Nghiên cứu giải thích (Explanatory research)
- D. Nghiên cứu can thiệp (Intervention research)
Câu 20: Khi đánh giá một nguồn tài liệu khoa học (ví dụ: bài báo, sách), tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xác định tính tin cậy của nguồn?
- A. Hình thức trình bày đẹp mắt và chuyên nghiệp (Attractive and professional presentation)
- B. Được xuất bản bởi một nhà xuất bản nổi tiếng (Published by a well-known publisher)
- C. Tác giả có nhiều bằng cấp và kinh nghiệm (Author with many degrees and experience)
- D. Đã trải qua quy trình phản biện ngang hàng (Peer-reviewed process)
Câu 21: Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "tổng thể nghiên cứu" (population) dùng để chỉ điều gì?
- A. Nhóm người tham gia trực tiếp vào nghiên cứu (Participants in the study)
- B. Mẫu được chọn ra từ nhóm lớn hơn (Sample selected from a larger group)
- C. Toàn bộ nhóm đối tượng mà nghiên cứu hướng đến (Entire group of individuals of interest)
- D. Các tài liệu và dữ liệu thu thập được trong nghiên cứu (Documents and data collected in the study)
Câu 22: Loại câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường "thái độ" của đối tượng nghiên cứu trong một bảng hỏi khảo sát?
- A. Câu hỏi mở (Open-ended question)
- B. Câu hỏi thang đo Likert (Likert scale question)
- C. Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple-choice question)
- D. Câu hỏi có/không (Yes/No question)
Câu 23: Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp "phỏng vấn bán cấu trúc" (semi-structured interview) so với "phỏng vấn cấu trúc" (structured interview) là gì?
- A. Dễ dàng so sánh câu trả lời giữa các đối tượng phỏng vấn hơn (Easier to compare answers)
- B. Tiết kiệm thời gian và chi phí hơn (More time and cost-effective)
- C. Linh hoạt hơn trong việc khám phá sâu các vấn đề và ý kiến (More flexible in exploring issues in depth)
- D. Đảm bảo tính khách quan và loại bỏ hoàn toàn thiên kiến của người phỏng vấn (Ensures objectivity and eliminates interviewer bias)
Câu 24: Trong nghiên cứu khoa học, "đạo văn" (plagiarism) được định nghĩa là gì?
- A. Trích dẫn lại ý tưởng của chính mình từ các công trình đã công bố trước đây (Self-citation)
- B. Sử dụng thông tin phổ biến, kiến thức chung mà không cần trích dẫn (Using common knowledge without citation)
- C. Hợp tác với người khác trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu (Collaborating with others in writing research reports)
- D. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn từ của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc (Using others" ideas or words without proper attribution)
Câu 25: Phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá các chủ đề, mô hình và ý nghĩa tiềm ẩn trong dữ liệu định tính (ví dụ: văn bản phỏng vấn, ghi chép quan sát)?
- A. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
- B. Phân tích chủ đề (Thematic analysis)
- C. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
- D. Phân tích phương sai (Analysis of variance - ANOVA)
Câu 26: Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu nghiên cứu" (sample) là gì?
- A. Một nhóm nhỏ đại diện cho tổng thể nghiên cứu (A subgroup representing the population)
- B. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu hướng đến (The entire group of individuals of interest)
- C. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu (Data collection method)
- D. Giai đoạn lập kế hoạch nghiên cứu (Research planning stage)
Câu 27: Khi nào nhà nghiên cứu cần xin "sự đồng ý có hiểu biết" (informed consent) từ người tham gia nghiên cứu?
- A. Chỉ khi nghiên cứu có nguy cơ gây hại về thể chất (Only when research poses physical harm)
- B. Sau khi đã thu thập và phân tích xong dữ liệu (After data collection and analysis)
- C. Chỉ trong nghiên cứu định tính, không cần trong nghiên cứu định lượng (Only in qualitative research)
- D. Trước khi bắt đầu thu thập dữ liệu từ người tham gia (Before starting data collection from participants)
Câu 28: Trong một nghiên cứu về mối quan hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, "hút thuốc lá" được xem là yếu tố nào?
- A. Yếu tố bảo vệ (Protective factor)
- B. Biến số trung gian (Mediating variable)
- C. Yếu tố nguy cơ (Risk factor)
- D. Biến số kết quả (Outcome variable)
Câu 29: Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường "tính giá trị bên ngoài" (external validity) của một nghiên cứu?
- A. Kiểm soát chặt chẽ các biến số gây nhiễu (Controlling confounding variables)
- B. Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên (Using random sampling methods)
- C. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu (Increasing sample size)
- D. Sử dụng các công cụ đo lường có độ tin cậy cao (Using reliable measurement tools)
Câu 30: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học thường là gì?
- A. Xác định vấn đề nghiên cứu (Identifying research problem)
- B. Lược khảo tài liệu (Literature review)
- C. Thu thập dữ liệu (Data collection)
- D. Phân tích dữ liệu (Data analysis)