Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1 – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1 - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thay đổi sinh lý nào sau đây là phổ biến nhất ở người cao tuổi và có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc, đặc biệt là các thuốc thải trừ qua thận?

  • A. Tăng khối lượng cơ và giảm khối lượng mỡ.
  • B. Giảm chức năng thận và lưu lượng máu đến thận.
  • C. Tăng sản xuất enzyme chuyển hóa thuốc ở gan.
  • D. Tăng nhu động ruột và hấp thu thuốc ở đường tiêu hóa.

Câu 2: Một bệnh nhân nam 78 tuổi nhập viện vì suy tim sung huyết. Xét nghiệm cho thấy chức năng thận suy giảm (eGFR 45 mL/phút/1.73m2). Khi lựa chọn thuốc lợi tiểu cho bệnh nhân này, bác sĩ nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Hiệu quả lợi tiểu mạnh nhất để giảm nhanh triệu chứng phù.
  • B. Thời gian tác dụng kéo dài để giảm số lần dùng thuốc trong ngày.
  • C. Thuốc ít độc tính trên thận và có thể sử dụng ở bệnh nhân suy thận.
  • D. Giá thành thuốc rẻ nhất để giảm gánh nặng chi phí cho bệnh nhân.

Câu 3: Một phụ nữ 85 tuổi sống một mình được đưa đến phòng khám vì ngã tại nhà. Bà không bị thương nặng nhưng có tiền sử loãng xương và đã từng ngã trước đây. Đánh giá toàn diện nguy cơ ngã ở người cao tuổi nên bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tiền sử ngã trước đây và tình trạng loãng xương.
  • B. Chỉ các yếu tố môi trường trong nhà như ánh sáng, sàn nhà, và vật cản.
  • C. Chỉ đánh giá sức mạnh cơ bắp và thăng bằng.
  • D. Tiền sử ngã, thuốc đang dùng, thị lực, sức mạnh cơ bắp, thăng bằng, bệnh lý thần kinh, và các yếu tố môi trường.

Câu 4: Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương ở người cao tuổi?

  • A. Bổ sung đủ canxi và vitamin D, duy trì hoạt động thể lực thường xuyên.
  • B. Sử dụng thuốc bisphosphonate dự phòng cho tất cả phụ nữ sau mãn kinh.
  • C. Hạn chế tối đa vận động để tránh té ngã và gãy xương.
  • D. Chỉ cần điều trị khi có dấu hiệu đau xương hoặc mật độ xương thấp.

Câu 5: Trong chăm sóc người cao tuổi mắc sa sút trí tuệ, can thiệp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng cho người chăm sóc, hơn là chữa khỏi bệnh?

  • A. Sử dụng thuốc ức chế acetylcholinesterase ở liều cao nhất có thể.
  • B. Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh thần kinh định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh.
  • C. Liệu pháp nhận thức hành vi, liệu pháp hoạt động, và hỗ trợ tâm lý xã hội cho cả bệnh nhân và người chăm sóc.
  • D. Cách ly bệnh nhân trong môi trường yên tĩnh, tránh kích thích từ bên ngoài.

Câu 6: Một bệnh nhân 70 tuổi bị tăng huyết áp được điều trị bằng amlodipine 5mg mỗi ngày. Gần đây, bệnh nhân bắt đầu than phiền về chóng mặt tư thế đứng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra triệu chứng này?

  • A. Tác dụng phụ của amlodipine gây hạ đường huyết.
  • B. Hạ huyết áp tư thế do tác dụng giãn mạch của amlodipine, phổ biến hơn ở người cao tuổi.
  • C. Do bệnh lý tiền đình ốc tai không liên quan đến thuốc.
  • D. Do thiếu máu não thoáng qua.

Câu 7: Đánh giá dinh dưỡng ở người cao tuổi nên tập trung vào những khía cạnh nào ngoài cân nặng và chỉ số khối cơ thể (BMI)?

  • A. Chỉ số BMI và vòng eo.
  • B. Cân nặng, BMI, và xét nghiệm máu tổng quát.
  • C. Tiền sử thay đổi cân nặng, khẩu phần ăn, khả năng nhai nuốt, các bệnh lý mạn tính, tình trạng kinh tế xã hội.
  • D. Chỉ số BMI và xét nghiệm albumin máu.

Câu 8: Nguyên tắc "bắt đầu liều thấp, tăng liều chậm" khi dùng thuốc cho người cao tuổi nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí điều trị bằng thuốc.
  • B. Đơn giản hóa phác đồ điều trị.
  • C. Tăng cường tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
  • D. Giảm nguy cơ tác dụng phụ do dược động học và dược lực học thay đổi ở người cao tuổi.

Câu 9: Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích nhất cho người cao tuổi để duy trì sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp, và sự linh hoạt, đồng thời giảm nguy cơ té ngã?

  • A. Chạy marathon hoặc tập tạ nặng.
  • B. Đi bộ nhanh, bơi lội, thái cực quyền, và các bài tập thăng bằng.
  • C. Chỉ tập trung vào các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp.
  • D. Nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh vận động mạnh.

Câu 10: Khái niệm "đa bệnh tật" (multimorbidity) ở người cao tuổi đề cập đến tình trạng nào?

  • A. Tình trạng mắc một bệnh mạn tính nghiêm trọng.
  • B. Tình trạng sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc (polypharmacy).
  • C. Tình trạng cùng lúc mắc từ hai bệnh mạn tính trở lên.
  • D. Tình trạng bệnh diễn biến phức tạp và khó điều trị.

Câu 11: Một người cao tuổi bị suy giảm thị lực và thính lực. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện giao tiếp hiệu quả với người này?

  • A. Nói nhanh và to hơn để đảm bảo người bệnh nghe rõ.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ viết để giao tiếp.
  • C. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ liên lạc qua người thân.
  • D. Nói chậm rãi, rõ ràng, mặt đối mặt, sử dụng cử chỉ hỗ trợ, và đảm bảo môi trường yên tĩnh.

Câu 12: Vấn đề sức khỏe tâm thần nào sau đây thường bị bỏ qua hoặc không được nhận biết ở người cao tuổi, nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể?

  • A. Trầm cảm.
  • B. Sa sút trí tuệ.
  • C. Rối loạn lo âu.
  • D. Mất ngủ.

Câu 13: Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) ở người cao tuổi là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tật.
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm đau đớn và các triệu chứng khó chịu.
  • C. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá.
  • D. Chỉ tập trung vào chăm sóc thể chất, bỏ qua các vấn đề tâm lý xã hội.

Câu 14: Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe ban đầu, sàng lọc bệnh lý nào sau đây được khuyến cáo định kỳ cho người cao tuổi để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời?

  • A. Ung thư tuyến tiền liệt cho tất cả nam giới trên 50 tuổi.
  • B. Sa sút trí tuệ cho tất cả người trên 65 tuổi.
  • C. Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, ung thư đại trực tràng, ung thư vú (ở phụ nữ).
  • D. Bệnh Parkinson cho tất cả người trên 60 tuổi.

Câu 15: Yếu tố xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi?

  • A. Thu nhập kinh tế.
  • B. Trình độ học vấn.
  • C. Nghề nghiệp trước khi nghỉ hưu.
  • D. Mạng lưới hỗ trợ xã hội và gia đình.

Câu 16: "Hội chứng suy yếu" (frailty syndrome) ở người cao tuổi được đặc trưng bởi những dấu hiệu và triệu chứng nào?

  • A. Giảm cân không chủ ý, mệt mỏi, yếu cơ, tốc độ đi chậm, và hoạt động thể chất giảm.
  • B. Tăng cân, tăng cường sức mạnh cơ bắp, và hoạt động thể chất bình thường.
  • C. Chỉ giảm trí nhớ và khả năng nhận thức.
  • D. Chỉ xuất hiện ở người trên 90 tuổi.

Câu 17: Khi kê đơn thuốc ngủ cho người cao tuổi, bác sĩ cần đặc biệt lưu ý đến điều gì để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ?

  • A. Chọn thuốc ngủ có thời gian tác dụng kéo dài để ngủ sâu giấc hơn.
  • B. Chọn thuốc có thời gian bán thải ngắn, tránh dùng thường xuyên, và dùng liều thấp nhất hiệu quả.
  • C. Kết hợp nhiều loại thuốc ngủ để tăng hiệu quả.
  • D. Không cần lo lắng về tác dụng phụ vì thuốc ngủ an toàn cho người cao tuổi.

Câu 18: Biện pháp can thiệp môi trường nào sau đây giúp giảm nguy cơ té ngã cho người cao tuổi tại nhà?

  • A. Loại bỏ hết đồ đạc trong nhà để tạo không gian rộng rãi.
  • B. Tắt hết đèn vào ban đêm để tiết kiệm điện.
  • C. Lắp đèn chiếu sáng đầy đủ, tay vịn cầu thang, thảm chống trượt, và loại bỏ vật cản trên sàn nhà.
  • D. Để sàn nhà trơn để dễ dàng di chuyển.

Câu 19: Trong quản lý bệnh đái tháo đường ở người cao tuổi, mục tiêu kiểm soát đường huyết nên được cá nhân hóa dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chỉ số HbA1c dưới 6.5% cho tất cả bệnh nhân.
  • B. Mức đường huyết đói dưới 70 mg/dL.
  • C. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ để ngăn ngừa mọi biến chứng.
  • D. Tuổi thọ dự kiến, tình trạng chức năng, các bệnh đồng mắc, và nguy cơ hạ đường huyết.

Câu 20: Vấn đề tiêu hóa nào sau đây thường gặp ở người cao tuổi do giảm nhu động ruột và thay đổi chức năng đường tiêu hóa?

  • A. Táo bón.
  • B. Tiêu chảy mạn tính.
  • C. Viêm loét dạ dày tá tràng.
  • D. Hội chứng ruột kích thích.

Câu 21: Điều gì là quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe chủ động (advance care planning) cho người cao tuổi?

  • A. Bác sĩ tự quyết định kế hoạch chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.
  • B. Người thân tự quyết định thay cho bệnh nhân.
  • C. Thảo luận với bệnh nhân và gia đình về giá trị, mục tiêu, và mong muốn của bệnh nhân về chăm sóc sức khỏe trong tương lai.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề y tế, bỏ qua ý kiến của bệnh nhân.

Câu 22: Khi đánh giá tình trạng tâm thần của người cao tuổi, công cụ sàng lọc nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sớm suy giảm nhận thức?

  • A. Thang điểm trầm cảm Geriatric Depression Scale (GDS).
  • B. Mini-Mental State Examination (MMSE) hoặc Montreal Cognitive Assessment (MoCA).
  • C. Thang điểm lo âu Hamilton Anxiety Rating Scale (HAM-A).
  • D. Bảng câu hỏi về chất lượng giấc ngủ Pittsburgh Sleep Quality Index (PSQI).

Câu 23: Trong chăm sóc người cao tuổi bị loét ép, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa và thúc đẩy quá trình lành vết thương?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • B. Băng kín vết loét bằng gạc khô.
  • C. Chỉ cần thay băng hàng ngày.
  • D. Thay đổi tư thế thường xuyên, sử dụng đệm chống loét, chăm sóc da và dinh dưỡng đầy đủ.

Câu 24: Nguyên nhân nào sau đây gây ra tình trạng "khô miệng" (xerostomia) thường gặp ở người cao tuổi?

  • A. Tăng sản xuất nước bọt.
  • B. Ăn nhiều đồ ngọt.
  • C. Giảm chức năng tuyến nước bọt do tuổi tác, tác dụng phụ của thuốc, và một số bệnh lý.
  • D. Vệ sinh răng miệng kém.

Câu 25: Chức năng nào sau đây thường suy giảm đầu tiên trong quá trình lão hóa nhận thức bình thường?

  • A. Trí nhớ dài hạn.
  • B. Trí nhớ ngắn hạn (trí nhớ làm việc).
  • C. Ngôn ngữ.
  • D. Kỹ năng vận động.

Câu 26: Khi người cao tuổi bị sốt, triệu chứng nào sau đây có thể ít điển hình hơn so với người trẻ, khiến việc chẩn đoán nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn?

  • A. Sốt cao.
  • B. Ớn lạnh run.
  • C. Đau đầu.
  • D. Đau mỏi cơ.

Câu 27: Loại thuốc nào sau đây có nguy cơ cao gây tương tác thuốc ở người cao tuổi do thường được sử dụng đồng thời với nhiều loại thuốc khác?

  • A. Vitamin tổng hợp.
  • B. Thuốc giảm đau paracetamol.
  • C. Thuốc kháng đông warfarin.
  • D. Thuốc nhỏ mắt.

Câu 28: Nguyên tắc "5M" trong lão khoa bao gồm những lĩnh vực nào cần được đánh giá toàn diện ở người cao tuổi?

  • A. Thuốc men, Vận động, Tâm trạng, Trí nhớ, Dinh dưỡng.
  • B. Thuốc men (Medications), Tâm trí (Mind), Vận động (Mobility), Đa bệnh tật (Multimorbidity), Điều quan trọng nhất (Matters Most).
  • C. Vận động, Tâm trạng, Trí nhớ, Dinh dưỡng, Môi trường.
  • D. Thuốc men, Vận động, Tâm trạng, Môi trường, Tài chính.

Câu 29: Mục tiêu của "lão hóa thành công" (successful aging) không chỉ là kéo dài tuổi thọ mà còn nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Sống càng lâu càng tốt.
  • B. Không mắc bệnh tật.
  • C. Giàu có và nổi tiếng khi về già.
  • D. Duy trì chức năng thể chất và tinh thần tốt, tham gia các hoạt động xã hội và có ý nghĩa cuộc sống.

Câu 30: Trong mô hình chăm sóc "lấy người bệnh làm trung tâm" (patient-centered care) cho người cao tuổi, điều gì được coi là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị chuẩn.
  • B. Giảm chi phí chăm sóc y tế.
  • C. Tôn trọng giá trị, sở thích, và nhu cầu của người bệnh, đồng thời khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định điều trị.
  • D. Tối đa hóa hiệu quả điều trị bằng mọi biện pháp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thay đổi sinh lý nào sau đây là phổ biến nhất ở người cao tuổi và có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc, đặc biệt là các thuốc thải trừ qua thận?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một bệnh nhân nam 78 tuổi nhập viện vì suy tim sung huyết. Xét nghiệm cho thấy chức năng thận suy giảm (eGFR 45 mL/phút/1.73m2). Khi lựa chọn thuốc lợi tiểu cho bệnh nhân này, bác sĩ nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một phụ nữ 85 tuổi sống một mình được đưa đến phòng khám vì ngã tại nhà. Bà không bị thương nặng nhưng có tiền sử loãng xương và đã từng ngã trước đây. Đánh giá toàn diện nguy cơ ngã ở người cao tuổi nên bao gồm những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương ở người cao tuổi?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong chăm sóc người cao tuổi mắc sa sút trí tuệ, can thiệp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng cho người chăm sóc, hơn là chữa khỏi bệnh?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bệnh nhân 70 tuổi bị tăng huyết áp được điều trị bằng amlodipine 5mg mỗi ngày. Gần đây, bệnh nhân bắt đầu than phiền về chóng mặt tư thế đứng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra triệu chứng này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đánh giá dinh dưỡng ở người cao tuổi nên tập trung vào những khía cạnh nào ngoài cân nặng và chỉ số khối cơ thể (BMI)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên tắc 'bắt đầu liều thấp, tăng liều chậm' khi dùng thuốc cho người cao tuổi nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích nhất cho người cao tuổi để duy trì sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp, và sự linh hoạt, đồng thời giảm nguy cơ té ngã?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm 'đa bệnh tật' (multimorbidity) ở người cao tuổi đề cập đến tình trạng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người cao tuổi bị suy giảm thị lực và thính lực. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện giao tiếp hiệu quả với người này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vấn đề sức khỏe tâm thần nào sau đây thường bị bỏ qua hoặc không được nhận biết ở người cao tuổi, nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) ở người cao tuổi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe ban đầu, sàng lọc bệnh lý nào sau đây được khuyến cáo định kỳ cho người cao tuổi để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Hội chứng suy yếu' (frailty syndrome) ở người cao tuổi được đặc trưng bởi những dấu hiệu và triệu chứng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi kê đơn thuốc ngủ cho người cao tuổi, bác sĩ cần đặc biệt lưu ý đến điều gì để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Biện pháp can thiệp môi trường nào sau đây giúp giảm nguy cơ té ngã cho người cao tuổi tại nhà?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quản lý bệnh đái tháo đường ở người cao tuổi, mục tiêu kiểm soát đường huyết nên được cá nhân hóa dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vấn đề tiêu hóa nào sau đây thường gặp ở người cao tuổi do giảm nhu động ruột và thay đổi chức năng đường tiêu hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì là quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe chủ động (advance care planning) cho người cao tuổi?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đánh giá tình trạng tâm thần của người cao tuổi, công cụ sàng lọc nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sớm suy giảm nhận thức?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong chăm sóc người cao tuổi bị loét ép, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa và thúc đẩy quá trình lành vết thương?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nguyên nhân nào sau đây gây ra tình trạng 'khô miệng' (xerostomia) thường gặp ở người cao tuổi?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chức năng nào sau đây thường suy giảm đầu tiên trong quá trình lão hóa nhận thức bình thường?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi người cao tuổi bị sốt, triệu chứng nào sau đây có thể ít điển hình hơn so với người trẻ, khiến việc chẩn đoán nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Loại thuốc nào sau đây có nguy cơ cao gây tương tác thuốc ở người cao tuổi do thường được sử dụng đồng thời với nhiều loại thuốc khác?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nguyên tắc '5M' trong lão khoa bao gồm những lĩnh vực nào cần được đánh giá toàn diện ở người cao tuổi?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mục tiêu của 'lão hóa thành công' (successful aging) không chỉ là kéo dài tuổi thọ mà còn nhấn mạnh vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong mô hình chăm sóc 'lấy người bệnh làm trung tâm' (patient-centered care) cho người cao tuổi, điều gì được coi là ưu tiên hàng đầu?

Xem kết quả