Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tuần Hoàn - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quy luật Frank-Starling mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào sau đây và lực co bóp của cơ tim?
- A. Nhịp tim
- B. Huyết áp động mạch
- C. Sức cản ngoại biên
- D. Thể tích cuối tâm trương
Câu 2: Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào sau đây xảy ra đồng thời với thời kỳ tâm thất trương изометрический?
- A. Thời kỳ tâm nhĩ thu
- B. Thời kỳ tâm thất co đẳng trường
- C. Thời kỳ tâm thất trương изометрический
- D. Thời kỳ tống máu nhanh
Câu 3: Yếu tố nào sau đây không làm tăng nhịp tim?
- A. Kích thích hệ thần kinh giao cảm
- B. Kích thích dây thần kinh phó giao cảm (dây X)
- C. Tăng nồng độ adrenalin trong máu
- D. Tăng nhiệt độ cơ thể
Câu 4: Tiếng tim thứ nhất (S1) được tạo ra chủ yếu bởi sự kiện nào trong chu kỳ tim?
- A. Đóng van nhĩ thất
- B. Mở van nhĩ thất
- C. Đóng van tổ chim
- D. Mở van tổ chim
Câu 5: Một người có huyết áp 140/90 mmHg. Huyết áp hiệu số (Pulse Pressure) của người này là bao nhiêu?
- A. 230 mmHg
- B. 90 mmHg
- C. 50 mmHg
- D. 140 mmHg
Câu 6: Cơ chế chính giúp máu tĩnh mạch trở về tim không bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Trọng lực
- B. Sức co của cơ xương
- C. Van một chiều trong tĩnh mạch
- D. Áp suất âm trong lồng ngực
Câu 7: Trong điện tâm đồ (ECG), khoảng PR thể hiện điều gì?
- A. Thời gian khử cực tâm nhĩ
- B. Thời gian tái cực tâm nhĩ
- C. Thời gian khử cực tâm thất
- D. Thời gian dẫn truyền từ nhĩ đến thất
Câu 8: Chất nào sau đây gây giãn mạch mạnh nhất?
- A. Angiotensin II
- B. Endothelin-1
- C. Nitric oxide (NO)
- D. Vasopressin
Câu 9: Phản xạ giảm áp (baroreceptor reflex) đáp ứng với sự thay đổi huyết áp như thế nào?
- A. Tăng nhịp tim và co mạch
- B. Giảm nhịp tim và giãn mạch
- C. Tăng nhịp tim và giãn mạch
- D. Giảm nhịp tim và co mạch
Câu 10: Hormone nào sau đây có tác dụng co mạch và đồng thời tăng tái hấp thu nước ở thận, góp phần làm tăng huyết áp?
- A. Adrenalin
- B. Aldosterone
- C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
- D. Vasopressin (ADH)
Câu 11: Trong hệ tuần hoàn mao mạch, áp suất thủy tĩnh có xu hướng thay đổi như thế nào khi máu di chuyển từ đầu tiểu động mạch đến đầu tiểu tĩnh mạch?
- A. Giảm dần
- B. Tăng dần
- C. Không đổi
- D. Tăng sau đó giảm
Câu 12: Tính chất nào sau đây không phải là đặc điểm của cơ tim?
- A. Có vân ngang
- B. Hoạt động theo quy luật "tất cả hoặc không"
- C. Là cơ vân đa nhân
- D. Có tính trơ có chu kỳ
Câu 13: Lưu lượng tim (Cardiac Output) được tính bằng công thức nào?
- A. Nhịp tim x Sức cản ngoại biên
- B. Thể tích tâm thu x Nhịp tim
- C. Huyết áp trung bình / Sức cản ngoại biên
- D. Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương
Câu 14: Vận tốc máu chảy chậm nhất ở đâu trong hệ tuần hoàn?
- A. Động mạch chủ
- B. Tiểu động mạch
- C. Tiểu tĩnh mạch
- D. Mao mạch
Câu 15: Trong trường hợp mất máu cấp, cơ thể sẽ bù trừ bằng cách nào sau đây để duy trì huyết áp?
- A. Giãn mạch toàn thân
- B. Giảm nhịp tim
- C. Co mạch và tăng nhịp tim
- D. Tăng bài niệu
Câu 16: Ý nghĩa sinh lý của giai đoạn "cao nguyên" trong điện thế hoạt động của tế bào cơ tim là gì?
- A. Tái cực nhanh tế bào cơ tim
- B. Kéo dài thời gian co cơ tim
- C. Khử cực nhanh tế bào cơ tim
- D. Giảm tính hưng phấn của cơ tim
Câu 17: Sức cản ngoại biên (Peripheral Resistance) của hệ mạch máu phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Bán kính tiểu động mạch
- B. Độ nhớt của máu
- C. Chiều dài mạch máu
- D. Thể tích máu
Câu 18: Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu cục bộ tại mô là gì?
- A. Điều hòa thần kinh trung ương
- B. Điều hòa hormone toàn thân
- C. Yếu tố chuyển hóa tại chỗ
- D. Phản xạ baroreceptor
Câu 19: Hiện tượng phù xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa áp suất thủy tĩnh và áp suất keo tại mao mạch. Tình huống nào sau đây không gây phù?
- A. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch
- B. Tăng áp suất keo huyết tương
- C. Giảm áp suất keo huyết tương
- D. Tăng tính thấm mao mạch
Câu 20: Hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) được kích hoạt trong trường hợp nào để điều hòa huyết áp?
- A. Huyết áp giảm
- B. Huyết áp tăng
- C. Thể tích máu tăng
- D. Nồng độ natri máu tăng
Câu 21: Trong tuần hoàn phổi, mạch máu nào mang máu giàu oxy?
- A. Động mạch phổi
- B. Tiểu động mạch phổi
- C. Tĩnh mạch phổi
- D. Mao mạch phổi
Câu 22: Vai trò chính của hệ bạch huyết trong hệ tuần hoàn là gì?
- A. Vận chuyển oxy đến các mô
- B. Dẫn lưu dịch kẽ dư thừa
- C. Vận chuyển chất dinh dưỡng từ ruột
- D. Điều hòa huyết áp
Câu 23: Vị trí nào sau đây có áp suất máu thấp nhất trong hệ tuần hoàn?
- A. Động mạch chủ
- B. Tiểu động mạch
- C. Mao mạch
- D. Tĩnh mạch chủ
Câu 24: Yếu tố nào sau đây làm tăng độ nhớt của máu?
- A. Giảm protein huyết tương
- B. Tăng nhiệt độ máu
- C. Tăng hematocrit
- D. Giảm số lượng hồng cầu
Câu 25: Trong điều kiện sinh lý bình thường, tim được cung cấp máu giàu oxy chủ yếu trong giai đoạn nào của chu kỳ tim?
- A. Tâm thất thu
- B. Tâm trương
- C. Tâm nhĩ thu
- D. Thời kỳ tống máu
Câu 26: Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu não tương đối ổn định khi huyết áp động mạch dao động trong một phạm vi nhất định?
- A. Phản xạ baroreceptor
- B. Điều hòa thần kinh giao cảm
- C. Hệ renin-angiotensin
- D. Tự điều hòa mạch máu não
Câu 27: Chức năng của van tim là gì?
- A. Tạo ra tiếng tim
- B. Điều hòa nhịp tim
- C. Ngăn máu chảy ngược chiều
- D. Tăng cường lực co cơ tim
Câu 28: Trong trường hợp gắng sức, cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tăng cung cấp oxy cho cơ vân?
- A. Giãn mạch cục bộ tại cơ vân
- B. Tăng nhịp tim
- C. Tăng huyết áp toàn thân
- D. Tăng thể tích tâm thu
Câu 29: Loại thụ thể adrenergic nào chủ yếu gây giãn mạch ở cơ vân khi bị kích thích bởi adrenalin?
- A. Alpha-1 adrenergic
- B. Beta-2 adrenergic
- C. Alpha-2 adrenergic
- D. Beta-1 adrenergic
Câu 30: Xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) chủ yếu được sử dụng để đánh giá chức năng nào của tim?
- A. Sức co bóp của cơ tim
- B. Lưu lượng tim
- C. Cấu trúc van tim
- D. Hoạt động điện của tim