Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động – Đề 10

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bệnh bị tổn thương dây thần kinh vận động ngoại biên ở cánh tay phải, dẫn đến yếu cơ gấp khuỷu tay. Cơ chế nào sau đây không góp phần vào việc duy trì một phần chức năng gấp khuỷu tay ở cánh tay này?

  • A. Sự hoạt động của các cơ gấp khuỷu tay khác (cơ hiệp đồng).
  • B. Sự giảm trương lực cơ duỗi khuỷu tay (cơ đối vận).
  • C. Sự tăng cường tín hiệu từ vỏ não vận động đến các nơron vận động còn lại.
  • D. Sự giảm ngưỡng kích thích của các thụ thể bản thể (muscle spindles) trong cơ gấp khuỷu tay.

Câu 2: Phản xạ gân xương bánh chè (knee-jerk reflex) là một ví dụ điển hình của phản xạ đơn сиnaptic. Điều gì sau đây không phải là đặc điểm của phản xạ đơn сиnaptic?

  • A. Chỉ liên quan đến hai nơron: nơron cảm giác và nơron vận động.
  • B. Thời gian tiềm tàng ngắn do ít сиnaptic tham gia.
  • C. Đáp ứng lan tỏa đến nhiều nhóm cơ khác nhau để tạo ra một hành động phức tạp.
  • D. Chức năng chính là duy trì trương lực cơ và tư thế.

Câu 3: Một người bệnh bị tổn thương tiểu não có thể biểu hiện các triệu chứng mất điều hòa vận động (ataxia). Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với tổn thương tiểu não?

  • A. Liệt nửa người (hemiplegia).
  • B. Run khi thực hiện động tác (intention tremor).
  • C. Rối loạn thăng bằng và dáng đi loạng choạng.
  • D. Khó thực hiện các động tác liên tục và nhịp nhàng (dysdiadochokinesia).

Câu 4: Trong hệ thống vận động, bó tháp (pyramidal tract) đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các cử động có ý thức và khéo léo. Vị trí nào sau đây là điểm bắt đầu của hầu hết các sợi trục tạo nên bó tháp?

  • A. Nhân đỏ (red nucleus).
  • B. Vỏ não vận động sơ cấp (primary motor cortex).
  • C. Hạch nền (basal ganglia).
  • D. Tiểu não (cerebellum).

Câu 5: Một người bệnh bị tai biến mạch máu não gây tổn thương vùng vỏ não vận động thứ cấp (premotor cortex). Chức năng vận động nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Khả năng thực hiện các cử động đơn lẻ, nhanh chóng.
  • B. Khả năng duy trì trương lực cơ và tư thế.
  • C. Khả năng lập kế hoạch và thực hiện các chuỗi vận động phức tạp.
  • D. Khả năng cảm nhận vị trí và chuyển động của cơ thể (proprioception).

Câu 6: Hạch nền (basal ganglia) là một nhóm cấu trúc dưới vỏ não có vai trò quan trọng trong điều hòa vận động. Rối loạn chức năng hạch nền thường dẫn đến các bệnh lý như Parkinson và Huntington. Cơ chế chính mà hạch nền sử dụng để điều hòa vận động là gì?

  • A. Kích thích trực tiếp các nơron vận động ở tủy sống.
  • B. Ức chế và giải ức chế các đường dẫn truyền vận động ở vỏ não và thân não.
  • C. Điều chỉnh trực tiếp trương lực cơ thông qua các phản xạ tủy sống.
  • D. Truyền tín hiệu cảm giác về vị trí và chuyển động đến vỏ não vận động.

Câu 7: Trong phản xạ rút lui (withdrawal reflex), khi một kích thích đau tác động lên da, chi đó sẽ gấp lại để tránh xa kích thích. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất cung phản xạ rút lui?

  • A. Một phản xạ đơn сиnaptic, chỉ liên quan đến nơron cảm giác và nơron vận động.
  • B. Chỉ hoạt động ở mức độ tủy sống và không chịu ảnh hưởng của các trung khu thần kinh cao hơn.
  • C. Chỉ gây co cơ ở chi bị kích thích mà không có sự phối hợp với các chi khác.
  • D. Một phản xạ đa сиnaptic, có tính chất lan tỏa và có thể bao gồm phản xạ duỗi chéo ở chi đối bên.

Câu 8: Nơron vận động gamma (gamma motor neuron) có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh độ nhạy của thụ thể bản thể (muscle spindle). Tác động chính của nơron vận động gamma lên thụ thể bản thể là gì?

  • A. Tăng độ nhạy của thụ thể bản thể đối với sự kéo giãn cơ.
  • B. Giảm độ nhạy của thụ thể bản thể đối với sự kéo giãn cơ.
  • C. Kích thích trực tiếp các sợi cơ vân ngoại biên gây co cơ.
  • D. Ức chế hoạt động của nơron vận động alpha.

Câu 9: Tình trạng duỗi cứng mất não (decerebrate rigidity) xảy ra khi tổn thương ở một vị trí cụ thể trong thân não. Vị trí tổn thương nào gây ra duỗi cứng mất não?

  • A. Tủy sống cổ.
  • B. Hành não.
  • C. Não giữa, phía trên nhân tiền đình.
  • D. Vỏ não vận động.

Câu 10: Phản xạ chỉnh thế (righting reflex) giúp duy trì tư thế thẳng đứng của cơ thể. Trung khu thần kinh nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển phản xạ chỉnh thế?

  • A. Tiểu não.
  • B. Nhân tiền đình (vestibular nuclei) ở hành não.
  • C. Vỏ não vận động.
  • D. Tủy sống.

Câu 11: Một người bệnh bị hội chứng Parkinson thường có các triệu chứng run, cứng đờ, chậm vận động và mất ổn định tư thế. Nguyên nhân chính gây ra hội chứng Parkinson là do thoái hóa nơron ở vùng não nào?

  • A. Tiểu não.
  • B. Nhân đỏ.
  • C. Chất đen (substantia nigra).
  • D. Vỏ não vận động thứ cấp.

Câu 12: Đơn vị vận động (motor unit) là đơn vị chức năng cơ bản của hệ vận động. Điều gì định nghĩa một đơn vị vận động?

  • A. Một nơron vận động alpha và tất cả các sợi cơ vân mà nó chi phối.
  • B. Một nơron vận động gamma và tất cả các sợi cơ vân mà nó chi phối.
  • C. Một bó sợi cơ vân và các nơron cảm giác chi phối chúng.
  • D. Một сиnaptic thần kinh cơ và sợi cơ vân sau сиnaptic.

Câu 13: Trong quá trình co cơ vân, ion calcium đóng vai trò then chốt. Vai trò chính của ion calcium trong co cơ vân là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình co cơ.
  • B. Gắn vào troponin, làm bộc lộ vị trí gắn myosin trên sợi actin.
  • C. Khử cực màng sợi cơ, tạo điện thế hoạt động.
  • D. Tái cực màng sợi cơ, kết thúc quá trình co cơ.

Câu 14: Loại sợi cơ vân nào có tốc độ co nhanh nhất và dễ bị mỏi nhất?

  • A. Sợi cơ vân chậm (Type I).
  • B. Sợi cơ vân nhanh trung gian (Type IIa).
  • C. Sợi cơ vân nhanh (Type IIb).
  • D. Sợi cơ tim.

Câu 15: Điện cơ đồ (electromyography - EMG) là một kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của cơ vân. EMG được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

  • A. Bệnh Alzheimer.
  • B. Bệnh Parkinson.
  • C. Động kinh.
  • D. Bệnh nhược cơ (myasthenia gravis).

Câu 16: Hiện tượng co cứng cơ (muscle spasm) có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân. Cơ chế nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây co cứng cơ?

  • A. Kích thích quá mức các nơron vận động alpha.
  • B. Mất cân bằng điện giải (ví dụ, hạ canxi máu).
  • C. Tăng cường hoạt động của nơron vận động gamma.
  • D. Thiếu máu cục bộ cơ.

Câu 17: Vùng vỏ não vận động bổ sung (supplementary motor area - SMA) có vai trò trong việc lập kế hoạch vận động. Chức năng đặc trưng của SMA là gì?

  • A. Thực hiện các cử động chính xác, tinh vi của bàn tay và ngón tay.
  • B. Lập kế hoạch và khởi động các chuỗi vận động tự phát và có trình tự.
  • C. Điều chỉnh trương lực cơ và tư thế.
  • D. Phản ứng nhanh chóng với các kích thích cảm giác bất ngờ.

Câu 18: Thụ thể bản thể (muscle spindle) là cơ quan cảm thụ quan trọng trong cơ vân. Loại kích thích nào là kích thích chính của thụ thể bản thể?

  • A. Sự kéo giãn của cơ.
  • B. Sự co cơ.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ cơ.
  • D. Sự thay đổi pH của môi trường cơ.

Câu 19: Phản xạ gân Golgi (Golgi tendon reflex) có vai trò bảo vệ cơ và gân khỏi bị tổn thương do quá tải. Kích thích phản xạ gân Golgi là gì?

  • A. Sự kéo giãn cơ.
  • B. Lực căng quá mức trên gân.
  • C. Sự co cơ quá mức.
  • D. Sự rung động của cơ.

Câu 20: Trong hệ thống vận động, đường dẫn truyền ngoài bó tháp (extrapyramidal tracts) đóng vai trò quan trọng trong điều chỉnh các cử động tự động và tư thế. Đường dẫn truyền nào sau đây là một ví dụ về đường ngoài bó tháp?

  • A. Bó vỏ gai (corticospinal tract).
  • B. Bó vỏ nhân (corticobulbar tract).
  • C. Bó вестиbulospinal (vestibulospinal tract).
  • D. Bó gai đồi thị (spinothalamic tract).

Câu 21: Một người bệnh bị tổn thương hành não có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về chức năng sống. Chức năng vận động nào sau đây không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi tổn thương hành não?

  • A. Điều hòa nhịp thở.
  • B. Điều hòa huyết áp và nhịp tim.
  • C. Phản xạ ho và nuốt.
  • D. Vận động có ý thức của chi.

Câu 22: Trong cơ chế co cơ, ATP đóng vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò trực tiếp của ATP trong chu trình co cơ?

  • A. Cung cấp năng lượng để đầu myosin tách khỏi actin.
  • B. Cung cấp năng lượng để đầu myosin "gập" lại và tạo lực co cơ.
  • C. Gây khử cực màng sợi cơ, tạo điện thế hoạt động.
  • D. Cung cấp năng lượng cho bơm calcium hoạt động, đưa calcium trở lại lưới nội chất cơ.

Câu 23: Loại thụ thể nào ở сиnaptic thần kinh cơ (neuromuscular junction) chịu trách nhiệm tiếp nhận chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine (ACh) và khởi phát điện thế hoạt động cơ?

  • A. Thụ thể muscarinic acetylcholine (mAChR).
  • B. Thụ thể nicotine acetylcholine (nAChR).
  • C. Thụ thể adrenergic.
  • D. Thụ thể dopamine.

Câu 24: Cường độ kích thích nơron vận động ảnh hưởng đến lực co cơ như thế nào?

  • A. Tăng cường độ kích thích sẽ huy động nhiều đơn vị vận động hơn, làm tăng lực co cơ.
  • B. Tăng cường độ kích thích sẽ làm giảm số lượng đơn vị vận động được huy động, làm giảm lực co cơ.
  • C. Cường độ kích thích không ảnh hưởng đến lực co cơ.
  • D. Tăng cường độ kích thích chỉ làm tăng tốc độ co cơ, không ảnh hưởng đến lực co cơ.

Câu 25: Tần số kích thích nơron vận động ảnh hưởng đến lực co cơ như thế nào?

  • A. Tăng tần số kích thích sẽ làm giảm lực co cơ do cơ bị mỏi nhanh hơn.
  • B. Tăng tần số kích thích sẽ gây hiện tượng summation và tetanus, làm tăng lực co cơ.
  • C. Tần số kích thích không ảnh hưởng đến lực co cơ.
  • D. Tăng tần số kích thích chỉ làm giảm thời gian co cơ, không ảnh hưởng đến lực co cơ.

Câu 26: Loại hình vận động nào sau đây chủ yếu phụ thuộc vào hoạt động của tiểu não?

  • A. Phản xạ gân xương bánh chè.
  • B. Phản xạ rút lui.
  • C. Chơi một bản nhạc phức tạp trên piano.
  • D. Duy trì tư thế đứng thẳng.

Câu 27: Trong bệnh xơ cứng cột bên teo cơ (amyotrophic lateral sclerosis - ALS), loại nơron vận động nào bị thoái hóa?

  • A. Nơron cảm giác.
  • B. Nơron trung gian.
  • C. Nơron vận động gamma.
  • D. Cả nơron vận động trên và nơron vận động dưới.

Câu 28: Vùng Broca ở vỏ não đóng vai trò quan trọng trong chức năng vận động nào?

  • A. Vận động ngôn ngữ (sản xuất lời nói).
  • B. Vận động mắt.
  • C. Vận động thăng bằng.
  • D. Vận động nuốt.

Câu 29: Đường dẫn truyền nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc dẫn truyền cảm giác đau và nhiệt từ cơ thể đến não?

  • A. Bó cột sau - đường लिmniscus giữa (dorsal column–medial lemniscus pathway).
  • B. Bó gai đồi thị bên (lateral spinothalamic tract).
  • C. Bó gai tiểu não trước (anterior spinocerebellar tract).
  • D. Bó vỏ gai trước (anterior corticospinal tract).

Câu 30: Xét nghiệm lâm sàng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu não?

  • A. Nghiệm pháp Romberg.
  • B. Nghiệm pháp Babinski.
  • C. Nghiệm pháp ngón tay chỉ mũi (finger-to-nose test).
  • D. Nghiệm pháp sức cơ (manual muscle testing).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một người bệnh bị tổn thương dây thần kinh vận động ngoại biên ở cánh tay phải, dẫn đến yếu cơ gấp khuỷu tay. Cơ chế nào sau đây *không* góp phần vào việc duy trì một phần chức năng gấp khuỷu tay ở cánh tay này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phản xạ gân xương bánh chè (knee-jerk reflex) là một ví dụ điển hình của phản xạ đơn сиnaptic. Điều gì sau đây *không phải* là đặc điểm của phản xạ đơn сиnaptic?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một người bệnh bị tổn thương tiểu não có thể biểu hiện các triệu chứng mất điều hòa vận động (ataxia). Triệu chứng nào sau đây *không* phù hợp với tổn thương tiểu não?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong hệ thống vận động, bó tháp (pyramidal tract) đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các cử động có ý thức và khéo léo. Vị trí nào sau đây là điểm bắt đầu của hầu hết các sợi trục tạo nên bó tháp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người bệnh bị tai biến mạch máu não gây tổn thương vùng vỏ não vận động thứ cấp (premotor cortex). Chức năng vận động nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hạch nền (basal ganglia) là một nhóm cấu trúc dưới vỏ não có vai trò quan trọng trong điều hòa vận động. Rối loạn chức năng hạch nền thường dẫn đến các bệnh lý như Parkinson và Huntington. Cơ chế chính mà hạch nền sử dụng để điều hòa vận động là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong phản xạ rút lui (withdrawal reflex), khi một kích thích đau tác động lên da, chi đó sẽ gấp lại để tránh xa kích thích. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất cung phản xạ rút lui?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nơron vận động gamma (gamma motor neuron) có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh độ nhạy của thụ thể bản thể (muscle spindle). Tác động chính của nơron vận động gamma lên thụ thể bản thể là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tình trạng duỗi cứng mất não (decerebrate rigidity) xảy ra khi tổn thương ở một vị trí cụ thể trong thân não. Vị trí tổn thương nào gây ra duỗi cứng mất não?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phản xạ chỉnh thế (righting reflex) giúp duy trì tư thế thẳng đứng của cơ thể. Trung khu thần kinh nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển phản xạ chỉnh thế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người bệnh bị hội chứng Parkinson thường có các triệu chứng run, cứng đờ, chậm vận động và mất ổn định tư thế. Nguyên nhân chính gây ra hội chứng Parkinson là do thoái hóa nơron ở vùng não nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đơn vị vận động (motor unit) là đơn vị chức năng cơ bản của hệ vận động. Điều gì định nghĩa một đơn vị vận động?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quá trình co cơ vân, ion calcium đóng vai trò then chốt. Vai trò chính của ion calcium trong co cơ vân là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại sợi cơ vân nào có tốc độ co nhanh nhất và dễ bị mỏi nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điện cơ đồ (electromyography - EMG) là một kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của cơ vân. EMG được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hiện tượng co cứng cơ (muscle spasm) có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân. Cơ chế nào sau đây *không* phải là nguyên nhân trực tiếp gây co cứng cơ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vùng vỏ não vận động bổ sung (supplementary motor area - SMA) có vai trò trong việc lập kế hoạch vận động. Chức năng đặc trưng của SMA là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thụ thể bản thể (muscle spindle) là cơ quan cảm thụ quan trọng trong cơ vân. Loại kích thích nào là kích thích chính của thụ thể bản thể?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phản xạ gân Golgi (Golgi tendon reflex) có vai trò bảo vệ cơ và gân khỏi bị tổn thương do quá tải. Kích thích phản xạ gân Golgi là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong hệ thống vận động, đường dẫn truyền ngoài bó tháp (extrapyramidal tracts) đóng vai trò quan trọng trong điều chỉnh các cử động tự động và tư thế. Đường dẫn truyền nào sau đây là một ví dụ về đường ngoài bó tháp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một người bệnh bị tổn thương hành não có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về chức năng sống. Chức năng vận động nào sau đây *không* bị ảnh hưởng trực tiếp bởi tổn thương hành não?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong cơ chế co cơ, ATP đóng vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây *không* phải là vai trò trực tiếp của ATP trong chu trình co cơ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại thụ thể nào ở сиnaptic thần kinh cơ (neuromuscular junction) chịu trách nhiệm tiếp nhận chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine (ACh) và khởi phát điện thế hoạt động cơ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cường độ kích thích nơron vận động ảnh hưởng đến lực co cơ như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tần số kích thích nơron vận động ảnh hưởng đến lực co cơ như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Loại hình vận động nào sau đây chủ yếu phụ thuộc vào hoạt động của tiểu não?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bệnh xơ cứng cột bên teo cơ (amyotrophic lateral sclerosis - ALS), loại nơron vận động nào bị thoái hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vùng Broca ở vỏ não đóng vai trò quan trọng trong chức năng vận động nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đường dẫn truyền nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc dẫn truyền cảm giác đau và nhiệt từ cơ thể đến não?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xét nghiệm lâm sàng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu não?

Xem kết quả