Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình thoái hóa DNA, enzyme endonuclease đóng vai trò gì?
- A. Thủy phân nucleotide từ đầu 5" của chuỗi DNA.
- B. Thủy phân nucleotide từ đầu 3" của chuỗi DNA.
- C. Cắt liên kết phosphodiester bên trong chuỗi DNA.
- D. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
Câu 2: Loại RNA polymerase nào chịu trách nhiệm tổng hợp mRNA ở tế bào nhân chuẩn?
- A. RNA polymerase I
- B. RNA polymerase II
- C. RNA polymerase III
- D. RNA polymerase IV
Câu 3: Ion kim loại nào đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc ribosome và hoạt động xúc tác của ribosome trong quá trình tổng hợp protein?
- A. Mg2+
- B. Na+
- C. K+
- D. Ca2+
Câu 4: Bộ ba mã hóa AUG trên mRNA mã hóa cho acid amin nào và có vai trò gì trong quá trình dịch mã?
- A. Alanine, codon kéo dài chuỗi polypeptide.
- B. Glycine, codon kết thúc quá trình dịch mã.
- C. Lysine, codon nhận diện ribosome.
- D. Methionine, codon khởi đầu quá trình dịch mã.
Câu 5: Điều gì xảy ra với operon lactose (lac operon) ở vi khuẩn E. coli khi môi trường có mặt lactose nhưng không có glucose?
- A. Operon bị ức chế, không tổng hợp enzyme chuyển hóa lactose.
- B. Operon được hoạt hóa, tổng hợp enzyme chuyển hóa lactose.
- C. Operon hoạt động ở mức độ thấp do thiếu glucose.
- D. Operon không bị ảnh hưởng, hoạt động bình thường.
Câu 6: Cơ chế "splicing" mRNA trong tế bào nhân chuẩn loại bỏ thành phần nào khỏi phân tử mRNA tiền thân?
- A. Exon
- B. Promoter
- C. Intron
- D. Vùng 5"UTR và 3"UTR
Câu 7: Thuốc kháng sinh Quinolon (ví dụ levofloxacin) ức chế enzyme nào ở vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của vi khuẩn?
- A. DNA polymerase
- B. RNA polymerase
- C. DNA gyrase
- D. Ribonuclease
Câu 8: Đặc điểm hóa học nào khiến RNA dễ bị thủy phân hơn DNA trong môi trường kiềm?
- A. Nhóm hydroxyl ở vị trí 2" của đường ribose.
- B. Base uracil thay vì thymine.
- C. Cấu trúc chuỗi đơn.
- D. Liên kết phosphodiester kém bền hơn.
Câu 9: Dạng cấu trúc DNA nào (A-DNA, B-DNA, Z-DNA) thường gặp nhất trong điều kiện sinh lý tế bào?
- A. A-DNA
- B. B-DNA
- C. Z-DNA
- D. Cả ba dạng đều phổ biến như nhau.
Câu 10: Lực liên kết nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc xoắn kép của DNA?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydro và tương tác kỵ nước
- C. Liên kết phosphodiester
- D. Liên kết disulfide
Câu 11: Loại RNA nào có kích thước nhỏ nhất và chức năng chính là vận chuyển acid amin đến ribosome trong quá trình dịch mã?
- A. tRNA
- B. mRNA
- C. rRNA
- D. snRNA
Câu 12: Cấu trúc "mũ" (cap) 7-methyl guanosine được gắn vào đầu nào của mRNA ở tế bào nhân chuẩn và có vai trò gì?
- A. Đầu 3", tăng cường tín hiệu kết thúc dịch mã.
- B. Đầu 5", xúc tác quá trình splicing.
- C. Đầu 3", ổn định cấu trúc bậc hai của mRNA.
- D. Đầu 5", bảo vệ mRNA và hỗ trợ gắn ribosome.
Câu 13: Enzyme AMP deaminase chuyển đổi AMP thành Inosine monophosphate (IMP). Sản phẩm IMP này đóng vai trò gì trong chuyển hóa nucleotide purine?
- A. Sản phẩm cuối cùng của thoái hóa purine.
- B. Tiền chất chung để tổng hợp AMP và GMP.
- C. Chất ức chế enzyme xanthin oxidase.
- D. Coenzyme trong tổng hợp pyrimidine.
Câu 14: Allopurinol được sử dụng trong điều trị bệnh gout vì cơ chế tác dụng nào?
- A. Ức chế enzyme xanthin oxidase.
- B. Tăng cường đào thải acid uric qua thận.
- C. Ức chế tổng hợp purine de novo.
- D. Chuyển hóa acid uric thành allantoin dễ tan hơn.
Câu 15: Hội chứng Lesch-Nyhan là một rối loạn di truyền liên quan đến sự thiếu hụt enzyme nào trong quá trình tái sử dụng base purine?
- A. HGPRT
- B. Xanthin oxidase
- C. PNP
- D. Adenosine deaminase
Câu 16: Nguồn gốc của nguyên tử N3 trong cấu trúc vòng purine là từ phân tử nào?
- A. Glycine
- B. Aspartate
- C. CO2
- D. Glutamine
Câu 17: Thuốc 5-Fluorouracil (5-FU) được sử dụng trong điều trị ung thư, cơ chế tác dụng chính của thuốc này là ức chế tổng hợp chất nào cần thiết cho DNA?
- A. UMP
- B. dTMP
- C. ATP
- D. GTP
Câu 18: Base nitơ nào sau đây là dẫn xuất pyrimidine và chỉ có mặt trong RNA mà không có trong DNA?
- A. Adenine
- B. Guanine
- C. Uracil
- D. Thymine
Câu 19: ATP (Adenosine Triphosphate) đóng vai trò gì quan trọng nhất trong tế bào?
- A. Thành phần cấu tạo acid nucleic.
- B. Dự trữ và cung cấp năng lượng cho tế bào.
- C. Chất mang thông tin di truyền.
- D. Thành phần của coenzyme.
Câu 20: Nucleotide UTP (Uridine Triphosphate) đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp đại phân tử nào sau đây?
- A. Protein
- B. DNA
- C. Glycogen
- D. Lipid
Câu 21: Liên kết hóa học nào kết nối các nucleotide trong chuỗi polynucleotide của DNA và RNA?
- A. Liên kết phosphodiester
- B. Liên kết peptide
- C. Liên kết glycosidic
- D. Liên kết hydrogen
Câu 22: Sản phẩm thoái hóa cuối cùng của base purine trong cơ thể người là chất nào?
- A. Urea
- B. Ammonia
- C. Acid uric
- D. Allantoin
Câu 23: Enzyme ribonucleotide reductase có vai trò gì quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA?
- A. Khử ribonucleotide thành deoxyribonucleotide.
- B. Tổng hợp ribonucleotide từ base và ribose-phosphate.
- C. Thủy phân RNA thành nucleotide.
- D. Nối các đoạn DNA Okazaki.
Câu 24: Nguyên liệu đầu tiên để tổng hợp vòng pyrimidine là sự kết hợp của phân tử nào?
- A. Glycine và succinyl CoA
- B. Glutamine và CO2
- C. Aspartate và glutamine
- D. Aspartate và carbamoyl phosphate
Câu 25: Enzyme DNA ligase có chức năng gì trong quá trình sao chép và sửa chữa DNA?
- A. Tháo xoắn DNA kép.
- B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
- C. Tổng hợp đoạn mồi RNA.
- D. Đọc và sửa lỗi sai trong DNA.
Câu 26: Theo quy tắc bổ sung Chargaff, tỷ lệ base nào luôn bằng nhau trong phân tử DNA?
- A. A và G, C và T
- B. A và C, G và T
- C. A và T, G và C
- D. Purine và Pyrimidine
Câu 27: Histone là loại protein nào liên kết với DNA trong nhiễm sắc thể và có vai trò gì?
- A. Protein acid, xúc tác sao chép DNA.
- B. Protein kỵ nước, tạo khung cấu trúc màng nhân.
- C. Protein enzyme, sửa chữa DNA.
- D. Protein kiềm, đóng gói và cuộn xoắn DNA.
Câu 28: RNA polymerase cần yếu tố nào để nhận biết vị trí bắt đầu phiên mã trên DNA?
- A. Promoter
- B. Terminator
- C. Enhancer
- D. Intron
Câu 29: Quá trình biến tính (denaturation) DNA là gì và yếu tố nào có thể gây ra biến tính DNA?
- A. Quá trình tổng hợp DNA mới từ mạch khuôn.
- B. Quá trình tách hai mạch DNA xoắn kép.
- C. Quá trình sửa chữa các đoạn DNA bị hỏng.
- D. Quá trình đóng gói DNA vào nhiễm sắc thể.
Câu 30: Trong phân tử ATP, có bao nhiêu liên kết phosphoanhydride giàu năng lượng?