Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điều Nhiệt - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thân nhiệt của cơ thể người được duy trì ổn định trong một phạm vi hẹp là nhờ cơ chế điều hòa nội môi. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế này bị rối loạn và thân nhiệt tăng quá cao (ví dụ, trên 40°C) ?
- A. Các phản ứng hóa học trong cơ thể diễn ra hiệu quả hơn do nhiệt độ cao.
- B. Khả năng vận chuyển oxy của máu tăng lên, cải thiện chức năng tế bào.
- C. Cơ thể sẽ tự động thích nghi và không có tác động đáng kể nào xảy ra.
- D. Protein cấu trúc và enzyme trong tế bào có thể bị biến tính, gây rối loạn chức năng tế bào và các quá trình sinh lý.
Câu 2: Khi một người hoạt động thể lực mạnh trong môi trường nóng ẩm, cơ thể sẽ tăng cường thải nhiệt để duy trì thân nhiệt ổn định. Phương thức thải nhiệt nào sau đây sẽ kém hiệu quả nhất trong điều kiện môi trường này?
- A. Tăng lưu thông máu đến da để tăng tỏa nhiệt qua bức xạ.
- B. Thở nhanh và sâu hơn để tăng thải nhiệt qua đường hô hấp.
- C. Tăng tiết mồ hôi để thải nhiệt qua bay hơi.
- D. Giãn mạch ngoại vi để tăng cường tỏa nhiệt qua dẫn truyền và đối lưu.
Câu 3: Trung tâm điều nhiệt chính của cơ thể nằm ở vùng dưới đồi (hypothalamus). Vùng này hoạt động như một bộ điều nhiệt, thiết lập điểm chuẩn thân nhiệt. Nếu điểm chuẩn này tăng lên, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào?
- A. Gây ra giãn mạch ngoại vi và tăng tiết mồ hôi để hạ thân nhiệt.
- B. Kích hoạt các cơ chế sinh nhiệt như run cơ và co mạch ngoại vi để tăng thân nhiệt.
- C. Ức chế quá trình trao đổi chất để giảm sinh nhiệt.
- D. Không gây ra phản ứng đáng kể nào vì điểm chuẩn chỉ là một giá trị tham chiếu.
Câu 4: Sốt là một phản ứng bảo vệ của cơ thể khi bị nhiễm trùng. Trong giai đoạn sốt tăng, bệnh nhân thường cảm thấy ớn lạnh và run rẩy. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?
- A. Trung tâm điều nhiệt đã thiết lập điểm chuẩn thân nhiệt cao hơn, cơ thể cảm nhận thân nhiệt hiện tại là thấp và kích hoạt run cơ để sinh nhiệt.
- B. Cơ thể đang cố gắng thải nhiệt nhanh hơn để hạ sốt, và run rẩy là một phản ứng phụ của quá trình này.
- C. Virus hoặc vi khuẩn trực tiếp gây ra run cơ khi chúng xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.
- D. Run rẩy là do sự mất nước và điện giải trong cơ thể khi sốt cao.
Câu 5: Đo thân nhiệt ở trực tràng thường được coi là phương pháp đo "nhiệt độ lõi" chính xác nhất. Vì sao vị trí này lại được ưu tiên hơn so với đo ở nách hoặc miệng?
- A. Trực tràng là vị trí có lưu lượng máu lớn nhất, giúp phản ánh nhiệt độ trung tâm tốt hơn.
- B. Đo ở trực tràng ít gây khó chịu cho bệnh nhân hơn so với các vị trí khác.
- C. Trực tràng nằm sâu trong cơ thể và ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường bên ngoài, phản ánh chính xác nhiệt độ bên trong cơ thể.
- D. Nhiệt độ ở trực tràng luôn cao hơn so với các vị trí khác, dễ dàng phát hiện sốt.
Câu 6: Trong môi trường lạnh, cơ thể có nhiều cơ chế để giảm thiểu mất nhiệt. Cơ chế nào sau đây là phản ứng đầu tiên và quan trọng nhất để bảo tồn nhiệt?
- A. Tăng cường hoạt động tuyến giáp để tăng chuyển hóa và sinh nhiệt.
- B. Co mạch máu ngoại vi (da) để giảm lưu lượng máu đến bề mặt cơ thể và giảm tỏa nhiệt.
- C. Run cơ để sinh nhiệt.
- D. Tăng tiết hormone adrenaline để tăng cường trao đổi chất.
Câu 7: Vận động viên marathon thường bị mất nước và có nguy cơ tăng thân nhiệt quá mức khi thi đấu trong điều kiện nóng. Lời khuyên nào sau đây quan trọng nhất để giúp họ duy trì thân nhiệt ổn định và an toàn?
- A. Mặc quần áo dày và tối màu để giữ ấm cơ thể.
- B. Hạn chế uống nước để tránh gây nặng bụng và khó chịu khi chạy.
- C. Tăng cường bổ sung muối khoáng trước khi thi đấu để tăng khả năng giữ nước.
- D. Uống đủ nước và điện giải thường xuyên trong quá trình thi đấu để bù lượng nước mất qua mồ hôi và duy trì khả năng thải nhiệt.
Câu 8: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dễ bị hạ thân nhiệt hơn so với người lớn. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho sự khác biệt này?
- A. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể ở trẻ em lớn hơn, dẫn đến mất nhiệt nhanh hơn so với người lớn.
- B. Trung tâm điều nhiệt ở trẻ em chưa phát triển hoàn thiện, hoạt động kém hiệu quả hơn.
- C. Quá trình trao đổi chất ở trẻ em diễn ra chậm hơn, sinh nhiệt ít hơn.
- D. Trẻ em ít có khả năng run cơ để sinh nhiệt khi bị lạnh.
Câu 9: Khi thân nhiệt tăng cao do sốt, một biện pháp hạ sốt thường được áp dụng là chườm mát. Phương thức truyền nhiệt nào đóng vai trò chính trong việc hạ sốt khi chườm mát bằng khăn ấm?
- A. Bức xạ nhiệt từ cơ thể ra môi trường xung quanh.
- B. Đối lưu không khí xung quanh cơ thể.
- C. Dẫn truyền nhiệt từ cơ thể vào không khí.
- D. Dẫn truyền nhiệt từ cơ thể sang khăn ấm và bay hơi nước từ khăn.
Câu 10: Trong điều kiện thời tiết khô nóng, phương thức thải nhiệt nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để duy trì thân nhiệt ổn định?
- A. Bức xạ nhiệt.
- B. Dẫn truyền nhiệt.
- C. Bay hơi mồ hôi.
- D. Đối lưu nhiệt.
Câu 11: Một người bị tai nạn giao thông và vùng dưới đồi bị tổn thương nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra liên quan đến chức năng điều nhiệt?
- A. Khả năng điều nhiệt của cơ thể sẽ được cải thiện do loại bỏ được trung tâm điều nhiệt "gây rối loạn".
- B. Mất khả năng điều hòa thân nhiệt, dẫn đến thân nhiệt dao động bất thường và dễ bị hạ thân nhiệt hoặc sốt cao.
- C. Cơ thể sẽ chuyển sang cơ chế điều nhiệt tự động, không cần sự kiểm soát của vùng dưới đồi.
- D. Chức năng điều nhiệt sẽ được chuyển giao cho các vùng não khác đảm nhiệm.
Câu 12: Hormone tuyến giáp (thyroxine) có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cơ bản của cơ thể. Ảnh hưởng của hormone này đến quá trình sinh nhiệt là gì?
- A. Giảm quá trình sinh nhiệt bằng cách ức chế chuyển hóa cơ bản.
- B. Không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh nhiệt.
- C. Tăng quá trình sinh nhiệt bằng cách kích thích chuyển hóa cơ bản và tăng tiêu thụ oxy.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình sinh nhiệt trong điều kiện lạnh, không có vai trò trong điều kiện bình thường.
Câu 13: Khi một người từ vùng khí hậu lạnh chuyển đến vùng khí hậu nóng, cơ thể sẽ dần dần thích nghi với môi trường mới. Sự thích nghi nào sau đây giúp tăng cường khả năng thải nhiệt trong môi trường nóng?
- A. Giảm lưu lượng máu đến da để giảm tiếp xúc với nhiệt độ môi trường.
- B. Tăng tiết mồ hôi và giảm nồng độ muối trong mồ hôi.
- C. Tăng cường run cơ để tạo ra nhiệt và làm ấm cơ thể.
- D. Giảm hoạt động của tuyến giáp để giảm chuyển hóa và sinh nhiệt.
Câu 14: Trong quá trình tập luyện thể thao, cường độ vận động càng cao thì lượng nhiệt sinh ra trong cơ thể càng lớn. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể thải lượng nhiệt dư thừa này một cách hiệu quả nhất?
- A. Giảm nhịp tim để giảm sinh nhiệt.
- B. Co mạch ngoại vi để giảm lưu lượng máu đến da.
- C. Giảm nhịp thở để giảm thải nhiệt qua đường hô hấp.
- D. Tăng tiết mồ hôi và bay hơi nước từ da.
Câu 15: Một người bị sốt rét do nhiễm ký sinh trùng Plasmodium. Cơn sốt rét điển hình thường trải qua các giai đoạn: rét run, sốt nóng và vã mồ hôi. Giai đoạn vã mồ hôi trong cơn sốt rét có vai trò gì về mặt sinh lý điều nhiệt?
- A. Làm tăng thân nhiệt để tiêu diệt ký sinh trùng sốt rét.
- B. Giữ ấm cơ thể sau giai đoạn rét run.
- C. Hạ thân nhiệt xuống điểm chuẩn bình thường sau khi cơn sốt đạt đỉnh.
- D. Bù lại lượng nước mất đi trong giai đoạn sốt nóng.
Câu 16: Khi cơ thể bị mất nước (ví dụ, do tiêu chảy nặng), khả năng điều nhiệt có thể bị ảnh hưởng. Vì sao mất nước lại gây ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt, đặc biệt là trong môi trường nóng?
- A. Mất nước làm tăng quá trình sinh nhiệt trong cơ thể.
- B. Mất nước làm giảm lượng mồ hôi có thể tiết ra, giảm khả năng thải nhiệt qua bay hơi.
- C. Mất nước làm rối loạn chức năng của trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi.
- D. Mất nước làm tăng khả năng dẫn truyền nhiệt từ môi trường vào cơ thể.
Câu 17: Một người đàn ông 60 tuổi bị xơ vữa động mạch và suy tim. Trong đợt nắng nóng, ông có nguy cơ cao bị say nắng (heatstroke). Yếu tố nào liên quan đến bệnh nền của ông làm tăng nguy cơ say nắng?
- A. Tuổi cao làm giảm khả năng cảm nhận nhiệt độ môi trường.
- B. Xơ vữa động mạch làm tăng quá trình sinh nhiệt trong cơ thể.
- C. Suy tim và xơ vữa động mạch làm giảm khả năng tăng lưu lượng máu đến da để thải nhiệt.
- D. Các thuốc điều trị tim mạch làm giảm khả năng tiết mồ hôi.
Câu 18: Cơ chế run cơ sinh nhiệt (shivering thermogenesis) là một phản ứng quan trọng khi cơ thể bị lạnh. Quá trình run cơ tạo ra nhiệt bằng cách nào?
- A. Co cơ không chủ ý làm tăng hoạt động chuyển hóa và tiêu thụ ATP, giải phóng nhiệt.
- B. Run cơ làm tăng lưu lượng máu đến da, tăng tỏa nhiệt.
- C. Run cơ kích thích tuyến giáp tăng tiết hormone, tăng sinh nhiệt.
- D. Run cơ tạo ra ma sát giữa các sợi cơ, sinh ra nhiệt.
Câu 19: Mỡ nâu (brown fat) là một loại mô mỡ đặc biệt có khả năng sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis). Cơ chế sinh nhiệt của mỡ nâu khác biệt so với run cơ như thế nào?
- A. Mỡ nâu sinh nhiệt bằng cách co cơ tương tự như run cơ, nhưng hiệu quả hơn.
- B. Mỡ nâu sinh nhiệt trực tiếp từ quá trình oxy hóa chất béo thông qua protein UCP1 trong ty thể, không cần co cơ.
- C. Mỡ nâu chỉ sinh nhiệt khi cơ thể vận động, không có vai trò trong điều kiện nghỉ ngơi.
- D. Mỡ nâu sinh nhiệt bằng cách chuyển hóa glucose thành ATP một cách kém hiệu quả, giải phóng nhiệt.
Câu 20: Một người đi xe máy trong trời lạnh mà không mặc đủ ấm có thể bị mất nhiệt nhanh chóng do đối lưu nhiệt. Giải thích nào sau đây đúng về mất nhiệt do đối lưu trong tình huống này?
- A. Nhiệt từ cơ thể bức xạ trực tiếp vào không khí lạnh.
- B. Nhiệt từ cơ thể dẫn truyền trực tiếp vào yên xe máy lạnh.
- C. Gió khi xe chạy tạo ra dòng không khí lưu thông, cuốn đi lớp không khí ấm sát da và tăng cường mất nhiệt.
- D. Quần áo mỏng không đủ cách nhiệt, làm tăng mất nhiệt qua dẫn truyền.
Câu 21: Phản xạ dựng lông (piloerection) là một phản ứng của cơ thể khi trời lạnh, tạo ra "da gà". Mục đích chính của phản xạ dựng lông trong điều nhiệt là gì?
- A. Tăng cường lưu thông máu đến da để làm ấm bề mặt cơ thể.
- B. Tạo lớp không khí cách nhiệt giữa da và môi trường, giảm mất nhiệt.
- C. Giúp cơ thể cảm nhận nhiệt độ lạnh rõ hơn.
- D. Kích thích run cơ sinh nhiệt.
Câu 22: Đồ uống có cồn (alcohol) có thể ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt của cơ thể. Tác động nào sau đây của cồn có thể làm tăng nguy cơ hạ thân nhiệt trong môi trường lạnh?
- A. Cồn làm giảm quá trình chuyển hóa cơ bản, giảm sinh nhiệt.
- B. Cồn làm giảm khả năng tiết mồ hôi, giảm thải nhiệt.
- C. Cồn làm rối loạn chức năng của trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi, làm tăng sinh nhiệt.
- D. Cồn gây giãn mạch ngoại vi, làm tăng lưu lượng máu đến da và tăng mất nhiệt.
Câu 23: Một người bị bỏng nặng trên diện rộng da. Vì sao bệnh nhân bỏng nặng có nguy cơ cao bị hạ thân nhiệt?
- A. Bỏng nặng làm giảm quá trình sinh nhiệt trong cơ thể.
- B. Da bị tổn thương mất chức năng bảo vệ và điều nhiệt, làm tăng mất nhiệt qua bay hơi và bức xạ.
- C. Bỏng nặng làm rối loạn chức năng của trung tâm điều nhiệt.
- D. Bỏng nặng làm giảm lưu lượng máu đến da, giảm khả năng giữ nhiệt.
Câu 24: Trong điều kiện nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể sẽ ưu tiên thực hiện các cơ chế thải nhiệt nào để duy trì thân nhiệt ổn định?
- A. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch ngoại vi.
- B. Co mạch ngoại vi và run cơ.
- C. Tăng chuyển hóa cơ bản và giảm tiết mồ hôi.
- D. Giảm nhịp tim và nhịp thở.
Câu 25: Một người bị ngộ độc thuốc ức chế trung tâm điều nhiệt. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Thân nhiệt tăng cao không kiểm soát do mất cơ chế thải nhiệt.
- B. Thân nhiệt giảm sâu do mất cơ chế sinh nhiệt.
- C. Mất khả năng điều hòa thân nhiệt, thân nhiệt dao động bất thường.
- D. Cơ thể tự động chuyển sang cơ chế điều nhiệt khác.
Câu 26: So sánh hiệu quả thải nhiệt giữa phương thức bay hơi mồ hôi và bức xạ nhiệt trong điều kiện nhiệt độ môi trường cao hơn thân nhiệt. Phương thức nào sẽ hiệu quả hơn?
- A. Bức xạ nhiệt hiệu quả hơn vì không phụ thuộc vào độ ẩm môi trường.
- B. Bay hơi mồ hôi hiệu quả hơn vì vẫn có thể thải nhiệt ngay cả khi nhiệt độ môi trường cao hơn thân nhiệt.
- C. Cả hai phương thức đều không hiệu quả trong điều kiện này.
- D. Hiệu quả của cả hai phương thức là tương đương.
Câu 27: Khi một người làm việc trong hầm mỏ sâu, môi trường thường nóng và ẩm. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giúp người lao động phòng tránh các vấn đề sức khỏe liên quan đến nhiệt?
- A. Mặc quần áo dày và kín để tránh tiếp xúc với môi trường nóng.
- B. Làm việc liên tục không nghỉ để tăng cường khả năng thích nghi với nhiệt.
- C. Uống các loại nước ngọt có đường để bù năng lượng.
- D. Đảm bảo thông gió tốt trong hầm mỏ và cung cấp đủ nước uống cho người lao động.
Câu 28: Trong cơ chế điều nhiệt dài hạn, cơ thể có thể thích nghi với môi trường lạnh bằng cách tăng cường sinh nhiệt. Sự thay đổi nào trong cơ thể giúp tăng cường sinh nhiệt trong điều kiện lạnh kéo dài?
- A. Giảm lượng mỡ nâu trong cơ thể.
- B. Giảm hoạt động của tuyến giáp.
- C. Tăng chuyển hóa cơ bản và tăng sinh nhiệt không run.
- D. Giảm lưu lượng máu đến các cơ quan nội tạng.
Câu 29: Một người bị sốt cao liên tục không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng cao. Dựa trên thông tin này, nguyên nhân gây sốt nhiều khả năng là gì?
- A. Nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng).
- B. Rối loạn tự miễn.
- C. Ung thư.
- D. Stress tâm lý.
Câu 30: Khi đo thân nhiệt cho một bệnh nhân, y tá nhận thấy nhiệt độ ở nách là 36.2°C, ở miệng là 36.8°C và ở trực tràng là 37.5°C. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với sự khác biệt về nhiệt độ ở các vị trí đo này?
- A. Đây là dấu hiệu rối loạn điều nhiệt nghiêm trọng.
- B. Nhiệt độ trực tràng phản ánh nhiệt độ lõi chính xác nhất và cao hơn so với miệng và nách do ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
- C. Nhiệt độ ở miệng luôn cao hơn so với các vị trí khác do hoạt động trao đổi chất ở khoang miệng.
- D. Sự khác biệt này là do sai sót trong kỹ thuật đo của y tá.