Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi nhập viện trong tình trạng hôn mê. Xét nghiệm máu cho thấy đường huyết rất cao (400 mg/dL), ceton niệu dương tính, và pH máu thấp (7.2). Tình trạng này có khả năng cao là do sự rối loạn chuyển hóa chất nào sau đây?
- A. Carbohydrate
- B. Lipid
- C. Protein
- D. Vitamin
Câu 2: Trong quá trình tập luyện thể thao cường độ cao, cơ bắp sử dụng glycogen dự trữ để tạo năng lượng. Con đường chuyển hóa nào sau đây là chủ yếu được kích hoạt để cung cấp ATP nhanh chóng trong điều kiện thiếu oxy?
- A. Chu trình Krebs
- B. Chuỗi vận chuyển electron
- C. Glycolysis yếm khí
- D. Oxy hóa acid béo
Câu 3: Hormone insulin đóng vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết. Cơ chế tác động chính của insulin lên tế bào gan và tế bào cơ để giảm đường huyết là gì?
- A. Ức chế quá trình phân giải glycogen (glycogenolysis)
- B. Tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào và kích thích tổng hợp glycogen
- C. Kích thích quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan
- D. Tăng cường phân giải lipid (lipolysis) ở mô mỡ
Câu 4: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol tăng cao, trong khi HDL-cholesterol giảm. Tình trạng này có nguy cơ cao dẫn đến bệnh lý nào sau đây liên quan đến chuyển hóa lipid?
- A. Sỏi mật cholesterol
- B. Viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu
- C. Hội chứng kém hấp thu chất béo
- D. Xơ vữa động mạch
Câu 5: Trong trạng thái đói kéo dài, cơ thể chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng dự trữ. Quá trình nào sau đây được ưu tiên kích hoạt để cung cấp glucose cho não bộ và các tế bào cần glucose?
- A. Tân tạo đường (Gluconeogenesis)
- B. Phân giải glycogen (Glycogenolysis) ở cơ
- C. Tổng hợp lipid (Lipogenesis)
- D. Thoái hóa protein
Câu 6: Một bệnh nhân bị suy dinh dưỡng protein nặng (Kwashiorkor) có các triệu chứng phù nề, gan to, và chậm phát triển. Triệu chứng phù nề trong bệnh này chủ yếu do sự thiếu hụt protein nào trong huyết tương gây ra?
- A. Globulin
- B. Fibrinogen
- C. Albumin
- D. Immunoglobulin
Câu 7: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở đâu trong tế bào và có vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng?
- A. Tế bào chất, tổng hợp ATP trực tiếp
- B. Ty thể, oxy hóa các chất trung gian và tạo ra chất mang điện tử
- C. Lưới nội chất, tổng hợp protein mang năng lượng
- D. Nhân tế bào, điều khiển quá trình phân giải glucose
Câu 8: Hormone tuyến giáp (T3 và T4) có ảnh hưởng lớn đến chuyển hóa cơ bản (BMR). Tác động chính của hormone tuyến giáp lên BMR là gì?
- A. Giảm tiêu thụ oxy và giảm sinh nhiệt
- B. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa carbohydrate
- C. Không có tác động trực tiếp lên BMR
- D. Tăng tiêu thụ oxy và tăng sinh nhiệt, làm tăng BMR
Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa lipid, enzyme lipase tụy đóng vai trò quan trọng. Enzyme này thủy phân liên kết ester trong phân tử triglyceride thành các sản phẩm nào?
- A. Glucose và acid béo
- B. Glycerol và cholesterol
- C. Monoglyceride và acid béo
- D. Diglyceride và glycerol
Câu 10: Một người nhịn ăn hoàn toàn trong 72 giờ. Nguồn năng lượng chính mà cơ thể sử dụng sau khi cạn kiệt glycogen dự trữ là gì?
- A. Protein cơ bắp
- B. Lipid dự trữ (triglyceride)
- C. Glucose từ thức ăn
- D. Glycogen ở gan
Câu 11: Sự khác biệt chính giữa đái tháo đường type 1 và type 2 liên quan đến cơ chế bệnh sinh là gì?
- A. Type 1 do thiếu insulin tuyệt đối, type 2 do kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta
- B. Type 1 chỉ gặp ở người trẻ, type 2 chỉ gặp ở người lớn tuổi
- C. Type 1 có thể điều trị bằng thuốc uống, type 2 chỉ điều trị bằng insulin
- D. Type 1 liên quan đến béo phì, type 2 không liên quan đến béo phì
Câu 12: Phân tử ATP (adenosine triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Liên kết nào trong phân tử ATP chứa năng lượng cao và dễ dàng bị thủy phân để giải phóng năng lượng?
- A. Liên kết glycoside giữa ribose và adenine
- B. Liên kết phosphate cao năng
- C. Liên kết peptide trong adenine
- D. Liên kết ester giữa ribose và phosphate
Câu 13: Hormone glucagon có tác dụng ngược lại với insulin trong điều hòa đường huyết. Cơ chế chính của glucagon để tăng đường huyết là gì?
- A. Tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào cơ
- B. Kích thích tổng hợp glycogen ở gan
- C. Kích thích phân giải glycogen và tân tạo đường ở gan
- D. Ức chế hấp thu glucose ở ruột
Câu 14: Trong quá trình oxy hóa hoàn toàn một phân tử glucose, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP thông qua chuỗi vận chuyển electron và quá trình phosphoryl hóa oxy hóa?
- A. Glycolysis
- B. Chu trình Krebs
- C. Quá trình tạo acetyl-CoA từ pyruvate
- D. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa
Câu 15: Một người có chế độ ăn giàu carbohydrate tinh chế và ít chất xơ có nguy cơ cao mắc hội chứng chuyển hóa. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của hội chứng chuyển hóa?
- A. Béo bụng
- B. Tăng huyết áp
- C. Thiếu máu
- D. Tăng triglyceride máu
Câu 16: Vai trò chính của carnitine trong chuyển hóa lipid là gì?
- A. Tổng hợp acid béo
- B. Vận chuyển acid béo vào ty thể để oxy hóa
- C. Lưu trữ acid béo trong tế bào mỡ
- D. Thủy phân triglyceride trong máu
Câu 17: Khi cơ thể ở trạng thái no, con đường chuyển hóa nào sau đây được kích thích mạnh mẽ để dự trữ năng lượng dưới dạng triglyceride?
- A. Tổng hợp lipid (Lipogenesis)
- B. Beta-oxidation acid béo
- C. Phân giải glycogen (Glycogenolysis)
- D. Tân tạo đường (Gluconeogenesis)
Câu 18: Một người có chế độ ăn chay trường có nguy cơ thiếu hụt vitamin B12. Vitamin này đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất nào sau đây?
- A. Carbohydrate
- B. Lipid
- C. Protein và acid nucleic
- D. Vitamin tan trong dầu
Câu 19: Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường và rối loạn dung nạp glucose. Giá trị đường huyết sau 2 giờ uống glucose trong nghiệm pháp OGTT gợi ý đái tháo đường là bao nhiêu?
- A. 100 mg/dL
- B. 126 mg/dL
- C. 140 mg/dL
- D. 200 mg/dL
Câu 20: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin được tiết ra từ dạ dày có vai trò gì?
- A. Thủy phân carbohydrate thành đường đơn
- B. Thủy phân protein thành polypeptide
- C. Nhũ tương hóa lipid
- D. Trung hòa acid dạ dày
Câu 21: Hormone cortisol được tiết ra từ vỏ thượng thận trong tình trạng stress có ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng như thế nào?
- A. Giảm đường huyết và tăng dự trữ glycogen
- B. Tăng tổng hợp protein và giảm phân giải lipid
- C. Tăng đường huyết, phân giải protein và lipid
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid, không ảnh hưởng đường huyết
Câu 22: Cơ chế điều hòa ngược âm tính đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng nội môi. Trong điều hòa đường huyết, khi đường huyết tăng cao, cơ chế điều hòa ngược âm tính nào được kích hoạt?
- A. Tăng tiết insulin từ tuyến tụy
- B. Tăng tiết glucagon từ tuyến tụy
- C. Tăng tiết cortisol từ vỏ thượng thận
- D. Tăng tiết adrenaline từ tủy thượng thận
Câu 23: Một người có chỉ số khối cơ thể (BMI) là 35 kg/m². Dựa trên chỉ số BMI, người này được phân loại vào nhóm nào?
- A. Gầy
- B. Bình thường
- C. Béo phì độ 2
- D. Thừa cân
Câu 24: Các acid béo omega-3 và omega-6 là acid béo thiết yếu. Tại sao chúng được gọi là "thiết yếu"?
- A. Chúng là nguồn năng lượng chính của cơ thể
- B. Cơ thể không tự tổng hợp được chúng và cần phải được cung cấp từ thức ăn
- C. Chúng chỉ cần thiết cho trẻ em đang phát triển
- D. Chúng có thể được tổng hợp từ carbohydrate và protein
Câu 25: Trong điều kiện yếm khí, pyruvate (sản phẩm cuối của glycolysis) được chuyển hóa thành lactate. Quá trình này có vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng yếm khí?
- A. Tạo ra nhiều ATP hơn so với hô hấp hiếu khí
- B. Loại bỏ lactate khỏi tế bào
- C. Chuyển lactate thành glucose
- D. Tái tạo NAD+ để duy trì glycolysis
Câu 26: Hormone tăng trưởng (GH) có ảnh hưởng đến chuyển hóa protein như thế nào?
- A. Kích thích tổng hợp protein và giảm phân giải protein
- B. Ức chế tổng hợp protein và tăng phân giải protein
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa protein
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa protein ở trẻ em
Câu 27: Một người bị tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước và điện giải. Tình trạng mất nước có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng như thế nào?
- A. Tăng cường chuyển hóa năng lượng để bù đắp
- B. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng
- C. Làm chậm chuyển hóa năng lượng và giảm sản xuất ATP
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid, không ảnh hưởng đến glucose
Câu 28: Phương pháp đo gián tiếp chuyển hóa cơ bản (BMR) phổ biến nhất trong lâm sàng là gì?
- A. Đo nhiệt lượng trực tiếp trong phòng nhiệt lượng kế
- B. Đo nhiệt lượng gián tiếp qua hô hấp
- C. Phân tích thành phần cơ thể bằng DEXA
- D. Đo nồng độ hormone tuyến giáp trong máu
Câu 29: Trong chuỗi vận chuyển electron ở ty thể, chất nhận electron cuối cùng là gì?
- A. NADH
- B. FADH2
- C. Oxy phân tử (O2)
- D. Coenzyme Q
Câu 30: Một người ăn kiêng rất nghiêm ngặt để giảm cân, chỉ tiêu thụ dưới 1000 kcal mỗi ngày. Điều gì có thể xảy ra với chuyển hóa cơ bản (BMR) của người này sau một thời gian?
- A. BMR sẽ tăng lên để đốt cháy nhiều calo hơn
- B. BMR sẽ không thay đổi
- C. BMR sẽ tăng lên trong ngắn hạn, sau đó giảm
- D. BMR sẽ giảm xuống để tiết kiệm năng lượng