Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hóa Sinh – Đề 01

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hóa Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét nghiệm enzyme ALT (Alanine aminotransferase) và AST (Aspartate aminotransferase) thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan. Trong trường hợp tổn thương tế bào gan, nồng độ các enzyme này trong máu tăng cao. Một bệnh nhân có kết quả xét nghiệm ALT và AST tăng gấp 5 lần so với mức bình thường. Cơ chế nào sau đây giải thích rõ nhất sự gia tăng nồng độ enzyme trong máu?

  • A. Gan tăng cường tổng hợp ALT và AST để bù đắp cho chức năng gan suy giảm.
  • B. Enzyme ALT và AST được hoạt hóa mạnh mẽ trong máu để tăng cường quá trình chuyển hóa.
  • C. Màng tế bào gan bị tổn thương làm enzyme ALT và AST rò rỉ từ tế bào chất vào máu.
  • D. Thận giảm đào thải ALT và AST, dẫn đến tích tụ enzyme trong máu.

Câu 2: Insulin là một hormone peptide điều hòa đường huyết. Insulin gắn vào thụ thể trên màng tế bào đích, khởi động một loạt các phản ứng tín hiệu nội bào, cuối cùng dẫn đến tăng hấp thu glucose vào tế bào. Nếu một người bị kháng insulin, tế bào đích sẽ giảm đáp ứng với insulin. Rối loạn nào sau đây có thể là nguyên nhân trực tiếp nhất gây ra tình trạng kháng insulin?

  • A. Tăng sản xuất insulin quá mức bởi tế bào beta tuyến tụy.
  • B. Giảm số lượng hoặc giảm hoạt tính của thụ thể insulin trên màng tế bào đích.
  • C. Tăng nồng độ glucagon, hormone đối kháng insulin.
  • D. Rối loạn quá trình phosphoryl hóa glucose trong tế bào chất.

Câu 3: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu. Xét nghiệm này có vai trò quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý thiếu máu tan máu tự miễn. Trong một xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính, điều gì đã xảy ra?

  • A. Kháng thể và/hoặc bổ thể đã gắn vào bề mặt hồng cầu của bệnh nhân.
  • B. Hồng cầu của bệnh nhân đã bị ly giải hoàn toàn trong quá trình xét nghiệm.
  • C. Không có kháng thể hoặc bổ thể trong huyết thanh của bệnh nhân.
  • D. Xét nghiệm đã phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên bất thường trên hồng cầu.

Câu 4: Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi vận chuyển electron (Electron Transport Chain - ETC) tạo ra một gradient proton (H+) giữa màng trong ty thể và khoang gian màng. Gradient proton này sau đó được sử dụng để tổng hợp ATP bởi ATP synthase. Chất ức chế cyanide ngăn chặn phức hệ cytochrome c oxidase (phức hệ IV) trong ETC. Hậu quả trực tiếp nào sau đây sẽ xảy ra khi tế bào bị ngộ độc cyanide?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP do ETC hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Gradient proton qua màng trong ty thể trở nên mạnh hơn.
  • C. Oxy hóa NADH và FADH2 diễn ra bình thường nhưng không tạo ra ATP.
  • D. Ngừng hoàn toàn quá trình vận chuyển electron và giảm sản xuất ATP.

Câu 5: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Kỹ thuật này dựa trên enzyme DNA polymerase chịu nhiệt (ví dụ Taq polymerase) và chu trình nhiệt. Trong một thí nghiệm PCR, nếu bước biến tính (denaturation) không được thực hiện đầy đủ ở nhiệt độ thích hợp, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Phản ứng PCR sẽ diễn ra nhanh hơn do giảm thời gian biến tính.
  • B. Độ đặc hiệu của PCR sẽ tăng lên do mồi gắn chặt hơn vào DNA.
  • C. DNA mạch kép không tách rời hoàn toàn, ngăn cản mồi gắn và DNA polymerase hoạt động.
  • D. Sản phẩm PCR tạo ra sẽ ngắn hơn so với dự kiến.

Câu 6: Enzyme lysozyme có trong nước mắt, nước bọt và nhiều dịch tiết khác của cơ thể, đóng vai trò bảo vệ chống lại vi khuẩn. Lysozyme hoạt động bằng cách thủy phân liên kết glycosidic β-1,4 giữa N-acetylmuramic acid (NAM) và N-acetylglucosamine (NAG) trong peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn. Lysozyme thuộc loại enzyme nào dựa trên cơ chế tác động của nó?

  • A. Oxidoreductase
  • B. Hydrolase
  • C. Transferase
  • D. Ligase

Câu 7: Vitamin K là coenzym quan trọng cho enzyme carboxylase, enzyme này xúc tác phản ứng carboxyl hóa các gốc glutamate trong một số protein đông máu (ví dụ prothrombin, yếu tố VII, IX, X). Phản ứng carboxyl hóa này cần thiết cho hoạt động sinh học của các protein đông máu. Nếu một người bị thiếu vitamin K, quá trình đông máu sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Quá trình đông máu diễn ra nhanh hơn bình thường, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình đông máu vì các yếu tố đông máu khác vẫn hoạt động.
  • C. Quá trình đông máu bị chậm lại, tăng nguy cơ chảy máu kéo dài.
  • D. Vitamin K không liên quan đến quá trình đông máu, mà chỉ ảnh hưởng đến chức năng xương.

Câu 8: Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) là enzyme xúc tác bước đầu tiên của con đường pentose phosphate, tạo ra NADPH và ribose-5-phosphate. NADPH rất quan trọng để bảo vệ tế bào hồng cầu khỏi stress oxy hóa. Thiếu G6PD là một bệnh di truyền phổ biến, đặc biệt ở vùng dịch tễ sốt rét. Tại sao thiếu G6PD lại làm tăng nguy cơ tan máu khi tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa (ví dụ đậu tằm, thuốc sốt rét)?

  • A. Thiếu G6PD làm tăng sản xuất các gốc tự do, trực tiếp gây tổn thương màng hồng cầu.
  • B. Thiếu G6PD làm giảm sản xuất NADPH, giảm khả năng khử chất oxy hóa, khiến hồng cầu dễ bị tổn thương bởi stress oxy hóa.
  • C. G6PD là enzyme trực tiếp bảo vệ màng hồng cầu, thiếu enzyme này làm màng hồng cầu yếu đi.
  • D. Thiếu G6PD gây rối loạn chuyển hóa glucose, làm hồng cầu thiếu năng lượng và dễ bị phá hủy.

Câu 9: Trong quá trình tổng hợp protein, tRNA (transfer RNA) đóng vai trò mang amino acid đến ribosome và khớp mã codon trên mRNA (messenger RNA) với anticodon trên tRNA. Nếu một tRNA mang amino acid alanine có anticodon là 3"-CGC-5", codon tương ứng trên mRNA cho alanine là gì?

  • A. 3"-GCG-5"
  • B. 5"-CGC-3"
  • C. 5"-GCG-3"
  • D. 3"-GCG-3"

Câu 10: Cholesterol là một lipid quan trọng trong màng tế bào và là tiền chất của hormone steroid và acid mật. Quá trình sinh tổng hợp cholesterol diễn ra phức tạp, bắt đầu từ acetyl-CoA và trải qua nhiều bước trung gian. Statin là nhóm thuốc hạ cholesterol máu phổ biến, ức chế enzyme HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong con đường sinh tổng hợp cholesterol. Statin tác động vào giai đoạn nào của quá trình sinh tổng hợp cholesterol?

  • A. Giai đoạn cuối cùng, chuyển squalene thành cholesterol.
  • B. Giai đoạn đầu, chuyển HMG-CoA thành mevalonate.
  • C. Giai đoạn vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô.
  • D. Giai đoạn hấp thu cholesterol từ thức ăn ở ruột.

Câu 11: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin trong dạ dày thủy phân protein thành các đoạn peptide nhỏ hơn. Pepsin hoạt động tối ưu ở pH acid (pH khoảng 1.5-2.0) trong dạ dày. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của pepsin nếu pH dạ dày tăng lên pH 7.0?

  • A. Hoạt tính của pepsin sẽ tăng lên vì pH 7.0 là pH tối ưu cho hầu hết các enzyme.
  • B. Hoạt tính của pepsin không thay đổi vì enzyme này hoạt động tốt ở mọi pH.
  • C. Pepsin sẽ chuyển thành một enzyme khác có hoạt tính ở pH trung tính.
  • D. Hoạt tính của pepsin sẽ giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn do thay đổi pH làm biến đổi cấu trúc enzyme.

Câu 12: Sơ đồ con đường đường phân (glycolysis) được cho dưới đây (sơ đồ đơn giản hóa). Bước nào trong đường phân cần sử dụng ATP?

  • A. Bước 1 và bước 3
  • B. Bước 2 và bước 4
  • C. Bước 5 và bước 6
  • D. Bước 7 và bước 8

Câu 13: Trong quá trình phiên mã, RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch khuôn DNA theo chiều 3"→5" và tổng hợp RNA theo chiều 5"→3". Nếu một đoạn mạch khuôn DNA có trình tự 3"-TACGTT-5", trình tự RNA được phiên mã từ đoạn DNA này là gì?

  • A. 3"-AUGCAA-5"
  • B. 5"-AUGCAA-3"
  • C. 3"-UACGTT-5"
  • D. 5"-UACGTT-3"

Câu 14: Acid béo được oxy hóa trong ty thể thông qua quá trình beta-oxy hóa, tạo ra acetyl-CoA, NADH và FADH2. Acetyl-CoA sau đó đi vào chu trình Krebs, còn NADH và FADH2 cung cấp electron cho chuỗi vận chuyển electron để tổng hợp ATP. Từ một phân tử acid palmitic (16 carbon), quá trình beta-oxy hóa hoàn toàn sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử acetyl-CoA?

  • A. 6
  • B. 7
  • C. 8
  • D. 16

Câu 15: Trong điều kiện yếm khí (ví dụ trong tế bào cơ khi vận động gắng sức), pyruvate được chuyển hóa thành lactate (acid lactic) thông qua phản ứng khử pyruvate bởi enzyme lactate dehydrogenase (LDH). Mục đích chính của quá trình chuyển pyruvate thành lactate trong điều kiện yếm khí là gì?

  • A. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân trong điều kiện yếm khí.
  • B. Tạo ra thêm ATP từ pyruvate khi không có oxy.
  • C. Loại bỏ pyruvate dư thừa để ngăn chặn sự tích tụ chất độc hại.
  • D. Tổng hợp glucose từ pyruvate trong điều kiện thiếu oxy.

Câu 16: Các enzyme allosteric thường có nhiều tiểu đơn vị và hoạt động của chúng được điều chỉnh bởi các chất điều biến (modulators) gắn vào vị trí allosteric, khác với vị trí hoạt động. Chất điều biến nào sau đây thường được coi là chất ức chế allosteric?

  • A. Substrate
  • B. Coenzyme
  • C. Inhibitor
  • D. Activator

Câu 17: DNA ligase là enzyme xúc tác phản ứng nối hai đoạn DNA lại với nhau bằng cách tạo liên kết phosphodiester giữa đầu 3"-OH của một đoạn và đầu 5"-phosphate của đoạn kia. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

  • A. Phiên mã RNA
  • B. Dịch mã protein
  • C. Thủy phân DNA
  • D. Sao chép DNA, sửa chữa DNA và công nghệ DNA tái tổ hợp

Câu 18: Ribosomes là bào quan thực hiện quá trình dịch mã protein. Ribosomes được cấu tạo từ rRNA (ribosomal RNA) và protein. Thành phần rRNA của ribosome đóng vai trò chính trong hoạt động xúc tác phản ứng nào trong quá trình dịch mã?

  • A. Gắn mRNA vào ribosome
  • B. Hình thành liên kết peptide
  • C. Gắn tRNA mang amino acid vào ribosome
  • D. Đọc mã codon trên mRNA

Câu 19: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) là một kỹ thuật sinh hóa miễn dịch được sử dụng để phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu sinh học. Trong ELISA gián tiếp, kháng thể thứ cấp gắn enzyme được sử dụng để khuếch đại tín hiệu. Vai trò của kháng thể thứ cấp trong ELISA gián tiếp là gì?

  • A. Gắn trực tiếp vào kháng nguyên để tạo phức hợp kháng nguyên-kháng thể.
  • B. Ngăn chặn sự gắn không đặc hiệu của kháng thể sơ cấp vào bề mặt giếng.
  • C. Khuếch đại tín hiệu bằng cách gắn vào kháng thể sơ cấp và mang enzyme xúc tác phản ứng tạo màu.
  • D. Trung hòa kháng nguyên để giảm tín hiệu nền.

Câu 20: Protein kinase là enzyme xúc tác phản ứng phosphoryl hóa protein, sử dụng ATP làm nguồn phosphate. Phản ứng phosphoryl hóa thường làm thay đổi hoạt tính hoặc chức năng của protein đích. Phosphoryl hóa protein là một cơ chế điều hòa quan trọng trong tế bào. Loại amino acid nào trong protein thường được phosphoryl hóa bởi protein kinase?

  • A. Lysine và arginine
  • B. Serine, threonine và tyrosine
  • C. Cysteine và methionine
  • D. Alanine và valine

Câu 21: Glucose và galactose là hai loại đường đơn (monosaccharide). Chúng là đồng phân cấu hình của nhau ở carbon số 4. Loại đồng phân cấu hình này được gọi là gì?

  • A. Đồng phân quang học (Enantiomers)
  • B. Đồng phân hình học (Diastereomers)
  • C. Epimer
  • D. Đồng phân mạch carbon (Chain isomers)

Câu 22: Lipoprotein lipase (LPL) là enzyme gắn trên thành mạch máu, đặc biệt ở mao mạch cơ và mô mỡ. LPL thủy phân triacylglycerol (triglyceride) trong lipoprotein (ví dụ chylomicron, VLDL) thành acid béo và glycerol, cho phép các tế bào hấp thu acid béo. Điều gì sẽ xảy ra nếu hoạt tính của lipoprotein lipase bị giảm?

  • A. Giảm nồng độ acid béo tự do trong máu.
  • B. Tăng hấp thu cholesterol vào tế bào.
  • C. Giảm tổng hợp lipoprotein ở gan.
  • D. Tăng nồng độ triacylglycerol (triglyceride) trong máu.

Câu 23: Trong tế bào, ion calcium (Ca2+) đóng vai trò là chất truyền tin thứ hai (second messenger) trong nhiều quá trình tín hiệu nội bào. Nồng độ Ca2+ trong tế bào chất được duy trì rất thấp so với nồng độ Ca2+ ngoại bào và trong lưới nội chất (ER). Cơ chế nào sau đây chính duy trì nồng độ Ca2+ thấp trong tế bào chất?

  • A. Bơm Ca2+-ATPase (bơm calcium) vận chuyển Ca2+ ra khỏi tế bào chất.
  • B. Kênh Ca2+ trên màng tế bào luôn đóng để ngăn Ca2+ đi vào.
  • C. Ty thể hấp thu Ca2+ từ tế bào chất và giữ lại vĩnh viễn.
  • D. Ca2+ nhanh chóng kết tủa với phosphate trong tế bào chất.

Câu 24: Insulin và glucagon là hai hormone chính điều hòa đường huyết. Insulin được tiết ra khi đường huyết tăng cao và làm giảm đường huyết. Glucagon được tiết ra khi đường huyết hạ thấp và làm tăng đường huyết. Hormone nào sau đây kích thích quá trình phân giải glycogen (glycogenolysis) ở gan?

  • A. Insulin
  • B. Glucagon
  • C. Cortisol
  • D. Adrenaline

Câu 25: Trong quá trình hô hấp tế bào, proton (H+) được bơm từ chất nền ty thể (mitochondrial matrix) vào khoang gian màng (intermembrane space) bởi chuỗi vận chuyển electron. Quá trình bơm proton này là một ví dụ về loại vận chuyển nào qua màng?

  • A. Khuếch tán đơn giản (Simple diffusion)
  • B. Khuếch tán tăng cường (Facilitated diffusion)
  • C. Vận chuyển thụ động (Passive transport)
  • D. Vận chuyển tích cực chủ động (Primary active transport)

Câu 26: Xét nghiệm điện di protein huyết thanh (serum protein electrophoresis) được sử dụng để phân tích các protein trong huyết thanh dựa trên kích thước và điện tích của chúng. Trong xét nghiệm này, protein được tách thành các vùng khác nhau (ví dụ albumin, alpha-1 globulin, alpha-2 globulin, beta globulin, gamma globulin). Vùng gamma globulin chủ yếu chứa loại protein nào?

  • A. Albumin
  • B. Enzyme vận chuyển lipid
  • C. Immunoglobulin (Kháng thể)
  • D. Protein đông máu

Câu 27: Enzyme carbonic anhydrase xúc tác phản ứng thuận nghịch giữa carbon dioxide (CO2) và nước (H2O) tạo thành acid carbonic (H2CO3), sau đó phân ly thành bicarbonate (HCO3-) và proton (H+). Enzyme này có vai trò quan trọng trong vận chuyển CO2 trong máu và điều hòa pH máu. Nếu hoạt tính của carbonic anhydrase bị ức chế, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tăng hiệu quả vận chuyển CO2 trong máu.
  • B. pH máu sẽ trở nên kiềm hơn.
  • C. Tăng cường khả năng gắn oxy của hemoglobin.
  • D. Giảm hiệu quả vận chuyển CO2 và có thể gây rối loạn pH máu.

Câu 28: Vitamin B12 (cobalamin) là coenzym cần thiết cho hai enzyme quan trọng ở người: methionine synthase và methylmalonyl-CoA mutase. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến thiếu máu hồng cầu to (megaloblastic anemia) và các vấn đề thần kinh. Tại sao thiếu vitamin B12 lại gây thiếu máu hồng cầu to?

  • A. Vitamin B12 trực tiếp tham gia vào quá trình tạo máu, thiếu vitamin này làm giảm sản xuất hồng cầu.
  • B. Vitamin B12 cần thiết cho hoạt động của methionine synthase, ảnh hưởng đến chuyển hóa folate và tổng hợp DNA, gây rối loạn trưởng thành hồng cầu.
  • C. Thiếu vitamin B12 làm giảm hấp thu sắt, dẫn đến thiếu sắt và thiếu máu.
  • D. Vitamin B12 bảo vệ hồng cầu khỏi phá hủy, thiếu vitamin này làm tăng tan máu.

Câu 29: Trong quá trình tổng hợp acid béo, acetyl-CoA carboxylase (ACC) là enzyme xúc tác bước đầu tiên và quan trọng nhất, chuyển acetyl-CoA thành malonyl-CoA. Enzyme này được điều hòa bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường được coi là chất hoạt hóa allosteric của acetyl-CoA carboxylase?

  • A. Citrate
  • B. Palmitoyl-CoA (acid béo mạch dài)
  • C. AMP
  • D. Insulin

Câu 30: Xét nghiệm glucose máu lúc đói (fasting blood glucose) là xét nghiệm thường quy để sàng lọc và chẩn đoán đái tháo đường. Mức glucose máu lúc đói bình thường thường được quy định là dưới 100 mg/dL. Mức glucose máu lúc đói từ 126 mg/dL trở lên trong hai lần xét nghiệm riêng biệt thường được dùng để chẩn đoán bệnh gì?

  • A. Hạ đường huyết (Hypoglycemia)
  • B. Đái tháo đường (Diabetes mellitus)
  • C. Tiền đái tháo đường (Prediabetes)
  • D. Kháng insulin (Insulin resistance)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Xét nghiệm enzyme ALT (Alanine aminotransferase) và AST (Aspartate aminotransferase) thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan. Trong trường hợp tổn thương tế bào gan, nồng độ các enzyme này trong máu tăng cao. Một bệnh nhân có kết quả xét nghiệm ALT và AST tăng gấp 5 lần so với mức bình thường. Cơ chế nào sau đây giải thích rõ nhất sự gia tăng nồng độ enzyme trong máu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Insulin là một hormone peptide điều hòa đường huyết. Insulin gắn vào thụ thể trên màng tế bào đích, khởi động một loạt các phản ứng tín hiệu nội bào, cuối cùng dẫn đến tăng hấp thu glucose vào tế bào. Nếu một người bị kháng insulin, tế bào đích sẽ giảm đáp ứng với insulin. Rối loạn nào sau đây có thể là nguyên nhân *trực tiếp* nhất gây ra tình trạng kháng insulin?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu. Xét nghiệm này có vai trò quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý thiếu máu tan máu tự miễn. Trong một xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính, điều gì đã xảy ra?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi vận chuyển electron (Electron Transport Chain - ETC) tạo ra một gradient proton (H+) giữa màng trong ty thể và khoang gian màng. Gradient proton này sau đó được sử dụng để tổng hợp ATP bởi ATP synthase. Chất ức chế cyanide ngăn chặn phức hệ cytochrome c oxidase (phức hệ IV) trong ETC. Hậu quả *trực tiếp* nào sau đây sẽ xảy ra khi tế bào bị ngộ độc cyanide?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Kỹ thuật này dựa trên enzyme DNA polymerase chịu nhiệt (ví dụ Taq polymerase) và chu trình nhiệt. Trong một thí nghiệm PCR, nếu bước biến tính (denaturation) không được thực hiện đầy đủ ở nhiệt độ thích hợp, điều gì sẽ xảy ra?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Enzyme lysozyme có trong nước mắt, nước bọt và nhiều dịch tiết khác của cơ thể, đóng vai trò bảo vệ chống lại vi khuẩn. Lysozyme hoạt động bằng cách thủy phân liên kết glycosidic β-1,4 giữa N-acetylmuramic acid (NAM) và N-acetylglucosamine (NAG) trong peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn. Lysozyme thuộc loại enzyme nào dựa trên cơ chế tác động của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vitamin K là coenzym quan trọng cho enzyme carboxylase, enzyme này xúc tác phản ứng carboxyl hóa các gốc glutamate trong một số protein đông máu (ví dụ prothrombin, yếu tố VII, IX, X). Phản ứng carboxyl hóa này cần thiết cho hoạt động sinh học của các protein đông máu. Nếu một người bị thiếu vitamin K, quá trình đông máu sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) là enzyme xúc tác bước đầu tiên của con đường pentose phosphate, tạo ra NADPH và ribose-5-phosphate. NADPH rất quan trọng để bảo vệ tế bào hồng cầu khỏi stress oxy hóa. Thiếu G6PD là một bệnh di truyền phổ biến, đặc biệt ở vùng dịch tễ sốt rét. Tại sao thiếu G6PD lại làm tăng nguy cơ tan máu khi tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa (ví dụ đậu tằm, thuốc sốt rét)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quá trình tổng hợp protein, tRNA (transfer RNA) đóng vai trò mang amino acid đến ribosome và khớp mã codon trên mRNA (messenger RNA) với anticodon trên tRNA. Nếu một tRNA mang amino acid alanine có anticodon là 3'-CGC-5', codon tương ứng trên mRNA cho alanine là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cholesterol là một lipid quan trọng trong màng tế bào và là tiền chất của hormone steroid và acid mật. Quá trình sinh tổng hợp cholesterol diễn ra phức tạp, bắt đầu từ acetyl-CoA và trải qua nhiều bước trung gian. Statin là nhóm thuốc hạ cholesterol máu phổ biến, ức chế enzyme HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong con đường sinh tổng hợp cholesterol. Statin tác động vào giai đoạn nào của quá trình sinh tổng hợp cholesterol?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin trong dạ dày thủy phân protein thành các đoạn peptide nhỏ hơn. Pepsin hoạt động tối ưu ở pH acid (pH khoảng 1.5-2.0) trong dạ dày. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của pepsin nếu pH dạ dày tăng lên pH 7.0?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sơ đồ con đường đường phân (glycolysis) được cho dưới đây (sơ đồ đơn giản hóa). Bước nào trong đường phân cần sử dụng ATP?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong quá trình phiên mã, RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch khuôn DNA theo chiều 3'→5' và tổng hợp RNA theo chiều 5'→3'. Nếu một đoạn mạch khuôn DNA có trình tự 3'-TACGTT-5', trình tự RNA được phiên mã từ đoạn DNA này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Acid béo được oxy hóa trong ty thể thông qua quá trình beta-oxy hóa, tạo ra acetyl-CoA, NADH và FADH2. Acetyl-CoA sau đó đi vào chu trình Krebs, còn NADH và FADH2 cung cấp electron cho chuỗi vận chuyển electron để tổng hợp ATP. Từ một phân tử acid palmitic (16 carbon), quá trình beta-oxy hóa hoàn toàn sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử acetyl-CoA?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong điều kiện yếm khí (ví dụ trong tế bào cơ khi vận động gắng sức), pyruvate được chuyển hóa thành lactate (acid lactic) thông qua phản ứng khử pyruvate bởi enzyme lactate dehydrogenase (LDH). Mục đích chính của quá trình chuyển pyruvate thành lactate trong điều kiện yếm khí là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Các enzyme allosteric thường có nhiều tiểu đơn vị và hoạt động của chúng được điều chỉnh bởi các chất điều biến (modulators) gắn vào vị trí allosteric, khác với vị trí hoạt động. Chất điều biến nào sau đây thường được coi là chất ức chế allosteric?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: DNA ligase là enzyme xúc tác phản ứng nối hai đoạn DNA lại với nhau bằng cách tạo liên kết phosphodiester giữa đầu 3'-OH của một đoạn và đầu 5'-phosphate của đoạn kia. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Ribosomes là bào quan thực hiện quá trình dịch mã protein. Ribosomes được cấu tạo từ rRNA (ribosomal RNA) và protein. Thành phần rRNA của ribosome đóng vai trò chính trong hoạt động xúc tác phản ứng nào trong quá trình dịch mã?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) là một kỹ thuật sinh hóa miễn dịch được sử dụng để phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu sinh học. Trong ELISA gián tiếp, kháng thể thứ cấp gắn enzyme được sử dụng để khuếch đại tín hiệu. Vai trò của kháng thể thứ cấp trong ELISA gián tiếp là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Protein kinase là enzyme xúc tác phản ứng phosphoryl hóa protein, sử dụng ATP làm nguồn phosphate. Phản ứng phosphoryl hóa thường làm thay đổi hoạt tính hoặc chức năng của protein đích. Phosphoryl hóa protein là một cơ chế điều hòa quan trọng trong tế bào. Loại amino acid nào trong protein thường được phosphoryl hóa bởi protein kinase?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Glucose và galactose là hai loại đường đơn (monosaccharide). Chúng là đồng phân cấu hình của nhau ở carbon số 4. Loại đồng phân cấu hình này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Lipoprotein lipase (LPL) là enzyme gắn trên thành mạch máu, đặc biệt ở mao mạch cơ và mô mỡ. LPL thủy phân triacylglycerol (triglyceride) trong lipoprotein (ví dụ chylomicron, VLDL) thành acid béo và glycerol, cho phép các tế bào hấp thu acid béo. Điều gì sẽ xảy ra nếu hoạt tính của lipoprotein lipase bị giảm?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tế bào, ion calcium (Ca2+) đóng vai trò là chất truyền tin thứ hai (second messenger) trong nhiều quá trình tín hiệu nội bào. Nồng độ Ca2+ trong tế bào chất được duy trì rất thấp so với nồng độ Ca2+ ngoại bào và trong lưới nội chất (ER). Cơ chế nào sau đây *chính* duy trì nồng độ Ca2+ thấp trong tế bào chất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Insulin và glucagon là hai hormone chính điều hòa đường huyết. Insulin được tiết ra khi đường huyết tăng cao và làm giảm đường huyết. Glucagon được tiết ra khi đường huyết hạ thấp và làm tăng đường huyết. Hormone nào sau đây kích thích quá trình phân giải glycogen (glycogenolysis) ở gan?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quá trình hô hấp tế bào, proton (H+) được bơm từ chất nền ty thể (mitochondrial matrix) vào khoang gian màng (intermembrane space) bởi chuỗi vận chuyển electron. Quá trình bơm proton này là một ví dụ về loại vận chuyển nào qua màng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Xét nghiệm điện di protein huyết thanh (serum protein electrophoresis) được sử dụng để phân tích các protein trong huyết thanh dựa trên kích thước và điện tích của chúng. Trong xét nghiệm này, protein được tách thành các vùng khác nhau (ví dụ albumin, alpha-1 globulin, alpha-2 globulin, beta globulin, gamma globulin). Vùng gamma globulin chủ yếu chứa loại protein nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Enzyme carbonic anhydrase xúc tác phản ứng thuận nghịch giữa carbon dioxide (CO2) và nước (H2O) tạo thành acid carbonic (H2CO3), sau đó phân ly thành bicarbonate (HCO3-) và proton (H+). Enzyme này có vai trò quan trọng trong vận chuyển CO2 trong máu và điều hòa pH máu. Nếu hoạt tính của carbonic anhydrase bị ức chế, điều gì sẽ xảy ra?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Vitamin B12 (cobalamin) là coenzym cần thiết cho hai enzyme quan trọng ở người: methionine synthase và methylmalonyl-CoA mutase. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến thiếu máu hồng cầu to (megaloblastic anemia) và các vấn đề thần kinh. Tại sao thiếu vitamin B12 lại gây thiếu máu hồng cầu to?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quá trình tổng hợp acid béo, acetyl-CoA carboxylase (ACC) là enzyme xúc tác bước đầu tiên và quan trọng nhất, chuyển acetyl-CoA thành malonyl-CoA. Enzyme này được điều hòa bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường được coi là chất hoạt hóa allosteric của acetyl-CoA carboxylase?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xét nghiệm glucose máu lúc đói (fasting blood glucose) là xét nghiệm thường quy để sàng lọc và chẩn đoán đái tháo đường. Mức glucose máu lúc đói bình thường thường được quy định là dưới 100 mg/dL. Mức glucose máu lúc đói từ 126 mg/dL trở lên trong hai lần xét nghiệm riêng biệt thường được dùng để chẩn đoán bệnh gì?

Xem kết quả