Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Bàn Tay - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám vì sưng đau ở ngón giữa bàn tay phải. Khám thấy ngón tay sưng nóng đỏ, đau dọc theo bao gân gấp, đau tăng khi duỗi thụ động ngón tay. Tư thế ngón tay hơi gấp. Dấu hiệu Kanavel nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với tình trạng này?
- A. Đau khu trú ở khớp liên đốt gần (PIP)
- B. Sưng tấy cục bộ ở mu bàn tay
- C. Đau khi ấn vào nền móng tay
- D. Đau dọc theo bao gân gấp, ngón tay tư thế gấp nhẹ
Câu 2: Nguyên tắc điều trị ban đầu quan trọng nhất đối với viêm bao hoạt dịch gân gấp sinh mủ là gì?
- A. Dẫn lưu phẫu thuật kịp thời
- B. Sử dụng kháng sinh đường uống
- C. Chườm ấm và bất động bằng nẹp
- D. Tiêm corticoid tại chỗ
Câu 3: Một bệnh nhân bị chín mé quanh móng (paronychia) mạn tính. Tác nhân gây bệnh phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Staphylococcus aureus
- B. Streptococcus pyogenes
- C. Candida albicans
- D. Pseudomonas aeruginosa
Câu 4: Vị trí rạch da tối ưu để dẫn lưu mủ trong chín mé đầu ngón tay (felon) là ở đâu?
- A. Chính giữa mặt gan đốt 3 ngón tay
- B. Bên ngón tay, tránh đường giữa
- C. Mặt mu đốt 3 ngón tay
- D. Vị trí bất kỳ nơi nào có dấu hiệu phập phều
Câu 5: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời viêm bao hoạt dịch gân gấp sinh mủ?
- A. Sẹo xấu gây hạn chế vận động nhẹ
- B. Đau mãn tính kéo dài
- C. Giảm cảm giác ở đầu ngón tay
- D. Hoại tử gân và dính gân, mất chức năng ngón tay
Câu 6: Loại kháng sinh nào thường được lựa chọn ban đầu theo kinh nghiệm (empirical) để điều trị nhiễm trùng bàn tay do vi khuẩn thông thường ở người lớn khỏe mạnh?
- A. Cephalexin (thế hệ 1)
- B. Ciprofloxacin
- C. Metronidazole
- D. Amphotericin B
Câu 7: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm trùng bàn tay sau chấn thương?
- A. Vết thương sạch, bờ mép gọn
- B. Sơ cứu và rửa vết thương bằng nước muối sinh lý ngay sau chấn thương
- C. Vết thương dập nát, nhiều dị vật và bệnh nhân tiểu đường
- D. Chấn thương do vật sắc nhọn, ít tổn thương mô mềm
Câu 8: Trong nhiễm trùng bàn tay, "khoang" (space) nào sau đây dễ bị ảnh hưởng nhất khi có vết thương đâm sâu ở lòng bàn tay giữa?
- A. Khoang ô mô cái (Thenar space)
- B. Khoang giữa lòng bàn tay (Midpalmar space)
- C. Khoang ô mô út (Hypothenar space)
- D. Khoang mu bàn tay (Dorsal subcutaneous space)
Câu 9: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý viêm khoang ô mô cái (thenar space infection)?
- A. Sưng đau khu trú ở ngón út và ô mô út
- B. Đau dọc theo gân gấp ngón giữa
- C. Sưng đau vùng ô mô cái, hạn chế dạng và đối chiếu ngón cái
- D. Sưng đau ở mu cổ tay
Câu 10: Mục đích của việc bất động chi trong điều trị nhiễm trùng bàn tay là gì?
- A. Tăng cường tuần hoàn máu đến vùng nhiễm trùng
- B. Giảm đau, giảm sưng nề và hạn chế lan rộng nhiễm trùng
- C. Giúp kháng sinh thấm tốt hơn vào ổ nhiễm trùng
- D. Ngăn ngừa cứng khớp sau này
Câu 11: Kỹ thuật phẫu thuật nào được sử dụng để dẫn lưu mủ trong viêm khoang sâu ở bàn tay (deep palmar space infection)?
- A. Rạch dọc theo nếp gấp da ở lòng bàn tay
- B. Rạch ngang qua các nếp gấp da ở lòng bàn tay
- C. Chọc hút kim nhỏ dưới hướng dẫn của siêu âm
- D. Rạch da và cân gan tay, bóc tách vào khoang nhiễm trùng để dẫn lưu
Câu 12: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng bàn tay trong sinh hoạt hàng ngày?
- A. Rửa tay thường xuyên và đúng cách
- B. Sử dụng găng tay khi làm việc nhà
- C. Bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng cường miễn dịch
- D. Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm
Câu 13: Trong trường hợp nhiễm trùng bàn tay do vết cắn của động vật, tác nhân gây bệnh nào cần được đặc biệt lưu ý?
- A. Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA)
- B. Escherichia coli
- C. Pasteurella multocida
- D. Clostridium tetani
Câu 14: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng móng tay sau khi làm móng tại tiệm. Loại nhiễm trùng nào sau đây thường gặp nhất trong tình huống này?
- A. Viêm tủy xương đốt ngón tay
- B. Chín mé quanh móng (Paronychia)
- C. Viêm bao hoạt dịch gân gấp
- D. Viêm mô tế bào lan tỏa bàn tay
Câu 15: Khi nào thì nên cân nhắc sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch thay vì đường uống trong điều trị nhiễm trùng bàn tay?
- A. Nhiễm trùng khu trú ở da và mô mềm nông
- B. Bệnh nhân không có bệnh lý nền và sức khỏe tốt
- C. Khi bệnh nhân tuân thủ điều trị kháng sinh đường uống tốt
- D. Nhiễm trùng lan rộng, có dấu hiệu nhiễm trùng huyết, hoặc bệnh nhân suy giảm miễn dịch
Câu 16: Nguyên tắc "không rạch chéo qua nếp gấp da" trong phẫu thuật nhiễm trùng bàn tay nhằm mục đích gì?
- A. Dẫn lưu mủ tốt hơn
- B. Giảm đau sau mổ
- C. Hạn chế sẹo xấu và co kéo, bảo tồn chức năng
- D. Tránh tổn thương mạch máu lớn
Câu 17: Trong viêm bao hoạt dịch gân gấp, tư thế "bàn tay khỉ" (ape hand deformity) có thể là dấu hiệu của biến chứng nào?
- A. Dính gân gấp nặng
- B. Hoại tử cơ ô mô cái
- C. Viêm xương đốt ngón tay cái
- D. Tổn thương thần kinh giữa do chèn ép hoặc viêm nhiễm lan rộng
Câu 18: Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định nhiễm trùng bàn tay do vi khuẩn?
- A. Công thức máu
- B. Cấy mủ và kháng sinh đồ
- C. X-quang bàn tay
- D. Siêu âm Doppler mạch máu
Câu 19: Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp trong giai đoạn sớm của chín mé (paronychia) khi chưa có mủ?
- A. Ngâm tay nước ấm
- B. Kháng sinh đường uống
- C. Rạch dẫn lưu mủ
- D. Thuốc giảm đau và kháng viêm
Câu 20: Trong viêm mủ bao hoạt dịch gân gấp ngón tay, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG thuộc dấu hiệu Kanavel?
- A. Ngón tay tư thế gấp nhẹ
- B. Đau dọc theo bao gân gấp
- C. Đau tăng khi duỗi thụ động ngón tay
- D. Sốt cao
Câu 21: Loại băng nào thường được sử dụng sau phẫu thuật dẫn lưu nhiễm trùng bàn tay để duy trì dẫn lưu và bảo vệ vết thương?
- A. Băng gạc vô trùng
- B. Băng thạch cao
- C. Băng chun ép
- D. Băng dính cá nhân
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong điều trị nhiễm trùng bàn tay?
- A. Dẫn lưu mủ khi có áp xe
- B. Sử dụng kháng sinh phù hợp
- C. Chườm lạnh tích cực để giảm sưng
- D. Bất động và nâng cao chi
Câu 23: Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau nhiễm trùng bàn tay được điều trị đúng cách và kịp thời?
- A. Cứng khớp ngón tay
- B. Dính gân gấp
- C. Đau mãn tính
- D. Nhiễm trùng huyết (sepsis)
Câu 24: Loại nhiễm trùng bàn tay nào thường liên quan đến vết thương do đinh hoặc vật nhọn đâm xuyên?
- A. Chín mé quanh móng (Paronychia)
- B. Viêm bao hoạt dịch gân gấp (Tenosynovitis)
- C. Nhọt (Carbuncle)
- D. Viêm mô tế bào (Cellulitis)
Câu 25: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng bàn tay do MRSA (Staphylococcus aureus kháng Methicillin), kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?
- A. Amoxicillin
- B. Ciprofloxacin
- C. Vancomycin
- D. Ceftriaxone
Câu 26: Mục tiêu chính của việc rửa vết thương nhiễm trùng bàn tay bằng nước muối sinh lý là gì?
- A. Loại bỏ vi khuẩn, dị vật và mô hoại tử
- B. Kích thích tăng sinh tế bào
- C. Giảm đau tại chỗ
- D. Cầm máu vết thương
Câu 27: Khi đánh giá một bệnh nhân nhiễm trùng bàn tay, yếu tố tiền sử nào sau đây quan trọng nhất cần khai thác?
- A. Tiền sử dị ứng thuốc
- B. Tiền sử chấn thương hoặc vết thương ở bàn tay
- C. Tiền sử bệnh tim mạch
- D. Tiền sử gia đình có người bị nhiễm trùng
Câu 28: Trong viêm khoang ô mô út (hypothenar space infection), vị trí sưng đau và hạn chế vận động thường khu trú ở vùng nào của bàn tay?
- A. Vùng ô mô cái (phía bờ quay của lòng bàn tay)
- B. Mu bàn tay
- C. Vùng ô mô út (phía bờ trụ của lòng bàn tay)
- D. Cổ tay
Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ kháng kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng bàn tay?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay từ đầu
- B. Kéo dài thời gian sử dụng kháng sinh
- C. Tăng liều kháng sinh để đảm bảo hiệu quả
- D. Sử dụng kháng sinh theo kháng sinh đồ và đúng chỉ định
Câu 30: Giả sử bạn là bác sĩ điều trị cho một bệnh nhân viêm bao hoạt dịch gân gấp. Sau khi rạch dẫn lưu mủ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để theo dõi trong giai đoạn hậu phẫu?
- A. Mức độ đau của bệnh nhân
- B. Tình trạng nhiễm trùng (sưng, nóng, đỏ, đau), vận động ngón tay và dẫn lưu dịch
- C. Chỉ số bạch cầu trong máu hàng ngày
- D. Kích thước vết mổ