Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 – Đề 10

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự toàn vẹn của niêm mạc trước tác động của acid và pepsin?

  • A. Prostaglandin E2
  • B. Chất nhầy bicarbonate
  • C. Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF)
  • D. Lưu lượng máu niêm mạc

Câu 2: Cơ chế chính xác mà vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) gây tổn thương niêm mạc dạ dày và dẫn đến loét là gì?

  • A. H. pylori trực tiếp làm giảm sản xuất chất nhầy bảo vệ
  • B. H. pylori cạnh tranh dinh dưỡng với tế bào niêm mạc dạ dày
  • C. H. pylori tạo ra độc tố và gây phản ứng viêm, phá hủy tế bào niêm mạc
  • D. H. pylori làm tăng đáng kể acid dịch vị, gây bào mòn niêm mạc

Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử dùng NSAIDs kéo dài vì viêm khớp, nhập viện vì nôn ra máu đỏ tươi và đi ngoài phân đen. Nghi ngờ biến chứng loét dạ dày tá tràng. Biện pháp chẩn đoán ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu
  • B. Chụp X-quang dạ dày có cản quang
  • C. Xét nghiệm máu tìm Helicobacter pylori
  • D. Siêu âm ổ bụng tổng quát

Câu 4: Trong phác đồ điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori (H. pylori) theo Bộ Y tế Việt Nam, kháng sinh Clarithromycin thường được thay thế bằng kháng sinh nào khi có tình trạng kháng Clarithromycin tại địa phương?

  • A. Amoxicillin
  • B. Tetracycline
  • C. Metronidazole
  • D. Levofloxacin

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, bị loét tá tràng, đã điều trị tiệt trừ H. pylori thành công 6 tháng trước. Gần đây, bệnh nhân xuất hiện lại triệu chứng đau thượng vị, ợ chua. Nguyên nhân ít có khả năng nhất gây tái phát loét trong trường hợp này là gì?

  • A. Tiếp tục hút thuốc lá
  • B. Sử dụng NSAIDs không kê đơn
  • C. Tái nhiễm Helicobacter pylori
  • D. Căng thẳng kéo dài (stress)

Câu 6: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) có cơ chế tác dụng chính là gì trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

  • A. Trung hòa acid dịch vị trong lòng dạ dày
  • B. Ức chế bơm H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày
  • C. Tăng cường sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc
  • D. Kháng thụ thể H2 histamine trên tế bào thành dạ dày

Câu 7: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử loét dạ dày, nhập viện vì đau bụng dữ dội vùng thượng vị, khởi phát đột ngột, bụng co cứng như gỗ. Nghi ngờ biến chứng thủng dạ dày. Xử trí quan trọng nhấtkhẩn cấp ban đầu là gì?

  • A. Truyền dịch và dùng thuốc ức chế bơm proton liều cao
  • B. Nội soi dạ dày tá tràng để xác định vị trí thủng
  • C. Hồi sức tích cực và chuẩn bị phẫu thuật cấp cứu
  • D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị để xác định khí tự do trong ổ bụng

Câu 8: Xét nghiệm Clotest (urease test nhanh) được sử dụng trong chẩn đoán Helicobacter pylori dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phát hiện kháng thể kháng H. pylori trong máu
  • B. Phân lập và nuôi cấy vi khuẩn H. pylori từ mẫu sinh thiết
  • C. Phát hiện DNA của H. pylori trong mẫu phân
  • D. Phát hiện hoạt động của enzyme urease do H. pylori tiết ra

Câu 9: So sánh đặc điểm đau bụng do loét dạ dày và loét tá tràng, điểm nào sau đây đúng?

  • A. Đau loét dạ dày thường xuất hiện khi đói, đau loét tá tràng xuất hiện sau ăn
  • B. Đau loét tá tràng thường giảm hoặc hết sau khi ăn, đau loét dạ dày có thể không thay đổi hoặc tăng sau ăn
  • C. Vị trí đau của loét dạ dày thường ở vùng hạ vị, loét tá tràng ở vùng thượng vị
  • D. Đau loét dạ dày thường âm ỉ, kéo dài, đau loét tá tràng thường dữ dội, từng cơn

Câu 10: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra tình trạng rối loạn điện giải chính nào?

  • A. Kiềm chuyển hóa giảm clo máu và kali máu
  • B. Toan chuyển hóa tăng kali máu
  • C. Hạ natri máu và tăng calci máu
  • D. Tăng phosphat máu và hạ magnesi máu

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, có tiền sử loét dạ dày, nội soi dạ dày phát hiện một ổ loét lớn ở bờ cong nhỏ dạ dày. Sinh thiết cho kết quả: loạn sản độ cao. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?

  • A. Điều trị nội khoa bằng thuốc ức chế bơm proton liều cao và theo dõi
  • B. Tiệt trừ Helicobacter pylori và nội soi kiểm tra sau 3 tháng
  • C. Cắt hớt niêm mạc qua nội soi (EMR/ESD) hoặc phẫu thuật cắt dạ dày
  • D. Chụp CT scan bụng để đánh giá giai đoạn ung thư

Câu 12: Thuốc Sucralfate được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

  • A. Trung hòa acid dịch vị
  • B. Ức chế tiết acid dịch vị
  • C. Kháng thụ thể H2 histamine
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ ổ loét khỏi tác động của acid và pepsin

Câu 13: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan mạnh mẽ nhất đến loét dạ dày do thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)?

  • A. Hút thuốc lá
  • B. Tiền sử loét dạ dày tá tràng và tuổi cao
  • C. Uống rượu bia thường xuyên
  • D. Nhóm máu O

Câu 14: Phương pháp nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng và các biến chứng của nó?

  • A. Nội soi dạ dày tá tràng
  • B. Chụp X-quang dạ dày có cản quang
  • C. Xét nghiệm máu tìm Helicobacter pylori
  • D. Siêu âm ổ bụng

Câu 15: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, kháng sinh Amoxicillin thường được sử dụng trong phác đồ tiệt trừ H. pylori. Vai trò của Amoxicillin trong phác đồ này là gì?

  • A. Giảm tiết acid dịch vị
  • B. Bảo vệ niêm mạc dạ dày
  • C. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori
  • D. Trung hòa acid dịch vị

Câu 16: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, có tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng vùng thượng vị âm ỉ kéo dài, ăn uống kém, sụt cân. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy hẹp môn vị. Phương pháp điều trị ban đầu cho hẹp môn vị do loét thường là gì?

  • A. Phẫu thuật tạo hình môn vị
  • B. Bơm rửa dạ dày, bù dịch điện giải và dùng thuốc ức chế bơm proton
  • C. Nong môn vị bằng bóng qua nội soi
  • D. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn và theo dõi

Câu 17: Tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế thụ thể H2 (như Ranitidine, Famotidine) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

  • A. Tiêu chảy
  • B. Táo bón
  • C. Tăng men gan
  • D. Đau đầu, chóng mặt

Câu 18: Trong các xét nghiệm không xâm lấn để chẩn đoán Helicobacter pylori, xét nghiệm nào có độ đặc hiệu và độ nhạy cao nhất, thường được sử dụng để kiểm tra sau điều trị tiệt trừ?

  • A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng H. pylori
  • B. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori (Stool antigen test)
  • C. Test thở Ure (Urea breath test)
  • D. Clotest (urease test nhanh) từ mẫu sinh thiết

Câu 19: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, bị loét dạ dày tá tràng, đang dùng phác đồ tiệt trừ H. pylori. Sau 1 tuần điều trị, bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy phân lỏng nhiều lần trong ngày. Kháng sinh nào trong phác đồ có khả năng cao nhất gây ra tác dụng phụ này?

  • A. Omeprazole
  • B. Clarithromycin
  • C. Amoxicillin
  • D. Bismuth subsalicylate

Câu 20: Biến chứng chảy máu tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng thường biểu hiện lâm sàng dưới dạng nào sau đây?

  • A. Nôn ra máu và đi ngoài phân đen
  • B. Đau bụng quặn cơn và bí trung đại tiện
  • C. Vàng da, vàng mắt và nước tiểu sẫm màu
  • D. Sốt cao và rét run

Câu 21: Mục tiêu chính của điều trị duy trì ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng sau khi đã điều trị tiệt trừ H. pylori thành công và ổ loét đã lành là gì?

  • A. Tiếp tục sử dụng kháng sinh để đảm bảo tiệt trừ H. pylori
  • B. Ngăn ngừa tái phát loét và các biến chứng
  • C. Tăng cường chức năng tiêu hóa và hấp thu
  • D. Giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống

Câu 22: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng có biến chứng thủng, dấu hiệu X-quang bụng không chuẩn bị điển hình nhất là gì?

  • A. Mức nước hơi trong dạ dày
  • B. Hình ảnh rắn bò trong ổ bụng
  • C. Liềm hơi dưới hoành
  • D. Bóng hơi dạ dày giãn to

Câu 23: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm chính trong việc tiết ra acid hydrochloric (HCl)?

  • A. Tế bào слизь (mucous cells)
  • B. Tế bào thành (parietal cells)
  • C. Tế bào chính (chief cells)
  • D. Tế bào G (G cells)

Câu 24: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, không có tiền sử bệnh lý, hút thuốc lá nhiều năm, nhập viện vì đau thượng vị chu kỳ, thường đau khi đói và giảm đau sau khi ăn. Nghi ngờ loét tá tràng. Yếu tố nào sau đây củng cố chẩn đoán loét tá tràng?

  • A. Đau bụng liên tục, không theo chu kỳ
  • B. Đau bụng tăng lên sau khi ăn
  • C. Đau bụng lan ra sau lưng
  • D. Đau bụng giảm sau khi ăn hoặc uống sữa

Câu 25: Trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng có nhiễm Helicobacter pylori, bismuth subsalicylate có vai trò gì?

  • A. Trung hòa acid dịch vị
  • B. Ức chế tiết acid dịch vị
  • C. Tăng cường tác dụng diệt Helicobacter pylori và bảo vệ niêm mạc
  • D. Giảm nhu động ruột và triệu chứng tiêu chảy

Câu 26: Biến chứng nào sau đây của loét dạ dày tá tràng có nguy cơ tử vong cao nhất nếu không được xử trí kịp thời và đúng cách?

  • A. Thủng dạ dày tá tràng
  • B. Hẹp môn vị
  • C. Chảy máu tiêu hóa
  • D. Ung thư hóa ổ loét

Câu 27: Loại thuốc nào sau đây có khả năng tương tác với Clopidogrel (thuốc chống kết tập tiểu cầu) làm giảm hiệu quả của Clopidogrel, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng?

  • A. Sucralfate
  • B. Omeprazole
  • C. Ranitidine
  • D. Amoxicillin

Câu 28: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, mang thai 12 tuần, bị ợ nóng và đau thượng vị nhẹ. Tiền sử không loét dạ dày tá tràng. Thuốc nào sau đây được xem là an toàn nhất để giảm triệu chứng cho bệnh nhân trong thai kỳ?

  • A. Omeprazole
  • B. Misoprostol
  • C. Antacids (nhôm hydroxit, magie hydroxit)
  • D. Bismuth subsalicylate

Câu 29: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, liệu trình điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường kéo dài bao lâu đối với loét tá tràng không biến chứng sau khi đã tiệt trừ H. pylori?

  • A. 8-12 tuần
  • B. 2-4 tuần
  • C. 6-8 tuần
  • D. 4-6 tuần

Câu 30: Để phòng ngừa loét dạ dày tá tràng do NSAIDs ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao, thuốc bảo vệ niêm mạc nào thường được sử dụng đồng thời với NSAIDs?

  • A. Sucralfate
  • B. Antacids
  • C. Ranitidine
  • D. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự toàn vẹn của niêm mạc trước tác động của acid và pepsin?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cơ chế chính xác mà vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) gây tổn thương niêm mạc dạ dày và dẫn đến loét là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử dùng NSAIDs kéo dài vì viêm khớp, nhập viện vì nôn ra máu đỏ tươi và đi ngoài phân đen. Nghi ngờ biến chứng loét dạ dày tá tràng. Biện pháp chẩn đoán ban đầu *quan trọng nhất* cần thực hiện là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phác đồ điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori (H. pylori) theo Bộ Y tế Việt Nam, kháng sinh Clarithromycin thường được thay thế bằng kháng sinh nào khi có tình trạng kháng Clarithromycin tại địa phương?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, bị loét tá tràng, đã điều trị tiệt trừ H. pylori thành công 6 tháng trước. Gần đây, bệnh nhân xuất hiện lại triệu chứng đau thượng vị, ợ chua. Nguyên nhân *ít có khả năng nhất* gây tái phát loét trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) có cơ chế tác dụng chính là gì trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử loét dạ dày, nhập viện vì đau bụng dữ dội vùng thượng vị, khởi phát đột ngột, bụng co cứng như gỗ. Nghi ngờ biến chứng thủng dạ dày. Xử trí *quan trọng nhất* và *khẩn cấp* ban đầu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xét nghiệm Clotest (urease test nhanh) được sử dụng trong chẩn đoán Helicobacter pylori dựa trên nguyên lý nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh đặc điểm đau bụng do loét dạ dày và loét tá tràng, điểm nào sau đây *đúng*?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra tình trạng rối loạn điện giải chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, có tiền sử loét dạ dày, nội soi dạ dày phát hiện một ổ loét lớn ở bờ cong nhỏ dạ dày. Sinh thiết cho kết quả: loạn sản độ cao. Bước xử trí tiếp theo *phù hợp nhất* là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thuốc Sucralfate được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan *mạnh mẽ nhất* đến loét dạ dày do thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp nào sau đây được xem là *tiêu chuẩn vàng* để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng và các biến chứng của nó?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, kháng sinh Amoxicillin thường được sử dụng trong phác đồ tiệt trừ H. pylori. Vai trò của Amoxicillin trong phác đồ này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, có tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng vùng thượng vị âm ỉ kéo dài, ăn uống kém, sụt cân. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy hẹp môn vị. Phương pháp điều trị *ban đầu* cho hẹp môn vị do loét thường là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế thụ thể H2 (như Ranitidine, Famotidine) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các xét nghiệm không xâm lấn để chẩn đoán Helicobacter pylori, xét nghiệm nào có độ đặc hiệu và độ nhạy cao nhất, thường được sử dụng để kiểm tra *sau điều trị tiệt trừ*?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, bị loét dạ dày tá tràng, đang dùng phác đồ tiệt trừ H. pylori. Sau 1 tuần điều trị, bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy phân lỏng nhiều lần trong ngày. Kháng sinh nào trong phác đồ *có khả năng cao nhất* gây ra tác dụng phụ này?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biến chứng chảy máu tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng thường biểu hiện lâm sàng dưới dạng nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Mục tiêu chính của điều trị duy trì ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng sau khi đã điều trị tiệt trừ H. pylori thành công và ổ loét đã lành là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng có biến chứng thủng, dấu hiệu X-quang bụng không chuẩn bị *điển hình nhất* là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm chính trong việc tiết ra acid hydrochloric (HCl)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, không có tiền sử bệnh lý, hút thuốc lá nhiều năm, nhập viện vì đau thượng vị chu kỳ, thường đau khi đói và giảm đau sau khi ăn. Nghi ngờ loét tá tràng. Yếu tố nào sau đây *củng cố chẩn đoán* loét tá tràng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng có nhiễm Helicobacter pylori, bismuth subsalicylate có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biến chứng nào sau đây của loét dạ dày tá tràng có nguy cơ tử vong *cao nhất* nếu không được xử trí kịp thời và đúng cách?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Loại thuốc nào sau đây có khả năng tương tác với Clopidogrel (thuốc chống kết tập tiểu cầu) làm giảm hiệu quả của Clopidogrel, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, mang thai 12 tuần, bị ợ nóng và đau thượng vị nhẹ. Tiền sử không loét dạ dày tá tràng. Thuốc nào sau đây được xem là *an toàn nhất* để giảm triệu chứng cho bệnh nhân trong thai kỳ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, liệu trình điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường kéo dài bao lâu đối với loét tá tràng *không biến chứng* sau khi đã tiệt trừ H. pylori?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để phòng ngừa loét dạ dày tá tràng do NSAIDs ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao, thuốc bảo vệ niêm mạc nào thường được sử dụng đồng thời với NSAIDs?

Xem kết quả