15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lý?

  • A. Độ trong của nước
  • B. Hàm lượng pH
  • C. Nồng độ ammonia
  • D. Mật độ vi sinh vật

Câu 2: Chỉ tiêu thủy hóa nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống và hô hấp của hầu hết các loài thủy sản?

  • A. Độ mặn
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
  • C. Độ pH
  • D. Hàm lượng nitrit

Câu 3: Để nuôi cá rô phi đạt hiệu quả cao, người nuôi cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nhiệt độ nước. Khoảng nhiệt độ tối ưu cho cá rô phi sinh trưởng và phát triển là bao nhiêu?

  • A. 15 - 20°C
  • B. 20 - 25°C
  • C. 25 - 35°C
  • D. 35 - 40°C

Câu 4: Độ pH trong ao nuôi ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây của thủy sản?

  • A. Khả năng bắt mồi
  • B. Tốc độ tăng trưởng
  • C. Sức đề kháng bệnh tật
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 5: Màu nước ao nuôi tôm có màu vàng nâu (màu trà) thường được xem là dấu hiệu tích cực. Điều này cho thấy điều gì về môi trường ao?

  • A. Ao bị ô nhiễm hữu cơ nặng
  • B. Ao có hệ sinh thái ổn định, tảo phát triển cân bằng
  • C. Ao thiếu dinh dưỡng, nghèo khoáng chất
  • D. Ao đang bị nhiễm phèn

Câu 6: Hàm lượng ammonia trong ao nuôi thủy sản tăng cao thường do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

  • A. Sử dụng quá nhiều vôi
  • B. Mưa lớn kéo dài
  • C. Thức ăn dư thừa và phân thải của vật nuôi
  • D. Tảo phát triển quá mức

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả và bền vững?

  • A. Sử dụng hóa chất sục oxy
  • B. Thay nước liên tục
  • C. Bón phân vô cơ
  • D. Trồng cây thủy sinh và lắp đặt hệ thống quạt nước

Câu 8: Vì sao cần kiểm soát chặt chẽ độ trong của nước trong ao nuôi?

  • A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ của ao nuôi
  • B. Để ánh sáng mặt trời có thể chiếu xuống đáy ao, thúc đẩy quá trình quang hợp của tảo
  • C. Để dễ dàng quan sát hoạt động của vật nuôi
  • D. Để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh

Câu 9: Loại vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất thải hữu cơ và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi?

  • A. Vi sinh vật dị dưỡng
  • B. Vi sinh vật tự dưỡng
  • C. Vi sinh vật gây bệnh
  • D. Vi sinh vật quang hợp

Câu 10: Nếu độ pH trong ao nuôi giảm xuống quá thấp (ao bị chua), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bón phân lân
  • B. Thay toàn bộ nước ao
  • C. Sử dụng vôi bột hoặc vôi tôi
  • D. Tăng cường sục khí

Câu 11: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), việc kiểm soát chỉ tiêu môi trường có tầm quan trọng như thế nào so với nuôi ao truyền thống?

  • A. Quan trọng hơn nhiều, vì RAS là hệ thống khép kín, dễ tích tụ chất thải
  • B. Ít quan trọng hơn, vì RAS có hệ thống lọc tự nhiên
  • C. Tương đương, vì cả hai đều cần môi trường nước tốt
  • D. Không quan trọng, vì RAS phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp

Câu 12: Quan sát màu nước ao nuôi có thể giúp người nuôi đánh giá nhanh chóng chỉ tiêu nào sau đây của môi trường?

  • A. Độ pH
  • B. Sự phát triển của tảo và chất lượng nước
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan
  • D. Nồng độ ammonia

Câu 13: Nếu ao nuôi xuất hiện váng màu xanh lam đậm hoặc xanh lục đậm, đây có thể là dấu hiệu của hiện tượng gì?

  • A. Nước ao đang rất tốt, giàu dinh dưỡng
  • B. Ao đang bị nhiễm kim loại nặng
  • C. Ao thiếu oxy nghiêm trọng
  • D. Tảo lam phát triển quá mức (hiện tượng tảo nở hoa)

Câu 14: Yếu tố thủy sinh vật nào sau đây có vai trò cung cấp oxygen cho ao nuôi thông qua quá trình quang hợp?

  • A. Thực vật thủy sinh (tảo, rong)
  • B. Động vật thủy sinh (giáp xác, cá)
  • C. Vi sinh vật phân hủy
  • D. Vi sinh vật gây bệnh

Câu 15: Độ mặn là một chỉ tiêu quan trọng trong nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn. Đơn vị đo độ mặn phổ biến là gì?

  • A. mg/L
  • B. ‰ (phần nghìn)
  • C. ppm
  • D. °C

Câu 16: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách tổng quát và chính xác nhất, người nuôi nên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Quan sát bằng mắt thường
  • B. Sử dụng giấy quỳ tím
  • C. Sử dụng bộ test kit hoặc thiết bị đo chuyên dụng
  • D. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân

Câu 17: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, độ mặn thích hợp thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 0 - 5‰
  • B. 5 - 10‰
  • C. 10 - 15‰
  • D. 15 - 35‰

Câu 18: Vì sao việc duy trì ổn định các chỉ tiêu môi trường lại quan trọng đối với sức khỏe và năng suất của vật nuôi thủy sản?

  • A. Giúp tiết kiệm chi phí thức ăn
  • B. Giảm công lao động
  • C. Tăng tính cạnh tranh của sản phẩm
  • D. Tạo môi trường sống tối ưu, giảm stress và bệnh tật cho vật nuôi

Câu 19: Trong các yếu tố thủy sinh vật, nhóm nào có thể gây hại cho vật nuôi thủy sản nếu phát triển quá mức?

  • A. Thực vật thủy sinh
  • B. Vi sinh vật gây bệnh và tảo độc
  • C. Động vật phù du
  • D. Vi sinh vật phân hủy

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát mật độ vi sinh vật có hại trong ao nuôi một cách tự nhiên và an toàn?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
  • B. Khử trùng nước bằng clo liều cao
  • C. Duy trì hệ sinh thái cân bằng, bổ sung vi sinh vật có lợi (probiotics)
  • D. Thay nước ao liên tục và triệt để

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản, bạn nhận thấy ao tôm có dấu hiệu thiếu oxy vào sáng sớm. Hành động đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Bón phân gây màu nước
  • B. Tăng cường quạt nước hoặc sục khí
  • C. Giảm lượng thức ăn cho tôm
  • D. Thay bớt nước ao

Câu 22: Tại sao nhiệt độ nước lại ảnh hưởng đến hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi?

  • A. Nhiệt độ tăng, khả năng hòa tan oxy của nước giảm
  • B. Nhiệt độ tăng, khả năng hòa tan oxy của nước tăng
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến khả năng hòa tan oxy
  • D. Chỉ nhiệt độ thấp mới ảnh hưởng đến oxy hòa tan

Câu 23: Trong nuôi cá lóc (cá quả), người nuôi cần chú ý đặc biệt đến chỉ tiêu môi trường nào để phòng tránh bệnh "nấm thủy mi"?

  • A. Độ mặn
  • B. Độ trong
  • C. Nhiệt độ nước và chất lượng nước
  • D. Màu nước

Câu 24: Cho sơ đồ hệ thống lọc nước trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS). Bộ phận nào có vai trò chính trong việc loại bỏ chất thải rắn?

  • A. Lọc cơ học (Mechanical filter)
  • B. Lọc sinh học (Biofilter)
  • C. Lọc hóa học (Chemical filter)
  • D. Đèn UV

Câu 25: Tại sao việc kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nên được thực hiện thường xuyên, đặc biệt là vào thời điểm giao mùa hoặc thời tiết thay đổi thất thường?

  • A. Để tiết kiệm chi phí quản lý
  • B. Để đảm bảo năng suất luôn đạt cao nhất
  • C. Để tuân thủ quy định của cơ quan quản lý
  • D. Vì các yếu tố môi trường dễ biến động, ảnh hưởng đến vật nuôi

Câu 26: Trong nuôi cá ao đất, việc bón vôi có tác dụng chính nào đối với môi trường nước?

  • A. Tăng độ trong của nước
  • B. Ổn định pH và khử trùng đáy ao
  • C. Tăng hàm lượng oxy hòa tan
  • D. Cung cấp khoáng chất cho cá

Câu 27: So sánh giữa ao nuôi quảng canh và ao nuôi thâm canh, mức độ cần thiết kiểm soát các chỉ tiêu môi trường ở hình thức nào cao hơn?

  • A. Ao nuôi thâm canh, do mật độ nuôi cao và lượng chất thải lớn
  • B. Ao nuôi quảng canh, do phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên
  • C. Cả hai hình thức đều cần kiểm soát như nhau
  • D. Không cần kiểm soát ở cả hai hình thức

Câu 28: Phát biểu nào sau đây đúng về mối liên hệ giữa chỉ tiêu thủy lý và thủy hóa?

  • A. Chỉ tiêu thủy lý không ảnh hưởng đến thủy hóa
  • B. Chỉ tiêu thủy hóa quyết định thủy lý
  • C. Chúng có mối quan hệ tương hỗ và tác động lẫn nhau
  • D. Chúng hoàn toàn độc lập và không liên quan

Câu 29: Trong nuôi cá tra, độ pH thích hợp thường được duy trì trong khoảng nào để đảm bảo năng suất cao nhất?

  • A. 5.0 - 6.0
  • B. 6.5 - 8.5
  • C. 8.5 - 9.5
  • D. 9.5 - 10.5

Câu 30: Giả sử bạn đo được hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi tôm là 3mg/L vào buổi sáng sớm. Theo tiêu chuẩn, mức oxy này được đánh giá là như thế nào và cần có biện pháp gì?

  • A. Mức oxy tốt, không cần biện pháp
  • B. Mức oxy trung bình, cần theo dõi thêm
  • C. Mức oxy thấp, cần tăng cường sục khí hoặc thay nước
  • D. Mức oxy quá cao, cần giảm quạt nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lý?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Chỉ tiêu thủy hóa nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống và hô hấp của hầu hết các loài thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để nuôi cá rô phi đạt hiệu quả cao, người nuôi cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nhiệt độ nước. Khoảng nhiệt độ tối ưu cho cá rô phi sinh trưởng và phát triển là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Độ pH trong ao nuôi ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây của thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Màu nước ao nuôi tôm có màu vàng nâu (màu trà) thường được xem là dấu hiệu tích cực. Điều này cho thấy điều gì về môi trường ao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hàm lượng ammonia trong ao nuôi thủy sản tăng cao thường do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả và bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vì sao cần kiểm soát chặt chẽ độ trong của nước trong ao nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loại vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất thải hữu cơ và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu độ pH trong ao nuôi giảm xuống quá thấp (ao bị chua), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), việc kiểm soát chỉ tiêu môi trường có tầm quan trọng như thế nào so với nuôi ao truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Quan sát màu nước ao nuôi có thể giúp người nuôi đánh giá nhanh chóng chỉ tiêu nào sau đây của môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu ao nuôi xuất hiện váng màu xanh lam đậm hoặc xanh lục đậm, đây có thể là dấu hiệu của hiện tượng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Yếu tố thủy sinh vật nào sau đây có vai trò cung cấp oxygen cho ao nuôi thông qua quá trình quang hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Độ mặn là một chỉ tiêu quan trọng trong nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn. Đơn vị đo độ mặn phổ biến là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách tổng quát và chính xác nhất, người nuôi nên sử dụng phương pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, độ mặn thích hợp thường nằm trong khoảng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Vì sao việc duy trì ổn định các chỉ tiêu môi trường lại quan trọng đối với sức khỏe và năng suất của vật nuôi thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong các yếu tố thủy sinh vật, nhóm nào có thể gây hại cho vật nuôi thủy sản nếu phát triển quá mức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát mật độ vi sinh vật có hại trong ao nuôi một cách tự nhiên và an toàn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản, bạn nhận thấy ao tôm có dấu hiệu thiếu oxy vào sáng sớm. Hành động đầu tiên bạn nên làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao nhiệt độ nước lại ảnh hưởng đến hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong nuôi cá lóc (cá quả), người nuôi cần chú ý đặc biệt đến chỉ tiêu môi trường nào để phòng tránh bệnh 'nấm thủy mi'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cho sơ đồ hệ thống lọc nước trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS). Bộ phận nào có vai trò chính trong việc loại bỏ chất thải rắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao việc kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nên được thực hiện thường xuyên, đặc biệt là vào thời điểm giao mùa hoặc thời tiết thay đổi thất thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong nuôi cá ao đất, việc bón vôi có tác dụng chính nào đối với môi trường nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So sánh giữa ao nuôi quảng canh và ao nuôi thâm canh, mức độ cần thiết kiểm soát các chỉ tiêu môi trường ở hình thức nào cao hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phát biểu nào sau đây đúng về mối liên hệ giữa chỉ tiêu thủy lý và thủy hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong nuôi cá tra, độ pH thích hợp thường được duy trì trong khoảng nào để đảm bảo năng suất cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử bạn đo được hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi tôm là 3mg/L vào buổi sáng sớm. Theo tiêu chuẩn, mức oxy này được đánh giá là như thế nào và cần có biện pháp gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây thuộc yêu cầu về mặt thủy lý của môi trường nước?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Độ pH
  • C. Hàm lượng ammonia
  • D. Mật độ vi sinh vật

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây đánh giá mức độ trong suốt của môi trường nước, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp của thực vật thủy sinh?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. Độ trong
  • D. Hàm lượng ऑक्सीजन hòa tan

Câu 3: Màu nước "xanh lục nhạt" thường được xem là lý tưởng cho ao nuôi cá nước ngọt vì điều gì?

  • A. Phản ánh độ pH ổn định
  • B. Biểu thị sự phát triển của tảo có lợi, cung cấp thức ăn và oxygen
  • C. Cho thấy hàm lượng khoáng chất cao
  • D. Đảm bảo độ mặn phù hợp

Câu 4: Yếu tố thủy hóa nào sau đây có vai trò quyết định đến quá trình hô hấp của hầu hết các loài thủy sản?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. Hàm lượng ammonia
  • D. Hàm lượng oxygen hòa tan

Câu 5: Độ pH trong môi trường nuôi thủy sản thể hiện điều gì?

  • A. Tính axit hoặc bazơ của nước
  • B. Lượng chất rắn hòa tan trong nước
  • C. Mức độ ô nhiễm kim loại nặng
  • D. Tổng lượng muối trong nước

Câu 6: Vì sao hàm lượng ammonia cao lại gây hại cho thủy sản?

  • A. Làm giảm độ trong của nước, cản trở quang hợp
  • B. Gây biến đổi màu nước, làm mất thẩm mỹ
  • C. Gây độc cho thủy sản, ảnh hưởng đến hô hấp và trao đổi chất
  • D. Làm tăng độ pH của nước, gây khó chịu cho thủy sản

Câu 7: Đối với nuôi tôm nước lợ, chỉ tiêu thủy hóa nào cần được kiểm soát chặt chẽ hơn so với nuôi cá nước ngọt?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan
  • D. Nhiệt độ nước

Câu 8: Nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi?

  • A. Thực vật thủy sinh
  • B. Động vật thủy sinh lớn (như cá)
  • C. Động vật phù du
  • D. Vi sinh vật

Câu 9: Thực vật thủy sinh có vai trò gì trong môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Cung cấp oxygen hòa tan và là nơi trú ẩn cho thủy sản
  • B. Tiêu thụ oxygen và cạnh tranh dinh dưỡng với thủy sản nuôi
  • C. Làm tăng độ đục của nước, hạn chế ánh sáng
  • D. Gây bệnh cho thủy sản nếu phát triển quá mức

Câu 10: Động vật thủy sinh nào thường được xem là có lợi trong ao nuôi vì khả năng kiểm soát tảo và chất thải hữu cơ?

  • A. Cá ăn thịt
  • B. Giáp xác ký sinh
  • C. Động vật phù du và ốc
  • D. Các loài giun đáy

Câu 11: Nếu nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao đột ngột, điều gì có thể xảy ra đối với hàm lượng oxygen hòa tan?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan có xu hướng tăng
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan có xu hướng giảm
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan không thay đổi
  • D. Không đủ thông tin để xác định

Câu 12: Ao nuôi bị "phèn" (pH thấp) có thể ảnh hưởng đến thủy sản như thế nào?

  • A. Tăng cường quá trình trao đổi chất
  • B. Cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng
  • C. Gây stress, giảm khả năng sinh trưởng và dễ mắc bệnh
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể nếu duy trì ổn định

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường oxygen hòa tan trong ao nuôi vào ban đêm hoặc khi thời tiết xấu?

  • A. Bón vôi vào ao
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh
  • C. Tăng mật độ thả nuôi
  • D. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí

Câu 14: Để giảm hàm lượng ammonia trong ao nuôi, biện pháp sinh học nào có thể được áp dụng?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật phân hủy ammonia
  • B. Thay nước ao nuôi liên tục
  • C. Tăng cường bón phân vô cơ
  • D. Sử dụng hóa chất diệt tảo

Câu 15: Trong quá trình nuôi thâm canh, yếu tố môi trường nào dễ biến động và cần kiểm soát thường xuyên nhất?

  • A. Độ mặn và nhiệt độ
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan và ammonia
  • C. Độ trong và màu nước
  • D. Mật độ vi sinh vật và thực vật thủy sinh

Câu 16: Tại sao cần đo và kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nước trong quá trình nuôi thủy sản?

  • A. Để tăng năng suất tự nhiên của ao nuôi
  • B. Để giảm chi phí thức ăn và quản lý
  • C. Để phát hiện sớm các biến động bất lợi và điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sức khỏe và năng suất thủy sản
  • D. Để tuân thủ quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường

Câu 17: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo độ pH của nước ao nuôi?

  • A. Máy đo pH hoặc giấy quỳ
  • B. Khúc xạ kế
  • C. Đĩa Secchi
  • D. Ống nghiệm Winkler

Câu 18: Để đo độ trong của nước, người nuôi thủy sản thường sử dụng dụng cụ nào?

  • A. Máy đo độ mặn
  • B. Đĩa Secchi
  • C. Máy đo oxy hòa tan
  • D. Giấy đo pH

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được dùng để xác định hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước?

  • A. Phương pháp so màu
  • B. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
  • C. Phương pháp quang phổ
  • D. Phương pháp Winkler hoặc máy đo DO điện tử

Câu 20: Khi nào là thời điểm tốt nhất trong ngày để đo hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi?

  • A. Giữa trưa, khi nắng gắt nhất
  • B. Chiều tối, sau khi quang hợp mạnh
  • C. Sáng sớm, trước khi mặt trời mọc
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều như nhau

Câu 21: Nếu màu nước ao nuôi chuyển sang màu xanh lam đậm hoặc xanh đen, điều này có thể báo hiệu vấn đề gì?

  • A. Nước giàu dinh dưỡng, rất tốt cho nuôi trồng
  • B. Sự phát triển quá mức của tảo lam (tảo độc)
  • C. Độ pH của nước đang ở mức lý tưởng
  • D. Hàm lượng oxygen hòa tan rất cao

Câu 22: Màu nước "vàng nâu" (màu nước trà) thường được coi là phù hợp cho ao nuôi loại thủy sản nào?

  • A. Cá rô phi
  • B. Cá trắm
  • C. Lươn
  • D. Tôm

Câu 23: Khoảng nhiệt độ lý tưởng cho sự sinh trưởng và phát triển của hầu hết các loài cá nước ngọt nhiệt đới là bao nhiêu?

  • A. 15°C - 20°C
  • B. 20°C - 25°C
  • C. 25°C - 30°C
  • D. 30°C - 35°C

Câu 24: Đối với các loài cá nước lạnh như cá hồi, khoảng nhiệt độ thích hợp nhất để nuôi là:

  • A. 13°C - 18°C
  • B. 20°C - 25°C
  • C. 25°C - 30°C
  • D. Trên 30°C

Câu 25: Độ pH tối ưu cho hầu hết các loài động vật thủy sản nằm trong khoảng nào?

  • A. 5.0 - 6.0
  • B. 6.5 - 8.5
  • C. 8.5 - 9.5
  • D. Dưới 5.0

Câu 26: Nếu độ mặn của ao nuôi tôm giảm đột ngột do mưa lớn, người nuôi cần thực hiện biện pháp gì để khắc phục?

  • A. Thay toàn bộ nước ao nuôi
  • B. Tăng cường sục khí
  • C. Bổ sung muối hoặc nước mặn vào ao
  • D. Bón vôi vào ao

Câu 27: Trong nuôi cá lồng trên sông, yếu tố môi trường nào sau đây ít chịu sự kiểm soát trực tiếp của người nuôi nhất?

  • A. Dòng chảy và nhiệt độ nước
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan
  • C. Độ pH
  • D. Mật độ vi sinh vật

Câu 28: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố nào sau đây của quá trình nuôi?

  • A. Chi phí thức ăn
  • B. Thời gian sinh trưởng của thủy sản
  • C. Màu sắc và độ trong của nước
  • D. Sức khỏe và năng suất của thủy sản nuôi

Câu 29: Để đảm bảo môi trường nuôi thủy sản bền vững, người nuôi cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tăng mật độ nuôi tối đa để tăng năng suất
  • B. Quản lý chất thải và sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý môi trường
  • C. Sử dụng hóa chất mạnh để diệt khuẩn và tảo
  • D. Thay nước thường xuyên và xả thải trực tiếp ra môi trường

Câu 30: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), việc kiểm soát chỉ tiêu môi trường nào trở nên quan trọng hơn so với nuôi ao truyền thống?

  • A. Nhiệt độ và độ trong
  • B. Độ pH và độ mặn
  • C. Hàm lượng ammonia và nitrite
  • D. Màu nước và mật độ vi sinh vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây thuộc yêu cầu về mặt thủy lý của môi trường nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây đánh giá mức độ trong suốt của môi trường nước, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp của thực vật thủy sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Màu nước 'xanh lục nhạt' thường được xem là lý tưởng cho ao nuôi cá nước ngọt vì điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố thủy hóa nào sau đây có vai trò quyết định đến quá trình hô hấp của hầu hết các loài thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Độ pH trong môi trường nuôi thủy sản thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Vì sao hàm lượng ammonia cao lại gây hại cho thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đối với nuôi tôm nước lợ, chỉ tiêu thủy hóa nào cần được kiểm soát chặt chẽ hơn so với nuôi cá nước ngọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thực vật thủy sinh có vai trò gì trong môi trường nuôi thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Động vật thủy sinh nào thường được xem là có lợi trong ao nuôi vì khả năng kiểm soát tảo và chất thải hữu cơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nếu nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao đột ngột, điều gì có thể xảy ra đối với hàm lượng oxygen hòa tan?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Ao nuôi bị 'phèn' (pH thấp) có thể ảnh hưởng đến thủy sản như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường oxygen hòa tan trong ao nuôi vào ban đêm hoặc khi thời tiết xấu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để giảm hàm lượng ammonia trong ao nuôi, biện pháp sinh học nào có thể được áp dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quá trình nuôi thâm canh, yếu tố môi trường nào dễ biến động và cần kiểm soát thường xuyên nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao cần đo và kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nước trong quá trình nuôi thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo độ pH của nước ao nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để đo độ trong của nước, người nuôi thủy sản thường sử dụng dụng cụ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được dùng để xác định hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi nào là thời điểm tốt nhất trong ngày để đo hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu màu nước ao nuôi chuyển sang màu xanh lam đậm hoặc xanh đen, điều này có thể báo hiệu vấn đề gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Màu nước 'vàng nâu' (màu nước trà) thường được coi là phù hợp cho ao nuôi loại thủy sản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khoảng nhiệt độ lý tưởng cho sự sinh trưởng và phát triển của hầu hết các loài cá nước ngọt nhiệt đới là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đối với các loài cá nước lạnh như cá hồi, khoảng nhiệt độ thích hợp nhất để nuôi là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Độ pH tối ưu cho hầu hết các loài động vật thủy sản nằm trong khoảng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu độ mặn của ao nuôi tôm giảm đột ngột do mưa lớn, người nuôi cần thực hiện biện pháp gì để khắc phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong nuôi cá lồng trên sông, yếu tố môi trường nào sau đây ít chịu sự kiểm soát trực tiếp của người nuôi nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố nào sau đây của quá trình nuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để đảm bảo môi trường nuôi thủy sản bền vững, người nuôi cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), việc kiểm soát chỉ tiêu môi trường nào trở nên quan trọng hơn so với nuôi ao truyền thống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một ao nuôi cá rô phi (loài ưa nhiệt) có nhiệt độ nước dao động trong ngày. Để đảm bảo cá sinh trưởng tốt nhất, nhiệt độ nước nên duy trì chủ yếu trong khoảng nào?

  • A. Dưới 15°C
  • B. 15°C - 20°C
  • C. 25°C - 30°C
  • D. Trên 35°C

Câu 2: Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến quá trình sinh học nào sau đây của động vật thủy sản một cách trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

  • A. Quá trình trao đổi chất và tiêu hóa thức ăn
  • B. Khả năng chống chịu bệnh tật
  • C. Tốc độ bơi và di chuyển
  • D. Màu sắc cơ thể

Câu 3: Quan sát một ao nuôi tôm thấy nước có màu xanh đậm, độ trong thấp. Điều này có thể là dấu hiệu của hiện tượng nào?

  • A. Thiếu dinh dưỡng trầm trọng
  • B. Tảo lục phát triển quá mức (hiện tượng "nước nở hoa")
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan rất cao
  • D. Nhiễm kim loại nặng

Câu 4: Độ trong của nước trong ao nuôi thủy sản được đo bằng dụng cụ nào và có ý nghĩa gì trong việc quản lý ao?

  • A. Máy đo pH; phản ánh độ kiềm của nước.
  • B. Ống nghiệm; xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng.
  • C. Máy đo DO; đánh giá khả năng quang hợp.
  • D. Đĩa Secchi; đánh giá mật độ tảo và chất lơ lửng.

Câu 5: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường biến động mạnh nhất vào thời điểm nào trong ngày và nguyên nhân chính là gì?

  • A. Sáng sớm; do hô hấp của sinh vật và không có quang hợp.
  • B. Buổi trưa; do nhiệt độ nước cao làm giảm khả năng hòa tan khí.
  • C. Chiều tối; do hoạt động mạnh của động vật thủy sản.
  • D. Ban đêm; do gió mạnh làm tăng trao đổi khí.

Câu 6: Tại sao hàm lượng oxy hòa tan (DO) là chỉ tiêu quan trọng hàng đầu cần theo dõi trong ao nuôi thủy sản, đặc biệt là nuôi thâm canh?

  • A. DO quyết định màu sắc của nước, ảnh hưởng đến việc bắt mồi.
  • B. DO chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh, không quan trọng với động vật.
  • C. DO cần thiết cho hô hấp của động vật thủy sản và các quá trình phân hủy chất hữu cơ.
  • D. DO chỉ quan trọng ở giai đoạn cá bột, không ảnh hưởng đến cá trưởng thành.

Câu 7: Độ pH của nước trong ao nuôi thủy sản ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cá.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến độ mặn của nước.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của tôm, cá.
  • D. Ảnh hưởng đến hoạt động sống của thủy sản, độc tính của các chất (như ammonia), và sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 8: Một ao nuôi cá nước ngọt có pH đo được là 4.5. Tình trạng này được đánh giá là:

  • A. Nước bị nhiễm phèn hoặc quá chua, không phù hợp cho hầu hết thủy sản.
  • B. pH lý tưởng, thúc đẩy cá ăn mạnh.
  • C. Nước bị nhiễm mặn cao.
  • D. Nước có hàm lượng oxy hòa tan quá thấp.

Câu 9: Hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) cao trong ao nuôi tôm, cá là dấu hiệu của vấn đề gì và gây tác hại như thế nào?

  • A. Dấu hiệu nước sạch, giàu dinh dưỡng; giúp tôm cá tăng trưởng nhanh.
  • B. Dấu hiệu nước có hàm lượng oxy cao; không gây hại.
  • C. Dấu hiệu ô nhiễm chất hữu cơ; gây độc trực tiếp cho tôm cá, làm giảm khả năng hấp thụ oxy.
  • D. Dấu hiệu nước bị nhiễm phèn; chỉ gây hại khi pH thấp.

Câu 10: Loại khí độc nào thường được tạo ra từ quá trình phân hủy yếm khí chất hữu cơ ở đáy ao, có mùi trứng thối và rất độc đối với động vật thủy sản?

  • A. Khí methane (CH4)
  • B. Khí hydrogen sulfide (H2S)
  • C. Khí carbon dioxide (CO2)
  • D. Khí ammonia (NH3)

Câu 11: Độ mặn là chỉ tiêu đặc trưng của môi trường nuôi nào và ảnh hưởng đến khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu của động vật thủy sản?

  • A. Môi trường nước ngọt
  • B. Môi trường nước lợ
  • C. Môi trường nước mặn
  • D. Môi trường nước lợ và nước mặn

Câu 12: Khi độ mặn trong ao nuôi tôm sú (loài sống ở vùng nước lợ) giảm đột ngột do mưa lớn kéo dài, hiện tượng nào có thể xảy ra với tôm?

  • A. Tôm bị sốc do thay đổi áp suất thẩm thấu, có thể yếu hoặc chết.
  • B. Tôm thích nghi tốt hơn, tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Nước nhạt hơn làm tăng hàm lượng oxy hòa tan, tôm khỏe hơn.
  • D. Độ mặn giảm không ảnh hưởng đáng kể đến tôm sú.

Câu 13: Sinh vật phù du (Phytoplankton) trong ao nuôi có vai trò gì đối với môi trường nước và động vật thủy sản?

  • A. Gây bệnh trực tiếp cho động vật thủy sản.
  • B. Là nguồn thức ăn tự nhiên và tạo ra oxy thông qua quang hợp.
  • C. Chỉ làm đục nước, không có lợi ích gì.
  • D. Cạnh tranh oxy với động vật thủy sản suốt cả ngày đêm.

Câu 14: Vi khuẩn trong ao nuôi thủy sản có thể đóng vai trò tích cực nào?

  • A. Gây bệnh cho động vật thủy sản là vai trò chính.
  • B. Chỉ tiêu thụ oxy, làm giảm chất lượng nước.
  • C. Tham gia phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa các chất độc (như ammonia) thành dạng ít độc hơn.
  • D. Là nguồn thức ăn chính cho tôm, cá.

Câu 15: Khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm nặng do thức ăn thừa và chất thải, loại vi sinh vật nào có khả năng phát triển mạnh và gây hại cho động vật thủy sản?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh (ví dụ: Vibrio spp.) và vi khuẩn kị khí (gây mùi H2S).
  • B. Tảo có lợi.
  • C. Động vật phù du.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 16: Mối quan hệ giữa nhiệt độ và hàm lượng oxy hòa tan trong nước là gì?

  • A. Nhiệt độ tăng thì khả năng hòa tan oxy tăng.
  • B. Nhiệt độ tăng thì khả năng hòa tan oxy giảm.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến khả năng hòa tan oxy.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tiêu thụ oxy, không ảnh hưởng đến khả năng hòa tan.

Câu 17: Giả sử một ao nuôi cá có hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) ở mức chấp nhận được khi pH là 7.5. Nếu pH tăng lên 9.0 vào buổi chiều do tảo quang hợp mạnh, điều gì có khả năng xảy ra với độc tính của ammonia?

  • A. Độc tính của ammonia giảm đáng kể.
  • B. Độc tính của ammonia không thay đổi.
  • C. Độc tính của ammonia tăng lên do dạng NH3 độc hại tăng.
  • D. Ammonia sẽ bị phân hủy hoàn toàn thành nitrat.

Câu 18: Mưa lớn kéo dài có thể ảnh hưởng như thế nào đến các chỉ tiêu môi trường trong ao nuôi nước lợ?

  • A. Làm tăng độ mặn và tăng pH.
  • B. Làm giảm độ mặn và tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • C. Làm tăng độ mặn và giảm hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Làm giảm độ mặn và có thể làm giảm pH.

Câu 19: Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình nitrat hóa trong ao nuôi, được xem là ít độc đối với động vật thủy sản?

  • A. Ammonia (NH3)
  • B. Nitrit (NO2-)
  • C. Hydrogen sulfide (H2S)
  • D. Nitrat (NO3-)

Câu 20: Trong quá trình nuôi, người nuôi thường sử dụng vôi (như CaO hoặc CaCO3) để cải tạo ao. Mục đích chính của việc sử dụng vôi là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Điều chỉnh pH, khử trùng và cải thiện chất lượng đáy ao.
  • C. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho tôm, cá.
  • D. Làm giảm độ trong của nước.

Câu 21: Quan sát thấy cá trong ao thường nổi đầu vào lúc sáng sớm. Đây là dấu hiệu rõ rệt nhất của vấn đề môi trường nào?

  • A. Thiếu oxy hòa tan trầm trọng.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao.
  • C. Độ mặn quá thấp.
  • D. Hàm lượng nitrat quá cao.

Câu 22: Để duy trì hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi tôm thâm canh ở mức tối ưu, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất?

  • A. Thường xuyên thay nước mới với lượng lớn.
  • B. Giảm mật độ thả nuôi xuống mức rất thấp.
  • C. Sử dụng hệ thống quạt nước hoặc sục khí.
  • D. Chỉ cho ăn vào ban ngày.

Câu 23: Nếu pH trong ao nuôi tôm cao hơn 8.5 và kéo dài, điều này có thể gây tác hại gì cho tôm?

  • A. Giúp tôm lột xác đồng loạt và khỏe mạnh.
  • B. Gây tổn thương mang, giảm khả năng hấp thụ oxy, tăng độc tính của ammonia.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước.

Câu 24: Mùi bùn, mùi trứng thối xuất hiện ở đáy ao và bốc lên khi khuấy động nước là dấu hiệu của quá trình nào đang diễn ra?

  • A. Quang hợp của tảo.
  • B. Nitrat hóa.
  • C. Oxy hóa chất hữu cơ trong điều kiện đủ oxy.
  • D. Phân hủy yếm khí chất hữu cơ tạo H2S và các khí độc khác.

Câu 25: Độ kiềm (Alkalinity) của nước trong ao nuôi thủy sản có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Cung cấp trực tiếp khoáng chất cho tôm cá.
  • B. Làm tăng độ trong của nước.
  • C. Đệm pH (ổn định sự dao động pH) và cung cấp carbon cho tảo quang hợp.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước.

Câu 26: Một ao nuôi tôm có độ mặn 15‰. Loài tôm nào sau đây phù hợp nhất để nuôi trong điều kiện này?

  • A. Cá hồi vân (loài nước lạnh, nước ngọt)
  • B. Tôm sú (loài sống ở vùng nước lợ)
  • C. Cá chép (loài nước ngọt)
  • D. Cá rô phi (loài nước ngọt, chịu mặn kém)

Câu 27: Mật độ tảo trong ao nuôi quá cao có thể dẫn đến những vấn đề gì vào ban đêm?

  • A. Giảm oxy hòa tan do tảo hô hấp.
  • B. Tăng oxy hòa tan do tảo quang hợp.
  • C. Giảm pH nước.
  • D. Làm nước trong hơn.

Câu 28: Để đánh giá nguy cơ bùng phát dịch bệnh do vi khuẩn trong ao nuôi, ngoài việc quan sát biểu hiện của thủy sản, người nuôi cần quan tâm đến chỉ tiêu nào của môi trường?

  • A. Độ trong của nước.
  • B. Màu sắc của nước.
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ, ammonia, H2S và mật độ vi khuẩn tổng số/gây bệnh.
  • D. Độ mặn của nước.

Câu 29: Biện pháp quản lý môi trường ao nuôi nào sau đây giúp ngăn ngừa sự tích tụ bùn đáy và khí độc hiệu quả nhất trong quá trình nuôi?

  • A. Thường xuyên bổ sung vôi.
  • B. Chỉ cho ăn lượng thức ăn rất ít.
  • C. Tăng cường quạt nước vào ban ngày.
  • D. Kiểm soát lượng thức ăn, định kỳ siphon hút bùn đáy, sử dụng chế phẩm sinh học.

Câu 30: So sánh giữa ao nuôi cá nước ngọt và ao nuôi tôm sú (nước lợ), chỉ tiêu môi trường nào có sự khác biệt rõ rệt về khoảng giá trị tối ưu?

  • A. Độ mặn.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Độ pH.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một ao nuôi cá rô phi (loài ưa nhiệt) có nhiệt độ nước dao động trong ngày. Để đảm bảo cá sinh trưởng tốt nhất, nhiệt độ nước nên duy trì chủ yếu trong khoảng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến quá trình sinh học nào sau đây của động vật thủy sản một cách trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quan sát một ao nuôi tôm thấy nước có màu xanh đậm, độ trong thấp. Điều này có thể là dấu hiệu của hiện tượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Độ trong của nước trong ao nuôi thủy sản được đo bằng dụng cụ nào và có ý nghĩa gì trong việc quản lý ao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường biến động mạnh nhất vào thời điểm nào trong ngày và nguyên nhân chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao hàm lượng oxy hòa tan (DO) là chỉ tiêu quan trọng hàng đầu cần theo dõi trong ao nuôi thủy sản, đặc biệt là nuôi thâm canh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Độ pH của nước trong ao nuôi thủy sản ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một ao nuôi cá nước ngọt có pH đo được là 4.5. Tình trạng này được đánh giá là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) cao trong ao nuôi tôm, cá là dấu hiệu của vấn đề gì và gây tác hại như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Loại khí độc nào thường được tạo ra từ quá trình phân hủy yếm khí chất hữu cơ ở đáy ao, có mùi trứng thối và rất độc đối với động vật thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Độ mặn là chỉ tiêu đặc trưng của môi trường nuôi nào và ảnh hưởng đến khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu của động vật thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi độ mặn trong ao nuôi tôm sú (loài sống ở vùng nước lợ) giảm đột ngột do mưa lớn kéo dài, hiện tượng nào có thể xảy ra với tôm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sinh vật phù du (Phytoplankton) trong ao nuôi có vai trò gì đối với môi trường nước và động vật thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vi khuẩn trong ao nuôi thủy sản có thể đóng vai trò tích cực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm nặng do thức ăn thừa và chất thải, loại vi sinh vật nào có khả năng phát triển mạnh và gây hại cho động vật thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Mối quan hệ giữa nhiệt độ và hàm lượng oxy hòa tan trong nước là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giả sử một ao nuôi cá có hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) ở mức chấp nhận được khi pH là 7.5. Nếu pH tăng lên 9.0 vào buổi chiều do tảo quang hợp mạnh, điều gì có khả năng xảy ra với độc tính của ammonia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Mưa lớn kéo dài có thể ảnh hưởng như thế nào đến các chỉ tiêu môi trường trong ao nuôi nước lợ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình nitrat hóa trong ao nuôi, được xem là ít độc đối với động vật thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình nuôi, người nuôi thường sử dụng vôi (như CaO hoặc CaCO3) để cải tạo ao. Mục đích chính của việc sử dụng vôi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Quan sát thấy cá trong ao thường nổi đầu vào lúc sáng sớm. Đây là dấu hiệu rõ rệt nhất của vấn đề môi trường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để duy trì hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi tôm thâm canh ở mức tối ưu, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu pH trong ao nuôi tôm cao hơn 8.5 và kéo dài, điều này có thể gây tác hại gì cho tôm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Mùi bùn, mùi trứng thối xuất hiện ở đáy ao và bốc lên khi khuấy động nước là dấu hiệu của quá trình nào đang diễn ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Độ kiềm (Alkalinity) của nước trong ao nuôi thủy sản có vai trò quan trọng trong việc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một ao nuôi tôm có độ mặn 15‰. Loài tôm nào sau đây phù hợp nhất để nuôi trong điều kiện này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Mật độ tảo trong ao nuôi quá cao có thể dẫn đến những vấn đề gì vào ban đêm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để đánh giá nguy cơ bùng phát dịch bệnh do vi khuẩn trong ao nuôi, ngoài việc quan sát biểu hiện của thủy sản, người nuôi cần quan tâm đến chỉ tiêu nào của môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Biện pháp quản lý môi trường ao nuôi nào sau đây giúp ngăn ngừa sự tích tụ bùn đáy và khí độc hiệu quả nhất trong quá trình nuôi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: So sánh giữa ao nuôi cá nước ngọt và ao nuôi tôm sú (nước lợ), chỉ tiêu môi trường nào có sự khác biệt rõ rệt về khoảng giá trị tối ưu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các chỉ tiêu môi trường nước nuôi thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí?

  • A. Độ trong và màu nước
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan
  • C. Độ pH
  • D. Hàm lượng ammonia

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Thực vật thủy sinh
  • B. Nhiệt độ nước
  • C. Độ trong nước
  • D. Độ mặn

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường nước nuôi thủy sản tăng cao hơn giới hạn chịu đựng của loài, điều gì có khả năng xảy ra đầu tiên đối với hoạt động sinh lí của chúng?

  • A. Khả năng sinh sản tăng lên
  • B. Tốc độ hô hấp tăng nhanh
  • C. Hệ miễn dịch được tăng cường
  • D. Tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn

Câu 4: Một ao nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long có nhiệt độ nước đo được là 35°C vào buổi trưa nắng nóng. Với nhiệt độ này, hoạt động nào của cá tra có thể bị ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt nhất?

  • A. Khả năng bơi lội
  • B. Phản xạ trốn tránh kẻ thù
  • C. Khả năng bắt mồi và tiêu hóa thức ăn
  • D. Màu sắc da

Câu 5: Độ trong của nước trong ao nuôi thủy sản chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Lượng vật chất lơ lửng và mật độ tảo trong nước
  • B. Nhiệt độ trung bình của nước
  • C. Hàm lượng muối hòa tan
  • D. Độ cứng của nước

Câu 6: Màu nước nào sau đây thường được coi là tốt cho ao nuôi cá nước ngọt do biểu thị sự phát triển vừa phải của tảo xanh?

  • A. Màu trắng đục
  • B. Màu xanh lục nhạt (nõn chuối)
  • C. Màu đen sẫm
  • D. Màu đỏ gạch

Câu 7: Ao nuôi tôm thẻ chân trắng thường mong muốn có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Màu nước này thường liên quan đến sự phát triển của loại tảo nào?

  • A. Tảo xanh (Cyanobacteria)
  • B. Tảo lục (Chlorophyta)
  • C. Tảo khuê (Diatoms)
  • D. Tảo đỏ (Rhodophyta)

Câu 8: Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước nuôi thủy sản là chỉ tiêu quan trọng nhất vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của động vật thủy sản?

  • A. Hô hấp
  • B. Tiêu hóa
  • C. Bài tiết
  • D. Sinh sản

Câu 9: Vào cuối đêm hoặc sáng sớm, hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi thủy sản thường giảm xuống mức thấp nhất trong ngày. Nguyên nhân chính là do hoạt động nào diễn ra mạnh mẽ vào thời điểm này?

  • A. Quang hợp của tảo
  • B. Mưa lớn
  • C. Gió mạnh
  • D. Hô hấp của thủy sản và các sinh vật khác

Câu 10: Khi quan sát thấy cá trong ao nuôi nổi đầu lên mặt nước vào sáng sớm, đây là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng nhất về vấn đề môi trường nào?

  • A. Nhiệt độ nước quá cao
  • B. Độ pH quá thấp
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan quá thấp
  • D. Hàm lượng ammonia quá cao

Câu 11: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học và hóa học trong ao nuôi. Khoảng pH lý tưởng cho hầu hết các loài động vật thủy sản sinh trưởng và phát triển tốt là:

  • A. pH < 5.0
  • B. pH từ 6.5 đến 8.5
  • C. pH > 9.5
  • D. pH = 7.0 cố định

Câu 12: Nước ao nuôi bị nhiễm phèn thường có đặc điểm pH như thế nào và gây hậu quả gì cho thủy sản?

  • A. pH thấp, làm tôm cá yếu, chậm lớn
  • B. pH cao, làm tôm cá bị sốc
  • C. pH ổn định ở mức trung tính, không ảnh hưởng
  • D. pH biến động mạnh trong ngày, gây stress

Câu 13: Ammonia tồn tại trong nước dưới hai dạng là NH3 (khí độc) và NH4+ (ion không độc). Yếu tố nào sau đây làm tăng tỉ lệ NH3 trong tổng lượng Ammonia?

  • A. Nhiệt độ nước thấp
  • B. Độ mặn cao
  • C. Độ pH cao
  • D. Hàm lượng oxygen hòa tan cao

Câu 14: Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi thủy sản là từ đâu?

  • A. Quang hợp của tảo
  • B. Sự hòa tan khí quyển
  • C. Nước mưa
  • D. Chất thải của thủy sản và thức ăn thừa phân hủy

Câu 15: Độ mặn của nước là chỉ tiêu quan trọng, đặc biệt đối với các loài thủy sản sống ở vùng cửa sông hoặc ven biển. Loài nào sau đây yêu cầu môi trường nước có độ mặn cao để sinh trưởng và phát triển tốt?

  • A. Tôm sú
  • B. Cá rô phi đơn tính
  • C. Cá chép
  • D. Cá trắm cỏ

Câu 16: Trong ao nuôi, thực vật phù du (phytoplankton) đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ
  • B. Tiêu thụ khí oxygen vào ban ngày
  • C. Cung cấp oxygen thông qua quang hợp
  • D. Ăn thịt các loại cá nhỏ

Câu 17: Hiện tượng "tảo nở hoa" xảy ra khi mật độ thực vật phù du trong ao nuôi phát triển quá mức. Hậu quả tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với tảo nở hoa?

  • A. Tăng cường oxygen hòa tan vào ban đêm
  • B. Ổn định độ pH suốt cả ngày
  • C. Làm nước trong hơn
  • D. Gây biến động lớn về pH và oxygen hòa tan trong ngày

Câu 18: Động vật phù du (zooplankton) trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì trong chuỗi thức ăn?

  • A. Phân hủy chất thải
  • B. Là thức ăn tự nhiên cho cá bột và cá nhỏ
  • C. Sản xuất oxygen
  • D. Gây bệnh cho thủy sản

Câu 19: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản bao gồm cả nhóm có lợi và có hại. Nhóm vi sinh vật có lợi đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa các chất độc hại
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng với tảo có lợi
  • C. Tiêu thụ oxygen mạnh gây thiếu hụt
  • D. Gây bệnh cho động vật thủy sản

Câu 20: Một người nuôi tôm đo các chỉ số môi trường vào buổi sáng sớm và thu được kết quả: Nhiệt độ 28°C, DO 2.5 mg/L, pH 7.8, Ammonia tổng 0.5 mg/L. Dựa trên các chỉ số này, vấn đề môi trường cấp bách nhất cần xử lý là gì?

  • A. Nhiệt độ quá cao
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan quá thấp
  • C. Độ pH không phù hợp
  • D. Hàm lượng Ammonia quá cao

Câu 21: Để tăng cường hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi vào ban đêm hoặc khi mật độ nuôi cao, biện pháp kỹ thuật phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Giảm nhiệt độ nước
  • B. Tăng cường cho ăn
  • C. Bón vôi xuống ao
  • D. Sử dụng quạt nước hoặc sục khí

Câu 22: Ao nuôi cá có độ trong quá thấp (nước đục ngầu) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sản như thế nào?

  • A. Tăng cường khả năng nhìn của cá khi tìm mồi
  • B. Giảm stress cho cá
  • C. Gây tổn thương mang cá, cản trở hô hấp
  • D. Kích thích tảo có lợi phát triển

Câu 23: Khi pH nước ao nuôi cá tra vào buổi chiều lên tới 9.5, nguyên nhân có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Quang hợp mạnh mẽ của tảo vào ban ngày
  • B. Hô hấp của thủy sản
  • C. Phân hủy chất hữu cơ
  • D. Thiếu oxygen hòa tan

Câu 24: Chỉ tiêu môi trường nào sau đây có mối quan hệ tỉ lệ nghịch với hàm lượng oxygen hòa tan trong nước (khi chỉ tiêu này tăng thì DO thường giảm)?

  • A. Độ trong
  • B. Độ mặn
  • C. pH
  • D. Nhiệt độ

Câu 25: Việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn không đúng liều lượng hoặc quá thường xuyên trong ao nuôi có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến chỉ tiêu thủy sinh vật?

  • A. Tiêu diệt cả vi sinh vật có lợi, làm giảm khả năng tự làm sạch của ao
  • B. Kích thích tảo có hại phát triển
  • C. Làm tăng mật độ động vật phù du
  • D. Không ảnh hưởng đến vi sinh vật

Câu 26: Khi kiểm tra ao nuôi tôm, người nuôi phát hiện tôm có dấu hiệu bỏ ăn, yếu và một số con bơi lờ đờ gần bờ. Kết quả đo nhanh cho thấy hàm lượng Ammonia tổng trong ao đang ở mức cao. Biện pháp xử lý khẩn cấp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường cho ăn để tôm khỏe hơn
  • B. Bón phân hữu cơ xuống ao
  • C. Thay nước một phần và sử dụng chế phẩm sinh học xử lý đáy/nước
  • D. Tăng cường sục khí

Câu 27: Độ kiềm (Alkalinity) của nước, mặc dù không phải là chỉ tiêu cơ bản nhất, nhưng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ
  • B. pH
  • C. Độ mặn
  • D. Hàm lượng oxygen hòa tan

Câu 28: Trong ao nuôi, sự phân hủy kị khí của chất hữu cơ ở đáy ao bởi vi sinh vật yếm khí có thể tạo ra khí độc nào sau đây?

  • A. Khí H2S (Hydrogen sulfide)
  • B. Khí O2 (Oxygen)
  • C. Khí N2 (Nitrogen)
  • D. Khí CO2 (Carbon dioxide)

Câu 29: Khi nước ao nuôi có màu trắng đục kéo dài, nguyên nhân có thể là do:

  • A. Tảo xanh phát triển quá mức
  • B. Hàm lượng oxygen quá cao
  • C. Độ pH ổn định
  • D. Sự xuất hiện của các hạt sét lơ lửng hoặc vi khuẩn dạng sợi

Câu 30: Để quản lý tốt môi trường ao nuôi, việc theo dõi các chỉ tiêu cơ bản cần được thực hiện như thế nào?

  • A. Chỉ đo khi thấy thủy sản có dấu hiệu bất thường
  • B. Chỉ đo vào đầu vụ nuôi
  • C. Theo dõi định kỳ và ghi chép lại diễn biến các chỉ tiêu
  • D. Chỉ cần đo nhiệt độ hàng ngày

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong các chỉ tiêu môi trường nước nuôi thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường nước nuôi thủy sản tăng cao hơn giới hạn chịu đựng của loài, điều gì có khả năng xảy ra đầu tiên đối với hoạt động sinh lí của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một ao nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long có nhiệt độ nước đo được là 35°C vào buổi trưa nắng nóng. Với nhiệt độ này, hoạt động nào của cá tra có thể bị ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Độ trong của nước trong ao nuôi thủy sản chủ yếu phản ánh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Màu nước nào sau đây thường được coi là tốt cho ao nuôi cá nước ngọt do biểu thị sự phát triển vừa phải của tảo xanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ao nuôi tôm thẻ chân trắng thường mong muốn có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Màu nước này thường liên quan đến sự phát triển của loại tảo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước nuôi thủy sản là chỉ tiêu quan trọng nhất vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của động vật thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vào cuối đêm hoặc sáng sớm, hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi thủy sản thường giảm xuống mức thấp nhất trong ngày. Nguyên nhân chính là do hoạt động nào diễn ra mạnh mẽ vào thời điểm này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi quan sát thấy cá trong ao nuôi nổi đầu lên mặt nước vào sáng sớm, đây là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng nhất về vấn đề môi trường nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học và hóa học trong ao nuôi. Khoảng pH lý tưởng cho hầu hết các loài động vật thủy sản sinh trưởng và phát triển tốt là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nước ao nuôi bị nhiễm phèn thường có đặc điểm pH như thế nào và gây hậu quả gì cho thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Ammonia tồn tại trong nước dưới hai dạng là NH3 (khí độc) và NH4+ (ion không độc). Yếu tố nào sau đây làm tăng tỉ lệ NH3 trong tổng lượng Ammonia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi thủy sản là từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Độ mặn của nước là chỉ tiêu quan trọng, đặc biệt đối với các loài thủy sản sống ở vùng cửa sông hoặc ven biển. Loài nào sau đây yêu cầu môi trường nước có độ mặn cao để sinh trưởng và phát triển tốt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong ao nuôi, thực vật phù du (phytoplankton) đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hiện tượng 'tảo nở hoa' xảy ra khi mật độ thực vật phù du trong ao nuôi phát triển quá mức. Hậu quả tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với tảo nở hoa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Động vật phù du (zooplankton) trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì trong chuỗi thức ăn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản bao gồm cả nhóm có lợi và có hại. Nhóm vi sinh vật có lợi đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một người nuôi tôm đo các chỉ số môi trường vào buổi sáng sớm và thu được kết quả: Nhiệt độ 28°C, DO 2.5 mg/L, pH 7.8, Ammonia tổng 0.5 mg/L. Dựa trên các chỉ số này, vấn đề môi trường cấp bách nhất cần xử lý là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để tăng cường hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi vào ban đêm hoặc khi mật độ nuôi cao, biện pháp kỹ thuật phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Ao nuôi cá có độ trong quá thấp (nước đục ngầu) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sản như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi pH nước ao nuôi cá tra vào buổi chiều lên tới 9.5, nguyên nhân có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Chỉ tiêu môi trường nào sau đây có mối quan hệ tỉ lệ nghịch với hàm lượng oxygen hòa tan trong nước (khi chỉ tiêu này tăng thì DO thường giảm)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn không đúng liều lượng hoặc quá thường xuyên trong ao nuôi có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến chỉ tiêu thủy sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi kiểm tra ao nuôi tôm, người nuôi phát hiện tôm có dấu hiệu bỏ ăn, yếu và một số con bơi lờ đờ gần bờ. Kết quả đo nhanh cho thấy hàm lượng Ammonia tổng trong ao đang ở mức cao. Biện pháp xử lý khẩn cấp nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Độ kiềm (Alkalinity) của nước, mặc dù không phải là chỉ tiêu cơ bản nhất, nhưng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của chỉ tiêu nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong ao nuôi, sự phân hủy kị khí của chất hữu cơ ở đáy ao bởi vi sinh vật yếm khí có thể tạo ra khí độc nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi nước ao nuôi có màu trắng đục kéo dài, nguyên nhân có thể là do:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để quản lý tốt môi trường ao nuôi, việc theo dõi các chỉ tiêu cơ bản cần được thực hiện như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Cánh diều Bài 4: Một số vấn đề về vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một ao nuôi cá rô phi ở miền Nam vào mùa khô thường có nhiệt độ nước dao động trong khoảng nào là tối ưu cho sinh trưởng?

  • A. Dưới 20°C
  • B. 20°C - 24°C
  • C. 25°C - 30°C
  • D. Trên 35°C

Câu 2: Khi quan sát ao nuôi tôm có màu nước vàng nâu (màu nước trà), điều này thường cho thấy sự hiện diện ưu thế của nhóm sinh vật phù du nào?

  • A. Tảo khuê (Diatoms)
  • B. Tảo lục (Green algae)
  • C. Tảo lam (Blue-green algae)
  • D. Vi khuẩn lưu huỳnh

Câu 3: Vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy cá trong ao tập trung gần bờ và bơi lờ đờ, một số con ngáp trên mặt nước. Dấu hiệu này có khả năng cao nhất là do chỉ tiêu thủy hóa nào đang ở mức bất lợi?

  • A. pH quá cao
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan quá thấp
  • C. Nhiệt độ nước quá cao
  • D. Độ mặn quá cao

Câu 4: Độ trong của nước ao nuôi được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi nhìn thấy ở độ sâu rất thấp (ví dụ: dưới 20 cm), điều này thường chỉ ra vấn đề gì về chất lượng nước?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan cao
  • B. Nhiệt độ nước thấp
  • C. pH ổn định
  • D. Độ đục cao do phù sa hoặc tảo dày đặc

Câu 5: Trong môi trường nước, ammonia tồn tại chủ yếu dưới hai dạng: amoniac (NH3) và ion amoni (NH4+). Dạng nào độc hơn đối với động vật thủy sản và hàm lượng của dạng đó tăng lên khi điều kiện môi trường thay đổi như thế nào?

  • A. NH3 độc hơn, tăng khi pH và nhiệt độ tăng
  • B. NH4+ độc hơn, tăng khi pH và nhiệt độ tăng
  • C. NH3 độc hơn, tăng khi pH và nhiệt độ giảm
  • D. NH4+ độc hơn, tăng khi pH và nhiệt độ giảm

Câu 6: Độ pH của nước ao nuôi có ảnh hưởng lớn đến sự sống của thủy sản. Khoảng pH nào được xem là phù hợp cho hầu hết các loài động vật thủy sản nước ngọt?

  • A. Dưới 5.0
  • B. 5.0 - 6.0
  • C. 6.5 - 8.5
  • D. Trên 9.0

Câu 7: Quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh (tảo) trong ao nuôi diễn ra mạnh nhất vào ban ngày. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hàm lượng oxygen hòa tan và pH của nước trong ao?

  • A. Oxygen tăng, pH tăng
  • B. Oxygen giảm, pH giảm
  • C. Oxygen tăng, pH giảm
  • D. Oxygen giảm, pH tăng

Câu 8: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng trong nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn. Đối với tôm sú, khoảng độ mặn nào thường được xem là thích hợp nhất cho sinh trưởng?

  • A. 0 - 5‰
  • B. 10 - 25‰
  • C. 30 - 35‰
  • D. Trên 40‰

Câu 9: Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan của oxygen trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi
  • B. Tăng lên
  • C. Không thay đổi
  • D. Thay đổi không theo quy luật

Câu 10: Nước ao nuôi có màu xanh lục nhạt (màu nõn chuối) được xem là màu nước tốt cho ao nuôi cá nước ngọt. Màu này chủ yếu do sự phát triển của nhóm sinh vật phù du nào?

  • A. Tảo lam (Blue-green algae)
  • B. Tảo khuê (Diatoms)
  • C. Tảo lục (Green algae)
  • D. Động vật phù du

Câu 11: Môi trường nước bị ô nhiễm bởi chất hữu cơ dư thừa (thức ăn thừa, chất thải) sẽ dẫn đến sự gia tăng hoạt động của vi sinh vật phân hủy. Điều này gây tác động tiêu cực chủ yếu đến chỉ tiêu nào của môi trường nước?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan
  • C. Độ trong của nước
  • D. Độ mặn của nước

Câu 12: Sự dao động lớn về pH trong ngày (ví dụ: sáng sớm pH 7.0, chiều pH 9.5) có thể gây stress và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của thủy sản. Nguyên nhân chính của sự dao động pH này là gì?

  • A. Biến động nhiệt độ trong ngày
  • B. Lượng thức ăn cho ăn
  • C. Hoạt động của vi khuẩn
  • D. Hoạt động quang hợp và hô hấp của tảo

Câu 13: Để tăng cường hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi, người nuôi thường sử dụng các biện pháp nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu thay nước
  • B. Tăng mật độ thả giống
  • C. Sử dụng quạt nước, máy sục khí
  • D. Tăng cường bón phân cho ao

Câu 14: Nước ao nuôi có màu trắng đục, khả năng nhìn thấy đĩa Secchi rất kém. Tình trạng này thường do nguyên nhân nào gây ra?

  • A. Nước bị đục do phù sa hoặc sét lơ lửng
  • B. Ao bị tảo lam phát triển quá mức
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan cao
  • D. pH nước quá thấp

Câu 15: Nhiệt độ nước ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trao đổi chất của thủy sản. Khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng chịu đựng tối ưu, điều gì thường xảy ra với thủy sản?

  • A. Tăng cường hoạt động và bắt mồi
  • B. Giảm hoạt động, stress, dễ nhiễm bệnh, thậm chí chết
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật
  • D. Ít bị ảnh hưởng

Câu 16: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ trong của nước
  • B. Màu sắc của nước
  • C. Nhiệt độ nước
  • D. Hàm lượng ammonia

Câu 17: Sự phát triển quá mức của tảo lam (blue-green algae) trong ao nuôi thường gây ra những tác động tiêu cực nào?

  • A. Gây hiện tượng nước nở hoa, thiếu oxygen vào ban đêm, có thể sinh độc tố
  • B. Làm nước trong sạch hơn
  • C. Cung cấp nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng cho thủy sản
  • D. Ổn định nhiệt độ nước

Câu 18: Khi nước ao nuôi có mùi trứng thối đặc trưng, đây là dấu hiệu của sự hiện diện với nồng độ cao của loại khí độc nào?

  • A. Amoniac (NH3)
  • B. Nitrit (NO2-)
  • C. Hydro sulfide (H2S)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 19: Hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi thường đạt mức cao nhất vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Buổi tối
  • B. Buổi chiều (sau khi quang hợp mạnh)
  • C. Buổi sáng sớm (trước khi mặt trời mọc)
  • D. Nửa đêm

Câu 20: Nếu pH của nước ao nuôi quá thấp (ví dụ: dưới 5.0), điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với thủy sản?

  • A. Kích thích tăng trưởng nhanh
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng
  • C. Giúp thủy sản khỏe mạnh hơn
  • D. Ăn kém, chậm lớn, dễ bị sốc và nhiễm bệnh

Câu 21: Độ kiềm toàn phần (Total Alkalinity) là khả năng đệm của nước, giúp ổn định pH. Nước có độ kiềm thấp dễ bị dao động pH lớn. Để tăng độ kiềm cho ao nuôi, người ta thường sử dụng chất nào?

  • A. Vôi (CaO, CaCO3)
  • B. Axit sulfuric (H2SO4)
  • C. Muối ăn (NaCl)
  • D. Urea

Câu 22: Mật độ thả giống cao hơn so với khả năng chịu tải của ao nuôi sẽ làm tăng áp lực lên chỉ tiêu môi trường nào nhanh chóng nhất?

  • A. Độ mặn
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan và ammonia
  • C. Nhiệt độ nước
  • D. Độ trong của nước

Câu 23: Trong môi trường nước lợ, khi độ mặn giảm đột ngột (ví dụ do mưa lớn), tôm hoặc cá nước lợ có thể bị sốc do ảnh hưởng đến quá trình nào trong cơ thể?

  • A. Tiêu hóa thức ăn
  • B. Hấp thụ dinh dưỡng
  • C. Quang hợp
  • D. Điều hòa áp suất thẩm thấu (osmoregulation)

Câu 24: Khi nước ao nuôi có màu đen và mùi khó chịu, điều này thường chỉ ra điều gì về tình trạng đáy ao?

  • A. Đáy ao bị ô nhiễm nặng, nhiều chất hữu cơ phân hủy trong điều kiện yếm khí
  • B. Đáy ao rất sạch, ít bùn thải
  • C. Đáy ao giàu khoáng chất
  • D. Đáy ao có nhiều động vật đáy có lợi

Câu 25: Việc duy trì hàm lượng oxygen hòa tan ở mức tối thiểu (ví dụ: trên 4 mg/L đối với nhiều loài) là cực kỳ quan trọng vì oxygen cần thiết cho quá trình nào của thủy sản?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào để tạo năng lượng
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Bài tiết chất thải

Câu 26: Chỉ tiêu nào dưới đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. Nhiệt độ
  • D. Thực vật phù du và động vật phù du

Câu 27: Trong trường hợp ao nuôi bị thiếu oxygen nghiêm trọng vào ban đêm do tảo tàn hoặc thời tiết xấu, biện pháp xử lý khẩn cấp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bật quạt nước hoặc máy sục khí
  • B. Cho cá ăn thêm
  • C. Tắt tất cả các thiết bị sục khí
  • D. Bón vôi cho ao

Câu 28: Nước ao nuôi có màu xanh đen hoặc xanh lục đậm kèm theo váng nổi trên mặt nước. Đây là dấu hiệu cảnh báo về sự phát triển quá mức của loại tảo nào?

  • A. Tảo lục (Green algae)
  • B. Tảo khuê (Diatoms)
  • C. Tảo lam (Blue-green algae)
  • D. Tảo đỏ (Dinoflagellates)

Câu 29: Nếu nước ao nuôi có hàm lượng nitrit (NO2-) cao, điều này chứng tỏ hệ vi sinh vật nitrat hóa (chuyển nitrit thành nitrat) đang gặp vấn đề hoặc bị quá tải. Nitrit cao gây tác động xấu nào đến thủy sản?

  • A. Làm tăng khả năng tiêu hóa
  • B. Cải thiện màu sắc cơ thể
  • C. Kích thích sinh sản
  • D. Gây bệnh máu nâu, cản trở vận chuyển oxygen trong máu

Câu 30: Để kiểm soát nhiệt độ nước trong ao nuôi vào mùa hè nắng nóng, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm bớt nhiệt độ?

  • A. Tăng cường bón phân hữu cơ
  • B. Tăng cường thay nước mát hoặc tạo bóng râm
  • C. Giảm mật độ thả giống xuống rất thấp
  • D. Sử dụng quạt nước liên tục 24/24

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một ao nuôi cá rô phi ở miền Nam vào mùa khô thường có nhiệt độ nước dao động trong khoảng nào là tối ưu cho sinh trưởng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi quan sát ao nuôi tôm có màu nước vàng nâu (màu nước trà), điều này thường cho thấy sự hiện diện ưu thế của nhóm sinh vật phù du nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy cá trong ao tập trung gần bờ và bơi lờ đờ, một số con ngáp trên mặt nước. Dấu hiệu này có khả năng cao nhất là do chỉ tiêu thủy hóa nào đang ở mức bất lợi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Độ trong của nước ao nuôi được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi nhìn thấy ở độ sâu rất thấp (ví dụ: dưới 20 cm), điều này thường chỉ ra vấn đề gì về chất lượng nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong môi trường nước, ammonia tồn tại chủ yếu dưới hai dạng: amoniac (NH3) và ion amoni (NH4+). Dạng nào độc hơn đối với động vật thủy sản và hàm lượng của dạng đó tăng lên khi điều kiện môi trường thay đổi như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Độ pH của nước ao nuôi có ảnh hưởng lớn đến sự sống của thủy sản. Khoảng pH nào được xem là phù hợp cho hầu hết các loài động vật thủy sản nước ngọt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh (tảo) trong ao nuôi diễn ra mạnh nhất vào ban ngày. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hàm lượng oxygen hòa tan và pH của nước trong ao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng trong nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn. Đối với tôm sú, khoảng độ mặn nào thường được xem là thích hợp nhất cho sinh trưởng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan của oxygen trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nước ao nuôi có màu xanh lục nhạt (màu nõn chuối) được xem là màu nước tốt cho ao nuôi cá nước ngọt. Màu này chủ yếu do sự phát triển của nhóm sinh vật phù du nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Môi trường nước bị ô nhiễm bởi chất hữu cơ dư thừa (thức ăn thừa, chất thải) sẽ dẫn đến sự gia tăng hoạt động của vi sinh vật phân hủy. Điều này gây tác động tiêu cực chủ yếu đến chỉ tiêu nào của môi trường nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sự dao động lớn về pH trong ngày (ví dụ: sáng sớm pH 7.0, chiều pH 9.5) có thể gây stress và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của thủy sản. Nguyên nhân chính của sự dao động pH này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để tăng cường hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi, người nuôi thường sử dụng các biện pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nước ao nuôi có màu trắng đục, khả năng nhìn thấy đĩa Secchi rất kém. Tình trạng này thường do nguyên nhân nào gây ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nhiệt độ nước ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trao đổi chất của thủy sản. Khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng chịu đựng tối ưu, điều gì thường xảy ra với thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự phát triển quá mức của tảo lam (blue-green algae) trong ao nuôi thường gây ra những tác động tiêu cực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi nước ao nuôi có mùi trứng thối đặc trưng, đây là dấu hiệu của sự hiện diện với nồng độ cao của loại khí độc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi thường đạt mức cao nhất vào thời điểm nào trong ngày?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu pH của nước ao nuôi quá thấp (ví dụ: dưới 5.0), điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Độ kiềm toàn phần (Total Alkalinity) là khả năng đệm của nước, giúp ổn định pH. Nước có độ kiềm thấp dễ bị dao động pH lớn. Để tăng độ kiềm cho ao nuôi, người ta thường sử dụng chất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Mật độ thả giống cao hơn so với khả năng chịu tải của ao nuôi sẽ làm tăng áp lực lên chỉ tiêu môi trường nào nhanh chóng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong môi trường nước lợ, khi độ mặn giảm đột ngột (ví dụ do mưa lớn), tôm hoặc cá nước lợ có thể bị sốc do ảnh hưởng đến quá trình nào trong cơ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi nước ao nuôi có màu đen và mùi khó chịu, điều này thường chỉ ra điều gì về tình trạng đáy ao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc duy trì hàm lượng oxygen hòa tan ở mức tối thiểu (ví dụ: trên 4 mg/L đối với nhiều loài) là cực kỳ quan trọng vì oxygen cần thiết cho quá trình nào của thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Chỉ tiêu nào dưới đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong trường hợp ao nuôi bị thiếu oxygen nghiêm trọng vào ban đêm do tảo tàn hoặc thời tiết xấu, biện pháp xử lý khẩn cấp hiệu quả nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nước ao nuôi có màu xanh đen hoặc xanh lục đậm kèm theo váng nổi trên mặt nước. Đây là dấu hiệu cảnh báo về sự phát triển quá mức của loại tảo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu nước ao nuôi có hàm lượng nitrit (NO2-) cao, điều này chứng tỏ hệ vi sinh vật nitrat hóa (chuyển nitrit thành nitrat) đang gặp vấn đề hoặc bị quá tải. Nitrit cao gây tác động xấu nào đến thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để kiểm soát nhiệt độ nước trong ao nuôi vào mùa hè nắng nóng, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm bớt nhiệt độ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một ao nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long vào mùa khô, nhiệt độ nước có thể tăng cao. Nhiệt độ tăng cao ảnh hưởng như thế nào đến nhu cầu oxy hòa tan của cá tra?

  • A. Làm giảm nhu cầu oxy do cá ít hoạt động hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến nhu cầu oxy.
  • C. Làm nhu cầu oxy giảm nhẹ.
  • D. Làm tăng nhu cầu oxy do tốc độ trao đổi chất tăng.

Câu 2: Vào buổi sáng sớm, người nuôi phát hiện tôm nuôi trong ao có hiện tượng nổi đầu nhẹ. Chỉ tiêu môi trường nào có khả năng đang ở mức thấp nguy hiểm nhất tại thời điểm đó?

  • A. Độ pH.
  • B. Hàm lượng Ammonia.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan (DO).
  • D. Độ mặn.

Câu 3: Ao nuôi cá rô phi có pH buổi sáng là 7.0, đến chiều nắng gắt pH tăng lên 9.5. Sự gia tăng pH đột ngột và cao như vậy có thể gây ra vấn đề gì cho cá?

  • A. Làm tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cá.
  • B. Gây sốc pH, tổn thương mang, ảnh hưởng hô hấp.
  • C. Kích thích cá ăn mạnh hơn.
  • D. Làm giảm độc tính của các chất thải trong ao.

Câu 4: Nước ao nuôi tôm sú có màu vàng nâu (màu nước trà). Màu nước này thường cho thấy sự phát triển tốt của nhóm sinh vật phù du nào, thường được xem là có lợi cho tôm?

  • A. Tảo khuê (Diatoms).
  • B. Tảo lục (Green algae).
  • C. Tảo lam (Blue-green algae/Cyanobacteria).
  • D. Vi khuẩn dị dưỡng.

Câu 5: Hàm lượng Ammonia tổng trong ao nuôi tôm là 2 mg/L. Nếu nhiệt độ nước là 30°C và pH là 8.5, thì dạng Ammonia nào có khả năng chiếm tỷ lệ cao và gây độc mạnh cho tôm?

  • A. Chỉ có dạng NH4+ không độc.
  • B. Cả hai dạng NH3 và NH4+ đều không độc ở mức này.
  • C. Dạng NH4+ độc hơn dạng NH3.
  • D. Dạng NH3 độc tính cao sẽ chiếm tỷ lệ lớn hơn khi pH và nhiệt độ tăng.

Câu 6: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. Độ pH.
  • C. Độ trong của nước.
  • D. Hàm lượng Ammonia.

Câu 7: Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi thủy sản là từ đâu?

  • A. Chỉ từ chất thải của động vật thủy sản.
  • B. Chất thải của động vật thủy sản và thức ăn thừa bị phân hủy.
  • C. Chỉ từ sự phân hủy xác thực vật thủy sinh.
  • D. Chỉ từ nước mưa chảy tràn.

Câu 8: Khoảng nhiệt độ nước được xem là phù hợp nhất cho sự sinh trưởng và phát triển của hầu hết các loài cá vùng nhiệt đới là:

  • A. Dưới 15°C.
  • B. 15°C - 20°C.
  • C. 25°C - 30°C.
  • D. Trên 35°C.

Câu 9: Mối quan hệ giữa nhiệt độ nước và khả năng hòa tan của khí oxy trong nước là gì?

  • A. Nhiệt độ tăng thì khả năng hòa tan của oxy giảm.
  • B. Nhiệt độ tăng thì khả năng hòa tan của oxy tăng.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của oxy.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tiêu thụ oxy, không ảnh hưởng hòa tan.

Câu 10: Độ pH của nước ao nuôi có thể bị ảnh hưởng bởi hoạt động nào của thực vật phù du (tảo) trong ao?

  • A. Hô hấp của tảo làm pH tăng vào ban ngày.
  • B. Quang hợp của tảo làm pH giảm vào ban ngày.
  • C. Hô hấp của tảo làm pH tăng vào ban đêm.
  • D. Quang hợp của tảo làm pH tăng vào ban ngày và hô hấp làm pH giảm vào ban đêm.

Câu 11: Để tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi vào ban đêm hoặc khi mật độ nuôi cao, biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Giảm lượng thức ăn cho ăn.
  • B. Thay nước ao với lượng lớn.
  • C. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
  • D. Bón vôi xuống ao.

Câu 12: Mối quan hệ giữa độ pH và độc tính của Ammonia (NH3) trong nước ao là gì?

  • A. pH tăng thì độc tính của NH3 tăng.
  • B. pH tăng thì độc tính của NH3 giảm.
  • C. pH không ảnh hưởng đến độc tính của NH3.
  • D. pH thấp làm tăng độc tính của NH3.

Câu 13: Ao nuôi cá nước ngọt có màu nước xanh lục nhạt (màu nõn chuối). Màu nước này thường cho thấy sự phát triển tốt của nhóm sinh vật phù du nào?

  • A. Tảo khuê (Diatoms).
  • B. Tảo lục (Green algae).
  • C. Tảo lam (Blue-green algae/Cyanobacteria).
  • D. Động vật phù du.

Câu 14: Độ trong của nước ao nuôi quá cao (có thể nhìn rõ đáy) thường là dấu hiệu cho thấy điều gì?

  • A. Nước nghèo dinh dưỡng, năng suất sinh vật phù du thấp.
  • B. Ao bị ô nhiễm chất hữu cơ nặng.
  • C. Tảo độc đang phát triển mạnh.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan rất cao.

Câu 15: Khoảng pH được xem là tối ưu cho sự sinh trưởng của hầu hết các loài động vật thủy sản là:

  • A. Dưới 5.0.
  • B. 5.0 - 6.0.
  • C. 6.5 - 8.5.
  • D. Trên 9.0.

Câu 16: Chỉ tiêu nào được mệnh danh là

  • A. Nitrite.
  • B. Ammonia (dạng NH3).
  • C. Hydrogen sulfide (H2S).
  • D. Carbon dioxide (CO2).

Câu 17: Một ao nuôi tôm có độ mặn đo được là 25‰. Loài tôm nào sau đây phù hợp nhất để nuôi trong môi trường có độ mặn như vậy?

  • A. Tôm sú.
  • B. Tôm càng xanh.
  • C. Cá rô phi.
  • D. Cá tra.

Câu 18: Hiện tượng

  • A. Tăng pH quá cao.
  • B. Tăng độ trong của nước.
  • C. Giảm hàm lượng Ammonia.
  • D. Thiếu oxy trầm trọng do tảo hô hấp.

Câu 19: Việc kiểm soát lượng thức ăn cho ăn trong ao nuôi có vai trò quan trọng nhất trong việc quản lý chỉ tiêu môi trường nào?

  • A. Hàm lượng Ammonia và các chất hữu cơ đáy ao.
  • B. Nhiệt độ nước.
  • C. Độ mặn.
  • D. Độ trong của nước do phù sa.

Câu 20: Tại sao sự dao động lớn về nhiệt độ trong ngày (ví dụ: chênh lệch trên 5°C) lại ảnh hưởng xấu đến sinh trưởng của động vật thủy sản?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của cá.
  • B. Làm tăng khả năng chống chịu bệnh tật.
  • C. Gây stress, ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất và sức đề kháng.
  • D. Làm giảm hàm lượng Ammonia trong nước.

Câu 21: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ pH.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • C. Độ mặn.
  • D. Sinh vật phù du và vi khuẩn.

Câu 22: Ao nuôi cá có pH buổi sáng đo được là 5.5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nâng pH lên mức tối ưu cho cá?

  • A. Bón vôi (ví dụ: vôi tôi Ca(OH)2 hoặc vôi nóng CaO).
  • B. Bón phân đạm.
  • C. Thay nước với lượng lớn từ nguồn nước chua.
  • D. Thêm chất hữu cơ vào ao.

Câu 23: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) lý tưởng cho tôm, cá nuôi thâm canh để đảm bảo tốc độ sinh trưởng tốt nên duy trì ở mức tối thiểu là bao nhiêu mg/L?

  • A. Dưới 2 mg/L.
  • B. 2 - 3 mg/L.
  • C. Trên 4 mg/L.
  • D. Không quan trọng nếu có quạt nước.

Câu 24: Mối quan hệ giữa độ kiềm (alkalinity) và sự ổn định pH trong nước ao là gì?

  • A. Nước có độ kiềm cao giúp pH ổn định hơn, ít bị dao động.
  • B. Nước có độ kiềm cao làm pH dao động mạnh hơn.
  • C. Độ kiềm không liên quan đến sự ổn định pH.
  • D. Độ kiềm chỉ ảnh hưởng đến độ mặn.

Câu 25: Tại sao nước mưa lớn kéo dài có thể gây giảm đột ngột hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi?

  • A. Nước mưa có hàm lượng oxy rất cao.
  • B. Nước mưa làm tăng nhiệt độ nước ao, tăng oxy.
  • C. Nước mưa kích thích tảo quang hợp mạnh hơn.
  • D. Nước mưa ít oxy, rửa trôi chất hữu cơ gây phân hủy, làm giảm quang hợp ban ngày.

Câu 26: Nếu nước ao nuôi cá có màu đen, kèm theo mùi trứng thối (H2S), điều này thường báo hiệu vấn đề gì nghiêm trọng?

  • A. Sự phát triển mạnh của tảo lục.
  • B. Đáy ao bị ô nhiễm nặng, phân hủy kỵ khí tạo khí độc.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan rất cao.
  • D. pH nước quá thấp.

Câu 27: Để xác định xem môi trường nước ao có phù hợp cho nuôi tôm sú (loài sống ở nước lợ/mặn) hay không, chỉ tiêu quan trọng nhất cần đo là:

  • A. Độ mặn.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Độ pH.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan.

Câu 28: Chỉ tiêu nào trong nhóm thủy hóa có thể gây độc trực tiếp cho động vật thủy sản ngay cả ở nồng độ thấp, đặc biệt là khi pH và nhiệt độ cao?

  • A. Oxy hòa tan.
  • B. Carbon dioxide.
  • C. Ammonia (NH3).
  • D. Độ kiềm.

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nước (như nhiệt độ, DO, pH, Ammonia) vào các thời điểm khác nhau trong ngày (sáng sớm, buổi chiều) lại quan trọng?

  • A. Chỉ để biết giá trị trung bình trong ngày.
  • B. Các chỉ tiêu này không thay đổi trong ngày.
  • C. Để so sánh với kết quả của ao khác.
  • D. Các chỉ tiêu này có sự biến động đáng kể theo chu kỳ ngày đêm do hoạt động sinh học và vật lý.

Câu 30: Một ao nuôi cá tra có màu nước trắng đục kéo dài nhiều ngày, độ trong rất thấp. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến cá?

  • A. Kích thích cá ăn mạnh hơn.
  • B. Gây tắc nghẽn mang, ảnh hưởng hô hấp, giảm khả năng bắt mồi.
  • C. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Giúp cá tránh được ánh nắng mặt trời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một ao nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long vào mùa khô, nhiệt độ nước có thể tăng cao. Nhiệt độ tăng cao ảnh hưởng như thế nào đến nhu cầu oxy hòa tan của cá tra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vào buổi sáng sớm, người nuôi phát hiện tôm nuôi trong ao có hiện tượng nổi đầu nhẹ. Chỉ tiêu môi trường nào có khả năng đang ở mức thấp nguy hiểm nhất tại thời điểm đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ao nuôi cá rô phi có pH buổi sáng là 7.0, đến chiều nắng gắt pH tăng lên 9.5. Sự gia tăng pH đột ngột và cao như vậy có thể gây ra vấn đề gì cho cá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nước ao nuôi tôm sú có màu vàng nâu (màu nước trà). Màu nước này thường cho thấy sự phát triển tốt của nhóm sinh vật phù du nào, thường được xem là có lợi cho tôm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hàm lượng Ammonia tổng trong ao nuôi tôm là 2 mg/L. Nếu nhiệt độ nước là 30°C và pH là 8.5, thì dạng Ammonia nào có khả năng chiếm tỷ lệ cao và gây độc mạnh cho tôm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí của môi trường nuôi thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi thủy sản là từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khoảng nhiệt độ nước được xem là phù hợp nhất cho sự sinh trưởng và phát triển của hầu hết các loài cá vùng nhiệt đới là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Mối quan hệ giữa nhiệt độ nước và khả năng hòa tan của khí oxy trong nước là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Độ pH của nước ao nuôi có thể bị ảnh hưởng bởi hoạt động nào của thực vật phù du (tảo) trong ao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi vào ban đêm hoặc khi mật độ nuôi cao, biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Mối quan hệ giữa độ pH và độc tính của Ammonia (NH3) trong nước ao là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ao nuôi cá nước ngọt có màu nước xanh lục nhạt (màu nõn chuối). Màu nước này thường cho thấy sự phát triển tốt của nhóm sinh vật phù du nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Độ trong của nước ao nuôi quá cao (có thể nhìn rõ đáy) thường là dấu hiệu cho thấy điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khoảng pH được xem là tối ưu cho sự sinh trưởng của hầu hết các loài động vật thủy sản là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Chỉ tiêu nào được mệnh danh là "kẻ giết người thầm lặng" trong ao nuôi, đặc biệt khi nhiệt độ và pH tăng cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một ao nuôi tôm có độ mặn đo được là 25‰. Loài tôm nào sau đây phù hợp nhất để nuôi trong môi trường có độ mặn như vậy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hiện tượng "nước nở hoa" (tảo phát triển quá mức) trong ao nuôi có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất cho thủy sản vào ban đêm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việc kiểm soát lượng thức ăn cho ăn trong ao nuôi có vai trò quan trọng nhất trong việc quản lý chỉ tiêu môi trường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao sự dao động lớn về nhiệt độ trong ngày (ví dụ: chênh lệch trên 5°C) lại ảnh hưởng xấu đến sinh trưởng của động vật thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ao nuôi cá có pH buổi sáng đo được là 5.5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nâng pH lên mức tối ưu cho cá?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) lý tưởng cho tôm, cá nuôi thâm canh để đảm bảo tốc độ sinh trưởng tốt nên duy trì ở mức tối thiểu là bao nhiêu mg/L?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Mối quan hệ giữa độ kiềm (alkalinity) và sự ổn định pH trong nước ao là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao nước mưa lớn kéo dài có thể gây giảm đột ngột hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu nước ao nuôi cá có màu đen, kèm theo mùi trứng thối (H2S), điều này thường báo hiệu vấn đề gì nghiêm trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để xác định xem môi trường nước ao có phù hợp cho nuôi tôm sú (loài sống ở nước lợ/mặn) hay không, chỉ tiêu quan trọng nhất cần đo là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Chỉ tiêu nào trong nhóm thủy hóa có thể gây độc trực tiếp cho động vật thủy sản ngay cả ở nồng độ thấp, đặc biệt là khi pH và nhiệt độ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nước (như nhiệt độ, DO, pH, Ammonia) vào các thời điểm khác nhau trong ngày (sáng sớm, buổi chiều) lại quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một ao nuôi cá tra có màu nước trắng đục kéo dài nhiều ngày, độ trong rất thấp. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến cá?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi kiểm tra môi trường ao nuôi tôm, người nuôi nhận thấy nước có màu xanh lục đậm và độ trong rất thấp. Dựa trên các chỉ tiêu cơ bản, tình trạng này có thể cho thấy điều gì về môi trường ao?

  • A. Ao đang thiếu dinh dưỡng cho tảo phát triển.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan trong ao đang rất cao.
  • C. Ao có khả năng bị phú dưỡng do tảo phát triển quá mức.
  • D. Độ mặn của nước ao đang quá cao.

Câu 2: Một ao nuôi cá rô phi (loài ưa nhiệt) ở miền Bắc vào mùa đông có nhiệt độ nước đo được là 15°C. Dựa trên yêu cầu về nhiệt độ của môi trường nuôi thủy sản, tình trạng này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến cá?

  • A. Cá sẽ phát triển nhanh hơn bình thường do nhiệt độ thấp kích thích trao đổi chất.
  • B. Cá có thể bị sốc nhiệt và chết hàng loạt ngay lập tức.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan sẽ giảm mạnh gây ngạt cho cá.
  • D. Cá có thể giảm hoạt động, ăn kém, chậm lớn hoặc bị bệnh do nhiệt độ không phù hợp.

Câu 3: Tại sao hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong nước lại là một chỉ tiêu hóa học cực kỳ quan trọng đối với môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Oxy hòa tan giúp điều chỉnh độ pH của nước.
  • B. Hầu hết các loài thủy sản đều cần oxy để hô hấp và duy trì sự sống.
  • C. Oxy hòa tan là nguồn dinh dưỡng chính cho tảo và thực vật thủy sinh.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan quyết định độ mặn của nước.

Câu 4: Khi đo độ pH của nước ao nuôi, kết quả cho thấy pH là 9.5. Tình trạng này có thể gây ra vấn đề gì cho các loài thủy sản trong ao?

  • A. Gây tổn thương mang, ảnh hưởng đến quá trình hô hấp và trao đổi chất của thủy sản.
  • B. Kích thích thủy sản ăn nhiều hơn và lớn nhanh.
  • C. Làm tăng khả năng hòa tan oxy trong nước.
  • D. Giảm thiểu sự phát triển của các vi khuẩn có hại.

Câu 5: Hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi tăng cao thường là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Nước ao có hàm lượng oxy hòa tan rất cao.
  • B. Ao có nhiều thực vật thủy sinh phát triển.
  • C. Ô nhiễm do chất thải hữu cơ từ thức ăn thừa và phân của thủy sản.
  • D. Độ trong của nước ao quá cao.

Câu 6: Đối với ao nuôi cá nước ngọt, màu nước nào thường được coi là phù hợp, cho thấy sự phát triển tốt của tảo có lợi làm thức ăn ban đầu và duy trì chất lượng nước?

  • A. Màu trắng trong (độ trong rất cao).
  • B. Màu xanh lục nhạt (màu nõn chuối).
  • C. Màu đen hoặc xám đen.
  • D. Màu đỏ hoặc nâu đỏ.

Câu 7: Độ trong của nước ao nuôi có thể được xác định bằng dụng cụ nào và chỉ tiêu này cho biết điều gì?

  • A. Máy đo pH; cho biết độ axit hoặc kiềm của nước.
  • B. Nhiệt kế; cho biết nhiệt độ của nước.
  • C. Khúc xạ kế; cho biết độ mặn của nước.
  • D. Đĩa Secchi; cho biết mức độ chất lơ lửng và mật độ tảo trong nước.

Câu 8: Tại sao sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi có thể gây hại cho thủy sản, đặc biệt là vào ban đêm hoặc những ngày thiếu ánh sáng mặt trời?

  • A. Tảo cạnh tranh trực tiếp thức ăn với thủy sản.
  • B. Tảo tiết ra các chất làm tăng độ pH đột ngột vào ban đêm.
  • C. Tảo tiêu thụ oxy hòa tan trong quá trình hô hấp vào ban đêm.
  • D. Tảo làm tăng nhiệt độ nước, gây sốc nhiệt cho thủy sản.

Câu 9: Độ mặn của nước là chỉ tiêu hóa học quan trọng đặc biệt đối với loài thủy sản nào?

  • A. Các loài sống ở môi trường nước lợ hoặc nước mặn như tôm sú, cá chẽm.
  • B. Các loài chỉ sống trong môi trường nước ngọt như cá chép, cá mè.
  • C. Tất cả các loài thủy sản đều yêu cầu độ mặn bằng 0.
  • D. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thủy sản.

Câu 10: Khi kiểm tra nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi ghi nhận các chỉ số sau: Nhiệt độ 29°C, pH 8.0, DO 3.5 mg/L, Ammonia 0.8 mg/L. Dựa trên các chỉ tiêu cơ bản, chỉ số nào đang ở mức cảnh báo cần được xử lý ngay?

  • A. Nhiệt độ 29°C.
  • B. pH 8.0.
  • C. DO 3.5 mg/L.
  • D. Ammonia 0.8 mg/L.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ trong.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • C. Vi khuẩn và nấm trong nước.
  • D. Độ pH.

Câu 12: Nước ao nuôi có màu vàng nâu (màu nước trà) thường là dấu hiệu của loại tảo nào phát triển, và màu nước này thường phù hợp với đối tượng nuôi nào?

  • A. Tảo Silic; phù hợp với nuôi tôm.
  • B. Tảo Lam; phù hợp với nuôi cá rô phi.
  • C. Tảo Lục; phù hợp với nuôi cá chép.
  • D. Tảo Giáp; phù hợp với nuôi cá tra.

Câu 13: Khi độ trong của nước ao nuôi quá cao (nước trong suốt), điều này có thể chỉ ra vấn đề gì liên quan đến năng suất ao nuôi?

  • A. Ao đang có hàm lượng oxy hòa tan rất cao.
  • B. Ao đang thiếu hụt dinh dưỡng và tảo (sinh vật phù du) kém phát triển.
  • C. Ao đang bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ.
  • D. Nhiệt độ nước trong ao đang quá thấp.

Câu 14: Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến hàm lượng oxy hòa tan trong nước như thế nào?

  • A. Nhiệt độ tăng làm tăng khả năng hòa tan oxy.
  • B. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến khả năng hòa tan oxy.
  • C. Nhiệt độ tăng làm giảm khả năng hòa tan oxy.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến oxy khi có ánh sáng mặt trời.

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng khí H2S (hydrogen sulfide) trong ao nuôi là cần thiết, mặc dù nó không phải là chỉ tiêu cơ bản được đo lường thường xuyên như DO hay pH?

  • A. H2S là nguồn dinh dưỡng chính cho thủy sản.
  • B. H2S giúp làm tăng độ pH của nước.
  • C. H2S là chỉ thị cho thấy hàm lượng oxy hòa tan cao.
  • D. H2S là khí độc, gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe và tỷ lệ sống của thủy sản ngay cả ở nồng độ thấp.

Câu 16: Trong môi trường nuôi thủy sản, chỉ tiêu nào thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lý?

  • A. Màu sắc nước.
  • B. Hàm lượng ammonia.
  • C. Độ pH.
  • D. Vi sinh vật có lợi.

Câu 17: Nếu ao nuôi cá có hàm lượng DO thấp dưới mức tối thiểu cần thiết (ví dụ < 2 mg/L), dấu hiệu nào sau đây có thể quan sát được ở cá?

  • A. Cá bơi lội nhanh và khỏe mạnh hơn.
  • B. Cá lặn sâu xuống đáy ao.
  • C. Cá nổi đầu, ngáp ở mặt nước.
  • D. Cá ngừng ăn hoàn toàn và nằm yên.

Câu 18: Độ pH của nước ao nuôi có thể thay đổi trong ngày. Sự thay đổi này chủ yếu liên quan đến hoạt động của sinh vật nào trong ao?

  • A. Tảo (quá trình quang hợp và hô hấp).
  • B. Chỉ do sự bay hơi của nước.
  • C. Chỉ do nhiệt độ môi trường.
  • D. Chỉ do lượng thức ăn cho vào ao.

Câu 19: Tại sao hàm lượng CO2 hòa tan quá cao trong ao nuôi lại có hại cho thủy sản, mặc dù CO2 là sản phẩm của quá trình hô hấp?

  • A. CO2 làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. CO2 là nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn gây bệnh.
  • C. CO2 làm tăng độ pH của nước.
  • D. CO2 cản trở khả năng hấp thụ oxy của thủy sản qua mang.

Câu 20: Đối với ao nuôi tôm, màu nước nào sau đây thường được xem là không tốt, cảnh báo khả năng ô nhiễm hoặc sự phát triển của tảo độc?

  • A. Màu vàng nâu.
  • B. Màu xanh lục nhạt.
  • C. Màu đỏ hoặc nâu đỏ đậm.
  • D. Màu xanh đọt chuối.

Câu 21: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ trong.
  • B. Độ mặn.
  • C. Thực vật thủy sinh.
  • D. Nhiệt độ nước.

Câu 22: Giả sử bạn đo pH nước ao vào lúc 6 giờ sáng và thấy pH là 7.0. Đến 2 giờ chiều cùng ngày, bạn đo lại và thấy pH là 8.5. Sự thay đổi này có thể giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo diễn ra mạnh dưới ánh sáng mặt trời, tiêu thụ CO2 làm tăng pH.
  • B. Nhiệt độ nước tăng làm giảm độ pH.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan tăng làm giảm độ pH.
  • D. Sự phân hủy chất hữu cơ giải phóng axit làm tăng pH.

Câu 23: Trong môi trường nước lợ hoặc nước mặn, độ mặn phù hợp cho tôm thẻ chân trắng thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 0 - 5‰.
  • B. 5 - 10‰.
  • C. 10 - 25‰.
  • D. Trên 35‰.

Câu 24: Nước ao nuôi bị đục do phù sa hoặc đất sét có thể gây hại cho thủy sản như thế nào?

  • A. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. Gây tổn thương mang cá, cản trở hô hấp và giảm khả năng bắt mồi.
  • C. Kích thích sự phát triển của tảo có lợi.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước một cách đáng kể.

Câu 25: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ có vai trò gây bệnh cho thủy sản.
  • B. Chỉ có vai trò làm thức ăn trực tiếp cho thủy sản lớn.
  • C. Chỉ làm giảm hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa các chất độc hại và là nguồn thức ăn cho một số loài.

Câu 26: Nếu nhiệt độ nước ao nuôi cá lồng ở miền Trung vào mùa hè lên tới 35°C, loại cá nào sau đây có khả năng chịu đựng tốt nhất trong điều kiện nhiệt độ này?

  • A. Cá tra.
  • B. Cá hồi.
  • C. Cá tầm.
  • D. Cá hồi vân.

Câu 27: Chỉ tiêu hóa học nào trong môi trường nuôi thủy sản có mối liên hệ mật thiết với độc tính của ammonia (NH3)?

  • A. Độ trong.
  • B. Độ pH và nhiệt độ.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Màu sắc nước.

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi lại quan trọng, không chỉ về màu sắc và độ trong mà còn về hàm lượng oxy hòa tan và pH?

  • A. Mật độ tảo chỉ ảnh hưởng đến màu nước, không liên quan đến các chỉ tiêu khác.
  • B. Mật độ tảo cao luôn tốt vì chúng tạo ra nhiều oxy vào ban ngày.
  • C. Mật độ tảo thấp sẽ làm tăng pH và giảm oxy.
  • D. Mật độ tảo ảnh hưởng đến quang hợp (tạo oxy, tiêu thụ CO2) và hô hấp (tiêu thụ oxy, tạo CO2), từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hàm lượng DO và sự biến động pH trong ngày.

Câu 29: Quan sát ao nuôi tôm vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy tôm có hiện tượng bơi lờ đờ, tấp mé. Dựa vào các chỉ tiêu cơ bản, vấn đề môi trường nào có khả năng cao nhất đang xảy ra?

  • A. Thiếu oxy hòa tan (DO) do hô hấp của thủy sản và vi sinh vật suốt đêm.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao.
  • C. Độ pH quá thấp.
  • D. Hàm lượng ammonia quá thấp.

Câu 30: Chỉ tiêu nào trong môi trường nuôi thủy sản được đo bằng đơn vị mg/L hoặc ppm?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan (DO).
  • D. Độ trong.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi kiểm tra môi trường ao nuôi tôm, người nuôi nhận thấy nước có màu xanh lục đậm và độ trong rất thấp. Dựa trên các chỉ tiêu cơ bản, tình trạng này có thể cho thấy điều gì về môi trường ao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một ao nuôi cá rô phi (loài ưa nhiệt) ở miền Bắc vào mùa đông có nhiệt độ nước đo được là 15°C. Dựa trên yêu cầu về nhiệt độ của môi trường nuôi thủy sản, tình trạng này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến cá?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tại sao hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong nước lại là một chỉ tiêu hóa học cực kỳ quan trọng đối với môi trường nuôi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi đo độ pH của nước ao nuôi, kết quả cho thấy pH là 9.5. Tình trạng này có thể gây ra vấn đề gì cho các loài thủy sản trong ao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hàm lượng ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi tăng cao thường là dấu hiệu của vấn đề gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đối với ao nuôi cá nước ngọt, màu nước nào thường được coi là phù hợp, cho thấy sự phát triển tốt của tảo có lợi làm thức ăn ban đầu và duy trì chất lượng nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Độ trong của nước ao nuôi có thể được xác định bằng dụng cụ nào và chỉ tiêu này cho biết điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi có thể gây hại cho thủy sản, đặc biệt là vào ban đêm hoặc những ngày thiếu ánh sáng mặt trời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Độ mặn của nước là chỉ tiêu hóa học quan trọng đặc biệt đối với loài thủy sản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi kiểm tra nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi ghi nhận các chỉ số sau: Nhiệt độ 29°C, pH 8.0, DO 3.5 mg/L, Ammonia 0.8 mg/L. Dựa trên các chỉ tiêu cơ bản, chỉ số nào đang ở mức cảnh báo cần được xử lý ngay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy sinh vật của môi trường nuôi thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nước ao nuôi có màu vàng nâu (màu nước trà) thường là dấu hiệu của loại tảo nào phát triển, và màu nước này thường phù hợp với đối tượng nuôi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi độ trong của nước ao nuôi quá cao (nước trong suốt), điều này có thể chỉ ra vấn đề gì liên quan đến năng suất ao nuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến hàm lượng oxy hòa tan trong nước như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng khí H2S (hydrogen sulfide) trong ao nuôi là cần thiết, mặc dù nó không phải là chỉ tiêu cơ bản được đo lường thường xuyên như DO hay pH?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong môi trường nuôi thủy sản, chỉ tiêu nào thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nếu ao nuôi cá có hàm lượng DO thấp dưới mức tối thiểu cần thiết (ví dụ < 2 mg/L), dấu hiệu nào sau đây có thể quan sát được ở cá?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Độ pH của nước ao nuôi có thể thay đổi trong ngày. Sự thay đổi này chủ yếu liên quan đến hoạt động của sinh vật nào trong ao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao hàm lượng CO2 hòa tan quá cao trong ao nuôi lại có hại cho thủy sản, mặc dù CO2 là sản phẩm của quá trình hô hấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đối với ao nuôi tôm, màu nước nào sau đây thường được xem là không tốt, cảnh báo khả năng ô nhiễm hoặc sự phát triển của tảo độc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử bạn đo pH nước ao vào lúc 6 giờ sáng và thấy pH là 7.0. Đến 2 giờ chiều cùng ngày, bạn đo lại và thấy pH là 8.5. Sự thay đổi này có thể giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong môi trường nước lợ hoặc nước mặn, độ mặn phù hợp cho tôm thẻ chân trắng thường nằm trong khoảng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nước ao nuôi bị đục do phù sa hoặc đất sét có thể gây hại cho thủy sản như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản đóng vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu nhiệt độ nước ao nuôi cá lồng ở miền Trung vào mùa hè lên tới 35°C, loại cá nào sau đây có khả năng chịu đựng tốt nhất trong điều kiện nhiệt độ này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chỉ tiêu hóa học nào trong môi trường nuôi thủy sản có mối liên hệ mật thiết với độc tính của ammonia (NH3)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi lại quan trọng, không chỉ về màu sắc và độ trong mà còn về hàm lượng oxy hòa tan và pH?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Quan sát ao nuôi tôm vào buổi sáng sớm, người nuôi thấy tôm có hiện tượng bơi lờ đờ, tấp mé. Dựa vào các chỉ tiêu cơ bản, vấn đề môi trường nào có khả năng cao nhất đang xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Chỉ tiêu nào trong môi trường nuôi thủy sản được đo bằng đơn vị mg/L hoặc ppm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trong những yêu cầu cơ bản về thủy lí của môi trường nước nuôi thủy sản là gì?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan
  • B. Độ pH
  • C. Nhiệt độ nước
  • D. Hàm lượng ammonia

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ trong của nước
  • B. Màu sắc của nước
  • C. Nhiệt độ nước
  • D. Độ mặn của nước

Câu 3: Yếu tố thủy sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản bao gồm những thành phần nào?

  • A. Thực vật thủy sinh, động vật thủy sinh, vi sinh vật
  • B. Chỉ có thực vật và động vật thủy sinh
  • C. Chỉ có động vật thủy sinh và vi sinh vật
  • D. Chỉ có thực vật thủy sinh và vi sinh vật

Câu 4: Tại sao nhiệt độ là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất của môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Vì nhiệt độ quyết định độ trong của nước.
  • B. Vì nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động sống của thủy sản như hô hấp, tiêu hóa, sinh sản.
  • C. Vì nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Vì nhiệt độ chỉ quyết định màu sắc của nước.

Câu 5: Một ao nuôi cá rô phi (loài cá nhiệt đới) ở miền Bắc vào mùa đông có nhiệt độ nước xuống dưới 15°C. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với cá?

  • A. Cá tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Cá sinh sản mạnh mẽ.
  • C. Cá giảm hoạt động, ăn yếu hoặc ngừng ăn, có thể chết rét.
  • D. Cá chuyển sang ăn các loại thức ăn mới.

Câu 6: Khoảng nhiệt độ thích hợp cho hầu hết các loài cá vùng nhiệt đới sinh trưởng và phát triển tốt là bao nhiêu?

  • A. 25°C - 30°C
  • B. 15°C - 20°C
  • C. 30°C - 35°C
  • D. 20°C - 25°C

Câu 7: Độ trong của nước ao nuôi thủy sản được đo bằng dụng cụ nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Máy đo pH; Phản ánh nồng độ ion Hydro.
  • B. Máy đo oxy; Phản ánh lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Nhiệt kế; Phản ánh nhiệt độ của nước.
  • D. Đĩa Secchi; Phản ánh độ xuyên sáng và mật độ tảo, vật chất lơ lửng trong nước.

Câu 8: Nước ao nuôi cá nước ngọt có màu xanh lục nhạt (nõn chuối) thường cho thấy điều gì?

  • A. Nước bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ.
  • B. Có sự phát triển tốt của tảo lục, là nguồn thức ăn tự nhiên tốt cho cá.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan rất thấp.
  • D. Nước có độ mặn cao.

Câu 9: Nước ao nuôi tôm sú thường được khuyến cáo có màu vàng nâu (màu nước trà). Màu sắc này chủ yếu do sự phát triển của nhóm sinh vật nào?

  • A. Tảo Silic
  • B. Tảo Lục
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Thực vật bậc cao

Câu 10: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong nước là chỉ tiêu thủy hóa quan trọng nhất vì:

  • A. DO ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • B. DO quyết định độ trong của nước.
  • C. Hầu hết các loài thủy sản đều cần oxy để hô hấp và tồn tại.
  • D. DO chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh.

Câu 11: Lượng oxy hòa tan trong nước thường thấp nhất vào thời điểm nào trong ngày và tại sao?

  • A. Buổi trưa, vì tảo quang hợp mạnh.
  • B. Sáng sớm, vì thực vật và động vật đều hô hấp tiêu thụ oxy suốt đêm mà không có quang hợp.
  • C. Buổi chiều, vì nhiệt độ nước cao.
  • D. Nửa đêm, vì không có ánh sáng.

Câu 12: Một ao nuôi cá có hàm lượng oxy hòa tan đo được chỉ là 2 mg/L. Tình trạng này kéo dài sẽ gây ra hậu quả gì cho cá?

  • A. Cá tăng trưởng rất nhanh.
  • B. Cá bơi lội linh hoạt hơn.
  • C. Cá ăn nhiều hơn bình thường.
  • D. Cá bị stress, giảm ăn, chậm lớn, dễ mắc bệnh, thậm chí chết.

Câu 13: Độ pH của nước phản ánh điều gì và khoảng pH nào thường phù hợp cho hầu hết các loài thủy sản?

  • A. Nồng độ ion Hydro; pH từ 6.5 đến 8.5.
  • B. Nồng độ muối hòa tan; pH từ 7.0 đến 9.0.
  • C. Độ cứng của nước; pH từ 5.0 đến 7.0.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan; pH từ 8.0 đến 10.0.

Câu 14: Nước ao nuôi có độ pH thấp (dưới 5.0) thường xảy ra ở loại đất nào và ảnh hưởng gì đến thủy sản?

  • A. Đất thịt; Thủy sản phát triển tốt.
  • B. Đất cát; Thủy sản tăng sức đề kháng.
  • C. Đất phèn; Gây stress, ăn mòn mang, giảm khả năng sinh sản của thủy sản.
  • D. Đất phù sa; Tăng cường hấp thụ dinh dưỡng của thủy sản.

Câu 15: Khi độ pH của nước ao nuôi tôm tăng cao đột ngột (trên 9.0) vào buổi chiều, nguyên nhân chính có thể là do:

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan thấp.
  • B. Quang hợp mạnh của tảo làm tiêu thụ CO2 (axit) và giải phóng oxy.
  • C. Nhiệt độ nước giảm đột ngột.
  • D. Độ mặn của nước tăng cao.

Câu 16: Ammonia (NH3/NH4+) là một chất độc hại trong ao nuôi thủy sản. Độc tính của ammonia phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố môi trường nào?

  • A. Độ trong của nước.
  • B. Màu sắc của nước.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Độ pH và nhiệt độ nước (pH càng cao, nhiệt độ càng cao thì dạng NH3 độc càng nhiều).

Câu 17: Nguồn gốc chính của ammonia trong ao nuôi thủy sản là từ đâu?

  • A. Sự phân hủy chất thải hữu cơ (thức ăn thừa, phân thủy sản) và bài tiết của thủy sản.
  • B. Quang hợp của thực vật thủy sinh.
  • C. Hấp thụ trực tiếp từ không khí.
  • D. Nước mưa chảy vào ao.

Câu 18: Độ mặn của nước được đo bằng đơn vị nào và có ý nghĩa gì trong nuôi thủy sản?

  • A. mg/L; Phản ánh hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. °C; Phản ánh nhiệt độ nước.
  • C. ‰ (ppt) hoặc g/L; Là yếu tố quyết định việc lựa chọn đối tượng nuôi (nước ngọt, nước lợ, nước mặn).
  • D. NTU; Phản ánh độ đục của nước.

Câu 19: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng (loài ưa nước mặn/lợ) đang hoạt động bình thường, nhưng đột ngột gặp trận mưa lớn kéo dài làm giảm độ mặn xuống dưới 5‰. Hiện tượng nào có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tôm tăng cường bắt mồi.
  • B. Tôm bị sốc độ mặn, giảm hoạt động, stress, dễ mắc bệnh.
  • C. Tôm lột xác đồng loạt và khỏe mạnh.
  • D. Độ pH trong ao tăng cao đột ngột.

Câu 20: Nhóm sinh vật nào trong môi trường nước ao nuôi đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn tự nhiên và cung cấp oxy thông qua quang hợp?

  • A. Thực vật phù du (tảo)
  • B. Động vật phù du
  • C. Vi khuẩn gây bệnh
  • D. Nấm mốc

Câu 21: Sự phát triển quá mức của một số loại tảo độc (ví dụ: tảo lam) trong ao nuôi có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan vào ban đêm.
  • B. Cải thiện chất lượng nước về lâu dài.
  • C. Gây thiếu oxy vào ban đêm, tạo ra độc tố, làm nước có mùi khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự sống của thủy sản.
  • D. Làm giảm độ pH của nước.

Câu 22: Động vật phù du trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì?

  • A. Cung cấp oxy cho nước.
  • B. Chuyển hóa ammonia thành nitrit.
  • C. Gây bệnh cho thủy sản.
  • D. Là nguồn thức ăn tự nhiên quan trọng cho nhiều loài thủy sản ở giai đoạn nhỏ.

Câu 23: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản có vai trò đa dạng, bao gồm cả vai trò có lợi và có hại. Vai trò có lợi của nhóm vi sinh vật dị dưỡng là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, làm sạch đáy ao và nước.
  • B. Tổng hợp oxy thông qua quang hợp.
  • C. Cố định đạm từ không khí.
  • D. Gây bệnh cho thủy sản.

Câu 24: Một ao nuôi tôm bị bệnh phân trắng. Nhóm sinh vật nào trong môi trường nước và đáy ao cần được kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Tảo lục
  • B. Động vật phù du
  • C. Vi khuẩn (đặc biệt là Vibrio spp.)
  • D. Thực vật thủy sinh bậc cao

Câu 25: Việc quản lý tốt các chỉ tiêu môi trường nước nuôi thủy sản nhằm mục đích cuối cùng là gì?

  • A. Chỉ để nước ao có màu đẹp.
  • B. Chỉ để giảm chi phí thức ăn.
  • C. Chỉ để tăng cường oxy hòa tan.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi nhất cho thủy sản sinh trưởng, phát triển, khỏe mạnh, đạt năng suất và chất lượng cao.

Câu 26: Khi kiểm tra ao nuôi cá, người nông dân phát hiện cá nổi đầu vào buổi sáng sớm và bơi lờ đờ. Dấu hiệu này cho thấy ao đang gặp vấn đề nghiêm trọng về chỉ tiêu môi trường nào?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan thấp.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao.
  • C. Độ mặn quá cao.
  • D. Độ trong của nước quá cao.

Câu 27: Để hạn chế sự tích tụ ammonia và các chất độc hại khác trong ao nuôi, người nông dân cần chú ý đến biện pháp quản lý nào sau đây?

  • A. Tăng mật độ thả nuôi thật cao.
  • B. Sử dụng lượng thức ăn vượt quá nhu cầu của thủy sản.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn, định kỳ thay nước hoặc sử dụng chế phẩm sinh học xử lý đáy và nước ao.
  • D. Chỉ cần duy trì nhiệt độ nước ổn định.

Câu 28: Độ kiềm tổng (Total Alkalinity) của nước nuôi thủy sản có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của chỉ tiêu nào?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • B. Độ pH (khả năng đệm pH).
  • C. Nhiệt độ nước.
  • D. Độ trong của nước.

Câu 29: Khi ao nuôi có màu nước chuyển sang xanh đậm hoặc đen và có mùi hôi thối, điều này thường báo hiệu vấn đề gì về mặt thủy sinh vật và thủy hóa?

  • A. Sự phát triển tốt của tảo có lợi và hàm lượng oxy cao.
  • B. Nước trong sạch, ít chất dinh dưỡng.
  • C. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • D. Sự phát triển quá mức của tảo độc hoặc vi khuẩn, kèm theo sự phân hủy yếm khí chất hữu cơ, dẫn đến thiếu oxy và phát sinh khí độc (như H2S).

Câu 30: Để đảm bảo môi trường nước ao nuôi luôn ở trạng thái tối ưu cho thủy sản, người nuôi cần thực hiện công việc gì một cách định kỳ và thường xuyên?

  • A. Kiểm tra và theo dõi các chỉ tiêu môi trường nước (nhiệt độ, DO, pH, độ trong, màu nước,...) và điều chỉnh kịp thời.
  • B. Chỉ cần thả giống thật dày.
  • C. Chỉ cần cho ăn thật nhiều.
  • D. Chỉ cần thay nước duy nhất một lần trong vụ nuôi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một trong những yêu cầu cơ bản về thủy lí của môi trường nước nuôi thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Yếu tố thủy sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao nhiệt độ là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất của môi trường nước nuôi thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một ao nuôi cá rô phi (loài cá nhiệt đới) ở miền Bắc vào mùa đông có nhiệt độ nước xuống dưới 15°C. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với cá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khoảng nhiệt độ thích hợp cho hầu hết các loài cá vùng nhiệt đới sinh trưởng và phát triển tốt là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Độ trong của nước ao nuôi thủy sản được đo bằng dụng cụ nào và có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nước ao nuôi cá nước ngọt có màu xanh lục nhạt (nõn chuối) thường cho thấy điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nước ao nuôi tôm sú thường được khuyến cáo có màu vàng nâu (màu nước trà). Màu sắc này chủ yếu do sự phát triển của nhóm sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong nước là chỉ tiêu thủy hóa quan trọng nhất vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Lượng oxy hòa tan trong nước thường thấp nhất vào thời điểm nào trong ngày và tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một ao nuôi cá có hàm lượng oxy hòa tan đo được chỉ là 2 mg/L. Tình trạng này kéo dài sẽ gây ra hậu quả gì cho cá?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Độ pH của nước phản ánh điều gì và khoảng pH nào thường phù hợp cho hầu hết các loài thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nước ao nuôi có độ pH thấp (dưới 5.0) thường xảy ra ở loại đất nào và ảnh hưởng gì đến thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi độ pH của nước ao nuôi tôm tăng cao đột ngột (trên 9.0) vào buổi chiều, nguyên nhân chính có thể là do:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Ammonia (NH3/NH4+) là một chất độc hại trong ao nuôi thủy sản. Độc tính của ammonia phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố môi trường nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nguồn gốc chính của ammonia trong ao nuôi thủy sản là từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Độ mặn của nước được đo bằng đơn vị nào và có ý nghĩa gì trong nuôi thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng (loài ưa nước mặn/lợ) đang hoạt động bình thường, nhưng đột ngột gặp trận mưa lớn kéo dài làm giảm độ mặn xuống dưới 5‰. Hiện tượng nào có khả năng xảy ra nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nhóm sinh vật nào trong môi trường nước ao nuôi đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn tự nhiên và cung cấp oxy thông qua quang hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Sự phát triển quá mức của một số loại tảo độc (ví dụ: tảo lam) trong ao nuôi có thể gây ra hậu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Động vật phù du trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vi sinh vật trong môi trường nuôi thủy sản có vai trò đa dạng, bao gồm cả vai trò có lợi và có hại. Vai trò có lợi của nhóm vi sinh vật dị dưỡng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một ao nuôi tôm bị bệnh phân trắng. Nhóm sinh vật nào trong môi trường nước và đáy ao cần được kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Việc quản lý tốt các chỉ tiêu môi trường nước nuôi thủy sản nhằm mục đích cuối cùng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi kiểm tra ao nuôi cá, người nông dân phát hiện cá nổi đầu vào buổi sáng sớm và bơi lờ đờ. Dấu hiệu này cho thấy ao đang gặp vấn đề nghiêm trọng về chỉ tiêu môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để hạn chế sự tích tụ ammonia và các chất độc hại khác trong ao nuôi, người nông dân cần chú ý đến biện pháp quản lý nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Độ kiềm tổng (Total Alkalinity) của nước nuôi thủy sản có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của chỉ tiêu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi ao nuôi có màu nước chuyển sang xanh đậm hoặc đen và có mùi hôi thối, điều này thường báo hiệu vấn đề gì về mặt thủy sinh vật và thủy hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đảm bảo môi trường nước ao nuôi luôn ở trạng thái tối ưu cho thủy sản, người nuôi cần thực hiện công việc gì một cách định kỳ và thường xuyên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một ao nuôi cá rô phi ở miền Nam Việt Nam đang vào mùa nắng nóng đỉnh điểm. Nhiệt độ nước đo được buổi trưa thường xuyên vượt quá 35°C. Tình trạng nhiệt độ này có khả năng gây ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất cho đàn cá?

  • A. Tăng cường hoạt động tiêu hóa, cá lớn nhanh hơn.
  • B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh do vi khuẩn gây ra.
  • C. Giảm khả năng hòa tan của oxygen, gây thiếu oxy cho cá.
  • D. Kích thích tảo phát triển mạnh, làm nước có màu xanh đậm.

Câu 2: Một người nông dân quan sát thấy nước ao nuôi cá tra có màu trắng đục kéo dài nhiều ngày. Chỉ số thủy lí nào đang có vấn đề chính và ảnh hưởng tiềm tàng là gì?

  • A. Nhiệt độ nước cao, làm cá bị sốc nhiệt.
  • B. Độ pH thấp, gây ăn mòn mang cá.
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan cao, gây stress cho cá.
  • D. Độ trong thấp/độ đục cao, làm giảm khả năng quan sát cá và cản trở quang hợp của tảo có lợi.

Câu 3: Trong một ao nuôi tôm, người nông dân nhận thấy tôm có dấu hiệu yếu, nổi đầu vào buổi sáng sớm và ăn kém. Kết quả kiểm tra nhanh cho thấy hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước rất thấp. Nguyên nhân ít có khả năng nhất gây ra tình trạng thiếu DO nghiêm trọng này là gì?

  • A. Nước ao có nhiều thực vật thủy sinh lớn và hệ thống quạt nước hoạt động liên tục.
  • B. Ao nuôi có mật độ thả tôm quá dày.
  • C. Đêm trước đó trời không có gió, không có mưa.
  • D. Tảo trong ao bị tàn lụi đột ngột (tảo chết).

Câu 4: Độ pH của nước ao nuôi thủy sản có xu hướng biến động trong ngày. Thông thường, pH sẽ đạt mức cao nhất vào thời điểm nào và chủ yếu do hoạt động của sinh vật nào?

  • A. Buổi sáng sớm, do hoạt động hô hấp của cá và tảo.
  • B. Buổi chiều tối, do hoạt động quang hợp mạnh của tảo.
  • C. Buổi trưa, do nhiệt độ nước tăng cao.
  • D. Ban đêm, do phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật.

Câu 5: Ammonia (NH₃/NH₄⁺) là một chỉ tiêu hóa học quan trọng cần kiểm soát trong ao nuôi. Dạng nào của Ammonia (NH₃ hay NH₄⁺) độc hơn đối với động vật thủy sản và yếu tố môi trường nào làm tăng mức độ độc hại của Ammonia?

  • A. NH₃, pH và nhiệt độ cao.
  • B. NH₄⁺, pH và nhiệt độ thấp.
  • C. Cả hai dạng độc như nhau, hàm lượng oxygen thấp.
  • D. NH₃, độ mặn cao.

Câu 6: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng ở vùng nước lợ có độ mặn biến động theo mùa. Người nông dân cần theo dõi chỉ tiêu nào thường xuyên nhất để đảm bảo tôm sinh trưởng tốt và tránh sốc cho tôm?

  • A. Hàm lượng khí CO₂.
  • B. Độ kiềm tổng cộng (Alkalinity).
  • C. Độ mặn (Salinity).
  • D. Hàm lượng sắt hòa tan.

Câu 7: Màu nước "nõn chuối" (xanh lục nhạt) thường được coi là màu nước tốt cho ao nuôi cá nước ngọt. Màu nước này chủ yếu thể hiện sự phát triển của nhóm sinh vật thủy sinh nào?

  • A. Vi khuẩn có hại.
  • B. Động vật phù du (Zooplankton).
  • C. Tảo lam (Cyanobacteria).
  • D. Tảo lục (Green algae).

Câu 8: Tại sao màu nước "vàng nâu" (màu nước trà) lại được xem là màu nước phù hợp cho ao nuôi tôm, đặc biệt là tôm sú?

  • A. Thể hiện sự phát triển của tảo khuê (Diatoms), nguồn thức ăn tự nhiên tốt cho tôm con.
  • B. Cho thấy nước có hàm lượng phù sa cao, cung cấp khoáng chất cần thiết.
  • C. Chứng tỏ nước có độ trong rất cao, dễ dàng quan sát tôm.
  • D. Biểu thị nước có độ pH thấp, phù hợp với tôm.

Câu 9: Một nông dân đo được pH nước ao nuôi cá vào buổi sáng là 7.0 và buổi chiều là 9.5. Sự biến động pH lớn như vậy trong ngày có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với cá?

  • A. Giảm tốc độ sinh trưởng và tăng cường sức đề kháng.
  • B. Gây sốc pH, tổn thương mang và giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
  • C. Kích thích cá bắt mồi nhiều hơn.
  • D. Làm tăng hàm lượng oxygen hòa tan trong nước.

Câu 10: Để kiểm tra nhanh độ trong của nước ao, người ta thường sử dụng dụng cụ nào?

  • A. Đĩa Secchi.
  • B. Máy đo pH.
  • C. Máy đo DO.
  • D. Khúc xạ kế.

Câu 11: Khi nhiệt độ nước tăng cao, khả năng hòa tan của khí oxygen trong nước sẽ thay đổi như thế nào? Điều này ảnh hưởng gì đến động vật thủy sản?

  • A. Tăng lên, giúp cá hô hấp dễ dàng hơn.
  • B. Không thay đổi, chỉ phụ thuộc vào áp suất khí quyển.
  • C. Giảm xuống, nhưng cá lại cần ít oxygen hơn nên không sao.
  • D. Giảm xuống, khiến cá dễ bị thiếu oxygen, đặc biệt vào ban đêm.

Câu 12: Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thường thấp nhất vào thời điểm nào trong ngày và cao nhất vào thời điểm nào?

  • A. Thấp nhất buổi trưa, cao nhất ban đêm.
  • B. Thấp nhất buổi chiều, cao nhất buổi sáng.
  • C. Thấp nhất buổi sáng sớm, cao nhất buổi chiều.
  • D. Thấp nhất ban đêm, cao nhất buổi sáng sớm.

Câu 13: Nếu nước ao nuôi cá có độ pH quá thấp (ví dụ dưới 5.0), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để nâng pH lên mức an toàn?

  • A. Rải vôi nông nghiệp (CaO, Ca(OH)₂) hoặc dolomite.
  • B. Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Tăng cường sục khí hoặc chạy quạt nước.
  • D. Thay nước ao bằng nước mới từ sông hoặc kênh rạch.

Câu 14: Hàm lượng Ammonia (NH₃/NH₄⁺) trong ao nuôi tăng cao có thể do những nguyên nhân chính nào?

  • A. Quang hợp mạnh của tảo và sục khí liên tục.
  • B. Nhiệt độ nước thấp và pH thấp.
  • C. Độ mặn cao và hàm lượng oxygen cao.
  • D. Thức ăn thừa, chất thải của thủy sản và phân hủy chất hữu cơ.

Câu 15: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì liên quan đến chất lượng nước?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc (Ammonia, H₂S) và cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước một cách nhanh chóng.
  • D. Tiêu diệt toàn bộ các loại tảo trong ao.

Câu 16: Ao nuôi tôm sú thường cần độ mặn cao hơn ao nuôi cá rô phi. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn địa điểm và nguồn nước phù hợp dựa trên chỉ tiêu nào?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Độ mặn.
  • D. Độ trong.

Câu 17: Một ao nuôi có màu nước xanh đậm, chứng tỏ tảo phát triển rất mạnh. Mặc dù ban ngày tảo tạo ra nhiều oxygen, nhưng tình trạng này vẫn tiềm ẩn nguy cơ thiếu oxygen nghiêm trọng vào thời điểm nào?

  • A. Buổi trưa, khi nhiệt độ cao nhất.
  • B. Buổi chiều, khi ánh sáng mạnh nhất.
  • C. Khi trời mưa to.
  • D. Ban đêm, do tảo và thủy sản cùng hô hấp tiêu thụ oxygen.

Câu 18: Ngoài Ammonia, Hydrogen sulfide (H₂S) cũng là một loại khí độc thường xuất hiện ở đáy ao do phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện thiếu oxygen. Khí này ảnh hưởng đến thủy sản như thế nào?

  • A. Gây ngạt, tổn thương mang, giảm khả năng hấp thụ oxygen.
  • B. Kích thích sinh trưởng và tăng cường màu sắc của cá.
  • C. Làm tăng độ pH của nước.
  • D. Giúp tiêu diệt các loại tảo độc hại.

Câu 19: Để cải thiện hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi một cách nhanh chóng, biện pháp can thiệp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Bón phân hữu cơ xuống đáy ao.
  • B. Rải vôi bột khắp ao.
  • C. Vận hành hệ thống quạt nước hoặc máy sục khí.
  • D. Cho cá hoặc tôm nhịn ăn trong vài ngày.

Câu 20: Việc quản lý lượng thức ăn cho thủy sản có mối liên hệ trực tiếp và quan trọng nhất với chỉ tiêu chất lượng nước nào?

  • A. Độ trong và màu nước (Thủy lí).
  • B. Hàm lượng Ammonia và các khí độc khác (Thủy hóa).
  • C. Nhiệt độ nước (Thủy lí).
  • D. Sự phát triển của động vật phù du (Thủy sinh vật).

Câu 21: Khi kiểm tra nước ao nuôi và phát hiện có nhiều váng bọt màu xanh lục trên mặt nước, khả năng cao là ao đang gặp vấn đề với sự phát triển quá mức của nhóm sinh vật nào?

  • A. Tảo lam (Cyanobacteria).
  • B. Tảo khuê (Diatoms).
  • C. Động vật phù du (Zooplankton).
  • D. Vi khuẩn có lợi.

Câu 22: Chỉ tiêu nào sau đây không thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ pH.
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan.
  • C. Độ mặn.
  • D. Độ trong.

Câu 23: Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến thủy sản thông qua nhiều cơ chế. Cơ chế nào sau đây là không đúng?

  • A. Ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng của thủy sản.
  • B. Ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của khí oxygen trong nước.
  • C. Làm tăng trực tiếp hàm lượng Ammonia độc (NH₃) trong nước khi pH không đổi.
  • D. Ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài sinh vật trong chuỗi thức ăn và vi sinh vật gây bệnh.

Câu 24: Một ao nuôi cá ở miền Bắc chuẩn bị thả giống vào cuối tháng 3. Người nông dân cần đặc biệt lưu ý đến chỉ tiêu nào của môi trường nước vào thời điểm này, bởi vì nó có thể chưa đạt mức tối ưu cho sự phát triển của cá con?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Độ pH.
  • C. Hàm lượng Ammonia.
  • D. Độ mặn.

Câu 25: Độ trong của nước ao quá cao (nước trong veo) có thể là dấu hiệu của điều gì trong ao nuôi thủy sản?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của tảo có lợi.
  • B. Thiếu dinh dưỡng hoặc tảo trong ao bị suy giảm/chết.
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan rất cao.
  • D. Nước ao có nhiều phù sa lắng đọng.

Câu 26: Chỉ tiêu nào của môi trường nước có ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng qua mang và quá trình bài tiết của động vật thủy sản, đặc biệt là các loài sống ở vùng nước lợ hoặc mặn?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ trong.
  • C. Độ pH.
  • D. Độ mặn.

Câu 27: Khi kiểm tra ao nuôi và phát hiện đáy ao có mùi trứng thối, đây là dấu hiệu của sự tích tụ và phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí, tạo ra khí độc nào?

  • A. Hydrogen sulfide (H₂S).
  • B. Ammonia (NH₃).
  • C. Carbon dioxide (CO₂).
  • D. Methane (CH₄).

Câu 28: Việc bón phân cho ao nuôi thủy sản (phân vô cơ hoặc hữu cơ) có tác dụng chính là gì đối với môi trường nước, xét về khía cạnh thủy sinh vật?

  • A. Làm tăng trực tiếp hàm lượng oxygen hòa tan.
  • B. Làm giảm độ pH của nước.
  • C. Kích thích sự phát triển của tảo và động vật phù du làm thức ăn cho thủy sản.
  • D. Giúp tiêu diệt các loại vi khuẩn gây bệnh.

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro thiếu oxygen vào ban đêm hoặc khi thời tiết âm u, người nuôi cần chú ý quản lý yếu tố nào trong ao nuôi một cách cẩn thận?

  • A. Độ mặn.
  • B. Nhiệt độ nước.
  • C. Độ trong của nước.
  • D. Mật độ tảo trong ao và mật độ thả nuôi thủy sản.

Câu 30: Chỉ tiêu nào sau đây có thể được xem là "thước đo" gián tiếp về năng suất sinh học sơ cấp (sự quang hợp của tảo) trong ao nuôi?

  • A. Hàm lượng Ammonia.
  • B. Sự biến động pH trong ngày.
  • C. Độ mặn.
  • D. Nhiệt độ nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một ao nuôi cá rô phi ở miền Nam Việt Nam đang vào mùa nắng nóng đỉnh điểm. Nhiệt độ nước đo được buổi trưa thường xuyên vượt quá 35°C. Tình trạng nhiệt độ này có khả năng gây ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất cho đàn cá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một người nông dân quan sát thấy nước ao nuôi cá tra có màu trắng đục kéo dài nhiều ngày. Chỉ số thủy lí nào đang có vấn đề chính và ảnh hưởng tiềm tàng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một ao nuôi tôm, người nông dân nhận thấy tôm có dấu hiệu yếu, nổi đầu vào buổi sáng sớm và ăn kém. Kết quả kiểm tra nhanh cho thấy hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong nước rất thấp. Nguyên nhân *ít có khả năng nhất* gây ra tình trạng thiếu DO nghiêm trọng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Độ pH của nước ao nuôi thủy sản có xu hướng biến động trong ngày. Thông thường, pH sẽ đạt mức cao nhất vào thời điểm nào và chủ yếu do hoạt động của sinh vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ammonia (NH₃/NH₄⁺) là một chỉ tiêu hóa học quan trọng cần kiểm soát trong ao nuôi. Dạng nào của Ammonia (NH₃ hay NH₄⁺) độc hơn đối với động vật thủy sản và yếu tố môi trường nào làm tăng mức độ độc hại của Ammonia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng ở vùng nước lợ có độ mặn biến động theo mùa. Người nông dân cần theo dõi chỉ tiêu nào *thường xuyên nhất* để đảm bảo tôm sinh trưởng tốt và tránh sốc cho tôm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Màu nước 'nõn chuối' (xanh lục nhạt) thường được coi là màu nước tốt cho ao nuôi cá nước ngọt. Màu nước này chủ yếu thể hiện sự phát triển của nhóm sinh vật thủy sinh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tại sao màu nước 'vàng nâu' (màu nước trà) lại được xem là màu nước phù hợp cho ao nuôi tôm, đặc biệt là tôm sú?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một nông dân đo được pH nước ao nuôi cá vào buổi sáng là 7.0 và buổi chiều là 9.5. Sự biến động pH lớn như vậy trong ngày có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với cá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để kiểm tra nhanh độ trong của nước ao, người ta thường sử dụng dụng cụ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi nhiệt độ nước tăng cao, khả năng hòa tan của khí oxygen trong nước sẽ thay đổi như thế nào? Điều này ảnh hưởng gì đến động vật thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hàm lượng oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thường thấp nhất vào thời điểm nào trong ngày và cao nhất vào thời điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nếu nước ao nuôi cá có độ pH quá thấp (ví dụ dưới 5.0), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để nâng pH lên mức an toàn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hàm lượng Ammonia (NH₃/NH₄⁺) trong ao nuôi tăng cao có thể do những nguyên nhân chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì liên quan đến chất lượng nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Ao nuôi tôm sú thường cần độ mặn cao hơn ao nuôi cá rô phi. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn địa điểm và nguồn nước phù hợp dựa trên chỉ tiêu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một ao nuôi có màu nước xanh đậm, chứng tỏ tảo phát triển rất mạnh. Mặc dù ban ngày tảo tạo ra nhiều oxygen, nhưng tình trạng này vẫn tiềm ẩn nguy cơ thiếu oxygen nghiêm trọng vào thời điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ngoài Ammonia, Hydrogen sulfide (H₂S) cũng là một loại khí độc thường xuất hiện ở đáy ao do phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện thiếu oxygen. Khí này ảnh hưởng đến thủy sản như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để cải thiện hàm lượng oxygen hòa tan trong ao nuôi một cách nhanh chóng, biện pháp can thiệp nào sau đây thường được áp dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc quản lý lượng thức ăn cho thủy sản có mối liên hệ trực tiếp và quan trọng nhất với chỉ tiêu chất lượng nước nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi kiểm tra nước ao nuôi và phát hiện có nhiều váng bọt màu xanh lục trên mặt nước, khả năng cao là ao đang gặp vấn đề với sự phát triển quá mức của nhóm sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chỉ tiêu nào sau đây *không* thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nuôi thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến thủy sản thông qua nhiều cơ chế. Cơ chế nào sau đây là *không đúng*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một ao nuôi cá ở miền Bắc chuẩn bị thả giống vào cuối tháng 3. Người nông dân cần đặc biệt lưu ý đến chỉ tiêu nào của môi trường nước vào thời điểm này, bởi vì nó có thể chưa đạt mức tối ưu cho sự phát triển của cá con?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Độ trong của nước ao quá cao (nước trong veo) có thể là dấu hiệu của điều gì trong ao nuôi thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chỉ tiêu nào của môi trường nước có ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng qua mang và quá trình bài tiết của động vật thủy sản, đặc biệt là các loài sống ở vùng nước lợ hoặc mặn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi kiểm tra ao nuôi và phát hiện đáy ao có mùi trứng thối, đây là dấu hiệu của sự tích tụ và phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí, tạo ra khí độc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc bón phân cho ao nuôi thủy sản (phân vô cơ hoặc hữu cơ) có tác dụng chính là gì đối với môi trường nước, xét về khía cạnh thủy sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro thiếu oxygen vào ban đêm hoặc khi thời tiết âm u, người nuôi cần chú ý quản lý yếu tố nào trong ao nuôi một cách cẩn thận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Chỉ tiêu nào sau đây có thể được xem là 'thước đo' gián tiếp về năng suất sinh học sơ cấp (sự quang hợp của tảo) trong ao nuôi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đánh giá môi trường ao nuôi thủy sản, các chỉ tiêu được phân loại thành ba nhóm chính. Nhóm nào sau đây KHÔNG thuộc các yêu cầu chính của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Yêu cầu về thủy lí
  • B. Yêu cầu về thủy hóa
  • C. Yêu cầu về thủy sinh vật
  • D. Yêu cầu về địa chất

Câu 2: Một người nuôi cá rô phi (loài ưa nhiệt) ở miền Bắc Việt Nam. Dựa vào kiến thức về nhiệt độ nước phù hợp cho cá vùng nhiệt đới, người này nên thả giống vào khoảng thời gian nào trong năm để đảm bảo nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng ban đầu?

  • A. Tháng 11 - Tháng 12 (Mùa đông)
  • B. Tháng 3 - Tháng 4 (Mùa xuân, đầu hè)
  • C. Tháng 7 - Tháng 8 (Giữa hè, nhiệt độ rất cao)
  • D. Tháng 9 - Tháng 10 (Mùa thu)

Câu 3: Nhiệt độ nước ảnh hưởng trực tiếp đến các quá trình sinh lí của động vật thủy sản như hô hấp, tiêu hóa, và sinh sản. Ngoài ra, nhiệt độ còn tác động gián tiếp đến một chỉ tiêu thủy hóa quan trọng khác. Chỉ tiêu đó là gì?

  • A. Độ pH
  • B. Hàm lượng Ammonia
  • C. Hàm lượng Oxygen hòa tan
  • D. Độ mặn

Câu 4: Ao nuôi có độ trong thấp, nước đục có thể do nhiều nguyên nhân. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hoạt động của thực vật phù du (phytoplankton) trong ao?

  • A. Giảm khả năng quang hợp do ánh sáng khó xuyên qua.
  • B. Tăng tốc độ sinh sản của chúng.
  • C. Làm tăng lượng oxygen hòa tan trong nước.
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho chúng.

Câu 5: Một ao nuôi tôm sú có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Dựa trên kiến thức về màu nước phù hợp, màu sắc này thường biểu thị điều gì trong ao nuôi tôm?

  • A. Ao bị ô nhiễm nặng.
  • B. Sự phát triển của tảo silic.
  • C. Sự phát triển mạnh của tảo lam.
  • D. Nước ao quá trong, thiếu dinh dưỡng.

Câu 6: Hàm lượng Oxygen hòa tan (DO) là chỉ tiêu thủy hóa cực kỳ quan trọng đối với động vật thủy sản. Nếu hàm lượng DO trong ao nuôi giảm xuống dưới mức tối thiểu cần thiết (thường là 2-3 mg/L), động vật thủy sản sẽ biểu hiện dấu hiệu gì đầu tiên?

  • A. Ngừng hô hấp hoàn toàn.
  • B. Bơi lội nhanh hơn bình thường.
  • C. Ăn nhiều hơn để tích trữ năng lượng.
  • D. Nổi đầu, tập trung ở tầng mặt nước.

Câu 7: Quá trình nào sau đây diễn ra trong ao nuôi vào ban đêm làm tiêu thụ lượng Oxygen hòa tan, dẫn đến nguy cơ thiếu DO vào sáng sớm?

  • A. Hô hấp của động vật thủy sản, thực vật phù du và vi sinh vật.
  • B. Quang hợp của thực vật phù du.
  • C. Sự hòa tan oxygen từ không khí vào nước.
  • D. Quá trình nitrat hóa.

Câu 8: Độ pH của nước ao nuôi ảnh hưởng đến nhiều yếu tố, bao gồm cả độc tính của Ammonia. Khi pH của nước tăng cao (trên 8.5), dạng Ammonia nào trở nên chiếm ưu thế và gây độc mạnh hơn cho động vật thủy sản?

  • A. NH4+
  • B. NO2-
  • C. NH3
  • D. NO3-

Câu 9: Ao nuôi có nền đáy chua (pH thấp). Để cải thiện độ pH của nước, người nuôi thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng phèn chua.
  • B. Bón vôi (như vôi tôi Ca(OH)2 hoặc vôi sống CaO).
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học phân giải chất hữu cơ.
  • D. Thay nước mới hoàn toàn.

Câu 10: Ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi có thể gây độc cho thủy sản ngay cả ở nồng độ thấp. Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi là từ đâu?

  • A. Sự phân hủy chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân) và bài tiết của thủy sản.
  • B. Quá trình quang hợp của thực vật phù du.
  • C. Hòa tan trực tiếp từ không khí.
  • D. Khoáng chất từ đất nền ao.

Câu 11: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng quyết định loài thủy sản có thể nuôi được trong môi trường đó (nước ngọt, lợ, mặn). Nếu một ao có độ mặn dao động lớn trong ngày do ảnh hưởng của thủy triều hoặc mưa lớn, loài thủy sản nào sau đây sẽ gặp khó khăn nhất trong việc thích nghi?

  • A. Cá rô phi (thích nghi rộng)
  • B. Tôm sú (thích nghi tương đối rộng)
  • C. Cá hồi (thường sống ở môi trường mặn hoặc di cư giữa ngọt - mặn nhưng cần sự thay đổi từ từ)
  • D. Cá lóc (chỉ sống ở nước ngọt)

Câu 12: Thực vật phù du (phytoplankton) đóng vai trò kép trong ao nuôi. Chúng cung cấp oxygen qua quang hợp vào ban ngày, nhưng lại tiêu thụ oxygen vào ban đêm và khi tàn lụi. Ngoài ra, sự phát triển quá mức của chúng (tảo nở hoa) có thể gây ra vấn đề gì khác?

  • A. Làm giảm độ pH của nước.
  • B. Gây biến động lớn về pH và DO trong ngày đêm, và có thể tạo ra độc tố.
  • C. Tăng độ trong của nước.
  • D. Làm giảm hàm lượng Ammonia.

Câu 13: Vi sinh vật trong ao nuôi rất đa dạng, bao gồm vi khuẩn, nấm, virus. Một số nhóm vi khuẩn có lợi đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa các chất độc hại trong nước. Nhóm vi khuẩn nào sau đây giúp chuyển hóa Ammonia thành Nitrite (NO2-) và sau đó thành Nitrate (NO3-), làm giảm độc tính của Ammonia?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas và Nitrobacter).
  • B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn phân hủy cellulose.

Câu 14: Một ao nuôi cá tra có nhiệt độ nước 30°C và pH 8.0. Kết quả đo đạc cho thấy tổng Ammonia (TAN) là 2.0 mg/L. Dựa vào mối liên hệ giữa nhiệt độ, pH và độc tính của Ammonia, hãy đánh giá sơ bộ mức độ rủi ro độc tính Ammonia trong ao này.

  • A. Rủi ro rất thấp, Ammonia ở dạng không độc.
  • B. Rủi ro trung bình, một phần nhỏ Ammonia ở dạng độc.
  • C. Rủi ro cao, nhiệt độ và pH cao làm tăng đáng kể dạng Ammonia độc (NH3).
  • D. Không đủ thông tin để đánh giá.

Câu 15: So sánh hai ao nuôi cùng loại cá: Ao A có độ trong 20 cm, ao B có độ trong 40 cm. Giả sử các yếu tố khác tương đương, ao nào có khả năng có mật độ thực vật phù du (phytoplankton) phát triển mạnh hơn?

  • A. Ao A.
  • B. Ao B.
  • C. Hai ao có mật độ như nhau.
  • D. Không liên quan đến độ trong.

Câu 16: Người nuôi nhận thấy cá trong ao có hiện tượng nổi đầu vào lúc 4 giờ sáng. Điều này khả năng cao là do chỉ tiêu môi trường nào đang ở mức nguy hiểm?

  • A. Hàm lượng Ammonia quá cao.
  • B. Độ pH quá thấp.
  • C. Nhiệt độ nước quá cao.
  • D. Hàm lượng Oxygen hòa tan quá thấp.

Câu 17: Để phòng ngừa tình trạng thiếu Oxygen hòa tan vào ban đêm, người nuôi có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Giảm bớt lượng thức ăn vào ban ngày.
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ.
  • C. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
  • D. Tăng mật độ thả nuôi.

Câu 18: Độ pH lý tưởng cho hầu hết các loài động vật thủy sản nuôi trong nước ngọt và nước lợ thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 4.0 - 5.5
  • B. 6.5 - 8.5
  • C. 9.0 - 10.5
  • D. Dưới 4.0

Câu 19: Nước ao nuôi có màu xanh lục nhạt. Màu sắc này thường cho thấy sự phát triển tốt của nhóm sinh vật phù du nào, và đây là màu nước phù hợp cho ao nuôi loài thủy sản nào?

  • A. Tảo lục; ao nuôi cá nước ngọt.
  • B. Tảo silic; ao nuôi tôm.
  • C. Tảo lam; ao nuôi cá nước ngọt.
  • D. Vi khuẩn lưu huỳnh; ao nuôi tôm.

Câu 20: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho thủy sản lại có ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước, đặc biệt là hàm lượng Ammonia?

  • A. Thức ăn làm tăng trực tiếp độ mặn của nước.
  • B. Thức ăn cạnh tranh oxygen với thủy sản.
  • C. Thức ăn chỉ ảnh hưởng đến độ trong của nước.
  • D. Thức ăn thừa và chất thải từ thủy sản là nguồn chính tạo ra Ammonia khi phân hủy.

Câu 21: Một ao nuôi tôm có độ mặn 25‰. Người nuôi muốn chuyển sang nuôi một loại cá nước ngọt. Biện pháp xử lý môi trường nào là cần thiết đầu tiên để chuẩn bị ao cho loại cá mới?

  • A. Tăng cường sục khí.
  • B. Bón vôi để tăng pH.
  • C. Thay nước hoặc pha loãng nước ao bằng nguồn nước ngọt.
  • D. Bón phân để gây màu nước.

Câu 22: Giả sử bạn quan sát thấy nước ao nuôi có màu đen và có mùi hôi thối. Đây là dấu hiệu của tình trạng gì trong ao nuôi?

  • A. Ao có nhiều tảo silic phát triển.
  • B. Ao bị ô nhiễm nặng, thiếu oxygen ở tầng đáy và có sự phân hủy kỵ khí.
  • C. Nước ao quá sạch và thiếu dinh dưỡng.
  • D. Sự phát triển mạnh của tảo lục.

Câu 23: Zooplankton (động vật phù du) trong ao nuôi đóng vai trò là mắt xích trong chuỗi thức ăn. Chúng chủ yếu sử dụng nguồn thức ăn nào?

  • A. Thực vật phù du (phytoplankton).
  • B. Chất hữu cơ lắng đọng ở đáy ao.
  • C. Ánh sáng mặt trời để quang hợp.
  • D. Oxygen hòa tan trực tiếp.

Câu 24: Một ao nuôi cá chép (ưa môi trường nước ngọt, pH trung tính đến kiềm nhẹ) có các chỉ số: Nhiệt độ 28°C, pH 5.5, DO 6 mg/L, Ammonia 0.5 mg/L. Chỉ số nào cần được ưu tiên điều chỉnh nhất để cải thiện môi trường cho cá chép?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Hàm lượng DO.
  • D. Hàm lượng Ammonia.

Câu 25: Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan của Oxygen trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi.
  • B. Tăng lên.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Chỉ thay đổi khi có ánh sáng.

Câu 26: Nước ao nuôi có độ trong rất cao, có thể nhìn thấy đáy. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Mật độ thủy sản quá cao.
  • B. Sự phát triển mạnh của tảo lam.
  • C. Thiếu dinh dưỡng, mật độ thực vật phù du thấp.
  • D. Hàm lượng oxygen hòa tan rất cao.

Câu 27: Chỉ tiêu nào trong nhóm yêu cầu về thủy sinh vật có thể được coi là "sản xuất" Oxygen chính trong ao nuôi vào ban ngày?

  • A. Thực vật phù du (Phytoplankton).
  • B. Động vật phù du (Zooplankton).
  • C. Vi khuẩn phân hủy.
  • D. Cá nuôi.

Câu 28: Một trong những nguyên nhân gây biến động pH lớn trong ao nuôi trong ngày là do hoạt động của thực vật phù du. Hãy giải thích cơ chế gây biến động này.

  • A. Chúng hấp thụ acid từ nước.
  • B. Chúng giải phóng acid khi hô hấp.
  • C. Chúng hấp thụ CO2 vào ban đêm làm tăng pH.
  • D. Chúng hấp thụ CO2 vào ban ngày (quang hợp) làm tăng pH, và giải phóng CO2 vào ban đêm (hô hấp) làm giảm pH.

Câu 29: Nếu kết quả kiểm tra cho thấy hàm lượng Nitrite (NO2-) trong ao nuôi ở mức cao, điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong chu trình Nitrogen của ao?

  • A. Quá trình Ammonia hóa diễn ra quá mạnh.
  • B. Quá trình Nitrat hóa (chuyển NO2- thành NO3-) bị đình trệ hoặc không hiệu quả.
  • C. Quá trình khử Nitrat diễn ra quá mạnh.
  • D. Hàm lượng oxygen hòa tan quá cao.

Câu 30: Việc theo dõi và quản lý các chỉ tiêu môi trường nuôi thủy sản một cách hiệu quả là nền tảng cho sự thành công của vụ nuôi. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo môi trường tối ưu cho thủy sản sinh trưởng khỏe mạnh, giảm thiểu dịch bệnh và nâng cao năng suất.
  • B. Giảm thiểu chi phí thức ăn một cách tối đa.
  • C. Chỉ để tuân thủ các quy định về môi trường.
  • D. Làm cho nước ao luôn trong sạch như nước uống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi đánh giá môi trường ao nuôi thủy sản, các chỉ tiêu được phân loại thành ba nhóm chính. Nhóm nào sau đây KHÔNG thuộc các yêu cầu chính của môi trường nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người nuôi cá rô phi (loài ưa nhiệt) ở mi???n Bắc Việt Nam. Dựa vào kiến thức về nhiệt độ nước phù hợp cho cá vùng nhiệt đới, người này nên thả giống vào khoảng thời gian nào trong năm để đảm bảo nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng ban đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhiệt độ nước ảnh hưởng trực tiếp đến các quá trình sinh lí của động vật thủy sản như hô hấp, tiêu hóa, và sinh sản. Ngoài ra, nhiệt độ còn tác động gián tiếp đến một chỉ tiêu thủy hóa quan trọng khác. Chỉ tiêu đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ao nuôi có độ trong thấp, nước đục có thể do nhiều nguyên nhân. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hoạt động của thực vật phù du (phytoplankton) trong ao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một ao nuôi tôm sú có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Dựa trên kiến thức về màu nước phù hợp, màu sắc này thường biểu thị điều gì trong ao nuôi tôm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hàm lượng Oxygen hòa tan (DO) là chỉ tiêu thủy hóa cực kỳ quan trọng đối với động vật thủy sản. Nếu hàm lượng DO trong ao nuôi giảm xuống dưới mức tối thiểu cần thiết (thường là 2-3 mg/L), động vật thủy sản sẽ biểu hiện dấu hiệu gì đầu tiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quá trình nào sau đây diễn ra trong ao nuôi vào ban đêm làm tiêu thụ lượng Oxygen hòa tan, dẫn đến nguy cơ thiếu DO vào sáng sớm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Độ pH của nước ao nuôi ảnh hưởng đến nhiều yếu tố, bao gồm cả độc tính của Ammonia. Khi pH của nước tăng cao (trên 8.5), dạng Ammonia nào trở nên chiếm ưu thế và gây độc mạnh hơn cho động vật thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ao nuôi có nền đáy chua (pH thấp). Để cải thiện độ pH của nước, người nuôi thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi có thể gây độc cho thủy sản ngay cả ở nồng độ thấp. Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi là từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng quyết định loài thủy sản có thể nuôi được trong môi trường đó (nước ngọt, lợ, mặn). Nếu một ao có độ mặn dao động lớn trong ngày do ảnh hưởng của thủy triều hoặc mưa lớn, loài thủy sản nào sau đây sẽ gặp khó khăn nhất trong việc thích nghi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thực vật phù du (phytoplankton) đóng vai trò kép trong ao nuôi. Chúng cung cấp oxygen qua quang hợp vào ban ngày, nhưng lại tiêu thụ oxygen vào ban đêm và khi tàn lụi. Ngoài ra, sự phát triển quá mức của chúng (tảo nở hoa) có thể gây ra vấn đề gì khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vi sinh vật trong ao nuôi rất đa dạng, bao gồm vi khuẩn, nấm, virus. Một số nhóm vi khuẩn có lợi đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa các chất độc hại trong nước. Nhóm vi khuẩn nào sau đây giúp chuyển hóa Ammonia thành Nitrite (NO2-) và sau đó thành Nitrate (NO3-), làm giảm độc tính của Ammonia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một ao nuôi cá tra có nhiệt độ nước 30°C và pH 8.0. Kết quả đo đạc cho thấy tổng Ammonia (TAN) là 2.0 mg/L. Dựa vào mối liên hệ giữa nhiệt độ, pH và độc tính của Ammonia, hãy đánh giá sơ bộ mức độ rủi ro độc tính Ammonia trong ao này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh hai ao nuôi cùng loại cá: Ao A có độ trong 20 cm, ao B có độ trong 40 cm. Giả sử các yếu tố khác tương đương, ao nào có khả năng có mật độ thực vật phù du (phytoplankton) phát triển mạnh hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Người nuôi nhận thấy cá trong ao có hiện tượng nổi đầu vào lúc 4 giờ sáng. Điều này khả năng cao là do chỉ tiêu môi trường nào đang ở mức nguy hiểm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để phòng ngừa tình trạng thiếu Oxygen hòa tan vào ban đêm, người nuôi có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Độ pH lý tưởng cho hầu hết các loài động vật thủy sản nuôi trong nước ngọt và nước lợ thường nằm trong khoảng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nước ao nuôi có màu xanh lục nhạt. Màu sắc này thường cho thấy sự phát triển tốt của nhóm sinh vật phù du nào, và đây là màu nước phù hợp cho ao nuôi loài thủy sản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho thủy sản lại có ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước, đặc biệt là hàm lượng Ammonia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một ao nuôi tôm có độ mặn 25‰. Người nuôi muốn chuyển sang nuôi một loại cá nước ngọt. Biện pháp xử lý môi trường nào là cần thiết đầu tiên để chuẩn bị ao cho loại cá mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn quan sát thấy nước ao nuôi có màu đen và có mùi hôi thối. Đây là dấu hiệu của tình trạng gì trong ao nuôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Zooplankton (động vật phù du) trong ao nuôi đóng vai trò là mắt xích trong chuỗi thức ăn. Chúng chủ yếu sử dụng nguồn thức ăn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một ao nuôi cá chép (ưa môi trường nước ngọt, pH trung tính đến kiềm nhẹ) có các chỉ số: Nhiệt độ 28°C, pH 5.5, DO 6 mg/L, Ammonia 0.5 mg/L. Chỉ số nào cần được ưu tiên điều chỉnh nhất để cải thiện môi trường cho cá chép?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan của Oxygen trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nước ao nuôi có độ trong rất cao, có thể nhìn thấy đáy. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chỉ tiêu nào trong nhóm yêu cầu về thủy sinh vật có thể được coi là 'sản xuất' Oxygen chính trong ao nuôi vào ban ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những nguyên nhân gây biến động pH lớn trong ao nuôi trong ngày là do hoạt động của thực vật phù du. Hãy giải thích cơ chế gây biến động này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu kết quả kiểm tra cho thấy hàm lượng Nitrite (NO2-) trong ao nuôi ở mức cao, điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong chu trình Nitrogen của ao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc theo dõi và quản lý các chỉ tiêu môi trường nuôi thủy sản một cách hiệu quả là nền tảng cho sự thành công của vụ nuôi. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

Xem kết quả