Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 11: Một số chỉ tiêu cơ bản của môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi đánh giá môi trường ao nuôi thủy sản, các chỉ tiêu được phân loại thành ba nhóm chính. Nhóm nào sau đây KHÔNG thuộc các yêu cầu chính của môi trường nuôi thủy sản?
- A. Yêu cầu về thủy lí
- B. Yêu cầu về thủy hóa
- C. Yêu cầu về thủy sinh vật
- D. Yêu cầu về địa chất
Câu 2: Một người nuôi cá rô phi (loài ưa nhiệt) ở miền Bắc Việt Nam. Dựa vào kiến thức về nhiệt độ nước phù hợp cho cá vùng nhiệt đới, người này nên thả giống vào khoảng thời gian nào trong năm để đảm bảo nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng ban đầu?
- A. Tháng 11 - Tháng 12 (Mùa đông)
- B. Tháng 3 - Tháng 4 (Mùa xuân, đầu hè)
- C. Tháng 7 - Tháng 8 (Giữa hè, nhiệt độ rất cao)
- D. Tháng 9 - Tháng 10 (Mùa thu)
Câu 3: Nhiệt độ nước ảnh hưởng trực tiếp đến các quá trình sinh lí của động vật thủy sản như hô hấp, tiêu hóa, và sinh sản. Ngoài ra, nhiệt độ còn tác động gián tiếp đến một chỉ tiêu thủy hóa quan trọng khác. Chỉ tiêu đó là gì?
- A. Độ pH
- B. Hàm lượng Ammonia
- C. Hàm lượng Oxygen hòa tan
- D. Độ mặn
Câu 4: Ao nuôi có độ trong thấp, nước đục có thể do nhiều nguyên nhân. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hoạt động của thực vật phù du (phytoplankton) trong ao?
- A. Giảm khả năng quang hợp do ánh sáng khó xuyên qua.
- B. Tăng tốc độ sinh sản của chúng.
- C. Làm tăng lượng oxygen hòa tan trong nước.
- D. Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho chúng.
Câu 5: Một ao nuôi tôm sú có màu nước vàng nâu (màu nước trà). Dựa trên kiến thức về màu nước phù hợp, màu sắc này thường biểu thị điều gì trong ao nuôi tôm?
- A. Ao bị ô nhiễm nặng.
- B. Sự phát triển của tảo silic.
- C. Sự phát triển mạnh của tảo lam.
- D. Nước ao quá trong, thiếu dinh dưỡng.
Câu 6: Hàm lượng Oxygen hòa tan (DO) là chỉ tiêu thủy hóa cực kỳ quan trọng đối với động vật thủy sản. Nếu hàm lượng DO trong ao nuôi giảm xuống dưới mức tối thiểu cần thiết (thường là 2-3 mg/L), động vật thủy sản sẽ biểu hiện dấu hiệu gì đầu tiên?
- A. Ngừng hô hấp hoàn toàn.
- B. Bơi lội nhanh hơn bình thường.
- C. Ăn nhiều hơn để tích trữ năng lượng.
- D. Nổi đầu, tập trung ở tầng mặt nước.
Câu 7: Quá trình nào sau đây diễn ra trong ao nuôi vào ban đêm làm tiêu thụ lượng Oxygen hòa tan, dẫn đến nguy cơ thiếu DO vào sáng sớm?
- A. Hô hấp của động vật thủy sản, thực vật phù du và vi sinh vật.
- B. Quang hợp của thực vật phù du.
- C. Sự hòa tan oxygen từ không khí vào nước.
- D. Quá trình nitrat hóa.
Câu 8: Độ pH của nước ao nuôi ảnh hưởng đến nhiều yếu tố, bao gồm cả độc tính của Ammonia. Khi pH của nước tăng cao (trên 8.5), dạng Ammonia nào trở nên chiếm ưu thế và gây độc mạnh hơn cho động vật thủy sản?
- A. NH4+
- B. NO2-
- C. NH3
- D. NO3-
Câu 9: Ao nuôi có nền đáy chua (pH thấp). Để cải thiện độ pH của nước, người nuôi thường sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Sử dụng phèn chua.
- B. Bón vôi (như vôi tôi Ca(OH)2 hoặc vôi sống CaO).
- C. Sử dụng chế phẩm sinh học phân giải chất hữu cơ.
- D. Thay nước mới hoàn toàn.
Câu 10: Ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi có thể gây độc cho thủy sản ngay cả ở nồng độ thấp. Nguồn gốc chính của Ammonia trong ao nuôi là từ đâu?
- A. Sự phân hủy chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân) và bài tiết của thủy sản.
- B. Quá trình quang hợp của thực vật phù du.
- C. Hòa tan trực tiếp từ không khí.
- D. Khoáng chất từ đất nền ao.
Câu 11: Độ mặn là chỉ tiêu quan trọng quyết định loài thủy sản có thể nuôi được trong môi trường đó (nước ngọt, lợ, mặn). Nếu một ao có độ mặn dao động lớn trong ngày do ảnh hưởng của thủy triều hoặc mưa lớn, loài thủy sản nào sau đây sẽ gặp khó khăn nhất trong việc thích nghi?
- A. Cá rô phi (thích nghi rộng)
- B. Tôm sú (thích nghi tương đối rộng)
- C. Cá hồi (thường sống ở môi trường mặn hoặc di cư giữa ngọt - mặn nhưng cần sự thay đổi từ từ)
- D. Cá lóc (chỉ sống ở nước ngọt)
Câu 12: Thực vật phù du (phytoplankton) đóng vai trò kép trong ao nuôi. Chúng cung cấp oxygen qua quang hợp vào ban ngày, nhưng lại tiêu thụ oxygen vào ban đêm và khi tàn lụi. Ngoài ra, sự phát triển quá mức của chúng (tảo nở hoa) có thể gây ra vấn đề gì khác?
- A. Làm giảm độ pH của nước.
- B. Gây biến động lớn về pH và DO trong ngày đêm, và có thể tạo ra độc tố.
- C. Tăng độ trong của nước.
- D. Làm giảm hàm lượng Ammonia.
Câu 13: Vi sinh vật trong ao nuôi rất đa dạng, bao gồm vi khuẩn, nấm, virus. Một số nhóm vi khuẩn có lợi đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa các chất độc hại trong nước. Nhóm vi khuẩn nào sau đây giúp chuyển hóa Ammonia thành Nitrite (NO2-) và sau đó thành Nitrate (NO3-), làm giảm độc tính của Ammonia?
- A. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas và Nitrobacter).
- B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
- C. Vi khuẩn lactic.
- D. Vi khuẩn phân hủy cellulose.
Câu 14: Một ao nuôi cá tra có nhiệt độ nước 30°C và pH 8.0. Kết quả đo đạc cho thấy tổng Ammonia (TAN) là 2.0 mg/L. Dựa vào mối liên hệ giữa nhiệt độ, pH và độc tính của Ammonia, hãy đánh giá sơ bộ mức độ rủi ro độc tính Ammonia trong ao này.
- A. Rủi ro rất thấp, Ammonia ở dạng không độc.
- B. Rủi ro trung bình, một phần nhỏ Ammonia ở dạng độc.
- C. Rủi ro cao, nhiệt độ và pH cao làm tăng đáng kể dạng Ammonia độc (NH3).
- D. Không đủ thông tin để đánh giá.
Câu 15: So sánh hai ao nuôi cùng loại cá: Ao A có độ trong 20 cm, ao B có độ trong 40 cm. Giả sử các yếu tố khác tương đương, ao nào có khả năng có mật độ thực vật phù du (phytoplankton) phát triển mạnh hơn?
- A. Ao A.
- B. Ao B.
- C. Hai ao có mật độ như nhau.
- D. Không liên quan đến độ trong.
Câu 16: Người nuôi nhận thấy cá trong ao có hiện tượng nổi đầu vào lúc 4 giờ sáng. Điều này khả năng cao là do chỉ tiêu môi trường nào đang ở mức nguy hiểm?
- A. Hàm lượng Ammonia quá cao.
- B. Độ pH quá thấp.
- C. Nhiệt độ nước quá cao.
- D. Hàm lượng Oxygen hòa tan quá thấp.
Câu 17: Để phòng ngừa tình trạng thiếu Oxygen hòa tan vào ban đêm, người nuôi có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào sau đây?
- A. Giảm bớt lượng thức ăn vào ban ngày.
- B. Tăng cường bón phân hữu cơ.
- C. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
- D. Tăng mật độ thả nuôi.
Câu 18: Độ pH lý tưởng cho hầu hết các loài động vật thủy sản nuôi trong nước ngọt và nước lợ thường nằm trong khoảng nào?
- A. 4.0 - 5.5
- B. 6.5 - 8.5
- C. 9.0 - 10.5
- D. Dưới 4.0
Câu 19: Nước ao nuôi có màu xanh lục nhạt. Màu sắc này thường cho thấy sự phát triển tốt của nhóm sinh vật phù du nào, và đây là màu nước phù hợp cho ao nuôi loài thủy sản nào?
- A. Tảo lục; ao nuôi cá nước ngọt.
- B. Tảo silic; ao nuôi tôm.
- C. Tảo lam; ao nuôi cá nước ngọt.
- D. Vi khuẩn lưu huỳnh; ao nuôi tôm.
Câu 20: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho thủy sản lại có ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước, đặc biệt là hàm lượng Ammonia?
- A. Thức ăn làm tăng trực tiếp độ mặn của nước.
- B. Thức ăn cạnh tranh oxygen với thủy sản.
- C. Thức ăn chỉ ảnh hưởng đến độ trong của nước.
- D. Thức ăn thừa và chất thải từ thủy sản là nguồn chính tạo ra Ammonia khi phân hủy.
Câu 21: Một ao nuôi tôm có độ mặn 25‰. Người nuôi muốn chuyển sang nuôi một loại cá nước ngọt. Biện pháp xử lý môi trường nào là cần thiết đầu tiên để chuẩn bị ao cho loại cá mới?
- A. Tăng cường sục khí.
- B. Bón vôi để tăng pH.
- C. Thay nước hoặc pha loãng nước ao bằng nguồn nước ngọt.
- D. Bón phân để gây màu nước.
Câu 22: Giả sử bạn quan sát thấy nước ao nuôi có màu đen và có mùi hôi thối. Đây là dấu hiệu của tình trạng gì trong ao nuôi?
- A. Ao có nhiều tảo silic phát triển.
- B. Ao bị ô nhiễm nặng, thiếu oxygen ở tầng đáy và có sự phân hủy kỵ khí.
- C. Nước ao quá sạch và thiếu dinh dưỡng.
- D. Sự phát triển mạnh của tảo lục.
Câu 23: Zooplankton (động vật phù du) trong ao nuôi đóng vai trò là mắt xích trong chuỗi thức ăn. Chúng chủ yếu sử dụng nguồn thức ăn nào?
- A. Thực vật phù du (phytoplankton).
- B. Chất hữu cơ lắng đọng ở đáy ao.
- C. Ánh sáng mặt trời để quang hợp.
- D. Oxygen hòa tan trực tiếp.
Câu 24: Một ao nuôi cá chép (ưa môi trường nước ngọt, pH trung tính đến kiềm nhẹ) có các chỉ số: Nhiệt độ 28°C, pH 5.5, DO 6 mg/L, Ammonia 0.5 mg/L. Chỉ số nào cần được ưu tiên điều chỉnh nhất để cải thiện môi trường cho cá chép?
- A. Nhiệt độ.
- B. Độ pH.
- C. Hàm lượng DO.
- D. Hàm lượng Ammonia.
Câu 25: Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan của Oxygen trong nước sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Giảm đi.
- B. Tăng lên.
- C. Không thay đổi.
- D. Chỉ thay đổi khi có ánh sáng.
Câu 26: Nước ao nuôi có độ trong rất cao, có thể nhìn thấy đáy. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của điều gì?
- A. Mật độ thủy sản quá cao.
- B. Sự phát triển mạnh của tảo lam.
- C. Thiếu dinh dưỡng, mật độ thực vật phù du thấp.
- D. Hàm lượng oxygen hòa tan rất cao.
Câu 27: Chỉ tiêu nào trong nhóm yêu cầu về thủy sinh vật có thể được coi là "sản xuất" Oxygen chính trong ao nuôi vào ban ngày?
- A. Thực vật phù du (Phytoplankton).
- B. Động vật phù du (Zooplankton).
- C. Vi khuẩn phân hủy.
- D. Cá nuôi.
Câu 28: Một trong những nguyên nhân gây biến động pH lớn trong ao nuôi trong ngày là do hoạt động của thực vật phù du. Hãy giải thích cơ chế gây biến động này.
- A. Chúng hấp thụ acid từ nước.
- B. Chúng giải phóng acid khi hô hấp.
- C. Chúng hấp thụ CO2 vào ban đêm làm tăng pH.
- D. Chúng hấp thụ CO2 vào ban ngày (quang hợp) làm tăng pH, và giải phóng CO2 vào ban đêm (hô hấp) làm giảm pH.
Câu 29: Nếu kết quả kiểm tra cho thấy hàm lượng Nitrite (NO2-) trong ao nuôi ở mức cao, điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong chu trình Nitrogen của ao?
- A. Quá trình Ammonia hóa diễn ra quá mạnh.
- B. Quá trình Nitrat hóa (chuyển NO2- thành NO3-) bị đình trệ hoặc không hiệu quả.
- C. Quá trình khử Nitrat diễn ra quá mạnh.
- D. Hàm lượng oxygen hòa tan quá cao.
Câu 30: Việc theo dõi và quản lý các chỉ tiêu môi trường nuôi thủy sản một cách hiệu quả là nền tảng cho sự thành công của vụ nuôi. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo môi trường tối ưu cho thủy sản sinh trưởng khỏe mạnh, giảm thiểu dịch bệnh và nâng cao năng suất.
- B. Giảm thiểu chi phí thức ăn một cách tối đa.
- C. Chỉ để tuân thủ các quy định về môi trường.
- D. Làm cho nước ao luôn trong sạch như nước uống.