Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 13: Xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trước khi cấp nước mới vào ao nuôi tôm sau một vụ thu hoạch, người nuôi thường tiến hành nạo vét bùn đáy, bón vôi và phơi đáy. Mục đích quan trọng nhất của việc bón vôi và phơi đáy là gì?
- A. Giúp tăng nhanh độ mặn của nước khi cấp vào.
- B. Tăng cường dinh dưỡng cho tảo phát triển ngay lập tức.
- C. Khử trùng, diệt mầm bệnh và điều chỉnh độ pH của đất đáy ao.
- D. Làm tăng khả năng hòa tan oxy trong nước đáy ao.
Câu 2: Một ao nuôi cá đang gặp tình trạng nước có màu xanh đậm bất thường và cá có dấu hiệu thiếu oxy vào buổi sáng sớm. Dựa trên kiến thức về xử lý môi trường, vấn đề khả năng cao nhất mà ao đang gặp phải là gì?
- A. Nồng độ khí H2S quá cao do phân hủy yếm khí.
- B. Tảo phát triển quá mức (tảo nở hoa) gây thiếu oxy vào ban đêm.
- C. Nhiễm kim loại nặng từ nguồn nước cấp.
- D. Độ pH của nước quá thấp.
Câu 3: Để xử lý nguồn nước cấp vào ao nuôi, người ta có thể sử dụng các hóa chất khử trùng như Chlorine, BKC, hoặc thuốc tím (KMnO4). Sau khi sử dụng các hóa chất này, cần có một khoảng thời gian nhất định để hóa chất phân hủy hoặc mất hoạt tính trước khi thả giống hoặc sử dụng chế phẩm sinh học. Khoảng thời gian chờ đợi này nhằm mục đích chính nào?
- A. Để hóa chất kịp thời tiêu diệt hết tất cả các loài tảo có lợi trong nước.
- B. Giúp tăng độ đục của nước, tạo điều kiện cho tôm cá ẩn nấp.
- C. Để hóa chất lắng đọng xuống đáy ao, tránh ảnh hưởng đến tầng nước mặt.
- D. Tránh gây độc cho tôm, cá giống và không tiêu diệt các vi sinh vật có lợi khi bổ sung.
Câu 4: Công nghệ sinh học, đặc biệt là việc sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics), ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý môi trường ao nuôi. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này so với việc chỉ sử dụng hóa chất là gì?
- A. Giúp cải thiện chất lượng nước bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái ao nuôi và sức khỏe vật nuôi.
- B. Có khả năng tiêu diệt tức thời tất cả các loại mầm bệnh nguy hiểm trong ao.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu luôn rẻ hơn so với các phương pháp hóa học.
- D. Hoàn toàn không cần kết hợp với bất kỳ phương pháp xử lý nào khác.
Câu 5: Bùn đáy ao nuôi thủy sản được tích lũy chủ yếu từ những nguồn nào?
- A. Chỉ từ phân của vật nuôi.
- B. Chỉ từ thức ăn thừa không được vật nuôi sử dụng hết.
- C. Chỉ từ xác tảo chết và phù du trong nước.
- D. Thức ăn thừa, phân của vật nuôi, xác tảo chết và các chất hữu cơ lơ lửng lắng tụ.
Câu 6: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường xuất hiện ở đáy ao nuôi, đặc biệt là những ao có lớp bùn hữu cơ dày và điều kiện yếm khí. Khí này rất độc đối với tôm cá. Biện pháp hiệu quả để giảm thiểu sự hình thành H2S trong ao là gì?
- A. Thường xuyên bổ sung vôi vào nước ao nuôi.
- B. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe mạnh hơn.
- C. Nạo vét bùn đáy định kỳ và tăng cường sục khí để tạo điều kiện hiếu khí ở tầng đáy.
- D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh để tiêu diệt vi khuẩn sinh H2S.
Câu 7: Ao lắng (settling pond) là một biện pháp xử lý nước thải từ ao nuôi hoặc nước cấp trước khi đưa vào ao nuôi chính. Nguyên lý hoạt động chính của ao lắng để cải thiện chất lượng nước là dựa vào quá trình nào?
- A. Lắng đọng tự nhiên các hạt chất rắn lơ lửng dưới tác dụng của trọng lực.
- B. Phản ứng hóa học giữa các chất ô nhiễm trong nước và bùn đáy ao lắng.
- C. Hấp thụ khí độc bởi bề mặt thoáng của nước ao lắng.
- D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh bằng ánh sáng mặt trời.
Câu 8: Trong quá trình nuôi, nồng độ khí NH3 (ammonia) trong ao tăng cao là một vấn đề nghiêm trọng, gây độc cho tôm cá. Khí NH3 chủ yếu được sinh ra từ quá trình nào trong ao?
- A. Quá trình quang hợp của tảo.
- B. Phân hủy các chất hữu cơ chứa nitrogen (thức ăn thừa, phân vật nuôi).
- C. Quá trình hô hấp của tôm cá.
- D. Sự bay hơi của nước từ bề mặt ao.
Câu 9: Để kiểm soát và giảm thiểu nồng độ khí độc NH3 và H2S trong ao nuôi trong suốt quá trình nuôi, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?
- A. Thường xuyên thay nước ao với lượng lớn.
- B. Tăng mật độ thả nuôi để vật nuôi tiêu thụ hết thức ăn.
- C. Sử dụng hóa chất diệt tảo để làm sạch nước.
- D. Quản lý chặt chẽ lượng thức ăn, định kỳ xi phông hoặc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy và nước.
Câu 10: Việc sử dụng túi lọc khi lấy nước vào ao nuôi có tác dụng chính là gì?
- A. Loại bỏ các chất dinh dưỡng hòa tan trong nước.
- B. Giúp tăng nhanh nhiệt độ của nước.
- C. Ngăn chặn sinh vật tạp, cá dữ và cặn bẩn xâm nhập vào ao nuôi.
- D. Làm giảm độ cứng của nước.
Câu 11: Khi nước ao nuôi có hiện tượng tảo lam phát triển mạnh, gây váng trên mặt nước và có mùi hôi, biện pháp xử lý phù hợp nào nên được ưu tiên áp dụng?
- A. Tăng cường bón phân hóa học để các loại tảo khác cạnh tranh.
- B. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy tảo hoặc hóa chất diệt tảo ở liều lượng phù hợp, kết hợp sục khí và thay nước một phần.
- C. Thả thêm cá ăn tảo với mật độ cao.
- D. Giảm tối đa lượng oxy hòa tan trong ao.
Câu 12: Hệ thống Biofloc được xem là một công nghệ xử lý môi trường nuôi thủy sản hiệu quả. Nguyên lý cơ bản của hệ thống này là gì?
- A. Thúc đẩy sự phát triển của các tập hợp vi sinh vật (floc) để xử lý chất thải hữu cơ và các hợp chất nitrogen, biến chúng thành nguồn thức ăn tại chỗ.
- B. Sử dụng các loại cây thủy sinh để hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa.
- C. Dùng dòng chảy mạnh để cuốn trôi bùn đáy ra ngoài.
- D. Áp dụng các phản ứng hóa học để kết tủa các chất ô nhiễm.
Câu 13: Trong xử lý nước ao nuôi bằng hóa chất, việc tính toán liều lượng chính xác dựa trên thể tích nước ao là rất quan trọng. Nếu sử dụng hóa chất vượt quá liều lượng khuyến cáo, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?
- A. Nước ao trở nên trong suốt quá mức, gây stress cho vật nuôi.
- B. Tảo có lợi phát triển mạnh hơn.
- C. Gây sốc, ngộ độc hoặc chết hàng loạt cho tôm cá nuôi.
- D. Làm tăng độ pH của nước lên mức nguy hiểm.
Câu 14: Quá trình phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi bởi vi sinh vật có thể diễn ra theo hai hình thức: hiếu khí (có oxy) và yếm khí (không có oxy). Tại sao quá trình phân hủy hiếu khí lại được khuyến khích hơn trong quản lý môi trường ao nuôi?
- A. Quá trình yếm khí diễn ra chậm hơn nhiều.
- B. Sản phẩm cuối cùng của phân hủy yếm khí là các chất dinh dưỡng hòa tan dễ hấp thụ.
- C. Phân hủy hiếu khí tạo ra bùn đáy mềm và dễ xử lý hơn.
- D. Quá trình hiếu khí tạo ra các sản phẩm cuối cùng ít độc hơn (như CO2, H2O, nitrate) so với quá trình yếm khí (sinh ra H2S, NH3, CH4).
Câu 15: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản là kiểm soát vi sinh vật gây hại. Cơ chế hoạt động của một số chế phẩm vi sinh có lợi (probiotics) trong việc này là gì?
- A. Cạnh tranh môi trường sống và nguồn dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh; hoặc sản xuất các chất kháng khuẩn.
- B. Trực tiếp ăn thịt các vi khuẩn gây bệnh.
- C. Làm tăng nồng độ khí độc trong ao để ức chế vi khuẩn gây bệnh.
- D. Làm giảm độ pH của nước xuống mức vi khuẩn gây bệnh không sống được.
Câu 16: Phương pháp xi phông đáy ao (hút bùn đáy) được thực hiện định kỳ trong quá trình nuôi nhằm mục đích chính là gì?
- A. Làm tăng độ trong của nước mặt.
- B. Loại bỏ trực tiếp lượng bùn hữu cơ tích tụ, giảm nguồn gốc sinh khí độc và mầm bệnh.
- C. Giúp tăng cường oxy hòa tan ở tầng nước mặt.
- D. Kích thích tảo có lợi phát triển.
Câu 17: Khi nước ao nuôi có hiện tượng đóng váng do thức ăn thừa hoặc chất hữu cơ lơ lửng, biện pháp xử lý vật lý nào có thể được áp dụng để loại bỏ bớt lớp váng này?
- A. Vớt váng bằng lưới hoặc sử dụng hệ thống hút váng.
- B. Bón vôi toàn ao.
- C. Sử dụng chế phẩm vi sinh phân hủy bùn.
- D. Tăng cường sục khí đáy.
Câu 18: Việc quản lý lượng thức ăn cho vật nuôi (cho ăn đúng liều lượng, đúng giờ) có vai trò quan trọng như thế nào trong công tác xử lý môi trường ao nuôi?
- A. Chỉ giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn.
- B. Làm giảm nhiệt độ nước ao.
- C. Không liên quan trực tiếp đến chất lượng nước.
- D. Là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, giảm thiểu đáng kể lượng chất thải hữu cơ tích tụ trong ao.
Câu 19: Trong một hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), bộ phận xử lý nước nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa Amoniac (NH3/NH4+) thành Nitrate (NO3-), giúp loại bỏ độc tố nitrogen khỏi nước?
- A. Bộ phận lọc cơ học (lọc rác, lọc cặn).
- B. Bộ phận lọc sinh học (chứa vi khuẩn nitrat hóa).
- C. Bộ phận khử trùng bằng UV.
- D. Bộ phận sục khí.
Câu 20: Khi nước ao nuôi có màu vàng hoặc nâu đỏ, kèm theo dấu hiệu tôm cá bị ngạt, đó có thể là dấu hiệu của loại tảo độc nào phát triển mạnh?
- A. Tảo giáp hoặc tảo mắt.
- B. Tảo lục.
- C. Tảo khuê.
- D. Tảo lam.
Câu 21: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) để xử lý đáy ao nuôi thường tập trung vào nhóm vi sinh vật có khả năng phân hủy loại chất nào dưới điều kiện thiếu oxy hoặc yếm khí?
- A. Các hợp chất vô cơ như muối và khoáng chất.
- B. Kim loại nặng.
- C. Chất hữu cơ tích tụ (bùn bã hữu cơ).
- D. Các loại khí độc hòa tan như oxy.
Câu 22: Khi pH nước ao nuôi biến động mạnh trong ngày (ví dụ: rất cao vào buổi chiều, rất thấp vào buổi sáng), nguyên nhân chính thường liên quan đến hoạt động của yếu tố nào trong môi trường ao?
- A. Hoạt động cho ăn của người nuôi.
- B. Nồng độ oxy hòa tan.
- C. Lượng bùn đáy tích tụ.
- D. Hoạt động quang hợp và hô hấp của tảo trong ao.
Câu 23: Tại sao việc duy trì đủ oxy hòa tan trong ao nuôi không chỉ quan trọng cho hô hấp của vật nuôi mà còn hỗ trợ hiệu quả quá trình xử lý chất thải?
- A. Oxy là yếu tố cần thiết cho hoạt động của các vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa khí độc.
- B. Oxy giúp làm giảm độ pH của nước ao.
- C. Oxy làm tăng tốc độ lắng đọng của bùn đáy.
- D. Oxy trực tiếp tiêu diệt các loại vi khuẩn gây bệnh trong nước.
Câu 24: Để xử lý nước thải sau khi thu hoạch tôm cá trước khi xả ra môi trường, biện pháp nào sau đây vừa hiệu quả vừa thân thiện với môi trường hơn so với việc xả trực tiếp?
- A. Thêm hóa chất diệt khuẩn cực mạnh vào nước thải.
- B. Cô đặc nước thải bằng cách phơi nắng.
- C. Dẫn nước thải qua hệ thống ao lắng, ao lọc sinh học (chứa bèo, rong...) hoặc hệ thống xử lý tập trung.
- D. Chỉ đơn giản là thay nước mới vào ao sau khi thu hoạch.
Câu 25: Việc sử dụng vôi (CaO, CaCO3) trong ao nuôi không chỉ giúp điều chỉnh pH mà còn có vai trò trong việc cải thiện chất lượng nước và đáy ao như thế nào?
- A. Giúp tăng độ đục của nước, hạn chế ánh sáng xuống đáy.
- B. Cung cấp trực tiếp oxy hòa tan cho vật nuôi.
- C. Làm tăng nồng độ khí độc NH3 và H2S.
- D. Sát khuẩn, phân hủy mùn bã hữu cơ, làm chặt nền đáy và cung cấp Canxi cho vật nuôi.
Câu 26: Khi phát hiện tôm/cá nuôi có dấu hiệu bệnh (ví dụ: đốm trắng, đỏ thân), việc xử lý môi trường ao nuôi cần được thực hiện song song với việc điều trị vật nuôi. Bước xử lý môi trường cần ưu tiên trong tình huống này là gì?
- A. Ngừng cho ăn hoàn toàn để giảm chất thải.
- B. Kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường quan trọng (pH, oxy, khí độc); loại bỏ chất thải tích tụ; và có thể sử dụng hóa chất/chế phẩm sinh học để giảm mầm bệnh trong nước.
- C. Thêm một lượng lớn vôi sống vào ao ngay lập tức.
- D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc kháng sinh trộn vào thức ăn.
Câu 27: Phân tích mối quan hệ nhân quả: Sự tích tụ quá nhiều chất hữu cơ ở đáy ao và thiếu oxy ở tầng đáy dẫn đến sự hình thành khí độc. Khí độc nào được sinh ra chủ yếu trong điều kiện yếm khí khi phân hủy các hợp chất chứa lưu huỳnh?
- A. H2S (Hydrogen sulfide).
- B. NH3 (Ammonia).
- C. CO2 (Carbon dioxide).
- D. CH4 (Methane).
Câu 28: Trong các phương pháp xử lý nước bằng công nghệ sinh học, việc sử dụng các loại thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong) trong ao xử lý nước thải dựa trên nguyên lý nào?
- A. Thực vật thủy sinh tiết ra hóa chất diệt khuẩn vào nước.
- B. Rễ thực vật tạo môi trường yếm khí thuận lợi cho phân hủy bùn.
- C. Lá thực vật tạo bóng râm, làm giảm nhiệt độ nước.
- D. Thực vật hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (như N, P) từ nước, giúp làm sạch nước và hạn chế tảo độc phát triển.
Câu 29: So sánh giữa việc thay nước ao thường xuyên với việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường nội tại ao nuôi. Phương pháp sử dụng chế phẩm vi sinh thường được đánh giá cao hơn về mặt bền vững vì lý do nào?
- A. Thay nước tốn ít chi phí hơn chế phẩm vi sinh.
- B. Sử dụng chế phẩm vi sinh giúp thiết lập hệ sinh thái có lợi trong ao, xử lý chất thải tại chỗ và giảm phụ thuộc vào nguồn nước bên ngoài, vốn có thể bị ô nhiễm hoặc khan hiếm.
- C. Thay nước giúp loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh trong ao.
- D. Chế phẩm vi sinh có thể thay thế hoàn toàn thức ăn cho vật nuôi.
Câu 30: Khi chuẩn bị ao nuôi, việc cày bừa đáy ao sau khi phơi và bón vôi có tác dụng gì đối với quá trình xử lý nền đáy?
- A. Giúp vôi và oxy thấm sâu vào lớp đất đáy, tăng hiệu quả khử chua và phân hủy chất hữu cơ còn sót lại.
- B. Làm cho đáy ao trở nên trơn láng hơn.
- C. Ngăn chặn nước thấm xuống nền đất.
- D. Giúp giữ lại khí độc trong nền đáy.