15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc chọn giống thủy sản là gì?

  • A. Tăng số lượng cá thể nuôi trồng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất giống.
  • C. Đa dạng hóa các loài thủy sản nuôi trồng.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và khả năng thích ứng của vật nuôi thủy sản.

Câu 2: Trong nuôi trồng thủy sản, giống có vai trò quyết định đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá thành thức ăn.
  • B. Kỹ thuật chăm sóc.
  • C. Năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • D. Mật độ nuôi.

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào đặc điểm hình thái thường mất nhiều thời gian. Công nghệ sinh học đã giải quyết hạn chế này bằng cách nào?

  • A. Sử dụng hormone tăng trưởng để rút ngắn thời gian sinh trưởng.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể ưu tú ngay từ giai đoạn sớm.
  • C. Lai tạo các giống khác loài để tạo ra giống mới có tốc độ lớn nhanh.
  • D. Cải thiện điều kiện môi trường nuôi để thúc đẩy quá trình sinh trưởng.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử (marker) trong chọn giống thủy sản là gì so với phương pháp chọn lọc hình thái truyền thống?

  • A. Rút ngắn thời gian chọn giống và có thể chọn lọc ở giai đoạn còn non.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cho quá trình chọn giống.
  • C. Đơn giản hóa quy trình chọn giống, dễ dàng thực hiện.
  • D. Tăng độ chính xác trong việc đánh giá ngoại hình của giống.

Câu 5: Nhược điểm chính của việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản là gì?

  • A. Độ chính xác không cao bằng phương pháp chọn lọc hình thái.
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số loài thủy sản nhất định.
  • C. Làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể giống.
  • D. Đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và kỹ thuật viên có trình độ cao.

Câu 6: Kỹ thuật nào sau đây thuộc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, giúp nâng cao số lượng và chất lượng con giống?

  • A. Nuôi ghép các loài thủy sản khác nhau.
  • B. Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao.
  • C. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo (thụ tinh nhân tạo, kích thích sinh sản).
  • D. Quản lý môi trường nuôi nghiêm ngặt.

Câu 7: Hormone sinh sản như HCG, LRHa, GnRHa được ứng dụng trong nhân giống thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sức khỏe cho cá bố mẹ.
  • B. Kích thích cá đẻ trứng và tinh trùng đồng loạt, chủ động thời vụ.
  • C. Cải thiện chất lượng trứng và tinh trùng.
  • D. Ngăn ngừa các bệnh sinh sản ở cá.

Câu 8: Bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) có ý nghĩa gì trong công tác giống thủy sản?

  • A. Tăng khả năng thụ tinh của tinh trùng.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển tinh trùng.
  • C. Bảo tồn nguồn gen quý, chủ động nguồn tinh trùng cho thụ tinh nhân tạo.
  • D. Kéo dài thời gian sống của tinh trùng sau khi lấy ra khỏi cơ thể cá.

Câu 9: Cho tình huống: Một trại giống muốn chọn lọc cá chép giống có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng hormone tăng trưởng để tăng kích thước cá.
  • B. Sử dụng chỉ thị phân tử liên kết với gen kháng bệnh đốm trắng để chọn lọc.
  • C. Lai tạo cá chép với các loài cá khác để tăng sức đề kháng.
  • D. Cải thiện chế độ dinh dưỡng để tăng cường miễn dịch cho cá.

Câu 10: Giả sử bạn muốn tạo ra giống cá rô phi có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn 20% so với giống hiện tại. Phương pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp bạn đạt được mục tiêu này?

  • A. Chọn lọc hàng loạt theo kiểu hình.
  • B. Lai hữu tính giữa các dòng cá rô phi khác nhau.
  • C. Sử dụng kỹ thuật nuôi đơn tính.
  • D. Công nghệ gen (biến đổi gen) để đưa gen tăng trưởng vào cá rô phi.

Câu 11: Tại sao việc chọn giống thủy sản có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu ngày càng trở nên quan trọng?

  • A. Để giảm chi phí đầu tư cho hệ thống kiểm soát môi trường.
  • B. Để tăng năng suất nuôi trồng ở các vùng nước ngọt.
  • C. Để đảm bảo sự ổn định và bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản trước các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
  • D. Để đa dạng hóa các loài thủy sản nuôi trồng.

Câu 12: Trong các phương pháp nhân giống thủy sản bằng công nghệ sinh học, kỹ thuật nào giúp tạo ra con giống mang đặc điểm di truyền đồng nhất?

  • A. Nhân bản vô tính (nhân bản bằng tế bào soma).
  • B. Thụ tinh nhân tạo.
  • C. Gây đột biến nhân tạo.
  • D. Lai giống xa.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "giống thủy sản"?

  • A. Chỉ bao gồm các loài cá được nuôi phổ biến.
  • B. Chỉ bao gồm tôm, cá và các động vật giáp xác.
  • C. Là quần thể động vật thủy sản có chung nguồn gốc và đặc điểm di truyền.
  • D. Bao gồm động vật thủy sản, rong, tảo được sử dụng để sản xuất và làm giống nuôi trồng.

Câu 14: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống và chọn giống bằng chỉ thị phân tử, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Chi phí thực hiện.
  • B. Tiêu chí chọn lọc (dựa trên kiểu hình hay kiểu gen).
  • C. Thời gian để tạo ra giống mới.
  • D. Độ phức tạp về kỹ thuật.

Câu 15: Nếu một giống tôm sú có tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng lại dễ nhiễm bệnh, bạn sẽ ưu tiên áp dụng công nghệ sinh học nào để cải thiện giống?

  • A. Nhân giống vô tính để duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Sử dụng hormone tăng trưởng để tăng kích thước tôm.
  • C. Chọn giống kháng bệnh kết hợp với duy trì tốc độ tăng trưởng.
  • D. Chỉ tập trung vào cải thiện môi trường nuôi để giảm nguy cơ bệnh.

Câu 16: Trong quy trình sản xuất giống cá tra bằng phương pháp sinh sản nhân tạo, việc sử dụng hormone kích thích sinh sản có vai trò gì?

  • A. Kích thích cá đẻ trứng và phóng tinh đồng loạt.
  • B. Tăng chất lượng trứng và tinh trùng.
  • C. Rút ngắn thời gian ấp trứng.
  • D. Giảm tỷ lệ cá chết trong quá trình sinh sản.

Câu 17: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng có thể ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi muốn tăng số lượng tinh trùng sử dụng trong thụ tinh nhân tạo.
  • B. Khi muốn bảo tồn và sử dụng tinh trùng của giống quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Khi muốn giảm chi phí sản xuất tinh trùng.
  • D. Khi muốn kéo dài thời gian thụ tinh của tinh trùng sau khi lấy ra khỏi cơ thể cá.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một giống thủy sản mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng thích nghi với nhiều loại thức ăn.
  • B. Màu sắc và hình dáng đẹp mắt.
  • C. Năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • D. Tốc độ sinh sản nhanh.

Câu 19: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng như thế nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản.
  • C. Nâng cao thu nhập cho người nuôi trồng.
  • D. Tạo ra các giống có năng suất cao, ít bệnh tật, sử dụng thức ăn hiệu quả, góp phần giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 20: Trong tương lai, công nghệ sinh học có thể mở ra hướng phát triển nào mới cho ngành giống thủy sản?

  • A. Phát triển các giống thủy sản hoàn toàn không cần thức ăn công nghiệp.
  • B. Ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gen để tạo ra các giống có đặc tính vượt trội.
  • C. Thay thế hoàn toàn phương pháp sinh sản nhân tạo bằng sinh sản tự nhiên.
  • D. Giảm sự đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống mới.

Câu 21: Một trại cá giống đang gặp vấn đề về tỷ lệ nở của trứng thấp. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

  • A. Tăng mật độ cá bố mẹ trong bể đẻ.
  • B. Sử dụng kháng sinh để phòng bệnh cho trứng.
  • C. Cải thiện chất lượng trứng và tinh trùng thông qua dinh dưỡng và điều kiện nuôi.
  • D. Thay đổi phương pháp ấp trứng truyền thống sang ấp trứng trong hệ thống tuần hoàn.

Câu 22: Để xác định mối quan hệ di truyền giữa các dòng cá khác nhau, công nghệ sinh học nào được sử dụng?

  • A. Kỹ thuật cấy truyền phôi.
  • B. Kỹ thuật gây đột biến.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào.
  • D. Phân tích DNA và chỉ thị phân tử.

Câu 23: Trong chọn giống thủy sản, việc duy trì sự đa dạng di truyền có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng khả năng thích ứng với biến đổi môi trường và chống chịu bệnh tật.
  • B. Đơn giản hóa quy trình chọn giống.
  • C. Tăng tính đồng nhất về kiểu hình của quần thể giống.
  • D. Giảm chi phí bảo tồn giống.

Câu 24: Để tạo ra giống cá chép 3n (tam bội) bất thụ, kỹ thuật công nghệ sinh học nào được áp dụng?

  • A. Sử dụng hormone sinh trưởng.
  • B. Gây sốc nhiệt hoặc sốc lạnh để tạo cá thể tam bội.
  • C. Chiếu xạ tia cực tím vào trứng.
  • D. Lai xa giữa các loài cá chép khác nhau.

Câu 25: Cho sơ đồ quy trình chọn giống cá rô phi bằng chỉ thị phân tử: (1) Thu mẫu DNA; (2) Lai tạo và nuôi hậu bị; (3) Phân tích chỉ thị phân tử; (4) Chọn lọc cá thể mang gen mục tiêu. Hãy sắp xếp đúng thứ tự các bước.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (1) - (3) - (4)
  • C. (2) - (1) - (4) - (3)
  • D. (1) - (3) - (2) - (4)

Câu 26: Giống thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực. Hãy giải thích tại sao.

  • A. Giúp giảm giá thành sản phẩm thủy sản.
  • B. Tăng cường xuất khẩu thủy sản.
  • C. Đa dạng hóa nguồn thực phẩm cho con người.
  • D. Giống tốt giúp tăng năng suất và chất lượng, đảm bảo nguồn cung thực phẩm thủy sản ổn định và dinh dưỡng cho xã hội.

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là vai trò của giống thủy sản?

  • A. Quyết định năng suất nuôi trồng.
  • B. Quy định giá bán sản phẩm.
  • C. Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • D. Ảnh hưởng đến khả năng chống chịu bệnh tật.

Câu 28: Để đánh giá tiềm năng di truyền của một giống thủy sản mới, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hình thái bên ngoài.
  • B. Phỏng vấn người nuôi trồng.
  • C. Khảo nghiệm giống ở nhiều điều kiện môi trường nuôi khác nhau.
  • D. So sánh với giống thủy sản khác về tốc độ tăng trưởng ban đầu.

Câu 29: Tại sao cần có quy trình kiểm định chất lượng giống thủy sản trước khi đưa vào sản xuất?

  • A. Để tăng giá bán giống.
  • B. Để đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu.
  • C. Để quảng bá thương hiệu giống.
  • D. Để đảm bảo giống đạt tiêu chuẩn chất lượng, tránh rủi ro và thiệt hại cho người nuôi.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, hướng nghiên cứu nào về giống thủy sản cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Phát triển các giống có khả năng chịu đựng tốt với biến đổi môi trường và ô nhiễm.
  • B. Tạo ra các giống có màu sắc sặc sỡ để phục vụ thị trường cá cảnh.
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng tối đa của tất cả các giống thủy sản.
  • D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển giống mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục tiêu chính của việc chọn giống thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong nuôi trồng thủy sản, giống có vai trò quyết định đến yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào đặc điểm hình thái thường mất nhiều thời gian. Công nghệ sinh học đã giải quyết hạn chế này bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử (marker) trong chọn giống thủy sản là gì so với phương pháp chọn lọc hình thái truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhược điểm chính của việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Kỹ thuật nào sau đây thuộc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, giúp nâng cao số lượng và chất lượng con giống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hormone sinh sản như HCG, LRHa, GnRHa được ứng dụng trong nhân giống thủy sản với mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) có ý nghĩa gì trong công tác giống thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cho tình huống: Một trại giống muốn chọn lọc cá chép giống có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giả sử bạn muốn tạo ra giống cá rô phi có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn 20% so với giống hiện tại. Phương pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp bạn đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tại sao việc chọn giống thủy sản có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu ngày càng trở nên quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong các phương pháp nhân giống thủy sản bằng công nghệ sinh học, kỹ thuật nào giúp tạo ra con giống mang đặc điểm di truyền đồng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'giống thủy sản'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống và chọn giống bằng chỉ thị phân tử, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu một giống tôm sú có tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng lại dễ nhiễm bệnh, bạn sẽ ưu tiên áp dụng công nghệ sinh học nào để cải thiện giống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quy trình sản xuất giống cá tra bằng phương pháp sinh sản nhân tạo, việc sử dụng hormone kích thích sinh sản có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng có thể ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một giống thủy sản mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong tương lai, công nghệ sinh học có thể mở ra hướng phát triển nào mới cho ngành giống thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một trại cá giống đang gặp vấn đề về tỷ lệ nở của trứng thấp. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để xác định mối quan hệ di truyền giữa các dòng cá khác nhau, công nghệ sinh học nào được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong chọn giống thủy sản, việc duy trì sự đa dạng di truyền có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để tạo ra giống cá chép 3n (tam bội) bất thụ, kỹ thuật công nghệ sinh học nào được áp dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cho sơ đồ quy trình chọn giống cá rô phi bằng chỉ thị phân tử: (1) Thu mẫu DNA; (2) Lai tạo và nuôi hậu bị; (3) Phân tích chỉ thị phân tử; (4) Chọn lọc cá thể mang gen mục tiêu. Hãy sắp xếp đúng thứ tự các bước.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giống thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực. Hãy giải thích tại sao.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là vai trò của giống thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đánh giá tiềm năng di truyền của một giống thủy sản mới, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao cần có quy trình kiểm định chất lượng giống thủy sản trước khi đưa vào sản xuất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, hướng nghiên cứu nào về giống thủy sản cần được ưu tiên phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn giống có vai trò quyết định đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một giống thủy sản?

  • A. Kích thước và màu sắc bên ngoài của con giống.
  • B. Nguồn gốc xuất xứ của con giống.
  • C. Giá thành của con giống trên thị trường.
  • D. Khả năng sinh trưởng, phát triển, sức chống chịu bệnh tật và thích nghi với điều kiện nuôi.

Câu 2: Một hộ nuôi tôm muốn tăng năng suất vụ nuôi tiếp theo. Theo bạn, giải pháp liên quan trực tiếp đến vai trò của giống là gì trong các lựa chọn sau?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón và hóa chất trong ao nuôi.
  • B. Lựa chọn và sử dụng giống tôm có năng suất cao, tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • C. Thay đổi lịch thời vụ nuôi trồng sang mùa vụ khác.
  • D. Đầu tư hệ thống sục khí và quạt nước công suất lớn.

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên việc quan sát và đánh giá kiểu hình (phenotype) của vật nuôi. Hạn chế lớn nhất của phương pháp này là gì?

  • A. Chi phí thực hiện cao và đòi hỏi trang thiết bị hiện đại.
  • B. Khó thực hiện trên quy mô lớn và số lượng đàn giống nhiều.
  • C. Thời gian chọn giống kéo dài và độ chính xác không cao do ảnh hưởng của môi trường.
  • D. Không thể đánh giá được các đặc tính di truyền bên trong của con giống.

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (marker-assisted selection - MAS) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm khắc phục hạn chế của phương pháp truyền thống. Ưu điểm nổi bật của MAS là gì?

  • A. Có thể chọn lọc con giống ngay từ giai đoạn sớm (ấu trùng, phôi) dựa trên các chỉ thị DNA.
  • B. Giảm thiểu chi phí nhân công và vật tư trong quá trình chọn giống.
  • C. Đơn giản hóa quy trình chọn giống, dễ dàng áp dụng tại các cơ sở sản xuất nhỏ.
  • D. Cho phép lai tạo các giống thủy sản khác loài để tạo ra giống mới.

Câu 5: Trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào gốc phôi (embryonic stem cells - ESCs) ở cá, tế bào gốc phôi được thu nhận từ giai đoạn phát triển nào của phôi?

  • A. Giai đoạn trứng đã thụ tinh.
  • B. Giai đoạn phôi nang (blastula).
  • C. Giai đoạn phôi vị (gastrula).
  • D. Giai đoạn phôi hình thành cơ quan (organogenesis).

Câu 6: Kỹ thuật nào sau đây thuộc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, giúp bảo tồn và duy trì nguồn gen quý hiếm?

  • A. Chọn lọc dòng thuần.
  • B. Lai hữu tính.
  • C. Gây đột biến nhân tạo.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng và trứng (cryopreservation).

Câu 7: Hormone sinh sản như GnRHa (Gonadotropin-releasing hormone analogue) được sử dụng phổ biến trong sinh sản nhân tạo cá. Cơ chế tác động chính của GnRHa là gì?

  • A. Kích thích trực tiếp sự phát triển của trứng và tinh trùng.
  • B. Ức chế quá trình thoái hóa trứng và tinh trùng.
  • C. Kích thích tuyến yên giải phóng hormone sinh dục (gonadotropin) LH và FSH.
  • D. Tăng cường quá trình trao đổi chất và hấp thụ dinh dưỡng cho cá bố mẹ.

Câu 8: Trong quy trình thụ tinh nhân tạo ở cá, việc bảo quản tinh trùng ngắn hạn thường được thực hiện ở nhiệt độ nào để đảm bảo chất lượng tinh trùng tốt nhất?

  • A. Nhiệt độ phòng (25-30°C).
  • B. Nhiệt độ lạnh (0-4°C).
  • C. Nhiệt độ đông đá (-20°C).
  • D. Nhiệt độ siêu lạnh (-196°C - nitơ lỏng).

Câu 9: Một trại giống cá tra sử dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo. Sau khi kích thích cá đẻ bằng hormone, người kỹ thuật tiến hành thu tinh trùng và trứng. Bước tiếp theo quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ thụ tinh thành công là gì?

  • A. Bảo quản trứng và tinh trùng trong tủ lạnh trước khi thụ tinh.
  • B. Kiểm tra chất lượng trứng và tinh trùng dưới kính hiển vi.
  • C. Trộn trứng và tinh trùng ngay sau khi thu để tiến hành thụ tinh.
  • D. Ủ ấm trứng và tinh trùng trước khi tiến hành thụ tinh.

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản mang lại nhiều lợi ích. Tuy nhiên, ứng dụng nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp mà công nghệ sinh học mang lại?

  • A. Tạo ra giống thủy sản có năng suất cao và chất lượng tốt hơn.
  • B. Rút ngắn thời gian chọn giống và nhân giống.
  • C. Chủ động sản xuất giống quanh năm, không phụ thuộc mùa vụ.
  • D. Giảm chi phí thức ăn và quản lý môi trường nuôi.

Câu 11: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống và công nghệ chỉ thị phân tử (MAS), điểm khác biệt căn bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Phương pháp truyền thống tốn ít chi phí hơn MAS.
  • B. Phương pháp truyền thống dựa trên kiểu hình, còn MAS dựa trên kiểu gen.
  • C. MAS phức tạp hơn và đòi hỏi kỹ thuật cao hơn phương pháp truyền thống.
  • D. Phương pháp truyền thống cho kết quả nhanh hơn MAS.

Câu 12: Trong công nghệ chỉ thị phân tử (MAS), "chỉ thị phân tử" (DNA marker) thực chất là gì?

  • A. Một loại protein đặc biệt trong tế bào.
  • B. Một loại hormone kích thích sinh trưởng.
  • C. Một đoạn DNA có trình tự đặc trưng, liên kết với gen hoặc vùng gen quan trọng.
  • D. Một loại enzyme giúp cắt và chỉnh sửa gen.

Câu 13: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) sử dụng chất bảo quản lạnh phổ biến nào để ngăn chặn sự hình thành tinh thể băng gây hại cho tế bào?

  • A. Dimethyl sulfoxide (DMSO) hoặc glycerol.
  • B. Ethanol hoặc methanol.
  • C. Formaldehyde hoặc glutaraldehyde.
  • D. Acid acetic hoặc acid citric.

Câu 14: Một cơ sở nuôi cá giống muốn áp dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo để sản xuất giống cá chép số lượng lớn. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo tỷ lệ nở cao?

  • A. Độ pH của nước.
  • B. Nhiệt độ nước.
  • C. Độ mặn của nước.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 15: Giả sử bạn là kỹ thuật viên trại giống, được giao nhiệm vụ chọn lọc cá rô phi giống có khả năng kháng bệnh tốt. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng phương pháp chọn giống nào để đạt hiệu quả nhanh chóng và chính xác?

  • A. Chọn giống hàng loạt theo kiểu hình.
  • B. Chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử (MAS).
  • C. Lai giống cận huyết.
  • D. Gây đột biến ngẫu nhiên.

Câu 16: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản có thể giúp tạo ra giống mới mang nhiều đặc tính ưu việt. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ này ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Sự phản đối của người tiêu dùng đối với sản phẩm công nghệ sinh học.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn giống gốc chất lượng cao.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và đòi hỏi cơ sở vật chất, kỹ thuật hiện đại.
  • D. Thiếu đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ chuyên môn sâu.

Câu 17: Trong nhân giống vô tính ở tảo biển, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra số lượng lớn giống tảo con từ một cá thể mẹ?

  • A. Thụ tinh nhân tạo.
  • B. Lai hữu tính.
  • C. Gây đột biến đa bội.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 18: Khi so sánh giống thủy sản được chọn tạo bằng công nghệ sinh học và giống truyền thống, đặc điểm nào sau đây thường được cải thiện rõ rệt ở giống công nghệ sinh học?

  • A. Năng suất, tốc độ sinh trưởng và khả năng kháng bệnh.
  • B. Màu sắc và hình dạng bên ngoài.
  • C. Khả năng thích nghi với môi trường tự nhiên hoang dã.
  • D. Chi phí sản xuất giống thấp hơn.

Câu 19: Trong ương ấu trùng tôm, việc ứng dụng chế phẩm sinh học (probiotics) có vai trò chính nào sau đây?

  • A. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho ấu trùng.
  • B. Điều chỉnh độ pH và độ mặn của môi trường ương.
  • C. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và sức đề kháng cho ấu trùng.
  • D. Tiêu diệt mầm bệnh và ký sinh trùng trong môi trường ương.

Câu 20: Một hộ nuôi cá lóc muốn kiểm tra nhanh chất lượng đàn cá giống mới nhập về, đặc biệt là khả năng kháng bệnh. Phương pháp kiểm tra nhanh chóng và ít tốn kém nào sau đây là phù hợp?

  • A. Quan sát kiểu hình, hoạt động và sức khỏe tổng quát của cá.
  • B. Phân tích DNA để xác định các marker kháng bệnh.
  • C. Nuôi cách ly và theo dõi khả năng phát bệnh trong điều kiện gây stress.
  • D. Gửi mẫu cá đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm bệnh lý chuyên sâu.

Câu 21: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học vào chọn giống, kỹ thuật giải trình tự gene toàn bộ (Whole Genome Sequencing - WGS) mang lại lợi ích lớn nhất nào?

  • A. Giảm chi phí phân tích di truyền so với các kỹ thuật khác.
  • B. Tăng tốc độ phân tích di truyền.
  • C. Đơn giản hóa quy trình phân tích di truyền.
  • D. Cung cấp thông tin toàn diện nhất về bộ gene, giúp xác định các gene và đột biến liên quan đến các tính trạng quan trọng.

Câu 22: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, người nuôi cần cân nhắc đa yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc về đặc điểm của giống cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Giá thành con giống.
  • B. Khả năng thích nghi với điều kiện môi trường nuôi (nhiệt độ, độ mặn, oxy).
  • C. Nguồn gốc xuất xứ của con giống.
  • D. Kích thước ban đầu của con giống.

Câu 23: Trong nuôi trồng thủy sản bền vững, việc sử dụng giống có khả năng kháng bệnh và chịu đựng tốt điều kiện môi trường có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giảm chi phí đầu tư con giống.
  • B. Tăng năng suất nuôi trồng một cách tối đa.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thuốc kháng sinh và hóa chất, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và chăm sóc.

Câu 24: Một công ty sản xuất giống thủy sản muốn quảng bá về giống mới của mình. Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp cho người nuôi để chứng minh giá trị của giống?

  • A. Hình ảnh và video đẹp mắt về con giống.
  • B. Lời chứng thực từ những người nuôi đã sử dụng giống.
  • C. Giá cả cạnh tranh so với các giống khác trên thị trường.
  • D. Dữ liệu khoa học chứng minh năng suất, chất lượng và khả năng kháng bệnh vượt trội của giống.

Câu 25: Trong quản lý chất lượng giống thủy sản, việc kiểm tra nguồn gốc của giống có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định giá trị kinh tế của giống.
  • B. Đảm bảo giống có nguồn gốc rõ ràng, tránh mua phải giống trôi nổi, kém chất lượng hoặc mang mầm bệnh.
  • C. Phân loại và sắp xếp giống theo nguồn gốc địa lý.
  • D. Đánh giá mức độ thuần chủng của giống.

Câu 26: Một nghiên cứu so sánh tốc độ sinh trưởng của hai giống cá rô phi A và B trong cùng điều kiện nuôi. Kết quả cho thấy giống A có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn 20% so với giống B. Điều này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế?

  • A. Giống A có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao hơn do thời gian nuôi ngắn hơn, giảm chi phí thức ăn và quản lý.
  • B. Giống B có chất lượng thịt tốt hơn do sinh trưởng chậm hơn.
  • C. Cả hai giống đều có giá trị kinh tế như nhau vì cùng là cá rô phi.
  • D. Không thể kết luận về mặt kinh tế chỉ dựa trên tốc độ sinh trưởng.

Câu 27: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản sẽ tập trung vào những lĩnh vực chính nào để đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành?

  • A. Tạo ra các giống thủy sản có màu sắc và hình dạng độc đáo.
  • B. Tăng kích thước tối đa của con giống.
  • C. Tạo ra giống thích ứng với biến đổi khí hậu, kháng bệnh và sử dụng thức ăn hiệu quả hơn.
  • D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển giống.

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một giống thủy sản mới trong điều kiện nuôi thực tế, cần thực hiện thí nghiệm quan trọng nào?

  • A. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm với điều kiện kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Thí nghiệm nuôi so sánh giống mới và giống đối chứng trong điều kiện nuôi thương phẩm.
  • C. Thí nghiệm đánh giá khả năng sinh sản của giống.
  • D. Thí nghiệm đánh giá chất lượng thịt của giống.

Câu 29: Giống thủy sản đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế xã hội?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Chỉ đóng vai trò trong việc cung cấp nguồn giống cho nuôi trồng.
  • C. Chỉ đóng vai trò trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Đóng vai trò then chốt trong việc tăng sản lượng, chất lượng thủy sản, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao thu nhập cho người dân.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh ngày càng phức tạp, việc phát triển và sử dụng giống thủy sản thích ứng có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Chỉ giúp tăng năng suất trong điều kiện bình thường.
  • C. Có ý nghĩa sống còn, giúp ngành thủy sản thích ứng, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sản xuất ổn định trong điều kiện bất lợi.
  • D. Chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn giống có vai trò quyết định đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đánh giá chất lượng của một giống thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một hộ nuôi tôm muốn tăng năng suất vụ nuôi tiếp theo. Theo bạn, giải pháp *liên quan trực tiếp* đến vai trò của giống là gì trong các lựa chọn sau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên việc quan sát và đánh giá kiểu hình (phenotype) của vật nuôi. Hạn chế *lớn nhất* của phương pháp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (marker-assisted selection - MAS) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm khắc phục hạn chế của phương pháp truyền thống. Ưu điểm *nổi bật* của MAS là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào gốc phôi (embryonic stem cells - ESCs) ở cá, tế bào gốc phôi được thu nhận từ giai đoạn phát triển nào của phôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Kỹ thuật nào sau đây thuộc ứng dụng công nghệ sinh học trong *nhân giống* thủy sản, giúp bảo tồn và duy trì nguồn gen quý hiếm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hormone sinh sản như GnRHa (Gonadotropin-releasing hormone analogue) được sử dụng phổ biến trong sinh sản nhân tạo cá. Cơ chế tác động chính của GnRHa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong quy trình thụ tinh nhân tạo ở cá, việc bảo quản tinh trùng *ngắn hạn* thường được thực hiện ở nhiệt độ nào để đảm bảo chất lượng tinh trùng tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một trại giống cá tra sử dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo. Sau khi kích thích cá đẻ bằng hormone, người kỹ thuật tiến hành thu tinh trùng và trứng. Bước tiếp theo *quan trọng nhất* để đảm bảo tỷ lệ thụ tinh thành công là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản mang lại nhiều lợi ích. Tuy nhiên, ứng dụng nào sau đây *không phải* là lợi ích trực tiếp mà công nghệ sinh học mang lại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống và công nghệ chỉ thị phân tử (MAS), điểm khác biệt *căn bản nhất* giữa hai phương pháp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong công nghệ chỉ thị phân tử (MAS), 'chỉ thị phân tử' (DNA marker) thực chất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) sử dụng chất bảo quản lạnh phổ biến nào để ngăn chặn sự hình thành tinh thể băng gây hại cho tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một cơ sở nuôi cá giống muốn áp dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo để sản xuất giống cá chép số lượng lớn. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát *chặt chẽ nhất* để đảm bảo tỷ lệ nở cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giả sử bạn là kỹ thuật viên trại giống, được giao nhiệm vụ chọn lọc cá rô phi giống có khả năng kháng bệnh tốt. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng phương pháp chọn giống nào để đạt hiệu quả *nhanh chóng và chính xác*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản có thể giúp tạo ra giống mới mang nhiều đặc tính ưu việt. Tuy nhiên, thách thức *lớn nhất* khi áp dụng các công nghệ này ở Việt Nam hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong nhân giống vô tính ở tảo biển, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra số lượng lớn giống tảo con từ một cá thể mẹ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi so sánh giống thủy sản được chọn tạo bằng công nghệ sinh học và giống truyền thống, đặc điểm nào sau đây *thường* được cải thiện rõ rệt ở giống công nghệ sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong ương ấu trùng tôm, việc ứng dụng chế phẩm sinh học (probiotics) có vai trò *chính* nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một hộ nuôi cá lóc muốn kiểm tra nhanh chất lượng đàn cá giống mới nhập về, đặc biệt là khả năng kháng bệnh. Phương pháp kiểm tra *nhanh chóng và ít tốn kém* nào sau đây là phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học vào chọn giống, kỹ thuật giải trình tự gene toàn bộ (Whole Genome Sequencing - WGS) mang lại lợi ích *lớn nhất* nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, người nuôi cần cân nhắc *đa yếu tố*. Yếu tố nào sau đây thuộc về đặc điểm của giống cần được ưu tiên xem xét?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong nuôi trồng thủy sản bền vững, việc sử dụng giống có khả năng kháng bệnh và chịu đựng tốt điều kiện môi trường có vai trò *quan trọng* như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một công ty sản xuất giống thủy sản muốn quảng bá về giống mới của mình. Thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* cần cung cấp cho người nuôi để chứng minh giá trị của giống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản lý chất lượng giống thủy sản, việc kiểm tra *nguồn gốc* của giống có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một nghiên cứu so sánh tốc độ sinh trưởng của hai giống cá rô phi A và B trong cùng điều kiện nuôi. Kết quả cho thấy giống A có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn 20% so với giống B. Điều này có ý nghĩa gì về mặt *kinh tế*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản sẽ tập trung vào những lĩnh vực *chính* nào để đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một giống thủy sản mới trong điều kiện nuôi thực tế, cần thực hiện thí nghiệm *quan trọng* nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giống thủy sản *đóng vai trò* như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh ngày càng phức tạp, việc phát triển và sử dụng giống thủy sản *thích ứng* có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có vai trò quyết định đến năng suất nuôi trồng?

  • A. Giống tốt giúp giảm chi phí thức ăn.
  • B. Giống tốt giúp giảm thời gian thu hoạch.
  • C. Giống tốt mang các đặc tính di truyền vượt trội về tốc độ sinh trưởng, khả năng chống chịu bệnh.
  • D. Giống tốt dễ dàng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.

Câu 2: Một trại nuôi tôm muốn cải thiện chất lượng thịt tôm, đặc biệt là độ dai và màu sắc. Vai trò nào của giống thủy sản đang được trại nuôi chú trọng?

  • A. Quyết định năng suất nuôi trồng.
  • B. Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • C. Quyết định khả năng sinh sản của loài.
  • D. Quyết định sự đa dạng sinh học trong ao nuôi.

Câu 3: Khái niệm "giống thủy sản" bao gồm những đối tượng nào được sử dụng trong nuôi trồng?

  • A. Chỉ các loài cá bố mẹ.
  • B. Chỉ trứng và ấu trùng của động vật thủy sản.
  • C. Chỉ rong và tảo dùng làm thức ăn.
  • D. Động vật thủy sản, rong, tảo dùng để sản xuất giống hoặc làm giống, ở các giai đoạn từ bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng đến con giống, mảnh cơ thể, bào tử.

Câu 4: Việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên đặc điểm hình thái?

  • A. Cho phép chọn lọc chính xác các cá thể mang gen mong muốn ngay từ giai đoạn còn non, rút ngắn thời gian chọn giống.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí cho quá trình chọn giống.
  • C. Không yêu cầu bất kỳ trang thiết bị hiện đại nào.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài thủy sản có kích thước lớn.

Câu 5: Nhược điểm chính của phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

  • A. Thời gian thực hiện lâu hơn so với phương pháp truyền thống.
  • B. Kết quả chọn lọc không chính xác bằng phương pháp truyền thống.
  • C. Đòi hỏi kỹ thuật cao, trang thiết bị hiện đại và chi phí đầu tư ban đầu lớn.
  • D. Không thể áp dụng để chọn lọc các đặc điểm liên quan đến năng suất.

Câu 6: Một trại sản xuất giống cá tra muốn nâng cao hiệu quả sinh sản, giúp cá đẻ đồng loạt theo kế hoạch. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng hormone sinh sản để kích thích cá đẻ nhân tạo.
  • B. Áp dụng kỹ thuật gây đột biến để tăng số lượng trứng.
  • C. Thay đổi hoàn toàn chế độ dinh dưỡng của cá bố mẹ.
  • D. Chỉ đơn giản là điều chỉnh nhiệt độ nước nuôi.

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng con giống.
  • B. Chỉ giúp nâng cao chất lượng con giống.
  • C. Chỉ giúp chủ động được mùa vụ sản xuất giống.
  • D. Nâng cao chất lượng và số lượng con giống, đồng thời giúp người nuôi chủ động mùa vụ sản xuất.

Câu 8: Việc bảo quản tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ thấp (0-4°C) hoặc rất thấp (trong nitơ lỏng) nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp tinh trùng tăng cường khả năng di chuyển.
  • B. Duy trì khả năng sống và hoạt động của tinh trùng trong thời gian dài để sử dụng khi cần thiết, đặc biệt là trong thụ tinh nhân tạo.
  • C. Tiêu diệt các vi khuẩn gây hại có trong mẫu tinh.
  • D. Kích thích tinh trùng phân chia và nhân lên số lượng.

Câu 9: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sinh sản ở cá trong kỹ thuật nhân giống nhân tạo?

  • A. Insulin.
  • B. Adrenaline.
  • C. Thyroxine.
  • D. GnRHa (Gonadotropin-releasing hormone analog).

Câu 10: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản, được giao nhiệm vụ chọn lọc đàn cá bố mẹ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất. Bạn có dữ liệu về tốc độ tăng trưởng của hàng trăm cá thể. Để đẩy nhanh quá trình chọn lọc và tăng độ chính xác, bạn nên ưu tiên áp dụng phương pháp nào?

  • A. Chọn lọc hàng loạt dựa trên kích thước trung bình của đàn.
  • B. Chọn lọc cá thể dựa trên quan sát trực tiếp và cảm quan.
  • C. Ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử để xác định các cá thể mang gen liên quan đến tốc độ tăng trưởng.
  • D. Lai tạo ngẫu nhiên các cá thể và chọn lọc thế hệ sau.

Câu 11: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là:

  • A. Tạo ra các loài thủy sản mới hoàn toàn.
  • B. Tạo ra các giống thủy sản có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu bệnh tật vượt trội.
  • C. Giảm số lượng loài thủy sản được nuôi trồng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện màu sắc của cá cảnh.

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản?

  • A. Thụ tinh nhân tạo.
  • B. Bảo quản lạnh tinh/trứng.
  • C. Sử dụng hormone kích thích sinh sản.
  • D. Thiết kế hệ thống lọc nước tuần hoàn (RAS).

Câu 13: Tại sao việc chủ động được mùa vụ sản xuất giống là một lợi ích quan trọng của ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản?

  • A. Giúp người nuôi có thể thả giống vào thời điểm thích hợp nhất trong năm, tránh phụ thuộc vào mùa vụ tự nhiên và đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Giúp con giống lớn nhanh hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro dịch bệnh.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các loài bản địa.

Câu 14: Khi chọn giống thủy sản, người nuôi cần quan tâm đến những chỉ tiêu nào để đảm bảo năng suất và chất lượng?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến màu sắc và kích thước đồng đều.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến tốc độ tăng trưởng.
  • D. Quan tâm đến các đặc điểm di truyền liên quan đến tốc độ sinh trưởng, khả năng chống chịu bệnh, chất lượng thịt/sản phẩm và khả năng thích nghi với môi trường nuôi.

Câu 15: Phân tích vai trò của giống thủy sản đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản.

  • A. Giống chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận ngắn hạn, không liên quan đến bền vững.
  • B. Giống tốt giúp tăng năng suất, nhưng có thể gây suy thoái môi trường.
  • C. Giống tốt (có khả năng chống chịu bệnh, sử dụng thức ăn hiệu quả) giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường (ít dịch bệnh, ít chất thải), tăng hiệu quả kinh tế, góp phần vào sự phát triển bền vững.
  • D. Bền vững ngành nuôi trồng chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật quản lý ao nuôi, không liên quan đến giống.

Câu 16: Công nghệ chỉ thị phân tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để hỗ trợ chọn giống?

  • A. Phát hiện sự khác biệt trong trình tự DNA giữa các cá thể, liên kết sự khác biệt này với các đặc điểm mong muốn (ví dụ: gen kháng bệnh, gen tăng trưởng nhanh).
  • B. Quan sát sự khác biệt về hình dạng và màu sắc của cá thể.
  • C. Đo đạc trực tiếp tốc độ tăng trưởng của từng cá thể trong điều kiện chuẩn.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của thịt cá.

Câu 17: Kỹ thuật "tinh đông lạnh" (cryopreservation of sperm) được sử dụng trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng số lượng tinh trùng trong một lần lấy mẫu.
  • B. Để tiêu diệt các mầm bệnh có trong mẫu tinh.
  • C. Để kích thích tinh trùng thụ tinh nhanh hơn.
  • D. Bảo quản lâu dài nguồn vật liệu di truyền quý hiếm, phục vụ cho công tác lai tạo, nghiên cứu hoặc sử dụng khi cá bố mẹ không sẵn có.

Câu 18: Giả sử bạn là người quản lý một trại giống và phát hiện đàn cá bố mẹ bị bệnh. Để duy trì nguồn gen quý và tiếp tục sản xuất giống trong tương lai, biện pháp công nghệ sinh học nào có thể được xem xét áp dụng ngay lúc đó?

  • A. Chỉ sử dụng kháng sinh liều cao để chữa bệnh cho cá bố mẹ.
  • B. Thu thập và bảo quản lạnh (đông lạnh) tinh/trứng của đàn cá bị bệnh nếu chúng vẫn còn khả năng sinh sản, để sử dụng sau khi vấn đề được giải quyết hoặc cho mục đích nghiên cứu.
  • C. Thả toàn bộ đàn cá bố mẹ ra môi trường tự nhiên.
  • D. Lai với một loài cá khác để tạo ra giống mới kháng bệnh.

Câu 19: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống (dựa vào quan sát kiểu hình) và chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử về khía cạnh "ảnh hưởng của môi trường".

  • A. Cả hai phương pháp đều không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • B. Phương pháp truyền thống ít bị ảnh hưởng bởi môi trường hơn.
  • C. Phương pháp truyền thống dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường (dinh dưỡng, nhiệt độ, mật độ nuôi) khi đánh giá kiểu hình, trong khi công nghệ chỉ thị phân tử đánh giá trực tiếp kiểu gen nên ít hoặc không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • D. Công nghệ chỉ thị phân tử chỉ áp dụng được trong môi trường nuôi tiêu chuẩn.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng hormone tổng hợp hoặc chiết xuất để kích thích sinh sản nhân tạo ở thủy sản lại hiệu quả hơn so với việc chỉ chờ đợi sinh sản tự nhiên?

  • A. Hormone làm tăng kích thước trứng và tinh trùng.
  • B. Hormone giúp điều khiển quá trình chín sinh dục và phóng thích trứng/tinh đồng loạt theo ý muốn, vượt qua các yếu tố môi trường bất lợi hoặc mùa vụ tự nhiên hạn chế.
  • C. Hormone giúp cá cảnh có màu sắc sặc sỡ hơn.
  • D. Hormone chỉ có tác dụng với cá đực, không có tác dụng với cá cái.

Câu 21: Khi áp dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho một loài cá, người ta thường lấy trứng từ cá cái và tinh từ cá đực rồi trộn chúng lại trong điều kiện tối ưu. Kỹ thuật này thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ sinh học nào trong thủy sản?

  • A. Nhân giống.
  • B. Chọn giống.
  • C. Chế biến sản phẩm.
  • D. Kiểm soát dịch bệnh.

Câu 22: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng giống thủy sản chất lượng cao (ví dụ: tăng trưởng nhanh, kháng bệnh tốt) là gì?

  • A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu cho ao nuôi.
  • B. Kéo dài thời gian nuôi để đạt kích thước thương phẩm.
  • C. Giảm chi phí sản xuất (thức ăn, thuốc phòng trị bệnh), tăng sản lượng và lợi nhuận.
  • D. Chỉ có lợi cho người bán giống, không có lợi cho người nuôi.

Câu 23: Tại sao việc bảo quản lạnh tinh trùng (ví dụ ở 0-4°C) chỉ có thể thực hiện trong thời gian ngắn, còn bảo quản đông lạnh (ví dụ trong nitơ lỏng, -196°C) lại cho phép bảo quản lâu dài?

  • A. Nhiệt độ 0-4°C giúp tinh trùng tăng cường trao đổi chất.
  • B. Nhiệt độ -196°C làm tinh trùng chết ngay lập tức.
  • C. Bảo quản lạnh chỉ làm chậm lại, còn đông lạnh làm dừng hoàn toàn các quá trình trao đổi chất và phân hủy sinh học trong tế bào tinh trùng, giữ cho chúng sống được rất lâu.
  • D. Bảo quản lạnh không cần chất bảo quản, còn đông lạnh thì cần.

Câu 24: Đâu là một thách thức khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản ở quy mô rộng tại Việt Nam?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho trang thiết bị, yêu cầu về nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
  • B. Khó tìm được các loài thủy sản phù hợp để áp dụng.
  • C. Kết quả phân tích thường không chính xác.
  • D. Thời gian thực hiện quá nhanh, không kịp quản lý.

Câu 25: Giả sử bạn phát hiện một cá thể tôm bố mẹ có khả năng chống chịu đặc biệt tốt với một loại bệnh đang phổ biến. Để nhanh chóng nhân rộng đặc tính này trong quần thể, bạn có thể sử dụng phương pháp nhân giống nào kết hợp với kỹ thuật chọn lọc hiện đại?

  • A. Chỉ đơn giản là cho cá thể đó sinh sản tự nhiên với bất kỳ cá thể nào khác.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn cá thể đó để tránh lây bệnh.
  • C. Sử dụng cá thể đó làm cá bố/mẹ trong chương trình lai tạo có kiểm soát, kết hợp với công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc nhanh chóng các con non mang gen kháng bệnh.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện môi trường nuôi để giảm bệnh.

Câu 26: Việc lai tạo giữa các dòng thủy sản có đặc điểm di truyền khác nhau (ví dụ: dòng tăng trưởng nhanh lai với dòng kháng bệnh) nhằm mục đích gì trong công tác chọn giống?

  • A. Tạo ra con lai mang ưu thế lai, kết hợp được những đặc điểm tốt của cả hai dòng bố mẹ.
  • B. Làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
  • C. Chỉ để tạo ra các cá thể có màu sắc mới lạ.
  • D. Giúp các cá thể con thích nghi kém hơn với môi trường nuôi.

Câu 27: Công nghệ sinh học giúp giải quyết vấn đề gì trong việc nhân giống các loài thủy sản khó sinh sản tự nhiên trong môi trường nuôi nhốt?

  • A. Làm cho chúng không cần sinh sản nữa.
  • B. Chỉ có thể nhân giống bằng cách bắt từ tự nhiên.
  • C. Sử dụng thức ăn đặc biệt để kích thích sinh sản tự nhiên.
  • D. Áp dụng kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo bằng hormone hoặc các biện pháp can thiệp khác để chủ động cho chúng đẻ trứng và thụ tinh.

Câu 28: Chỉ thị phân tử (molecular marker) trong chọn giống thủy sản về bản chất là gì?

  • A. Một loại thuốc kích thích tăng trưởng.
  • B. Một đoạn DNA hoặc vị trí cụ thể trên bộ gen có thể dễ dàng nhận biết và được chứng minh là liên kết hoặc gần gũi với gen quy định đặc điểm mong muốn.
  • C. Một loại hormone sinh sản.
  • D. Một công cụ để đo lường trực tiếp kích thước của cá.

Câu 29: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng nhất vào việc đảm bảo nguồn cung giống chất lượng cao cho ngành nuôi trồng, từ đó ảnh hưởng tích cực đến khía cạnh nào của an ninh lương thực?

  • A. Giảm giá thành thức ăn chăn nuôi.
  • B. Tăng cường xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
  • C. Tăng sản lượng và ổn định nguồn cung cấp protein từ thủy sản, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của xã hội.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản quý hiếm.

Câu 30: Khi một nhà khoa học đang nghiên cứu để tìm ra "chỉ thị phân tử" liên kết với gen kháng bệnh đốm trắng trên tôm, họ đang thực hiện công việc thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ sinh học nào trong thủy sản?

  • A. Chọn giống.
  • B. Nhân giống.
  • C. Phòng trị bệnh.
  • D. Chế biến sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có vai trò quyết định đến năng suất nuôi trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một trại nuôi tôm muốn cải thiện chất lượng thịt tôm, đặc biệt là độ dai và màu sắc. Vai trò nào của giống thủy sản đang được trại nuôi chú trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khái niệm 'giống thủy sản' bao gồm những đối tượng nào được sử dụng trong nuôi trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên đặc điểm hình thái?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nhược điểm chính của phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trại sản xuất giống cá tra muốn nâng cao hiệu quả sinh sản, giúp cá đẻ đồng loạt theo kế hoạch. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Việc bảo quản tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ thấp (0-4°C) hoặc rất thấp (trong nitơ lỏng) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sinh sản ở cá trong kỹ thuật nhân giống nhân tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản, được giao nhiệm vụ chọn lọc đàn cá bố mẹ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất. Bạn có dữ liệu về tốc độ tăng trưởng của hàng trăm cá thể. Để đẩy nhanh quá trình chọn lọc và tăng độ chính xác, bạn nên ưu tiên áp dụng phương pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tại sao việc chủ động được mùa vụ sản xuất giống là một lợi ích quan trọng của ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi chọn giống thủy sản, người nuôi cần quan tâm đến những chỉ tiêu nào để đảm bảo năng suất và chất lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích vai trò của giống thủy sản đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Công nghệ chỉ thị phân tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để hỗ trợ chọn giống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Kỹ thuật 'tinh đông lạnh' (cryopreservation of sperm) được sử dụng trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Giả sử bạn là người quản lý một trại giống và phát hiện đàn cá bố mẹ bị bệnh. Để duy trì nguồn gen quý và tiếp tục sản xuất giống trong tương lai, biện pháp công nghệ sinh học nào có thể được xem xét áp dụng ngay lúc đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống (dựa vào quan sát kiểu hình) và chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử về khía cạnh 'ảnh hưởng của môi trường'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tại sao việc sử dụng hormone tổng hợp hoặc chiết xuất để kích thích sinh sản nhân tạo ở thủy sản lại hiệu quả hơn so với việc chỉ chờ đợi sinh sản tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi áp dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho một loài cá, người ta thường lấy trứng từ cá cái và tinh từ cá đực rồi trộn chúng lại trong điều kiện tối ưu. Kỹ thuật này thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ sinh học nào trong thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng giống thủy sản chất lượng cao (ví dụ: tăng trưởng nhanh, kháng bệnh tốt) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao việc bảo quản lạnh tinh trùng (ví dụ ở 0-4°C) chỉ có thể thực hiện trong thời gian ngắn, còn bảo quản đông lạnh (ví dụ trong nitơ lỏng, -196°C) lại cho phép bảo quản lâu dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là một thách thức khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản ở quy mô rộng tại Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giả sử bạn phát hiện một cá thể tôm bố mẹ có khả năng chống chịu đặc biệt tốt với một loại bệnh đang phổ biến. Để nhanh chóng nhân rộng đặc tính này trong quần thể, bạn có thể sử dụng phương pháp nhân giống nào kết hợp với kỹ thuật chọn lọc hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc lai tạo giữa các dòng thủy sản có đặc điểm di truyền khác nhau (ví dụ: dòng tăng trưởng nhanh lai với dòng kháng bệnh) nhằm mục đích gì trong công tác chọn giống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Công nghệ sinh học giúp giải quyết vấn đề gì trong việc nhân giống các loài thủy sản khó sinh sản tự nhiên trong môi trường nuôi nhốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Chỉ thị phân tử (molecular marker) trong chọn giống thủy sản về bản chất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản góp phần quan trọng nhất vào việc đảm bảo nguồn cung giống chất lượng cao cho ngành nuôi trồng, từ đó ảnh hưởng tích cực đến khía cạnh nào của an ninh lương thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi một nhà khoa học đang nghiên cứu để tìm ra 'chỉ thị phân tử' liên kết với gen kháng bệnh đốm trắng trên tôm, họ đang thực hiện công việc thuộc lĩnh vực ứng dụng công nghệ sinh học nào trong thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, vai trò cốt lõi nhất của việc lựa chọn giống tốt là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn dịch bệnh trong suốt quá trình nuôi.
  • B. Đảm bảo giá bán sản phẩm luôn ở mức cao nhất thị trường.
  • C. Quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về thức ăn và quản lý môi trường.

Câu 2: Một người nuôi tôm muốn chọn ra những cá thể tôm bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội để làm giống cho vụ tiếp theo. Nếu chỉ dựa vào phương pháp chọn lọc truyền thống (quan sát và đo đạc trực tiếp), thách thức lớn nhất mà họ gặp phải là gì?

  • A. Khó khăn trong việc cho tôm đẻ nhân tạo.
  • B. Quá trình chọn lọc mất nhiều thời gian và chỉ có thể đánh giá khi tôm đạt kích thước nhất định.
  • C. Không thể phân biệt được tôm đực và tôm cái.
  • D. Chi phí thức ăn cho tôm trong quá trình chọn lọc quá cao.

Câu 3: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular Marker) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thay đổi hoàn toàn bộ gene của cá thể.
  • B. Tạo ra các loài thủy sản mới chưa từng tồn tại trong tự nhiên.
  • C. Xác định giới tính của cá thể một cách ngẫu nhiên.
  • D. Hỗ trợ nhận diện các cá thể mang gene mong muốn (liên quan đến tính trạng tốt) ngay từ giai đoạn sớm.

Câu 4: So với phương pháp chọn lọc truyền thống, ưu điểm vượt trội của việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản là gì?

  • A. Cho phép chọn lọc chính xác và nhanh chóng ngay ở giai đoạn cá thể còn non.
  • B. Giảm thiểu tối đa chi phí đầu tư cho trại giống.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc theo dõi các tính trạng biểu hiện bên ngoài.
  • D. Đảm bảo tất cả các cá thể được chọn đều có khả năng chống chịu mọi loại bệnh.

Câu 5: Một trại giống cá tra đang gặp vấn đề với tỷ lệ sống sót thấp của cá bột trong giai đoạn ương. Họ nghi ngờ vấn đề nằm ở chất lượng trứng và tinh của cá bố mẹ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp họ cải thiện tình hình này?

  • A. Cấy ghép mô từ loài cá khác.
  • B. Tạo cá lưỡng bội giả.
  • C. Sử dụng hormone sinh sản để kích thích cá đẻ đồng loạt và đảm bảo chất lượng sản phẩm sinh dục.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào gốc.

Câu 6: Việc sử dụng các loại hormone sinh sản như HCG, LRHa, GnRHa trong nhân giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp cá thể tự thay đổi giới tính theo ý muốn.
  • B. Kích thích quá trình chín sinh dục và đẻ trứng/xuất tinh đồng loạt, chủ động mùa vụ.
  • C. Tăng cường sức đề kháng cho cá bột.
  • D. Làm cho cá thể tăng trưởng nhanh hơn gấp đôi.

Câu 7: Kỹ thuật bảo quản tinh trùng và trứng của thủy sản ở nhiệt độ thấp mang lại lợi ích thiết thực nào cho công tác giống?

  • A. Giúp trứng và tinh trùng phát triển thành cá thể hoàn chỉnh.
  • B. Làm tăng số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dục.
  • C. Kích thích quá trình thụ tinh diễn ra nhanh hơn.
  • D. Lưu giữ nguồn gene quý hiếm, chủ động phối giống giữa các cá thể ở xa hoặc khác mùa vụ.

Câu 8: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học nhằm tạo ra các cá thể thủy sản đơn tính (chỉ có một giới tính) là gì?

  • A. Sử dụng hormone để đảo giới tính hoặc chọn lọc dòng đơn tính.
  • B. Chiếu xạ tia cực tím vào trứng đã thụ tinh.
  • C. Nuôi cấy tế bào sinh dục trong môi trường đặc biệt.
  • D. Phối trộn tinh trùng và trứng từ các loài khác nhau.

Câu 9: Phân tích lý do tại sao việc tạo ra các cá thể thủy sản đa bội thể (có nhiều hơn 2 bộ nhiễm sắc thể) có thể mang lại lợi ích trong nuôi trồng (ví dụ: cá tam bội - triploid)?

  • A. Các cá thể đa bội thể thường có khả năng sinh sản cao hơn.
  • B. Chúng có màu sắc sặc sỡ hơn, tăng giá trị thẩm mỹ.
  • C. Chúng thường vô sinh, do đó năng lượng tập trung vào tăng trưởng cơ thể thay vì phát triển tuyến sinh dục.
  • D. Chúng có thể sống được trong môi trường nước mặn và nước ngọt cùng lúc.

Câu 10: Kỹ thuật chuyển gene (Genetic Engineering) trong thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cá thể tự biến đổi gene một cách tự nhiên.
  • B. Đưa các gene ngoại lai mang tính trạng mong muốn vào bộ gene của cá thể thủy sản.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các gene gây bệnh ra khỏi cơ thể.
  • D. Tạo ra các tế bào sinh dục có kích thước lớn hơn.

Câu 11: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng cá rô phi có khả năng chống chịu tốt hơn với nhiệt độ cao. Họ đã xác định được một gene từ một loài cá sa mạc có khả năng này. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sẽ được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc.
  • B. Gây đột biến ngẫu nhiên bằng hóa chất.
  • C. Kích thích sinh sản bằng hormone.
  • D. Kỹ thuật chuyển gene.

Câu 12: Việc chọn giống thủy sản bằng phương pháp truyền thống dựa chủ yếu vào việc quan sát và đánh giá các đặc điểm nào của cá thể?

  • A. Các tính trạng hình thái, sinh lý, tập tính biểu hiện ra bên ngoài (kiểu hình).
  • B. Cấu trúc ADN và trình tự gene.
  • C. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
  • D. Khả năng phản ứng với các loại hormone.

Câu 13: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống là gì?

  • A. Thời gian thực hiện quá lâu.
  • B. Kết quả chọn lọc không chính xác.
  • C. Yêu cầu cao về trang thiết bị hiện đại và trình độ chuyên môn của người thực hiện.
  • D. Không thể áp dụng cho các loài thủy sản nhỏ.

Câu 14: Tại sao việc chủ động mùa vụ sinh sản của các loài thủy sản nuôi lại quan trọng đối với người nuôi?

  • A. Giúp cá thể khỏe mạnh hơn.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với ô nhiễm môi trường.
  • C. Làm tăng kích thước tối đa của cá thể.
  • D. Đảm bảo nguồn cung con giống liên tục, đáp ứng nhu cầu thị trường và kế hoạch sản xuất quanh năm.

Câu 15: Kỹ thuật gây sốc nhiệt hoặc sốc áp lực lên trứng đã thụ tinh của thủy sản thường được sử dụng để tạo ra các cá thể có đặc điểm gì?

  • A. Chống chịu được môi trường nước lợ.
  • B. Đa bội thể (ví dụ: tam bội).
  • C. Có khả năng phát sáng trong bóng tối.
  • D. Tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa chất lượng giống thủy sản ban đầu và hiệu quả sử dụng thức ăn trong suốt quá trình nuôi.

  • A. Giống tốt thường có khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả hơn, giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • B. Giống tốt cần lượng thức ăn nhiều hơn để đạt được tốc độ tăng trưởng tối ưu.
  • C. Chất lượng giống không ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • D. Giống tốt chỉ cần ăn các loại thức ăn tự nhiên mà không cần thức ăn công nghiệp.

Câu 17: Công nghệ sinh học nào giúp các nhà khoa học lưu giữ nguồn gene của các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng một cách hiệu quả và lâu dài?

  • A. Sử dụng hormone kích thích sinh sản.
  • B. Tạo cá thể đơn tính.
  • C. Chọn lọc bằng chỉ thị phân tử.
  • D. Kỹ thuật đông lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng, trứng hoặc phôi.

Câu 18: Khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc tính trạng kháng bệnh ở cá, người ta cần phải làm gì sau khi phân tích ADN của các cá thể?

  • A. Tiến hành tiêm vaccine cho tất cả các cá thể.
  • B. Thay đổi hoàn toàn môi trường nuôi.
  • C. Lựa chọn giữ lại những cá thể mang chỉ thị phân tử liên quan đến tính trạng kháng bệnh.
  • D. Cho tất cả các cá thể ăn một loại thức ăn đặc biệt.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mục tiêu của công nghệ chỉ thị phân tử và kỹ thuật chuyển gene trong cải thiện giống thủy sản.

  • A. Chỉ thị phân tử giúp chọn lọc các cá thể có gene tốt sẵn có, còn chuyển gene là đưa thêm gene tốt từ nguồn khác vào.
  • B. Chỉ thị phân tử tạo ra loài mới, còn chuyển gene chỉ cải thiện loài hiện tại.
  • C. Chỉ thị phân tử áp dụng cho thực vật, còn chuyển gene áp dụng cho động vật.
  • D. Chỉ thị phân tử cần phòng thí nghiệm hiện đại, còn chuyển gene có thể làm thủ công.

Câu 20: Việc tạo ra cá thể tam bội (triploid) thường được thực hiện ở các loài thủy sản nào và với mục đích gì?

  • A. Chủ yếu ở tôm, để tăng khả năng chống chịu bệnh đốm trắng.
  • B. Ở các loài cá hoặc động vật thân mềm (như hàu), để tạo cá thể vô sinh, tập trung năng lượng cho tăng trưởng thịt.
  • C. Ở rong biển, để tăng tốc độ quang hợp.
  • D. Ở tất cả các loài thủy sản, để làm giảm thời gian nuôi.

Câu 21: Tại sao việc chọn lọc các tính trạng phức tạp (ví dụ: khả năng chống chịu bệnh đa dạng) lại khó khăn hơn khi chỉ dựa vào phương pháp truyền thống?

  • A. Các tính trạng này không biểu hiện ra bên ngoài.
  • B. Chỉ thị phân tử không thể phát hiện các tính trạng này.
  • C. Chúng chỉ biểu hiện ở giai đoạn cá thể đã trưởng thành hoàn toàn.
  • D. Các tính trạng này thường do nhiều gene chi phối và chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường, khó đánh giá chính xác chỉ bằng quan sát kiểu hình.

Câu 22: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là kỹ thuật sinh sản nhân tạo, đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề gì trong ngành nuôi trồng?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn giống khai thác từ tự nhiên và chủ động nguồn cung con giống.
  • B. Làm giảm hoàn toàn chi phí thức ăn trong quá trình nuôi.
  • C. Loại bỏ nhu cầu xử lý môi trường nước.
  • D. Tạo ra các loài thủy sản chỉ sống được trong môi trường nhân tạo.

Câu 23: Công nghệ sinh học nào cho phép các nhà nghiên cứu phân tích toàn bộ hệ gene (genome), hệ phiên mã (transcriptome) hoặc hệ protein (proteome) của cá thể thủy sản để hiểu rõ hơn về cơ sở di truyền của các tính trạng mong muốn?

  • A. Kỹ thuật gây sốc nhiệt.
  • B. Các công nghệ "Omics" (Genomics, Transcriptomics, Proteomics).
  • C. Kỹ thuật đông lạnh sâu.
  • D. Sử dụng hormone sinh sản.

Câu 24: Khi đánh giá một nguồn giống thủy sản, bên cạnh yếu tố di truyền, người nuôi cần xem xét thêm những yếu tố nào liên quan đến chất lượng con giống?

  • A. Màu sắc vỏ ngoài của con giống.
  • B. Khả năng phát ra âm thanh dưới nước.
  • C. Tình trạng sức khỏe, không mang mầm bệnh, kích thước đồng đều.
  • D. Độ tuổi của người bán giống.

Câu 25: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng các giống thủy sản biến đổi gene (GM) là gì?

  • A. Khả năng cạnh tranh hoặc giao phối với quần thể tự nhiên nếu thoát ra ngoài, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • B. Chúng cần môi trường sống hoàn toàn khác với loài gốc.
  • C. Chúng không thể sinh sản trong môi trường nhân tạo.
  • D. Chi phí nuôi dưỡng thấp hơn đáng kể so với giống thông thường.

Câu 26: Phân tích lợi ích kinh tế mà việc đầu tư vào giống thủy sản chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng mang lại cho người nuôi so với việc sử dụng giống trôi nổi giá rẻ.

  • A. Không có lợi ích kinh tế nào, chỉ tốn kém thêm chi phí ban đầu.
  • B. Chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mất mùa do thiên tai.
  • C. Làm tăng giá bán sản phẩm lên gấp đôi.
  • D. Giúp tăng năng suất, giảm tỷ lệ hao hụt, rút ngắn thời gian nuôi, từ đó tăng lợi nhuận tổng thể.

Câu 27: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản giúp tạo ra số lượng lớn con giống đồng đều về kích thước và chất lượng trong thời gian ngắn?

  • A. Nuôi vỗ cá bố mẹ bằng thức ăn tự nhiên.
  • B. Sử dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo kết hợp với quản lý ương nuôi tiên tiến.
  • C. Thả nuôi với mật độ rất thấp.
  • D. Chỉ sử dụng nguồn nước giếng khoan.

Câu 28: Giả sử một trại giống đang sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc dòng cá chép có tốc độ tăng trưởng nhanh. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình chọn lọc của họ?

  • A. Họ không cần phải theo dõi tốc độ tăng trưởng của cá nữa.
  • B. Họ có thể chọn lọc ngay cả khi cá đã trưởng thành hoàn toàn.
  • C. Họ có thể xác định tiềm năng tăng trưởng của cá ngay từ giai đoạn cá bột hoặc cá hương dựa trên dấu hiệu di truyền.
  • D. Công nghệ này giúp cá chép tự thay đổi chế độ ăn để tăng trưởng nhanh hơn.

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đòi hỏi người lao động trong ngành cần có những năng lực gì để đáp ứng yêu cầu công việc?

  • A. Chỉ cần kinh nghiệm nuôi truyền thống.
  • B. Chỉ cần biết sử dụng máy tính cơ bản.
  • C. Chỉ cần biết phân biệt các loại thức ăn.
  • D. Cần có kiến thức chuyên môn về di truyền, sinh học phân tử, kỹ thuật sinh sản và khả năng vận hành thiết bị công nghệ cao.

Câu 30: Tóm lại, vai trò tổng thể của ứng dụng công nghệ sinh học trong ngành thủy sản là gì?

  • A. Góp phần nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản.
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề thiếu hụt con giống trong mùa vụ.
  • C. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm một cách đơn thuần.
  • D. Làm cho ngành thủy sản hoàn toàn không còn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, vai trò cốt lõi nhất của việc lựa chọn giống tốt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một người nuôi tôm muốn chọn ra những cá thể tôm bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội để làm giống cho vụ tiếp theo. Nếu chỉ dựa vào phương pháp chọn lọc truyền thống (quan sát và đo đạc trực tiếp), thách thức lớn nhất mà họ gặp phải là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Công nghệ chỉ thị phân tử (Molecular Marker) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: So với phương pháp chọn lọc truyền thống, ưu điểm vượt trội của việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một trại giống cá tra đang gặp vấn đề với tỷ lệ sống sót thấp của cá bột trong giai đoạn ương. Họ nghi ngờ vấn đề nằm ở chất lượng trứng và tinh của cá bố mẹ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp họ cải thiện tình hình này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Việc sử dụng các loại hormone sinh sản như HCG, LRHa, GnRHa trong nhân giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Kỹ thuật bảo quản tinh trùng và trứng của thủy sản ở nhiệt độ thấp mang lại lợi ích thiết thực nào cho công tác giống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học nhằm tạo ra các cá thể thủy sản đơn tính (chỉ có một giới tính) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phân tích lý do tại sao việc tạo ra các cá thể thủy sản đa bội thể (có nhiều hơn 2 bộ nhiễm sắc thể) có thể mang lại lợi ích trong nuôi trồng (ví dụ: cá tam bội - triploid)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Kỹ thuật chuyển gene (Genetic Engineering) trong thủy sản nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng cá rô phi có khả năng chống chịu tốt hơn với nhiệt độ cao. Họ đã xác định được một gene từ một loài cá sa mạc có khả năng này. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sẽ được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Việc chọn giống thủy sản bằng phương pháp truyền thống dựa chủ yếu vào việc quan sát và đánh giá các đặc điểm nào của cá thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao việc chủ động mùa vụ sinh sản của các loài thủy sản nuôi lại quan trọng đối với người nuôi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Kỹ thuật gây sốc nhiệt hoặc sốc áp lực lên trứng đã thụ tinh của thủy sản thường được sử dụng để tạo ra các cá thể có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa chất lượng giống thủy sản ban đầu và hiệu quả sử dụng thức ăn trong suốt quá trình nuôi.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Công nghệ sinh học nào giúp các nhà khoa học lưu giữ nguồn gene của các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng một cách hiệu quả và lâu dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc tính trạng kháng bệnh ở cá, người ta cần phải làm gì sau khi phân tích ADN của các cá thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mục tiêu của công nghệ chỉ thị phân tử và kỹ thuật chuyển gene trong cải thiện giống thủy sản.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc tạo ra cá thể tam bội (triploid) thường được thực hiện ở các loài thủy sản nào và với mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tại sao việc chọn lọc các tính trạng phức tạp (ví dụ: khả năng chống chịu bệnh đa dạng) lại khó khăn hơn khi chỉ dựa vào phương pháp truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là kỹ thuật sinh sản nhân tạo, đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề gì trong ngành nuôi trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Công nghệ sinh học nào cho phép các nhà nghiên cứu phân tích toàn bộ hệ gene (genome), hệ phiên mã (transcriptome) hoặc hệ protein (proteome) của cá thể thủy sản để hiểu rõ hơn về cơ sở di truyền của các tính trạng mong muốn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đánh giá một nguồn giống thủy sản, bên cạnh yếu tố di truyền, người nuôi cần xem xét thêm những yếu tố nào liên quan đến chất lượng con giống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng các giống thủy sản biến đổi gene (GM) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích lợi ích kinh tế mà việc đầu tư vào giống thủy sản chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng mang lại cho người nuôi so với việc sử dụng giống trôi nổi giá rẻ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản giúp tạo ra số lượng lớn con giống đồng đều về kích thước và chất lượng trong thời gian ngắn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Giả sử một trại giống đang sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc dòng cá chép có tốc độ tăng trưởng nhanh. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình chọn lọc của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đòi hỏi người lao động trong ngành cần có những năng lực gì để đáp ứng yêu cầu công việc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Tóm lại, vai trò tổng thể của ứng dụng công nghệ sinh học trong ngành thủy sản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 1: Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao vai trò của giống thủy sản lại được xem là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng?

  • A. Vì giá thành con giống chiếm phần lớn chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Vì con giống quyết định tốc độ tiêu thụ thức ăn của vật nuôi.
  • C. Vì việc chọn giống tốt giúp giảm thiểu công chăm sóc hàng ngày.
  • D. Vì giống tốt có đặc điểm di truyền vượt trội về tốc độ sinh trưởng, khả năng chống bệnh và chất lượng thịt, trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất và giá bán.

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về dịch bệnh đốm trắng lây lan nhanh chóng, gây thiệt hại nặng. Dựa trên kiến thức về vai trò của giống, giải pháp lâu dài nào về mặt con giống có thể giúp trại giảm thiểu rủi ro này trong tương lai?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt mầm bệnh trong ao nuôi.
  • B. Giảm mật độ thả nuôi để hạn chế lây lan.
  • C. Chọn mua và nuôi các dòng tôm giống đã được chọn lọc có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao.
  • D. Thay đổi loại thức ăn để tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho tôm.

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống dựa chủ yếu vào việc quan sát và lựa chọn các cá thể có đặc điểm hình thái hoặc hiệu suất nuôi (tốc độ lớn, trọng lượng) tốt nhất. Hạn chế lớn nhất của phương pháp này là gì?

  • A. Chi phí thực hiện rất cao và tốn kém.
  • B. Khó đánh giá chính xác các đặc điểm phức tạp hoặc biểu hiện muộn, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường và mất nhiều thời gian để thế hệ sau biểu hiện rõ ràng các tính trạng mong muốn.
  • C. Không thể áp dụng cho các loài thủy sản có kích thước nhỏ.
  • D. Đòi hỏi trang thiết bị công nghệ cao và đội ngũ chuyên gia giỏi.

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (Marker-assisted selection - MAS) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định sự có mặt của các gen hoặc đoạn ADN liên quan đến tính trạng mong muốn ngay từ giai đoạn sớm, giúp chọn lọc chính xác và nhanh chóng hơn.
  • B. Tạo ra các giống thủy sản mới có bộ gen hoàn toàn khác biệt với loài gốc.
  • C. Tăng gấp đôi số lượng cá thể con giống được sản xuất ra.
  • D. Bảo quản tinh, trứng của thủy sản trong thời gian dài ở nhiệt độ thấp.

Câu 5: So với phương pháp chọn giống truyền thống, việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Giảm đáng kể chi phí đầu tư cho hoạt động chọn giống.
  • B. Giúp vật nuôi thích nghi tốt hơn với mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xuất hiện các tính trạng không mong muốn.
  • D. Rút ngắn thời gian chọn lọc do có thể đánh giá gen ở giai đoạn cá thể còn non và tăng độ chính xác trong việc xác định các tính trạng khó đánh giá bằng mắt thường.

Câu 6: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản không chỉ giúp tăng số lượng con giống mà còn có vai trò quan trọng trong việc chủ động mùa vụ sản xuất. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

  • A. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn và đạt kích thước thương phẩm sớm hơn.
  • B. Cho phép sản xuất con giống theo nhu cầu của thị trường vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, không phụ thuộc vào mùa sinh sản tự nhiên của loài.
  • C. Làm tăng khả năng chống chịu bệnh của con giống.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro do yếu tố thời tiết gây ra.

Câu 7: Để kích thích cá đẻ trứng đồng loạt và có chất lượng cao trong sinh sản nhân tạo, người ta thường sử dụng các loại hormone sinh sản. Nhóm chất nào dưới đây không phải là hormone sinh sản thường dùng trong kỹ thuật này?

  • A. Insulin
  • B. HCG (Human Chorionic Gonadotropin)
  • C. LRHa (Luteinizing Hormone-Releasing Hormone analog)
  • D. GnRHa (Gonadotropin-Releasing Hormone analog)

Câu 8: Kỹ thuật bảo quản tinh, trứng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong công tác giống. Việc bảo quản tinh trùng cá ở nhiệt độ 0°C – 4°C trong thời gian ngắn có mục đích gì?

  • A. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn khi thụ tinh.
  • B. Kích thích tinh trùng phân chia và nhân lên số lượng.
  • C. Làm chậm quá trình trao đổi chất và hoạt động của tinh trùng, kéo dài thời gian sống và khả năng thụ tinh.
  • D. Loại bỏ các tinh trùng yếu hoặc bị lỗi di truyền.

Câu 9: Một kỹ thuật nhân giống thủy sản cho phép tạo ra các cá thể cái đồng nhất về mặt di truyền, có khả năng sinh trưởng nhanh hơn và năng suất cao hơn. Kỹ thuật này thường được áp dụng để tạo ra cá toàn cái trong nuôi thương phẩm. Đó là kỹ thuật gì?

  • A. Kỹ thuật đơn tính hóa (Gynogenesis)
  • B. Kỹ thuật đa bội hóa (Polyploidy)
  • C. Kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (In vitro fertilization)
  • D. Kỹ thuật chuyển gen (Transgenesis)

Câu 10: Kỹ thuật đa bội hóa (Polyploidy) trong nhân giống thủy sản thường được áp dụng để tạo ra các cá thể tam bội (3n) hoặc tứ bội (4n). Lợi ích chính của việc tạo ra cá thể tam bội trong nuôi thương phẩm là gì?

  • A. Tăng khả năng sinh sản và cho số lượng con giống nhiều hơn.
  • B. Giúp cá chống chịu tốt hơn với nhiệt độ nước cao.
  • C. Tạo ra các cá thể có màu sắc đẹp hơn, phù hợp cho cá cảnh.
  • D. Các cá thể tam bội thường bất thụ (không sinh sản được), năng lượng tập trung vào sinh trưởng thân thịt, cho kích thước lớn hơn và chất lượng thịt tốt hơn (không bị "óp" khi đến mùa sinh sản).

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát chất lượng con giống đầu vào lại là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Để đảm bảo tất cả con giống có cùng màu sắc và kích thước khi thu hoạch.
  • B. Để loại bỏ con giống mang mầm bệnh hoặc có khuyết tật di truyền, đảm bảo sức khỏe đàn nuôi và năng suất cuối vụ.
  • C. Giúp giảm chi phí thức ăn trong suốt quá trình nuôi.
  • D. Chỉ cần thiết khi nuôi các loài thủy sản quý hiếm.

Câu 12: Công nghệ sinh học đã mở ra khả năng tạo ra các giống thủy sản chuyển gen. Mục tiêu chính của việc tạo ra thủy sản chuyển gen trong nuôi trồng là gì?

  • A. Cải thiện các tính trạng mong muốn như tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng kháng bệnh, hoặc chịu đựng môi trường khắc nghiệt bằng cách đưa gen ngoại lai vào bộ gen của chúng.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học trong phòng thí nghiệm.
  • D. Giúp thủy sản có thể sống được trong môi trường nước ngọt lẫn nước mặn.

Câu 13: Giả sử bạn là chủ một trại ương cá giống. Bạn muốn nâng cao tỷ lệ sống và chất lượng của cá bột trước khi xuất bán. Việc áp dụng kỹ thuật nào trong nhân giống có thể trực tiếp giúp bạn đạt được mục tiêu này?

  • A. Áp dụng kỹ thuật đa bội hóa.
  • B. Sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn cá bố mẹ.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng cá trong nhiều năm.
  • D. Nâng cao kỹ thuật thụ tinh nhân tạo, kiểm soát chặt chẽ môi trường ương, và cung cấp dinh dưỡng phù hợp cho giai đoạn ấu trùng/cá bột.

Câu 14: Kỹ thuật gây sốc nhiệt hoặc sốc áp lực trong nhân giống thủy sản thường được sử dụng để tạo ra cá thể đa bội. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?

  • A. Kích thích trứng chín sớm hơn bình thường.
  • B. Phá hủy một phần tinh trùng để chọn lọc.
  • C. Ngăn cản sự đẩy cực thể thứ hai (hoặc sự phân chia tế bào đầu tiên) sau khi thụ tinh, giữ lại bộ nhiễm sắc thể thứ hai của trứng, dẫn đến cá thể có 3 bộ nhiễm sắc thể (tam bội).
  • D. Làm tăng tốc độ phát triển phôi thai.

Câu 15: Công nghệ sinh học giúp bảo quản tinh, trứng, phôi của các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng trong ngân hàng gen. Ý nghĩa quan trọng nhất của hoạt động này là gì?

  • A. Lưu giữ nguồn vật liệu di truyền đa dạng, phục vụ cho công tác bảo tồn và có thể sử dụng để phục hồi quần thể trong tương lai.
  • B. Tạo ra lợi nhuận kinh tế từ việc bán vật liệu di truyền.
  • C. Giúp nghiên cứu tạo ra các loài thủy sản lai mới.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc nuôi giữ các cá thể sống.

Câu 16: Trong chọn giống thủy sản, việc xác định và sử dụng các chỉ thị phân tử (ví dụ: microsatellites, SNPs) liên kết với gen quy định tính trạng mong muốn (như tốc độ sinh trưởng hoặc kháng bệnh) mang lại hiệu quả cao hơn so với chọn lọc truyền thống ở điểm nào?

  • A. Chỉ thị phân tử dễ dàng quan sát bằng mắt thường.
  • B. Việc sử dụng chỉ thị phân tử không cần phân tích ADN.
  • C. Kết quả chọn lọc bằng chỉ thị phân tử luôn đúng 100% trong mọi điều kiện môi trường.
  • D. Cho phép chọn lọc các cá thể mang gen tốt ngay từ giai đoạn phôi hoặc cá bột, không cần chờ đến khi tính trạng biểu hiện đầy đủ ở giai đoạn trưởng thành, từ đó đẩy nhanh chu kỳ chọn giống.

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống giúp kiểm soát quá trình sinh sản của thủy sản. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài khó sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt. Công nghệ nào giúp giải quyết trực tiếp vấn đề này?

  • A. Công nghệ sản xuất thức ăn công nghiệp.
  • B. Sử dụng hormone kích thích sinh sản và kỹ thuật thụ tinh nhân tạo.
  • C. Kỹ thuật xử lý nước thải trong ao nuôi.
  • D. Công nghệ chế biến sau thu hoạch.

Câu 18: Kỹ thuật tạo cá toàn đực hoặc toàn cái (đơn tính hóa) trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho một số loài. Ví dụ điển hình là nuôi cá rô phi toàn đực. Tại sao lại ưu tiên nuôi cá rô phi toàn đực?

  • A. Cá rô phi đực có màu sắc đẹp hơn, dễ bán hơn.
  • B. Cá rô phi đực ít bị bệnh hơn cá cái.
  • C. Cá rô phi đực sinh trưởng nhanh hơn và đạt kích thước thương phẩm lớn hơn cá cái, đồng thời không tiêu hao năng lượng cho quá trình sinh sản, tránh hiện tượng sinh sản tự nhiên không kiểm soát trong ao nuôi gây cạnh tranh thức ăn và kích thước không đồng đều.
  • D. Cá rô phi đực ăn ít thức ăn hơn cá cái.

Câu 19: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, ngoài các đặc điểm di truyền về sinh trưởng, chất lượng thịt, khả năng chống bệnh, người nuôi còn cần xem xét yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Màu sắc của con giống có phù hợp với sở thích cá nhân hay không.
  • B. Nguồn gốc xuất xứ, tình trạng sức khỏe của con giống và uy tín của cơ sở cung cấp giống.
  • C. Con giống có kích thước đồng đều tuyệt đối ngay từ ban đầu.
  • D. Giá thành con giống là yếu tố quan trọng nhất, không cần quan tâm đến chất lượng.

Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đòi hỏi đầu tư về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao. Đây được xem là:

  • A. Nhược điểm của việc ứng dụng công nghệ sinh học.
  • B. Ưu điểm của việc ứng dụng công nghệ sinh học.
  • C. Yếu tố không ảnh hưởng đến hiệu quả áp dụng.
  • D. Yếu tố chỉ quan trọng ở giai đoạn nghiên cứu, không phải giai đoạn sản xuất đại trà.

Câu 21: Trong tương lai, công nghệ sinh học được kỳ vọng sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững. Một trong những hướng nghiên cứu tiềm năng là sử dụng công nghệ gen để tạo ra các giống có khả năng:

  • A. Chỉ ăn một loại thức ăn duy nhất.
  • B. Phát sáng trong đêm để dễ quản lý.
  • C. Sinh sản quanh năm mà không cần kích thích.
  • D. Chịu đựng tốt hơn với biến đổi khí hậu (nhiệt độ, độ mặn thay đổi) và giảm phát thải khí nhà kính trong quá trình nuôi.

Câu 22: Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo trong nhân giống thủy sản bao gồm các bước chính như thu nhận tinh và trứng, pha loãng tinh dịch (nếu cần), và cho tinh trùng tiếp xúc với trứng trong điều kiện thích hợp. Ưu điểm của kỹ thuật này so với thụ tinh tự nhiên là gì?

  • A. Chỉ áp dụng được cho các loài cá nhỏ.
  • B. Đòi hỏi số lượng cá bố mẹ rất lớn.
  • C. Giúp kiểm soát quá trình thụ tinh, nâng cao tỷ lệ thụ tinh thành công, và có thể sử dụng tinh của một cá đực cho nhiều cá cái hoặc ngược lại, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn gen tốt.
  • D. Không cần sử dụng hormone kích thích sinh sản.

Câu 23: Ngân hàng tinh, trứng, phôi thủy sản được bảo quản bằng phương pháp đông lạnh sâu trong nitơ lỏng (-196°C). Phương pháp này có thể bảo quản vật liệu di truyền trong thời gian:

  • A. Chỉ vài giờ.
  • B. Vài ngày đến vài tuần.
  • C. Vài tháng.
  • D. Rất dài, có thể lên đến hàng chục, hàng trăm năm nếu được duy trì đúng kỹ thuật.

Câu 24: Khái niệm "Giống thủy sản" theo định nghĩa trong bài học bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Chỉ bao gồm cá, tôm bố mẹ và con giống.
  • B. Chỉ bao gồm trứng, tinh, phôi, ấu trùng.
  • C. Bao gồm động vật thủy sản, rong, tảo dùng để sản xuất giống hoặc làm giống, ở các giai đoạn phát triển khác nhau (bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử, con giống).
  • D. Bao gồm tất cả các sinh vật sống trong môi trường nước.

Câu 25: Một trại nuôi cá tra muốn cải thiện tốc độ tăng trưởng của đàn cá. Họ quyết định áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc cá bố mẹ. Quy trình cơ bản của việc này sẽ bao gồm các bước nào?

  • A. Thu mẫu mô (vây, máu) từ các cá thể ứng viên, phân tích ADN để tìm các chỉ thị phân tử liên kết với gen tăng trưởng, lựa chọn cá thể mang chỉ thị tốt nhất làm bố mẹ.
  • B. Quan sát trực tiếp tốc độ lớn của từng cá thể trong ao nuôi và chọn con lớn nhất.
  • C. Cho tất cả cá tra bố mẹ ăn một loại thức ăn đặc biệt để chúng lớn nhanh.
  • D. Lai tạo ngẫu nhiên các cá thể trong quần thể và chờ xem thế hệ con nào lớn nhanh nhất.

Câu 26: Kỹ thuật tạo cá thể đơn tính (chỉ có giới đực hoặc cái) bằng phương pháp chuyển giới tính hoặc sử dụng hormone trong giai đoạn ấu trùng là một ứng dụng của công nghệ sinh học. Mục đích của việc tạo cá toàn cái trong nuôi một số loài (ví dụ: cá tầm) là gì?

  • A. Cá cái lớn nhanh hơn cá đực.
  • B. Cá tầm cái là nguồn cung cấp trứng cá muối (caviar) có giá trị kinh tế cao, trong khi cá đực không có giá trị này.
  • C. Cá cái ít bị bệnh hơn cá đực.
  • D. Cá cái cần ít thức ăn hơn cá đực.

Câu 27: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp kiểm soát chu kỳ sinh sản và tạo ra con giống quanh năm. Điều này góp phần giải quyết thách thức nào trong ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sự phụ thuộc vào mùa vụ sinh sản tự nhiên của các loài, dẫn đến tình trạng thiếu hụt con giống vào một số thời điểm trong năm hoặc giá con giống biến động.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường do hoạt động nuôi trồng gây ra.
  • C. Chi phí thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Khả năng chống chịu bệnh của vật nuôi.

Câu 28: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có thể dẫn đến sự đồng nhất di truyền cao trong quần thể nuôi. Điều này tiềm ẩn rủi ro gì?

  • A. Vật nuôi sẽ lớn chậm hơn.
  • B. Chất lượng thịt của vật nuôi sẽ kém đi.
  • C. Tăng tính mẫn cảm chung của toàn bộ quần thể đối với dịch bệnh hoặc thay đổi môi trường, vì thiếu sự đa dạng di truyền để một số cá thể có thể chống chịu được.
  • D. Giảm khả năng sinh sản của vật nuôi.

Câu 29: Khi sử dụng hormone để kích thích cá đẻ nhân tạo, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về liều lượng và thời điểm tiêm. Việc sử dụng sai liều lượng có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của cá bố mẹ.
  • B. Giúp cá bố mẹ sống lâu hơn.
  • C. Chỉ làm giảm số lượng trứng được đẻ ra.
  • D. Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cá bố mẹ, chất lượng trứng/tinh, tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ sống của ấu trùng.

Câu 30: Công nghệ sinh học trong chọn giống không chỉ tập trung vào các đặc điểm hữu hình như tốc độ lớn hay trọng lượng, mà còn có thể cải thiện các đặc điểm khó quan sát trực tiếp. Ví dụ nào sau đây là một đặc điểm có thể được cải thiện hiệu quả bằng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản?

  • A. Số lượng vây trên thân cá.
  • B. Hiệu quả sử dụng thức ăn (tỷ lệ chuyển đổi thức ăn thành trọng lượng cơ thể).
  • C. Màu sắc của mắt cá.
  • D. Hình dạng của đuôi cá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tại sao vai trò của giống thủy sản lại được xem là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về dịch bệnh đốm trắng lây lan nhanh chóng, gây thiệt hại nặng. Dựa trên kiến thức về vai trò của giống, giải pháp lâu dài nào về mặt con giống có thể giúp trại giảm thiểu rủi ro này trong tương lai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống dựa chủ yếu vào việc quan sát và lựa chọn các cá thể có đặc điểm hình thái hoặc hiệu suất nuôi (tốc độ lớn, trọng lượng) tốt nhất. Hạn chế lớn nhất của phương pháp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (Marker-assisted selection - MAS) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: So với phương pháp chọn giống truyền thống, việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản không chỉ giúp tăng số lượng con giống mà còn có vai trò quan trọng trong việc chủ động mùa vụ sản xuất. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Để kích thích cá đẻ trứng đồng loạt và có chất lượng cao trong sinh sản nhân tạo, người ta thường sử dụng các loại hormone sinh sản. Nhóm chất nào dưới đây *không phải* là hormone sinh sản thường dùng trong kỹ thuật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Kỹ thuật bảo quản tinh, trứng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong công tác giống. Việc bảo quản tinh trùng cá ở nhiệt độ 0°C – 4°C trong thời gian ngắn có mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một kỹ thuật nhân giống thủy sản cho phép tạo ra các cá thể cái đồng nhất về mặt di truyền, có khả năng sinh trưởng nhanh hơn và năng suất cao hơn. Kỹ thuật này thường được áp dụng để tạo ra cá toàn cái trong nuôi thương phẩm. Đó là kỹ thuật gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Kỹ thuật đa bội hóa (Polyploidy) trong nhân giống thủy sản thường được áp dụng để tạo ra các cá thể tam bội (3n) hoặc tứ bội (4n). Lợi ích chính của việc tạo ra cá thể tam bội trong nuôi thương phẩm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát chất lượng con giống đầu vào lại là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi trồng thủy sản hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Công nghệ sinh học đã mở ra khả năng tạo ra các giống thủy sản chuyển gen. Mục tiêu chính của việc tạo ra thủy sản chuyển gen trong nuôi trồng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Giả sử bạn là chủ một trại ương cá giống. Bạn muốn nâng cao tỷ lệ sống và chất lượng của cá bột trước khi xuất bán. Việc áp dụng kỹ thuật nào trong nhân giống có thể trực tiếp giúp bạn đạt được mục tiêu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Kỹ thuật gây sốc nhiệt hoặc sốc áp lực trong nhân giống thủy sản thường được sử dụng để tạo ra cá thể đa bội. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Công nghệ sinh học giúp bảo quản tinh, trứng, phôi của các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng trong ngân hàng gen. Ý nghĩa quan trọng nhất của hoạt động này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong chọn giống thủy sản, việc xác định và sử dụng các chỉ thị phân tử (ví dụ: microsatellites, SNPs) liên kết với gen quy định tính trạng mong muốn (như tốc độ sinh trưởng hoặc kháng bệnh) mang lại hiệu quả cao hơn so với chọn lọc truyền thống ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống giúp kiểm soát quá trình sinh sản của thủy sản. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài khó sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt. Công nghệ nào giúp giải quyết trực tiếp vấn đề này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Kỹ thuật tạo cá toàn đực hoặc toàn cái (đơn tính hóa) trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho một số loài. Ví dụ điển hình là nuôi cá rô phi toàn đực. Tại sao lại ưu tiên nuôi cá rô phi toàn đực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, ngoài các đặc điểm di truyền về sinh trưởng, chất lượng thịt, khả năng chống bệnh, người nuôi còn cần xem xét yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đòi hỏi đầu tư về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao. Đây được xem là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong tương lai, công nghệ sinh học được kỳ vọng sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững. Một trong những hướng nghiên cứu tiềm năng là sử dụng công nghệ gen để tạo ra các giống có khả năng:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo trong nhân giống thủy sản bao gồm các bước chính như thu nhận tinh và trứng, pha loãng tinh dịch (nếu cần), và cho tinh trùng tiếp xúc với trứng trong điều kiện thích hợp. Ưu điểm của kỹ thuật này so với thụ tinh tự nhiên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ngân hàng tinh, trứng, phôi thủy sản được bảo quản bằng phương pháp đông lạnh sâu trong nitơ lỏng (-196°C). Phương pháp này có thể bảo quản vật liệu di truyền trong thời gian:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khái niệm 'Giống thủy sản' theo định nghĩa trong bài học bao gồm những đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một trại nuôi cá tra muốn cải thiện tốc độ tăng trưởng của đàn cá. Họ quyết định áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc cá bố mẹ. Quy trình cơ bản của việc này sẽ bao gồm các bước nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Kỹ thuật tạo cá thể đơn tính (chỉ có giới đực hoặc cái) bằng phương pháp chuyển giới tính hoặc sử dụng hormone trong giai đoạn ấu trùng là một ứng dụng của công nghệ sinh học. Mục đích của việc tạo cá toàn cái trong nuôi một số loài (ví dụ: cá tầm) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp kiểm soát chu kỳ sinh sản và tạo ra con giống quanh năm. Điều này góp phần giải quyết thách thức nào trong ngành nuôi trồng thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có thể dẫn đến sự đồng nhất di truyền cao trong quần thể nuôi. Điều này tiềm ẩn rủi ro gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi sử dụng hormone để kích thích cá đẻ nhân tạo, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về liều lượng và thời điểm tiêm. Việc sử dụng sai liều lượng có thể dẫn đến hậu quả gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Công nghệ sinh học trong chọn giống không chỉ tập trung vào các đặc điểm hữu hình như tốc độ lớn hay trọng lượng, mà còn có thể cải thiện các đặc điểm khó quan sát trực tiếp. Ví dụ nào sau đây là một đặc điểm có thể được cải thiện hiệu quả bằng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại giống thủy sản đang tìm cách cải thiện tốc độ tăng trưởng của cá rô phi. Họ quyết định áp dụng một phương pháp chọn giống tiên tiến cho phép xác định các cá thể có gen liên quan đến tốc độ lớn nhanh ngay từ giai đoạn cá bột. Phương pháp này thuộc nhóm ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống thủy sản?

  • A. Lai tạo truyền thống
  • B. Chọn lọc hàng loạt dựa trên kiểu hình
  • C. Chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử
  • D. Thao tác nhiễm sắc thể

Câu 2: Vai trò cốt lõi nhất của giống thủy sản tốt trong hoạt động nuôi trồng là gì?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn
  • B. Quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng
  • C. Giúp môi trường nước luôn sạch
  • D. Làm tăng khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu tạo ra giống cá chép tam bội (triploid) nhằm mục đích gì? Phân tích lợi ích chính của việc tạo cá tam bội trong nuôi trồng.

  • A. Cá tam bội thường vô sinh, năng lượng được dồn cho tăng trưởng nên lớn nhanh hơn cá lưỡng bội.
  • B. Cá tam bội có khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn do có bộ nhiễm sắc thể gấp rưỡi.
  • C. Cá tam bội dễ dàng sinh sản nhân tạo hơn cá lưỡng bội.
  • D. Cá tam bội có màu sắc hấp dẫn hơn, tăng giá trị thương phẩm.

Câu 4: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo cho cá, việc sử dụng các hormone như HCG, LRHa, GnRHa nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sức đề kháng cho cá bố mẹ.
  • B. Giúp trứng và tinh trùng phát triển nhanh hơn bên ngoài cơ thể.
  • C. Kéo dài thời gian sống của ấu trùng.
  • D. Kích thích cá bố mẹ chín muồi sinh dục và đẻ đồng loạt theo ý muốn.

Câu 5: Một trại giống cần vận chuyển một lượng lớn tinh trùng cá đi xa và bảo quản trong thời gian dài (vài tháng đến vài năm). Phương pháp bảo quản nào ứng dụng công nghệ sinh học sẽ phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh ở 0-4°C.
  • C. Bảo quản lạnh đông sâu trong nitrogen lỏng.
  • D. Bảo quản trong dung dịch nước muối sinh lý.

Câu 6: Công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Dựa vào quan sát trực tiếp các đặc điểm hình thái bên ngoài của cá thể.
  • B. Dựa vào việc phát hiện các đoạn DNA đặc trưng (markers) liên kết với các tính trạng mong muốn.
  • C. Dựa vào tốc độ tăng trưởng thực tế của cá thể sau một thời gian nuôi.
  • D. Dựa vào khả năng chống chịu bệnh khi cho cá thể tiếp xúc với mầm bệnh.

Câu 7: Việc tạo ra quần thể cá đơn tính (ví dụ: toàn cá rô phi đực) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Phân tích lý do chính cho lợi ích này.

  • A. Cá đực hoặc cá cái của một số loài có tốc độ tăng trưởng hoặc kích thước lớn hơn giới còn lại, đồng thời tránh sinh sản không kiểm soát trong ao nuôi.
  • B. Cá đơn tính có khả năng chuyển hóa thức ăn tốt hơn.
  • C. Cá đơn tính ít bị nhiễm bệnh hơn cá lưỡng tính.
  • D. Cá đơn tính có thể sống được trong môi trường nước kém chất lượng hơn.

Câu 8: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản không chỉ giúp tăng số lượng con giống mà còn góp phần chủ động mùa vụ sản xuất. Giải thích mối liên hệ này.

  • A. Kỹ thuật này giúp cá bố mẹ tự đẻ quanh năm mà không cần tác động.
  • B. Kỹ thuật này chỉ hiệu quả vào mùa sinh sản tự nhiên của loài.
  • C. Bằng cách kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, ánh sáng) và sử dụng hormone, người nuôi có thể điều khiển thời điểm cá đẻ trứng/tinh, tạo ra con giống vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.
  • D. Kỹ thuật này làm thay đổi hoàn toàn chu kỳ sinh sản tự nhiên của cá.

Câu 9: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống (dựa trên quan sát kiểu hình) với phương pháp chọn giống bằng chỉ thị phân tử. Nhược điểm chính của phương pháp truyền thống mà công nghệ chỉ thị phân tử có thể khắc phục là gì?

  • A. Chi phí cao hơn.
  • B. Mất nhiều thời gian để quan sát và đánh giá tính trạng biểu hiện (đặc biệt với tính trạng chỉ biểu hiện ở giai đoạn trưởng thành), độ chính xác có thể thấp do ảnh hưởng của môi trường.
  • C. Không áp dụng được cho các loài thủy sản.
  • D. Yêu cầu trình độ kỹ thuật cao hơn.

Câu 10: Công nghệ sinh học đã mở ra nhiều khả năng mới trong chọn và nhân giống thủy sản. Tuy nhiên, việc ứng dụng các kỹ thuật này cũng cần cân nhắc các yếu tố. Yếu tố nào sau đây là một thách thức khi áp dụng rộng rãi các kỹ thuật công nghệ sinh học tiên tiến (như chỉ thị phân tử, thao tác nhiễm sắc thể) ở Việt Nam?

  • A. Chi phí đầu tư trang thiết bị và yêu cầu về trình độ kỹ thuật, nhân lực cao.
  • B. Không có đủ nguồn giống bố mẹ chất lượng cao.
  • C. Các loài thủy sản Việt Nam không phù hợp để áp dụng công nghệ sinh học.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ cho sản phẩm từ giống công nghệ cao.

Câu 11: Một trại sản xuất giống tôm đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát giới tính tôm để tăng hiệu quả nuôi thương phẩm. Họ muốn tạo ra quần thể tôm chỉ có một giới tính duy nhất. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

  • A. Bảo quản lạnh đông tinh trùng.
  • B. Kỹ thuật điều khiển giới tính (sử dụng hormone hoặc thao tác nhiễm sắc thể).
  • C. Ứng dụng chỉ thị phân tử để chọn tôm lớn nhanh.
  • D. Nuôi cấy mô.

Câu 12: Sinh sản đơn tính cái (gynogenesis) là một kỹ thuật thao tác nhiễm sắc thể được ứng dụng trong nhân giống thủy sản. Kỹ thuật này tạo ra các cá thể có đặc điểm di truyền như thế nào?

  • A. Chỉ chứa bộ nhiễm sắc thể của con đực.
  • B. Chứa bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội bình thường từ cả bố và mẹ.
  • C. Chứa bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội chỉ từ con mẹ.
  • D. Chứa bộ nhiễm sắc thể đơn bội.

Câu 13: Tinh trùng của cá rô phi được thu nhận và bảo quản trong dung dịch chuyên dụng ở nhiệt độ 2°C. Mục đích của việc bảo quản ở nhiệt độ thấp trong thời gian ngắn là gì?

  • A. Kích hoạt tinh trùng di chuyển nhanh hơn.
  • B. Làm tăng khả năng thụ tinh của tinh trùng.
  • C. Loại bỏ các tinh trùng yếu kém.
  • D. Làm chậm quá trình trao đổi chất, kéo dài thời gian sống và khả năng hoạt động của tinh trùng.

Câu 14: Việc lựa chọn giống thủy sản không chỉ dựa vào đặc điểm di truyền mà còn phải xem xét đến yếu tố môi trường nuôi. Nếu người nuôi muốn thả cá vào môi trường nước có độ mặn biến động, họ nên ưu tiên chọn giống có đặc điểm nào?

  • A. Khả năng thích ứng và chống chịu tốt với sự thay đổi độ mặn.
  • B. Tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • C. Màu sắc cơ thể sáng đẹp.
  • D. Số lượng trứng/tinh sản xuất ra nhiều.

Câu 15: Công nghệ sinh học trong chọn giống giúp cải thiện các tính trạng mong muốn ở thủy sản. Tính trạng nào sau đây thường được các nhà khoa học và người nuôi ưu tiên cải thiện bằng công nghệ sinh học?

  • A. Kích thước mắt cá.
  • B. Số lượng vảy trên thân.
  • C. Tốc độ tăng trưởng và khả năng chống chịu bệnh.
  • D. Chiều dài các vây.

Câu 16: Một trong những lợi ích quan trọng của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản là khả năng sản xuất con giống sạch bệnh. Điều này đạt được chủ yếu thông qua quá trình nào?

  • A. Sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Thay nước ao nuôi thường xuyên.
  • C. Cho cá bố mẹ ăn kháng sinh trước khi đẻ.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc bố mẹ và môi trường sinh sản/ương nuôi trong điều kiện vô trùng hoặc được kiểm soát mầm bệnh.

Câu 17: Thao tác nhiễm sắc thể để tạo cá đơn tính đực hoặc cái có thể được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Sử dụng sốc nhiệt hoặc sốc áp lực để giữ lại thể cực thứ hai hoặc ức chế sự phân chia nhân lần đầu.
  • B. Tiêm trực tiếp hormone vào cơ thể cá bố mẹ.
  • C. Lai xa giữa các loài khác nhau.
  • D. Chiếu xạ tia cực tím vào trứng đã thụ tinh.

Câu 18: Khi chọn giống thủy sản, ngoài các đặc điểm di truyền về năng suất và chất lượng, người nuôi còn cần quan tâm đến nguồn gốc của con giống. Nguồn gốc con giống rõ ràng, có chứng nhận giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Con giống chắc chắn lớn nhanh hơn giống không rõ nguồn gốc.
  • B. Con giống có chất lượng di truyền ổn định, ít mang mầm bệnh nguy hiểm.
  • C. Con giống có thể sống được trong mọi điều kiện môi trường.
  • D. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp này?

  • A. Làm giảm hoàn toàn tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Khuyến khích việc sử dụng các hóa chất độc hại trong nuôi trồng.
  • C. Gia tăng áp lực khai thác thủy sản tự nhiên.
  • D. Tạo ra các giống có năng suất cao, chống chịu tốt, giúp giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên, sử dụng hiệu quả tài nguyên (thức ăn, nước).

Câu 20: Giả sử bạn là quản lý một trại giống cá tra. Bạn nhận thấy tỷ lệ sống của ấu trùng rất thấp trong giai đoạn ương. Dựa trên kiến thức về vai trò của giống và nhân giống, bạn sẽ ưu tiên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên liên quan đến con giống?

  • A. Chất lượng trứng và tinh trùng của cá bố mẹ, quy trình thụ tinh và ấp trứng.
  • B. Giá bán của con giống trên thị trường.
  • C. Màu sắc của cá bố mẹ.
  • D. Tốc độ bơi của ấu trùng mới nở.

Câu 21: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo cho phép người nuôi chủ động sản xuất con giống. Điều này có ý nghĩa kinh tế như thế nào đối với người nuôi thủy sản thương phẩm?

  • A. Giúp giảm giá bán sản phẩm cuối cùng.
  • B. Làm tăng nhu cầu thức ăn công nghiệp.
  • C. Cho phép lên kế hoạch sản xuất theo nhu cầu thị trường, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa con giống cục bộ, tối ưu hóa chu kỳ nuôi.
  • D. Chỉ có lợi cho các trại giống quy mô lớn.

Câu 22: Việc bảo quản lạnh đông sâu (cryopreservation) tinh trùng thủy sản mang lại lợi ích gì trong công tác chọn giống?

  • A. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn khi rã đông.
  • B. Làm tăng số lượng tinh trùng thu được từ cá bố mẹ.
  • C. Loại bỏ các bệnh truyền nhiễm từ cá bố mẹ.
  • D. Lưu giữ nguồn gen quý của cá bố mẹ ưu tú trong thời gian dài, cho phép sử dụng tinh trùng từ cá bố ở xa hoặc đã chết để thụ tinh, tạo ra các tổ hợp lai mới.

Câu 23: Công nghệ sinh học trong chọn giống giúp rút ngắn thời gian chọn lọc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài thủy sản có đặc điểm sinh học nào?

  • A. Các loài có vòng đời ngắn.
  • B. Các loài có vòng đời dài, thời gian thành thục sinh dục muộn, hoặc tính trạng cần chọn lọc chỉ biểu hiện ở giai đoạn trưởng thành.
  • C. Các loài chỉ sống được ở môi trường nước ngọt.
  • D. Các loài có kích thước nhỏ.

Câu 24: Khi áp dụng kỹ thuật gây sinh sản nhân tạo cho một loài cá, người kỹ sư cần tính toán liều lượng hormone kích thích sinh sản. Việc tính toán này dựa trên yếu tố nào của cá bố mẹ?

  • A. Trọng lượng cơ thể và mức độ thành thục sinh dục.
  • B. Màu sắc vảy.
  • C. Số lượng cá thể trong bể nuôi.
  • D. Nhiệt độ môi trường nước cố định.

Câu 25: Sinh sản đơn tính đực (androgenesis) là kỹ thuật tạo ra cá thể chỉ mang bộ nhiễm sắc thể của con đực. Kỹ thuật này thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tạo ra cá thể có kích thước lớn hơn.
  • B. Tạo ra cá thể đồng hợp tử hoàn toàn để nghiên cứu hoặc tạo dòng thuần.
  • C. Tạo ra cá thể chỉ mang đặc điểm di truyền từ bố, hữu ích trong việc phục hồi các dòng cá bố đã mất hoặc nghiên cứu di truyền.
  • D. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho thế hệ sau.

Câu 26: Việc sử dụng con giống thủy sản kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho người nuôi?

  • A. Giá thành sản phẩm cuối cùng cao hơn.
  • B. Khó bán sản phẩm ra thị trường quốc tế.
  • C. Cá bị thay đổi màu sắc.
  • D. Năng suất thấp, chậm lớn, dễ nhiễm bệnh, tỷ lệ hao hụt cao, gây thiệt hại kinh tế lớn.

Câu 27: Công nghệ chỉ thị phân tử giúp chọn lọc cá thể mang gen tốt ngay từ giai đoạn sớm. Điều này có ý nghĩa gì trong việc tối ưu hóa chi phí và không gian nuôi tại trại giống?

  • A. Sàng lọc và loại bỏ sớm các cá thể không mang gen tốt, giảm chi phí thức ăn, chăm sóc và không gian nuôi cho những cá thể không có tiềm năng.
  • B. Làm tăng số lượng cá thể trong cùng một diện tích nuôi.
  • C. Giúp cá thể lớn nhanh hơn ở giai đoạn cá bột.
  • D. Không có ảnh hưởng đến chi phí và không gian nuôi.

Câu 28: Ngoài động vật thủy sản (cá, tôm...), khái niệm giống thủy sản còn bao gồm đối tượng nào?

  • A. Thức ăn công nghiệp.
  • B. Rong và tảo.
  • C. Các loại hóa chất xử lý môi trường.
  • D. Thiết bị sục khí.

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước trong bể ương ấu trùng thủy sản lại cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi ứng dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo?

  • A. Nước sạch làm tăng màu sắc của ấu trùng.
  • B. Chất lượng nước chỉ ảnh hưởng đến cá bố mẹ.
  • C. Ấu trùng có thể sống sót trong mọi điều kiện nước.
  • D. Ấu trùng giai đoạn đầu rất nhạy cảm với môi trường, nước kém chất lượng dễ gây stress, bệnh tật và chết hàng loạt, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống và chất lượng con giống.

Câu 30: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong nhân giống là bảo quản giao tử (tinh trùng, trứng) và phôi. Lợi ích chính của việc bảo quản này là gì?

  • A. Lưu trữ và vận chuyển vật liệu di truyền dễ dàng, chủ động thời gian thụ tinh, giảm sự phụ thuộc vào mùa vụ sinh sản tự nhiên và khoảng cách địa lý.
  • B. Làm tăng kích thước của giao tử.
  • C. Giúp giao tử tự thụ tinh mà không cần tác động.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài có kích thước nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một trại giống thủy sản đang tìm cách cải thiện tốc độ tăng trưởng của cá rô phi. Họ quyết định áp dụng một phương pháp chọn giống tiên tiến cho phép xác định các cá thể có gen liên quan đến tốc độ lớn nhanh ngay từ giai đoạn cá bột. Phương pháp này thuộc nhóm ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vai trò cốt lõi nhất của giống thủy sản tốt trong hoạt động nuôi trồng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu tạo ra giống cá chép tam bội (triploid) nhằm mục đích gì? Phân tích lợi ích chính của việc tạo cá tam bội trong nuôi trồng.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo cho cá, việc sử dụng các hormone như HCG, LRHa, GnRHa nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một trại giống cần vận chuyển một lượng lớn tinh trùng cá đi xa và bảo quản trong thời gian dài (vài tháng đến vài năm). Phương pháp bảo quản nào ứng dụng công nghệ sinh học sẽ phù hợp nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việc tạo ra quần thể cá đơn tính (ví dụ: toàn cá rô phi đực) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Phân tích lý do chính cho lợi ích này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản không chỉ giúp tăng số lượng con giống mà còn góp phần chủ động mùa vụ sản xuất. Giải thích mối liên hệ này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống (dựa trên quan sát kiểu hình) với phương pháp chọn giống bằng chỉ thị phân tử. Nhược điểm chính của phương pháp truyền thống mà công nghệ chỉ thị phân tử có thể khắc phục là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Công nghệ sinh học đã mở ra nhiều khả năng mới trong chọn và nhân giống thủy sản. Tuy nhiên, việc ứng dụng các kỹ thuật này cũng cần cân nhắc các yếu tố. Yếu tố nào sau đây là một thách thức khi áp dụng rộng rãi các kỹ thuật công nghệ sinh học tiên tiến (như chỉ thị phân tử, thao tác nhiễm sắc thể) ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một trại sản xuất giống tôm đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát giới tính tôm để tăng hiệu quả nuôi thương phẩm. Họ muốn tạo ra quần thể tôm chỉ có một giới tính duy nhất. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sinh sản đơn tính cái (gynogenesis) là một kỹ thuật thao tác nhiễm sắc thể được ứng dụng trong nhân giống thủy sản. Kỹ thuật này tạo ra các cá thể có đặc điểm di truyền như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tinh trùng của cá rô phi được thu nhận và bảo quản trong dung dịch chuyên dụng ở nhiệt độ 2°C. Mục đích của việc bảo quản ở nhiệt độ thấp trong thời gian ngắn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Việc lựa chọn giống thủy sản không chỉ dựa vào đặc điểm di truyền mà còn phải xem xét đến yếu tố môi trường nuôi. Nếu người nuôi muốn thả cá vào môi trường nước có độ mặn biến động, họ nên ưu tiên chọn giống có đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Công nghệ sinh học trong chọn giống giúp cải thiện các tính trạng mong muốn ở thủy sản. Tính trạng nào sau đây thường được các nhà khoa học và người nuôi ưu tiên cải thiện bằng công nghệ sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một trong những lợi ích quan trọng của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản là khả năng sản xuất con giống sạch bệnh. Điều này đạt được chủ yếu thông qua quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Thao tác nhiễm sắc thể để tạo cá đơn tính đực hoặc cái có thể được thực hiện bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi chọn giống thủy sản, ngoài các đặc điểm di truyền về năng suất và chất lượng, người nuôi còn cần quan tâm đến nguồn gốc của con giống. Nguồn gốc con giống rõ ràng, có chứng nhận giúp đảm bảo điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Giả sử bạn là quản lý một trại giống cá tra. Bạn nhận thấy tỷ lệ sống của ấu trùng rất thấp trong giai đoạn ương. Dựa trên kiến thức về vai trò của giống và nhân giống, bạn sẽ ưu tiên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên liên quan đến con giống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo cho phép người nuôi chủ động sản xuất con giống. Điều này có ý nghĩa kinh tế như thế nào đối với người nuôi thủy sản thương phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Việc bảo quản lạnh đông sâu (cryopreservation) tinh trùng thủy sản mang lại lợi ích gì trong công tác chọn giống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Công nghệ sinh học trong chọn giống giúp rút ngắn thời gian chọn lọc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài thủy sản có đặc điểm sinh học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi áp dụng kỹ thuật gây sinh sản nhân tạo cho một loài cá, người kỹ sư cần tính toán liều lượng hormone kích thích sinh sản. Việc tính toán này dựa trên yếu tố nào của cá bố mẹ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Sinh sản đơn tính đực (androgenesis) là kỹ thuật tạo ra cá thể chỉ mang bộ nhiễm sắc thể của con đực. Kỹ thuật này thường được sử dụng với mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Việc sử dụng con giống thủy sản kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho người nuôi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Công nghệ chỉ thị phân tử giúp chọn lọc cá thể mang gen tốt ngay từ giai đoạn sớm. Điều này có ý nghĩa gì trong việc tối ưu hóa chi phí và không gian nuôi tại trại giống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Ngoài động vật thủy sản (cá, tôm...), khái niệm giống thủy sản còn bao gồm đối tượng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước trong bể ương ấu trùng thủy sản lại cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi ứng dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong nhân giống là bảo quản giao tử (tinh trùng, trứng) và phôi. Lợi ích chính của việc bảo quản này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của giống thủy sản trong nuôi trồng là gì?

  • A. Giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Quyết định loại thức ăn và quy trình chăm sóc.
  • C. Quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • D. Ảnh hưởng đến địa điểm và quy mô khu vực nuôi.

Câu 2: Một người nuôi tôm đặt mục tiêu đạt sản lượng cao nhất có thể trong một vụ nuôi với điều kiện môi trường tối ưu. Yếu tố nào từ giống thủy sản sẽ đóng vai trò quyết định chính để đạt mục tiêu này?

  • A. Tốc độ sinh trưởng và khả năng chống chịu bệnh tốt.
  • B. Màu sắc và kích thước đồng đều khi xuất bán.
  • C. Giá thành con giống rẻ.
  • D. Nguồn gốc xuất xứ từ cơ sở uy tín.

Câu 3: Giả sử bạn là nhà khoa học đang nghiên cứu cải thiện một đặc điểm khó quan sát bằng mắt thường ở cá (ví dụ: khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả). Phương pháp chọn giống bằng công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng và chính xác?

  • A. Chọn lọc hàng loạt dựa trên ngoại hình.
  • B. Sử dụng chỉ thị phân tử để phát hiện gen liên quan.
  • C. Lai tạo giữa các dòng có đặc điểm nổi trội về ngoại hình.
  • D. Ứng dụng kỹ thuật gây đột biến ngẫu nhiên.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của phương pháp chọn giống thủy sản bằng công nghệ chỉ thị phân tử so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào tính trạng biểu hiện là gì?

  • A. Chi phí thực hiện thấp hơn.
  • B. Dễ dàng áp dụng ở mọi quy mô sản xuất.
  • C. Không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về di truyền.
  • D. Cho phép chọn lọc sớm ở giai đoạn cá/tôm còn non và có độ chính xác cao.

Câu 5: Nhược điểm chính cần cân nhắc khi áp dụng phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

  • A. Kết quả chọn lọc kém chính xác hơn so với truyền thống.
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thủy sản.
  • C. Yêu cầu trang thiết bị hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Thời gian để hoàn thành một chu kỳ chọn lọc rất dài.

Câu 6: Một trại giống thủy sản muốn tăng số lượng cá bột sản xuất ra trong một thời gian ngắn để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng cao đột biến. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

  • A. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo sử dụng hormone kích thích.
  • B. Áp dụng phương pháp chọn lọc gia đình.
  • C. Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thương phẩm.
  • D. Sử dụng thức ăn có hàm lượng đạm cao cho cá bố mẹ.

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích gì cho người nuôi về mặt mùa vụ?

  • A. Giúp con giống chỉ sinh sản vào mùa tự nhiên.
  • B. Giúp chủ động điều chỉnh thời điểm sinh sản, không phụ thuộc vào mùa tự nhiên.
  • C. Làm cho quá trình sinh sản diễn ra ngẫu nhiên hơn.
  • D. Kéo dài thời gian sinh sản của cá bố mẹ.

Câu 8: Việc sử dụng các loại hormone như HCG, LRHa, GnRHa trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo ở thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng sức đề kháng cho cá bố mẹ.
  • B. Cải thiện màu sắc của trứng và tinh trùng.
  • C. Kích thích quá trình chín muồi và phóng thích trứng/tinh đồng loạt.
  • D. Giúp phôi phát triển nhanh hơn sau khi thụ tinh.

Câu 9: Để bảo quản tinh trùng cá trong thời gian ngắn nhằm phục vụ cho việc thụ tinh nhân tạo thuận tiện, nhiệt độ phù hợp thường được áp dụng là bao nhiêu?

  • A. Nhiệt độ phòng (khoảng 25-30°C).
  • B. Nhiệt độ đông lạnh sâu (-196°C).
  • C. Nhiệt độ ấm (khoảng 35-40°C).
  • D. Nhiệt độ mát (khoảng 0-4°C).

Câu 10: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy induction) ở thủy sản thường được ứng dụng để tạo ra con giống có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng, kích thước lớn hơn hoặc vô sinh.
  • B. Tăng khả năng sinh sản.
  • C. Thay đổi màu sắc da.
  • D. Giảm thời gian nuôi trồng.

Câu 11: Việc tạo ra các cá thể thủy sản vô sinh bằng kỹ thuật gây đa bội thể (thường là tam bội) có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào trong nuôi trồng?

  • A. Giúp cá thể sinh sản sớm hơn.
  • B. Năng lượng được tập trung vào sinh trưởng thay vì phát triển tuyến sinh dục, dẫn đến tăng khối lượng.
  • C. Làm giảm khả năng chống chịu bệnh.
  • D. Giúp phân biệt giới tính dễ dàng hơn.

Câu 12: Kỹ thuật chuyển giới tính (Sex reversal) ở một số loài thủy sản (ví dụ: tạo cá rô phi toàn đực) được ứng dụng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp cá thể sinh sản đồng loạt.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với môi trường nước lợ.
  • C. Giảm tốc độ sinh trưởng.
  • D. Tận dụng ưu thế sinh trưởng vượt trội của một giới tính nhất định (ví dụ: cá đực lớn nhanh hơn cá cái).

Câu 13: Trong quy trình chọn giống bằng chỉ thị phân tử, việc lấy mẫu mô (vây, máu) từ cá thể con non có ý nghĩa gì?

  • A. Để kiểm tra sức khỏe tổng thể của cá thể.
  • B. Để xác định giới tính của cá thể.
  • C. Để phân tích DNA và tìm kiếm các chỉ thị phân tử liên quan đến tính trạng mong muốn.
  • D. Để cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho cá thể.

Câu 14: Chỉ thị phân tử (molecular marker) trong chọn giống thủy sản về bản chất là gì?

  • A. Một loại hormone kích thích sinh trưởng.
  • B. Một đoạn DNA có vị trí xác định trên bộ gen, liên quan đến một tính trạng cụ thể.
  • C. Một loại sắc tố trên da cá thể.
  • D. Một chỉ số về chất lượng nước trong ao nuôi.

Câu 15: Giả sử bạn có một quần thể cá bố mẹ và muốn chọn ra những cá thể có khả năng chống chịu bệnh X cao. Bằng cách nào công nghệ chỉ thị phân tử có thể hỗ trợ bạn trong việc này?

  • A. Phân tích DNA của từng cá thể để tìm chỉ thị phân tử đã biết là liên kết với khả năng chống chịu bệnh X.
  • B. Cho toàn bộ quần thể tiếp xúc với mầm bệnh X và chọn những cá thể sống sót.
  • C. Đo kích thước và trọng lượng của từng cá thể.
  • D. Kiểm tra màu sắc và hình dạng vây của từng cá thể.

Câu 16: Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (-196°C) thường được áp dụng để bảo quản yếu tố nào của thủy sản trong thời gian rất dài?

  • A. Trứng đã thụ tinh và đang phát triển.
  • B. Cá thể trưởng thành khỏe mạnh.
  • C. Thức ăn công nghiệp cho cá.
  • D. Tinh trùng hoặc phôi giai đoạn sớm.

Câu 17: Việc bảo quản tinh trùng và phôi của các loài thủy sản quý hiếm bằng kỹ thuật lạnh sâu có ý nghĩa quan trọng nào về mặt bảo tồn?

  • A. Lưu giữ nguồn gen đa dạng cho mục đích nghiên cứu và tái tạo quần thể trong tương lai.
  • B. Giúp các cá thể này sinh sản nhanh hơn khi được rã đông.
  • C. Tạo ra các cá thể có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn.
  • D. Giảm chi phí vận chuyển con giống đi xa.

Câu 18: Khi áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo, việc kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ mặn (tùy loài) trong bể đẻ có vai trò gì?

  • A. Giúp giảm lượng thức ăn cần thiết cho cá bố mẹ.
  • B. Làm cho cá thể con nở ra có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để kích thích cá bố mẹ chín muồi sinh dục và đẻ trứng/tinh đồng loạt theo kế hoạch.
  • D. Giúp tăng khả năng sống sót của cá bố mẹ sau khi đẻ.

Câu 19: Một trang trại nuôi cá tra gặp vấn đề cá đẻ rải rác, không tập trung, gây khó khăn cho việc thu gom trứng và ương nuôi. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp họ khắc phục tình trạng này?

  • A. Sử dụng thức ăn viên nổi.
  • B. Thay nước ao thường xuyên hơn.
  • C. Thả thêm cá tạp vào ao nuôi chung.
  • D. Tiêm hormone kích thích sinh sản cho cá bố mẹ.

Câu 20: Giả sử bạn muốn lai tạo giữa hai dòng tôm sú có những đặc điểm tốt khác nhau (ví dụ: dòng A lớn nhanh, dòng B kháng bệnh tốt). Kỹ thuật sinh sản nhân tạo hỗ trợ quá trình này như thế nào?

  • A. Giúp tôm con lai có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Cho phép thu gom trứng và tinh từ các cá thể bố mẹ mong muốn để thụ tinh có kiểm soát.
  • C. Làm cho tôm bố mẹ sinh sản tự nhiên trong ao nuôi.
  • D. Giảm số lượng trứng được tạo ra.

Câu 21: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào kiểu hình, việc sử dụng chỉ thị phân tử giúp rút ngắn thời gian chọn giống vì:

  • A. Có thể đánh giá tiềm năng di truyền của cá thể ở giai đoạn rất sớm, không cần chờ đến khi tính trạng biểu hiện đầy đủ.
  • B. Giúp cá thể sinh trưởng nhanh hơn trong quá trình chọn lọc.
  • C. Làm tăng số lượng cá thể con trong mỗi lứa đẻ.
  • D. Giảm số lượng cá thể cần phân tích.

Câu 22: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) trong thủy sản, nếu được ứng dụng rộng rãi, có tiềm năng tạo ra các cá thể con giống như thế nào so với cá thể bố mẹ được nhân bản?

  • A. Có bộ gen hoàn toàn khác biệt.
  • B. Chỉ giữ lại một nửa số lượng nhiễm sắc thể.
  • C. Có bộ gen giống hệt cá thể bố mẹ được nhân bản.
  • D. Luôn có kích thước nhỏ hơn cá thể bố mẹ.

Câu 23: Vai trò của việc chọn lọc và nhân giống thủy sản chất lượng cao có ý nghĩa như thế nào đối với ngành nuôi trồng thủy sản quốc gia?

  • A. Chỉ giúp tăng lợi nhuận cho các trại giống.
  • B. Chủ yếu ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm tiêu dùng nội địa.
  • C. Làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Góp phần nâng cao năng suất, chất lượng, khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản trên thị trường trong nước và quốc tế.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát chất lượng con giống thủy sản ở giai đoạn sản xuất (tại các trại giống) lại vô cùng quan trọng?

  • A. Vì chất lượng con giống quyết định phần lớn hiệu quả của toàn bộ quá trình nuôi thương phẩm sau này.
  • B. Vì con giống kém chất lượng sẽ chết ngay sau khi thả nuôi.
  • C. Vì con giống chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng chi phí nuôi.
  • D. Vì chất lượng nước trong ao nuôi quan trọng hơn chất lượng con giống.

Câu 25: Khi một loài thủy sản mới được đưa vào nuôi trồng, việc đầu tiên cần làm để đảm bảo nguồn giống ổn định và chất lượng là gì?

  • A. Xây dựng ngay các nhà máy chế biến.
  • B. Xuất khẩu ồ ạt ra thị trường nước ngoài.
  • C. Nghiên cứu đặc điểm sinh học, xây dựng quy trình chọn giống và nhân giống phù hợp.
  • D. Giới thiệu rộng rãi cho người dân nuôi thử nghiệm.

Câu 26: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, cụ thể là kỹ thuật sinh sản nhân tạo, đã làm thay đổi đáng kể nghề nuôi thủy sản truyền thống như thế nào?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về con giống tự nhiên.
  • B. Giúp người nuôi tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài cá nước ngọt.
  • D. Cho phép sản xuất con giống quy mô lớn, chủ động, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nuôi trồng thâm canh.

Câu 27: Chỉ thị phân tử được sử dụng trong chọn giống có thể là những dạng nào sau đây?

  • A. Microsatellite, SNP (Single Nucleotide Polymorphism).
  • B. Hormone sinh sản (HCG, LRHa).
  • C. Enzyme tiêu hóa (Amylase, Protease).
  • D. Vitamin và khoáng chất.

Câu 28: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc, điều quan trọng nhất cần xác định là mối liên hệ giữa chỉ thị đó với:

  • A. Kích thước của cá thể.
  • B. Tính trạng kinh tế mong muốn (ví dụ: tốc độ sinh trưởng, khả năng kháng bệnh).
  • C. Màu sắc của môi trường nuôi.
  • D. Lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày.

Câu 29: Kỹ thuật gây đa bội thể bằng sốc nhiệt hoặc sốc áp lực có nguyên lý tác động chính là gì?

  • A. Làm thay đổi trình tự DNA của gen.
  • B. Phá hủy hoàn toàn bộ nhiễm sắc thể.
  • C. Ngăn cản sự phân chia tế bào (ví dụ: giảm phân II hoặc nguyên phân đầu tiên sau thụ tinh), giữ lại bộ nhiễm sắc thể thừa.
  • D. Kích thích tế bào sinh sản nhanh hơn.

Câu 30: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đòi hỏi sự đầu tư ban đầu lớn vào trang thiết bị và đào tạo nhân lực. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận công nghệ này của người nuôi nhỏ lẻ?

  • A. Có thể là rào cản khiến người nuôi nhỏ lẻ khó tiếp cận trực tiếp, cần thông qua các trung tâm hoặc trại giống lớn.
  • B. Giúp người nuôi nhỏ lẻ dễ dàng tự thực hiện tại ao nuôi.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến khả năng tiếp cận.
  • D. Làm giảm giá thành con giống cho người nuôi nhỏ lẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của giống thủy sản trong nuôi trồng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một người nuôi tôm đặt mục tiêu đạt sản lượng cao nhất có thể trong một vụ nuôi với điều kiện môi trường tối ưu. Yếu tố nào từ giống thủy sản sẽ đóng vai trò quyết định chính để đạt mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Giả sử bạn là nhà khoa học đang nghiên cứu cải thiện một đặc điểm khó quan sát bằng mắt thường ở cá (ví dụ: khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả). Phương pháp chọn giống bằng công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng và chính xác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của phương pháp chọn giống thủy sản bằng công nghệ chỉ thị phân tử so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào tính trạng biểu hiện là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhược điểm chính cần cân nhắc khi áp dụng phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một trại giống thủy sản muốn tăng số lượng cá bột sản xuất ra trong một thời gian ngắn để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng cao đột biến. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích gì cho người nuôi về mặt mùa vụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Việc sử dụng các loại hormone như HCG, LRHa, GnRHa trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo ở thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để bảo quản tinh trùng cá trong thời gian ngắn nhằm phục vụ cho việc thụ tinh nhân tạo thuận tiện, nhiệt độ phù hợp thường được áp dụng là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Kỹ thuật gây đa bội thể (Polyploidy induction) ở thủy sản thường được ứng dụng để tạo ra con giống có đặc điểm gì nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Việc tạo ra các cá thể thủy sản vô sinh bằng kỹ thuật gây đa bội thể (thường là tam bội) có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào trong nuôi trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Kỹ thuật chuyển giới tính (Sex reversal) ở một số loài thủy sản (ví dụ: tạo cá rô phi toàn đực) được ứng dụng nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong quy trình chọn giống bằng chỉ thị phân tử, việc lấy mẫu mô (vây, máu) từ cá thể con non có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chỉ thị phân tử (molecular marker) trong chọn giống thủy sản về bản chất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giả sử bạn có một quần thể cá bố mẹ và muốn chọn ra những cá thể có khả năng chống chịu bệnh X cao. Bằng cách nào công nghệ chỉ thị phân tử có thể hỗ trợ bạn trong việc này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (-196°C) thường được áp dụng để bảo quản yếu tố nào của thủy sản trong thời gian rất dài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Việc bảo quản tinh trùng và phôi của các loài thủy sản quý hiếm bằng kỹ thuật lạnh sâu có ý nghĩa quan trọng nào về mặt bảo tồn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi áp dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo, việc kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ mặn (tùy loài) trong bể đẻ có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một trang trại nuôi cá tra gặp vấn đề cá đẻ rải rác, không tập trung, gây khó khăn cho việc thu gom trứng và ương nuôi. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp họ khắc phục tình trạng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giả sử bạn muốn lai tạo giữa hai dòng tôm sú có những đặc điểm tốt khác nhau (ví dụ: dòng A lớn nhanh, dòng B kháng bệnh tốt). Kỹ thuật sinh sản nhân tạo hỗ trợ quá trình này như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào kiểu hình, việc sử dụng chỉ thị phân tử giúp rút ngắn thời gian chọn giống vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) trong thủy sản, nếu được ứng dụng rộng rãi, có tiềm năng tạo ra các cá thể con giống như thế nào so với cá thể bố mẹ được nhân bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vai trò của việc chọn lọc và nhân giống thủy sản chất lượng cao có ý nghĩa như thế nào đối với ngành nuôi trồng thủy sản quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát chất lượng con giống thủy sản ở giai đoạn sản xuất (tại các trại giống) lại vô cùng quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi một loài thủy sản mới được đưa vào nuôi trồng, việc đầu tiên cần làm để đảm bảo nguồn giống ổn định và chất lượng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, cụ thể là kỹ thuật sinh sản nhân tạo, đã làm thay đổi đáng kể nghề nuôi thủy sản truyền thống như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chỉ thị phân tử được sử dụng trong chọn giống có thể là những dạng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc, điều quan trọng nhất cần xác định là mối liên hệ giữa chỉ thị đó với:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Kỹ thuật gây đa bội thể bằng sốc nhiệt hoặc sốc áp lực có nguyên lý tác động chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đòi hỏi sự đầu tư ban đầu lớn vào trang thiết bị và đào tạo nhân lực. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận công nghệ này của người nuôi nhỏ lẻ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giống thủy sản đóng vai trò then chốt trong việc quyết định yếu tố nào sau đây của hoạt động nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chi phí thức ăn
  • B. Thiết kế ao nuôi
  • C. Kỹ thuật thu hoạch
  • D. Năng suất và chất lượng sản phẩm

Câu 2: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng giống thủy sản có chất lượng tốt là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn dịch bệnh
  • B. Loại bỏ nhu cầu về thức ăn bổ sung
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm thời gian nuôi
  • D. Chỉ cần ít nước sạch hơn cho ao nuôi

Câu 3: Công nghệ chỉ thị phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS) trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Quan sát trực tiếp các đặc điểm hình thái bên ngoài của cá thể
  • B. Phân tích các đoạn DNA đặc trưng (chỉ thị) liên kết với gen quy định tính trạng mong muốn
  • C. Dựa vào tốc độ bơi của cá thể để đánh giá khả năng sinh trưởng
  • D. So sánh màu sắc của trứng để chọn lọc bố mẹ

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp chọn giống thủy sản bằng công nghệ chỉ thị phân tử so với phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Chọn lọc được các cá thể mang gen tốt ngay từ giai đoạn còn non, rút ngắn thời gian chọn giống
  • B. Không cần bất kỳ trang thiết bị hiện đại nào
  • C. Chi phí thực hiện rất thấp, phù hợp với mọi quy mô nuôi
  • D. Đảm bảo 100% các cá thể được chọn đều biểu hiện tính trạng mong muốn ở mức tối đa

Câu 5: Nhược điểm chính của phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

  • A. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thủy sản
  • B. Kết quả chọn lọc không chính xác bằng phương pháp truyền thống
  • C. Cần thời gian rất dài để phân tích mẫu
  • D. Yêu cầu kỹ thuật cao, trang thiết bị hiện đại và chi phí đầu tư ban đầu lớn

Câu 6: Công nghệ gen (chuyển gen) trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thay đổi hoàn toàn màu sắc bên ngoài của cá thể
  • B. Tăng số lượng nhiễm sắc thể của cá thể
  • C. Đưa thêm gen ngoại lai hoặc chỉnh sửa gen sẵn có để cải thiện các tính trạng mong muốn (tốc độ sinh trưởng, khả năng kháng bệnh...)
  • D. Giúp cá thể có thể sống được trong môi trường nước ngọt lẫn nước mặn

Câu 7: Việc ứng dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng con giống
  • B. Chỉ giúp nâng cao chất lượng con giống
  • C. Chỉ giúp chủ động được mùa vụ sản xuất
  • D. Nâng cao cả số lượng và chất lượng con giống, đồng thời giúp chủ động mùa vụ sản xuất

Câu 8: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để kích thích cá đẻ đồng loạt trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo?

  • A. GnRHa (Gonadotropin Releasing Hormone analog)
  • B. Insulin
  • C. Adrenaline
  • D. Thyroxine

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản tinh trùng của cá ở nhiệt độ thấp (0-4 độ C) trong thời gian ngắn có mục đích gì?

  • A. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn
  • B. Duy trì khả năng sống và hoạt động của tinh trùng cho quá trình thụ tinh nhân tạo
  • C. Làm tăng kích thước của tinh trùng
  • D. Biến đổi gen của tinh trùng

Câu 10: Phương pháp thao tác thể nhiễm sắc nào nhằm tạo ra các cá thể đơn tính cái hoàn toàn?

  • A. Androgenesis
  • B. Polyploidy
  • C. Gynogenesis
  • D. Cloning

Câu 11: Tại sao việc tạo ra các cá thể tam bội (triploid) lại có ý nghĩa trong nuôi trồng một số loài thủy sản (ví dụ: cá hồi)?

  • A. Cá tam bội thường vô sinh, không tập trung năng lượng vào phát triển tuyến sinh dục mà dành cho sinh trưởng cơ thể, giúp tăng trọng nhanh hơn
  • B. Cá tam bội có khả năng kháng bệnh kém hơn cá lưỡng bội
  • C. Cá tam bội chỉ sống được trong môi trường nước lợ
  • D. Cá tam bội có màu sắc đẹp hơn cá lưỡng bội

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra các bản sao di truyền giống hệt nhau từ một cá thể thủy sản?

  • A. Gynogenesis
  • B. Androgenesis
  • C. Polyploidy
  • D. Cloning

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra các dòng cá đơn tính (chỉ toàn đực hoặc toàn cái) có lợi ích gì trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm chi phí thức ăn đến mức tối thiểu
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về xử lý môi trường nước
  • C. Tận dụng ưu thế sinh trưởng vượt trội của một giới tính (ví dụ: cá rô phi đực lớn nhanh hơn cá cái)
  • D. Giúp cá có khả năng chống chọi với mọi loại thời tiết

Câu 14: Trong một trại giống, người ta muốn chọn lọc những cá thể tôm bố mẹ có khả năng kháng bệnh đốm trắng tốt nhất. Phương pháp công nghệ sinh học nào giúp xác định các cá thể mang gen kháng bệnh ngay từ giai đoạn tôm giống?

  • A. Chọn giống bằng chỉ thị phân tử (MAS)
  • B. Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo
  • C. Kỹ thuật gây sốc nhiệt để tạo cá thể tam bội
  • D. Kỹ thuật bảo quản tinh, trứng ở nhiệt độ cực thấp

Câu 15: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản chất lượng cao lại góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nuôi?

  • A. Vì giống tốt không thải ra chất thải
  • B. Vì giống tốt không cần sử dụng thức ăn
  • C. Vì giống tốt có khả năng tự làm sạch môi trường nước
  • D. Vì giống tốt có tốc độ sinh trưởng nhanh, hiệu quả sử dụng thức ăn cao, ít dịch bệnh, từ đó giảm lượng chất thải và hóa chất sử dụng

Câu 16: Kỹ thuật nào sau đây là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản?

  • A. Chọn lọc cá thể lớn nhanh nhất trong đàn
  • B. Gây sốc nhiệt hoặc sốc áp suất để tạo cá thể đa bội
  • C. Phân tích DNA để xác định mối quan hệ huyết thống
  • D. Kiểm tra khả năng kháng bệnh của từng cá thể

Câu 17: Việc bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh, trứng, phôi của thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất đối với công tác nào?

  • A. Giúp cá thể sinh trưởng nhanh hơn
  • B. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn
  • C. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, phục vụ công tác nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Giúp cá thể chống chịu được nhiệt độ cao

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ chuyển gen trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Nguy cơ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học tự nhiên nếu cá thể chuyển gen thoát ra ngoài môi trường
  • B. Cá thể chuyển gen thường có tốc độ sinh trưởng chậm hơn
  • C. Cá thể chuyển gen không thể sinh sản
  • D. Công nghệ chuyển gen không thể áp dụng cho động vật thủy sản

Câu 19: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) trong thủy sản hiện nay chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt cá thương phẩm với giá rẻ
  • B. Lưu giữ và nhân nhanh các cá thể bố mẹ có kiểu gen đặc biệt quý hiếm
  • C. Tạo ra các loài thủy sản hoàn toàn mới
  • D. Chỉ dùng để tạo ra cá cảnh

Câu 20: Phân tích biểu hiện gen (gene expression analysis) có thể được ứng dụng trong chọn giống thủy sản để làm gì?

  • A. Đếm số lượng trứng cá
  • B. Đo kích thước của cá thể
  • C. Xác định giới tính của cá thể trưởng thành
  • D. Đánh giá mức độ hoạt động của các gen liên quan đến sinh trưởng, kháng bệnh, hoặc các tính trạng quan trọng khác

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà khoa học đang nghiên cứu về khả năng chống chịu môi trường nước có độ mặn cao ở một loài tôm. Bạn muốn xác định các gen liên quan đến tính trạng này. Phương pháp công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để bắt đầu nghiên cứu?

  • A. Kỹ thuật gây sốc nhiệt
  • B. Phân tích hệ gen (genomic analysis) và biểu hiện gen (gene expression analysis)
  • C. Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo
  • D. Kỹ thuật bảo quản tinh trùng

Câu 22: Kỹ thuật tạo ra cá thể đơn tính đực hoàn toàn bằng phương pháp Androgenesis (sử dụng nhân tinh trùng và loại bỏ nhân trứng) có thể được ứng dụng trong nuôi trồng loài nào mà con đực có giá trị thương phẩm cao hơn con cái?

  • A. Một loài cá có con đực lớn nhanh và nhiều thịt hơn con cái
  • B. Một loài rong biển
  • C. Một loài động vật thân mềm lưỡng tính
  • D. Một loài cá chỉ cần con cái để đẻ trứng

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm đến mức tối thiểu
  • B. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng thuốc kháng sinh
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng bằng mọi giá
  • D. Giảm thiểu việc khai thác giống tự nhiên, bảo tồn nguồn lợi, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây thuộc nhóm "Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản"?

  • A. Phân tích chỉ thị phân tử để chọn cá bố mẹ
  • B. Kiểm tra sức khỏe của cá giống
  • C. Nuôi cấy mô (tissue culture) đối với rong biển
  • D. Đánh giá tốc độ tăng trưởng của cá thương phẩm

Câu 25: Tại sao kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng lại dễ thực hiện và phổ biến hơn so với bảo quản trứng cá?

  • A. Tinh trùng có kích thước nhỏ, cấu tạo đơn giản hơn và ít chứa nước, dễ dàng chịu đựng quá trình đóng băng và rã đông hơn trứng
  • B. Trứng cá không thể bảo quản được ở bất kỳ nhiệt độ nào
  • C. Việc bảo quản trứng cá không có ý nghĩa trong nhân giống
  • D. Tinh trùng có thể tự sinh sản trong điều kiện lạnh sâu

Câu 26: Khi áp dụng kỹ thuật gây sốc (nhiệt hoặc áp suất) để tạo cá thể đa bội, mục tiêu chính là can thiệp vào quá trình nào của tế bào?

  • A. Quá trình quang hợp
  • B. Quá trình phân chia tế bào (ví dụ: ngăn cản sự hình thành thoi vô sắc trong giảm phân hoặc nguyên phân sớm)
  • C. Quá trình tiêu hóa thức ăn
  • D. Quá trình hô hấp

Câu 27: So sánh giữa Gynogenesis và Androgenesis, điểm khác biệt cơ bản nằm ở nguồn gốc của bộ nhiễm sắc thể trong phôi phát triển. Gynogenesis sử dụng nhân từ __________ trong khi Androgenesis sử dụng nhân từ __________.

  • A. tinh trùng / trứng
  • B. tế bào soma / trứng
  • C. tế bào soma / tinh trùng
  • D. trứng / tinh trùng

Câu 28: Một nông dân nuôi cá tra gặp vấn đề về dịch bệnh thường xuyên trong ao. Anh ta nghe nói về một dòng cá tra mới được chọn tạo có khả năng kháng bệnh tốt hơn. Việc sử dụng loại giống mới này minh họa cho vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Giảm chi phí thức ăn
  • B. Nâng cao khả năng chống chịu bệnh tật, giảm rủi ro và chi phí phòng trị
  • C. Giúp cá tự kiếm ăn
  • D. Làm thay đổi hoàn toàn môi trường nước trong ao

Câu 29: Công nghệ sinh học giúp cải thiện chất lượng giống thủy sản thông qua những cách nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Chỉ giúp cá thể lớn nhanh hơn
  • B. Chỉ giúp cá thể có màu sắc đẹp hơn
  • C. Chỉ giúp cá thể chống chịu được nhiệt độ cao
  • D. Chọn lọc cá thể mang gen tốt, tạo ra các dòng có tính trạng ưu việt (sinh trưởng nhanh, kháng bệnh tốt, chất lượng thịt cao...), kiểm soát giới tính, tạo cá thể đa bội

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản có thể gặp phải những thách thức nào?

  • A. Chi phí thức ăn tăng cao
  • B. Thời gian nhân giống kéo dài hơn
  • C. Yêu cầu kỹ thuật cao, đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, vấn đề đạo đức và pháp lý (đối với một số kỹ thuật như chuyển gen, nhân bản)
  • D. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Giống thủy sản đóng vai trò then chốt trong việc quyết định yếu tố nào sau đây của hoạt động nuôi trồng thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng giống thủy sản có chất lượng tốt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Công nghệ chỉ thị phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS) trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp chọn giống thủy sản bằng công nghệ chỉ thị phân tử so với phương pháp truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nhược điểm chính của phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Công nghệ gen (chuyển gen) trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Việc ứng dụng kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản mang lại lợi ích nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để kích thích cá đẻ đồng loạt trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản tinh trùng của cá ở nhiệt độ thấp (0-4 độ C) trong thời gian ngắn có mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phương pháp thao tác thể nhiễm sắc nào nhằm tạo ra các cá thể đơn tính cái hoàn toàn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tại sao việc tạo ra các cá thể tam bội (triploid) lại có ý nghĩa trong nuôi trồng một số loài thủy sản (ví dụ: cá hồi)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra các bản sao di truyền giống hệt nhau từ một cá thể thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra các dòng cá đơn tính (chỉ toàn đực hoặc toàn cái) có lợi ích gì trong nuôi trồng thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong một trại giống, người ta muốn chọn lọc những cá thể tôm bố mẹ có khả năng kháng bệnh đốm trắng tốt nhất. Phương pháp công nghệ sinh học nào giúp xác định các cá thể mang gen kháng bệnh ngay từ giai đoạn tôm giống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản chất lượng cao lại góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nuôi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Kỹ thuật nào sau đây là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong *nhân giống* thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Việc bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh, trứng, phôi của thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất đối với công tác nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ chuyển gen trong nuôi trồng thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) trong thủy sản hiện nay chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích biểu hiện gen (gene expression analysis) có thể được ứng dụng trong chọn giống thủy sản để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà khoa học đang nghiên cứu về khả năng chống chịu môi trường nước có độ mặn cao ở một loài tôm. Bạn muốn xác định các gen liên quan đến tính trạng này. Phương pháp công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để bắt đầu nghiên cứu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Kỹ thuật tạo ra cá thể đơn tính đực hoàn toàn bằng phương pháp Androgenesis (sử dụng nhân tinh trùng và loại bỏ nhân trứng) có thể được ứng dụng trong nuôi trồng loài nào mà con đực có giá trị thương phẩm cao hơn con cái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây thuộc nhóm 'Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tại sao kỹ thuật bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng lại dễ thực hiện và phổ biến hơn so với bảo quản trứng cá?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi áp dụng kỹ thuật gây sốc (nhiệt hoặc áp suất) để tạo cá thể đa bội, mục tiêu chính là can thiệp vào quá trình nào của tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So sánh giữa Gynogenesis và Androgenesis, điểm khác biệt cơ bản nằm ở nguồn gốc của bộ nhiễm sắc thể trong phôi phát triển. Gynogenesis sử dụng nhân từ __________ trong khi Androgenesis sử dụng nhân từ __________.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một nông dân nuôi cá tra gặp vấn đề về dịch bệnh thường xuyên trong ao. Anh ta nghe nói về một dòng cá tra mới được chọn tạo có khả năng kháng bệnh tốt hơn. Việc sử dụng loại giống mới này minh họa cho vai trò nào của giống thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Công nghệ sinh học giúp cải thiện chất lượng giống thủy sản thông qua những cách nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản có thể gặp phải những thách thức nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả sử một trang trại nuôi tôm muốn tăng năng suất thu hoạch. Vai trò nào của giống thủy sản chất lượng cao đóng góp trực tiếp nhất vào việc đạt được mục tiêu này thông qua các đặc điểm như tốc độ tăng trưởng nhanh và hệ số chuyển đổi thức ăn tốt?

  • A. Quyết định năng suất nuôi trồng.
  • B. Quyết định chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • C. Giảm chi phí thức ăn.
  • D. Tăng khả năng chống chịu môi trường.

Câu 2: Ngoài năng suất, giống thủy sản còn có vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng sản phẩm. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của con giống?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Khả năng sinh sản cao.
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng, màu sắc, hương vị thịt.
  • D. Sức chống chịu bệnh tật.

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống thường dựa vào việc quan sát và đánh giá các đặc điểm bên ngoài (kiểu hình) của cá thể. Hạn chế lớn nhất của phương pháp này so với việc ứng dụng công nghệ sinh học là gì?

  • A. Tốn kém chi phí.
  • B. Thời gian chọn lọc kéo dài, khó chọn các tính trạng biểu hiện muộn hoặc khó đo lường.
  • C. Không thể áp dụng cho tất cả các loài.
  • D. Đòi hỏi kỹ thuật cao.

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với chọn lọc kiểu hình truyền thống, đặc biệt khi cần chọn các tính trạng liên quan đến bệnh tật hoặc chất lượng thịt?

  • A. Giảm số lượng cá thể cần theo dõi.
  • B. Có thể chọn lọc trực tiếp trên cá bố mẹ.
  • C. Không cần phòng thí nghiệm hiện đại.
  • D. Cho phép chọn lọc sớm ở giai đoạn cá thể còn non và có độ chính xác cao dựa trên thông tin di truyền.

Câu 5: Một trại giống cá muốn chủ động sản xuất con giống quanh năm, không phụ thuộc vào mùa sinh sản tự nhiên của loài cá đó. Ứng dụng công nghệ sinh học nào là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Kỹ thuật sinh sản nhân tạo (kích thích sinh sản, thụ tinh nhân tạo).
  • B. Công nghệ chỉ thị phân tử.
  • C. Tạo cá thể đơn tính.
  • D. Nuôi cấy mô.

Câu 6: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, việc sử dụng các loại hormone (như HCG, GnRHa) có vai trò chính là gì?

  • A. Giúp trứng phát triển nhanh hơn.
  • B. Tăng khả năng sống sót của phôi.
  • C. Kích thích cá bố mẹ chín muồi sinh dục và đẻ/xuất tinh đồng loạt.
  • D. Thay đổi giới tính của cá.

Câu 7: Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo trong nhân giống thủy sản bao gồm các bước chính như thu nhận giao tử (trứng và tinh trùng) và trộn chúng trong điều kiện tối ưu. Lợi ích chính của thụ tinh nhân tạo so với thụ tinh tự nhiên là gì?

  • A. Giảm số lượng cá bố mẹ cần thiết.
  • B. Tăng tỷ lệ thụ tinh thành công, đặc biệt với các loài khó sinh sản tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt.
  • C. Giảm thời gian phát triển của phôi.
  • D. Tạo ra con cái có sức chống chịu tốt hơn.

Câu 8: Công nghệ bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng hoặc phôi của thủy sản mang lại lợi ích chiến lược nào cho công tác giống, đặc biệt là trong việc bảo tồn nguồn gen và trao đổi vật liệu giống?

  • A. Giúp tinh trùng/phôi phát triển nhanh hơn.
  • B. Giảm chi phí nuôi vỗ cá bố mẹ.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh của tinh trùng/phôi.
  • D. Lưu trữ vật liệu di truyền trong thời gian dài, thuận tiện cho việc vận chuyển và sử dụng khi cần thiết.

Câu 9: Việc tạo ra cá thể đơn tính (chỉ có một giới tính) trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất và chất lượng do một giới tính có tốc độ tăng trưởng vượt trội hoặc không tiêu hao năng lượng cho sinh sản.
  • B. Giảm thiểu dịch bệnh.
  • C. Giúp cá thích nghi tốt hơn với môi trường nuôi.
  • D. Dễ dàng hơn trong việc thu hoạch.

Câu 10: Tạo cá thể tam bội (triploid) là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản. Lợi ích kinh tế chính của việc nuôi cá tam bội (ví dụ: cá hồi, hàu) so với cá lưỡng bội (diploid) là gì?

  • A. Chúng có khả năng chống chịu bệnh tật cao hơn.
  • B. Chúng sinh sản nhanh hơn.
  • C. Chúng thường vô sinh, không tiêu hao năng lượng cho phát triển tuyến sinh dục, dẫn đến tăng trưởng nhanh hơn và chất lượng thịt tốt hơn.
  • D. Chúng dễ nuôi hơn trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 11: Để tạo ra cá thể tam bội (triploid), kỹ thuật phổ biến được áp dụng là gây sốc (nhiệt độ hoặc áp lực) lên trứng đã thụ tinh. Mục đích của việc gây sốc này là gì?

  • A. Kích thích trứng phân chia nhanh hơn.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trên vỏ trứng.
  • C. Làm tăng khả năng thụ tinh của trứng.
  • D. Ngăn cản sự tống xuất thể cực thứ hai, giữ lại bộ nhiễm sắc thể thứ ba trong tế bào.

Câu 12: Công nghệ gen trong chọn và nhân giống thủy sản (ví dụ: tạo động vật biến đổi gen) có tiềm năng mang lại những đặc tính mong muốn như tăng trưởng nhanh, kháng bệnh, hoặc khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, việc ứng dụng rộng rãi công nghệ này còn gặp những thách thức lớn, chủ yếu liên quan đến:

  • A. Các vấn đề về an toàn sinh học, đạo đức và sự chấp nhận của người tiêu dùng.
  • B. Chi phí thực hiện quá thấp.
  • C. Khó khăn trong việc tạo ra cá thể biến đổi gen.
  • D. Tốc độ tăng trưởng của cá biến đổi gen quá chậm.

Câu 13: So sánh giữa chọn giống truyền thống và chọn giống bằng công nghệ sinh học (ví dụ: chỉ thị phân tử), công nghệ sinh học có ưu thế vượt trội trong việc:

  • A. Giảm nhu cầu về trang thiết bị hiện đại.
  • B. Nâng cao hiệu quả chọn lọc các tính trạng phức tạp và đẩy nhanh quá trình tạo giống mới.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ các rủi ro môi trường.
  • D. Giảm số lượng con giống cần nuôi thử nghiệm.

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một gen cụ thể được cho là liên quan đến khả năng kháng bệnh đốm trắng ở tôm. Để xác định những cá thể tôm bố mẹ mang gen này một cách nhanh chóng và chính xác mà không cần nuôi chúng đến khi trưởng thành và tiếp xúc với mầm bệnh, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chọn lọc kiểu hình.
  • B. Gây sốc nhiệt tạo tam bội.
  • C. Sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử.
  • D. Kích thích sinh sản bằng hormone.

Câu 15: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện đại, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với biến đổi khí hậu và dịch bệnh. Điều này thể hiện qua khả năng tạo ra các giống có đặc điểm nào?

  • A. Chỉ tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Chỉ kháng được một loại bệnh cụ thể.
  • C. Chỉ thích nghi với nhiệt độ cao.
  • D. Có khả năng thích ứng với môi trường thay đổi (nhiệt độ, độ mặn...) và chống chịu tốt với các loại dịch bệnh mới.

Câu 16: Kỹ thuật tạo dòng (cloning) trên động vật thủy sản, mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng có tiềm năng ứng dụng trong việc gì?

  • A. Tăng đa dạng di truyền của quần thể nuôi.
  • B. Nhân nhanh các cá thể ưu tú mang nhiều tính trạng tốt khó kết hợp bằng lai tạo thông thường.
  • C. Giảm chi phí sản xuất con giống hàng loạt.
  • D. Tạo ra cá thể lưỡng bội từ cá thể đơn bội.

Câu 17: Việc bảo quản lạnh sâu tinh trùng cá ở nhiệt độ thích hợp (ví dụ 0-4°C trong thời gian ngắn hoặc dưới -80°C/nitơ lỏng cho dài hạn) giúp duy trì khả năng sống và hoạt động của tinh trùng. Điều này đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào?

  • A. Vận chuyển tinh trùng đi xa hoặc sử dụng tinh trùng từ cá thể đực không có mặt cùng thời điểm với cá thể cái chín muồi.
  • B. Kích thích tinh trùng thụ tinh nhanh hơn.
  • C. Thay đổi giới tính của con cái sau này.
  • D. Tăng số lượng tinh trùng được sản xuất.

Câu 18: Khi lai tạo giữa hai dòng thủy sản thuần chủng có các đặc điểm trội khác nhau, con lai F1 thường biểu hiện ưu thế lai (heterosis). Ưu thế lai trong nuôi trồng thủy sản thường được thể hiện qua các đặc điểm nào?

  • A. Chỉ có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn.
  • B. Chỉ có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Chỉ có kích thước nhỏ hơn bố mẹ.
  • D. Tốc độ sinh trưởng nhanh hơn, sức sống cao hơn, chống chịu tốt hơn so với bố mẹ.

Câu 19: Công nghệ chỉ thị phân tử giúp chọn giống hiệu quả hơn bằng cách nào?

  • A. Thay đổi trực tiếp gen của cá thể.
  • B. Xác định sự hiện diện của các gen hoặc đoạn DNA liên quan đến tính trạng mong muốn.
  • C. Tăng số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
  • D. Kích thích cá thể sản xuất nhiều trứng hơn.

Câu 20: Việc ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy mô trên một số loài rong hoặc tảo trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nhân nhanh sinh khối sạch bệnh từ các cá thể có đặc tính tốt.
  • B. Tạo ra rong/tảo có khả năng di chuyển.
  • C. Thay đổi màu sắc tự nhiên của rong/tảo.
  • D. Giảm hàm lượng dinh dưỡng trong rong/tảo.

Câu 21: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của việc chủ động mùa vụ sinh sản nhân tạo nhờ công nghệ sinh học là gì?

  • A. Giảm giá thành thức ăn cho cá bố mẹ.
  • B. Tăng khả năng chống chịu của cá con.
  • C. Giúp cá bố mẹ sống lâu hơn.
  • D. Đảm bảo nguồn cung con giống liên tục theo nhu cầu thị trường, tránh tình trạng thiếu giống vào mùa cao điểm hoặc thừa giống trái mùa.

Câu 22: Khi chọn giống dựa trên sức chống chịu bệnh, phương pháp truyền thống thường yêu cầu gây nhiễm bệnh cho cá thể để quan sát khả năng sống sót. Phương pháp sử dụng chỉ thị phân tử có ưu điểm gì giúp khắc phục nhược điểm này?

  • A. Giúp cá thể tự kháng bệnh mà không cần gen kháng bệnh.
  • B. Tăng tốc độ lây lan của bệnh để đánh giá nhanh hơn.
  • C. Xác định cá thể mang gen kháng bệnh mà không cần cho chúng tiếp xúc với mầm bệnh, tránh rủi ro và tổn thất.
  • D. Làm giảm độc tính của mầm bệnh.

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là kỹ thuật sinh sản nhân tạo, đã góp phần quan trọng vào việc giảm áp lực khai thác thủy sản tự nhiên. Lý do chính là gì?

  • A. Cung cấp nguồn con giống nuôi trồng ổn định và dồi dào, giảm sự phụ thuộc vào việc thu gom con giống từ tự nhiên.
  • B. Giúp cá trong tự nhiên sinh sản nhanh hơn.
  • C. Làm tăng số lượng cá thể trong quần thể tự nhiên.
  • D. Giúp cá tự nhiên chống chịu tốt hơn với ô nhiễm.

Câu 24: Trong các thành phần sau, thành phần nào không được xem là "giống thủy sản" theo định nghĩa dùng trong sản xuất giống nuôi trồng?

  • A. Trứng đã thụ tinh.
  • B. Ấu trùng tôm.
  • C. Mảnh cơ thể rong biển dùng để nhân giống vô tính.
  • D. Cá thể trưởng thành được đánh bắt từ tự nhiên dùng làm thực phẩm.

Câu 25: Công nghệ sinh học giúp nâng cao chất lượng con giống thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ tăng kích thước của trứng.
  • B. Chỉ rút ngắn thời gian phát triển phôi.
  • C. Cho phép chọn lọc và nhân nhanh các cá thể mang những đặc tính di truyền tốt (tăng trưởng, kháng bệnh, chất lượng thịt...).
  • D. Làm giảm nhu cầu dinh dưỡng của con giống.

Câu 26: Kỹ thuật tạo cá thể đơn tính đực ở cá rô phi thường được thực hiện bằng cách sử dụng hormone sinh dục đực (methyltestosterone) trộn vào thức ăn cho cá bột trong giai đoạn sớm. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng ngay từ giai đoạn cá bột.
  • B. Cảm ứng chuyển đổi giới tính từ cá cái sang cá đực ở những cá thể có tiềm năng di truyền là cái.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho cá bột.
  • D. Làm cho tất cả cá thể đều là cá cái.

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể bố mẹ có gen kháng bệnh giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh trong quá trình nuôi. Đây là lợi ích liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. An toàn thực phẩm và môi trường.
  • B. Tốc độ tăng trưởng.
  • C. Chất lượng thịt.
  • D. Số lượng con giống sản xuất.

Câu 28: Công nghệ sinh học giúp người nuôi thủy sản chủ động hơn trong sản xuất. Khả năng chủ động này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Chủ động trong việc tìm kiếm nguồn nước nuôi.
  • B. Chủ động trong việc thay đổi thức ăn cho cá.
  • C. Chủ động trong việc phòng ngừa thiên tai.
  • D. Chủ động về số lượng và thời điểm cung cấp con giống ra thị trường.

Câu 29: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ giải trình tự gen và chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas), khả năng ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản sẽ tập trung vào việc gì?

  • A. Thiết kế và tạo ra các giống thủy sản mang nhiều tính trạng mong muốn cùng lúc một cách chính xác và hiệu quả hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nuôi truyền thống.
  • C. Làm giảm nhu cầu về protein động vật trong thức ăn thủy sản.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng kích thước tối đa của cá thể.

Câu 30: Xét các hoạt động sau: (1) Xác định cá thể bố mẹ mang gen kháng bệnh bằng DNA marker; (2) Kích thích cá bố mẹ đẻ trứng bằng hormone; (3) Nuôi ấu trùng trong bể kiểm soát; (4) Lai tạo giữa các dòng chọn lọc để tạo ra ưu thế lai. Hoạt động nào thuộc về giai đoạn chọn giống?

  • A. (1) và (4).
  • B. (2) và (3).
  • C. (1) và (2).
  • D. (3) và (4).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Giả sử một trang trại nuôi tôm muốn tăng năng suất thu hoạch. Vai trò nào của giống thủy sản chất lượng cao đóng góp *trực tiếp nhất* vào việc đạt được mục tiêu này thông qua các đặc điểm như tốc độ tăng trưởng nhanh và hệ số chuyển đổi thức ăn tốt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ngoài năng suất, giống thủy sản còn có vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng sản phẩm. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của con giống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống thường dựa vào việc quan sát và đánh giá các đặc điểm bên ngoài (kiểu hình) của cá thể. Hạn chế lớn nhất của phương pháp này so với việc ứng dụng công nghệ sinh học là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (molecular markers) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào so với chọn lọc kiểu hình truyền thống, đặc biệt khi cần chọn các tính trạng liên quan đến bệnh tật hoặc chất lượng thịt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một trại giống cá muốn chủ động sản xuất con giống quanh năm, không phụ thuộc vào mùa sinh sản tự nhiên của loài cá đó. Ứng dụng công nghệ sinh học nào là *quan trọng nhất* để đạt được mục tiêu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo, việc sử dụng các loại hormone (như HCG, GnRHa) có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo trong nhân giống thủy sản bao gồm các bước chính như thu nhận giao tử (trứng và tinh trùng) và trộn chúng trong điều kiện tối ưu. Lợi ích chính của thụ tinh nhân tạo so với thụ tinh tự nhiên là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Công nghệ bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tinh trùng hoặc phôi của thủy sản mang lại lợi ích chiến lược nào cho công tác giống, đặc biệt là trong việc bảo tồn nguồn gen và trao đổi vật liệu giống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Việc tạo ra cá thể đơn tính (chỉ có một giới tính) trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: cá rô phi đơn tính đực) thường nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tạo cá thể tam bội (triploid) là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản. Lợi ích kinh tế chính của việc nuôi cá tam bội (ví dụ: cá hồi, hàu) so với cá lưỡng bội (diploid) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để tạo ra cá thể tam bội (triploid), kỹ thuật phổ biến được áp dụng là gây sốc (nhiệt độ hoặc áp lực) lên trứng đã thụ tinh. Mục đích của việc gây sốc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công nghệ gen trong chọn và nhân giống thủy sản (ví dụ: tạo động vật biến đổi gen) có tiềm năng mang lại những đặc tính mong muốn như tăng trưởng nhanh, kháng bệnh, hoặc khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, việc ứng dụng rộng rãi công nghệ này còn gặp những thách thức lớn, chủ yếu liên quan đến:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So sánh giữa chọn giống truyền thống và chọn giống bằng công nghệ sinh học (ví dụ: chỉ thị phân tử), công nghệ sinh học có ưu thế vượt trội trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một gen cụ thể được cho là liên quan đến khả năng kháng bệnh đốm trắng ở tôm. Để xác định những cá thể tôm bố mẹ mang gen này một cách nhanh chóng và chính xác mà không cần nuôi chúng đến khi trưởng thành và tiếp xúc với mầm bệnh, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện đại, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với biến đổi khí hậu và dịch bệnh. Điều này thể hiện qua khả năng tạo ra các giống có đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Kỹ thuật tạo dòng (cloning) trên động vật thủy sản, mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng có tiềm năng ứng dụng trong việc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Việc bảo quản lạnh sâu tinh trùng cá ở nhiệt độ thích hợp (ví dụ 0-4°C trong thời gian ngắn hoặc dưới -80°C/nitơ lỏng cho dài hạn) giúp duy trì khả năng sống và hoạt động của tinh trùng. Điều này đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi lai tạo giữa hai dòng thủy sản thuần chủng có các đặc điểm trội khác nhau, con lai F1 thường biểu hiện ưu thế lai (heterosis). Ưu thế lai trong nuôi trồng thủy sản thường được thể hiện qua các đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Công nghệ chỉ thị phân tử giúp chọn giống hiệu quả hơn bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy mô trên một số loài rong hoặc tảo trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của việc chủ động mùa vụ sinh sản nhân tạo nhờ công nghệ sinh học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi chọn giống dựa trên sức chống chịu bệnh, phương pháp truyền thống thường yêu cầu gây nhiễm bệnh cho cá thể để quan sát khả năng sống sót. Phương pháp sử dụng chỉ thị phân tử có ưu điểm gì giúp khắc phục nhược điểm này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản, đặc biệt là kỹ thuật sinh sản nhân tạo, đã góp phần quan trọng vào việc giảm áp lực khai thác thủy sản tự nhiên. Lý do chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong các thành phần sau, thành phần nào *không* được xem là 'giống thủy sản' theo định nghĩa dùng trong sản xuất giống nuôi trồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Công nghệ sinh học giúp nâng cao chất lượng con giống thủy sản bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Kỹ thuật tạo cá thể đơn tính đực ở cá rô phi thường được thực hiện bằng cách sử dụng hormone sinh dục đực (methyltestosterone) trộn vào thức ăn cho cá bột trong giai đoạn sớm. Mục đích của việc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể bố mẹ có gen kháng bệnh giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh trong quá trình nuôi. Đây là lợi ích liên quan đến khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Công nghệ sinh học giúp người nuôi thủy sản *chủ động* hơn trong sản xuất. Khả năng chủ động này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ giải trình tự gen và chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas), khả năng ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản sẽ tập trung vào việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Xét các hoạt động sau: (1) Xác định cá thể bố mẹ mang gen kháng bệnh bằng DNA marker; (2) Kích thích cá bố mẹ đẻ trứng bằng hormone; (3) Nuôi ấu trùng trong bể kiểm soát; (4) Lai tạo giữa các dòng chọn lọc để tạo ra ưu thế lai. Hoạt động nào thuộc về giai đoạn *chọn giống*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quy định về giống thủy sản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là giống thủy sản?

  • A. Trứng đã thụ tinh
  • B. Ấu trùng ở giai đoạn phát triển ban đầu
  • C. Mảnh cơ thể của rong dùng để nhân giống vô tính
  • D. Cá thương phẩm chuẩn bị xuất bán

Câu 2: Một người nông dân sử dụng hai lô nuôi tôm sú. Lô A sử dụng giống tôm được chọn lọc kỹ lưỡng, sạch bệnh, có tốc độ lớn nhanh. Lô B sử dụng giống tôm trôi nổi trên thị trường, không rõ nguồn gốc. Sau cùng một thời gian nuôi, sự khác biệt rõ rệt nhất giữa hai lô mà người nông dân có thể quan sát được là gì?

  • A. Năng suất thu hoạch và tỷ lệ sống của tôm ở lô A cao hơn đáng kể so với lô B.
  • B. Màu sắc và kích thước trung bình của tôm ở lô B đồng đều hơn lô A.
  • C. Thời gian thu hoạch của lô B ngắn hơn lô A do tôm nhanh đạt kích cỡ thương phẩm.
  • D. Chi phí thức ăn trên mỗi kg tôm ở lô B thấp hơn lô A.

Câu 3: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên kiểu hình, phương pháp chọn giống bằng chỉ thị phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS) có ưu điểm nổi bật nào về thời gian?

  • A. Thời gian thực hiện mỗi vòng chọn lọc kéo dài hơn.
  • B. Có thể tiến hành chọn lọc ở giai đoạn cá/tôm còn non, rút ngắn thời gian thế hệ.
  • C. Thời gian cần để phân tích dữ liệu kiểu gen lâu hơn nhiều.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về thời gian giữa hai phương pháp.

Câu 4: Trong chọn giống thủy sản bằng chỉ thị phân tử, chỉ thị phân tử (marker) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo trực tiếp kích thước hoặc trọng lượng của cá/tôm.
  • B. Xác định giới tính của cá/tôm bằng cách quan sát bên ngoài.
  • C. Nhận diện sự có mặt của các gen hoặc vùng gen mong muốn (liên quan đến tính trạng năng suất, kháng bệnh...).
  • D. Đánh giá chất lượng nước trong ao nuôi.

Câu 5: Phương pháp chọn lọc genom (Genomic Selection) khác với chọn lọc bằng chỉ thị phân tử (MAS) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Sử dụng thông tin từ toàn bộ bộ gen (hoặc một lượng lớn chỉ thị phân bố đều trên bộ gen) thay vì chỉ một vài chỉ thị liên kết chặt với gen mục tiêu.
  • B. Chỉ áp dụng cho các tính trạng đơn giản (do một gen quy định).
  • C. Không yêu cầu thông tin về kiểu hình của cá thể.
  • D. Chỉ được sử dụng để xác định giới tính của cá thể.

Câu 6: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản mang lại những lợi ích tổng thể nào cho ngành nuôi trồng?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng con giống nhưng chất lượng không được cải thiện.
  • B. Chỉ giúp nâng cao chất lượng con giống nhưng phụ thuộc hoàn toàn vào mùa vụ tự nhiên.
  • C. Giúp chủ động mùa vụ sinh sản nhưng số lượng con giống sản xuất ra rất hạn chế.
  • D. Nâng cao chất lượng và số lượng con giống, đồng thời giúp người nuôi chủ động mùa vụ sản xuất.

Câu 7: Kỹ thuật gây chín và cho đẻ nhân tạo ở cá thường sử dụng các loại hormone sinh sản. Mục đích chính của việc tiêm hormone là gì?

  • A. Giúp cá tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn.
  • B. Kích thích cá lớn nhanh hơn về kích thước cơ thể.
  • C. Thúc đẩy quá trình phát triển cuối cùng của trứng/tinh và gây rụng trứng/xuất tinh đồng loạt.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch giúp cá chống lại bệnh tật.

Câu 8: Nhóm các hormone nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sinh sản nhân tạo ở cá?

  • A. Insulin, Glucagon
  • B. Thyroxine, Cortisol
  • C. Estrogen, Testosterone (chỉ dùng cho chuyển giới tính)
  • D. HCG (Human Chorionic Gonadotropin), GnRHa (Gonadotropin-releasing hormone analog)

Câu 9: Quá trình thụ tinh nhân tạo trong nhân giống thủy sản bao gồm các bước chính nào?

  • A. Chỉ thu trứng từ cá cái và ấp nở.
  • B. Thu trứng từ cá cái, thu tinh từ cá đực, sau đó trộn trứng và tinh trùng trong điều kiện thích hợp để thụ tinh.
  • C. Chỉ thu tinh từ cá đực và cấy vào môi trường nuôi cấy.
  • D. Cho cá đực và cá cái đẻ tự nhiên trong bể.

Câu 10: Việc bảo quản tinh trùng và trứng của thủy sản được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Chủ động thời gian thụ tinh, vận chuyển vật liệu giống đi xa, bảo tồn nguồn gen.
  • B. Giúp tăng kích thước của trứng và tinh trùng.
  • C. Kích thích trứng và tinh trùng phát triển thành cá thể hoàn chỉnh.
  • D. Giảm chi phí sản xuất con giống bằng cách loại bỏ cá bố mẹ.

Câu 11: Để bảo quản tinh trùng cá trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần), điều kiện nhiệt độ thích hợp thường là bao nhiêu?

  • A. Nhiệt độ phòng (khoảng 25-30°C).
  • B. Nhiệt độ đông lạnh sâu (-196°C).
  • C. Nhiệt độ lạnh (khoảng 0-4°C).
  • D. Nhiệt độ ấm (khoảng 35-40°C).

Câu 12: Phương pháp bảo quản tinh trùng, trứng hoặc phôi thủy sản ở nhiệt độ cực thấp (-196°C) trong nitơ lỏng được gọi là gì?

  • A. Công nghệ đông lạnh sâu (Cryopreservation).
  • B. Công nghệ bảo quản lạnh (Refrigeration).
  • C. Công nghệ sấy khô (Lyophilization).
  • D. Công nghệ chiếu xạ (Irradiation).

Câu 13: Gây đơn bội thể (Polyploidy), đặc biệt là tam bội thể (Triploidy - 3n), ở thủy sản thường được thực hiện để đạt được mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản.
  • B. Tạo ra cá thể vô sinh (không có khả năng sinh sản), giúp tăng tốc độ sinh trưởng do năng lượng không dùng cho phát triển tuyến sinh dục.
  • C. Giảm kích thước cơ thể để phù hợp với ao nuôi nhỏ.
  • D. Thay đổi màu sắc da của cá.

Câu 14: Phương pháp phổ biến nhất để gây tam bội thể (triploidy) ở thủy sản là xử lý trứng hoặc phôi bằng các yếu tố gây sốc. Các yếu tố gây sốc đó thường là gì?

  • A. Ánh sáng mạnh.
  • B. Nhiệt độ ổn định ở mức tối ưu.
  • C. Âm thanh lớn.
  • D. Sốc nhiệt (nóng hoặc lạnh) hoặc sốc áp suất.

Câu 15: Công nghệ Gynogenesis (phát triển từ trứng không thụ tinh nhưng được kích hoạt bởi tinh trùng đã bị vô hiệu hóa bộ gen) thường được sử dụng để tạo ra dòng cá có đặc điểm di truyền như thế nào?

  • A. Cá thể cái đơn bội hoặc lưỡng bội đồng hợp tử hoàn toàn (chỉ mang bộ gen của mẹ).
  • B. Cá thể đực đơn bội hoặc lưỡng bội đồng hợp tử hoàn toàn (chỉ mang bộ gen của bố).
  • C. Cá thể lưỡng tính.
  • D. Cá thể tam bội thể (3n).

Câu 16: Công nghệ Androgenesis (phát triển từ tinh trùng, sử dụng trứng đã bị vô hiệu hóa bộ gen) thường được sử dụng để tạo ra dòng cá có đặc điểm di truyền như thế nào?

  • A. Cá thể cái đơn bội hoặc lưỡng bội đồng hợp tử hoàn toàn (chỉ mang bộ gen của mẹ).
  • B. Cá thể đực đơn bội hoặc lưỡng bội đồng hợp tử hoàn toàn (chỉ mang bộ gen của bố).
  • C. Cá thể lưỡng tính.
  • D. Cá thể tam bội thể (3n).

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát giới tính (tạo ra quần thể toàn đực hoặc toàn cái) lại quan trọng trong nuôi trồng một số loài thủy sản?

  • A. Để giảm thiểu chi phí thức ăn.
  • B. Để tăng cường khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
  • C. Vì một giới tính có tốc độ sinh trưởng vượt trội hơn hoặc để tránh sinh sản không mong muốn trong ao nuôi.
  • D. Để làm cho cá có màu sắc đẹp hơn.

Câu 18: Công nghệ chuyển giới tính thường được áp dụng bằng cách sử dụng hormone sinh dục (ví dụ: hormone sinh dục đực để tạo cá cái thành cá đực). Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Hormone làm thay đổi hoàn toàn bộ gen của cá thể.
  • B. Hormone tác động vào quá trình biệt hóa tuyến sinh dục ở giai đoạn sớm của cá thể.
  • C. Hormone chỉ làm thay đổi hành vi của cá thể, không ảnh hưởng đến cấu tạo sinh học.
  • D. Hormone giúp cá thể tự nhân đôi nhiễm sắc thể giới tính.

Câu 19: Công nghệ chuyển gen (transgenesis) trong thủy sản là quá trình gì?

  • A. Đưa một đoạn gen ngoại lai (từ cùng loài, khác loài hoặc tổng hợp hóa học) vào bộ gen của cá thể thủy sản để cải thiện tính trạng mong muốn.
  • B. Loại bỏ một đoạn gen khỏi bộ gen của cá thể thủy sản.
  • C. Thay đổi nhiệt độ môi trường nuôi để ảnh hưởng đến biểu hiện gen.
  • D. Lai tạo giữa hai loài thủy sản khác nhau.

Câu 20: Nếu một nhà khoa học thành công trong việc chuyển gen hormone sinh trưởng của cá hồi vân vào cá chép, kết quả mong đợi nhất ở cá chép chuyển gen là gì?

  • A. Cá chép sẽ có màu sắc giống cá hồi vân.
  • B. Cá chép sẽ thay đổi tập tính bơi lội giống cá hồi vân.
  • C. Cá chép sẽ có tốc độ sinh trưởng và kích thước cơ thể lớn hơn đáng kể so với cá chép thông thường.
  • D. Cá chép sẽ mất khả năng sinh sản.

Câu 21: Công nghệ nuôi cấy tế bào và mô (Cell and tissue culture) trong thủy sản có thể được ứng dụng vào mục đích nào?

  • A. Chỉ dùng để trang trí trong phòng thí nghiệm.
  • B. Chỉ dùng để nghiên cứu về dinh dưỡng của cá.
  • C. Chỉ dùng để sản xuất hormone nhân tạo.
  • D. Nghiên cứu bệnh trên thủy sản, sản xuất vaccine, nhân bản vật liệu di truyền, hoặc nuôi cấy mô tạo cá thể hoàn chỉnh (trong nghiên cứu cơ bản).

Câu 22: Một trại giống muốn cải thiện nhanh chóng tốc độ sinh trưởng của quần thể cá rô phi trong các thế hệ tiếp theo. Dựa trên các ứng dụng công nghệ sinh học đã học, phương pháp nào được xem là hiệu quả và trực tiếp nhất để đạt được mục tiêu này thông qua chọn lọc di truyền?

  • A. Áp dụng chọn lọc genom hoặc chọn lọc bằng chỉ thị phân tử liên quan đến gen sinh trưởng.
  • B. Chỉ đơn thuần tăng lượng thức ăn cho cá bố mẹ.
  • C. Thay đổi màu sắc ánh sáng trong bể nuôi.
  • D. Giảm nhiệt độ nước nuôi một cách đột ngột.

Câu 23: Để ngăn chặn cá nuôi sinh sản không kiểm soát trong ao hoặc hồ (có thể cạnh tranh thức ăn với cá nuôi thương phẩm, hoặc lai tạp với quần thể cá tự nhiên), người ta có thể áp dụng kỹ thuật công nghệ sinh học nào để tạo ra cá thể vô sinh?

  • A. Chuyển gen kháng bệnh.
  • B. Gây tam bội thể (triploidy).
  • C. Nuôi cấy tế bào.
  • D. Bảo quản tinh trùng ở nhiệt độ thấp.

Câu 24: Ở một số loài thủy sản như cá rô phi, cá đực lớn nhanh hơn cá cái. Để tối ưu hóa năng suất và kích thước đồng đều khi thu hoạch, người nuôi thường muốn tạo ra quần thể toàn đực. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Gây tam bội thể.
  • B. Công nghệ đông lạnh sâu tinh trùng.
  • C. Nuôi cấy mô.
  • D. Công nghệ chuyển giới tính bằng hormone hoặc tạo cá siêu đực/siêu cái kết hợp với lai tạo.

Câu 25: Một loài cá quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên. Để lưu giữ nguồn gen của loài này cho mục đích bảo tồn hoặc phục hồi quần thể trong tương lai, phương pháp công nghệ sinh học nào là hiệu quả nhất để bảo quản vật liệu di truyền trong thời gian dài?

  • A. Công nghệ đông lạnh sâu (Cryopreservation) tinh trùng, trứng, hoặc phôi.
  • B. Nuôi cá thể sống trong bể kính.
  • C. Chỉ ghi chép lại đặc điểm của loài.
  • D. Thả một số ít cá thể vào môi trường tự nhiên không được kiểm soát.

Câu 26: Đánh giá tính đúng đắn của nhận định sau:

  • A. Nhận định này đúng, phản ánh cả lợi ích và thách thức của công nghệ chuyển gen.
  • B. Nhận định này sai, cá chuyển gen hoàn toàn không có rủi ro môi trường.
  • C. Nhận định này sai, cá chuyển gen không thể lớn nhanh hơn cá thường.
  • D. Nhận định này chỉ đúng một phần, tác động môi trường là không đáng kể.

Câu 27: So với chọn lọc bằng chỉ thị phân tử (MAS) chỉ tập trung vào các marker liên kết với một vài gen quan tâm, chọn lọc genom (Genomic Selection) có khả năng dự đoán giá trị giống (breeding value) cho các tính trạng số lượng (quantitative traits) chính xác hơn vì lý do nào?

  • A. Chọn lọc genom chỉ sử dụng thông tin kiểu hình mà không cần kiểu gen.
  • B. Chọn lọc genom chỉ áp dụng cho các loài cá có bộ gen nhỏ.
  • C. Chọn lọc genom sử dụng thông tin từ hàng nghìn/hàng triệu chỉ thị trên toàn bộ bộ gen, giúp thu nhận được hiệu quả của nhiều gen nhỏ và các vùng không mã hóa ảnh hưởng đến tính trạng.
  • D. Chọn lọc genom không yêu cầu dữ liệu kiểu hình lịch sử của quần thể.

Câu 28: Cơ chế gây tam bội thể (triploidy) bằng sốc nhiệt hoặc sốc áp suất chủ yếu tác động vào giai đoạn nào của quá trình phát triển phôi sớm?

  • A. Ngăn cản sự thoát ra của thể cực thứ hai (second polar body) sau khi trứng được thụ tinh, khiến bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của trứng kết hợp với bộ đơn bội của tinh trùng tạo thành 3n.
  • B. Làm thay đổi trình tự DNA của trứng.
  • C. Kích thích tinh trùng nhân đôi bộ nhiễm sắc thể trước khi thụ tinh.
  • D. Ngăn cản quá trình thụ tinh của trứng và tinh trùng.

Câu 29: Mặc dù mang lại nhiều ưu điểm, các phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử hoặc chọn lọc genom vẫn có những nhược điểm nhất định. Nhược điểm chính thường được nhắc đến là gì?

  • A. Thời gian thực hiện mỗi vòng chọn lọc kéo dài hơn phương pháp truyền thống.
  • B. Không thể áp dụng cho các tính trạng phức tạp.
  • C. Kết quả chọn lọc kém chính xác hơn so với chọn lọc dựa trên kiểu hình.
  • D. Yêu cầu đầu tư ban đầu lớn về trang thiết bị hiện đại và đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ cao.

Câu 30: Việc áp dụng hiệu quả các công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm giảm sự đa dạng di truyền của các loài nuôi.
  • B. Góp phần tăng năng suất, giảm thiểu dịch bệnh, sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên (thức ăn, diện tích nuôi), từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các công ty lớn, không có tác động đến người nuôi quy mô nhỏ.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào giống nhập khẩu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quy định về giống thủy sản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là giống thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người nông dân sử dụng hai lô nuôi tôm sú. Lô A sử dụng giống tôm được chọn lọc kỹ lưỡng, sạch bệnh, có tốc độ lớn nhanh. Lô B sử dụng giống tôm trôi nổi trên thị trường, không rõ nguồn gốc. Sau cùng một thời gian nuôi, sự khác biệt rõ rệt nhất giữa hai lô mà người nông dân có thể quan sát được là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên kiểu hình, phương pháp chọn giống bằng chỉ thị phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS) có ưu điểm nổi bật nào về thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong chọn giống thủy sản bằng chỉ thị phân tử, chỉ thị phân tử (marker) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp chọn lọc genom (Genomic Selection) khác với chọn lọc bằng chỉ thị phân tử (MAS) ở điểm cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản mang lại những lợi ích tổng thể nào cho ngành nuôi trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Kỹ thuật gây chín và cho đẻ nhân tạo ở cá thường sử dụng các loại hormone sinh sản. Mục đích chính của việc tiêm hormone là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhóm các hormone nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sinh sản nhân tạo ở cá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quá trình thụ tinh nhân tạo trong nhân giống thủy sản bao gồm các bước chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc bảo quản tinh trùng và trứng của thủy sản được thực hiện nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để bảo quản tinh trùng cá trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần), điều kiện nhiệt độ thích hợp thường là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phương pháp bảo quản tinh trùng, trứng hoặc phôi thủy sản ở nhiệt độ cực thấp (-196°C) trong nitơ lỏng được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Gây đơn bội thể (Polyploidy), đặc biệt là tam bội thể (Triploidy - 3n), ở thủy sản thường được thực hiện để đạt được mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp phổ biến nhất để gây tam bội thể (triploidy) ở thủy sản là xử lý trứng hoặc phôi bằng các yếu tố gây sốc. Các yếu tố gây sốc đó thường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công nghệ Gynogenesis (phát triển từ trứng không thụ tinh nhưng được kích hoạt bởi tinh trùng đã bị vô hiệu hóa bộ gen) thường được sử dụng để tạo ra dòng cá có đặc điểm di truyền như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ Androgenesis (phát triển từ tinh trùng, sử dụng trứng đã bị vô hiệu hóa bộ gen) thường được sử dụng để tạo ra dòng cá có đặc điểm di truyền như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát giới tính (tạo ra quần thể toàn đực hoặc toàn cái) lại quan trọng trong nuôi trồng một số loài thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ chuyển giới tính thường được áp dụng bằng cách sử dụng hormone sinh dục (ví dụ: hormone sinh dục đực để tạo cá cái thành cá đực). Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ chuyển gen (transgenesis) trong thủy sản là quá trình gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu một nhà khoa học thành công trong việc chuyển gen hormone sinh trưởng của cá hồi vân vào cá chép, kết quả mong đợi nhất ở cá chép chuyển gen là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ nuôi cấy tế bào và mô (Cell and tissue culture) trong thủy sản có thể được ứng dụng vào mục đích nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trại giống muốn cải thiện nhanh chóng tốc độ sinh trưởng của quần thể cá rô phi trong các thế hệ tiếp theo. Dựa trên các ứng dụng công nghệ sinh học đã học, phương pháp nào được xem là hiệu quả và trực tiếp nhất để đạt được mục tiêu này thông qua chọn lọc di truyền?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để ngăn chặn cá nuôi sinh sản không kiểm soát trong ao hoặc hồ (có thể cạnh tranh thức ăn với cá nuôi thương phẩm, hoặc lai tạp với quần thể cá tự nhiên), người ta có thể áp dụng kỹ thuật công nghệ sinh học nào để tạo ra cá thể vô sinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ở một số loài thủy sản như cá rô phi, cá đực lớn nhanh hơn cá cái. Để tối ưu hóa năng suất và kích thước đồng đều khi thu hoạch, người nuôi thường muốn tạo ra quần thể toàn đực. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào giúp đạt được mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một loài cá quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên. Để lưu giữ nguồn gen của loài này cho mục đích bảo tồn hoặc phục hồi quần thể trong tương lai, phương pháp công nghệ sinh học nào là hiệu quả nhất để bảo quản vật liệu di truyền trong thời gian dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đánh giá tính đúng đắn của nhận định sau: "Cá chuyển gen mang gen sinh trưởng có thể lớn nhanh hơn đáng kể, nhưng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng về tác động tiềm tàng đến môi trường và hệ sinh thái nếu thoát ra ngoài tự nhiên."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So với chọn lọc bằng chỉ thị phân tử (MAS) chỉ tập trung vào các marker liên kết với một vài gen quan tâm, chọn lọc genom (Genomic Selection) có khả năng dự đoán giá trị giống (breeding value) cho các tính trạng số lượng (quantitative traits) chính xác hơn vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cơ chế gây tam bội thể (triploidy) bằng sốc nhiệt hoặc sốc áp suất chủ yếu tác động vào giai đoạn nào của quá trình phát triển phôi sớm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mặc dù mang lại nhiều ưu điểm, các phương pháp chọn giống bằng công nghệ chỉ thị phân tử hoặc chọn lọc genom vẫn có những nhược điểm nhất định. Nhược điểm chính thường được nhắc đến là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc áp dụng hiệu quả các công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

Xem kết quả