Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 14: Vai trò của giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại sao vai trò của giống thủy sản lại được xem là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng?
- A. Vì giá thành con giống chiếm phần lớn chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Vì con giống quyết định tốc độ tiêu thụ thức ăn của vật nuôi.
- C. Vì việc chọn giống tốt giúp giảm thiểu công chăm sóc hàng ngày.
- D. Vì giống tốt có đặc điểm di truyền vượt trội về tốc độ sinh trưởng, khả năng chống bệnh và chất lượng thịt, trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất và giá bán.
Câu 2: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về dịch bệnh đốm trắng lây lan nhanh chóng, gây thiệt hại nặng. Dựa trên kiến thức về vai trò của giống, giải pháp lâu dài nào về mặt con giống có thể giúp trại giảm thiểu rủi ro này trong tương lai?
- A. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt mầm bệnh trong ao nuôi.
- B. Giảm mật độ thả nuôi để hạn chế lây lan.
- C. Chọn mua và nuôi các dòng tôm giống đã được chọn lọc có khả năng kháng bệnh đốm trắng cao.
- D. Thay đổi loại thức ăn để tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho tôm.
Câu 3: Phương pháp chọn giống truyền thống dựa chủ yếu vào việc quan sát và lựa chọn các cá thể có đặc điểm hình thái hoặc hiệu suất nuôi (tốc độ lớn, trọng lượng) tốt nhất. Hạn chế lớn nhất của phương pháp này là gì?
- A. Chi phí thực hiện rất cao và tốn kém.
- B. Khó đánh giá chính xác các đặc điểm phức tạp hoặc biểu hiện muộn, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường và mất nhiều thời gian để thế hệ sau biểu hiện rõ ràng các tính trạng mong muốn.
- C. Không thể áp dụng cho các loài thủy sản có kích thước nhỏ.
- D. Đòi hỏi trang thiết bị công nghệ cao và đội ngũ chuyên gia giỏi.
Câu 4: Công nghệ chỉ thị phân tử (Marker-assisted selection - MAS) được ứng dụng trong chọn giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xác định sự có mặt của các gen hoặc đoạn ADN liên quan đến tính trạng mong muốn ngay từ giai đoạn sớm, giúp chọn lọc chính xác và nhanh chóng hơn.
- B. Tạo ra các giống thủy sản mới có bộ gen hoàn toàn khác biệt với loài gốc.
- C. Tăng gấp đôi số lượng cá thể con giống được sản xuất ra.
- D. Bảo quản tinh, trứng của thủy sản trong thời gian dài ở nhiệt độ thấp.
Câu 5: So với phương pháp chọn giống truyền thống, việc ứng dụng công nghệ chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm nổi bật nào?
- A. Giảm đáng kể chi phí đầu tư cho hoạt động chọn giống.
- B. Giúp vật nuôi thích nghi tốt hơn với mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xuất hiện các tính trạng không mong muốn.
- D. Rút ngắn thời gian chọn lọc do có thể đánh giá gen ở giai đoạn cá thể còn non và tăng độ chính xác trong việc xác định các tính trạng khó đánh giá bằng mắt thường.
Câu 6: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo trong nhân giống thủy sản không chỉ giúp tăng số lượng con giống mà còn có vai trò quan trọng trong việc chủ động mùa vụ sản xuất. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi?
- A. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn và đạt kích thước thương phẩm sớm hơn.
- B. Cho phép sản xuất con giống theo nhu cầu của thị trường vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, không phụ thuộc vào mùa sinh sản tự nhiên của loài.
- C. Làm tăng khả năng chống chịu bệnh của con giống.
- D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro do yếu tố thời tiết gây ra.
Câu 7: Để kích thích cá đẻ trứng đồng loạt và có chất lượng cao trong sinh sản nhân tạo, người ta thường sử dụng các loại hormone sinh sản. Nhóm chất nào dưới đây không phải là hormone sinh sản thường dùng trong kỹ thuật này?
- A. Insulin
- B. HCG (Human Chorionic Gonadotropin)
- C. LRHa (Luteinizing Hormone-Releasing Hormone analog)
- D. GnRHa (Gonadotropin-Releasing Hormone analog)
Câu 8: Kỹ thuật bảo quản tinh, trứng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong công tác giống. Việc bảo quản tinh trùng cá ở nhiệt độ 0°C – 4°C trong thời gian ngắn có mục đích gì?
- A. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn khi thụ tinh.
- B. Kích thích tinh trùng phân chia và nhân lên số lượng.
- C. Làm chậm quá trình trao đổi chất và hoạt động của tinh trùng, kéo dài thời gian sống và khả năng thụ tinh.
- D. Loại bỏ các tinh trùng yếu hoặc bị lỗi di truyền.
Câu 9: Một kỹ thuật nhân giống thủy sản cho phép tạo ra các cá thể cái đồng nhất về mặt di truyền, có khả năng sinh trưởng nhanh hơn và năng suất cao hơn. Kỹ thuật này thường được áp dụng để tạo ra cá toàn cái trong nuôi thương phẩm. Đó là kỹ thuật gì?
- A. Kỹ thuật đơn tính hóa (Gynogenesis)
- B. Kỹ thuật đa bội hóa (Polyploidy)
- C. Kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (In vitro fertilization)
- D. Kỹ thuật chuyển gen (Transgenesis)
Câu 10: Kỹ thuật đa bội hóa (Polyploidy) trong nhân giống thủy sản thường được áp dụng để tạo ra các cá thể tam bội (3n) hoặc tứ bội (4n). Lợi ích chính của việc tạo ra cá thể tam bội trong nuôi thương phẩm là gì?
- A. Tăng khả năng sinh sản và cho số lượng con giống nhiều hơn.
- B. Giúp cá chống chịu tốt hơn với nhiệt độ nước cao.
- C. Tạo ra các cá thể có màu sắc đẹp hơn, phù hợp cho cá cảnh.
- D. Các cá thể tam bội thường bất thụ (không sinh sản được), năng lượng tập trung vào sinh trưởng thân thịt, cho kích thước lớn hơn và chất lượng thịt tốt hơn (không bị "óp" khi đến mùa sinh sản).
Câu 11: Tại sao việc kiểm soát chất lượng con giống đầu vào lại là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi trồng thủy sản hiện đại?
- A. Để đảm bảo tất cả con giống có cùng màu sắc và kích thước khi thu hoạch.
- B. Để loại bỏ con giống mang mầm bệnh hoặc có khuyết tật di truyền, đảm bảo sức khỏe đàn nuôi và năng suất cuối vụ.
- C. Giúp giảm chi phí thức ăn trong suốt quá trình nuôi.
- D. Chỉ cần thiết khi nuôi các loài thủy sản quý hiếm.
Câu 12: Công nghệ sinh học đã mở ra khả năng tạo ra các giống thủy sản chuyển gen. Mục tiêu chính của việc tạo ra thủy sản chuyển gen trong nuôi trồng là gì?
- A. Cải thiện các tính trạng mong muốn như tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng kháng bệnh, hoặc chịu đựng môi trường khắc nghiệt bằng cách đưa gen ngoại lai vào bộ gen của chúng.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
- C. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học trong phòng thí nghiệm.
- D. Giúp thủy sản có thể sống được trong môi trường nước ngọt lẫn nước mặn.
Câu 13: Giả sử bạn là chủ một trại ương cá giống. Bạn muốn nâng cao tỷ lệ sống và chất lượng của cá bột trước khi xuất bán. Việc áp dụng kỹ thuật nào trong nhân giống có thể trực tiếp giúp bạn đạt được mục tiêu này?
- A. Áp dụng kỹ thuật đa bội hóa.
- B. Sử dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn cá bố mẹ.
- C. Bảo quản lạnh tinh trùng cá trong nhiều năm.
- D. Nâng cao kỹ thuật thụ tinh nhân tạo, kiểm soát chặt chẽ môi trường ương, và cung cấp dinh dưỡng phù hợp cho giai đoạn ấu trùng/cá bột.
Câu 14: Kỹ thuật gây sốc nhiệt hoặc sốc áp lực trong nhân giống thủy sản thường được sử dụng để tạo ra cá thể đa bội. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?
- A. Kích thích trứng chín sớm hơn bình thường.
- B. Phá hủy một phần tinh trùng để chọn lọc.
- C. Ngăn cản sự đẩy cực thể thứ hai (hoặc sự phân chia tế bào đầu tiên) sau khi thụ tinh, giữ lại bộ nhiễm sắc thể thứ hai của trứng, dẫn đến cá thể có 3 bộ nhiễm sắc thể (tam bội).
- D. Làm tăng tốc độ phát triển phôi thai.
Câu 15: Công nghệ sinh học giúp bảo quản tinh, trứng, phôi của các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng trong ngân hàng gen. Ý nghĩa quan trọng nhất của hoạt động này là gì?
- A. Lưu giữ nguồn vật liệu di truyền đa dạng, phục vụ cho công tác bảo tồn và có thể sử dụng để phục hồi quần thể trong tương lai.
- B. Tạo ra lợi nhuận kinh tế từ việc bán vật liệu di truyền.
- C. Giúp nghiên cứu tạo ra các loài thủy sản lai mới.
- D. Thay thế hoàn toàn việc nuôi giữ các cá thể sống.
Câu 16: Trong chọn giống thủy sản, việc xác định và sử dụng các chỉ thị phân tử (ví dụ: microsatellites, SNPs) liên kết với gen quy định tính trạng mong muốn (như tốc độ sinh trưởng hoặc kháng bệnh) mang lại hiệu quả cao hơn so với chọn lọc truyền thống ở điểm nào?
- A. Chỉ thị phân tử dễ dàng quan sát bằng mắt thường.
- B. Việc sử dụng chỉ thị phân tử không cần phân tích ADN.
- C. Kết quả chọn lọc bằng chỉ thị phân tử luôn đúng 100% trong mọi điều kiện môi trường.
- D. Cho phép chọn lọc các cá thể mang gen tốt ngay từ giai đoạn phôi hoặc cá bột, không cần chờ đến khi tính trạng biểu hiện đầy đủ ở giai đoạn trưởng thành, từ đó đẩy nhanh chu kỳ chọn giống.
Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống giúp kiểm soát quá trình sinh sản của thủy sản. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài khó sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt. Công nghệ nào giúp giải quyết trực tiếp vấn đề này?
- A. Công nghệ sản xuất thức ăn công nghiệp.
- B. Sử dụng hormone kích thích sinh sản và kỹ thuật thụ tinh nhân tạo.
- C. Kỹ thuật xử lý nước thải trong ao nuôi.
- D. Công nghệ chế biến sau thu hoạch.
Câu 18: Kỹ thuật tạo cá toàn đực hoặc toàn cái (đơn tính hóa) trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho một số loài. Ví dụ điển hình là nuôi cá rô phi toàn đực. Tại sao lại ưu tiên nuôi cá rô phi toàn đực?
- A. Cá rô phi đực có màu sắc đẹp hơn, dễ bán hơn.
- B. Cá rô phi đực ít bị bệnh hơn cá cái.
- C. Cá rô phi đực sinh trưởng nhanh hơn và đạt kích thước thương phẩm lớn hơn cá cái, đồng thời không tiêu hao năng lượng cho quá trình sinh sản, tránh hiện tượng sinh sản tự nhiên không kiểm soát trong ao nuôi gây cạnh tranh thức ăn và kích thước không đồng đều.
- D. Cá rô phi đực ăn ít thức ăn hơn cá cái.
Câu 19: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, ngoài các đặc điểm di truyền về sinh trưởng, chất lượng thịt, khả năng chống bệnh, người nuôi còn cần xem xét yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả?
- A. Màu sắc của con giống có phù hợp với sở thích cá nhân hay không.
- B. Nguồn gốc xuất xứ, tình trạng sức khỏe của con giống và uy tín của cơ sở cung cấp giống.
- C. Con giống có kích thước đồng đều tuyệt đối ngay từ ban đầu.
- D. Giá thành con giống là yếu tố quan trọng nhất, không cần quan tâm đến chất lượng.
Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đòi hỏi đầu tư về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao. Đây được xem là:
- A. Nhược điểm của việc ứng dụng công nghệ sinh học.
- B. Ưu điểm của việc ứng dụng công nghệ sinh học.
- C. Yếu tố không ảnh hưởng đến hiệu quả áp dụng.
- D. Yếu tố chỉ quan trọng ở giai đoạn nghiên cứu, không phải giai đoạn sản xuất đại trà.
Câu 21: Trong tương lai, công nghệ sinh học được kỳ vọng sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững. Một trong những hướng nghiên cứu tiềm năng là sử dụng công nghệ gen để tạo ra các giống có khả năng:
- A. Chỉ ăn một loại thức ăn duy nhất.
- B. Phát sáng trong đêm để dễ quản lý.
- C. Sinh sản quanh năm mà không cần kích thích.
- D. Chịu đựng tốt hơn với biến đổi khí hậu (nhiệt độ, độ mặn thay đổi) và giảm phát thải khí nhà kính trong quá trình nuôi.
Câu 22: Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo trong nhân giống thủy sản bao gồm các bước chính như thu nhận tinh và trứng, pha loãng tinh dịch (nếu cần), và cho tinh trùng tiếp xúc với trứng trong điều kiện thích hợp. Ưu điểm của kỹ thuật này so với thụ tinh tự nhiên là gì?
- A. Chỉ áp dụng được cho các loài cá nhỏ.
- B. Đòi hỏi số lượng cá bố mẹ rất lớn.
- C. Giúp kiểm soát quá trình thụ tinh, nâng cao tỷ lệ thụ tinh thành công, và có thể sử dụng tinh của một cá đực cho nhiều cá cái hoặc ngược lại, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn gen tốt.
- D. Không cần sử dụng hormone kích thích sinh sản.
Câu 23: Ngân hàng tinh, trứng, phôi thủy sản được bảo quản bằng phương pháp đông lạnh sâu trong nitơ lỏng (-196°C). Phương pháp này có thể bảo quản vật liệu di truyền trong thời gian:
- A. Chỉ vài giờ.
- B. Vài ngày đến vài tuần.
- C. Vài tháng.
- D. Rất dài, có thể lên đến hàng chục, hàng trăm năm nếu được duy trì đúng kỹ thuật.
Câu 24: Khái niệm "Giống thủy sản" theo định nghĩa trong bài học bao gồm những đối tượng nào?
- A. Chỉ bao gồm cá, tôm bố mẹ và con giống.
- B. Chỉ bao gồm trứng, tinh, phôi, ấu trùng.
- C. Bao gồm động vật thủy sản, rong, tảo dùng để sản xuất giống hoặc làm giống, ở các giai đoạn phát triển khác nhau (bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử, con giống).
- D. Bao gồm tất cả các sinh vật sống trong môi trường nước.
Câu 25: Một trại nuôi cá tra muốn cải thiện tốc độ tăng trưởng của đàn cá. Họ quyết định áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để chọn lọc cá bố mẹ. Quy trình cơ bản của việc này sẽ bao gồm các bước nào?
- A. Thu mẫu mô (vây, máu) từ các cá thể ứng viên, phân tích ADN để tìm các chỉ thị phân tử liên kết với gen tăng trưởng, lựa chọn cá thể mang chỉ thị tốt nhất làm bố mẹ.
- B. Quan sát trực tiếp tốc độ lớn của từng cá thể trong ao nuôi và chọn con lớn nhất.
- C. Cho tất cả cá tra bố mẹ ăn một loại thức ăn đặc biệt để chúng lớn nhanh.
- D. Lai tạo ngẫu nhiên các cá thể trong quần thể và chờ xem thế hệ con nào lớn nhanh nhất.
Câu 26: Kỹ thuật tạo cá thể đơn tính (chỉ có giới đực hoặc cái) bằng phương pháp chuyển giới tính hoặc sử dụng hormone trong giai đoạn ấu trùng là một ứng dụng của công nghệ sinh học. Mục đích của việc tạo cá toàn cái trong nuôi một số loài (ví dụ: cá tầm) là gì?
- A. Cá cái lớn nhanh hơn cá đực.
- B. Cá tầm cái là nguồn cung cấp trứng cá muối (caviar) có giá trị kinh tế cao, trong khi cá đực không có giá trị này.
- C. Cá cái ít bị bệnh hơn cá đực.
- D. Cá cái cần ít thức ăn hơn cá đực.
Câu 27: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp kiểm soát chu kỳ sinh sản và tạo ra con giống quanh năm. Điều này góp phần giải quyết thách thức nào trong ngành nuôi trồng thủy sản?
- A. Sự phụ thuộc vào mùa vụ sinh sản tự nhiên của các loài, dẫn đến tình trạng thiếu hụt con giống vào một số thời điểm trong năm hoặc giá con giống biến động.
- B. Vấn đề ô nhiễm môi trường do hoạt động nuôi trồng gây ra.
- C. Chi phí thức ăn cho vật nuôi.
- D. Khả năng chống chịu bệnh của vật nuôi.
Câu 28: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có thể dẫn đến sự đồng nhất di truyền cao trong quần thể nuôi. Điều này tiềm ẩn rủi ro gì?
- A. Vật nuôi sẽ lớn chậm hơn.
- B. Chất lượng thịt của vật nuôi sẽ kém đi.
- C. Tăng tính mẫn cảm chung của toàn bộ quần thể đối với dịch bệnh hoặc thay đổi môi trường, vì thiếu sự đa dạng di truyền để một số cá thể có thể chống chịu được.
- D. Giảm khả năng sinh sản của vật nuôi.
Câu 29: Khi sử dụng hormone để kích thích cá đẻ nhân tạo, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về liều lượng và thời điểm tiêm. Việc sử dụng sai liều lượng có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của cá bố mẹ.
- B. Giúp cá bố mẹ sống lâu hơn.
- C. Chỉ làm giảm số lượng trứng được đẻ ra.
- D. Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cá bố mẹ, chất lượng trứng/tinh, tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ sống của ấu trùng.
Câu 30: Công nghệ sinh học trong chọn giống không chỉ tập trung vào các đặc điểm hữu hình như tốc độ lớn hay trọng lượng, mà còn có thể cải thiện các đặc điểm khó quan sát trực tiếp. Ví dụ nào sau đây là một đặc điểm có thể được cải thiện hiệu quả bằng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản?
- A. Số lượng vây trên thân cá.
- B. Hiệu quả sử dụng thức ăn (tỷ lệ chuyển đổi thức ăn thành trọng lượng cơ thể).
- C. Màu sắc của mắt cá.
- D. Hình dạng của đuôi cá.