Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 15: Đặc điểm sinh sản và kĩ thuật ương cá, tôm giống - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 15: Đặc điểm sinh sản và kĩ thuật ương cá, tôm giống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình sinh sản của cá, yếu tố môi trường nào sau đây thường đóng vai trò là tín hiệu kích thích cá thành thục và đẻ trứng tự nhiên, đặc biệt ở các loài cá nước ngọt vùng nhiệt đới?
- A. Độ pH của nước
- B. Nồng độ oxy hòa tan
- C. Sự thay đổi nhiệt độ và mực nước (ví dụ: mùa mưa)
- D. Độ mặn của nước
Câu 2: Một trại sản xuất giống đang chuẩn bị cho vụ sinh sản nhân tạo cá tra. Để đảm bảo cá bố mẹ đạt chất lượng tốt nhất cho sinh sản, trại cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong giai đoạn vỗ béo?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn ánh sáng trong ao
- B. Chỉ cho ăn một loại thức ăn duy nhất
- C. Giữ nhiệt độ nước ở mức rất thấp
- D. Cung cấp khẩu phần ăn giàu dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin và khoáng chất
Câu 3: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo ở cá bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây thường được thực hiện SAU khi đã chọn lựa và vỗ béo cá bố mẹ đạt yêu cầu?
- A. Ương cá bột lên cá hương
- B. Tiêm kích dục tố
- C. Thu hoạch cá giống
- D. Chọn địa điểm xây dựng trại giống
Câu 4: Tại sao việc sử dụng kích dục tố trong sinh sản nhân tạo cá lại cần được tính toán liều lượng và thời điểm tiêm một cách chính xác?
- A. Để đảm bảo cá đẻ trứng/xuất tinh đồng loạt, đạt tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ nở cao.
- B. Để làm giảm kích thước trứng và tinh trùng.
- C. Để kéo dài thời gian thành thục của cá bố mẹ.
- D. Để tăng cường sức đề kháng của cá con sau này.
Câu 5: Sau khi thụ tinh, trứng cá cần được ấp. Yếu tố môi trường nào trong quá trình ấp trứng có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ nở và sự phát triển ban đầu của phôi cá?
- A. Độ cứng của nước
- B. Màu sắc của bể ấp
- C. Tốc độ dòng chảy quá mạnh
- D. Nhiệt độ nước và hàm lượng oxy hòa tan
Câu 6: Giai đoạn ương cá bột lên cá hương là giai đoạn quan trọng trong kỹ thuật ương cá giống. Đặc điểm sinh học nổi bật nào của cá bột trong giai đoạn này đòi hỏi người ương phải cung cấp loại thức ăn phù hợp?
- A. Cá bột có khả năng tiêu hóa thức ăn thô.
- B. Cá bột chỉ ăn thực vật thủy sinh.
- C. Cá bột có kích thước miệng nhỏ và hệ tiêu hóa chưa hoàn chỉnh, cần thức ăn tự nhiên nhỏ mịn (luân trùng, moina).
- D. Cá bột không cần ăn trong vài ngày đầu.
Câu 7: Một ao ương cá hương đang gặp vấn đề cá chậm lớn và có dấu hiệu bị ký sinh. Người ương kiểm tra và thấy mật độ cá trong ao quá cao so với khuyến cáo. Theo bạn, đây là nguyên nhân chính gây ra vấn đề gì?
- A. Cạnh tranh thức ăn, không gian sống và tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
- B. Nước ao trở nên quá trong, thiếu tảo.
- C. Nhiệt độ nước trong ao giảm đột ngột.
- D. Hàm lượng oxy hòa tan trong ao tăng cao bất thường.
Câu 8: Để chuẩn bị ao ương cá bột, người ta thường thực hiện các bước như tháo cạn nước, dọn sạch bùn đáy, bón vôi, phơi đáy và gây màu nước. Mục đích chính của việc "gây màu nước" là gì?
- A. Làm nước trong hơn để dễ quan sát cá.
- B. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu (tảo, động vật phù du) cho cá bột.
- C. Làm giảm nhiệt độ nước trong ao.
- D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn có hại trong nước.
Câu 9: So với cá, quá trình sinh sản của tôm (ví dụ: tôm thẻ chân trắng) có một số điểm khác biệt. Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt nổi bật về nơi sinh sản tự nhiên của tôm biển so với đa số loài cá nước ngọt phổ biến?
- A. Tôm đẻ trứng dính vào giá thể.
- B. Tôm sinh sản quanh năm.
- C. Tôm sinh sản trong các thủy vực nước ngọt.
- D. Tôm thường di cư ra vùng nước lợ hoặc mặn sâu để sinh sản.
Câu 10: Tại sao trong kỹ thuật ương tôm giống, việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như độ mặn, nhiệt độ, pH và hàm lượng oxy hòa tan trong bể ương lại đặc biệt quan trọng?
- A. Ấu trùng tôm rất nhạy cảm với sự thay đổi môi trường và cần điều kiện ổn định để phát triển qua các giai đoạn lột xác.
- B. Tôm giống chỉ ăn một loại thức ăn duy nhất.
- C. Kiểm soát môi trường giúp tôm giống bơi nhanh hơn.
- D. Các yếu tố này chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của tôm giống.
Câu 11: Trong kỹ thuật ương tôm giống, ấu trùng tôm trải qua nhiều giai đoạn phát triển (ví dụ: Nauplius, Zoea, Mysis, Postlarva). Việc nhận biết và cung cấp thức ăn phù hợp với từng giai đoạn này dựa trên đặc điểm sinh học nào?
- A. Màu sắc cơ thể của ấu trùng.
- B. Khả năng bơi ngược dòng nước của ấu trùng.
- C. Kích thước miệng, cấu tạo cơ quan tiêu hóa và nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo từng giai đoạn lột xác.
- D. Số lượng chân bơi của ấu trùng.
Câu 12: Giả sử bạn là kỹ thuật viên tại một trại ương tôm giống. Bạn quan sát thấy ấu trùng tôm ở giai đoạn Zoea có dấu hiệu bơi lờ đờ và tỷ lệ chết tăng cao. Sau khi kiểm tra, bạn nhận thấy nguồn tảo cung cấp cho ấu trùng đang bị thiếu. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong kỹ thuật ương?
- A. Độ mặn của nước quá cao.
- B. Thiếu thức ăn phù hợp cho giai đoạn phát triển.
- C. Nhiệt độ nước quá thấp.
- D. Ánh sáng trong bể ương quá mạnh.
Câu 13: Để phòng ngừa dịch bệnh trong quá trình ương cá và tôm giống, biện pháp quản lý nào sau đây mang tính phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất?
- A. Chỉ sử dụng hóa chất khi dịch bệnh đã bùng phát mạnh.
- B. Thay nước liên tục với lượng lớn mà không kiểm soát chất lượng nước mới.
- C. Tăng mật độ thả giống lên mức tối đa để bù trừ tỷ lệ hao hụt.
- D. Kiểm soát chất lượng nước định kỳ, áp dụng an toàn sinh học, và quản lý thức ăn hợp lý.
Câu 14: Tại sao việc chọn lựa cá bố mẹ có nguồn gốc rõ ràng, không bị dị tật hay mầm bệnh là bước đầu tiên cực kỳ quan trọng trong quy trình sinh sản nhân tạo cá?
- A. Đảm bảo di truyền các đặc tính tốt cho đời con (tốc độ sinh trưởng, sức đề kháng) và tránh lây truyền mầm bệnh từ thế hệ bố mẹ.
- B. Chỉ để giảm chi phí thức ăn cho cá bố mẹ.
- C. Để cá bố mẹ có màu sắc đẹp hơn.
- D. Để quá trình tiêm kích dục tố dễ dàng hơn.
Câu 15: Trong kỹ thuật ương cá giống, giai đoạn ương từ cá hương lên cá giống thường được thực hiện ở ao hoặc bể có diện tích lớn hơn và mật độ thả thưa hơn so với giai đoạn ương cá bột. Sự thay đổi này nhằm mục đích gì?
- A. Giảm nhiệt độ nước trong ao/bể.
- B. Tăng cường ánh sáng cho cá hương.
- C. Cung cấp đủ không gian và thức ăn cho cá hương phát triển nhanh, đồng đều lên kích thước cá giống và giảm cạnh tranh.
- D. Giúp cá hương dễ dàng lẩn trốn kẻ thù.
Câu 16: Kỹ thuật "sàng lọc" cá giống trước khi xuất bán có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người nuôi thương phẩm?
- A. Làm giảm tổng số lượng cá giống bán ra.
- B. Phân loại cá giống theo kích cỡ, loại bỏ cá dị hình, yếu, giúp người nuôi thương phẩm nhận được lô giống đồng đều, khỏe mạnh, giảm hao hụt và tăng hiệu quả nuôi.
- C. Chỉ để đếm chính xác số lượng cá giống.
- D. Làm tăng chi phí vận chuyển cá giống.
Câu 17: Khi kiểm tra một mẻ trứng cá sau khi thụ tinh nhân tạo, người kỹ thuật viên cần đánh giá tỷ lệ thụ tinh. Dấu hiệu nào của trứng cá cho thấy quá trình thụ tinh đã thành công?
- A. Trứng có màu sắc sặc sỡ.
- B. Trứng nổi hoàn toàn trên mặt nước.
- C. Trứng bị vỡ và chảy dịch.
- D. Phôi bào bắt đầu phân cắt hoặc có thể nhìn thấy phôi thai phát triển bên trong.
Câu 18: So sánh quá trình sinh sản tự nhiên và sinh sản nhân tạo ở cá, ưu điểm nổi bật nhất của sinh sản nhân tạo là gì?
- A. Chủ động về thời gian, số lượng, chất lượng giống và không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
- B. Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với sinh sản tự nhiên.
- C. Tạo ra cá giống có kích thước lớn hơn cá giống sinh ra từ tự nhiên.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về thức ăn cho cá bố mẹ.
Câu 19: Trong quy trình ương tôm giống, việc siphon đáy bể ương hàng ngày là một công việc thiết yếu. Mục đích chính của công việc này là gì?
- A. Để khuấy động đáy bể giúp ấu trùng bơi lội tốt hơn.
- B. Để tăng cường độ mặn của nước.
- C. Loại bỏ chất thải, thức ăn thừa và xác ấu trùng chết, giữ môi trường nước sạch và hạn chế mầm bệnh.
- D. Để bổ sung oxy hòa tan vào nước.
Câu 20: Một ao ương cá bột vừa được thả giống. Trong vài ngày đầu, người ương cần đặc biệt chú ý theo dõi dấu hiệu nào để đánh giá tình hình sống sót và thích nghi của cá bột?
- A. Tốc độ tăng trưởng chiều dài.
- B. Màu sắc vảy cá.
- C. Khả năng sinh sản.
- D. Hoạt động bơi lội, phân bố trong ao và tỷ lệ chết hàng ngày.
Câu 21: Khi ương cá giống trong bể xi măng hoặc bể composite, hệ thống sục khí (oxy) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tại sao?
- A. Đảm bảo cung cấp đủ oxy hòa tan cho cá/tôm giống ở mật độ cao và thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ.
- B. Làm giảm nhiệt độ nước trong bể.
- C. Thay thế hoàn toàn việc cho ăn.
- D. Chỉ có tác dụng làm cảnh quan đẹp hơn.
Câu 22: Giả sử bạn cần ương một lượng lớn cá giống cho vụ nuôi thương phẩm sắp tới. Dựa trên kiến thức về kỹ thuật ương, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn hình thức ương nào để đạt hiệu quả kinh tế và quản lý tốt nhất?
- A. Ương trong bể kính nhỏ tại nhà.
- B. Ương trong ao đất không được cải tạo.
- C. Ương trong hệ thống ao/bể được cải tạo tốt, có kiểm soát môi trường và cho ăn theo đúng quy trình.
- D. Thả trực tiếp cá bột ra sông, hồ tự nhiên.
Câu 23: Tôm bố mẹ được sử dụng trong sinh sản nhân tạo cần phải trải qua quá trình cắt mắt (ablation) ở một số loài (ví dụ: tôm sú). Mục đích của kỹ thuật này là gì?
- A. Giúp tôm bố mẹ bơi nhanh hơn.
- B. Làm giảm kích thước của tôm bố mẹ.
- C. Để phân biệt tôm đực và tôm cái dễ dàng hơn.
- D. Kích thích tôm cái thành thục buồng trứng nhanh hơn và đẻ trứng đồng loạt.
Câu 24: Khi ương cá hoặc tôm giống, việc kiểm tra sức khỏe và ngoại hình của giống định kỳ là rất cần thiết. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy cá/tôm giống đang gặp vấn đề về sức khỏe hoặc môi trường?
- A. Bơi lờ đờ, bỏ ăn, có đốm trắng/đỏ trên thân, mang nhợt nhạt hoặc có ký sinh trùng bám.
- B. Bơi nhanh và khỏe mạnh theo đàn.
- C. Màu sắc cơ thể sáng và đều.
- D. Kích thước đồng đều trong quần thể.
Câu 25: Trong kỹ thuật ương tôm giống, việc sử dụng thức ăn công nghiệp dạng mảnh (flake) hoặc bột (powder) là phổ biến ở các giai đoạn sau. Tuy nhiên, việc cho ăn quá dư thừa có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
- A. Tôm giống sẽ lớn quá nhanh gây khó khăn khi vận chuyển.
- B. Gây ô nhiễm môi trường nước ương, tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển và làm giảm hàm lượng oxy hòa tan.
- C. Làm tăng độ mặn của nước trong bể.
- D. Khiến tôm giống chuyển sang ăn thịt lẫn nhau.
Câu 26: Mục tiêu cuối cùng của kỹ thuật ương cá, tôm giống là gì?
- A. Chỉ để cung cấp giống cho các viện nghiên cứu.
- B. Chỉ để tạo ra cá/tôm cảnh.
- C. Để giảm số lượng cá/tôm trong tự nhiên.
- D. Sản xuất ra một lượng lớn cá/tôm giống có chất lượng tốt, đồng đều về kích cỡ, khỏe mạnh, sạch bệnh để cung cấp cho người nuôi thương phẩm.
Câu 27: Tại sao việc duy trì nguồn nước sạch và ổn định trong các bể/ao ương lại là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của quá trình ương cá, tôm giống?
- A. Cá/tôm giống ở giai đoạn non rất nhạy cảm với ô nhiễm, nước sạch giúp giảm stress, ngăn ngừa dịch bệnh và tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển.
- B. Nước sạch giúp cá/tôm giống có màu sắc đẹp hơn.
- C. Nước sạch làm tăng nhu cầu oxy của cá/tôm giống.
- D. Nước sạch giúp thức ăn tự nhiên phát triển mạnh hơn.
Câu 28: Trong kỹ thuật ương tôm giống, người ta thường sử dụng các loại tảo (ví dụ: Chlorella, Skeletonema) làm thức ăn cho ấu trùng ở giai đoạn đầu. Vai trò chính của tảo trong khẩu phần ăn của ấu trùng tôm là gì?
- A. Làm tăng độ đục của nước bể ương.
- B. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu và các vitamin, acid béo cho ấu trùng tôm trong giai đoạn Zoea.
- C. Giúp ấu trùng tôm bơi nhanh hơn.
- D. Chỉ có tác dụng làm sạch nước.
Câu 29: Khi ương cá hương lên cá giống trong ao đất, việc kiểm soát và phòng trừ địch hại (côn trùng nước, cá dữ, ếch nhái) là rất quan trọng. Nếu không kiểm soát tốt, hậu quả chính sẽ là gì?
- A. Cá giống sẽ phát triển quá nhanh.
- B. Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong ao.
- C. Gây hao hụt số lượng cá giống nghiêm trọng do bị ăn thịt hoặc cạnh tranh thức ăn.
- D. Làm nước ao trở nên trong hơn.
Câu 30: Giả sử bạn đang quản lý một trại ương cá và cần tính toán lượng thức ăn cần cho một ao ương cá hương. Để làm điều này chính xác, bạn cần dựa vào các thông tin nào?
- A. Chỉ cần biết diện tích ao.
- B. Chỉ cần biết loại thức ăn sử dụng.
- C. Chỉ cần biết nhiệt độ nước.
- D. Số lượng cá hương trong ao, kích thước trung bình của cá, loại thức ăn và nhiệt độ nước.