15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "quản lý rừng" trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Khai thác gỗ tự nhiên từ rừng già đã được quy hoạch.
  • B. Xây dựng kế hoạch sử dụng rừng bền vững cho khu vực.
  • C. Tuyên truyền nâng cao ý thức phòng cháy rừng cho người dân.
  • D. Nghiên cứu giống cây trồng mới có năng suất cao.

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất để tăng cường khả năng phòng hộ của rừng?

  • A. Khai thác chọn lọc cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • B. Xây dựng nhà máy chế biến gỗ công nghiệp gần khu rừng.
  • C. Phát triển rừng phòng hộ ven biển và đầu nguồn sông.
  • D. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng các loài cây ngắn ngày.

Câu 3: Giả sử một doanh nghiệp muốn đầu tư vào sản xuất lâm nghiệp tại Việt Nam. Theo luật pháp hiện hành, chủ thể nào sau đây được phép quản lý rừng sản xuất?

  • A. Tổ chức kinh tế được nhà nước giao rừng.
  • B. Ban quản lý rừng đặc dụng quốc gia.
  • C. Cộng đồng dân cư tại khu vực biên giới.
  • D. Tổ chức phi chính phủ quốc tế về môi trường.

Câu 4: Nếu một khu rừng trồng bị sâu bệnh gây hại trên diện rộng, hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên trong "bảo vệ rừng"?

  • A. Khai thác toàn bộ diện tích rừng bị bệnh để tránh lây lan.
  • B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát để ngăn chặn phá rừng.
  • C. Trồng mới các loài cây khác thay thế cây bị bệnh.
  • D. Xác định loài sâu bệnh và biện pháp phòng trừ phù hợp.

Câu 5: Mục tiêu "nâng cao giá trị đa dạng sinh học của rừng" thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào trong "phát triển rừng"?

  • A. Trồng rừng tập trung bằng một loài cây gỗ quý.
  • B. Phục hồi rừng tự nhiên bằng cách khoanh nuôi xúc tiến tái sinh.
  • C. Xây dựng hệ thống đường giao thông và cơ sở hạ tầng trong rừng.
  • D. Áp dụng các biện pháp thâm canh để tăng năng suất rừng trồng.

Câu 6: Hoạt động "sử dụng rừng" nào sau đây mang tính bền vững và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nhất?

  • A. Khai thác trắng rừng tự nhiên để lấy gỗ xuất khẩu.
  • B. Chuyển đổi diện tích rừng phòng hộ sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng tự nhiên.
  • D. Xây dựng khu công nghiệp chế biến lâm sản quy mô lớn trong rừng.

Câu 7: Đặc trưng "chu kỳ sản xuất dài" của lâm nghiệp gây ra thách thức lớn nhất nào cho người sản xuất?

  • A. Khó khăn trong việc áp dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Sản phẩm lâm nghiệp dễ bị thay thế bởi vật liệu khác.
  • C. Giá thành sản xuất lâm nghiệp thường rất cao.
  • D. Thời gian thu hồi vốn đầu tư kéo dài, rủi ro cao.

Câu 8: Quá trình "tái sinh tự nhiên" trong rừng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển rừng bền vững?

  • A. Đảm bảo khả năng phục hồi và duy trì rừng sau khai thác hoặc tác động.
  • B. Cung cấp nguồn giống cây trồng chất lượng cao cho sản xuất.
  • C. Giảm chi phí đầu tư cho việc trồng và chăm sóc rừng.
  • D. Tăng cường độ che phủ của rừng, hạn chế xói mòn đất.

Câu 9: "Tính thời vụ" trong sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nhất ở công việc nào sau đây?

  • A. Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ.
  • B. Trồng rừng và chăm sóc rừng non.
  • C. Khai thác gỗ từ rừng trồng.
  • D. Nghiên cứu và phát triển giống cây lâm nghiệp.

Câu 10: Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, điều này ảnh hưởng như thế nào đến phát triển lâm nghiệp?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo vệ rừng.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cho sản xuất lâm nghiệp.
  • C. Gây khó khăn trong thu hút lao động và đầu tư phát triển.
  • D. Thúc đẩy ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.

Câu 11: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thuộc về quá trình "tái sản xuất kinh tế" trong lâm nghiệp?

  • A. Trồng cây con sau khai thác rừng.
  • B. Rừng tự phục hồi sau cháy.
  • C. Hạt giống cây rừng nảy mầm tự nhiên.
  • D. Cây gỗ lớn lên theo thời gian.

Câu 12: Đặc điểm "đất lâm nghiệp có độ dốc cao, địa hình chia cắt" gây khó khăn chủ yếu cho công đoạn nào trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Chọn giống cây trồng phù hợp.
  • B. Chăm sóc và bảo vệ rừng non.
  • C. Khai thác và vận chuyển lâm sản.
  • D. Chế biến và tiêu thụ lâm sản.

Câu 13: Để giảm thiểu tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tập trung khai thác gỗ vào mùa khô.
  • B. Sử dụng lao động thời vụ trong mùa trồng rừng.
  • C. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại cho rừng trồng.
  • D. Đa dạng hóa các hoạt động sản xuất lâm nghiệp (trồng rừng, chế biến, du lịch sinh thái).

Câu 14: Trong quản lý rừng bền vững, hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa "tái sản xuất tự nhiên" và "tái sản xuất kinh tế"?

  • A. Khai thác hết diện tích rừng trồng khi đến tuổi.
  • B. Khai thác chọn lọc kết hợp với khoanh nuôi tái sinh tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào trồng rừng mới trên đất trống.
  • D. Ngừng hoàn toàn hoạt động khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.

Câu 15: Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và ban hành các chính sách, pháp luật về lâm nghiệp ở Việt Nam?

  • A. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • B. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
  • C. Bộ Công Thương.
  • D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây không thuộc nội dung của "chế biến và thương mại lâm sản"?

  • A. Sản xuất ván ép từ gỗ rừng trồng.
  • B. Xuất khẩu đồ gỗ mỹ nghệ.
  • C. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • D. Kinh doanh cây giống lâm nghiệp.

Câu 17: Vì sao quá trình "tái sản xuất tự nhiên" được xem là quyết định trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Vì nó tạo ra nguồn thu nhập chính cho người làm lâm nghiệp.
  • B. Vì nó đảm bảo sự liên tục và bền vững của tài nguyên rừng.
  • C. Vì nó giúp giảm chi phí đầu tư cho sản xuất lâm nghiệp.
  • D. Vì nó tạo ra các sản phẩm lâm nghiệp có giá trị cao.

Câu 18: Trong tình huống cháy rừng xảy ra, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp nhất trong "bảo vệ rừng"?

  • A. Điều tra nguyên nhân gây cháy rừng.
  • B. Đánh giá thiệt hại do cháy rừng gây ra.
  • C. Tuyên truyền nâng cao ý thức phòng cháy rừng sau cháy.
  • D. Tổ chức lực lượng chữa cháy rừng và khoanh vùng dập lửa.

Câu 19: Để "phát triển rừng" một cách hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Nguồn vốn đầu tư lớn.
  • B. Lực lượng lao động dồi dào.
  • C. Quy hoạch và kế hoạch phát triển rừng rõ ràng.
  • D. Công nghệ chế biến lâm sản hiện đại.

Câu 20: Hoạt động "sử dụng rừng" nào sau đây có thể gây suy thoái tài nguyên rừng nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Khai thác gỗ vượt quá khả năng tái sinh của rừng.
  • B. Thu hái lâm sản phụ dưới tán rừng.
  • C. Chăn nuôi gia súc nhỏ trong rừng.
  • D. Tổ chức các hoạt động giáo dục môi trường trong rừng.

Câu 21: Đặc trưng "sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ" ảnh hưởng trực tiếp đến việc lập kế hoạch sản xuất như thế nào?

  • A. Không cần quan tâm đến yếu tố thời gian trong sản xuất lâm nghiệp.
  • B. Cần phải bố trí thời gian thực hiện các công việc phù hợp với mùa vụ.
  • C. Có thể sản xuất liên tục quanh năm mà không bị ảnh hưởng.
  • D. Chỉ cần tập trung vào sản xuất vào mùa thuận lợi nhất.

Câu 22: "Quá trình tái sản xuất kinh tế" đóng vai trò gì trong việc nâng cao giá trị sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái rừng.
  • B. Tạo ra các sản phẩm lâm nghiệp có chất lượng tốt hơn.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Tăng năng suất, chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm lâm nghiệp.

Câu 23: Để khắc phục khó khăn do địa bàn sản xuất lâm nghiệp "xa khu dân cư" gây ra, giải pháp nào sau đây là quan trọng?

  • A. Di chuyển dân cư đến gần khu vực rừng.
  • B. Hạn chế phát triển sản xuất lâm nghiệp ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và thông tin liên lạc.
  • D. Tăng cường sử dụng lao động tại chỗ.

Câu 24: Trong các hoạt động "bảo vệ rừng", biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa cháy rừng hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng chòi canh lửa ở các khu vực trọng điểm.
  • B. Tạo đường băng cản lửa và vệ sinh rừng.
  • C. Trang bị đầy đủ phương tiện chữa cháy rừng.
  • D. Tăng cường tuần tra kiểm soát người vào rừng.

Câu 25: Mục tiêu "tăng diện tích rừng" trong "phát triển rừng" có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vấn đề nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ.
  • B. Tạo thêm việc làm cho người dân địa phương.
  • C. Nâng cao giá trị kinh tế của rừng.
  • D. Ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.

Câu 26: Hoạt động "sử dụng rừng" nào sau đây có thể góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Khai thác gỗ theo phương pháp chặt trắng.
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát.
  • D. Xây dựng các công trình thủy điện trong rừng.

Câu 27: Đặc trưng "chu kỳ sản xuất dài" của lâm nghiệp đòi hỏi nhà quản lý cần có tầm nhìn và chiến lược như thế nào?

  • A. Dài hạn và bền vững, chú trọng đến lợi ích lâu dài.
  • B. Ngắn hạn, tập trung vào lợi nhuận trước mắt.
  • C. Linh hoạt, thay đổi theo biến động thị trường.
  • D. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống.

Câu 28: "Quá trình tái sản xuất tự nhiên" diễn ra tốt nhất trong loại rừng nào sau đây?

  • A. Rừng trồng thuần loài.
  • B. Rừng tự nhiên nguyên sinh hoặc thứ sinh.
  • C. Rừng mới trồng sau khai thác.
  • D. Rừng phòng hộ ven biển.

Câu 29: "Tính thời vụ" trong lâm nghiệp ảnh hưởng đến việc bố trí lao động như thế nào?

  • A. Có thể sử dụng lao động ổn định quanh năm.
  • B. Không cần nhiều lao động trong sản xuất lâm nghiệp.
  • C. Cần sử dụng lao động thời vụ vào các mùa vụ cao điểm.
  • D. Chỉ sử dụng lao động có trình độ chuyên môn cao.

Câu 30: Điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn ở địa bàn lâm nghiệp đòi hỏi chính sách hỗ trợ nào từ nhà nước để phát triển ngành?

  • A. Tăng cường kiểm soát và xử phạt vi phạm lâm luật.
  • B. Khuyến khích tư nhân hóa các doanh nghiệp lâm nghiệp.
  • C. Hạn chế khai thác tài nguyên rừng tự nhiên.
  • D. Ưu đãi về vốn, thuế, và đầu tư cơ sở hạ tầng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'quản lý rừng' trong sản xuất lâm nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất để tăng cường khả năng phòng hộ của rừng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giả sử một doanh nghiệp muốn đầu tư vào sản xuất lâm nghiệp tại Việt Nam. Theo luật pháp hiện hành, chủ thể nào sau đây được phép quản lý rừng sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nếu một khu rừng trồng bị sâu bệnh gây hại trên diện rộng, hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên trong 'bảo vệ rừng'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Mục tiêu 'nâng cao giá trị đa dạng sinh học của rừng' thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào trong 'phát triển rừng'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hoạt động 'sử dụng rừng' nào sau đây mang tính bền vững và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đặc trưng 'chu kỳ sản xuất dài' của lâm nghiệp gây ra thách thức lớn nhất nào cho người sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Quá trình 'tái sinh tự nhiên' trong rừng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển rừng bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: 'Tính thời vụ' trong sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nhất ở công việc nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, điều này ảnh hưởng như thế nào đến phát triển lâm nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thuộc về quá trình 'tái sản xuất kinh tế' trong lâm nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đặc điểm 'đất lâm nghiệp có độ dốc cao, địa hình chia cắt' gây khó khăn chủ yếu cho công đoạn nào trong sản xuất lâm nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để giảm thiểu tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quản lý rừng bền vững, hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa 'tái sản xuất tự nhiên' và 'tái sản xuất kinh tế'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và ban hành các chính sách, pháp luật về lâm nghiệp ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hoạt động nào sau đây không thuộc nội dung của 'chế biến và thương mại lâm sản'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Vì sao quá trình 'tái sản xuất tự nhiên' được xem là quyết định trong sản xuất lâm nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong tình huống cháy rừng xảy ra, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp nhất trong 'bảo vệ rừng'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để 'phát triển rừng' một cách hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hoạt động 'sử dụng rừng' nào sau đây có thể gây suy thoái tài nguyên rừng nếu không được quản lý chặt chẽ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đặc trưng 'sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ' ảnh hưởng trực tiếp đến việc lập kế hoạch sản xuất như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Quá trình tái sản xuất kinh tế' đóng vai trò gì trong việc nâng cao giá trị sản xuất lâm nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để khắc phục khó khăn do địa bàn sản xuất lâm nghiệp 'xa khu dân cư' gây ra, giải pháp nào sau đây là quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong các hoạt động 'bảo vệ rừng', biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa cháy rừng hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Mục tiêu 'tăng diện tích rừng' trong 'phát triển rừng' có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vấn đề nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hoạt động 'sử dụng rừng' nào sau đây có thể góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đặc trưng 'chu kỳ sản xuất dài' của lâm nghiệp đòi hỏi nhà quản lý cần có tầm nhìn và chiến lược như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Quá trình tái sản xuất tự nhiên' diễn ra tốt nhất trong loại rừng nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Tính thời vụ' trong lâm nghiệp ảnh hưởng đến việc bố trí lao động như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn ở địa bàn lâm nghiệp đòi hỏi chính sách hỗ trợ nào từ nhà nước để phát triển ngành?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây đóng vai trò nền tảng, tạo cơ sở cho các hoạt động khác?

  • A. Khai thác lâm sản
  • B. Quản lý rừng
  • C. Chế biến lâm sản
  • D. Bảo vệ rừng

Câu 2: Để đảm bảo tính bền vững trong sản xuất lâm nghiệp, hoạt động nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Khai thác tối đa trữ lượng gỗ
  • B. Mở rộng diện tích rừng trồng công nghiệp
  • C. Tăng cường chế biến sâu các sản phẩm gỗ
  • D. Bảo vệ và phát triển vốn rừng hiện có

Câu 3: Hoạt động phát triển rừng tập trung chủ yếu vào việc:

  • A. Khai thác triệt để các loại lâm sản quý hiếm
  • B. Xây dựng các khu công nghiệp chế biến gỗ quy mô lớn
  • C. Tăng diện tích và chất lượng rừng, đa dạng sinh học
  • D. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng

Câu 4: Trong các hoạt động sử dụng rừng, việc nào sau đây mang lại giá trị kinh tế cao nhất nhưng cần quản lý chặt chẽ để đảm bảo bền vững?

  • A. Khai thác lâm sản
  • B. Phát triển du lịch sinh thái
  • C. Cung cấp dịch vụ môi trường rừng
  • D. Nghiên cứu khoa học về rừng

Câu 5: Chế biến và thương mại lâm sản đóng vai trò gì trong chuỗi giá trị sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Bảo vệ tài nguyên rừng
  • B. Gia tăng giá trị và tiêu thụ sản phẩm rừng
  • C. Quản lý và quy hoạch rừng
  • D. Phát triển giống cây lâm nghiệp

Câu 6: Đặc trưng "chu kỳ sản xuất dài" của lâm nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Tăng nhanh vòng quay vốn
  • C. Yêu cầu kế hoạch dài hạn và vốn đầu tư lớn
  • D. Dễ dàng thay đổi kế hoạch sản xuất theo thị trường

Câu 7: Quá trình tái sản xuất tự nhiên trong lâm nghiệp chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự can thiệp của con người
  • B. Khả năng tự phục hồi của hệ sinh thái rừng
  • C. Đầu tư công nghệ cao
  • D. Sử dụng phân bón hóa học

Câu 8: Quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • B. Phòng cháy chữa cháy rừng
  • C. Khai thác gỗ tự nhiên
  • D. Trồng và chăm sóc rừng

Câu 9: Tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp từ yếu tố nào?

  • A. Điều kiện thời tiết và khí hậu
  • B. Giá cả thị trường lâm sản
  • C. Chính sách của nhà nước
  • D. Nguồn nhân lực lao động

Câu 10: Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, điều này gây trở ngại lớn nhất cho hoạt động nào?

  • A. Trồng và chăm sóc rừng
  • B. Bảo vệ rừng
  • C. Tiêu thụ lâm sản
  • D. Nghiên cứu khoa học lâm nghiệp

Câu 11: Để khắc phục tính thời vụ trong lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tập trung vào một loại cây trồng duy nhất
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ lâm nghiệp
  • C. Giảm quy mô sản xuất
  • D. Xuất khẩu toàn bộ sản phẩm thô

Câu 12: Trong quản lý rừng, việc phân loại rừng thành rừng đặc dụng, phòng hộ, và sản xuất dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Loại cây trồng chính
  • B. Độ tuổi của rừng
  • C. Mục đích sử dụng chủ yếu
  • D. Vị trí địa lý của rừng

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thuộc hoạt động bảo vệ rừng?

  • A. Xây dựng hệ thống phòng cháy rừng
  • B. Khai thác chọn lọc gỗ
  • C. Trồng rừng tập trung
  • D. Chế biến gỗ xuất khẩu

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả sử dụng rừng, cần chú trọng đến yếu tố nào trong hoạt động quản lý?

  • B. Quản lý rừng bền vững
  • C. Tăng cường khai thác gỗ
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng rừng ồ ạt

Câu 15: Trong các biện pháp phát triển rừng, biện pháp nào tập trung vào việc cải thiện chất lượng rừng hiện có?

  • A. Mở rộng diện tích rừng trồng mới
  • B. Phát triển rừng phòng hộ ven biển
  • C. Làm giàu rừng tự nhiên
  • D. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng rừng cho mục đích kinh tế?

  • A. Bảo tồn nguồn gen sinh vật rừng
  • B. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng
  • C. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học rừng
  • D. Khai thác gỗ và lâm sản khác

Câu 17: Để nâng cao giá trị gia tăng của lâm sản, cần tập trung vào khâu nào trong sản xuất?

  • A. Chế biến sâu lâm sản
  • B. Trồng rừng gỗ lớn
  • C. Khai thác gỗ non
  • D. Xuất khẩu gỗ tròn

Câu 18: Trong quá trình quản lý rừng, việc xác định trữ lượng rừng có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào?

  • A. Bảo vệ rừng
  • B. Khai thác rừng
  • C. Phát triển rừng
  • D. Chế biến lâm sản

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến tài nguyên rừng?

  • A. Sử dụng máy móc hiện đại trong khai thác
  • B. Tăng cường lực lượng kiểm lâm
  • C. Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng
  • D. Xây dựng nhiều nhà máy chế biến gỗ

Câu 20: Để ứng phó với biến đổi khí hậu trong lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ
  • B. Chuyển đổi sang rừng trồng thuần loài
  • C. Giảm diện tích rừng
  • D. Phát triển rừng đa mục đích, đa dạng sinh học

Câu 21: Trong sản xuất lâm nghiệp, yếu tố nào sau đây ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố mùa vụ nhất?

  • A. Trồng rừng
  • B. Chế biến lâm sản
  • C. Khai thác gỗ
  • D. Chăm sóc rừng

Câu 22: Giả sử một doanh nghiệp lâm nghiệp muốn đầu tư vào vùng sâu vùng xa, đặc trưng nào của lâm nghiệp sẽ gây khó khăn lớn nhất cho họ?

  • A. Chu kỳ sản xuất dài
  • B. Tính thời vụ
  • C. Địa bàn sản xuất khó khăn
  • D. Tái sản xuất tự nhiên xen kẽ

Câu 23: Để tăng cường quản lý nhà nước về rừng, cơ quan nào đóng vai trò tham mưu chính sách cho Chính phủ?

  • A. Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • B. Bộ Công Thương
  • C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
  • D. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Câu 24: Trong các chủ thể quản lý rừng ở Việt Nam, hộ gia đình và cá nhân thường được giao quản lý loại rừng nào?

  • A. Rừng sản xuất và rừng phòng hộ
  • B. Rừng đặc dụng
  • C. Rừng phòng hộ đầu nguồn
  • D. Rừng tự nhiên nguyên sinh

Câu 25: Hoạt động nào sau đây không thuộc nội dung của phát triển rừng?

  • A. Trồng rừng mới
  • B. Cải tạo rừng tự nhiên
  • C. Khai thác gỗ
  • D. Bảo vệ rừng non

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro do chu kỳ sản xuất dài trong lâm nghiệp, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tập trung đầu tư vào một loại cây trồng
  • B. Đa dạng hóa các hoạt động đầu tư
  • C. Vay vốn ngân hàng ngắn hạn
  • D. Giảm chi phí bảo vệ rừng

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hoạt động bảo vệ rừng càng trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

  • A. Tăng nguồn cung cấp gỗ
  • B. Phát triển du lịch sinh thái
  • C. Cải thiện chất lượng đất
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính, điều hòa khí hậu

Câu 28: Giả sử một khu rừng bị suy thoái do khai thác quá mức, biện pháp nào sau đây ưu tiên phục hồi quá trình tái sinh tự nhiên?

  • A. Đóng cửa rừng và khoanh nuôi tái sinh tự nhiên
  • B. Trồng lại rừng bằng giống cây ngoại nhập
  • C. Sử dụng phân bón hóa học để kích thích tăng trưởng
  • D. Chuyển đổi sang mục đích sử dụng khác

Câu 29: Để phát triển lâm nghiệp cộng đồng hiệu quả ở vùng sâu vùng xa, yếu tố nào cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông
  • B. Cung cấp vốn vay ưu đãi
  • C. Nâng cao năng lực cho cộng đồng địa phương
  • D. Thu hút doanh nghiệp lớn đầu tư

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào sẽ ngày càng quan trọng trong ngành chế biến lâm sản để đáp ứng yêu cầu thị trường?

  • A. Tăng sản lượng gỗ xẻ
  • B. Chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm
  • C. Xuất khẩu gỗ thô
  • D. Giảm quy mô chế biến

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong sản xuất lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây đóng vai trò nền tảng, tạo cơ sở cho các hoạt động khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để đảm bảo tính bền vững trong sản xuất lâm nghiệp, hoạt động nào cần được ưu tiên hàng đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hoạt động phát triển rừng tập trung chủ yếu vào việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong các hoạt động sử dụng rừng, việc nào sau đây mang lại giá trị kinh tế cao nhất nhưng cần quản lý chặt chẽ để đảm bảo bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chế biến và thương mại lâm sản đóng vai trò gì trong chuỗi giá trị sản xuất lâm nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đặc trưng 'chu kỳ sản xuất dài' của lâm nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Quá trình tái sản xuất tự nhiên trong lâm nghiệp chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp từ yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, điều này gây trở ngại lớn nhất cho hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để khắc phục tính thời vụ trong lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quản lý rừng, việc phân loại rừng thành rừng đặc dụng, phòng hộ, và sản xuất dựa trên tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thuộc hoạt động bảo vệ rừng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả sử dụng rừng, cần chú trọng đến yếu tố nào trong hoạt động quản lý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong các biện pháp phát triển rừng, biện pháp nào tập trung vào việc cải thiện chất lượng rừng hiện có?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng rừng cho mục đích kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để nâng cao giá trị gia tăng của lâm sản, cần tập trung vào khâu nào trong sản xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình quản lý rừng, việc xác định trữ lượng rừng có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến tài nguyên rừng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để ứng phó với biến đổi khí hậu trong lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong sản xuất lâm nghiệp, yếu tố nào sau đây ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố mùa vụ nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giả sử một doanh nghiệp lâm nghiệp muốn đầu tư vào vùng sâu vùng xa, đặc trưng nào của lâm nghiệp sẽ gây khó khăn lớn nhất cho họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để tăng cường quản lý nhà nước về rừng, cơ quan nào đóng vai trò tham mưu chính sách cho Chính phủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong các chủ thể quản lý rừng ở Việt Nam, hộ gia đình và cá nhân thường được giao quản lý loại rừng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hoạt động nào sau đây không thuộc nội dung của phát triển rừng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro do chu kỳ sản xuất dài trong lâm nghiệp, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hoạt động bảo vệ rừng càng trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giả sử một khu rừng bị suy thoái do khai thác quá mức, biện pháp nào sau đây ưu tiên phục hồi quá trình tái sinh tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để phát triển lâm nghiệp cộng đồng hiệu quả ở vùng sâu vùng xa, yếu tố nào cần được chú trọng hàng đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào sẽ ngày càng quan trọng trong ngành chế biến lâm sản để đáp ứng yêu cầu thị trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng "Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài" của sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Sản phẩm chủ yếu là gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Thời gian từ khi trồng đến khi khai thác chính kéo dài hàng chục, thậm chí hàng trăm năm.
  • C. Quá trình sinh trưởng của cây rừng chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện tự nhiên.
  • D. Địa bàn sản xuất thường ở vùng sâu, vùng xa có điều kiện khó khăn.

Câu 2: Vì sao đặc trưng "Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài" lại đặt ra thách thức lớn về mặt đầu tư và thu hồi vốn trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Do sản phẩm lâm nghiệp có giá trị thấp trên thị trường.
  • B. Do chi phí bảo vệ rừng trong suốt chu kì rất cao.
  • C. Do thời gian đầu tư ban đầu kéo dài mà lợi nhuận chỉ thu được sau một thời gian rất lâu.
  • D. Do rủi ro từ sâu bệnh, cháy rừng là rất lớn.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và quá trình tái sản xuất kinh tế trong sản xuất lâm nghiệp. Quá trình nào đóng vai trò nền tảng và vì sao?

  • A. Tái sản xuất tự nhiên là nền tảng vì nó quyết định khả năng phục hồi và phát triển của rừng mà không cần can thiệp nhiều từ con người.
  • B. Tái sản xuất kinh tế là nền tảng vì nó tạo ra giá trị kinh tế trực tiếp từ rừng.
  • C. Cả hai quá trình đều quan trọng như nhau và không có quá trình nào đóng vai trò nền tảng.
  • D. Tái sản xuất kinh tế là nền tảng vì nó định hướng các hoạt động tác động vào rừng.

Câu 4: Một khu rừng phòng hộ ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn và xói lở. Hoạt động cơ bản nào của lâm nghiệp cần được ưu tiên đẩy mạnh tại khu vực này để giải quyết vấn đề?

  • A. Sử dụng rừng.
  • B. Chế biến và thương mại lâm sản.
  • C. Phát triển rừng (trồng mới, phục hồi rừng).
  • D. Quản lí rừng (giám sát, quy hoạch).

Câu 5: Đặc trưng "Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn" ảnh hưởng như thế nào đến việc áp dụng khoa học công nghệ trong sản xuất?

  • A. Khuyến khích áp dụng các công nghệ hiện đại, tự động hóa để giảm sức lao động.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và thử nghiệm giống cây mới.
  • C. Giúp việc vận chuyển máy móc, thiết bị trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • D. Gây khó khăn trong việc tiếp cận, đầu tư cơ sở hạ tầng và chuyển giao công nghệ cho người dân.

Câu 6: Tại sao hoạt động "Bảo vệ rừng" lại được xem là một trong những hoạt động cốt lõi, mang tính sống còn đối với sự phát triển bền vững của lâm nghiệp?

  • A. Vì bảo vệ rừng tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho cộng đồng địa phương.
  • B. Vì nếu rừng bị suy thoái hoặc mất đi, các hoạt động khác như phát triển, sử dụng, chế biến lâm sản sẽ không còn cơ sở để thực hiện.
  • C. Vì bảo vệ rừng là hoạt động ít tốn kém chi phí nhất trong lâm nghiệp.
  • D. Vì pháp luật nhà nước quy định bắt buộc phải bảo vệ rừng.

Câu 7: Hoạt động nào trong lâm nghiệp có vai trò quyết định đến việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Sử dụng rừng (khai thác lâm sản).
  • D. Phát triển rừng (trồng rừng).

Câu 8: Một công ty lâm nghiệp đang lập kế hoạch khai thác gỗ từ rừng trồng keo lai 7 năm tuổi. Đây là hoạt động thuộc nhóm nào trong các hoạt động cơ bản của lâm nghiệp?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Sử dụng rừng.

Câu 9: Đặc trưng "Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ" thể hiện rõ nhất trong giai đoạn nào của chu kì sản xuất?

  • A. Giai đoạn trồng rừng và chăm sóc rừng non.
  • B. Giai đoạn khai thác gỗ chính.
  • C. Giai đoạn chế biến lâm sản.
  • D. Giai đoạn bảo vệ rừng khỏi cháy.

Câu 10: Hoạt động "Chế biến và thương mại lâm sản" có ý nghĩa gì đối với sản xuất lâm nghiệp nói chung?

  • A. Giúp tăng diện tích rừng.
  • B. Quyết định sự thành công của công tác bảo vệ rừng.
  • C. Là hoạt động độc lập, không liên quan trực tiếp đến các hoạt động khác.
  • D. Giúp nâng cao giá trị sản phẩm, tạo thị trường tiêu thụ, thúc đẩy các hoạt động phía trước (trồng, chăm sóc, khai thác).

Câu 11: Quá trình tái sản xuất tự nhiên trong rừng bao gồm những hoạt động nào sau đây?

  • A. Trồng cây, bón phân, tỉa cành.
  • B. Phòng cháy, chữa cháy rừng.
  • C. Rụng hạt, nảy mầm, cây con mọc tự nhiên, sinh trưởng dưới tán rừng.
  • D. Khai thác gỗ, thu hoạch lâm sản ngoài gỗ.

Câu 12: Đặc điểm nào của địa bàn sản xuất lâm nghiệp (độ dốc cao, địa hình phức tạp, xa khu dân cư) gây khó khăn chủ yếu cho hoạt động vận chuyển lâm sản ra thị trường?

  • A. Đất nghèo dinh dưỡng.
  • B. Địa hình chia cắt phức tạp, hiểm trở và khoảng cách xa khu dân cư/trung tâm chế biến.
  • C. Tính thời vụ của sản xuất.
  • D. Chu kì sản xuất dài.

Câu 13: Hoạt động "Phát triển rừng" không bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Trồng rừng mới.
  • B. Phục hồi rừng tự nhiên.
  • C. Chăm sóc rừng sau trồng.
  • D. Xử lí gỗ sau khai thác.

Câu 14: Việc phòng chống sâu bệnh hại rừng là nội dung quan trọng thuộc hoạt động nào của lâm nghiệp?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Sử dụng rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Quản lí rừng.

Câu 15: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: hạn hán kéo dài, mưa lớn bất thường) đến đặc trưng "Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ".

  • A. Làm cho tính thời vụ trở nên rõ rệt và dễ dự đoán hơn.
  • B. Làm cho các mùa vụ trồng, chăm sóc, phòng chống cháy rừng trở nên khó xác định, dễ bị xáo trộn và tăng rủi ro.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì cây rừng có khả năng chống chịu tốt với biến đổi khí hậu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn khai thác, không ảnh hưởng đến giai đoạn trồng và chăm sóc.

Câu 16: Mục tiêu chính của hoạt động "Quản lí rừng" là gì?

  • A. Tối đa hóa sản lượng gỗ khai thác.
  • B. Phòng chống cháy rừng hiệu quả nhất.
  • C. Tăng cường hoạt động chế biến lâm sản.
  • D. Đảm bảo rừng được sử dụng và phát triển bền vững theo đúng quy hoạch và pháp luật.

Câu 17: So sánh quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

  • A. Sự can thiệp trực tiếp của con người.
  • B. Thời gian diễn ra quá trình.
  • C. Loại lâm sản được tạo ra.
  • D. Mục đích chính của quá trình (kinh tế hay môi trường).

Câu 18: Đặc trưng "Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế" có ý nghĩa như thế nào đối với việc đầu tư và quản lí rừng?

  • A. Cho phép chỉ tập trung vào tái sản xuất kinh tế để tăng lợi nhuận.
  • B. Giúp giảm hoàn toàn chi phí đầu tư của con người vào rừng.
  • C. Đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa việc thúc đẩy sinh trưởng tự nhiên của rừng và các hoạt động tác động của con người để đạt hiệu quả cao nhất.
  • D. Làm cho sản xuất lâm nghiệp trở nên độc lập hoàn toàn với điều kiện tự nhiên.

Câu 19: Đâu không phải là một trong những nội dung chính của hoạt động bảo vệ rừng?

  • A. Phòng cháy, chữa cháy rừng.
  • B. Phòng trừ sâu bệnh hại rừng.
  • C. Ngăn chặn khai thác gỗ và lâm sản trái phép.
  • D. Lập kế hoạch khai thác gỗ theo chu kỳ.

Câu 20: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn trồng rừng lấy gỗ. Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp bạn cần cân nhắc kỹ nhất về mặt tài chính?

  • A. Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài.
  • B. Sản xuất có tính thời vụ.
  • C. Địa bàn sản xuất ở vùng khó khăn.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ kinh tế.

Câu 21: Việc quy hoạch các loại rừng (rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, rừng sản xuất) thuộc hoạt động nào của lâm nghiệp?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Quản lí rừng.
  • D. Sử dụng rừng.

Câu 22: Phân tích lý do vì sao tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi người làm lâm nghiệp phải có kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng.

  • A. Để có thể khai thác gỗ quanh năm mà không bị gián đoạn.
  • B. Để giảm thiểu hoàn toàn ảnh hưởng của thời tiết.
  • C. Để chỉ tập trung vào các hoạt động trong mùa khô.
  • D. Vì các hoạt động quan trọng như trồng, chăm sóc, phòng trừ dịch bệnh, phòng cháy rừng chỉ có thể thực hiện hiệu quả vào những thời điểm nhất định trong năm, phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.

Câu 23: Đặc trưng "Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn" có thể dẫn đến thách thức nào trong việc thu hút lao động trẻ làm lâm nghiệp?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận cơ sở vật chất, dịch vụ xã hội và điều kiện sống, làm việc kém hấp dẫn.
  • B. Nhu cầu lao động trong lâm nghiệp rất thấp.
  • C. Thu nhập từ lâm nghiệp quá cao so với các ngành khác.
  • D. Thiếu các chương trình đào tạo về lâm nghiệp.

Câu 24: Hoạt động nào trong lâm nghiệp có mục tiêu chính là tăng diện tích che phủ rừng và nâng cao trữ lượng gỗ?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Chế biến và thương mại lâm sản.

Câu 25: Việc theo dõi diễn biến tài nguyên rừng (diện tích, trữ lượng, chất lượng) là một phần quan trọng của hoạt động nào?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Quản lí rừng.
  • D. Sử dụng rừng.

Câu 26: Nêu một ví dụ về sự kết hợp giữa tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong thực tiễn sản xuất lâm nghiệp.

  • A. Chỉ dựa vào cây rừng tự mọc sau khai thác mà không cần trồng bổ sung.
  • B. Chỉ trồng cây mới hoàn toàn trên đất trống mà không quan tâm đến cây tái sinh tự nhiên.
  • C. Khai thác toàn bộ cây trong rừng mà không để lại cây mẹ.
  • D. Thực hiện tỉa thưa rừng trồng để thúc đẩy cây còn lại sinh trưởng tốt hơn (kinh tế), đồng thời tạo điều kiện cho cây tái sinh tự nhiên dưới tán (tự nhiên).

Câu 27: Đặc trưng "Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài" đòi hỏi người làm lâm nghiệp phải có tầm nhìn như thế nào?

  • A. Tầm nhìn dài hạn, kiên nhẫn và khả năng hoạch định chiến lược cho nhiều thế hệ.
  • B. Tầm nhìn ngắn hạn, tập trung vào lợi nhuận trước mắt.
  • C. Tầm nhìn chỉ tập trung vào việc bảo vệ rừng.
  • D. Không cần tầm nhìn xa, chỉ cần tuân thủ quy trình kỹ thuật.

Câu 28: Tại sao việc phòng cháy, chữa cháy rừng lại đặc biệt khó khăn ở những địa bàn sản xuất lâm nghiệp có đặc điểm "địa hình chia cắt phức tạp, hiểm trở"?

  • A. Do thời tiết ở những vùng này luôn khô hạn.
  • B. Do khó tiếp cận hiện trường cháy bằng các phương tiện cơ giới, việc di chuyển và triển khai lực lượng gặp nhiều trở ngại.
  • C. Do cây rừng ở địa hình phức tạp dễ cháy hơn.
  • D. Do người dân địa phương không hợp tác trong công tác chữa cháy.

Câu 29: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp trực tiếp của con người vào quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp?

  • A. Cây hạt giống rụng xuống đất và nảy mầm.
  • B. Cây rừng tự phục hồi sau một trận bão nhỏ.
  • C. Sự phát triển của hệ vi sinh vật trong đất rừng.
  • D. Việc trồng rừng bằng cây con được nhân giống tại vườn ươm.

Câu 30: Phân tích vai trò của hoạt động "Chế biến và thương mại lâm sản" trong việc nâng cao hiệu quả tổng thể của chuỗi giá trị lâm nghiệp.

  • A. Hoạt động này chỉ mang tính phụ trợ và không ảnh hưởng lớn đến các khâu khác.
  • B. Nó giúp giảm giá trị của lâm sản thô để dễ bán hơn.
  • C. Nó giúp tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm rừng, tạo đầu ra ổn định, từ đó khuyến khích đầu tư vào trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng.
  • D. Hoạt động này chỉ liên quan đến ngành công nghiệp, không liên quan đến lâm nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đặc trưng 'Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài' của sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vì sao đặc trưng 'Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài' lại đặt ra thách thức lớn về mặt đầu tư và thu hồi vốn trong sản xuất lâm nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và quá trình tái sản xuất kinh tế trong sản xuất lâm nghiệp. Quá trình nào đóng vai trò nền tảng và vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một khu rừng phòng hộ ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn và xói lở. Hoạt động cơ bản nào của lâm nghiệp cần được ưu tiên đẩy mạnh tại khu vực này để giải quyết vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đặc trưng 'Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn' ảnh hưởng như thế nào đến việc áp dụng khoa học công nghệ trong sản xuất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao hoạt động 'Bảo vệ rừng' lại được xem là một trong những hoạt động cốt lõi, mang tính sống còn đối với sự phát triển bền vững của lâm nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hoạt động nào trong lâm nghiệp có vai trò quyết định đến việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một công ty lâm nghiệp đang lập kế hoạch khai thác gỗ từ rừng trồng keo lai 7 năm tuổi. Đây là hoạt động thuộc nhóm nào trong các hoạt động cơ bản của lâm nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đặc trưng 'Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ' thể hiện rõ nhất trong giai đoạn nào của chu kì sản xuất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hoạt động 'Chế biến và thương mại lâm sản' có ý nghĩa gì đối với sản xuất lâm nghiệp nói chung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Quá trình tái sản xuất tự nhiên trong rừng bao gồm những hoạt động nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đặc điểm nào của địa bàn sản xuất lâm nghiệp (độ dốc cao, địa hình phức tạp, xa khu dân cư) gây khó khăn chủ yếu cho hoạt động vận chuyển lâm sản ra thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hoạt động 'Phát triển rừng' không bao gồm nội dung nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Việc phòng chống sâu bệnh hại rừng là nội dung quan trọng thuộc hoạt động nào của lâm nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: hạn hán kéo dài, mưa lớn bất thường) đến đặc trưng 'Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Mục tiêu chính của hoạt động 'Quản lí rừng' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: So sánh quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đặc trưng 'Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế' có ý nghĩa như thế nào đối với việc đầu tư và quản lí rừng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đâu không phải là một trong những nội dung chính của hoạt động bảo vệ rừng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn trồng rừng lấy gỗ. Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp bạn cần cân nhắc kỹ nhất về mặt tài chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Việc quy hoạch các loại rừng (rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, rừng sản xuất) thuộc hoạt động nào của lâm nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích lý do vì sao tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi người làm lâm nghiệp phải có kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đặc trưng 'Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn' có thể dẫn đến thách thức nào trong việc thu hút lao động trẻ làm lâm nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hoạt động nào trong lâm nghiệp có mục tiêu chính là tăng diện tích che phủ rừng và nâng cao trữ lượng gỗ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc theo dõi diễn biến tài nguyên rừng (diện tích, trữ lượng, chất lượng) là một phần quan trọng của hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nêu một ví dụ về sự kết hợp giữa tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong thực tiễn sản xuất lâm nghiệp.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đặc trưng 'Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài' đòi hỏi người làm lâm nghiệp phải có tầm nhìn như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao việc phòng cháy, chữa cháy rừng lại đặc biệt khó khăn ở những địa bàn sản xuất lâm nghiệp có đặc điểm 'địa hình chia cắt phức tạp, hiểm trở'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp trực tiếp của con người vào quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích vai trò của hoạt động 'Chế biến và thương mại lâm sản' trong việc nâng cao hiệu quả tổng thể của chuỗi giá trị lâm nghiệp.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi các dự án đầu tư vào rừng trồng gỗ lớn thường phải có tầm nhìn dài hạn, thậm chí kéo dài nhiều thập kỷ, trước khi thu hoạch sản phẩm chính?

  • A. Tính thời vụ
  • B. Chu kì sản xuất dài
  • C. Địa bàn sản xuất khó khăn
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên chiếm ưu thế

Câu 2: Phân tích tác động chủ yếu của đặc trưng "chu kì sản xuất dài" đến việc thu hút nguồn vốn đầu tư từ khu vực tư nhân vào ngành lâm nghiệp so với các ngành nông nghiệp ngắn ngày.

  • A. Giảm sự hấp dẫn do thời gian thu hồi vốn chậm và rủi ro dài hạn cao hơn.
  • B. Tăng sự hấp dẫn vì lợi nhuận trên mỗi chu kỳ thường rất lớn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể, vì có thể khai thác các sản phẩm phụ hàng năm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư nhỏ lẻ, không tác động đến các tổ chức lớn.

Câu 3: Trong quá trình tái sản xuất của rừng, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế?

  • A. Tốc độ sinh trưởng của cây.
  • B. Loại cây trồng hoặc cây tái sinh.
  • C. Mức độ can thiệp trực tiếp của con người.
  • D. Diện tích rừng được tái tạo.

Câu 4: Tại sao quá trình tái sản xuất tự nhiên lại được coi là giữ vai trò quyết định trong sản xuất lâm nghiệp, đặc biệt đối với việc duy trì sự đa dạng sinh học và tính bền vững của hệ sinh thái rừng tự nhiên?

  • A. Vì con người có thể kiểm soát hoàn toàn quá trình này.
  • B. Vì nó mang lại lợi nhuận kinh tế cao hơn tái sản xuất kinh tế.
  • C. Vì nó chỉ áp dụng cho rừng trồng công nghiệp.
  • D. Vì nó duy trì cấu trúc tự nhiên, sự đa dạng gen và khả năng phục hồi của rừng mà không cần nhiều tác động từ bên ngoài.

Câu 5: Hoạt động trồng rừng, chăm sóc rừng non, hoặc phòng trừ sâu bệnh hại rừng thường tập trung vào những thời điểm nhất định trong năm. Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp giải thích rõ nhất hiện tượng này?

  • A. Tính thời vụ
  • B. Địa bàn sản xuất khó khăn
  • C. Chu kì sản xuất dài
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên

Câu 6: Tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp đặt ra thách thức gì lớn nhất đối với việc quản lý lao động và đảm bảo thu nhập ổn định cho người làm nghề rừng?

  • A. Khó tìm đủ lao động vào mùa cao điểm.
  • B. Chi phí đào tạo lao động tăng cao.
  • C. Sự phân bổ công việc không đều trong năm, dẫn đến thời gian nhàn rỗi và thiếu việc làm ngoài mùa vụ.
  • D. Lao động không tuân thủ kỷ luật do tính chất công việc tự do.

Câu 7: Phần lớn diện tích đất lâm nghiệp ở Việt Nam nằm ở vùng đồi núi cao, địa hình chia cắt, đất đai nghèo dinh dưỡng. Đặc trưng "Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn" gây trở ngại lớn nhất nào cho hoạt động vận chuyển lâm sản?

  • A. Giá thành lâm sản thấp hơn so với các vùng khác.
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng và duy trì hệ thống đường sá, tăng chi phí và thời gian vận chuyển.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực có kinh nghiệm vận chuyển.
  • D. Sản lượng khai thác trên mỗi đơn vị diện tích thấp.

Câu 8: Một công ty lâm nghiệp đang xem xét đầu tư vào một vùng rừng xa xôi, hẻo lánh. Đặc trưng "Địa bàn sản xuất khó khăn" sẽ buộc công ty phải tính toán chi phí ban đầu cho yếu tố nào một cách cẩn trọng nhất?

  • A. Chi phí quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
  • B. Chi phí nghiên cứu thị trường.
  • C. Chi phí thuê chuyên gia tư vấn luật pháp.
  • D. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng thiết yếu như đường, điện, thông tin liên lạc.

Câu 9: Hoạt động nào trong các hoạt động cơ bản của lâm nghiệp tập trung vào việc ngăn chặn, phát hiện và xử lý các hành vi gây hại đến tài nguyên rừng như chặt phá rừng trái phép, săn bắt động vật hoang dã, gây ô nhiễm môi trường rừng?

  • A. Quản lí rừng
  • B. Bảo vệ rừng
  • C. Phát triển rừng
  • D. Sử dụng rừng

Câu 10: Để nâng cao độ che phủ rừng, cải thiện chất lượng rừng hiện có và tăng cường khả năng cung cấp lâm sản, hoạt động lâm nghiệp cơ bản nào đóng vai trò then chốt?

  • A. Bảo vệ rừng
  • B. Sử dụng rừng
  • C. Phát triển rừng
  • D. Chế biến và thương mại lâm sản

Câu 11: Một khu rừng đặc dụng được thành lập nhằm mục đích chính là bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và phục vụ nghiên cứu khoa học. Hoạt động "Sử dụng rừng" trong trường hợp này cần được thực hiện theo nguyên tắc nào?

  • A. Ưu tiên các hình thức sử dụng không làm suy giảm giá trị bảo tồn, như du lịch sinh thái có kiểm soát hoặc nghiên cứu.
  • B. Khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ với cường độ cao để tạo nguồn thu.
  • C. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang nông nghiệp hoặc công nghiệp.
  • D. Cấm tuyệt đối mọi hoạt động của con người trong khu rừng.

Câu 12: Hoạt động "Chế biến và thương mại lâm sản" đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị lâm nghiệp như thế nào?

  • A. Chủ yếu giúp kiểm soát số lượng gỗ khai thác.
  • B. Nâng cao giá trị kinh tế của lâm sản thô, tạo ra việc làm và đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với các loại gỗ quý hiếm.
  • D. Giảm bớt áp lực khai thác lên rừng tự nhiên.

Câu 13: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể nào sau đây KHÔNG được giao, cho thuê rừng hoặc nhận chuyển nhượng rừng để quản lý và sử dụng?

  • A. Hộ gia đình, cá nhân trong nước.
  • B. Tổ chức kinh tế.
  • C. Cộng đồng dân cư.
  • D. Cá nhân nước ngoài không có giấy phép đầu tư tại Việt Nam.

Câu 14: Bộ, cơ quan ngang Bộ nào đóng vai trò là cơ quan đầu mối giúp Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về rừng ở Việt Nam?

  • A. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • B. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
  • C. Bộ Công Thương.
  • D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa hoạt động "Bảo vệ rừng" và "Phát triển rừng".

  • A. Bảo vệ rừng chỉ có ý nghĩa khi đã phát triển đủ diện tích rừng.
  • B. Phát triển rừng là điều kiện tiên quyết để thực hiện bảo vệ rừng.
  • C. Bảo vệ rừng tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của rừng, trong khi phát triển rừng (tăng diện tích, chất lượng) làm giảm áp lực lên rừng hiện có và hỗ trợ công tác bảo vệ.
  • D. Hai hoạt động này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 16: Đặc trưng "Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế" trong lâm nghiệp thể hiện điều gì về sự phụ thuộc của ngành này?

  • A. Hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ hiện đại.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào nỗ lực của con người.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào vốn đầu tư.
  • D. Sự kết hợp và phụ thuộc vào cả quy luật sinh học tự nhiên của cây rừng và tác động quản lý, kỹ thuật của con người.

Câu 17: Một khu rừng bị cháy do người dân đốt nương làm rẫy. Hoạt động nào trong "Bảo vệ rừng" cần được tăng cường tại khu vực này để phòng ngừa tái diễn?

  • A. Phòng chống sâu bệnh hại.
  • B. Phòng cháy, chữa cháy rừng kết hợp với tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • C. Phát triển rừng bằng cách trồng lại cây mới.
  • D. Khai thác gỗ để tạo khoảng trống cản lửa.

Câu 18: Khi so sánh sản xuất lâm nghiệp với sản xuất nông nghiệp lúa nước, đặc trưng "chu kì sản xuất dài" của lâm nghiệp khác biệt như thế nào so với "chu kì sản xuất ngắn" của lúa nước?

  • A. Lâm nghiệp chỉ thu hoạch một lần, còn lúa nước thu hoạch nhiều lần trong năm.
  • B. Lâm nghiệp ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết hơn lúa nước.
  • C. Lâm nghiệp đòi hỏi ít vốn đầu tư hơn lúa nước.
  • D. Thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch sản phẩm chính của cây rừng kéo dài hàng chục năm, trong khi cây lúa chỉ vài tháng.

Câu 19: Việc lập kế hoạch sản xuất, phân bổ nguồn lực (nhân công, vật tư) trong lâm nghiệp cần phải tính toán kỹ lưỡng theo từng mùa, từng giai đoạn sinh trưởng của cây rừng. Điều này là do ảnh hưởng trực tiếp của đặc trưng nào?

  • A. Chu kì sản xuất dài.
  • B. Địa bàn sản xuất khó khăn.
  • C. Tính thời vụ.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.

Câu 20: Đặc trưng "Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn" gây ra thách thức gì đối với việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại vào sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận và vận hành thiết bị hiện đại, chi phí cao cho việc vận chuyển và lắp đặt.
  • B. Không có sự khác biệt đáng kể so với các ngành khác.
  • C. Việc áp dụng công nghệ trở nên dễ dàng hơn do ít bị kiểm soát.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến công nghệ khai thác, không ảnh hưởng đến công nghệ trồng và chăm sóc.

Câu 21: Hoạt động "Quản lí rừng" trong lâm nghiệp bền vững bao gồm những nội dung cốt lõi nào để đảm bảo rừng được sử dụng hiệu quả, đúng mục đích và duy trì được các chức năng của nó?

  • A. Chỉ bao gồm việc cấp phép khai thác gỗ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phòng chống cháy rừng.
  • C. Chỉ bao gồm việc trồng lại rừng sau khai thác.
  • D. Bao gồm lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra, giám sát và đánh giá các hoạt động liên quan đến rừng.

Câu 22: So với rừng sản xuất, rừng phòng hộ có mục đích quản lý và sử dụng khác biệt cơ bản ở điểm nào?

  • A. Rừng sản xuất chỉ trồng cây lấy gỗ, rừng phòng hộ trồng đa dạng cây.
  • B. Rừng sản xuất ưu tiên mục tiêu kinh tế (cung cấp lâm sản), rừng phòng hộ ưu tiên mục tiêu bảo vệ môi trường, chống thiên tai.
  • C. Rừng sản xuất được phép khai thác không hạn chế, rừng phòng hộ cấm khai thác.
  • D. Rừng sản xuất thuộc sở hữu tư nhân, rừng phòng hộ thuộc sở hữu nhà nước.

Câu 23: Một trong những nội dung quan trọng của hoạt động "Phát triển rừng" là cải thiện giống cây rừng. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất, chất lượng gỗ và khả năng chống chịu sâu bệnh của cây rừng.
  • B. Giảm chu kỳ sản xuất xuống còn vài năm.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại cây nhập khẩu.
  • D. Thay thế hoàn toàn quá trình tái sản xuất tự nhiên.

Câu 24: Đặc trưng "chu kì sản xuất dài" của lâm nghiệp tạo ra thách thức gì đối với việc dự báo và đáp ứng nhu cầu thị trường gỗ trong tương lai?

  • A. Nhu cầu thị trường luôn ổn định nên dễ dự báo.
  • B. Chỉ cần dự báo nhu cầu trong vài năm tới.
  • C. Khó khăn trong việc dự báo chính xác nhu cầu thị trường gỗ trong nhiều thập kỷ, dẫn đến nguy cơ dư thừa hoặc thiếu hụt nguồn cung khi đến kỳ khai thác.
  • D. Công nghệ hiện đại cho phép thay đổi loại cây trồng giữa chừng chu kỳ.

Câu 25: Khi nói về "tính thời vụ" trong sản xuất lâm nghiệp, công việc nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố mùa vụ nhất?

  • A. Trồng rừng.
  • B. Phòng cháy chữa cháy rừng.
  • C. Chăm sóc rừng non (làm cỏ, tỉa cành).
  • D. Chế biến gỗ thành ván sợi tại nhà máy.

Câu 26: Việc phòng chống sâu bệnh hại rừng là một nội dung quan trọng của hoạt động "Bảo vệ rừng". Tại sao việc này lại cần được thực hiện một cách thường xuyên và liên tục?

  • A. Sâu bệnh có thể phát sinh và lây lan nhanh chóng, gây thiệt hại lớn nếu không được kiểm soát kịp thời.
  • B. Chỉ cần phòng chống vào mùa khô.
  • C. Sâu bệnh chỉ tấn công cây rừng già.
  • D. Việc phòng chống chỉ mang tính hình thức.

Câu 27: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi người quản lý phải có kiến thức sâu rộng về sinh thái rừng, thổ nhưỡng, khí hậu và các quy luật sinh trưởng tự nhiên của cây?

  • A. Chu kì sản xuất dài.
  • B. Tính thời vụ.
  • C. Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với tái sản xuất kinh tế.
  • D. Địa bàn sản xuất khó khăn.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi sản xuất lâm nghiệp ở địa bàn khó khăn là gì, liên quan đến chi phí và hiệu quả?

  • A. Dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu thụ.
  • B. Chi phí lao động thấp do dân cư đông đúc.
  • C. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao do địa hình hiểm trở, xa trung tâm, thiếu tiện ích công cộng.

Câu 29: Để đảm bảo sản xuất lâm nghiệp bền vững, hoạt động "Sử dụng rừng" cần tích hợp những nguyên tắc nào?

  • A. Khai thác tối đa sản lượng trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Khai thác và sử dụng lâm sản hợp lý, kết hợp bảo tồn và phát triển các chức năng môi trường, xã hội của rừng.
  • C. Ưu tiên khai thác gỗ mà không quan tâm đến lâm sản ngoài gỗ.
  • D. Chỉ sử dụng rừng cho mục đích du lịch.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu chính giữa trồng rừng phòng hộ và trồng rừng sản xuất.

  • A. Rừng phòng hộ nhằm bảo vệ môi trường và hạn chế thiên tai; rừng sản xuất nhằm cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Rừng phòng hộ được trồng ở đồng bằng; rừng sản xuất được trồng ở miền núi.
  • C. Rừng phòng hộ chỉ trồng cây lá rộng; rừng sản xuất chỉ trồng cây lá kim.
  • D. Rừng phòng hộ thuộc sở hữu nhà nước; rừng sản xuất thuộc sở hữu tư nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi các dự án đầu tư vào rừng trồng gỗ lớn thường phải có tầm nhìn dài hạn, thậm chí kéo dài nhiều thập kỷ, trước khi thu hoạch sản phẩm chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích tác động chủ yếu của đặc trưng 'chu kì sản xuất dài' đến việc thu hút nguồn vốn đầu tư từ khu vực tư nhân vào ngành lâm nghiệp so với các ngành nông nghiệp ngắn ngày.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quá trình tái sản xuất của rừng, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao quá trình tái sản xuất tự nhiên lại được coi là giữ vai trò quyết định trong sản xuất lâm nghiệp, đặc biệt đối với việc duy trì sự đa dạng sinh học và tính bền vững của hệ sinh thái rừng tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Hoạt động trồng rừng, chăm sóc rừng non, hoặc phòng trừ sâu bệnh hại rừng thường tập trung vào những thời điểm nhất định trong năm. Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp giải thích rõ nhất hiện tượng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp đặt ra thách thức gì lớn nhất đối với việc quản lý lao động và đảm bảo thu nhập ổn định cho người làm nghề rừng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phần lớn diện tích đất lâm nghiệp ở Việt Nam nằm ở vùng đồi núi cao, địa hình chia cắt, đất đai nghèo dinh dưỡng. Đặc trưng 'Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn' gây trở ngại lớn nhất nào cho hoạt động vận chuyển lâm sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một công ty lâm nghiệp đang xem xét đầu tư vào một vùng rừng xa xôi, hẻo lánh. Đặc trưng 'Địa bàn sản xuất khó khăn' sẽ buộc công ty phải tính toán chi phí ban đầu cho yếu tố nào một cách cẩn trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hoạt động nào trong các hoạt động cơ bản của lâm nghiệp tập trung vào việc ngăn chặn, phát hiện và xử lý các hành vi gây hại đến tài nguyên rừng như chặt phá rừng trái phép, săn bắt động vật hoang dã, gây ô nhiễm môi trường rừng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để nâng cao độ che phủ rừng, cải thiện chất lượng rừng hiện có và tăng cường khả năng cung cấp lâm sản, hoạt động lâm nghiệp cơ bản nào đóng vai trò then chốt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một khu rừng đặc dụng được thành lập nhằm mục đích chính là bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và phục vụ nghiên cứu khoa học. Hoạt động 'Sử dụng rừng' trong trường hợp này cần được thực hiện theo nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hoạt động 'Chế biến và thương mại lâm sản' đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị lâm nghiệp như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể nào sau đây KHÔNG được giao, cho thuê rừng hoặc nhận chuyển nhượng rừng để quản lý và sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bộ, cơ quan ngang Bộ nào đóng vai trò là cơ quan đầu mối giúp Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về rừng ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa hoạt động 'Bảo vệ rừng' và 'Phát triển rừng'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đặc trưng 'Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế' trong lâm nghiệp thể hiện điều gì về sự phụ thuộc của ngành này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một khu rừng bị cháy do người dân đốt nương làm rẫy. Hoạt động nào trong 'Bảo vệ rừng' cần được tăng cường tại khu vực này để phòng ngừa tái diễn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi so sánh sản xuất lâm nghiệp với sản xuất nông nghiệp lúa nước, đặc trưng 'chu kì sản xuất dài' của lâm nghiệp khác biệt như thế nào so với 'chu kì sản xuất ngắn' của lúa nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Việc lập kế hoạch sản xuất, phân bổ nguồn lực (nhân công, vật tư) trong lâm nghiệp cần phải tính toán kỹ lưỡng theo từng mùa, từng giai đoạn sinh trưởng của cây rừng. Điều này là do ảnh hưởng trực tiếp của đặc trưng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đặc trưng 'Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn' gây ra thách thức gì đối với việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại vào sản xuất lâm nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hoạt động 'Quản lí rừng' trong lâm nghiệp bền vững bao gồm những nội dung cốt lõi nào để đảm bảo rừng được sử dụng hiệu quả, đúng mục đích và duy trì được các chức năng của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: So với rừng sản xuất, rừng phòng hộ có mục đích quản lý và sử dụng khác biệt cơ bản ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một trong những nội dung quan trọng của hoạt động 'Phát triển rừng' là cải thiện giống cây rừng. Việc này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đặc trưng 'chu kì sản xuất dài' của lâm nghiệp tạo ra thách thức gì đối với việc dự báo và đáp ứng nhu cầu thị trường gỗ trong tương lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi nói về 'tính thời vụ' trong sản xuất lâm nghiệp, công việc nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố mùa vụ nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc phòng chống sâu bệnh hại rừng là một nội dung quan trọng của hoạt động 'Bảo vệ rừng'. Tại sao việc này lại cần được thực hiện một cách thường xuyên và liên tục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi người quản lý phải có kiến thức sâu rộng về sinh thái rừng, thổ nhưỡng, khí hậu và các quy luật sinh trưởng tự nhiên của cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi sản xuất lâm nghiệp ở địa bàn khó khăn là gì, liên quan đến chi phí và hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để đảm bảo sản xuất lâm nghiệp bền vững, hoạt động 'Sử dụng rừng' cần tích hợp những nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu chính giữa trồng rừng phòng hộ và trồng rừng sản xuất.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 9: Nhìn, nghe, phát hiện địch, chỉ mục tiêu, truyền tin liên lạc, báo cáo

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi nhà đầu tư phải có tầm nhìn dài hạn và khả năng chịu đựng rủi ro trong nhiều năm?

  • A. Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài
  • B. Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ quá trình tái sản xuất kinh tế
  • C. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ
  • D. Địa bàn sản xuất thường có điều kiện khó khăn

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp. Quá trình nào đóng vai trò nền tảng và tại sao?

  • A. Tái sản xuất kinh tế là nền tảng vì nó mang lại lợi nhuận trực tiếp.
  • B. Tái sản xuất tự nhiên là nền tảng vì nó duy trì nguồn tài nguyên rừng ban đầu.
  • C. Cả hai quá trình đều độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Tái sản xuất kinh tế là nền tảng vì con người có thể kiểm soát hoàn toàn.

Câu 3: Một công ty lâm nghiệp đang lập kế hoạch khai thác gỗ cho một khu rừng trồng. Dựa vào đặc trưng "Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ", yếu tố nào họ cần đặc biệt lưu ý để tối ưu hóa hoạt động và tránh lãng phí?

  • A. Lựa chọn loại cây trồng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Đảm bảo đủ vốn đầu tư cho toàn bộ chu kì sinh trưởng.
  • C. Lập kế hoạch sử dụng lao động và thiết bị phù hợp với từng mùa trong năm.
  • D. Tập trung vào các hoạt động bảo vệ rừng quanh năm.

Câu 4: Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn. Điều này gây ra thách thức lớn nhất nào đối với việc phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ cho ngành?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Giá bán lâm sản tại địa phương thường thấp hơn thị trường.
  • C. Thiếu thông tin về thị trường và giá cả lâm sản.
  • D. Chi phí đầu tư xây dựng đường sá, điện, thông tin liên lạc thường rất cao và khó khăn.

Câu 5: Hoạt động nào trong lâm nghiệp nhằm mục đích chính là duy trì và nâng cao chất lượng, diện tích rừng hiện có, ngăn chặn các tác động tiêu cực?

  • A. Quản lí rừng
  • B. Bảo vệ rừng
  • C. Phát triển rừng
  • D. Sử dụng rừng

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của một dự án lâm nghiệp, cần xem xét không chỉ lợi ích kinh tế từ việc khai thác gỗ mà còn cả các giá trị khác như bảo tồn đa dạng sinh học, chống xói mòn đất. Hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc tích hợp các giá trị này?

  • A. Quản lí rừng bền vững
  • B. Chế biến lâm sản
  • C. Phòng cháy chữa cháy rừng
  • D. Trồng rừng mới

Câu 7: Quá trình nào trong sản xuất lâm nghiệp chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi các yếu tố sinh học của cây rừng như tốc độ sinh trưởng, khả năng chống chịu sâu bệnh, và chu kỳ ra hoa kết hạt?

  • A. Quá trình tái sản xuất tự nhiên
  • B. Quá trình tái sản xuất kinh tế
  • C. Hoạt động chế biến lâm sản
  • D. Hoạt động thương mại lâm sản

Câu 8: Việc quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp, xác định ranh giới rừng, và cấp phép khai thác thuộc nhóm hoạt động nào của lâm nghiệp?

  • A. Bảo vệ rừng
  • B. Phát triển rừng
  • C. Sử dụng rừng
  • D. Quản lí rừng

Câu 9: Hoạt động nào trong lâm nghiệp bao gồm việc trồng rừng mới trên đất trống đồi trọc hoặc cải tạo rừng nghèo kiệt?

  • A. Bảo vệ rừng
  • B. Phát triển rừng
  • C. Sử dụng rừng
  • D. Chế biến lâm sản

Câu 10: Tại sao đặc trưng "chu kì sản xuất dài" lại làm tăng tính rủi ro cho nhà đầu tư trong lâm nghiệp, đặc biệt là khi giá thị trường lâm sản biến động mạnh?

  • A. Vì cây rừng dễ bị sâu bệnh hại trong thời gian dài.
  • B. Vì chi phí chăm sóc rừng hàng năm rất lớn.
  • C. Vì thời điểm thu hoạch (sau nhiều năm) có thể trùng với giai đoạn giá thấp, không bù đắp được chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Vì khó tìm được thị trường tiêu thụ ổn định cho lâm sản.

Câu 11: Hoạt động "Sử dụng rừng" trong lâm nghiệp bao gồm những nội dung nào sau đây?

  • A. Chỉ khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Chỉ phát triển du lịch sinh thái và dịch vụ môi trường rừng.
  • C. Chỉ nghiên cứu khoa học và giáo dục trong rừng.
  • D. Khai thác gỗ, lâm sản ngoài gỗ, du lịch sinh thái, dịch vụ môi trường, nghiên cứu khoa học.

Câu 12: So sánh quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

  • A. Sự can thiệp trực tiếp của con người.
  • B. Tốc độ sinh trưởng của cây rừng.
  • C. Loại lâm sản được tạo ra.
  • D. Thời gian diễn ra quá trình.

Câu 13: Tại sao nói đặc trưng "Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn" ảnh hưởng đến việc thu hút lao động có trình độ cao vào ngành?

  • A. Vì công việc trong rừng thường nguy hiểm.
  • B. Vì thu nhập từ lâm nghiệp thường thấp.
  • C. Vì điều kiện sống và làm việc ở vùng sâu, vùng xa, thiếu tiện ích công cộng không hấp dẫn người lao động có trình độ.
  • D. Vì ngành lâm nghiệp không có nhiều cơ hội thăng tiến.

Câu 14: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn đang đối mặt với nguy cơ cháy rừng cao vào mùa khô. Hoạt động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo vệ rừng tại thời điểm này?

  • A. Trồng bổ sung cây mới.
  • B. Khai thác gỗ hợp lý.
  • C. Nghiên cứu đa dạng sinh học.
  • D. Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xây dựng đường băng cản lửa.

Câu 15: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất rừng với thị trường tiêu thụ, tạo ra giá trị gia tăng cho lâm sản?

  • A. Quản lí rừng
  • B. Bảo vệ rừng
  • C. Chế biến và thương mại lâm sản
  • D. Phát triển rừng

Câu 16: Việc áp dụng các kỹ thuật tiên tiến như công nghệ sinh học trong việc nhân giống cây rừng có năng suất cao liên quan trực tiếp đến hoạt động nào?

  • A. Bảo vệ rừng
  • B. Phát triển rừng
  • C. Sử dụng rừng
  • D. Quản lí rừng

Câu 17: Tại sao tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp (liên quan đến các hoạt động như trồng, chăm sóc, khai thác) lại đòi hỏi kế hoạch tài chính và nhân lực linh hoạt?

  • A. Vì có những giai đoạn cần tập trung nhiều nguồn lực (tiền bạc, lao động) và những giai đoạn ít hơn.
  • B. Vì giá lâm sản thay đổi theo mùa.
  • C. Vì chỉ có một mùa duy nhất trong năm để thực hiện mọi công việc.
  • D. Vì cây rừng chỉ sinh trưởng vào một mùa nhất định.

Câu 18: Đánh giá nhận định: "Quá trình tái sản xuất tự nhiên là hoàn toàn không có sự can thiệp của con người." Nhận định này đúng hay sai? Tại sao?

  • A. Đúng, vì tái sản xuất tự nhiên dựa hoàn toàn vào quy luật sinh học.
  • B. Sai, vì con người có thể tác động gián tiếp thông qua các hoạt động bảo vệ rừng, kiểm soát sâu bệnh, tạo điều kiện thuận lợi cho tái sinh.
  • C. Đúng, chỉ có tái sản xuất kinh tế mới có sự can thiệp của con người.
  • D. Sai, nhưng sự can thiệp của con người chỉ là ngẫu nhiên.

Câu 19: Một cá nhân được Nhà nước giao đất, giao rừng. Theo quy định, họ có quyền và nghĩa vụ gì trong hoạt động quản lí rừng?

  • A. Chỉ có nghĩa vụ bảo vệ rừng.
  • B. Chỉ có quyền khai thác tất cả lâm sản trong rừng.
  • C. Chỉ có quyền bán lại đất rừng cho người khác.
  • D. Thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật về lâm nghiệp, bao gồm cả quản lí, bảo vệ, phát triển và sử dụng rừng theo mục đích được giao.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây không thuộc nhóm hoạt động "Bảo vệ rừng"?

  • A. Phòng cháy, chữa cháy rừng.
  • B. Phòng chống sâu bệnh hại rừng.
  • C. Trồng cây xanh trên đất trống đồi trọc.
  • D. Ngăn chặn chặt phá rừng trái phép.

Câu 21: Đặc trưng "chu kì sản xuất dài" trong lâm nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc hoạch định chính sách và đầu tư của Nhà nước?

  • A. Nhà nước cần tập trung vào việc thu thuế lâm sản hàng năm.
  • B. Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ dài hạn (vốn, khoa học kỹ thuật, thị trường) để khuyến khích người dân và doanh nghiệp đầu tư vào rừng.
  • C. Nhà nước chỉ cần quản lí việc khai thác gỗ.
  • D. Nhà nước nên chuyển đổi đất rừng sang mục đích sử dụng ngắn hạn để thu hồi vốn nhanh hơn.

Câu 22: Quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

  • A. Trồng rừng, chăm sóc rừng, khai thác gỗ theo kế hoạch.
  • B. Cây rừng tự tái sinh sau khai thác.
  • C. Rừng tự phục hồi sau cháy.
  • D. Động vật rừng phát tán hạt cây.

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đặc trưng "Địa bàn sản xuất khó khăn", giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Hạn chế sản xuất lâm nghiệp ở các vùng khó khăn.
  • B. Chỉ tập trung khai thác các loại lâm sản dễ vận chuyển.
  • C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công thay vì máy móc.
  • D. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng (đường, điện) và phát triển dịch vụ công cộng tại các vùng sản xuất lâm nghiệp trọng điểm.

Câu 24: Hoạt động "Phát triển rừng" không chỉ đơn thuần là tăng diện tích. Mục tiêu nào sau đây cũng rất quan trọng trong hoạt động này?

  • A. Giảm thiểu đa dạng sinh học để dễ quản lí.
  • B. Chỉ tập trung trồng các loại cây gỗ có giá trị cao nhất.
  • C. Nâng cao giá trị đa dạng sinh học và khả năng phòng hộ của rừng.
  • D. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng để tăng năng suất gỗ.

Câu 25: Việc xây dựng các nhà máy chế biến gỗ gần vùng nguyên liệu rừng giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng hiệu quả kinh tế. Hoạt động này thuộc nhóm nào?

  • A. Chế biến và thương mại lâm sản.
  • B. Sử dụng rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Bảo vệ rừng.

Câu 26: Phân tích tại sao "tính thời vụ" lại là một đặc trưng quan trọng của sản xuất lâm nghiệp, khác biệt với nhiều ngành công nghiệp khác?

  • A. Vì cây rừng chỉ cần chăm sóc vào một mùa duy nhất.
  • B. Vì nhu cầu thị trường lâm sản chỉ xuất hiện vào một số thời điểm trong năm.
  • C. Vì công nghệ chế biến gỗ chỉ hoạt động theo mùa.
  • D. Vì nhiều hoạt động như trồng, chăm sóc, khai thác phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, sinh học của cây và chỉ thực hiện hiệu quả trong những khoảng thời gian nhất định trong năm.

Câu 27: Đối mặt với đặc trưng "chu kì sản xuất dài", giải pháp nào sau đây giúp người dân và doanh nghiệp giảm bớt áp lực tài chính trong quá trình đầu tư vào rừng?

  • A. Chỉ trồng các loại cây gỗ quý hiếm.
  • B. Tăng cường khai thác gỗ non.
  • C. Kết hợp trồng rừng với các hoạt động tạo thu nhập ngắn hạn khác như trồng cây lâm sản ngoài gỗ, chăn nuôi dưới tán rừng (nếu phù hợp).
  • D. Vay ngân hàng với lãi suất cao để đầu tư ban đầu.

Câu 28: Hoạt động nào trong lâm nghiệp yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng kiểm lâm, công an, quân đội và cộng đồng dân cư?

  • A. Phát triển rừng
  • B. Bảo vệ rừng
  • C. Sử dụng rừng
  • D. Chế biến lâm sản

Câu 29: Tại sao việc đa dạng hóa các loại cây trồng và vật nuôi dưới tán rừng (nếu phù hợp) lại có thể giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến đặc trưng "chu kì sản xuất dài" và "tính thời vụ"?

  • A. Vì tạo ra nguồn thu nhập bổ sung, ngắn hạn hoặc theo mùa, giúp bù đắp chi phí và giảm áp lực chờ đợi chu kỳ thu hoạch gỗ chính.
  • B. Vì giúp cây gỗ sinh trưởng nhanh hơn.
  • C. Vì làm giảm nguy cơ cháy rừng.
  • D. Vì giúp tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn.

Câu 30: Quản lí rừng phòng hộ và rừng đặc dụng đòi hỏi những nguyên tắc đặc biệt nào so với quản lí rừng sản xuất?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ tối đa.
  • B. Ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • C. Cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất dễ dàng.
  • D. Ưu tiên chức năng phòng hộ, bảo tồn đa dạng sinh học và các giá trị môi trường, hạn chế hoặc cấm khai thác gỗ tùy loại rừng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi nhà đầu tư phải có tầm nhìn dài hạn và khả năng chịu đựng rủi ro trong nhiều năm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp. Quá trình nào đóng vai trò nền tảng và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công ty lâm nghiệp đang lập kế hoạch khai thác gỗ cho một khu rừng trồng. Dựa vào đặc trưng 'Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ', yếu tố nào họ cần đặc biệt lưu ý để tối ưu hóa hoạt động và tránh lãng phí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn. Điều này gây ra thách thức lớn nhất nào đối với việc phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ cho ngành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hoạt động nào trong lâm nghiệp nhằm mục đích chính là duy trì và nâng cao chất lượng, diện tích rừng hiện có, ngăn chặn các tác động tiêu cực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của một dự án lâm nghiệp, cần xem xét không chỉ lợi ích kinh tế từ việc khai thác gỗ mà còn cả các giá trị khác như bảo tồn đa dạng sinh học, chống xói mòn đất. Hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc tích hợp các giá trị này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Quá trình nào trong sản xuất lâm nghiệp chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi các yếu tố sinh học của cây rừng như tốc độ sinh trưởng, khả năng chống chịu sâu bệnh, và chu kỳ ra hoa kết hạt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việc quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp, xác định ranh giới rừng, và cấp phép khai thác thuộc nhóm hoạt động nào của lâm nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hoạt động nào trong lâm nghiệp bao gồm việc trồng rừng mới trên đất trống đồi trọc hoặc cải tạo rừng nghèo kiệt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao đặc trưng 'chu kì sản xuất dài' lại làm tăng tính rủi ro cho nhà đầu tư trong lâm nghiệp, đặc biệt là khi giá thị trường lâm sản biến động mạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hoạt động 'Sử dụng rừng' trong lâm nghiệp bao gồm những nội dung nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: So sánh quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tại sao nói đặc trưng 'Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn' ảnh hưởng đến việc thu hút lao động có trình độ cao vào ngành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn đang đối mặt với nguy cơ cháy rừng cao vào mùa khô. Hoạt động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo vệ rừng tại thời điểm này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất rừng với thị trường tiêu thụ, tạo ra giá trị gia tăng cho lâm sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Việc áp dụng các kỹ thuật tiên tiến như công nghệ sinh học trong việc nhân giống cây rừng có năng suất cao liên quan trực tiếp đến hoạt động nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tại sao tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp (liên quan đến các hoạt động như trồng, chăm sóc, khai thác) lại đòi hỏi kế hoạch tài chính và nhân lực linh hoạt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đánh giá nhận định: 'Quá trình tái sản xuất tự nhiên là hoàn toàn không có sự can thiệp của con người.' Nhận định này đúng hay sai? Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một cá nhân được Nhà nước giao đất, giao rừng. Theo quy định, họ có quyền và nghĩa vụ gì trong hoạt động quản lí rừng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hoạt động nào sau đây không thuộc nhóm hoạt động 'Bảo vệ rừng'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đặc trưng 'chu kì sản xuất dài' trong lâm nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc hoạch định chính sách và đầu tư của Nhà nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đặc trưng 'Địa bàn sản xuất khó khăn', giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hoạt động 'Phát triển rừng' không chỉ đơn thuần là tăng diện tích. Mục tiêu nào sau đây cũng rất quan trọng trong hoạt động này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc xây dựng các nhà máy chế biến gỗ gần vùng nguyên liệu rừng giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng hiệu quả kinh tế. Hoạt động này thuộc nhóm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích tại sao 'tính thời vụ' lại là một đặc trưng quan trọng của sản xuất lâm nghiệp, khác biệt với nhiều ngành công nghiệp khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đối mặt với đặc trưng 'chu kì sản xuất dài', giải pháp nào sau đây giúp người dân và doanh nghiệp giảm bớt áp lực tài chính trong quá trình đầu tư vào rừng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hoạt động nào trong lâm nghiệp yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng kiểm lâm, công an, quân đội và cộng đồng dân cư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao việc đa dạng hóa các loại cây trồng và vật nuôi dưới tán rừng (nếu phù hợp) lại có thể giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến đặc trưng 'chu kì sản xuất dài' và 'tính thời vụ'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Quản lí rừng phòng hộ và rừng đặc dụng đòi hỏi những nguyên tắc đặc biệt nào so với quản lí rừng sản xuất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp khiến việc đầu tư ban đầu thường lớn và thời gian thu hồi vốn kéo dài?

  • A. Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài.
  • B. Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ tái sản xuất kinh tế.
  • C. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • D. Địa bàn sản xuất thường khó khăn.

Câu 2: Quá trình nào trong sản xuất lâm nghiệp giữ vai trò quyết định đến sự hình thành và phát triển của rừng tự nhiên?

  • A. Quá trình tái sản xuất kinh tế.
  • B. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.
  • C. Quá trình chế biến lâm sản.
  • D. Quá trình khai thác rừng.

Câu 3: Hoạt động nào của lâm nghiệp tập trung vào việc duy trì và tăng diện tích rừng, nâng cao giá trị đa dạng sinh học và khả năng cung cấp lâm sản?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Sử dụng rừng.

Câu 4: Nêu một thách thức lớn đối với công tác bảo vệ rừng do địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường ở vùng sâu, vùng xa, địa hình hiểm trở.

  • A. Dễ bị sâu bệnh tấn công.
  • B. Khó khăn trong việc tìm thị trường tiêu thụ.
  • C. Chu kỳ sản xuất kéo dài hơn.
  • D. Khó khăn trong việc tuần tra, kiểm soát và ứng phó khi có sự cố (cháy rừng, phá rừng).

Câu 5: Tại sao quá trình tái sản xuất kinh tế lại có sự can thiệp trực tiếp và chủ động của con người?

  • A. Nhằm tăng năng suất, chất lượng và giá trị của rừng trồng.
  • B. Để bắt chước hoàn toàn quá trình tự nhiên.
  • C. Chỉ để phòng chống sâu bệnh.
  • D. Vì rừng tự nhiên không còn khả năng tái sinh.

Câu 6: Hoạt động nào trong lâm nghiệp bao gồm việc khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ, cũng như sử dụng các giá trị phi gỗ của rừng như du lịch sinh thái?

  • A. Sử dụng rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Bảo vệ rừng.
  • D. Chế biến lâm sản.

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa đặc trưng "chu kỳ sản xuất dài" và hoạt động "phát triển rừng" trong sản xuất lâm nghiệp.

  • A. Chu kỳ dài giúp cây rừng phát triển nhanh hơn, giảm công sức phát triển rừng.
  • B. Chu kỳ dài không liên quan đến hoạt động phát triển rừng.
  • C. Chu kỳ dài đòi hỏi kế hoạch phát triển rừng phải mang tính dài hạn, bền vững, đảm bảo liên tục nguồn nguyên liệu.
  • D. Chu kỳ dài chỉ ảnh hưởng đến việc khai thác chứ không ảnh hưởng đến phát triển.

Câu 8: Tại sao sản xuất lâm nghiệp được xem là có tính thời vụ, mặc dù cây rừng sinh trưởng liên tục?

  • A. Vì cây rừng chỉ ra hoa kết trái theo mùa.
  • B. Vì các hoạt động như trồng rừng, chăm sóc rừng non, khai thác gỗ thường phải tuân theo điều kiện khí hậu, thời tiết phù hợp.
  • C. Vì nhu cầu tiêu thụ lâm sản chỉ tập trung vào một số thời điểm trong năm.
  • D. Vì chỉ có một loại cây rừng được trồng trong một khu vực nhất định.

Câu 9: Hoạt động "Quản lí rừng" trong lâm nghiệp bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ bao gồm việc cấp phép khai thác gỗ.
  • B. Chỉ bao gồm việc phòng cháy chữa cháy rừng.
  • C. Chỉ bao gồm việc trồng lại rừng sau khai thác.
  • D. Bao gồm việc xây dựng chính sách, quy hoạch, giao đất giao rừng, kiểm tra giám sát việc tuân thủ luật pháp về rừng.

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp.

  • A. Tái sản xuất tự nhiên chỉ áp dụng cho rừng đặc dụng, tái sản xuất kinh tế áp dụng cho rừng sản xuất.
  • B. Tái sản xuất tự nhiên có chu kỳ ngắn hơn tái sản xuất kinh tế.
  • C. Tái sản xuất tự nhiên phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và diễn ra không có sự can thiệp chủ động của con người, còn tái sản xuất kinh tế là quá trình con người chủ động trồng, chăm sóc, quản lý rừng.
  • D. Tái sản xuất tự nhiên chỉ tạo ra lâm sản ngoài gỗ, tái sản xuất kinh tế chỉ tạo ra gỗ.

Câu 11: Tại sao việc chế biến và thương mại lâm sản được xem là một hoạt động cơ bản và quan trọng của lâm nghiệp?

  • A. Giúp nâng cao giá trị sản phẩm, tạo việc làm, tăng thu nhập cho ngành lâm nghiệp và người dân.
  • B. Chỉ đơn thuần là tiêu thụ sản phẩm thô.
  • C. Không ảnh hưởng đến các hoạt động khác của lâm nghiệp.
  • D. Chỉ quan trọng đối với rừng trồng, không quan trọng với rừng tự nhiên.

Câu 12: Đặc điểm nào về địa bàn sản xuất lâm nghiệp (độ dốc cao, địa hình phức tạp) ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển lâm sản.
  • B. Tăng chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng, vận chuyển và cơ giới hóa.
  • C. Giúp cây rừng sinh trưởng tốt hơn, giảm chi phí chăm sóc.
  • D. Không ảnh hưởng đến chi phí, chỉ ảnh hưởng đến năng suất.

Câu 13: Một khu rừng tự nhiên bị cháy do sét đánh. Sau đó, hạt giống từ các cây sống sót và đất xung quanh nảy mầm, các loài cây tiên phong bắt đầu mọc lên. Quá trình này minh họa rõ nhất cho đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Tính thời vụ.
  • B. Chu kì dài.
  • C. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.
  • D. Địa bàn khó khăn.

Câu 14: Để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế từ rừng trồng keo có chu kỳ khai thác 7-10 năm, người nông dân cần lưu ý đặc điểm nào của sản xuất lâm nghiệp khi lập kế hoạch?

  • A. Chu kì sản xuất dài, cần kế hoạch tài chính và kỹ thuật dài hạn.
  • B. Tính thời vụ, chỉ tập trung trồng vào một mùa duy nhất.
  • C. Địa bàn khó khăn, cần chọn giống cây chịu hạn tốt.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên, không cần chăm sóc nhiều.

Câu 15: Hoạt động nào là nền tảng, đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của các hoạt động khác trong lâm nghiệp?

  • A. Sử dụng rừng.
  • B. Chế biến và thương mại.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Bảo vệ rừng.

Câu 16: Một công ty lâm nghiệp đang xem xét đầu tư trồng rừng gỗ lớn với chu kỳ trên 30 năm. Họ cần phân tích đặc điểm nào của sản xuất lâm nghiệp để đánh giá rủi ro đầu tư?

  • A. Tính thời vụ của việc trồng rừng.
  • B. Chu kì sản xuất dài, liên quan đến biến động thị trường, chính sách, và rủi ro thiên tai trong tương lai.
  • C. Quá trình tái sản xuất tự nhiên của loài cây đó.
  • D. Địa hình nơi trồng rừng có dốc hay không.

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của rừng trồng, hoạt động "Chế biến và thương mại lâm sản" cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu gỗ tròn thô.
  • B. Giảm thiểu khâu chế biến để tiết kiệm chi phí.
  • C. Đầu tư công nghệ chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường trong nước.

Câu 18: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, cộng đồng và các chủ rừng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và ngăn chặn các hành vi vi phạm?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Sử dụng rừng.

Câu 19: Việc trồng rừng theo mùa vụ (tính thời vụ) trong sản xuất lâm nghiệp chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cây rừng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • B. Giảm bớt công chăm sóc sau khi trồng.
  • C. Phù hợp với lịch làm việc của người lao động.
  • D. Tận dụng điều kiện khí hậu (độ ẩm, nhiệt độ) thuận lợi nhất cho sự nảy mầm và sinh trưởng ban đầu của cây non.

Câu 20: Phân tích tác động của đặc điểm "địa bàn sản xuất khó khăn" (vùng sâu, vùng xa, địa hình phức tạp) đến đời sống của người làm lâm nghiệp.

  • A. Cải thiện điều kiện sống và tiếp cận dịch vụ xã hội.
  • B. Gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục, giao thông, thông tin, dẫn đến đời sống còn nhiều thiếu thốn.
  • C. Dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu thụ lâm sản.
  • D. Có cơ hội việc làm phong phú và đa dạng.

Câu 21: Hoạt động "Phát triển rừng" có thể được thực hiện bằng những hình thức nào?

  • A. Chỉ trồng rừng mới.
  • B. Chỉ khoanh nuôi tái sinh rừng tự nhiên.
  • C. Trồng rừng mới, trồng lại rừng sau khai thác, khoanh nuôi tái sinh tự nhiên, cải tạo rừng nghèo kiệt.
  • D. Chỉ cải tạo rừng nghèo kiệt.

Câu 22: Giả sử một khu rừng phòng hộ đầu nguồn bị suy thoái nghiêm trọng. Hoạt động nào của lâm nghiệp cần được ưu tiên hàng đầu để khôi phục chức năng của khu rừng này?

  • A. Phát triển rừng (khoanh nuôi tái sinh, trồng bổ sung).
  • B. Khai thác gỗ.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Sử dụng rừng cho du lịch.

Câu 23: Việc áp dụng các biện pháp phòng chống sâu bệnh hại rừng thuộc hoạt động cơ bản nào của lâm nghiệp?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Sử dụng rừng.

Câu 24: Phân tích vai trò của quá trình tái sản xuất tự nhiên trong việc duy trì tính đa dạng sinh học của rừng.

  • A. Tái sản xuất tự nhiên làm giảm đa dạng sinh học.
  • B. Tái sản xuất tự nhiên chỉ tạo ra một loại cây duy nhất.
  • C. Quá trình này không liên quan đến đa dạng sinh học.
  • D. Tái sản xuất tự nhiên giúp duy trì cấu trúc loài phức tạp, sự kết hợp tự nhiên của các loài cây, động vật, vi sinh vật, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 25: Đặc điểm "Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế" trong lâm nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc quản lý rừng?

  • A. Đòi hỏi sự kết hợp linh hoạt giữa việc bảo vệ, thúc đẩy tái sinh tự nhiên và các biện pháp trồng, chăm sóc do con người thực hiện.
  • B. Cho phép chỉ tập trung vào một trong hai quá trình.
  • C. Giúp đơn giản hóa công tác quản lý.
  • D. Làm cho việc quản lý rừng trở nên không khả thi.

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đặc trưng "địa bàn sản xuất khó khăn" đến hiệu quả sản xuất, cần có giải pháp nào?

  • A. Ngừng sản xuất lâm nghiệp ở các khu vực này.
  • B. Chỉ trồng các loại cây dễ thích nghi.
  • C. Đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng (đường sá), áp dụng công nghệ phù hợp với địa hình, có chính sách hỗ trợ người dân.
  • D. Tăng cường khai thác để thu hồi vốn nhanh.

Câu 27: Hoạt động nào của lâm nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như ván ghép thanh, đồ nội thất, giấy, bột giấy?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Chế biến và thương mại lâm sản.

Câu 28: Giải thích tại sao việc phòng cháy, chữa cháy rừng lại là nội dung quan trọng hàng đầu trong hoạt động bảo vệ rừng, đặc biệt ở các khu vực khô hạn?

  • A. Vì cháy rừng có thể gây thiệt hại diện rộng, phá hủy tài nguyên rừng, môi trường sống của động vật và ảnh hưởng đến đời sống con người trong thời gian ngắn.
  • B. Vì cháy rừng giúp loại bỏ cây già cỗi.
  • C. Vì cháy rừng thúc đẩy quá trình tái sinh tự nhiên.
  • D. Vì cháy rừng chỉ xảy ra ở rừng trồng.

Câu 29: Khi lập kế hoạch khai thác gỗ từ rừng trồng, người quản lý cần cân nhắc đặc điểm "tính thời vụ" của sản xuất lâm nghiệp như thế nào?

  • A. Có thể khai thác vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.
  • B. Lựa chọn thời điểm khai thác phù hợp (thường là mùa khô) để thuận tiện cho việc đốn hạ, vận chuyển và giảm thiểu tác động tiêu cực đến đất và cây tái sinh.
  • C. Chỉ khai thác vào mùa mưa để cây dễ phục hồi.
  • D. Tính thời vụ không ảnh hưởng đến việc khai thác.

Câu 30: Phân tích sự cần thiết của hoạt động "Quản lí rừng" trong bối cảnh sản xuất lâm nghiệp có chu kỳ dài và gắn liền với tài nguyên đất đai rộng lớn.

  • A. Quản lí rừng giúp đảm bảo việc sử dụng đất lâm nghiệp hiệu quả, đúng mục đích, bền vững theo quy hoạch dài hạn, tránh lãng phí và xung đột lợi ích.
  • B. Quản lí rừng chỉ cần thiết cho rừng tự nhiên.
  • C. Chu kỳ dài làm giảm tầm quan trọng của quản lý.
  • D. Diện tích đất lớn làm cho quản lý không khả thi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp khiến việc đầu tư ban đầu thường lớn và thời gian thu hồi vốn kéo dài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Quá trình nào trong sản xuất lâm nghiệp giữ vai trò quyết định đến sự hình thành và phát triển của rừng tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hoạt động nào của lâm nghiệp tập trung vào việc duy trì và tăng diện tích rừng, nâng cao giá trị đa dạng sinh học và khả năng cung cấp lâm sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nêu một thách thức lớn đối với công tác bảo vệ rừng do địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường ở vùng sâu, vùng xa, địa hình hiểm trở.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tại sao quá trình tái sản xuất kinh tế lại có sự can thiệp trực tiếp và chủ động của con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hoạt động nào trong lâm nghiệp bao gồm việc khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ, cũng như sử dụng các giá trị phi gỗ của rừng như du lịch sinh thái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa đặc trưng 'chu kỳ sản xuất dài' và hoạt động 'phát triển rừng' trong sản xuất lâm nghiệp.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao sản xuất lâm nghiệp được xem là có tính thời vụ, mặc dù cây rừng sinh trưởng liên tục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hoạt động 'Quản lí rừng' trong lâm nghiệp bao gồm những nội dung chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tại sao việc chế biến và thương mại lâm sản được xem là một hoạt động cơ bản và quan trọng của lâm nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đặc điểm nào về địa bàn sản xuất lâm nghiệp (độ dốc cao, địa hình phức tạp) ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một khu rừng tự nhiên bị cháy do sét đánh. Sau đó, hạt giống từ các cây sống sót và đất xung quanh nảy mầm, các loài cây tiên phong bắt đầu mọc lên. Quá trình này minh họa rõ nhất cho đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế từ rừng trồng keo có chu kỳ khai thác 7-10 năm, người nông dân cần lưu ý đặc điểm nào của sản xuất lâm nghiệp khi lập kế hoạch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hoạt động nào là nền tảng, đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của các hoạt động khác trong lâm nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một công ty lâm nghiệp đang xem xét đầu tư trồng rừng gỗ lớn với chu kỳ trên 30 năm. Họ cần phân tích đặc điểm nào của sản xuất lâm nghiệp để đánh giá rủi ro đầu tư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của rừng trồng, hoạt động 'Chế biến và thương mại lâm sản' cần chú trọng điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, cộng đồng và các chủ rừng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và ngăn chặn các hành vi vi phạm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việc trồng rừng theo mùa vụ (tính thời vụ) trong sản xuất lâm nghiệp chủ yếu nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích tác động của đặc điểm 'địa bàn sản xuất khó khăn' (vùng sâu, vùng xa, địa hình phức tạp) đến đời sống của người làm lâm nghiệp.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hoạt động 'Phát triển rừng' có thể được thực hiện bằng những hình thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử một khu rừng phòng hộ đầu nguồn bị suy thoái nghiêm trọng. Hoạt động nào của lâm nghiệp cần được ưu tiên hàng đầu để khôi phục chức năng của khu rừng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc áp dụng các biện pháp phòng chống sâu bệnh hại rừng thuộc hoạt động cơ bản nào của lâm nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích vai trò của quá trình tái sản xuất tự nhiên trong việc duy trì tính đa dạng sinh học của rừng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đặc điểm 'Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế' trong lâm nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc quản lý rừng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đặc trưng 'địa bàn sản xuất khó khăn' đến hiệu quả sản xuất, cần có giải pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hoạt động nào của lâm nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như ván ghép thanh, đồ nội thất, giấy, bột giấy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giải thích tại sao việc phòng cháy, chữa cháy rừng lại là nội dung quan trọng hàng đầu trong hoạt động bảo vệ rừng, đặc biệt ở các khu vực khô hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi lập kế hoạch khai thác gỗ từ rừng trồng, người quản lý cần cân nhắc đặc điểm 'tính thời vụ' của sản xuất lâm nghiệp như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích sự cần thiết của hoạt động 'Quản lí rừng' trong bối cảnh sản xuất lâm nghiệp có chu kỳ dài và gắn liền với tài nguyên đất đai rộng lớn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp khiến việc thu hồi vốn đầu tư ban đầu thường đòi hỏi một khoảng thời gian rất dài, vượt xa chu kỳ sản xuất của hầu hết các ngành nông nghiệp?

  • A. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • B. Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen lẫn với quá trình tái sản xuất kinh tế.
  • C. Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn.
  • D. Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài.

Câu 2: Khi một khu rừng bị cháy và sau đó cây cối tự nảy mầm, phát triển trở lại mà không có sự can thiệp trồng mới của con người, quá trình này minh họa rõ nét cho khía cạnh nào trong các đặc trưng của sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.
  • B. Quá trình tái sản xuất kinh tế.
  • C. Tính thời vụ của sản xuất.
  • D. Chu kì sản xuất dài.

Câu 3: Một công ty lâm nghiệp quyết định trồng bổ sung các loại cây gỗ quý vào một khu rừng tự nhiên đã có sẵn, đồng thời thực hiện các biện pháp tỉa thưa và bón phân để tăng tốc độ sinh trưởng. Hoạt động này thuộc quá trình nào trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.
  • B. Quá trình tái sản xuất kinh tế.
  • C. Quá trình bảo vệ rừng.
  • D. Quá trình sử dụng rừng.

Câu 4: Mặc dù con người có thể can thiệp vào quá trình phát triển của rừng thông qua trồng, chăm sóc, nhưng yếu tố nào được xem là đóng vai trò quyết định nhất đến sự tồn tại và phát triển lâu dài của hệ sinh thái rừng?

  • A. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.
  • B. Quá trình tái sản xuất kinh tế.
  • C. Hoạt động bảo vệ rừng.
  • D. Hoạt động chế biến lâm sản.

Câu 5: Đặc trưng "Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn" gây ra thách thức chủ yếu nào đối với việc áp dụng công nghệ hiện đại và quản lý hiệu quả trong lâm nghiệp?

  • A. Khó khăn trong việc dự báo sản lượng gỗ.
  • B. Tăng nguy cơ cháy rừng.
  • C. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng (đường sá, điện, thông tin) và vận chuyển cao.
  • D. Giảm chất lượng gỗ khai thác.

Câu 6: Hoạt động nào trong lâm nghiệp nhằm mục đích chính là ngăn chặn các tác động tiêu cực như chặt phá rừng trái phép, lấn chiếm đất rừng, cũng như phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh, sâu hại?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Sử dụng rừng.

Câu 7: Mục đích "nâng cao giá trị đa dạng sinh học" và "nâng cao khả năng cung cấp lâm sản" là những mục tiêu chính của hoạt động nào trong lâm nghiệp?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Chế biến và thương mại lâm sản.

Câu 8: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi người quản lý phải lập kế hoạch dài hạn, cân nhắc các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường trong nhiều thập kỷ?

  • A. Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài.
  • B. Quá trình tái sản xuất tự nhiên giữ vai trò quyết định.
  • C. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • D. Địa bàn sản xuất khó khăn.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp nằm ở yếu tố nào?

  • A. Tốc độ sinh trưởng của cây.
  • B. Loại cây trồng.
  • C. Điều kiện khí hậu.
  • D. Mức độ can thiệp trực tiếp của con người.

Câu 10: Đặc trưng "Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ" ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng lao động trong ngành?

  • A. Đòi hỏi lao động có trình độ rất cao quanh năm.
  • B. Giúp phân bổ đều công việc trong tất cả các mùa.
  • C. Tạo ra sự tập trung lao động vào một số thời điểm nhất định trong năm (ví dụ: mùa trồng rừng, mùa khai thác).
  • D. Giảm thiểu nhu cầu về lao động thủ công.

Câu 11: Hoạt động "Quản lí rừng" trong lâm nghiệp bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Lập quy hoạch, kế hoạch, giao rừng, cho thuê rừng, thu hồi rừng, kiểm kê, theo dõi diễn biến tài nguyên rừng.
  • B. Phòng cháy, chữa cháy rừng và phòng, trừ sâu bệnh hại rừng.
  • C. Trồng rừng, chăm sóc rừng, nuôi dưỡng rừng.
  • D. Khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ.

Câu 12: Tại sao việc kết hợp giữa tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế lại quan trọng trong sản xuất lâm nghiệp hiện đại?

  • A. Chỉ để tăng sản lượng gỗ khai thác.
  • B. Để vừa duy trì sự đa dạng sinh học và chức năng hệ sinh thái (tự nhiên), vừa nâng cao năng suất và giá trị kinh tế (kinh tế).
  • C. Để hoàn toàn thay thế quá trình tự nhiên bằng can thiệp con người.
  • D. Chỉ để giảm chi phí đầu tư.

Câu 13: Đặc trưng "Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn" ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh xã hội nào của người dân sống gần rừng?

  • A. Tăng cơ hội việc làm trong ngành du lịch.
  • B. Dễ dàng tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng cao.
  • C. Giảm thiểu rủi ro từ thiên tai.
  • D. Hạn chế tiếp cận các dịch vụ công cộng cơ bản và cơ hội phát triển kinh tế.

Câu 14: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đóng vai trò kết nối giữa việc tạo ra sản phẩm từ rừng với thị trường tiêu thụ, góp phần tạo ra giá trị gia tăng cho lâm sản?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Chế biến và thương mại lâm sản.

Câu 15: So sánh với sản xuất nông nghiệp, chu kỳ sản xuất dài của lâm nghiệp đòi hỏi nhà đầu tư phải có yếu tố nào đặc biệt?

  • A. Khả năng thu hồi vốn nhanh.
  • B. Ít quan tâm đến biến động thị trường.
  • C. Sự kiên nhẫn và tầm nhìn dài hạn.
  • D. Nhu cầu sử dụng công nghệ chỉ ở mức cơ bản.

Câu 16: Tại sao hoạt động "Bảo vệ rừng" lại được coi là nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp?

  • A. Vì nếu rừng bị suy thoái, các hoạt động phát triển, sử dụng hay chế biến đều không thể thực hiện hiệu quả hoặc lâu dài.
  • B. Vì nó tạo ra nguồn thu nhập chính cho người làm rừng.
  • C. Vì nó là hoạt động duy nhất không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Vì nó giúp tăng nhanh diện tích rừng.

Câu 17: Đặc trưng "Tính thời vụ" của sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Theo dõi diễn biến tài nguyên rừng hàng năm.
  • B. Thời điểm trồng rừng và chăm sóc rừng non.
  • C. Lập kế hoạch khai thác gỗ hàng quý.
  • D. Mua bán lâm sản đã qua chế biến.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về "Sử dụng rừng" không chỉ giới hạn trong việc khai thác gỗ?

  • A. Trồng rừng thay thế sau khai thác.
  • B. Phòng cháy cho khu rừng.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng.
  • D. Chế biến dăm gỗ từ cành cây.

Câu 19: Đặc trưng "Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen lẫn với quá trình tái sản xuất kinh tế" tạo ra thách thức gì trong việc quản lý và đánh giá hiệu quả sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Khó khăn trong việc phân định rõ ràng kết quả do tự nhiên hay do con người can thiệp, dẫn đến phức tạp trong tính toán chi phí và lợi ích.
  • B. Giảm thiểu sự cần thiết của các biện pháp kỹ thuật.
  • C. Làm cho chu kỳ sản xuất trở nên ngắn hơn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê rừng.

Câu 20: Tại sao địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường là những khu vực đồi núi, có độ dốc cao và địa hình phức tạp?

  • A. Vì cây rừng chỉ có thể sinh trưởng ở địa hình này.
  • B. Vì đất đai bằng phẳng, màu mỡ hơn thường được ưu tiên sử dụng cho sản xuất nông nghiệp và xây dựng khu dân cư.
  • C. Vì các khu vực này ít bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Vì đây là nơi có nguồn nước dồi dào nhất.

Câu 21: Hoạt động "Phát triển rừng" bao gồm những nội dung cụ thể nào?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ.
  • B. Chỉ bao gồm phòng cháy và chữa cháy rừng.
  • C. Chỉ liên quan đến việc theo dõi sự biến động của diện tích rừng.
  • D. Trồng rừng, chăm sóc rừng, nuôi dưỡng rừng, khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên.

Câu 22: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp làm tăng rủi ro cho nhà đầu tư do sự bất ổn về giá cả và nhu cầu thị trường trong một khoảng thời gian rất dài?

  • A. Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài.
  • B. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • C. Quá trình tái sản xuất tự nhiên giữ vai trò quyết định.
  • D. Địa bàn sản xuất khó khăn.

Câu 23: Tại sao việc phòng, chống sâu bệnh hại rừng lại là nội dung quan trọng trong hoạt động bảo vệ rừng?

  • A. Vì sâu bệnh hại giúp làm sạch rừng tự nhiên.
  • B. Vì sâu bệnh hại chỉ ảnh hưởng đến một số ít loại cây.
  • C. Vì sâu bệnh hại có thể gây thiệt hại nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất của rừng, thậm chí làm chết cây trên diện rộng.
  • D. Vì việc phòng chống sâu bệnh hại không tốn kém chi phí.

Câu 24: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước, chủ rừng và cộng đồng dân cư để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Chế biến lâm sản.
  • C. Thương mại lâm sản.
  • D. Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh.

Câu 25: Đặc trưng "Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn" gây ra thách thức gì đối với việc tuyển dụng và giữ chân người lao động có kỹ năng cao?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • B. Khó thu hút và giữ chân lao động do điều kiện sống, làm việc khắc nghiệt và thiếu tiện ích xã hội.
  • C. Tăng lương cho lao động có kỹ năng là không cần thiết.
  • D. Tạo ra môi trường làm việc lý tưởng cho mọi người.

Câu 26: Tại sao hoạt động "Chế biến và thương mại lâm sản" lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp?

  • A. Vì chỉ có chế biến mới tạo ra sản phẩm từ gỗ.
  • B. Vì thương mại giúp giảm giá trị của lâm sản.
  • C. Vì hoạt động này không liên quan đến rừng.
  • D. Vì nó tạo ra giá trị gia tăng cho lâm sản, thúc đẩy nhu cầu sử dụng gỗ hợp pháp và tạo nguồn thu tái đầu tư cho các hoạt động lâm nghiệp khác.

Câu 27: Đặc trưng "Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ" đòi hỏi người quản lý phải làm gì để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và sử dụng nguồn lực?

  • A. Lập kế hoạch sản xuất, bố trí lao động và vật tư phù hợp với từng mùa vụ.
  • B. Thực hiện tất cả các công việc đồng đều quanh năm.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên mà không cần kế hoạch.
  • D. Giảm thiểu các hoạt động ngoài mùa cao điểm.

Câu 28: Hoạt động nào trong lâm nghiệp chịu trách nhiệm chính trong việc xác định mục đích sử dụng của từng khu rừng (ví dụ: rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản xuất)?

  • A. Phát triển rừng.
  • B. Quản lí rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Bảo vệ rừng.

Câu 29: Sự kết hợp giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và kinh tế trong lâm nghiệp tạo ra lợi thế gì so với các ngành sản xuất chỉ dựa hoàn toàn vào can thiệp của con người?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí đầu tư.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng cây lên gấp nhiều lần.
  • C. Giúp duy trì sự cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học, đồng thời vẫn có thể nâng cao năng suất và giá trị kinh tế thông qua quản lý.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro từ thiên tai.

Câu 30: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp khiến việc dự báo sản lượng và thời điểm thu hoạch chính xác trở nên khó khăn hơn so với các loại cây trồng ngắn ngày?

  • A. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • B. Địa bàn sản xuất khó khăn.
  • C. Hoạt động bảo vệ rừng phức tạp.
  • D. Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài và chịu ảnh hưởng lớn của điều kiện tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp khiến việc thu hồi vốn đầu tư ban đầu thường đòi hỏi một khoảng thời gian rất dài, vượt xa chu kỳ sản xuất của hầu hết các ngành nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi một khu rừng bị cháy và sau đó cây cối tự nảy mầm, phát triển trở lại mà không có sự can thiệp trồng mới của con người, quá trình này minh họa rõ nét cho khía cạnh nào trong các đặc trưng của sản xuất lâm nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một công ty lâm nghiệp quyết định trồng bổ sung các loại cây gỗ quý vào một khu rừng tự nhiên đã có sẵn, đồng thời thực hiện các biện pháp tỉa thưa và bón phân để tăng tốc độ sinh trưởng. Hoạt động này thuộc quá trình nào trong sản xuất lâm nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Mặc dù con người có thể can thiệp vào quá trình phát triển của rừng thông qua trồng, chăm sóc, nhưng yếu tố nào được xem là đóng vai trò quyết định nhất đến sự tồn tại và phát triển lâu dài của hệ sinh thái rừng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đặc trưng 'Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn' gây ra thách thức chủ yếu nào đối với việc áp dụng công nghệ hiện đại và quản lý hiệu quả trong lâm nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hoạt động nào trong lâm nghiệp nhằm mục đích chính là ngăn chặn các tác động tiêu cực như chặt phá rừng trái phép, lấn chiếm đất rừng, cũng như phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh, sâu hại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mục đích 'nâng cao giá trị đa dạng sinh học' và 'nâng cao khả năng cung cấp lâm sản' là những mục tiêu chính của hoạt động nào trong lâm nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi người quản lý phải lập kế hoạch dài hạn, cân nhắc các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường trong nhiều thập kỷ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp nằm ở yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đặc trưng 'Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ' ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng lao động trong ngành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hoạt động 'Quản lí rừng' trong lâm nghiệp bao gồm những nội dung chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tại sao việc kết hợp giữa tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế lại quan trọng trong sản xuất lâm nghiệp hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đặc trưng 'Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn' ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh xã hội nào của người dân sống gần rừng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đóng vai trò kết nối giữa việc tạo ra sản phẩm từ rừng với thị trường tiêu thụ, góp phần tạo ra giá trị gia tăng cho lâm sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: So sánh với sản xuất nông nghiệp, chu kỳ sản xuất dài của lâm nghiệp đòi hỏi nhà đầu tư phải có yếu tố nào đặc biệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao hoạt động 'Bảo vệ rừng' lại được coi là nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đặc trưng 'Tính thời vụ' của sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là một ví dụ về 'Sử dụng rừng' không chỉ giới hạn trong việc khai thác gỗ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đặc trưng 'Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen lẫn với quá trình tái sản xuất kinh tế' tạo ra thách thức gì trong việc quản lý và đánh giá hiệu quả sản xuất lâm nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường là những khu vực đồi núi, có độ dốc cao và địa hình phức tạp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hoạt động 'Phát triển rừng' bao gồm những nội dung cụ thể nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp làm tăng rủi ro cho nhà đầu tư do sự bất ổn về giá cả và nhu cầu thị trường trong một khoảng thời gian rất dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tại sao việc phòng, chống sâu bệnh hại rừng lại là nội dung quan trọng trong hoạt động bảo vệ rừng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước, chủ rừng và cộng đồng dân cư để đảm bảo hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đặc trưng 'Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn' gây ra thách thức gì đối với việc tuyển dụng và giữ chân người lao động có kỹ năng cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tại sao hoạt động 'Chế biến và thương mại lâm sản' lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đặc trưng 'Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ' đòi hỏi người quản lý phải làm gì để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và sử dụng nguồn lực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hoạt động nào trong lâm nghiệp chịu trách nhiệm chính trong việc xác định mục đích sử dụng của từng khu rừng (ví dụ: rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản xuất)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Sự kết hợp giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và kinh tế trong lâm nghiệp tạo ra lợi thế gì so với các ngành sản xuất chỉ dựa hoàn toàn vào can thiệp của con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp khiến việc dự báo sản lượng và thời điểm thu hoạch chính xác trở nên khó khăn hơn so với các loại cây trồng ngắn ngày?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp khiến cho việc thu hồi vốn và lợi nhuận thường kéo dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và chiến lược đầu tư dài hạn?

  • A. Sản xuất có tính thời vụ cao.
  • B. Ngành sản xuất kinh doanh có chu kì dài.
  • C. Địa bàn sản xuất thường khó khăn.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên đóng vai trò quyết định.

Câu 2: So sánh với sản xuất nông nghiệp ngắn ngày, đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp tạo ra thách thức lớn hơn trong việc ứng phó kịp thời với biến động thị trường hoặc thiên tai?

  • A. Chu kì sản xuất kéo dài.
  • B. Đất đai sản xuất thường ở vùng đồi núi.
  • C. Phụ thuộc vào quá trình tái sản xuất tự nhiên.
  • D. Cần vốn đầu tư ban đầu lớn.

Câu 3: Hoạt động nào trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất sự can thiệp trực tiếp của con người vào quá trình sinh trưởng và phát triển của cây rừng nhằm đạt được mục tiêu kinh tế?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Phát triển rừng (trồng, chăm sóc, nuôi dưỡng).
  • D. Sử dụng rừng.

Câu 4: Tại sao địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn lại ảnh hưởng đến hiệu quả và chi phí trong hoạt động này?

  • A. Dễ bị sâu bệnh tấn công.
  • B. Khó khăn trong việc thu hút khách du lịch.
  • C. Nhu cầu về lâm sản tại chỗ thấp.
  • D. Tăng chi phí vận chuyển, khó khăn trong việc áp dụng khoa học công nghệ và thu hút lao động.

Câu 5: Quá trình tái sản xuất tự nhiên trong lâm nghiệp đóng vai trò quyết định. Điều này có ý nghĩa gì đối với công tác quản lý và phát triển rừng?

  • A. Con người hoàn toàn không cần can thiệp.
  • B. Cần tạo điều kiện thuận lợi để quá trình tự nhiên diễn ra, đồng thời kết hợp can thiệp hợp lý.
  • C. Chỉ cần tập trung vào khai thác, không cần trồng mới.
  • D. Quá trình này chỉ quan trọng đối với rừng tự nhiên, không phải rừng trồng.

Câu 6: Một dự án trồng rừng mới được triển khai trên diện tích đất trống đồi trọc. Hoạt động này thuộc nhóm hoạt động cơ bản nào của lâm nghiệp?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Sử dụng rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Chế biến lâm sản.

Câu 7: Công tác phòng cháy, chữa cháy rừng là nội dung quan trọng thuộc nhóm hoạt động nào trong lâm nghiệp?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Quản lí rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Phát triển rừng.

Câu 8: Đặc trưng "Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ" thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Công tác tuần tra, kiểm soát rừng.
  • B. Hoạt động chế biến gỗ tại nhà máy.
  • C. Nghiên cứu khoa học về giống cây rừng.
  • D. Thời điểm trồng rừng, chăm sóc rừng non.

Câu 9: Việc thành lập các Ban quản lý rừng đặc dụng hoặc rừng phòng hộ cho thấy hoạt động nào trong lâm nghiệp được nhà nước đặc biệt chú trọng nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường?

  • A. Quản lí rừng.
  • B. Sử dụng rừng.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Phát triển rừng kinh tế.

Câu 10: Tại sao việc quy hoạch và phân loại rừng (rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, rừng sản xuất) lại là một nội dung cốt lõi của công tác quản lí rừng?

  • A. Giúp tăng nhanh diện tích rừng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
  • C. Xác định mục đích sử dụng, chế độ quản lý và bảo vệ phù hợp cho từng loại rừng.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lâm nghiệp.

Câu 11: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi người làm lâm nghiệp phải có kiến thức sâu rộng về sinh thái rừng, đất đai, khí hậu và quy luật sinh trưởng của cây?

  • A. Chu kì sản xuất dài.
  • B. Tính thời vụ.
  • C. Địa bàn sản xuất khó khăn.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ tái sản xuất kinh tế.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm "Sử dụng rừng" một cách bền vững?

  • A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích rừng.
  • B. Khai thác gỗ có chọn lọc theo quy định, phát triển du lịch sinh thái trong rừng.
  • C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích nông nghiệp.
  • D. Săn bắt động vật hoang dã quý hiếm trong rừng.

Câu 13: Tại sao việc đầu tư vào sản xuất lâm nghiệp thường đi kèm với rủi ro cao hơn so với một số ngành nông nghiệp khác?

  • A. Chu kì sản xuất dài, phụ thuộc vào thiên tai (cháy rừng, bão) và dịch bệnh trong thời gian dài.
  • B. Giá lâm sản luôn ổn định trên thị trường.
  • C. Công nghệ chế biến lâm sản đã rất phát triển.
  • D. Đất lâm nghiệp thường có giá thuê rẻ.

Câu 14: Để nâng cao giá trị đa dạng sinh học và khả năng phòng hộ của rừng, hoạt động "Phát triển rừng" cần tập trung vào những nội dung nào?

  • A. Chỉ trồng các loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • B. Tăng cường khai thác gỗ để có nguồn vốn tái đầu tư.
  • C. Thu hẹp diện tích rừng đặc dụng và phòng hộ.
  • D. Trồng rừng hỗn giao nhiều loài, phục hồi rừng tự nhiên bị suy thoái, nuôi dưỡng rừng giàu.

Câu 15: Hoạt động "Chế biến và thương mại lâm sản" có vai trò như thế nào trong chuỗi giá trị của sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Đây là hoạt động độc lập, không liên quan đến các hoạt động khác.
  • B. Chỉ có vai trò tiêu thụ sản phẩm thô.
  • C. Gia tăng giá trị sản phẩm từ rừng, tạo việc làm và thúc đẩy các hoạt động khác của lâm nghiệp.
  • D. Làm giảm giá trị của gỗ và các sản phẩm rừng.

Câu 16: Tại sao công tác bảo vệ rừng lại là nền tảng cho sự phát triển bền vững của lâm nghiệp?

  • A. Chỉ để giữ gìn cảnh quan.
  • B. Bảo vệ tài nguyên rừng hiện có khỏi suy thoái, tạo tiền đề cho khai thác và phát triển lâu dài.
  • C. Giúp tăng nhanh diện tích rừng trồng.
  • D. Chỉ quan trọng đối với rừng tự nhiên.

Câu 17: Một khu rừng bị cháy do bất cẩn của con người. Hoạt động nào trong lâm nghiệp cần được tăng cường để phòng ngừa và xử lý tình huống này?

  • A. Bảo vệ rừng (Phòng cháy, chữa cháy rừng).
  • B. Sử dụng rừng.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Phát triển rừng.

Câu 18: Việc trồng rừng thay thế sau khi khai thác gỗ theo quy định thuộc nhóm hoạt động nào và thể hiện đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Quản lí rừng; Tính thời vụ.
  • B. Bảo vệ rừng; Địa bàn khó khăn.
  • C. Sử dụng rừng; Chu kì dài.
  • D. Phát triển rừng; Tái sản xuất kinh tế.

Câu 19: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, các tổ chức lâm nghiệp và cộng đồng dân cư sinh sống gần rừng?

  • A. Chu kì sản xuất dài.
  • B. Tính thời vụ.
  • C. Địa bàn sản xuất thường khó khăn và liên quan đến nhiều bên (quản lý, bảo vệ, sử dụng).
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên là chính.

Câu 20: Tại sao việc lựa chọn loài cây trồng rừng phù hợp với điều kiện lập địa (đất, khí hậu) là rất quan trọng trong hoạt động phát triển rừng?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng, chống chịu sâu bệnh và hiệu quả kinh tế của rừng trồng.
  • B. Chỉ để đảm bảo tính thẩm mỹ của rừng.
  • C. Chỉ quan trọng đối với rừng phòng hộ.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều vì cây rừng có khả năng thích nghi cao.

Câu 21: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Bảo vệ rừng"?

  • A. Tuần tra, kiểm soát ngăn chặn khai thác gỗ trái phép.
  • B. Phòng trừ sâu bệnh hại rừng.
  • C. Xây dựng đường băng cản lửa.
  • D. Thiết lập vườn ươm cây giống.

Câu 22: Nêu một ví dụ cụ thể về ảnh hưởng của tính thời vụ đến hoạt động sản xuất lâm nghiệp.

  • A. Giá gỗ thay đổi theo từng năm.
  • B. Rừng phòng hộ có chức năng bảo vệ môi trường quanh năm.
  • C. Thời điểm trồng rừng thường tập trung vào đầu mùa mưa để cây có đủ nước.
  • D. Việc quản lý rừng đòi hỏi hoạt động liên tục.

Câu 23: Đặc trưng "Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn" đòi hỏi giải pháp nào để phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung khai thác gỗ, không trồng lại.
  • B. Hạn chế đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • C. Chỉ dựa vào nguồn lực tại chỗ.
  • D. Đầu tư đồng bộ vào cơ sở hạ tầng (đường sá), chính sách hỗ trợ người dân, áp dụng công nghệ phù hợp.

Câu 24: Tại sao nói quá trình tái sản xuất tự nhiên là "nền tảng" và quá trình tái sản xuất kinh tế là "đòn bẩy" trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Tự nhiên quyết định tất cả, con người không làm gì được.
  • B. Tự nhiên tạo ra nguồn tài nguyên ban đầu, kinh tế can thiệp để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị.
  • C. Kinh tế là chính, tự nhiên chỉ là yếu tố phụ.
  • D. Hai quá trình này hoàn toàn tách biệt.

Câu 25: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Phát triển rừng đặc dụng.
  • C. Sử dụng rừng (khai thác).
  • D. Quản lí rừng.

Câu 26: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp tạo ra thách thức gì trong việc quản lý tài chính và đầu tư?

  • A. Vốn đầu tư bị "đóng băng" trong thời gian dài, khó khăn trong việc dự báo lợi nhuận và rủi ro.
  • B. Dễ dàng vay vốn ngân hàng.
  • C. Không cần vốn đầu tư lớn.
  • D. Lợi nhuận thu được ngay sau khi trồng.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp, cần có những giải pháp nào?

  • A. Chỉ thực hiện các hoạt động trong một mùa duy nhất.
  • B. Bỏ qua các công việc không thuộc mùa chính.
  • C. Tập trung toàn bộ nhân lực vào một thời điểm.
  • D. Lập kế hoạch chi tiết, phân bổ công việc hợp lý theo mùa, áp dụng công nghệ hỗ trợ để kéo dài thời gian làm việc (nếu có thể).

Câu 28: Việc phòng chống chặt phá rừng, lấn chiếm đất rừng thuộc nội dung chính của hoạt động nào trong lâm nghiệp?

  • A. Phát triển rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Chế biến lâm sản.

Câu 29: Tại sao nói sản xuất lâm nghiệp góp phần quan trọng vào bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Rừng hấp thụ CO2, giữ đất, giữ nước, điều hòa khí hậu.
  • B. Chỉ cung cấp gỗ cho công nghiệp.
  • C. Giúp mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân.

Câu 30: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi sự kiên trì, tầm nhìn xa và cam kết lâu dài từ người làm nghề và các nhà đầu tư?

  • A. Tính thời vụ.
  • B. Chu kì sản xuất dài.
  • C. Địa bàn sản xuất khó khăn.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp khiến cho việc thu hồi vốn và lợi nhuận thường kéo dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và chiến lược đầu tư dài hạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: So sánh với sản xuất nông nghiệp ngắn ngày, đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp tạo ra thách thức lớn hơn trong việc ứng phó kịp thời với biến động thị trường hoặc thiên tai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hoạt động nào trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất sự can thiệp trực tiếp của con người vào quá trình sinh trưởng và phát triển của cây rừng nhằm đạt được mục tiêu kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn lại ảnh hưởng đến hiệu quả và chi phí trong hoạt động này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quá trình tái sản xuất tự nhiên trong lâm nghiệp đóng vai trò quyết định. Điều này có ý nghĩa gì đối với công tác quản lý và phát triển rừng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một dự án trồng rừng mới được triển khai trên diện tích đất trống đồi trọc. Hoạt động này thuộc nhóm hoạt động cơ bản nào của lâm nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công tác phòng cháy, chữa cháy rừng là nội dung quan trọng thuộc nhóm hoạt động nào trong lâm nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đặc trưng 'Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ' thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc thành lập các Ban quản lý rừng đặc dụng hoặc rừng phòng hộ cho thấy hoạt động nào trong lâm nghiệp được nhà nước đặc biệt chú trọng nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao việc quy hoạch và phân loại rừng (rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, rừng sản xuất) lại là một nội dung cốt lõi của công tác quản lí rừng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi người làm lâm nghiệp phải có kiến thức sâu rộng về sinh thái rừng, đất đai, khí hậu và quy luật sinh trưởng của cây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm 'Sử dụng rừng' một cách bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao việc đầu tư vào sản xuất lâm nghiệp thường đi kèm với rủi ro cao hơn so với một số ngành nông nghiệp khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để nâng cao giá trị đa dạng sinh học và khả năng phòng hộ của rừng, hoạt động 'Phát triển rừng' cần tập trung vào những nội dung nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hoạt động 'Chế biến và thương mại lâm sản' có vai trò như thế nào trong chuỗi giá trị của sản xuất lâm nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tại sao công tác bảo vệ rừng lại là nền tảng cho sự phát triển bền vững của lâm nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một khu rừng bị cháy do bất cẩn của con người. Hoạt động nào trong lâm nghiệp cần được tăng cường để phòng ngừa và xử lý tình huống này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc trồng rừng thay thế sau khi khai thác gỗ theo quy định thuộc nhóm hoạt động nào và thể hiện đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, các tổ chức lâm nghiệp và cộng đồng dân cư sinh sống gần rừng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tại sao việc lựa chọn loài cây trồng rừng phù hợp với điều kiện lập địa (đất, khí hậu) là rất quan trọng trong hoạt động phát triển rừng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'Bảo vệ rừng'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nêu một ví dụ cụ thể về ảnh hưởng của tính thời vụ đến hoạt động sản xuất lâm nghiệp.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đặc trưng 'Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn' đòi hỏi giải pháp nào để phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao nói quá trình tái sản xuất tự nhiên là 'nền tảng' và quá trình tái sản xuất kinh tế là 'đòn bẩy' trong sản xuất lâm nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hoạt động nào trong lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp tạo ra thách thức gì trong việc quản lý tài chính và đầu tư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp, cần có những giải pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Việc phòng chống chặt phá rừng, lấn chiếm đất rừng thuộc nội dung chính của hoạt động nào trong lâm nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Tại sao nói sản xuất lâm nghiệp góp phần quan trọng vào bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi sự kiên trì, tầm nhìn xa và cam kết lâu dài từ người làm nghề và các nhà đầu tư?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi các nhà đầu tư phải có tầm nhìn dài hạn, sẵn sàng chờ đợi nhiều năm (thậm chí hàng thập kỷ) mới thu được lợi nhuận từ việc trồng rừng gỗ lớn?

  • A. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • B. Sản xuất kinh doanh có chu kì dài.
  • C. Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ tái sản xuất kinh tế.
  • D. Địa bàn sản xuất thường khó khăn.

Câu 2: Doanh nghiệp lâm nghiệp X đang lập kế hoạch cho vụ trồng rừng mới. Họ cần đặc biệt chú ý đến điều kiện khí hậu, lượng mưa và thời điểm gieo hạt, trồng cây con để đảm bảo tỷ lệ sống và sinh trưởng tốt nhất. Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến việc lập kế hoạch này?

  • A. Quá trình tái sản xuất tự nhiên đóng vai trò quyết định.
  • B. Địa bàn sản xuất thường khó khăn.
  • C. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • D. Sản xuất kinh doanh có chu kì dài.

Câu 3: Quá trình nào trong sản xuất lâm nghiệp diễn ra chủ yếu dựa vào các quy luật sinh học, sinh thái tự nhiên của cây rừng mà không có sự can thiệp trực tiếp, thường xuyên của con người?

  • A. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.
  • B. Quá trình tái sản xuất kinh tế.
  • C. Quá trình khai thác lâm sản.
  • D. Quá trình chế biến lâm sản.

Câu 4: Việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật như chọn giống, bón phân, tỉa cành, phòng trừ sâu bệnh cho cây rừng thuộc về quá trình tái sản xuất nào trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.
  • B. Quá trình tái sản xuất kinh tế.
  • C. Quá trình quản lý rừng.
  • D. Quá trình bảo vệ rừng.

Câu 5: Đặc trưng về địa bàn sản xuất của lâm nghiệp (thường ở vùng đồi núi, xa trung tâm) gây ra thách thức lớn nhất nào cho hoạt động lâm nghiệp?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ lâm sản.
  • B. Sản phẩm lâm nghiệp dễ bị hư hỏng do vận chuyển xa.
  • C. Chu kì sản xuất bị rút ngắn do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • D. Khó khăn trong đầu tư cơ sở hạ tầng (giao thông, điện, nước) và tiếp cận dịch vụ xã hội.

Câu 6: Tại sao chu kì sản xuất lâm nghiệp lại được coi là dài hơn nhiều so với các ngành nông nghiệp khác (như trồng lúa, chăn nuôi)?

  • A. Cây rừng cần thời gian rất dài để đạt kích thước khai thác, tích lũy sinh khối và giá trị.
  • B. Đất rừng nghèo dinh dưỡng nên cây sinh trưởng chậm.
  • C. Quá trình tái sản xuất tự nhiên diễn ra chậm.
  • D. Ảnh hưởng của tính thời vụ làm chậm quá trình sinh trưởng.

Câu 7: Một trong những hoạt động cơ bản của lâm nghiệp nhằm ngăn chặn các hành vi phá hoại, gây cháy rừng, khai thác trái phép là gì?

  • A. Phát triển rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Quản lý rừng.

Câu 8: Hoạt động nào trong lâm nghiệp bao gồm việc trồng rừng mới, khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng, và cải tạo rừng tự nhiên nghèo kiệt?

  • A. Phát triển rừng.
  • B. Sử dụng rừng.
  • C. Quản lý rừng.
  • D. Bảo vệ rừng.

Câu 9: Việc thu hoạch gỗ từ rừng trồng đã đến tuổi khai thác, khai thác lâm sản ngoài gỗ (tre, nứa, măng, nhựa thông...) và các dịch vụ môi trường rừng (du lịch sinh thái) thuộc hoạt động cơ bản nào của lâm nghiệp?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Chế biến và thương mại lâm sản.

Câu 10: Đặc trưng "Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế" cho thấy điều gì về vai trò của con người trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Con người không có vai trò đáng kể, chủ yếu dựa vào tự nhiên.
  • B. Con người kiểm soát hoàn toàn quá trình sinh trưởng của cây rừng.
  • C. Chỉ có quá trình tái sản xuất kinh tế mới cần sự can thiệp của con người.
  • D. Con người vừa tác động để thúc đẩy sinh trưởng (tái sản xuất kinh tế), vừa phụ thuộc và hỗ trợ các quy luật tự nhiên (tái sản xuất tự nhiên).

Câu 11: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi việc lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực (lao động, vật tư) phải tuân thủ chặt chẽ theo mùa vụ trồng trọt, chăm sóc, và khai thác phù hợp với từng loài cây và vùng địa lý?

  • A. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • B. Địa bàn sản xuất thường khó khăn.
  • C. Sản xuất kinh doanh có chu kì dài.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên đóng vai trò quyết định.

Câu 12: Việc trồng rừng ở các vùng đồi núi dốc, giao thông khó khăn làm tăng đáng kể chi phí vận chuyển cây con, vật tư, và lâm sản sau khai thác. Điều này là hệ quả trực tiếp của đặc trưng nào?

  • A. Sản xuất kinh doanh có chu kì dài.
  • B. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • C. Địa bàn sản xuất thường có điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khó khăn.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ tái sản xuất kinh tế.

Câu 13: Hoạt động nào trong lâm nghiệp liên quan đến việc tổ chức, điều phối và giám sát toàn bộ các hoạt động khác nhằm đảm bảo rừng được quản lý bền vững theo quy định của pháp luật?

  • A. Bảo vệ rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Quản lý rừng.

Câu 14: Tại sao quá trình tái sản xuất tự nhiên lại được coi là nền tảng quan trọng trong sản xuất lâm nghiệp, ngay cả khi có sự can thiệp của con người?

  • A. Nó giúp rút ngắn đáng kể chu kì sản xuất.
  • B. Nó đảm bảo sự duy trì, tái tạo và phát triển bền vững của hệ sinh thái rừng mà không cần đầu tư lớn.
  • C. Nó chỉ diễn ra ở rừng tự nhiên, không áp dụng cho rừng trồng.
  • D. Nó thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong việc trồng và chăm sóc rừng.

Câu 15: Việc cây rừng tự rụng hạt, nảy mầm và phát triển dưới tán rừng hoặc ở các khoảng trống sau khai thác thuộc về quá trình nào?

  • A. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.
  • B. Quá trình tái sản xuất kinh tế.
  • C. Hoạt động khai thác rừng.
  • D. Hoạt động chăm sóc rừng.

Câu 16: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến việc áp dụng khoa học công nghệ mới?

  • A. Việc áp dụng công nghệ mới trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
  • B. Không cần thiết phải áp dụng công nghệ mới vì chu kì dài.
  • C. Việc đánh giá hiệu quả của công nghệ mới cần thời gian dài, gây khó khăn cho việc ra quyết định đầu tư.
  • D. Chỉ các công nghệ liên quan đến khai thác mới có thể áp dụng.

Câu 17: Tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào dưới đây?

  • A. Quản lý hành chính về rừng.
  • B. Trồng rừng và chăm sóc rừng non.
  • C. Chế biến gỗ tại nhà máy.
  • D. Phòng cháy chữa cháy rừng (diễn ra quanh năm).

Câu 18: Để khắc phục khó khăn do địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường ở vùng sâu, vùng xa, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả?

  • A. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng lao động địa phương.
  • B. Chỉ trồng các loài cây có chu kì sản xuất ngắn.
  • C. Ngừng đầu tư vào cơ sở hạ tầng vì quá tốn kém.
  • D. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, điện, thông tin) và cải thiện điều kiện sống cho người lao động tại chỗ.

Câu 19: Hoạt động nào của lâm nghiệp nhằm mục đích biến gỗ tròn, lâm sản ngoài gỗ thành các sản phẩm có giá trị sử dụng cao hơn như ván, giấy, đồ nội thất, v.v.?

  • A. Sử dụng rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Chế biến và thương mại lâm sản.
  • D. Bảo vệ rừng.

Câu 20: Sự kết hợp giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp tạo ra ưu điểm gì so với chỉ dựa hoàn toàn vào một trong hai quá trình?

  • A. Tăng năng suất, chất lượng rừng đồng thời duy trì tính bền vững của hệ sinh thái.
  • B. Giúp rút ngắn chu kì sản xuất xuống mức tối thiểu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của tính thời vụ.
  • D. Giảm thiểu chi phí quản lý và bảo vệ rừng.

Câu 21: Một khu rừng phòng hộ ven biển đang đối mặt với nguy cơ sạt lở do bão. Hoạt động nào trong lâm nghiệp cần được ưu tiên thực hiện để tăng cường khả năng chống chịu của rừng?

  • A. Khai thác gỗ từ rừng.
  • B. Phát triển rừng (trồng bổ sung, khoanh nuôi).
  • C. Chế biến lâm sản tại chỗ.
  • D. Thương mại hóa dịch vụ du lịch sinh thái.

Câu 22: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp đòi hỏi người làm lâm nghiệp phải có phẩm chất nào?

  • A. Nhanh nhẹn, quyết đoán.
  • B. Giỏi tính toán lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Kiên nhẫn, bền bỉ, có trách nhiệm với tương lai.
  • D. Khả năng thích ứng nhanh với biến động thị trường.

Câu 23: Tại sao việc phòng cháy chữa cháy rừng lại trở thành một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng và thường xuyên, đặc biệt vào mùa khô?

  • A. Do ảnh hưởng của chu kì sản xuất dài.
  • B. Do địa bàn sản xuất xa khu dân cư.
  • C. Do quá trình tái sản xuất tự nhiên bị gián đoạn.
  • D. Do tính thời vụ của sản xuất lâm nghiệp, mùa khô là thời điểm nguy cơ cháy rừng cao nhất.

Câu 24: Hoạt động nào dưới đây không thuộc nhóm 5 hoạt động cơ bản của lâm nghiệp được đề cập trong bài học?

  • A. Nuôi trồng thủy sản dưới tán rừng ngập mặn.
  • B. Quản lý rừng.
  • C. Bảo vệ rừng.
  • D. Chế biến và thương mại lâm sản.

Câu 25: Đặc trưng địa bàn sản xuất khó khăn của lâm nghiệp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm cả chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư. Tại sao sự phối hợp này lại cần thiết?

  • A. Để giảm bớt tính thời vụ trong sản xuất.
  • B. Để giải quyết các vấn đề về an ninh, xã hội, cơ sở hạ tầng và huy động nguồn lực tại chỗ cho công tác quản lý, bảo vệ rừng.
  • C. Để rút ngắn chu kì sản xuất rừng.
  • D. Để thay thế hoàn toàn quá trình tái sản xuất tự nhiên.

Câu 26: So sánh chu kì sản xuất của cây keo (khoảng 5-7 năm) và cây lim xanh (có thể trên 50 năm). Sự khác biệt này minh họa rõ nhất cho đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Sản xuất kinh doanh có chu kì dài (và chu kì này thay đổi tùy loài).
  • B. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • C. Địa bàn sản xuất thường khó khăn.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên chiếm ưu thế.

Câu 27: Việc quy hoạch các khu rừng đặc dụng để bảo tồn đa dạng sinh học, nghiêm cấm khai thác gỗ, thuộc về hoạt động nào của lâm nghiệp?

  • A. Sử dụng rừng.
  • B. Chế biến lâm sản.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Quản lý rừng (bao gồm phân loại rừng và quy định sử dụng).

Câu 28: Tại sao việc đầu tư vào sản xuất lâm nghiệp thường đòi hỏi nguồn vốn lớn ban đầu và khả năng chịu đựng rủi ro cao?

  • A. Do tính thời vụ của sản xuất.
  • B. Do chu kì sản xuất dài và địa bàn hoạt động khó khăn làm tăng chi phí và thời gian thu hồi vốn.
  • C. Do quá trình tái sản xuất tự nhiên không thể kiểm soát.
  • D. Do sản phẩm lâm nghiệp khó chế biến.

Câu 29: Việc tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng trong rừng thuộc về hoạt động nào trong 5 hoạt động cơ bản của lâm nghiệp?

  • A. Sử dụng rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Phát triển rừng.
  • D. Chế biến lâm sản.

Câu 30: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp giải thích vì sao hoạt động trồng rừng thường tập trung vào những tháng có mưa và độ ẩm cao trong năm?

  • A. Địa bàn sản xuất khó khăn.
  • B. Chu kì sản xuất dài.
  • C. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • D. Sự kết hợp giữa tái sản xuất tự nhiên và kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi các nhà đầu tư phải có tầm nhìn dài hạn, sẵn sàng chờ đợi nhiều năm (thậm chí hàng thập kỷ) mới thu được lợi nhuận từ việc trồng rừng gỗ lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Doanh nghiệp lâm nghiệp X đang lập kế hoạch cho vụ trồng rừng mới. Họ cần đặc biệt chú ý đến điều kiện khí hậu, lượng mưa và thời điểm gieo hạt, trồng cây con để đảm bảo tỷ lệ sống và sinh trưởng tốt nhất. Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến việc lập kế hoạch này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Quá trình nào trong sản xuất lâm nghiệp diễn ra chủ yếu dựa vào các quy luật sinh học, sinh thái tự nhiên của cây rừng mà không có sự can thiệp trực tiếp, thường xuyên của con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật như chọn giống, bón phân, tỉa cành, phòng trừ sâu bệnh cho cây rừng thuộc về quá trình tái sản xuất nào trong sản xuất lâm nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đặc trưng về địa bàn sản xuất của lâm nghiệp (thường ở vùng đồi núi, xa trung tâm) gây ra thách thức lớn nhất nào cho hoạt động lâm nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tại sao chu kì sản xuất lâm nghiệp lại được coi là dài hơn nhiều so với các ngành nông nghiệp khác (như trồng lúa, chăn nuôi)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một trong những hoạt động cơ bản của lâm nghiệp nhằm ngăn chặn các hành vi phá hoại, gây cháy rừng, khai thác trái phép là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hoạt động nào trong lâm nghiệp bao gồm việc trồng rừng mới, khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng, và cải tạo rừng tự nhiên nghèo kiệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Việc thu hoạch gỗ từ rừng trồng đã đến tuổi khai thác, khai thác lâm sản ngoài gỗ (tre, nứa, măng, nhựa thông...) và các dịch vụ môi trường rừng (du lịch sinh thái) thuộc hoạt động cơ bản nào của lâm nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đặc trưng 'Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế' cho thấy điều gì về vai trò của con người trong sản xuất lâm nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi việc lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực (lao động, vật tư) phải tuân thủ chặt chẽ theo mùa vụ trồng trọt, chăm sóc, và khai thác phù hợp với từng loài cây và vùng địa lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Việc trồng rừng ở các vùng đồi núi dốc, giao thông khó khăn làm tăng đáng kể chi phí vận chuyển cây con, vật tư, và lâm sản sau khai thác. Điều này là hệ quả trực tiếp của đặc trưng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hoạt động nào trong lâm nghiệp liên quan đến việc tổ chức, điều phối và giám sát toàn bộ các hoạt động khác nhằm đảm bảo rừng được quản lý bền vững theo quy định của pháp luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao quá trình tái sản xuất tự nhiên lại được coi là nền tảng quan trọng trong sản xuất lâm nghiệp, ngay cả khi có sự can thiệp của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việc cây rừng tự rụng hạt, nảy mầm và phát triển dưới tán rừng hoặc ở các khoảng trống sau khai thác thuộc về quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến việc áp dụng khoa học công nghệ mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào dưới đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để khắc phục khó khăn do địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường ở vùng sâu, vùng xa, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hoạt động nào của lâm nghiệp nhằm mục đích biến gỗ tròn, lâm sản ngoài gỗ thành các sản phẩm có giá trị sử dụng cao hơn như ván, giấy, đồ nội thất, v.v.?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Sự kết hợp giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp tạo ra ưu điểm gì so với chỉ dựa hoàn toàn vào một trong hai quá trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một khu rừng phòng hộ ven biển đang đối mặt với nguy cơ sạt lở do bão. Hoạt động nào trong lâm nghiệp cần được ưu tiên thực hiện để tăng cường khả năng chống chịu của rừng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp đòi hỏi người làm lâm nghiệp phải có phẩm chất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tại sao việc phòng cháy chữa cháy rừng lại trở thành một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng và thường xuyên, đặc biệt vào mùa khô?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hoạt động nào dưới đây không thuộc nhóm 5 hoạt động cơ bản của lâm nghiệp được đề cập trong bài học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đặc trưng địa bàn sản xuất khó khăn của lâm nghiệp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm cả chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư. Tại sao sự phối hợp này lại cần thiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: So sánh chu kì sản xuất của cây keo (khoảng 5-7 năm) và cây lim xanh (có thể trên 50 năm). Sự khác biệt này minh họa rõ nhất cho đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Việc quy hoạch các khu rừng đặc dụng để bảo tồn đa dạng sinh học, nghiêm cấm khai thác gỗ, thuộc về hoạt động nào của lâm nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tại sao việc đầu tư vào sản xuất lâm nghiệp thường đòi hỏi nguồn vốn lớn ban đầu và khả năng chịu đựng rủi ro cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Việc tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng trong rừng thuộc về hoạt động nào trong 5 hoạt động cơ bản của lâm nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp giải thích vì sao hoạt động trồng rừng thường tập trung vào những tháng có mưa và độ ẩm cao trong năm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi nhà đầu tư phải có tầm nhìn dài hạn và khả năng chấp nhận rủi ro cao do thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch kéo dài hàng chục năm?

  • A. Sản xuất kinh doanh có chu kì dài.
  • B. Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ tái sản xuất kinh tế.
  • C. Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ.
  • D. Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường khó khăn.

Câu 2: Quá trình tái sản xuất tự nhiên trong sản xuất lâm nghiệp chủ yếu thể hiện qua hiện tượng nào sau đây?

  • A. Việc trồng rừng theo kế hoạch được phê duyệt.
  • B. Hoạt động tỉa thưa cây rừng để tăng trưởng.
  • C. Cây mẹ rụng hạt và hạt nảy mầm thành cây con dưới tán rừng.
  • D. Thu hoạch gỗ khi cây đạt tiêu chuẩn.

Câu 3: Đặc trưng "Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ" ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hoạt động nào sau đây?

  • A. Quy định về sở hữu rừng.
  • B. Thời điểm gieo trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây rừng.
  • C. Chiến lược chế biến lâm sản.
  • D. Phân bổ ngân sách cho quản lý rừng.

Câu 4: Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có đặc điểm gì khiến việc đầu tư cơ sở hạ tầng (đường sá, điện, nước) gặp nhiều thách thức?

  • A. Gần các trung tâm đô thị lớn.
  • B. Đất đai bằng phẳng, phì nhiêu.
  • C. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • D. Địa hình đồi núi, chia cắt phức tạp, xa khu dân cư.

Câu 5: Trong chuỗi hoạt động của sản xuất lâm nghiệp, hoạt động "Phát triển rừng" tập trung chủ yếu vào việc gì?

  • A. Trồng mới rừng, khoanh nuôi tái sinh và làm giàu rừng.
  • B. Ngăn chặn cháy rừng và chặt phá rừng trái phép.
  • C. Xây dựng chính sách và quy hoạch sử dụng rừng.
  • D. Khai thác gỗ và chế biến lâm sản.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung chính của "Bảo vệ rừng"?

  • A. Thành lập các vườn quốc gia.
  • B. Xây dựng nhà máy chế biến gỗ.
  • C. Phòng trừ sâu bệnh hại rừng trên diện rộng.
  • D. Nghiên cứu giống cây rừng mới.

Câu 7: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng vốn đầu tư?

  • A. Vốn được thu hồi nhanh chóng.
  • B. Vốn bị ứ đọng trong thời gian dài.
  • C. Không cần nhiều vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Vốn đầu tư chỉ cần tập trung vào giai đoạn khai thác.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp. Quá trình nào thường đóng vai trò nền tảng, quyết định sự tồn tại và phục hồi của hệ sinh thái rừng?

  • A. Tái sản xuất tự nhiên.
  • B. Tái sản xuất kinh tế.
  • C. Cả hai quá trình có vai trò ngang nhau.
  • D. Vai trò phụ thuộc vào loại rừng.

Câu 9: Hoạt động nào trong sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nét nhất sự can thiệp trực tiếp của con người nhằm tăng năng suất và giá trị của rừng?

  • A. Khoanh nuôi bảo vệ rừng tự nhiên.
  • B. Phòng cháy, chữa cháy rừng.
  • C. Theo dõi diễn biến tài nguyên rừng.
  • D. Trồng rừng thâm canh với giống cây được cải tạo.

Câu 10: Một khu vực rừng trồng bạch đàn đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh. Để đảm bảo cây phát triển tốt và phòng ngừa dịch bệnh lây lan, người quản lý cần chú trọng hoạt động chăm sóc rừng nào mang tính thời vụ cao?

  • A. Lập hồ sơ quản lý rừng.
  • B. Tỉa thưa cây, làm cỏ và bón phân đúng mùa vụ.
  • C. Xây dựng hàng rào bảo vệ.
  • D. Lập kế hoạch khai thác dài hạn.

Câu 11: Vấn đề xã hội nào thường liên quan mật thiết đến đặc trưng địa bàn sản xuất lâm nghiệp khó khăn?

  • A. Đời sống kinh tế của người dân sống gần rừng còn nhiều khó khăn, dễ dẫn đến các hành vi xâm hại rừng.
  • B. Dư thừa lao động trong các vùng trồng rừng.
  • C. Thiếu đất sản xuất nông nghiệp ở các vùng đồi núi.
  • D. Giá lâm sản luôn ổn định ở mức cao.

Câu 12: Tại sao nói chu kỳ sản xuất dài là thách thức lớn đối với việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong lâm nghiệp so với nông nghiệp?

  • A. Khoa học kỹ thuật trong lâm nghiệp chưa phát triển bằng nông nghiệp.
  • B. Cây rừng ít bị ảnh hưởng bởi khoa học kỹ thuật.
  • C. Việc đánh giá hiệu quả của công nghệ mới (giống, kỹ thuật chăm sóc) đòi hỏi thời gian rất dài, khó thu hồi vốn nhanh.
  • D. Địa hình khó khăn cản trở việc đưa máy móc hiện đại vào rừng.

Câu 13: Một trong những mục tiêu chính của hoạt động "Sử dụng rừng" một cách bền vững là:

  • A. Khai thác tối đa lượng gỗ trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng thành đất nông nghiệp.
  • C. Hạn chế mọi hoạt động của con người trong rừng.
  • D. Khai thác lâm sản (gỗ, lâm sản ngoài gỗ) và các giá trị khác của rừng (du lịch sinh thái, dịch vụ môi trường) mà không làm suy giảm khả năng tái tạo của rừng.

Câu 14: Hoạt động "Quản lý rừng" bao gồm những nội dung cơ bản nào để đảm bảo rừng được bảo vệ và phát triển theo đúng quy hoạch?

  • A. Chỉ tập trung vào việc trồng cây mới.
  • B. Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng rừng, giao đất, giao rừng, kiểm tra, giám sát việc thực hiện.
  • C. Chỉ thực hiện khi có cháy rừng hoặc dịch bệnh.
  • D. Bao gồm việc chế biến gỗ thành sản phẩm cuối cùng.

Câu 15: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp làm tăng chi phí vận chuyển lâm sản và khó khăn trong việc tiếp cận thị trường, đặc biệt đối với các sản phẩm cồng kềnh như gỗ?

  • A. Chu kì sản xuất dài.
  • B. Tính thời vụ.
  • C. Địa bàn sản xuất thường khó khăn.
  • D. Quá trình tái sản xuất tự nhiên.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp, người quản lý rừng có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Đẩy nhanh quá trình sinh trưởng của cây.
  • B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn các yếu tố thời tiết.
  • D. Lập kế hoạch sản xuất chi tiết theo mùa vụ, phân bổ lao động hợp lý, đầu tư công nghệ hỗ trợ (tưới tiêu, phòng chống cháy).

Câu 17: Quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp thường bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Trồng rừng, chăm sóc, khai thác theo kế hoạch, chế biến lâm sản.
  • B. Cây tự rụng hạt và tái sinh.
  • C. Hệ sinh thái rừng tự phục hồi sau cháy.
  • D. Động vật phát tán hạt cây rừng.

Câu 18: Việc lựa chọn loài cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai của từng vùng thể hiện sự áp dụng kiến thức về đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Chu kì sản xuất dài.
  • B. Tính thời vụ.
  • C. Tái sản xuất tự nhiên.
  • D. Địa bàn sản xuất thường khó khăn (liên quan đến điều kiện tự nhiên).

Câu 19: Một khu rừng phòng hộ ven biển cần được bảo vệ nghiêm ngặt để chống xói mòn và chắn gió. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất đối với khu rừng này?

  • A. Khai thác gỗ tối đa.
  • B. Bảo vệ rừng, đặc biệt là chống chặt phá và cháy rừng.
  • C. Chỉ tập trung vào tái sinh tự nhiên.
  • D. Chế biến lâm sản tại chỗ.

Câu 20: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp đặt ra yêu cầu gì đối với công tác quy hoạch và quản lý rừng cấp quốc gia?

  • A. Cần có quy hoạch và chiến lược phát triển rừng mang tính ổn định, bền vững, kéo dài hàng chục năm.
  • B. Chỉ cần quy hoạch ngắn hạn theo từng năm.
  • C. Quy hoạch không cần tính đến yếu tố môi trường.
  • D. Tập trung quy hoạch vào việc khai thác gỗ.

Câu 21: So với nông nghiệp, quá trình tái sản xuất tự nhiên trong lâm nghiệp có vai trò như thế nào?

  • A. Không tồn tại.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu.
  • C. Đóng vai trò quan trọng, thậm chí quyết định sự phục hồi và phát triển của rừng tự nhiên.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự can thiệp của con người.

Câu 22: Tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp, đặc biệt là mùa khô hanh, làm gia tăng nguy cơ nào?

  • A. Cháy rừng.
  • B. Lũ lụt.
  • C. Xói mòn đất.
  • D. Sâu bệnh hại cây.

Câu 23: Đặc trưng địa bàn sản xuất khó khăn của lâm nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến chi phí sản xuất và giá thành lâm sản?

  • A. Làm giảm chi phí sản xuất.
  • B. Không ảnh hưởng đến chi phí.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
  • D. Làm tăng chi phí đầu tư, khai thác, vận chuyển, từ đó ảnh hưởng đến giá thành lâm sản.

Câu 24: Hoạt động "Chế biến và thương mại lâm sản" có mối liên hệ như thế nào với hoạt động "Sử dụng rừng"?

  • A. Không có mối liên hệ.
  • B. Là giai đoạn tiếp theo sau khi khai thác lâm sản từ hoạt động sử dụng rừng.
  • C. Diễn ra song song và độc lập với sử dụng rừng.
  • D. Chỉ liên quan đến rừng tự nhiên.

Câu 25: Để một dự án trồng rừng keo lai đạt hiệu quả kinh tế cao, người nông dân cần phải chú ý đặc biệt đến việc áp dụng các kỹ thuật chăm sóc rừng (tỉa cành, bón phân) đúng thời điểm. Điều này xuất phát từ đặc trưng nào?

  • A. Chu kì sản xuất dài.
  • B. Địa bàn sản xuất khó khăn.
  • C. Tính thời vụ.
  • D. Tái sản xuất tự nhiên.

Câu 26: Việc thành lập các khu rừng đặc dụng, rừng phòng hộ là biểu hiện của hoạt động nào trong các hoạt động cơ bản của lâm nghiệp?

  • A. Quản lý rừng.
  • B. Phát triển rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Chế biến lâm sản.

Câu 27: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp khiến việc dự báo sản lượng và giá trị lâm sản trong tương lai gặp nhiều khó khăn, phụ thuộc vào các yếu tố khách quan như thời tiết, dịch bệnh?

  • A. Chu kì sản xuất dài.
  • B. Địa bàn sản xuất khó khăn.
  • C. Tính thời vụ.
  • D. Tái sản xuất kinh tế.

Câu 28: Trong một khu rừng trồng, việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật như thụ phấn bổ sung, chọn lọc cây trội để nhân giống là ví dụ về sự can thiệp của con người vào quá trình nào?

  • A. Tái sản xuất tự nhiên.
  • B. Tái sản xuất kinh tế.
  • C. Cả hai quá trình như nhau.
  • D. Không thuộc quá trình tái sản xuất nào.

Câu 29: Việc xây dựng hệ thống đường lâm nghiệp là giải pháp nhằm khắc phục một phần những khó khăn do đặc trưng nào gây ra?

  • A. Chu kì sản xuất dài.
  • B. Tính thời vụ.
  • C. Tái sản xuất tự nhiên.
  • D. Địa bàn sản xuất thường khó khăn.

Câu 30: Đặc trưng "Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế" trong lâm nghiệp mang lại lợi ích gì cho hệ sinh thái rừng?

  • A. Góp phần duy trì đa dạng sinh học, phục hồi hệ sinh thái tự nhiên và giảm thiểu sự phụ thuộc hoàn toàn vào can thiệp của con người.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Kéo dài chu kì sinh trưởng của cây.
  • D. Gia tăng tính thời vụ trong sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào của sản xuất lâm nghiệp đòi hỏi nhà đầu tư phải có tầm nhìn dài hạn và khả năng chấp nhận rủi ro cao do thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch kéo dài hàng chục năm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quá trình tái sản xuất tự nhiên trong sản xuất lâm nghiệp chủ yếu thể hiện qua hiện tượng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc trưng 'Sản xuất lâm nghiệp có tính thời vụ' ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hoạt động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Địa bàn sản xuất lâm nghiệp thường có đặc điểm gì khiến việc đầu tư cơ sở hạ tầng (đường sá, điện, nước) gặp nhiều thách thức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong chuỗi hoạt động của sản xuất lâm nghiệp, hoạt động 'Phát triển rừng' tập trung chủ yếu vào việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung chính của 'Bảo vệ rừng'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng vốn đầu tư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình tái sản xuất tự nhiên và tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp. Quá trình nào thường đóng vai trò nền tảng, quyết định sự tồn tại và phục hồi của hệ sinh thái rừng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hoạt động nào trong sản xuất lâm nghiệp thể hiện rõ nét nhất sự can thiệp trực tiếp của con người nhằm tăng năng suất và giá trị của rừng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một khu vực rừng trồng bạch đàn đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh. Để đảm bảo cây phát triển tốt và phòng ngừa dịch bệnh lây lan, người quản lý cần chú trọng hoạt động chăm sóc rừng nào mang tính thời vụ cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vấn đề xã hội nào thường liên quan mật thiết đến đặc trưng địa bàn sản xuất lâm nghiệp khó khăn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao nói chu kỳ sản xuất dài là thách thức lớn đối với việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong lâm nghiệp so với nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những mục tiêu chính của hoạt động 'Sử dụng rừng' một cách bền vững là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hoạt động 'Quản lý rừng' bao gồm những nội dung cơ bản nào để đảm bảo rừng được bảo vệ và phát triển theo đúng quy hoạch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp làm tăng chi phí vận chuyển lâm sản và khó khăn trong việc tiếp cận thị trường, đặc biệt đối với các sản phẩm cồng kềnh như gỗ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp, người quản lý rừng có thể áp dụng biện pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quá trình tái sản xuất kinh tế trong lâm nghiệp thường bao gồm các hoạt động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc lựa chọn loài cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai của từng vùng thể hiện sự áp dụng kiến thức về đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một khu rừng phòng hộ ven biển cần được bảo vệ nghiêm ngặt để chống xói mòn và chắn gió. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất đối với khu rừng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đặc trưng chu kì sản xuất dài của lâm nghiệp đặt ra yêu cầu gì đối với công tác quy hoạch và quản lý rừng cấp quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So với nông nghiệp, quá trình tái sản xuất tự nhiên trong lâm nghiệp có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tính thời vụ trong sản xuất lâm nghiệp, đặc biệt là mùa khô hanh, làm gia tăng nguy cơ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đặc trưng địa bàn sản xuất khó khăn của lâm nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến chi phí sản xuất và giá thành lâm sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hoạt động 'Chế biến và thương mại lâm sản' có mối liên hệ như thế nào với hoạt động 'Sử dụng rừng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để một dự án trồng rừng keo lai đạt hiệu quả kinh tế cao, người nông dân cần phải chú ý đặc biệt đến việc áp dụng các kỹ thuật chăm sóc rừng (tỉa cành, bón phân) đúng thời điểm. Điều này xuất phát từ đặc trưng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc thành lập các khu rừng đặc dụng, rừng phòng hộ là biểu hiện của hoạt động nào trong các hoạt động cơ bản của lâm nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp khiến việc dự báo sản lượng và giá trị lâm sản trong tương lai gặp nhiều khó khăn, phụ thuộc vào các yếu tố khách quan như thời tiết, dịch bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một khu rừng trồng, việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật như thụ phấn bổ sung, chọn lọc cây trội để nhân giống là ví dụ về sự can thiệp của con người vào quá trình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc xây dựng hệ thống đường lâm nghiệp là giải pháp nhằm khắc phục một phần những khó khăn do đặc trưng nào gây ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đặc trưng 'Quá trình tái sản xuất tự nhiên xen kẽ với quá trình tái sản xuất kinh tế' trong lâm nghiệp mang lại lợi ích gì cho hệ sinh thái rừng?

Xem kết quả