15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh sản phẩm thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật gây hại
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật và làm chậm các phản ứng sinh hóa
  • C. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm để giữ độ tươi
  • D. Thay đổi cấu trúc protein của thủy sản

Câu 2: Nhược điểm nào sau đây KHÔNG phải là nhược điểm của phương pháp bảo quản lạnh thủy sản?

  • A. Không đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành kho lạnh cao
  • C. Có thể làm giảm độ tươi ngon của sản phẩm
  • D. Không có khả năng khử trùng sản phẩm

Câu 3: Trong phương pháp làm khô thủy sản kiểu truyền thống (phơi nắng), yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc giảm độ ẩm của sản phẩm?

  • A. Sử dụng hóa chất hút ẩm
  • B. Tác động của sóng siêu âm
  • C. Nhiệt độ và gió tự nhiên
  • D. Áp suất chân không

Câu 4: So sánh với phương pháp làm khô truyền thống, phương pháp gia nhiệt sấy khô có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn
  • B. Giữ được hương vị tự nhiên tốt hơn
  • C. Đơn giản, dễ thực hiện tại hộ gia đình
  • D. Thời gian làm khô nhanh hơn và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết

Câu 5: Ướp muối là phương pháp bảo quản thủy sản dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tăng cường hoạt động của enzyme có lợi
  • B. Giảm hoạt độ của nước, ức chế vi sinh vật
  • C. Làm đông cứng protein của thủy sản
  • D. Tạo môi trường acid để tiêu diệt vi khuẩn

Câu 6: Công nghệ nano nitrogen trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính nào so với phương pháp bảo quản lạnh thông thường?

  • A. Giảm chi phí đầu tư hệ thống bảo quản
  • B. Đơn giản hóa quy trình bảo quản
  • C. Đông đá nhanh hơn và giữ chất lượng sản phẩm tốt hơn
  • D. Tăng cường hương vị tự nhiên của sản phẩm

Câu 7: Công nghệ PU (Pulse Ultrasound) được ứng dụng trong chế biến thủy sản nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường quá trình trích ly và cải thiện cấu trúc sản phẩm
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh
  • C. Giảm thiểu sự mất nước trong quá trình chế biến
  • D. Tăng thời gian bảo quản ở nhiệt độ thường

Câu 8: Công nghệ nước phân cực hoạt động dựa trên nguyên lý nào để bảo quản thủy sản?

  • A. Làm giảm nhiệt độ bề mặt sản phẩm
  • B. Tăng cường độ ẩm tự nhiên của sản phẩm
  • C. Thay đổi pH của môi trường bảo quản
  • D. Tạo ra ion có tính oxy hóa cao để diệt khuẩn

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất surimi, quy trình "rửa" nguyên liệu (thịt cá) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại ban đầu
  • B. Loại bỏ protein hòa tan trong nước và tạp chất
  • C. Tăng cường hương vị cho sản phẩm
  • D. Làm mềm cấu trúc thịt cá

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của công nghệ cao sản xuất surimi so với các phương pháp chế biến truyền thống là gì?

  • A. Quy trình đơn giản, dễ thực hiện tại hộ gia đình
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn nhiều
  • C. Tạo ra sản phẩm đa dạng, giá trị gia tăng cao từ nhiều loại cá
  • D. Bảo quản được hương vị tự nhiên tốt nhất

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình chế biến thủy sản khô theo thứ tự logic:

  • A. Sơ chế → Làm khô → Đóng gói → Chuẩn bị nguyên liệu
  • B. Đóng gói → Làm khô → Sơ chế → Chuẩn bị nguyên liệu
  • C. Làm khô → Đóng gói → Chuẩn bị nguyên liệu → Sơ chế
  • D. Chuẩn bị nguyên liệu → Sơ chế → Làm khô → Đóng gói

Câu 12: Trong quá trình bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối khô, nồng độ muối sử dụng ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Nồng độ muối càng cao càng tốt, không ảnh hưởng đến chất lượng
  • B. Nồng độ muối cần phù hợp để đảm bảo bảo quản và không làm sản phẩm quá khô hoặc quá mặn
  • C. Nồng độ muối thấp luôn tốt hơn để giữ hương vị tự nhiên
  • D. Nồng độ muối không quan trọng bằng thời gian ướp muối

Câu 13: Tình huống: Một lô hàng cá tươi cần được vận chuyển đường dài đến nơi tiêu thụ. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng cá trong suốt quá trình vận chuyển?

  • A. Ướp muối khô
  • B. Làm khô bằng phương pháp phơi nắng
  • C. Bảo quản lạnh (ướp đá hoặc sử dụng xe lạnh)
  • D. Sử dụng công nghệ nước phân cực

Câu 14: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây có thể tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Làm khô cá cơm
  • B. Ướp muối cá thu
  • C. Cá đóng hộp
  • D. Sản xuất surimi và các sản phẩm từ surimi

Câu 15: Trong quá trình làm khô thủy sản bằng phương pháp gia nhiệt, nhiệt độ sấy quá cao có thể gây ra tác hại gì cho sản phẩm?

  • A. Làm biến tính protein, sản phẩm bị khô cứng, mất chất lượng
  • B. Thúc đẩy quá trình oxy hóa chất béo, tăng hương vị
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có lợi
  • D. Giữ được độ ẩm tự nhiên tốt hơn

Câu 16: Để đánh giá chất lượng sản phẩm thủy sản khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hàm lượng protein
  • B. Hàm lượng muối
  • C. Độ ẩm, màu sắc, mùi vị, trạng thái bên ngoài và cảm quan chung
  • D. Kích thước sản phẩm

Câu 17: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc bảo quản thủy sản bằng cách làm chậm quá trình oxy hóa và ức chế vi sinh vật thông qua việc tạo môi trường khí quyển đặc biệt?

  • A. Công nghệ nano nitrogen
  • B. Công nghệ PU
  • C. Công nghệ nước phân cực
  • D. Bảo quản bằng khí quyển biến đổi (MAP/CAP)

Câu 18: Trong quy trình sản xuất surimi, bước "ly tâm" (centrifugation) được thực hiện sau bước rửa nhằm mục đích gì?

  • A. Tiếp tục loại bỏ protein hòa tan
  • B. Loại bỏ nước dư thừa khỏi thịt cá đã rửa
  • C. Làm lạnh nhanh thịt cá
  • D. Trộn đều các thành phần phụ gia

Câu 19: Ưu điểm chính của việc sử dụng bao bì chân không trong bảo quản thủy sản là gì?

  • A. Ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí
  • B. Tăng cường hương vị tự nhiên của sản phẩm
  • C. Giảm chi phí bảo quản
  • D. Làm mềm cấu trúc sản phẩm

Câu 20: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể về hình dạng và cấu trúc ban đầu của sản phẩm thủy sản?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Làm khô
  • C. Ướp muối
  • D. Sử dụng công nghệ nước phân cực

Câu 21: Trong quy trình làm khô thủy sản, giai đoạn "sơ chế" thường bao gồm các công việc nào?

  • A. Đóng gói và hút chân không
  • B. Ướp muối và tẩm gia vị
  • C. Làm sạch, bỏ nội tạng, cắt xẻ (nếu cần)
  • D. Làm lạnh nhanh sản phẩm

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp bảo quản lạnh?

  • A. Nhiệt độ bảo quản
  • B. Thời gian bảo quản
  • C. Chất lượng nguyên liệu ban đầu
  • D. Loại bao bì sử dụng

Câu 23: Để bảo quản thủy sản tươi sống trong thời gian ngắn (ví dụ, tại siêu thị), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Bảo quản bằng nước đá
  • B. Ướp muối
  • C. Làm khô
  • D. Sử dụng công nghệ nano nitrogen

Câu 24: Trong chế biến thủy sản, công đoạn "xử lý nhiệt" (ví dụ, hấp, luộc, nướng) có mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường khả năng bảo quản ở nhiệt độ thường
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật, làm chín sản phẩm, thay đổi cấu trúc và hương vị
  • C. Giảm độ ẩm của sản phẩm
  • D. Loại bỏ protein hòa tan

Câu 25: Loại hình sản phẩm chế biến thủy sản nào sau đây thường có thời hạn sử dụng dài nhất?

  • A. Thủy sản tươi sống
  • B. Thủy sản ướp lạnh
  • C. Thủy sản khô và thủy sản đóng hộp
  • D. Surimi tươi

Câu 26: Để giảm thiểu sự biến đổi màu sắc (ví dụ, thâm đen) của một số loại thủy sản trong quá trình bảo quản lạnh, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Tăng nhiệt độ bảo quản
  • B. Phơi sản phẩm ra ánh sáng
  • C. Rửa sản phẩm bằng nước muối đậm đặc
  • D. Sử dụng chất chống oxy hóa hoặc bao bì khí quyển biến đổi

Câu 27: Công nghệ cao nào trong bảo quản thủy sản có khả năng đông lạnh sản phẩm cực nhanh, giúp giảm thiểu sự hình thành tinh thể đá lớn và bảo toàn cấu trúc tế bào?

  • A. Công nghệ nano nitrogen
  • B. Công nghệ PU
  • C. Công nghệ nước phân cực
  • D. Công nghệ sản xuất surimi

Câu 28: Trong các phương pháp bảo quản thủy sản, phương pháp nào có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất nhưng lại phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Làm khô truyền thống (phơi nắng)
  • C. Ướp muối
  • D. Sử dụng công nghệ nước phân cực

Câu 29: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Giá thành sản phẩm cuối cùng
  • B. Thời gian bảo quản
  • C. An toàn vệ sinh thực phẩm
  • D. Hương vị sản phẩm

Câu 30: Để kiểm tra nhanh độ tươi của cá trước khi chế biến, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu cảm quan nào?

  • A. Kích thước và trọng lượng cá
  • B. Màu sắc vảy cá
  • C. Độ nhớt trên da cá
  • D. Mắt, mang, thân và mùi của cá

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh sản phẩm thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nhược điểm nào sau đây KHÔNG phải là nhược điểm của phương pháp bảo quản lạnh thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong phương pháp làm khô thủy sản kiểu truyền thống (phơi nắng), yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc giảm độ ẩm của sản phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh với phương pháp làm khô truyền thống, phương pháp gia nhiệt sấy khô có ưu điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Ướp muối là phương pháp bảo quản thủy sản dựa trên cơ chế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Công nghệ nano nitrogen trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính nào so với phương pháp bảo quản lạnh thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Công nghệ PU (Pulse Ultrasound) được ứng dụng trong chế biến thủy sản nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Công nghệ nước phân cực hoạt động dựa trên nguyên lý nào để bảo quản thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất surimi, quy trình 'rửa' nguyên liệu (thịt cá) có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của công nghệ cao sản xuất surimi so với các phương pháp chế biến truyền thống là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình chế biến thủy sản khô theo thứ tự logic:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quá trình bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối khô, nồng độ muối sử dụng ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tình huống: Một lô hàng cá tươi cần được vận chuyển đường dài đến nơi tiêu thụ. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng cá trong suốt quá trình vận chuyển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây có thể tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quá trình làm khô thủy sản bằng phương pháp gia nhiệt, nhiệt độ sấy quá cao có thể gây ra tác hại gì cho sản phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đánh giá chất lượng sản phẩm thủy sản khô, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Công nghệ nào sau đây tập trung vào việc bảo quản thủy sản bằng cách làm chậm quá trình oxy hóa và ức chế vi sinh vật thông qua việc tạo môi trường khí quyển đặc biệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quy trình sản xuất surimi, bước 'ly tâm' (centrifugation) được thực hiện sau bước rửa nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ưu điểm chính của việc sử dụng bao bì chân không trong bảo quản thủy sản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể về hình dạng và cấu trúc ban đầu của sản phẩm thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong quy trình làm khô thủy sản, giai đoạn 'sơ chế' thường bao gồm các công việc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp bảo quản lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để bảo quản thủy sản tươi sống trong thời gian ngắn (ví dụ, tại siêu thị), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong chế biến thủy sản, công đoạn 'xử lý nhiệt' (ví dụ, hấp, luộc, nướng) có mục đích chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Loại hình sản phẩm chế biến thủy sản nào sau đây thường có thời hạn sử dụng dài nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để giảm thiểu sự biến đổi màu sắc (ví dụ, thâm đen) của một số loại thủy sản trong quá trình bảo quản lạnh, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Công nghệ cao nào trong bảo quản thủy sản có khả năng đông lạnh sản phẩm cực nhanh, giúp giảm thiểu sự hình thành tinh thể đá lớn và bảo toàn cấu trúc tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong các phương pháp bảo quản thủy sản, phương pháp nào có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất nhưng lại phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để kiểm tra nhanh độ tươi của cá trước khi chế biến, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu cảm quan nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp bảo quản thủy sản nào sau đây chủ yếu dựa trên nguyên tắc giảm hoạt độ của nước, từ đó ức chế sự phát triển của vi sinh vật và làm chậm các phản ứng hóa học?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Làm khô
  • C. Ướp muối
  • D. Chiếu xạ

Câu 2: Để bảo quản cá tươi trong thời gian ngắn ngày trên tàu đánh bắt ven bờ, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất về tính kinh tế và hiệu quả?

  • A. Ướp đá
  • B. Làm khô bằng năng lượng mặt trời
  • C. Sử dụng công nghệ nano nitrogen
  • D. Ướp muối khô

Câu 3: Nhược điểm chính của phương pháp bảo quản lạnh thủy sản, đặc biệt là bảo quản đông lạnh sâu, là gì?

  • A. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của sản phẩm
  • B. Không tiêu diệt được vi sinh vật gây hại
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống bảo quản cao
  • D. Thời gian bảo quản ngắn

Câu 4: Trong quy trình làm khô cá cơm bằng phương pháp phơi nắng tự nhiên, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng và thời gian làm khô?

  • A. Áp suất khí quyển
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm không khí
  • C. Lượng mưa trung bình
  • D. Hướng gió

Câu 5: Công nghệ bảo quản thủy sản nào sau đây sử dụng môi trường khí quyển biến đổi để kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm?

  • A. Công nghệ nano nitrogen
  • B. Công nghệ PU
  • C. Công nghệ nước phân cực
  • D. Công nghệ MAP (Modified Atmosphere Packaging)

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của công nghệ nano nitrogen trong bảo quản đông lạnh thủy sản so với phương pháp đông lạnh truyền thống là gì?

  • A. Tốc độ đông lạnh nhanh hơn, giảm thiểu sự phá hủy tế bào
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • C. Dễ dàng áp dụng tại hộ gia đình
  • D. Không cần sử dụng năng lượng điện

Câu 7: Trong quy trình sản xuất surimi công nghệ cao, mục đích của quá trình "rửa" thịt cá là gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh
  • B. Loại bỏ máu, mỡ và các protein hòa tan trong nước
  • C. Tăng cường hương vị cho sản phẩm
  • D. Làm mềm cấu trúc thịt cá

Câu 8: Công nghệ nước phân cực được ứng dụng trong bảo quản thủy sản dựa trên đặc tính nào sau đây?

  • A. Khả năng làm lạnh nhanh
  • B. Khả năng tạo lớp màng bảo vệ
  • C. Khả năng oxy hóa và diệt khuẩn mạnh
  • D. Khả năng giữ ẩm cao

Câu 9: Phương pháp ướp muối khô thường được áp dụng để bảo quản loại thủy sản nào sau đây?

  • A. Tôm tươi
  • B. Cá biển
  • C. Mực ống
  • D. Ngao

Câu 10: Để đánh giá chất lượng cảm quan của sản phẩm thủy sản khô, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu nào?

  • A. Hàm lượng protein, lipid, carbohydrate
  • B. Chỉ số vi sinh vật tổng số, E.coli
  • C. Màu sắc, mùi vị, trạng thái
  • D. Độ ẩm, độ pH

Câu 11: Trong quy trình chế biến thủy sản hun khói, giai đoạn "hun khói" có vai trò chính là gì?

  • A. Làm chín sản phẩm
  • B. Tăng cường giá trị dinh dưỡng
  • C. Loại bỏ vi sinh vật
  • D. Tạo hương vị đặc trưng và kéo dài thời gian bảo quản

Câu 12: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin và các chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt trong thủy sản?

  • A. Ướp muối
  • B. Sấy nhiệt ở nhiệt độ cao
  • C. Bảo quản lạnh sâu
  • D. Bao gói chân không

Câu 13: Để sản xuất nước mắm truyền thống, người ta sử dụng phương pháp chế biến chính nào sau đây?

  • A. Chiên rán
  • B. Hấp
  • C. Lên men
  • D. Sấy khô

Câu 14: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói thủy sản đông lạnh nhằm ngăn chặn sự mất nước và cháy lạnh bề mặt?

  • A. Bao bì nhựa PE hoặc PA kín khí
  • B. Bao bì giấy
  • C. Giỏ tre
  • D. Thùng carton thông thường

Câu 15: Tại sao việc bảo quản thủy sản ngay sau khi thu hoạch hoặc đánh bắt lại quan trọng?

  • A. Để tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm
  • B. Để ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình hư hỏng do enzyme và vi sinh vật
  • C. Để làm mềm thịt thủy sản
  • D. Để dễ dàng vận chuyển hơn

Câu 16: Trong các phương pháp làm khô thủy sản, phương pháp nào sau đây giúp sản phẩm giữ được màu sắc và ít bị biến đổi chất lượng nhất?

  • A. Phơi nắng tự nhiên
  • B. Sấy nhiệt bằng lò
  • C. Sấy lạnh (sấy bơm nhiệt)
  • D. Sấy thăng hoa

Câu 17: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong chế biến thủy sản, công đoạn nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Đóng gói sản phẩm
  • B. Vận chuyển sản phẩm
  • C. Bảo quản sản phẩm
  • D. Vệ sinh nguyên liệu và quá trình chế biến

Câu 18: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các nhà máy chế biến thủy sản?

  • A. Tăng cường sản lượng chế biến
  • B. Xử lý nước thải và chất thải rắn hiệu quả
  • C. Sử dụng nhiều hóa chất bảo quản hơn
  • D. Giảm chi phí sản xuất

Câu 19: Trong quy trình sản xuất surimi, việc bổ sung chất ổn định (như polyphosphate) có tác dụng gì?

  • A. Tăng hương vị cho surimi
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản surimi
  • C. Cải thiện khả năng giữ nước và cấu trúc gel của surimi
  • D. Làm trắng màu surimi

Câu 20: Công nghệ PU (Plasma Unipolar) được ứng dụng trong bảo quản thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Khử trùng và giảm vi sinh vật trên bề mặt sản phẩm
  • B. Đông lạnh nhanh sản phẩm
  • C. Làm mềm cấu trúc sản phẩm
  • D. Tăng cường màu sắc sản phẩm

Câu 21: Loại hình chế biến thủy sản nào sau đây tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Thủy sản ướp muối
  • B. Thủy sản phơi khô
  • C. Thủy sản đông lạnh
  • D. Sản phẩm chế biến từ surimi (chả cá, thanh cua...)

Câu 22: Để kiểm tra độ tươi của cá trước khi chế biến, người ta thường quan sát đặc điểm nào sau đây?

  • A. Màu sắc da cá
  • B. Độ trong và màu sắc của mắt cá
  • C. Kích thước vây cá
  • D. Độ cứng của vảy cá

Câu 23: Phương pháp bảo quản thủy sản bằng chiếu xạ ion hóa có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Chi phí vận hành thấp
  • B. Dễ dàng thực hiện tại hộ gia đình
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật và côn trùng hiệu quả mà ít thay đổi chất lượng sản phẩm
  • D. Tăng cường hương vị cho sản phẩm

Câu 24: Trong quy trình chế biến thủy sản đóng hộp, giai đoạn "ghép mí" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tạo hình dạng đẹp cho hộp
  • B. In thông tin sản phẩm lên hộp
  • C. Làm chín sản phẩm trong hộp
  • D. Đảm bảo độ kín của hộp, ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập

Câu 25: Để giảm thiểu sự oxy hóa chất béo trong thủy sản đông lạnh, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?

  • A. Bao gói chân không
  • B. Ngâm trong nước muối
  • C. Phơi khô trước khi đông lạnh
  • D. Tăng nhiệt độ bảo quản

Câu 26: Loại hình kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được thực hiện NGAY TRƯỚC khi xuất xưởng sản phẩm thủy sản chế biến?

  • A. Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
  • B. Kiểm tra trong quá trình chế biến
  • C. Kiểm tra lô sản phẩm
  • D. Kiểm tra định kỳ kho bảo quản

Câu 27: Trong các phương pháp bảo quản, phương pháp nào có thể giữ được giá trị dinh dưỡng của thủy sản gần như nguyên vẹn nhất?

  • A. Ướp muối
  • B. Bảo quản lạnh sâu
  • C. Làm khô
  • D. Hun khói

Câu 28: Để sản xuất chả cá surimi, giai đoạn "gia nhiệt định hình" có vai trò gì trong việc tạo cấu trúc sản phẩm?

  • A. Tăng hương vị cho chả cá
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật trong chả cá
  • C. Làm mềm chả cá
  • D. Biến tính protein và tạo cấu trúc gel cho chả cá

Câu 29: Loại hình ô nhiễm nào thường gặp nhất trong quá trình chế biến thủy sản?

  • A. Ô nhiễm vi sinh vật
  • B. Ô nhiễm hóa chất
  • C. Ô nhiễm vật lý
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn

Câu 30: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế biến thủy sản hiện nay tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tăng sản lượng chế biến tối đa
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Sử dụng công nghệ thân thiện môi trường và khai thác bền vững nguồn lợi
  • D. Tập trung vào xuất khẩu sang các thị trường khó tính

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phương pháp bảo quản thủy sản nào sau đây chủ yếu dựa trên nguyên tắc giảm hoạt độ của nước, từ đó ức chế sự phát triển của vi sinh vật và làm chậm các phản ứng hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để bảo quản cá tươi trong thời gian ngắn ngày trên tàu đánh bắt ven bờ, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất về tính kinh tế và hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhược điểm chính của phương pháp bảo quản lạnh thủy sản, đặc biệt là bảo quản đông lạnh sâu, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong quy trình làm khô cá cơm bằng phương pháp phơi nắng tự nhiên, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng và thời gian làm khô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Công nghệ bảo quản thủy sản nào sau đây sử dụng môi trường khí quyển biến đổi để kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của công nghệ nano nitrogen trong bảo quản đông lạnh thủy sản so với phương pháp đông lạnh truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quy trình sản xuất surimi công nghệ cao, mục đích của quá trình 'rửa' thịt cá là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Công nghệ nước phân cực được ứng dụng trong bảo quản thủy sản dựa trên đặc tính nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phương pháp ướp muối khô thường được áp dụng để bảo quản loại thủy sản nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để đánh giá chất lượng cảm quan của sản phẩm thủy sản khô, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quy trình chế biến thủy sản hun khói, giai đoạn 'hun khói' có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin và các chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt trong thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để sản xuất nước mắm truyền thống, người ta sử dụng phương pháp chế biến chính nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói thủy sản đông lạnh nhằm ngăn chặn sự mất nước và cháy lạnh bề mặt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao việc bảo quản thủy sản ngay sau khi thu hoạch hoặc đánh bắt lại quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong các phương pháp làm khô thủy sản, phương pháp nào sau đây giúp sản phẩm giữ được màu sắc và ít bị biến đổi chất lượng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong chế biến thủy sản, công đoạn nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các nhà máy chế biến thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong quy trình sản xuất surimi, việc bổ sung chất ổn định (như polyphosphate) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Công nghệ PU (Plasma Unipolar) được ứng dụng trong bảo quản thủy sản với mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Loại hình chế biến thủy sản nào sau đây tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để kiểm tra độ tươi của cá trước khi chế biến, người ta thường quan sát đặc điểm nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phương pháp bảo quản thủy sản bằng chiếu xạ ion hóa có ưu điểm gì nổi bật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quy trình chế biến thủy sản đóng hộp, giai đoạn 'ghép mí' có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để giảm thiểu sự oxy hóa chất béo trong thủy sản đông lạnh, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Loại hình kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được thực hiện NGAY TRƯỚC khi xuất xưởng sản phẩm thủy sản chế biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong các phương pháp bảo quản, phương pháp nào có thể giữ được giá trị dinh dưỡng của thủy sản gần như nguyên vẹn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để sản xuất chả cá surimi, giai đoạn 'gia nhiệt định hình' có vai trò gì trong việc tạo cấu trúc sản phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Loại hình ô nhiễm nào thường gặp nhất trong quá trình chế biến thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế biến thủy sản hiện nay tập trung vào yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc bảo quản lạnh thủy sản dựa trên nguyên lý khoa học nào sau đây để kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Làm chậm hoặc ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước ra khỏi sản phẩm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • C. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật và enzyme bằng nhiệt độ thấp.
  • D. Thay đổi cấu trúc hóa học của protein trong thủy sản.

Câu 2: Một lô tôm tươi được bảo quản bằng phương pháp ướp đá xay. Sau 24 giờ, người ta nhận thấy đá đã tan gần hết và nhiệt độ sản phẩm bắt đầu tăng lên. Tình trạng này có thể dẫn đến hậu quả nào nghiêm trọng nhất đối với chất lượng tôm?

  • A. Màu sắc tôm trở nên nhạt hơn.
  • B. Mùi vị tôm thay đổi nhưng vẫn ăn được.
  • C. Tôm bị đông cứng đột ngột gây nứt vỡ cấu trúc.
  • D. Vi sinh vật và enzyme hoạt động mạnh trở lại, đẩy nhanh quá trình phân hủy và hư hỏng.

Câu 3: So sánh phương pháp bảo quản lạnh đông (Freezing) với bảo quản lạnh mát (Chilling), điểm khác biệt cơ bản về mục đích và hiệu quả bảo quản là gì?

  • A. Lạnh đông chỉ dùng cho cá, còn lạnh mát dùng cho tôm.
  • B. Lạnh đông tiêu diệt vi sinh vật, còn lạnh mát chỉ làm chậm.
  • C. Lạnh đông làm ngừng gần như hoàn toàn hoạt động vi sinh vật và enzyme cho thời gian bảo quản dài hơn, còn lạnh mát chỉ làm chậm đáng kể cho thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • D. Lạnh đông giữ nguyên mùi vị, còn lạnh mát làm mất mùi vị.

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản truyền thống (phơi nắng) có ưu điểm là tiết kiệm chi phí và phổ biến. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm của phương pháp này là gì?

  • A. Làm giảm đáng kể hàm lượng dinh dưỡng trong sản phẩm.
  • B. Khó kiểm soát các yếu tố môi trường (bụi bẩn, côn trùng, vi sinh vật từ không khí) gây ô nhiễm sản phẩm.
  • C. Sản phẩm bị co rút quá mức, ảnh hưởng đến hình thức.
  • D. Thời gian làm khô kéo dài, tiêu tốn nhiều năng lượng.

Câu 5: Một nhà máy chế biến cá muốn sản xuất cá khô với số lượng lớn và đảm bảo chất lượng đồng đều, không phụ thuộc vào thời tiết. Phương pháp làm khô nào sau đây là lựa chọn tối ưu và tại sao?

  • A. Gia nhiệt sấy khô, vì cho phép kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió và thời gian, đảm bảo vệ sinh.
  • B. Làm khô truyền thống, vì chi phí đầu tư thấp và dễ thực hiện.
  • C. Ướp muối, vì giúp loại bỏ nước và kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Bảo quản lạnh đông, vì giữ được độ tươi ngon tối đa.

Câu 6: Công nghệ ướp muối thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng?

  • A. Muối ăn (NaCl) phản ứng hóa học với protein, làm biến tính chúng.
  • B. Muối ăn tạo ra môi trường có độ pH rất thấp, ức chế vi khuẩn.
  • C. Muối ăn tạo áp suất thẩm thấu cao, hút nước từ tế bào vi sinh vật và mô thủy sản, làm khô và ức chế hoạt động sống của vi sinh vật.
  • D. Muối ăn là chất độc trực tiếp, tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.

Câu 7: Khi ướp muối thủy sản, việc sử dụng muối sạch, không lẫn tạp chất là rất quan trọng. Nếu sử dụng muối có lẫn tạp chất kim loại nặng hoặc vi sinh vật, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sản phẩm cuối cùng?

  • A. Làm tăng tốc độ làm khô sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm giữ màu sắc tươi hơn.
  • C. Làm giảm độ mặn của sản phẩm.
  • D. Gây ô nhiễm sản phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và chất lượng bảo quản (ví dụ: làm hỏng nhanh hơn, gây mùi lạ).

Câu 8: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản tươi sống mang lại lợi ích gì vượt trội so với các phương pháp ướp đá truyền thống, đặc biệt là trong các chuyến đi biển dài ngày?

  • A. Đông đá nhanh chóng và sâu, giữ nguyên cấu trúc tế bào, ngăn chặn tối đa sự biến đổi chất lượng trong thời gian bảo quản dài.
  • B. Làm tăng trọng lượng sản phẩm do thấm nước.
  • C. Chỉ có tác dụng diệt khuẩn bề mặt, không ảnh hưởng đến bên trong sản phẩm.
  • D. Giúp sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.

Câu 9: Công nghệ PU (Polyurethane) thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo quản thủy sản để làm gì?

  • A. Tạo ra lớp màng bọc ăn được cho sản phẩm.
  • B. Làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho các kho lạnh, container, hoặc hầm tàu, giúp duy trì nhiệt độ bảo quản ổn định.
  • C. Là chất phụ gia giúp tăng độ giòn cho sản phẩm cá viên.
  • D. Dùng để khử trùng nước trong các nhà máy chế biến.

Câu 10: Công nghệ nước phân cực (electrolyzed water) được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thủy sản, siêu thị, nhà hàng nhờ khả năng đặc biệt nào?

  • A. Làm tăng hương vị tự nhiên của thủy sản.
  • B. Giúp sản phẩm đông đá nhanh hơn gấp 10 lần.
  • C. Tạo ra lớp băng bảo vệ bề mặt sản phẩm.
  • D. Khả năng diệt khuẩn hiệu quả, an toàn cho người sử dụng và không làm biến đổi chất lượng sản phẩm.

Câu 11: Quy trình sản xuất surimi bằng công nghệ cao bao gồm nhiều bước. Bước nào trong quy trình này có vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các thành phần không mong muốn (như mỡ, sắc tố, mùi tanh) và làm tăng khả năng tạo gel của protein cơ cá?

  • A. Nghiền thô.
  • B. Ép tách nước.
  • C. Rửa (bằng nước, dung dịch muối, cồn).
  • D. Phối trộn phụ gia.

Câu 12: Surimi là sản phẩm trung gian có giá trị cao trong chế biến thủy sản. Bản chất của surimi là gì?

  • A. Protein cơ cá đã được rửa sạch, loại bỏ mỡ, sắc tố và các thành phần không mong muốn khác.
  • B. Thịt cá xay nhuyễn được trộn lẫn với bột và gia vị.
  • C. Da cá và xương cá được xay mịn.
  • D. Toàn bộ con cá được nghiền nát và sấy khô.

Câu 13: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, nếu nồng độ muối sử dụng quá thấp so với yêu cầu kỹ thuật, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Sản phẩm sẽ cứng hơn bình thường.
  • B. Màu sắc sản phẩm sẽ đậm hơn.
  • C. Thời gian ướp muối sẽ ngắn hơn.
  • D. Muối không đủ khả năng ức chế vi sinh vật, sản phẩm dễ bị thối rữa, hư hỏng nhanh.

Câu 14: Một nhà máy chế biến cá phi lê đông lạnh xuất khẩu yêu cầu nhiệt độ bảo quản rất nghiêm ngặt để giữ chất lượng sản phẩm trong thời gian dài. Loại kho hoặc thiết bị bảo quản nào là phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Kho lạnh mát thông thường (nhiệt độ trên 0°C).
  • B. Kho lạnh đông sâu (nhiệt độ rất thấp, thường dưới -18°C hoặc thấp hơn), được cách nhiệt tốt bằng vật liệu như PU.
  • C. Nhà kho thông gió tự nhiên.
  • D. Hầm chứa sử dụng đá cây.

Câu 15: Công nghệ nước phân cực tạo ra khả năng diệt khuẩn nhờ các ion được hình thành từ quá trình điện phân nước có chứa muối ăn. Yếu tố nào trong nước phân cực đóng vai trò chính trong việc oxy hóa và phá hủy màng tế bào vi sinh vật?

  • A. Các phân tử nước (H2O).
  • B. Ion Natri (Na+).
  • C. Các chất có tính oxy hóa mạnh được tạo ra (ví dụ: axit hypoclorơ HOCl, ion hypoclorit OCl-).

Câu 16: Phân tích ưu điểm của công nghệ gia nhiệt sấy khô so với làm khô truyền thống (phơi nắng) về mặt kiểm soát quy trình và chất lượng sản phẩm.

  • A. Tốc độ làm khô chậm hơn nhưng sản phẩm giữ được nhiều nước hơn.
  • B. Cho phép kiểm soát chính xác các thông số sấy (nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió), đảm bảo sản phẩm khô đều, nhanh hơn, giảm thiểu ô nhiễm và giữ được chất lượng tốt hơn.
  • C. Tiêu tốn ít năng lượng hơn đáng kể.
  • D. Chỉ phù hợp với số lượng sản phẩm nhỏ.

Câu 17: Trong quy trình sản xuất surimi, sau bước rửa, người ta thường bổ sung các chất chống biến tính protein (cryoprotectants) trước khi đông lạnh. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Bảo vệ cấu trúc protein cơ cá khỏi bị biến tính (hỏng) trong quá trình đông lạnh và rã đông, duy trì khả năng tạo gel của surimi.
  • B. Làm tăng màu sắc trắng sáng cho surimi.
  • C. Giúp surimi có vị ngọt hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong surimi ở nhiệt độ phòng.

Câu 18: Một phương pháp bảo quản thủy sản được mô tả là "làm giảm hàm lượng nước trong sản phẩm xuống mức mà hầu hết vi sinh vật không thể hoạt động". Đây là nguyên lý cơ bản của phương pháp nào?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Sử dụng công nghệ nano nitrogen.
  • C. Làm khô.
  • D. Sử dụng công nghệ nước phân cực.

Câu 19: Ưu điểm nào của phương pháp ướp muối khiến nó vẫn được sử dụng rộng rãi để bảo quản cá ở nhiều vùng, đặc biệt là các vùng ven biển?

  • A. Giữ được độ tươi sống y nguyên như ban đầu.
  • B. Chi phí thấp, kỹ thuật đơn giản, dễ áp dụng ở quy mô hộ gia đình hoặc nhỏ lẻ.
  • C. Sản phẩm sau khi ướp muối có thể ăn ngay mà không cần chế biến thêm.
  • D. Thời gian bảo quản kéo dài vô thời hạn ở nhiệt độ phòng.

Câu 20: Công nghệ PU được đánh giá cao trong việc xây dựng các hệ thống bảo quản lạnh vì đặc tính vật lý nổi bật nào?

  • A. Khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và duy trì nhiệt độ lạnh ổn định.
  • B. Độ dẫn điện cao.
  • C. Khả năng hấp thụ độ ẩm tốt.
  • D. Độ trong suốt cao, cho phép quan sát sản phẩm bên trong.

Câu 21: Công nghệ cao sản xuất surimi giúp tận dụng hiệu quả nguồn nguyên liệu nào từ thủy sản mà trước đây có thể bị lãng phí hoặc chỉ dùng làm thức ăn gia súc?

  • A. Gan cá.
  • B. Trứng cá.
  • C. Xương và vây cá.
  • D. Thịt vụn, thịt bám xương sau khi phi lê hoặc các loài cá nhỏ, ít giá trị thương phẩm trực tiếp.

Câu 22: Một trong những nhược điểm của phương pháp bảo quản lạnh (cả lạnh mát và lạnh đông) là gì?

  • A. Làm tăng mùi tanh của thủy sản.
  • B. Không ngăn chặn được sự biến màu sản phẩm.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và chi phí vận hành (điện năng) thường cao.
  • D. Yêu cầu kỹ thuật xử lý sản phẩm trước khi bảo quản rất phức tạp.

Câu 23: Khi sử dụng phương pháp ướp muối, cần lưu ý đến tỷ lệ muối so với nguyên liệu. Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của quá trình ướp muối và chất lượng sản phẩm?

  • A. Tốc độ hút nước và ngấm muối vào sản phẩm, khả năng ức chế vi sinh vật và độ mặn cuối cùng của sản phẩm.
  • B. Màu sắc và mùi thơm của sản phẩm.
  • C. Kích thước và hình dạng của sản phẩm sau khi ướp.
  • D. Lượng protein bị phân hủy trong quá trình ướp.

Câu 24: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng để cấp đông thủy sản. Đặc điểm nổi bật của phương pháp cấp đông này là gì so với cấp đông bằng luồng khí lạnh thông thường?

  • A. Tạo ra các tinh thể đá lớn làm phá vỡ cấu trúc tế bào.
  • B. Thời gian cấp đông rất chậm.
  • C. Chỉ dùng được cho các loại cá có kích thước nhỏ.
  • D. Tốc độ cấp đông cực nhanh, tạo ra các tinh thể đá siêu nhỏ, ít gây tổn thương cấu trúc tế bào, giữ được chất lượng sản phẩm tốt hơn sau khi rã đông.

Câu 25: Công nghệ nước phân cực có khả năng làm sạch và khử trùng bề mặt thiết bị, sàn nhà, dụng cụ trong nhà máy chế biến thủy sản. Điều này góp phần quan trọng vào yếu tố nào của nhà máy?

  • A. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào.
  • B. Nâng cao an toàn vệ sinh thực phẩm và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • C. Tăng tốc độ sản xuất.
  • D. Giảm lượng nước thải.

Câu 26: Surimi là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều sản phẩm khác. Kể tên một số sản phẩm phổ biến được chế biến từ surimi.

  • A. Chả cá, cá viên, thanh cua, tôm giả.
  • B. Nước mắm, mắm tôm.
  • C. Cá khô, tôm khô.
  • D. Cá hộp, tôm đóng hộp.

Câu 27: Khi làm khô thủy sản bằng phương pháp gia nhiệt sấy khô, việc kiểm soát độ ẩm không khí trong buồng sấy là rất quan trọng. Nếu độ ẩm quá cao, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Sản phẩm bị sấy quá khô và cứng.
  • B. Tốc độ sấy tăng lên đáng kể.
  • C. Quá trình thoát ẩm từ sản phẩm bị chậm lại, kéo dài thời gian sấy và có thể tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển trên bề mặt.
  • D. Màu sắc sản phẩm trở nên sẫm hơn.

Câu 28: Công nghệ PU (Polyurethane) được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong bảo quản lạnh. Đặc điểm nào của vật liệu này giúp nó trở nên hiệu quả trong việc giữ nhiệt?

  • A. Có khả năng dẫn nhiệt cao.
  • B. Có cấu trúc bọt xốp với nhiều túi khí nhỏ, làm giảm sự truyền nhiệt.
  • C. Rất nặng và đặc.
  • D. Có khả năng hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh.

Câu 29: Nước phân cực được tạo ra từ quá trình điện phân nước có chứa một lượng nhỏ muối ăn. Quá trình này tạo ra hai loại nước chính: nước có tính axit (anolyte) và nước có tính kiềm (catholyte). Loại nước nào thường được sử dụng để khử trùng trong chế biến thủy sản và tại sao?

  • A. Nước có tính axit (anolyte), vì chứa các chất oxy hóa mạnh có khả năng diệt khuẩn.
  • B. Nước có tính kiềm (catholyte), vì có độ pH cao giúp làm sạch dầu mỡ.
  • C. Cả hai loại nước đều được dùng để khử trùng.
  • D. Chỉ nước tinh khiết sau khi điện phân mới có khả năng khử trùng.

Câu 30: Trong quy trình sản xuất surimi, bước nào có mục đích chính là làm giảm lượng nước trong khối thịt cá đã rửa để chuẩn bị cho các bước tiếp theo như nghiền mịn và phối trộn?

  • A. Nghiền thô.
  • B. Rửa.
  • C. Phối trộn phụ gia.
  • D. Ép tách nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Việc bảo quản lạnh thủy sản dựa trên nguyên lý khoa học nào sau đây để kéo dài thời gian sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một lô tôm tươi được bảo quản bằng phương pháp ướp đá xay. Sau 24 giờ, người ta nhận thấy đá đã tan gần hết và nhiệt độ sản phẩm bắt đầu tăng lên. Tình trạng này có thể dẫn đến hậu quả nào nghiêm trọng nhất đối với chất lượng tôm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: So sánh phương pháp bảo quản lạnh đông (Freezing) với bảo quản lạnh mát (Chilling), điểm khác biệt cơ bản về mục đích và hiệu quả bảo quản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản truyền thống (phơi nắng) có ưu điểm là tiết kiệm chi phí và phổ biến. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm của phương pháp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một nhà máy chế biến cá muốn sản xuất cá khô với số lượng lớn và đảm bảo chất lượng đồng đều, không phụ thuộc vào thời tiết. Phương pháp làm khô nào sau đây là lựa chọn tối ưu và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Công nghệ ướp muối thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi ướp muối thủy sản, việc sử dụng muối sạch, không lẫn tạp chất là rất quan trọng. Nếu sử dụng muối có lẫn tạp chất kim loại nặng hoặc vi sinh vật, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sản phẩm cuối cùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản tươi sống mang lại lợi ích gì vượt trội so với các phương pháp ướp đá truyền thống, đặc biệt là trong các chuyến đi biển dài ngày?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công nghệ PU (Polyurethane) thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo quản thủy sản để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Công nghệ nước phân cực (electrolyzed water) được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thủy sản, siêu thị, nhà hàng nhờ khả năng đặc biệt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Quy trình sản xuất surimi bằng công nghệ cao bao gồm nhiều bước. Bước nào trong quy trình này có vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các thành phần không mong muốn (như mỡ, sắc tố, mùi tanh) và làm tăng khả năng tạo gel của protein cơ cá?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Surimi là sản phẩm trung gian có giá trị cao trong chế biến thủy sản. Bản chất của surimi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, nếu nồng độ muối sử dụng quá thấp so với yêu cầu kỹ thuật, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một nhà máy chế biến cá phi lê đông lạnh xuất khẩu yêu cầu nhiệt độ bảo quản rất nghiêm ngặt để giữ chất lượng sản phẩm trong thời gian dài. Loại kho hoặc thiết bị bảo quản nào là phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Công nghệ nước phân cực tạo ra khả năng diệt khuẩn nhờ các ion được hình thành từ quá trình điện phân nước có chứa muối ăn. Yếu tố nào trong nước phân cực đóng vai trò chính trong việc oxy hóa và phá hủy màng tế bào vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích ưu điểm của công nghệ gia nhiệt sấy khô so với làm khô truyền thống (phơi nắng) về mặt kiểm soát quy trình và chất lượng sản phẩm.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong quy trình sản xuất surimi, sau bước rửa, người ta thường bổ sung các chất chống biến tính protein (cryoprotectants) trước khi đông lạnh. Mục đích chính của việc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một phương pháp bảo quản thủy sản được mô tả là 'làm giảm hàm lượng nước trong sản phẩm xuống mức mà hầu hết vi sinh vật không thể hoạt động'. Đây là nguyên lý cơ bản của phương pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ưu điểm nào của phương pháp ướp muối khiến nó vẫn được sử dụng rộng rãi để bảo quản cá ở nhiều vùng, đặc biệt là các vùng ven biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Công nghệ PU được đánh giá cao trong việc xây dựng các hệ thống bảo quản lạnh vì đặc tính vật lý nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Công nghệ cao sản xuất surimi giúp tận dụng hiệu quả nguồn nguyên liệu nào từ thủy sản mà trước đây có thể bị lãng phí hoặc chỉ dùng làm thức ăn gia súc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một trong những nhược điểm của phương pháp bảo quản lạnh (cả lạnh mát và lạnh đông) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi sử dụng phương pháp ướp muối, cần lưu ý đến tỷ lệ muối so với nguyên liệu. Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của quá trình ướp muối và chất lượng sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng để cấp đông thủy sản. Đặc điểm nổi bật của phương pháp cấp đông này là gì so với cấp đông bằng luồng khí lạnh thông thường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Công nghệ nước phân cực có khả năng làm sạch và khử trùng bề mặt thiết bị, sàn nhà, dụng cụ trong nhà máy chế biến thủy sản. Điều này góp phần quan trọng vào yếu tố nào của nhà máy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Surimi là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều sản phẩm khác. Kể tên một số sản phẩm phổ biến được chế biến từ surimi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi làm khô thủy sản bằng phương pháp gia nhiệt sấy khô, việc kiểm soát độ ẩm không khí trong buồng sấy là rất quan trọng. Nếu độ ẩm quá cao, điều gì có thể xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Công nghệ PU (Polyurethane) được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong bảo quản lạnh. Đặc điểm nào của vật liệu này giúp nó trở nên hiệu quả trong việc giữ nhiệt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nước phân cực được tạo ra từ quá trình điện phân nước có chứa một lượng nhỏ muối ăn. Quá trình này tạo ra hai loại nước chính: nước có tính axit (anolyte) và nước có tính kiềm (catholyte). Loại nước nào thường được sử dụng để khử trùng trong chế biến thủy sản và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quy trình sản xuất surimi, bước nào có mục đích chính là làm giảm lượng nước trong khối thịt cá đã rửa để chuẩn bị cho các bước tiếp theo như nghiền mịn và phối trộn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm lạnh (ướp đá hoặc đông lạnh) là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hư hỏng.
  • B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme tự nhiên.
  • C. Làm khô bề mặt sản phẩm để ngăn chặn ẩm mốc.
  • D. Tạo ra môi trường axit ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 2: So với phương pháp ướp đá (làm lạnh), phương pháp đông lạnh sâu (dưới -18°C) có ưu điểm vượt trội nào trong bảo quản thủy sản?

  • A. Thời gian bảo quản kéo dài hơn đáng kể và giảm thiểu sự biến đổi chất lượng.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • C. Giữ nguyên hoàn toàn cấu trúc tế bào và mùi vị ban đầu.
  • D. Dễ dàng thực hiện tại các cơ sở nhỏ lẻ.

Câu 3: Nhược điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm khô truyền thống (phơi nắng) là gì?

  • A. Sản phẩm bị biến đổi màu sắc nghiêm trọng.
  • B. Thời gian bảo quản rất ngắn.
  • C. Không làm giảm được độ ẩm trong sản phẩm.
  • D. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khó kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm.

Câu 4: Nguyên lý bảo quản của phương pháp ướp muối thủy sản là dựa vào yếu tố nào?

  • A. Muối phản ứng hóa học với protein cá tạo chất bảo quản mới.
  • B. Nhiệt độ của muối làm chín sơ bộ sản phẩm.
  • C. Tạo áp suất thẩm thấu cao, hút nước từ tế bào vi sinh vật và mô thịt cá.
  • D. Muối là chất kháng sinh tự nhiên tiêu diệt mọi vi khuẩn.

Câu 5: Khi phân tích một mẫu cá khô bị hỏng, người ta thấy có nhiều đốm trắng li ti và mùi lạ. Rất có thể sản phẩm đã bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào do quá trình làm khô chưa đạt yêu cầu?

  • A. Nhiệt độ sấy quá cao làm cháy protein.
  • B. Độ ẩm còn lại trong sản phẩm quá cao, tạo điều kiện cho vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) phát triển.
  • C. Sử dụng quá nhiều muối trong quá trình làm khô.
  • D. Tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời quá lâu.

Câu 6: Một nhà máy muốn chế biến cá thành sản phẩm có thời gian bảo quản rất dài ở nhiệt độ phòng, đồng thời tạo ra hương vị đặc trưng. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Làm khô tự nhiên.
  • B. Ướp đá.
  • C. Đóng hộp (canning).
  • D. Làm đông lạnh.

Câu 7: Quy trình sản xuất surimi từ cá bao gồm nhiều bước phức tạp. Bước "rửa" trong quy trình này có mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ mỡ, sắc tố, mùi tanh, và các chất hòa tan không mong muốn.
  • B. Làm chín sơ bộ thịt cá.
  • C. Bổ sung thêm protein vào thịt cá.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.

Câu 8: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính nào liên quan đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Tăng cường hương vị tự nhiên của thủy sản.
  • B. Giảm đáng kể hàm lượng muối trong sản phẩm.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn xương và da cá.
  • D. Đông đá cực nhanh, giảm thiểu hình thành tinh thể đá lớn, giữ cấu trúc và chất lượng tốt hơn.

Câu 9: Công nghệ PU (Polyurethane) trong lĩnh vực bảo quản thủy sản chủ yếu được ứng dụng vào mục đích gì?

  • A. Chế biến các sản phẩm ăn liền từ thủy sản.
  • B. Làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh và phương tiện vận chuyển lạnh.
  • C. Tạo ra lớp màng bảo vệ bề mặt sản phẩm chống oxy hóa.
  • D. Sản xuất bao bì hút chân không cho thủy sản.

Câu 10: Công nghệ nước phân cực (Polarized Water) có khả năng diệt khuẩn tốt mà không làm biến đổi chất lượng sản phẩm thủy sản là nhờ vào yếu tố nào được tạo ra trong quá trình điện phân nước muối?

  • A. Các ion có khả năng oxy hóa mạnh.
  • B. Nhiệt độ nước tăng cao đột ngột.
  • C. Tạo ra môi trường kiềm mạnh.
  • D. Hình thành các tinh thể băng siêu nhỏ.

Câu 11: Một lô tôm tươi vừa đánh bắt cần được bảo quản tạm thời trên tàu trong vài ngày trước khi đưa vào bờ để chế biến sâu. Phương pháp bảo quản nào sau đây vừa hiệu quả, chi phí hợp lý cho việc bảo quản ngắn hạn này, vừa dễ thực hiện trên tàu?

  • A. Đông lạnh sâu bằng nito lỏng.
  • B. Làm khô bằng máy sấy công nghiệp.
  • C. Ướp đá xay.
  • D. Ướp muối nồng độ rất cao.

Câu 12: Khi ướp muối thủy sản, nếu nồng độ muối quá thấp hoặc lượng muối không đủ, nguy cơ chính xảy ra là gì?

  • A. Quá trình thẩm thấu không đủ mạnh để ức chế hiệu quả vi sinh vật và enzyme, dẫn đến hư hỏng nhanh.
  • B. Sản phẩm sẽ bị quá mặn, khó tiêu thụ.
  • C. Thời gian làm khô sản phẩm sẽ bị kéo dài.
  • D. Sản phẩm sẽ có màu sắc nhạt nhẽo, kém hấp dẫn.

Câu 13: So sánh phương pháp làm khô truyền thống và làm khô bằng máy sấy công nghiệp, ưu điểm nổi bật của phương pháp sử dụng máy sấy là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, giúp sản phẩm khô đều, nhanh hơn và đảm bảo vệ sinh.
  • C. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • D. Giữ được màu sắc tự nhiên tươi sáng hơn.

Câu 14: Quá trình chế biến cá thành chả cá hoặc các sản phẩm từ surimi thường yêu cầu thịt cá phải có độ đàn hồi (gel strength) tốt. Yếu tố nào sau đây trong quy trình chế biến surimi đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hoặc cải thiện đặc tính này?

  • A. Hút chân không sản phẩm.
  • B. Sấy khô ở nhiệt độ cao.
  • C. Rửa nhiều lần với nước lạnh để loại bỏ các chất ức chế tạo gel và tập trung protein sợi cơ.
  • D. Thêm nhiều gia vị vào sản phẩm.

Câu 15: Công nghệ nước phân cực được ứng dụng rộng rãi trong các siêu thị, nhà hàng để bảo quản rau củ, thịt cá tươi. Cơ chế tác động của nó lên vi khuẩn là gì?

  • A. Tạo ra môi trường nhiệt độ rất thấp làm đông cứng vi khuẩn.
  • B. Thay đổi độ pH của môi trường trở nên cực kỳ kiềm.
  • C. Bao bọc vi khuẩn bằng một lớp màng không khí.
  • D. Oxy hóa và phá hủy màng tế bào hoặc cấu trúc bên trong của vi khuẩn.

Câu 16: Khi sử dụng phương pháp ướp muối để bảo quản cá, người ta thường sử dụng muối ăn (NaCl). Ngoài tác dụng chính là hút nước, muối còn có vai trò phụ nào trong việc ức chế vi sinh vật?

  • A. Ion Cl- có thể có tác dụng độc hại nhẹ đối với một số loại vi khuẩn.
  • B. Muối làm tăng nhiệt độ của môi trường.
  • C. Muối cung cấp oxy cho vi khuẩn hiếu khí phát triển nhanh hơn.
  • D. Muối tạo ra môi trường chân không xung quanh sản phẩm.

Câu 17: Công nghệ cao sản xuất surimi giúp tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết và chất lượng ổn định. Một trong những cải tiến công nghệ so với phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm chín cá ngay từ đầu.
  • B. Không cần loại bỏ xương và da cá.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nhiệt độ, thời gian trong quá trình rửa và ly tâm để tối ưu hóa việc tách và thu hồi protein.
  • D. Chỉ sử dụng duy nhất một loại hóa chất để tẩy trắng thịt cá.

Câu 18: Phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá hoặc làm lạnh) có nhược điểm gì so với phương pháp làm khô hoặc ướp muối về khả năng ngăn chặn hoàn toàn sự hư hỏng?

  • A. Làm lạnh tiêu diệt hết vi khuẩn nên không còn gì để phân hủy.
  • B. Làm lạnh tạo ra môi trường quá khô cho vi sinh vật.
  • C. Làm lạnh tạo ra áp suất thẩm thấu rất cao.
  • D. Làm lạnh chỉ làm chậm lại hoạt động của vi sinh vật và enzyme, không tiêu diệt chúng hoàn toàn.

Câu 19: Trong chế biến thủy sản, phương pháp hun khói (smoking) không chỉ giúp bảo quản mà còn có tác dụng quan trọng khác là gì?

  • A. Tạo màu sắc và hương vị đặc trưng cho sản phẩm.
  • B. Làm tăng đáng kể hàm lượng nước trong sản phẩm.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn xương và da cá.
  • D. Biến đổi toàn bộ protein thành dạng tinh bột.

Câu 20: Công nghệ nano nitrogen lỏng (-196°C) giúp đông lạnh thủy sản rất nhanh. Tốc độ đông lạnh cực nhanh này giúp giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực nào lên cấu trúc thịt cá?

  • A. Sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt.
  • B. Sự hình thành các tinh thể băng lớn làm rách vỡ màng tế bào.
  • C. Sự xâm nhập của vi khuẩn từ môi trường bên ngoài.
  • D. Sự bay hơi của các chất dinh dưỡng hòa tan.

Câu 21: Để vận chuyển thủy sản đông lạnh đi xa, việc duy trì nhiệt độ thấp ổn định là rất quan trọng. Loại vật liệu cách nhiệt nào sau đây, thường được sử dụng trong công nghệ cao, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt hiệu quả nhất trong các kho lạnh và container lạnh?

  • A. Gỗ.
  • B. Thủy tinh.
  • C. Polyurethane (PU) foam.
  • D. Kim loại tấm.

Câu 22: Công nghệ nước phân cực được tạo ra bằng cách điện phân nước có hòa tan một lượng nhỏ muối ăn (NaCl). Các ion có tính oxy hóa mạnh được hình thành chủ yếu ở cực nào của bộ điện phân?

  • A. Cực dương (anode).
  • B. Cực âm (cathode).
  • C. Cả hai cực với mức độ như nhau.
  • D. Không hình thành ion, chỉ làm thay đổi cấu trúc nước.

Câu 23: Tại sao trong quy trình sản xuất surimi, việc loại bỏ mỡ khỏi thịt cá lại quan trọng?

  • A. Mỡ làm tăng độ đàn hồi của surimi.
  • B. Mỡ là nguồn cung cấp protein chính.
  • C. Mỡ giúp sản phẩm có màu trắng sáng hơn.
  • D. Mỡ dễ bị oxy hóa, gây ôi thiu, ảnh hưởng đến mùi vị và khả năng tạo gel của surimi.

Câu 24: Một nhà hàng hải sản muốn kéo dài thời gian bảo quản ngắn hạn cho các loại hải sản tươi sống trưng bày mà không làm thay đổi đáng kể mùi vị hay thêm hóa chất. Giải pháp công nghệ cao nào có thể xem xét áp dụng?

  • A. Đóng hộp.
  • B. Sử dụng nước phân cực để rửa hoặc phun sương.
  • C. Làm khô hoàn toàn.
  • D. Ướp muối nồng độ cao.

Câu 25: So sánh phương pháp làm khô truyền thống và ướp muối, phương pháp nào thường tạo ra sản phẩm có hàm lượng nước thấp hơn đáng kể?

  • A. Làm khô truyền thống.
  • B. Ướp muối.
  • C. Cả hai phương pháp làm giảm nước như nhau.
  • D. Ướp muối làm tăng hàm lượng nước.

Câu 26: Trong quy trình sản xuất surimi công nghệ cao, sau bước rửa, thịt cá được đưa qua thiết bị ép hoặc ly tâm để loại bỏ nước. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Thêm nước vào thịt cá.
  • B. Làm chín thịt cá bằng áp suất.
  • C. Làm giảm độ ẩm, cô đặc hàm lượng protein sợi cơ để chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
  • D. Tạo ra các mảnh thịt cá nhỏ hơn.

Câu 27: Ưu điểm của công nghệ nước phân cực trong việc bảo quản thủy sản so với việc sử dụng các hóa chất khử trùng thông thường là gì?

  • A. Chi phí rất thấp và dễ dàng sản xuất tại nhà.
  • B. Có khả năng tạo màu sắc bắt mắt cho sản phẩm.
  • C. Chỉ diệt được vi khuẩn có hại, không ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
  • D. Không để lại dư lượng hóa chất độc hại trên sản phẩm và an toàn cho người sử dụng.

Câu 28: Một công ty muốn phát triển dòng sản phẩm cá viên chất lượng cao từ surimi. Bước nào trong quy trình sản xuất surimi công nghệ cao có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ dai, giòn của sản phẩm cá viên cuối cùng?

  • A. Bước lột da và tách xương.
  • B. Bước rửa và ép/ly tâm để tập trung protein sợi cơ.
  • C. Bước đóng gói.
  • D. Bước làm lạnh sau khi thành phẩm.

Câu 29: Phương pháp ướp muối có thể tạo ra các sản phẩm thủy sản có hương vị và kết cấu độc đáo (ví dụ: cá khô mặn, mắm). Tuy nhiên, nhược điểm đáng kể của phương pháp này liên quan đến sức khỏe người tiêu dùng là gì?

  • A. Hàm lượng muối (natri) trong sản phẩm rất cao.
  • B. Sản phẩm chứa nhiều đường không tốt cho sức khỏe.
  • C. Làm tăng hàm lượng chất béo bão hòa.
  • D. Phá hủy hoàn toàn các vitamin có lợi.

Câu 30: Công nghệ cao nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng lạnh (cold chain) bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt trong quá trình bảo quản và vận chuyển?

  • A. Công nghệ nano nitrogen.
  • B. Công nghệ nước phân cực.
  • C. Công nghệ vật liệu cách nhiệt PU.
  • D. Công nghệ sản xuất surimi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm lạnh (ướp đá hoặc đông lạnh) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: So với phương pháp ướp đá (làm lạnh), phương pháp đông lạnh sâu (dưới -18°C) có ưu điểm vượt trội nào trong bảo quản thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nhược điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm khô truyền thống (phơi nắng) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nguyên lý bảo quản của phương pháp ướp muối thủy sản là dựa vào yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi phân tích một mẫu cá khô bị hỏng, người ta thấy có nhiều đốm trắng li ti và mùi lạ. Rất có thể sản phẩm đã bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào do quá trình làm khô chưa đạt yêu cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một nhà máy muốn chế biến cá thành sản phẩm có thời gian bảo quản rất dài ở nhiệt độ phòng, đồng thời tạo ra hương vị đặc trưng. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Quy trình sản xuất surimi từ cá bao gồm nhiều bước phức tạp. Bước 'rửa' trong quy trình này có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính nào liên quan đến chất lượng sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Công nghệ PU (Polyurethane) trong lĩnh vực bảo quản thủy sản chủ yếu được ứng dụng vào mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công nghệ nước phân cực (Polarized Water) có khả năng diệt khuẩn tốt mà không làm biến đổi chất lượng sản phẩm thủy sản là nhờ vào yếu tố nào được tạo ra trong quá trình điện phân nước muối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một lô tôm tươi vừa đánh bắt cần được bảo quản tạm thời trên tàu trong vài ngày trước khi đưa vào bờ để chế biến sâu. Phương pháp bảo quản nào sau đây vừa hiệu quả, chi phí hợp lý cho việc bảo quản ngắn hạn này, vừa dễ thực hiện trên tàu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi ướp muối thủy sản, nếu nồng độ muối quá thấp hoặc lượng muối không đủ, nguy cơ chính xảy ra là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: So sánh phương pháp làm khô truyền thống và làm khô bằng máy sấy công nghiệp, ưu điểm nổi bật của phương pháp sử dụng máy sấy là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quá trình chế biến cá thành chả cá hoặc các sản phẩm từ surimi thường yêu cầu thịt cá phải có độ đàn hồi (gel strength) tốt. Yếu tố nào sau đây trong quy trình chế biến surimi đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hoặc cải thiện đặc tính này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Công nghệ nước phân cực được ứng dụng rộng rãi trong các siêu thị, nhà hàng để bảo quản rau củ, thịt cá tươi. Cơ chế tác động của nó lên vi khuẩn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi sử dụng phương pháp ướp muối để bảo quản cá, người ta thường sử dụng muối ăn (NaCl). Ngoài tác dụng chính là hút nước, muối còn có vai trò phụ nào trong việc ức chế vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Công nghệ cao sản xuất surimi giúp tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết và chất lượng ổn định. Một trong những cải tiến công nghệ so với phương pháp truyền thống là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá hoặc làm lạnh) có nhược điểm gì so với phương pháp làm khô hoặc ướp muối về khả năng ngăn chặn hoàn toàn sự hư hỏng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong chế biến thủy sản, phương pháp hun khói (smoking) không chỉ giúp bảo quản mà còn có tác dụng quan trọng khác là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Công nghệ nano nitrogen lỏng (-196°C) giúp đông lạnh thủy sản rất nhanh. Tốc độ đông lạnh cực nhanh này giúp giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực nào lên cấu trúc thịt cá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để vận chuyển thủy sản đông lạnh đi xa, việc duy trì nhiệt độ thấp ổn định là rất quan trọng. Loại vật liệu cách nhiệt nào sau đây, thường được sử dụng trong công nghệ cao, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt hiệu quả nhất trong các kho lạnh và container lạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Công nghệ nước phân cực được tạo ra bằng cách điện phân nước có hòa tan một lượng nhỏ muối ăn (NaCl). Các ion có tính oxy hóa mạnh được hình thành chủ yếu ở cực nào của bộ điện phân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao trong quy trình sản xuất surimi, việc loại bỏ mỡ khỏi thịt cá lại quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một nhà hàng hải sản muốn kéo dài thời gian bảo quản ngắn hạn cho các loại hải sản tươi sống trưng bày mà không làm thay đổi đáng kể mùi vị hay thêm hóa chất. Giải pháp công nghệ cao nào có thể xem xét áp dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: So sánh phương pháp làm khô truyền thống và ướp muối, phương pháp nào thường tạo ra sản phẩm có hàm lượng nước thấp hơn đáng kể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quy trình sản xuất surimi công nghệ cao, sau bước rửa, thịt cá được đưa qua thiết bị ép hoặc ly tâm để loại bỏ nước. Mục đích của bước này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ưu điểm của công nghệ nước phân cực trong việc bảo quản thủy sản so với việc sử dụng các hóa chất khử trùng thông thường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một công ty muốn phát triển dòng sản phẩm cá viên chất lượng cao từ surimi. Bước nào trong quy trình sản xuất surimi công nghệ cao có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ dai, giòn của sản phẩm cá viên cuối cùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phương pháp ướp muối có thể tạo ra các sản phẩm thủy sản có hương vị và kết cấu độc đáo (ví dụ: cá khô mặn, mắm). Tuy nhiên, nhược điểm đáng kể của phương pháp này liên quan đến sức khỏe người tiêu dùng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Công nghệ cao nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng lạnh (cold chain) bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt trong quá trình bảo quản và vận chuyển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 11: Bình đẳng giới trong đời sống xã hội

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm chậm quá trình phân hủy và ức chế hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Độ ẩm cao trong môi trường bảo quản
  • B. Nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ phản ứng hóa học và sinh học
  • C. Ánh sáng nhân tạo trong kho lạnh
  • D. Sự hiện diện của oxy

Câu 2: Phương pháp bảo quản thủy sản nào sau đây có ưu điểm nổi bật là giữ được thành phần dinh dưỡng và mùi vị tự nhiên của sản phẩm tốt nhất so với các phương pháp bảo quản truyền thống khác (ướp muối, làm khô)?

  • A. Bảo quản lạnh đông sâu (deep freezing)
  • B. Làm khô tự nhiên bằng năng lượng mặt trời
  • C. Ướp muối nồng độ cao
  • D. Phơi khô kết hợp hun khói

Câu 3: Một lô tôm tươi vừa được đánh bắt cần được bảo quản trong thời gian ngắn (khoảng vài ngày) trước khi vận chuyển đến nhà máy chế biến. Phương pháp bảo quản nào vừa hiệu quả, vừa kinh tế và phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Làm khô hoàn toàn bằng máy sấy công nghiệp
  • B. Ướp muối bão hòa và phơi khô
  • C. Đông đá sâu ở -40°C
  • D. Ướp đá xay hoặc bảo quản ở nhiệt độ lạnh (0-4°C)

Câu 4: Nhược điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm khô truyền thống (phơi nắng) là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu rất cao
  • B. Thời gian làm khô phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khó kiểm soát vệ sinh
  • C. Sản phẩm sau khi làm khô có độ ẩm quá thấp, dễ bị vỡ vụn
  • D. Không làm giảm được hoạt động của enzyme và vi sinh vật

Câu 5: Nguyên lý cơ bản của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách ướp muối là gì?

  • A. Muối phản ứng hóa học với protein làm đông tụ thịt
  • B. Muối tạo ra môi trường axit mạnh ức chế vi khuẩn
  • C. Muối làm giảm hoạt độ nước (Aw), gây ức chế sự phát triển của vi sinh vật
  • D. Muối tiêu diệt hoàn toàn các loại vi khuẩn gây bệnh

Câu 6: So với làm khô truyền thống, phương pháp gia nhiệt sấy khô thủy sản bằng máy có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, đảm bảo vệ sinh và chất lượng sản phẩm đồng đều
  • B. Chi phí năng lượng thấp hơn nhiều
  • C. Giữ nguyên màu sắc tươi sáng như sản phẩm tươi sống
  • D. Không cần xử lý sơ bộ sản phẩm trước khi sấy

Câu 7: Công nghệ cao nào được ứng dụng để đông đá thủy sản cực nhanh, giúp giảm thiểu sự hình thành tinh thể nước đá lớn, từ đó bảo vệ cấu trúc tế bào và giữ chất lượng sản phẩm tốt hơn sau khi rã đông?

  • A. Công nghệ nano nitrogen lỏng
  • B. Công nghệ PU (Polyurethane)
  • C. Công nghệ nước phân cực
  • D. Công nghệ sản xuất surimi

Câu 8: Công nghệ PU (Polyurethane) trong bảo quản thủy sản chủ yếu ứng dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra môi trường khí quyển biến đổi để kéo dài thời gian bảo quản
  • B. Khử trùng bề mặt sản phẩm bằng sóng siêu âm
  • C. Chế tạo vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho các thiết bị, kho lạnh
  • D. Phủ một lớp màng mỏng lên bề mặt sản phẩm chống oxy hóa

Câu 9: Công nghệ nước phân cực tạo ra các ion có khả năng oxy hóa mạnh và diệt khuẩn. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi ở đâu trong chuỗi cung ứng thủy sản?

  • A. Chỉ trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu
  • B. Chỉ ở các tàu đánh cá xa bờ
  • C. Chỉ trong các hộ gia đình quy mô nhỏ
  • D. Trong các siêu thị, nhà hàng và nhà máy chế biến thủy sản để làm sạch, khử khuẩn

Câu 10: Surimi là một sản phẩm chế biến từ thủy sản. Quy trình sản xuất surimi bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây là quan trọng nhất nhằm loại bỏ các thành phần không mong muốn (mỡ, sắc tố, mùi tanh) và thu được khối protein cơ chất lượng cao?

  • A. Hấp chín
  • B. Rửa nhiều lần bằng nước sạch và/hoặc dung dịch muối loãng
  • C. Phụ gia tạo màu và mùi
  • D. Đóng gói chân không

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố then chốt trong bảo quản lạnh thủy sản?

  • A. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm
  • B. Nhiệt độ cao giúp tiêu diệt hết vi khuẩn có hại
  • C. Nhiệt độ thấp làm chậm hoạt động của enzyme và sinh vật gây hư hỏng
  • D. Nhiệt độ chỉ liên quan đến chi phí năng lượng

Câu 12: So sánh phương pháp làm khô tự nhiên và làm khô bằng máy sấy, phương pháp nào tốn kém chi phí đầu tư ban đầu hơn và tại sao?

  • A. Làm khô bằng máy sấy tốn kém hơn vì cần mua sắm thiết bị sấy hiện đại.
  • B. Làm khô tự nhiên tốn kém hơn vì cần diện tích mặt bằng lớn.
  • C. Cả hai phương pháp có chi phí đầu tư ban đầu tương đương.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu không phải là yếu tố khác biệt giữa hai phương pháp.

Câu 13: Khi ướp muối thủy sản, nồng độ muối quá thấp có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Sản phẩm sẽ bị quá khô và cứng.
  • B. Sản phẩm sẽ có vị quá mặn, khó ăn.
  • C. Thời gian bảo quản sẽ kéo dài hơn bình thường.
  • D. Không đủ khả năng ức chế vi sinh vật, sản phẩm dễ bị ươn hỏng.

Câu 14: Công nghệ nano nitrogen lỏng ứng dụng tính chất nào của nitrogen để đông đá thủy sản nhanh?

  • A. Điểm sôi rất thấp và khả năng thu nhiệt lớn khi bay hơi.
  • B. Tính oxy hóa mạnh, giúp diệt khuẩn.
  • C. Khả năng tạo màng bọc nano chống thấm khí.
  • D. Phản ứng hóa học với nước trong tế bào.

Câu 15: Lớp cách nhiệt PU (Polyurethane) trong kho lạnh thủy sản có vai trò chính là gì?

  • A. Hấp thụ độ ẩm dư thừa trong không khí.
  • B. Ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong kho.
  • C. Phản xạ ánh sáng mặt trời.
  • D. Tạo ra môi trường chân không bên trong kho.

Câu 16: Công nghệ nước phân cực hoạt động dựa trên nguyên lý nào để làm sạch và khử khuẩn?

  • A. Tạo ra sóng siêu âm phá vỡ màng tế bào vi khuẩn.
  • B. Sử dụng tia cực tím để biến đổi DNA của vi khuẩn.
  • C. Điện phân nước có muối ăn để tạo ra các ion có tính oxy hóa mạnh.
  • D. Hạ thấp nhiệt độ xuống mức đóng băng.

Câu 17: Trong sản xuất surimi, sau khi rửa sạch, thịt cá được đưa vào máy ép để loại bỏ nước dư thừa. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Tăng cường màu sắc tự nhiên của thịt cá.
  • B. Giảm lượng protein trong sản phẩm.
  • C. Thêm hương vị cho surimi.
  • D. Tăng nồng độ protein sợi cơ, cải thiện cấu trúc gel cuối cùng.

Câu 18: Khi bảo quản thủy sản bằng đá xay, việc sử dụng đá xay nhỏ thay vì đá tảng lớn mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc với sản phẩm, giúp làm lạnh nhanh và đồng đều hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất đá.
  • C. Kéo dài thời gian tan chảy của đá.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

Câu 19: Tại sao thủy sản cần được làm sạch (loại bỏ nội tạng, mang, vảy) càng sớm càng tốt sau khi đánh bắt, bất kể phương pháp bảo quản nào được áp dụng sau đó?

  • A. Để sản phẩm nhẹ hơn, dễ vận chuyển.
  • B. Để tăng độ cứng của thịt cá.
  • C. Loại bỏ nguồn enzyme và vi sinh vật gây phân hủy mạnh có trong nội tạng, làm chậm quá trình ươn hỏng.
  • D. Để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.

Câu 20: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin nhạy cảm với nhiệt và có thể làm biến đổi cấu trúc protein do nhiệt độ cao?

  • A. Bảo quản bằng đá xay
  • B. Làm khô bằng phương pháp sấy nóng
  • C. Ướp muối
  • D. Đông lạnh sâu

Câu 21: Surimi là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều sản phẩm giả hải sản (như thanh cua, tôm surimi). Đặc tính quan trọng nhất của surimi khiến nó phù hợp cho mục đích này là gì?

  • A. Khả năng tạo gel (gel-forming ability) tốt sau khi gia nhiệt.
  • B. Hàm lượng chất béo cao.
  • C. Màu sắc tự nhiên đậm.
  • D. Mùi vị đặc trưng của loại cá ban đầu.

Câu 22: Một nhà máy chế biến muốn bảo quản cá tra fillet để xuất khẩu sang thị trường yêu cầu chất lượng cao và thời gian bảo quản dài. Phương pháp nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Ướp muối và phơi khô.
  • B. Bảo quản bằng đá xay.
  • C. Đông lạnh sâu và bảo quản ở nhiệt độ dưới -18°C.
  • D. Làm khô bằng năng lượng mặt trời.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất surimi, việc thêm các chất chống biến tính protein (cryoprotectants) như đường, sorbitol vào khối thịt cá trước khi đông lạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường màu đỏ của surimi.
  • B. Bảo vệ cấu trúc protein khỏi bị biến tính trong quá trình đông lạnh và rã đông.
  • C. Diệt vi khuẩn có hại.
  • D. Làm tăng độ mặn của sản phẩm.

Câu 24: Công nghệ nước phân cực giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm thủy sản tươi sống trưng bày tại siêu thị bằng cách nào?

  • A. Giảm tải lượng vi sinh vật trên bề mặt sản phẩm và thiết bị.
  • B. Tạo lớp màng bảo vệ chống oxy hóa.
  • C. Làm tăng nhiệt độ bề mặt sản phẩm.
  • D. Hút ẩm từ môi trường xung quanh.

Câu 25: So với phương pháp đông lạnh thông thường, đông lạnh bằng nitrogen lỏng có ưu điểm gì về mặt cấu trúc sản phẩm?

  • A. Tạo ra các tinh thể nước đá lớn hơn, giúp phá vỡ cấu trúc mô.
  • B. Không hình thành tinh thể nước đá nào.
  • C. Làm tăng lượng nước thoát ra khi rã đông.
  • D. Tạo ra các tinh thể nước đá rất nhỏ, giảm thiểu tổn thương cấu trúc tế bào và mất nước sau rã đông.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản lạnh thủy sản là hiện tượng "cháy lạnh" (freezer burn). Hiện tượng này gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm như thế nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm giữ được màu sắc tươi sáng.
  • C. Gây khô bề mặt, biến đổi màu sắc, mùi vị và cấu trúc do mất nước.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.

Câu 27: Phương pháp ướp muối nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có kích thước lớn hoặc cần bảo quản rất lâu, bằng cách xếp lớp cá xen kẽ với muối khô?

  • A. Ướp muối khô (dry salting)
  • B. Ướp muối ướt (brine salting)
  • C. Ướp muối kết hợp hun khói
  • D. Ướp muối nhạt

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong quá trình làm khô thủy sản lại quan trọng?

  • A. Độ ẩm cao giúp sản phẩm khô nhanh hơn.
  • B. Độ ẩm quá cao hoặc quá thấp trong không khí sấy ảnh hưởng đến tốc độ thoát ẩm từ sản phẩm và chất lượng cuối cùng.
  • C. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc bề mặt.
  • D. Độ ẩm không liên quan đến quá trình làm khô.

Câu 29: Trong quy trình sản xuất surimi, sau bước rửa và ép nước, khối thịt cá sẽ được xay nhuyễn và trộn với các phụ gia. Mục đích của việc thêm phụ gia (như tinh bột biến tính, lòng trắng trứng) là gì?

  • A. Giảm khả năng tạo gel của surimi.
  • B. Làm giảm thời gian bảo quản sản phẩm.
  • C. Tăng mùi tanh tự nhiên của cá.
  • D. Cải thiện độ bền cấu trúc, độ đàn hồi (tính tạo gel) và khả năng giữ nước của sản phẩm cuối.

Câu 30: Công nghệ cao nào có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất khử trùng truyền thống trong quá trình làm sạch nhà máy chế biến thủy sản, góp phần nâng cao an toàn vệ sinh thực phẩm và bảo vệ môi trường?

  • A. Công nghệ đông lạnh sâu.
  • B. Công nghệ ướp muối chân không.
  • C. Công nghệ nước phân cực.
  • D. Công nghệ làm khô phun.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm chậm quá trình phân hủy và ức chế hoạt động của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phương pháp bảo quản thủy sản nào sau đây có ưu điểm nổi bật là giữ được thành phần dinh dưỡng và mùi vị tự nhiên của sản phẩm tốt nhất so với các phương pháp bảo quản truyền thống khác (ướp muối, làm khô)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một lô tôm tươi vừa được đánh bắt cần được bảo quản trong thời gian ngắn (khoảng vài ngày) trước khi vận chuyển đến nhà máy chế biến. Phương pháp bảo quản nào vừa hiệu quả, vừa kinh tế và phù hợp nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nhược điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm khô truyền thống (phơi nắng) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nguyên lý cơ bản của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách ướp muối là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So với làm khô truyền thống, phương pháp gia nhiệt sấy khô thủy sản bằng máy có ưu điểm vượt trội nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Công nghệ cao nào được ứng dụng để đông đá thủy sản cực nhanh, giúp giảm thiểu sự hình thành tinh thể nước đá lớn, từ đó bảo vệ cấu trúc tế bào và giữ chất lượng sản phẩm tốt hơn sau khi rã đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Công nghệ PU (Polyurethane) trong bảo quản thủy sản chủ yếu ứng dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Công nghệ nước phân cực tạo ra các ion có khả năng oxy hóa mạnh và diệt khuẩn. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi ở đâu trong chuỗi cung ứng thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Surimi là một sản phẩm chế biến từ thủy sản. Quy trình sản xuất surimi bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây là quan trọng nhất nhằm loại bỏ các thành phần không mong muốn (mỡ, sắc tố, mùi tanh) và thu được khối protein cơ chất lượng cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố then chốt trong bảo quản lạnh thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: So sánh phương pháp làm khô tự nhiên và làm khô bằng máy sấy, phương pháp nào tốn kém chi phí đầu tư ban đầu hơn và tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi ướp muối thủy sản, nồng độ muối quá thấp có thể dẫn đến hậu quả gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Công nghệ nano nitrogen lỏng ứng dụng tính chất nào của nitrogen để đông đá thủy sản nhanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Lớp cách nhiệt PU (Polyurethane) trong kho lạnh thủy sản có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Công nghệ nước phân cực hoạt động dựa trên nguyên lý nào để làm sạch và khử khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong sản xuất surimi, sau khi rửa sạch, thịt cá được đưa vào máy ép để loại bỏ nước dư thừa. Mục đích của bước này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi bảo quản thủy sản bằng đá xay, việc sử dụng đá xay nhỏ thay vì đá tảng lớn mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tại sao thủy sản cần được làm sạch (loại bỏ nội tạng, mang, vảy) càng sớm càng tốt sau khi đánh bắt, bất kể phương pháp bảo quản nào được áp dụng sau đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin nhạy cảm với nhiệt và có thể làm biến đổi cấu trúc protein do nhiệt độ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Surimi là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều sản phẩm giả hải sản (như thanh cua, tôm surimi). Đặc tính quan trọng nhất của surimi khiến nó phù hợp cho mục đích này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một nhà máy chế biến muốn bảo quản cá tra fillet để xuất khẩu sang thị trường yêu cầu chất lượng cao và thời gian bảo quản dài. Phương pháp nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quy trình sản xuất surimi, việc thêm các chất chống biến tính protein (cryoprotectants) như đường, sorbitol vào khối thịt cá trước khi đông lạnh nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Công nghệ nước phân cực giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm thủy sản tươi sống trưng bày tại siêu thị bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So với phương pháp đông lạnh thông thường, đông lạnh bằng nitrogen lỏng có ưu điểm gì về mặt cấu trúc sản phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản lạnh thủy sản là hiện tượng 'cháy lạnh' (freezer burn). Hiện tượng này gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phương pháp ướp muối nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có kích thước lớn hoặc cần bảo quản rất lâu, bằng cách xếp lớp cá xen kẽ với muối khô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong quá trình làm khô thủy sản lại quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quy trình sản xuất surimi, sau bước rửa và ép nước, khối thịt cá sẽ được xay nhuyễn và trộn với các phụ gia. Mục đích của việc thêm phụ gia (như tinh bột biến tính, lòng trắng trứng) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Công nghệ cao nào có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất khử trùng truyền thống trong quá trình làm sạch nhà máy chế biến thủy sản, góp phần nâng cao an toàn vệ sinh thực phẩm và bảo vệ môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách hạ thấp nhiệt độ (lạnh đông, lạnh) là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • B. Loại bỏ nước khỏi sản phẩm, ngăn chặn hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và làm chậm quá trình phân giải do enzyme.
  • D. Tạo môi trường có nồng độ muối cao, gây co nguyên sinh cho vi sinh vật.

Câu 2: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm lạnh (không đông đá), nhiệt độ lý tưởng thường được duy trì trong khoảng nào để kéo dài thời gian bảo quản mà vẫn giữ được độ tươi tương đối?

  • A. Trên 10°C.
  • B. Từ 0°C đến 4°C.
  • C. Từ -5°C đến 0°C.
  • D. Dưới -18°C.

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp bảo quản lạnh đông (freezing) so với bảo quản lạnh (chilling) là gì?

  • A. Giữ nguyên vẹn hoàn toàn cấu trúc tế bào như sản phẩm tươi.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể.
  • C. Có khả năng tiêu diệt hầu hết các loại vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Thời gian bảo quản kéo dài hơn rất nhiều.

Câu 4: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp bảo quản lạnh đông không đúng kỹ thuật (ví dụ: đông chậm, nhiệt độ không ổn định) đối với chất lượng thủy sản là gì?

  • A. Hình thành tinh thể đá lớn, phá vỡ cấu trúc tế bào, làm giảm độ dai và thoát nước khi rã đông.
  • B. Tăng cường hoạt động của enzyme gây phân giải protein.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn ưa lạnh.
  • D. Làm tăng nồng độ muối trong sản phẩm.

Câu 5: Phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm khô dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Giảm độ ẩm của sản phẩm đến mức ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • B. Tăng nhiệt độ lên mức tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Tạo môi trường axit hoặc kiềm để ngăn ngừa hư hỏng.
  • D. Bổ sung chất bảo quản hóa học.

Câu 6: So với phương pháp phơi khô truyền thống dưới ánh nắng mặt trời, phương pháp sấy khô bằng nhiệt (gia nhiệt sấy khô) có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Giữ nguyên vẹn màu sắc tự nhiên của sản phẩm.
  • C. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, thời gian, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chất lượng ổn định hơn.
  • D. Không làm thay đổi bất kỳ thành phần dinh dưỡng nào trong sản phẩm.

Câu 7: Phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách ướp muối (salting) hoạt động dựa trên cơ chế chính nào để ức chế vi sinh vật?

  • A. Muối phản ứng hóa học trực tiếp tiêu diệt tế bào vi khuẩn.
  • B. Muối tạo áp suất thẩm thấu cao, hút nước từ tế bào vi sinh vật và sản phẩm, làm vi sinh vật bị mất nước và không hoạt động được.
  • C. Muối làm giảm nhiệt độ của sản phẩm xuống dưới điểm đóng băng.
  • D. Muối chỉ có tác dụng làm thay đổi màu sắc và mùi vị của sản phẩm.

Câu 8: Khi ướp muối thủy sản, nồng độ muối càng cao thì thời gian bảo quản càng kéo dài. Tuy nhiên, việc sử dụng nồng độ muối quá cao có thể gây ra nhược điểm gì đối với sản phẩm?

  • A. Giảm hiệu quả bảo quản.
  • B. Làm sản phẩm bị nhạt đi.
  • C. Tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • D. Làm sản phẩm bị cứng, khô và quá mặn, ảnh hưởng đến mùi vị và giá trị dinh dưỡng.

Câu 9: Công nghệ Nano Nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại ưu điểm vượt trội nào so với các phương pháp đông lạnh truyền thống?

  • A. Đông đá cực nhanh, tạo tinh thể đá siêu nhỏ, giữ nguyên cấu trúc và chất lượng sản phẩm.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp.
  • C. Chỉ cần nhiệt độ phòng để bảo quản sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và virus có hại.

Câu 10: Công nghệ PU (Polyurethane) được ứng dụng trong ngành thủy sản chủ yếu cho mục đích gì?

  • A. Chế biến surimi.
  • B. Cách nhiệt cho kho lạnh, tàu cá, thùng chứa để duy trì nhiệt độ thấp.
  • C. Làm khô sản phẩm thủy sản.
  • D. Tạo ra nước có khả năng diệt khuẩn.

Câu 11: Nước phân cực được tạo ra bằng cách điện phân nước có chứa muối ăn. Đặc tính nào của nước phân cực giúp nó có khả năng diệt khuẩn tốt trong bảo quản và chế biến thủy sản?

  • A. Nhiệt độ rất thấp.
  • B. Nồng độ muối rất cao.
  • C. Có khả năng oxy hóa cao do tạo ra các ion hoạt động.
  • D. Chỉ có tác dụng làm sạch bề mặt vật liệu.

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ nước phân cực trong vệ sinh, bảo quản thủy sản là gì?

  • A. Chi phí sản xuất rất cao.
  • B. Để lại hóa chất độc hại trên sản phẩm.
  • C. Chỉ có hiệu quả với một số loại vi khuẩn nhất định.
  • D. Không làm biến đổi chất lượng sản phẩm và an toàn cho người sử dụng do không tồn dư hóa chất độc hại.

Câu 13: Surimi là một sản phẩm chế biến từ thủy sản. Bản chất của Surimi là gì?

  • A. Thịt cá đã tách xương, rửa sạch tạp chất, xay nhỏ và đông lạnh, là nguyên liệu cơ bản để sản xuất các sản phẩm mô phỏng hải sản.
  • B. Một loại chả cá truyền thống của Nhật Bản.
  • C. Sản phẩm cuối cùng được đóng gói và tiêu thụ trực tiếp.
  • D. Chỉ là phụ phẩm từ quá trình chế biến cá.

Câu 14: Trong quy trình công nghệ cao sản xuất Surimi, bước "Rửa" (washing) thịt cá có mục đích quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng hàm lượng chất béo trong thịt cá.
  • B. Bổ sung hương liệu và gia vị.
  • C. Loại bỏ các chất hòa tan (mỡ, sắc tố, enzyme, protein tan trong nước) làm giảm khả năng tạo gel và độ bền của Surimi.
  • D. Làm chín thịt cá.

Câu 15: Chất nào thường được thêm vào Surimi trước khi đông lạnh để ngăn ngừa biến tính protein do lạnh đông và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Muối ăn (NaCl).
  • B. Chất tạo màu.
  • C. Chất chống oxy hóa (như Vitamin C).
  • D. Chất chống biến tính do lạnh đông (cryoprotectants) như đường (sucrose) hoặc sorbitol.

Câu 16: Một lô cá được bảo quản bằng phương pháp lạnh ở nhiệt độ 2°C. Sau 3 ngày, sản phẩm bắt đầu có mùi ôi và nhớt. Nguyên nhân có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Nhiệt độ bảo quản chưa đủ thấp để ức chế hoàn toàn vi sinh vật và enzyme, hoặc sản phẩm đã có lượng vi sinh vật ban đầu quá cao.
  • B. Cá bị đông đá quá nhanh.
  • C. Sản phẩm đã bị làm khô quá mức.
  • D. Sản phẩm bị ướp muối quá nồng độ.

Câu 17: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất tôm khô xuất khẩu với yêu cầu chất lượng cao, giữ được màu sắc tự nhiên và ít bị co rút. Phương pháp làm khô nào trong số các phương pháp đã học có thể đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

  • A. Phơi nắng truyền thống.
  • B. Sấy bằng nhiệt độ cao (>80°C).
  • C. Sấy thăng hoa (freeze drying).
  • D. Ướp muối sau đó phơi nắng.

Câu 18: Công nghệ PU (Polyurethane) được sử dụng rộng rãi trong ngành thủy sản vì khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc tính vật lý nào của vật liệu PU giúp nó có khả năng này?

  • A. Khả năng chống thấm nước tuyệt đối.
  • B. Cấu trúc dạng bọt khí kín, có hệ số dẫn nhiệt thấp.
  • C. Khả năng hấp thụ nhiệt cao.
  • D. Độ cứng và độ bền cơ học rất cao.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô là kiểm soát quá trình oxy hóa chất béo, dẫn đến mùi ôi khét. Biện pháp nào sau đây có thể giúp hạn chế hiện tượng này?

  • A. Tăng nhiệt độ sấy lên rất cao.
  • B. Để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
  • C. Bảo quản sản phẩm ở nơi có độ ẩm cao.
  • D. Sử dụng bao bì kín khí, hút chân không hoặc bổ sung chất chống oxy hóa tự nhiên (nếu được phép) trước khi sấy.

Câu 20: Quy trình sản xuất Surimi bao gồm nhiều bước như tách thịt, rửa, ép nước, nghiền, thêm phụ gia và đông lạnh. Bước nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến khả năng tạo gel của sản phẩm cuối cùng?

  • A. Bước tách thịt cá.
  • B. Bước rửa thịt cá.
  • C. Bước thêm chất chống biến tính do lạnh đông.
  • D. Bước đông lạnh cuối cùng.

Câu 21: Công nghệ nước phân cực được giới thiệu có khả năng diệt khuẩn. Tuy nhiên, nó không được coi là phương pháp bảo quản độc lập có thể thay thế hoàn toàn lạnh đông hoặc làm khô cho thời gian dài. Tại sao?

  • A. Nước phân cực chủ yếu diệt khuẩn trên bề mặt và không ngăn chặn được hoàn toàn hoạt động của enzyme nội tại và sự tái nhiễm khuẩn sau xử lý.
  • B. Nước phân cực làm biến đổi mùi vị sản phẩm nghiêm trọng.
  • C. Nước phân cực chỉ có hiệu quả ở nhiệt độ rất cao.
  • D. Vi khuẩn có khả năng kháng lại nước phân cực rất nhanh.

Câu 22: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, loại muối nào được khuyến cáo sử dụng để đảm bảo chất lượng tốt nhất và tránh tạp chất gây hại?

  • A. Muối mỏ chưa tinh chế.
  • B. Muối i-ốt.
  • C. Muối tinh khiết (muối sạch, ít tạp chất).
  • D. Bất kỳ loại muối nào cũng được, miễn là có vị mặn.

Câu 23: So sánh ưu điểm của phương pháp bảo quản lạnh (dùng đá hoặc kho lạnh) so với phương pháp ướp muối truyền thống là gì?

  • A. Giữ được độ tươi ngon và đặc tính ban đầu của sản phẩm tốt hơn.
  • B. Thời gian bảo quản kéo dài hơn rất nhiều ở nhiệt độ phòng.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • D. Giảm đáng kể trọng lượng sản phẩm.

Câu 24: Công nghệ Nano Nitrogen sử dụng khí Nitrogen lỏng ở nhiệt độ rất thấp (-196°C) để đông lạnh nhanh. Tại sao tốc độ đông lạnh nhanh lại quan trọng đối với chất lượng sản phẩm thủy sản?

  • A. Giúp sản phẩm tan chảy nhanh hơn khi rã đông.
  • B. Ngăn chặn sự hình thành các tinh thể đá lớn làm hỏng cấu trúc tế bào, giữ được độ ẩm và kết cấu khi rã đông.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi khuẩn.
  • D. Làm tăng hàm lượng protein trong sản phẩm.

Câu 25: Trong sản xuất Surimi, sau khi rửa và ép nước, thịt cá được nghiền và trộn với các phụ gia. Mục đích chính của việc nghiền là gì?

  • A. Làm tăng kích thước hạt protein.
  • B. Giảm khả năng tạo gel.
  • C. Loại bỏ xương và da còn sót lại.
  • D. Tạo khối đồng nhất và giải phóng protein myofibrillar để hình thành cấu trúc gel sau này.

Câu 26: Phương pháp bảo quản nào sau đây có nhược điểm là làm giảm đáng kể trọng lượng và thay đổi cấu trúc, mùi vị ban đầu của sản phẩm nhiều nhất?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Bảo quản lạnh đông nhanh.
  • C. Làm khô hoặc ướp muối đậm đặc.
  • D. Sử dụng công nghệ nước phân cực.

Câu 27: Một tàu cá đánh bắt xa bờ muốn bảo quản cá trong thời gian dài (vài tuần) trước khi về bờ. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong điều kiện này?

  • A. Chỉ làm lạnh bằng đá.
  • B. Lạnh đông nhanh (sử dụng công nghệ như Nano Nitrogen hoặc hệ thống đông lạnh công nghiệp) và bảo quản ở nhiệt độ đông sâu.
  • C. Phơi khô trực tiếp trên boong tàu.
  • D. Ướp muối nhẹ.

Câu 28: Công nghệ nước phân cực có thể được ứng dụng để làm sạch bề mặt thiết bị, sàn nhà trong nhà máy chế biến thủy sản. Điều này giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm vì nó có khả năng gì?

  • A. Diệt khuẩn, loại bỏ màng sinh học (biofilm) và giảm ô nhiễm chéo.
  • B. Tăng độ bám dính của vi khuẩn lên bề mặt.
  • C. Chỉ có tác dụng làm sáng bóng thiết bị.
  • D. Làm tăng nhiệt độ môi trường xung quanh.

Câu 29: Khi sản xuất Surimi, việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong suốt quá trình chế biến (đặc biệt là bước rửa và nghiền) là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để làm chín thịt cá ngay trong quá trình chế biến.
  • B. Để thúc đẩy hoạt động của enzyme phân giải protein.
  • C. Nhiệt độ cao có thể làm biến tính protein myofibrillar, làm giảm khả năng tạo gel của Surimi.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc sản phẩm.

Câu 30: So sánh phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) và ướp muối truyền thống, phương pháp nào có khả năng giảm độ ẩm trong sản phẩm đến mức thấp hơn đáng kể, từ đó kéo dài thời gian bảo quản ở nhiệt độ phòng hiệu quả hơn?

  • A. Làm khô.
  • B. Ướp muối.
  • C. Cả hai đều giảm độ ẩm như nhau.
  • D. Không phương pháp nào giảm đáng kể độ ẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách hạ thấp nhiệt độ (lạnh đông, lạnh) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm lạnh (không đông đá), nhiệt độ lý tưởng thường được duy trì trong khoảng nào để kéo dài thời gian bảo quản mà vẫn giữ được độ tươi tương đối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp bảo quản lạnh đông (freezing) so với bảo quản lạnh (chilling) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp bảo quản lạnh đông không đúng kỹ thuật (ví dụ: đông chậm, nhiệt độ không ổn định) đối với chất lượng thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm khô dựa trên nguyên tắc chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So với phương pháp phơi khô truyền thống dưới ánh nắng mặt trời, phương pháp sấy khô bằng nhiệt (gia nhiệt sấy khô) có ưu điểm vượt trội nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách ướp muối (salting) hoạt động dựa trên cơ chế chính nào để ức chế vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi ướp muối thủy sản, nồng độ muối càng cao thì thời gian bảo quản càng kéo dài. Tuy nhiên, việc sử dụng nồng độ muối quá cao có thể gây ra nhược điểm gì đối với sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Công nghệ Nano Nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại ưu điểm vượt trội nào so với các phương pháp đông lạnh truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Công nghệ PU (Polyurethane) được ứng dụng trong ngành thủy sản chủ yếu cho mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nước phân cực được tạo ra bằng cách điện phân nước có chứa muối ăn. Đặc tính nào của nước phân cực giúp nó có khả năng diệt khuẩn tốt trong bảo quản và chế biến thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ nước phân cực trong vệ sinh, bảo quản thủy sản là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Surimi là một sản phẩm chế biến từ thủy sản. Bản chất của Surimi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quy trình công nghệ cao sản xuất Surimi, bước 'Rửa' (washing) thịt cá có mục đích quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chất nào thường được thêm vào Surimi trước khi đông lạnh để ngăn ngừa biến tính protein do lạnh đông và kéo dài thời gian bảo quản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một lô cá được bảo quản bằng phương pháp lạnh ở nhiệt độ 2°C. Sau 3 ngày, sản phẩm bắt đầu có mùi ôi và nhớt. Nguyên nhân có khả năng cao nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất tôm khô xuất khẩu với yêu cầu chất lượng cao, giữ được màu sắc tự nhiên và ít bị co rút. Phương pháp làm khô nào trong số các phương pháp đã học có thể đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Công nghệ PU (Polyurethane) được sử dụng rộng rãi trong ngành thủy sản vì khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc tính vật lý nào của vật liệu PU giúp nó có khả năng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô là kiểm soát quá trình oxy hóa chất béo, dẫn đến mùi ôi khét. Biện pháp nào sau đây có thể giúp hạn chế hiện tượng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Quy trình sản xuất Surimi bao gồm nhiều bước như tách thịt, rửa, ép nước, nghiền, thêm phụ gia và đông lạnh. Bước nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến khả năng tạo gel của sản phẩm cuối cùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Công nghệ nước phân cực được giới thiệu có khả năng diệt khuẩn. Tuy nhiên, nó không được coi là phương pháp bảo quản độc lập có thể thay thế hoàn toàn lạnh đông hoặc làm khô cho thời gian dài. Tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, loại muối nào được khuyến cáo sử dụng để đảm bảo chất lượng tốt nhất và tránh tạp chất gây hại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So sánh ưu điểm của phương pháp bảo quản lạnh (dùng đá hoặc kho lạnh) so với phương pháp ướp muối truyền thống là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Công nghệ Nano Nitrogen sử dụng khí Nitrogen lỏng ở nhiệt độ rất thấp (-196°C) để đông lạnh nhanh. Tại sao tốc độ đông lạnh nhanh lại quan trọng đối với chất lượng sản phẩm thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong sản xuất Surimi, sau khi rửa và ép nước, thịt cá được nghiền và trộn với các phụ gia. Mục đích chính của việc nghiền là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phương pháp bảo quản nào sau đây có nhược điểm là làm giảm đáng kể trọng lượng và thay đổi cấu trúc, mùi vị ban đầu của sản phẩm nhiều nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một tàu cá đánh bắt xa bờ muốn bảo quản cá trong thời gian dài (vài tuần) trước khi về bờ. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong điều kiện này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Công nghệ nước phân cực có thể được ứng dụng để làm sạch bề mặt thiết bị, sàn nhà trong nhà máy chế biến thủy sản. Điều này giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm vì nó có khả năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi sản xuất Surimi, việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong suốt quá trình chế biến (đặc biệt là bước rửa và nghiền) là rất quan trọng. Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: So sánh phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) và ướp muối truyền thống, phương pháp nào có khả năng giảm độ ẩm trong sản phẩm đến mức thấp hơn đáng kể, từ đó kéo dài thời gian bảo quản ở nhiệt độ phòng hiệu quả hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tàu đánh cá xa bờ cần bảo quản lượng lớn cá thu được trong chuyến đi kéo dài 15 ngày để đảm bảo chất lượng khi về đến đất liền. Phương pháp bảo quản nào sau đây, khi áp dụng trên tàu, giúp giữ cá tươi ngon tối đa trong thời gian dài như vậy?

  • A. Ướp muối truyền thống
  • B. Làm khô bằng ánh nắng mặt trời
  • C. Bảo quản lạnh đông (đông đá)
  • D. Bảo quản lạnh mát (ướp đá)

Câu 2: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá, giai đoạn rửa thịt cá xay nhuyễn nhiều lần bằng nước lạnh có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây hại
  • B. Tăng cường hương vị đặc trưng của cá
  • C. Giúp thịt cá dễ dàng kết dính lại với nhau khi chế biến
  • D. Loại bỏ protein tan trong nước, máu, mỡ và các tạp chất khác

Câu 3: So với phương pháp bảo quản lạnh mát (ướp đá), phương pháp bảo quản lạnh đông (đông đá) có ưu điểm vượt trội nào về mặt thời gian bảo quản?

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn đáng kể
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm lâu hơn nhiều
  • C. Giữ được độ tươi ngon và cấu trúc thịt hoàn toàn như ban đầu
  • D. Dễ dàng thực hiện ở mọi quy mô và địa điểm

Câu 4: Công nghệ "nước phân cực" (polarized water) được ứng dụng trong bảo quản, chế biến thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Diệt khuẩn và làm sạch thiết bị, bề mặt tiếp xúc với thủy sản
  • B. Đông lạnh thủy sản cực nhanh để giữ cấu trúc
  • C. Tạo ra lớp màng bảo vệ bề mặt thủy sản
  • D. Làm khô thủy sản hiệu quả hơn

Câu 5: Nhược điểm chính của phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) so với làm khô bằng gia nhiệt (sấy) là gì?

  • A. Tốn kém chi phí năng lượng hơn
  • B. Thời gian bảo quản ngắn hơn
  • C. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và khó kiểm soát chất lượng
  • D. Không giữ được hương vị tự nhiên của sản phẩm

Câu 6: Tại sao việc thêm các chất chống biến tính lạnh (cryoprotectants) như đường hoặc sorbitol lại cần thiết trong quy trình sản xuất surimi trước khi đông lạnh?

  • A. Bảo vệ cấu trúc protein của thịt cá khỏi bị hư hại do đông lạnh và rã đông
  • B. Tăng độ trắng và độ trong suốt cho sản phẩm surimi
  • C. Giảm thời gian cần thiết để đông lạnh sản phẩm
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong quá trình bảo quản

Câu 7: Phương pháp bảo quản nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên lý làm giảm hoạt độ nước (water activity) trong sản phẩm thủy sản, khiến vi sinh vật không thể phát triển?

  • A. Bảo quản lạnh mát
  • B. Bảo quản lạnh đông
  • C. Công nghệ nano nitrogen
  • D. Làm khô và ướp muối

Câu 8: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tạo ra sản phẩm có hàm lượng muối thấp hơn
  • B. Đông lạnh sản phẩm cực nhanh, giảm thiểu hình thành tinh thể đá lớn gây hỏng cấu trúc
  • C. Khử trùng bề mặt sản phẩm hiệu quả
  • D. Làm tăng độ dai tự nhiên của thịt cá

Câu 9: Khi so sánh bảo quản lạnh mát và ướp muối truyền thống, ướp muối có ưu điểm nào nổi bật hơn trong việc bảo quản thủy sản ở những khu vực không có điều kiện điện lưới ổn định?

  • A. Ít phụ thuộc vào nguồn điện và thiết bị làm lạnh
  • B. Giữ được độ tươi và cấu trúc thịt tốt hơn
  • C. Thời gian chuẩn bị và thực hiện nhanh chóng hơn
  • D. Sản phẩm cuối cùng có hàm lượng muối thấp, phù hợp với nhiều người

Câu 10: Lớp bọt Polyurethane (PU) được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh và container bảo quản thủy sản đông lạnh nhờ đặc tính vượt trội nào?

  • A. Có khả năng diệt khuẩn bề mặt
  • B. Chống thấm nước tuyệt đối
  • C. Khả năng cách nhiệt rất tốt, giúp duy trì nhiệt độ thấp
  • D. Giá thành rất rẻ và dễ lắp đặt

Câu 11: Một nhà máy chế biến thủy sản muốn xử lý nước thải chứa nhiều vi khuẩn và chất hữu cơ từ quá trình sản xuất. Công nghệ cao nào có thể được xem xét để khử trùng nước thải một cách hiệu quả trước khi thải ra môi trường?

  • A. Công nghệ nano nitrogen
  • B. Công nghệ nước phân cực
  • C. Công nghệ PU
  • D. Quy trình sản xuất surimi

Câu 12: Khi thủy sản bị ươn hoặc hư hỏng, nguyên nhân chính thường là do sự hoạt động của:

  • A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp
  • B. Nhiệt độ quá thấp
  • C. Hàm lượng muối cao
  • D. Vi sinh vật và enzyme tự thân

Câu 13: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm giảm đáng kể trọng lượng và thể tích của sản phẩm thủy sản, thuận lợi cho việc vận chuyển và lưu trữ đường dài ở nhiệt độ thường?

  • A. Làm khô
  • B. Bảo quản lạnh mát
  • C. Bảo quản lạnh đông
  • D. Ướp đá

Câu 14: Trong quy trình sản xuất surimi, sau khi rửa và ép tách nước, thịt cá xay nhuyễn thường được gọi là gì trước khi thêm các phụ gia?

  • A. Cá miếng fillet
  • B. Chả cá sống
  • C. Thịt cá trắng (fish paste)
  • D. Bột cá

Câu 15: Ưu điểm của công nghệ nano nitrogen trong việc đông lạnh thủy sản so với các phương pháp đông lạnh truyền thống (như đông gió) là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm có màu sắc tươi sáng hơn
  • B. Giúp sản phẩm có độ giòn cao hơn sau khi rã đông
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mùi tanh của cá
  • D. Tốc độ đông lạnh cực nhanh, hạn chế tối đa tổn thương cấu trúc tế bào do tinh thể đá

Câu 16: Phương pháp ướp muối có thể được thực hiện theo hai cách chính là ướp muối khô và ướp muối ướt (ngâm nước muối). Sự khác biệt cơ bản giữa hai cách này nằm ở:

  • A. Loại muối sử dụng
  • B. Trạng thái của muối hoặc dung dịch muối tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm
  • C. Thời gian cần thiết để muối ngấm vào sản phẩm
  • D. Loại thủy sản phù hợp để áp dụng

Câu 17: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh đông, nhiệt độ lý tưởng để ức chế hiệu quả hoạt động của vi sinh vật và enzyme là khoảng bao nhiêu?

  • A. -1°C đến 4°C
  • B. 0°C đến 10°C
  • C. Dưới -18°C
  • D. Trên 10°C

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng phương pháp làm khô thủy sản là:

  • A. Nguy cơ bị nhiễm khuẩn hoặc côn trùng trong quá trình phơi hoặc sấy
  • B. Sản phẩm sau khi làm khô quá ẩm, dễ hỏng
  • C. Thời gian làm khô quá nhanh, không đủ để bảo quản
  • D. Không làm giảm trọng lượng của sản phẩm

Câu 19: Ngoài việc bảo quản, chế biến surimi còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng là gì?

  • A. Giúp tăng giá trị của các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao
  • B. Tận dụng các loài cá nhỏ, cá tạp hoặc phần thịt còn lại từ quá trình fillet các loài cá lớn
  • C. Giảm chi phí vận chuyển thủy sản tươi sống
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng phụ gia trong chế biến

Câu 20: Công nghệ PU (Polyurethane) trong bảo quản thủy sản chủ yếu liên quan đến việc cải thiện yếu tố nào trong chuỗi cung ứng lạnh?

  • A. Tốc độ đông lạnh sản phẩm
  • B. Khả năng diệt khuẩn của môi trường bảo quản
  • C. Hiệu quả cách nhiệt cho kho lạnh và phương tiện vận chuyển
  • D. Giảm hàm lượng nước trong sản phẩm

Câu 21: Phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho các sản phẩm thủy sản có kích thước nhỏ, mỏng hoặc được cắt lát để đẩy nhanh quá trình loại bỏ nước?

  • A. Làm khô
  • B. Ướp đá
  • C. Đông lạnh nguyên con
  • D. Ướp muối hạt lớn

Câu 22: Nước phân cực có khả năng diệt khuẩn nhờ tạo ra các ion có tính oxy hóa cao. Quá trình tạo ra các ion này diễn ra như thế nào?

  • A. Bằng cách thêm hóa chất khử trùng vào nước
  • B. Thông qua quá trình lọc nước bằng màng RO
  • C. Sử dụng sóng siêu âm để phá vỡ cấu trúc nước
  • D. Bằng quá trình điện phân nước có chứa một lượng nhỏ muối ăn

Câu 23: Một trong những hạn chế của phương pháp ướp muối truyền thống là sản phẩm cuối cùng có hàm lượng muối rất cao. Điều này có thể gây ra vấn đề gì đối với sức khỏe người tiêu dùng?

  • A. Gây thiếu hụt khoáng chất
  • B. Làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
  • C. Gây tăng huyết áp và các vấn đề tim mạch
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực đến thị lực

Câu 24: Công nghệ cao sản xuất surimi giúp tạo ra một nguyên liệu bán thành phẩm linh hoạt. Từ surimi, người ta có thể chế biến thành nhiều sản phẩm cuối cùng khác nhau, ví dụ như:

  • A. Chả cá, cá viên, thanh cua giả
  • B. Nước mắm nguyên chất
  • C. Cá khô tẩm gia vị
  • D. Dầu gan cá

Câu 25: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh mát (ướp đá), nhiệt độ được duy trì ở mức thấp nhưng vẫn trên điểm đóng băng của nước. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để làm đông cứng sản phẩm hoàn toàn
  • B. Để sản phẩm tự rã đông từ từ
  • C. Để tăng cường hoạt động của enzyme tự thân
  • D. Làm chậm đáng kể tốc độ phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme, nhưng không làm đông đá

Câu 26: So sánh phương pháp làm khô bằng gia nhiệt (sấy) và ướp muối, làm khô bằng gia nhiệt có ưu điểm nào liên quan đến hàm lượng chất bảo quản trong sản phẩm cuối cùng?

  • A. Sản phẩm có hàm lượng muối cao hơn
  • B. Không cần sử dụng muối hoặc chỉ sử dụng một lượng rất nhỏ muối
  • C. Sản phẩm có hàm lượng đường cao hơn
  • D. Sản phẩm có hàm lượng chất béo cao hơn

Câu 27: Trong quy trình sản xuất surimi, sau khi thu được thịt cá trắng, bước tiếp theo quan trọng là thêm các chất phụ gia. Nhóm phụ gia nào được thêm vào chủ yếu để cải thiện tính chất tạo gel (gel-forming ability) của surimi?

  • A. Chất tạo màu và hương liệu
  • B. Chất chống oxy hóa
  • C. Polyphosphate
  • D. Vitamin và khoáng chất

Câu 28: Công nghệ nước phân cực được coi là an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường vì lý do nào sau đây?

  • A. Chỉ sử dụng nước và một lượng nhỏ muối, không tạo ra hóa chất tồn dư độc hại
  • B. Giúp sản phẩm thủy sản không bị biến tính
  • C. Có khả năng làm đông lạnh sản phẩm nhanh chóng
  • D. Giảm thiểu lượng nước sử dụng trong quá trình chế biến

Câu 29: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô, độ ẩm cuối cùng của sản phẩm là yếu tố quyết định chính đến:

  • A. Màu sắc của sản phẩm
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng ban đầu
  • C. Kích thước ban đầu của sản phẩm
  • D. Thời gian bảo quản và khả năng chống nấm mốc, vi khuẩn

Câu 30: Một cơ sở sản xuất nhỏ muốn bảo quản cá tươi để bán trong ngày hoặc ngày hôm sau với chi phí thấp nhất. Phương pháp nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Đông lạnh bằng nano nitrogen
  • B. Bảo quản lạnh mát bằng đá xay
  • C. Làm khô truyền thống
  • D. Ướp muối khô

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một tàu đánh cá xa bờ cần bảo quản lượng lớn cá thu được trong chuyến đi kéo dài 15 ngày để đảm bảo chất lượng khi về đến đất liền. Phương pháp bảo quản nào sau đây, khi áp dụng trên tàu, giúp giữ cá tươi ngon tối đa trong thời gian dài như vậy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá, giai đoạn rửa thịt cá xay nhuyễn nhiều lần bằng nước lạnh có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: So với phương pháp bảo quản lạnh mát (ướp đá), phương pháp bảo quản lạnh đông (đông đá) có ưu điểm vượt trội nào về mặt thời gian bảo quản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Công nghệ 'nước phân cực' (polarized water) được ứng dụng trong bảo quản, chế biến thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhược điểm chính của phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) so với làm khô bằng gia nhiệt (sấy) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tại sao việc thêm các chất chống biến tính lạnh (cryoprotectants) như đường hoặc sorbitol lại cần thiết trong quy trình sản xuất surimi trước khi đông lạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phương pháp bảo quản nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên lý làm giảm hoạt độ nước (water activity) trong sản phẩm thủy sản, khiến vi sinh vật không thể phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi so sánh bảo quản lạnh mát và ướp muối truyền thống, ướp muối có ưu điểm nào nổi bật hơn trong việc bảo quản thủy sản ở những khu vực không có điều kiện điện lưới ổn định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Lớp bọt Polyurethane (PU) được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh và container bảo quản thủy sản đông lạnh nhờ đặc tính vượt trội nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một nhà máy chế biến thủy sản muốn xử lý nước thải chứa nhiều vi khuẩn và chất hữu cơ từ quá trình sản xuất. Công nghệ cao nào có thể được xem xét để khử trùng nước thải một cách hiệu quả trước khi thải ra môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi thủy sản bị ươn hoặc hư hỏng, nguyên nhân chính thường là do sự hoạt động của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm giảm đáng kể trọng lượng và thể tích của sản phẩm thủy sản, thuận lợi cho việc vận chuyển và lưu trữ đường dài ở nhiệt độ thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quy trình sản xuất surimi, sau khi rửa và ép tách nước, thịt cá xay nhuyễn thường được gọi là gì trước khi thêm các phụ gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ưu điểm của công nghệ nano nitrogen trong việc đông lạnh thủy sản so với các phương pháp đông lạnh truyền thống (như đông gió) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phương pháp ướp muối có thể được thực hiện theo hai cách chính là ướp muối khô và ướp muối ướt (ngâm nước muối). Sự khác biệt cơ bản giữa hai cách này nằm ở:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh đông, nhiệt độ lý tưởng để ức chế hiệu quả hoạt động của vi sinh vật và enzyme là khoảng bao nhiêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng phương pháp làm khô thủy sản là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ngoài việc bảo quản, chế biến surimi còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Công nghệ PU (Polyurethane) trong bảo quản thủy sản chủ yếu liên quan đến việc cải thiện yếu tố nào trong chuỗi cung ứng lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho các sản phẩm thủy sản có kích thước nhỏ, mỏng hoặc được cắt lát để đẩy nhanh quá trình loại bỏ nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nước phân cực có khả năng diệt khuẩn nhờ tạo ra các ion có tính oxy hóa cao. Quá trình tạo ra các ion này diễn ra như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một trong những hạn chế của phương pháp ướp muối truyền thống là sản phẩm cuối cùng có hàm lượng muối rất cao. Điều này có thể gây ra vấn đề gì đối với sức khỏe người tiêu dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Công nghệ cao sản xuất surimi giúp tạo ra một nguyên liệu bán thành phẩm linh hoạt. Từ surimi, người ta có thể chế biến thành nhiều sản phẩm cuối cùng khác nhau, ví dụ như:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh mát (ướp đá), nhiệt độ được duy trì ở mức thấp nhưng vẫn trên điểm đóng băng của nước. Mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: So sánh phương pháp làm khô bằng gia nhiệt (sấy) và ướp muối, làm khô bằng gia nhiệt có ưu điểm nào liên quan đến hàm lượng chất bảo quản trong sản phẩm cuối cùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quy trình sản xuất surimi, sau khi thu được thịt cá trắng, bước tiếp theo quan trọng là thêm các chất phụ gia. Nhóm phụ gia nào được thêm vào chủ yếu để cải thiện tính chất tạo gel (gel-forming ability) của surimi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Công nghệ nước phân cực được coi là an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường vì lý do nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô, độ ẩm cuối cùng của sản phẩm là yếu tố quyết định chính đến:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một cơ sở sản xuất nhỏ muốn bảo quản cá tươi để bán trong ngày hoặc ngày hôm sau với chi phí thấp nhất. Phương pháp nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme bằng nhiệt độ thấp.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm, ngăn chặn sự sống của vi sinh vật.
  • C. Tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao, gây chết vi sinh vật.
  • D. Sử dụng các chất hóa học để tiêu diệt vi sinh vật.

Câu 2: Một nhà máy chế biến thủy sản cần bảo quản một lượng lớn cá basa tươi trong thời gian ngắn (khoảng 1-2 tuần) trước khi đưa vào sản xuất fillet đông lạnh. Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để giữ chất lượng cá tốt nhất trong giai đoạn này?

  • A. Làm khô truyền thống.
  • B. Bảo quản lạnh (sử dụng đá xay hoặc kho lạnh).
  • C. Ướp muối nồng độ cao.
  • D. Sản xuất surimi ngay lập tức.

Câu 3: Phân tích ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp làm khô thủy sản so với bảo quản lạnh khi xét đến chi phí vận chuyển và lưu trữ dài hạn?

  • A. Giữ được độ tươi sống ban đầu.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại.
  • C. Giảm đáng kể khối lượng và thể tích sản phẩm.
  • D. Dễ dàng hoàn nguyên về trạng thái ban đầu.

Câu 4: Tại sao phương pháp ướp muối nồng độ cao có khả năng bảo quản thủy sản hiệu quả, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa chưa có điều kiện bảo quản lạnh hiện đại?

  • A. Muối là chất chống oxy hóa mạnh.
  • B. Muối tạo ra nhiệt độ rất thấp.
  • C. Muối phản ứng hóa học làm biến đổi cấu trúc protein.
  • D. Muối tạo áp suất thẩm thấu cao, rút nước từ tế bào vi sinh vật và sản phẩm.

Câu 5: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng nano nitrogen (ni-tơ lỏng) có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp đông lạnh thông thường?

  • A. Tốc độ đông đá cực nhanh, tạo tinh thể đá nhỏ, hạn chế phá vỡ cấu trúc tế bào.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. Sản phẩm sau rã đông giữ nguyên 100% cấu trúc và mùi vị như ban đầu.
  • D. Có khả năng khử trùng bề mặt sản phẩm.

Câu 6: Công nghệ PU (Polyurethane) thường được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ làm khô sản phẩm.
  • B. Tạo ra môi trường khí quyển biến đổi.
  • C. Làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh và phương tiện vận chuyển lạnh.
  • D. Diệt khuẩn trực tiếp trên bề mặt sản phẩm.

Câu 7: Công nghệ nước phân cực (hay nước điện phân) được ứng dụng trong bảo quản, chế biến thủy sản dựa trên khả năng chính nào?

  • A. Làm giảm nhiệt độ sản phẩm xuống dưới điểm đóng băng.
  • B. Diệt khuẩn và khử trùng hiệu quả mà không dùng hóa chất độc hại.
  • C. Loại bỏ các kim loại nặng trong thủy sản.
  • D. Tăng cường hương vị tự nhiên của sản phẩm.

Câu 8: Trong quy trình sản xuất surimi từ thủy sản, bước "rửa" có vai trò cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của các lần rửa (bằng nước, dung dịch muối loãng) là gì?

  • A. Loại bỏ chất béo, sắc tố, mùi tanh và protein hòa tan gây biến tính gel.
  • B. Tăng hàm lượng protein trong khối thịt.
  • C. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn có trong thịt cá.

Câu 9: Một doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đông lạnh sang thị trường khó tính yêu cầu chất lượng cao. Doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng công nghệ đông lạnh nào để đảm bảo sản phẩm giữ được cấu trúc và dinh dưỡng tốt nhất sau rã đông?

  • A. Đông lạnh chậm bằng tủ đông gió.
  • B. Ướp đá xay truyền thống.
  • C. Đông lạnh siêu tốc bằng ni-tơ lỏng (công nghệ nano nitrogen).
  • D. Làm khô sản phẩm.

Câu 10: Nhược điểm đáng lưu ý nhất của phương pháp bảo quản lạnh đối với thủy sản là gì, đặc biệt khi cần bảo quản trong thời gian rất dài?

  • A. Sản phẩm bị biến đổi màu sắc nghiêm trọng.
  • B. Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn chéo.
  • C. Chi phí vận chuyển và lưu trữ rất thấp.
  • D. Không tiêu diệt được vi sinh vật, chỉ ức chế; chất lượng giảm dần theo thời gian.

Câu 11: So sánh phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) và làm khô bằng gia nhiệt sấy khô, phương pháp nào có ưu thế hơn trong việc kiểm soát chất lượng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm?

  • A. Làm khô truyền thống vì không sử dụng năng lượng.
  • B. Làm khô bằng gia nhiệt sấy khô vì kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, tránh bụi bẩn, côn trùng.
  • C. Cả hai phương pháp đều có ưu thế như nhau.
  • D. Làm khô truyền thống vì giữ được vitamin tốt hơn.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thủy sản tươi là sự hoạt động mạnh mẽ của enzyme tự nhiên trong thịt cá. Phương pháp bảo quản nào dưới đây có hiệu quả nhất trong việc làm chậm hoặc vô hiệu hóa hoạt động của các enzyme này?

  • A. Đông lạnh sâu.
  • B. Ướp muối nồng độ thấp.
  • C. Làm khô ở nhiệt độ phòng.
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ 0-4 độ C (lạnh mát).

Câu 13: Tại sao công nghệ nước phân cực được coi là an toàn cho người sử dụng và không làm biến đổi chất lượng sản phẩm thủy sản khi dùng để khử trùng?

  • A. Vì nó chỉ làm đóng băng vi khuẩn.
  • B. Vì nó chỉ loại bỏ nước khỏi vi khuẩn.
  • C. Vì nó sử dụng hóa chất rất nhẹ.
  • D. Vì các tác nhân oxy hóa mạnh được tạo ra sẽ nhanh chóng phân hủy thành nước và oxy sau khi diệt khuẩn.

Câu 14: Trong quy trình sản xuất surimi, việc bổ sung các chất chống biến tính lạnh (cryoprotectants) như đường hoặc sorbitol vào khối thịt đã rửa có mục đích gì?

  • A. Tăng cường hương vị cho surimi.
  • B. Bảo vệ protein tơ cơ khỏi bị biến tính trong quá trình đông lạnh và rã đông.
  • C. Làm tăng độ trắng của sản phẩm.
  • D. Giảm thời gian đông lạnh.

Câu 15: Nếu một sản phẩm thủy sản được bảo quản bằng phương pháp ướp muối nhưng không đạt đủ nồng độ muối cần thiết, nguy cơ nào có thể xảy ra?

  • A. Sản phẩm trở nên quá khô và cứng.
  • B. Màu sắc sản phẩm trở nên quá nhạt.
  • C. Vi sinh vật vẫn có thể phát triển và làm hỏng sản phẩm.
  • D. Sản phẩm bị biến tính đông lạnh.

Câu 16: Khi áp dụng phương pháp làm khô thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Kích thước ban đầu của sản phẩm.
  • B. Loại bao bì đóng gói sau khi làm khô.
  • C. Màu sắc của sản phẩm sau khi làm khô.
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm môi trường sấy (hoặc phơi).

Câu 17: Một trong những nhược điểm kinh tế của việc áp dụng rộng rãi công nghệ bảo quản lạnh là gì?

  • A. Sản phẩm sau bảo quản bị giảm khối lượng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí năng lượng vận hành cao.
  • C. Thời gian bảo quản ngắn.
  • D. Yêu cầu kỹ thuật vận hành đơn giản.

Câu 18: Công nghệ nước phân cực có thể được ứng dụng hiệu quả nhất trong khâu nào của quá trình chế biến thủy sản?

  • A. Vệ sinh, khử trùng nhà xưởng, thiết bị, dụng cụ và bề mặt sản phẩm.
  • B. Làm chín sản phẩm.
  • C. Tăng độ dai cho thịt cá.
  • D. Loại bỏ xương và da cá.

Câu 19: Tại sao surimi, một sản phẩm từ thịt cá xay đã qua rửa, lại cần được đông lạnh rất nhanh và sâu để bảo quản?

  • A. Để làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.
  • B. Để tạo màu sắc đẹp cho surimi.
  • C. Để ngăn chặn sự biến tính protein tơ cơ, giữ khả năng tạo gel khi chế biến tiếp theo.
  • D. Để làm giảm nồng độ muối trong sản phẩm.

Câu 20: Một lô hàng cá khô bị ẩm trở lại do bảo quản không đúng cách. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Sản phẩm trở nên giòn hơn.
  • B. Hàm lượng protein tăng lên.
  • C. Màu sắc trở nên tươi sáng hơn.
  • D. Vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) phát triển mạnh, gây hỏng sản phẩm.

Câu 21: So với phương pháp ướp muối, bảo quản lạnh có ưu điểm gì đối với giá trị dinh dưỡng của sản phẩm thủy sản?

  • A. Giữ được hàm lượng vitamin và khoáng chất tốt hơn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn chất béo.
  • C. Tăng hàm lượng muối khoáng có lợi.
  • D. Giảm hàm lượng protein.

Câu 22: Công nghệ nano nitrogen được xếp vào nhóm công nghệ cao trong bảo quản thủy sản chủ yếu là do đặc tính nào?

  • A. Sử dụng vật liệu nano để đóng gói.
  • B. Sử dụng môi chất làm lạnh ở nhiệt độ cực thấp (-196 độ C) cho tốc độ đông lạnh siêu tốc.
  • C. Tích hợp trí tuệ nhân tạo vào hệ thống.
  • D. Có khả năng tự động phân loại sản phẩm.

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố sống còn trong bảo quản lạnh thủy sản?

  • A. Nhiệt độ ảnh hưởng đến màu sắc bao bì.
  • B. Nhiệt độ quyết định độ giòn của sản phẩm.
  • C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến chi phí điện năng.
  • D. Nhiệt độ quyết định tốc độ phát triển của vi sinh vật và hoạt động enzyme.

Câu 24: Phương pháp ướp muối có nhược điểm lớn là làm thay đổi đáng kể hương vị và cấu trúc ban đầu của thủy sản. Điều này là do tác động chính của muối lên thành phần nào của sản phẩm?

  • A. Protein và nước.
  • B. Chất béo.
  • C. Vitamin.
  • D. Chất khoáng.

Câu 25: Công nghệ PU (Polyurethane) trong bảo quản lạnh thủy sản góp phần quan trọng vào việc gì?

  • A. Giảm độ ẩm bên trong kho lạnh.
  • B. Tăng tốc độ đông lạnh sản phẩm.
  • C. Duy trì nhiệt độ thấp ổn định bên trong kho hoặc thùng chứa, giảm thất thoát nhiệt.
  • D. Hấp thụ khí độc trong không khí.

Câu 26: Khi sản xuất surimi, tại sao cần phải loại bỏ mỡ cá càng nhiều càng tốt trong quá trình rửa?

  • A. Mỡ làm tăng độ dai của surimi.
  • B. Mỡ chứa nhiều vitamin có hại.
  • C. Mỡ làm giảm thời gian bảo quản lạnh.
  • D. Mỡ dễ bị oxy hóa, gây mùi ôi và làm giảm khả năng tạo gel của protein.

Câu 27: Phân tích lý do tại sao phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) thường không phù hợp để sản xuất các sản phẩm thủy sản khô có yêu cầu chất lượng cao cho xuất khẩu?

  • A. Phương pháp này làm sản phẩm quá giòn.
  • B. Khó kiểm soát điều kiện phơi, dễ nhiễm bụi, côn trùng, vi sinh vật; tốc độ khô không đồng đều.
  • C. Chi phí vận hành rất cao.
  • D. Làm tăng hàm lượng muối trong sản phẩm.

Câu 28: Công nghệ nước phân cực có thể góp phần nâng cao an toàn vệ sinh thực phẩm trong các nhà hàng, siêu thị bán thủy sản tươi sống bằng cách nào?

  • A. Dùng để rửa, khử trùng bề mặt trưng bày, dụng cụ tiếp xúc với thủy sản.
  • B. Dùng để làm đông lạnh tức thời sản phẩm.
  • C. Dùng để tẩm ướp hương liệu.
  • D. Dùng để làm mềm xương cá.

Câu 29: Khi so sánh phương pháp bảo quản lạnh và ướp muối, phương pháp nào thường giữ được hình dáng và màu sắc tự nhiên của thủy sản tốt hơn?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Ướp muối.
  • C. Cả hai đều giữ được như nhau.
  • D. Không phương pháp nào giữ được.

Câu 30: Bước nào trong quy trình sản xuất surimi có vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các thành phần không mong muốn và tập trung protein tơ cơ?

  • A. Đông lạnh.
  • B. Nghiền thô.
  • C. Rửa (washing).
  • D. Bổ sung phụ gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một nhà máy chế biến thủy sản cần bảo quản một lượng lớn cá basa tươi trong thời gian ngắn (khoảng 1-2 tuần) trước khi đưa vào sản xuất fillet đông lạnh. Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để giữ chất lượng cá tốt nhất trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phân tích ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp làm khô thủy sản so với bảo quản lạnh khi xét đến chi phí vận chuyển và lưu trữ dài hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao phương pháp ướp muối nồng độ cao có khả năng bảo quản thủy sản hiệu quả, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa chưa có điều kiện bảo quản lạnh hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng nano nitrogen (ni-tơ lỏng) có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp đông lạnh thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Công nghệ PU (Polyurethane) thường được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản thủy sản với mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công nghệ nước phân cực (hay nước điện phân) được ứng dụng trong bảo quản, chế biến thủy sản dựa trên khả năng chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quy trình sản xuất surimi từ thủy sản, bước 'rửa' có vai trò cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của các lần rửa (bằng nước, dung dịch muối loãng) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đông lạnh sang thị trường khó tính yêu cầu chất lượng cao. Doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng công nghệ đông lạnh nào để đảm bảo sản phẩm giữ được cấu trúc và dinh dưỡng tốt nhất sau rã đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nhược điểm đáng lưu ý nhất của phương pháp bảo quản lạnh đối với thủy sản là gì, đặc biệt khi cần bảo quản trong thời gian rất dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) và làm khô bằng gia nhiệt sấy khô, phương pháp nào có ưu thế hơn trong việc kiểm soát chất lượng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thủy sản tươi là sự hoạt động mạnh mẽ của enzyme tự nhiên trong thịt cá. Phương pháp bảo quản nào dưới đây có hiệu quả nhất trong việc làm chậm hoặc vô hiệu hóa hoạt động của các enzyme này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao công nghệ nước phân cực được coi là an toàn cho người sử dụng và không làm biến đổi chất lượng sản phẩm thủy sản khi dùng để khử trùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quy trình sản xuất surimi, việc bổ sung các chất chống biến tính lạnh (cryoprotectants) như đường hoặc sorbitol vào khối thịt đã rửa có mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu một sản phẩm thủy sản được bảo quản bằng phương pháp ướp muối nhưng không đạt đủ nồng độ muối cần thiết, nguy cơ nào có thể xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi áp dụng phương pháp làm khô thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một trong những nhược điểm kinh tế của việc áp dụng rộng rãi công nghệ bảo quản lạnh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Công nghệ nước phân cực có thể được ứng dụng hiệu quả nhất trong khâu nào của quá trình chế biến thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao surimi, một sản phẩm từ thịt cá xay đã qua rửa, lại cần được đông lạnh rất nhanh và sâu để bảo quản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một lô hàng cá khô bị ẩm trở lại do bảo quản không đúng cách. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: So với phương pháp ướp muối, bảo quản lạnh có ưu điểm gì đối với giá trị dinh dưỡng của sản phẩm thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Công nghệ nano nitrogen được xếp vào nhóm công nghệ cao trong bảo quản thủy sản chủ yếu là do đặc tính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố sống còn trong bảo quản lạnh thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phương pháp ướp muối có nhược điểm lớn là làm thay đổi đáng kể hương vị và cấu trúc ban đầu của thủy sản. Điều này là do tác động chính của muối lên thành phần nào của sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Công nghệ PU (Polyurethane) trong bảo quản lạnh thủy sản góp phần quan trọng vào việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi sản xuất surimi, tại sao cần phải loại bỏ mỡ cá càng nhiều càng tốt trong quá trình rửa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích lý do tại sao phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) thường không phù hợp để sản xuất các sản phẩm thủy sản khô có yêu cầu chất lượng cao cho xuất khẩu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Công nghệ nước phân cực có thể góp phần nâng cao an toàn vệ sinh thực phẩm trong các nhà hàng, siêu thị bán thủy sản tươi sống bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi so sánh phương pháp bảo quản lạnh và ướp muối, phương pháp nào thường giữ được hình dáng và màu sắc tự nhiên của thủy sản tốt hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bước nào trong quy trình sản xuất surimi có vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các thành phần không mong muốn và tập trung protein tơ cơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một ngư dân đánh bắt được lượng lớn cá nục. Để bảo quản cá trong chuyến đi biển kéo dài 5 ngày mà không sử dụng công nghệ cao, phương pháp truyền thống nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giữ chất lượng tương đối tốt và hạn chế vi khuẩn phát triển?

  • A. Phơi khô trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Để cá trong thùng kín không có biện pháp xử lý.
  • C. Luộc chín cá rồi để nguội.
  • D. Ướp cá với lượng lớn muối hạt và đá xay.

Câu 2: Nguyên lý cơ bản giúp phương pháp làm khô (sấy khô) bảo quản thủy sản được lâu là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật bằng nhiệt độ cao.
  • B. Giảm độ ẩm (hoạt độ nước) trong sản phẩm, làm ức chế hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Tạo lớp vỏ cứng bên ngoài ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.
  • D. Làm biến tính protein, khiến vi sinh vật không thể sử dụng làm thức ăn.

Câu 3: Phương pháp bảo quản lạnh (đông lạnh sâu) thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với bảo quản làm lạnh thông thường (nhiệt độ 0-4°C)?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • B. Giữ được độ tươi ngon và cấu trúc thịt tốt hơn trong thời gian ngắn.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm lâu hơn đáng kể.
  • D. Có khả năng tiêu diệt một số loại vi khuẩn gây bệnh.

Câu 4: Công nghệ nano nitrogen lỏng được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính nào liên quan đến tốc độ đông lạnh?

  • A. Đông đá cực nhanh, tạo tinh thể đá nhỏ, hạn chế phá vỡ cấu trúc tế bào.
  • B. Tạo ra nhiệt độ đông lạnh cao hơn phương pháp truyền thống.
  • C. Chỉ sử dụng cho các loại thủy sản đã qua chế biến.
  • D. Làm tăng hoạt độ nước của sản phẩm.

Câu 5: Khi so sánh phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) và gia nhiệt sấy khô, phương pháp gia nhiệt sấy khô có ưu điểm gì về mặt kiểm soát quá trình?

  • A. Chi phí năng lượng luôn thấp hơn.
  • B. Không cần thiết bị chuyên dụng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết.
  • D. Có thể kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ lưu thông không khí, đảm bảo vệ sinh và chất lượng ổn định hơn.

Câu 6: Công nghệ nước phân cực (Electrolyzed Oxidizing Water - EOW) được ứng dụng trong ngành chế biến thủy sản chủ yếu với mục đích gì?

  • A. Tăng cường hương vị tự nhiên của sản phẩm.
  • B. Diệt khuẩn, khử trùng bề mặt thiết bị, nguyên liệu và môi trường xung quanh.
  • C. Giảm hàm lượng muối trong sản phẩm ướp.
  • D. Hỗ trợ quá trình làm khô sản phẩm nhanh hơn.

Câu 7: Surimi là sản phẩm bán chế biến từ thủy sản. Công đoạn quan trọng nhất trong quy trình sản xuất surimi nhằm loại bỏ các chất gây ôi thiu, mùi tanh và tăng khả năng tạo gel của protein là công đoạn nào?

  • A. Nghiền nhỏ thịt cá.
  • B. Ép tách nước lần cuối.
  • C. Rửa thịt cá bằng nước sạch nhiều lần.
  • D. Thêm chất chống đông.

Câu 8: Một nhà máy chế biến thủy sản muốn xây dựng kho lạnh để bảo quản nguyên liệu lâu dài. Loại vật liệu cách nhiệt nào được giới thiệu trong bài học là phổ biến và hiệu quả cho việc này?

  • A. Công nghệ PU (Polyurethane).
  • B. Công nghệ nano nitrogen.
  • C. Công nghệ nước phân cực.
  • D. Công nghệ màng bao gói tự hủy.

Câu 9: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tất cả các phương pháp bảo quản thủy sản (lạnh, khô, muối)?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm.
  • B. Chỉ quan trọng trong phương pháp bảo quản lạnh.
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi nước.
  • D. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phát triển và hoạt động của vi sinh vật và enzyme, là nguyên nhân chính gây hư hỏng thủy sản.

Câu 10: Khi ướp muối thủy sản, hiện tượng thẩm thấu xảy ra như thế nào?

  • A. Nước từ tế bào thịt cá di chuyển ra ngoài dung dịch muối đậm đặc, đồng thời muối từ dung dịch ngấm vào thịt cá.
  • B. Chỉ có muối từ dung dịch ngấm vào thịt cá.
  • C. Chỉ có nước từ thịt cá di chuyển ra ngoài.
  • D. Muối và nước cùng di chuyển ra ngoài khỏi thịt cá.

Câu 11: Surimi được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều loại thực phẩm khác nhau. Đặc tính quan trọng nhất của surimi khiến nó phù hợp cho việc này là gì?

  • A. Hàm lượng chất béo rất cao.
  • B. Khả năng tạo gel (kết cấu đàn hồi) khi gia nhiệt.
  • C. Mùi vị đặc trưng của từng loại cá.
  • D. Thời gian bảo quản rất ngắn ở nhiệt độ thường.

Câu 12: So với bảo quản bằng phương pháp làm lạnh hoặc đông lạnh, phương pháp ướp muối thủy sản có nhược điểm chính nào về mặt chất lượng sản phẩm?

  • A. Thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • B. Chi phí cao hơn.
  • C. Sản phẩm bị biến đổi nhiều về cấu trúc, mùi vị và hàm lượng dinh dưỡng (ví dụ: rất mặn).
  • D. Không có khả năng ức chế vi sinh vật.

Câu 13: Công nghệ PU (Polyurethane) trong bảo quản thủy sản chủ yếu đóng vai trò gì trong hệ thống kho lạnh?

  • A. Làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ thấp ổn định.
  • B. Tạo ra môi trường khí trơ để bảo quản sản phẩm.
  • C. Hỗ trợ quá trình đông đá nhanh sản phẩm.
  • D. Diệt khuẩn trên bề mặt sản phẩm.

Câu 14: Một nhà máy chế biến cá tra philê xuất khẩu cần đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Công nghệ nước phân cực có thể được áp dụng hiệu quả ở những công đoạn nào trong quy trình sản xuất?

  • A. Chỉ dùng để cấp đông sản phẩm.
  • B. Chỉ dùng để ướp muối cá.
  • C. Chỉ dùng để sấy khô sản phẩm.
  • D. Rửa nguyên liệu, vệ sinh thiết bị, nhà xưởng và tay công nhân.

Câu 15: Tại sao việc cấp đông chậm (tạo tinh thể đá lớn) lại gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng thủy sản sau khi rã đông?

  • A. Làm tăng hoạt động của enzyme gây ôi thiu.
  • B. Tinh thể đá lớn phá vỡ cấu trúc tế bào, làm mất nước và chất dinh dưỡng khi rã đông.
  • C. Tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh hơn.
  • D. Làm biến tính protein theo chiều hướng tích cực.

Câu 16: Khi sản xuất surimi, mục đích chính của việc thêm các chất chống đông (cryoprotectants) như đường, sorbitol là gì?

  • A. Bảo vệ protein cơ thịt cá khỏi bị biến tính đông lạnh trong quá trình bảo quản đông đá.
  • B. Tăng cường hương vị ngọt cho surimi.
  • C. Giảm thời gian rửa thịt cá.
  • D. Làm tăng hoạt độ nước của sản phẩm.

Câu 17: Một trong những nhược điểm của phương pháp bảo quản lạnh (nhiệt độ dương, 0-4°C) là gì?

  • A. Sản phẩm bị khô cứng.
  • B. Làm biến đổi màu sắc sản phẩm nghiêm trọng.
  • C. Thời gian bảo quản ngắn hơn so với đông lạnh và không thể tiêu diệt hết vi sinh vật.
  • D. Chi phí đầu tư thiết bị rất cao.

Câu 18: Công nghệ cao nào sau đây có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản thủy sản trên tàu cá trong chuyến đi biển dài ngày (hơn 1 tháng) mà vẫn giữ được chất lượng gần như ban đầu?

  • A. Chỉ sử dụng phương pháp ướp muối truyền thống.
  • B. Ứng dụng công nghệ nano nitrogen để cấp đông nhanh và bảo quản.
  • C. Chỉ sử dụng công nghệ nước phân cực để rửa cá.
  • D. Phơi khô cá ngay trên tàu.

Câu 19: Phân tích vai trò của việc giảm độ ẩm trong thủy sản đối với hiệu quả bảo quản bằng phương pháp làm khô.

  • A. Độ ẩm giảm làm tăng nhiệt độ sản phẩm, tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Độ ẩm giảm không ảnh hưởng đến vi sinh vật, chỉ giúp sản phẩm nhẹ hơn.
  • C. Độ ẩm giảm chỉ ngăn chặn hoạt động của enzyme tự nhiên.
  • D. Độ ẩm giảm xuống dưới mức nhất định (hoạt độ nước thấp) làm ức chế sự phát triển và sinh sản của hầu hết vi sinh vật gây hư hỏng.

Câu 20: Công nghệ PU (Polyurethane) trong ngành thủy sản không chỉ dùng làm vật liệu cách nhiệt. Nó còn có ứng dụng nào khác liên quan đến vật liệu?

  • A. Chất bảo quản trực tiếp trộn vào sản phẩm.
  • B. Chất tạo màu cho sản phẩm chế biến.
  • C. Sản xuất các loại thùng chứa, khay, pallet cách nhiệt trong vận chuyển và bảo quản.
  • D. Chất hỗ trợ quá trình ướp muối nhanh hơn.

Câu 21: Tại sao trong quy trình sản xuất surimi, công đoạn tách xương và da sau khi nghiền thịt cá là cần thiết?

  • A. Loại bỏ tạp chất không mong muốn, cải thiện độ tinh khiết và kết cấu của surimi.
  • B. Để tăng hàm lượng chất béo trong sản phẩm.
  • C. Giảm khả năng tạo gel của protein.
  • D. Tăng cường mùi tanh tự nhiên của cá.

Câu 22: So sánh ưu điểm của công nghệ nano nitrogen so với phương pháp cấp đông bằng gió (air blast freezing).

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Tốc độ đông chậm hơn, phù hợp với mọi loại thủy sản.
  • C. Chỉ sử dụng cho các sản phẩm đã đóng gói sẵn.
  • D. Tốc độ đông cực nhanh, tạo tinh thể đá rất nhỏ, giảm thiểu tổn thương cấu trúc tế bào.

Câu 23: Phương pháp ướp muối có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau (ướp khô, ướp ướt). Điểm khác biệt cơ bản giữa ướp khô và ướp ướt là gì?

  • A. Chỉ có ướp khô sử dụng muối, ướp ướt sử dụng nước đá.
  • B. Ướp khô chỉ dùng muối hạt rắc trực tiếp lên sản phẩm, ướp ướt sử dụng dung dịch muối pha sẵn hoặc muối tự chảy ra từ sản phẩm.
  • C. Ướp khô chỉ dùng cho cá nhỏ, ướp ướt dùng cho cá lớn.
  • D. Ướp khô cần nhiệt độ cao, ướp ướt cần nhiệt độ thấp.

Câu 24: Công nghệ nước phân cực hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tạo ra khả năng diệt khuẩn?

  • A. Tạo ra nhiệt độ rất cao.
  • B. Tạo ra môi trường có độ pH rất thấp.
  • C. Điện phân nước có chứa muối để tạo ra các chất oxy hóa mạnh như hypochlorous acid (HClO).
  • D. Sử dụng sóng siêu âm phá vỡ màng tế bào vi khuẩn.

Câu 25: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất cần cân nhắc?

  • A. Màu sắc tự nhiên của người bán.
  • B. Loại thủy sản (cá béo, cá gầy, tôm, mực...).
  • C. Thời gian cần bảo quản và mục đích sử dụng sau này.
  • D. Điều kiện cơ sở vật chất và chi phí đầu tư/vận hành.

Câu 26: Một cơ sở nhỏ lẻ muốn bảo quản tôm tươi trong vài ngày để vận chuyển đi xa nhưng có ngân sách hạn chế và không có thiết bị đông lạnh hiện đại. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cấp đông sâu bằng nano nitrogen.
  • B. Sản xuất surimi từ tôm.
  • C. Sử dụng đá xay kết hợp thùng cách nhiệt để bảo quản lạnh.
  • D. Ướp muối tôm với nồng độ cao.

Câu 27: Phân tích lý do tại sao cá có hàm lượng chất béo cao thường khó bảo quản bằng phương pháp làm khô hơn cá gầy.

  • A. Chất béo dễ bị oxy hóa trong quá trình làm khô, gây ra mùi ôi khó chịu.
  • B. Cá béo có hàm lượng nước thấp hơn nên khó làm khô hơn.
  • C. Chất béo giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Chất béo làm tăng khả năng tạo gel của protein.

Câu 28: Công nghệ cao nào sau đây tập trung vào việc cải thiện đặc tính vật lý của sản phẩm (độ cách nhiệt) thay vì trực tiếp xử lý sản phẩm thủy sản?

  • A. Công nghệ nước phân cực.
  • B. Công nghệ PU.
  • C. Công nghệ nano nitrogen.
  • D. Công nghệ sản xuất surimi.

Câu 29: Một trong những công đoạn quan trọng trong sản xuất surimi là thêm chất chống biến tính protein do đông lạnh. Nếu bỏ qua công đoạn này, sản phẩm surimi đông lạnh sau khi rã đông có thể gặp phải vấn đề gì?

  • A. Màu sắc trở nên trắng hơn bình thường.
  • B. Mùi tanh hoàn toàn biến mất.
  • C. Hàm lượng nước tăng lên đáng kể.
  • D. Khả năng tạo gel kém, kết cấu bở hoặc kém đàn hồi.

Câu 30: Công nghệ nước phân cực có ưu điểm nào về tính an toàn và thân thiện với môi trường so với các chất khử trùng hóa học truyền thống?

  • A. Không để lại dư lượng hóa chất độc hại trên sản phẩm và dễ dàng phân hủy thành nước và muối.
  • B. Có mùi rất nồng, dễ nhận biết khi sử dụng quá liều.
  • C. Chỉ hiệu quả ở nhiệt độ rất cao.
  • D. Cần xử lý đặc biệt sau khi sử dụng vì tính độc hại cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một ngư dân đánh bắt được lượng lớn cá nục. Để bảo quản cá trong chuyến đi biển kéo dài 5 ngày mà không sử dụng công nghệ cao, phương pháp truyền thống nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giữ chất lượng tương đối tốt và hạn chế vi khuẩn phát triển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nguyên lý cơ bản giúp phương pháp làm khô (sấy khô) bảo quản thủy sản được lâu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp bảo quản lạnh (đông lạnh sâu) thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với bảo quản làm lạnh thông thường (nhiệt độ 0-4°C)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Công nghệ nano nitrogen lỏng được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính nào liên quan đến tốc độ đông lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khi so sánh phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) và gia nhiệt sấy khô, phương pháp gia nhiệt sấy khô có ưu điểm gì về mặt kiểm soát quá trình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Công nghệ nước phân cực (Electrolyzed Oxidizing Water - EOW) được ứng dụng trong ngành chế biến thủy sản chủ yếu với mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Surimi là sản phẩm bán chế biến từ thủy sản. Công đoạn quan trọng nhất trong quy trình sản xuất surimi nhằm loại bỏ các chất gây ôi thiu, mùi tanh và tăng khả năng tạo gel của protein là công đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một nhà máy chế biến thủy sản muốn xây dựng kho lạnh để bảo quản nguyên liệu lâu dài. Loại vật liệu cách nhiệt nào được giới thiệu trong bài học là phổ biến và hiệu quả cho việc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tất cả các phương pháp bảo quản thủy sản (lạnh, khô, muối)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi ướp muối thủy sản, hiện tượng thẩm thấu xảy ra như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Surimi được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều loại thực phẩm khác nhau. Đặc tính quan trọng nhất của surimi khiến nó phù hợp cho việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So với bảo quản bằng phương pháp làm lạnh hoặc đông lạnh, phương pháp ướp muối thủy sản có nhược điểm chính nào về mặt chất lượng sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Công nghệ PU (Polyurethane) trong bảo quản thủy sản chủ yếu đóng vai trò gì trong hệ thống kho lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một nhà máy chế biến cá tra philê xuất khẩu cần đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Công nghệ nước phân cực có thể được áp dụng hiệu quả ở những công đoạn nào trong quy trình sản xuất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tại sao việc cấp đông chậm (tạo tinh thể đá lớn) lại gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng thủy sản sau khi rã đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi sản xuất surimi, mục đích chính của việc thêm các chất chống đông (cryoprotectants) như đường, sorbitol là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một trong những nhược điểm của phương pháp bảo quản lạnh (nhiệt độ dương, 0-4°C) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Công nghệ cao nào sau đây có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản thủy sản trên tàu cá trong chuyến đi biển dài ngày (hơn 1 tháng) mà vẫn giữ được chất lượng gần như ban đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tích vai trò của việc giảm độ ẩm trong thủy sản đối với hiệu quả bảo quản bằng phương pháp làm khô.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công nghệ PU (Polyurethane) trong ngành thủy sản không chỉ dùng làm vật liệu cách nhiệt. Nó còn có ứng dụng nào khác liên quan đến vật liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tại sao trong quy trình sản xuất surimi, công đoạn tách xương và da sau khi nghiền thịt cá là cần thiết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: So sánh ưu điểm của công nghệ nano nitrogen so với phương pháp cấp đông bằng gió (air blast freezing).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phương pháp ướp muối có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau (ướp khô, ướp ướt). Điểm khác biệt cơ bản giữa ướp khô và ướp ướt là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Công nghệ nước phân cực hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tạo ra khả năng diệt khuẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất cần cân nhắc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một cơ sở nhỏ lẻ muốn bảo quản tôm tươi trong vài ngày để vận chuyển đi xa nhưng có ngân sách hạn chế và không có thiết bị đông lạnh hiện đại. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích lý do tại sao cá có hàm lượng chất béo cao thường khó bảo quản bằng phương pháp làm khô hơn cá gầy.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Công nghệ cao nào sau đây tập trung vào việc cải thiện đặc tính vật lý của sản phẩm (độ cách nhiệt) thay vì trực tiếp xử lý sản phẩm thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trong những công đoạn quan trọng trong sản xuất surimi là thêm chất chống biến tính protein do đông lạnh. Nếu bỏ qua công đoạn này, sản phẩm surimi đông lạnh sau khi rã đông có thể gặp phải vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Công nghệ nước phân cực có ưu điểm nào về tính an toàn và thân thiện với môi trường so với các chất khử trùng hóa học truyền thống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh đông sâu (khoảng -35°C đến -40°C), mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại.
  • B. Giảm lượng nước trong sản phẩm xuống mức tối thiểu.
  • C. Ngăn chặn hoặc làm chậm đáng kể hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • D. Làm tăng hương vị tự nhiên của thủy sản.

Câu 2: Một cơ sở chế biến muốn kéo dài thời gian bảo quản cá basa fillet mà vẫn giữ được độ tươi ngon tối đa cho thị trường xuất khẩu xa. Dựa trên các phương pháp bảo quản cơ bản, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ướp muối khô.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Bảo quản lạnh (nhiệt độ 0-4°C).
  • D. Lạnh đông nhanh (Quick Freezing).

Câu 3: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn nào là quan trọng nhất quyết định hương vị đặc trưng và chất lượng đạm của sản phẩm?

  • A. Làm sạch nguyên liệu cá.
  • B. Ủ chượp (lên men hỗn hợp cá và muối).
  • C. Chưng cất và lọc nước mắm.
  • D. Đóng chai và bảo quản thành phẩm.

Câu 4: Phương pháp bảo quản nào sau đây dựa trên nguyên tắc làm giảm hoạt độ nước (water activity - aw) của sản phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Làm khô và ướp muối.
  • B. Bảo quản lạnh và lạnh đông.
  • C. Bảo quản bằng khí quyển biến đổi (MAP).
  • D. Sử dụng công nghệ nước phân cực.

Câu 5: Phân tích các nhược điểm của phương pháp bảo quản lạnh (chilling, 0-4°C) so với lạnh đông (freezing, dưới -18°C). Nhược điểm nào là rõ rệt nhất khi cần bảo quản thủy sản trong thời gian dài?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu cao hơn.
  • B. Khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ ổn định.
  • C. Thời gian bảo quản ngắn hơn và sự suy giảm chất lượng diễn ra nhanh hơn.
  • D. Cần nhiều không gian lưu trữ hơn.

Câu 6: Công nghệ cao nào được ứng dụng trong việc cấp đông thủy sản siêu tốc, giúp hình thành các tinh thể băng nhỏ, hạn chế tối đa tổn thương cấu trúc tế bào và giữ nguyên chất lượng sản phẩm sau khi rã đông?

  • A. Công nghệ cấp đông bằng khí nitơ lỏng (Cryogenic freezing).
  • B. Công nghệ nước phân cực.
  • C. Công nghệ sản xuất surimi.
  • D. Công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (MAP).

Câu 7: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá, bước "rửa thịt cá" (washing) có mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn gây hại.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein.
  • C. Bổ sung hương liệu và chất bảo quản.
  • D. Loại bỏ các thành phần hòa tan không mong muốn (mỡ, sắc tố, enzyme gây phân hủy) và tăng khả năng tạo gel của protein cơ thịt.

Câu 8: Công nghệ nước phân cực (Electrolyzed Oxidizing Water - EOW) được ứng dụng trong bảo quản, chế biến thủy sản chủ yếu vì đặc tính nào sau đây?

  • A. Tăng cường độ cứng và đàn hồi cho thịt cá.
  • B. Có khả năng oxy hóa mạnh, diệt khuẩn và khử mùi hiệu quả mà không gây hại cho sản phẩm và người sử dụng.
  • C. Làm giảm điểm đóng băng của nước, giúp bảo quản lạnh tốt hơn.
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ tự nhiên trên bề mặt sản phẩm.

Câu 9: Khi ướp muối thủy sản, hiện tượng thẩm thấu (osmosis) đóng vai trò như thế nào trong quá trình bảo quản?

  • A. Muối đi vào tế bào vi sinh vật, làm chúng trương phồng và vỡ ra.
  • B. Nước từ môi trường bên ngoài đi vào thịt cá, làm tăng trọng lượng sản phẩm.
  • C. Nước từ trong tế bào thịt cá và vi sinh vật di chuyển ra ngoài môi trường muối đậm đặc, làm giảm hoạt độ nước và ức chế vi sinh vật.
  • D. Muối phản ứng hóa học với protein, tạo thành lớp màng bảo vệ bên ngoài.

Câu 10: So sánh phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) và làm khô bằng phương pháp sấy nhiệt. Ưu điểm nổi bật của sấy nhiệt là gì?

  • A. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, thời gian sấy, giúp sản phẩm khô nhanh hơn, đồng đều hơn và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • B. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • C. Giữ được hương vị tự nhiên tốt hơn.
  • D. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu thấp hơn.

Câu 11: Tại sao việc duy trì nhiệt độ thấp và ổn định là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản lạnh và lạnh đông thủy sản?

  • A. Để làm cho sản phẩm cứng lại, dễ vận chuyển.
  • B. Để ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo hoàn toàn.
  • C. Để làm tăng tốc độ hoạt động của enzyme tự nhiên có lợi.
  • D. Để làm chậm tốc độ sinh trưởng và hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật, cũng như làm chậm hoạt động của enzyme gây hư hỏng sản phẩm.

Câu 12: Một nhà máy chế biến cá ngừ đại dương xuất khẩu cần đảm bảo chất lượng thịt cá giữ được màu đỏ tươi đặc trưng trong quá trình vận chuyển dài ngày. Công nghệ bảo quản nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này, bên cạnh việc cấp đông sâu?

  • A. Ướp muối với nồng độ cao.
  • B. Phơi khô bằng năng lượng mặt trời.
  • C. Sử dụng công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (MAP) với hỗn hợp khí thích hợp.
  • D. Chỉ cần bảo quản ở nhiệt độ 0-4°C.

Câu 13: Công nghệ PU (Polyurethane) được nhắc đến trong bài học về công nghệ cao trong bảo quản thủy sản, chủ yếu liên quan đến ứng dụng nào?

  • A. Làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh, tàu cá, thùng chứa, giúp duy trì nhiệt độ thấp ổn định.
  • B. Là chất chống oxy hóa tự nhiên cho thủy sản.
  • C. Là thành phần chính trong nước phân cực.
  • D. Là enzyme giúp phân hủy protein trong sản xuất nước mắm.

Câu 14: Khi chế biến cá thành sản phẩm khô bằng phương pháp sấy, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm (màu sắc, mùi vị) và hiệu quả sấy?

  • A. Kích thước đồng đều của miếng cá.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm của không khí sấy.
  • C. Loại muối sử dụng để ướp ban đầu.
  • D. Thời gian ngâm rửa cá trước khi sấy.

Câu 15: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc, mùi vị và hàm lượng dinh dưỡng của thủy sản do sự hoạt động của vi sinh vật có lợi?

  • A. Lạnh đông.
  • B. Sấy khô.
  • C. Bảo quản bằng nước đá.
  • D. Chế biến thành các sản phẩm lên men (ví dụ: nước mắm, mắm tôm).

Câu 16: Một lô tôm tươi vừa đánh bắt cần được bảo quản trên tàu trong chuyến đi biển kéo dài 10 ngày. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất để giữ tôm tươi ngon trong điều kiện này?

  • A. Bảo quản bằng nước đá xay (ice flaking) hoặc nước đá vảy.
  • B. Phơi khô toàn bộ tôm.
  • C. Ướp muối thật mặn.
  • D. Đóng hộp và thanh trùng.

Câu 17: Công nghệ cao nào có tiềm năng ứng dụng trong việc kéo dài thời gian sử dụng của thủy sản tươi sống bày bán tại siêu thị bằng cách thay đổi thành phần khí quyển trong bao bì?

  • A. Công nghệ đông khô (Freeze drying).
  • B. Công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP).
  • C. Công nghệ chiếu xạ.
  • D. Công nghệ sản xuất bột cá.

Câu 18: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, nếu nồng độ muối quá thấp so với yêu cầu, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Sản phẩm sẽ trở nên quá mặn, khó tiêu thụ.
  • B. Cấu trúc thịt cá sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
  • C. Vi sinh vật gây hư hỏng vẫn có thể phát triển mạnh, dẫn đến sản phẩm bị ươn hỏng nhanh chóng.
  • D. Màu sắc sản phẩm sẽ bị biến đổi thành màu đen.

Câu 19: Quy trình chế biến nào sau đây biến thịt cá thành một dạng gel protein ổn định, là nguyên liệu cơ bản để sản xuất các sản phẩm như chả cá, surimi giả cua, cá viên...?

  • A. Sản xuất nước mắm.
  • B. Đóng hộp cá.
  • C. Sản xuất bột cá.
  • D. Sản xuất surimi.

Câu 20: So với phương pháp phơi khô tự nhiên, phương pháp sấy khô bằng máy sấy công nghiệp có ưu điểm vượt trội nào về mặt an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Sản phẩm khô nhanh hơn nhiều.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm bụi, côn trùng, vi sinh vật từ môi trường bên ngoài trong quá trình sấy.
  • C. Sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Tiết kiệm năng lượng hơn.

Câu 21: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính là gì?

  • A. Cấp đông siêu nhanh, giữ nguyên cấu trúc và chất lượng sản phẩm.
  • B. Tạo ra lớp màng bảo vệ kháng khuẩn trên bề mặt.
  • C. Giúp loại bỏ hoàn toàn xương và da cá.
  • D. Tăng hàm lượng Omega-3 trong sản phẩm.

Câu 22: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh, sự suy giảm chất lượng vẫn xảy ra do hoạt động của enzyme tự nhiên trong thịt cá. Để giảm thiểu tác động này, ngoài việc hạ nhiệt độ, có thể áp dụng biện pháp nào khác trong quy trình xử lý ban đầu?

  • A. Tăng cường ánh sáng trong kho lạnh.
  • B. Thêm đường vào sản phẩm.
  • C. Chần (blanching) nhanh qua nước nóng để vô hoạt enzyme.
  • D. Để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với không khí.

Câu 23: Ưu điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách đóng hộp (canning) là gì?

  • A. Giữ nguyên trạng thái tươi sống của sản phẩm.
  • B. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu rất thấp.
  • C. Sản phẩm có hàm lượng muối rất thấp.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm rất lâu ở nhiệt độ thường do đã tiêu diệt được hầu hết vi sinh vật và enzyme.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân chính khiến thủy sản dễ bị ươn hỏng hơn động vật trên cạn sau khi chết.

  • A. Thịt cá có hàm lượng chất béo thấp hơn.
  • B. Thịt cá có cấu trúc lỏng lẻo hơn, giàu enzyme tự nhiên và thường mang nhiều vi sinh vật tâm ôn (phát triển ở nhiệt độ thấp) từ môi trường nước.
  • C. Thịt cá có màu sắc nhạt hơn.
  • D. Thịt cá không chứa carbohydrate dự trữ.

Câu 25: Trong quy trình chế biến bột cá, mục đích chính của công đoạn sấy khô là gì?

  • A. Giảm độ ẩm xuống mức thấp để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và enzyme, giúp bảo quản sản phẩm lâu dài.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein của bột cá.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn chất béo ra khỏi bột cá.
  • D. Biến đổi protein thành dạng dễ tiêu hóa hơn.

Câu 26: Công nghệ cao nào sau đây tập trung vào việc xử lý sản phẩm bằng áp suất rất cao để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme, đồng thời giữ được độ tươi, hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt hơn so với xử lý nhiệt?

  • A. Công nghệ sấy phun (Spray drying).
  • B. Công nghệ bao gói chân không.
  • C. Công nghệ xử lý áp suất cao (High Pressure Processing - HPP).
  • D. Công nghệ nước đá vảy.

Câu 27: Khi chế biến cá thành sản phẩm khô, nếu độ ẩm cuối cùng của sản phẩm còn quá cao, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Sản phẩm sẽ bị cứng và giòn.
  • B. Sản phẩm dễ bị nấm mốc, vi khuẩn phát triển trở lại trong quá trình bảo quản.
  • C. Màu sắc sản phẩm sẽ trở nên đậm hơn.
  • D. Hàm lượng protein sẽ giảm đi.

Câu 28: Bảo quản thủy sản bằng nước đá là phương pháp phổ biến, đặc biệt là trên tàu cá và khi vận chuyển. Tuy nhiên, cần lưu ý gì về chất lượng nước đá sử dụng?

  • A. Nước đá phải có kích thước lớn để tan chậm.
  • B. Nước đá nên được làm từ nước biển.
  • C. Nước đá cần được thêm hóa chất để tăng khả năng làm lạnh.
  • D. Nước đá phải sạch, được làm từ nguồn nước đảm bảo vệ sinh để tránh lây nhiễm vi sinh vật cho sản phẩm.

Câu 29: So sánh sản phẩm cá được bảo quản bằng phương pháp lạnh (0-4°C) và sản phẩm cá được chế biến thành nước mắm. Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu cuối cùng của hai phương pháp này là gì?

  • A. Bảo quản lạnh nhằm giữ sản phẩm ở trạng thái gần tươi sống nhất có thể để sử dụng trong thời gian ngắn/trung bình, trong khi chế biến nước mắm là chuyển đổi hoàn toàn nguyên liệu thành một sản phẩm mới có hương vị đặc trưng và thời gian bảo quản rất lâu.
  • B. Bảo quản lạnh tiêu diệt hết vi sinh vật, còn chế biến nước mắm thì không.
  • C. Bảo quản lạnh làm giảm giá trị dinh dưỡng, còn chế biến nước mắm thì không.
  • D. Bảo quản lạnh chỉ áp dụng cho cá tươi, còn chế biến nước mắm áp dụng cho cá đã ươn.

Câu 30: Công nghệ cao nào sau đây được sử dụng để cải thiện khả năng cách nhiệt của các cấu trúc kho lạnh hoặc tàu bảo quản thủy sản?

  • A. Công nghệ nước phân cực.
  • B. Công nghệ đông khô.
  • C. Công nghệ vật liệu cách nhiệt PU Foam.
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh đông sâu (khoảng -35°C đến -40°C), mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một cơ sở chế biến muốn kéo dài thời gian bảo quản cá basa fillet mà vẫn giữ được độ tươi ngon tối đa cho thị trường xuất khẩu xa. Dựa trên các phương pháp bảo quản cơ bản, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn nào là quan trọng nhất quyết định hương vị đặc trưng và chất lượng đạm của sản phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp bảo quản nào sau đây dựa trên nguyên tắc làm giảm hoạt độ nước (water activity - aw) của sản phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích các nhược điểm của phương pháp bảo quản lạnh (chilling, 0-4°C) so với lạnh đông (freezing, dưới -18°C). Nhược điểm nào là rõ rệt nhất khi cần bảo quản thủy sản trong thời gian dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ cao nào được ứng dụng trong việc cấp đông thủy sản siêu tốc, giúp hình thành các tinh thể băng nhỏ, hạn chế tối đa tổn thương cấu trúc tế bào và giữ nguyên chất lượng sản phẩm sau khi rã đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá, bước 'rửa thịt cá' (washing) có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ nước phân cực (Electrolyzed Oxidizing Water - EOW) được ứng dụng trong bảo quản, chế biến thủy sản chủ yếu vì đặc tính nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi ướp muối thủy sản, hiện tượng thẩm thấu (osmosis) đóng vai trò như thế nào trong quá trình bảo quản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) và làm khô bằng phương pháp sấy nhiệt. Ưu điểm nổi bật của sấy nhiệt là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao việc duy trì nhiệt độ thấp và ổn định là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản lạnh và lạnh đông thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một nhà máy chế biến cá ngừ đại dương xuất khẩu cần đảm bảo chất lượng thịt cá giữ được màu đỏ tươi đặc trưng trong quá trình vận chuyển dài ngày. Công nghệ bảo quản nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này, bên cạnh việc cấp đông sâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công nghệ PU (Polyurethane) được nhắc đến trong bài học về công nghệ cao trong bảo quản thủy sản, chủ yếu liên quan đến ứng dụng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi chế biến cá thành sản phẩm khô bằng phương pháp sấy, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm (màu sắc, mùi vị) và hiệu quả sấy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc, mùi vị và hàm lượng dinh dưỡng của thủy sản do sự hoạt động của vi sinh vật có lợi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một lô tôm tươi vừa đánh bắt cần được bảo quản trên tàu trong chuyến đi biển kéo dài 10 ngày. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất để giữ tôm tươi ngon trong điều kiện này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ cao nào có tiềm năng ứng dụng trong việc kéo dài thời gian sử dụng của thủy sản tươi sống bày bán tại siêu thị bằng cách thay đổi thành phần khí quyển trong bao bì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, nếu nồng độ muối quá thấp so với yêu cầu, điều gì có khả năng xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quy trình chế biến nào sau đây biến thịt cá thành một dạng gel protein ổn định, là nguyên liệu cơ bản để sản xuất các sản phẩm như chả cá, surimi giả cua, cá viên...?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So với phương pháp phơi khô tự nhiên, phương pháp sấy khô bằng máy sấy công nghiệp có ưu điểm vượt trội nào về mặt an toàn vệ sinh thực phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh, sự suy giảm chất lượng vẫn xảy ra do hoạt động của enzyme tự nhiên trong thịt cá. Để giảm thiểu tác động này, ngoài việc hạ nhiệt độ, có thể áp dụng biện pháp nào khác trong quy trình xử lý ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ưu điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách đóng hộp (canning) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích nguyên nhân chính khiến thủy sản dễ bị ươn hỏng hơn động vật trên cạn sau khi chết.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quy trình chế biến bột cá, mục đích chính của công đoạn sấy khô là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công nghệ cao nào sau đây tập trung vào việc xử lý sản phẩm bằng áp suất rất cao để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme, đồng thời giữ được độ tươi, hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt hơn so với xử lý nhiệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi chế biến cá thành sản phẩm khô, nếu độ ẩm cuối cùng của sản phẩm còn quá cao, điều gì có khả năng xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bảo quản thủy sản bằng nước đá là phương pháp phổ biến, đặc biệt là trên tàu cá và khi vận chuyển. Tuy nhiên, cần lưu ý gì về chất lượng nước đá sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh sản phẩm cá được bảo quản bằng phương pháp lạnh (0-4°C) và sản phẩm cá được chế biến thành nước mắm. Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu cuối cùng của hai phương pháp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công nghệ cao nào sau đây được sử dụng để cải thiện khả năng cách nhiệt của các cấu trúc kho lạnh hoặc tàu bảo quản thủy sản?

Xem kết quả