15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao việc phòng bệnh cho thủy sản lại được xem là yếu tố then chốt trong nuôi trồng, thay vì chỉ tập trung vào điều trị khi bệnh đã xảy ra?

  • A. Vì thuốc trị bệnh thủy sản có giá thành rẻ hơn các biện pháp phòng bệnh.
  • B. Vì việc điều trị bệnh luôn mang lại hiệu quả cao và nhanh chóng hơn phòng bệnh.
  • C. Vì phòng bệnh đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn so với việc điều trị bệnh.
  • D. Vì phòng bệnh giúp giảm thiểu rủi ro, thiệt hại kinh tế và đảm bảo sức khỏe lâu dài cho thủy sản, trong khi điều trị thường tốn kém và kém hiệu quả khi bệnh đã lan rộng.

Câu 2: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, quyết định đến hiệu quả của các biện pháp còn lại?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh và hóa chất định kỳ.
  • B. Quản lý chất lượng môi trường nước và đáy ao nuôi.
  • C. Chọn giống thủy sản có khả năng kháng bệnh cao.
  • D. Thực hiện kiểm dịch bệnh thường xuyên và liên tục.

Câu 3: Bệnh "gan thận mủ" trên cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra, đặc trưng bởi các đốm mủ trắng trên nội tạng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phòng bệnh này?

  • A. Chọn con giống cá tra khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm dịch.
  • B. Vệ sinh và khử trùng ao nuôi kỹ lưỡng trước khi thả giống.
  • C. Tăng mật độ nuôi để tận dụng tối đa diện tích ao.
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn để tăng cường sức đề kháng cho cá.

Câu 4: Khi tôm bị bệnh "đốm trắng", một trong những dấu hiệu dễ nhận biết là sự xuất hiện các đốm trắng trên vỏ tôm. Tuy nhiên, dấu hiệu nào sau đây mới thực sự phản ánh tình trạng bệnh nghiêm trọng và cần can thiệp kịp thời?

  • A. Tôm giảm ăn nhẹ và hoạt động chậm hơn bình thường.
  • B. Tôm bỏ ăn hoàn toàn, hoạt động lờ đờ trên mặt nước và dạt vào bờ ao.
  • C. Vỏ tôm xuất hiện một vài đốm trắng nhỏ, mờ nhạt.
  • D. Màu sắc thân tôm chuyển sang hơi hồng tím.

Câu 5: Bệnh "hoại tử thần kinh" (VNN) là một bệnh nguy hiểm trên cá biển. Biện pháp nào sau đây mang tính đặc hiệu cao nhất trong việc phòng bệnh VNN cho cá?

  • A. Duy trì mật độ nuôi thấp để giảm stress cho cá.
  • B. Bổ sung chế phẩm tăng cường sức đề kháng vào thức ăn.
  • C. Kiểm soát chất lượng nước và môi trường nuôi.
  • D. Sử dụng vaccine phòng bệnh VNN cho cá giống trước khi thả nuôi.

Câu 6: Trong quy trình điều trị bệnh cho thủy sản bằng thuốc kháng sinh, điều quan trọng hàng đầu cần tuân thủ là gì để đảm bảo an toàn thực phẩm và tránh kháng thuốc?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để diệt được nhiều loại vi khuẩn.
  • B. Tăng liều lượng kháng sinh để đạt hiệu quả điều trị nhanh nhất.
  • C. Tuân thủ đúng liều lượng, thời gian sử dụng và thời gian ngừng thuốc theo hướng dẫn.
  • D. Kết hợp nhiều loại kháng sinh để tăng cường hiệu quả điều trị.

Câu 7: Một ao nuôi cá rô phi xuất hiện tình trạng cá lờ đờ, bỏ ăn, mắt lồi và xuất huyết gốc vây. Dựa vào các dấu hiệu này, bệnh nghi ngờ là gì?

  • A. Bệnh lồi mắt, xuất huyết do liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • B. Bệnh gan thận mủ do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • C. Bệnh đốm trắng do virus.
  • D. Bệnh hoại tử thần kinh do virus Betanodavirus.

Câu 8: Để phòng bệnh "đốm trắng" cho tôm, việc kiểm soát chất lượng nước ao nuôi có vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý chất lượng nước trong phòng bệnh đốm trắng?

  • A. Duy trì độ pH ổn định và phù hợp cho tôm.
  • B. Đảm bảo hàm lượng oxy hòa tan (DO) đủ cho tôm hô hấp.
  • C. Kiểm soát và giảm thiểu hàm lượng các chất thải hữu cơ và khí độc trong ao.
  • D. Sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao.

Câu 9: Trong các biện pháp phòng bệnh cho thủy sản, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và bền vững nhất, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc và hóa chất?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng định kỳ.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn trong ao nuôi.
  • C. Áp dụng quy trình nuôi an toàn sinh học (biosecurity) và quản lý môi trường.
  • D. Chỉ điều trị bệnh khi có dấu hiệu bệnh xuất hiện.

Câu 10: Vì sao việc lựa chọn con giống khỏe mạnh và có nguồn gốc rõ ràng lại được xem là biện pháp phòng bệnh đầu tiên và quan trọng nhất trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vì con giống khỏe mạnh có giá thành cao hơn, đảm bảo hiệu quả kinh tế.
  • B. Vì con giống khỏe mạnh có sức đề kháng tự nhiên tốt, ít mang mầm bệnh từ đầu vào.
  • C. Vì con giống có nguồn gốc rõ ràng dễ dàng thích nghi với môi trường nuôi.
  • D. Vì việc chọn giống khỏe mạnh giúp giảm chi phí thức ăn trong quá trình nuôi.

Câu 11: Trong trường hợp phát hiện thủy sản nuôi bị bệnh, bước đầu tiên người nuôi cần thực hiện là gì để hạn chế sự lây lan và có biện pháp xử lý kịp thời?

  • A. Ngay lập tức sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng để điều trị.
  • B. Thay toàn bộ nước trong ao nuôi để loại bỏ mầm bệnh.
  • C. Cách ly khu vực nuôi bị bệnh và báo cho cơ quan thú y thủy sản để được tư vấn và hỗ trợ.
  • D. Tăng cường cho ăn để thủy sản nhanh chóng hồi phục sức khỏe.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của thủy sản, giúp chúng chống lại bệnh tật một cách hiệu quả hơn?

  • A. Sử dụng vaccine phòng bệnh định kỳ.
  • B. Cung cấp chế độ dinh dưỡng cân đối và bổ sung các chất tăng cường miễn dịch.
  • C. Duy trì môi trường nuôi ổn định và sạch sẽ.
  • D. Hạn chế tối đa các tác động gây stress cho thủy sản.

Câu 13: Vì sao việc diệt tạp và khử trùng ao nuôi trước khi thả giống lại là một bước quan trọng trong quy trình phòng bệnh cho thủy sản?

  • A. Để loại bỏ các mầm bệnh tiềm ẩn, ký chủ trung gian và sinh vật cạnh tranh thức ăn trong ao.
  • B. Để cải tạo chất lượng đất và đáy ao, tạo môi trường sống tốt cho thủy sản.
  • C. Để tăng cường oxy hòa tan trong ao nuôi, tạo điều kiện cho thủy sản phát triển.
  • D. Để giảm thiểu chi phí thức ăn và công chăm sóc trong quá trình nuôi.

Câu 14: Quan sát cá tra nuôi trong ao, bạn thấy cá có dấu hiệu bơi lờ đờ, thân màu nhợt nhạt, khi mổ khám thấy gan, thận có nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Bệnh nghi ngờ và tác nhân gây bệnh là gì?

  • A. Bệnh lồi mắt, xuất huyết do virus.
  • B. Bệnh gan thận mủ do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • C. Bệnh đốm trắng do virus.
  • D. Bệnh hoại tử thần kinh do virus Betanodavirus.

Câu 15: Trong nuôi tôm, hội chứng "chết sớm" (EMS/AHPND) là một trong những thách thức lớn. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp hướng tới phòng ngừa hội chứng EMS?

  • A. Sử dụng tôm giống sạch bệnh và có khả năng kháng bệnh.
  • B. Quản lý chặt chẽ chất lượng nước và môi trường ao nuôi.
  • C. Áp dụng quy trình nuôi biofloc hoặc tuần hoàn nước.
  • D. Tăng cường sục khí và quạt nước trong ao nuôi.

Câu 16: Để đảm bảo hiệu quả của việc sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

  • A. Thời điểm và phương pháp tiêm vaccine.
  • B. Loại vaccine và liều lượng sử dụng.
  • C. Tình trạng sức khỏe của thủy sản trước khi tiêm phòng.
  • D. Điều kiện bảo quản và vận chuyển vaccine.

Câu 17: Trong nuôi cá lồng trên biển, việc lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và khả năng phòng bệnh của cá. Yếu tố môi trường nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi chọn vị trí đặt lồng?

  • A. Vùng nước có dòng chảy tốt, ít bị ô nhiễm và xa khu dân cư, khu công nghiệp.
  • B. Vùng nước có độ sâu lớn và đáy biển bằng phẳng.
  • C. Vùng nước có nhiều thức ăn tự nhiên và gần nguồn cung cấp giống.
  • D. Vùng nước có nhiệt độ ổn định và độ mặn phù hợp.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thuộc về quản lý ao nuôi trong phòng bệnh cho thủy sản, nhằm tạo môi trường sống thuận lợi và giảm stress cho chúng?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh khi cần thiết.
  • B. Định kỳ kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường nước (pH, oxy, độ kiềm...).
  • C. Chọn giống thủy sản có khả năng kháng bệnh.
  • D. Thực hiện kiểm dịch bệnh trước khi thả giống.

Câu 19: Trong nuôi thủy sản, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) mang lại lợi ích gì trong công tác phòng bệnh?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các mầm bệnh trong môi trường nuôi.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ thức ăn và tăng trưởng của thủy sản.
  • C. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường miễn dịch và cạnh tranh loại trừ vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 20: Vì sao việc kiểm soát và hạn chế sự xâm nhập của các loài động vật trung gian gây bệnh (ví dụ: chim, ốc...) vào khu vực nuôi thủy sản lại quan trọng trong phòng bệnh?

  • A. Để bảo vệ thức ăn và giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn với thủy sản nuôi.
  • B. Để duy trì cảnh quan khu vực nuôi và đảm bảo môi trường sạch đẹp.
  • C. Để tránh gây tiếng ồn và làm ảnh hưởng đến sự phát triển của thủy sản.
  • D. Vì các loài động vật này có thể mang mầm bệnh và lây lan bệnh cho thủy sản nuôi.

Câu 21: Trong các biện pháp phòng bệnh cho thủy sản, biện pháp nào sau đây liên quan trực tiếp đến yếu tố con giống?

  • A. Kiểm dịch và lựa chọn con giống khỏe mạnh, không mang mầm bệnh.
  • B. Khử trùng ao nuôi trước khi thả giống.
  • C. Quản lý chất lượng nước ao nuôi.
  • D. Sử dụng vaccine phòng bệnh.

Câu 22: Tôm thẻ chân trắng nuôi trong ao có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ, xuất hiện đốm trắng trên vỏ và ruột rỗng. Để xác định chính xác bệnh, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Quan sát bằng mắt thường và đánh giá các dấu hiệu lâm sàng.
  • B. Phân tích các yếu tố môi trường nước trong ao nuôi.
  • C. Gửi mẫu tôm bệnh đến phòng xét nghiệm chuyên ngành để phân tích PCR hoặc ELISA.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng để điều trị ngay lập tức.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan mầm bệnh từ ao nuôi này sang ao nuôi khác trong cùng một khu vực nuôi tập trung?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng.
  • B. Xây dựng hệ thống kênh cấp và thoát nước riêng biệt cho từng ao, hạn chế dùng chung dụng cụ.
  • C. Tăng mật độ nuôi để tối ưu hóa diện tích.
  • D. Sử dụng chung nguồn nước cho tất cả các ao nuôi để tiết kiệm chi phí.

Câu 24: Trong nuôi cá rô phi, bệnh "lồi mắt, xuất huyết" thường xảy ra khi môi trường nuôi bị ô nhiễm. Yếu tố ô nhiễm nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc gây bệnh này?

  • A. Nhiệt độ nước quá cao hoặc quá thấp.
  • B. Độ pH của nước không ổn định.
  • C. Hàm lượng các chất hữu cơ và khí độc (NH3, H2S) tăng cao.
  • D. Độ mặn của nước thay đổi đột ngột.

Câu 25: Để quản lý sức khỏe thủy sản một cách hiệu quả, người nuôi cần thực hiện công việc nào sau đây thường xuyên và định kỳ?

  • A. Chỉ kiểm tra sức khỏe khi thấy thủy sản có dấu hiệu bệnh.
  • B. Định kỳ sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng.
  • C. Chỉ tập trung vào quản lý chất lượng nước.
  • D. Theo dõi, kiểm tra sức khỏe thủy sản và môi trường nuôi thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề.

Câu 26: Trong nuôi cá tra thâm canh, bệnh "gan thận mủ" có thể gây thiệt hại lớn. Biện pháp nào sau đây mang tính kinh tế và hiệu quả nhất để phòng bệnh này trong dài hạn?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao định kỳ.
  • B. Thay nước ao nuôi thường xuyên với lượng lớn.
  • C. Áp dụng quy trình nuôi an toàn sinh học, quản lý môi trường và sử dụng vaccine phòng bệnh.
  • D. Giảm mật độ nuôi xuống mức thấp nhất có thể.

Câu 27: Khi tôm bị bệnh "đốm trắng", việc xử lý ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để hạn chế tối đa thiệt hại và ngăn chặn lây lan?

  • A. Thu hoạch khẩn cấp tôm đạt kích cỡ thương phẩm, tiêu hủy tôm bệnh và khử trùng ao nuôi triệt để.
  • B. Tăng cường sục khí và quạt nước để cải thiện môi trường.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt virus đốm trắng trong ao nuôi.
  • D. Giữ nguyên hiện trạng và theo dõi diễn biến bệnh.

Câu 28: Trong phòng bệnh cho thủy sản, việc "cách ly" khu vực nuôi bị bệnh có mục đích chính là gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều trị bệnh tại khu vực bị bệnh.
  • B. Ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh sang các khu vực nuôi khác và môi trường xung quanh.
  • C. Giảm mật độ nuôi trong khu vực bị bệnh để giảm stress cho thủy sản.
  • D. Tập trung nguồn lực để chăm sóc và điều trị thủy sản bệnh.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả công tác phòng, trị bệnh thủy sản, sự phối hợp giữa người nuôi, cơ quan quản lý và nhà khoa học có vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết, vì người nuôi có thể tự giải quyết các vấn đề bệnh.
  • B. Chỉ cần thiết khi bệnh xảy ra ở quy mô lớn và phức tạp.
  • C. Chủ yếu là vai trò của cơ quan quản lý và nhà khoa học, người nuôi chỉ cần tuân thủ hướng dẫn.
  • D. Rất quan trọng, giúp chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, nguồn lực và đưa ra các giải pháp toàn diện, hiệu quả.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công tác phòng, trị bệnh thủy sản sẽ tập trung vào những giải pháp nào để đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh và hóa chất tổng hợp.
  • B. Phát triển các loại thuốc điều trị bệnh mới với hiệu quả cao hơn.
  • C. Ứng dụng công nghệ sinh học, chế phẩm sinh học, vaccine và các biện pháp quản lý tổng hợp.
  • D. Tập trung vào việc điều trị bệnh khi xảy ra thay vì phòng bệnh chủ động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vì sao việc phòng bệnh cho thủy sản lại được xem là yếu tố then chốt trong nuôi trồng, thay vì chỉ tập trung vào điều trị khi bệnh đã xảy ra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, quyết định đến hiệu quả của các biện pháp còn lại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: B???nh 'gan thận mủ' trên cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra, đặc trưng bởi các đốm mủ trắng trên nội tạng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phòng bệnh này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi tôm bị bệnh 'đốm trắng', một trong những dấu hiệu dễ nhận biết là sự xuất hiện các đốm trắng trên vỏ tôm. Tuy nhiên, dấu hiệu nào sau đây mới thực sự phản ánh tình trạng bệnh nghiêm trọng và cần can thiệp kịp thời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bệnh 'hoại tử thần kinh' (VNN) là một bệnh nguy hiểm trên cá biển. Biện pháp nào sau đây mang tính đặc hiệu cao nhất trong việc phòng bệnh VNN cho cá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong quy trình điều trị bệnh cho thủy sản bằng thuốc kháng sinh, điều quan trọng hàng đầu cần tuân thủ là gì để đảm bảo an toàn thực phẩm và tránh kháng thuốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một ao nuôi cá rô phi xuất hiện tình trạng cá lờ đờ, bỏ ăn, mắt lồi và xuất huyết gốc vây. Dựa vào các dấu hiệu này, bệnh nghi ngờ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để phòng bệnh 'đốm trắng' cho tôm, việc kiểm soát chất lượng nước ao nuôi có vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý chất lượng nước trong phòng bệnh đốm trắng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong các biện pháp phòng bệnh cho thủy sản, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và bền vững nhất, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc và hóa chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Vì sao việc lựa chọn con giống khỏe mạnh và có nguồn gốc rõ ràng lại được xem là biện pháp phòng bệnh đầu tiên và quan trọng nhất trong nuôi trồng thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong trường hợp phát hiện thủy sản nuôi bị bệnh, bước đầu tiên người nuôi cần thực hiện là gì để hạn chế sự lây lan và có biện pháp xử lý kịp thời?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của thủy sản, giúp chúng chống lại bệnh tật một cách hiệu quả hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Vì sao việc diệt tạp và khử trùng ao nuôi trước khi thả giống lại là một bước quan trọng trong quy trình phòng bệnh cho thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Quan sát cá tra nuôi trong ao, bạn thấy cá có dấu hiệu bơi lờ đờ, thân màu nhợt nhạt, khi mổ khám thấy gan, thận có nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Bệnh nghi ngờ và tác nhân gây bệnh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong nuôi tôm, hội chứng 'chết sớm' (EMS/AHPND) là một trong những thách thức lớn. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp hướng tới phòng ngừa hội chứng EMS?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đảm bảo hiệu quả của việc sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong nuôi cá lồng trên biển, việc lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và khả năng phòng bệnh của cá. Yếu tố môi trường nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi chọn vị trí đặt lồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thuộc về quản lý ao nuôi trong phòng bệnh cho thủy sản, nhằm tạo môi trường sống thuận lợi và giảm stress cho chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong nuôi thủy sản, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) mang lại lợi ích gì trong công tác phòng bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Vì sao việc kiểm soát và hạn chế sự xâm nhập của các loài động vật trung gian gây bệnh (ví dụ: chim, ốc...) vào khu vực nuôi thủy sản lại quan trọng trong phòng bệnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các biện pháp phòng bệnh cho thủy sản, biện pháp nào sau đây liên quan trực tiếp đến yếu tố con giống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tôm thẻ chân trắng nuôi trong ao có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ, xuất hiện đốm trắng trên vỏ và ruột rỗng. Để xác định chính xác bệnh, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan mầm bệnh từ ao nuôi này sang ao nuôi khác trong cùng một khu vực nuôi tập trung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong nuôi cá rô phi, bệnh 'lồi mắt, xuất huyết' thường xảy ra khi môi trường nuôi bị ô nhiễm. Yếu tố ô nhiễm nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc gây bệnh này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để quản lý sức khỏe thủy sản một cách hiệu quả, người nuôi cần thực hiện công việc nào sau đây thường xuyên và định kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong nuôi cá tra thâm canh, bệnh 'gan thận mủ' có thể gây thiệt hại lớn. Biện pháp nào sau đây mang tính kinh tế và hiệu quả nhất để phòng bệnh này trong dài hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi tôm bị bệnh 'đốm trắng', việc xử lý ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để hạn chế tối đa thiệt hại và ngăn chặn lây lan?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong phòng bệnh cho thủy sản, việc 'cách ly' khu vực nuôi bị bệnh có mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả công tác phòng, trị bệnh thủy sản, sự phối hợp giữa người nuôi, cơ quan quản lý và nhà khoa học có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công tác phòng, trị bệnh thủy sản sẽ tập trung vào những giải pháp nào để đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc phòng bệnh tổng hợp đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào trong vòng đời của vật nuôi?

  • A. Giai đoạn ấu trùng và giống
  • B. Giai đoạn trưởng thành
  • C. Giai đoạn sinh sản
  • D. Giai đoạn thu hoạch

Câu 2: Để phòng bệnh đốm trắng trên tôm thẻ chân trắng, biện pháp nào sau đây tập trung vào quản lý yếu tố môi trường ao nuôi?

  • A. Sử dụng tôm giống kháng bệnh
  • B. Tăng cường vitamin C vào thức ăn
  • C. Duy trì độ kiềm của nước ao ổn định
  • D. Diệt khuẩn định kỳ bằng thuốc kháng sinh mạnh

Câu 3: Bệnh "gan thận mủ" ở cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra. Dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt bệnh này với các bệnh nhiễm khuẩn khác là gì?

  • A. Cá bơi lờ đờ, kém ăn
  • B. Xuất hiện đốm mủ trắng trên gan và thận
  • C. Xuất huyết ở gốc vây và hậu môn
  • D. Mắt lồi và đục

Câu 4: Trong các biện pháp phòng bệnh cho cá, việc "khử trùng nguồn nước cấp vào ao nuôi" có mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp thêm oxy cho ao nuôi
  • B. Cân bằng độ pH của nước
  • C. Tăng độ trong của nước
  • D. Loại bỏ mầm bệnh có trong nguồn nước

Câu 5: Khi tôm bị bệnh đốm trắng, một trong những dấu hiệu hành vi thường thấy là:

  • A. Bơi lờ đờ, dạt bờ ao
  • B. Bơi nhanh và mạnh hơn bình thường
  • C. Tập trung thành đàn lớn ở đáy ao
  • D. Ăn nhiều hơn bình thường

Câu 6: Để điều trị bệnh do vi khuẩn gây ra ở cá, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Tăng cường sục khí và thay nước
  • B. Sử dụng kháng sinh phù hợp
  • C. Tăng cường vitamin và khoáng chất
  • D. Nâng cao độ pH của nước

Câu 7: Biện pháp "quản lý chặt chẽ mật độ nuôi" trong phòng bệnh thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng năng suất nuôi trồng
  • B. Tiết kiệm chi phí thức ăn
  • C. Giảm stress và nguy cơ lây lan bệnh
  • D. Dễ dàng thu hoạch hơn

Câu 8: Trong phòng bệnh "hoại tử thần kinh" (VNN) ở cá biển, việc lựa chọn "cá giống có kích thước lớn" mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí mua giống
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của cá
  • C. Dễ dàng vận chuyển và thả giống
  • D. Tránh giai đoạn mẫn cảm với bệnh VNN

Câu 9: Để chẩn đoán nhanh bệnh "đốm trắng" trên tôm, người nuôi có thể quan sát bằng mắt thường dấu hiệu nào trên vỏ tôm?

  • A. Vỏ tôm chuyển sang màu xanh
  • B. Xuất hiện đốm trắng dạng chìm trên vỏ
  • C. Vỏ tôm trở nên mềm và dễ bong tróc
  • D. Vỏ tôm có nhiều vết loét màu đen

Câu 10: Khi phát hiện cá nuôi có dấu hiệu bệnh "lồi mắt, xuất huyết", bước đầu tiên người nuôi cần làm gì để hạn chế lây lan?

  • A. Thay toàn bộ nước trong ao
  • B. Tăng cường cho ăn để cá khỏe mạnh
  • C. Cách ly cá bệnh sang khu vực riêng
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng ngay lập tức

Câu 11: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (men vi sinh) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích gì trong phòng bệnh?

  • A. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho vật nuôi
  • B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong ao nuôi
  • C. Cải thiện màu sắc của vật nuôi
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi

Câu 12: Bệnh "hoại tử gan tụy cấp tính" (AHPND) trên tôm thường gây thiệt hại nặng nề nhất ở giai đoạn phát triển nào của tôm?

  • A. Giai đoạn tôm trưởng thành
  • B. Giai đoạn tôm giống và tôm nhỏ
  • C. Giai đoạn tôm sinh sản
  • D. Giai đoạn tôm sắp thu hoạch

Câu 13: Để phòng bệnh hiệu quả, người nuôi cần kiểm tra "chất lượng con giống" trước khi thả nuôi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kích thước và màu sắc đồng đều
  • B. Khả năng bơi lội nhanh nhẹn
  • C. Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
  • D. Không mang mầm bệnh

Câu 14: Trong quy trình điều trị bệnh cho thủy sản, việc "xác định chính xác tác nhân gây bệnh" có vai trò như thế nào?

  • A. Lựa chọn phương pháp và thuốc điều trị phù hợp
  • B. Giảm chi phí điều trị bệnh
  • C. Tăng tốc độ phục hồi của vật nuôi
  • D. Đảm bảo an toàn thực phẩm

Câu 15: Khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm, yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân gián tiếp dẫn đến sự bùng phát dịch bệnh?

  • A. Mầm bệnh sinh sôi nhanh hơn trong nước sạch
  • B. Thuốc điều trị bệnh kém hiệu quả hơn
  • C. Sức đề kháng của vật nuôi suy giảm
  • D. Khả năng hấp thụ thức ăn của vật nuôi tăng lên

Câu 16: Đối với bệnh do virus gây ra ở thủy sản, biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh
  • C. Tăng cường thay nước ao nuôi
  • D. Nâng cao độ mặn của nước

Câu 17: Trong trường hợp phát hiện bệnh "nấm thủy mi" trên cá, phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Tăng cường sục khí và ánh sáng
  • B. Sử dụng kháng sinh
  • C. Hạ thấp độ pH của nước
  • D. Sử dụng thuốc diệt nấm

Câu 18: Biện pháp "diệt tạp" trong ao nuôi trước khi thả giống có vai trò gì trong phòng bệnh?

  • A. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước
  • B. Loại bỏ sinh vật trung gian truyền bệnh
  • C. Cải thiện độ trong của nước ao
  • D. Cung cấp thêm thức ăn tự nhiên cho vật nuôi

Câu 19: Khi sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản, điều quan trọng cần tuân thủ là gì để tránh gây kháng thuốc?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liều cao
  • B. Sử dụng kháng sinh kéo dài liên tục
  • C. Sử dụng đúng liều lượng và liệu trình
  • D. Thay đổi loại kháng sinh thường xuyên

Câu 20: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc xây dựng "hệ thống ao nuôi hai giai đoạn" (ao ương và ao nuôi thương phẩm) có lợi ích gì trong phòng bệnh?

  • A. Tăng sức đề kháng cho tôm giống giai đoạn đầu
  • B. Giảm chi phí xây dựng ao nuôi
  • C. Tăng năng suất nuôi tôm thương phẩm
  • D. Dễ dàng quản lý môi trường ao nuôi hơn

Câu 21: Nếu quan sát thấy cá rô phi có dấu hiệu "bơi tách đàn, mắt lồi đục", bệnh nghi ngờ là gì?

  • A. Bệnh gan thận mủ
  • B. Bệnh đốm trắng
  • C. Bệnh lồi mắt, xuất huyết
  • D. Bệnh nấm thủy mi

Câu 22: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, biện pháp nào sau đây tác động trực tiếp đến sức khỏe và sức đề kháng của vật nuôi?

  • A. Khử trùng định kỳ ao nuôi
  • B. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn
  • C. Thay nước ao nuôi thường xuyên
  • D. Kiểm soát chất lượng nước

Câu 23: Để hạn chế bệnh "đốm trắng" lây lan nhanh trong ao tôm, biện pháp nào sau đây cần thực hiện khẩn cấp?

  • A. Tăng cường sục khí và quạt nước
  • B. Sử dụng vôi để nâng pH
  • C. Ngừng cho ăn và thay nước
  • D. Giảm mật độ nuôi bằng cách thu tỉa

Câu 24: Trong phòng bệnh "hoại tử thần kinh" (VNN) ở cá biển, việc "kiểm dịch giống" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Tăng cường sức khỏe cho cá giống
  • B. Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ của cá giống
  • C. Ngăn chặn mầm bệnh VNN xâm nhập từ giống
  • D. Giảm chi phí mua cá giống

Câu 25: Khi phát hiện tôm bị bệnh "đốm trắng", việc "ngừng cho ăn" có tác dụng gì trong kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Tăng cường sức đề kháng cho tôm
  • B. Giảm ô nhiễm môi trường và lây lan bệnh
  • C. Tiết kiệm chi phí thức ăn
  • D. Giúp tôm tiêu hóa thức ăn tốt hơn

Câu 26: Trong nuôi cá lồng trên biển, việc lựa chọn vị trí lồng nuôi ở "khu vực có dòng chảy tốt" có lợi ích gì trong phòng bệnh?

  • A. Tăng cường lượng thức ăn tự nhiên
  • B. Giảm chi phí đầu tư lồng nuôi
  • C. Dễ dàng quản lý và chăm sóc cá
  • D. Giảm tích tụ chất thải và mầm bệnh

Câu 27: Biện pháp "vệ sinh ao nuôi định kỳ" (thay nước, làm sạch đáy ao) có vai trò như thế nào trong phòng bệnh?

  • A. Giảm mầm bệnh và duy trì môi trường sạch
  • B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước
  • C. Cung cấp thêm khoáng chất cho nước
  • D. Cải thiện màu sắc của nước ao

Câu 28: Khi sử dụng thuốc để điều trị bệnh cho thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Liều lượng và loại thuốc sử dụng
  • B. Phương pháp sử dụng thuốc
  • C. Thời gian ngừng sử dụng thuốc trước thu hoạch
  • D. Giá thành của thuốc điều trị

Câu 29: Trong nuôi trồng thủy sản hữu cơ, phương pháp phòng bệnh nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Sử dụng kháng sinh định kỳ
  • B. Tăng cường sức đề kháng bằng thảo dược và chế phẩm sinh học
  • C. Khử trùng ao nuôi bằng hóa chất mạnh
  • D. Tăng mật độ nuôi để tăng năng suất

Câu 30: Giả sử bạn là kỹ sư nuôi trồng thủy sản, người dân báo cá tra nuôi có dấu hiệu "gan thận mủ". Quy trình xử lý tiếp theo bạn đề xuất là gì?

  • A. Lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm để xác định chính xác bệnh và có phác đồ điều trị
  • B. Tiến hành thu hoạch ngay lập tức để tránh thiệt hại
  • C. Thay toàn bộ nước ao và tăng cường sục khí
  • D. Sử dụng vôi bột để khử trùng ao nuôi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc phòng bệnh tổng hợp đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào trong vòng đời của vật nuôi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để phòng bệnh đốm trắng trên tôm thẻ chân trắng, biện pháp nào sau đây tập trung vào quản lý yếu tố môi trường ao nuôi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Bệnh 'gan thận mủ' ở cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra. Dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt bệnh này với các bệnh nhiễm khuẩn khác là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong các biện pháp phòng bệnh cho cá, việc 'khử trùng nguồn nước cấp vào ao nuôi' có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi tôm bị bệnh đốm trắng, một trong những dấu hiệu hành vi thường thấy là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để điều trị bệnh do vi khuẩn gây ra ở cá, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Biện pháp 'quản lý chặt chẽ mật độ nuôi' trong phòng bệnh thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong phòng bệnh 'hoại tử thần kinh' (VNN) ở cá biển, việc lựa chọn 'cá giống có kích thước lớn' mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để chẩn đoán nhanh bệnh 'đốm trắng' trên tôm, người nuôi có thể quan sát bằng mắt thường dấu hiệu nào trên vỏ tôm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi phát hiện cá nuôi có dấu hiệu bệnh 'lồi mắt, xuất huyết', bước đầu tiên người nuôi cần làm gì để hạn chế lây lan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (men vi sinh) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích gì trong phòng bệnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bệnh 'hoại tử gan tụy cấp tính' (AHPND) trên tôm thường gây thiệt hại nặng nề nhất ở giai đoạn phát triển nào của tôm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để phòng bệnh hiệu quả, người nuôi cần kiểm tra 'chất lượng con giống' trước khi thả nuôi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quy trình điều trị bệnh cho thủy sản, việc 'xác định chính xác tác nhân gây bệnh' có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm, yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân gián tiếp dẫn đến sự bùng phát dịch bệnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đối với bệnh do virus gây ra ở thủy sản, biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong trường hợp phát hiện bệnh 'nấm thủy mi' trên cá, phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Biện pháp 'diệt tạp' trong ao nuôi trước khi thả giống có vai trò gì trong phòng bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản, điều quan trọng cần tuân thủ là gì để tránh gây kháng thuốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc xây dựng 'hệ thống ao nuôi hai giai đoạn' (ao ương và ao nuôi thương phẩm) có lợi ích gì trong phòng bệnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu quan sát thấy cá rô phi có dấu hiệu 'bơi tách đàn, mắt lồi đục', bệnh nghi ngờ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, biện pháp nào sau đây tác động trực tiếp đến sức khỏe và sức đề kháng của vật nuôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để hạn chế bệnh 'đốm trắng' lây lan nhanh trong ao tôm, biện pháp nào sau đây cần thực hiện khẩn cấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong phòng bệnh 'hoại tử thần kinh' (VNN) ở cá biển, việc 'kiểm dịch giống' có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi phát hiện tôm bị bệnh 'đốm trắng', việc 'ngừng cho ăn' có tác dụng gì trong kiểm soát dịch bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong nuôi cá lồng trên biển, việc lựa chọn vị trí lồng nuôi ở 'khu vực có dòng chảy tốt' có lợi ích gì trong phòng bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp 'vệ sinh ao nuôi định kỳ' (thay nước, làm sạch đáy ao) có vai trò như thế nào trong phòng bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi sử dụng thuốc để điều trị bệnh cho thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn thực phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong nuôi trồng thủy sản hữu cơ, phương pháp phòng bệnh nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử bạn là kỹ sư nuôi trồng thủy sản, người dân báo cá tra nuôi có dấu hiệu 'gan thận mủ'. Quy trình xử lý tiếp theo bạn đề xuất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, việc lựa chọn địa điểm và thiết kế ao nuôi có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất, không liên quan đến bệnh.
  • B. Chỉ giúp dễ dàng thu hoạch, không ảnh hưởng đến sức khỏe thủy sản.
  • C. Giúp tăng mật độ nuôi lên mức tối đa mà không lo bệnh.
  • D. Tạo môi trường thuận lợi, giảm stress, hạn chế mầm bệnh từ ban đầu.

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm "Quản lí môi trường ao nuôi" trong phòng bệnh thủy sản?

  • A. Sử dụng con giống đã kiểm dịch.
  • B. Tẩy trùng dụng cụ cho ăn.
  • C. Kiểm tra định kỳ các chỉ số pH, DO, độ kiềm của nước.
  • D. Cho ăn bổ sung vitamin C.

Câu 3: Một trại nuôi cá tra đang chuẩn bị vụ mới. Theo kiến thức phòng bệnh, việc "khử trùng, vệ sinh ao triệt để trước khi nuôi" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng độ pH của nước.
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh còn sót lại từ vụ nuôi trước hoặc từ môi trường.
  • C. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Kích thích cá giống phát triển nhanh hơn.

Câu 4: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường do tác nhân nào gây ra?

  • A. Liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • B. Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • C. Virus Betanodavirus.
  • D. Baculovirus thuộc họ Nimaviridae.

Câu 5: Khi quan sát cá rô phi trong ao nuôi, người nuôi thấy một số con bơi lờ đờ, tách đàn, mắt bị lồi đục. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh nào?

  • A. Bệnh gan thận mủ trên cá tra.
  • B. Bệnh đốm trắng trên tôm.
  • C. Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi.
  • D. Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển.

Câu 6: Biện pháp xử lí khi cá rô phi mắc bệnh lồi mắt, xuất huyết do Streptococcus sp. là gì?

  • A. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
  • B. Ngừng cho cá ăn hoàn toàn.
  • C. Sử dụng kháng sinh trị virus trộn vào thức ăn.
  • D. Sử dụng kháng sinh đặc hiệu trị vi khuẩn trộn vào thức ăn theo chỉ dẫn của chuyên gia.

Câu 7: Bệnh gan thận mủ trên cá tra do tác nhân nào gây ra?

  • A. Liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • B. Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • C. Virus Betanodavirus.
  • D. Baculovirus thuộc họ Nimaviridae.

Câu 8: Khi mổ khám một con cá tra bệnh, người nuôi phát hiện gan, lách, thận bị sưng và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Đây là triệu chứng đặc trưng của bệnh nào?

  • A. Bệnh gan thận mủ trên cá tra.
  • B. Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi.
  • C. Bệnh đốm trắng trên tôm.
  • D. Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển.

Câu 9: Để phòng bệnh gan thận mủ cho cá tra, ngoài việc chọn giống tốt và vệ sinh ao, biện pháp nào sau đây cũng rất quan trọng trong quản lý dinh dưỡng và sức đề kháng?

  • A. Giảm lượng thức ăn xuống mức tối thiểu.
  • B. Chỉ cho cá ăn thức ăn tươi sống.
  • C. Cho cá ăn bổ sung các chất tăng cường sức đề kháng như vitamin C, Beta-glucan.
  • D. Tăng mật độ nuôi để cá cạnh tranh thức ăn.

Câu 10: Bệnh đốm trắng trên tôm do tác nhân nào gây ra?

  • A. Liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • B. Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • C. Virus Betanodavirus.
  • D. Virus WSSV (White Spot Syndrome Virus).

Câu 11: Quan sát tôm trong ao, người nuôi thấy tôm giảm ăn đột ngột, bơi lờ đờ, vỏ tôm có các đốm trắng dạng chìm. Đây là biểu hiện của bệnh nào?

  • A. Bệnh gan thận mủ trên cá tra.
  • B. Bệnh đốm trắng trên tôm.
  • C. Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển.
  • D. Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi.

Câu 12: Bệnh đốm trắng trên tôm là bệnh nguy hiểm, lây lan nhanh và chưa có thuốc điều trị hiệu quả. Biện pháp phòng bệnh nào được xem là quan trọng hàng đầu?

  • A. Sử dụng con giống sạch bệnh đã qua kiểm dịch.
  • B. Tăng cường cho tôm ăn thức ăn giàu đạm.
  • C. Thay nước ao thường xuyên với lượng lớn.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt virus định kỳ trong ao nuôi khi tôm khỏe mạnh.

Câu 13: Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển (VNN) do tác nhân nào gây ra?

  • A. Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus.
  • B. Ký sinh trùng Argulus sp.
  • C. Virus Betanodavirus.
  • D. Nấm Saprolegnia sp.

Câu 14: Cá biển mắc bệnh hoạt tử thần kinh thường có biểu hiện hành vi bất thường nào?

  • A. Nằm im dưới đáy ao.
  • B. Bơi rất nhanh và mạnh.
  • C. Tụ tập thành đàn lớn trên mặt nước.
  • D. Bơi xoay tròn, lộn vòng hoặc bơi không định hướng.

Câu 15: Đối với bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển, biện pháp phòng bệnh nào liên quan trực tiếp đến việc giảm khả năng nhiễm mầm bệnh từ môi trường?

  • A. Tăng cường cho cá ăn.
  • B. Đặt lồng nuôi ở vùng nước sạch, có dòng chảy tốt, mật độ vừa phải.
  • C. Sử dụng thuốc kháng sinh định kỳ.
  • D. Nuôi chung nhiều loại cá khác nhau trong cùng lồng.

Câu 16: Tại sao việc kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi lại là một biện pháp phòng bệnh thủy sản hiệu quả?

  • A. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào khu vực nuôi ngay từ đầu.
  • B. Giúp con giống lớn nhanh hơn.
  • C. Làm giảm chi phí thức ăn.
  • D. Tăng cường khả năng sinh sản của thủy sản.

Câu 17: Khi phát hiện thủy sản trong ao có dấu hiệu bệnh, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tự ý mua thuốc về điều trị theo kinh nghiệm.
  • B. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
  • C. Ngừng cho ăn và chờ đợi.
  • D. Quan sát kỹ triệu chứng, lấy mẫu bệnh phẩm và liên hệ với cán bộ chuyên môn để chẩn đoán chính xác.

Câu 18: Việc quản lý cho ăn như thế nào có thể góp phần phòng bệnh cho thủy sản?

  • A. Cho ăn dư thừa để đảm bảo thủy sản luôn no.
  • B. Cho ăn đủ lượng, đúng giờ, sử dụng thức ăn chất lượng tốt và bổ sung dinh dưỡng cần thiết.
  • C. Chỉ cho ăn một loại thức ăn duy nhất.
  • D. Cho ăn vào ban đêm để tránh ánh sáng mặt trời.

Câu 19: Tại sao việc diệt tạp và cấp nước qua túi lọc lại cần thiết trong công tác phòng bệnh thủy sản, đặc biệt là với tôm?

  • A. Ngăn chặn các sinh vật mang mầm bệnh hoặc cạnh tranh thức ăn xâm nhập vào ao nuôi.
  • B. Giúp nước trong ao sạch hơn về mặt hóa học.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước ao.
  • D. Giúp tôm tiêu hóa thức ăn tốt hơn.

Câu 20: Khi sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng liều lượng cao hơn khuyến cáo để bệnh nhanh khỏi.
  • B. Có thể sử dụng kháng sinh dự phòng ngay cả khi thủy sản chưa có dấu hiệu bệnh.
  • C. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời gian theo hướng dẫn của chuyên gia và quy định hiện hành để tránh kháng thuốc và tồn dư.
  • D. Trộn nhiều loại kháng sinh cùng lúc để tăng hiệu quả.

Câu 21: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp thủy sản tạo miễn dịch chủ động chống lại tác nhân gây bệnh cụ thể.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn, virus trong ao nuôi.
  • C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp quản lý môi trường và dinh dưỡng.
  • D. Chỉ có tác dụng điều trị khi thủy sản đã mắc bệnh nặng.

Câu 22: Bệnh nào trong số các bệnh đã học có đặc điểm là thường xuất hiện các đốm trắng trên vỏ tôm?

  • A. Bệnh gan thận mủ trên cá tra.
  • B. Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi.
  • C. Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển.
  • D. Bệnh đốm trắng trên tôm.

Câu 23: Tại sao việc duy trì mật độ nuôi hợp lý lại là một yếu tố quan trọng trong phòng bệnh thủy sản?

  • A. Mật độ cao giúp thủy sản khỏe mạnh hơn do cạnh tranh.
  • B. Mật độ quá cao gây ô nhiễm môi trường, stress cho thủy sản, tạo điều kiện thuận lợi cho dịch bệnh bùng phát.
  • C. Mật độ không ảnh hưởng đến sức khỏe, chỉ ảnh hưởng đến kích thước cá/tôm.
  • D. Mật độ thấp gây lãng phí diện tích ao nuôi.

Câu 24: Khi cá tra trong ao có dấu hiệu mắc bệnh gan thận mủ, biện pháp xử lý môi trường nước nào sau đây thường được khuyến cáo kết hợp với điều trị bằng thuốc?

  • A. Thay một phần nước ao và sử dụng các chế phẩm sinh học để cải thiện chất lượng nước.
  • B. Giữ nguyên nước ao để tránh làm cá bị sốc.
  • C. Thêm nhiều chất dinh dưỡng vào nước để cá khỏe hơn.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao vào nước.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các hành động "phòng bệnh" mà thuộc về "trị bệnh"?

  • A. Kiểm dịch con giống.
  • B. Cải tạo ao nuôi định kỳ.
  • C. Sử dụng kháng sinh trộn vào thức ăn cho cá bị bệnh.
  • D. Kiểm tra các yếu tố môi trường nước hàng ngày.

Câu 26: Tầm quan trọng của việc ghi chép nhật ký ao nuôi trong công tác phòng, trị bệnh là gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin cho vui.
  • B. Không có giá trị thực tế trong việc quản lý sức khỏe thủy sản.
  • C. Chỉ cần ghi chép khi có dịch bệnh xảy ra.
  • D. Giúp theo dõi diễn biến môi trường, sức khỏe thủy sản, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và đánh giá hiệu quả các biện pháp đã áp dụng.

Câu 27: Tại sao việc xử lý chất thải từ ao nuôi bệnh lại cần được chú trọng?

  • A. Chỉ để làm sạch môi trường xung quanh.
  • B. Ngăn chặn mầm bệnh lây lan sang các ao nuôi khác hoặc ra môi trường tự nhiên.
  • C. Biến chất thải thành phân bón hữu cơ ngay lập tức.
  • D. Giảm mùi hôi cho trại nuôi.

Câu 28: Khi áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, mục tiêu cuối cùng hướng tới là gì?

  • A. Tạo môi trường sống tốt, tăng cường sức đề kháng cho thủy sản, chủ động ngăn chặn dịch bệnh xảy ra.
  • B. Chỉ nhằm mục đích giảm chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc điều trị thật nhanh khi bệnh xảy ra.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc trong nuôi trồng thủy sản.

Câu 29: Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của việc dịch bệnh bùng phát trên diện rộng đối với ngành thủy sản và kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Giá thủy sản trên thị trường sẽ tăng cao.
  • B. Thủy sản nuôi sẽ có chất lượng tốt hơn.
  • C. Thiệt hại kinh tế lớn cho người nuôi, ảnh hưởng đến an ninh lương thực và xuất khẩu.
  • D. Làm đa dạng hóa các loài thủy sản trong ao nuôi.

Câu 30: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (ví dụ: men vi sinh) trong quản lý ao nuôi nhằm mục đích chính là gì trong phòng bệnh?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn có hại.
  • B. Cải thiện chất lượng nước bằng cách phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc, tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật có lợi phát triển.
  • C. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho thủy sản.
  • D. Làm tăng màu sắc tự nhiên cho thủy sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong quy trình phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, việc lựa chọn địa điểm và thiết kế ao nuôi có vai trò quan trọng như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm 'Quản lí môi trường ao nuôi' trong phòng bệnh thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một trại nuôi cá tra đang chuẩn bị vụ mới. Theo kiến thức phòng bệnh, việc 'khử trùng, vệ sinh ao triệt để trước khi nuôi' nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường do tác nhân nào gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi quan sát cá rô phi trong ao nuôi, người nuôi thấy một số con bơi lờ đờ, tách đàn, mắt bị lồi đục. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Biện pháp xử lí khi cá rô phi mắc bệnh lồi mắt, xuất huyết do Streptococcus sp. là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bệnh gan thận mủ trên cá tra do tác nhân nào gây ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi mổ khám một con cá tra bệnh, người nuôi phát hiện gan, lách, thận bị sưng và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Đây là triệu chứng đặc trưng của bệnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để phòng bệnh gan thận mủ cho cá tra, ngoài việc chọn giống tốt và vệ sinh ao, biện pháp nào sau đây cũng rất quan trọng trong quản lý dinh dưỡng và sức đề kháng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Bệnh đốm trắng trên tôm do tác nhân nào gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Quan sát tôm trong ao, người nuôi thấy tôm giảm ăn đột ngột, bơi lờ đờ, vỏ tôm có các đốm trắng dạng chìm. Đây là biểu hiện của bệnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bệnh đốm trắng trên tôm là bệnh nguy hiểm, lây lan nhanh và chưa có thuốc điều trị hiệu quả. Biện pháp phòng bệnh nào được xem là quan trọng hàng đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển (VNN) do tác nhân nào gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cá biển mắc bệnh hoạt tử thần kinh thường có biểu hiện hành vi bất thường nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đối với bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển, biện pháp phòng bệnh nào liên quan trực tiếp đến việc giảm khả năng nhiễm mầm bệnh từ môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao việc kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi lại là một biện pháp phòng bệnh thủy sản hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi phát hiện thủy sản trong ao có dấu hiệu bệnh, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Việc quản lý cho ăn như thế nào có thể góp phần phòng bệnh cho thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tại sao việc diệt tạp và cấp nước qua túi lọc lại cần thiết trong công tác phòng bệnh thủy sản, đặc biệt là với tôm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bệnh nào trong số các bệnh đã học có đặc điểm là thường xuất hiện các đốm trắng trên vỏ tôm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao việc duy trì mật độ nuôi hợp lý lại là một yếu tố quan trọng trong phòng bệnh thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi cá tra trong ao có dấu hiệu mắc bệnh gan thận mủ, biện pháp xử lý môi trường nước nào sau đây thường được khuyến cáo kết hợp với điều trị bằng thuốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các hành động 'phòng bệnh' mà thuộc về 'trị bệnh'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tầm quan trọng của việc ghi chép nhật ký ao nuôi trong công tác phòng, trị bệnh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tại sao việc xử lý chất thải từ ao nuôi bệnh lại cần được chú trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, mục tiêu cuối cùng hướng tới là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của việc dịch bệnh bùng phát trên diện rộng đối với ngành thủy sản và kinh tế - xã hội là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (ví dụ: men vi sinh) trong quản lý ao nuôi nhằm mục đích chính là gì trong phòng bệnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò của công tác phòng, trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Bảo vệ sức khỏe cho vật nuôi thủy sản.
  • B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng.
  • C. Góp phần ổn định kinh tế và xã hội địa phương.
  • D. Tăng cường sự đa dạng sinh học của các loài ngoại lai trong hệ sinh thái.

Câu 2: Khi quan sát ao nuôi cá tra, người nông dân phát hiện nhiều cá có biểu hiện lờ đờ, các cơ quan nội tạng như gan, lách, thận sưng to và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Dựa trên các dấu hiệu này, loại bệnh phổ biến nào có khả năng cao đang xảy ra?

  • A. Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi.
  • B. Bệnh gan thận mủ trên cá tra.
  • C. Bệnh đốm trắng trên tôm.
  • D. Bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển.

Câu 3: Nguyên nhân chính gây ra bệnh gan thận mủ trên cá tra được xác định là do tác nhân nào?

  • A. Virus Betanodavirus.
  • B. Liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • C. Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • D. Baculovirus thuộc họ Nimaviridae.

Câu 4: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi do liên cầu khuẩn Streptococcus sp. gây ra thường biểu hiện rõ nhất ở những đặc điểm nào bên ngoài cơ thể cá?

  • A. Mắt lồi đục, xuất huyết gốc vây, hậu môn.
  • B. Vỏ tôm xuất hiện đốm trắng dạng chìm.
  • C. Thân đen xám, mắt đục, bơi xoay tròn.
  • D. Các cơ quan nội tạng sưng và có đốm mủ trắng.

Câu 5: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm có tốc độ lây lan nhanh. Dấu hiệu hành vi nào của tôm thường xuất hiện sớm khi nhiễm bệnh?

  • A. Tôm bơi khỏe, bắt mồi mạnh.
  • B. Vỏ tôm chuyển màu xanh đậm.
  • C. Ruột tôm đầy thức ăn.
  • D. Tôm giảm ăn đột ngột, bơi lờ đờ ở mặt nước hoặc dạt vào bờ.

Câu 6: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển chủ yếu tấn công hệ thần kinh của cá. Triệu chứng nào sau đây là đặc trưng nhất của bệnh này liên quan đến hành vi bơi lội của cá?

  • A. Cá bơi thẳng, nhanh dưới đáy ao.
  • B. Cá nằm im dưới đáy lồng.
  • C. Cá bơi xoay tròn hoặc lộn đầu xuống.
  • D. Cá bơi ngược dòng nước rất mạnh.

Câu 7: Một trong những biện pháp phòng bệnh tổng hợp hiệu quả cho hầu hết các đối tượng nuôi thủy sản là quản lý chất lượng nước ao nuôi. Việc này giúp giảm thiểu yếu tố nào gây stress và tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển?

  • A. Tăng cường khả năng bắt mồi của vật nuôi.
  • B. Giảm nồng độ chất thải, khí độc và dao động pH.
  • C. Tăng mật độ nuôi thủy sản.
  • D. Giảm nhu cầu oxy của vật nuôi.

Câu 8: Để phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra, người nuôi cần chú trọng lựa chọn con giống. Tiêu chí quan trọng nhất khi chọn con giống để phòng bệnh này là gì?

  • A. Con giống có nguồn gốc rõ ràng, đã qua kiểm dịch và không mang mầm bệnh.
  • B. Con giống có kích thước đồng đều, màu sắc sặc sỡ.
  • C. Con giống được nhập khẩu từ nước ngoài.
  • D. Con giống có giá thành rẻ nhất trên thị trường.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phải là cách hiệu quả để phòng bệnh đốm trắng trên tôm?

  • A. Sử dụng con giống đã qua kiểm dịch.
  • B. Cấp nước vào ao qua túi lọc để loại bỏ mầm bệnh.
  • C. Tăng cường mật độ nuôi để tối ưu hóa diện tích ao.
  • D. Bổ sung vitamin C và men vi sinh vào thức ăn để tăng sức đề kháng.

Câu 10: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển do virus gây ra. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây dựa trên việc tăng cường miễn dịch đặc hiệu cho cá?

  • A. Giảm mật độ nuôi.
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh.
  • C. Cho cá ăn thức ăn giàu đạm.
  • D. Đặt lồng nuôi ở vùng nước sâu.

Câu 11: Khi cá rô phi trong ao có dấu hiệu lồi mắt, xuất huyết gốc vây, và bơi lờ đờ, người nuôi nghi ngờ bệnh do Streptococcus sp. gây ra. Biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp nhất để hạn chế lây lan trong ao?

  • A. Tăng cường cho cá ăn để chúng có sức đề kháng.
  • B. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
  • C. Bắt hết cá bệnh và thả sang ao khác nuôi riêng.
  • D. Ngừng cho ăn, vớt bỏ cá chết, và tham khảo ý kiến chuyên gia để xác định phác đồ điều trị (ví dụ: kháng sinh phù hợp).

Câu 12: Tại sao việc kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi lại là bước phòng bệnh quan trọng hàng đầu đối với hầu hết các loại bệnh thủy sản?

  • A. Nhằm phát hiện và ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào môi trường nuôi từ nguồn bên ngoài.
  • B. Giúp tôm, cá quen với môi trường nước mới.
  • C. Kiểm tra tốc độ tăng trưởng của con giống.
  • D. Xác định giới tính của con giống.

Câu 13: Trong quy trình phòng bệnh tổng hợp, việc chuẩn bị ao nuôi kỹ lưỡng trước vụ mới (tháo cạn, phơi đáy, bón vôi, diệt tạp) có tác dụng gì chính?

  • A. Làm tăng độ pH của nước lên mức rất cao.
  • B. Tăng lượng phù du trong nước làm thức ăn cho cá.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh, ký sinh trùng và các loài địch hại còn tồn tại trong ao sau vụ trước.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước ao.

Câu 14: Khi tôm trong ao có dấu hiệu giảm ăn đột ngột, bơi lờ đờ, và đặc biệt là xuất hiện các đốm trắng trên vỏ, người nuôi cần hành động như thế nào để chẩn đoán chính xác và xử lý kịp thời?

  • A. Tăng cường cho tôm ăn các loại thức ăn tươi sống.
  • B. Chỉ cần theo dõi thêm vài ngày, bệnh có thể tự khỏi.
  • C. Sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có sẵn để trộn vào thức ăn.
  • D. Lấy mẫu tôm bệnh gửi đến cơ sở xét nghiệm để xác định chính xác tác nhân gây bệnh (virus WSSV) và tuân thủ hướng dẫn xử lý của cơ quan chuyên môn.

Câu 15: Bệnh gan thận mủ trên cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra. Tại sao việc sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh này cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng (đúng thuốc, đúng liều, đúng lúc, đúng cách)?

  • A. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, tránh lãng phí, giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh và không tồn dư trong sản phẩm gây hại cho người tiêu dùng.
  • B. Để kéo dài thời gian điều trị bệnh.
  • C. Để làm tăng chi phí sản xuất.
  • D. Để bệnh lây lan nhanh hơn trong ao.

Câu 16: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Do đó, biện pháp nào được coi là quan trọng nhất trong phòng chống bệnh này?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ.
  • B. Hạ thấp nhiệt độ nước xuống dưới mức tối ưu.
  • C. Áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học, kiểm dịch giống và quản lý môi trường nuôi tốt.
  • D. Chỉ nuôi cá với mật độ rất cao.

Câu 17: Việc bổ sung vitamin C, men vi sinh, và các chất kích thích miễn dịch vào thức ăn cho tôm, cá trong quá trình nuôi có vai trò gì trong phòng bệnh?

  • A. Làm cho thức ăn ngon hơn, kích thích tôm cá ăn nhiều.
  • B. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của vật nuôi, giúp chúng chống lại mầm bệnh tốt hơn.
  • C. Trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh trong đường ruột.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 18: Khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm nặng (nhiều chất hữu cơ, khí độc cao), nguy cơ bùng phát dịch bệnh trên thủy sản sẽ tăng lên đáng kể. Hiện tượng này minh chứng cho mối liên hệ chặt chẽ giữa yếu tố nào và tình hình sức khỏe vật nuôi?

  • A. Môi trường nuôi và sức đề kháng của vật nuôi.
  • B. Chất lượng thức ăn và màu sắc của vật nuôi.
  • C. Mật độ nuôi và kích thước của vật nuôi.
  • D. Loài vật nuôi và loại đất làm ao.

Câu 19: Bệnh đốm trắng trên tôm do virus (WSSV) gây ra. Tại sao việc điều trị bằng kháng sinh không có hiệu quả đối với bệnh này?

  • A. Vì tôm không hấp thụ được kháng sinh.
  • B. Vì virus đốm trắng đã kháng lại tất cả các loại kháng sinh.
  • C. Vì kháng sinh chỉ có tác dụng diệt vi khuẩn, không có tác dụng diệt virus.
  • D. Vì bệnh đốm trắng chỉ xảy ra ở tôm postlarvae (tôm giống).

Câu 20: Đối với bệnh do virus gây ra như bệnh đốm trắng trên tôm hay hoại tử thần kinh trên cá biển, biện pháp phòng bệnh nào được xem là chiến lược lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường liều lượng hóa chất diệt khuẩn trong ao.
  • B. Chỉ nuôi các loài thủy sản ít mẫn cảm với bệnh.
  • C. Thay nước ao liên tục.
  • D. Áp dụng nghiêm ngặt an toàn sinh học, sử dụng giống sạch bệnh, quản lý môi trường tốt và nghiên cứu, sử dụng vaccine (nếu có).

Câu 21: Khi phát hiện một số cá thể trong lồng nuôi cá biển có dấu hiệu bơi xoay tròn, thân đen xám, mắt đục, người nuôi nên làm gì trước tiên để giảm thiểu thiệt hại và xác định nguyên nhân?

  • A. Cách ly ngay các cá thể có dấu hiệu bệnh, vớt bỏ cá chết, và liên hệ cơ quan thú y thủy sản để được tư vấn và chẩn đoán.
  • B. Bỏ qua các dấu hiệu đó vì chúng không nguy hiểm.
  • C. Cho toàn bộ cá trong lồng ăn thêm thức ăn giàu dinh dưỡng.
  • D. Thay toàn bộ lưới lồng nuôi.

Câu 22: Bệnh gan thận mủ trên cá tra thường bùng phát mạnh khi nhiệt độ nước tăng cao và chất lượng nước xấu đi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát yếu tố nào trong môi trường nuôi?

  • A. Mật độ thả nuôi.
  • B. Nhiệt độ và chất lượng nước.
  • C. Loại thức ăn sử dụng.
  • D. Màu sắc của đáy ao.

Câu 23: Để phòng bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi, ngoài việc chọn giống và quản lý môi trường, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào liên quan đến dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng cho cá?

  • A. Chỉ cho cá ăn thức ăn tự nhiên.
  • B. Giảm lượng thức ăn hàng ngày.
  • C. Bổ sung vitamin C và các chất tăng cường miễn dịch vào thức ăn.
  • D. Cho cá ăn thức ăn đã qua xử lý nhiệt độ cao.

Câu 24: An toàn sinh học trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt quan trọng trong phòng chống bệnh đốm trắng trên tôm, bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ sử dụng kháng sinh liều cao.
  • B. Thả nuôi với mật độ rất cao.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn nước cấp vào ao.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ nguồn giống, nguồn nước, quản lý chất thải, hạn chế người/vật lạ ra vào khu vực nuôi.

Câu 25: Một người nuôi cá tra áp dụng đầy đủ các biện pháp phòng bệnh như chọn giống sạch bệnh, chuẩn bị ao kỹ lưỡng, quản lý môi trường tốt, nhưng vẫn xảy ra dịch gan thận mủ. Nguyên nhân nào sau đây có thể là lý do chính dẫn đến thất bại trong phòng bệnh?

  • A. Sử dụng quá nhiều thức ăn cho cá.
  • B. Không tuân thủ mật độ nuôi khuyến cáo, dẫn đến môi trường nhanh chóng suy thoái.
  • C. Cho cá ăn vào buổi tối.
  • D. Nhiệt độ nước quá thấp trong suốt vụ nuôi.

Câu 26: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành nuôi cá biển. Việc sử dụng cá giống có kích cỡ lớn hơn khi thả nuôi có lợi ích gì trong việc phòng bệnh này?

  • A. Cá lớn hơn thường ít mẫn cảm với virus VNN hơn so với cá bột hoặc cá giống nhỏ.
  • B. Cá lớn hơn cần ít thức ăn hơn.
  • C. Cá lớn hơn bơi nhanh hơn, khó bị nhiễm bệnh.
  • D. Cá lớn hơn có màu sắc đẹp hơn.

Câu 27: Mặc dù việc sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh do vi khuẩn có hiệu quả, nhưng nó tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và môi trường?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất của người nuôi.
  • B. Khiến cá chậm lớn hơn.
  • C. Gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn và tồn dư kháng sinh trong sản phẩm thủy sản.
  • D. Làm nước ao trong hơn.

Câu 28: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường bùng phát khi cá bị stress do môi trường hoặc mật độ nuôi. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì yếu tố nào trong ao nuôi?

  • A. Nồng độ muối cao.
  • B. Nhiệt độ nước thấp.
  • C. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • D. Điều kiện môi trường ổn định và mật độ nuôi hợp lý.

Câu 29: Khi phát hiện tôm trong ao có dấu hiệu bệnh đốm trắng ở giai đoạn đầu, biện pháp xử lý nào sau đây không được khuyến khích thực hiện?

  • A. Ngừng cho ăn để tránh lãng phí và giảm ô nhiễm.
  • B. Chuyển tôm sang ao khác để tiếp tục nuôi.
  • C. Tham khảo ý kiến chuyên gia để có biện pháp xử lý phù hợp (ví dụ: thu hoạch khẩn cấp nếu tôm đạt kích cỡ thương phẩm).
  • D. Tiến hành khử trùng ao sau khi thu hoạch hoặc tiêu hủy.

Câu 30: Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi đầy đủ về các yếu tố môi trường, lượng thức ăn, tình hình sức khỏe vật nuôi lại quan trọng trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Giúp người nuôi theo dõi, đánh giá tình hình sức khỏe vật nuôi, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và truy nguyên nguyên nhân khi có dịch bệnh xảy ra.
  • B. Để làm tăng thêm công việc hàng ngày cho người nuôi.
  • C. Chỉ cần thiết khi xuất khẩu thủy sản.
  • D. Không có tác dụng gì trong việc phòng bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vai trò của công tác phòng, trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi quan sát ao nuôi cá tra, người nông dân phát hiện nhiều cá có biểu hiện lờ đờ, các cơ quan nội tạng như gan, lách, thận sưng to và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Dựa trên các dấu hiệu này, loại bệnh phổ biến nào có khả năng cao đang xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nguyên nhân chính gây ra bệnh gan thận mủ trên cá tra được xác định là do tác nhân nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi do liên cầu khuẩn Streptococcus sp. gây ra thường biểu hiện rõ nhất ở những đặc điểm nào bên ngoài cơ thể cá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm có tốc độ lây lan nhanh. Dấu hiệu hành vi nào của tôm thường xuất hiện sớm khi nhiễm bệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển chủ yếu tấn công hệ thần kinh của cá. Triệu chứng nào sau đây là đặc trưng nhất của bệnh này liên quan đến hành vi bơi lội của cá?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một trong những biện pháp phòng bệnh tổng hợp hiệu quả cho hầu hết các đối tượng nuôi thủy sản là quản lý chất lượng nước ao nuôi. Việc này giúp giảm thiểu yếu tố nào gây stress và tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra, người nuôi cần chú trọng lựa chọn con giống. Tiêu chí quan trọng nhất khi chọn con giống để phòng bệnh này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp nào sau đây *không* phải là cách hiệu quả để phòng bệnh đốm trắng trên tôm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển do virus gây ra. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây dựa trên việc tăng cường miễn dịch đặc hiệu cho cá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi cá rô phi trong ao có dấu hiệu lồi mắt, xuất huyết gốc vây, và bơi lờ đờ, người nuôi nghi ngờ bệnh do Streptococcus sp. gây ra. Biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp nhất để hạn chế lây lan trong ao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao việc kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi lại là bước phòng bệnh quan trọng hàng đầu đối với hầu hết các loại bệnh thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quy trình phòng bệnh tổng hợp, việc chuẩn bị ao nuôi kỹ lưỡng trước vụ mới (tháo cạn, phơi đáy, bón vôi, diệt tạp) có tác dụng gì chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi tôm trong ao có dấu hiệu giảm ăn đột ngột, bơi lờ đờ, và đặc biệt là xuất hiện các đốm trắng trên vỏ, người nuôi cần hành động như thế nào để chẩn đoán chính xác và xử lý kịp thời?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Bệnh gan thận mủ trên cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra. Tại sao việc sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh này cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng (đúng thuốc, đúng liều, đúng lúc, đúng cách)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Do đó, biện pháp nào được coi là quan trọng nhất trong phòng chống bệnh này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Việc bổ sung vitamin C, men vi sinh, và các chất kích thích miễn dịch vào thức ăn cho tôm, cá trong quá trình nuôi có vai trò gì trong phòng bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm nặng (nhiều chất hữu cơ, khí độc cao), nguy cơ bùng phát dịch bệnh trên thủy sản sẽ tăng lên đáng kể. Hiện tượng này minh chứng cho mối liên hệ chặt chẽ giữa yếu tố nào và tình hình sức khỏe vật nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bệnh đốm trắng trên tôm do virus (WSSV) gây ra. Tại sao việc điều trị bằng kháng sinh không có hiệu quả đối với bệnh này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đối với bệnh do virus gây ra như bệnh đốm trắng trên tôm hay hoại tử thần kinh trên cá biển, biện pháp phòng bệnh nào được xem là chiến lược lâu dài và bền vững nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi phát hiện một số cá thể trong lồng nuôi cá biển có dấu hiệu bơi xoay tròn, thân đen xám, mắt đục, người nuôi nên làm gì trước tiên để giảm thiểu thiệt hại và xác định nguyên nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bệnh gan thận mủ trên cá tra thường bùng phát mạnh khi nhiệt độ nước tăng cao và chất lượng nước xấu đi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát yếu tố nào trong môi trường nuôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để phòng bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi, ngoài việc chọn giống và quản lý môi trường, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào liên quan đến dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng cho cá?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: An toàn sinh học trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt quan trọng trong phòng chống bệnh đốm trắng trên tôm, bao gồm những nội dung chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một người nuôi cá tra áp dụng đầy đủ các biện pháp phòng bệnh như chọn giống sạch bệnh, chuẩn bị ao kỹ lưỡng, quản lý môi trường tốt, nhưng vẫn xảy ra dịch gan thận mủ. Nguyên nhân nào sau đây có thể là lý do chính dẫn đến thất bại trong phòng bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành nuôi cá biển. Việc sử dụng cá giống có kích cỡ lớn hơn khi thả nuôi có lợi ích gì trong việc phòng bệnh này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Mặc dù việc sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh do vi khuẩn có hiệu quả, nhưng nó tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường bùng phát khi cá bị stress do môi trường hoặc mật độ nuôi. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì yếu tố nào trong ao nuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi phát hiện tôm trong ao có dấu hiệu bệnh đốm trắng ở giai đoạn đầu, biện pháp xử lý nào sau đây *không* được khuyến khích thực hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi đầy đủ về các yếu tố môi trường, lượng thức ăn, tình hình sức khỏe vật nuôi lại quan trọng trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 14: Quyền và nghĩa vụ công dân về bầu cử và ứng cử

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biện pháp phòng bệnh thủy sản nào được xem là nền tảng quan trọng nhất, nhằm ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập và lây lan trong hệ thống nuôi?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh định kỳ
  • B. Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity)
  • C. Tăng cường mật độ thả nuôi để tối ưu hóa diện tích
  • D. Chỉ xử lý khi phát hiện cá/tôm chết hàng loạt

Câu 2: Khi phát hiện cá rô phi trong ao nuôi có dấu hiệu lồi mắt, xuất huyết gốc vây, và bơi lờ đờ, hành động nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc phòng, trị bệnh hiệu quả?

  • A. Tạm dừng cho ăn hoặc giảm lượng thức ăn
  • B. Lấy mẫu cá bệnh gửi đi xét nghiệm chẩn đoán chính xác
  • C. Thực hiện thay nước và cải thiện môi trường ao nuôi
  • D. Tăng cường cho ăn thức ăn giàu đạm để cá nhanh khỏe

Câu 3: Bệnh gan thận mủ trên cá tra thường do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra. Ngoài việc sử dụng kháng sinh theo hướng dẫn, biện pháp quản lý môi trường nào sau đây quan trọng nhất để hỗ trợ điều trị và phục hồi cho cá tra bị bệnh này?

  • A. Giảm mực nước trong ao để tăng nồng độ oxy hòa tan
  • B. Tăng cường sục khí liên tục trong 24 giờ
  • C. Kiểm soát và cải thiện chất lượng nước (pH, oxy, khí độc)
  • D. Thả thêm cá khỏe vào ao để kích thích cá bệnh ăn mồi

Câu 4: Tại sao việc kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả hàng đầu đối với nhiều bệnh thủy sản, đặc biệt là bệnh đốm trắng trên tôm?

  • A. Vì mầm bệnh thường tồn tại và lây lan qua con giống mang mầm bệnh.
  • B. Vì con giống khỏe mạnh có khả năng tiêu diệt mầm bệnh trong ao.
  • C. Vì kiểm dịch giúp tăng tốc độ sinh trưởng của tôm/cá.
  • D. Vì kiểm dịch loại bỏ các loài địch hại trong ao nuôi.

Câu 5: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển do virus Betanodavirus gây ra, thường gây tỉ lệ chết cao ở cá bột và cá giống. Dựa trên đặc điểm này, biện pháp phòng bệnh nào sau đây cho thấy sự hiểu biết về cơ chế lây lan và đối tượng mẫn cảm của bệnh?

  • A. Chỉ sử dụng kháng sinh liều cao cho cá bột.
  • B. Nuôi cá giống ở mật độ rất cao để tăng cạnh tranh.
  • C. Thả cá giống sớm hơn so với lịch trình để chúng nhanh lớn.
  • D. Ưu tiên sử dụng cá giống có kích cỡ lớn hoặc đã được tiêm vaccine (nếu có).

Câu 6: Một trong những dấu hiệu điển hình của tôm thẻ chân trắng bị bệnh đốm trắng là sự xuất hiện của các đốm trắng dưới vỏ. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác, cần kết hợp quan sát dấu hiệu bên ngoài với các yếu tố nào khác?

  • A. Màu sắc của thức ăn trong ruột tôm.
  • B. Kích thước trung bình của tôm trong ao.
  • C. Các dấu hiệu hành vi bất thường (giảm ăn, bơi lờ đờ) và kết quả xét nghiệm PCR.
  • D. Nhiệt độ nước ao vào buổi sáng sớm.

Câu 7: Việc quản lý môi trường ao nuôi (chất lượng nước, đáy ao) đóng vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh thủy sản. Nếu ao nuôi bị ô nhiễm hữu cơ nặng, điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhóm tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Virus gây bệnh.
  • C. Nấm gây bệnh.
  • D. Cả vi khuẩn, virus và nấm đều bị ức chế trong môi trường ô nhiễm.

Câu 8: Sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp phòng bệnh bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại virus gây bệnh.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.
  • C. Làm tăng mật độ tảo độc trong ao.
  • D. Cải thiện chất lượng nước, cạnh tranh môi trường sống với vi khuẩn gây bệnh, và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.

Câu 9: Bệnh lồi mắt, xuất huyết do liên cầu khuẩn Streptococcus sp. trên cá rô phi thường bùng phát mạnh khi nhiệt độ nước tăng cao. Đây là một ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến dịch bệnh thủy sản?

  • A. Chất lượng con giống.
  • B. Điều kiện môi trường (nhiệt độ).
  • C. Loại thức ăn sử dụng.
  • D. Mật độ thả nuôi.

Câu 10: Để phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra hiệu quả, ngoài việc chọn giống tốt và quản lý môi trường, người nuôi nên chú trọng đến việc bổ sung các chất dinh dưỡng và chế phẩm nào vào thức ăn để tăng cường sức đề kháng cho cá?

  • A. Chỉ bổ sung chất béo.
  • B. Chỉ bổ sung chất bột đường.
  • C. Vitamin C, Beta-glucan, men vi sinh.
  • D. Các loại kháng sinh liều thấp.

Câu 11: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm do virus WSSV gây ra, có thể gây chết hàng loạt trong thời gian ngắn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng bệnh thay vì chỉ dựa vào một biện pháp duy nhất. Nguyên tắc nào đang được nhấn mạnh ở đây?

  • A. Phòng bệnh tổng hợp.
  • B. Trị bệnh khẩn cấp.
  • C. Nuôi quảng canh.
  • D. Sử dụng hóa chất phòng ngừa.

Câu 12: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang có dấu hiệu giảm ăn đột ngột và một vài con bơi lờ đờ. Người nuôi nghi ngờ tôm bị đốm trắng. Biện pháp xử lý ban đầu nào là cần thiết nhất để hạn chế thiệt hại và xác định hướng xử lý tiếp theo?

  • A. Rải vôi khắp ao ngay lập tức.
  • B. Lấy mẫu tôm gửi đến phòng xét nghiệm để chẩn đoán virus WSSV.
  • C. Thay toàn bộ nước ao trong đêm.
  • D. Trộn kháng sinh vào thức ăn và cho tôm ăn ngay.

Câu 13: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển có thể gây ra các dấu hiệu như bơi xoay tròn, hoạt động yếu, bỏ ăn. Các dấu hiệu này chủ yếu liên quan đến sự tổn thương ở cơ quan nào của cá?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ thần kinh.

Câu 14: Để phòng bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi, ngoài việc quản lý môi trường và con giống, người nuôi cần chú ý đến việc cung cấp thức ăn. Chế độ ăn như thế nào có thể giúp tăng cường sức đề kháng cho cá?

  • A. Chỉ cho ăn thức ăn viên công nghiệp, không cần bổ sung gì thêm.
  • B. Cho ăn thật nhiều để cá lớn nhanh, bất kể chất lượng nước.
  • C. Sử dụng thức ăn chất lượng tốt, bổ sung vitamin và khoáng chất.
  • D. Giảm lượng thức ăn tối đa để hạn chế ô nhiễm.

Câu 15: Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh tạo ra chủng vi khuẩn kháng thuốc và đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có sẵn với liều lượng cao nhất.
  • B. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chẩn đoán chính xác, đúng loại, đúng liều, đúng thời gian theo hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật/thú y thủy sản.
  • C. Trộn nhiều loại kháng sinh khác nhau vào thức ăn để tăng hiệu quả.
  • D. Ngừng sử dụng kháng sinh ngay khi thấy dấu hiệu bệnh giảm, không cần đủ liệu trình.

Câu 16: Khi cải tạo ao nuôi trước vụ mới, biện pháp xử lý nào sau đây giúp tiêu diệt mầm bệnh tiềm ẩn trong bùn đáy và thành ao?

  • A. Phơi đáy ao và sử dụng vôi.
  • B. Chỉ cần bơm đầy nước mới vào ao.
  • C. Thả cá tạp vào ao để chúng ăn mầm bệnh.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt côn trùng.

Câu 17: Tác động kinh tế - xã hội tiêu cực nào là trực tiếp nhất khi dịch bệnh bùng phát trên diện rộng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giá xăng dầu tăng cao.
  • B. Sự phát triển của ngành du lịch địa phương.
  • C. Thiệt hại về năng suất, sản lượng và thu nhập của người nuôi.
  • D. Giảm số lượng các loài cá tự nhiên trong sông.

Câu 18: Bệnh đốm trắng và bệnh hoạt tử thần kinh đều là bệnh do virus gây ra. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc điều trị bằng kháng sinh?

  • A. Kháng sinh là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với cả hai bệnh.
  • B. Chỉ cần sử dụng một loại kháng sinh duy nhất để điều trị cả hai bệnh.
  • C. Kháng sinh chỉ có tác dụng phòng ngừa chứ không trị được bệnh do virus.
  • D. Kháng sinh không có tác dụng trực tiếp tiêu diệt virus, chủ yếu dùng để kiểm soát nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn.

Câu 19: Để giảm thiểu stress cho vật nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây không phải là biện pháp quản lý cần thiết?

  • A. Thường xuyên gây sốc cho vật nuôi bằng cách thay đổi đột ngột nhiệt độ nước.
  • B. Kiểm soát mật độ nuôi hợp lý.
  • C. Đảm bảo chất lượng nước ổn định.
  • D. Cung cấp đủ oxy hòa tan.

Câu 20: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường có dấu hiệu xuất huyết ở gốc vây và hậu môn. Dấu hiệu này cho thấy tác nhân gây bệnh (liên cầu khuẩn) có thể đang tấn công vào hệ cơ quan nào của cá?

  • A. Hệ hô hấp.
  • B. Hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ tuần hoàn và mô liên kết.
  • D. Hệ xương khớp.

Câu 21: Vai trò của việc diệt tạp và cải tạo ao nuôi kỹ lưỡng trước mỗi vụ là gì?

  • A. Tăng cường số lượng cá/tôm bố mẹ trong ao.
  • B. Loại bỏ các loài mang mầm bệnh trung gian và mầm bệnh trong môi trường.
  • C. Giúp tôm/cá con lớn nhanh hơn ngay từ đầu vụ.
  • D. Làm giảm độ mặn của nước ao.

Câu 22: Một hộ nuôi cá tra phát hiện cá có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn, khi kiểm tra nội tạng thấy gan, thận sưng và có đốm mủ trắng. Họ nghi ngờ bệnh gan thận mủ. Ngoài việc gửi mẫu xét nghiệm, họ nên làm gì ngay lập tức để hạn chế lây lan trong ao?

  • A. Cách ly cá bệnh và giảm cho ăn.
  • B. Tăng lượng thức ăn để cá khỏe lại.
  • C. Thay toàn bộ nước ao bằng nước máy.
  • D. Rải thuốc tím khắp ao.

Câu 23: Bệnh đốm trắng trên tôm có thể lây lan qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm nước, thức ăn tươi sống mang mầm bệnh, và động vật mang mầm bệnh như cua, còng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp phòng bệnh nào?

  • A. Chỉ sử dụng vaccine.
  • B. Chỉ sử dụng kháng sinh phòng ngừa.
  • C. Chỉ kiểm soát chất lượng nước.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước cấp, thức ăn và diệt tạp trong ao nuôi.

Câu 24: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản là một biện pháp hiệu quả dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra kháng thể chống lại mầm bệnh cụ thể.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong môi trường nước.
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu cho vật nuôi.
  • D. Làm thay đổi pH của nước ao để ức chế vi khuẩn.

Câu 25: Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển có thể gây chết hàng loạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất. Ngoài các biện pháp phòng bệnh, việc áp dụng công nghệ nào có tiềm năng lớn trong việc kiểm soát bệnh này trong tương lai?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt virus phổ rộng.
  • B. Nuôi cá trong môi trường nước ngọt.
  • C. Phát triển và sử dụng vaccine hiệu quả.
  • D. Cho cá ăn thức ăn chứa nhiều chất béo.

Câu 26: Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi (các hoạt động cho ăn, quản lý nước, sức khỏe vật nuôi) lại quan trọng trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin mà không có mục đích sử dụng.
  • B. Chỉ cần thiết khi xuất bán sản phẩm.
  • C. Để chứng minh không sử dụng kháng sinh.
  • D. Giúp theo dõi diễn biến sức khỏe vật nuôi, môi trường, phát hiện sớm dấu hiệu bất thường và đánh giá hiệu quả các biện pháp đã áp dụng.

Câu 27: Bệnh do liên cầu khuẩn trên cá rô phi thường gây ra các tổn thương nội tạng như viêm, xuất huyết. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng và chức năng sống của cá, dẫn đến các dấu hiệu bên ngoài như lờ đờ, bỏ ăn. Đây là ví dụ về mối liên hệ giữa:

  • A. Mật độ nuôi và màu sắc nước.
  • B. Tổn thương nội tạng và biểu hiện lâm sàng bên ngoài.
  • C. Loại thức ăn và nhiệt độ môi trường.
  • D. Tuổi của cá và độ pH của nước.

Câu 28: Trong quy trình xử lý nước cấp vào ao nuôi, việc sử dụng túi lọc hoặc lắng lọc có vai trò chính là gì?

  • A. Loại bỏ mầm bệnh, trứng ký sinh trùng và vật chủ trung gian có kích thước lớn.
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Điều chỉnh độ pH của nước về mức tối ưu.
  • D. Bổ sung khoáng chất cần thiết cho vật nuôi.

Câu 29: Bệnh gan thận mủ trên cá tra có thể lây lan qua nước, bùn đáy ao, và cả thức ăn. Để phòng bệnh hiệu quả, người nuôi cần đảm bảo nguồn thức ăn như thế nào?

  • A. Sử dụng thức ăn tươi sống thu thập từ tự nhiên.
  • B. Chỉ sử dụng thức ăn có giá thành thấp nhất.
  • C. Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng tốt, được bảo quản đúng cách.
  • D. Trộn thêm đất sét vào thức ăn để cá dễ tiêu hóa.

Câu 30: Một trong những vai trò quan trọng của công tác phòng, trị bệnh thủy sản đối với "Hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên" là gì?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học trong ao nuôi.
  • B. Ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh từ ao nuôi ra môi trường tự nhiên, bảo vệ các loài hoang dã.
  • C. Làm tăng lượng phù sa lắng đọng ở đáy sông.
  • D. Khuyến khích sự phát triển của tảo độc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Biện pháp phòng bệnh thủy sản nào được xem là nền tảng quan trọng nhất, nhằm ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập và lây lan trong hệ thống nuôi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi phát hiện cá rô phi trong ao nuôi có dấu hiệu lồi mắt, xuất huyết gốc vây, và bơi lờ đờ, hành động nào sau đây *không* phù hợp với nguyên tắc phòng, trị bệnh hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bệnh gan thận mủ trên cá tra thường do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra. Ngoài việc sử dụng kháng sinh theo hướng dẫn, biện pháp quản lý môi trường nào sau đây *quan trọng nhất* để hỗ trợ điều trị và phục hồi cho cá tra bị bệnh này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tại sao việc kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi lại là biện pháp phòng bệnh *hiệu quả hàng đầu* đối với nhiều bệnh thủy sản, đặc biệt là bệnh đốm trắng trên tôm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển do virus Betanodavirus gây ra, thường gây tỉ lệ chết cao ở cá bột và cá giống. Dựa trên đặc điểm này, biện pháp phòng bệnh nào sau đây cho thấy sự hiểu biết về cơ chế lây lan và đối tượng mẫn cảm của bệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một trong những dấu hiệu điển hình của tôm thẻ chân trắng bị bệnh đốm trắng là sự xuất hiện của các đốm trắng dưới vỏ. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác, cần kết hợp quan sát dấu hiệu bên ngoài với các yếu tố nào khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Việc quản lý môi trường ao nuôi (chất lượng nước, đáy ao) đóng vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh thủy sản. Nếu ao nuôi bị ô nhiễm hữu cơ nặng, điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhóm tác nhân gây bệnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp phòng bệnh bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Bệnh lồi mắt, xuất huyết do liên cầu khuẩn Streptococcus sp. trên cá rô phi thường bùng phát mạnh khi nhiệt độ nước tăng cao. Đây là một ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến dịch bệnh thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra hiệu quả, ngoài việc chọn giống tốt và quản lý môi trường, người nuôi nên chú trọng đến việc bổ sung các chất dinh dưỡng và chế phẩm nào vào thức ăn để tăng cường sức đề kháng cho cá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm do virus WSSV gây ra, có thể gây chết hàng loạt trong thời gian ngắn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng bệnh thay vì chỉ dựa vào một biện pháp duy nhất. Nguyên tắc nào đang được nhấn mạnh ở đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang có dấu hiệu giảm ăn đột ngột và một vài con bơi lờ đờ. Người nuôi nghi ngờ tôm bị đốm trắng. Biện pháp xử lý ban đầu nào là *cần thiết nhất* để hạn chế thiệt hại và xác định hướng xử lý tiếp theo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển có thể gây ra các dấu hiệu như bơi xoay tròn, hoạt động yếu, bỏ ăn. Các dấu hiệu này chủ yếu liên quan đến sự tổn thương ở cơ quan nào của cá?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để phòng bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi, ngoài việc quản lý môi trường và con giống, người nuôi cần chú ý đến việc cung cấp thức ăn. Chế độ ăn như thế nào có thể giúp tăng cường sức đề kháng cho cá?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh tạo ra chủng vi khuẩn kháng thuốc và đảm bảo an toàn thực phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi cải tạo ao nuôi trước vụ mới, biện pháp xử lý nào sau đây giúp tiêu diệt mầm bệnh tiềm ẩn trong bùn đáy và thành ao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tác động kinh tế - xã hội tiêu cực nào là *trực tiếp nhất* khi dịch bệnh bùng phát trên diện rộng trong nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Bệnh đốm trắng và bệnh hoạt tử thần kinh đều là bệnh do virus gây ra. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc điều trị bằng kháng sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để giảm thiểu stress cho vật nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây *không* phải là biện pháp quản lý cần thiết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường có dấu hiệu xuất huyết ở gốc vây và hậu môn. Dấu hiệu này cho thấy tác nhân gây bệnh (liên cầu khuẩn) có thể đang tấn công vào hệ cơ quan nào của cá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Vai trò của việc diệt tạp và cải tạo ao nuôi kỹ lưỡng trước mỗi vụ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một hộ nuôi cá tra phát hiện cá có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn, khi kiểm tra nội tạng thấy gan, thận sưng và có đốm mủ trắng. Họ nghi ngờ bệnh gan thận mủ. Ngoài việc gửi mẫu xét nghiệm, họ nên làm gì *ngay lập tức* để hạn chế lây lan trong ao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Bệnh đốm trắng trên tôm có thể lây lan qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm nước, thức ăn tươi sống mang mầm bệnh, và động vật mang mầm bệnh như cua, còng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp phòng bệnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản là một biện pháp hiệu quả dựa trên nguyên lý nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển có thể gây chết hàng loạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất. Ngoài các biện pháp phòng bệnh, việc áp dụng công nghệ nào có tiềm năng lớn trong việc kiểm soát bệnh này trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi (các hoạt động cho ăn, quản lý nước, sức khỏe vật nuôi) lại quan trọng trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Bệnh do liên cầu khuẩn trên cá rô phi thường gây ra các tổn thương nội tạng như viêm, xuất huyết. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng và chức năng sống của cá, dẫn đến các dấu hiệu bên ngoài như lờ đờ, bỏ ăn. Đây là ví dụ về mối liên hệ giữa:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quy trình xử lý nước cấp vào ao nuôi, việc sử dụng túi lọc hoặc lắng lọc có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Bệnh gan thận mủ trên cá tra có thể lây lan qua nước, bùn đáy ao, và cả thức ăn. Để phòng bệnh hiệu quả, người nuôi cần đảm bảo nguồn thức ăn như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một trong những vai trò quan trọng của công tác phòng, trị bệnh thủy sản đối với 'Hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi do vi khuẩn Streptococcus sp. gây ra thường bùng phát mạnh khi môi trường ao nuôi có điều kiện nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ nước thấp, độ mặn cao
  • B. Nhiệt độ nước cao, hàm lượng chất hữu cơ cao
  • C. pH nước thấp, nhiều khí độc H2S
  • D. Nước trong sạch, ít dinh dưỡng

Câu 2: Khi phát hiện cá tra trong ao nuôi có dấu hiệu bỏ ăn, lờ đờ, kiểm tra nội tạng thấy gan, lách sưng và có nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Loại bệnh nào có khả năng cao nhất đang xảy ra?

  • A. Bệnh gan thận mủ
  • B. Bệnh đốm trắng
  • C. Bệnh hoại tử thần kinh
  • D. Bệnh lồi mắt, xuất huyết

Câu 3: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh vào ao nuôi?

  • A. Bổ sung vitamin C vào thức ăn
  • B. Giảm mật độ nuôi
  • C. Kiểm dịch con giống và xử lý nước cấp triệt để
  • D. Thường xuyên thay nước ao

Câu 4: Bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển do virus Betanodavirus gây ra thường ảnh hưởng nặng nề nhất đến đối tượng nào của cá?

  • A. Cá trưởng thành chuẩn bị thu hoạch
  • B. Cá bố mẹ
  • C. Cá giống có kích thước lớn
  • D. Ấu trùng và cá con

Câu 5: Một trong những đặc điểm điển hình để nhận biết sớm bệnh đốm trắng trên tôm là gì?

  • A. Tôm giảm ăn đột ngột và bơi lờ đờ ở mặt nước hoặc dạt bờ
  • B. Vỏ tôm chuyển màu xanh đậm bất thường
  • C. Mang tôm bị sưng và xuất huyết
  • D. Phần đuôi tôm bị cụt

Câu 6: Để phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra, việc sử dụng vaccine là một biện pháp hiệu quả. Vaccine này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn Edwardsiella ictaluri trong môi trường nước
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của cá sản sinh kháng thể chống lại mầm bệnh
  • C. Thay đổi pH đường ruột cá, ngăn cản vi khuẩn phát triển
  • D. Bổ sung enzyme giúp cá tiêu hóa tốt hơn, tăng sức đề kháng tự nhiên

Câu 7: Biện pháp "tắm cá" bằng hóa chất hoặc thuốc sát trùng là một phương pháp điều trị bệnh thủy sản. Phương pháp này thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi cá bị bệnh nội tạng nặng
  • B. Khi cần điều trị bệnh trên diện rộng toàn ao
  • C. Khi bệnh mới chớm xuất hiện hoặc điều trị ngoại ký sinh, nấm, vi khuẩn ngoài da
  • D. Khi cần bổ sung dinh dưỡng cho cá yếu

Câu 8: Tại sao việc quản lý môi trường ao nuôi (như pH, oxy hòa tan, hàm lượng NH3/H2S) lại là yếu tố tiên quyết trong phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vì môi trường tốt giúp cá tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn
  • B. Vì môi trường tốt trực tiếp tiêu diệt mọi mầm bệnh có trong nước
  • C. Vì môi trường tốt chỉ giúp tăng trọng nhanh, không liên quan đến bệnh
  • D. Vì môi trường xấu gây stress, làm suy giảm sức đề kháng của vật nuôi, tạo điều kiện cho mầm bệnh bùng phát

Câu 9: Khi phát hiện tôm trong ao có dấu hiệu đốm trắng, người nuôi không nên thực hiện hành động nào sau đây để tránh làm lây lan dịch bệnh?

  • A. Ngừng cho ăn
  • B. Xả nước ao ra môi trường bên ngoài
  • C. Thu gom tôm chết
  • D. Thông báo cho cơ quan chuyên môn

Câu 10: Bổ sung các chế phẩm sinh học (probiotics) vào ao nuôi hoặc thức ăn cho thủy sản có tác dụng chính nào trong phòng bệnh?

  • A. Cải thiện chất lượng nước, cân bằng hệ vi sinh vật có lợi, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng trọng nhanh
  • D. Thay thế hoàn toàn kháng sinh trong điều trị bệnh

Câu 11: Tại sao việc kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi lại đặc biệt quan trọng đối với các bệnh do virus như đốm trắng trên tôm hoặc hoại tử thần kinh trên cá biển?

  • A. Vì virus dễ dàng bị tiêu diệt bởi hóa chất khử trùng ao
  • B. Vì các bệnh do virus chỉ ảnh hưởng đến cá/tôm trưởng thành
  • C. Vì hiện chưa có thuốc đặc trị hiệu quả cho các bệnh virus, nguồn bệnh chủ yếu lây lan qua con giống
  • D. Vì các bệnh do virus chỉ lây lan qua đường thức ăn

Câu 12: Khi cá rô phi có dấu hiệu lồi mắt, xuất huyết, biện pháp điều trị bằng kháng sinh có thể được áp dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất khi sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ cần trộn kháng sinh vào thức ăn là đủ
  • B. Sử dụng liều lượng cao hơn khuyến cáo để bệnh nhanh khỏi
  • C. Có thể dùng bất kỳ loại kháng sinh nào có sẵn
  • D. Sử dụng đúng loại, đúng liều, đúng liệu trình theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn và tuân thủ thời gian ngừng thuốc

Câu 13: Bệnh gan thận mủ trên cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra. Ngoài việc sử dụng con giống sạch bệnh, biện pháp cải tạo ao nuôi nào sau đây giúp giảm thiểu mầm bệnh trong môi trường?

  • A. Tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy, phơi khô đáy ao, rắc vôi
  • B. Chỉ cần thay 30% lượng nước cũ
  • C. Thả thêm cá tạp vào ao để ăn mầm bệnh
  • D. Bổ sung dinh dưỡng cho nước ao

Câu 14: Trong quy trình phòng bệnh tổng hợp, việc quản lý thức ăn đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ cần cho ăn đủ lượng là được
  • B. Thức ăn không liên quan đến bệnh tật
  • C. Thức ăn chỉ là nguồn lây bệnh chính
  • D. Sử dụng thức ăn chất lượng tốt, phù hợp giai đoạn phát triển, quản lý lượng thức ăn để tránh dư thừa làm ô nhiễm môi trường

Câu 15: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển có thể gây ra dấu hiệu bơi bất thường như bơi xoay tròn. Dấu hiệu này cho thấy virus đã tấn công vào bộ phận nào của cá?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ thần kinh trung ương và mắt
  • C. Hệ hô hấp (mang)
  • D. Cơ quan sinh sản

Câu 16: Khi cá tra bị bệnh gan thận mủ ở giai đoạn nặng, việc điều trị thường gặp khó khăn và hiệu quả thấp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp nào?

  • A. Phòng bệnh là chính, phát hiện và điều trị sớm
  • B. Chỉ cần tăng liều kháng sinh khi bệnh nặng
  • C. Thay nước liên tục để loại bỏ mầm bệnh
  • D. Ngừng cho cá ăn hoàn toàn

Câu 17: Bệnh đốm trắng trên tôm có tốc độ lây lan và gây chết rất nhanh. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế của người nuôi?

  • A. Chỉ làm giảm chất lượng tôm, không ảnh hưởng sản lượng
  • B. Gây thiệt hại nhỏ, dễ dàng khắc phục
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tôm con, không ảnh hưởng tôm lớn
  • D. Gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng do giảm năng suất, tăng chi phí và có thể mất trắng vụ nuôi

Câu 18: Biện pháp "cắt đứt chu kỳ lây truyền" là nguyên tắc quan trọng trong phòng bệnh thủy sản. Đối với bệnh đốm trắng trên tôm, biện pháp nào sau đây giúp cắt đứt chu kỳ lây truyền hiệu quả?

  • A. Tăng cường cho tôm ăn nhiều hơn
  • B. Thả cá đối vào ao để ăn tôm bệnh
  • C. Xử lý tôm bệnh và môi trường ao nuôi bằng hóa chất diệt mầm bệnh trước khi tháo nước
  • D. Chỉ thu hoạch sớm tôm khỏe

Câu 19: Tại sao việc sử dụng cá giống có kích thước lớn hơn có thể giúp giảm thiểu rủi ro mắc bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển?

  • A. Vì cá lớn đã qua giai đoạn mẫn cảm nhất với virus
  • B. Vì cá lớn ăn ít hơn, giảm ô nhiễm môi trường
  • C. Vì cá lớn có lớp vảy bảo vệ dày hơn
  • D. Vì cá lớn bơi nhanh hơn, tránh được virus

Câu 20: Một người nuôi cá rô phi nhận thấy một vài con cá có dấu hiệu lồi mắt, xuất huyết nhẹ. Anh ta nên làm gì ngay lập tức để hạn chế bệnh lây lan?

  • A. Tăng cường cho ăn để cá khỏe hơn
  • B. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức
  • C. Thêm thật nhiều vôi vào ao
  • D. Cách ly những con cá có dấu hiệu bệnh, kiểm tra và cải thiện chất lượng nước ao

Câu 21: Việc ghi chép sổ nhật ký ao nuôi, bao gồm các yếu tố môi trường, lượng thức ăn, tình trạng sức khỏe của vật nuôi, có ý nghĩa gì trong công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Chỉ để làm báo cáo cuối vụ
  • B. Giúp theo dõi, đánh giá tình hình sức khỏe vật nuôi và môi trường, phát hiện sớm bất thường để có biện pháp xử lý kịp thời
  • C. Không có tác dụng thực tế trong phòng bệnh
  • D. Chỉ cần ghi khi có dịch bệnh xảy ra

Câu 22: So sánh bệnh gan thận mủ trên cá tra và bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi, điểm giống nhau cơ bản về nguyên nhân gây bệnh là gì?

  • A. Đều do vi khuẩn gây ra
  • B. Đều do virus gây ra
  • C. Đều do ký sinh trùng gây ra
  • D. Đều do nấm gây ra

Câu 23: Khi phát hiện bệnh đốm trắng trong ao tôm, biện pháp nào sau đây là bắt buộc để tránh lây nhiễm sang các ao nuôi khác trong khu vực?

  • A. Tăng cường quạt nước
  • B. Bổ sung khoáng chất cho tôm
  • C. Cho tôm ăn tỏi
  • D. Khử trùng toàn bộ ao và dụng cụ trước khi tháo nước hoặc xử lý tôm bệnh

Câu 24: Việc sử dụng vôi (như vôi bột CaO hoặc vôi tôi Ca(OH)2) trong cải tạo ao nuôi có tác dụng chính nào trong phòng bệnh?

  • A. Chỉ làm tăng độ trong của nước
  • B. Diệt mầm bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng) tồn tại trong bùn và đáy ao, điều chỉnh pH đất và nước
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho tảo phát triển
  • D. Chỉ có tác dụng làm cứng vỏ tôm

Câu 25: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Lây truyền ngang (từ cá bệnh sang cá khỏe) qua nước, thức ăn, và lây truyền dọc (từ cá bố mẹ sang trứng/ấu trùng)
  • B. Chỉ lây qua đường tiêu hóa
  • C. Chỉ lây qua đường hô hấp (mang)
  • D. Chỉ lây qua vết thương ngoài da

Câu 26: Tại sao việc duy trì mật độ nuôi hợp lý lại là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

  • A. Vì mật độ cao giúp cá/tôm cạnh tranh thức ăn tốt hơn
  • B. Vì mật độ cao làm tăng hàm lượng oxy hòa tan
  • C. Vì mật độ quá cao gây stress cho vật nuôi, làm suy giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh
  • D. Vì mật độ thấp làm giảm tốc độ tăng trưởng

Câu 27: Khi sử dụng thuốc để điều trị bệnh thủy sản, ngoài việc tuân thủ liều lượng và liệu trình, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào liên quan đến an toàn thực phẩm?

  • A. Màu sắc của thuốc
  • B. Giá thành của thuốc
  • C. Nơi mua thuốc
  • D. Thời gian ngừng sử dụng thuốc trước khi thu hoạch (thời gian cách ly)

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản?

  • A. Thu hoạch sớm khi phát hiện bệnh mà không xử lý ao
  • B. Chọn con giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng
  • C. Quản lý tốt môi trường nước và nền đáy ao
  • D. Sử dụng thức ăn chất lượng, bổ sung vitamin, khoáng chất

Câu 29: Tầm quan trọng của việc phòng, trị bệnh thủy sản đối với sức khỏe người tiêu dùng được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng sự đa dạng về chủng loại thủy sản trên thị trường
  • C. Đảm bảo sản phẩm thủy sản không tồn dư hóa chất, kháng sinh hoặc mầm bệnh gây hại cho con người
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm

Câu 30: Khi cá tra bị bệnh gan thận mủ, việc sử dụng kháng sinh là cần thiết. Tuy nhiên, để tăng hiệu quả điều trị và giảm tác động tiêu cực, người nuôi có thể kết hợp biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng mật độ nuôi để cá cạnh tranh thức ăn tốt hơn
  • B. Cải thiện chất lượng nước ao và bổ sung vitamin C, men tiêu hóa vào thức ăn
  • C. Ngừng cho cá ăn hoàn toàn trong suốt quá trình điều trị
  • D. Thả thêm cá mè trắng vào ao để lọc nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi do vi khuẩn Streptococcus sp. gây ra thường bùng phát mạnh khi môi trường ao nuôi có điều kiện nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi phát hiện cá tra trong ao nuôi có dấu hiệu bỏ ăn, lờ đờ, kiểm tra nội tạng thấy gan, lách sưng và có nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Loại bệnh nào có khả năng cao nhất đang xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* trong việc ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh vào ao nuôi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển do virus Betanodavirus gây ra thường ảnh hưởng nặng nề nhất đến đối tượng nào của cá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một trong những đặc điểm điển hình để nhận biết sớm bệnh đốm trắng trên tôm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra, việc sử dụng vaccine là một biện pháp hiệu quả. Vaccine này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biện pháp 'tắm cá' bằng hóa chất hoặc thuốc sát trùng là một phương pháp điều trị bệnh thủy sản. Phương pháp này thường được áp dụng khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao việc quản lý môi trường ao nuôi (như pH, oxy hòa tan, hàm lượng NH3/H2S) lại là yếu tố *tiên quyết* trong phòng, trị bệnh thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi phát hiện tôm trong ao có dấu hiệu đốm trắng, người nuôi *không nên* thực hiện hành động nào sau đây để tránh làm lây lan dịch bệnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bổ sung các chế phẩm sinh học (probiotics) vào ao nuôi hoặc thức ăn cho thủy sản có tác dụng chính nào trong phòng bệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tại sao việc kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi lại đặc biệt quan trọng đối với các bệnh do virus như đốm trắng trên tôm hoặc hoại tử thần kinh trên cá biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi cá rô phi có dấu hiệu lồi mắt, xuất huyết, biện pháp điều trị bằng kháng sinh có thể được áp dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì *quan trọng nhất* khi sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bệnh gan thận mủ trên cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra. Ngoài việc sử dụng con giống sạch bệnh, biện pháp cải tạo ao nuôi nào sau đây giúp giảm thiểu mầm bệnh trong môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quy trình phòng bệnh tổng hợp, việc quản lý thức ăn đóng vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển có thể gây ra dấu hiệu bơi bất thường như bơi xoay tròn. Dấu hiệu này cho thấy virus đã tấn công vào bộ phận nào của cá?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi cá tra bị bệnh gan thận mủ ở giai đoạn nặng, việc điều trị thường gặp khó khăn và hiệu quả thấp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bệnh đốm trắng trên tôm có tốc độ lây lan và gây chết rất nhanh. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế của người nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Biện pháp 'cắt đứt chu kỳ lây truyền' là nguyên tắc quan trọng trong phòng bệnh thủy sản. Đối với bệnh đốm trắng trên tôm, biện pháp nào sau đây giúp cắt đứt chu kỳ lây truyền hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao việc sử dụng cá giống có kích thước lớn hơn có thể giúp giảm thiểu rủi ro mắc bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một người nuôi cá rô phi nhận thấy một vài con cá có dấu hiệu lồi mắt, xuất huyết nhẹ. Anh ta nên làm gì *ngay lập tức* để hạn chế bệnh lây lan?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc ghi chép sổ nhật ký ao nuôi, bao gồm các yếu tố môi trường, lượng thức ăn, tình trạng sức khỏe của vật nuôi, có ý nghĩa gì trong công tác phòng, trị bệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: So sánh bệnh gan thận mủ trên cá tra và bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi, điểm giống nhau cơ bản về nguyên nhân gây bệnh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi phát hiện bệnh đốm trắng trong ao tôm, biện pháp nào sau đây là *bắt buộc* để tránh lây nhiễm sang các ao nuôi khác trong khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Việc sử dụng vôi (như vôi bột CaO hoặc vôi tôi Ca(OH)2) trong cải tạo ao nuôi có tác dụng chính nào trong phòng bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển lây lan chủ yếu qua con đường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao việc duy trì mật độ nuôi hợp lý lại là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi sử dụng thuốc để điều trị bệnh thủy sản, ngoài việc tuân thủ liều lượng và liệu trình, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào liên quan đến an toàn thực phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Biện pháp nào sau đây *không* phải là biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tầm quan trọng của việc phòng, trị bệnh thủy sản đối với sức khỏe người tiêu dùng được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi cá tra bị bệnh gan thận mủ, việc sử dụng kháng sinh là cần thiết. Tuy nhiên, để tăng hiệu quả điều trị và giảm tác động tiêu cực, người nuôi có thể kết hợp biện pháp nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc phòng và trị bệnh thủy sản hiệu quả mang lại lợi ích toàn diện cho những đối tượng nào trong chuỗi giá trị và hệ sinh thái?

  • A. Chỉ người nuôi và người tiêu dùng.
  • B. Chỉ hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên và nền kinh tế.
  • C. Chỉ bảo vệ vật nuôi thủy sản và sức khỏe con người.
  • D. Bảo vệ vật nuôi thủy sản, sức khỏe người tiêu dùng, kinh tế - xã hội và hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên.

Câu 2: Một hộ nuôi cá tra phát hiện cá có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn, khi kiểm tra nội tạng thấy gan, lách, thận sưng to và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Dựa trên các triệu chứng này, bệnh nào có khả năng cao nhất đang ảnh hưởng đến đàn cá?

  • A. Bệnh đốm trắng trên tôm.
  • B. Bệnh gan thận mủ trên cá tra.
  • C. Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi.
  • D. Bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển.

Câu 3: Để phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra, biện pháp nào sau đây liên quan đến quản lý môi trường ao nuôi là quan trọng nhất?

  • A. Đảm bảo môi trường nước sạch, phù hợp và duy trì mật độ nuôi hợp lý.
  • B. Chỉ cần cho cá ăn đủ lượng thức ăn.
  • C. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa định kỳ.
  • D. Tăng cường sục khí liên tục ở mọi thời điểm.

Câu 4: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm gây ra bởi virus. Triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất của bệnh này là gì?

  • A. Tôm bơi lộn đầu xuống đáy ao.
  • B. Gan tôm sưng to và nhạt màu.
  • C. Xuất hiện các đốm trắng dạng chìm trên vỏ tôm, đặc biệt ở giáp đầu ngực.
  • D. Ruột tôm luôn đầy thức ăn.

Câu 5: Tại sao việc kiểm dịch chặt chẽ con giống trước khi thả nuôi là biện pháp phòng bệnh đốm trắng trên tôm hiệu quả hàng đầu?

  • A. Vì tôm giống khỏe sẽ lớn nhanh hơn.
  • B. Vì tôm giống đã qua kiểm dịch không cần cho ăn nhiều.
  • C. Vì việc kiểm dịch giúp giảm chi phí thức ăn.
  • D. Vì virus gây bệnh đốm trắng chủ yếu lây lan qua con giống mang mầm bệnh.

Câu 6: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường do liên cầu khuẩn Streptococcus sp. gây ra. Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh theo chỉ định, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường sức đề kháng cho cá, hỗ trợ phòng và trị bệnh hiệu quả hơn?

  • A. Giảm lượng thức ăn đột ngột.
  • B. Bổ sung vitamin C và các chất kích thích miễn dịch vào thức ăn.
  • C. Tăng mật độ nuôi để cá cạnh tranh hơn.
  • D. Hạn chế thay nước ao nuôi.

Câu 7: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) là bệnh nguy hiểm trên nhiều loài cá biển. Dấu hiệu lâm sàng đặc trưng nhất của cá nhiễm bệnh VNN liên quan đến hành vi bơi là gì?

  • A. Bơi xoay tròn, lộn vòng bất thường.
  • B. Chỉ bơi ở tầng đáy.
  • C. Bơi rất nhanh và mạnh.
  • D. Nằm yên một chỗ dưới đáy ao.

Câu 8: Đối với bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển, tại sao việc sử dụng cá giống có kích cỡ lớn hơn (đã qua giai đoạn mẫn cảm) là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

  • A. Vì cá giống lớn ăn nhiều hơn.
  • B. Vì cá giống lớn dễ vận chuyển hơn.
  • C. Vì cá lớn tuổi hơn thường có sức đề kháng tốt hơn và ít bị ảnh hưởng bởi virus VNN.
  • D. Vì cá giống lớn có màu sắc đẹp hơn.

Câu 9: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong việc sử dụng kháng sinh để trị bệnh thủy sản là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao ngay khi nghi ngờ có bệnh.
  • B. Trộn kháng sinh vào thức ăn hàng ngày để phòng bệnh.
  • C. Sử dụng loại kháng sinh phổ rộng mà không cần chẩn đoán chính xác mầm bệnh.
  • D. Sử dụng đúng loại kháng sinh theo chỉ định, đúng liều lượng, đúng liệu trình và tuân thủ thời gian ngưng sử dụng trước khi thu hoạch.

Câu 10: Biện pháp "tăng cường quản lý môi trường ao nuôi" trong phòng bệnh thủy sản bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ đơn giản là thay nước thường xuyên.
  • B. Chỉ kiểm tra độ pH của nước.
  • C. Kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, oxy hòa tan, pH, khí độc (NH3, H2S), quản lý chất thải và đáy ao.
  • D. Chỉ bổ sung men vi sinh vào nước.

Câu 11: Tại sao việc diệt tạp và cải tạo ao nuôi triệt để trước mỗi vụ là bước không thể thiếu trong phòng bệnh thủy sản?

  • A. Giúp ao trông sạch đẹp hơn.
  • B. Loại bỏ mầm bệnh, ký sinh trùng và vật chủ trung gian còn sót lại từ vụ trước.
  • C. Làm tăng độ mặn của nước.
  • D. Giúp tôm/cá con tìm thức ăn dễ hơn.

Câu 12: Biện pháp "An toàn sinh học" trong nuôi trồng thủy sản, nhằm ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của mầm bệnh, bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc phòng bệnh định kỳ.
  • B. Chỉ kiểm soát chất lượng nước đầu vào.
  • C. Chỉ quản lý thức ăn thừa.
  • D. Kiểm soát nguồn nước, con giống, thức ăn, quản lý chất thải, vệ sinh dụng cụ, hạn chế người/động vật lạ ra vào khu vực nuôi.

Câu 13: Một hộ nuôi tôm bị bệnh đốm trắng ở một ao. Để hạn chế lây lan sang các ao khác, biện pháp an toàn sinh học nào cần được thực hiện ngay lập tức?

  • A. Tăng cường cho tôm ở các ao khác ăn.
  • B. Thay toàn bộ nước ở các ao khác.
  • C. Ngừng ngay việc trao đổi nước giữa ao bệnh và các ao khác, khử trùng dụng cụ sau khi sử dụng cho ao bệnh.
  • D. Thả thêm cá rô phi vào ao bệnh để ăn tôm chết.

Câu 14: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường xảy ra khi môi trường nuôi bị ô nhiễm hoặc mật độ nuôi quá dày. Điều này cho thấy yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc làm cá dễ mắc bệnh?

  • A. Chất lượng thức ăn.
  • B. Stress do môi trường và mật độ nuôi.
  • C. Ánh sáng mặt trời.
  • D. Tuổi đời của cá.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng vắc xin là một hướng tiếp cận hiệu quả và bền vững trong phòng một số bệnh thủy sản (nếu có vắc xin phù hợp)?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh, giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh.
  • B. Vắc xin trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh trong môi trường nước.
  • C. Vắc xin cung cấp chất dinh dưỡng cho cá/tôm.
  • D. Sử dụng vắc xin giúp cá/tôm lớn nhanh hơn.

Câu 16: Khi phát hiện cá/tôm trong ao có dấu hiệu bệnh, bước hành động đầu tiên và quan trọng nhất người nuôi cần làm là gì?

  • A. Mua ngay kháng sinh phổ rộng về dùng.
  • B. Thay toàn bộ nước ao.
  • C. Quan sát kỹ triệu chứng, lấy mẫu gửi đi chẩn đoán chính xác mầm bệnh tại cơ sở uy tín.
  • D. Ngừng cho ăn hoàn toàn.

Câu 17: Một ao nuôi cá tra sau khi thu hoạch cần được cải tạo. Biện pháp nào sau đây giúp tiêu diệt mầm bệnh còn tồn dư ở đáy ao và bờ ao hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ phơi đáy ao dưới nắng nhẹ trong 1 ngày.
  • B. Tháo cạn nước, nạo vét bùn, phơi đáy ao khô nứt hoặc rắc vôi bột khắp đáy và bờ ao.
  • C. Bơm đầy nước mới vào ngay.
  • D. Thả các loài cá ăn bùn vào ao.

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn cho ăn hàng ngày, tránh tình trạng dư thừa, lại góp phần quan trọng vào việc phòng bệnh thủy sản?

  • A. Thức ăn thừa phân hủy làm ô nhiễm môi trường nước, tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển và làm suy yếu sức đề kháng của vật nuôi.
  • B. Thức ăn thừa làm giảm nhiệt độ nước.
  • C. Thức ăn thừa thu hút cá dữ.
  • D. Thức ăn thừa chỉ làm tốn kém chi phí.

Câu 19: Khi nuôi cá biển trong lồng, để phòng bệnh hoại tử thần kinh (VNN), ngoài việc chọn giống và sử dụng vắc xin (nếu có), yếu tố nào liên quan đến vị trí đặt lồng nuôi và mật độ nuôi cần được chú ý?

  • A. Đặt lồng ở nơi nước tĩnh, không có dòng chảy.
  • B. Tăng mật độ nuôi lên mức tối đa để tiết kiệm diện tích.
  • C. Đặt lồng ở nơi có nhiều tàu thuyền qua lại.
  • D. Chọn vùng nước sạch, có dòng chảy tốt và duy trì mật độ lồng/cá nuôi vừa phải.

Câu 20: Bệnh đốm trắng trên tôm có tốc độ lây lan rất nhanh và tỷ lệ chết cao. Điều này cho thấy tầm quan trọng đặc biệt của biện pháp nào khi phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ sự di chuyển của tôm và nước giữa các ao, xử lý tôm bệnh kịp thời.
  • B. Chỉ cần bổ sung vitamin C vào thức ăn.
  • C. Tăng cường quạt nước liên tục.
  • D. Giảm lượng thức ăn cho tôm khỏe.

Câu 21: Biện pháp sử dụng vôi (CaO hoặc CaCO3) trong cải tạo ao nuôi thủy sản có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm tăng độ đục của nước.
  • B. Cung cấp oxy cho nước.
  • C. Khử trùng, diệt mầm bệnh và điều chỉnh độ pH của đất đáy ao.
  • D. Làm thức ăn cho cá/tôm.

Câu 22: Một trong những rủi ro lớn nhất khi lạm dụng hoặc sử dụng kháng sinh không đúng cách trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm.
  • B. Gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn, làm cho việc điều trị bệnh sau này trở nên khó khăn hoặc không hiệu quả.
  • C. Làm giảm kích thước của cá/tôm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước ao.

Câu 23: Để giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh từ bên ngoài vào ao nuôi, người nuôi cần thực hiện biện pháp nào liên quan đến nguồn nước cấp vào ao?

  • A. Cấp nước trực tiếp từ sông, kênh, rạch mà không qua xử lý.
  • B. Chỉ cấp nước vào ban đêm.
  • C. Chỉ kiểm tra độ mặn của nước cấp.
  • D. Lấy nước vào ao lắng hoặc ao xử lý trước khi cấp vào ao nuôi, có thể sử dụng túi lọc để loại bỏ vật mang mầm bệnh lớn.

Câu 24: Khi cá rô phi bị bệnh lồi mắt, xuất huyết do Streptococcus sp., biện pháp trị bệnh bằng hóa chất hoặc kháng sinh cần được thực hiện như thế nào?

  • A. Sử dụng kháng sinh đặc trị theo hướng dẫn của chuyên gia hoặc nhà sản xuất, trộn vào thức ăn.
  • B. Tạt trực tiếp hóa chất diệt khuẩn mạnh xuống ao khi cá đang ăn.
  • C. Ngâm cá trong dung dịch muối nồng độ rất cao.
  • D. Cho cá nhịn ăn hoàn toàn trong nhiều ngày.

Câu 25: Tại sao việc duy trì môi trường sống ít gây stress cho vật nuôi thủy sản lại quan trọng trong công tác phòng bệnh?

  • A. Vì vật nuôi bị stress sẽ ăn nhiều hơn.
  • B. Vì stress làm suy giảm hệ miễn dịch của vật nuôi, khiến chúng dễ bị nhiễm bệnh hơn.
  • C. Vì stress làm tăng nhiệt độ nước.
  • D. Vì vật nuôi bị stress sẽ bơi nhanh hơn.

Câu 26: Bệnh gan thận mủ trên cá tra, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào về mặt kinh tế cho người nuôi?

  • A. Chỉ làm chậm tốc độ tăng trưởng.
  • B. Làm cá có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Gây chết hàng loạt, thiệt hại kinh tế nặng nề và khó khăn trong việc bán sản phẩm.
  • D. Chỉ làm giảm chất lượng thịt cá.

Câu 27: Đối với bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển, hiện tại chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp nào trong quản lý bệnh này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường cho cá ăn.
  • B. Sử dụng kháng sinh liều cao.
  • C. Thả cá với mật độ rất dày.
  • D. Tập trung tối đa vào các biện pháp phòng bệnh, an toàn sinh học và sử dụng con giống sạch bệnh.

Câu 28: Việc tuân thủ thời gian ngưng sử dụng thuốc (withdrawal period) trước khi thu hoạch thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất đối với đối tượng nào?

  • A. Sức khỏe của người tiêu dùng, tránh tồn dư hóa chất/kháng sinh trong sản phẩm.
  • B. Tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Chất lượng môi trường ao nuôi.
  • D. Chi phí sản xuất.

Câu 29: Một trong những biện pháp phòng bệnh tổng hợp và hiệu quả nhất, bao gồm nhiều khía cạnh từ môi trường đến con giống và quản lý trại, được gọi là gì?

  • A. Chỉ sử dụng hóa chất định kỳ.
  • B. An toàn sinh học.
  • C. Tăng cường cho ăn.
  • D. Giảm mật độ nuôi đến mức tối thiểu.

Câu 30: So với việc điều trị khi bệnh đã bùng phát, tại sao công tác phòng bệnh thủy sản luôn được ưu tiên và khuyến khích mạnh mẽ hơn?

  • A. Vì phòng bệnh luôn rẻ hơn điều trị.
  • B. Vì điều trị không bao giờ hiệu quả.
  • C. Vì phòng bệnh chỉ cần làm một lần.
  • D. Vì phòng bệnh giúp giảm thiểu thiệt hại kinh tế, hạn chế lây lan, giảm sử dụng hóa chất/kháng sinh, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng một cách bền vững hơn so với việc chữa trị khi bệnh đã xảy ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Việc phòng và trị bệnh thủy sản hiệu quả mang lại lợi ích toàn diện cho những đối tượng nào trong chuỗi giá trị và hệ sinh thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một hộ nuôi cá tra phát hiện cá có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn, khi kiểm tra nội tạng thấy gan, lách, thận sưng to và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Dựa trên các triệu chứng này, bệnh nào có khả năng cao nhất đang ảnh hưởng đến đàn cá?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra, biện pháp nào sau đây liên quan đến quản lý môi trường ao nuôi là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm gây ra bởi virus. Triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất của bệnh này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại sao việc kiểm dịch chặt chẽ con giống trước khi thả nuôi là biện pháp phòng bệnh đốm trắng trên tôm hiệu quả hàng đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường do liên cầu khuẩn Streptococcus sp. gây ra. Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh theo chỉ định, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường sức đề kháng cho cá, hỗ trợ phòng và trị bệnh hiệu quả hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) là bệnh nguy hiểm trên nhiều loài cá biển. Dấu hiệu lâm sàng đặc trưng nhất của cá nhiễm bệnh VNN liên quan đến hành vi bơi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đối với bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển, tại sao việc sử dụng cá giống có kích cỡ lớn hơn (đã qua giai đoạn mẫn cảm) là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong việc sử dụng kháng sinh để trị bệnh thủy sản là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biện pháp 'tăng cường quản lý môi trường ao nuôi' trong phòng bệnh thủy sản bao gồm những hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tại sao việc diệt tạp và cải tạo ao nuôi triệt để trước mỗi vụ là bước không thể thiếu trong phòng bệnh thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp 'An toàn sinh học' trong nuôi trồng thủy sản, nhằm ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của mầm bệnh, bao gồm những hoạt động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một hộ nuôi tôm bị bệnh đốm trắng ở một ao. Để hạn chế lây lan sang các ao khác, biện pháp an toàn sinh học nào cần được thực hiện ngay lập tức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường xảy ra khi môi trường nuôi bị ô nhiễm hoặc mật độ nuôi quá dày. Điều này cho thấy yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc làm cá dễ mắc bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao việc sử dụng vắc xin là một hướng tiếp cận hiệu quả và bền vững trong phòng một số bệnh thủy sản (nếu có vắc xin phù hợp)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi phát hiện cá/tôm trong ao có dấu hiệu bệnh, bước hành động đầu tiên và quan trọng nhất người nuôi cần làm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một ao nuôi cá tra sau khi thu hoạch cần được cải tạo. Biện pháp nào sau đây giúp tiêu diệt mầm bệnh còn tồn dư ở đáy ao và bờ ao hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn cho ăn hàng ngày, tránh tình trạng dư thừa, lại góp phần quan trọng vào việc phòng bệnh thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi nuôi cá biển trong lồng, để phòng bệnh hoại tử thần kinh (VNN), ngoài việc chọn giống và sử dụng vắc xin (nếu có), yếu tố nào liên quan đến vị trí đặt lồng nuôi và mật độ nuôi cần được chú ý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Bệnh đốm trắng trên tôm có tốc độ lây lan rất nhanh và tỷ lệ chết cao. Điều này cho thấy tầm quan trọng đặc biệt của biện pháp nào khi phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Biện pháp sử dụng vôi (CaO hoặc CaCO3) trong cải tạo ao nuôi thủy sản có tác dụng chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một trong những rủi ro lớn nhất khi lạm dụng hoặc sử dụng kháng sinh không đúng cách trong nuôi trồng thủy sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh từ bên ngoài vào ao nuôi, người nuôi cần thực hiện biện pháp nào liên quan đến nguồn nước cấp vào ao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi cá rô phi bị bệnh lồi mắt, xuất huyết do Streptococcus sp., biện pháp trị bệnh bằng hóa chất hoặc kháng sinh cần được thực hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao việc duy trì môi trường sống ít gây stress cho vật nuôi thủy sản lại quan trọng trong công tác phòng bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bệnh gan thận mủ trên cá tra, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào về mặt kinh tế cho người nuôi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đối với bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển, hiện tại chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp nào trong quản lý bệnh này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc tuân thủ thời gian ngưng sử dụng thuốc (withdrawal period) trước khi thu hoạch thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất đối với đối tượng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một trong những biện pháp phòng bệnh tổng hợp và hiệu quả nhất, bao gồm nhiều khía cạnh từ môi trường đến con giống và quản lý trại, được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: So với việc điều trị khi bệnh đã bùng phát, tại sao công tác phòng bệnh thủy sản luôn được ưu tiên và khuyến khích mạnh mẽ hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc phòng, trị bệnh thủy sản có vai trò quan trọng đối với nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây không phải là vai trò trực tiếp và rõ ràng nhất của công tác phòng, trị bệnh thủy sản theo nội dung bài học?

  • A. Bảo vệ sức khỏe vật nuôi thủy sản.
  • B. Giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho người nuôi.
  • C. Thúc đẩy đa dạng sinh học trong ao nuôi.
  • D. Đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

Câu 2: Một ao nuôi cá rô phi bỗng nhiên xuất hiện nhiều cá bơi lờ đờ, tách đàn, mắt bị lồi và đục, đồng thời quan sát thấy các điểm xuất huyết nhỏ ở gốc vây. Dựa vào các dấu hiệu lâm sàng này, bệnh nào sau đây có khả năng cao nhất đang xảy ra trong ao?

  • A. Bệnh gan thận mủ.
  • B. Bệnh lồi mắt, xuất huyết.
  • C. Bệnh đốm trắng.
  • D. Bệnh hoại tử thần kinh.

Câu 3: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi được xác định là do tác nhân vi sinh vật gây ra. Loại tác nhân cụ thể nào thường là nguyên nhân chính của bệnh này?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Virus.
  • C. Nấm.
  • D. Ký sinh trùng.

Câu 4: Để phòng ngừa bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi?

  • A. Tiêm vaccine cho cá.
  • B. Sử dụng kháng sinh trộn vào thức ăn định kỳ.
  • C. Chọn con giống có kích cỡ lớn.
  • D. Quản lý các yếu tố thủy lý, thủy hóa như pH, oxy hòa tan, chất rắn lơ lửng.

Câu 5: Một hộ nuôi cá tra phát hiện nhiều cá có biểu hiện kém ăn, sau đó chết rải rác. Khi mổ khám, các cơ quan nội tạng như gan, thận, lách bị sưng và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Dựa vào kết quả khám nội tạng, bệnh nào là đáng ngờ nhất?

  • A. Bệnh gan thận mủ.
  • B. Bệnh đốm trắng.
  • C. Bệnh lồi mắt, xuất huyết.
  • D. Bệnh hoại tử thần kinh.

Câu 6: Nguyên nhân gây bệnh gan thận mủ trên cá tra chủ yếu là do một loại vi khuẩn gram âm. Tên gọi phổ biến của loại vi khuẩn này là gì?

  • A. Streptococcus sp.
  • B. Vibrio parahaemolyticus.
  • C. Edwardsiella ictaluri.
  • D. Aeromonas hydrophila.

Câu 7: Biện pháp phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra bao gồm nhiều khía cạnh. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "Quản lý giống"?

  • A. Thường xuyên kiểm tra các yếu tố môi trường nước.
  • B. Chọn con giống có nguồn gốc rõ ràng, đã qua kiểm dịch.
  • C. Bổ sung Vitamin C vào thức ăn.
  • D. Diệt khuẩn nước ao trước khi thả giống.

Câu 8: Khi cá tra bị bệnh gan thận mủ, việc điều trị thường gặp nhiều khó khăn. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng, nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về sử dụng thuốc trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Tăng cường sục khí cho ao.
  • B. Thay nước ao thường xuyên.
  • C. Ngưng cho cá ăn hoàn toàn.
  • D. Sử dụng kháng sinh đặc trị theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn.

Câu 9: Bệnh đốm trắng là một trong những bệnh nguy hiểm nhất trên tôm nuôi, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Tác nhân gây bệnh đốm trắng trên tôm là gì?

  • A. Virus.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Ký sinh trùng chân khớp.
  • D. Nấm.

Câu 10: Triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất của bệnh đốm trắng trên tôm là gì?

  • A. Gan và tụy sưng, nhạt màu.
  • B. Đường ruột trống rỗng.
  • C. Vỏ tôm xuất hiện các đốm trắng dạng chìm.
  • D. Thân tôm phát sáng trong đêm.

Câu 11: Khi phát hiện tôm trong ao có các dấu hiệu của bệnh đốm trắng như giảm ăn đột ngột, bơi lờ đờ và xuất hiện đốm trắng trên vỏ, biện pháp xử lý cấp bách nào sau đây thường được khuyến cáo để hạn chế lây lan?

  • A. Tăng cường cho ăn với thức ăn bổ sung khoáng chất.
  • B. Thu hoạch ngay toàn bộ tôm trong ao (nếu đủ kích cỡ) hoặc xử lý ao theo hướng dẫn.
  • C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị.
  • D. Thay toàn bộ nước ao bằng nước sạch.

Câu 12: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) là một bệnh nguy hiểm trên nhiều loài cá biển. Triệu chứng hành vi đặc trưng nhất của cá mắc bệnh VNN là gì?

  • A. Nổi đầu và bơi lờ đờ.
  • B. Xuất huyết ở gốc vây và hậu môn.
  • C. Vỏ tôm xuất hiện đốm trắng.
  • D. Bơi xoay tròn, mất phương hướng.

Câu 13: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển do tác nhân nào gây ra?

  • A. Virus.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Ký sinh trùng.
  • D. Nấm.

Câu 14: Để phòng bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao sức đề kháng cho cá?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước cấp.
  • B. Đặt lồng nuôi ở vùng nước sâu.
  • C. Bổ sung vitamin, khoáng chất và chế phẩm tăng cường miễn dịch vào thức ăn.
  • D. Giảm mật độ nuôi xuống mức tối thiểu.

Câu 15: So sánh bệnh đốm trắng trên tôm và bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển, điểm khác biệt rõ rệt nhất về tác nhân gây bệnh là gì?

  • A. Đốm trắng gây bệnh cho tôm, VNN gây bệnh cho cá.
  • B. Đốm trắng do vi khuẩn, VNN do virus.
  • C. Đốm trắng lây qua đường tiêu hóa, VNN lây qua đường hô hấp.
  • D. Đốm trắng có vaccine phòng, VNN chưa có vaccine.

Câu 16: Biện pháp "Chọn con giống sạch bệnh" là một nguyên tắc phòng bệnh chung cho hầu hết các đối tượng thủy sản. Biện pháp này thuộc nhóm các biện pháp phòng bệnh nào?

  • A. Biện pháp quản lý giống.
  • B. Biện pháp quản lý môi trường.
  • C. Biện pháp dinh dưỡng.
  • D. Biện pháp xử lý mầm bệnh.

Câu 17: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (như pH, oxy hòa tan, amonia) lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vì các yếu tố này trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh trong nước.
  • B. Vì chúng làm tăng mật độ tảo có lợi.
  • C. Vì nước sạch không chứa bất kỳ mầm bệnh nào.
  • D. Vì môi trường nước tốt giúp vật nuôi khỏe mạnh, tăng sức đề kháng và giảm stress.

Câu 18: Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho cá, tôm có tác dụng gì trong phòng bệnh?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Tăng cường sức đề kháng và khả năng chống stress cho vật nuôi.
  • C. Làm sạch môi trường nước ao nuôi.
  • D. Kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn.

Câu 19: Việc sử dụng men vi sinh (probiotics) trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích gì trong công tác phòng bệnh?

  • A. Tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn trong ao.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cá, tôm.
  • C. Cạnh tranh sinh học với vi khuẩn có hại và cải thiện chất lượng nước.
  • D. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thuộc về "an toàn sinh học" (biosecurity) nhằm ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi?

  • A. Lắp đặt lưới chắn chim, khử trùng dụng cụ, kiểm soát người ra vào khu vực nuôi.
  • B. Cho ăn thức ăn có bổ sung kháng sinh dự phòng.
  • C. Tăng cường thay nước ao hàng ngày.
  • D. Nuôi ghép nhiều loài thủy sản trong cùng một ao.

Câu 21: Khi phát hiện bệnh trong ao nuôi, biện pháp "cách ly ao bệnh" có mục đích chính là gì?

  • A. Tập trung mầm bệnh để dễ dàng tiêu diệt.
  • B. Giảm nồng độ mầm bệnh trong ao bệnh.
  • C. Cải thiện chất lượng nước trong ao bệnh.
  • D. Ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh sang các ao nuôi khác hoặc môi trường xung quanh.

Câu 22: Việc sử dụng hóa chất hoặc kháng sinh để điều trị bệnh thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc "4 đúng". Nguyên tắc "Đúng thuốc" có ý nghĩa gì?

  • A. Sử dụng thuốc có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Sử dụng thuốc đúng liều lượng theo hướng dẫn.
  • C. Chọn loại thuốc có hiệu quả với tác nhân gây bệnh đã xác định.
  • D. Sử dụng thuốc vào đúng thời điểm bệnh bùng phát mạnh nhất.

Câu 23: Tại sao việc lạm dụng hoặc sử dụng kháng sinh không đúng cách trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra những hậu quả tiêu cực?

  • A. Gây tồn dư kháng sinh trong sản phẩm, ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng và tạo ra vi khuẩn kháng thuốc.
  • B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
  • D. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của vật nuôi.

Câu 24: Trong quy trình cải tạo ao nuôi trước vụ mới, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt mầm bệnh còn tồn tại trong bùn đáy và thành ao?

  • A. Bón vôi.
  • B. Phơi đáy ao.
  • C. Thay nước mới.
  • D. Thả cá ăn tạp.

Câu 25: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi và bệnh gan thận mủ trên cá tra đều do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, chúng khác nhau về tác nhân vi khuẩn cụ thể và cơ quan nội tạng bị tổn thương chính. So sánh hai bệnh này, điểm khác biệt rõ rệt nhất về cơ quan bị ảnh hưởng nặng là gì?

  • A. Cả hai đều ảnh hưởng đến mang cá.
  • B. Lồi mắt/xuất huyết ảnh hưởng đến da, gan thận mủ ảnh hưởng đến ruột.
  • C. Cả hai đều gây sưng lách.
  • D. Gan thận mủ ảnh hưởng rõ rệt đến gan, thận, lách; lồi mắt/xuất huyết ảnh hưởng rõ rệt đến mắt và các mô dưới da.

Câu 26: Một ao tôm sú đang có dấu hiệu giảm ăn và hoạt động kém. Người nuôi nghi ngờ bệnh đốm trắng. Để chẩn đoán chính xác, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để xác định sự có mặt của virus WSSV (White Spot Syndrome Virus)?

  • A. Quan sát màu sắc nước ao.
  • B. Kiểm tra các yếu tố môi trường nước như pH, độ mặn.
  • C. Gửi mẫu tôm đến phòng xét nghiệm để làm xét nghiệm PCR.
  • D. Quan sát hành vi bơi của tôm.

Câu 27: Tại sao việc diệt các loài cá tạp, giáp xác trong ao trước khi thả giống tôm là biện pháp quan trọng để phòng bệnh đốm trắng?

  • A. Vì các loài này có thể là vật chủ mang mầm bệnh virus đốm trắng.
  • B. Vì chúng cạnh tranh thức ăn với tôm nuôi.
  • C. Vì chúng làm giảm lượng oxy hòa tan trong ao.
  • D. Vì chúng gây độc cho tôm nuôi.

Câu 28: Bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển thường gây tỷ lệ chết cao, đặc biệt ở giai đoạn cá bột hoặc cá giống. Tại sao giai đoạn này cá lại mẫn cảm hơn với bệnh?

  • A. Do cá bột/giống ăn ít nên thiếu dinh dưỡng.
  • B. Do hệ miễn dịch của cá bột/giống chưa hoàn thiện.
  • C. Do cá bột/giống bơi chậm hơn nên dễ bị nhiễm bệnh.
  • D. Do cá bột/giống sống ở tầng nước sâu hơn.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, việc quản lý môi trường ao nuôi ngày càng trở nên thách thức. Yếu tố môi trường nào sau đây khi biến động bất lợi (ví dụ: giảm đột ngột hoặc tăng quá cao) có thể gây stress và làm suy giảm sức đề kháng của vật nuôi thủy sản, tạo điều kiện cho mầm bệnh bùng phát?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Độ sâu của ao.
  • C. Màu sắc đáy ao.
  • D. Nhiệt độ nước.

Câu 30: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được coi là chủ động và hiệu quả lâu dài nhất trong việc kiểm soát các bệnh do virus gây ra mà hiện chưa có thuốc đặc trị hiệu quả?

  • A. Sử dụng con giống sạch bệnh và áp dụng nghiêm ngặt an toàn sinh học.
  • B. Thường xuyên khử trùng nước ao bằng hóa chất diệt virus.
  • C. Bổ sung kháng sinh vào thức ăn hàng ngày.
  • D. Tăng cường thay nước ao bệnh bằng nước sạch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Việc phòng, trị bệnh thủy sản có vai trò quan trọng đối với nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây *không* phải là vai trò trực tiếp và rõ ràng nhất của công tác phòng, trị bệnh thủy sản theo nội dung bài học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một ao nuôi cá rô phi bỗng nhiên xuất hiện nhiều cá bơi lờ đờ, tách đàn, mắt bị lồi và đục, đồng thời quan sát thấy các điểm xuất huyết nhỏ ở gốc vây. Dựa vào các dấu hiệu lâm sàng này, bệnh nào sau đây có khả năng cao nhất đang xảy ra trong ao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi được xác định là do tác nhân vi sinh vật gây ra. Loại tác nhân cụ thể nào thường là nguyên nhân chính của bệnh này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để phòng ngừa bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một hộ nuôi cá tra phát hiện nhiều cá có biểu hiện kém ăn, sau đó chết rải rác. Khi mổ khám, các cơ quan nội tạng như gan, thận, lách bị sưng và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Dựa vào kết quả khám nội tạng, bệnh nào là đáng ngờ nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nguyên nhân gây bệnh gan thận mủ trên cá tra chủ yếu là do một loại vi khuẩn gram âm. Tên gọi phổ biến của loại vi khuẩn này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Biện pháp phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra bao gồm nhiều khía cạnh. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm 'Quản lý giống'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi cá tra bị bệnh gan thận mủ, việc điều trị thường gặp nhiều khó khăn. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng, nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về sử dụng thuốc trong nuôi trồng thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bệnh đốm trắng là một trong những bệnh nguy hiểm nhất trên tôm nuôi, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Tác nhân gây bệnh đốm trắng trên tôm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất của bệnh đốm trắng trên tôm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi phát hiện tôm trong ao có các dấu hiệu của bệnh đốm trắng như giảm ăn đột ngột, bơi lờ đờ và xuất hiện đốm trắng trên vỏ, biện pháp xử lý cấp bách nào sau đây thường được khuyến cáo để hạn chế lây lan?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) là một bệnh nguy hiểm trên nhiều loài cá biển. Triệu chứng hành vi đặc trưng nhất của cá mắc bệnh VNN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển do tác nhân nào gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để phòng bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao sức đề kháng cho cá?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So sánh bệnh đốm trắng trên tôm và bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển, điểm khác biệt rõ rệt nhất về tác nhân gây bệnh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Biện pháp 'Chọn con giống sạch bệnh' là một nguyên tắc phòng bệnh chung cho hầu hết các đối tượng thủy sản. Biện pháp này thuộc nhóm các biện pháp phòng bệnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (như pH, oxy hòa tan, amonia) lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho cá, tôm có tác dụng gì trong phòng bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc sử dụng men vi sinh (probiotics) trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích gì trong công tác phòng bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thuộc về 'an toàn sinh học' (biosecurity) nhằm ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi phát hiện bệnh trong ao nuôi, biện pháp 'cách ly ao bệnh' có mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc sử dụng hóa chất hoặc kháng sinh để điều trị bệnh thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc '4 đúng'. Nguyên tắc 'Đúng thuốc' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao việc lạm dụng hoặc sử dụng kháng sinh không đúng cách trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra những hậu quả tiêu cực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quy trình cải tạo ao nuôi trước vụ mới, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt mầm bệnh còn tồn tại trong bùn đáy và thành ao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi và bệnh gan thận mủ trên cá tra đều do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, chúng khác nhau về tác nhân vi khuẩn cụ thể và cơ quan nội tạng bị tổn thương chính. So sánh hai bệnh này, điểm khác biệt rõ rệt nhất về cơ quan bị ảnh hưởng nặng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một ao tôm sú đang có dấu hiệu giảm ăn và hoạt động kém. Người nuôi nghi ngờ bệnh đốm trắng. Để chẩn đoán chính xác, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để xác định sự có mặt của virus WSSV (White Spot Syndrome Virus)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tại sao việc diệt các loài cá tạp, giáp xác trong ao trước khi thả giống tôm là biện pháp quan trọng để phòng bệnh đốm trắng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Bệnh hoại tử thần kinh trên cá biển thường gây tỷ lệ chết cao, đặc biệt ở giai đoạn cá bột hoặc cá giống. Tại sao giai đoạn này cá lại mẫn cảm hơn với bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, việc quản lý môi trường ao nuôi ngày càng trở nên thách thức. Yếu tố môi trường nào sau đây khi biến động bất lợi (ví dụ: giảm đột ngột hoặc tăng quá cao) có thể gây stress và làm suy giảm sức đề kháng của vật nuôi thủy sản, tạo điều kiện cho mầm bệnh bùng phát?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được coi là chủ động và hiệu quả lâu dài nhất trong việc kiểm soát các bệnh do virus gây ra mà hiện chưa có thuốc đặc trị hiệu quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tầm quan trọng của công tác phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện qua việc bảo vệ những đối tượng nào sau đây?

  • A. Chỉ bảo vệ các loài thủy sản nuôi.
  • B. Chỉ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. Chỉ bảo vệ kinh tế - xã hội của người nuôi.
  • D. Bảo vệ các loài thủy sản, sức khỏe người tiêu dùng, kinh tế - xã hội và hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên.

Câu 2: Khi quan sát ao nuôi cá rô phi, người nuôi phát hiện cá thường bơi lờ đờ, tách đàn, mắt bị lồi và đục. Dấu hiệu này gợi ý cá đang mắc bệnh phổ biến nào?

  • A. Bệnh lồi mắt, xuất huyết.
  • B. Bệnh gan thận mủ.
  • C. Bệnh đốm trắng.
  • D. Bệnh hoại tử thần kinh.

Câu 3: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi chủ yếu do tác nhân gây bệnh nào gây ra?

  • A. Virus Betanodavirus.
  • B. Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • C. Liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • D. Virus WSSV.

Câu 4: Một trong những dấu hiệu đặc trưng bên ngoài cơ thể cá tra khi mắc bệnh gan thận mủ là gì?

  • A. Xuất hiện đốm trắng trên thân.
  • B. Mắt lồi và đục.
  • C. Bơi xoay tròn, thân đen xám.
  • D. Thường không có dấu hiệu bên ngoài đặc trưng, có thể chỉ xuất huyết nhẹ hoặc màu nhợt nhạt.

Câu 5: Khi mổ khám cá tra bị bệnh gan thận mủ, người nuôi có thể quan sát thấy những tổn thương chủ yếu ở các cơ quan nội tạng nào?

  • A. Mang và vây.
  • B. Gan, lách và thận.
  • C. Dạ dày và ruột.
  • D. Tim và phổi.

Câu 6: Bệnh gan thận mủ trên cá tra do tác nhân nào gây ra?

  • A. Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • B. Liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • C. Virus Betanodavirus.
  • D. Nấm Saprolegnia sp.

Câu 7: Một trong những dấu hiệu lâm sàng dễ nhận biết nhất của bệnh đốm trắng trên tôm là gì?

  • A. Gan sưng, có đốm mủ trắng.
  • B. Mắt lồi, xuất huyết gốc vây.
  • C. Bơi xoay tròn, thân đen xám.
  • D. Vỏ tôm xuất hiện đốm trắng dạng chìm.

Câu 8: Bệnh đốm trắng trên tôm được xác định là do tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Virus (WSSV).
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Nấm.
  • D. Ký sinh trùng.

Câu 9: Cá biển nuôi trong lồng có dấu hiệu bơi xoay tròn, hoạt động yếu, bỏ ăn và thân chuyển màu đen xám, mắt đục. Đây là biểu hiện điển hình của bệnh nào?

  • A. Bệnh lồi mắt, xuất huyết.
  • B. Bệnh gan thận mủ.
  • C. Bệnh hoại tử thần kinh (VNN).
  • D. Bệnh đốm trắng.

Câu 10: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển do tác nhân nào gây ra?

  • A. Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • B. Virus Betanodavirus.
  • C. Liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • D. Nấm Saprolegnia sp.

Câu 11: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là nền tảng và quan trọng nhất trong phòng bệnh thủy sản nói chung?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc hóa chất định kỳ.
  • B. Chỉ chú trọng việc tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.
  • C. Chỉ dựa vào việc sử dụng vaccine.
  • D. Quản lý môi trường ao nuôi tốt và áp dụng các biện pháp an toàn sinh học.

Câu 12: Để phòng bệnh cho cá rô phi, việc chọn giống cần chú ý điều gì liên quan đến phòng bệnh lồi mắt, xuất huyết?

  • A. Chọn cá có kích thước lớn nhất.
  • B. Chọn cá có màu sắc sặc sỡ.
  • C. Chọn con giống có nguồn gốc rõ ràng và đã qua kiểm dịch không mang mầm bệnh.
  • D. Chọn con giống từ bất kỳ nguồn nào miễn là giá rẻ.

Câu 13: Trước khi thả giống cá tra, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ mầm bệnh gan thận mủ tồn tại trong ao?

  • A. Khử trùng và vệ sinh ao nuôi triệt để.
  • B. Chỉ cần phơi đáy ao.
  • C. Chỉ cần cấp nước mới vào ao.
  • D. Tăng cường cho cá ăn vitamin C trước khi thả.

Câu 14: Để phòng bệnh đốm trắng trên tôm, việc cấp nước vào ao nuôi cần thực hiện như thế nào để ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài?

  • A. Cấp nước trực tiếp từ sông vào ao.
  • B. Cấp nước vào ao lắng qua túi lọc hoặc ao sẵn sàng đã được xử lý.
  • C. Cấp nước vào ao vào ban đêm.
  • D. Cấp nước vào ao khi nước sông dâng cao.

Câu 15: Đối với bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển, tại sao việc sử dụng cá giống có kích cỡ lớn hơn lại giúp giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Cá lớn hơn bơi nhanh hơn nên né tránh được virus.
  • B. Cá lớn hơn cần ít thức ăn hơn.
  • C. Cá lớn hơn có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Giai đoạn cá nhỏ thường mẫn cảm hơn với bệnh VNN, sử dụng cá lớn giúp vượt qua giai đoạn nguy hiểm này.

Câu 16: Khi phát hiện cá rô phi bị bệnh lồi mắt, xuất huyết, người nuôi cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây trước khi sử dụng thuốc?

  • A. Kiểm tra và cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi.
  • B. Tăng lượng thức ăn cho cá.
  • C. Vớt toàn bộ cá ra khỏi ao.
  • D. Thay nước ao liên tục 24/24.

Câu 17: Trong trường hợp cá tra mắc bệnh gan thận mủ do vi khuẩn, nguyên tắc điều trị bằng kháng sinh cần tuân thủ yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Tăng liều lượng kháng sinh gấp đôi để cá nhanh khỏi bệnh.
  • B. Ngừng cho cá ăn hoàn toàn trong quá trình điều trị.
  • C. Sử dụng đúng loại kháng sinh, đúng liều lượng, đúng liệu trình theo hướng dẫn của cán bộ chuyên môn.
  • D. Trộn nhiều loại kháng sinh khác nhau vào thức ăn cùng lúc.

Câu 18: Bệnh đốm trắng trên tôm là bệnh do virus, hiện chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Biện pháp xử lý chính khi phát hiện tôm bị bệnh ở giai đoạn đầu là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
  • B. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
  • C. Tăng cường sục khí liên tục.
  • D. Kiểm soát, cách ly ao bệnh và xử lý ao theo quy định để tránh lây lan.

Câu 19: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển cũng là bệnh do virus. Biện pháp nào sau đây được khuyến cáo để phòng bệnh hiệu quả ở giai đoạn cá giống?

  • A. Hạ thấp nhiệt độ nước đột ngột.
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh cho cá giống.
  • C. Thả mật độ nuôi rất cao.
  • D. Cho cá giống nhịn ăn trong vài ngày.

Câu 20: Tại sao việc quản lý mật độ nuôi phù hợp lại là một biện pháp quan trọng trong phòng bệnh thủy sản?

  • A. Mật độ cao giúp cá ăn nhiều hơn.
  • B. Mật độ cao giúp nước ao sạch hơn.
  • C. Mật độ nuôi quá cao gây stress cho vật nuôi, làm giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
  • D. Mật độ nuôi không ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh chung cho thủy sản?

  • A. Kiểm soát chất lượng nguồn nước.
  • B. Quản lý thức ăn và dinh dưỡng.
  • C. Vệ sinh và khử trùng ao nuôi định kỳ.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt tất cả các loài sinh vật trong ao.

Câu 22: Bổ sung vitamin C và các chế phẩm tăng cường sức đề kháng vào thức ăn cho thủy sản nhằm mục đích gì trong phòng bệnh?

  • A. Nâng cao sức khỏe và khả năng chống lại mầm bệnh của vật nuôi.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng kháng sinh.
  • C. Làm sạch môi trường nước ao nuôi.
  • D. Diệt trừ mầm bệnh trực tiếp trong đường ruột.

Câu 23: Tại sao việc diệt tạp và xử lý đáy ao trước mỗi vụ nuôi lại quan trọng trong công tác phòng bệnh thủy sản?

  • A. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn.
  • B. Loại bỏ mầm bệnh, ký sinh trùng và các vật chủ trung gian truyền bệnh còn tồn tại trong ao.
  • C. Làm tăng độ pH của nước.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 24: Khi phát hiện một vài cá thể trong ao nuôi có dấu hiệu bệnh, biện pháp xử lý ban đầu nào là hợp lý nhất để hạn chế lây lan?

  • A. Bỏ qua và theo dõi thêm.
  • B. Ngay lập tức sử dụng thuốc hóa chất cho toàn bộ ao.
  • C. Vớt bỏ ngay các cá thể có dấu hiệu bệnh, kiểm tra và chẩn đoán nguyên nhân.
  • D. Thêm nước mới vào ao liên tục.

Câu 25: Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh thủy sản có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào nếu không tuân thủ nguyên tắc sử dụng?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ gây hại cho môi trường nước.
  • C. Chỉ gây tồn dư trong sản phẩm, ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng.
  • D. Gây lờn thuốc (kháng kháng sinh), tồn dư trong sản phẩm, ảnh hưởng môi trường và sức khỏe người tiêu dùng.

Câu 26: Trong phòng bệnh đốm trắng cho tôm, việc quản lý tốt môi trường ao nuôi (các yếu tố như nhiệt độ, pH, độ mặn, oxy hòa tan) có vai trò như thế nào?

  • A. Giảm stress cho tôm, từ đó tăng cường sức đề kháng tự nhiên chống lại virus.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt virus đốm trắng trong nước.
  • C. Làm cho đốm trắng trên vỏ tôm biến mất.
  • D. Giúp tôm lớn nhanh hơn mà không cần quan tâm đến bệnh.

Câu 27: Tại sao không nên sử dụng chung dụng cụ (vợt, chậu,...) giữa các ao nuôi khác nhau hoặc giữa ao nuôi và khu vực cách ly/điều trị bệnh?

  • A. Gây tốn kém chi phí mua sắm dụng cụ.
  • B. Ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh từ ao này sang ao khác hoặc từ cá/tôm bệnh sang cá/tôm khỏe.
  • C. Làm giảm hiệu quả sử dụng của dụng cụ.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến công tác phòng bệnh.

Câu 28: Khi cá tra trong ao có dấu hiệu mắc bệnh gan thận mủ, biện pháp nào sau đây là phù hợp để hỗ trợ điều trị và hạn chế sự phát triển của bệnh?

  • A. Tăng cường cho cá ăn thức ăn tươi sống.
  • B. Thả thêm cá giống vào ao để tăng mật độ.
  • C. Giảm lượng thức ăn cho cá, bổ sung vitamin, men tiêu hóa và các chất tăng cường chức năng gan, thận vào thức ăn.
  • D. Thay toàn bộ nước ao bằng nước giếng khoan.

Câu 29: Biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho cá biển nuôi lồng, đặc biệt là bệnh hoại tử thần kinh (VNN), bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần sử dụng vaccine là đủ.
  • B. Chỉ cần kiểm dịch giống và không cần quan tâm đến môi trường.
  • C. Chỉ cần đặt lồng ở vùng nước sâu.
  • D. Chọn địa điểm nuôi phù hợp, mật độ vừa phải, kiểm dịch giống, sử dụng vaccine và tăng cường sức đề kháng cho cá.

Câu 30: Một hộ nuôi tôm phát hiện tôm trong một ao có dấu hiệu bệnh đốm trắng. Hộ nuôi này cũng có các ao khác. Biện pháp xử lý nào thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc phòng chống dịch bệnh lây lan?

  • A. Tháo nước từ ao bệnh sang các ao khác để tiết kiệm nước.
  • B. Không sử dụng chung dụng cụ giữa ao bệnh và các ao khác, xử lý ao bệnh theo quy trình trước khi tháo nước ra môi trường ngoài.
  • C. Bán gấp toàn bộ tôm trong ao bệnh và các ao lân cận.
  • D. Bỏ mặc ao bệnh và chỉ tập trung chăm sóc các ao còn lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tầm quan trọng của công tác phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện qua việc bảo vệ những đối tượng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi quan sát ao nuôi cá rô phi, người nuôi phát hiện cá thường bơi lờ đờ, tách đàn, mắt bị lồi và đục. Dấu hiệu này gợi ý cá đang mắc bệnh phổ biến nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi chủ yếu do tác nhân gây bệnh nào gây ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một trong những dấu hiệu đặc trưng bên ngoài cơ thể cá tra khi mắc bệnh gan thận mủ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khi mổ khám cá tra bị bệnh gan thận mủ, người nuôi có thể quan sát thấy những tổn thương chủ yếu ở các cơ quan nội tạng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Bệnh gan thận mủ trên cá tra do tác nhân nào gây ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một trong những dấu hiệu lâm sàng dễ nhận biết nhất của bệnh đốm trắng trên tôm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Bệnh đốm trắng trên tôm được xác định là do tác nhân gây bệnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cá biển nuôi trong lồng có dấu hiệu bơi xoay tròn, hoạt động yếu, bỏ ăn và thân chuyển màu đen xám, mắt đục. Đây là biểu hiện điển hình của bệnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển do tác nhân nào gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là nền tảng và quan trọng nhất trong phòng bệnh thủy sản nói chung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để phòng bệnh cho cá rô phi, việc chọn giống cần chú ý điều gì liên quan đến phòng bệnh lồi mắt, xuất huyết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trước khi thả giống cá tra, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ mầm bệnh gan thận mủ tồn tại trong ao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để phòng bệnh đốm trắng trên tôm, việc cấp nước vào ao nuôi cần thực hiện như thế nào để ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đối với bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển, tại sao việc sử dụng cá giống có kích cỡ lớn hơn lại giúp giảm thiểu thiệt hại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi phát hiện cá rô phi bị bệnh lồi mắt, xuất huyết, người nuôi cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây trước khi sử dụng thuốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong trường hợp cá tra mắc bệnh gan thận mủ do vi khuẩn, nguyên tắc điều trị bằng kháng sinh cần tuân thủ yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bệnh đốm trắng trên tôm là bệnh do virus, hiện chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Biện pháp xử lý chính khi phát hiện tôm bị bệnh ở giai đoạn đầu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển cũng là bệnh do virus. Biện pháp nào sau đây được khuyến cáo để phòng bệnh hiệu quả ở giai đoạn cá giống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao việc quản lý mật độ nuôi phù hợp lại là một biện pháp quan trọng trong phòng bệnh thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh chung cho thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bổ sung vitamin C và các chế phẩm tăng cường sức đề kháng vào thức ăn cho thủy sản nhằm mục đích gì trong phòng bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tại sao việc diệt tạp và xử lý đáy ao trước mỗi vụ nuôi lại quan trọng trong công tác phòng bệnh thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi phát hiện một vài cá thể trong ao nuôi có dấu hiệu bệnh, biện pháp xử lý ban đầu nào là hợp lý nhất để hạn chế lây lan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh thủy sản có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào nếu không tuân thủ nguyên tắc sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong phòng bệnh đốm trắng cho tôm, việc quản lý tốt môi trường ao nuôi (các yếu tố như nhiệt độ, pH, độ mặn, oxy hòa tan) có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tại sao không nên sử dụng chung dụng cụ (vợt, chậu,...) giữa các ao nuôi khác nhau hoặc giữa ao nuôi và khu vực cách ly/điều trị bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi cá tra trong ao có dấu hiệu mắc bệnh gan thận mủ, biện pháp nào sau đây là phù hợp để hỗ trợ điều trị và hạn chế sự phát triển của bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho cá biển nuôi lồng, đặc biệt là bệnh hoại tử thần kinh (VNN), bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một hộ nuôi tôm phát hiện tôm trong một ao có dấu hiệu bệnh đốm trắng. Hộ nuôi này cũng có các ao khác. Biện pháp xử lý nào thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc phòng chống dịch bệnh lây lan?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo chương trình Công nghệ 12 Cánh diều, việc phòng và trị bệnh thủy sản đóng vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?

  • A. Chỉ bảo vệ các loài thủy sản nuôi.
  • B. Chỉ đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
  • C. Chỉ góp phần vào kinh tế - xã hội.
  • D. Bảo vệ các loài thủy sản, sức khỏe người tiêu dùng, kinh tế - xã hội và hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên.

Câu 2: Nguyên nhân chính gây ra bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi được xác định trong chương trình học là do tác nhân sinh vật nào?

  • A. Liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • B. Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • C. Virus Betanodavirus.
  • D. Baculovirus thuộc họ Nimaviridae.

Câu 3: Bệnh gan thận mủ trên cá tra, một bệnh phổ biến được đề cập, có nguyên nhân chính là do loại vi khuẩn nào?

  • A. Liên cầu khuẩn Streptococcus sp.
  • B. Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri.
  • C. Virus Betanodavirus.
  • D. Baculovirus thuộc họ Nimaviridae.

Câu 4: Khi quan sát cá rô phi trong ao nuôi thấy có các dấu hiệu như bơi lờ đờ, mắt lồi đục, và xuất huyết ở gốc vây, hậu môn, đây là đặc điểm điển hình của bệnh nào?

  • A. Bệnh gan thận mủ.
  • B. Bệnh đốm trắng.
  • C. Bệnh lồi mắt, xuất huyết.
  • D. Bệnh hoạt tử thần kinh.

Câu 5: Một ao nuôi cá tra có nhiều cá chết, khi mổ khám thấy các cơ quan nội tạng như gan, lách, thận bị sưng, xuất huyết và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Dấu hiệu này cho thấy cá có khả năng mắc bệnh gì?

  • A. Bệnh gan thận mủ.
  • B. Bệnh lồi mắt, xuất huyết.
  • C. Bệnh đốm trắng.
  • D. Bệnh hoạt tử thần kinh.

Câu 6: Bệnh đốm trắng trên tôm thường có những đặc điểm nhận biết bên ngoài nào?

  • A. Tôm bơi lờ đờ và vỏ tôm chuyển màu xanh nhạt.
  • B. Tôm ăn khỏe, hoạt động bình thường nhưng có đốm trắng trên vỏ.
  • C. Ruột tôm đầy thức ăn và thân tôm chuyển màu hơi hồng tím.
  • D. Giảm ăn đột ngột, hoạt động kém, bơi lờ đờ, và vỏ tôm xuất hiện đốm trắng dạng chìm.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh đốm trắng trên tôm ngay từ giai đoạn thả giống?

  • A. Sử dụng con giống đã qua kiểm dịch chặt chẽ, không mang mầm bệnh.
  • B. Thường xuyên cấp nước mới vào ao mà không cần xử lý.
  • C. Nuôi tôm với mật độ thật cao để tăng năng suất.
  • D. Chỉ chú trọng đến việc cho ăn đầy đủ.

Câu 8: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển là một bệnh nguy hiểm. Đặc điểm hành vi nào của cá thường là dấu hiệu nhận biết ban đầu của bệnh này?

  • A. Cá bơi thẳng đứng và ăn rất mạnh.
  • B. Cá bơi xoay tròn, hoạt động yếu và bỏ ăn.
  • C. Cá nằm yên dưới đáy lồng và có màu sắc sặc sỡ.
  • D. Cá nhảy lên khỏi mặt nước liên tục.

Câu 9: Để phòng bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển, ngoài việc kiểm dịch giống và quản lý môi trường, biện pháp nào liên quan đến việc sử dụng cá giống được khuyến cáo?

  • A. Sử dụng cá có kích cỡ nhỏ nhất có thể để tiết kiệm chi phí.
  • B. Chỉ sử dụng cá giống từ nguồn không rõ ràng để đa dạng hóa.
  • C. Sử dụng cá có kích cỡ lớn để tránh giai đoạn mẫn cảm cao với bệnh.
  • D. Bỏ qua việc sử dụng vaccine phòng bệnh cho cá giống.

Câu 10: Việc bổ sung các chất tăng cường sức đề kháng (như vitamin C, men vi sinh) vào thức ăn cho thủy sản nuôi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Biện pháp này tác động chủ yếu vào yếu tố nào trong chuỗi lây nhiễm bệnh?

  • A. Loại bỏ tác nhân gây bệnh khỏi môi trường.
  • B. Ngăn chặn đường lây truyền của bệnh.
  • C. Giảm thiểu sự phát triển của mầm bệnh trong cơ thể vật chủ.
  • D. Tăng cường sức chống chịu của vật chủ đối với mầm bệnh.

Câu 11: Tại sao việc diệt tạp và khử trùng ao nuôi trước khi thả giống lại là một biện pháp phòng bệnh quan trọng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để làm cho nước ao trong hơn, cá dễ tìm thức ăn.
  • B. Để loại bỏ hoặc giảm thiểu mầm bệnh và vật chủ trung gian có sẵn trong ao.
  • C. Để tăng độ mặn của nước ao, phù hợp cho nhiều loài thủy sản.
  • D. Để tạo ra môi trường giàu dinh dưỡng tự nhiên cho thủy sản.

Câu 12: Một người nuôi tôm phát hiện tôm trong ao có dấu hiệu giảm ăn đột ngột và xuất hiện các đốm trắng nhỏ trên vỏ. Anh ta nên làm gì đầu tiên để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý kịp thời?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho tôm để chúng khỏe hơn.
  • B. Thay toàn bộ nước trong ao ngay lập tức.
  • C. Ngừng cho tôm ăn và liên hệ với cán bộ kỹ thuật hoặc cơ sở xét nghiệm để chẩn đoán bệnh.
  • D. Rải vôi bột khắp ao mà không cần chẩn đoán.

Câu 13: Trong quy trình phòng bệnh cho cá tra nuôi, việc đảm bảo môi trường nuôi và mật độ nuôi phù hợp có vai trò gì?

  • A. Giúp cá lớn nhanh hơn mà không cần thức ăn bổ sung.
  • B. Chỉ có tác dụng làm giảm chi phí sản xuất.
  • C. Giúp nhận biết cá bệnh dễ dàng hơn.
  • D. Giảm stress cho cá, từ đó nâng cao sức đề kháng tự nhiên của chúng đối với mầm bệnh.

Câu 14: Bệnh nào trong số các bệnh được học thường có dấu hiệu bên ngoài không đặc trưng, chủ yếu biểu hiện ở các cơ quan nội tạng như gan, lách, thận sưng và có đốm mủ?

  • A. Bệnh gan thận mủ trên cá tra.
  • B. Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi.
  • C. Bệnh đốm trắng trên tôm.
  • D. Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển.

Câu 15: Virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm thuộc họ nào?

  • A. Streptococcaceae.
  • B. Edwardsiellaceae.
  • C. Nodaviridae.
  • D. Nimaviridae (chi Baculovirus).

Câu 16: Việc cấp nước vào ao nuôi tôm qua túi lọc nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Giúp điều chỉnh độ pH của nước.
  • C. Ngăn chặn mầm bệnh, trứng, ấu trùng địch hại xâm nhập vào ao.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của nước.

Câu 17: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển chủ yếu ảnh hưởng đến hệ cơ quan nào của cá?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ hô hấp.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 18: Khi phát hiện cá rô phi trong ao có dấu hiệu mắc bệnh lồi mắt, xuất huyết, người nuôi cần thực hiện biện pháp trị bệnh nào theo hướng dẫn chung?

  • A. Ngừng cho cá ăn hoàn toàn và thay nước liên tục.
  • B. Sử dụng kháng sinh đặc trị theo hướng dẫn của cán bộ chuyên môn sau khi có chẩn đoán chính xác.
  • C. Chỉ dùng vôi bột để rắc xuống ao.
  • D. Tăng cường cho cá ăn các loại thức ăn tươi sống.

Câu 19: Virus gây bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển có tên khoa học là gì?

  • A. Streptococcus sp.
  • B. Edwardsiella ictaluri.
  • C. Betanodavirus.
  • D. White Spot Syndrome Virus (WSSV).

Câu 20: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây áp dụng cho hầu hết các bệnh phổ biến trên thủy sản, liên quan đến việc lựa chọn con giống?

  • A. Chọn con giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng và đã qua kiểm dịch.
  • B. Chọn con giống có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • C. Chọn con giống có kích thước nhỏ nhất để dễ vận chuyển.
  • D. Chọn con giống từ các ao nuôi đã từng bị bệnh để chúng có khả năng kháng bệnh.

Câu 21: Việc quản lý môi trường ao nuôi tốt để giảm stress cho thủy sản là một biện pháp phòng bệnh. Yếu tố môi trường nào sau đây thường cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Chỉ nhiệt độ nước.
  • B. Chỉ độ pH.
  • C. Chỉ hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Nhiệt độ, độ pH, hàm lượng oxy hòa tan, độ mặn/ngọt (tùy loài), và các chất độc hại (NH3, H2S).

Câu 22: Tại sao việc sử dụng vaccine lại được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Vaccine giúp tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong môi trường nước.
  • B. Vaccine có tác dụng như một loại kháng sinh phổ rộng.
  • C. Vaccine kích thích hệ miễn dịch của thủy sản tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh.
  • D. Vaccine làm thay đổi cấu trúc gen của thủy sản để chúng kháng bệnh bẩm sinh.

Câu 23: Khi cá tra trong ao mắc bệnh gan thận mủ do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri, biện pháp trị bệnh phổ biến là sử dụng kháng sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Sử dụng loại kháng sinh có sẵn và liều lượng cao nhất có thể.
  • B. Sử dụng kháng sinh đặc trị theo đúng liều lượng, liệu trình và thời gian ngừng sử dụng (withdrawal period) theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn.
  • C. Trộn nhiều loại kháng sinh khác nhau vào thức ăn cùng lúc.
  • D. Chỉ sử dụng kháng sinh khi cá đã chết hàng loạt.

Câu 24: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh do virus gây ra. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc điều trị bệnh?

  • A. Bệnh có thể dễ dàng điều trị bằng kháng sinh thông thường.
  • B. Chỉ cần thay nước ao là bệnh sẽ tự khỏi.
  • C. Có nhiều loại thuốc đặc trị virus đốm trắng rất hiệu quả trên thị trường.
  • D. Hiện chưa có thuốc đặc trị hiệu quả cho bệnh do virus trên tôm, việc phòng bệnh là biện pháp chủ yếu.

Câu 25: Ngoài các bệnh cụ thể được học, yếu tố nào sau đây trong môi trường nuôi thường là tác nhân gây stress, làm suy giảm sức đề kháng và tạo điều kiện cho các mầm bệnh cơ hội bùng phát?

  • A. Nước có hàm lượng oxy hòa tan rất cao.
  • B. Nước có độ trong suốt cao.
  • C. Nước bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ, khí độc (NH3, H2S), hoặc biến động lớn về nhiệt độ, pH.
  • D. Nước có mật độ tảo xanh lục vừa phải.

Câu 26: Giả sử một ao nuôi cá rô phi có lịch sử từng bị bệnh lồi mắt, xuất huyết. Khi cải tạo ao cho vụ nuôi mới, biện pháp xử lý đáy ao nào là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh?

  • A. Nạo vét bùn đáy, phơi khô đáy ao, rắc vôi bột để khử trùng.
  • B. Giữ nguyên lớp bùn cũ để làm nguồn dinh dưỡng.
  • C. Chỉ cần bơm nước vào ngay sau khi thu hoạch.
  • D. Thả thêm cá tạp vào ao để chúng ăn hết mầm bệnh.

Câu 27: Việc quản lý thức ăn trong nuôi trồng thủy sản cũng góp phần phòng bệnh. Biện pháp nào sau đây liên quan đến quản lý thức ăn giúp phòng bệnh hiệu quả?

  • A. Cho thủy sản ăn thật nhiều để chúng lớn nhanh.
  • B. Sử dụng thức ăn đã hết hạn sử dụng để tiết kiệm chi phí.
  • C. Chỉ cho ăn một loại thức ăn duy nhất trong suốt vụ nuôi.
  • D. Cho ăn đúng loại, đúng lượng, đúng giờ, đảm bảo thức ăn chất lượng tốt, không nấm mốc và bảo quản đúng cách.

Câu 28: Bệnh nào trong số các bệnh đã học có khả năng lây lan rất nhanh và gây thiệt hại nặng nề trong thời gian ngắn, đặc biệt là ở giai đoạn tôm còn nhỏ?

  • A. Bệnh gan thận mủ trên cá tra.
  • B. Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi.
  • C. Bệnh đốm trắng trên tôm.
  • D. Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển (ở giai đoạn cá trưởng thành).

Câu 29: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào hệ thống nuôi, đặc biệt quan trọng đối với các bệnh lây lan qua nguồn nước?

  • A. Xử lý nước cấp đầu vào (lắng, lọc, khử trùng).
  • B. Tăng cường sục khí trong ao.
  • C. Thay thức ăn định kỳ.
  • D. Giảm mật độ nuôi xuống mức tối thiểu.

Câu 30: Trong bối cảnh phòng, trị bệnh thủy sản, việc ghi chép và theo dõi nhật ký ao nuôi (bao gồm các thông số môi trường, lượng thức ăn, tình trạng sức khỏe thủy sản) có ý nghĩa thực tiễn gì?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích kiểm tra của cơ quan nhà nước.
  • B. Không có ý nghĩa nhiều, chỉ tốn thời gian.
  • C. Chỉ giúp tính toán lợi nhuận cuối vụ.
  • D. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý, và hỗ trợ chẩn đoán khi có dịch bệnh xảy ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo chương trình Công nghệ 12 Cánh diều, việc phòng và trị bệnh thủy sản đóng vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên nhân chính gây ra bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi được xác định trong chương trình học là do tác nhân sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bệnh gan thận mủ trên cá tra, một bệnh phổ biến được đề cập, có nguyên nhân chính là do loại vi khuẩn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi quan sát cá rô phi trong ao nuôi thấy có các dấu hiệu như bơi lờ đờ, mắt lồi đục, và xuất huyết ở gốc vây, hậu môn, đây là đặc điểm điển hình của bệnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một ao nuôi cá tra có nhiều cá chết, khi mổ khám thấy các cơ quan nội tạng như gan, lách, thận bị sưng, xuất huyết và xuất hiện nhiều đốm mủ trắng nhỏ. Dấu hiệu này cho thấy cá có khả năng mắc bệnh gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bệnh đốm trắng trên tôm thường có những đặc điểm nhận biết bên ngoài nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh đốm trắng trên tôm ngay từ giai đoạn thả giống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển là một bệnh nguy hiểm. Đặc điểm hành vi nào của cá thường là dấu hiệu nhận biết ban đầu của bệnh này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để phòng bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển, ngoài việc kiểm dịch giống và quản lý môi trường, biện pháp nào liên quan đến việc sử dụng cá giống được khuyến cáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc bổ sung các chất tăng cường sức đề kháng (như vitamin C, men vi sinh) vào thức ăn cho thủy sản nuôi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Biện pháp này tác động chủ yếu vào yếu tố nào trong chuỗi lây nhiễm bệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao việc diệt tạp và khử trùng ao nuôi trước khi thả giống lại là một biện pháp phòng bệnh quan trọng trong nuôi trồng thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một người nuôi tôm phát hiện tôm trong ao có dấu hiệu giảm ăn đột ngột và xuất hiện các đốm trắng nhỏ trên vỏ. Anh ta nên làm gì đầu tiên để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý kịp thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quy trình phòng bệnh cho cá tra nuôi, việc đảm bảo môi trường nuôi và mật độ nuôi phù hợp có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bệnh nào trong số các bệnh được học thường có dấu hiệu bên ngoài không đặc trưng, chủ yếu biểu hiện ở các cơ quan nội tạng như gan, lách, thận sưng và có đốm mủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm thuộc họ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc cấp nước vào ao nuôi tôm qua túi lọc nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển chủ yếu ảnh hưởng đến hệ cơ quan nào của cá?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phát hiện cá rô phi trong ao có dấu hiệu mắc bệnh lồi mắt, xuất huyết, người nuôi cần thực hiện biện pháp trị bệnh nào theo hướng dẫn chung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Virus gây bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển có tên khoa học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây áp dụng cho hầu hết các bệnh phổ biến trên thủy sản, liên quan đến việc lựa chọn con giống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc quản lý môi trường ao nuôi tốt để giảm stress cho thủy sản là một biện pháp phòng bệnh. Yếu tố môi trường nào sau đây thường cần được kiểm soát chặt chẽ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc sử dụng vaccine lại được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi cá tra trong ao mắc bệnh gan thận mủ do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri, biện pháp trị bệnh phổ biến là sử dụng kháng sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh do virus gây ra. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc điều trị bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ngoài các bệnh cụ thể được học, yếu tố nào sau đây trong môi trường nuôi thường là tác nhân gây stress, làm suy giảm sức đề kháng và tạo điều kiện cho các mầm bệnh cơ hội bùng phát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử một ao nuôi cá rô phi có lịch sử từng bị bệnh lồi mắt, xuất huyết. Khi cải tạo ao cho vụ nuôi mới, biện pháp xử lý đáy ao nào là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc quản lý thức ăn trong nuôi trồng thủy sản cũng góp phần phòng bệnh. Biện pháp nào sau đây liên quan đến quản lý thức ăn giúp phòng bệnh hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bệnh nào trong số các bệnh đã học có khả năng lây lan rất nhanh và gây thiệt hại nặng nề trong thời gian ngắn, đặc biệt là ở giai đoạn tôm còn nhỏ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào hệ thống nuôi, đặc biệt quan trọng đối với các bệnh lây lan qua nguồn nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh phòng, trị bệnh thủy sản, việc ghi chép và theo dõi nhật ký ao nuôi (bao gồm các thông số môi trường, lượng thức ăn, tình trạng sức khỏe thủy sản) có ý nghĩa thực tiễn gì?

Xem kết quả