Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 22: Phòng, trị một số bệnh thuỷ sản phổ biến - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biện pháp phòng bệnh thủy sản nào được xem là nền tảng quan trọng nhất, nhằm ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập và lây lan trong hệ thống nuôi?
- A. Sử dụng thuốc kháng sinh định kỳ
- B. Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity)
- C. Tăng cường mật độ thả nuôi để tối ưu hóa diện tích
- D. Chỉ xử lý khi phát hiện cá/tôm chết hàng loạt
Câu 2: Khi phát hiện cá rô phi trong ao nuôi có dấu hiệu lồi mắt, xuất huyết gốc vây, và bơi lờ đờ, hành động nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc phòng, trị bệnh hiệu quả?
- A. Tạm dừng cho ăn hoặc giảm lượng thức ăn
- B. Lấy mẫu cá bệnh gửi đi xét nghiệm chẩn đoán chính xác
- C. Thực hiện thay nước và cải thiện môi trường ao nuôi
- D. Tăng cường cho ăn thức ăn giàu đạm để cá nhanh khỏe
Câu 3: Bệnh gan thận mủ trên cá tra thường do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra. Ngoài việc sử dụng kháng sinh theo hướng dẫn, biện pháp quản lý môi trường nào sau đây quan trọng nhất để hỗ trợ điều trị và phục hồi cho cá tra bị bệnh này?
- A. Giảm mực nước trong ao để tăng nồng độ oxy hòa tan
- B. Tăng cường sục khí liên tục trong 24 giờ
- C. Kiểm soát và cải thiện chất lượng nước (pH, oxy, khí độc)
- D. Thả thêm cá khỏe vào ao để kích thích cá bệnh ăn mồi
Câu 4: Tại sao việc kiểm dịch con giống trước khi thả nuôi lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả hàng đầu đối với nhiều bệnh thủy sản, đặc biệt là bệnh đốm trắng trên tôm?
- A. Vì mầm bệnh thường tồn tại và lây lan qua con giống mang mầm bệnh.
- B. Vì con giống khỏe mạnh có khả năng tiêu diệt mầm bệnh trong ao.
- C. Vì kiểm dịch giúp tăng tốc độ sinh trưởng của tôm/cá.
- D. Vì kiểm dịch loại bỏ các loài địch hại trong ao nuôi.
Câu 5: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển do virus Betanodavirus gây ra, thường gây tỉ lệ chết cao ở cá bột và cá giống. Dựa trên đặc điểm này, biện pháp phòng bệnh nào sau đây cho thấy sự hiểu biết về cơ chế lây lan và đối tượng mẫn cảm của bệnh?
- A. Chỉ sử dụng kháng sinh liều cao cho cá bột.
- B. Nuôi cá giống ở mật độ rất cao để tăng cạnh tranh.
- C. Thả cá giống sớm hơn so với lịch trình để chúng nhanh lớn.
- D. Ưu tiên sử dụng cá giống có kích cỡ lớn hoặc đã được tiêm vaccine (nếu có).
Câu 6: Một trong những dấu hiệu điển hình của tôm thẻ chân trắng bị bệnh đốm trắng là sự xuất hiện của các đốm trắng dưới vỏ. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác, cần kết hợp quan sát dấu hiệu bên ngoài với các yếu tố nào khác?
- A. Màu sắc của thức ăn trong ruột tôm.
- B. Kích thước trung bình của tôm trong ao.
- C. Các dấu hiệu hành vi bất thường (giảm ăn, bơi lờ đờ) và kết quả xét nghiệm PCR.
- D. Nhiệt độ nước ao vào buổi sáng sớm.
Câu 7: Việc quản lý môi trường ao nuôi (chất lượng nước, đáy ao) đóng vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh thủy sản. Nếu ao nuôi bị ô nhiễm hữu cơ nặng, điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhóm tác nhân gây bệnh nào?
- A. Vi khuẩn gây bệnh.
- B. Virus gây bệnh.
- C. Nấm gây bệnh.
- D. Cả vi khuẩn, virus và nấm đều bị ức chế trong môi trường ô nhiễm.
Câu 8: Sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp phòng bệnh bằng cách nào?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại virus gây bệnh.
- B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.
- C. Làm tăng mật độ tảo độc trong ao.
- D. Cải thiện chất lượng nước, cạnh tranh môi trường sống với vi khuẩn gây bệnh, và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.
Câu 9: Bệnh lồi mắt, xuất huyết do liên cầu khuẩn Streptococcus sp. trên cá rô phi thường bùng phát mạnh khi nhiệt độ nước tăng cao. Đây là một ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến dịch bệnh thủy sản?
- A. Chất lượng con giống.
- B. Điều kiện môi trường (nhiệt độ).
- C. Loại thức ăn sử dụng.
- D. Mật độ thả nuôi.
Câu 10: Để phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra hiệu quả, ngoài việc chọn giống tốt và quản lý môi trường, người nuôi nên chú trọng đến việc bổ sung các chất dinh dưỡng và chế phẩm nào vào thức ăn để tăng cường sức đề kháng cho cá?
- A. Chỉ bổ sung chất béo.
- B. Chỉ bổ sung chất bột đường.
- C. Vitamin C, Beta-glucan, men vi sinh.
- D. Các loại kháng sinh liều thấp.
Câu 11: Bệnh đốm trắng trên tôm là một bệnh nguy hiểm do virus WSSV gây ra, có thể gây chết hàng loạt trong thời gian ngắn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng bệnh thay vì chỉ dựa vào một biện pháp duy nhất. Nguyên tắc nào đang được nhấn mạnh ở đây?
- A. Phòng bệnh tổng hợp.
- B. Trị bệnh khẩn cấp.
- C. Nuôi quảng canh.
- D. Sử dụng hóa chất phòng ngừa.
Câu 12: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang có dấu hiệu giảm ăn đột ngột và một vài con bơi lờ đờ. Người nuôi nghi ngờ tôm bị đốm trắng. Biện pháp xử lý ban đầu nào là cần thiết nhất để hạn chế thiệt hại và xác định hướng xử lý tiếp theo?
- A. Rải vôi khắp ao ngay lập tức.
- B. Lấy mẫu tôm gửi đến phòng xét nghiệm để chẩn đoán virus WSSV.
- C. Thay toàn bộ nước ao trong đêm.
- D. Trộn kháng sinh vào thức ăn và cho tôm ăn ngay.
Câu 13: Bệnh hoạt tử thần kinh (VNN) trên cá biển có thể gây ra các dấu hiệu như bơi xoay tròn, hoạt động yếu, bỏ ăn. Các dấu hiệu này chủ yếu liên quan đến sự tổn thương ở cơ quan nào của cá?
- A. Hệ tiêu hóa.
- B. Hệ hô hấp.
- C. Hệ tuần hoàn.
- D. Hệ thần kinh.
Câu 14: Để phòng bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi, ngoài việc quản lý môi trường và con giống, người nuôi cần chú ý đến việc cung cấp thức ăn. Chế độ ăn như thế nào có thể giúp tăng cường sức đề kháng cho cá?
- A. Chỉ cho ăn thức ăn viên công nghiệp, không cần bổ sung gì thêm.
- B. Cho ăn thật nhiều để cá lớn nhanh, bất kể chất lượng nước.
- C. Sử dụng thức ăn chất lượng tốt, bổ sung vitamin và khoáng chất.
- D. Giảm lượng thức ăn tối đa để hạn chế ô nhiễm.
Câu 15: Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh tạo ra chủng vi khuẩn kháng thuốc và đảm bảo an toàn thực phẩm?
- A. Sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có sẵn với liều lượng cao nhất.
- B. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chẩn đoán chính xác, đúng loại, đúng liều, đúng thời gian theo hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật/thú y thủy sản.
- C. Trộn nhiều loại kháng sinh khác nhau vào thức ăn để tăng hiệu quả.
- D. Ngừng sử dụng kháng sinh ngay khi thấy dấu hiệu bệnh giảm, không cần đủ liệu trình.
Câu 16: Khi cải tạo ao nuôi trước vụ mới, biện pháp xử lý nào sau đây giúp tiêu diệt mầm bệnh tiềm ẩn trong bùn đáy và thành ao?
- A. Phơi đáy ao và sử dụng vôi.
- B. Chỉ cần bơm đầy nước mới vào ao.
- C. Thả cá tạp vào ao để chúng ăn mầm bệnh.
- D. Sử dụng hóa chất diệt côn trùng.
Câu 17: Tác động kinh tế - xã hội tiêu cực nào là trực tiếp nhất khi dịch bệnh bùng phát trên diện rộng trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Giá xăng dầu tăng cao.
- B. Sự phát triển của ngành du lịch địa phương.
- C. Thiệt hại về năng suất, sản lượng và thu nhập của người nuôi.
- D. Giảm số lượng các loài cá tự nhiên trong sông.
Câu 18: Bệnh đốm trắng và bệnh hoạt tử thần kinh đều là bệnh do virus gây ra. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc điều trị bằng kháng sinh?
- A. Kháng sinh là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với cả hai bệnh.
- B. Chỉ cần sử dụng một loại kháng sinh duy nhất để điều trị cả hai bệnh.
- C. Kháng sinh chỉ có tác dụng phòng ngừa chứ không trị được bệnh do virus.
- D. Kháng sinh không có tác dụng trực tiếp tiêu diệt virus, chủ yếu dùng để kiểm soát nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn.
Câu 19: Để giảm thiểu stress cho vật nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây không phải là biện pháp quản lý cần thiết?
- A. Thường xuyên gây sốc cho vật nuôi bằng cách thay đổi đột ngột nhiệt độ nước.
- B. Kiểm soát mật độ nuôi hợp lý.
- C. Đảm bảo chất lượng nước ổn định.
- D. Cung cấp đủ oxy hòa tan.
Câu 20: Bệnh lồi mắt, xuất huyết trên cá rô phi thường có dấu hiệu xuất huyết ở gốc vây và hậu môn. Dấu hiệu này cho thấy tác nhân gây bệnh (liên cầu khuẩn) có thể đang tấn công vào hệ cơ quan nào của cá?
- A. Hệ hô hấp.
- B. Hệ tiêu hóa.
- C. Hệ tuần hoàn và mô liên kết.
- D. Hệ xương khớp.
Câu 21: Vai trò của việc diệt tạp và cải tạo ao nuôi kỹ lưỡng trước mỗi vụ là gì?
- A. Tăng cường số lượng cá/tôm bố mẹ trong ao.
- B. Loại bỏ các loài mang mầm bệnh trung gian và mầm bệnh trong môi trường.
- C. Giúp tôm/cá con lớn nhanh hơn ngay từ đầu vụ.
- D. Làm giảm độ mặn của nước ao.
Câu 22: Một hộ nuôi cá tra phát hiện cá có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn, khi kiểm tra nội tạng thấy gan, thận sưng và có đốm mủ trắng. Họ nghi ngờ bệnh gan thận mủ. Ngoài việc gửi mẫu xét nghiệm, họ nên làm gì ngay lập tức để hạn chế lây lan trong ao?
- A. Cách ly cá bệnh và giảm cho ăn.
- B. Tăng lượng thức ăn để cá khỏe lại.
- C. Thay toàn bộ nước ao bằng nước máy.
- D. Rải thuốc tím khắp ao.
Câu 23: Bệnh đốm trắng trên tôm có thể lây lan qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm nước, thức ăn tươi sống mang mầm bệnh, và động vật mang mầm bệnh như cua, còng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của biện pháp phòng bệnh nào?
- A. Chỉ sử dụng vaccine.
- B. Chỉ sử dụng kháng sinh phòng ngừa.
- C. Chỉ kiểm soát chất lượng nước.
- D. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước cấp, thức ăn và diệt tạp trong ao nuôi.
Câu 24: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản là một biện pháp hiệu quả dựa trên nguyên lý nào?
- A. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra kháng thể chống lại mầm bệnh cụ thể.
- B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong môi trường nước.
- C. Cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu cho vật nuôi.
- D. Làm thay đổi pH của nước ao để ức chế vi khuẩn.
Câu 25: Bệnh hoạt tử thần kinh trên cá biển có thể gây chết hàng loạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất. Ngoài các biện pháp phòng bệnh, việc áp dụng công nghệ nào có tiềm năng lớn trong việc kiểm soát bệnh này trong tương lai?
- A. Sử dụng hóa chất diệt virus phổ rộng.
- B. Nuôi cá trong môi trường nước ngọt.
- C. Phát triển và sử dụng vaccine hiệu quả.
- D. Cho cá ăn thức ăn chứa nhiều chất béo.
Câu 26: Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi (các hoạt động cho ăn, quản lý nước, sức khỏe vật nuôi) lại quan trọng trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?
- A. Chỉ để lưu trữ thông tin mà không có mục đích sử dụng.
- B. Chỉ cần thiết khi xuất bán sản phẩm.
- C. Để chứng minh không sử dụng kháng sinh.
- D. Giúp theo dõi diễn biến sức khỏe vật nuôi, môi trường, phát hiện sớm dấu hiệu bất thường và đánh giá hiệu quả các biện pháp đã áp dụng.
Câu 27: Bệnh do liên cầu khuẩn trên cá rô phi thường gây ra các tổn thương nội tạng như viêm, xuất huyết. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng và chức năng sống của cá, dẫn đến các dấu hiệu bên ngoài như lờ đờ, bỏ ăn. Đây là ví dụ về mối liên hệ giữa:
- A. Mật độ nuôi và màu sắc nước.
- B. Tổn thương nội tạng và biểu hiện lâm sàng bên ngoài.
- C. Loại thức ăn và nhiệt độ môi trường.
- D. Tuổi của cá và độ pH của nước.
Câu 28: Trong quy trình xử lý nước cấp vào ao nuôi, việc sử dụng túi lọc hoặc lắng lọc có vai trò chính là gì?
- A. Loại bỏ mầm bệnh, trứng ký sinh trùng và vật chủ trung gian có kích thước lớn.
- B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- C. Điều chỉnh độ pH của nước về mức tối ưu.
- D. Bổ sung khoáng chất cần thiết cho vật nuôi.
Câu 29: Bệnh gan thận mủ trên cá tra có thể lây lan qua nước, bùn đáy ao, và cả thức ăn. Để phòng bệnh hiệu quả, người nuôi cần đảm bảo nguồn thức ăn như thế nào?
- A. Sử dụng thức ăn tươi sống thu thập từ tự nhiên.
- B. Chỉ sử dụng thức ăn có giá thành thấp nhất.
- C. Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng tốt, được bảo quản đúng cách.
- D. Trộn thêm đất sét vào thức ăn để cá dễ tiêu hóa.
Câu 30: Một trong những vai trò quan trọng của công tác phòng, trị bệnh thủy sản đối với "Hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên" là gì?
- A. Tăng cường đa dạng sinh học trong ao nuôi.
- B. Ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh từ ao nuôi ra môi trường tự nhiên, bảo vệ các loài hoang dã.
- C. Làm tăng lượng phù sa lắng đọng ở đáy sông.
- D. Khuyến khích sự phát triển của tảo độc.