Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ứng dụng công nghệ sinh học để chẩn đoán bệnh thủy sản, KIT chẩn đoán và kỹ thuật PCR đều có vai trò quan trọng. Điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý hoạt động giữa KIT chẩn đoán dựa trên kháng thể và kỹ thuật PCR là gì?
- A. KIT chẩn đoán phát hiện vật liệu di truyền, trong khi PCR phát hiện protein gây bệnh.
- B. KIT chẩn đoán cần phòng thí nghiệm hiện đại, trong khi PCR có thể làm tại trại nuôi.
- C. KIT chẩn đoán phát hiện sự có mặt của kháng nguyên hoặc kháng thể, trong khi PCR phát hiện và khuếch đại vật liệu di truyền của tác nhân gây bệnh.
- D. KIT chẩn đoán chỉ dùng cho vi khuẩn, còn PCR dùng cho virus.
Câu 2: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với tình huống nghi ngờ tôm bị nhiễm một loại virus nguy hiểm ở giai đoạn đầu, khi mật độ virus còn rất thấp và chưa có triệu chứng rõ ràng. Phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất để chẩn đoán sớm và chính xác trong trường hợp này?
- A. Sử dụng kháng sinh thảo dược.
- B. Áp dụng kỹ thuật PCR.
- C. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch.
- D. Bổ sung Probiotics vào thức ăn.
Câu 3: Vaccine phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giúp vật nuôi chống lại tác nhân gây bệnh?
- A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
- B. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong môi trường nước.
- C. Tạo ra môi trường ruột bất lợi cho sự phát triển của vi khuẩn có hại.
- D. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu với tác nhân gây bệnh.
Câu 4: Probiotics là những vi sinh vật có lợi được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản. Tác dụng chính của Probiotics trong việc phòng bệnh cho thủy sản là gì?
- A. Cải thiện sức khỏe đường ruột, cạnh tranh chỗ bám và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, và/hoặc sản xuất các chất kháng khuẩn.
- B. Kích thích trực tiếp hệ miễn dịch toàn thân của vật nuôi.
- C. Tiêu diệt virus gây bệnh trong môi trường nước.
- D. Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu.
Câu 5: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) trong nuôi trồng thủy sản thường được sử dụng khi nào và có vai trò gì?
- A. Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh khi vật nuôi đã bị nhiễm bệnh nặng.
- B. Sử dụng để thay thế hoàn toàn vaccine trong phòng bệnh.
- C. Sử dụng trước các giai đoạn stress (vận chuyển, chuyển ao, thay đổi thời tiết) hoặc sau khi điều trị bệnh để tăng cường sức đề kháng chung của vật nuôi.
- D. Sử dụng để cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi.
Câu 6: Kháng sinh thảo dược đang ngày càng được quan tâm trong điều trị bệnh thủy sản. Ưu điểm nổi bật của kháng sinh thảo dược so với kháng sinh hóa học truyền thống là gì?
- A. Hiệu quả điều trị nhanh chóng và mạnh mẽ hơn kháng sinh hóa học.
- B. Giảm thiểu nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm, hạn chế tình trạng kháng kháng sinh và thân thiện hơn với môi trường.
- C. Có thể tiêu diệt được tất cả các loại tác nhân gây bệnh, bao gồm cả virus.
- D. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn thấp hơn kháng sinh hóa học.
Câu 7: Sinh phẩm trị bệnh (Bioproducts for treatment), ví dụ như thực khuẩn thể (bacteriophages), được xem là một giải pháp tiềm năng trong điều trị bệnh thủy sản, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn. Thực khuẩn thể hoạt động như thế nào để tiêu diệt vi khuẩn?
- A. Chúng bám vào thành tế bào vi khuẩn và làm tan rã tế bào.
- B. Chúng cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn, làm vi khuẩn chết đói.
- C. Chúng sản xuất ra kháng sinh tự nhiên để tiêu diệt vi khuẩn.
- D. Chúng lây nhiễm vào tế bào vi khuẩn, nhân lên bên trong và phá vỡ tế bào vi khuẩn để giải phóng các thế hệ thực khuẩn thể mới.
Câu 8: So sánh kỹ thuật PCR và KIT chẩn đoán nhanh trong chẩn đoán bệnh thủy sản, phát biểu nào sau đây là không đúng?
- A. Kỹ thuật PCR có thời gian cho kết quả nhanh hơn KIT chẩn đoán nhanh.
- B. Kỹ thuật PCR có độ nhạy và độ chính xác cao hơn so với KIT chẩn đoán nhanh.
- C. Kỹ thuật PCR yêu cầu thiết bị phức tạp và kỹ thuật viên có chuyên môn cao hơn KIT chẩn đoán nhanh.
- D. KIT chẩn đoán nhanh thường dễ sử dụng và có thể thực hiện tại hiện trường hoặc trại nuôi.
Câu 9: Việc sử dụng quá mức và không đúng cách kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản đã dẫn đến vấn đề nghiêm trọng nào mà công nghệ sinh học đang tìm cách giải quyết?
- A. Giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
- B. Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của vật nuôi.
- C. Sự xuất hiện và lan rộng của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh.
- D. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.
Câu 10: Khi áp dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản, có nhiều con đường đưa vaccine vào cơ thể vật nuôi. Con đường nào sau đây không phải là phương pháp phổ biến?
- A. Ngâm (Immersion).
- B. Cho ăn (Oral administration).
- C. Tiêm (Injection).
- D. Phun trực tiếp lên bề mặt ao nuôi.
Câu 11: Một trong những thách thức khi sử dụng vaccine dạng cho ăn (oral vaccine) cho thủy sản là gì?
- A. Vaccine có thể bị phân hủy bởi enzyme tiêu hóa trong đường ruột trước khi kích thích được hệ miễn dịch.
- B. Liều lượng vaccine cho từng cá thể khó kiểm soát hơn so với tiêm.
- C. Chỉ hiệu quả đối với các loài cá, không hiệu quả với tôm.
- D. Gây stress cho vật nuôi nhiều hơn so với phương pháp tiêm.
Câu 12: Ngoài việc cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, Probiotics còn có thể góp phần cải thiện môi trường nước trong ao nuôi thủy sản như thế nào?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tảo độc.
- B. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa và các hợp chất nitơ độc hại như amonia.
- C. Tăng nồng độ oxy hòa tan một cách trực tiếp.
- D. Làm tăng độ pH của nước.
Câu 13: Khi sử dụng KIT chẩn đoán nhanh, kết quả thường được đọc dựa trên sự thay đổi màu sắc hoặc xuất hiện vạch màu trên thẻ thử. Đây là ứng dụng của nguyên lý sinh học nào?
- A. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể đặc hiệu.
- B. Khuếch đại vật liệu di truyền.
- C. Hoạt động của enzyme tiêu hóa.
- D. Sự phát triển của vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy.
Câu 14: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản có thể phát hiện tác nhân gây bệnh ngay cả khi chúng có mật độ rất thấp trong mẫu. Khả năng này là nhờ vào đặc điểm nào của kỹ thuật PCR?
- A. Khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh khác có trong mẫu.
- B. Khả năng tạo ra kháng thể đặc hiệu với tác nhân gây bệnh.
- C. Khả năng khuếch đại (nhân bản) hàng triệu bản sao vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) của tác nhân gây bệnh từ một lượng rất nhỏ ban đầu.
- D. Khả năng phát hiện protein bề mặt của tác nhân gây bệnh.
Câu 15: Một trại nuôi cá đang có dấu hiệu bệnh do vi khuẩn, nhưng kết quả kháng sinh đồ cho thấy vi khuẩn đã kháng lại nhiều loại kháng sinh thông thường. Người nuôi muốn tìm một giải pháp điều trị hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?
- A. Tăng cường sử dụng chất kích thích miễn dịch.
- B. Sử dụng vaccine phòng bệnh (dù cá đã bị bệnh).
- C. Áp dụng kỹ thuật PCR để chẩn đoán lại.
- D. Xem xét sử dụng sinh phẩm trị bệnh như thực khuẩn thể hoặc kháng sinh thảo dược.
Câu 16: Tại sao việc phát triển các loại vaccine đặc hiệu cho từng loài thủy sản và từng loại mầm bệnh là rất quan trọng?
- A. Vì hệ miễn dịch của thủy sản không có khả năng phản ứng với vaccine không đặc hiệu.
- B. Vì đáp ứng miễn dịch của thủy sản mang tính đặc hiệu cao với từng loại kháng nguyên, và hiệu quả của vaccine phụ thuộc vào sự phù hợp với loài vật nuôi và chủng mầm bệnh cụ thể.
- C. Vì các loại vaccine không đặc hiệu có thể gây độc cho thủy sản.
- D. Vì chỉ có vaccine đặc hiệu mới có thể được sản xuất bằng công nghệ sinh học.
Câu 17: Khi sử dụng Probiotics trong ao nuôi thủy sản, việc lựa chọn chủng vi sinh vật Probiotics phù hợp là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây không phải là tiêu chí chính để lựa chọn chủng Probiotics?
- A. Có khả năng sống sót và phát triển trong môi trường đường ruột hoặc môi trường ao nuôi.
- B. Có khả năng cạnh tranh hoặc ức chế vi sinh vật gây bệnh.
- C. Có khả năng làm tăng trọng lượng vật nuôi một cách nhanh chóng mà không cần kiểm soát thức ăn.
- D. An toàn cho vật nuôi, con người và môi trường.
Câu 18: Công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà không quan tâm đến môi trường.
- B. Thay thế hoàn toàn các biện pháp quản lý truyền thống.
- C. Khuyến khích sử dụng nhiều hóa chất hơn để kiểm soát bệnh.
- D. Giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh hóa học, nâng cao sức khỏe vật nuôi, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Câu 19: Một trại nuôi cá muốn chủ động phòng bệnh trước khi dịch bệnh xảy ra, thay vì chỉ điều trị khi có bệnh. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây thể hiện rõ nhất hướng tiếp cận "phòng bệnh hơn chữa bệnh"?
- A. Sử dụng vaccine phòng bệnh định kỳ cho đàn cá.
- B. Chỉ sử dụng KIT chẩn đoán khi phát hiện cá có dấu hiệu lạ.
- C. Chỉ sử dụng kháng sinh thảo dược khi cá đã bị bệnh nặng.
- D. Sử dụng thực khuẩn thể để điều trị khi có dịch bệnh bùng phát.
Câu 20: Kỹ thuật PCR có thể phát hiện sự có mặt của tác nhân gây bệnh dựa trên việc tìm kiếm và khuếch đại một đoạn trình tự gen đặc trưng của chúng. Để thực hiện được điều này, kỹ thuật PCR cần sử dụng thành phần nào?
- A. Kháng thể đặc hiệu.
- B. Các mồi (primers) có trình tự bổ sung với đoạn gen mục tiêu và enzyme polymerase bền nhiệt.
- C. Các loại kháng sinh.
- D. Vi sinh vật có lợi (Probiotics).
Câu 21: Sinh phẩm trị bệnh từ công nghệ sinh học, như enzyme hoặc peptide kháng khuẩn, có thể mang lại lợi ích gì so với việc sử dụng kháng sinh hóa học?
- A. Chúng luôn có giá thành rẻ hơn đáng kể.
- B. Chúng có phổ tác dụng rộng hơn, tiêu diệt được nhiều loại mầm bệnh hơn.
- C. Chúng thường có tính đặc hiệu cao với tác nhân gây bệnh mục tiêu, giảm ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi của vật nuôi và môi trường.
- D. Chúng tồn tại lâu trong môi trường, giúp phòng bệnh kéo dài.
Câu 22: Khi một loại vaccine mới cho cá được phát triển, bước thử nghiệm quan trọng nào cần được thực hiện để đánh giá hiệu quả của vaccine?
- A. Thử nghiệm gây cảm nhiễm (challenge test) trên cá đã được tiêm vaccine và nhóm đối chứng để so sánh tỷ lệ sống sót hoặc mức độ bệnh.
- B. Chỉ cần kiểm tra độ tinh khiết của vaccine trong phòng thí nghiệm.
- C. Chỉ cần xác định liều lượng vaccine bằng phương pháp hóa học.
- D. Thử nghiệm khả năng phân hủy vaccine trong nước ao.
Câu 23: Một người nuôi tôm muốn sử dụng Probiotics để cải thiện sức khỏe đường ruột cho tôm và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh phân trắng. Cách sử dụng Probiotics hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chỉ rải Probiotics trực tiếp xuống ao nuôi.
- B. Chỉ trộn Probiotics vào nước tạt vào tôm.
- C. Chỉ sử dụng Probiotics khi tôm đã có dấu hiệu bệnh rõ ràng.
- D. Trộn Probiotics vào thức ăn cho tôm ăn hàng ngày hoặc định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Câu 24: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) giúp tăng cường sức đề kháng không đặc hiệu của thủy sản. Điều này có nghĩa là chúng giúp vật nuôi chống lại:
- A. Chỉ một loại tác nhân gây bệnh cụ thể mà chúng được thiết kế để chống lại.
- B. Nhiều loại tác nhân gây bệnh khác nhau bằng cách tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch bẩm sinh.
- C. Chỉ các tác nhân gây bệnh do virus.
- D. Chỉ các tác nhân gây bệnh do vi khuẩn.
Câu 25: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản thâm canh, mật độ vật nuôi cao và môi trường dễ bị ô nhiễm, việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học như vaccine, probiotics, immunostimulants trở nên cần thiết. Tại sao?
- A. Vì các biện pháp truyền thống không còn tác dụng trong điều kiện thâm canh.
- B. Vì chỉ có công nghệ sinh học mới có thể giải quyết mọi vấn đề bệnh tật.
- C. Vì môi trường thâm canh tạo điều kiện thuận lợi cho dịch bệnh bùng phát và lây lan nhanh chóng, đòi hỏi các giải pháp phòng ngừa chủ động, hiệu quả và bền vững.
- D. Vì công nghệ sinh học luôn có chi phí thấp hơn so với các phương pháp khác.
Câu 26: Kháng sinh thảo dược chứa các hoạt chất sinh học được chiết xuất từ thực vật. Khi sử dụng để điều trị bệnh thủy sản, cơ chế tác động của chúng thường là gì?
- A. Ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh thông qua các hợp chất có tính kháng khuẩn, kháng virus, hoặc kháng nấm.
- B. Kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn để tăng sức đề kháng.
- C. Thay đổi độ pH của môi trường nước để tiêu diệt mầm bệnh.
- D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào miễn dịch.
Câu 27: Sinh phẩm trị bệnh từ công nghệ sinh học, như các enzyme ngoại bào được sản xuất bởi vi sinh vật, có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả tiêu hóa thức ăn hoặc xử lý các chất độc trong môi trường ao nuôi. Đây là ứng dụng thuộc nhóm nào trong phòng, trị bệnh?
- A. Chẩn đoán bệnh.
- B. Sử dụng vaccine.
- C. Sử dụng chất kích thích miễn dịch.
- D. Hỗ trợ điều trị bệnh và cải thiện môi trường sống, gián tiếp phòng bệnh.
Câu 28: Một trong những ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophages) để điều trị bệnh do vi khuẩn trong thủy sản là gì?
- A. Chúng có thể tiêu diệt mọi loại vi khuẩn, không cần quan tâm đến chủng loại.
- B. Chúng có tính đặc hiệu cao với chủng vi khuẩn mục tiêu, ít gây ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi và giảm nguy cơ kháng thuốc chéo với kháng sinh hóa học.
- C. Chúng tồn tại rất lâu trong môi trường ao nuôi sau khi sử dụng.
- D. Chúng có thể thay thế hoàn toàn việc sử dụng vaccine phòng bệnh.
Câu 29: Khi một trại nuôi cần chẩn đoán nhanh chóng sự hiện diện của một số mầm bệnh phổ biến đã biết để đưa ra quyết định xử lý kịp thời ngay tại trại, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính tiện lợi và tốc độ?
- A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh.
- B. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để làm PCR.
- C. Chờ triệu chứng bệnh biểu hiện rõ ràng.
- D. Sử dụng kính hiển vi để quan sát trực tiếp.
Câu 30: Công nghệ sinh học ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế cho người nuôi mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?
- A. Làm cho thủy sản có màu sắc hấp dẫn hơn.
- B. Tăng kích thước tối đa của thủy sản nuôi.
- C. Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất có thể.
- D. Giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh, từ đó hạn chế nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm thủy sản và sự lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh sang con người.