15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh sớm mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí thức ăn và nhân công.
  • B. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm do chọn giống tốt hơn.
  • C. Giảm thiểu thiệt hại kinh tế do dịch bệnh bùng phát và lan rộng.
  • D. Cải thiện chất lượng nước và môi trường nuôi.

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể đặc hiệu.
  • B. Nhân bản chọn lọc và khuếch đại đoạn DNA đặc trưng của tác nhân gây bệnh.
  • C. Sử dụng enzyme để phân giải protein đặc trưng của mầm bệnh.
  • D. Quan sát hình thái vi sinh vật gây bệnh dưới kính hiển vi.

Câu 3: So sánh KIT chẩn đoán nhanh và kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản, ưu điểm nổi trội của KIT chẩn đoán nhanh là gì?

  • A. Thời gian cho kết quả nhanh và dễ sử dụng tại hiện trường.
  • B. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn kỹ thuật PCR.
  • C. Chi phí xét nghiệm thấp hơn đáng kể so với PCR.
  • D. Phát hiện được nhiều loại mầm bệnh cùng lúc.

Câu 4: Trong phòng bệnh cho thủy sản bằng vaccine, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng cho cá giống kích thước nhỏ?

  • A. Tiêm trực tiếp vào cơ thể từng cá thể.
  • B. Ngâm cá trong dung dịch vaccine.
  • C. Trộn vaccine vào thức ăn.
  • D. Sử dụng bình phun vaccine.

Câu 5: Probiotics được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh trong môi trường nước.
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản của thủy sản.
  • C. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường miễn dịch và sức khỏe cho thủy sản.
  • D. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng cần thiết cho thủy sản.

Câu 6: Chất kích thích miễn dịch (immunostimulants) hoạt động theo cơ chế nào trong cơ thể thủy sản?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh xâm nhập.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh vào cơ thể.
  • C. Trung hòa độc tố do mầm bệnh tiết ra.
  • D. Kích hoạt hệ thống miễn dịch tự nhiên của thủy sản, tăng cường khả năng chống chịu bệnh.

Câu 7: Kháng sinh thảo dược có ưu điểm gì so với kháng sinh tổng hợp trong điều trị bệnh thủy sản?

  • A. Hiệu quả điều trị bệnh nhanh và mạnh hơn.
  • B. Ít gây tác dụng phụ và kháng thuốc hơn.
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • D. Dễ dàng bảo quản và sử dụng hơn.

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản thường có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Các hợp chất hóa học tổng hợp.
  • B. Khoáng chất và nguyên tố vi lượng.
  • C. Vi sinh vật, thực vật, hoặc động vật.
  • D. Các loại vitamin và enzyme.

Câu 9: Trong trường hợp ao nuôi tôm bị nhiễm bệnh do virus, biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất để ngăn chặn dịch bệnh lây lan nhanh chóng?

  • A. Sử dụng probiotics để cải thiện hệ vi sinh vật trong ao.
  • B. Bổ sung chất kích thích miễn dịch vào thức ăn cho tôm.
  • C. Sử dụng kháng sinh thảo dược để tiêu diệt virus.
  • D. Nhanh chóng phát hiện và cách ly khu vực ao bệnh, đồng thời tăng cường biện pháp phòng bệnh tổng hợp.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine mới phòng bệnh cho cá tra, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Giá thành sản xuất vaccine.
  • B. Tỷ lệ cá được bảo vệ (không mắc bệnh) sau khi tiêm vaccine và tiếp xúc với mầm bệnh.
  • C. Thời gian bảo quản vaccine.
  • D. Mức độ dễ dàng trong việc tiêm vaccine.

Câu 11: Vì sao việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nước nuôi.
  • C. Gây ra tình trạng kháng kháng sinh ở vi khuẩn, ảnh hưởng đến sức khỏe thủy sản và con người.
  • D. Làm giảm chất lượng thịt và giá trị dinh dưỡng của thủy sản.

Câu 12: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ sinh học nào có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra giống thủy sản kháng bệnh?

  • A. Công nghệ chỉnh sửa gene (gene editing) như CRISPR-Cas9.
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào.
  • C. Phương pháp thụ tinh nhân tạo.
  • D. Sử dụng probiotics trong chọn giống.

Câu 13: Để phát triển một loại KIT chẩn đoán nhanh bệnh mới cho tôm, quy trình nghiên cứu cơ bản gồm những bước nào?

  • A. Thu thập mẫu bệnh phẩm -> Sản xuất hàng loạt -> Kiểm tra chất lượng -> Phân phối.
  • B. Xác định tác nhân gây bệnh -> Phát triển dấu ấn sinh học đặc hiệu -> Thiết kế KIT -> Thử nghiệm và đánh giá -> Sản xuất và thương mại hóa.
  • C. Nghiên cứu thị trường -> Thiết kế mẫu mã sản phẩm -> Quảng bá và tiếp thị -> Bán hàng.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư -> Xây dựng nhà máy sản xuất -> Tuyển dụng nhân sự -> Xin giấy phép lưu hành.

Câu 14: Giả sử một ao nuôi cá rô phi bị bệnh xuất huyết do vi khuẩn. Biện pháp điều trị bằng công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng vaccine phòng bệnh xuất huyết.
  • B. Bổ sung probiotics vào thức ăn để tăng cường miễn dịch.
  • C. Sử dụng kháng sinh thảo dược hoặc sinh phẩm trị bệnh có tác dụng kháng khuẩn.
  • D. Tăng cường sục khí và thay nước để cải thiện môi trường.

Câu 15: Chất kích thích miễn dịch Beta-glucan có nguồn gốc từ đâu và mang lại lợi ích gì cho thủy sản?

  • A. Tổng hợp hóa học; Cung cấp dinh dưỡng.
  • B. Khoáng chất; Cân bằng pH nước.
  • C. Vi sinh vật; Tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Vách tế bào nấm men và một số loại thực vật; Tăng cường miễn dịch không đặc hiệu, giúp thủy sản chống lại nhiều loại bệnh.

Câu 16: Để đảm bảo hiệu quả của vaccine phòng bệnh thủy sản, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong quá trình sử dụng?

  • A. Tuân thủ đúng liều lượng, thời gian và phương pháp sử dụng vaccine theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • B. Bảo quản vaccine ở nhiệt độ phòng để dễ dàng sử dụng.
  • C. Sử dụng vaccine cho tất cả các giai đoạn phát triển của thủy sản.
  • D. Kết hợp sử dụng vaccine với kháng sinh để tăng hiệu quả phòng bệnh.

Câu 17: Thực khuẩn thể (Bacteriophage) được nghiên cứu ứng dụng trong điều trị bệnh thủy sản do vi khuẩn theo cơ chế nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của thủy sản để chống lại vi khuẩn.
  • B. Tấn công và tiêu diệt chọn lọc các vi khuẩn gây bệnh mà không ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, làm chúng suy yếu.
  • D. Phá hủy thành tế bào của vi khuẩn gây bệnh một cách không chọn lọc.

Câu 18: Nhược điểm chính của kỹ thuật PCR khi ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản tại các vùng nuôi trồng nhỏ lẻ là gì?

  • A. Thời gian cho kết quả quá chậm.
  • B. Độ nhạy và độ đặc hiệu không đủ cao.
  • C. Khó thực hiện và cần kỹ thuật viên có trình độ cao.
  • D. Chi phí đầu tư trang thiết bị và chi phí xét nghiệm còn cao so với khả năng kinh tế của người nuôi nhỏ.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản?

  • A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp truyền thống trong phòng và trị bệnh.
  • B. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh khi dịch bệnh đã xảy ra.
  • C. Cung cấp các giải pháp tiên tiến, hiệu quả và thân thiện với môi trường để phòng và trị bệnh, góp phần phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững.
  • D. Chủ yếu được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh, ít có vai trò trong phòng và điều trị.

Câu 20: Trong quản lý sức khỏe tổng đàn thủy sản, việc kết hợp sử dụng đồng thời vaccine và probiotics mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí mua vaccine và probiotics.
  • B. Tăng cường hiệu quả phòng bệnh do vaccine kích thích miễn dịch đặc hiệu, probiotics tăng cường miễn dịch không đặc hiệu và sức khỏe đường ruột.
  • C. Đơn giản hóa quy trình phòng bệnh.
  • D. Giảm tác dụng phụ của vaccine.

Câu 21: Một trại nuôi tôm sú đang đối mặt với nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng. Theo bạn, giải pháp công nghệ sinh học nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên để kiểm soát tình hình?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh hoặc kỹ thuật PCR để xác định nhanh chóng và chính xác tình trạng nhiễm bệnh, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.
  • B. Sử dụng kháng sinh thảo dược phổ rộng để tiêu diệt virus gây bệnh đốm trắng.
  • C. Tăng cường sử dụng probiotics để cải thiện sức khỏe đường ruột cho tôm.
  • D. Tiến hành tiêm vaccine phòng bệnh đốm trắng cho toàn bộ đàn tôm.

Câu 22: Trong nghiên cứu phát triển vaccine phòng bệnh thủy sản, giai đoạn thử nghiệm trên diện rộng (thử nghiệm đồng ruộng) nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá tính an toàn của vaccine trên quy mô nhỏ.
  • B. Xác định liều lượng vaccine phù hợp.
  • C. Đánh giá hiệu quả bảo vệ thực tế của vaccine trong điều kiện nuôi trồng tự nhiên, quy mô lớn và tính khả thi về mặt kinh tế.
  • D. So sánh hiệu quả của vaccine mới với các loại vaccine hiện có trên thị trường.

Câu 23: Để giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản, giải pháp nào sau đây là bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Luân phiên sử dụng các loại kháng sinh khác nhau.
  • B. Tăng liều lượng kháng sinh khi bệnh nặng.
  • C. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường xuyên.
  • D. Ưu tiên các biện pháp phòng bệnh bằng vaccine, probiotics, chất kích thích miễn dịch và chỉ sử dụng kháng sinh khi thật sự cần thiết và có chỉ định.

Câu 24: Sinh phẩm nào sau đây có khả năng hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường hấp thu dinh dưỡng cho thủy sản, từ đó góp phần nâng cao sức khỏe và sức đề kháng?

  • A. Vaccine.
  • B. Enzyme tiêu hóa có nguồn gốc vi sinh vật.
  • C. Kháng sinh thảo dược.
  • D. Chất kích thích miễn dịch Beta-glucan.

Câu 25: Trong chẩn đoán bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, nếu kết quả âm tính giả (false negative) xảy ra, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Xét nghiệm cho kết quả dương tính nhưng thủy sản không mắc bệnh.
  • B. Xét nghiệm cho kết quả dương tính và thủy sản thực sự mắc bệnh.
  • C. Xét nghiệm cho kết quả âm tính nhưng thủy sản thực sự mắc bệnh.
  • D. Xét nghiệm cho kết quả âm tính và thủy sản không mắc bệnh.

Câu 26: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh thủy sản, công nghệ sinh học nào đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra kháng nguyên đặc hiệu?

  • A. Kỹ thuật di truyền (công nghệ DNA tái tổ hợp).
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật.
  • C. Kỹ thuật enzyme.
  • D. Kỹ thuật lên men vi sinh vật.

Câu 27: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống biofloc được ứng dụng như một biện pháp phòng bệnh nhờ cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh bằng tia UV.
  • B. Cạnh tranh sinh học với mầm bệnh, kiểm soát chất lượng nước và cung cấp thức ăn tự nhiên cho tôm.
  • C. Sử dụng hóa chất để khử trùng nước.
  • D. Tăng cường sục khí để oxy hóa chất thải.

Câu 28: Một công ty nuôi cá tầm muốn kiểm tra nhanh lô hàng cá mới nhập về có mang mầm bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hay không. Phương pháp chẩn đoán nào là phù hợp nhất về tính kinh tế và thời gian?

  • A. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm chuyên sâu để thực hiện kỹ thuật PCR.
  • B. Quan sát triệu chứng lâm sàng của cá bằng mắt thường.
  • C. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh tại chỗ.
  • D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để phòng bệnh cho cá.

Câu 29: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản sẽ tập trung vào những hướng nghiên cứu nào để đạt được hiệu quả cao và bền vững?

  • A. Phát triển các loại kháng sinh tổng hợp mạnh hơn.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất khử trùng trong ao nuôi.
  • C. Tập trung vào điều trị bệnh sau khi đã bùng phát dịch.
  • D. Phát triển các giải pháp phòng bệnh chủ động, thân thiện môi trường, giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh và hóa chất, như vaccine thế hệ mới, probiotics đa chủng, liệu pháp thực khuẩn thể, và công nghệ chỉnh sửa gene để tạo giống kháng bệnh.

Câu 30: Để nâng cao nhận thức về ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản cho người nuôi, giải pháp truyền thông nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Xuất bản các bài báo khoa học trên tạp chí quốc tế.
  • B. Tổ chức các hội thảo, tập huấn kỹ thuật, trình diễn mô hình ứng dụng thực tế tại các vùng nuôi, kết hợp truyền thông trên các kênh thông tin đại chúng và mạng xã hội.
  • C. Xây dựng các phòng thí nghiệm chẩn đoán bệnh hiện đại ở trung ương.
  • D. Nhập khẩu các loại vaccine và KIT chẩn đoán từ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh sớm mang lại lợi ích nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: So sánh KIT chẩn đoán nhanh và kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản, ưu điểm nổi trội của KIT chẩn đoán nhanh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong phòng bệnh cho thủy sản bằng vaccine, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng cho cá giống kích thước nhỏ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Probiotics được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chất kích thích miễn dịch (immunostimulants) hoạt động theo cơ chế nào trong cơ thể thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Kháng sinh thảo dược có ưu điểm gì so với kháng sinh tổng hợp trong điều trị bệnh thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản thường có nguồn gốc từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong trường hợp ao nuôi tôm bị nhiễm bệnh do virus, biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất để ngăn chặn dịch bệnh lây lan nhanh chóng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine mới phòng bệnh cho cá tra, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Vì sao việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ sinh học nào có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra giống thủy sản kháng bệnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để phát triển một loại KIT chẩn đoán nhanh bệnh mới cho tôm, quy trình nghiên cứu cơ bản gồm những bước nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Giả sử một ao nuôi cá rô phi bị bệnh xuất huyết do vi khuẩn. Biện pháp điều trị bằng công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chất kích thích miễn dịch Beta-glucan có nguồn gốc từ đâu và mang lại lợi ích gì cho thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đảm bảo hiệu quả của vaccine phòng bệnh thủy sản, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong quá trình sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Thực khuẩn thể (Bacteriophage) được nghiên cứu ứng dụng trong điều trị bệnh thủy sản do vi khuẩn theo cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nhược điểm chính của kỹ thuật PCR khi ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản tại các vùng nuôi trồng nhỏ lẻ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quản lý sức khỏe tổng đàn thủy sản, việc kết hợp sử dụng đồng thời vaccine và probiotics mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một trại nuôi tôm sú đang đối mặt với nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng. Theo bạn, giải pháp công nghệ sinh học nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên để kiểm soát tình hình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong nghiên cứu phát triển vaccine phòng bệnh thủy sản, giai đoạn thử nghiệm trên diện rộng (thử nghiệm đồng ruộng) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản, giải pháp nào sau đây là bền vững và hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Sinh phẩm nào sau đây có khả năng hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường hấp thu dinh dưỡng cho thủy sản, từ đó góp phần nâng cao sức khỏe và sức đề kháng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong chẩn đoán bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, nếu kết quả âm tính giả (false negative) xảy ra, điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh thủy sản, công nghệ sinh học nào đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra kháng nguyên đặc hiệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống biofloc được ứng dụng như một biện pháp phòng bệnh nhờ cơ chế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một công ty nuôi cá tầm muốn kiểm tra nhanh lô hàng cá mới nhập về có mang mầm bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hay không. Phương pháp chẩn đoán nào là phù hợp nhất về tính kinh tế và thời gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản sẽ tập trung vào những hướng nghiên cứu nào để đạt được hiệu quả cao và bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để nâng cao nhận thức về ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản cho người nuôi, giải pháp truyền thông nào sau đây là hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc chẩn đoán sớm bệnh đóng vai trò quan trọng. Phương pháp công nghệ sinh học nào cho phép phát hiện tác nhân gây bệnh ngay cả khi chúng có mật độ rất thấp, giúp can thiệp kịp thời?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh
  • B. Quan sát dấu hiệu lâm sàng trên thủy sản
  • C. Phân lập và nuôi cấy vi khuẩn truyền thống
  • D. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)

Câu 2: Một hộ nuôi tôm sú quảng canh muốn kiểm tra nhanh tình trạng nhiễm virus gây bệnh đốm trắng trên tôm giống trước khi thả nuôi. Giải pháp công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất để họ tự thực hiện tại chỗ với chi phí hợp lý và thời gian ngắn?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh virus đốm trắng
  • B. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm PCR
  • C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để phòng bệnh
  • D. Tăng cường sục khí và thay nước thường xuyên

Câu 3: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể thủy sản
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của thủy sản tạo kháng thể đặc hiệu
  • C. Cung cấp dinh dưỡng đặc biệt giúp thủy sản khỏe mạnh hơn
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập

Câu 4: Để phòng bệnh do vi khuẩn gây ra trên cá tra nuôi lồng bè, người ta có thể sử dụng vaccine bằng cách trộn vào thức ăn. Phương pháp này có ưu điểm gì so với tiêm vaccine?

  • A. Tạo miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn
  • B. Đảm bảo đưa vaccine trực tiếp vào máu cá
  • C. Dễ dàng áp dụng cho số lượng lớn cá, giảm thao tác bắt và gây stress
  • D. Giảm chi phí vaccine và nhân công thực hiện

Câu 5: Probiotics được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh trong môi trường nuôi
  • B. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và miễn dịch
  • C. Kích thích tăng trưởng nhanh cho thủy sản
  • D. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu

Câu 6: Trong các sản phẩm probiotics cho thủy sản, vi sinh vật có lợi thường được sử dụng là nhóm nào?

  • A. Nấm men
  • B. Vi tảo
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Virus

Câu 7: Chất kích thích miễn dịch (immunostimulants) có vai trò gì trong phòng bệnh cho thủy sản?

  • A. Tăng cường hệ thống miễn dịch tự nhiên của thủy sản
  • B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh khi xâm nhập
  • C. Thay thế vaccine trong phòng bệnh đặc hiệu
  • D. Cải thiện chất lượng nước và môi trường nuôi

Câu 8: Beta-glucan là một loại chất kích thích miễn dịch phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Nguồn gốc tự nhiên của Beta-glucan thường từ đâu?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men và nấm
  • C. Thực vật thủy sinh
  • D. Động vật giáp xác

Câu 9: Khi thủy sản bị bệnh do vi khuẩn, việc sử dụng kháng sinh thảo dược có ưu điểm gì so với kháng sinh tổng hợp?

  • A. Hiệu quả điều trị nhanh và mạnh hơn
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • C. Phổ kháng khuẩn rộng hơn
  • D. Ít gây kháng thuốc và tồn dư hóa chất độc hại

Câu 10: Tinh dầu tỏi và chiết xuất từ cây sả là ví dụ về loại ứng dụng công nghệ sinh học nào trong điều trị bệnh thủy sản?

  • A. Vaccine thảo dược
  • B. Kháng sinh thảo dược
  • C. Probiotics thảo dược
  • D. Chất kích thích miễn dịch thảo dược

Câu 11: Sinh phẩm trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản khác biệt với kháng sinh truyền thống ở điểm nào?

  • A. Có nguồn gốc hoàn toàn từ tự nhiên
  • B. Chỉ có tác dụng phòng bệnh, không có tác dụng điều trị
  • C. Thường có tính đặc hiệu cao, tác động lên cơ chế gây bệnh cụ thể
  • D. Được sản xuất với quy trình công nghệ đơn giản hơn

Câu 12: Thực khuẩn thể (bacteriophage) được xem là một hướng đi tiềm năng trong điều trị bệnh do vi khuẩn trên thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của thực khuẩn thể là gì?

  • A. Tấn công và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh một cách đặc hiệu
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của thủy sản chống lại vi khuẩn
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn trong môi trường nuôi
  • D. Phá vỡ cấu trúc tế bào vi khuẩn từ bên ngoài

Câu 13: So sánh KIT chẩn đoán nhanh và kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. KIT chẩn đoán nhanh có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn PCR
  • B. PCR cho kết quả chính xác hơn và phát hiện được mầm bệnh ở nồng độ thấp hơn KIT
  • C. Cả KIT và PCR đều có chi phí thực hiện tương đương
  • D. KIT yêu cầu trang thiết bị phòng thí nghiệm phức tạp hơn PCR

Câu 14: Trong quản lý dịch bệnh tổng hợp (IHS) trong nuôi trồng thủy sản, ứng dụng công nghệ sinh học đóng vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn các biện pháp quản lý truyền thống
  • B. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh khi đã xảy ra dịch
  • C. Cung cấp công cụ chẩn đoán sớm, phòng bệnh và điều trị hiệu quả
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kháng sinh tổng hợp

Câu 15: Một trại nuôi cá rô phi bị bệnh gan thận mủ (do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri). Để hạn chế sử dụng kháng sinh hóa học, biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây có thể được ưu tiên áp dụng để phòng bệnh cho các vụ nuôi tiếp theo?

  • A. Sử dụng kháng sinh thảo dược định kỳ
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh gan thận mủ cho cá rô phi
  • C. Tăng cường sử dụng probiotics trong thức ăn
  • D. Thay đổi hoàn toàn nguồn nước và ao nuôi

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine mới phòng bệnh xuất huyết mùa xuân trên cá chép, cần thực hiện nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu thuần когорт
  • D. Thử nghiệm có đối chứng sử dụng nhóm chứng không tiêm vaccine

Câu 17: Giả sử một KIT chẩn đoán bệnh X cho kết quả dương tính giả với tỷ lệ 5%. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. KIT cho kết quả sai trong 5% số lần xét nghiệm
  • B. KIT bỏ sót 5% số mẫu thực sự mắc bệnh X
  • C. Trong số các mẫu âm tính với bệnh X, có 5% bị KIT báo cáo là dương tính
  • D. Trong số các mẫu dương tính với bệnh X, có 5% bị KIT báo cáo là âm tính

Câu 18: Một nhược điểm của việc sử dụng kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản, đặc biệt ở các vùng nuôi xa phòng thí nghiệm hiện đại là gì?

  • A. Thời gian cho kết quả quá dài, không kịp thời
  • B. Yêu cầu trang thiết bị đắt tiền và kỹ thuật viên có trình độ cao
  • C. Độ nhạy không đủ để phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm
  • D. Không thể định lượng được mầm bệnh

Câu 19: Để tăng cường hiệu quả của vaccine phòng bệnh cho tôm, ngoài việc đảm bảo chất lượng vaccine, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý trong quá trình sử dụng?

  • A. Liều lượng vaccine sử dụng
  • B. Thời điểm sử dụng vaccine
  • C. Phương pháp đưa vaccine vào cơ thể tôm
  • D. Sức khỏe của tôm và điều kiện môi trường nuôi

Câu 20: Trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), việc sử dụng probiotics có vai trò đặc biệt quan trọng. Tại sao?

  • A. Giúp duy trì hệ vi sinh vật ổn định và cân bằng trong hệ thống tuần hoàn
  • B. Giảm chi phí xử lý nước thải đầu ra
  • C. Tăng cường khả năng tự làm sạch của hệ thống
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng kháng sinh trong RAS

Câu 21: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào về mặt lâu dài?

  • A. Ô nhiễm môi trường nước nuôi
  • B. Giảm năng suất và chất lượng thủy sản
  • C. Gia tăng tình trạng kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh
  • D. Tăng chi phí sản xuất do phải sử dụng kháng sinh liều cao

Câu 22: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản hướng tới mục tiêu nào là quan trọng nhất?

  • A. Tăng tối đa năng suất nuôi trồng thủy sản
  • B. Phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững và an toàn sinh học
  • C. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận
  • D. Thay thế hoàn toàn phương pháp nuôi truyền thống

Câu 23: Trong tương lai, lĩnh vực công nghệ sinh học nào được dự đoán sẽ có nhiều đột phá và ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong phòng trị bệnh thủy sản?

  • A. Công nghệ probiotics
  • B. Công nghệ sản xuất KIT chẩn đoán nhanh
  • C. Công nghệ gen và chỉnh sửa gen
  • D. Công nghệ sản xuất kháng sinh thảo dược

Câu 24: Để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong nuôi tôm công nghiệp, việc kết hợp ứng dụng công nghệ sinh học với các biện pháp quản lý khác (quản lý môi trường, quản lý giống, quản lý thức ăn...) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Tăng cường tính toàn diện và hiệu quả của hệ thống phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các biện pháp quản lý truyền thống
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý dịch bệnh
  • D. Tiết kiệm chi phí đầu tư cho phòng bệnh

Câu 25: Một trại nuôi cá tra giống muốn đảm bảo đàn cá giống sạch bệnh trước khi cung cấp ra thị trường. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây nên được áp dụng?

  • A. Sử dụng probiotics cho cá giống
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh cho cá giống
  • C. Tăng cường chất kích thích miễn dịch
  • D. Kiểm tra bệnh định kỳ bằng KIT chẩn đoán hoặc PCR

Câu 26: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, bệnh phân trắng là một vấn đề nan giải. Ứng dụng probiotics có thể giúp giảm thiểu nguy cơ bệnh phân trắng bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh phân trắng
  • B. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng
  • C. Kích thích tôm tăng trưởng nhanh để chống lại bệnh
  • D. Cải thiện chất lượng nước và môi trường nuôi

Câu 27: Để sản xuất vaccine phòng bệnh cho thủy sản bằng công nghệ tái tổ hợp gen, người ta thường sử dụng đối tượng nào làm "nhà máy" sản xuất kháng nguyên vaccine?

  • A. Virus gây bệnh
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Vi khuẩn hoặc nấm men
  • D. Tế bào động vật có vú

Câu 28: Khi lựa chọn kháng sinh thảo dược để điều trị bệnh cho thủy sản, cần lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Giá thành sản phẩm
  • B. Mùi vị của sản phẩm
  • C. Màu sắc của sản phẩm
  • D. Nồng độ hoạt chất và nguồn gốc, quy trình chiết xuất của thảo dược

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh ngày càng phức tạp, ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Không đáng kể, vì dịch bệnh vẫn là yếu tố khó kiểm soát
  • B. Rất quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và đảm bảo nguồn cung thủy sản ổn định
  • C. Chỉ có vai trò trong nuôi trồng công nghiệp, không áp dụng cho quy mô nhỏ
  • D. Chỉ giải quyết vấn đề dịch bệnh, không liên quan đến an ninh lương thực

Câu 30: Để khuyến khích ứng dụng rộng rãi công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nhập khẩu toàn bộ sản phẩm công nghệ sinh học từ nước ngoài
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh hóa học để kiểm soát dịch bệnh
  • C. Đầu tư nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ sinh học cho người nuôi
  • D. Hạn chế nuôi trồng thủy sản để giảm nguy cơ dịch bệnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc chẩn đoán sớm bệnh đóng vai trò quan trọng. Phương pháp công nghệ sinh học nào cho phép phát hiện tác nhân gây bệnh ngay cả khi chúng có mật độ rất thấp, giúp can thiệp kịp thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một hộ nuôi tôm sú quảng canh muốn kiểm tra nhanh tình trạng nhiễm virus gây bệnh đốm trắng trên tôm giống trước khi thả nuôi. Giải pháp công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất để họ tự thực hiện tại chỗ với chi phí hợp lý và thời gian ngắn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để phòng bệnh do vi khuẩn gây ra trên cá tra nuôi lồng bè, người ta có thể sử dụng vaccine bằng cách trộn vào thức ăn. Phương pháp này có ưu điểm gì so với tiêm vaccine?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Probiotics được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản với mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong các sản phẩm probiotics cho thủy sản, vi sinh vật có lợi thường được sử dụng là nhóm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chất kích thích miễn dịch (immunostimulants) có vai trò gì trong phòng bệnh cho thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Beta-glucan là một loại chất kích thích miễn dịch phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Nguồn gốc tự nhiên của Beta-glucan thường từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi thủy sản bị bệnh do vi khuẩn, việc sử dụng kháng sinh thảo dược có ưu điểm gì so với kháng sinh tổng hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tinh dầu tỏi và chiết xuất từ cây sả là ví dụ về loại ứng dụng công nghệ sinh học nào trong điều trị bệnh thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sinh phẩm trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản khác biệt với kháng sinh truyền thống ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thực khuẩn thể (bacteriophage) được xem là một hướng đi tiềm năng trong điều trị bệnh do vi khuẩn trên thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của thực khuẩn thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So sánh KIT chẩn đoán nhanh và kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản, phát biểu nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quản lý dịch bệnh tổng hợp (IHS) trong nuôi trồng thủy sản, ứng dụng công nghệ sinh học đóng vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trại nuôi cá rô phi bị bệnh gan thận mủ (do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri). Để hạn chế sử dụng kháng sinh hóa học, biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây có thể được ưu tiên áp dụng để phòng bệnh cho các vụ nuôi tiếp theo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine mới phòng bệnh xuất huyết mùa xuân trên cá chép, cần thực hiện nghiên cứu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Giả sử một KIT chẩn đoán bệnh X cho kết quả dương tính giả với tỷ lệ 5%. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một nhược điểm của việc sử dụng kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản, đặc biệt ở các vùng nuôi xa phòng thí nghiệm hiện đại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để tăng cường hiệu quả của vaccine phòng bệnh cho tôm, ngoài việc đảm bảo chất lượng vaccine, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý trong quá trình sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), việc sử dụng probiotics có vai trò đặc biệt quan trọng. Tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào về mặt lâu dài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản hướng tới mục tiêu nào là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong tương lai, lĩnh vực công nghệ sinh học nào được dự đoán sẽ có nhiều đột phá và ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong phòng trị bệnh thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong nuôi tôm công nghiệp, việc kết hợp ứng dụng công nghệ sinh học với các biện pháp quản lý khác (quản lý môi trường, quản lý giống, quản lý thức ăn...) có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trại nuôi cá tra giống muốn đảm bảo đàn cá giống sạch bệnh trước khi cung cấp ra thị trường. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây nên được áp dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, bệnh phân trắng là một vấn đề nan giải. Ứng dụng probiotics có thể giúp giảm thiểu nguy cơ bệnh phân trắng bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để sản xuất vaccine phòng bệnh cho thủy sản bằng công nghệ tái tổ hợp gen, người ta thường sử dụng đối tượng nào làm 'nhà máy' sản xuất kháng nguyên vaccine?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi lựa chọn kháng sinh thảo dược để điều trị bệnh cho thủy sản, cần lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh ngày càng phức tạp, ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để khuyến khích ứng dụng rộng rãi công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong ứng dụng công nghệ sinh học để chẩn đoán bệnh thủy sản, KIT chẩn đoán và kỹ thuật PCR đều có vai trò quan trọng. Điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý hoạt động giữa KIT chẩn đoán dựa trên kháng thể và kỹ thuật PCR là gì?

  • A. KIT chẩn đoán phát hiện vật liệu di truyền, trong khi PCR phát hiện protein gây bệnh.
  • B. KIT chẩn đoán cần phòng thí nghiệm hiện đại, trong khi PCR có thể làm tại trại nuôi.
  • C. KIT chẩn đoán phát hiện sự có mặt của kháng nguyên hoặc kháng thể, trong khi PCR phát hiện và khuếch đại vật liệu di truyền của tác nhân gây bệnh.
  • D. KIT chẩn đoán chỉ dùng cho vi khuẩn, còn PCR dùng cho virus.

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với tình huống nghi ngờ tôm bị nhiễm một loại virus nguy hiểm ở giai đoạn đầu, khi mật độ virus còn rất thấp và chưa có triệu chứng rõ ràng. Phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất để chẩn đoán sớm và chính xác trong trường hợp này?

  • A. Sử dụng kháng sinh thảo dược.
  • B. Áp dụng kỹ thuật PCR.
  • C. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch.
  • D. Bổ sung Probiotics vào thức ăn.

Câu 3: Vaccine phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giúp vật nuôi chống lại tác nhân gây bệnh?

  • A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong môi trường nước.
  • C. Tạo ra môi trường ruột bất lợi cho sự phát triển của vi khuẩn có hại.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu với tác nhân gây bệnh.

Câu 4: Probiotics là những vi sinh vật có lợi được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản. Tác dụng chính của Probiotics trong việc phòng bệnh cho thủy sản là gì?

  • A. Cải thiện sức khỏe đường ruột, cạnh tranh chỗ bám và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, và/hoặc sản xuất các chất kháng khuẩn.
  • B. Kích thích trực tiếp hệ miễn dịch toàn thân của vật nuôi.
  • C. Tiêu diệt virus gây bệnh trong môi trường nước.
  • D. Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu.

Câu 5: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) trong nuôi trồng thủy sản thường được sử dụng khi nào và có vai trò gì?

  • A. Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh khi vật nuôi đã bị nhiễm bệnh nặng.
  • B. Sử dụng để thay thế hoàn toàn vaccine trong phòng bệnh.
  • C. Sử dụng trước các giai đoạn stress (vận chuyển, chuyển ao, thay đổi thời tiết) hoặc sau khi điều trị bệnh để tăng cường sức đề kháng chung của vật nuôi.
  • D. Sử dụng để cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi.

Câu 6: Kháng sinh thảo dược đang ngày càng được quan tâm trong điều trị bệnh thủy sản. Ưu điểm nổi bật của kháng sinh thảo dược so với kháng sinh hóa học truyền thống là gì?

  • A. Hiệu quả điều trị nhanh chóng và mạnh mẽ hơn kháng sinh hóa học.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm, hạn chế tình trạng kháng kháng sinh và thân thiện hơn với môi trường.
  • C. Có thể tiêu diệt được tất cả các loại tác nhân gây bệnh, bao gồm cả virus.
  • D. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn thấp hơn kháng sinh hóa học.

Câu 7: Sinh phẩm trị bệnh (Bioproducts for treatment), ví dụ như thực khuẩn thể (bacteriophages), được xem là một giải pháp tiềm năng trong điều trị bệnh thủy sản, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn. Thực khuẩn thể hoạt động như thế nào để tiêu diệt vi khuẩn?

  • A. Chúng bám vào thành tế bào vi khuẩn và làm tan rã tế bào.
  • B. Chúng cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn, làm vi khuẩn chết đói.
  • C. Chúng sản xuất ra kháng sinh tự nhiên để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Chúng lây nhiễm vào tế bào vi khuẩn, nhân lên bên trong và phá vỡ tế bào vi khuẩn để giải phóng các thế hệ thực khuẩn thể mới.

Câu 8: So sánh kỹ thuật PCR và KIT chẩn đoán nhanh trong chẩn đoán bệnh thủy sản, phát biểu nào sau đây là không đúng?

  • A. Kỹ thuật PCR có thời gian cho kết quả nhanh hơn KIT chẩn đoán nhanh.
  • B. Kỹ thuật PCR có độ nhạy và độ chính xác cao hơn so với KIT chẩn đoán nhanh.
  • C. Kỹ thuật PCR yêu cầu thiết bị phức tạp và kỹ thuật viên có chuyên môn cao hơn KIT chẩn đoán nhanh.
  • D. KIT chẩn đoán nhanh thường dễ sử dụng và có thể thực hiện tại hiện trường hoặc trại nuôi.

Câu 9: Việc sử dụng quá mức và không đúng cách kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản đã dẫn đến vấn đề nghiêm trọng nào mà công nghệ sinh học đang tìm cách giải quyết?

  • A. Giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của vật nuôi.
  • C. Sự xuất hiện và lan rộng của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • D. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.

Câu 10: Khi áp dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản, có nhiều con đường đưa vaccine vào cơ thể vật nuôi. Con đường nào sau đây không phải là phương pháp phổ biến?

  • A. Ngâm (Immersion).
  • B. Cho ăn (Oral administration).
  • C. Tiêm (Injection).
  • D. Phun trực tiếp lên bề mặt ao nuôi.

Câu 11: Một trong những thách thức khi sử dụng vaccine dạng cho ăn (oral vaccine) cho thủy sản là gì?

  • A. Vaccine có thể bị phân hủy bởi enzyme tiêu hóa trong đường ruột trước khi kích thích được hệ miễn dịch.
  • B. Liều lượng vaccine cho từng cá thể khó kiểm soát hơn so với tiêm.
  • C. Chỉ hiệu quả đối với các loài cá, không hiệu quả với tôm.
  • D. Gây stress cho vật nuôi nhiều hơn so với phương pháp tiêm.

Câu 12: Ngoài việc cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, Probiotics còn có thể góp phần cải thiện môi trường nước trong ao nuôi thủy sản như thế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tảo độc.
  • B. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa và các hợp chất nitơ độc hại như amonia.
  • C. Tăng nồng độ oxy hòa tan một cách trực tiếp.
  • D. Làm tăng độ pH của nước.

Câu 13: Khi sử dụng KIT chẩn đoán nhanh, kết quả thường được đọc dựa trên sự thay đổi màu sắc hoặc xuất hiện vạch màu trên thẻ thử. Đây là ứng dụng của nguyên lý sinh học nào?

  • A. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể đặc hiệu.
  • B. Khuếch đại vật liệu di truyền.
  • C. Hoạt động của enzyme tiêu hóa.
  • D. Sự phát triển của vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy.

Câu 14: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản có thể phát hiện tác nhân gây bệnh ngay cả khi chúng có mật độ rất thấp trong mẫu. Khả năng này là nhờ vào đặc điểm nào của kỹ thuật PCR?

  • A. Khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh khác có trong mẫu.
  • B. Khả năng tạo ra kháng thể đặc hiệu với tác nhân gây bệnh.
  • C. Khả năng khuếch đại (nhân bản) hàng triệu bản sao vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) của tác nhân gây bệnh từ một lượng rất nhỏ ban đầu.
  • D. Khả năng phát hiện protein bề mặt của tác nhân gây bệnh.

Câu 15: Một trại nuôi cá đang có dấu hiệu bệnh do vi khuẩn, nhưng kết quả kháng sinh đồ cho thấy vi khuẩn đã kháng lại nhiều loại kháng sinh thông thường. Người nuôi muốn tìm một giải pháp điều trị hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng chất kích thích miễn dịch.
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh (dù cá đã bị bệnh).
  • C. Áp dụng kỹ thuật PCR để chẩn đoán lại.
  • D. Xem xét sử dụng sinh phẩm trị bệnh như thực khuẩn thể hoặc kháng sinh thảo dược.

Câu 16: Tại sao việc phát triển các loại vaccine đặc hiệu cho từng loài thủy sản và từng loại mầm bệnh là rất quan trọng?

  • A. Vì hệ miễn dịch của thủy sản không có khả năng phản ứng với vaccine không đặc hiệu.
  • B. Vì đáp ứng miễn dịch của thủy sản mang tính đặc hiệu cao với từng loại kháng nguyên, và hiệu quả của vaccine phụ thuộc vào sự phù hợp với loài vật nuôi và chủng mầm bệnh cụ thể.
  • C. Vì các loại vaccine không đặc hiệu có thể gây độc cho thủy sản.
  • D. Vì chỉ có vaccine đặc hiệu mới có thể được sản xuất bằng công nghệ sinh học.

Câu 17: Khi sử dụng Probiotics trong ao nuôi thủy sản, việc lựa chọn chủng vi sinh vật Probiotics phù hợp là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây không phải là tiêu chí chính để lựa chọn chủng Probiotics?

  • A. Có khả năng sống sót và phát triển trong môi trường đường ruột hoặc môi trường ao nuôi.
  • B. Có khả năng cạnh tranh hoặc ức chế vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Có khả năng làm tăng trọng lượng vật nuôi một cách nhanh chóng mà không cần kiểm soát thức ăn.
  • D. An toàn cho vật nuôi, con người và môi trường.

Câu 18: Công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà không quan tâm đến môi trường.
  • B. Thay thế hoàn toàn các biện pháp quản lý truyền thống.
  • C. Khuyến khích sử dụng nhiều hóa chất hơn để kiểm soát bệnh.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh hóa học, nâng cao sức khỏe vật nuôi, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Câu 19: Một trại nuôi cá muốn chủ động phòng bệnh trước khi dịch bệnh xảy ra, thay vì chỉ điều trị khi có bệnh. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây thể hiện rõ nhất hướng tiếp cận "phòng bệnh hơn chữa bệnh"?

  • A. Sử dụng vaccine phòng bệnh định kỳ cho đàn cá.
  • B. Chỉ sử dụng KIT chẩn đoán khi phát hiện cá có dấu hiệu lạ.
  • C. Chỉ sử dụng kháng sinh thảo dược khi cá đã bị bệnh nặng.
  • D. Sử dụng thực khuẩn thể để điều trị khi có dịch bệnh bùng phát.

Câu 20: Kỹ thuật PCR có thể phát hiện sự có mặt của tác nhân gây bệnh dựa trên việc tìm kiếm và khuếch đại một đoạn trình tự gen đặc trưng của chúng. Để thực hiện được điều này, kỹ thuật PCR cần sử dụng thành phần nào?

  • A. Kháng thể đặc hiệu.
  • B. Các mồi (primers) có trình tự bổ sung với đoạn gen mục tiêu và enzyme polymerase bền nhiệt.
  • C. Các loại kháng sinh.
  • D. Vi sinh vật có lợi (Probiotics).

Câu 21: Sinh phẩm trị bệnh từ công nghệ sinh học, như enzyme hoặc peptide kháng khuẩn, có thể mang lại lợi ích gì so với việc sử dụng kháng sinh hóa học?

  • A. Chúng luôn có giá thành rẻ hơn đáng kể.
  • B. Chúng có phổ tác dụng rộng hơn, tiêu diệt được nhiều loại mầm bệnh hơn.
  • C. Chúng thường có tính đặc hiệu cao với tác nhân gây bệnh mục tiêu, giảm ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi của vật nuôi và môi trường.
  • D. Chúng tồn tại lâu trong môi trường, giúp phòng bệnh kéo dài.

Câu 22: Khi một loại vaccine mới cho cá được phát triển, bước thử nghiệm quan trọng nào cần được thực hiện để đánh giá hiệu quả của vaccine?

  • A. Thử nghiệm gây cảm nhiễm (challenge test) trên cá đã được tiêm vaccine và nhóm đối chứng để so sánh tỷ lệ sống sót hoặc mức độ bệnh.
  • B. Chỉ cần kiểm tra độ tinh khiết của vaccine trong phòng thí nghiệm.
  • C. Chỉ cần xác định liều lượng vaccine bằng phương pháp hóa học.
  • D. Thử nghiệm khả năng phân hủy vaccine trong nước ao.

Câu 23: Một người nuôi tôm muốn sử dụng Probiotics để cải thiện sức khỏe đường ruột cho tôm và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh phân trắng. Cách sử dụng Probiotics hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Chỉ rải Probiotics trực tiếp xuống ao nuôi.
  • B. Chỉ trộn Probiotics vào nước tạt vào tôm.
  • C. Chỉ sử dụng Probiotics khi tôm đã có dấu hiệu bệnh rõ ràng.
  • D. Trộn Probiotics vào thức ăn cho tôm ăn hàng ngày hoặc định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Câu 24: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) giúp tăng cường sức đề kháng không đặc hiệu của thủy sản. Điều này có nghĩa là chúng giúp vật nuôi chống lại:

  • A. Chỉ một loại tác nhân gây bệnh cụ thể mà chúng được thiết kế để chống lại.
  • B. Nhiều loại tác nhân gây bệnh khác nhau bằng cách tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch bẩm sinh.
  • C. Chỉ các tác nhân gây bệnh do virus.
  • D. Chỉ các tác nhân gây bệnh do vi khuẩn.

Câu 25: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản thâm canh, mật độ vật nuôi cao và môi trường dễ bị ô nhiễm, việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học như vaccine, probiotics, immunostimulants trở nên cần thiết. Tại sao?

  • A. Vì các biện pháp truyền thống không còn tác dụng trong điều kiện thâm canh.
  • B. Vì chỉ có công nghệ sinh học mới có thể giải quyết mọi vấn đề bệnh tật.
  • C. Vì môi trường thâm canh tạo điều kiện thuận lợi cho dịch bệnh bùng phát và lây lan nhanh chóng, đòi hỏi các giải pháp phòng ngừa chủ động, hiệu quả và bền vững.
  • D. Vì công nghệ sinh học luôn có chi phí thấp hơn so với các phương pháp khác.

Câu 26: Kháng sinh thảo dược chứa các hoạt chất sinh học được chiết xuất từ thực vật. Khi sử dụng để điều trị bệnh thủy sản, cơ chế tác động của chúng thường là gì?

  • A. Ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh thông qua các hợp chất có tính kháng khuẩn, kháng virus, hoặc kháng nấm.
  • B. Kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn để tăng sức đề kháng.
  • C. Thay đổi độ pH của môi trường nước để tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào miễn dịch.

Câu 27: Sinh phẩm trị bệnh từ công nghệ sinh học, như các enzyme ngoại bào được sản xuất bởi vi sinh vật, có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả tiêu hóa thức ăn hoặc xử lý các chất độc trong môi trường ao nuôi. Đây là ứng dụng thuộc nhóm nào trong phòng, trị bệnh?

  • A. Chẩn đoán bệnh.
  • B. Sử dụng vaccine.
  • C. Sử dụng chất kích thích miễn dịch.
  • D. Hỗ trợ điều trị bệnh và cải thiện môi trường sống, gián tiếp phòng bệnh.

Câu 28: Một trong những ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophages) để điều trị bệnh do vi khuẩn trong thủy sản là gì?

  • A. Chúng có thể tiêu diệt mọi loại vi khuẩn, không cần quan tâm đến chủng loại.
  • B. Chúng có tính đặc hiệu cao với chủng vi khuẩn mục tiêu, ít gây ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi và giảm nguy cơ kháng thuốc chéo với kháng sinh hóa học.
  • C. Chúng tồn tại rất lâu trong môi trường ao nuôi sau khi sử dụng.
  • D. Chúng có thể thay thế hoàn toàn việc sử dụng vaccine phòng bệnh.

Câu 29: Khi một trại nuôi cần chẩn đoán nhanh chóng sự hiện diện của một số mầm bệnh phổ biến đã biết để đưa ra quyết định xử lý kịp thời ngay tại trại, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính tiện lợi và tốc độ?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh.
  • B. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để làm PCR.
  • C. Chờ triệu chứng bệnh biểu hiện rõ ràng.
  • D. Sử dụng kính hiển vi để quan sát trực tiếp.

Câu 30: Công nghệ sinh học ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế cho người nuôi mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Làm cho thủy sản có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng kích thước tối đa của thủy sản nuôi.
  • C. Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất có thể.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh, từ đó hạn chế nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm thủy sản và sự lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh sang con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong ứng dụng công nghệ sinh học để chẩn đoán bệnh thủy sản, KIT chẩn đoán và kỹ thuật PCR đều có vai trò quan trọng. Điểm khác biệt cơ bản về nguyên lý hoạt động giữa KIT chẩn đoán dựa trên kháng thể và kỹ thuật PCR là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với tình huống nghi ngờ tôm bị nhiễm một loại virus nguy hiểm ở giai đoạn đầu, khi mật độ virus còn rất thấp và chưa có triệu chứng rõ ràng. Phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất để chẩn đoán sớm và chính xác trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vaccine phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giúp vật nuôi chống lại tác nhân gây bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Probiotics là những vi sinh vật có lợi được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản. Tác dụng chính của Probiotics trong việc phòng bệnh cho thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) trong nuôi trồng thủy sản thường được sử dụng khi nào và có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Kháng sinh thảo dược đang ngày càng được quan tâm trong điều trị bệnh thủy sản. Ưu điểm nổi bật của kháng sinh thảo dược so với kháng sinh hóa học truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Sinh phẩm trị bệnh (Bioproducts for treatment), ví dụ như thực khuẩn thể (bacteriophages), được xem là một giải pháp tiềm năng trong điều trị bệnh thủy sản, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn. Thực khuẩn thể hoạt động như thế nào để tiêu diệt vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So sánh kỹ thuật PCR và KIT chẩn đoán nhanh trong chẩn đoán bệnh thủy sản, phát biểu nào sau đây là *không đúng*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Việc sử dụng quá mức và không đúng cách kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản đã dẫn đến vấn đề nghiêm trọng nào mà công nghệ sinh học đang tìm cách giải quyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi áp dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản, có nhiều con đường đưa vaccine vào cơ thể vật nuôi. Con đường nào sau đây *không phải* là phương pháp phổ biến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một trong những thách thức khi sử dụng vaccine dạng cho ăn (oral vaccine) cho thủy sản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ngoài việc cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, Probiotics còn có thể góp phần cải thiện môi trường nước trong ao nuôi thủy sản như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi sử dụng KIT chẩn đoán nhanh, kết quả thường được đọc dựa trên sự thay đổi màu sắc hoặc xuất hiện vạch màu trên thẻ thử. Đây là ứng dụng của nguyên lý sinh học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản có thể phát hiện tác nhân gây bệnh ngay cả khi chúng có mật độ rất thấp trong mẫu. Khả năng này là nhờ vào đặc điểm nào của kỹ thuật PCR?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một trại nuôi cá đang có dấu hiệu bệnh do vi khuẩn, nhưng kết quả kháng sinh đồ cho thấy vi khuẩn đã kháng lại nhiều loại kháng sinh thông thường. Người nuôi muốn tìm một giải pháp điều trị hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao việc phát triển các loại vaccine đặc hiệu cho từng loài thủy sản và từng loại mầm bệnh là rất quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi sử dụng Probiotics trong ao nuôi thủy sản, việc lựa chọn chủng vi sinh vật Probiotics phù hợp là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây *không phải* là tiêu chí chính để lựa chọn chủng Probiotics?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một trại nuôi cá muốn chủ động phòng bệnh trước khi dịch bệnh xảy ra, thay vì chỉ điều trị khi có bệnh. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây thể hiện rõ nhất hướng tiếp cận 'phòng bệnh hơn chữa bệnh'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Kỹ thuật PCR có thể phát hiện sự có mặt của tác nhân gây bệnh dựa trên việc tìm kiếm và khuếch đại một đoạn trình tự gen đặc trưng của chúng. Để thực hiện được điều này, kỹ thuật PCR cần sử dụng thành phần nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Sinh phẩm trị bệnh từ công nghệ sinh học, như enzyme hoặc peptide kháng khuẩn, có thể mang lại lợi ích gì so với việc sử dụng kháng sinh hóa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi một loại vaccine mới cho cá được phát triển, bước thử nghiệm quan trọng nào cần được thực hiện để đánh giá hiệu quả của vaccine?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một người nuôi tôm muốn sử dụng Probiotics để cải thiện sức khỏe đường ruột cho tôm và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh phân trắng. Cách sử dụng Probiotics hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) giúp tăng cường sức đề kháng không đặc hiệu của thủy sản. Điều này có nghĩa là chúng giúp vật nuôi chống lại:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản thâm canh, mật độ vật nuôi cao và môi trường dễ bị ô nhiễm, việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học như vaccine, probiotics, immunostimulants trở nên cần thiết. Tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Kháng sinh thảo dược chứa các hoạt chất sinh học được chiết xuất từ thực vật. Khi sử dụng để điều trị bệnh thủy sản, cơ chế tác động của chúng thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Sinh phẩm trị bệnh từ công nghệ sinh học, như các enzyme ngoại bào được sản xuất bởi vi sinh vật, có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả tiêu hóa thức ăn hoặc xử lý các chất độc trong môi trường ao nuôi. Đây là ứng dụng thuộc nhóm nào trong phòng, trị bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một trong những ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophages) để điều trị bệnh do vi khuẩn trong thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi một trại nuôi cần chẩn đoán nhanh chóng sự hiện diện của một số mầm bệnh phổ biến đã biết để đưa ra quyết định xử lý kịp thời ngay tại trại, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính tiện lợi và tốc độ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Công nghệ sinh học ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế cho người nuôi mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với tình trạng tôm chết hàng loạt không rõ nguyên nhân, nghi ngờ do nhiễm khuẩn cấp tính. Người quản lý cần một phương pháp chẩn đoán nhanh chóng ngay tại trại để có hướng xử lý kịp thời. Trong các ứng dụng công nghệ sinh học sau, phương pháp nào phù hợp nhất cho tình huống này?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh.
  • B. Sử dụng kỹ thuật PCR tại phòng thí nghiệm.
  • C. Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Quan sát triệu chứng lâm sàng bằng mắt thường.

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản có ưu điểm vượt trội nào so với KIT chẩn đoán nhanh?

  • A. Cho kết quả nhanh hơn, chỉ sau vài phút.
  • B. Có thể thực hiện ngay tại ao nuôi mà không cần thiết bị phức tạp.
  • C. Phát hiện tác nhân gây bệnh ở mật độ rất thấp, ngay cả trong giai đoạn ủ bệnh.
  • D. Chi phí thấp hơn đáng kể so với KIT chẩn đoán.

Câu 3: Cơ chế hoạt động chính của KIT chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Khuếch đại vật liệu di truyền (DNA/RNA) của tác nhân gây bệnh.
  • B. Phản ứng nhận diện đặc hiệu giữa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh và kháng thể tương ứng.
  • C. Phân lập và nuôi cấy vi sinh vật gây bệnh từ mẫu bệnh phẩm.
  • D. Đo lường nồng độ enzyme đặc trưng do tác nhân gây bệnh sản sinh ra.

Câu 4: Một trại cá muốn chủ động nâng cao sức đề kháng cho đàn cá giống trước khi thả nuôi vào môi trường tự nhiên. Biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học nào sau đây tập trung vào việc kích thích hệ miễn dịch nội tại của cá?

  • A. Sử dụng Probiotics trong thức ăn.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh đặc hiệu.
  • C. Bổ sung chất kích thích miễn dịch vào môi trường nước hoặc thức ăn.
  • D. Sử dụng kháng sinh thảo dược dự phòng.

Câu 5: Probiotics (chế phẩm vi sinh vật có lợi) được sử dụng trong phòng bệnh thủy sản chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh chỗ bám và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, đồng thời sản sinh các chất ức chế.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt virus và ký sinh trùng trong môi trường nước.
  • C. Kích hoạt phản ứng miễn dịch đặc hiệu chống lại từng loại mầm bệnh cụ thể.
  • D. Phá hủy thành tế bào của vi khuẩn gây bệnh bằng enzyme.

Câu 6: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí phòng bệnh so với các phương pháp khác.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh khỏi môi trường nuôi.
  • C. Trị dứt điểm các bệnh đã bùng phát trên diện rộng.
  • D. Giúp vật nuôi tạo ra miễn dịch đặc hiệu chủ động chống lại tác nhân gây bệnh cụ thể.

Câu 7: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng kháng sinh thảo dược trong điều trị bệnh thủy sản so với kháng sinh hóa học truyền thống là gì?

  • A. Luôn có phổ kháng khuẩn rộng hơn kháng sinh hóa học.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất trong sản phẩm và hạn chế hiện tượng kháng kháng sinh.
  • C. Tác dụng nhanh và mạnh hơn trong mọi trường hợp bệnh cấp tính.
  • D. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn rẻ hơn kháng sinh hóa học.

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh, đặc biệt là thực khuẩn thể (bacteriophage), hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và nhân lên, phá vỡ tế bào vi khuẩn.
  • B. Sản sinh ra các enzyme tiêu hóa trực tiếp màng tế bào vi khuẩn.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch của vật chủ tấn công vi khuẩn.

Câu 9: Khi một trại cá bị nhiễm một loại vi khuẩn cụ thể đã xác định, việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) để điều trị có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Có khả năng tiêu diệt mọi loại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
  • B. Không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng kháng kháng sinh của vi khuẩn.
  • C. Có tính đặc hiệu cao, chỉ tấn công loại vi khuẩn gây bệnh mục tiêu mà ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi.
  • D. Dễ dàng sản xuất hàng loạt với chi phí rất thấp.

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản đang ngày càng phổ biến. Xu hướng này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề nào trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • B. Tăng năng suất nuôi một cách nhanh chóng.
  • C. Sử dụng lượng lớn hóa chất để kiểm soát môi trường.
  • D. Phát triển bền vững, an toàn sinh học và giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 11: Để phòng ngừa bệnh do virus trên cá, phương pháp công nghệ sinh học nào được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh thảo dược.
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh đặc hiệu.
  • C. Bổ sung Probiotics vào thức ăn.
  • D. Sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage).

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ chế phòng bệnh giữa vaccine và chất kích thích miễn dịch.

  • A. Vaccine tạo miễn dịch không đặc hiệu, chất kích thích miễn dịch tạo miễn dịch đặc hiệu.
  • B. Vaccine chỉ dùng cho bệnh do vi khuẩn, chất kích thích miễn dịch dùng cho cả bệnh do virus.
  • C. Vaccine tạo miễn dịch đặc hiệu với một mầm bệnh cụ thể, chất kích thích miễn dịch tăng cường hoạt động chung của hệ miễn dịch.
  • D. Vaccine trị bệnh, chất kích thích miễn dịch phòng bệnh.

Câu 13: Tại sao việc lạm dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản lại dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

  • A. Tạo áp lực chọn lọc, chỉ những vi khuẩn có khả năng chống chịu kháng sinh mới tồn tại và phát triển.
  • B. Kháng sinh làm biến đổi vật liệu di truyền của vi khuẩn, khiến chúng trở nên mạnh hơn.
  • C. Kháng sinh tiêu diệt hết vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển không kiểm soát.
  • D. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch của vật nuôi, khiến chúng dễ bị nhiễm bệnh hơn.

Câu 14: Để cải thiện chất lượng nước ao nuôi, giảm thiểu lượng chất hữu cơ và khí độc, người nuôi có thể sử dụng ứng dụng công nghệ sinh học nào?

  • A. Vaccine phòng bệnh.
  • B. Probiotics (vi sinh vật xử lý môi trường).
  • C. Chất kích thích miễn dịch.
  • D. Kháng sinh thảo dược.

Câu 15: Khi vật nuôi thủy sản đang trong giai đoạn phục hồi sau bệnh hoặc đối mặt với stress do thay đổi môi trường, việc bổ sung Probiotics vào thức ăn có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh còn sót lại.
  • B. Giảm nhanh nồng độ khí độc trong ao nuôi.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy của vật nuôi.
  • D. Cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe tổng thể.

Câu 16: Ưu điểm chính của việc sử dụng các sinh phẩm trị bệnh (như thực khuẩn thể) so với kháng sinh hóa học trong điều trị bệnh do vi khuẩn là gì?

  • A. Tính đặc hiệu cao với vi khuẩn mục tiêu, ít gây hại cho hệ vi sinh vật có lợi và môi trường.
  • B. Phạm vi hoạt động rộng, hiệu quả với mọi loại mầm bệnh.
  • C. Không bao giờ gây ra hiện tượng kháng thuốc.
  • D. Dễ dàng sản xuất và bảo quản ở quy mô công nghiệp.

Câu 17: Một trong những thách thức khi sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản là gì?

  • A. Vaccine thường có giá thành rất rẻ.
  • B. Chỉ cần tiêm một lần duy nhất là vật nuôi miễn dịch suốt đời.
  • C. Hiệu quả có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ nước, phương pháp cho ăn và tình trạng sức khỏe của vật nuôi.
  • D. Dễ dàng áp dụng cho mọi loài thủy sản ở mọi giai đoạn phát triển.

Câu 18: Tại sao việc chẩn đoán bệnh sớm và chính xác lại là bước đi quan trọng đầu tiên trong việc ứng dụng công nghệ sinh học để phòng và trị bệnh thủy sản?

  • A. Chỉ chẩn đoán mới giúp giảm chi phí điều trị.
  • B. Chẩn đoán giúp xác định loại hóa chất cần sử dụng.
  • C. Chẩn đoán là yêu cầu bắt buộc để được cấp phép nuôi trồng.
  • D. Giúp xác định đúng tác nhân gây bệnh, từ đó lựa chọn phương pháp phòng/trị bệnh bằng công nghệ sinh học phù hợp và hiệu quả nhất.

Câu 19: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản đòi hỏi điều kiện thực hiện và trang thiết bị như thế nào?

  • A. Có thể thực hiện dễ dàng ngay tại ao nuôi với bộ kit đơn giản.
  • B. Yêu cầu phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn, trang thiết bị hiện đại và kỹ thuật viên có chuyên môn cao.
  • C. Không cần bất kỳ thiết bị chuyên dụng nào, chỉ cần hóa chất.
  • D. Chỉ cần kính hiển vi thông thường để quan sát.

Câu 20: Chất kích thích miễn dịch thường được sử dụng trong phòng bệnh thủy sản ở giai đoạn nào của vật nuôi?

  • A. Chỉ sử dụng khi vật nuôi đã bị bệnh nặng.
  • B. Chỉ sử dụng cho vật nuôi trưởng thành sắp thu hoạch.
  • C. Sử dụng cho vật nuôi ở các giai đoạn dễ bị stress hoặc trước khi có nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
  • D. Chỉ dùng để xử lý môi trường nước.

Câu 21: So với kháng sinh hóa học, việc sử dụng sinh phẩm trị bệnh (như thực khuẩn thể hoặc kháng sinh thảo dược) có lợi thế nào về mặt môi trường?

  • A. Ít gây tồn dư độc hại trong môi trường nước và trầm tích.
  • B. Tiêu diệt tất cả các vi sinh vật trong môi trường, bao gồm cả vi khuẩn có lợi.
  • C. Làm tăng nồng độ chất dinh dưỡng trong nước.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến môi trường.

Câu 22: Một trại cá đang áp dụng quy trình nuôi theo hướng hữu cơ, hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất. Khi đối mặt với nguy cơ dịch bệnh do vi khuẩn, họ nên ưu tiên sử dụng các biện pháp công nghệ sinh học nào để phòng ngừa?

  • A. Sử dụng kháng sinh hóa học liều thấp định kỳ.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc sát trùng mạnh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thay nước thường xuyên.
  • D. Sử dụng vaccine, Probiotics và chất kích thích miễn dịch.

Câu 23: Cơ chế "cạnh tranh loại trừ" là một trong những cách Probiotics giúp phòng bệnh. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Probiotics ăn trực tiếp vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Probiotics tiết ra chất độc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Probiotics chiếm hết không gian bám và nguồn dinh dưỡng cần thiết cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.
  • D. Probiotics làm thay đổi cấu trúc di truyền của vi khuẩn gây bệnh.

Câu 24: Ứng dụng nào của công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn thức ăn tự nhiên và tăng hiệu quả chuyển hóa thức ăn?

  • A. Sử dụng Probiotics trong thức ăn.
  • B. Tiêm vaccine.
  • C. Sử dụng KIT chẩn đoán.
  • D. Sử dụng thực khuẩn thể.

Câu 25: Khi sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản bằng phương pháp cho ăn, hiệu quả của vaccine có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của thức ăn.
  • B. Nhiệt độ nước và thời gian vaccine tiếp xúc với nước trước khi vật nuôi ăn.
  • C. Kích thước của ao nuôi.
  • D. Số lượng cá thể trong ao.

Câu 26: Giả sử một loại bệnh mới xuất hiện trên cá và chưa có vaccine phòng bệnh. Để kiểm soát sự lây lan và giảm thiểu thiệt hại do vi khuẩn gây ra, biện pháp điều trị bằng công nghệ sinh học nào có thể được xem xét nếu tác nhân gây bệnh là vi khuẩn?

  • A. Chỉ sử dụng chất kích thích miễn dịch.
  • B. Chỉ sử dụng Probiotics liều cao.
  • C. Chỉ sử dụng KIT chẩn đoán hàng ngày.
  • D. Sử dụng kháng sinh thảo dược hoặc nghiên cứu sử dụng thực khuẩn thể đặc hiệu.

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu và sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) được coi là một hướng đi tiềm năng để giải quyết vấn đề kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Thực khuẩn thể là một loại kháng sinh hóa học mới.
  • B. Thực khuẩn thể làm tăng tốc độ tiến hóa của vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Thực khuẩn thể có cơ chế tiêu diệt vi khuẩn khác với kháng sinh, do đó vi khuẩn kháng kháng sinh vẫn có thể bị tiêu diệt bởi thực khuẩn thể đặc hiệu.
  • D. Thực khuẩn thể chỉ hoạt động trong môi trường nước ngọt.

Câu 28: Kháng sinh thảo dược có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Các loại thực vật có khả năng kháng khuẩn.
  • B. Tổng hợp hóa học từ dầu mỏ.
  • C. Các sản phẩm từ động vật.
  • D. Vi khuẩn có lợi trong đường ruột vật nuôi.

Câu 29: So sánh về thời gian cho kết quả, phương pháp chẩn đoán nào thường cho kết quả nhanh nhất, phù hợp cho việc kiểm tra sàng lọc ban đầu tại trại nuôi?

  • A. Kỹ thuật PCR.
  • B. KIT chẩn đoán nhanh.
  • C. Nuôi cấy phân lập vi khuẩn.
  • D. Xét nghiệm huyết thanh học.

Câu 30: Khi một trại nuôi tôm muốn áp dụng Probiotics để cải thiện chất lượng nước và sức khỏe đường ruột cho tôm, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Chỉ số pH của nước ao luôn phải là 7.0.
  • B. Chỉ sử dụng Probiotics vào ban đêm.
  • C. Không cần quan tâm đến chủng loại Probiotics, loại nào cũng như nhau.
  • D. Lựa chọn chủng loại Probiotics phù hợp với môi trường nuôi và mục đích sử dụng (xử lý nước hay bổ sung vào thức ăn).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với tình trạng tôm chết hàng loạt không rõ nguyên nhân, nghi ngờ do nhiễm khuẩn cấp tính. Người quản lý cần một phương pháp chẩn đoán nhanh chóng ngay tại trại để có hướng xử lý kịp thời. Trong các ứng dụng công nghệ sinh học sau, phương pháp nào phù hợp nhất cho tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản có ưu điểm vượt trội nào so với KIT chẩn đoán nhanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cơ chế hoạt động chính của KIT chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một trại cá muốn chủ động nâng cao sức đề kháng cho đàn cá giống trước khi thả nuôi vào môi trường tự nhiên. Biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học nào sau đây tập trung vào việc kích thích hệ miễn dịch nội tại của cá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Probiotics (chế phẩm vi sinh vật có lợi) được sử dụng trong phòng bệnh thủy sản chủ yếu bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng kháng sinh thảo dược trong điều trị bệnh thủy sản so với kháng sinh hóa học truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh, đặc biệt là thực khuẩn thể (bacteriophage), hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi một trại cá bị nhiễm một loại vi khuẩn *cụ thể* đã xác định, việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) để điều trị có ưu điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản đang ngày càng phổ biến. Xu hướng này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề nào trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để phòng ngừa bệnh do virus trên cá, phương pháp công nghệ sinh học nào được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ chế phòng bệnh giữa vaccine và chất kích thích miễn dịch.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao việc lạm dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản lại dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để cải thiện chất lượng nước ao nuôi, giảm thiểu lượng chất hữu cơ và khí độc, người nuôi có thể sử dụng ứng dụng công nghệ sinh học nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi vật nuôi thủy sản đang trong giai đoạn phục hồi sau bệnh hoặc đối mặt với stress do thay đổi môi trường, việc bổ sung Probiotics vào thức ăn có thể giúp ích như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ưu điểm chính của việc sử dụng các sinh phẩm trị bệnh (như thực khuẩn thể) so với kháng sinh hóa học trong điều trị bệnh do vi khuẩn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một trong những thách thức khi sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao việc chẩn đoán bệnh sớm và chính xác lại là bước đi quan trọng đầu tiên trong việc ứng dụng công nghệ sinh học để phòng và trị bệnh thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản đòi hỏi điều kiện thực hiện và trang thiết bị như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chất kích thích miễn dịch thường được sử dụng trong phòng bệnh thủy sản ở giai đoạn nào của vật nuôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So với kháng sinh hóa học, việc sử dụng sinh phẩm trị bệnh (như thực khuẩn thể hoặc kháng sinh thảo dược) có lợi thế nào về mặt môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một trại cá đang áp dụng quy trình nuôi theo hướng hữu cơ, hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất. Khi đối mặt với nguy cơ dịch bệnh do vi khuẩn, họ nên ưu tiên sử dụng các biện pháp công nghệ sinh học nào để phòng ngừa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cơ chế 'cạnh tranh loại trừ' là một trong những cách Probiotics giúp phòng bệnh. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Ứng dụng nào của công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn thức ăn tự nhiên và tăng hiệu quả chuyển hóa thức ăn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản bằng phương pháp cho ăn, hiệu quả của vaccine có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Giả sử một loại bệnh mới xuất hiện trên cá và chưa có vaccine phòng bệnh. Để kiểm soát sự lây lan và giảm thiểu thiệt hại do vi khuẩn gây ra, biện pháp điều trị bằng công nghệ sinh học nào có thể được xem xét nếu tác nhân gây bệnh là vi khuẩn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu và sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) được coi là một hướng đi tiềm năng để giải quyết vấn đề kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Kháng sinh thảo dược có nguồn gốc từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: So sánh về thời gian cho kết quả, phương pháp chẩn đoán nào thường cho kết quả nhanh nhất, phù hợp cho việc kiểm tra sàng lọc ban đầu tại trại nuôi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi một trại nuôi tôm muốn áp dụng Probiotics để cải thiện chất lượng nước và sức khỏe đường ruột cho tôm, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để đảm bảo hiệu quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 15: Quyền và nghĩa vụ công dân về khiếu nại, tố cáo

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi một trại nuôi tôm phát hiện dấu hiệu bùng phát dịch bệnh cấp tính và cần xác định nhanh tác nhân gây bệnh ngay tại chỗ để đưa ra biện pháp khẩn cấp, ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Kĩ thuật PCR
  • B. KIT chẩn đoán nhanh
  • C. Sử dụng kháng sinh thảo dược
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh

Câu 2: Kĩ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) trong chẩn đoán bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp truyền thống hoặc KIT chẩn đoán?

  • A. Cho kết quả nhanh chóng chỉ trong vài phút
  • B. Có thể thực hiện dễ dàng ngay tại trại nuôi mà không cần thiết bị phức tạp
  • C. Phát hiện tác nhân gây bệnh ngay cả khi chúng có mật độ rất thấp trong mẫu
  • D. Chi phí thấp, phù hợp với mọi quy mô nuôi

Câu 3: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của hệ miễn dịch động vật?

  • A. Kích thích cơ thể sản sinh kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh
  • B. Cung cấp trực tiếp kháng thể từ bên ngoài vào cơ thể vật nuôi
  • C. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh có sẵn trong môi trường nước
  • D. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa, giúp vật nuôi hấp thu dinh dưỡng tốt hơn

Câu 4: Một người nuôi cá muốn giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh để phòng bệnh và cải thiện chất lượng nước. Họ nên cân nhắc sử dụng ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây một cách thường xuyên trong quy trình nuôi?

  • A. Chỉ sử dụng vaccine khi có dịch
  • B. Bổ sung Probiotics vào thức ăn hoặc môi trường nước
  • C. Sử dụng KIT chẩn đoán hàng ngày
  • D. Tiêm kháng sinh thảo dược định kỳ

Câu 5: Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách Probiotics giúp phòng bệnh cho thủy sản?

  • A. Cạnh tranh chỗ bám và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh
  • B. Sản sinh các chất kháng khuẩn
  • C. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh trong tế bào vật chủ
  • D. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi

Câu 6: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) trong nuôi trồng thủy sản có vai trò chính là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn và virus trong cơ thể vật nuôi
  • B. Làm sạch môi trường nước nuôi
  • C. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu
  • D. Tăng cường khả năng phản ứng của hệ miễn dịch vật nuôi với mầm bệnh

Câu 7: So với kháng sinh hóa học truyền thống, kháng sinh thảo dược trong điều trị bệnh thủy sản có ưu điểm tiềm năng nào?

  • A. Ít gây ra tình trạng kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh
  • B. Tác dụng nhanh và mạnh hơn nhiều lần
  • C. Có thể tiêu diệt được mọi loại mầm bệnh (virus, vi khuẩn, nấm, kí sinh trùng)
  • D. Dễ dàng tổng hợp và chi phí sản xuất rất thấp

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh thủy sản, ví dụ như thực khuẩn thể (bacteriophage), hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Kích thích cơ thể vật nuôi tự sản xuất ra chất chống lại mầm bệnh
  • B. Sử dụng các tác nhân sinh học (ví dụ: virus ăn vi khuẩn) để tiêu diệt mầm bệnh một cách đặc hiệu
  • C. Cung cấp các enzyme giúp phân hủy độc tố của mầm bệnh
  • D. Tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt vật nuôi ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập

Câu 9: Tại sao việc sử dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản cần được hạn chế và kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Vì kháng sinh hóa học không có hiệu quả trong điều trị bệnh thủy sản.
  • B. Vì chi phí của kháng sinh hóa học quá cao.
  • C. Vì kháng sinh hóa học chỉ có tác dụng phòng bệnh, không trị bệnh.
  • D. Vì lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, tồn dư trong sản phẩm gây hại cho người tiêu dùng và môi trường.

Câu 10: Để chẩn đoán bệnh do virus trên tôm ở giai đoạn đầu nhiễm bệnh khi mật độ virus còn thấp, phương pháp nào sau đây cho độ nhạy và độ chính xác cao nhất trong các ứng dụng công nghệ sinh học?

  • A. Kĩ thuật PCR
  • B. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh
  • C. Quan sát triệu chứng lâm sàng
  • D. Kiểm tra môi trường nước

Câu 11: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản có thể được đưa vào cơ thể vật nuôi bằng những con đường nào?

  • A. Chỉ có thể tiêm trực tiếp vào cơ thể
  • B. Chỉ có thể trộn vào thức ăn
  • C. Chỉ có thể ngâm vật nuôi trong dung dịch vaccine
  • D. Có thể bằng cách ngâm, cho ăn hoặc tiêm, tùy loại vaccine và đối tượng vật nuôi

Câu 12: Việc sử dụng Probiotics trong nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp phòng bệnh mà còn có thể góp phần cải thiện chất lượng môi trường nước bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp hấp thụ các kim loại nặng trong nước
  • B. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước
  • C. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa và các hợp chất độc hại (như NH3, H2S)
  • D. Làm giảm độ mặn của nước

Câu 13: Tại sao thực khuẩn thể (bacteriophage) được xem là một giải pháp tiềm năng thay thế kháng sinh hóa học trong điều trị bệnh do vi khuẩn ở thủy sản?

  • A. Chúng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn một cách đặc hiệu, ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi và giảm nguy cơ kháng thuốc.
  • B. Chúng có thể tiêu diệt cả vi khuẩn và virus.
  • C. Chúng dễ dàng nuôi cấy và nhân lên với chi phí rất thấp.
  • D. Chúng có thể tồn tại trong môi trường nước rất lâu, tạo hiệu quả phòng bệnh kéo dài.

Câu 14: Khi sử dụng KIT chẩn đoán nhanh tại trại nuôi, kết quả thường được đọc sau khoảng thời gian nào?

  • A. Vài giây
  • B. Dưới 5 phút
  • C. 10 đến 30 phút
  • D. Vài giờ đến vài ngày

Câu 15: Đâu là một trong những nhược điểm chính khi sử dụng kĩ thuật PCR để chẩn đoán bệnh thủy sản so với KIT chẩn đoán nhanh?

  • A. Độ nhạy thấp, khó phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn đầu.
  • B. Yêu cầu trang thiết bị hiện đại, phòng thí nghiệm chuyên dụng và kĩ thuật viên có trình độ cao.
  • C. Mức độ chính xác thấp, dễ cho kết quả sai.
  • D. Chỉ phát hiện được bệnh do virus, không phát hiện được bệnh do vi khuẩn.

Câu 16: Một loại vaccine phòng bệnh cho cá được bào chế dưới dạng trộn vào thức ăn. Con đường đưa vaccine này vào cơ thể cá là gì?

  • A. Tiêm
  • B. Cho ăn
  • C. Ngâm
  • D. Phun xịt vào môi trường nước

Câu 17: Chế phẩm sinh học chứa Probiotics cho thủy sản thường bao gồm thành phần chính là gì?

  • A. Các chủng vi sinh vật có lợi còn sống
  • B. Kháng sinh hóa học tổng hợp
  • C. Chiết xuất từ thực vật có tính kháng khuẩn
  • D. Các loại vitamin và khoáng chất

Câu 18: Kháng sinh thảo dược được sử dụng trong điều trị bệnh thủy sản có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm
  • B. Chiết xuất từ động vật
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn có khả năng sản xuất kháng sinh
  • D. Chiết xuất hoặc phân lập từ các loài thực vật

Câu 19: Khi vật nuôi thủy sản tiếp xúc với chất kích thích miễn dịch, phản ứng mong muốn của cơ thể là gì?

  • A. Ngủ đông để giảm trao đổi chất
  • B. Giảm hoạt động của hệ miễn dịch để tiết kiệm năng lượng
  • C. Tăng cường hoạt động của các tế bào và cơ quan miễn dịch
  • D. Thay đổi màu sắc cơ thể để ngụy trang

Câu 20: Việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) để trị bệnh nhiễm khuẩn ở thủy sản được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp thực khuẩn thể (Phage therapy)
  • B. Liệu pháp vaccine
  • C. Liệu pháp kháng sinh thảo dược
  • D. Liệu pháp Probiotics

Câu 21: Ưu điểm lớn nhất của KIT chẩn đoán nhanh so với kĩ thuật PCR trong bối cảnh ứng dụng tại trại nuôi là gì?

  • A. Độ chính xác tuyệt đối
  • B. Khả năng phát hiện mầm bệnh ở nồng độ cực thấp
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về chủng loại mầm bệnh
  • D. Dễ sử dụng, không cần thiết bị phức tạp và cho kết quả nhanh tại chỗ

Câu 22: Để một loại Probiotics có hiệu quả tốt trong nuôi trồng thủy sản, chúng cần có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng sống sót và hoạt động trong môi trường nước hoặc đường ruột của vật nuôi
  • B. Có khả năng tiêu diệt mọi loại vi khuẩn gây bệnh
  • C. Có khả năng thay đổi hoàn toàn pH của môi trường nước
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ rất cao

Câu 23: Khi sử dụng vaccine cho thủy sản, điều gì quyết định hiệu quả phòng bệnh của vaccine đó?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào giá thành của vaccine.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào số lượng vật nuôi được tiêm.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường nước.
  • D. Phụ thuộc vào loại vaccine, cách sử dụng (liều lượng, đường đưa vào), tình trạng sức khỏe vật nuôi và điều kiện môi trường nuôi.

Câu 24: Một trại nuôi cá đang gặp vấn đề về bệnh do một loại vi khuẩn cụ thể gây ra và kháng với nhiều loại kháng sinh thông thường. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể là hướng tiếp cận mới và hiệu quả?

  • A. Tăng liều lượng kháng sinh đang sử dụng
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh cho đợt nuôi tiếp theo
  • C. Nghiên cứu sử dụng liệu pháp thực khuẩn thể đặc hiệu với chủng vi khuẩn đó
  • D. Bổ sung Probiotics liều cao vào môi trường nước

Câu 25: Chất kích thích miễn dịch thường được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản vào thời điểm nào?

  • A. Chỉ khi dịch bệnh đã bùng phát mạnh
  • B. Trước các giai đoạn vật nuôi dễ bị stress hoặc có nguy cơ nhiễm bệnh cao (ví dụ: chuyển giống, thay đổi môi trường, trước/sau tiêm phòng)
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thức ăn công nghiệp
  • D. Chỉ dùng để xử lý nước trước khi thả giống

Câu 26: So sánh ưu điểm về tính đặc hiệu của thực khuẩn thể (bacteriophage) so với kháng sinh hóa học truyền thống?

  • A. Thực khuẩn thể thường chỉ tấn công và tiêu diệt một hoặc một vài chủng vi khuẩn cụ thể, trong khi kháng sinh hóa học có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi.
  • B. Kháng sinh hóa học đặc hiệu hơn thực khuẩn thể.
  • C. Cả hai đều có tính đặc hiệu như nhau.
  • D. Tính đặc hiệu không phải là yếu tố quan trọng khi so sánh hai phương pháp này.

Câu 27: Một trong những thách thức khi áp dụng rộng rãi liệu pháp thực khuẩn thể trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Thực khuẩn thể rất dễ nuôi cấy và bảo quản.
  • B. Chỉ cần một loại thực khuẩn thể có thể trị được mọi bệnh do vi khuẩn.
  • C. Vật nuôi không bao giờ phát triển khả năng kháng thực khuẩn thể.
  • D. Việc tìm kiếm và sản xuất thực khuẩn thể đặc hiệu cho từng chủng vi khuẩn gây bệnh cụ thể có thể phức tạp và tốn kém.

Câu 28: Kháng sinh thảo dược có thể được sử dụng để điều trị bệnh thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ có thể tiêm trực tiếp vào vật nuôi.
  • B. Thường được trộn vào thức ăn hoặc tạt xuống môi trường nước.
  • C. Chỉ dùng để khử trùng dụng cụ nuôi.
  • D. Chỉ dùng để xử lý nguồn nước cấp vào ao nuôi.

Câu 29: Mục tiêu cuối cùng của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản là gì?

  • A. Kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
  • B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nuôi truyền thống.
  • C. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi bệnh đã xảy ra.

Câu 30: Khi dịch bệnh bùng phát trên diện rộng trong khu vực nuôi, việc sử dụng KIT chẩn đoán nhanh giúp ích gì cho người nuôi và cơ quan quản lý?

  • A. Cung cấp giải pháp điều trị bệnh ngay lập tức.
  • B. Giúp dự báo chính xác thời điểm bùng phát dịch tiếp theo.
  • C. Giúp xác định nhanh tác nhân gây bệnh để khoanh vùng dịch, áp dụng biện pháp kiểm soát và phòng ngừa lây lan kịp thời.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu xét nghiệm chuyên sâu tại phòng thí nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi một trại nuôi tôm phát hiện dấu hiệu bùng phát dịch bệnh cấp tính và cần xác định nhanh tác nhân gây bệnh ngay tại chỗ để đưa ra biện pháp khẩn cấp, ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Kĩ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) trong chẩn đoán bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp truyền thống hoặc KIT chẩn đoán?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của hệ miễn dịch động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một người nuôi cá muốn giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh để phòng bệnh và cải thiện chất lượng nước. Họ nên cân nhắc sử dụng ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây một cách thường xuyên trong quy trình nuôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách Probiotics giúp phòng bệnh cho thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) trong nuôi trồng thủy sản có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: So với kháng sinh hóa học truyền thống, kháng sinh thảo dược trong điều trị bệnh thủy sản có ưu điểm tiềm năng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh thủy sản, ví dụ như thực khuẩn thể (bacteriophage), hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao việc sử dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản cần được hạn chế và kiểm soát chặt chẽ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để chẩn đoán bệnh do virus trên tôm ở giai đoạn đầu nhiễm bệnh khi mật độ virus còn thấp, phương pháp nào sau đây cho độ nhạy và độ chính xác cao nhất trong các ứng dụng công nghệ sinh học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản có thể được đưa vào cơ thể vật nuôi bằng những con đường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Việc sử dụng Probiotics trong nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp phòng bệnh mà còn có thể góp phần cải thiện chất lượng môi trường nước bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tại sao thực khuẩn thể (bacteriophage) được xem là một giải pháp tiềm năng thay thế kháng sinh hóa học trong điều trị bệnh do vi khuẩn ở thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi sử dụng KIT chẩn đoán nhanh tại trại nuôi, kết quả thường được đọc sau khoảng thời gian nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đâu là một trong những nhược điểm chính khi sử dụng kĩ thuật PCR để chẩn đoán bệnh thủy sản so với KIT chẩn đoán nhanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một loại vaccine phòng bệnh cho cá được bào chế dưới dạng trộn vào thức ăn. Con đường đưa vaccine này vào cơ thể cá là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chế phẩm sinh học chứa Probiotics cho thủy sản thường bao gồm thành phần chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Kháng sinh thảo dược được sử dụng trong điều trị bệnh thủy sản có nguồn gốc từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi vật nuôi thủy sản tiếp xúc với chất kích thích miễn dịch, phản ứng mong muốn của cơ thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) để trị bệnh nhiễm khuẩn ở thủy sản được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Ưu điểm lớn nhất của KIT chẩn đoán nhanh so với kĩ thuật PCR trong bối cảnh ứng dụng tại trại nuôi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để một loại Probiotics có hiệu quả tốt trong nuôi trồng thủy sản, chúng cần có đặc điểm nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi sử dụng vaccine cho thủy sản, điều gì quyết định hiệu quả phòng bệnh của vaccine đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một trại nuôi cá đang gặp vấn đề về bệnh do một loại vi khuẩn cụ thể gây ra và kháng với nhiều loại kháng sinh thông thường. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể là hướng tiếp cận mới và hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Chất kích thích miễn dịch thường được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản vào thời điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: So sánh ưu điểm về tính đặc hiệu của thực khuẩn thể (bacteriophage) so với kháng sinh hóa học truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những thách thức khi áp dụng rộng rãi liệu pháp thực khuẩn thể trong nuôi trồng thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Kháng sinh thảo dược có thể được sử dụng để điều trị bệnh thủy sản bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Mục tiêu cuối cùng của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi dịch bệnh bùng phát trên diện rộng trong khu vực nuôi, việc sử dụng KIT chẩn đoán nhanh giúp ích gì cho người nuôi và cơ quan quản lý?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chẩn đoán bệnh thủy sản, ưu điểm nổi bật của kỹ thuật PCR so với các phương pháp truyền thống (như soi kính hiển vi) là gì?

  • A. Cho kết quả tức thời ngay tại trại nuôi.
  • B. Chi phí thực hiện rất thấp, phù hợp cho mọi quy mô.
  • C. Chỉ yêu cầu các thiết bị phòng thí nghiệm cơ bản.
  • D. Có khả năng phát hiện tác nhân gây bệnh ở mật độ rất thấp, ngay cả trong giai đoạn đầu nhiễm bệnh.

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với tình trạng tôm chết rải rác không rõ nguyên nhân, nghi ngờ do một loại virus đặc thù. Để có kết quả chẩn đoán chính xác và độ nhạy cao nhất nhằm xác định sự có mặt của virus này, phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn tối ưu?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh tại chỗ.
  • B. Thực hiện xét nghiệm PCR tại phòng thí nghiệm chuyên sâu.
  • C. Quan sát triệu chứng lâm sàng và kiểm tra dưới kính hiển vi.
  • D. Sử dụng kháng sinh thảo dược để điều trị thử.

Câu 3: KIT chẩn đoán nhanh trong thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nhận diện đặc hiệu thành phần nào của tác nhân gây bệnh?

  • A. Các kháng nguyên hoặc vật liệu di truyền đặc trưng của mầm bệnh.
  • B. Màu sắc và hình dạng của mầm bệnh dưới kính hiển vi.
  • C. Độ pH hoặc nhiệt độ của môi trường nước.
  • D. Sự thay đổi hành vi của vật nuôi thủy sản.

Câu 4: Để phòng bệnh hiệu quả cho đàn cá giống mới nhập về, người nuôi có thể sử dụng vaccine. Con đường đưa vaccine vào cơ thể cá giống phổ biến nhất để xử lý một lượng lớn cá là gì?

  • A. Ngâm cá trong dung dịch chứa vaccine.
  • B. Tiêm vaccine trực tiếp vào từng con cá.
  • C. Trộn vaccine vào thức ăn cho cá ăn.
  • D. Phun vaccine trực tiếp lên bề mặt ao nuôi.

Câu 5: Probiotics (chế phẩm vi sinh vật có lợi) được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các vi khuẩn gây bệnh bằng độc tố.
  • B. Kích hoạt hệ miễn dịch đặc hiệu của vật nuôi để chống lại virus.
  • C. Cạnh tranh chỗ bám, chất dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh và sản xuất các chất ức chế mầm bệnh.
  • D. Thay đổi cấu trúc di truyền của vật nuôi để kháng bệnh.

Câu 6: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) giúp tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi thủy sản bằng cách nào?

  • A. Cung cấp kháng thể trực tiếp vào cơ thể vật nuôi.
  • B. Kích hoạt và tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch không đặc hiệu.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong môi trường nước.
  • D. Ức chế sự phát triển của virus trong tế bào vật nuôi.

Câu 7: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng kháng sinh thảo dược trong điều trị bệnh thủy sản so với kháng sinh hóa học truyền thống là gì?

  • A. Luôn có phổ kháng khuẩn rộng hơn kháng sinh hóa học.
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể.
  • C. Hạn chế được tình trạng tồn dư kháng sinh trong sản phẩm và giảm nguy cơ kháng thuốc.
  • D. Tác dụng nhanh và mạnh hơn gấp nhiều lần so với kháng sinh hóa học.

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh thủy sản dựa trên công nghệ sinh học, ví dụ như thực khuẩn thể (bacteriophage), có cơ chế hoạt động đặc thù là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi sản xuất kháng thể.
  • B. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho vật nuôi.
  • C. Hấp thụ các chất độc hại trong môi trường nước.
  • D. Tấn công và tiêu diệt các tế bào vi khuẩn gây bệnh một cách đặc hiệu.

Câu 9: Khi sử dụng vaccine để phòng bệnh cho cá, điều quan trọng nhất cần lưu ý về thời điểm tiêm phòng là khi nào?

  • A. Trước khi vật nuôi có nguy cơ tiếp xúc với mầm bệnh hoặc trước mùa dịch.
  • B. Ngay sau khi phát hiện triệu chứng bệnh đầu tiên.
  • C. Trong giai đoạn vật nuôi đang bị stress nặng.
  • D. Bất cứ lúc nào trong chu kỳ nuôi đều có hiệu quả như nhau.

Câu 10: Việc ứng dụng probiotics trong ao nuôi tôm có thể giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt tảo có lợi, làm nước trong hơn.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, giảm khí độc (như NH3, H2S).
  • C. Tăng nồng độ oxy hòa tan một cách trực tiếp.
  • D. Thay đổi độ mặn của nước về mức tối ưu.

Câu 11: So sánh kỹ thuật PCR và KIT chẩn đoán nhanh về mặt chi phí và yêu cầu kỹ thuật, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. PCR thường có chi phí cao hơn và yêu cầu trang thiết bị, kỹ thuật viên chuyên môn cao hơn KIT chẩn đoán nhanh.
  • B. KIT chẩn đoán nhanh có chi phí cao hơn nhưng yêu cầu kỹ thuật viên trình độ cao hơn PCR.
  • C. Cả hai phương pháp đều có chi phí và yêu cầu kỹ thuật tương đương nhau.
  • D. PCR có chi phí thấp hơn nhưng thời gian cho kết quả lâu hơn KIT chẩn đoán nhanh.

Câu 12: Một trại nuôi đang sử dụng immunostimulants định kỳ cho cá. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt các loại ký sinh trùng ngoại sinh.
  • B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng protein dễ tiêu hóa.
  • C. Giúp cá tăng trưởng nhanh hơn và đạt kích thước lớn hơn.
  • D. Nâng cao khả năng chống chịu chung của cá đối với nhiều loại mầm bệnh khác nhau.

Câu 13: Tại sao việc phát triển vaccine cho thủy sản thường gặp nhiều thách thức hơn so với gia súc, gia cầm?

  • A. Hệ miễn dịch của thủy sản kém phát triển hơn và không thể tạo ra đáp ứng miễn dịch.
  • B. Sự đa dạng về loài thủy sản, mầm bệnh, môi trường sống và phương pháp đưa vaccine phức tạp hơn.
  • C. Vaccine thủy sản không thể bảo quản được lâu như vaccine cho động vật trên cạn.
  • D. Chi phí sản xuất vaccine cho thủy sản luôn cao hơn rất nhiều.

Câu 14: Trong trường hợp đàn cá bị nhiễm khuẩn nặng và cần điều trị khẩn cấp nhưng người nuôi muốn giảm thiểu tác động tiêu cực của kháng sinh hóa học đến môi trường và hệ vi sinh vật có lợi. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể được xem xét?

  • A. Sử dụng sinh phẩm trị bệnh như thực khuẩn thể (bacteriophage) đặc hiệu.
  • B. Tăng liều lượng vaccine phòng bệnh.
  • C. Ngừng cho ăn và thay nước hoàn toàn.
  • D. Chỉ sử dụng chất kích thích miễn dịch.

Câu 15: Cơ chế hoạt động của thực khuẩn thể (bacteriophage) trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh là gì?

  • A. Tiết ra enzym phân hủy thành tế bào vi khuẩn từ bên ngoài.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng làm vi khuẩn chết đói.
  • C. Xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, nhân lên và phá vỡ tế bào vi khuẩn.
  • D. Trung hòa các độc tố do vi khuẩn sản xuất ra.

Câu 16: Khi sử dụng Probiotics trong ao nuôi, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tốt nhất?

  • A. Sử dụng cùng lúc với kháng sinh hóa học liều cao.
  • B. Chỉ sử dụng một lần duy nhất trong suốt vụ nuôi.
  • C. Không cần quan tâm đến các yếu tố môi trường nước.
  • D. Sử dụng đúng liều lượng, định kỳ và duy trì các yếu tố môi trường thuận lợi cho vi sinh vật có lợi phát triển.

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng KIT chẩn đoán nhanh tại trại nuôi là gì?

  • A. Cho kết quả nhanh chóng, giúp đưa ra quyết định xử lý kịp thời.
  • B. Độ chính xác tuyệt đối, có thể thay thế hoàn toàn xét nghiệm PCR.
  • C. Có thể phát hiện tất cả các loại mầm bệnh cùng lúc.
  • D. Yêu cầu thiết bị phòng thí nghiệm phức tạp để thực hiện.

Câu 18: Vaccine phòng bệnh trong thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh ngay khi chúng xâm nhập.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng đặc biệt giúp vật nuôi khỏe mạnh tự nhiên.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi ghi nhớ và tạo kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh sau này.
  • D. Làm thay đổi môi trường nước khiến mầm bệnh không tồn tại được.

Câu 19: Khi nào thì việc sử dụng chất kích thích miễn dịch được xem xét là phù hợp trong quy trình nuôi thủy sản?

  • A. Chỉ khi vật nuôi đã bị bệnh nặng và cần điều trị.
  • B. Trong các giai đoạn vật nuôi dễ bị stress (như vận chuyển, thay đổi môi trường, chuyển vụ).
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng vaccine và probiotics.
  • D. Sử dụng liên tục với liều cao trong suốt vụ nuôi.

Câu 20: Một trong những khó khăn khi ứng dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) trên diện rộng trong ao nuôi tự nhiên là gì?

  • A. Thực khuẩn thể có thể gây hại cho vật nuôi thủy sản.
  • B. Thực khuẩn thể chỉ hoạt động trong môi trường nước ngọt.
  • C. Thực khuẩn thể tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong ao.
  • D. Độ ổn định và khả năng tồn tại của thực khuẩn thể trong môi trường ao nuôi phức tạp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.

Câu 21: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán, phòng và trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh hóa học để kiểm soát dịch bệnh nhanh chóng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách bỏ qua các biện pháp phòng bệnh.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, kháng sinh, nâng cao sức khỏe vật nuôi và chất lượng sản phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi bệnh đã bùng phát.

Câu 22: Phân biệt giữa vaccine và chất kích thích miễn dịch (immunostimulant) trong phòng bệnh thủy sản dựa trên cơ chế hoạt động:

  • A. Vaccine cung cấp kháng thể làm sẵn, immunostimulant kích thích sản xuất kháng thể.
  • B. Vaccine chỉ chống lại virus, immunostimulant chỉ chống lại vi khuẩn.
  • C. Vaccine tạo miễn dịch không đặc hiệu, immunostimulant tạo miễn dịch đặc hiệu.
  • D. Vaccine tạo miễn dịch đặc hiệu chống lại một mầm bệnh cụ thể, immunostimulant tăng cường miễn dịch không đặc hiệu chống lại nhiều loại mầm bệnh.

Câu 23: Khi nào thì việc sử dụng kháng sinh thảo dược có thể là một lựa chọn ưu tiên so với kháng sinh hóa học?

  • A. Khi muốn giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất trong sản phẩm và phát triển tính kháng thuốc của vi khuẩn.
  • B. Khi cần tác dụng diệt khuẩn cực mạnh và tức thời đối với mọi loại vi khuẩn.
  • C. Khi chi phí điều trị là yếu tố duy nhất được xem xét.
  • D. Khi bệnh do virus gây ra.

Câu 24: PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc khuếch đại (tạo ra nhiều bản sao) của thành phần nào từ mẫu bệnh phẩm?

  • A. Protein đặc hiệu của vật nuôi.
  • B. Vật liệu di truyền (DNA/RNA) của tác nhân gây bệnh.
  • C. Các loại độc tố do mầm bệnh tiết ra.
  • D. Tế bào miễn dịch của vật nuôi.

Câu 25: Vai trò của Probiotics trong hệ tiêu hóa của vật nuôi thủy sản là gì?

  • A. Tiết ra axit mạnh để tiêu hóa thức ăn.
  • B. Gây viêm niêm mạc ruột để tăng hấp thu.
  • C. Hấp thụ trực tiếp chất dinh dưỡng từ nước.
  • D. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn, tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng và cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) được xem là một giải pháp tiềm năng để thay thế kháng sinh trong tương lai?

  • A. Chúng có tính đặc hiệu cao, chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà ít ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi và môi trường.
  • B. Chúng có thể tiêu diệt cả vi khuẩn và virus cùng lúc.
  • C. Chúng không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng kháng thuốc của vi khuẩn.
  • D. Chúng giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn mà không cần thức ăn.

Câu 27: Khi một trại nuôi cá phát hiện dấu hiệu của một bệnh phổ biến (ví dụ: đốm đỏ) và cần xác định nhanh chóng tác nhân gây bệnh để có hướng xử lý ban đầu, loại KIT chẩn đoán nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. KIT chẩn đoán dựa trên phân tích DNA toàn bộ.
  • B. KIT chẩn đoán yêu cầu thiết bị PCR.
  • C. KIT chẩn đoán nhanh dựa trên sắc ký miễn dịch hoặc ELISA.
  • D. KIT chẩn đoán chỉ sử dụng kính hiển vi.

Câu 28: Một trong những thách thức khi sử dụng vaccine dạng trộn vào thức ăn là gì?

  • A. Chi phí vaccine dạng trộn thức ăn luôn cao hơn dạng tiêm.
  • B. Khó kiểm soát liều lượng chính xác cho từng cá thể và vaccine có thể bị phân hủy trong môi trường nước hoặc đường tiêu hóa.
  • C. Chỉ có hiệu quả với một số ít loài thủy sản.
  • D. Gây stress nặng cho vật nuôi khi cho ăn.

Câu 29: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) có thể được sử dụng kết hợp với các biện pháp phòng bệnh khác như vaccine hoặc probiotics không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng có cơ chế hoạt động khác nhau, bổ sung cho nhau để tăng cường khả năng phòng bệnh toàn diện.
  • B. Không, vì chúng gây ức chế lẫn nhau, làm giảm hiệu quả phòng bệnh.
  • C. Chỉ khi vật nuôi đã bị bệnh mới được kết hợp.
  • D. Chỉ kết hợp được với vaccine chứ không kết hợp được với probiotics.

Câu 30: Công nghệ sinh học ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản hướng tới mục tiêu dài hạn nào cho ngành nuôi trồng?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển các loại kháng sinh mạnh hơn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các biện pháp vệ sinh trong ao nuôi.
  • C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng các phương pháp truyền thống kém hiệu quả hơn.
  • D. Phát triển các giải pháp an toàn, hiệu quả, thân thiện với môi trường để kiểm soát dịch bệnh, hướng tới sản xuất sạch và bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh chẩn đoán bệnh thủy sản, ưu điểm nổi bật của kỹ thuật PCR so với các phương pháp truyền thống (như soi kính hiển vi) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với tình trạng tôm chết rải rác không rõ nguyên nhân, nghi ngờ do một loại virus đặc thù. Để có kết quả chẩn đoán chính xác và độ nhạy cao nhất nhằm xác định sự có mặt của virus này, phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây là lựa chọn tối ưu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: KIT chẩn đoán nhanh trong thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nhận diện đặc hiệu thành phần nào của tác nhân gây bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để phòng bệnh hiệu quả cho đàn cá giống mới nhập về, người nuôi có thể sử dụng vaccine. Con đường đưa vaccine vào cơ thể cá giống phổ biến nhất để xử lý một lượng lớn cá là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Probiotics (chế phẩm vi sinh vật có lợi) được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) giúp tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi thủy sản bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng kháng sinh thảo dược trong điều trị bệnh thủy sản so với kháng sinh hóa học truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh thủy sản dựa trên công nghệ sinh học, ví dụ như thực khuẩn thể (bacteriophage), có cơ chế hoạt động đặc thù là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi sử dụng vaccine để phòng bệnh cho cá, điều quan trọng nhất cần lưu ý về thời điểm tiêm phòng là khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc ứng dụng probiotics trong ao nuôi tôm có thể giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So sánh kỹ thuật PCR và KIT chẩn đoán nhanh về mặt chi phí và yêu cầu kỹ thuật, nhận định nào sau đây là chính xác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một trại nuôi đang sử dụng immunostimulants định kỳ cho cá. Mục tiêu chính của việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao việc phát triển vaccine cho thủy sản thường gặp nhiều thách thức hơn so với gia súc, gia cầm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong trường hợp đàn cá bị nhiễm khuẩn nặng và cần điều trị khẩn cấp nhưng người nuôi muốn giảm thiểu tác động tiêu cực của kháng sinh hóa học đến môi trường và hệ vi sinh vật có lợi. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể được xem xét?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cơ chế hoạt động của thực khuẩn thể (bacteriophage) trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi sử dụng Probiotics trong ao nuôi, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng KIT chẩn đoán nhanh tại trại nuôi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vaccine phòng bệnh trong thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi nào thì việc sử dụng chất kích thích miễn dịch được xem xét là phù hợp trong quy trình nuôi thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một trong những khó khăn khi ứng dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) trên diện rộng trong ao nuôi tự nhiên là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán, phòng và trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân biệt giữa vaccine và chất kích thích miễn dịch (immunostimulant) trong phòng bệnh thủy sản dựa trên cơ chế hoạt động:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi nào thì việc sử dụng kháng sinh thảo dược có thể là một lựa chọn ưu tiên so với kháng sinh hóa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc khuếch đại (tạo ra nhiều bản sao) của thành phần nào từ mẫu bệnh phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vai trò của Probiotics trong hệ tiêu hóa của vật nuôi thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao việc sử dụng thực khuẩn thể (bacteriophage) được xem là một giải pháp tiềm năng để thay thế kháng sinh trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi một trại nuôi cá phát hiện dấu hiệu của một bệnh phổ biến (ví dụ: đốm đỏ) và cần xác định nhanh chóng tác nhân gây bệnh để có hướng xử lý ban đầu, loại KIT chẩn đoán nào thường được ưu tiên sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trong những thách thức khi sử dụng vaccine dạng trộn vào thức ăn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) có thể được sử dụng kết hợp với các biện pháp phòng bệnh khác như vaccine hoặc probiotics không? Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Công nghệ sinh học ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản hướng tới mục tiêu dài hạn nào cho ngành nuôi trồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phòng, trị bệnh thủy sản, ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây giúp phát hiện tác nhân gây bệnh ở mật độ rất thấp và trong giai đoạn nhiễm bệnh sớm?

  • A. Sử dụng kháng sinh thảo dược
  • B. Kỹ thuật PCR
  • C. Sử dụng Probiotics
  • D. Sử dụng chất kích thích miễn dịch

Câu 2: Một hộ nuôi tôm phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh đốm trắng. Để chẩn đoán nhanh chóng ngay tại ao nuôi với chi phí tương đối thấp, hộ nuôi nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh
  • B. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để chạy PCR
  • C. Quan sát triệu chứng lâm sàng và dùng kháng sinh phổ rộng
  • D. Thả cá rô phi vào ao để "ăn mầm bệnh"

Câu 3: Cơ chế hoạt động chính của Probiotics (chế phẩm sinh học) trong phòng bệnh thủy sản là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn trong môi trường nước.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch bẩm sinh của vật nuôi phản ứng mạnh mẽ.
  • C. Cạnh tranh môi trường sống và dinh dưỡng với vi sinh vật gây bệnh, đồng thời cải thiện chất lượng nước.
  • D. Tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại từng loại mầm bệnh cụ thể.

Câu 4: Tại sao việc sử dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản cần phải hạn chế và được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Chi phí sử dụng rất cao.
  • B. Kháng sinh hóa học không có tác dụng với các bệnh do virus.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng.
  • D. Dễ gây ra hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn và tồn dư trong sản phẩm, ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng.

Câu 5: Vaccine được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh khi chúng xâm nhập vào cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh cụ thể.
  • C. Cung cấp các enzyme giúp vật nuôi tiêu hóa tốt hơn, tăng sức đề kháng.
  • D. Thay đổi pH trong cơ thể vật nuôi, làm mầm bệnh không thể phát triển.

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) trong chẩn đoán bệnh thủy sản có nhược điểm chính là gì so với KIT chẩn đoán nhanh?

  • A. Độ nhạy thấp hơn.
  • B. Không phát hiện được bệnh ở giai đoạn sớm.
  • C. Chi phí cao, yêu cầu trang thiết bị hiện đại và kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Chỉ phát hiện được bệnh do virus, không phát hiện được bệnh do vi khuẩn.

Câu 7: Sinh phẩm trị bệnh, đặc biệt là thực khuẩn thể (phage), được xem là giải pháp tiềm năng thay thế kháng sinh trong tương lai vì ưu điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh một cách đặc hiệu, ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi và hạn chế tình trạng kháng thuốc.
  • B. Dễ dàng sản xuất đại trà với chi phí rất thấp.
  • C. Có thể tiêu diệt cả virus và vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Tồn tại ổn định trong môi trường nước ao nuôi trong thời gian dài.

Câu 8: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) được sử dụng trong phòng bệnh thủy sản có cơ chế hoạt động khác với vaccine ở điểm nào?

  • A. Chất kích thích miễn dịch chỉ có tác dụng với bệnh do virus.
  • B. Chất kích thích miễn dịch tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh cụ thể.
  • C. Chất kích thích miễn dịch tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh.
  • D. Chất kích thích miễn dịch tăng cường hoạt động chung của hệ miễn dịch, giúp vật nuôi chống lại nhiều loại mầm bệnh khác nhau mà không tạo ra kháng thể đặc hiệu cho từng mầm bệnh.

Câu 9: Phương pháp đưa vaccine vào cơ thể thủy sản nào sau đây thường được áp dụng cho cá giống có kích thước lớn hoặc cá bố mẹ để đảm bảo liều lượng chính xác?

  • A. Phương pháp ngâm
  • B. Phương pháp cho ăn
  • C. Phương pháp tiêm
  • D. Phương pháp phun sương

Câu 10: Kháng sinh thảo dược trong trị bệnh thủy sản có ưu điểm gì so với kháng sinh hóa học?

  • A. Tác dụng diệt khuẩn nhanh và mạnh hơn.
  • B. Ít gây tồn dư trong sản phẩm và ít gây ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Hiệu quả cao đối với tất cả các loại bệnh do vi khuẩn và virus.
  • D. Chi phí sản xuất và sử dụng thấp hơn đáng kể.

Câu 11: Để phòng ngừa các bệnh đường ruột do vi khuẩn ở tôm, người nuôi có thể bổ sung Probiotics vào thức ăn hoặc môi trường nước. Việc bổ sung này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thiết lập và duy trì hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột và môi trường, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho tôm.
  • C. Tăng cường hoạt động của các enzyme tiêu hóa nội sinh của tôm.
  • D. Tiêu diệt trực tiếp các loại ký sinh trùng trong ao nuôi.

Câu 12: Giả sử một loại vaccine mới được phát triển để phòng bệnh gan tụy cấp (AHPND) trên tôm. Để vaccine này hiệu quả, nó cần chứa thành phần nào?

  • A. Các loại kháng sinh mạnh có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh AHPND.
  • B. Các chủng vi khuẩn có lợi (Probiotics) giúp cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh AHPND.
  • C. Các kháng nguyên đặc trưng của vi khuẩn gây bệnh AHPND (như xác vi khuẩn, độc tố bất hoạt, hoặc protein tái tổ hợp).
  • D. Các chất kích thích miễn dịch tổng hợp.

Câu 13: Khi sử dụng KIT chẩn đoán nhanh để kiểm tra mầm bệnh trong mẫu tôm, người sử dụng cần lưu ý điều gì để đảm bảo kết quả chính xác?

  • A. Có thể sử dụng KIT đã hết hạn sử dụng nếu bảo quản tốt.
  • B. Thực hiện đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lấy mẫu, bảo quản mẫu và thao tác thử nghiệm.
  • C. Kết quả của KIT chẩn đoán là tuyệt đối chính xác, không cần kiểm tra lại bằng phương pháp khác.
  • D. Chỉ cần lấy một lượng nhỏ mẫu tôm bất kỳ, không cần quan tâm đến vị trí lấy mẫu.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế phòng bệnh giữa Vaccine và Probiotics là gì?

  • A. Vaccine tiêu diệt mầm bệnh trực tiếp, Probiotics tăng cường miễn dịch.
  • B. Vaccine chỉ phòng bệnh do virus, Probiotics phòng bệnh do vi khuẩn.
  • C. Vaccine cải thiện chất lượng nước, Probiotics kích thích tạo kháng thể.
  • D. Vaccine kích thích tạo kháng thể đặc hiệu, Probiotics cạnh tranh sinh học và cải thiện môi trường/hệ vi sinh vật vật chủ.

Câu 15: Nếu một hộ nuôi cá muốn phòng bệnh tổng hợp, giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và cải thiện sức khỏe vật nuôi một cách tự nhiên, họ nên cân nhắc sử dụng kết hợp những ứng dụng công nghệ sinh học nào?

  • A. Chỉ sử dụng kháng sinh hóa học liều thấp thường xuyên.
  • B. Chỉ dựa vào KIT chẩn đoán để phát hiện bệnh muộn rồi mới xử lý.
  • C. Sử dụng Vaccine (nếu có sẵn cho bệnh phổ biến), kết hợp Probiotics và chất kích thích miễn dịch.
  • D. Chỉ dùng các loại thuốc sát trùng môi trường định kỳ.

Câu 16: Thực khuẩn thể (bacteriophage) là loại sinh phẩm trị bệnh có đặc điểm gì khiến chúng trở nên tiềm năng trong việc kiểm soát bệnh do vi khuẩn?

  • A. Chúng là virus chỉ tấn công và tiêu diệt các tế bào vi khuẩn cụ thể, không gây hại cho tế bào vật chủ (thủy sản).
  • B. Chúng là các loại nấm men có khả năng sản xuất kháng sinh tự nhiên.
  • C. Chúng là các đoạn ADN tái tổ hợp kích thích miễn dịch.
  • D. Chúng là các enzyme giúp phân hủy độc tố do vi khuẩn tạo ra.

Câu 17: So với kỹ thuật PCR, KIT chẩn đoán nhanh có ưu điểm nổi bật nào trong điều kiện áp dụng thực tế tại các trang trại nuôi thủy sản nhỏ?

  • A. Độ chính xác cao hơn.
  • B. Phát hiện được mầm bệnh ở mật độ cực thấp.
  • C. Yêu cầu kỹ thuật viên có trình độ cao.
  • D. Dễ sử dụng, cho kết quả nhanh, chi phí thấp hơn và không cần trang thiết bị phức tạp.

Câu 18: Một loại chất được giới thiệu là "chất kích thích miễn dịch" cho cá. Cơ chế hoạt động được mô tả là "tăng cường hoạt động của đại thực bào và tế bào lympho". Điều này phù hợp với đặc điểm nào của chất kích thích miễn dịch?

  • A. Tạo ra kháng thể đặc hiệu.
  • B. Tăng cường đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh).
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh trực tiếp.
  • D. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột.

Câu 19: Bệnh do virus là một thách thức lớn trong nuôi trồng thủy sản vì khó điều trị bằng kháng sinh. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây là giải pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus?

  • A. Sử dụng Vaccine phòng virus đặc hiệu.
  • B. Sử dụng Probiotics liều cao.
  • C. Sử dụng kháng sinh thảo dược.
  • D. Sử dụng thực khuẩn thể (phage).

Câu 20: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển bền vững của ngành?

  • A. Giúp giảm giá thành sản phẩm thủy sản.
  • B. Tăng cường tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, hạn chế sử dụng hóa chất và kháng sinh, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Tạo ra các giống thủy sản mới có năng suất vượt trội.

Câu 21: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc khuếch đại (nhân bản) một đoạn vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) đặc trưng của tác nhân gây bệnh. Điều này giải thích tại sao PCR có ưu điểm nào?

  • A. Cho kết quả nhanh chóng tại chỗ.
  • B. Chi phí thấp.
  • C. Không cần mẫu vật sống.
  • D. Có khả năng phát hiện tác nhân gây bệnh ngay cả khi chúng có mặt với số lượng rất ít (mật độ thấp).

Câu 22: Probiotics thường được sử dụng để cải thiện chất lượng nước ao nuôi bằng cách nào?

  • A. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa, khí độc (NH3, H2S) và làm trong nước.
  • B. Tiêu diệt các loại tảo độc trong ao.
  • C. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • D. Giảm độ mặn của nước ao nuôi.

Câu 23: Một loại vaccine phòng bệnh cho cá được bào chế dưới dạng trộn vào thức ăn. Phương pháp đưa vaccine này vào cơ thể cá là gì?

  • A. Tiêm
  • B. Cho ăn
  • C. Ngâm
  • D. Phun

Câu 24: Tại sao kháng sinh thảo dược thường được xem là an toàn hơn cho môi trường và sức khỏe người tiêu dùng so với kháng sinh hóa học?

  • A. Chúng có tác dụng mạnh hơn nên chỉ cần dùng liều rất thấp.
  • B. Chúng chỉ tác động lên vi khuẩn gây bệnh, không ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
  • C. Các hoạt chất sinh học từ thảo dược thường dễ phân hủy sinh học hơn trong môi trường và ít tích lũy trong mô vật nuôi.
  • D. Chúng có khả năng tiêu diệt cả virus.

Câu 25: Trong các phương pháp chẩn đoán, nếu cần kết quả nhanh nhất có thể để đưa ra quyết định xử lý khẩn cấp tại trại nuôi, phương pháp nào thường được ưu tiên?

  • A. KIT chẩn đoán nhanh
  • B. Kỹ thuật PCR
  • C. Phân lập và nuôi cấy vi khuẩn
  • D. Kiểm tra mô bệnh học

Câu 26: Một trong những thách thức khi sử dụng thực khuẩn thể (phage) để trị bệnh thủy sản là gì?

  • A. Chúng có thể gây bệnh cho vật nuôi thủy sản.
  • B. Chúng không thể tồn tại trong môi trường nước.
  • C. Chúng tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn, kể cả vi khuẩn có lợi.
  • D. Tính đặc hiệu cao yêu cầu phải xác định đúng loại vi khuẩn gây bệnh để chọn phage phù hợp; vi khuẩn cũng có thể phát triển khả năng kháng phage.

Câu 27: Chế phẩm Probiotics cho thủy sản thường chứa các nhóm vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Các loại virus gây bệnh.
  • B. Các chủng vi khuẩn có lợi như Bacillus, Lactobacillus, Nitrobacter, Nitrosomonas...
  • C. Các loại ký sinh trùng đường ruột.
  • D. Các loại tảo độc.

Câu 28: Việc sử dụng chất kích thích miễn dịch trong nuôi trồng thủy sản có thể mang lại lợi ích nào?

  • A. Tăng sức đề kháng tổng thể của vật nuôi, giúp chúng chống chọi tốt hơn với các tác nhân gây bệnh khác nhau và điều kiện môi trường bất lợi.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu tiêm vaccine.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp các loại nấm gây bệnh.
  • D. Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn nhiều lần.

Câu 29: Công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản đóng góp vào việc xây dựng một ngành nuôi trồng bền vững bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng hóa chất để diệt mầm bệnh.
  • B. Khuyến khích tăng mật độ nuôi để đạt năng suất cao nhất.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng các biện pháp phòng bệnh sinh học.
  • D. Cung cấp các giải pháp chẩn đoán sớm, phòng bệnh chủ động (vaccine, probiotics, chất kích thích miễn dịch) và trị bệnh an toàn (sinh phẩm, kháng sinh thảo dược), giảm phụ thuộc vào kháng sinh hóa học.

Câu 30: Khi một trang trại thủy sản đang đối mặt với dịch bệnh lan nhanh và cần xác định chính xác loại mầm bệnh để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất, phương pháp chẩn đoán nào, mặc dù tốn kém và mất thời gian hơn, nhưng cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus)?

  • A. Quan sát triệu chứng bên ngoài.
  • B. Sử dụng kỹ thuật PCR kết hợp với các kỹ thuật khác như phân lập, giải trình tự gene (nếu cần).
  • C. Dùng thử các loại kháng sinh khác nhau và quan sát phản ứng.
  • D. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh cho nhiều loại bệnh cùng lúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong phòng, trị bệnh thủy sản, ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây giúp phát hiện tác nhân gây bệnh ở mật độ rất thấp và trong giai đoạn nhiễm bệnh sớm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một hộ nuôi tôm phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh đốm trắng. Để chẩn đoán nhanh chóng ngay tại ao nuôi với chi phí tương đối thấp, hộ nuôi nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cơ chế hoạt động chính của Probiotics (chế phẩm sinh học) trong phòng bệnh thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao việc sử dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản cần phải hạn chế và được kiểm soát chặt chẽ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Vaccine được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) trong chẩn đoán bệnh thủy sản có nhược điểm chính là gì so với KIT chẩn đoán nhanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Sinh phẩm trị bệnh, đặc biệt là thực khuẩn thể (phage), được xem là giải pháp tiềm năng thay thế kháng sinh trong tương lai vì ưu điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) được sử dụng trong phòng bệnh thủy sản có cơ chế hoạt động khác với vaccine ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phương pháp đưa vaccine vào cơ thể thủy sản nào sau đây thường được áp dụng cho cá giống có kích thước lớn hoặc cá bố mẹ để đảm bảo liều lượng chính xác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Kháng sinh thảo dược trong trị bệnh thủy sản có ưu điểm gì so với kháng sinh hóa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để phòng ngừa các bệnh đường ruột do vi khuẩn ở tôm, người nuôi có thể bổ sung Probiotics vào thức ăn hoặc môi trường nước. Việc bổ sung này nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Giả sử một loại vaccine mới được phát triển để phòng bệnh gan tụy cấp (AHPND) trên tôm. Để vaccine này hiệu quả, nó cần chứa thành phần nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi sử dụng KIT chẩn đoán nhanh để kiểm tra mầm bệnh trong mẫu tôm, người sử dụng cần lưu ý điều gì để đảm bảo kết quả chính xác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế phòng bệnh giữa Vaccine và Probiotics là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nếu một hộ nuôi cá muốn phòng bệnh tổng hợp, giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và cải thiện sức khỏe vật nuôi một cách tự nhiên, họ nên cân nhắc sử dụng kết hợp những ứng dụng công nghệ sinh học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Thực khuẩn thể (bacteriophage) là loại sinh phẩm trị bệnh có đặc điểm gì khiến chúng trở nên tiềm năng trong việc kiểm soát bệnh do vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: So với kỹ thuật PCR, KIT chẩn đoán nhanh có ưu điểm nổi bật nào trong điều kiện áp dụng thực tế tại các trang trại nuôi thủy sản nhỏ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một loại chất được giới thiệu là 'chất kích thích miễn dịch' cho cá. Cơ chế hoạt động được mô tả là 'tăng cường hoạt động của đại thực bào và tế bào lympho'. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của chất kích thích miễn dịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Bệnh do virus là một thách thức lớn trong nuôi trồng thủy sản vì khó điều trị bằng kháng sinh. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây là giải pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển bền vững của ngành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc khuếch đại (nhân bản) một đoạn vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) đặc trưng của tác nhân gây bệnh. Điều này giải thích tại sao PCR có ưu điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Probiotics thường được sử dụng để cải thiện chất lượng nước ao nuôi bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một loại vaccine phòng bệnh cho cá được bào chế dưới dạng trộn vào thức ăn. Phương pháp đưa vaccine này vào cơ thể cá là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao kháng sinh thảo dược thường được xem là an toàn hơn cho môi trường và sức khỏe người tiêu dùng so với kháng sinh hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các phương pháp chẩn đoán, nếu cần kết quả nhanh nhất có thể để đưa ra quyết định xử lý khẩn cấp tại trại nuôi, phương pháp nào thường được ưu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một trong những thách thức khi sử dụng thực khuẩn thể (phage) để trị bệnh thủy sản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chế phẩm Probiotics cho thủy sản thường chứa các nhóm vi sinh vật nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc sử dụng chất kích thích miễn dịch trong nuôi trồng thủy sản có thể mang lại lợi ích nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản đóng góp vào việc xây dựng một ngành nuôi trồng bền vững bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi một trang trại thủy sản đang đối mặt với dịch bệnh lan nhanh và cần xác định chính xác loại mầm bệnh để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất, phương pháp chẩn đoán nào, mặc dù tốn kém và mất thời gian hơn, nhưng cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với tình trạng tôm chết hàng loạt không rõ nguyên nhân. Người quản lý trại cần xác định nhanh chóng tác nhân gây bệnh để có biện pháp xử lý kịp thời. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây cung cấp giải pháp chẩn đoán nhanh nhất tại chỗ?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh.
  • B. Thực hiện kỹ thuật PCR tại phòng thí nghiệm.
  • C. Cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Quan sát triệu chứng lâm sàng điển hình.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể đặc hiệu.
  • B. Nuôi cấy và phân lập vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Khuếch đại đoạn gen đặc trưng của tác nhân gây bệnh.
  • D. Đo lường hoạt tính enzyme trong mô bệnh.

Câu 3: Một ưu điểm nổi bật của kỹ thuật PCR so với KIT chẩn đoán nhanh trong việc phát hiện mầm bệnh thủy sản là gì?

  • A. Chi phí thực hiện thấp hơn.
  • B. Có khả năng phát hiện mầm bệnh ở mật độ rất thấp hoặc giai đoạn nhiễm nhẹ.
  • C. Cho kết quả ngay tại ao nuôi.
  • D. Thời gian phân tích mẫu nhanh hơn đáng kể.

Câu 4: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể vật nuôi.
  • B. Cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp vật nuôi khỏe mạnh.
  • C. Thay đổi môi trường nước để ức chế sự phát triển của mầm bệnh.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh.

Câu 5: Probiotics (chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi) được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản thông qua cơ chế nào?

  • A. Cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Phá hủy trực tiếp thành tế bào của vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Trung hòa độc tố do mầm bệnh tiết ra.
  • D. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước để ức chế vi khuẩn hiếu khí.

Câu 6: Một loại vaccine dạng nhũ dầu được khuyến cáo sử dụng cho cá. Phương pháp đưa vaccine vào cơ thể cá hiệu quả nhất đối với loại vaccine này là gì?

  • A. Ngâm cá trực tiếp vào dung dịch vaccine.
  • B. Trộn vaccine vào thức ăn cho cá ăn.
  • C. Tiêm vaccine trực tiếp vào cơ thể cá.
  • D. Phun sương vaccine lên bề mặt ao nuôi.

Câu 7: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt các loại ký sinh trùng ngoại kí sinh.
  • B. Nâng cao sức đề kháng tự nhiên của vật nuôi đối với bệnh tật.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng kháng sinh.
  • D. Tăng cường tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.

Câu 8: So với kháng sinh hóa học truyền thống, kháng sinh thảo dược có ưu điểm nào trong điều trị bệnh thủy sản?

  • A. Hiệu quả diệt khuẩn nhanh và mạnh hơn.
  • B. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn.
  • C. Không gây ảnh hưởng đến vi sinh vật có lợi trong môi trường nước.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất trong sản phẩm và kháng thuốc ở vi khuẩn.

Câu 9: Thực khuẩn thể (Bacteriophage) là một loại sinh phẩm trị bệnh tiềm năng cho thủy sản. Cơ chế hoạt động của thực khuẩn thể là gì?

  • A. Tiết ra enzyme phân hủy độc tố của vi khuẩn.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch vật chủ nhận diện và tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Xâm nhập và phá hủy tế bào vi khuẩn một cách đặc hiệu.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng làm vi khuẩn không phát triển được.

Câu 10: Việc sử dụng KIT chẩn đoán bệnh thủy sản cần lưu ý điều gì để đảm bảo kết quả chính xác?

  • A. Chỉ cần lấy mẫu nước bất kỳ trong ao.
  • B. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, lấy mẫu đúng cách và bảo quản đúng quy định.
  • C. Có thể sử dụng KIT cho mọi loại bệnh và mọi loại thủy sản.
  • D. Kết quả KIT luôn chính xác 100% mà không cần kiểm tra lại.

Câu 11: Tại sao việc phát hiện sớm mầm bệnh ở giai đoạn nhiễm nhẹ lại quan trọng trong phòng, trị bệnh thủy sản, và kỹ thuật công nghệ sinh học nào hỗ trợ tốt nhất cho việc này?

  • A. Giúp giảm chi phí điều trị; KIT chẩn đoán nhanh.
  • B. Ngăn chặn sự lây lan; Kháng sinh thảo dược.
  • C. Tăng hiệu quả vaccine; Probiotics.
  • D. Giúp can thiệp kịp thời, tăng khả năng điều trị thành công; Kỹ thuật PCR.

Câu 12: Một trại nuôi cá tra đang có nguy cơ bùng phát dịch bệnh do điều kiện môi trường không thuận lợi. Người nuôi muốn sử dụng một biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học có thể trộn vào thức ăn. Sản phẩm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Probiotics.
  • B. Vaccine tiêm.
  • C. KIT chẩn đoán.
  • D. Thực khuẩn thể dạng lỏng.

Câu 13: So sánh vaccine và chất kích thích miễn dịch trong phòng bệnh thủy sản, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Vaccine chỉ dùng cho cá, chất kích thích miễn dịch dùng cho tôm.
  • B. Vaccine tạo ra miễn dịch đặc hiệu với một mầm bệnh cụ thể, chất kích thích miễn dịch tăng cường miễn dịch chung.
  • C. Vaccine dùng để điều trị bệnh, chất kích thích miễn dịch dùng để phòng bệnh.
  • D. Vaccine được tiêm, chất kích thích miễn dịch được trộn vào thức ăn.

Câu 14: Khi một đàn cá bị nhiễm khuẩn Vibrio, việc sử dụng thực khuẩn thể để điều trị có ưu điểm gì so với kháng sinh hóa học?

  • A. Thực khuẩn thể có phổ diệt khuẩn rộng hơn kháng sinh.
  • B. Thực khuẩn thể không bị ảnh hưởng bởi sự kháng thuốc của vi khuẩn.
  • C. Thực khuẩn thể chỉ tấn công vi khuẩn mục tiêu (Vibrio) mà ít ảnh hưởng đến vi sinh vật có lợi.
  • D. Thực khuẩn thể có thời gian bán thải trong cơ thể cá lâu hơn kháng sinh.

Câu 15: Một trại nuôi tôm sử dụng Probiotics định kỳ trong quá trình nuôi. Biện pháp này chủ yếu giúp gì cho môi trường ao nuôi?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, cải thiện chất lượng nước.
  • B. Tiêu diệt virus gây bệnh đốm trắng.
  • C. Tăng độ mặn của nước ao.
  • D. Giảm nhiệt độ nước ao.

Câu 16: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm lên gấp đôi.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro dịch bệnh.
  • C. Giảm chi phí thức ăn hàng ngày.
  • D. Giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Câu 17: Phân tích vai trò của công nghệ sinh học trong ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại.

  • A. Chỉ giới hạn ở việc phát triển các giống loài mới.
  • B. Chủ yếu để tăng kích thước vật nuôi.
  • C. Đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát dịch bệnh, nâng cao sức khỏe vật nuôi và cải thiện hiệu quả sản xuất bền vững.
  • D. Chỉ áp dụng cho các trại nuôi quy mô lớn.

Câu 18: Để phòng bệnh cho cá giống trước khi thả nuôi, người ta thường sử dụng phương pháp ngâm vaccine. Cơ sở khoa học của phương pháp này là gì?

  • A. Vaccine được hấp thụ qua mang, da và niêm mạc của cá.
  • B. Cá uống nước chứa vaccine và vaccine đi vào hệ tiêu hóa.
  • C. Vaccine tạo ra một lớp màng bảo vệ bên ngoài cơ thể cá.
  • D. Vaccine tiêu diệt mầm bệnh có sẵn trong nước ngâm.

Câu 19: Khi sử dụng kháng sinh thảo dược để điều trị bệnh cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Sử dụng liều lượng cao hơn khuyến cáo để bệnh nhanh khỏi.
  • B. Có thể ngừng thuốc ngay khi thấy triệu chứng bệnh giảm.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  • D. Tuân thủ đúng liều lượng, liệu trình và thời gian ngừng thuốc theo hướng dẫn.

Câu 20: Vi sinh vật có lợi trong Probiotics có thể cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh. Điều này có ý nghĩa gì trong việc phòng bệnh cho thủy sản?

  • A. Giúp vi khuẩn gây bệnh phát triển nhanh hơn.
  • B. Làm giảm nguồn thức ăn cho vi khuẩn gây bệnh, hạn chế sự phát triển và gây hại của chúng.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp tế bào của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Kích thích vi khuẩn gây bệnh sản sinh độc tố.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Nguy cơ gây tồn dư hóa chất trong sản phẩm, tạo chủng vi khuẩn kháng kháng sinh và ảnh hưởng đến môi trường.
  • B. Chi phí sử dụng kháng sinh quá cao.
  • C. Kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị bệnh thủy sản.
  • D. Kháng sinh làm giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.

Câu 22: So sánh ưu điểm của KIT chẩn đoán nhanh và kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản.

  • A. Cả hai đều có độ nhạy như nhau.
  • B. Cả hai đều yêu cầu phòng thí nghiệm hiện đại.
  • C. PCR cho kết quả nhanh hơn KIT.
  • D. KIT chẩn đoán nhanh tiện lợi, cho kết quả tại chỗ trong thời gian ngắn; PCR có độ nhạy và độ chính xác cao hơn, phát hiện mầm bệnh ở mật độ thấp.

Câu 23: Một trại nuôi tôm phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh gan tụy cấp (AHPND). Việc sử dụng KIT chẩn đoán AHPND tại chỗ có thể giúp người nuôi đưa ra quyết định ban đầu nào?

  • A. Lựa chọn loại kháng sinh đặc hiệu để điều trị ngay lập tức.
  • B. Xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh là do virus hay vi khuẩn.
  • C. Xác định nhanh sự có mặt của tác nhân gây bệnh AHPND để có phương án xử lý khẩn cấp (ví dụ: thu hoạch sớm, cách ly).
  • D. Dự đoán tỷ lệ tử vong của đàn tôm trong những ngày tới.

Câu 24: Chất kích thích miễn dịch thường được cấu tạo từ những thành phần nào để phát huy tác dụng tăng cường sức đề kháng?

  • A. Các hợp chất từ vi khuẩn, nấm, tảo hoặc chiết xuất thực vật.
  • B. Các loại vitamin tổng hợp.
  • C. Các loại kháng sinh liều thấp.
  • D. Các loại hormone tăng trưởng.

Câu 25: Tại sao vaccine phòng bệnh cho thủy sản thường được sử dụng cho cá giống hoặc cá bố mẹ?

  • A. Cá giống và cá bố mẹ có hệ miễn dịch hoàn thiện nhất.
  • B. Tạo miễn dịch chủ động cho vật nuôi trước khi đối mặt với môi trường nuôi có mầm bệnh; miễn dịch từ cá bố mẹ có thể truyền cho cá con.
  • C. Chi phí vaccine cho cá giống và cá bố mẹ rẻ hơn.
  • D. Cá giống và cá bố mẹ dễ dàng tiêm vaccine hơn.

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Giúp tăng diện tích ao nuôi một cách không giới hạn.
  • B. Loại bỏ nhu cầu về quản lý môi trường nước.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh, bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng mà không quan tâm đến chất lượng.

Câu 27: Sinh phẩm trị bệnh dựa trên thực khuẩn thể được coi là một giải pháp thay thế tiềm năng cho kháng sinh trong tương lai vì lý do nào?

  • A. Thực khuẩn thể có thể tiêu diệt cả virus và vi khuẩn.
  • B. Thực khuẩn thể có khả năng tự nhân lên trong cơ thể vật chủ mà không cần sản xuất thêm.
  • C. Thực khuẩn thể luôn tồn tại sẵn trong môi trường nước nuôi.
  • D. Tính đặc hiệu cao với từng loại vi khuẩn gây bệnh, ít gây kháng thuốc và thân thiện với môi trường hơn kháng sinh.

Câu 28: Probiotics không chỉ có lợi cho hệ tiêu hóa của thủy sản mà còn góp phần cải thiện chất lượng môi trường nước. Cơ chế nào giải thích điều này?

  • A. Probiotics hấp thụ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Probiotics phân hủy các chất hữu cơ dư thừa, Amonia (NH3), Nitrit (NO2-) trong nước.
  • C. Probiotics làm tăng độ pH của nước.
  • D. Probiotics tạo ra các hợp chất độc hại cho vi khuẩn có hại trong nước.

Câu 29: Một trại nuôi tôm muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh bằng vaccine trộn vào thức ăn. Loại vaccine nào phù hợp với phương pháp này?

  • A. Vaccine oral (đường miệng).
  • B. Vaccine tiêm.
  • C. Vaccine ngâm.
  • D. Cả vaccine tiêm và vaccine ngâm.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một loại chất kích thích miễn dịch mới sử dụng cho cá rô phi, người nghiên cứu cần theo dõi những chỉ tiêu nào trên cá?

  • A. Tốc độ bơi của cá.
  • B. Màu sắc vảy cá.
  • C. Lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày.
  • D. Tỷ lệ sống khi gây cảm nhiễm với mầm bệnh, hoạt động của các tế bào miễn dịch (ví dụ: thực bào), nồng độ kháng thể (nếu có).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với tình trạng tôm chết hàng loạt không rõ nguyên nhân. Người quản lý trại cần xác định nhanh chóng tác nhân gây bệnh để có biện pháp xử lý kịp thời. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây cung cấp giải pháp chẩn đoán nhanh nhất tại chỗ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một ưu điểm nổi bật của kỹ thuật PCR so với KIT chẩn đoán nhanh trong việc phát hiện mầm bệnh thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Probiotics (chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi) được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản thông qua cơ chế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một loại vaccine dạng nhũ dầu được khuyến cáo sử dụng cho cá. Phương pháp đưa vaccine vào cơ thể cá hiệu quả nhất đối với loại vaccine này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So với kháng sinh hóa học truyền thống, kháng sinh thảo dược có ưu điểm nào trong điều trị bệnh thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thực khuẩn thể (Bacteriophage) là một loại sinh phẩm trị bệnh tiềm năng cho thủy sản. Cơ chế hoạt động của thực khuẩn thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Việc sử dụng KIT chẩn đoán bệnh thủy sản cần lưu ý điều gì để đảm bảo kết quả chính xác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tại sao việc phát hiện sớm mầm bệnh ở giai đoạn nhiễm nhẹ lại quan trọng trong phòng, trị bệnh thủy sản, và kỹ thuật công nghệ sinh học nào hỗ trợ tốt nhất cho việc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một trại nuôi cá tra đang có nguy cơ bùng phát dịch bệnh do điều kiện môi trường không thuận lợi. Người nuôi muốn sử dụng một biện pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học có thể trộn vào thức ăn. Sản phẩm nào sau đây phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: So sánh vaccine và chất kích thích miễn dịch trong phòng bệnh thủy sản, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi một đàn cá bị nhiễm khuẩn Vibrio, việc sử dụng thực khuẩn thể để điều trị có ưu điểm gì so với kháng sinh hóa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một trại nuôi tôm sử dụng Probiotics định kỳ trong quá trình nuôi. Biện pháp này chủ yếu giúp gì cho môi trường ao nuôi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích vai trò của công nghệ sinh học trong ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để phòng bệnh cho cá giống trước khi thả nuôi, người ta thường sử dụng phương pháp ngâm vaccine. Cơ sở khoa học của phương pháp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi sử dụng kháng sinh thảo dược để điều trị bệnh cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vi sinh vật có lợi trong Probiotics có thể cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh. Điều này có ý nghĩa gì trong việc phòng bệnh cho thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao việc sử dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: So sánh ưu điểm của KIT chẩn đoán nhanh và kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một trại nuôi tôm phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh gan tụy cấp (AHPND). Việc sử dụng KIT chẩn đoán AHPND tại chỗ có thể giúp người nuôi đưa ra quyết định ban đầu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Chất kích thích miễn dịch thường được cấu tạo từ những thành phần nào để phát huy tác dụng tăng cường sức đề kháng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tại sao vaccine phòng bệnh cho thủy sản thường được sử dụng cho cá giống hoặc cá bố mẹ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Sinh phẩm trị bệnh dựa trên thực khuẩn thể được coi là một giải pháp thay thế tiềm năng cho kháng sinh trong tương lai vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Probiotics không chỉ có lợi cho hệ tiêu hóa của thủy sản mà còn góp phần cải thiện chất lượng môi trường nước. Cơ chế nào giải thích điều này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một trại nuôi tôm muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh bằng vaccine trộn vào thức ăn. Loại vaccine nào phù hợp với phương pháp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một loại chất kích thích miễn dịch mới sử dụng cho cá rô phi, người nghiên cứu cần theo dõi những chỉ tiêu nào trên cá?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng. Người quản lý cần một phương pháp chẩn đoán nhanh chóng, có thể thực hiện ngay tại trại để sàng lọc số lượng lớn tôm giống nhập về. Công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction)
  • B. Sử dụng kháng sinh thảo dược
  • C. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh
  • D. Áp dụng sinh phẩm trị bệnh

Câu 2: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản có ưu điểm vượt trội nào so với các phương pháp truyền thống (như soi kính hiển vi)?

  • A. Có khả năng phát hiện tác nhân gây bệnh ở mật độ rất thấp, ngay cả trong giai đoạn ủ bệnh.
  • B. Chi phí thấp, dễ thực hiện tại các trại nuôi.
  • C. Cho kết quả chẩn đoán chỉ sau vài phút.
  • D. Chỉ yêu cầu mẫu bệnh phẩm lớn, dễ thu thập.

Câu 3: Một trong những nhược điểm chính của kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản là gì?

  • A. Độ nhạy và độ đặc hiệu thấp.
  • B. Yêu cầu trang thiết bị hiện đại, phòng thí nghiệm đạt chuẩn và kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao.
  • C. Không thể phát hiện được virus.
  • D. Thời gian thực hiện quá nhanh, dễ bỏ sót mầm bệnh.

Câu 4: Probiotics (chế phẩm sinh học) được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các vi khuẩn gây bệnh trong môi trường nước.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch bẩm sinh của vật nuôi hoạt động mạnh mẽ.
  • C. Cung cấp kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh.
  • D. Cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với vi khuẩn có hại, đồng thời cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và môi trường nước.

Câu 5: Vaccine phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo ra khả năng miễn dịch cho vật nuôi?

  • A. Đưa mầm bệnh (đã làm yếu hoặc bất hoạt) hoặc thành phần của mầm bệnh vào cơ thể, kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh đang tồn tại trong cơ thể vật nuôi.
  • C. Cung cấp trực tiếp một lượng lớn kháng sinh để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Thay đổi môi trường sống để mầm bệnh không thể tồn tại.

Câu 6: Để phòng bệnh cho cá giống trên quy mô lớn, phương pháp đưa vaccine vào cơ thể cá hiệu quả và phổ biến nhất là gì?

  • A. Tiêm trực tiếp từng cá thể.
  • B. Bôi vaccine lên da cá.
  • C. Phun sương vaccine vào không khí quanh bể nuôi.
  • D. Ngâm cá trong dung dịch chứa vaccine hoặc trộn vaccine vào thức ăn.

Câu 7: Chất kích thích miễn dịch (immunostimulants) trong phòng bệnh thủy sản có vai trò gì?

  • A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại mầm bệnh cụ thể.
  • B. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) giúp vật nuôi chống lại nhiều loại mầm bệnh khác nhau.
  • C. Tiêu diệt chọn lọc vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • D. Làm sạch môi trường nước nuôi bằng cách phân hủy chất hữu cơ.

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh, ví dụ như bacteriophages (thực khuẩn thể), được ứng dụng trong điều trị bệnh thủy sản do vi khuẩn gây ra. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này so với kháng sinh hóa học truyền thống là gì?

  • A. Có khả năng tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn có lợi.
  • B. Chi phí sản xuất thấp và quy trình đơn giản.
  • C. Tính đặc hiệu cao (chỉ tấn công vi khuẩn đích cụ thể) và ít gây tồn dư trong sản phẩm, giảm nguy cơ kháng kháng sinh.
  • D. Hiệu quả tức thì, có thể thay thế hoàn toàn các biện pháp phòng bệnh.

Câu 9: Kháng sinh thảo dược (phytobiotics) được sử dụng trong điều trị bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của chúng thường liên quan đến điều gì?

  • A. Chứa các hợp chất tự nhiên có hoạt tính kháng khuẩn, kháng virus hoặc tăng cường miễn dịch.
  • B. Là các vi sinh vật sống cạnh tranh với mầm bệnh.
  • C. Là các enzym giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • D. Là các chất vô cơ làm thay đổi độ pH của môi trường nước.

Câu 10: Khi sử dụng KIT chẩn đoán nhanh tại trại nuôi, kết quả dương tính cho một loại mầm bệnh cụ thể có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tôm/cá chắc chắn sẽ chết trong vòng 24 giờ tới.
  • B. Chỉ cần tăng cường cho ăn để vật nuôi tự vượt qua bệnh.
  • C. Cần ngay lập tức sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị.
  • D. Cần xác nhận lại bằng phương pháp chính xác hơn (như PCR) và áp dụng các biện pháp phòng/trị bệnh phù hợp với loại mầm bệnh được phát hiện.

Câu 11: Một trại nuôi đang gặp vấn đề về chất lượng nước, đặc biệt là tích tụ bùn đáy và khí độc. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp cải thiện tình trạng này, từ đó gián tiếp phòng ngừa bệnh tật?

  • A. Sử dụng Probiotics xử lý môi trường nước.
  • B. Tiêm vaccine cho vật nuôi.
  • C. Sử dụng KIT chẩn đoán.
  • D. Áp dụng kháng sinh thảo dược.

Câu 12: So sánh vaccine và chất kích thích miễn dịch trong phòng bệnh thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Vaccine chỉ dùng cho cá, còn chất kích thích miễn dịch dùng cho tôm.
  • B. Vaccine có tác dụng tức thì, còn chất kích thích miễn dịch cần thời gian dài.
  • C. Vaccine tạo miễn dịch đặc hiệu với mầm bệnh cụ thể, còn chất kích thích miễn dịch tăng cường miễn dịch không đặc hiệu, chống lại nhiều loại mầm bệnh chung.
  • D. Vaccine dùng để điều trị, còn chất kích thích miễn dịch dùng để phòng bệnh.

Câu 13: Tại sao việc phát triển và sử dụng các sinh phẩm trị bệnh (như bacteriophages) được coi là hướng đi bền vững trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh lạm dụng kháng sinh hóa học?

  • A. Chúng rẻ hơn đáng kể so với kháng sinh hóa học.
  • B. Chúng có tính đặc hiệu cao với vi khuẩn đích, ít gây hại cho hệ vi sinh vật có lợi và giảm nguy cơ kháng kháng sinh chéo.
  • C. Chúng có khả năng tiêu diệt cả virus và vi khuẩn.
  • D. Chúng có thể tự nhân lên trong môi trường nước, không cần bổ sung thường xuyên.

Câu 14: Trong một tình huống khẩn cấp, nghi ngờ có dịch bệnh lây lan nhanh trong ao nuôi, phương pháp chẩn đoán nào sau đây cung cấp thông tin nhanh nhất để đưa ra quyết định xử lý ban đầu?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán nhanh tại trại.
  • B. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm trung ương để nuôi cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ.
  • C. Thực hiện kỹ thuật PCR tại phòng thí nghiệm.
  • D. Quan sát triệu chứng lâm sàng bằng mắt thường.

Câu 15: Việc lựa chọn sử dụng kháng sinh thảo dược thay vì kháng sinh hóa học trong điều trị bệnh thủy sản có thể mang lại lợi ích nào về mặt môi trường và an toàn thực phẩm?

  • A. Gây ra sự phát triển mạnh mẽ của vi khuẩn kháng thuốc.
  • B. Tạo ra lượng lớn chất thải độc hại trong nước thải.
  • C. Giảm thiểu tồn dư hóa chất trong sản phẩm thủy sản và hạn chế ô nhiễm môi trường nước nuôi.
  • D. Không có tác dụng kiểm soát mầm bệnh.

Câu 16: Tại sao việc quản lý sức khỏe thủy sản bằng công nghệ sinh học (phòng, trị bệnh) cần được kết hợp chặt chẽ với quản lý môi trường và dinh dưỡng?

  • A. Công nghệ sinh học chỉ có tác dụng khi môi trường và dinh dưỡng kém.
  • B. Môi trường tốt và dinh dưỡng đầy đủ giúp vật nuôi khỏe mạnh, tăng cường hiệu quả của các biện pháp phòng bệnh và giảm thiểu stress, yếu tố thuận lợi cho mầm bệnh phát triển.
  • C. Các sản phẩm công nghệ sinh học chỉ hoạt động trong điều kiện môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
  • D. Việc kết hợp giúp tăng chi phí sản xuất mà không mang lại hiệu quả rõ rệt.

Câu 17: Khi sử dụng Probiotics trong ao nuôi, điều quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo hiệu quả là gì?

  • A. Chỉ sử dụng một loại Probiotics duy nhất cho mọi vấn đề.
  • B. Sử dụng Probiotics cùng lúc với kháng sinh hóa học để tăng hiệu quả.
  • C. Không cần quan tâm đến điều kiện môi trường ao nuôi.
  • D. Chọn đúng chủng loại Probiotics phù hợp với mục đích sử dụng (xử lý nước, cải thiện đường ruột) và tuân thủ đúng liều lượng, thời gian sử dụng.

Câu 18: Công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh giúp người nuôi đưa ra quyết định quản lý kịp thời. Điều này đặc biệt quan trọng trong hệ thống nuôi thâm canh vì:

  • A. Mật độ vật nuôi cao, mầm bệnh dễ lây lan nhanh chóng, gây thiệt hại lớn nếu không phát hiện và xử lý kịp thời.
  • B. Vật nuôi trong hệ thống thâm canh có sức đề kháng rất cao, ít khi bị bệnh.
  • C. Chi phí sản xuất thấp nên thiệt hại do dịch bệnh không đáng kể.
  • D. Chỉ có các bệnh do virus mới xảy ra trong hệ thống thâm canh.

Câu 19: Loại vaccine nào thường được sử dụng để tiêm cho các loài cá có kích thước lớn hoặc cá bố mẹ trong các chương trình phòng bệnh quy mô nhỏ hoặc nghiên cứu?

  • A. Vaccine trộn vào thức ăn.
  • B. Vaccine tiêm.
  • C. Vaccine ngâm.
  • D. Không cần tiêm vaccine cho cá lớn.

Câu 20: Ưu điểm của việc sử dụng kháng sinh thảo dược so với kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh, kể cả virus.
  • B. Tốc độ tác dụng nhanh hơn đáng kể.
  • C. Ít gây ra hiện tượng kháng thuốc và ít tồn dư độc hại trong sản phẩm.
  • D. Giá thành luôn rẻ hơn.

Câu 21: Một trại nuôi cá muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh bằng cách tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho cá định kỳ, đặc biệt vào thời điểm giao mùa hoặc khi môi trường biến động. Sản phẩm công nghệ sinh học nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

  • A. Chất kích thích miễn dịch.
  • B. Kháng sinh hóa học.
  • C. KIT chẩn đoán.
  • D. Sinh phẩm trị bệnh (bacteriophage).

Câu 22: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học để phòng bệnh, Probiotics có vai trò chính yếu nào trong hệ tiêu hóa của vật nuôi thủy sản?

  • A. Tiêu diệt tất cả các vi khuẩn trong đường ruột.
  • B. Thay thế hoàn toàn các enzym tiêu hóa tự nhiên.
  • C. Chỉ có tác dụng làm sạch đường ruột.
  • D. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.

Câu 23: Khi một loại bệnh mới xuất hiện trong ao nuôi và chưa có KIT chẩn đoán hoặc vaccine đặc hiệu, kỹ thuật chẩn đoán nào từ công nghệ sinh học có vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác tác nhân gây bệnh (nếu là virus hoặc vi khuẩn)?

  • A. Quan sát triệu chứng lâm sàng.
  • B. Kỹ thuật PCR (đặc biệt là các biến thể như RT-PCR cho virus RNA hoặc PCR với primer phổ rộng sau đó giải trình tự).
  • C. Sử dụng kháng sinh thảo dược.
  • D. Sử dụng Probiotics.

Câu 24: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản không chỉ giúp bảo vệ cá thể mà còn có ý nghĩa cộng đồng như thế nào?

  • A. Giảm tỷ lệ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của dịch bệnh trong quần thể, hạn chế sự lây lan.
  • B. Làm cho vật nuôi lớn nhanh hơn.
  • C. Tăng cường khả năng sinh sản của vật nuôi.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong môi trường nước.

Câu 25: Sinh phẩm trị bệnh dựa trên thực khuẩn thể (bacteriophage) có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề gì trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Phòng ngừa các bệnh do virus gây ra.
  • B. Chẩn đoán nhanh các loại bệnh.
  • C. Tăng cường tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • D. Kiểm soát các bệnh do vi khuẩn kháng kháng sinh hóa học gây ra.

Câu 26: Khi sử dụng chất kích thích miễn dịch, người nuôi cần lưu ý điều gì về thời điểm sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chỉ sử dụng khi vật nuôi đã bị bệnh nặng.
  • B. Sử dụng liên tục hàng ngày với liều lượng cao.
  • C. Sử dụng định kỳ hoặc vào các giai đoạn vật nuôi bị stress (chuyển ao, thời tiết thay đổi, mật độ cao) để tăng cường sức đề kháng trước khi mầm bệnh tấn công.
  • D. Chỉ sử dụng một lần duy nhất trong cả vụ nuôi.

Câu 27: So sánh KIT chẩn đoán nhanh và Kỹ thuật PCR, điểm khác biệt chính về độ nhạy và độ đặc hiệu là gì?

  • A. PCR thường có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn KIT chẩn đoán nhanh.
  • B. KIT chẩn đoán nhanh có độ nhạy cao hơn PCR.
  • C. Cả hai phương pháp đều có độ nhạy và độ đặc hiệu tương đương.
  • D. KIT chẩn đoán chỉ phát hiện virus, PCR chỉ phát hiện vi khuẩn.

Câu 28: Tại sao việc ghi chép và theo dõi lịch sử bệnh tật, các biện pháp phòng trị đã áp dụng là quan trọng khi sử dụng các công nghệ sinh học trong quản lý sức khỏe thủy sản?

  • A. Chỉ để tuân thủ quy định của cơ quan quản lý.
  • B. Không có ý nghĩa thực tế trong việc phòng trị bệnh.
  • C. Chỉ giúp xác định chi phí sản xuất.
  • D. Giúp đánh giá hiệu quả của các biện pháp đã áp dụng, xác định xu hướng dịch bệnh, và đưa ra kế hoạch phòng trị phù hợp cho các vụ nuôi tiếp theo.

Câu 29: Việc sử dụng quá liều hoặc không đúng cách Probiotics trong ao nuôi có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn nào?

  • A. Gây thiếu oxy hòa tan trong ao do vi sinh vật phát triển quá mức, ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn tảo có lợi.
  • C. Làm tăng độ pH của nước đến mức gây hại.
  • D. Khiến vật nuôi tăng trưởng quá nhanh.

Câu 30: Công nghệ sinh học góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản thông qua việc:

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng bằng mọi giá.
  • B. Cung cấp các giải pháp chẩn đoán sớm, phòng bệnh hiệu quả và điều trị thân thiện với môi trường, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của quản lý môi trường.
  • D. Chỉ ứng dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một trại nuôi tôm đang đối mặt với nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng. Người quản lý cần một phương pháp chẩn đoán nhanh chóng, có thể thực hiện ngay tại trại để sàng lọc số lượng lớn tôm giống nhập về. Công nghệ sinh học nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản có ưu điểm vượt trội nào so với các phương pháp truyền thống (như soi kính hiển vi)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một trong những nhược điểm chính của kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Probiotics (chế phẩm sinh học) được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vaccine phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo ra khả năng miễn dịch cho vật nuôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để phòng bệnh cho cá giống trên quy mô lớn, phương pháp đưa vaccine vào cơ thể cá hiệu quả và phổ biến nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chất kích thích miễn dịch (immunostimulants) trong phòng bệnh thủy sản có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Sinh phẩm trị bệnh, ví dụ như bacteriophages (thực khuẩn thể), được ứng dụng trong điều trị bệnh thủy sản do vi khuẩn gây ra. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này so với kháng sinh hóa học truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Kháng sinh thảo dược (phytobiotics) được sử dụng trong điều trị bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của chúng thường liên quan đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi sử dụng KIT chẩn đoán nhanh tại trại nuôi, kết quả dương tính cho một loại mầm bệnh cụ thể có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một trại nuôi đang gặp vấn đề về chất lượng nước, đặc biệt là tích tụ bùn đáy và khí độc. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp cải thiện tình trạng này, từ đó gián tiếp phòng ngừa bệnh tật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So sánh vaccine và chất kích thích miễn dịch trong phòng bệnh thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao việc phát triển và sử dụng các sinh phẩm trị bệnh (như bacteriophages) được coi là hướng đi bền vững trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh lạm dụng kháng sinh hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một tình huống khẩn cấp, nghi ngờ có dịch bệnh lây lan nhanh trong ao nuôi, phương pháp chẩn đoán nào sau đây cung cấp thông tin nhanh nhất để đưa ra quyết định xử lý ban đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việc lựa chọn sử dụng kháng sinh thảo dược thay vì kháng sinh hóa học trong điều trị bệnh thủy sản có thể mang lại lợi ích nào về mặt môi trường và an toàn thực phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tại sao việc quản lý sức khỏe thủy sản bằng công nghệ sinh học (phòng, trị bệnh) cần được kết hợp chặt chẽ với quản lý môi trường và dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi sử dụng Probiotics trong ao nuôi, điều quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo hiệu quả là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh giúp người nuôi đưa ra quyết định quản lý kịp thời. Điều này đặc biệt quan trọng trong hệ thống nuôi thâm canh vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Loại vaccine nào thường được sử dụng để tiêm cho các loài cá có kích thước lớn hoặc cá bố mẹ trong các chương trình phòng bệnh quy mô nhỏ hoặc nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ưu điểm của việc sử dụng kháng sinh thảo dược so với kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một trại nuôi cá muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh bằng cách tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho cá định kỳ, đặc biệt vào thời điểm giao mùa hoặc khi môi trường biến động. Sản phẩm công nghệ sinh học nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học để phòng bệnh, Probiotics có vai trò chính yếu nào trong hệ tiêu hóa của vật nuôi thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi một loại bệnh mới xuất hiện trong ao nuôi và chưa có KIT chẩn đoán hoặc vaccine đặc hiệu, kỹ thuật chẩn đoán nào từ công nghệ sinh học có vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác tác nhân gây bệnh (nếu là virus hoặc vi khuẩn)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản không chỉ giúp bảo vệ cá thể mà còn có ý nghĩa cộng đồng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Sinh phẩm trị bệnh dựa trên thực khuẩn thể (bacteriophage) có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề gì trong nuôi trồng thủy sản hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi sử dụng chất kích thích miễn dịch, người nuôi cần lưu ý điều gì về thời điểm sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So sánh KIT chẩn đoán nhanh và Kỹ thuật PCR, điểm khác biệt chính về độ nhạy và độ đặc hiệu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tại sao việc ghi chép và theo dõi lịch sử bệnh tật, các biện pháp phòng trị đã áp dụng là quan trọng khi sử dụng các công nghệ sinh học trong quản lý sức khỏe thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Việc sử dụng quá liều hoặc không đúng cách Probiotics trong ao nuôi có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Công nghệ sinh học góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản thông qua việc:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực phòng, trị bệnh thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng năng suất thu hoạch ngay lập tức.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng thuốc hóa học.
  • C. Chỉ tập trung vào điều trị khi dịch bệnh bùng phát.
  • D. Chủ động phòng ngừa, chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả, bền vững.

Câu 2: Kĩ thuật chẩn đoán bệnh thủy sản nào sau đây cho kết quả nhanh nhất, thường trong khoảng 10 đến 30 phút, phù hợp cho việc kiểm tra tại trại nuôi?

  • A. KIT chẩn đoán
  • B. Kĩ thuật PCR
  • C. Xét nghiệm mô bệnh học
  • D. Nuôi cấy phân lập vi khuẩn

Câu 3: Một ưu điểm vượt trội của kĩ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản so với các phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Chi phí thấp, dễ thực hiện tại trại.
  • B. Phát hiện tác nhân gây bệnh ở mật độ rất thấp, ngay cả trong giai đoạn nhiễm bệnh nhẹ.
  • C. Cho kết quả ngay lập tức tại hiện trường.
  • D. Không yêu cầu trang thiết bị phức tạp.

Câu 4: Khi phát hiện dấu hiệu bệnh ban đầu trên đàn cá, người nuôi muốn xác định chính xác loại virus gây bệnh để có biện pháp xử lý kịp thời. Kĩ thuật công nghệ sinh học nào là lựa chọn tối ưu trong trường hợp này?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán tổng quát.
  • B. Áp dụng kĩ thuật PCR chuyên biệt cho virus nghi ngờ.
  • C. Chỉ dựa vào quan sát triệu chứng bên ngoài.
  • D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay lập tức.

Câu 5: Nhược điểm chính của kĩ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản là gì?

  • A. Độ nhạy thấp.
  • B. Không phát hiện được virus.
  • C. Chi phí cao, yêu cầu trang thiết bị hiện đại và kĩ thuật viên có trình độ chuyên môn.
  • D. Thời gian xét nghiệm rất ngắn.

Câu 6: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong môi trường nước.
  • C. Cung cấp trực tiếp kháng sinh vào cơ thể vật nuôi.
  • D. Thay đổi môi trường đường ruột để ngăn chặn vi khuẩn có hại.

Câu 7: Có những con đường nào để đưa vaccine vào cơ thể thủy sản?

  • A. Chỉ có tiêm.
  • B. Chỉ có cho ăn.
  • C. Chỉ có ngâm.
  • D. Ngâm, cho ăn hoặc tiêm.

Câu 8: Probiotics (chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi) được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong môi trường nước.
  • B. Tổng hợp kháng sinh hóa học trong đường ruột vật nuôi.
  • C. Cạnh tranh môi trường sống, dinh dưỡng và sản sinh chất ức chế vi khuẩn có hại trong đường ruột và môi trường nước.
  • D. Kích thích vật nuôi lột xác nhanh hơn.

Câu 9: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) trong nuôi trồng thủy sản có vai trò gì?

  • A. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch không đặc hiệu của vật nuôi, giúp chống lại mầm bệnh hiệu quả hơn.
  • B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi một cách trực tiếp.
  • D. Chỉ có tác dụng khi vật nuôi đã bị bệnh nặng.

Câu 10: Để nâng cao sức đề kháng tổng thể cho đàn cá trong giai đoạn chuyển mùa hoặc khi môi trường ao nuôi có biến động, người nuôi nên ưu tiên sử dụng sản phẩm công nghệ sinh học nào?

  • A. Vaccine (chỉ có tác dụng với bệnh cụ thể).
  • B. Kháng sinh thảo dược (chỉ dùng khi có bệnh).
  • C. Chất kích thích miễn dịch.
  • D. Chỉ cần tăng cường cho ăn.

Câu 11: Sinh phẩm trị bệnh thủy sản nào sau đây được coi là giải pháp thay thế tiềm năng cho kháng sinh hóa học trong việc điều trị bệnh do vi khuẩn, đặc biệt là các chủng kháng kháng sinh?

  • A. Vaccine
  • B. Probiotics
  • C. Chất kích thích miễn dịch
  • D. Thực khuẩn thể (Phage)

Câu 12: Cơ chế hoạt động của Thực khuẩn thể (Phage) trong điều trị bệnh do vi khuẩn ở thủy sản là gì?

  • A. Phage tấn công và tiêu diệt các tế bào vi khuẩn đặc hiệu.
  • B. Phage kích thích hệ miễn dịch của vật chủ tấn công vi khuẩn.
  • C. Phage sản xuất kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Phage cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn.

Câu 13: Ưu điểm của việc sử dụng Thực khuẩn thể (Phage) để điều trị bệnh thủy sản so với kháng sinh hóa học là gì?

  • A. Phage có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt mọi loại vi khuẩn.
  • B. Phage có tính đặc hiệu cao với từng loại vi khuẩn gây bệnh, ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi của vật nuôi và môi trường.
  • C. Phage dễ dàng gây ra hiện tượng kháng thuốc.
  • D. Chi phí sản xuất Phage rất rẻ.

Câu 14: Kháng sinh thảo dược được ứng dụng trong trị bệnh thủy sản có ưu điểm nào so với kháng sinh hóa học?

  • A. Ít gây tồn dư trong sản phẩm và môi trường, hạn chế hiện tượng kháng kháng sinh.
  • B. Có tác dụng nhanh và mạnh hơn kháng sinh hóa học.
  • C. Dễ dàng tổng hợp và sản xuất công nghiệp số lượng lớn.
  • D. Có phổ diệt khuẩn rộng hơn kháng sinh hóa học.

Câu 15: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về bệnh đường ruột do vi khuẩn Vibrio gây ra, và các loại kháng sinh truyền thống không còn hiệu quả do hiện tượng kháng thuốc. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể được xem xét để điều trị trong trường hợp này?

  • A. Tăng liều kháng sinh truyền thống.
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh Vibrio (chỉ có tác dụng phòng, không trị).
  • C. Chỉ sử dụng Probiotics (chủ yếu phòng và hỗ trợ).
  • D. Nghiên cứu sử dụng Phage trị bệnh đặc hiệu với chủng Vibrio gây bệnh.

Câu 16: Việc lạm dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng cường sức khỏe cho vật nuôi.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Gây ra hiện tượng vi khuẩn kháng kháng sinh, tồn dư kháng sinh trong sản phẩm và ô nhiễm môi trường.
  • D. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi.

Câu 17: Công nghệ sinh học đóng góp vào việc phòng ngừa bệnh thủy sản một cách bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ bằng cách cung cấp thuốc hóa học liều cao.
  • B. Phát triển các giải pháp sinh học như vaccine, probiotics, chất kích thích miễn dịch giúp vật nuôi tăng cường sức đề kháng tự nhiên và kiểm soát mầm bệnh trong môi trường.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc theo dõi sức khỏe vật nuôi.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xử lý nước bằng hóa chất.

Câu 18: Để phòng bệnh hiệu quả cho đàn cá giống mới nhập về, người nuôi nên ưu tiên biện pháp công nghệ sinh học nào ngay từ đầu?

  • A. Sử dụng vaccine phù hợp với các bệnh phổ biến trong khu vực nuôi hoặc Probiotics để cải thiện hệ tiêu hóa.
  • B. Chờ đến khi cá có dấu hiệu bệnh mới xử lý.
  • C. Sử dụng kháng sinh liều cao để phòng ngừa.
  • D. Chỉ dựa vào quan sát triệu chứng bên ngoài.

Câu 19: Việc kết hợp sử dụng Probiotics và chất kích thích miễn dịch trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ cải thiện chất lượng nước.
  • B. Chỉ giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Tăng cường sức khỏe đường ruột, khả năng hấp thụ dinh dưỡng và nâng cao sức đề kháng tổng thể cho vật nuôi.

Câu 20: Sinh phẩm trị bệnh khác với kháng sinh hóa học ở điểm nào?

  • A. Sinh phẩm thường có nguồn gốc sinh học (như Phage, enzyme, kháng thể), tác động đặc hiệu hơn hoặc hỗ trợ cơ chế sinh học của vật nuôi, trong khi kháng sinh hóa học là hợp chất hóa học tổng hợp có phổ diệt khuẩn rộng hơn.
  • B. Sinh phẩm luôn rẻ hơn kháng sinh hóa học.
  • C. Sinh phẩm chỉ dùng để phòng bệnh, không dùng để trị bệnh.
  • D. Sinh phẩm gây tồn dư nhiều hơn trong môi trường.

Câu 21: Tại sao việc chẩn đoán bệnh sớm bằng công nghệ sinh học (như KIT hoặc PCR) lại quan trọng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ để biết vật nuôi có bị bệnh hay không.
  • B. Không có ý nghĩa nhiều vì bệnh đã lây lan.
  • C. Giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, từ đó đưa ra biện pháp phòng, trị kịp thời, hiệu quả, giảm thiệt hại kinh tế và ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 22: Một trong những thách thức khi áp dụng rộng rãi các ứng dụng công nghệ sinh học tiên tiến (như PCR, Phage trị liệu) trong nuôi trồng thủy sản ở quy mô nhỏ tại Việt Nam là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho trang thiết bị và đào tạo nhân lực còn cao.
  • B. Người nuôi không quan tâm đến việc phòng bệnh.
  • C. Thiếu nguồn cung cấp sản phẩm công nghệ sinh học.
  • D. Các ứng dụng này không hiệu quả trên thực tế.

Câu 23: Việc sử dụng kháng sinh thảo dược trong trị bệnh thủy sản cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Sử dụng liều lượng tùy ý, càng nhiều càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng khi bệnh đã rất nặng.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  • D. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm theo hướng dẫn chuyên môn và lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định chất lượng.

Câu 24: Probiotics được sử dụng để xử lý môi trường ao nuôi có tác dụng gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả các loại tảo trong ao.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, cải thiện chất lượng nước, giảm khí độc (NH3, H2S).
  • C. Tăng độ mặn của nước.
  • D. Chỉ có tác dụng khi vật nuôi bị bệnh.

Câu 25: So với phương pháp chẩn đoán truyền thống (ví dụ: soi kính hiển vi), KIT chẩn đoán có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Độ chính xác tuyệt đối cho mọi loại mầm bệnh.
  • B. Yêu cầu trang thiết bị phòng thí nghiệm phức tạp.
  • C. Nhanh chóng, dễ sử dụng, có thể thực hiện tại hiện trường nuôi.
  • D. Phát hiện được mầm bệnh ngay cả khi chúng không còn tồn tại.

Câu 26: Khi một vùng nuôi đang bùng phát dịch bệnh do một loại vi khuẩn cụ thể, biện pháp công nghệ sinh học nào có thể hỗ trợ nhanh chóng trong việc xác định các ao nuôi đã bị nhiễm mầm bệnh đó?

  • A. Sử dụng KIT chẩn đoán đặc hiệu với vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Tiêm vaccine cho toàn bộ vật nuôi trong vùng.
  • C. Rải Probiotics khắp vùng nuôi.
  • D. Chỉ cách ly các ao đã có dấu hiệu bệnh nặng.

Câu 27: Để giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh từ nguồn nước cấp vào ao nuôi, người nuôi có thể ứng dụng công nghệ sinh học nào để xử lý nước?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
  • B. Sử dụng chế phẩm Probiotics để cạnh tranh và ức chế vi khuẩn có hại trong nước.
  • C. Tiêm vaccine cho nguồn nước.
  • D. Chỉ lọc cơ học đơn giản.

Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng vaccine được coi là biện pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất đối với một số bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở thủy sản.

  • A. Vaccine giúp vật nuôi tạo ra miễn dịch đặc hiệu trước khi tiếp xúc với mầm bệnh, ngăn chặn sự phát triển của bệnh ngay từ đầu.
  • B. Vaccine tiêu diệt mầm bệnh trong môi trường nước.
  • C. Vaccine chỉ có tác dụng khi vật nuôi đã bị bệnh nặng.
  • D. Vaccine giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn.

Câu 29: Một trại nuôi tôm đang áp dụng quy trình nuôi theo hướng bền vững, hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất và kháng sinh. Để kiểm soát sức khỏe đường ruột và tăng cường khả năng hấp thụ thức ăn cho tôm, sản phẩm công nghệ sinh học nào là lựa chọn phù hợp?

  • A. Kháng sinh hóa học.
  • B. Vaccine.
  • C. Probiotics.
  • D. Chất kích thích miễn dịch (chủ yếu tăng sức đề kháng chung).

Câu 30: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào việc đạt được mục tiêu phát triển ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng nào?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất.
  • B. Chỉ tập trung vào số lượng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu công nghệ.
  • D. Bền vững, an toàn sinh học, nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực phòng, trị bệnh thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Kĩ thuật chẩn đoán bệnh thủy sản nào sau đây cho kết quả nhanh nhất, thường trong khoảng 10 đến 30 phút, phù hợp cho việc kiểm tra tại trại nuôi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một ưu điểm vượt trội của kĩ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản so với các phương pháp truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phát hiện dấu hiệu bệnh ban đầu trên đàn cá, người nuôi muốn xác định chính xác loại virus gây bệnh để có biện pháp xử lý kịp thời. Kĩ thuật công nghệ sinh học nào là lựa chọn tối ưu trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhược điểm chính của kĩ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Có những con đường nào để đưa vaccine vào cơ thể thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Probiotics (chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi) được ứng dụng trong phòng bệnh thủy sản bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chất kích thích miễn dịch (Immunostimulants) trong nuôi trồng thủy sản có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để nâng cao sức đề kháng tổng thể cho đàn cá trong giai đoạn chuyển mùa hoặc khi môi trường ao nuôi có biến động, người nuôi nên ưu tiên sử dụng sản phẩm công nghệ sinh học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sinh phẩm trị bệnh thủy sản nào sau đây được coi là giải pháp thay thế tiềm năng cho kháng sinh hóa học trong việc điều trị bệnh do vi khuẩn, đặc biệt là các chủng kháng kháng sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cơ chế hoạt động của Thực khuẩn thể (Phage) trong điều trị bệnh do vi khuẩn ở thủy sản là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ưu điểm của việc sử dụng Thực khuẩn thể (Phage) để điều trị bệnh thủy sản so với kháng sinh hóa học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Kháng sinh thảo dược được ứng dụng trong trị bệnh thủy sản có ưu điểm nào so với kháng sinh hóa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về bệnh đường ruột do vi khuẩn Vibrio gây ra, và các loại kháng sinh truyền thống không còn hiệu quả do hiện tượng kháng thuốc. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể được xem xét để điều trị trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc lạm dụng kháng sinh hóa học trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ sinh học đóng góp vào việc phòng ngừa bệnh thủy sản một cách bền vững như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để phòng bệnh hiệu quả cho đàn cá giống mới nhập về, người nuôi nên ưu tiên biện pháp công nghệ sinh học nào ngay từ đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc kết hợp sử dụng Probiotics và chất kích thích miễn dịch trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sinh phẩm trị bệnh khác với kháng sinh hóa học ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc chẩn đoán bệnh sớm bằng công nghệ sinh học (như KIT hoặc PCR) lại quan trọng trong nuôi trồng thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những thách thức khi áp dụng rộng rãi các ứng dụng công nghệ sinh học tiên tiến (như PCR, Phage trị liệu) trong nuôi trồng thủy sản ở quy mô nhỏ tại Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc sử dụng kháng sinh thảo dược trong trị bệnh thủy sản cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Probiotics được sử dụng để xử lý môi trường ao nuôi có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với phương pháp chẩn đoán truyền thống (ví dụ: soi kính hiển vi), KIT chẩn đoán có ưu điểm gì nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một vùng nuôi đang bùng phát dịch bệnh do một loại vi khuẩn cụ thể, biện pháp công nghệ sinh học nào có thể hỗ trợ nhanh chóng trong việc xác định các ao nuôi đã bị nhiễm mầm bệnh đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh từ nguồn nước cấp vào ao nuôi, người nuôi có thể ứng dụng công nghệ sinh học nào để xử lý nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng vaccine được coi là biện pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất đối với một số bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở thủy sản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trại nuôi tôm đang áp dụng quy trình nuôi theo hướng bền vững, hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất và kháng sinh. Để kiểm soát sức khỏe đường ruột và tăng cường khả năng hấp thụ thức ăn cho tôm, sản phẩm công nghệ sinh học nào là lựa chọn phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào việc đạt được mục tiêu phát triển ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng nào?

Xem kết quả