Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 25: Khai thác hợp lí nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việc khai thác nguồn lợi thủy sản một cách hợp lí có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam là gì?
- A. Tăng sản lượng khai thác trong ngắn hạn để đạt lợi nhuận tối đa.
- B. Thúc đẩy nhập khẩu các loại thủy sản quý hiếm.
- C. Chuyển hoàn toàn sang nuôi trồng, dừng khai thác.
- D. Đảm bảo nguồn lợi không bị cạn kiệt, duy trì cân bằng hệ sinh thái biển và sinh kế lâu dài cho cộng đồng ngư dân.
Câu 2: Một tàu cá sử dụng lưới có kích thước mắt lưới quá nhỏ so với quy định để đánh bắt. Hành động này vi phạm nguyên tắc khai thác hợp lí nào?
- A. Tuân thủ quy định về vùng khai thác.
- B. Tuân thủ quy định về kích cỡ loài và ngư cụ khai thác.
- C. Thực hiện quy định về bảo đảm an toàn tàu cá.
- D. Ghi, nộp báo cáo khai thác theo quy định.
Câu 3: Phương pháp khai thác thủy sản nào có đặc điểm sử dụng một bức màn lưới thẳng đứng, thả nổi hoặc neo cố định, để bắt cá khi chúng bơi vào vướng mắc vào mắt lưới?
- A. Lưới kéo (Trawl).
- B. Lưới vây (Purse seine).
- C. Lưới rê (Gillnet).
- D. Câu (Longline).
Câu 4: Nghề khai thác thủy sản ở Việt Nam mang tính truyền thống và có từ lâu đời. Điều này đặt ra thách thức gì trong việc áp dụng các biện pháp quản lý hiện đại để khai thác hợp lí?
- A. Khó khăn trong việc thay đổi thói quen, tập quán đánh bắt của ngư dân và hiện đại hóa đội tàu.
- B. Dễ dàng áp dụng công nghệ mới do kinh nghiệm lâu năm.
- C. Nguồn lợi tự phục hồi nhanh chóng do phương pháp truyền thống ít tác động.
- D. Không cần áp dụng các biện pháp quản lý mới vì phương pháp truyền thống đã bền vững.
Câu 5: Một ngư dân phát hiện tàu cá của mình bị hỏng máy giữa biển trong khu vực khai thác. Theo quy định về nhiệm vụ của người tham gia khai thác thủy sản, việc đầu tiên anh ta cần làm để đảm bảo an toàn là gì?
- A. Tiếp tục cố gắng sửa máy một mình.
- B. Thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn cho người và tàu cá, liên hệ cứu hộ nếu cần thiết.
- C. Chủ động tìm kiếm tàu cá khác để bán sản phẩm đã khai thác.
- D. Ghi lại sự việc vào nhật ký khai thác.
Câu 6: Phương pháp lưới kéo (Trawl) có ưu điểm là năng suất cao, nhưng nhược điểm lớn nhất của nó liên quan đến khai thác không hợp lí là gì?
- A. Chỉ bắt được một loại cá duy nhất.
- B. Tốn rất ít nhiên liệu.
- C. Yêu cầu số lượng thuyền viên rất ít.
- D. Có khả năng hủy diệt hệ sinh thái đáy biển và bắt lẫn (bycatch) các loài không mong muốn với số lượng lớn.
Câu 7: Theo quy định quản lý nghề cá, việc xác định mùa vụ và khu vực cấm khai thác tạm thời (ví dụ: mùa cá đẻ trứng) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Bảo vệ nguồn lợi trong giai đoạn sinh sản hoặc phát triển quan trọng, giúp nguồn lợi phục hồi.
- B. Tập trung đánh bắt ở các khu vực khác để tăng sản lượng.
- C. Giảm số lượng tàu cá hoạt động cùng lúc.
- D. Tăng giá bán sản phẩm do nguồn cung giảm.
Câu 8: Phương pháp lưới vây (Purse seine) thường được sử dụng để đánh bắt các loài cá sống theo đàn ở tầng nổi hoặc tầng giữa. Đặc điểm hoạt động của phương pháp này là gì?
- A. Lưới được kéo lê sát đáy biển.
- B. Sử dụng nhiều lưỡi câu mắc mồi thả dài hàng chục kilomet.
- C. Vây quanh đàn cá bằng lưới và thu đáy lưới lại như một chiếc túi.
- D. Sử dụng ánh sáng để dụ cá rồi dùng lưới xúc.
Câu 9: Để góp phần bảo vệ chủ quyền, an ninh, trật tự trên vùng biển khai thác, người tham gia khai thác thủy sản cần thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?
- A. Chỉ hoạt động ở vùng biển nước ngoài.
- B. Không mang theo bất kỳ giấy tờ nào khi ra khơi.
- C. Tắt hết các thiết bị định vị khi hoạt động.
- D. Treo cờ Tổ quốc trên tàu cá khi hoạt động khai thác và tuân thủ quy định về vùng biển.
Câu 10: So sánh phương pháp lưới rê (Gillnet) và phương pháp câu (Longline), điểm khác biệt cơ bản nhất về cách thức hoạt động là gì?
- A. Lưới rê bắt cá theo đàn, câu bắt cá đơn lẻ.
- B. Lưới rê bắt cá bằng cách làm vướng vào mắt lưới, câu bắt cá bằng cách làm cá cắn vào lưỡi câu có mồi.
- C. Lưới rê chỉ dùng ở tầng nổi, câu chỉ dùng ở tầng đáy.
- D. Lưới rê có năng suất cao hơn câu rất nhiều.
Câu 11: Tình trạng "khai thác quá mức" (overfishing) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản?
- A. Làm suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể trong quần đàn, ảnh hưởng khả năng tái tạo và có thể dẫn đến cạn kiệt nguồn lợi.
- B. Tăng giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài ngoại lai xâm hại.
- D. Làm tăng chất lượng dinh dưỡng của cá.
Câu 12: Việc ghi chép và nộp báo cáo, nhật ký khai thác thủy sản theo quy định có vai trò quan trọng gì trong công tác quản lý và khai thác hợp lí nguồn lợi?
- A. Chỉ để kiểm soát doanh thu của ngư dân.
- B. Là thủ tục hành chính không có ý nghĩa thực tế.
- C. Giúp ngư dân nhớ lại lịch trình đánh bắt của mình.
- D. Cung cấp dữ liệu quan trọng để cơ quan quản lý đánh giá tình hình nguồn lợi, hiệu quả khai thác và xây dựng kế hoạch quản lý phù hợp.
Câu 13: Phương pháp mành vó (Scoop net) thường hoạt động như thế nào để đánh bắt thủy sản?
- A. Sử dụng một tấm lưới lớn treo dưới khung, hạ xuống nước và nâng lên nhanh chóng khi thủy sản tập trung bên trên (thường dùng ánh sáng dụ).
- B. Kéo lưới qua đáy biển để gom cá.
- C. Thả lưới thẳng đứng để cá vướng vào.
- D. Sử dụng nhiều lưỡi câu mắc mồi.
Câu 14: Để giảm thiểu tình trạng "khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định" (IUU fishing), Việt Nam đã và đang tăng cường các biện pháp quản lý nào?
- A. Cho phép tất cả tàu cá ra khơi mà không cần kiểm soát.
- B. Giảm các quy định về giấy phép và báo cáo.
- C. Kiểm soát chặt chẽ đội tàu (đăng ký, đăng kiểm, lắp đặt thiết bị giám sát hành trình), truy xuất nguồn gốc sản phẩm, và tăng cường tuần tra, kiểm tra, xử lý vi phạm.
- D. Chỉ tập trung phát triển nuôi trồng, bỏ qua quản lý khai thác.
Câu 15: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ ở Việt Nam là gì?
- A. Số lượng tàu cá ven bờ quá ít.
- B. Tập trung khai thác với cường độ cao bằng các ngư cụ mang tính hủy diệt (như xung điện, chất nổ) ở các bãi giống, bãi đẻ.
- C. Mở rộng các khu bảo tồn biển.
- D. Ngư dân chuyển đổi hết sang các nghề khác.
Câu 16: Công nghệ hiện đại có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?
- A. Giúp tăng cường sử dụng các ngư cụ có tính hủy diệt.
- B. Làm giảm khả năng theo dõi và giám sát tàu cá.
- C. Chỉ hỗ trợ việc tiêu thụ sản phẩm sau khai thác.
- D. Hỗ trợ giám sát, kiểm soát tàu cá (VMS), dự báo ngư trường, cải tiến ngư cụ thân thiện với môi trường, và nghiên cứu khoa học về nguồn lợi.
Câu 17: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (MPAs) có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong chiến lược khai thác hợp lí nguồn lợi thủy sản?
- A. Bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng (rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn), là nơi sinh sản, ương giống và trú ngụ của các loài thủy sản, từ đó giúp phục hồi nguồn lợi cho các khu vực lân cận.
- B. Tăng cường hoạt động khai thác ở các khu vực này.
- C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch giải trí.
- D. Làm giảm hoàn toàn sản lượng khai thác của cả vùng biển.
Câu 18: Nguy cơ ô nhiễm rác thải nhựa, đặc biệt là từ lưới rê bị bỏ đi, là một thách thức lớn đối với môi trường biển và ảnh hưởng đến khai thác hợp lí. Điều này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của khai thác?
- A. An toàn thực phẩm đối với sản phẩm khai thác.
- B. Bảo vệ môi trường và hệ sinh thái biển.
- C. Tuân thủ quy định về giấy phép khai thác.
- D. Đảm bảo an toàn cho người và tàu cá.
Câu 19: Khi hoạt động khai thác thủy sản trên biển, việc mang theo đầy đủ các giấy tờ cần thiết của tàu cá và thuyền viên (giấy phép, chứng chỉ chuyên môn,...) nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để chứng minh quyền sở hữu tàu.
- B. Không có mục đích gì ngoài việc kiểm tra.
- C. Chỉ cần thiết khi tàu gặp sự cố.
- D. Chứng minh hoạt động khai thác là hợp pháp, tuân thủ quy định, và đảm bảo quyền lợi, trách nhiệm của thuyền viên khi hoạt động trên biển.
Câu 20: Để giảm áp lực lên nguồn lợi khai thác tự nhiên, một trong những giải pháp chiến lược mà Việt Nam đang đẩy mạnh là gì?
- A. Phát triển mạnh nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững, ứng dụng công nghệ cao.
- B. Tăng cường số lượng tàu cá công suất lớn để đánh bắt xa bờ.
- C. Cho phép sử dụng các ngư cụ cấm để tăng sản lượng khai thác.
- D. Ngừng hoàn toàn hoạt động khai thác.
Câu 21: Phương pháp câu (Longline) thường được sử dụng để khai thác các loài cá có giá trị kinh tế cao như cá ngừ, cá kiếm. Đặc điểm nào của phương pháp này khiến nó ít gây hại cho hệ sinh thái đáy biển hơn lưới kéo?
- A. Sử dụng lưới mắt nhỏ.
- B. Hoạt động ở tầng nước sâu nhất.
- C. Không kéo lê trên đáy biển và có khả năng chọn lọc đối tượng đánh bắt tốt hơn (dù vẫn có bycatch).
- D. Chỉ hoạt động vào ban đêm.
Câu 22: Việc cấm sử dụng các ngư cụ có tính hủy diệt như chất nổ, xung điện, hoặc te xiệp (lưới kéo đôi) ở vùng biển ven bờ nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm cạnh tranh giữa các tàu cá.
- B. Bảo vệ môi trường sống, các bãi giống, bãi đẻ và các loài thủy sản non, đảm bảo khả năng tái tạo nguồn lợi.
- C. Tăng giá bán sản phẩm.
- D. Thúc đẩy ngư dân chuyển sang nghề khác.
Câu 23: Khi gặp người hoặc tàu bị nạn trên biển, theo quy định về nhiệm vụ của người tham gia khai thác thủy sản, ngư dân có nghĩa vụ gì?
- A. Chủ động thực hiện các biện pháp cứu nạn.
- B. Chỉ báo cáo cho cơ quan chức năng mà không cần hành động gì thêm.
- C. Tiếp tục hành trình khai thác của mình.
- D. Yêu cầu người bị nạn trả phí cứu hộ.
Câu 24: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu đánh bắt giữa phương pháp lưới vây và lưới rê.
- A. Lưới vây bắt cá đáy, lưới rê bắt cá nổi.
- B. Lưới vây bắt cá đơn lẻ, lưới rê bắt cá theo đàn.
- C. Lưới vây bắt cá theo đàn bằng cách bao vây, lưới rê bắt cá bằng cách làm vướng vào mắt lưới theo kích thước.
- D. Lưới vây chỉ dùng cho tôm, lưới rê chỉ dùng cho cá.
Câu 25: Một tàu cá hoạt động ở vùng biển xa bờ, trong khu vực được phép khai thác nhưng không bật thiết bị giám sát hành trình (VMS). Hành vi này vi phạm nghiêm trọng quy định nào liên quan đến khai thác IUU?
- A. Quy định về an toàn thực phẩm.
- B. Quy định về treo cờ Tổ quốc.
- C. Quy định về cứu nạn.
- D. Quy định về giám sát, kiểm soát hoạt động tàu cá (để xác định vị trí, thời gian hoạt động hợp pháp).
Câu 26: Việc sử dụng các loại mồi câu khác nhau (cá nục, cá chuồn, mực) trong nghề câu xa bờ (longline) chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá thành của loại mồi đó.
- B. Loại thủy sản mục tiêu muốn đánh bắt và tập tính ăn mồi của chúng.
- C. Thời tiết tại ngư trường.
- D. Số lượng lưỡi câu được sử dụng.
Câu 27: Bên cạnh việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu, hoạt động khai thác thủy sản còn có ý nghĩa quan trọng nào khác đối với Việt Nam?
- A. Đảm bảo quốc phòng, an ninh và góp phần khẳng định chủ quyền biển đảo.
- B. Chỉ là hoạt động kinh tế đơn thuần.
- C. Không liên quan đến vấn đề an ninh.
- D. Chỉ tạo việc làm cho một số ít người.
Câu 28: Tại sao việc quản lý và kiểm soát số lượng tàu cá, đặc biệt là tàu cá công suất nhỏ hoạt động ở vùng ven bờ, lại là một biện pháp quan trọng để khai thác hợp lí?
- A. Để tăng số lượng tàu cá hoạt động ở vùng xa bờ.
- B. Để giảm chi phí hoạt động cho ngư dân.
- C. Vùng ven bờ có nguồn lợi dễ bị tổn thương và suy giảm do áp lực khai thác cao từ số lượng lớn tàu cá nhỏ.
- D. Để khuyến khích ngư dân sử dụng ngư cụ cấm.
Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý khai thác thủy sản theo hạn ngạch (quota) là gì?
- A. Ngư dân rất dễ dàng tuân thủ.
- B. Việc xác định tổng sản lượng cho phép đánh bắt (TAC) rất đơn giản.
- C. Không cần giám sát hay kiểm soát tàu cá.
- D. Việc xác định chính xác trữ lượng nguồn lợi, phân bổ hạn ngạch công bằng và hiệu quả, cũng như giám sát, kiểm soát việc tuân thủ là rất phức tạp và đòi hỏi năng lực quản lý cao.
Câu 30: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong quản lý nghề cá, như quy định chống khai thác IUU của EU, ảnh hưởng như thế nào đến ngành thủy sản Việt Nam?
- A. Buộc Việt Nam phải cải thiện hệ thống quản lý, giám sát, truy xuất nguồn gốc để đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu, góp phần thúc đẩy khai thác bền vững.
- B. Làm giảm hoàn toàn hoạt động xuất khẩu thủy sản.
- C. Không có ảnh hưởng gì đến hoạt động khai thác trong nước.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các tàu cá nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.