Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 3: Nguyên nhân suy thoái tài nguyên rừng - Đề 03
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 3: Nguyên nhân suy thoái tài nguyên rừng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Suy thoái tài nguyên rừng được hiểu là sự suy giảm về cả số lượng (diện tích, trữ lượng) và chất lượng của hệ sinh thái rừng. Biểu hiện nào sau đây ít thể hiện sự suy giảm về chất lượng và chức năng của rừng?
- A. Giảm đa dạng sinh học của quần thể động, thực vật.
- B. Giảm khả năng điều hòa nguồn nước và chống xói mòn đất.
- C. Tăng diện tích rừng trồng mới hàng năm.
- D. Cây rừng sinh trưởng chậm, dễ bị sâu bệnh tấn công.
Câu 2: Việc khai thác gỗ được thực hiện không bền vững, vượt quá khả năng tái sinh của rừng, là một nguyên nhân chính gây suy thoái. Hậu quả trực tiếp nhất của việc khai thác trắng (clear-cutting) trên diện rộng so với khai thác chọn lọc là gì?
- A. Chỉ làm giảm số lượng cây trưởng thành.
- B. Giúp tăng nhanh khả năng tái sinh tự nhiên do có nhiều ánh sáng.
- C. Làm tăng đa dạng sinh học ngay sau khi khai thác.
- D. Gây mất hoàn toàn lớp phủ rừng, làm tăng nguy cơ xói mòn, rửa trôi đất và suy giảm đa dạng sinh học nghiêm trọng.
Câu 3: Tại một vùng cao, người dân thường chặt phá rừng sườn dốc để lấy đất trồng ngô, sau vài năm đất bạc màu thì bỏ đi và phá rừng ở nơi khác. Hoạt động này là ví dụ điển hình cho nguyên nhân gây suy thoái rừng nào?
- A. Khai thác lâm sản ngoài gỗ quá mức.
- B. Chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp (du canh du cư).
- C. Cháy rừng do tự nhiên.
- D. Phát triển cơ sở hạ tầng.
Câu 4: Ở Tây Nguyên, việc chuyển đổi diện tích rừng lớn sang trồng cây công nghiệp như cà phê, cao su đã gây mất rừng và suy thoái đáng kể. Tác động tiêu cực chính của việc chuyển đổi này đến hệ sinh thái rừng ban đầu là gì?
- A. Giúp tăng cường chức năng phòng hộ của rừng.
- B. Duy trì được cấu trúc và đa dạng sinh học của rừng tự nhiên.
- C. Thay thế hệ sinh thái rừng đa dạng bằng hệ sinh thái nông nghiệp đơn giản, làm giảm đa dạng sinh học và thay đổi đặc tính đất.
- D. Chỉ ảnh hưởng tạm thời đến lớp thảm mục.
Câu 5: Cháy rừng là một nguyên nhân quan trọng gây suy thoái tài nguyên rừng. Trong các hoạt động sau của con người, hoạt động nào tiềm ẩn nguy cơ gây cháy rừng quy mô lớn nhất ở Việt Nam vào mùa khô?
- A. Đốt dọn thực bì, làm nương rẫy không kiểm soát.
- B. Hoạt động du lịch sinh thái có tổ chức.
- C. Tuần tra, bảo vệ rừng của lực lượng kiểm lâm.
- D. Thu hái măng, nấm theo mùa.
Câu 6: Chăn thả gia súc quá mức trong rừng, đặc biệt là rừng non hoặc rừng mới trồng, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây là tác động trực tiếp và rõ ràng nhất của việc chăn thả gia súc đến sự tái sinh của rừng?
- A. Làm tăng độ tơi xốp của đất.
- B. Giúp phân tán hạt giống cây rừng.
- C. Tăng cường sự phát triển của cây gỗ lớn.
- D. Giẫm đạp làm chặt đất, ăn hại cây con, cản trở quá trình tái sinh tự nhiên.
Câu 7: Việc phát triển cơ sở hạ tầng như đường sá, đập thủy điện, khu công nghiệp và hoạt động khai khoáng thường đi kèm với suy thoái rừng. Cơ chế chính mà các hoạt động này gây suy thoái là gì?
- A. Làm tăng khả năng phòng cháy chữa cháy rừng.
- B. Giúp tăng cường kết nối sinh cảnh rừng.
- C. Trực tiếp phá hủy diện tích rừng, chia cắt các sinh cảnh, gây ô nhiễm môi trường.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng các loài cây bụi.
Câu 8: Bên cạnh các nguyên nhân trực tiếp, suy thoái rừng còn bắt nguồn từ các yếu tố kinh tế - xã hội. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên nhân kinh tế - xã hội thúc đẩy suy thoái rừng ở nhiều địa phương?
- A. Hạn hán kéo dài do biến đổi khí hậu.
- B. Nghèo đói, áp lực dân số gia tăng và nhu cầu mưu sinh của người dân dựa vào rừng.
- C. Sâu bệnh hại cây rừng bùng phát.
- D. Cháy rừng do sét đánh.
Câu 9: Việc mất lớp phủ rừng do chặt phá hoặc cháy rừng gây ra tác động nghiêm trọng đến chất lượng đất. Tác động nào sau đây là hậu quả trực tiếp và phổ biến nhất đối với đất rừng khi mất lớp che phủ?
- A. Tăng khả năng giữ nước của đất.
- B. Tăng hàm lượng dinh dưỡng trong đất.
- C. Giảm nhiệt độ bề mặt đất.
- D. Tăng cường xói mòn, rửa trôi, làm đất bạc màu và giảm độ ẩm.
Câu 10: Chính sách và quản lý rừng có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hoặc làm gia tăng suy thoái. Yếu tố nào sau đây về mặt quản lý có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy thoái tài nguyên rừng?
- A. Ban hành và thực thi nghiêm ngặt luật bảo vệ rừng.
- B. Phân cấp quản lý rừng rõ ràng cho các đơn vị, địa phương.
- C. Thiếu quy hoạch sử dụng đất rừng tổng thể và quản lý lỏng lẻo hoạt động khai thác, chuyển đổi mục đích sử dụng.
- D. Đầu tư vào các chương trình trồng rừng phục hồi.
Câu 11: Biến đổi khí hậu không phải là nguyên nhân trực tiếp gây chặt phá rừng, nhưng lại là yếu tố làm gia tăng mức độ suy thoái. Biến đổi khí hậu làm tăng nguy cơ suy thoái rừng chủ yếu thông qua cơ chế nào?
- A. Làm tăng khả năng chống chịu của cây rừng với sâu bệnh.
- B. Gây ra các hình thái thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, bão) làm suy yếu cây rừng, tăng tần suất và cường độ cháy rừng, bùng phát dịch bệnh.
- C. Tăng cường khả năng tái sinh tự nhiên của rừng.
- D. Giảm nhu cầu sử dụng gỗ và lâm sản.
Câu 12: So sánh tác động đến cấu trúc và đa dạng sinh học giữa cháy rừng dữ dội và việc chuyển đổi rừng sang trồng cây công nghiệp thuần loại. Điểm khác biệt cơ bản nhất về hậu quả lâu dài là gì?
- A. Cháy rừng dữ dội có thể tiêu diệt hầu hết sinh vật tại chỗ nhưng vẫn giữ lại cấu trúc đất và tiềm năng tái sinh (nếu không bị xói mòn nặng), trong khi chuyển đổi sang cây công nghiệp tạo ra một hệ sinh thái hoàn toàn mới, đơn giản và ít có khả năng tự phục hồi về trạng thái ban đầu.
- B. Cháy rừng chỉ ảnh hưởng đến thực vật, còn chuyển đổi cây công nghiệp chỉ ảnh hưởng đến động vật.
- C. Cả hai đều giúp tăng đa dạng sinh học sau một thời gian ngắn.
- D. Chuyển đổi cây công nghiệp giúp đất màu mỡ hơn cháy rừng.
Câu 13: Ở những vùng có cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống gần rừng, nguyên nhân gây suy thoái rừng nào sau đây có thể được giải quyết hiệu quả nhất bằng cách kết hợp các giải pháp kinh tế hỗ trợ sinh kế và nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng cho người dân?
- A. Cháy rừng do sét đánh.
- B. Khai thác khoáng sản quy mô lớn bởi các tập đoàn.
- C. Chặt phá rừng làm nương rẫy, lấy củi, hoặc khai thác lâm sản ngoài gỗ trái phép để mưu sinh.
- D. Ô nhiễm môi trường từ khu công nghiệp cách xa.
Câu 14: Việc xây dựng các tuyến đường lâm nghiệp sâu vào rừng, ban đầu nhằm mục đích phục vụ khai thác hợp pháp, nhưng đôi khi lại dẫn đến những hệ lụy tiêu cực. Hệ lụy nào sau đây là tác động gián tiếp của việc mở đường lâm nghiệp, góp phần làm gia tăng suy thoái rừng?
- A. Làm giảm khả năng tiếp cận rừng của lực lượng kiểm lâm.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và lâm tặc dễ dàng tiếp cận sâu vào rừng để khai thác gỗ, lâm sản ngoài gỗ trái phép, săn bắn.
- C. Giảm nguy cơ cháy rừng do chia cắt các khoảnh rừng.
- D. Tăng cường khả năng phòng chống sâu bệnh.
Câu 15: Khai thác lâm sản ngoài gỗ (NTFPs) như tre, măng, nấm, dược liệu, song, mây là hoạt động kinh tế quan trọng. Tuy nhiên, nếu khai thác không kiểm soát, hoạt động này có thể gây suy thoái rừng. Tác động chính của việc khai thác NTFPs quá mức đến hệ sinh thái rừng là gì?
- A. Chỉ làm giảm số lượng cá thể của loài bị khai thác.
- B. Làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây gỗ.
- C. Làm thay đổi cấu trúc tầng dưới của rừng, ảnh hưởng đến nơi cư trú của động vật, nguồn thức ăn và quá trình tái sinh tự nhiên.
- D. Giúp cây gỗ lớn phát triển nhanh hơn do giảm cạnh tranh.
Câu 16: Một khu rừng tràm ở Đồng bằng sông Cửu Long đang có dấu hiệu suy thoái. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng là nguyên nhân chính gây suy thoái đối với loại rừng và khu vực đặc thù này?
- A. Chăn thả gia súc quy mô lớn.
- B. Khai thác gỗ công nghiệp bừa bãi.
- C. Cháy rừng do đốt nương làm rẫy.
- D. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản (tôm, cá) và thay đổi chế độ thủy văn.
Câu 17: Du lịch sinh thái được khuyến khích để phát triển kinh tế gắn với bảo vệ rừng. Tuy nhiên, nếu quản lý yếu kém, du lịch cũng có thể góp phần gây suy thoái. Tác động tiêu cực nào sau đây liên quan đến hoạt động du lịch thiếu kiểm soát?
- A. Tăng cường bảo vệ rừng do có nhiều người giám sát.
- B. Gây ô nhiễm môi trường (rác thải), làm phiền động vật, giẫm đạp thảm thực vật, tăng nguy cơ cháy rừng do du khách bất cẩn.
- C. Giúp phục hồi đa dạng sinh học rừng.
- D. Làm giảm áp lực khai thác gỗ.
Câu 18: Nguyên nhân gây suy thoái tài nguyên rừng được phân thành nhiều nhóm. Nguyên nhân nào sau đây thuộc nhóm
- A. Cháy rừng do đốt thực bì.
- B. Khai thác gỗ trái phép.
- C. Hạn hán kéo dài, bão, lũ lụt gây chết cây hàng loạt.
- D. Chuyển đổi rừng trồng sang cây công nghiệp.
Câu 19: Ô nhiễm môi trường từ các khu công nghiệp, đô thị hoặc hoạt động nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học) có thể lan đến các khu rừng lân cận và gây suy thoái. Cơ chế nào sau đây giải thích tác động của ô nhiễm đến rừng?
- A. Làm tăng sức sống và khả năng chống chịu của cây rừng.
- B. Giúp tăng cường khả năng quang hợp của cây.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến đất mà không ảnh hưởng đến cây.
- D. Gây tổn thương lá, làm suy yếu cây, nhiễm độc đất, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đất, làm giảm khả năng sinh trưởng và sức đề kháng của rừng.
Câu 20: Tại Việt Nam, nguyên nhân nào sau đây thường được xem là động lực chính, gây áp lực lớn nhất và khó kiểm soát nhất đối với việc mất rừng và suy thoái rừng trên quy mô rộng trong những thập kỷ gần đây?
- A. Chăn thả gia súc nhỏ lẻ.
- B. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang nông nghiệp (đặc biệt cây công nghiệp), xây dựng cơ sở hạ tầng, đô thị hóa, khai khoáng.
- C. Cháy rừng do bất cẩn của người dân.
- D. Thu hái lâm sản ngoài gỗ trái phép.
Câu 21: Việc thiếu quy hoạch sử dụng đất rừng một cách khoa học và dài hạn là một nguyên nhân gián tiếp gây suy thoái rừng. Hậu quả trực tiếp của việc thiếu quy hoạch này là gì?
- A. Dẫn đến việc sử dụng đất rừng tùy tiện, chuyển đổi mục đích không phù hợp, chồng chéo lợi ích, gây xung đột và khó khăn trong quản lý bảo vệ rừng.
- B. Tăng cường hiệu quả phòng cháy chữa cháy rừng.
- C. Giúp rừng tự phục hồi nhanh chóng.
- D. Làm giảm áp lực lên tài nguyên rừng.
Câu 22: Sâu bệnh hại có thể gây chết cây và suy thoái rừng trên diện rộng. Tuy nhiên, sự bùng phát dịch sâu bệnh thường có liên quan mật thiết đến tình trạng sức khỏe của rừng. Yếu tố nào sau đây làm tăng tính dễ bị tổn thương của rừng đối với sâu bệnh hại?
- A. Rừng có cấu trúc đa dạng, nhiều loài cây khác nhau.
- B. Cây rừng sinh trưởng khỏe mạnh trong điều kiện môi trường thuận lợi.
- C. Rừng trồng thuần loại, cây bị suy yếu do các tác động tiêu cực khác (khai thác không bền vững, ô nhiễm, biến đổi khí hậu).
- D. Có sự hiện diện của nhiều loài thiên địch tự nhiên.
Câu 23: Phân biệt giữa mất rừng (deforestation) và suy thoái rừng (forest degradation). Nguyên nhân nào sau đây thường dẫn đến mất rừng vĩnh viễn nhiều hơn là chỉ gây suy thoái?
- A. Cháy rừng ở tầng dưới thảm thực vật.
- B. Chuyển đổi đất rừng sang xây dựng khu đô thị.
- C. Khai thác gỗ chọn lọc dưới mức cho phép.
- D. Chăn thả gia súc ở mật độ thấp.
Câu 24: Nhu cầu thị trường đối với một số sản phẩm từ rừng có giá trị kinh tế cao có thể tạo động lực cho các hoạt động gây suy thoái. Nhu cầu nào sau đây có khả năng thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ trái phép?
- A. Nhu cầu sử dụng củi làm chất đốt của hộ gia đình.
- B. Nhu cầu du lịch sinh thái.
- C. Nhu cầu sử dụng giấy tái chế.
- D. Nhu cầu về gỗ quý, dược liệu quý hiếm, hoặc các sản phẩm đặc sản rừng có giá trị thương mại cao.
Câu 25: Ở một số khu vực, xung đột vũ trang hoặc bất ổn chính trị kéo dài thường đi kèm với tình trạng suy thoái rừng gia tăng. Mối liên hệ này chủ yếu do nguyên nhân nào?
- A. Quản lý nhà nước về rừng bị suy yếu hoặc tê liệt, người dân di tản vào rừng, phá rừng lấy gỗ phục vụ chiến tranh hoặc mưu sinh trong điều kiện khó khăn.
- B. Tăng cường đầu tư vào bảo vệ rừng.
- C. Giảm áp lực khai thác do kinh tế suy thoái.
- D. Tăng cường ý thức bảo vệ môi trường của người dân.
Câu 26: Hoạt động du canh du cư (chặt, đốt, cốt, trỉa) là phương thức canh tác truyền thống. Tuy nhiên, nếu chu kỳ canh tác bị rút ngắn hoặc diện tích nương rẫy mở rộng quá mức, nó trở thành nguyên nhân gây suy thoái rừng. Cơ chế chính là gì?
- A. Chỉ làm giảm số lượng cây bụi.
- B. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác liên tục, không đủ thời gian cho rừng tái sinh và phục hồi độ màu mỡ của đất.
- C. Gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây gỗ quý.
Câu 27: Trong bối cảnh một quốc gia đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nguyên nhân gây suy thoái rừng nào sau đây có xu hướng gia tăng và trở thành thách thức lớn?
- A. Cháy rừng do sét đánh.
- B. Chăn thả gia súc trong rừng.
- C. Khai thác củi của hộ gia đình.
- D. Nhu cầu về đất cho phát triển công nghiệp, đô thị, giao thông, năng lượng (thủy điện, nhiệt điện) và các dự án phát triển kinh tế quy mô lớn.
Câu 28: Săn bắt động vật hoang dã trái phép, dù không trực tiếp chặt cây, vẫn có thể góp phần gây suy thoái hệ sinh thái rừng. Tác động nào sau đây thể hiện sự suy thoái gián tiếp do săn bắt quá mức?
- A. Làm tăng số lượng cây con do giảm động vật ăn hạt.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật lớn.
- C. Phá vỡ cân bằng sinh thái (ví dụ: giảm động vật phát tán hạt, giảm thiên địch kiểm soát sâu bệnh), ảnh hưởng đến cấu trúc và khả năng tái sinh của rừng.
- D. Giúp cây rừng phát triển khỏe mạnh hơn do giảm cạnh tranh.
Câu 29: Suy thoái rừng do khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ quá mức có thể làm thay đổi cấu trúc và thành phần loài của rừng. Hậu quả nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy giảm về đa dạng sinh học do khai thác không bền vững?
- A. Tăng số lượng cá thể của tất cả các loài.
- B. Giảm số lượng hoặc biến mất của các loài cây gỗ quý, các loài động thực vật đặc hữu, làm đơn giản hóa cấu trúc rừng.
- C. Làm tăng sự phong phú của các loài côn trùng.
- D. Giúp cây rừng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
Câu 30: Dựa trên các nội dung đã học, các nguyên nhân chính gây suy thoái tài nguyên rừng thường được phân loại thành những nhóm nào?
- A. Chỉ có nguyên nhân tự nhiên (bão, lũ, hạn hán).
- B. Chỉ có nguyên nhân do con người (chặt phá, cháy rừng).
- C. Nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân gián tiếp.
- D. Các hoạt động của con người (khai thác, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, cháy rừng, chăn thả, phát triển hạ tầng/khai khoáng) và các nguyên nhân tự nhiên (sâu bệnh, thiên tai, biến đổi khí hậu).