15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học, vai trò nào của lâm nghiệp ngày càng được nhấn mạnh và trở thành ưu tiên toàn cầu?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu gỗ và lâm sản cho công nghiệp chế biến.
  • B. Tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân sống gần rừng.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học, hấp thụ carbon, và điều hòa khí hậu.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái và các hoạt động giải trí liên quan đến rừng.

Câu 2: Vì sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững, chú trọng trồng rừng gỗ lớn và cây bản địa, lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Vì gỗ lớn và cây bản địa có giá trị kinh tế cao hơn, tăng lợi nhuận.
  • B. Vì rừng gỗ lớn và cây bản địa dễ trồng và chăm sóc hơn các loại cây khác.
  • C. Vì chúng cung cấp nhiều lâm sản ngoài gỗ hơn, đa dạng hóa sản phẩm lâm nghiệp.
  • D. Vì chúng có khả năng hấp thụ carbon dioxide tốt hơn, bảo tồn đa dạng sinh học và chống xói mòn đất hiệu quả hơn.

Câu 3: Trong các loại rừng phòng hộ, loại rừng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và nguồn nước ở vùng đồi núi, đặc biệt là trong mùa mưa lũ?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • B. Rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Rừng phòng hộ chắn gió, cát bay.
  • D. Rừng phòng hộ cảnh quan, môi trường.

Câu 4: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "cung cấp dịch vụ hệ sinh thái" của rừng đối với đời sống con người và xã hội?

  • A. Khai thác gỗ và lâm sản để xuất khẩu.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào cảnh quan rừng tự nhiên.
  • C. Trồng rừng công nghiệp để cung cấp nguyên liệu giấy.
  • D. Chế biến gỗ và lâm sản thành đồ gia dụng.

Câu 5: Giả sử một khu vực ven biển thường xuyên bị ảnh hưởng bởi bão và xâm nhập mặn. Giải pháp lâm nghiệp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để giảm thiểu các tác động tiêu cực này?

  • A. Xây dựng đê biển kiên cố bằng bê tông.
  • B. Phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn.
  • C. Trồng rừng ngập mặn và rừng phòng hộ ven biển.
  • D. Khai thác cát biển để bồi đắp bờ biển.

Câu 6: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, rừng ở khu vực đô thị và công nghiệp đóng vai trò quan trọng nào ngoài việc cung cấp không gian xanh và điều hòa khí hậu?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho xây dựng đô thị.
  • B. Tạo ra các khu vui chơi giải trí cho cư dân đô thị.
  • C. Giảm thiểu tiếng ồn, ô nhiễm không khí và cải thiện chất lượng cuộc sống đô thị.
  • D. Tất cả các vai trò trên.

Câu 7: Triển vọng nào của ngành lâm nghiệp được xem là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững và lâu dài của ngành trong tương lai?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ tự nhiên để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Phát triển lâm nghiệp đa mục tiêu, kết hợp bảo tồn và kinh tế.
  • C. Mở rộng diện tích rừng trồng công nghiệp bằng các loài cây ngoại nhập.
  • D. Tập trung vào chế biến sâu lâm sản để tăng giá trị gia tăng.

Câu 8: Để thực hiện triển vọng "phát triển lâm nghiệp để thực hiện chức năng xã hội của rừng", hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm gỗ và lâm sản.
  • B. Tăng cường quản lý và bảo vệ rừng tự nhiên.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái cộng đồng gắn với rừng.
  • D. Ứng dụng công nghệ cao trong chế biến lâm sản.

Câu 9: Yêu cầu "chăm chỉ, chịu khó" đối với người lao động trong ngành lâm nghiệp xuất phát từ đặc điểm nào của công việc này?

  • A. Tính chất lao động ngoài trời, thường xuyên tiếp xúc với thiên nhiên và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • B. Tính chất công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.
  • C. Tính chất công việc chủ yếu làm việc trong văn phòng và phòng thí nghiệm.
  • D. Tính chất công việc có thu nhập cao và ổn định.

Câu 10: Môn học nào sau đây cung cấp kiến thức nền tảng quan trọng nhất để người lao động có thể làm việc hiệu quả trong lĩnh vực trồng và chăm sóc rừng?

  • A. Môn Toán học.
  • B. Môn Sinh học.
  • C. Môn Lịch sử.
  • D. Môn Ngữ văn.

Câu 11: Trong hoạt động "sử dụng rừng", biện pháp nào sau đây thể hiện sự quản lý rừng bền vững, đảm bảo tái sinh và phát triển rừng sau khai thác?

  • A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích rừng.
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Khai thác rừng vượt quá khả năng phục hồi của rừng.
  • D. Khai thác chọn lọc, kết hợp tái sinh tự nhiên và trồng bổ sung.

Câu 12: Cho tình huống: Một công ty chế biến gỗ muốn mở rộng sản xuất nhưng nguồn cung gỗ trong nước ngày càng hạn chế. Giải pháp lâm nghiệp nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này một cách bền vững?

  • A. Nhập khẩu gỗ từ các nước khác với số lượng lớn.
  • B. Đầu tư vào trồng rừng nguyên liệu tập trung, áp dụng công nghệ cao.
  • C. Khai thác tối đa rừng tự nhiên còn lại trong nước.
  • D. Chuyển sang sử dụng các vật liệu thay thế gỗ.

Câu 13: Vì sao việc bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng lại quan trọng không chỉ đối với môi trường mà còn đối với triển vọng phát triển của ngành lâm nghiệp?

  • A. Vì đa dạng sinh học làm tăng vẻ đẹp cảnh quan của rừng, thu hút du khách.
  • B. Vì bảo tồn đa dạng sinh học là trách nhiệm đạo đức của con người.
  • C. Vì đa dạng sinh học đảm bảo nguồn gen quý, khả năng phục hồi của rừng và cung cấp các sản phẩm lâm sản đặc biệt.
  • D. Vì các tổ chức quốc tế yêu cầu phải bảo tồn đa dạng sinh học để được hỗ trợ tài chính.

Câu 14: Trong các hoạt động lâm nghiệp cơ bản, hoạt động nào đóng vai trò quyết định đến chất lượng và trữ lượng rừng trong tương lai?

  • A. Trồng và chăm sóc rừng.
  • B. Khai thác rừng.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Bảo vệ rừng.

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án trồng rừng, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Diện tích rừng trồng.
  • B. Số lượng cây giống đã trồng.
  • C. Giá trị kinh tế thu được từ rừng sau khi khai thác so với chi phí đầu tư.
  • D. Thời gian sinh trưởng của cây rừng.

Câu 16: Theo định hướng phát triển lâm nghiệp hiện nay, việc chế biến lâm sản cần tập trung vào các sản phẩm nào để tăng giá trị gia tăng và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Sản phẩm gỗ tròn và gỗ xẻ thô.
  • B. Sản phẩm giấy và bột giấy.
  • C. Sản phẩm than và củi đốt.
  • D. Sản phẩm đồ gỗ mỹ nghệ, ván ép chất lượng cao, và các sản phẩm từ lâm sản ngoài gỗ.

Câu 17: Trong quản lý rừng bền vững, yếu tố nào sau đây cần được cân bằng và hài hòa để đảm bảo sự phát triển toàn diện của ngành lâm nghiệp?

  • A. Lợi nhuận kinh tế và năng suất khai thác.
  • B. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Diện tích rừng và trữ lượng gỗ.
  • D. Công nghệ chế biến và thị trường tiêu thụ.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo vệ rừng và phát triển lâm nghiệp bền vững?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát để ngăn chặn phá rừng.
  • B. Khuyến khích trồng rừng và phục hồi rừng tự nhiên.
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng phòng hộ sang mục đích sử dụng khác.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của rừng.

Câu 19: Để thu hút và giữ chân lao động có trình độ cao trong ngành lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về vai trò của ngành lâm nghiệp.
  • B. Giảm bớt yêu cầu về sức khỏe đối với lao động lâm nghiệp.
  • C. Cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động đầy đủ.
  • D. Nâng cao thu nhập và cải thiện điều kiện làm việc, tạo cơ hội thăng tiến.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, triển vọng nào của ngành lâm nghiệp Việt Nam có thể tận dụng lợi thế cạnh tranh để phát triển?

  • A. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu các sản phẩm thông thường.
  • B. Phát triển các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ, dược liệu quý và du lịch sinh thái.
  • C. Tập trung vào khai thác và xuất khẩu gỗ tròn.
  • D. Hạn chế hợp tác quốc tế và tự cung tự cấp lâm sản.

Câu 21: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy. Điều này có nghĩa là rừng giúp...

  • A. Giảm nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô.
  • B. Tăng lượng mưa và độ ẩm không khí trong khu vực.
  • C. Ngăn chặn xói mòn đất và sạt lở bờ sông.
  • D. Cung cấp nguồn nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thuộc vào khâu "chế biến lâm sản" trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Trồng cây con sau khai thác rừng.
  • B. Bảo vệ rừng khỏi cháy và sâu bệnh.
  • C. Sản xuất ván ép từ gỗ rừng trồng.
  • D. Khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.

Câu 23: Để đảm bảo nguồn cung lâm sản bền vững, hoạt động nào cần được ưu tiên trong lâm nghiệp?

  • A. Tăng cường khai thác rừng tự nhiên.
  • B. Phát triển trồng rừng và quản lý rừng bền vững.
  • C. Nhập khẩu lâm sản từ nước ngoài.
  • D. Giảm tiêu thụ lâm sản.

Câu 24: Trong các loại rừng sau, loại rừng nào có chức năng chính là bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, đa dạng sinh học và các nguồn gen quý hiếm?

  • A. Rừng sản xuất.
  • B. Rừng phòng hộ.
  • C. Rừng đặc dụng phòng hộ.
  • D. Rừng đặc dụng bảo tồn.

Câu 25: Vì sao việc ứng dụng công nghệ cao vào lâm nghiệp được xem là một triển vọng quan trọng?

  • A. Vì công nghệ cao giúp giảm chi phí đầu tư vào lâm nghiệp.
  • B. Vì công nghệ cao làm cho công việc lâm nghiệp trở nên dễ dàng hơn.
  • C. Vì công nghệ cao giúp nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả quản lý rừng.
  • D. Vì công nghệ cao tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành lâm nghiệp.

Câu 26: Để phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Bảo tồn cảnh quan tự nhiên và đa dạng sinh học của rừng.
  • B. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp trong rừng.
  • C. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí sôi động trong rừng.
  • D. Khai thác tối đa các giá trị kinh tế từ du lịch rừng.

Câu 27: Theo mục tiêu phát triển lâm nghiệp bền vững, tỷ lệ che phủ rừng của Việt Nam cần đạt mức nào vào năm 2030?

  • A. 35-40%.
  • B. 40-42%.
  • C. 42-45%.
  • D. 45-50%.

Câu 28: Trong các đặc sản rừng, loại nào sau đây có tiềm năng phát triển thành sản phẩm xuất khẩu chủ lực, mang lại giá trị kinh tế cao?

  • A. Măng rừng.
  • B. Nấm rừng.
  • C. Rau rừng.
  • D. Dược liệu quý và các sản phẩm chế biến từ dược liệu.

Câu 29: Để người dân địa phương tham gia tích cực vào hoạt động bảo vệ và phát triển rừng, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường lực lượng kiểm lâm và xử phạt nghiêm các vi phạm.
  • B. Giao rừng cho cộng đồng quản lý, hưởng lợi từ rừng và các dịch vụ rừng.
  • C. Tuyên truyền giáo dục về bảo vệ rừng trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Hạn chế các hoạt động kinh tế liên quan đến rừng của người dân.

Câu 30: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên rừng tự nhiên ngày càng suy giảm, giải pháp nào sau đây có tính chiến lược để đảm bảo nguồn cung gỗ và lâm sản cho tương lai?

  • A. Phát triển mạnh mẽ trồng rừng, đặc biệt là rừng trồng gỗ lớn và rừng kinh tế.
  • B. Tăng cường nhập khẩu gỗ và lâm sản từ các nước khác.
  • C. Chuyển đổi sang sử dụng hoàn toàn vật liệu thay thế gỗ.
  • D. Giảm nhu cầu tiêu thụ gỗ và lâm sản trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học, vai trò nào của lâm nghiệp ngày càng được nhấn mạnh và trở thành ưu tiên toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vì sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững, chú trọng trồng rừng gỗ lớn và cây bản địa, lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các loại rừng phòng hộ, loại rừng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ đất và nguồn nước ở vùng đồi núi, đặc biệt là trong mùa mưa lũ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'cung cấp dịch vụ hệ sinh thái' của rừng đối với đời sống con người và xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giả sử một khu vực ven biển thường xuyên bị ảnh hưởng bởi bão và xâm nhập mặn. Giải pháp lâm nghiệp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để giảm thiểu các tác động tiêu cực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, rừng ở khu vực đô thị và công nghiệp đóng vai trò quan trọng nào ngoài việc cung cấp không gian xanh và điều hòa khí hậu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Triển vọng nào của ngành lâm nghiệp được xem là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững và lâu dài của ngành trong tương lai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để thực hiện triển vọng 'phát triển lâm nghiệp để thực hiện chức năng xã hội của rừng', hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Yêu cầu 'chăm chỉ, chịu khó' đối với người lao động trong ngành lâm nghiệp xuất phát từ đặc điểm nào của công việc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Môn học nào sau đây cung cấp kiến thức nền tảng quan trọng nhất để người lao động có thể làm việc hiệu quả trong lĩnh vực trồng và chăm sóc rừng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong hoạt động 'sử dụng rừng', biện pháp nào sau đây thể hiện sự quản lý rừng bền vững, đảm bảo tái sinh và phát triển rừng sau khai thác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cho tình huống: Một công ty chế biến gỗ muốn mở rộng sản xuất nhưng nguồn cung gỗ trong nước ngày càng hạn chế. Giải pháp lâm nghiệp nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này một cách bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Vì sao việc bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng lại quan trọng không chỉ đối với môi trường mà còn đối với triển vọng phát triển của ngành lâm nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong các hoạt động lâm nghiệp cơ bản, hoạt động nào đóng vai trò quyết định đến chất lượng và trữ lượng rừng trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án trồng rừng, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Theo định hướng phát triển lâm nghiệp hiện nay, việc chế biến lâm sản cần tập trung vào các sản phẩm nào để tăng giá trị gia tăng và giảm thiểu tác động môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quản lý rừng bền vững, yếu tố nào sau đây cần được cân bằng và hài hòa để đảm bảo sự phát triển toàn diện của ngành lâm nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo vệ rừng và phát triển lâm nghiệp bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để thu hút và giữ chân lao động có trình độ cao trong ngành lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, triển vọng nào của ngành lâm nghiệp Việt Nam có thể tận dụng lợi thế cạnh tranh để phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy. Điều này có nghĩa là rừng giúp...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thuộc vào khâu 'chế biến lâm sản' trong sản xuất lâm nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để đảm bảo nguồn cung lâm sản bền vững, hoạt động nào cần được ưu tiên trong lâm nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong các loại rừng sau, loại rừng nào có chức năng chính là bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, đa dạng sinh học và các nguồn gen quý hiếm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Vì sao việc ứng dụng công nghệ cao vào lâm nghiệp được xem là một triển vọng quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Theo mục tiêu phát triển lâm nghiệp bền vững, tỷ lệ che phủ rừng của Việt Nam cần đạt mức nào vào năm 2030?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong các đặc sản rừng, loại nào sau đây có tiềm năng phát triển thành sản phẩm xuất khẩu chủ lực, mang lại giá trị kinh tế cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để người dân địa phương tham gia tích cực vào hoạt động bảo vệ và phát triển rừng, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên rừng tự nhiên ngày càng suy giảm, giải pháp nào sau đây có tính chiến lược để đảm bảo nguồn cung gỗ và lâm sản cho tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò kinh tế quan trọng nhất của lâm nghiệp?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học của hệ sinh thái rừng.
  • B. Điều hòa khí hậu và nguồn nước cho các vùng.
  • C. Cung cấp lâm sản và các sản phẩm ngoài gỗ phục vụ nhu cầu con người.
  • D. Tạo cảnh quan và không gian xanh cho du lịch sinh thái.

Câu 2: Rừng phòng hộ đầu nguồn có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

  • A. Duy trì nguồn nước, hạn chế xói mòn và điều tiết dòng chảy.
  • B. Chắn gió, cố định cát và ngăn chặn xâm nhập mặn.
  • C. Cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp chế biến.
  • D. Bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm.

Câu 3: Biện pháp lâm sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ?

  • A. Khai thác chọn lọc gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • B. Trồng mới và phục hồi rừng trên đất trống, đồi trọc.
  • C. Xây dựng các công trình thủy lợi trong rừng.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái trong khu vực rừng phòng hộ.

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, lâm nghiệp có triển vọng đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực thông qua:

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để cung cấp vật liệu xây dựng.
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng công nghiệp.
  • C. Phát triển các khu công nghiệp chế biến lâm sản quy mô lớn.
  • D. Hấp thụ và lưu trữ carbon dioxide từ khí quyển thông qua rừng.

Câu 5: Để phát triển lâm nghiệp bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tối đa hóa sản lượng khai thác gỗ trong thời gian ngắn.
  • B. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng mọi giá.
  • C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu lâm sản thô để tăng trưởng kinh tế.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc khai thác rừng không bền vững?

  • A. Khai thác trắng rừng tự nhiên trên diện rộng.
  • B. Khai thác chọn lọc theo chu kỳ, đảm bảo tái sinh tự nhiên.
  • C. Trồng rừng sau khai thác và chăm sóc rừng non.
  • D. Sử dụng các biện pháp khai thác tiên tiến, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Câu 7: Trong các loại rừng ở Việt Nam, loại rừng nào có chức năng chủ yếu là bảo vệ môi trường sinh thái?

  • A. Rừng sản xuất.
  • B. Rừng phòng hộ.
  • C. Rừng đặc dụng.
  • D. Rừng trồng.

Câu 8: Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả cho công tác quản lý và bảo vệ rừng?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt sâu bệnh hại rừng.
  • B. Tăng cường sử dụng máy móc cơ giới hạng nặng trong khai thác gỗ.
  • C. Ứng dụng hệ thống giám sát rừng từ xa bằng ảnh vệ tinh và UAV.
  • D. Xây dựng đường giao thông rộng khắp trong rừng để tiện di chuyển.

Câu 9: Triển vọng nào sau đây thể hiện vai trò xã hội của lâm nghiệp?

  • A. Tăng sản lượng gỗ xuất khẩu để thu ngoại tệ.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học để phục vụ nghiên cứu khoa học.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
  • D. Tạo việc làm và sinh kế cho người dân địa phương, đặc biệt là vùng sâu vùng xa.

Câu 10: Để nâng cao giá trị gia tăng của ngành lâm nghiệp, cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi sản xuất?

  • A. Khai thác gỗ nguyên liệu.
  • B. Chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm lâm sản.
  • C. Trồng rừng với các loài cây gỗ ngắn ngày.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ lâm sản thô.

Câu 11: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa rừng tự nhiên và rừng trồng về mặt đa dạng sinh học?

  • A. Rừng trồng có khả năng phòng hộ tốt hơn rừng tự nhiên.
  • B. Rừng tự nhiên sinh trưởng nhanh hơn rừng trồng.
  • C. Rừng tự nhiên có cấu trúc phức tạp và đa dạng loài hơn rừng trồng.
  • D. Rừng trồng cung cấp nhiều loại lâm sản quý hiếm hơn rừng tự nhiên.

Câu 12: Trong quản lý rừng bền vững, "tái sinh rừng" có ý nghĩa gì?

  • A. Việc khai thác lại rừng đã khai thác trước đó.
  • B. Việc chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng.
  • C. Việc bảo vệ rừng khỏi các tác động tiêu cực.
  • D. Khả năng rừng tự phục hồi và phát triển sau khai thác hoặc tác động khác.

Câu 13: Tình huống: Một khu rừng bị suy thoái do khai thác quá mức. Giải pháp lâm sinh nào sau đây phù hợp nhất để phục hồi khu rừng?

  • A. Tiếp tục khai thác chọn lọc những cây gỗ còn sót lại.
  • B. Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên kết hợp trồng bổ sung.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp.
  • D. Xây dựng khu du lịch sinh thái để phát triển kinh tế.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển lâm nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển rừng trồng.
  • B. Công nghệ chế biến lâm sản còn lạc hậu.
  • C. Tình trạng phá rừng và khai thác rừng trái phép vẫn diễn biến phức tạp.
  • D. Nguồn nhân lực lao động trong ngành lâm nghiệp còn thiếu.

Câu 15: Để thu hút nguồn lực đầu tư vào lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính đột phá?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về vai trò của lâm nghiệp.
  • B. Nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ lâm nghiệp.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong lĩnh vực lâm nghiệp.
  • D. Phát triển thị trường tín chỉ carbon rừng và dịch vụ môi trường rừng.

Câu 16: Phát triển lâm nghiệp cộng đồng mang lại lợi ích gì cho người dân địa phương?

  • A. Tăng quyền tham gia vào quản lý và hưởng lợi từ rừng, cải thiện sinh kế.
  • B. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho công tác bảo vệ rừng.
  • C. Nâng cao hiệu quả khai thác gỗ và lâm sản.
  • D. Đảm bảo tính bền vững về môi trường của rừng.

Câu 17: Trong tương lai, ngành lâm nghiệp Việt Nam có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Tập trung vào khai thác tối đa tiềm năng rừng tự nhiên.
  • B. Phát triển lâm nghiệp đa chức năng, chú trọng giá trị môi trường và xã hội.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình rừng trồng công nghiệp.
  • D. Giảm dần vai trò của lâm nghiệp trong nền kinh tế quốc dân.

Câu 18: Loại hình du lịch nào sau đây gắn liền với tiềm năng và lợi thế của ngành lâm nghiệp?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Du lịch đô thị.
  • C. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng dựa vào rừng.
  • D. Du lịch văn hóa lịch sử.

Câu 19: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của lâm sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần cải thiện yếu tố nào?

  • A. Giá thành lâm sản.
  • B. Sản lượng lâm sản.
  • C. Chủng loại lâm sản.
  • D. Chất lượng và chứng chỉ quản lý rừng bền vững.

Câu 20: Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò thúc đẩy phát triển lâm nghiệp?

  • A. Chính sách tăng thuế đối với các hoạt động lâm nghiệp.
  • B. Chính sách giao đất giao rừng cho cộng đồng và hộ gia đình.
  • C. Chính sách hạn chế xuất khẩu lâm sản chế biến.
  • D. Chính sách khuyến khích chuyển đổi đất rừng sang mục đích khác.

Câu 21: Trong các hoạt động lâm nghiệp cơ bản, hoạt động nào tạo ra sản phẩm trực tiếp là gỗ?

  • A. Khai thác rừng.
  • B. Trồng rừng.
  • C. Bảo vệ rừng.
  • D. Chế biến lâm sản.

Câu 22: Vai trò của lâm nghiệp đối với ngành nông nghiệp thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Cung cấp phân bón hữu cơ cho cây trồng.
  • B. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho đồng ruộng.
  • C. Phòng hộ, chắn gió, điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Cung cấp lao động cho ngành nông nghiệp.

Câu 23: Để đảm bảo lâm nghiệp phát triển hài hòa với các ngành kinh tế khác, cần có sự:

  • A. Cạnh tranh gay gắt giữa các ngành kinh tế.
  • B. Phối hợp và quy hoạch tổng thể liên ngành.
  • C. Ưu tiên phát triển lâm nghiệp hơn các ngành khác.
  • D. Phân tách rõ ràng ranh giới giữa các ngành kinh tế.

Câu 24: Trong quản lý rừng, "đa dạng sinh học" được hiểu là:

  • A. Số lượng cây gỗ có giá trị kinh tế trong rừng.
  • B. Diện tích rừng tự nhiên so với rừng trồng.
  • C. Khả năng cung cấp lâm sản và dịch vụ môi trường của rừng.
  • D. Sự phong phú về loài sinh vật, hệ sinh thái và nguồn gen trong rừng.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro cháy rừng?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để giảm vật liệu cháy.
  • B. Trồng các loài cây dễ cháy để tạo vành đai xanh.
  • C. Xây dựng hệ thống đường băng cản lửa và chòi canh lửa.
  • D. Hạn chế các hoạt động sản xuất nông nghiệp gần rừng.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa lâm nghiệp và bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

  • A. Lâm nghiệp không liên quan đến văn hóa truyền thống.
  • B. Phát triển lâm nghiệp hiện đại làm mất đi văn hóa truyền thống.
  • C. Bảo tồn văn hóa truyền thống cản trở phát triển lâm nghiệp.
  • D. Rừng là không gian văn hóa, lâm nghiệp bền vững góp phần bảo tồn văn hóa truyền thống gắn với rừng.

Câu 27: Đánh giá triển vọng của ngành chế biến lâm sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  • A. Triển vọng ngành chế biến lâm sản Việt Nam không khả quan.
  • B. Triển vọng lớn nếu nâng cao công nghệ, chất lượng và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. Nên tập trung xuất khẩu gỗ nguyên liệu thay vì chế biến.
  • D. Thị trường quốc tế không còn tiềm năng cho lâm sản Việt Nam.

Câu 28: So sánh ưu và nhược điểm của mô hình rừng trồng tập trung và rừng trồng phân tán.

  • A. Rừng trồng tập trung và phân tán có ưu nhược điểm tương đương.
  • B. Rừng trồng phân tán luôn tốt hơn rừng trồng tập trung.
  • C. Rừng trồng tập trung dễ quản lý, năng suất cao; rừng phân tán đa dạng hơn, ít rủi ro dịch bệnh.
  • D. Rừng trồng tập trung tốn kém hơn rừng trồng phân tán.

Câu 29: Dự đoán tác động của việc tăng cường sử dụng gỗ công nghiệp thay thế gỗ tự nhiên đến ngành lâm nghiệp.

  • A. Giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên, thúc đẩy phát triển rừng trồng và chế biến gỗ công nghiệp.
  • B. Không có tác động đáng kể đến ngành lâm nghiệp.
  • C. Làm suy giảm ngành lâm nghiệp do giảm nhu cầu gỗ.
  • D. Tăng khai thác rừng tự nhiên để đáp ứng nhu cầu gỗ công nghiệp.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển bền vững, ngành lâm nghiệp Việt Nam cần ưu tiên phát triển nguồn nhân lực như thế nào?

  • A. Chú trọng đào tạo lao động phổ thông phục vụ khai thác rừng.
  • B. Đào tạo chuyên gia trình độ cao, kỹ năng quản lý hiện đại, am hiểu luật pháp quốc tế và phát triển bền vững.
  • C. Giảm đầu tư vào đào tạo nhân lực để tiết kiệm chi phí.
  • D. Nhập khẩu lao động có tay nghề từ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò kinh tế quan trọng nhất của lâm nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Rừng phòng hộ đầu nguồn có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biện pháp lâm sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, lâm nghiệp có triển vọng đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực thông qua:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để phát triển lâm nghiệp bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc khai thác rừng không bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong các loại rừng ở Việt Nam, loại rừng nào có chức năng chủ yếu là bảo vệ môi trường sinh thái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả cho công tác quản lý và bảo vệ rừng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Triển vọng nào sau đây thể hiện vai trò xã hội của lâm nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để nâng cao giá trị gia tăng của ngành lâm nghiệp, cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa rừng tự nhiên và rừng trồng về mặt đa dạng sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quản lý rừng bền vững, 'tái sinh rừng' có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tình huống: Một khu rừng bị suy thoái do khai thác quá mức. Giải pháp lâm sinh nào sau đây phù hợp nhất để phục hồi khu rừng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển lâm nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để thu hút nguồn lực đầu tư vào lâm nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính đột phá?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phát triển lâm nghiệp cộng đồng mang lại lợi ích gì cho người dân địa phương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong tương lai, ngành lâm nghiệp Việt Nam có xu hướng phát triển theo hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Loại hình du lịch nào sau đây gắn liền với tiềm năng và lợi thế của ngành lâm nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của lâm sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần cải thiện yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò thúc đẩy phát triển lâm nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các hoạt động lâm nghiệp cơ bản, hoạt động nào tạo ra sản phẩm trực tiếp là gỗ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Vai trò của lâm nghiệp đối với ngành nông nghiệp thể hiện rõ nhất qua việc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để đảm bảo lâm nghiệp phát triển hài hòa với các ngành kinh tế khác, cần có sự:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quản lý rừng, 'đa dạng sinh học' được hiểu là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro cháy rừng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa lâm nghiệp và bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đánh giá triển vọng của ngành chế biến lâm sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: So sánh ưu và nhược điểm của mô hình rừng trồng tập trung và rừng trồng phân tán.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Dự đoán tác động của việc tăng cường sử dụng gỗ công nghiệp thay thế gỗ tự nhiên đến ngành lâm nghiệp.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển bền vững, ngành lâm nghiệp Việt Nam cần ưu tiên phát triển nguồn nhân lực như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp ở Việt Nam hiện nay, bên cạnh việc cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ, còn thể hiện rõ nét qua hoạt động nào?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng đặc dụng.
  • B. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học rừng.
  • C. Bảo vệ nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Tạo việc làm và thu nhập ổn định cho người dân vùng sâu, vùng xa.

Câu 2: Một khu vực miền núi thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ quét và sạt lở đất. Việc phát triển loại rừng nào sau đây được xem là giải pháp lâm nghiệp hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • B. Rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Rừng đặc dụng.
  • D. Rừng sản xuất.

Câu 3: Phân tích tác động của việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên đối với môi trường. Tác động nào sau đây là hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất liên quan đến chức năng sinh thái của rừng?

  • A. Giảm lượng khí thải công nghiệp.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ carbon dioxide.
  • C. Mất cân bằng hệ sinh thái, suy giảm đa dạng sinh học.
  • D. Giảm nhu cầu sử dụng gỗ trong xây dựng.

Câu 4: Triển vọng phát triển ngành lâm nghiệp Việt Nam đến năm 2025 đặt mục tiêu nâng cao tỉ lệ lao động được đào tạo nghề. Điều này cho thấy ngành đang chú trọng vào khía cạnh nào?

  • A. Đẩy mạnh khai thác gỗ tự nhiên.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng lao động lâm nghiệp.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên thành rừng trồng.
  • D. Giảm thiểu vai trò của con người trong quản lý rừng.

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm các hoạt động lâm nghiệp cơ bản, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển tài nguyên rừng bền vững?

  • A. Quản lý và bảo vệ rừng.
  • B. Sản xuất đồ gỗ nội thất.
  • C. Kinh doanh cây cảnh.
  • D. Nuôi trồng thủy sản dưới tán rừng ngập mặn.

Câu 6: Một trong những triển vọng lớn của lâm nghiệp Việt Nam là phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng. Chức năng xã hội này bao gồm điều gì?

  • A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu lâm sản.
  • C. Tạo công ăn việc làm, cải thiện đời sống và phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Chỉ bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.

Câu 7: Rừng phòng hộ ven biển có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của loại rừng này?

  • A. Điều hòa nguồn nước cho nông nghiệp.
  • B. Làm sạch không khí ở khu vực đô thị.
  • C. Cung cấp gỗ cho ngành xây dựng.
  • D. Chắn sóng, chống xói lở và ngăn chặn xâm nhập mặn.

Câu 8: Để nâng cao hiệu quả quản lý rừng và phát triển lâm nghiệp bền vững, việc ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ thông tin địa lý (GIS) và viễn thám, mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí khai thác gỗ.
  • B. Theo dõi, giám sát tài nguyên rừng và quy hoạch sử dụng đất rừng chính xác hơn.
  • C. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây rừng.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào lực lượng lao động.

Câu 9: Bên cạnh kiến thức chuyên môn về lâm nghiệp, một người làm việc trong ngành này cần có những phẩm chất và kỹ năng mềm nào để thành công, đặc biệt là khi làm việc tại các vùng sâu, vùng xa?

  • A. Kỹ năng đàm phán thương mại quốc tế.
  • B. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm kế toán.
  • C. Tinh thần trách nhiệm cao, kiên trì, chịu khó và khả năng làm việc độc lập hoặc nhóm.
  • D. Kỹ năng tiếp thị sản phẩm lâm nghiệp trên mạng xã hội.

Câu 10: Triển vọng phát triển lâm nghiệp gắn liền với bảo tồn đa dạng sinh học. Điều này đòi hỏi ngành lâm nghiệp phải ưu tiên hoạt động nào sau đây?

  • A. Tăng cường trồng rừng sản xuất gỗ đơn loài.
  • B. Mở rộng diện tích khai thác rừng tự nhiên.
  • C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích sử dụng khác có lợi hơn về kinh tế ngắn hạn.
  • D. Thiết lập và quản lý hiệu quả các khu rừng đặc dụng, khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 11: Vai trò của rừng đối với đời sống tinh thần và văn hóa của đồng bào dân tộc thiểu số được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Rừng là nơi cung cấp gỗ duy nhất cho nhà ở.
  • B. Rừng gắn liền với các phong tục, tín ngưỡng, nguồn tri thức bản địa và sinh kế truyền thống.
  • C. Rừng chỉ là nguồn cung cấp thực phẩm.
  • D. Rừng là nơi để phát triển các khu nghỉ dưỡng cao cấp.

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, vai trò nào của rừng đang ngày càng được nhấn mạnh và trở thành trọng tâm trong các chính sách lâm nghiệp?

  • A. Hấp thụ carbon dioxide và giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp giấy.
  • C. Phát triển du lịch mạo hiểm.
  • D. Tăng cường sản xuất các loại lâm sản ngoài gỗ.

Câu 13: Hoạt động "trồng rừng" trong sản xuất lâm nghiệp không chỉ đơn thuần là trồng cây. Nó còn bao gồm các công đoạn chuẩn bị nào trước khi trồng?

  • A. Thiết kế đồ nội thất từ gỗ.
  • B. Xây dựng nhà máy chế biến lâm sản.
  • C. Chọn giống cây phù hợp, làm đất, chuẩn bị hiện trường.
  • D. Tiếp thị và bán sản phẩm gỗ.

Câu 14: Triển vọng "phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu" của ngành lâm nghiệp Việt Nam đòi hỏi sự đầu tư vào lĩnh vực nào để nâng cao giá trị sản phẩm?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ non.
  • B. Giảm diện tích rừng trồng.
  • C. Chỉ tập trung bán gỗ nguyên liệu thô.
  • D. Chế biến sâu lâm sản, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng.

Câu 15: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân. Vai trò này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của môi trường?

  • A. Ngăn chặn lũ lụt từ thượng nguồn.
  • B. Làm sạch không khí, giảm tiếng ồn và điều hòa khí hậu cục bộ.
  • C. Chống sạt lở đất ở khu vực đồi núi.
  • D. Bảo vệ đê điều ven biển.

Câu 16: Để đảm bảo triển vọng phát triển bền vững, ngành lâm nghiệp cần cân bằng giữa các lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội. Điều này đòi hỏi phải thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Quản lý rừng bền vững, kết hợp bảo tồn với khai thác hợp lý.
  • B. Ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo tồn, không khai thác.
  • D. Chuyển giao toàn bộ rừng cho tư nhân quản lý.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay là tình trạng suy thoái rừng. Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này thường liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Ứng dụng công nghệ cao trong trồng rừng.
  • B. Tăng cường các hoạt động bảo vệ rừng.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Khai thác gỗ và lâm sản trái phép, chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng không bền vững.

Câu 18: Vai trò của lâm nghiệp trong việc cung cấp dược liệu quý đóng góp vào lĩnh vực nào của đời sống con người?

  • A. Nhu cầu giải trí.
  • B. Chăm sóc sức khỏe và y học.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Phát triển giao thông vận tải.

Câu 19: Khi phân tích vai trò của rừng đối với môi trường, chức năng nào sau đây thể hiện khả năng của rừng trong việc duy trì sự ổn định của đất và ngăn chặn xói mòn?

  • A. Điều hòa khí hậu toàn cầu.
  • B. Hấp thụ tiếng ồn.
  • C. Giữ đất, giữ nước.
  • D. Cung cấp oxy.

Câu 20: Triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương. Điều này có ý nghĩa gì trong việc quản lý tài nguyên rừng?

  • A. Huy động tri thức bản địa và trách nhiệm của người dân trong bảo vệ, phát triển rừng.
  • B. Chuyển giao toàn bộ quyền quyết định cho cộng đồng.
  • C. Giảm bớt vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Chỉ tập trung hỗ trợ tài chính cho cộng đồng.

Câu 21: Hoạt động "chăm sóc rừng" sau khi trồng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của cây rừng?

  • A. Chỉ để làm sạch khu vực rừng.
  • B. Chỉ nhằm mục đích phòng cháy chữa cháy.
  • C. Chỉ phục vụ cho việc thu hoạch sớm.
  • D. Giúp cây sinh trưởng tốt hơn, chống chịu sâu bệnh và các yếu tố bất lợi khác.

Câu 22: Ngành lâm nghiệp cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác. Ngành nào sau đây không phải là ngành được hưởng lợi trực tiếp từ nguồn nguyên liệu của lâm nghiệp?

  • A. Công nghiệp chế biến gỗ.
  • B. Công nghiệp giấy và bột giấy.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Công nghiệp dược phẩm (từ dược liệu rừng).

Câu 23: Việc mở rộng diện tích rừng trồng gỗ lớn, có chứng chỉ quản lý rừng bền vững (FSC, PEFC,...) là một xu hướng phát triển lâm nghiệp hiện đại. Xu hướng này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng gỗ.
  • B. Nâng cao giá trị kinh tế của rừng trồng và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế về gỗ bền vững.
  • C. Thay thế hoàn toàn chức năng của rừng tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất củi đốt.

Câu 24: Vai trò "điều hòa dòng chảy, giảm thiểu lũ lụt, hạn hán" là chức năng đặc trưng của loại rừng phòng hộ nào?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • B. Rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Rừng phòng hộ khu công nghiệp.
  • D. Rừng đặc dụng.

Câu 25: Triển vọng "phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng" còn bao gồm việc phát triển các dịch vụ môi trường rừng. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ điển hình?

  • A. Cung cấp gỗ cho chế biến.
  • B. Thu hoạch lâm sản ngoài gỗ.
  • C. Trồng rừng mới trên đất trống.
  • D. Thanh toán tiền chi trả dịch vụ môi trường rừng cho người dân bảo vệ rừng đầu nguồn.

Câu 26: Để làm việc hiệu quả trong ngành lâm nghiệp, đặc biệt là trong công tác bảo vệ rừng, người lao động cần có kiến thức và kỹ năng về những lĩnh vực nào?

  • A. Phân tích thị trường chứng khoán.
  • B. Lập trình phần mềm máy tính.
  • C. Sinh học rừng, lâm sinh, phòng cháy chữa cháy rừng.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 27: Hoạt động "sử dụng rừng" trong lâm nghiệp bền vững bao gồm nhiều hình thức khác nhau. Hình thức nào sau đây thể hiện việc sử dụng rừng một cách có trách nhiệm và không gây suy thoái?

  • A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích rừng.
  • B. Khai thác chọn lọc gỗ theo quy định, kết hợp du lịch sinh thái có kiểm soát.
  • C. Chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Săn bắt động vật hoang dã quý hiếm trong rừng đặc dụng.

Câu 28: Triển vọng phát triển lâm nghiệp gắn với bảo vệ môi trường sinh thái đòi hỏi phải giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động lâm nghiệp. Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc này?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt cỏ và thuốc trừ sâu tràn lan.
  • B. Áp dụng kỹ thuật khai thác gỗ có tác động thấp.
  • C. Phục hồi rừng trên đất trống, đồi trọc.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ việc săn bắt, buôn bán động vật hoang dã.

Câu 29: Rừng đặc dụng có vai trò chính là gì trong hệ thống phân loại rừng của Việt Nam?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp.
  • B. Chống cát bay, chắn sóng ven biển.
  • C. Điều hòa nguồn nước cho sản xuất.
  • D. Bảo tồn thiên nhiên, mẫu chuẩn hệ sinh thái rừng quốc gia, nghiên cứu khoa học, du lịch sinh thái.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa lâm nghiệp và nông nghiệp. Vai trò nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ trực tiếp của lâm nghiệp đối với sản xuất nông nghiệp?

  • A. Bảo vệ đất, nguồn nước và tạo ra tiểu khí hậu thuận lợi cho cây trồng, vật nuôi.
  • B. Cung cấp máy móc nông nghiệp.
  • C. Phân phối sản phẩm nông sản ra thị trường.
  • D. Cung cấp giống cây trồng nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp ở Việt Nam hiện nay, bên cạnh việc cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ, còn thể hiện rõ nét qua hoạt động nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một khu vực miền núi thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ quét và sạt lở đất. Việc phát triển loại rừng nào sau đây được xem là giải pháp lâm nghiệp hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích tác động của việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên đối với môi trường. Tác động nào sau đây là hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất liên quan đến chức năng sinh thái của rừng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Triển vọng phát triển ngành lâm nghiệp Việt Nam đến năm 2025 đặt mục tiêu nâng cao tỉ lệ lao động được đào tạo nghề. Điều này cho thấy ngành đang chú trọng vào khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm các hoạt động lâm nghiệp cơ bản, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển tài nguyên rừng bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trong những triển vọng lớn của lâm nghiệp Việt Nam là phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng. Chức năng xã hội này bao gồm điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Rừng phòng hộ ven biển có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của loại rừng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để nâng cao hiệu quả quản lý rừng và phát triển lâm nghiệp bền vững, việc ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ thông tin địa lý (GIS) và viễn thám, mang lại lợi ích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bên cạnh kiến thức chuyên môn về lâm nghiệp, một người làm việc trong ngành này cần có những phẩm chất và kỹ năng mềm nào để thành công, đặc biệt là khi làm việc tại các vùng sâu, vùng xa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Triển vọng phát triển lâm nghiệp gắn liền với bảo tồn đa dạng sinh học. Điều này đòi hỏi ngành lâm nghiệp phải ưu tiên hoạt động nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Vai trò của rừng đối với đời sống tinh thần và văn hóa của đồng bào dân tộc thiểu số được thể hiện qua khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, vai trò nào của rừng đang ngày càng được nhấn mạnh và trở thành trọng tâm trong các chính sách lâm nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hoạt động 'trồng rừng' trong sản xuất lâm nghiệp không chỉ đơn thuần là trồng cây. Nó còn bao gồm các công đoạn chuẩn bị nào trước khi trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Triển vọng 'phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu' của ngành lâm nghiệp Việt Nam đòi hỏi sự đầu tư vào lĩnh vực nào để nâng cao giá trị sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân. Vai trò này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để đảm bảo triển vọng phát triển bền vững, ngành lâm nghiệp cần cân bằng giữa các lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội. Điều này đòi hỏi phải thực hiện nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay là tình trạng suy thoái rừng. Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này thường liên quan đến hoạt động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Vai trò của lâm nghiệp trong việc cung cấp dược liệu quý đóng góp vào lĩnh vực nào của đời sống con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi phân tích vai trò của rừng đối với môi trường, chức năng nào sau đây thể hiện khả năng của rừng trong việc duy trì sự ổn định của đất và ngăn chặn xói mòn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương. Điều này có ý nghĩa gì trong việc quản lý tài nguyên rừng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hoạt động 'chăm sóc rừng' sau khi trồng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của cây rừng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ngành lâm nghiệp cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác. Ngành nào sau đây *không* phải là ngành được hưởng lợi trực tiếp từ nguồn nguyên liệu của lâm nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Việc mở rộng diện tích rừng trồng gỗ lớn, có chứng chỉ quản lý rừng bền vững (FSC, PEFC,...) là một xu hướng phát triển lâm nghiệp hiện đại. Xu hướng này nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vai trò 'điều hòa dòng chảy, giảm thiểu lũ lụt, hạn hán' là chức năng đặc trưng của loại rừng phòng hộ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Triển vọng 'phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng' còn bao gồm việc phát triển các dịch vụ môi trường rừng. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ điển hình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để làm việc hiệu quả trong ngành lâm nghiệp, đặc biệt là trong công tác bảo vệ rừng, người lao động cần có kiến thức và kỹ năng về những lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hoạt động 'sử dụng rừng' trong lâm nghiệp bền vững bao gồm nhiều hình thức khác nhau. Hình thức nào sau đây thể hiện việc sử dụng rừng một cách có trách nhiệm và không gây suy thoái?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Triển vọng phát triển lâm nghiệp gắn với bảo vệ môi trường sinh thái đòi hỏi phải giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động lâm nghiệp. Biện pháp nào sau đây *không* góp phần vào việc này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Rừng đặc dụng có vai trò chính là gì trong hệ thống phân loại rừng của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa lâm nghiệp và nông nghiệp. Vai trò nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ trực tiếp của lâm nghiệp đối với sản xuất nông nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Cơ chế sinh học chính nào của cây rừng góp phần vào vai trò này?

  • A. Quá trình thoát hơi nước của lá cây làm tăng độ ẩm không khí.
  • B. Rễ cây hấp thụ nước, ngăn ngừa hạn hán cục bộ.
  • C. Quá trình quang hợp hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
  • D. Tán lá cây tạo bóng mát, làm giảm nhiệt độ bề mặt đất.

Câu 2: Một cộng đồng dân tộc thiểu số sống dựa vào việc khai thác các sản phẩm ngoài gỗ từ rừng (như măng, nấm, dược liệu). Vai trò xã hội nào của lâm nghiệp được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • B. Bảo vệ đa dạng sinh học.
  • C. Làm sạch không khí.
  • D. Tạo công ăn việc làm và nguồn thu nhập, góp phần ổn định đời sống.

Câu 3: Tại một khu vực ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và triều cường, việc phát triển loại rừng nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • B. Rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Rừng sản xuất.
  • D. Rừng đặc dụng (vườn quốc gia).

Câu 4: Một nhà máy chế biến gỗ đang tìm kiếm nguồn nguyên liệu gỗ hợp pháp và bền vững để sản xuất đồ nội thất xuất khẩu. Nguồn cung nào từ hoạt động lâm nghiệp có thể đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Gỗ khai thác từ rừng trồng được quản lý bền vững.
  • B. Gỗ khai thác trái phép từ rừng tự nhiên.
  • C. Gỗ trôi nổi không rõ nguồn gốc.
  • D. Gỗ nhập khẩu từ các nước không có chứng chỉ quản lý rừng bền vững.

Câu 5: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái rừng. Triển vọng phát triển lâm nghiệp nào sau đây trực tiếp ứng phó với thách thức này?

  • A. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
  • B. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
  • D. Đẩy mạnh khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.

Câu 6: Việc tăng cường trồng rừng và bảo vệ rừng có thể góp phần giảm thiểu tác động của hiệu ứng nhà kính. Điều này chủ yếu là do rừng có khả năng:

  • A. Giảm thiểu lượng mưa axit.
  • B. Tăng cường tốc độ gió.
  • C. Giảm thiểu tiếng ồn từ các khu công nghiệp.
  • D. Hấp thụ một lượng lớn khí carbon dioxide (CO2) từ khí quyển.

Câu 7: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và khu đô thị có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sống của người dân đô thị. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất của loại rừng này?

  • A. Ngăn chặn xói mòn đất ở vùng đồi núi.
  • B. Chống sạt lở bờ sông, bờ suối.
  • C. Làm sạch không khí, giảm thiểu bụi và tiếng ồn.
  • D. Cung cấp gỗ cho xây dựng.

Câu 8: Triển vọng phát triển lâm nghiệp Việt Nam đến năm 2025 đặt mục tiêu nâng cao tỉ lệ lao động được đào tạo nghề. Mục tiêu này phản ánh sự cần thiết phải:

  • A. Giảm số lượng người làm việc trong ngành lâm nghiệp.
  • B. Nâng cao năng suất lao động và áp dụng công nghệ mới.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên thành rừng trồng.
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác lâm sản.

Câu 9: Một kỹ sư lâm nghiệp được giao nhiệm vụ đánh giá mức độ suy thoái của một khu rừng tự nhiên. Kỹ năng nhận thức nào là quan trọng nhất để thực hiện công việc này một cách hiệu quả?

  • A. Kỹ năng phân tích và đánh giá hiện trạng rừng dựa trên các chỉ số sinh thái.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ tên các loài cây.
  • C. Kỹ năng giao tiếp với đồng nghiệp.
  • D. Kỹ năng sử dụng máy tính văn phòng.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực "sử dụng rừng" nhưng không phải là "khai thác gỗ" theo nghĩa truyền thống?

  • A. Chặt hạ cây gỗ để làm nguyên liệu giấy.
  • B. Thu hoạch nhựa thông.
  • C. Khai thác củi.
  • D. Tổ chức các tour du lịch sinh thái trong rừng.

Câu 11: Vai trò nào của lâm nghiệp góp phần trực tiếp vào việc đa dạng hóa nguồn thu nhập cho nền kinh tế quốc gia, bên cạnh việc cung cấp gỗ?

  • A. Bảo vệ nguồn nước ngầm.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
  • C. Cung cấp các sản phẩm ngoài gỗ có giá trị kinh tế (như dược liệu, lâm sản ngoài gỗ).
  • D. Tạo cảnh quan đẹp.

Câu 12: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn đang bị suy thoái nghiêm trọng. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra đối với vùng hạ lưu?

  • A. Tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô do khả năng điều tiết dòng chảy giảm.
  • B. Tăng đa dạng sinh học.
  • C. Không khí trở nên trong lành hơn.
  • D. Tăng lượng trầm tích lắng đọng ở vùng thượng nguồn.

Câu 13: Triển vọng phát triển lâm nghiệp "Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu" nhấn mạnh vào khía cạnh nào của ngành?

  • A. Bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm.
  • B. Phát triển các khu rừng đặc dụng.
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng.
  • D. Tăng cường sản xuất và chế biến lâm sản có giá trị kinh tế cao.

Câu 14: Để đáp ứng triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững, hoạt động "trồng rừng" cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ trồng một loài cây duy nhất để dễ quản lý.
  • B. Sử dụng giống cây phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và mục đích sử dụng rừng (phòng hộ hay sản xuất).
  • C. Trồng rừng với mật độ rất cao để nhanh chóng phủ xanh đất trống.
  • D. Không cần quan tâm đến nguồn gốc giống cây.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa vai trò kinh tế và vai trò môi trường của lâm nghiệp. Mối liên hệ nào là phù hợp nhất?

  • A. Bảo vệ môi trường tốt giúp duy trì nguồn tài nguyên rừng bền vững, từ đó đảm bảo nguồn cung lâm sản cho phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế càng mạnh thì môi trường rừng càng bị suy thoái.
  • C. Vai trò kinh tế và vai trò môi trường của lâm nghiệp hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Chỉ khi phát triển kinh tế lâm nghiệp thì mới cần quan tâm đến bảo vệ môi trường.

Câu 16: Việc phát triển lâm nghiệp theo hướng "thực hiện chức năng xã hội của rừng" bao gồm các hoạt động nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ quý hiếm.
  • B. Chỉ trồng rừng sản xuất.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái, giáo dục môi trường, bảo tồn văn hóa bản địa liên quan đến rừng.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn các khu rừng.

Câu 17: Một khu vực đô thị đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Giải pháp lâm nghiệp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

  • A. Trồng rừng ngập mặn ven biển.
  • B. Phục hồi rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • C. Xây dựng các nhà máy chế biến gỗ.
  • D. Phát triển hệ thống cây xanh đô thị và công viên cây xanh.

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng lại được coi là một triển vọng quan trọng của lâm nghiệp hiện đại?

  • A. Vì đa dạng sinh học không ảnh hưởng đến chức năng của rừng.
  • B. Vì đa dạng sinh học là nền tảng cho sự ổn định, khả năng chống chịu của hệ sinh thái rừng và cung cấp nguồn gen quý giá.
  • C. Vì việc bảo tồn đa dạng sinh học giúp tăng tốc độ khai thác gỗ.
  • D. Vì đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với các loài động vật lớn.

Câu 19: Để thực hiện triển vọng "Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu", ngành lâm nghiệp cần tập trung vào các hoạt động nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh trồng rừng gỗ lớn, nâng cao chất lượng gỗ và phát triển công nghiệp chế biến lâm sản.
  • B. Giảm diện tích rừng trồng để tăng diện tích cây lương thực.
  • C. Chỉ khai thác các sản phẩm ngoài gỗ.
  • D. Hạn chế xuất khẩu lâm sản để giữ lại cho tiêu dùng nội địa.

Câu 20: Việc áp dụng công nghệ cao trong lâm nghiệp, ví dụ như sử dụng máy bay không người lái (drone) để giám sát rừng, thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành?

  • A. Chỉ tập trung vào lao động thủ công truyền thống.
  • B. Giảm vai trò của khoa học công nghệ.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lực tự nhiên.
  • D. Hiện đại hóa hoạt động quản lý, bảo vệ và phát triển rừng.

Câu 21: Một khu rừng ngập mặn ven biển có vai trò đặc biệt trong việc bảo vệ đê điều và các khu dân cư ven biển. Vai trò cụ thể nào của rừng ngập mặn mang lại hiệu quả này?

  • A. Hấp thụ carbon dioxide.
  • B. Giảm năng lượng sóng, chống xói lở bờ biển và chắn gió.
  • C. Cung cấp gỗ quý.
  • D. Điều hòa dòng chảy sông.

Câu 22: Khi phân tích vai trò của lâm nghiệp đối với đời sống tinh thần của đồng bào dân tộc thiểu số, yếu tố nào sau đây thường được nhắc đến?

  • A. Rừng là nguồn cung cấp gỗ chính để xây nhà kiên cố.
  • B. Rừng là nơi duy nhất để trồng cây lương thực.
  • C. Rừng gắn liền với các nét văn hóa, tín ngưỡng, phong tục tập quán truyền thống.
  • D. Rừng chỉ đơn thuần là nguồn thu nhập vật chất.

Câu 23: Triển vọng "Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái" đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành lâm nghiệp với những lĩnh vực nào khác?

  • A. Chỉ cần sự tham gia của người dân địa phương.
  • B. Chỉ cần ngành lâm nghiệp tự giải quyết.
  • C. Chỉ cần các tổ chức quốc tế hỗ trợ tài chính.
  • D. Khoa học công nghệ, giáo dục, du lịch, nông nghiệp và các ngành liên quan khác.

Câu 24: Để làm việc hiệu quả trong ngành lâm nghiệp hiện đại, bên cạnh kiến thức chuyên môn về cây rừng và đất đai, người lao động còn cần có những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
  • B. Kỹ năng chỉ huy và ra lệnh.
  • C. Kỹ năng chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần phối hợp.

Câu 25: Việc phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững không chỉ mang lại lợi ích về gỗ mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị cao từ các bộ phận khác của cây hoặc các loài thực vật, động vật trong rừng. Điều này thể hiện vai trò nào của lâm nghiệp?

  • A. Vai trò phòng hộ.
  • B. Vai trò bảo tồn.
  • C. Vai trò kinh tế (cung cấp lâm sản và đặc sản).
  • D. Vai trò xã hội.

Câu 26: Một dự án trồng rừng đang được triển khai tại vùng đất trống đồi trọc để chống xói mòn và sạt lở. Mục đích chính của dự án này phù hợp với vai trò nào của rừng?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • B. Rừng sản xuất.
  • C. Rừng đặc dụng.
  • D. Rừng ngập mặn.

Câu 27: Khi nói về triển vọng phát triển lâm nghiệp "Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng", khía cạnh nào sau đây được đề cao?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ khai thác gỗ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu lâm sản.
  • C. Xem rừng như một nguồn nguyên liệu đơn thuần.
  • D. Coi rừng là không gian phục vụ đời sống văn hóa, tinh thần, sức khỏe và sự tham gia của cộng đồng.

Câu 28: Vai trò nào của lâm nghiệp thể hiện mối liên hệ trực tiếp và rõ rệt nhất với ngành công nghiệp chế biến?

  • A. Bảo vệ môi trường.
  • B. Cung cấp nguyên liệu (gỗ, lâm sản ngoài gỗ).
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Tạo cảnh quan du lịch.

Câu 29: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành lâm nghiệp, đặc biệt là những người làm việc trực tiếp tại rừng, là có sức khỏe tốt và khả năng thích nghi với điều kiện làm việc ngoài trời. Yêu cầu này liên quan đến khía cạnh nào của công việc lâm nghiệp?

  • A. Tính chất lao động thường xuyên di chuyển, làm việc ở địa hình phức tạp và chịu ảnh hưởng của thời tiết.
  • B. Công việc chủ yếu là ngồi trong văn phòng.
  • C. Công việc không đòi hỏi bất kỳ sự nỗ lực thể chất nào.
  • D. Chỉ cần có kiến thức lý thuyết mà không cần kinh nghiệm thực tế.

Câu 30: Để góp phần thực hiện triển vọng "Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học", hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Chuyển đổi tất cả rừng tự nhiên thành rừng trồng cây lấy gỗ.
  • B. Đẩy mạnh săn bắn các loài động vật rừng.
  • C. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu rừng đặc dụng (vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên).
  • D. Giảm diện tích rừng che phủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Cơ chế sinh học chính nào của cây rừng góp phần vào vai trò này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một cộng đồng dân tộc thiểu số sống dựa vào việc khai thác các sản phẩm ngoài gỗ từ rừng (như măng, nấm, dược liệu). Vai trò xã hội nào của lâm nghiệp được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tại một khu vực ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và triều cường, việc phát triển loại rừng nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu thiệt hại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một nhà máy chế biến gỗ đang tìm kiếm nguồn nguyên liệu gỗ hợp pháp và bền vững để sản xuất đồ nội thất xuất khẩu. Nguồn cung nào từ hoạt động lâm nghiệp có thể đáp ứng yêu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái rừng. Triển vọng phát triển lâm nghiệp nào sau đây trực tiếp ứng phó với thách thức này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Việc tăng cường trồng rừng và bảo vệ rừng có thể góp phần giảm thiểu tác động của hiệu ứng nhà kính. Điều này chủ yếu là do rừng có khả năng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và khu đô thị có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sống của người dân đô thị. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất của loại rừng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Triển vọng phát triển lâm nghiệp Việt Nam đến năm 2025 đặt mục tiêu nâng cao tỉ lệ lao động được đào tạo nghề. Mục tiêu này phản ánh sự cần thiết phải:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một kỹ sư lâm nghiệp được giao nhiệm vụ đánh giá mức độ suy thoái của một khu rừng tự nhiên. Kỹ năng nhận thức nào là quan trọng nhất để thực hiện công việc này một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực 'sử dụng rừng' nhưng không phải là 'khai thác gỗ' theo nghĩa truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Vai trò nào của lâm nghiệp góp phần trực tiếp vào việc đa dạng hóa nguồn thu nhập cho nền kinh tế quốc gia, bên cạnh việc cung cấp gỗ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn đang bị suy thoái nghiêm trọng. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra đối với vùng hạ lưu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Triển vọng phát triển lâm nghiệp 'Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu' nhấn mạnh vào khía cạnh nào của ngành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để đáp ứng triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững, hoạt động 'trồng rừng' cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa vai trò kinh tế và vai trò môi trường của lâm nghiệp. Mối liên hệ nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Việc phát triển lâm nghiệp theo hướng 'thực hiện chức năng xã hội của rừng' bao gồm các hoạt động nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một khu vực đô thị đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Giải pháp lâm nghiệp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng lại được coi là một triển vọng quan trọng của lâm nghiệp hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để thực hiện triển vọng 'Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu', ngành lâm nghiệp cần tập trung vào các hoạt động n??o sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc áp dụng công nghệ cao trong lâm nghiệp, ví dụ như sử dụng máy bay không người lái (drone) để giám sát rừng, thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một khu rừng ngập mặn ven biển có vai trò đặc biệt trong việc bảo vệ đê điều và các khu dân cư ven biển. Vai trò cụ thể nào của rừng ngập mặn mang lại hiệu quả này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi phân tích vai trò của lâm nghiệp đối với đời sống tinh thần của đồng bào dân tộc thiểu số, yếu tố nào sau đây thường được nhắc đến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Triển vọng 'Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái' đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành lâm nghiệp với những lĩnh vực nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để làm việc hiệu quả trong ngành lâm nghiệp hiện đại, bên cạnh kiến thức chuyên môn về cây rừng và đất đai, người lao động còn cần có những kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững không chỉ mang lại lợi ích về gỗ mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị cao từ các bộ phận khác của cây hoặc các loài thực vật, động vật trong rừng. Điều này thể hiện vai trò nào của lâm nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một dự án trồng rừng đang được triển khai tại vùng đất trống đồi trọc để chống xói mòn và sạt lở. Mục đích chính của dự án này phù hợp với vai trò nào của rừng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi nói về triển vọng phát triển lâm nghiệp 'Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng', khía cạnh nào sau đây được đề cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Vai trò nào của lâm nghiệp thể hiện mối liên hệ trực tiếp và rõ rệt nhất với ngành công nghiệp chế biến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành lâm nghiệp, đặc biệt là những người làm việc trực tiếp tại rừng, là có sức khỏe tốt và khả năng thích nghi với điều kiện làm việc ngoài trời. Yêu cầu này liên quan đến khía cạnh nào của công việc lâm nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để góp phần thực hiện triển vọng 'Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học', hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 14: Quyền và nghĩa vụ công dân về bầu cử và ứng cử

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực rừng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển và xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu. Dựa vào vai trò của từng loại rừng, giải pháp lâm nghiệp nào sau đây được ưu tiên áp dụng để khắc phục tình trạng này?

  • A. Tăng cường trồng rừng sản xuất để lấy gỗ làm kè chắn sóng.
  • B. Phát triển và bảo vệ rừng phòng hộ ven biển (rừng ngập mặn, rừng phi lao).
  • C. Chuyển đổi rừng hiện có thành rừng đặc dụng để bảo tồn hệ sinh thái.
  • D. Đẩy mạnh khai thác lâm sản ngoài gỗ để tăng thu nhập cho cộng đồng.

Câu 2: Lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn đóng góp quan trọng vào đời sống tinh thần và văn hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Vai trò này thuộc khía cạnh nào của lâm nghiệp?

  • A. Vai trò kinh tế.
  • B. Vai trò môi trường.
  • C. Vai trò khoa học.
  • D. Vai trò xã hội.

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch sử dụng đất. Bạn nhận thấy một khu vực đồi trọc ở thượng nguồn sông đang gây ra tình trạng lũ lụt và thiếu nước vào mùa khô cho vùng hạ lưu. Hoạt động lâm nghiệp nào mang lại hiệu quả trực tiếp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Xây dựng nhà máy chế biến lâm sản tại khu vực đó.
  • B. Thành lập khu bảo tồn đa dạng sinh học trên đỉnh đồi.
  • C. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • D. Khai thác gỗ hợp lý từ các khu rừng lân cận.

Câu 4: Một trong những triển vọng lớn của ngành lâm nghiệp Việt Nam là phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái. Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu rừng đặc dụng.
  • B. Đẩy mạnh khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
  • C. Phát triển cây công nghiệp trên diện tích rừng.
  • D. Chuyển đổi đất rừng nghèo kiệt sang mục đích nông nghiệp.

Câu 5: Sản xuất lâm nghiệp là một chuỗi các hoạt động liên kết chặt chẽ. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về chuỗi sản xuất lâm nghiệp theo nghĩa rộng?

  • A. Trồng rừng và chăm sóc rừng.
  • B. Bảo vệ rừng khỏi cháy và sâu bệnh.
  • C. Chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • D. Sản xuất phân bón hóa học cho cây nông nghiệp.

Câu 6: Một khu rừng được quy hoạch chủ yếu để phục vụ mục đích du lịch sinh thái, nghiên cứu khoa học và bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm. Khu rừng này thuộc loại rừng nào?

  • A. Rừng sản xuất.
  • B. Rừng phòng hộ.
  • C. Rừng đặc dụng.
  • D. Rừng trồng.

Câu 7: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững lại góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

  • A. Rừng hấp thụ và lưu trữ lượng lớn khí carbon dioxide (CO2).
  • B. Cây rừng giải phóng oxy vào khí quyển.
  • C. Lâm sản thay thế các vật liệu gây ô nhiễm.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 8: Triển vọng phát triển ngành lâm nghiệp để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu đòi hỏi sự thay đổi trong hoạt động sản xuất. Thay đổi nào sau đây là phù hợp nhất với triển vọng này?

  • A. Giảm diện tích rừng trồng mới.
  • B. Đẩy mạnh khai thác gỗ từ rừng tự nhiên không theo kế hoạch.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất gỗ nguyên liệu thô.
  • D. Đầu tư công nghệ chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm lâm sản có giá trị gia tăng cao.

Câu 9: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống người dân. Vai trò đó là gì?

  • A. Cung cấp gỗ cho xây dựng.
  • B. Làm sạch không khí, giảm thiểu tiếng ồn, điều hòa khí hậu.
  • C. Ngăn chặn sạt lở đất ở vùng núi.
  • D. Cung cấp nguồn dược liệu quý.

Câu 10: Để ngành lâm nghiệp phát triển bền vững và đạt được các triển vọng đã đề ra, yếu tố nào sau đây đóng vai trò NỀN TẢNG?

  • A. Quản lý rừng bền vững và bảo vệ rừng nghiêm ngặt.
  • B. Xuất khẩu lâm sản thô với số lượng lớn.
  • C. Mở rộng diện tích rừng bằng mọi giá.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 11: Một người lao động trong ngành lâm nghiệp cần có những phẩm chất và kiến thức phù hợp. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất đối với một người làm công tác bảo vệ rừng ở vùng sâu, vùng xa?

  • A. Khả năng giao tiếp lưu loát bằng tiếng Anh.
  • B. Kiến thức sâu rộng về marketing lâm sản.
  • C. Sức khỏe tốt, chịu khó, yêu nghề và có tinh thần trách nhiệm cao.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế đồ họa.

Câu 12: Triển vọng phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để tạo việc làm.
  • B. Xuất khẩu lâm sản thu ngoại tệ.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo tồn các loài quý hiếm.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái cộng đồng, hỗ trợ sinh kế cho người dân sống gần rừng.

Câu 13: Rừng sản xuất có vai trò chủ yếu là cung cấp lâm sản cho các ngành kinh tế. Loại lâm sản nào sau đây là sản phẩm chính từ rừng sản xuất?

  • A. Gỗ tròn, gỗ xẻ, ván bóc.
  • B. Nước sạch từ nguồn suối đầu nguồn.
  • C. Không khí trong lành ở khu đô thị.
  • D. Các loài động vật hoang dã quý hiếm.

Câu 14: Tình trạng cháy rừng vào mùa khô thường gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hoạt động nào trong sản xuất lâm nghiệp đóng vai trò cốt lõi trong việc ngăn chặn và giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng?

  • A. Trồng rừng mới.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Sử dụng rừng.

Câu 15: Một khu rừng tự nhiên có giá trị cao về đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên. Việc quy hoạch khu rừng này thành loại rừng nào sẽ phù hợp nhất với mục tiêu bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái?

  • A. Rừng sản xuất.
  • B. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • C. Rừng đặc dụng.
  • D. Rừng trồng thâm canh.

Câu 16: Ngành lâm nghiệp cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ngành nào sau đây sử dụng gỗ và các sản phẩm từ rừng làm nguyên liệu đầu vào CHỦ YẾU?

  • A. Công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp điện tử.
  • D. Công nghiệp hóa chất (trừ các sản phẩm từ nhựa cây).

Câu 17: Việc sử dụng lâm sản ngoài gỗ (như tre, nứa, song, mây, dược liệu, nấm, mật ong rừng...) một cách bền vững mang lại lợi ích gì cho cộng đồng địa phương và ngành lâm nghiệp?

  • A. Tăng thu nhập cho người dân.
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm lâm nghiệp.
  • C. Giảm áp lực khai thác gỗ.
  • D. Tất cả các lợi ích trên.

Câu 18: Triển vọng nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng được thực hiện thông qua các biện pháp kỹ thuật. Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc này?

  • A. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong chọn giống, trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh.
  • C. Giảm thời gian chu kỳ khai thác gỗ.
  • D. Chỉ trồng các loài cây bản địa.

Câu 19: Khi phân tích vai trò của lâm nghiệp đối với môi trường, khía cạnh nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Bảo vệ đất, nước và không khí.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Tạo cảnh quan du lịch.
  • D. Cung cấp dược liệu.

Câu 20: Một trong những yêu cầu đối với người làm công tác nghiên cứu khoa học trong ngành lâm nghiệp là gì?

  • A. Có khả năng vận hành máy móc khai thác gỗ.
  • B. Có sức khỏe để đi tuần tra rừng hàng ngày.
  • C. Có kỹ năng chế biến gỗ thủ công.
  • D. Có kiến thức chuyên sâu về sinh học cây rừng, đất rừng, và phương pháp nghiên cứu khoa học.

Câu 21: Việc phát triển lâm nghiệp gắn liền với phát triển nông thôn mới là một trong những định hướng quan trọng. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa vai trò nào của lâm nghiệp?

  • A. Kinh tế và môi trường.
  • B. Môi trường và khoa học.
  • C. Kinh tế và xã hội.
  • D. Khoa học và môi trường.

Câu 22: Hoạt động nào sau đây là một phần quan trọng của công tác quản lý rừng, đảm bảo việc sử dụng tài nguyên rừng hiệu quả và bền vững?

  • A. Kiểm kê, theo dõi diễn biến tài nguyên rừng và lập kế hoạch sử dụng rừng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc khai thác gỗ tối đa.
  • C. Để rừng phát triển hoàn toàn tự nhiên mà không can thiệp.
  • D. Chuyển đổi rừng sang mục đích khác khi cần thiết.

Câu 24: Tại sao việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao lại là một yếu tố then chốt để ngành lâm nghiệp Việt Nam đạt được các triển vọng trong tương lai?

  • A. Lâm nghiệp không cần nhiều lao động có trình độ.
  • B. Để áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, quản lý rừng bền vững và phát triển công nghiệp chế biến hiện đại.
  • C. Chỉ cần lao động phổ thông cho các công việc trồng và chăm sóc rừng.
  • D. Nguồn nhân lực không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển của ngành.

Câu 25: Rừng còn được ví như "lá phổi xanh" của Trái Đất. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của rừng?

  • A. Hấp thụ CO2 và giải phóng O2.
  • B. Cung cấp gỗ.
  • C. Ngăn lũ lụt.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành lâm nghiệp Việt Nam có triển vọng tăng cường xuất khẩu lâm sản. Để đạt được điều này, cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm để cạnh tranh về giá.
  • B. Chỉ bán các sản phẩm gỗ thô chưa qua chế biến.
  • C. Nâng cao chất lượng, truy xuất nguồn gốc lâm sản và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Giảm sản lượng khai thác để giữ trữ lượng.

Câu 27: Một khu vực có địa hình dốc, đất dễ bị xói mòn. Việc trồng rừng ở khu vực này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp.
  • B. Bảo vệ đất, chống xói mòn.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Cung cấp lâm sản ngoài gỗ.

Câu 28: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của lâm nghiệp trong việc hỗ trợ phát triển nông nghiệp?

  • A. Cung cấp gỗ làm vật liệu xây dựng chuồng trại, nông cụ và bảo vệ nguồn nước tưới tiêu.
  • B. Xuất khẩu gỗ sang các nước nông nghiệp.
  • C. Chỉ trồng các loại cây lâm nghiệp lấy hạt.
  • D. Chế biến lâm sản thành thức ăn chăn nuôi.

Câu 29: Triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự tham gia của cộng đồng địa phương. Tại sao sự tham gia này lại quan trọng?

  • A. Cộng đồng là người trực tiếp hưởng lợi từ rừng.
  • B. Họ có kiến thức bản địa về rừng và môi trường.
  • C. Sự tham gia giúp nâng cao ý thức bảo vệ rừng và phát triển sinh kế bền vững.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp hiện nay là tình trạng suy thoái rừng. Để đối phó với thách thức này và hướng tới các triển vọng phát triển, giải pháp nào mang tính chiến lược?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để bù đắp thiệt hại.
  • B. Chỉ tập trung vào trồng rừng mới mà bỏ qua bảo vệ rừng hiện có.
  • C. Kết hợp đồng bộ các giải pháp: bảo vệ rừng hiện có, phục hồi rừng suy thoái, trồng rừng mới và quản lý rừng bền vững.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang nông nghiệp.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một khu vực rừng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển và xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu. Dựa vào vai trò của từng loại rừng, giải pháp lâm nghiệp nào sau đây được ưu tiên áp dụng để khắc phục tình trạng này?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn đóng góp quan trọng vào đời sống tinh thần và văn hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Vai trò này thuộc khía cạnh nào của lâm nghiệp?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch sử dụng đất. Bạn nhận thấy một khu vực đồi trọc ở thượng nguồn sông đang gây ra tình trạng lũ lụt và thiếu nước vào mùa khô cho vùng hạ lưu. Hoạt động lâm nghiệp nào mang lại hiệu quả trực tiếp nhất để giải quyết vấn đề này?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một trong những triển vọng lớn của ngành lâm nghiệp Việt Nam là phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái. Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Sản xuất lâm nghiệp là một chuỗi các hoạt động liên kết chặt chẽ. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về chuỗi sản xuất lâm nghiệp theo nghĩa rộng?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một khu rừng được quy hoạch chủ yếu để phục vụ mục đích du lịch sinh thái, nghiên cứu khoa học và bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm. Khu rừng này thuộc loại rừng nào?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững lại góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Triển vọng phát triển ngành lâm nghiệp để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu đòi hỏi sự thay đổi trong hoạt động sản xuất. Thay đổi nào sau đây là phù hợp nhất với triển vọng này?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống người dân. Vai trò đó là gì?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để ngành lâm nghiệp phát triển bền vững và đạt được các triển vọng đã đề ra, yếu tố nào sau đây đóng vai trò NỀN TẢNG?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một người lao động trong ngành lâm nghiệp cần có những phẩm chất và kiến thức phù hợp. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất đối với một người làm công tác bảo vệ rừng ở vùng sâu, vùng xa?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Triển vọng phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Rừng sản xuất có vai trò chủ yếu là cung cấp lâm sản cho các ngành kinh tế. Loại lâm sản nào sau đây là sản phẩm chính từ rừng sản xuất?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tình trạng cháy rừng vào mùa khô thường gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hoạt động nào trong sản xuất lâm nghiệp đóng vai trò cốt lõi trong việc ngăn chặn và giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một khu rừng tự nhiên có giá trị cao về đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên. Việc quy hoạch khu rừng này thành loại rừng nào sẽ phù hợp nhất với mục tiêu bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Ngành lâm nghiệp cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ngành nào sau đây sử dụng gỗ và các sản phẩm từ rừng làm nguyên liệu đầu vào CHỦ YẾU?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc sử dụng lâm sản ngoài gỗ (như tre, nứa, song, mây, dược liệu, nấm, mật ong rừng...) một cách bền vững mang lại lợi ích gì cho cộng đồng địa phương và ngành lâm nghiệp?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Triển vọng nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng được thực hiện thông qua các biện pháp kỹ thuật. Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc này?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi phân tích vai trò của lâm nghiệp đối với môi trường, khía cạnh nào sau đây là nổi bật nhất?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một trong những yêu cầu đối với người làm công tác nghiên cứu khoa học trong ngành lâm nghiệp là gì?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc phát triển lâm nghiệp gắn liền với phát triển nông thôn mới là một trong những định hướng quan trọng. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa vai trò nào của lâm nghiệp?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hoạt động nào sau đây là một phần quan trọng của công tác quản lý rừng, đảm bảo việc sử dụng tài nguyên rừng hiệu quả và bền vững?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao lại là một yếu tố then chốt để ngành lâm nghiệp Việt Nam đạt được các triển vọng trong tương lai?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Rừng còn được ví như 'lá phổi xanh' của Trái Đất. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của rừng?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành lâm nghiệp Việt Nam có triển vọng tăng cường xuất khẩu lâm sản. Để đạt được điều này, cần chú trọng yếu tố nào?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một khu vực có địa hình dốc, đất dễ bị xói mòn. Việc trồng rừng ở khu vực này chủ yếu nhằm mục đích gì?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của lâm nghiệp trong việc hỗ trợ phát triển nông nghiệp?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự tham gia của cộng đồng địa phương. Tại sao sự tham gia này lại quan trọng?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một trong những thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp hiện nay là tình trạng suy thoái rừng. Để đối phó với thách thức này và hướng tới các triển vọng phát triển, giải pháp nào mang tính chiến lược?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực đồi núi ở thượng nguồn sông X đang đối mặt với tình trạng xói mòn đất nghiêm trọng do mưa lũ. Để khắc phục tình trạng này và điều hòa dòng chảy, ngành lâm nghiệp cần tập trung phát triển loại rừng phòng hộ nào là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn
  • B. Rừng phòng hộ ven biển
  • C. Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị
  • D. Rừng sản xuất

Câu 2: Vai trò nào sau đây của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất đóng góp vào việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Cung cấp lâm sản cho công nghiệp chế biến
  • B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân
  • C. Hấp thụ khí carbon dioxide và giải phóng khí oxygen
  • D. Cung cấp dược liệu quý

Câu 3: Triển vọng phát triển nào của ngành lâm nghiệp Việt Nam đến năm 2025 nhấn mạnh vào việc nâng cao năng lực và kỹ năng cho người lao động?

  • A. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
  • B. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu lâm sản.
  • C. Phát triển để tăng độ che phủ rừng toàn quốc.
  • D. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng, gắn với cải thiện sinh kế và đào tạo nghề.

Câu 4: Một nhà máy chế biến gỗ đang tìm kiếm nguồn nguyên liệu ổn định, có chứng nhận quản lý rừng bền vững. Hoạt động nào của sản xuất lâm nghiệp đáp ứng trực tiếp nhu cầu này?

  • A. Bảo vệ rừng tự nhiên
  • B. Trồng rừng phòng hộ
  • C. Sử dụng rừng (khai thác gỗ có kiểm soát)
  • D. Nghiên cứu đa dạng sinh học rừng

Câu 5: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững lại được coi là một trong những triển vọng quan trọng hàng đầu của ngành?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng gỗ khai thác.
  • B. Giúp cân bằng giữa mục tiêu kinh tế, môi trường và xã hội lâu dài.
  • C. Ưu tiên phát triển rừng phòng hộ mà không quan tâm đến rừng sản xuất.
  • D. Chỉ áp dụng cho các khu rừng trồng mới.

Câu 6: Việc phát triển lâm nghiệp công nghệ cao, ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật hiện đại (như viễn thám, GIS, công nghệ sinh học) có ý nghĩa chủ yếu gì đối với ngành?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý, năng suất rừng và chất lượng lâm sản.
  • B. Giảm hoàn toàn sự cần thiết của con người trong quản lý rừng.
  • C. Chỉ áp dụng cho việc trồng các loài cây gỗ quý hiếm.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.

Câu 7: Bên cạnh gỗ, rừng còn cung cấp nhiều sản phẩm có giá trị kinh tế khác như tre, nứa, song, mây, nấm, mật ong, dược liệu... Việc khai thác và phát triển các sản phẩm này thuộc nhóm hoạt động nào của sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Trồng rừng
  • B. Bảo vệ rừng
  • C. Chế biến gỗ
  • D. Sử dụng rừng (khai thác lâm sản ngoài gỗ)

Câu 8: Một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị suy thoái do biến đổi khí hậu và hoạt động của con người. Việc phục hồi và phát triển khu rừng này góp phần quan trọng vào vai trò nào của lâm nghiệp?

  • A. Bảo vệ môi trường sinh thái (đặc biệt là chống xâm nhập mặn, chắn sóng).
  • B. Cung cấp gỗ nguyên liệu.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái (chỉ là vai trò thứ yếu).
  • D. Cung cấp dược liệu.

Câu 9: Tại sao việc nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng địa phương lại là yếu tố then chốt trong việc thực hiện chức năng xã hội của rừng và phát triển lâm nghiệp bền vững?

  • A. Vì cộng đồng địa phương là người tiêu thụ lâm sản chính.
  • B. Vì cộng đồng địa phương có trách nhiệm nộp thuế từ rừng.
  • C. Vì cộng đồng địa phương sống gần rừng, chịu ảnh hưởng trực tiếp và có vai trò quan trọng trong bảo vệ, phát triển rừng.
  • D. Vì cộng đồng địa phương là nguồn cung cấp lao động duy nhất cho ngành lâm nghiệp.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế và biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Thiếu nhu cầu về lâm sản.
  • B. Đảm bảo nguồn gốc gỗ hợp pháp và quản lý rừng bền vững đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. Thừa lao động có chuyên môn cao.
  • D. Diện tích rừng trồng quá lớn so với nhu cầu.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thuộc về công tác quản lý rừng trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Thống kê, kiểm kê, theo dõi diễn biến tài nguyên rừng.
  • B. Chặt hạ cây gỗ đến tuổi khai thác.
  • C. Trồng dặm các cây con bị chết.
  • D. Sản xuất ván ép từ gỗ.

Câu 12: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không khí và giảm ô nhiễm. Chức năng nào của cây rừng giúp thực hiện vai trò này?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản.
  • B. Giữ đất, chống xói mòn.
  • C. Hấp thụ bụi bẩn, khí độc, tiếng ồn và sản sinh oxy.
  • D. Điều hòa nguồn nước.

Câu 13: Triển vọng phát triển lâm nghiệp phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu đòi hỏi ngành cần tập trung vào giải pháp nào sau đây để nâng cao giá trị lâm sản?

  • A. Chỉ bán gỗ tròn thô.
  • B. Giảm diện tích rừng trồng.
  • C. Ngừng xuất khẩu lâm sản.
  • D. Đẩy mạnh chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm có giá trị gia tăng cao.

Câu 14: Để bảo vệ đa dạng sinh học rừng, hoạt động nào sau đây là thiết yếu?

  • A. Chỉ tập trung trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn.
  • B. Thiết lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
  • C. Khai thác gỗ tối đa để thu hồi vốn.
  • D. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng cây công nghiệp ngắn ngày.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu cần thiết đối với người lao động làm việc trực tiếp trong ngành lâm nghiệp (ví dụ: cán bộ quản lý rừng, công nhân trồng rừng)?

  • A. Khả năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát.
  • B. Sức khỏe tốt, chịu được điều kiện làm việc ngoài trời.
  • C. Tinh thần trách nhiệm, kiên trì.
  • D. Kiến thức cơ bản về cây rừng và kỹ thuật lâm sinh.

Câu 16: Việc phát triển kinh tế dưới tán rừng (ví dụ: nuôi ong, trồng nấm, dược liệu dưới tán rừng) là một ví dụ về việc thực hiện triển vọng nào của lâm nghiệp?

  • A. Chỉ phục vụ xuất khẩu.
  • B. Chỉ bảo vệ môi trường.
  • C. Thực hiện chức năng xã hội của rừng, gắn với cải thiện sinh kế cho cộng đồng.
  • D. Chỉ tăng diện tích rừng.

Câu 17: Một khu rừng sản xuất được quy hoạch để khai thác gỗ. Hoạt động nào cần được thực hiện sau khi khai thác để đảm bảo tính bền vững và chu kỳ sản xuất tiếp theo?

  • A. Trồng lại rừng (tái sinh hoặc trồng mới).
  • B. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang nông nghiệp.
  • C. Để trống đất trong nhiều năm.
  • D. Chỉ bảo vệ phần rừng còn lại.

Câu 18: Mối quan hệ giữa lâm nghiệp và ngành nông nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Lâm nghiệp cung cấp gỗ cho xây dựng chuồng trại.
  • B. Lâm nghiệp bảo vệ nguồn nước và đất đai cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Lâm nghiệp cung cấp phân bón hữu cơ từ lá cây mục.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Câu 19: Vai trò quốc phòng, an ninh của rừng được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Rừng cung cấp gỗ làm vũ khí.
  • B. Rừng che chở, tạo địa hình hiểm trở cho hoạt động quân sự, bảo vệ biên giới.
  • C. Rừng là nơi cung cấp lương thực cho bộ đội.
  • D. Rừng giúp tăng GDP quốc phòng.

Câu 20: Để đạt được mục tiêu tăng giá trị sản xuất lâm nghiệp, ngành cần tập trung vào giải pháp nào mang tính đột phá?

  • A. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên bằng mọi giá.
  • B. Giảm chi phí nhân công bằng cách cắt giảm đào tạo.
  • C. Đầu tư vào công nghệ chế biến sâu và phát triển thị trường xuất khẩu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bán nguyên liệu thô.

Câu 21: Khi phân tích vai trò của rừng đối với môi trường sinh thái, khía cạnh nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc giảm thiểu lũ lụt ở vùng hạ lưu?

  • A. Rừng giúp giữ nước, làm chậm dòng chảy và giảm xói mòn đất ở đầu nguồn.
  • B. Rừng cung cấp nơi trú ẩn cho động vật hoang dã.
  • C. Rừng tạo cảnh quan đẹp.
  • D. Rừng hấp thụ khí CO2.

Câu 22: Một dự án lâm nghiệp đang được triển khai ở một vùng dân tộc thiểu số. Để dự án thành công và bền vững, việc lồng ghép mục tiêu cải thiện sinh kế và văn hóa của cộng đồng vào kế hoạch phát triển rừng thể hiện rõ nhất sự chú trọng đến triển vọng nào?

  • A. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Phát triển để phục vụ xuất khẩu lâm sản.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
  • D. Phát triển để tăng độ che phủ rừng.

Câu 23: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng quốc tế (ví dụ: FSC) trong sản xuất lâm nghiệp có ý nghĩa quan trọng nhất đối với triển vọng nào?

  • A. Giảm chi phí trồng rừng.
  • B. Nâng cao uy tín, khả năng cạnh tranh của lâm sản Việt Nam trên thị trường quốc tế và đáp ứng yêu cầu về nguồn gốc hợp pháp.
  • C. Chỉ áp dụng cho rừng phòng hộ.
  • D. Tăng cường hoạt động khai thác gỗ trái phép.

Câu 24: Phân tích vai trò kinh tế của lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Trồng cây rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Khai thác gỗ tròn.
  • D. Chế biến sâu lâm sản thành đồ nội thất, ván sàn xuất khẩu.

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của công tác bảo vệ rừng, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng cây giống được trồng.
  • B. Doanh thu từ bán lâm sản.
  • C. Diện tích rừng bị suy thoái, cháy, chặt phá trái phép được kiểm soát và giảm thiểu.
  • D. Số lượng cán bộ kiểm lâm.

Câu 26: Khi nói về mối liên hệ giữa lâm nghiệp và ngành xây dựng, vai trò nào của lâm nghiệp là rõ ràng nhất?

  • A. Cung cấp nguyên liệu gỗ, tre, nứa cho xây dựng nhà ở, công trình.
  • B. Rừng làm sạch không khí tại các công trình xây dựng.
  • C. Rừng cung cấp nước cho việc trộn bê tông.
  • D. Rừng giảm tiếng ồn từ công trường xây dựng.

Câu 27: Việc phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng (ví dụ: tham quan vườn quốc gia, trekking trong rừng) thuộc nhóm vai trò nào của lâm nghiệp?

  • A. Vai trò kinh tế (trực tiếp từ bán gỗ).
  • B. Vai trò quốc phòng.
  • C. Vai trò cung cấp nguyên liệu công nghiệp.
  • D. Vai trò xã hội và môi trường (tạo việc làm, thu nhập, nâng cao nhận thức, bảo tồn cảnh quan).

Câu 28: Một trong những mục tiêu cụ thể trong triển vọng phát triển lâm nghiệp để bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

  • A. Bảo vệ nghiêm ngặt diện tích rừng đặc dụng và rừng phòng hộ hiện có.
  • B. Tăng sản lượng gỗ khai thác hàng năm.
  • C. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng keo.
  • D. Giảm số lượng loài cây bản địa.

Câu 29: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng công nghệ sinh học trong lâm nghiệp?

  • A. Sử dụng máy cưa để khai thác gỗ.
  • B. Nuôi cấy mô thực vật để nhân giống nhanh các loài cây quý.
  • C. Dùng máy bay để phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Sử dụng bản đồ GIS để theo dõi diện tích rừng.

Câu 30: Việc phát triển lâm nghiệp theo hướng đa mục tiêu (kết hợp sản xuất gỗ, lâm sản ngoài gỗ, du lịch sinh thái, dịch vụ môi trường rừng) thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển nào của ngành?

  • A. Phát triển lâm nghiệp bền vững và toàn diện.
  • B. Chỉ tập trung vào một mục tiêu duy nhất là sản xuất gỗ.
  • C. Giảm vai trò của rừng đối với môi trường.
  • D. Tăng cường độc canh một loại cây trồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một khu vực đồi núi ở thượng nguồn sông X đang đối mặt với tình trạng xói mòn đất nghiêm trọng do mưa lũ. Để khắc phục tình trạng này và điều hòa dòng chảy, ngành lâm nghiệp cần tập trung phát triển loại rừng phòng hộ nào là ưu tiên hàng đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vai trò nào sau đây của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất đóng góp vào việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Triển vọng phát triển nào của ngành lâm nghiệp Việt Nam đến năm 2025 nhấn mạnh vào việc nâng cao năng lực và kỹ năng cho người lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một nhà máy chế biến gỗ đang tìm kiếm nguồn nguyên liệu ổn định, có chứng nhận quản lý rừng bền vững. Hoạt động nào của sản xuất lâm nghiệp đáp ứng trực tiếp nhu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững lại được coi là một trong những triển vọng quan trọng hàng đầu của ngành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Việc phát triển lâm nghiệp công nghệ cao, ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật hiện đại (như viễn thám, GIS, công nghệ sinh học) có ý nghĩa chủ yếu gì đối với ngành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bên cạnh gỗ, rừng còn cung cấp nhiều sản phẩm có giá trị kinh tế khác như tre, nứa, song, mây, nấm, mật ong, dược liệu... Việc khai thác và phát triển các sản phẩm này thuộc nhóm hoạt động nào của sản xuất lâm nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị suy thoái do biến đổi khí hậu và hoạt động của con người. Việc phục hồi và phát triển khu rừng này góp phần quan trọng vào vai trò nào của lâm nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tại sao việc nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng địa phương lại là yếu tố then chốt trong việc thực hiện chức năng xã hội của rừng và phát triển lâm nghiệp bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế và biến đổi khí hậu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thuộc về công tác quản lý rừng trong sản xuất lâm nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không khí và giảm ô nhiễm. Chức năng nào của cây rừng giúp thực hiện vai trò này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Triển vọng phát triển lâm nghiệp phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu đòi hỏi ngành cần tập trung vào giải pháp nào sau đây để nâng cao giá trị lâm sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để bảo vệ đa dạng sinh học rừng, hoạt động nào sau đây là thiết yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu cần thiết đối với người lao động làm việc trực tiếp trong ngành lâm nghiệp (ví dụ: cán bộ quản lý rừng, công nhân trồng rừng)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc phát triển kinh tế dưới tán rừng (ví dụ: nuôi ong, trồng nấm, dược liệu dưới tán rừng) là một ví dụ về việc thực hiện triển vọng nào của lâm nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một khu rừng sản xuất được quy hoạch để khai thác gỗ. Hoạt động nào cần được thực hiện sau khi khai thác để đảm bảo tính bền vững và chu kỳ sản xuất tiếp theo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Mối quan hệ giữa lâm nghiệp và ngành nông nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Vai trò quốc phòng, an ninh của rừng được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để đạt được mục tiêu tăng giá trị sản xuất lâm nghiệp, ngành cần tập trung vào giải pháp nào mang tính đột phá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi phân tích vai trò của rừng đối với môi trường sinh thái, khía cạnh nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc giảm thiểu lũ lụt ở vùng hạ lưu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một dự án lâm nghiệp đang được triển khai ở một vùng dân tộc thiểu số. Để dự án thành công và bền vững, việc lồng ghép mục tiêu cải thiện sinh kế và văn hóa của cộng đồng vào kế hoạch phát triển rừng thể hiện rõ nhất sự chú trọng đến triển vọng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng quốc tế (ví dụ: FSC) trong sản xuất lâm nghiệp có ý nghĩa quan trọng nhất đối với triển vọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích vai trò kinh tế của lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của công tác bảo vệ rừng, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi nói về mối liên hệ giữa lâm nghiệp và ngành xây dựng, vai trò nào của lâm nghiệp là rõ ràng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng (ví dụ: tham quan vườn quốc gia, trekking trong rừng) thuộc nhóm vai trò nào của lâm nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trong những mục tiêu cụ thể trong triển vọng phát triển lâm nghiệp để bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng công nghệ sinh học trong lâm nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việc phát triển lâm nghiệp theo hướng đa mục tiêu (kết hợp sản xuất gỗ, lâm sản ngoài gỗ, du lịch sinh thái, dịch vụ môi trường rừng) thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển nào của ngành?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực miền núi thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ quét và sạt lở đất. Việc phát triển lâm nghiệp ở khu vực này chủ yếu nhằm mục đích nào trong các vai trò sau của rừng?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến lâm sản.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
  • C. Bảo vệ đất và nguồn nước, điều hòa dòng chảy.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học đặc hữu của vùng.

Câu 2: Vai trò nào của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất sự đóng góp trực tiếp vào nguồn thu nhập và tạo việc làm cho người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, miền núi?

  • A. Bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Cung cấp oxy và hấp thụ khí CO2.
  • D. Cung cấp lâm sản và đặc sản rừng, tạo công ăn việc làm.

Câu 3: Rừng phòng hộ ven biển có chức năng chính là gì để bảo vệ cuộc sống và sản xuất của người dân vùng ven biển?

  • A. Điều hòa dòng chảy, giảm thiểu lũ lụt ở thượng nguồn.
  • B. Chắn sóng, chắn gió, chống cát bay, ngăn mặn.
  • C. Làm sạch không khí, giảm thiểu tiếng ồn ở đô thị.
  • D. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.

Câu 4: Triển vọng phát triển nào của lâm nghiệp Việt Nam thể hiện sự dịch chuyển mạnh mẽ sang các hoạt động có giá trị gia tăng cao và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu?

  • A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu các sản phẩm gỗ chế biến sâu.
  • B. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng (du lịch, văn hóa).
  • D. Phát triển để tăng diện tích rừng phòng hộ đầu nguồn.

Câu 5: Để làm việc hiệu quả trong ngành lâm nghiệp, đặc biệt là trong công tác điều tra, quy hoạch rừng hoặc nghiên cứu về hệ sinh thái rừng, người lao động cần có kiến thức tốt về môn học nào sau đây?

  • A. Lịch sử.
  • B. Ngữ văn.
  • C. Sinh học và Địa lí.
  • D. Toán học (chỉ cần kiến thức cơ bản).

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc về sản xuất lâm nghiệp nhưng không trực tiếp liên quan đến việc tạo ra sản phẩm gỗ thô từ cây rừng?

  • A. Bảo vệ rừng khỏi cháy rừng và sâu bệnh.
  • B. Trồng rừng mới.
  • C. Khai thác gỗ từ rừng trồng.
  • D. Chế biến gỗ thành ván ép.

Câu 7: Tại sao việc nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho người lao động là một yếu tố quan trọng để hiện thực hóa các triển vọng phát triển của ngành lâm nghiệp?

  • A. Chỉ đơn giản là yêu cầu của hội nhập quốc tế.
  • B. Giúp tăng số lượng lao động trong ngành.
  • C. Giúp người lao động có sức khỏe tốt hơn.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ, phát triển và khai thác rừng bền vững, áp dụng công nghệ mới.

Câu 8: Vai trò nào của rừng thể hiện khả năng của hệ sinh thái rừng trong việc duy trì sự đa dạng của các loài động, thực vật và vi sinh vật?

  • A. Vai trò kinh tế.
  • B. Vai trò môi trường (bảo tồn đa dạng sinh học).
  • C. Vai trò xã hội.
  • D. Vai trò an ninh quốc phòng.

Câu 9: Một trong những triển vọng lớn của lâm nghiệp là phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng. Điều này bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng gỗ xuất khẩu.
  • B. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ rừng khỏi cháy.
  • C. Góp phần xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân, phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Chỉ đơn thuần là trồng thêm nhiều cây xanh.

Câu 10: Để đảm bảo sự phát triển bền vững, ngành lâm nghiệp cần phải cân bằng giữa các vai trò khác nhau của rừng. Điều này có nghĩa là phải xem xét mối quan hệ và đôi khi là sự mâu thuẫn giữa:

  • A. Vai trò kinh tế và vai trò an ninh quốc phòng.
  • B. Vai trò xã hội và vai trò an ninh quốc phòng.
  • C. Vai trò môi trường và vai trò an ninh quốc phòng.
  • D. Vai trò kinh tế (khai thác) và vai trò môi trường (bảo tồn).

Câu 11: Một đặc điểm của cây rừng, khác biệt với cây nông nghiệp, là gì khiến cho công việc trong lâm nghiệp đòi hỏi sự kiên trì và tầm nhìn dài hạn?

  • A. Cây rừng chỉ mọc ở vùng núi.
  • B. Chu kỳ sinh trưởng và khai thác của cây rừng thường rất dài.
  • C. Cây rừng không cần chăm sóc.
  • D. Cây rừng chỉ có một loại duy nhất.

Câu 12: Việc sử dụng công nghệ viễn thám (ảnh vệ tinh, flycam) trong quản lý rừng giúp ích cho hoạt động nào của lâm nghiệp?

  • A. Giám sát diễn biến rừng, phát hiện sớm cháy rừng, phá rừng trái phép.
  • B. Trực tiếp trồng cây gây rừng.
  • C. Chế biến gỗ thành sản phẩm nội thất.
  • D. Tư vấn pháp luật về lâm nghiệp.

Câu 13: Bên cạnh việc cung cấp gỗ, rừng còn là nguồn cung cấp nhiều loại lâm sản ngoài gỗ có giá trị. Loại lâm sản nào sau đây là ví dụ điển hình về đặc sản rừng có thể dùng làm dược liệu?

  • A. Gỗ thông.
  • B. Ván ép.
  • C. Giấy.
  • D. Nấm linh chi, sâm Ngọc Linh.

Câu 14: Phát triển lâm nghiệp gắn với du lịch sinh thái là một minh chứng cho sự kết hợp giữa vai trò nào của rừng?

  • A. Vai trò môi trường và vai trò an ninh quốc phòng.
  • B. Vai trò môi trường và vai trò xã hội/kinh tế (du lịch).
  • C. Vai trò kinh tế và vai trò an ninh quốc phòng.
  • D. Vai trò xã hội và vai trò an ninh quốc phòng.

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các khu công nghiệp và đô thị lớn đến môi trường không khí, rừng phòng hộ ở những khu vực này có vai trò chính là gì?

  • A. Hấp thụ bụi, khí độc, giảm thiểu tiếng ồn, điều hòa khí hậu cục bộ.
  • B. Cung cấp gỗ cho xây dựng đô thị.
  • C. Chống xói mòn đất trên sườn dốc.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của nước mặn.

Câu 16: Triển vọng nào của lâm nghiệp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các hệ sinh thái rừng nguyên sinh, các loài nguy cấp, quý hiếm?

  • A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • B. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
  • D. Phát triển để tăng diện tích rừng sản xuất.

Câu 17: Khi phân tích một khu rừng, việc xác định loại đất, độ ẩm, nhiệt độ, và lượng mưa giúp người làm lâm nghiệp hiểu rõ hơn về yếu tố nào ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây rừng?

  • A. Yếu tố xã hội.
  • B. Yếu tố kinh tế.
  • C. Yếu tố môi trường tự nhiên.
  • D. Yếu tố công nghệ.

Câu 18: Việc trồng rừng trên đất trống đồi trọc không chỉ phục hồi hệ sinh thái mà còn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện điều kiện sống của cộng đồng địa phương thông qua việc tạo ra sản phẩm và việc làm. Đây là sự thể hiện của vai trò nào?

  • A. Chỉ có vai trò môi trường.
  • B. Chỉ có vai trò kinh tế.
  • C. Chỉ có vai trò xã hội.
  • D. Kết hợp vai trò môi trường, kinh tế và xã hội.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn đối với triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững ở Việt Nam là gì?

  • A. Tình trạng phá rừng, khai thác gỗ trái phép và cháy rừng còn diễn ra.
  • B. Thiếu nhu cầu về sản phẩm gỗ.
  • C. Diện tích rừng đã quá lớn, không cần trồng thêm.
  • D. Giá trị lâm sản thấp, không ai muốn đầu tư.

Câu 20: Để phát triển du lịch sinh thái trong rừng, người làm lâm nghiệp cần có kiến thức và kỹ năng nào ngoài chuyên môn về cây rừng?

  • A. Kỹ năng lái máy xúc.
  • B. Kỹ năng tính toán tài chính phức tạp.
  • C. Kiến thức về đa dạng sinh học địa phương và kỹ năng giao tiếp du khách.
  • D. Kỹ năng hàn, cắt kim loại.

Câu 21: Việc phát triển công nghiệp chế biến gỗ hiện đại, sử dụng công nghệ tiên tiến, là một minh chứng cho triển vọng nào của ngành lâm nghiệp?

  • A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • B. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội.
  • D. Phát triển để tăng diện tích rừng phòng hộ.

Câu 22: Rừng đặc dụng, như các vườn quốc gia hay khu bảo tồn thiên nhiên, chủ yếu phục vụ cho vai trò nào của lâm nghiệp?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học và nghiên cứu khoa học.
  • B. Cung cấp gỗ cho công nghiệp.
  • C. Phòng chống sạt lở đất ở khu dân cư.
  • D. Phát triển cây công nghiệp.

Câu 23: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững quốc tế (như FSC) trong khai thác gỗ rừng trồng ở Việt Nam thể hiện sự nỗ lực nhằm đạt được triển vọng nào?

  • A. Chỉ tăng sản lượng gỗ.
  • B. Chỉ bảo vệ rừng khỏi cháy.
  • C. Chỉ phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Kết hợp bảo vệ môi trường, đảm bảo lợi ích xã hội và nâng cao giá trị kinh tế, hướng tới xuất khẩu bền vững.

Câu 24: Một người làm công tác lâm nghiệp cần có phẩm chất nào sau đây để có thể đối mặt với điều kiện làm việc ngoài trời khắc nghiệt, thường xuyên di chuyển và làm việc ở những nơi xa xôi?

  • A. Sức khỏe tốt, chịu khó, kiên trì.
  • B. Khả năng hùng biện trước đám đông.
  • C. Kỹ năng lập trình máy tính.
  • D. Sở thích làm việc trong văn phòng máy lạnh.

Câu 25: Vai trò nào của rừng được minh chứng rõ rệt khi so sánh chất lượng không khí giữa một thành phố có nhiều công viên cây xanh và một thành phố ít cây xanh?

  • A. Vai trò cung cấp gỗ.
  • B. Vai trò làm sạch không khí và điều hòa khí hậu.
  • C. Vai trò phòng chống bão lũ.
  • D. Vai trò cung cấp dược liệu.

Câu 26: Triển vọng nào của lâm nghiệp liên quan trực tiếp đến việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của rừng và khuyến khích sự tham gia của người dân vào các hoạt động bảo vệ, phát triển rừng?

  • A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • B. Phát triển để tăng sản lượng gỗ.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
  • D. Phát triển để tăng diện tích rừng phòng hộ ven biển.

Câu 27: Việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống cây rừng mới có khả năng sinh trưởng nhanh, chống chịu sâu bệnh tốt là hoạt động nhằm hướng tới triển vọng nào của lâm nghiệp?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích bảo tồn gen quý hiếm.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí bảo vệ rừng.
  • C. Chỉ tăng cường vai trò du lịch sinh thái.
  • D. Nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng, phục vụ hiệu quả cho cả kinh tế và môi trường.

Câu 28: Người làm công tác quản lý rừng cần có kỹ năng gì để phối hợp hiệu quả với các bên liên quan như chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư, và các tổ chức phi chính phủ trong việc bảo vệ và phát triển rừng?

  • A. Kỹ năng sửa chữa máy móc lâm nghiệp.
  • B. Kỹ năng giao tiếp, đàm phán và làm việc nhóm.
  • C. Kỹ năng leo cây chuyên nghiệp.
  • D. Kỹ năng nấu ăn ngoài trời.

Câu 29: Vai trò nào của lâm nghiệp thể hiện sự đóng góp vào việc giữ vững chủ quyền, an ninh biên giới thông qua việc quản lý và bảo vệ rừng tại các khu vực chiến lược?

  • A. Vai trò an ninh quốc phòng.
  • B. Vai trò kinh tế.
  • C. Vai trò xã hội.
  • D. Vai trò du lịch.

Câu 30: Triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu đòi hỏi ngành này phải chú trọng đặc biệt đến vai trò nào của rừng?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ tối đa.
  • B. Chỉ tập trung vào cung cấp dược liệu.
  • C. Vai trò hấp thụ CO2, giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ hệ sinh thái dễ bị tổn thương.
  • D. Chỉ phát triển du lịch sinh thái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một khu vực miền núi thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ quét và sạt lở đất. Việc phát triển lâm nghiệp ở khu vực này chủ yếu nhằm mục đích nào trong các vai trò sau của rừng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Vai trò nào của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất sự đóng góp trực tiếp vào nguồn thu nhập và tạo việc làm cho người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, miền núi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Rừng phòng hộ ven biển có chức năng chính là gì để bảo vệ cuộc sống và sản xuất của người dân vùng ven biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Triển vọng phát triển nào của lâm nghiệp Việt Nam thể hiện sự dịch chuyển mạnh mẽ sang các hoạt động có giá trị gia tăng cao và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để làm việc hiệu quả trong ngành lâm nghiệp, đặc biệt là trong công tác điều tra, quy hoạch rừng hoặc nghiên cứu về hệ sinh thái rừng, người lao động cần có kiến thức tốt về môn học nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc về sản xuất lâm nghiệp nhưng không trực tiếp liên quan đến việc tạo ra sản phẩm gỗ thô từ cây rừng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại sao việc nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho người lao động là một yếu tố quan trọng để hiện thực hóa các triển vọng phát triển của ngành lâm nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vai trò nào của rừng thể hiện khả năng của hệ sinh thái rừng trong việc duy trì sự đa dạng của các loài động, thực vật và vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một trong những triển vọng lớn của lâm nghiệp là phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng. Điều này bao gồm những khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đảm bảo sự phát triển bền vững, ngành lâm nghiệp cần phải cân bằng giữa các vai trò khác nhau của rừng. Điều này có nghĩa là phải xem xét mối quan hệ và đôi khi là sự mâu thuẫn giữa:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một đặc điểm của cây rừng, khác biệt với cây nông nghiệp, là gì khiến cho công việc trong lâm nghiệp đòi hỏi sự kiên trì và tầm nhìn dài hạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Việc sử dụng công nghệ viễn thám (ảnh vệ tinh, flycam) trong quản lý rừng giúp ích cho hoạt động nào của lâm nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bên cạnh việc cung cấp gỗ, rừng còn là nguồn cung cấp nhiều loại lâm sản ngoài gỗ có giá trị. Loại lâm sản nào sau đây là ví dụ điển hình về đặc sản rừng có thể dùng làm dược liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phát triển lâm nghiệp gắn với du lịch sinh thái là một minh chứng cho sự kết hợp giữa vai trò nào của rừng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các khu công nghiệp và đô thị lớn đến môi trường không khí, rừng phòng hộ ở những khu vực này có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Triển vọng nào của lâm nghiệp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các hệ sinh thái rừng nguyên sinh, các loài nguy cấp, quý hiếm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi phân tích một khu rừng, việc xác định loại đất, độ ẩm, nhiệt độ, và lượng mưa giúp người làm lâm nghiệp hiểu rõ hơn về yếu tố nào ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây rừng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc trồng rừng trên đất trống đồi trọc không chỉ phục hồi hệ sinh thái mà còn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện điều kiện sống của cộng đồng địa phương thông qua việc tạo ra sản phẩm và việc làm. Đây là sự thể hiện của vai trò nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một trong những thách thức lớn đối với triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững ở Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để phát triển du lịch sinh thái trong rừng, người làm lâm nghiệp cần có kiến thức và kỹ năng nào ngoài chuyên môn về cây rừng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc phát triển công nghiệp chế biến gỗ hiện đại, sử dụng công nghệ tiên tiến, là một minh chứng cho triển vọng nào của ngành lâm nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Rừng đặc dụng, như các vườn quốc gia hay khu bảo tồn thiên nhiên, chủ yếu phục vụ cho vai trò nào của lâm nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững quốc tế (như FSC) trong khai thác gỗ rừng trồng ở Việt Nam thể hiện sự nỗ lực nhằm đạt được triển vọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một người làm công tác lâm nghiệp cần có phẩm chất nào sau đây để có thể đối mặt với điều kiện làm việc ngoài trời khắc nghiệt, thường xuyên di chuyển và làm việc ở những nơi xa xôi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vai trò nào của rừng được minh chứng rõ rệt khi so sánh chất lượng không khí giữa một thành phố có nhiều công viên cây xanh và một thành phố ít cây xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Triển vọng nào của lâm nghiệp liên quan trực tiếp đến việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của rừng và khuyến khích sự tham gia của người dân vào các hoạt động bảo vệ, phát triển rừng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống cây rừng mới có khả năng sinh trưởng nhanh, chống chịu sâu bệnh tốt là hoạt động nhằm hướng tới triển vọng nào của lâm nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Người làm công tác quản lý rừng cần có kỹ năng gì để phối hợp hiệu quả với các bên liên quan như chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư, và các tổ chức phi chính phủ trong việc bảo vệ và phát triển rừng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Vai trò nào của lâm nghiệp thể hiện sự đóng góp vào việc giữ vững chủ quyền, an ninh biên giới thông qua việc quản lý và bảo vệ rừng tại các khu vực chiến lược?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu đòi hỏi ngành này phải chú trọng đặc biệt đến vai trò nào của rừng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò cốt lõi nhất của ngành lâm nghiệp đối với sự phát triển bền vững của môi trường sinh thái là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu gỗ cho công nghiệp và xây dựng.
  • B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân vùng sâu, vùng xa.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái dựa trên tài nguyên rừng.
  • D. Điều hòa khí hậu, bảo vệ đất, nguồn nước và duy trì đa dạng sinh học.

Câu 2: Một khu vực ven biển miền Trung thường xuyên đối mặt với bão lớn, sóng biển mạnh gây sạt lở bờ và xâm nhập mặn. Loại rừng phòng hộ nào được ưu tiên phát triển ở đây để giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn
  • B. Rừng phòng hộ ven biển
  • C. Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị
  • D. Rừng đặc dụng

Câu 3: Chức năng "làm sạch không khí, giảm thiểu tiếng ồn, điều hòa khí hậu" là vai trò đặc trưng của loại rừng phòng hộ nào?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn
  • B. Rừng phòng hộ ven biển
  • C. Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị
  • D. Rừng sản xuất

Câu 4: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kinh tế của ngành lâm nghiệp?

  • A. Chế biến gỗ và các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ để xuất khẩu.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Trồng rừng ngập mặn chống sạt lở bờ biển.
  • D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng.

Câu 5: Triển vọng phát triển nào của lâm nghiệp Việt Nam được nhấn mạnh nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng từ gỗ xây dựng, nội thất đến giấy và các sản phẩm phi gỗ?

  • A. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
  • B. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 6: Việc thành lập và quản lý các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên thuộc về triển vọng phát triển nào của ngành lâm nghiệp?

  • A. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
  • B. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
  • D. Phát triển kinh tế rừng.

Câu 7: Hoạt động "khoanh nuôi tái sinh rừng tự nhiên sau khai thác" thuộc nhóm hoạt động chính nào trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Trồng rừng và phát triển rừng
  • B. Bảo vệ rừng
  • C. Sử dụng rừng
  • D. Chế biến lâm sản

Câu 8: Tại sao kiến thức về Sinh học lại quan trọng đối với người làm trong ngành lâm nghiệp?

  • A. Để hiểu về cấu tạo máy móc, thiết bị.
  • B. Để tính toán chi phí và lợi nhuận kinh tế.
  • C. Để hiểu về quy luật sinh trưởng, phát triển của cây rừng và mối quan hệ trong hệ sinh thái rừng.
  • D. Để phân tích bản đồ và địa hình khu vực rừng.

Câu 9: Vai trò nào của rừng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu bằng cách hấp thụ khí carbon dioxide?

  • A. Điều hòa khí hậu.
  • B. Bảo vệ nguồn nước.
  • C. Cung cấp lâm sản.
  • D. Tạo cảnh quan du lịch.

Câu 10: Một cộng đồng dân tộc thiểu số sống dựa chủ yếu vào việc khai thác bền vững các sản phẩm phi gỗ (măng, nấm, dược liệu) từ rừng. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của ngành lâm nghiệp?

  • A. Vai trò môi trường.
  • B. Vai trò kinh tế (cung cấp nguyên liệu).
  • C. Vai trò phòng hộ.
  • D. Vai trò xã hội (tạo việc làm, ổn định đời sống).

Câu 11: Theo các triển vọng phát triển, lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn hướng tới phát triển các sản phẩm có giá trị cao như dược liệu, tinh dầu, lâm sản ngoài gỗ. Điều này phù hợp với triển vọng nào?

  • A. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội.
  • D. Phát triển rừng phòng hộ.

Câu 12: Kỹ sư lâm nghiệp cần có kỹ năng phân tích địa hình, thổ nhưỡng, và các yếu tố tự nhiên khác của khu vực rừng. Kiến thức này liên quan chủ yếu đến môn học nào?

  • A. Hóa học
  • B. Vật lí
  • C. Địa lí
  • D. Lịch sử

Câu 13: Vai trò nào của rừng giúp bảo vệ cơ sở hạ tầng như đập thủy điện, hồ chứa nước và các công trình giao thông ở vùng miền núi?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn (chống xói mòn, điều hòa dòng chảy).
  • B. Rừng phòng hộ ven biển (chống cát bay, xâm nhập mặn).
  • C. Rừng sản xuất (cung cấp gỗ).
  • D. Rừng đặc dụng (bảo tồn cảnh quan).

Câu 14: Hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp đòi hỏi người lao động phải có sức khỏe tốt và khả năng làm việc trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

  • A. Nghiên cứu thị trường lâm sản.
  • B. Thiết kế nội thất gỗ.
  • C. Quản lý hồ sơ, giấy tờ tại văn phòng.
  • D. Trồng rừng trên địa hình đồi núi dốc.

Câu 15: Việc ngành lâm nghiệp ngày càng ứng dụng công nghệ cao như viễn thám, GIS để quản lý và giám sát tài nguyên rừng thể hiện sự phát triển theo hướng nào?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất gỗ.
  • C. Tăng cường khai thác rừng tự nhiên.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 16: Triển vọng nào của ngành lâm nghiệp liên quan trực tiếp đến việc cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người dân sống gần rừng, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 17: Vai trò nào của rừng giúp giảm thiểu nguy cơ lũ lụt và hạn hán ở các vùng hạ lưu sông?

  • A. Điều hòa dòng chảy của các con sông.
  • B. Cung cấp gỗ cho đê điều.
  • C. Làm sạch không khí.
  • D. Chống cát bay.

Câu 18: Sản phẩm nào sau đây được xếp vào nhóm lâm sản ngoài gỗ, có giá trị kinh tế cao và góp phần đa dạng hóa nguồn thu từ rừng?

  • A. Gỗ xẻ
  • B. Ván ép
  • C. Dăm gỗ
  • D. Mật ong rừng

Câu 19: Việc trồng và chăm sóc rừng sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế (như FSC) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để bảo vệ môi trường.
  • B. Nâng cao chất lượng gỗ, đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu khó tính.
  • C. Phục vụ mục đích phòng hộ đầu nguồn.
  • D. Tăng diện tích rừng đặc dụng.

Câu 20: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành lâm nghiệp là sự "chăm chỉ, chịu khó". Yêu cầu này xuất phát từ đặc điểm nào của công việc?

  • A. Công việc chủ yếu làm trong văn phòng.
  • B. Công việc ít tiếp xúc với thiên nhiên.
  • C. Công việc thường xuyên phải làm việc ngoài trời, trong điều kiện thời tiết và địa hình phức tạp.
  • D. Công việc không đòi hỏi sự tỉ mỉ.

Câu 21: Vai trò nào của rừng giúp bảo vệ đất khỏi bị xói mòn, rửa trôi, đặc biệt ở những vùng đồi núi dốc?

  • A. Giữ đất và chống xói mòn.
  • B. Cung cấp gỗ.
  • C. Làm sạch không khí.
  • D. Tạo cảnh quan.

Câu 22: Việc phát triển các chương trình du lịch sinh thái dựa vào rừng là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa vai trò nào của lâm nghiệp?

  • A. Kinh tế và phòng hộ.
  • B. Môi trường và sản xuất.
  • C. Phòng hộ và xã hội.
  • D. Môi trường (cảnh quan) và xã hội (giải trí, văn hóa) và kinh tế (thu nhập).

Câu 23: Triển vọng nào của lâm nghiệp được thể hiện qua mục tiêu tăng cường khả năng hấp thụ carbon của rừng, góp phần vào nỗ lực chống biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
  • B. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
  • D. Phát triển lâm sản ngoài gỗ.

Câu 24: Việc quy hoạch và quản lý chặt chẽ diện tích rừng đặc dụng, khu bảo tồn thiên nhiên nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ.
  • B. Phục vụ mục đích nông nghiệp.
  • C. Bảo tồn các hệ sinh thái rừng tự nhiên, các loài động thực vật quý hiếm.
  • D. Trồng rừng sản xuất quy mô lớn.

Câu 25: Khi nói về vai trò của lâm nghiệp đối với nông nghiệp, điểm nào sau đây là chính xác?

  • A. Cung cấp máy móc cho nông nghiệp.
  • B. Bảo vệ đất, nguồn nước, điều hòa khí hậu, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp nguồn tài nguyên đất với nông nghiệp.
  • D. Chỉ cung cấp phân bón hữu cơ.

Câu 26: Triển vọng "Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng" bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào tạo việc làm.
  • B. Chỉ liên quan đến du lịch sinh thái.
  • C. Chỉ bao gồm việc bảo tồn các giá trị văn hóa gắn với rừng.
  • D. Tạo việc làm, nâng cao thu nhập, ổn định đời sống, bảo tồn văn hóa, phát triển du lịch sinh thái, giáo dục môi trường.

Câu 27: Việc áp dụng các biện pháp phòng chống cháy rừng hiệu quả thuộc nhóm hoạt động chính nào trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Trồng rừng và phát triển rừng.
  • B. Bảo vệ rừng.
  • C. Sử dụng rừng.
  • D. Chế biến lâm sản.

Câu 28: Khi một công ty lâm nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến gỗ hiện đại nhằm tạo ra các sản phẩm có mẫu mã đẹp, chất lượng cao phục vụ xuất khẩu sang thị trường Châu Âu, họ đang thực hiện triển vọng nào?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • C. Thực hiện chức năng xã hội.
  • D. Phòng chống thiên tai.

Câu 29: Vai trò nào của lâm nghiệp được thể hiện rõ nhất khi rừng giúp giảm bớt bụi bẩn và tiếng ồn trong các khu vực đô thị và khu công nghiệp?

  • A. Làm sạch không khí và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Cung cấp gỗ cho xây dựng.
  • C. Bảo vệ nguồn nước ngầm.
  • D. Tạo ra sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

Câu 30: Để làm việc hiệu quả trong ngành lâm nghiệp, ngoài kiến thức chuyên môn, người lao động cần có thái độ như thế nào đối với thiên nhiên và môi trường?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Xem rừng là nguồn tài nguyên vô tận để khai thác.
  • C. Không cần quan tâm đến tác động môi trường.
  • D. Yêu thiên nhiên, có ý thức bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vai trò cốt lõi nhất của ngành lâm nghiệp đối với sự phát triển bền vững của môi trường sinh thái là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một khu vực ven biển miền Trung thường xuyên đối mặt với bão lớn, sóng biển mạnh gây sạt lở bờ và xâm nhập mặn. Loại rừng phòng hộ nào được ưu tiên phát triển ở đây để giảm thiểu thiệt hại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chức năng 'làm sạch không khí, giảm thiểu tiếng ồn, điều hòa khí hậu' là vai trò đặc trưng của loại rừng phòng hộ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kinh tế của ngành lâm nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Triển vọng phát triển nào của lâm nghiệp Việt Nam được nhấn mạnh nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng từ gỗ xây dựng, nội thất đến giấy và các sản phẩm phi gỗ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Việc thành lập và quản lý các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên thuộc về triển vọng phát triển nào của ngành lâm nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hoạt động 'khoanh nuôi tái sinh rừng tự nhiên sau khai thác' thuộc nhóm hoạt động chính nào trong sản xuất lâm nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao kiến thức về Sinh học lại quan trọng đối với người làm trong ngành lâm nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vai trò nào của rừng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu bằng cách hấp thụ khí carbon dioxide?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một cộng đồng dân tộc thiểu số sống dựa chủ yếu vào việc khai thác bền vững các sản phẩm phi gỗ (măng, nấm, dược liệu) từ rừng. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của ngành lâm nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Theo các triển vọng phát triển, lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn hướng tới phát triển các sản phẩm có giá trị cao như dược liệu, tinh dầu, lâm sản ngoài gỗ. Điều này phù hợp với triển vọng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Kỹ sư lâm nghiệp cần có kỹ năng phân tích địa hình, thổ nhưỡng, và các yếu tố tự nhiên khác của khu vực rừng. Kiến thức này liên quan chủ yếu đến môn học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Vai trò nào của rừng giúp bảo vệ cơ sở hạ tầng như đập thủy điện, hồ chứa nước và các công trình giao thông ở vùng miền núi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp đòi hỏi người lao động phải có sức khỏe tốt và khả năng làm việc trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc ngành lâm nghiệp ngày càng ứng dụng công nghệ cao như viễn thám, GIS để quản lý và giám sát tài nguyên rừng thể hiện sự phát triển theo hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Triển vọng nào của ngành lâm nghiệp liên quan trực tiếp đến việc cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người dân sống gần rừng, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vai trò nào của rừng giúp giảm thiểu nguy cơ lũ lụt và hạn hán ở các vùng hạ lưu sông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sản phẩm nào sau đây được xếp vào nhóm lâm sản ngoài gỗ, có giá trị kinh tế cao và góp phần đa dạng hóa nguồn thu từ rừng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc trồng và chăm sóc rừng sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế (như FSC) nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành lâm nghiệp là sự 'chăm chỉ, chịu khó'. Yêu cầu này xuất phát từ đặc điểm nào của công việc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vai trò nào của rừng giúp bảo vệ đất khỏi bị xói mòn, rửa trôi, đặc biệt ở những vùng đồi núi dốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc phát triển các chương trình du lịch sinh thái dựa vào rừng là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa vai trò nào của lâm nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Triển vọng nào của lâm nghiệp được thể hiện qua mục tiêu tăng cường khả năng hấp thụ carbon của rừng, góp phần vào nỗ lực chống biến đổi khí hậu toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Việc quy hoạch và quản lý chặt chẽ diện tích rừng đặc dụng, khu bảo tồn thiên nhiên nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi nói về vai trò của lâm nghiệp đối với nông nghiệp, điểm nào sau đây là chính xác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Triển vọng 'Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng' bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc áp dụng các biện pháp phòng chống cháy rừng hiệu quả thuộc nhóm hoạt động chính nào trong sản xuất lâm nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi một công ty lâm nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến gỗ hiện đại nhằm tạo ra các sản phẩm có mẫu mã đẹp, chất lượng cao phục vụ xuất khẩu sang thị trường Châu Âu, họ đang thực hiện triển vọng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vai trò nào của lâm nghiệp được thể hiện rõ nhất khi rừng giúp giảm bớt bụi bẩn và tiếng ồn trong các khu vực đô thị và khu công nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để làm việc hiệu quả trong ngành lâm nghiệp, ngoài kiến thức chuyên môn, người lao động cần có thái độ như thế nào đối với thiên nhiên và môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực miền núi thường xuyên xảy ra lũ quét và sạt lở đất vào mùa mưa. Để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai này, loại rừng nào đóng vai trò quan trọng nhất cần được chú trọng bảo vệ và phát triển tại đây?

  • A. Rừng sản xuất
  • B. Rừng đặc dụng
  • C. Rừng phòng hộ đầu nguồn
  • D. Rừng ngập mặn ven biển

Câu 2: Ngành lâm nghiệp Việt Nam đang hướng tới việc phát triển bền vững, trong đó có mục tiêu nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng. Điều này không chỉ cung cấp gỗ và lâm sản mà còn góp phần quan trọng vào triển vọng nào của ngành?

  • A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu
  • B. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học
  • C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng
  • D. Phát triển du lịch sinh thái

Câu 3: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp theo hướng tăng cường chế biến sâu lâm sản lại mang lại giá trị kinh tế cao hơn so với chỉ khai thác gỗ thô?

  • A. Vì gỗ thô dễ bảo quản hơn lâm sản chế biến
  • B. Vì tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường
  • C. Vì giảm thiểu diện tích rừng cần khai thác
  • D. Vì chỉ cần ít nhân công hơn trong quá trình sản xuất

Câu 4: Rừng đóng vai trò như một "lá phổi xanh" của Trái Đất. Vai trò này của rừng chủ yếu liên quan đến chức năng nào sau đây?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản
  • B. Ngăn chặn xói mòn đất
  • C. Điều hòa dòng chảy
  • D. Hấp thụ khí CO2 và giải phóng O2

Câu 5: Một người lao động trong ngành lâm nghiệp đang thực hiện công việc đo đạc đường kính và chiều cao của cây trong một lô rừng trồng. Hoạt động này thuộc nhóm hoạt động nào trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Trồng rừng
  • B. Chế biến lâm sản
  • C. Quản lý và phát triển rừng
  • D. Sử dụng rừng

Câu 6: Triển vọng "Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái" của ngành lâm nghiệp thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Thành lập và quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia
  • B. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng trồng
  • C. Phát triển công nghiệp chế biến giấy từ gỗ rừng
  • D. Xây dựng các nhà máy thủy điện trong rừng

Câu 7: Vai trò xã hội của rừng được thể hiện qua nhiều khía cạnh, trong đó có việc cung cấp nơi cư trú và nguồn sống cho cộng đồng dân tộc thiểu số. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của rừng đối với:

  • A. Phát triển kinh tế địa phương
  • B. Giảm thiểu biến đổi khí hậu
  • C. Phục vụ du lịch sinh thái
  • D. Đời sống văn hóa và tinh thần của cộng đồng

Câu 8: Một công ty lâm nghiệp đang nghiên cứu áp dụng công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để theo dõi diễn biến tài nguyên rừng. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại này phù hợp với triển vọng nào của ngành lâm nghiệp?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển rừng
  • B. Tăng cường khai thác gỗ
  • C. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng
  • D. Chỉ áp dụng cho rừng phòng hộ

Câu 9: Rừng phòng hộ ven biển, đặc biệt là rừng ngập mặn, có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

  • A. Điều hòa dòng chảy sông ngòi
  • B. Chắn sóng, chống sạt lở bờ biển và ngăn mặn
  • C. Cung cấp gỗ cho ngành xây dựng
  • D. Làm sạch không khí đô thị

Câu 10: Để ngành lâm nghiệp phát triển bền vững, bên cạnh việc trồng và bảo vệ rừng, cần chú trọng đến hoạt động nào sau đây để tối ưu hóa giá trị nguồn tài nguyên rừng?

  • A. Chỉ tập trung mở rộng diện tích rừng tự nhiên
  • B. Giảm thiểu mọi hoạt động khai thác gỗ
  • C. Chỉ phát triển du lịch sinh thái
  • D. Đẩy mạnh chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm lâm sản ngoài gỗ

Câu 11: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trực tiếp làm việc trong môi trường rừng là khả năng thích nghi với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Điều này liên quan chủ yếu đến yêu cầu nào về bản thân người lao động?

  • A. Có sức khỏe tốt và bền bỉ
  • B. Có kỹ năng sử dụng máy tính
  • C. Có khả năng giao tiếp tốt
  • D. Có bằng cấp đại học

Câu 12: Rừng đặc dụng có vai trò chính là:

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến
  • B. Ngăn chặn lũ lụt và xói mòn
  • C. Bảo tồn hệ sinh thái rừng tự nhiên, nguồn gen động thực vật và các giá trị văn hóa, lịch sử, cảnh quan
  • D. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân

Câu 13: Việc đẩy mạnh trồng rừng gỗ lớn, có chu kỳ kinh doanh dài nhằm mục đích gì trong bối cảnh phát triển lâm nghiệp hiện nay?

  • A. Tăng nhanh nguồn cung gỗ nguyên liệu giá rẻ
  • B. Giảm thiểu diện tích rừng trồng
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa
  • D. Nâng cao chất lượng gỗ, tăng giá trị lâm sản và hiệu quả kinh tế dài hạn

Câu 14: Ngoài việc cung cấp gỗ, lâm nghiệp còn cung cấp nhiều loại lâm sản khác như tre, nứa, song, mây, nhựa, dầu, các loại dược liệu... Điều này thể hiện vai trò nào của lâm nghiệp?

  • A. Cung cấp nguyên liệu đa dạng cho các ngành kinh tế và đời sống
  • B. Bảo vệ môi trường
  • C. Phòng chống thiên tai
  • D. Phát triển du lịch

Câu 15: Một khu rừng được quy hoạch để phục vụ cho việc nghiên cứu khoa học, bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm và phục vụ du lịch sinh thái. Theo phân loại, đây là loại rừng gì?

  • A. Rừng sản xuất
  • B. Rừng đặc dụng
  • C. Rừng phòng hộ
  • D. Rừng hỗn giao

Câu 16: Triển vọng phát triển lâm nghiệp gắn với cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 được thể hiện qua việc ứng dụng công nghệ nào sau đây?

  • A. Sử dụng sức kéo động vật trong khai thác gỗ
  • B. Phương pháp trồng rừng truyền thống
  • C. Chế biến gỗ bằng thủ công
  • D. Ứng dụng IoT (Internet vạn vật), AI (Trí tuệ nhân tạo) trong giám sát và quản lý rừng

Câu 17: Việc phát triển lâm nghiệp theo hướng tăng cường liên kết theo chuỗi giá trị (từ trồng rừng đến chế biến và tiêu thụ) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm gỗ thô
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
  • C. Nâng cao hiệu quả kinh tế, đảm bảo đầu ra ổn định và kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn

Câu 18: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị có vai trò đặc biệt trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân sống và làm việc tại các khu vực này thông qua chức năng nào?

  • A. Hấp thụ bụi, khí độc, giảm tiếng ồn, điều hòa không khí
  • B. Cung cấp gỗ cho xây dựng đô thị
  • C. Ngăn chặn lũ lụt từ sông
  • D. Bảo tồn động vật hoang dã

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay, ảnh hưởng đến triển vọng phát triển bền vững là:

  • A. Diện tích rừng đã quá lớn
  • B. Nhu cầu về gỗ trên thị trường thế giới giảm
  • C. Khó khăn trong việc xuất khẩu lâm sản
  • D. Tình trạng suy thoái rừng, nạn chặt phá rừng trái phép và cháy rừng

Câu 20: Để đáp ứng yêu cầu của ngành lâm nghiệp hiện đại, người lao động cần được trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Điều này thể hiện qua yêu cầu nào đối với người lao động?

  • A. Chỉ cần có kinh nghiệm thực tế
  • B. Cần được đào tạo bài bản về kỹ thuật lâm sinh, quản lý rừng, chế biến lâm sản
  • C. Chỉ cần có bằng cấp phổ thông
  • D. Yêu cầu duy nhất là sức khỏe

Câu 21: Hoạt động nào sau đây không thuộc nhóm hoạt động chính trong sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Nuôi trồng thủy sản trên biển
  • B. Trồng rừng
  • C. Bảo vệ rừng
  • D. Chế biến lâm sản

Câu 22: Vai trò của rừng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua cơ chế nào là chủ yếu?

  • A. Tạo ra gió
  • B. Phản xạ ánh sáng mặt trời
  • C. Hấp thụ carbon dioxide (CO2) - một khí nhà kính
  • D. Tăng cường bốc hơi nước

Câu 23: Triển vọng phát triển lâm nghiệp theo hướng tăng cường giá trị của các dịch vụ hệ sinh thái rừng (như du lịch sinh thái, hấp thụ carbon) có ý nghĩa gì đối với người dân sống gần rừng?

  • A. Giảm cơ hội việc làm cho họ
  • B. Bắt buộc họ phải di dời
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho nhà nước
  • D. Tạo thêm nguồn thu nhập và cải thiện đời sống, khuyến khích họ tham gia bảo vệ rừng

Câu 24: Rừng sản xuất có mục đích chính là:

  • A. Cung cấp gỗ, lâm sản ngoài gỗ và các lâm sản khác
  • B. Bảo vệ nguồn nước
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Phòng chống sa mạc hóa

Câu 25: Để phát triển bền vững, ngành lâm nghiệp cần cân bằng giữa các vai trò kinh tế, môi trường và xã hội. Việc chỉ tập trung vào khai thác gỗ tối đa mà bỏ qua các yếu tố khác sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường vai trò phòng hộ của rừng
  • B. Suy thoái tài nguyên rừng, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và đời sống xã hội
  • C. Nâng cao giá trị lâm sản
  • D. Tăng diện tích rừng tự nhiên

Câu 26: Triển vọng "Thực hiện chức năng xã hội của rừng" bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ cung cấp việc làm
  • B. Chỉ phục vụ du lịch sinh thái
  • C. Chỉ bảo tồn văn hóa dân tộc
  • D. Cung cấp việc làm, nâng cao đời sống, bảo tồn văn hóa, phục vụ du lịch, nghiên cứu khoa học

Câu 27: Một khu vực có nguy cơ bị cát bay, cát chảy lấn chiếm đồng ruộng và khu dân cư. Việc trồng loại rừng nào sau đây là giải pháp hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng này?

  • A. Rừng sản xuất gỗ lớn
  • B. Rừng đặc dụng bảo tồn
  • C. Rừng phòng hộ chắn cát
  • D. Rừng ngập mặn

Câu 28: Để nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng, hoạt động nào sau đây là cần thiết sau khi cây con đã bén rễ và bắt đầu sinh trưởng?

  • A. Khai thác ngay lập tức để lấy gỗ non
  • B. Thực hiện các biện pháp chăm sóc như làm cỏ, vun gốc, bón phân, tỉa cành
  • C. Bỏ mặc cho cây phát triển tự nhiên
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ khỏi cháy rừng

Câu 29: Ngành lâm nghiệp hiện đại ngày càng đòi hỏi người lao động có trình độ học vấn và kỹ năng cao hơn. Điều này phản ánh xu thế nào trong triển vọng phát triển ngành?

  • A. Ứng dụng khoa học công nghệ và tăng cường chế biến sâu
  • B. Giảm quy mô sản xuất lâm nghiệp
  • C. Chỉ dựa vào lao động phổ thông
  • D. Giảm nhu cầu về đào tạo nghề

Câu 30: Việc trồng rừng thay thế (trồng lại rừng sau khi khai thác) và khoanh nuôi phục hồi rừng tự nhiên là những hoạt động quan trọng nhằm hướng tới mục tiêu nào của lâm nghiệp bền vững?

  • A. Tăng cường du lịch
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu gỗ ngắn hạn
  • C. Giảm diện tích rừng
  • D. Duy trì và phát triển tài nguyên rừng cho các thế hệ tương lai

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một khu vực miền núi thường xuyên xảy ra lũ quét và sạt lở đất vào mùa mưa. Để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai này, loại rừng nào đóng vai trò quan trọng nhất cần được chú trọng bảo vệ và phát triển tại đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ngành lâm nghiệp Việt Nam đang hướng tới việc phát triển bền vững, trong đó có mục tiêu nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng. Điều này không chỉ cung cấp gỗ và lâm sản mà còn góp phần quan trọng vào triển vọng nào của ngành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp theo hướng tăng cường chế biến sâu lâm sản lại mang lại giá trị kinh tế cao hơn so với chỉ khai thác gỗ thô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Rừng đóng vai trò như một 'lá phổi xanh' của Trái Đất. Vai trò này của rừng chủ yếu liên quan đến chức năng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một người lao động trong ngành lâm nghiệp đang thực hiện công việc đo đạc đường kính và chiều cao của cây trong một lô rừng trồng. Hoạt động này thuộc nhóm hoạt động nào trong sản xuất lâm nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Triển vọng 'Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái' của ngành lâm nghiệp thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vai trò xã hội của rừng được thể hiện qua nhiều khía cạnh, trong đó có việc cung cấp nơi cư trú và nguồn sống cho cộng đồng dân tộc thiểu số. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của rừng đối với:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty lâm nghiệp đang nghiên cứu áp dụng công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để theo dõi diễn biến tài nguyên rừng. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại này phù hợp với triển vọng nào của ngành lâm nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Rừng phòng hộ ven biển, đặc biệt là rừng ngập mặn, có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để ngành lâm nghiệp phát triển bền vững, bên cạnh việc trồng và bảo vệ rừng, cần chú trọng đến hoạt động nào sau đây để tối ưu hóa giá trị nguồn tài nguyên rừng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trực tiếp làm việc trong môi trường rừng là khả năng thích nghi với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Điều này liên quan chủ yếu đến yêu cầu nào về bản thân người lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Rừng đặc dụng có vai trò chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc đẩy mạnh trồng rừng gỗ lớn, có chu kỳ kinh doanh dài nhằm mục đích gì trong bối cảnh phát triển lâm nghiệp hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ngoài việc cung cấp gỗ, lâm nghiệp còn cung cấp nhiều loại lâm sản khác như tre, nứa, song, mây, nhựa, dầu, các loại dược liệu... Điều này thể hiện vai trò nào của lâm nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một khu rừng được quy hoạch để phục vụ cho việc nghiên cứu khoa học, bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm và phục vụ du lịch sinh thái. Theo phân loại, đây là loại rừng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Triển vọng phát triển lâm nghiệp gắn với cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 được thể hiện qua việc ứng dụng công nghệ nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Việc phát triển lâm nghiệp theo hướng tăng cường liên kết theo chuỗi giá trị (từ trồng rừng đến chế biến và tiêu thụ) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Rừng phòng hộ khu công nghiệp và đô thị có vai trò đặc biệt trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân sống và làm việc tại các khu vực này thông qua chức năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay, ảnh hưởng đến triển vọng phát triển bền vững là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để đáp ứng yêu cầu của ngành lâm nghiệp hiện đại, người lao động cần được trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Điều này thể hiện qua yêu cầu nào đối với người lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hoạt động nào sau đây không thuộc nhóm hoạt động chính trong sản xuất lâm nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Vai trò của rừng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua cơ chế nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Triển vọng phát triển lâm nghiệp theo hướng tăng cường giá trị của các dịch vụ hệ sinh thái rừng (như du lịch sinh thái, hấp thụ carbon) có ý nghĩa gì đối với người dân sống gần rừng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Rừng sản xuất có mục đích chính là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để phát triển bền vững, ngành lâm nghiệp cần cân bằng giữa các vai trò kinh tế, môi trường và xã hội. Việc chỉ tập trung vào khai thác gỗ tối đa mà bỏ qua các yếu tố khác sẽ dẫn đến hậu quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Triển vọng 'Thực hiện chức năng xã hội của rừng' bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một khu vực có nguy cơ bị cát bay, cát chảy lấn chiếm đồng ruộng và khu dân cư. Việc trồng loại rừng nào sau đây là giải pháp hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng, hoạt động nào sau đây là cần thiết sau khi cây con đã bén rễ và bắt đầu sinh trưởng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Ngành lâm nghiệp hiện đại ngày càng đòi hỏi người lao động có trình độ học vấn và kỹ năng cao hơn. Điều này phản ánh xu thế nào trong triển vọng phát triển ngành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Việc trồng rừng thay thế (trồng lại rừng sau khi khai thác) và khoanh nuôi phục hồi rừng tự nhiên là những hoạt động quan trọng nhằm hướng tới mục tiêu nào của lâm nghiệp bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực miền núi thường xuyên xảy ra lũ quét và sạt lở đất vào mùa mưa. Hoạt động lâm nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu các hiện tượng này?

  • A. A. Trồng rừng gỗ lớn.
  • B. B. Bảo vệ rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • C. C. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng.
  • D. D. Chế biến lâm sản từ gỗ rừng.

Câu 2: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững lại được xem là một giải pháp song hành cho cả mục tiêu kinh tế và bảo vệ môi trường?

  • A. A. Vì chỉ cần khai thác gỗ có kiểm soát là đủ.
  • B. B. Vì rừng vừa cung cấp lâm sản, vừa duy trì hệ sinh thái.
  • C. C. Vì lợi nhuận từ gỗ luôn bù đắp được chi phí bảo vệ.
  • D. D. Vì các loài cây trồng gỗ luôn có giá trị bảo tồn cao.

Câu 3: Chính phủ đặt mục tiêu tăng diện tích rừng đặc dụng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. A. Tăng nguồn cung gỗ cho công nghiệp.
  • B. B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. C. Phát triển du lịch đại trà.
  • D. D. Phục vụ mục đích phòng hộ chống thiên tai.

Câu 4: So sánh vai trò của rừng phòng hộ ven biển và rừng phòng hộ đầu nguồn trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. A. Rừng đầu nguồn chống sạt lở, rừng ven biển chống ngập mặn.
  • B. B. Rừng đầu nguồn tạo ra gỗ, rừng ven biển tạo ra hải sản.
  • C. C. Rừng đầu nguồn chỉ có ở miền núi, rừng ven biển chỉ có ở đồng bằng.
  • D. D. Rừng đầu nguồn điều hòa không khí, rừng ven biển giảm tiếng ồn.

Câu 5: Một nhà máy chế biến gỗ đang tìm nguồn nguyên liệu ổn định. Hoạt động nào trong chuỗi sản xuất lâm nghiệp sẽ cung cấp trực tiếp nguồn gỗ này?

  • A. A. Trồng và chăm sóc rừng sản xuất.
  • B. B. Bảo vệ rừng đặc dụng.
  • C. C. Nghiên cứu đa dạng sinh học rừng.
  • D. D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất triển vọng phát triển lâm nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế và nhu cầu thị trường ngày càng cao về sản phẩm gỗ có chứng chỉ bền vững?

  • A. A. Chỉ cần tăng sản lượng là đủ đáp ứng nhu cầu.
  • B. B. Ngành lâm nghiệp cần chuyển đổi sang sản xuất gỗ có nguồn gốc bền vững, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. C. Xuất khẩu lâm sản sẽ gặp nhiều khó khăn do cạnh tranh.
  • D. D. Chỉ nên tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 7: Một dự án du lịch sinh thái đang được đề xuất trong một khu rừng tự nhiên. Hoạt động này liên quan chủ yếu đến chức năng xã hội nào của rừng?

  • A. A. Cung cấp nguyên liệu gỗ.
  • B. B. Bảo vệ nguồn nước.
  • C. C. Tạo cơ hội giải trí, nghỉ dưỡng, giáo dục môi trường.
  • D. D. Chống xói mòn đất.

Câu 8: Tại sao việc tăng cường đào tạo nghề cho người lao động lâm nghiệp lại là một yếu tố then chốt để thực hiện các triển vọng của ngành?

  • A. A. Lao động được đào tạo sẽ yêu cầu mức lương cao hơn.
  • B. B. Giúp áp dụng công nghệ tiên tiến, nâng cao năng suất và chất lượng, quản lý rừng bền vững hơn.
  • C. C. Chỉ để đạt mục tiêu về tỉ lệ lao động có bằng cấp.
  • D. D. Giảm số lượng lao động chân tay.

Câu 9: Với xu hướng phát triển các vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, sản phẩm nào từ lâm nghiệp có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai?

  • A. A. Gỗ tròn khai thác từ rừng tự nhiên.
  • B. B. Các sản phẩm gỗ chế biến sâu, gỗ công nghiệp từ rừng trồng bền vững.
  • C. C. Củi đốt truyền thống.
  • D. D. Lá cây khô dùng làm chất đốt.

Câu 10: Tình trạng suy thoái đa dạng sinh học rừng ở Việt Nam đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với triển vọng phát triển của ngành lâm nghiệp?

  • A. A. Giảm nguồn cung gỗ cho xuất khẩu.
  • B. B. Ảnh hưởng đến khả năng chống chịu của rừng trước dịch bệnh và biến đổi khí hậu, làm suy yếu chức năng sinh thái.
  • C. C. Khó khăn trong việc tuyển dụng lao động có kỹ năng.
  • D. D. Giảm doanh thu từ du lịch sinh thái.

Câu 11: Một công ty muốn đầu tư vào việc trồng rừng gỗ lớn, có giá trị kinh tế cao. Hoạt động này thuộc nhóm hoạt động lâm nghiệp nào?

  • A. A. Quản lý rừng phòng hộ.
  • B. B. Trồng và phát triển rừng sản xuất.
  • C. C. Bảo tồn rừng đặc dụng.
  • D. D. Khai thác lâm sản ngoài gỗ.

Câu 12: Bên cạnh việc cung cấp lâm sản, vai trò không thể thay thế của rừng đối với môi trường tự nhiên là gì?

  • A. A. Tạo ra việc làm.
  • B. B. Hấp thụ carbon dioxide và sản xuất oxy.
  • C. C. Cung cấp dược liệu.
  • D. D. Làm sạch tiếng ồn.

Câu 13: Việc quy hoạch và bảo vệ nghiêm ngặt các khu rừng ngập mặn ven biển Đồng bằng sông Cửu Long nhằm mục đích chính nào?

  • A. A. Phát triển nuôi trồng thủy sản.
  • B. B. Chống sạt lở bờ biển, chắn sóng, chống xâm nhập mặn.
  • C. C. Khai thác gỗ làm vật liệu xây dựng.
  • D. D. Thu hút khách du lịch quốc tế.

Câu 14: Đánh giá nào sau đây về vai trò kinh tế của lâm nghiệp là chính xác nhất?

  • A. A. Lâm nghiệp chỉ cung cấp gỗ thô cho xuất khẩu.
  • B. B. Lâm nghiệp cung cấp đa dạng lâm sản (gỗ, lâm sản ngoài gỗ), nguyên liệu cho các ngành khác, tạo nguồn thu nhập và việc làm.
  • C. C. Vai trò kinh tế của lâm nghiệp ngày càng giảm sút so với các ngành khác.
  • D. D. Lâm nghiệp chỉ đóng góp nhỏ vào GDP quốc gia.

Câu 15: Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thám có thể hỗ trợ đắc lực cho hoạt động nào trong lâm nghiệp?

  • A. A. Chỉ trong khâu chế biến lâm sản.
  • B. B. Giám sát diện tích rừng, phát hiện cháy rừng, đánh giá sức khỏe rừng, quản lý tài nguyên rừng.
  • C. C. Chỉ để quảng bá sản phẩm gỗ.
  • D. D. Chỉ trong việc đào tạo lý thuyết cho người lao động.

Câu 16: Một cộng đồng dân tộc thiểu số sống dựa vào khai thác các sản phẩm ngoài gỗ (như măng, nấm, dược liệu) từ rừng. Hoạt động lâm nghiệp nào cần được chú trọng để đảm bảo sinh kế bền vững cho cộng đồng này?

  • A. A. Tăng cường khai thác gỗ.
  • B. B. Bảo vệ và phát triển bền vững các hệ sinh thái rừng cung cấp lâm sản ngoài gỗ.
  • C. C. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng gỗ.
  • D. D. Hạn chế mọi hoạt động trong rừng.

Câu 17: So sánh sự khác biệt về mục tiêu quản lý giữa rừng sản xuất và rừng phòng hộ.

  • A. A. Rừng sản xuất ưu tiên lợi ích kinh tế từ lâm sản, rừng phòng hộ ưu tiên bảo vệ môi trường và hạn chế thiên tai.
  • B. B. Rừng sản xuất chỉ trồng cây bản địa, rừng phòng hộ trồng cây nhập nội.
  • C. C. Rừng sản xuất không cần bảo vệ, rừng phòng hộ cần bảo vệ nghiêm ngặt.
  • D. D. Rừng sản xuất chỉ do nhà nước quản lý, rừng phòng hộ do tư nhân quản lý.

Câu 18: Tại sao việc phòng cháy, chữa cháy rừng lại là một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng trong công tác bảo vệ và phát triển rừng?

  • A. A. Cháy rừng chỉ gây thiệt hại về kinh tế.
  • B. B. Cháy rừng phá hủy hệ sinh thái, gây mất rừng, xói mòn đất, ô nhiễm không khí, đe dọa tính mạng và tài sản.
  • C. C. Cháy rừng giúp tái tạo rừng tự nhiên nhanh hơn.
  • D. D. Cháy rừng chỉ ảnh hưởng đến cây gỗ, không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 19: Một khu vực thành phố lớn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Việc tăng cường diện tích cây xanh và rừng trong đô thị sẽ góp phần thực hiện vai trò nào của lâm nghiệp?

  • A. A. Cung cấp gỗ xây dựng.
  • B. B. Làm sạch không khí, giảm tiếng ồn, cải thiện môi trường sống.
  • C. C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. D. Phòng chống lũ lụt.

Câu 20: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa lâm nghiệp và các ngành kinh tế khác (nông nghiệp, công nghiệp, du lịch) là đúng?

  • A. A. Lâm nghiệp chỉ là ngành phụ trợ, không có mối liên hệ chặt chẽ.
  • B. B. Lâm nghiệp cung cấp nguyên liệu, bảo vệ môi trường cho nông nghiệp, là nguồn cung cho công nghiệp chế biến, và tạo cảnh quan cho du lịch.
  • C. C. Các ngành khác chỉ gây áp lực tiêu cực lên lâm nghiệp.
  • D. D. Mối quan hệ này không quan trọng trong bối cảnh phát triển hiện nay.

Câu 21: Triển vọng

  • A. A. Chỉ tập trung vào tạo việc làm cho người dân địa phương.
  • B. B. Góp phần xóa đói giảm nghèo, cải thiện sinh kế, phát triển du lịch sinh thái, bảo tồn văn hóa bản địa liên quan đến rừng.
  • C. C. Chỉ liên quan đến việc xây dựng các công trình công cộng trong rừng.
  • D. D. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí của người dân thành thị.

Câu 22: Để đạt được mục tiêu phát triển lâm nghiệp bền vững, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào trong xã hội?

  • A. A. Chỉ có nhà nước và các doanh nghiệp lâm nghiệp.
  • B. B. Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng dân cư, các tổ chức xã hội và khoa học công nghệ.
  • C. C. Chỉ có người dân sống gần rừng.
  • D. D. Chỉ các tổ chức quốc tế.

Câu 23: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về các loài thực vật và động vật quý hiếm trong một khu rừng tự nhiên. Hoạt động này liên quan trực tiếp đến triển vọng nào của lâm nghiệp?

  • A. A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
  • B. B. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
  • D. D. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.

Câu 24: Tại sao việc nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của rừng lại là một yếu tố quan trọng trong công tác bảo vệ rừng?

  • A. A. Chỉ để người dân biết về luật lâm nghiệp.
  • B. B. Giúp cộng đồng hiểu giá trị của rừng, từ đó chủ động tham gia bảo vệ, tố giác các hành vi phá hoại.
  • C. C. Để người dân biết nơi nào có thể khai thác gỗ.
  • D. D. Giảm chi phí cho lực lượng kiểm lâm.

Câu 25: Một công ty nội thất muốn sử dụng gỗ có nguồn gốc rõ ràng, được khai thác hợp pháp và bền vững. Yêu cầu này thúc đẩy hoạt động nào trong chuỗi sản xuất lâm nghiệp?

  • A. A. Tăng cường khai thác rừng tự nhiên.
  • B. B. Phát triển mạnh rừng trồng được quản lý bền vững và công nghiệp chế biến gỗ có chứng chỉ.
  • C. C. Nhập khẩu gỗ giá rẻ từ nước ngoài.
  • D. D. Chỉ sử dụng các loại vật liệu thay thế gỗ.

Câu 26: Triển vọng

  • A. A. Chỉ cần số lượng lớn.
  • B. B. Sản phẩm phải có chất lượng cao, đa dạng về chủng loại và mẫu mã, đáp ứng thị hiếu và tiêu chuẩn của thị trường.
  • C. C. Chỉ cần giá thành rẻ.
  • D. D. Chỉ cần sản phẩm gỗ thô.

Câu 27: Một khu vực ven biển bị ảnh hưởng nặng nề bởi bão và nước biển dâng. Biện pháp lâm nghiệp hiệu quả nhất để giảm thiểu thiệt hại là gì?

  • A. A. Xây dựng đê bê tông kiên cố.
  • B. B. Trồng và bảo vệ rừng ngập mặn và rừng phòng hộ ven biển.
  • C. C. Di dời toàn bộ dân cư ra xa biển.
  • D. D. Tăng cường khai thác thủy sản.

Câu 28: Vai trò của lâm nghiệp trong việc tạo ra

  • A. A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp năng lượng.
  • B. B. Khả năng hấp thụ và lưu trữ carbon dioxide của rừng.
  • C. C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. D. Tạo ra việc làm trong ngành lâm nghiệp.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về vai trò của rừng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu là đúng?

  • A. A. Rừng chỉ ảnh hưởng đến khí hậu địa phương.
  • B. B. Rừng hấp thụ một lượng lớn CO2, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính và ổn định khí hậu toàn cầu.
  • C. C. Rừng làm tăng nhiệt độ toàn cầu do quá trình hô hấp.
  • D. D. Vai trò của rừng đối với khí hậu toàn cầu là không đáng kể.

Câu 30: Một khu rừng được công nhận là Di sản Thế giới. Việc quản lý và bảo tồn khu rừng này thể hiện rõ nhất vai trò nào của lâm nghiệp?

  • A. A. Vai trò kinh tế (khai thác gỗ).
  • B. B. Vai trò bảo tồn đa dạng sinh học, giá trị cảnh quan và văn hóa lịch sử (liên quan đến chức năng môi trường và xã hội).
  • C. C. Vai trò cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • D. D. Vai trò phòng hộ chống lũ lụt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một khu vực miền núi thường xuyên xảy ra lũ quét và sạt lở đất vào mùa mưa. Hoạt động lâm nghiệp nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc giảm thiểu các hiện tượng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững lại được xem là một giải pháp *song hành* cho cả mục tiêu kinh tế và bảo vệ môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chính phủ đặt mục tiêu tăng diện tích rừng đặc dụng nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh vai trò của rừng phòng hộ ven biển và rừng phòng hộ đầu nguồn trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nhà máy chế biến gỗ đang tìm nguồn nguyên liệu ổn định. Hoạt động nào trong chuỗi sản xuất lâm nghiệp sẽ cung cấp trực tiếp nguồn gỗ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhận định nào sau đây *phản ánh đúng nhất* triển vọng phát triển lâm nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế và nhu cầu thị trường ngày càng cao về sản phẩm gỗ có chứng chỉ bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một dự án du lịch sinh thái đang được đề xuất trong một khu rừng tự nhiên. Hoạt động này liên quan chủ yếu đến chức năng xã hội nào của rừng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao việc tăng cường đào tạo nghề cho người lao động lâm nghiệp lại là một yếu tố then chốt để thực hiện các triển vọng của ngành?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Với xu hướng phát triển các vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, sản phẩm nào từ lâm nghiệp có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tình trạng suy thoái đa dạng sinh học rừng ở Việt Nam đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với triển vọng phát triển của ngành lâm nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một công ty muốn đầu tư vào việc trồng rừng gỗ lớn, có giá trị kinh tế cao. Hoạt động này thuộc nhóm hoạt động lâm nghiệp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bên cạnh việc cung cấp lâm sản, vai trò *không thể thay thế* của rừng đối với môi trường tự nhiên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc quy hoạch và bảo vệ nghiêm ngặt các khu rừng ngập mặn ven biển Đồng bằng sông Cửu Long nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đánh giá nào sau đây về vai trò kinh tế của lâm nghiệp là *chính xác nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thám có thể hỗ trợ đắc lực cho hoạt động nào trong lâm nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một cộng đồng dân tộc thiểu số sống dựa vào khai thác các sản phẩm ngoài gỗ (như măng, nấm, dược liệu) từ rừng. Hoạt động lâm nghiệp nào cần được chú trọng để đảm bảo sinh kế bền vững cho cộng đồng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh sự khác biệt về mục tiêu quản lý giữa rừng sản xuất và rừng phòng hộ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc phòng cháy, chữa cháy rừng lại là một nhiệm vụ *cực kỳ quan trọng* trong công tác bảo vệ và phát triển rừng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một khu vực thành phố lớn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Việc tăng cường diện tích cây xanh và rừng trong đô thị sẽ góp phần thực hiện vai trò nào của lâm nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa lâm nghiệp và các ngành kinh tế khác (nông nghiệp, công nghiệp, du lịch) là *đúng*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Triển vọng "Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng" bao gồm những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đạt được mục tiêu phát triển lâm nghiệp bền vững, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào trong xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về các loài thực vật và động vật quý hiếm trong một khu rừng tự nhiên. Hoạt động này liên quan trực tiếp đến triển vọng nào của lâm nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của rừng lại là một yếu tố quan trọng trong công tác bảo vệ rừng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một công ty nội thất muốn sử dụng gỗ có nguồn gốc rõ ràng, được khai thác hợp pháp và bền vững. Yêu cầu này thúc đẩy hoạt động nào trong chuỗi sản xuất lâm nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Triển vọng "Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu" đặt ra yêu cầu gì đối với chất lượng và đa dạng sản phẩm lâm nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một khu vực ven biển bị ảnh hưởng nặng nề bởi bão và nước biển dâng. Biện pháp lâm nghiệp hiệu quả nhất để giảm thiểu thiệt hại là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vai trò của lâm nghiệp trong việc tạo ra "tín chỉ carbon" (carbon credits) liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhận định nào sau đây về vai trò của rừng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu là *đúng*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một khu rừng được công nhận là Di sản Thế giới. Việc quản lý và bảo tồn khu rừng này thể hiện rõ nhất vai trò nào của lâm nghiệp?

Xem kết quả