15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Môi trường nuôi thủy sản được đánh giá dựa trên những nhóm yếu tố chính nào?

  • A. Yếu tố địa lý, yếu tố kinh tế, yếu tố xã hội
  • B. Yếu tố khí tượng, yếu tố thổ nhưỡng, yếu tố con người
  • C. Yếu tố tự nhiên, yếu tố nhân tạo, yếu tố kinh tế
  • D. Yếu tố thủy lý, yếu tố thủy hóa, yếu tố thủy sinh

Câu 2: Yếu tố thủy lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa các quá trình sinh lý của động vật thủy sản?

  • A. Độ trong của nước
  • B. Nhiệt độ của nước
  • C. Màu sắc của nước
  • D. Độ sâu của nước

Câu 3: Vì sao độ trong của nước ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất nuôi trồng thủy sản?

  • A. Độ trong cao làm giảm lượng oxy hòa tan
  • B. Độ trong thấp làm tăng nguy cơ dịch bệnh
  • C. Độ trong thích hợp giúp ánh sáng xuyên sâu, thúc đẩy quang hợp
  • D. Độ trong không ảnh hưởng đến năng suất, chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ

Câu 4: Màu nước "xanh vỏ đậu" thường được xem là lý tưởng trong nuôi thủy sản nước ngọt vì điều gì?

  • A. Biểu thị sự cân bằng của hệ sinh thái, thức ăn tự nhiên phát triển
  • B. Cho thấy nước giàu khoáng chất và dinh dưỡng
  • C. Thể hiện nước đã được xử lý hóa chất kỹ lưỡng
  • D. Đảm bảo nước không bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp

Câu 5: Trong các yếu tố thủy hóa, nồng độ oxy hòa tan (DO) thấp gây tác hại lớn nhất đến thủy sản ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn trưởng thành
  • B. Giai đoạn ấu trùng và con giống
  • C. Giai đoạn sinh sản
  • D. Tất cả các giai đoạn đều chịu tác hại như nhau

Câu 6: Độ pH thích hợp cho hầu hết các loài thủy sản nước ngọt nằm trong khoảng nào?

  • A. pH < 5
  • B. pH 5 - 6
  • C. pH 6 - 8
  • D. pH > 9

Câu 7: Vì sao cần kiểm soát chặt chẽ hàm lượng khí độc (NH3, H2S) trong môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Để tăng cường quá trình quang hợp của tảo
  • B. Để ổn định độ pH của nước
  • C. Để cung cấp thêm dinh dưỡng cho thủy sản
  • D. Vì chúng gây độc, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh trưởng của thủy sản

Câu 8: Trong yếu tố thủy sinh, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng hệ sinh thái ao nuôi và là thức ăn tự nhiên cho nhiều loài thủy sản?

  • A. Cá tạp
  • B. Sinh vật phù du (Plankton)
  • C. Rong tảo đáy
  • D. Vi sinh vật gây bệnh

Câu 9: Nguồn nước nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho nuôi thủy sản do ít bị ô nhiễm và có chất lượng ổn định hơn?

  • A. Nước thải sinh hoạt đã qua xử lý
  • B. Nước mưa hứng trực tiếp
  • C. Nước ngầm (nước giếng)
  • D. Nước mặt từ kênh, mương nội đồng

Câu 10: Mô hình nuôi thủy sản nước chảy (ví dụ: nuôi cá trên sông) có ưu điểm nổi bật nào so với nuôi ao tù?

  • A. Dễ kiểm soát dịch bệnh hơn
  • B. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu hơn
  • C. Năng suất luôn cao hơn ao tù
  • D. Nguồn nước tự nhiên lưu thông, ít ô nhiễm, giàu oxy hơn

Câu 11: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ trong của ao nuôi thủy sản bị đục do lơ lửng nhiều chất hữu cơ?

  • A. Tăng cường bón phân vô cơ
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học làm lắng tụ chất hữu cơ
  • C. Thay toàn bộ nước trong ao
  • D. Nuôi thêm các loài cá ăn mùn đáy

Câu 12: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao vào mùa hè, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến thủy sản?

  • A. Tăng mật độ nuôi để tận dụng tối đa diện tích
  • B. Giảm lượng thức ăn để tránh ô nhiễm
  • C. Tăng cường quạt nước, sục khí để tăng oxy hòa tan
  • D. Bổ sung thêm hóa chất khử trùng

Câu 13: Nếu pH trong ao nuôi tôm bị xuống thấp (pH < 6.0), giải pháp nào sau đây là phù hợp để nâng pH lên mức tối ưu?

  • A. Bón vôi bột xuống ao
  • B. Sử dụng axit clohydric
  • C. Thay nước ao bằng nước mưa
  • D. Ngừng cho ăn để giảm axit hóa

Câu 14: Vì sao việc kiểm tra định kỳ các yếu tố môi trường ao nuôi (nhiệt độ, pH, DO, độ trong...) là cần thiết?

  • A. Để tuân thủ quy định của cơ quan quản lý
  • B. Để chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu
  • C. Để có dữ liệu báo cáo cho các nhà khoa học
  • D. Để phát hiện sớm các biến động bất lợi và có biện pháp xử lý kịp thời

Câu 15: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ chất thải rắn và duy trì chất lượng nước?

  • A. Bộ phận sục khí
  • B. Bộ phận lọc cơ học
  • C. Bộ phận lọc sinh học
  • D. Bộ phận khử trùng UV

Câu 16: So sánh môi trường nước ngọt và nước mặn, yếu tố thủy hóa nào có sự khác biệt lớn nhất và ảnh hưởng sâu sắc đến các loài thủy sản?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Độ pH
  • C. Độ mặn (Salinity)
  • D. Độ trong

Câu 17: Hiện tượng "tảo nở hoa" (algal bloom) trong ao nuôi thủy sản gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan, tạo môi trường tốt cho thủy sản
  • B. Cung cấp thêm thức ăn tự nhiên cho thủy sản
  • C. Làm nước trong hơn, dễ quản lý
  • D. Gây thiếu oxy trầm trọng, làm chết ngạt thủy sản

Câu 18: Đâu là biện pháp phòng ngừa ô nhiễm môi trường nước trong quá trình nuôi thủy sản?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên
  • B. Quản lý thức ăn chặt chẽ, tránh dư thừa
  • C. Xả thải trực tiếp nước ao nuôi ra môi trường
  • D. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa lợi nhuận

Câu 19: Loại hình môi trường nuôi thủy sản nào dễ bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón)?

  • A. Ao, hồ nuôi gần khu vực trồng trọt
  • B. Nuôi biển xa bờ
  • C. Nuôi trong bể xi măng có mái che
  • D. Nuôi trong hệ thống tuần hoàn khép kín

Câu 20: Yếu tố thời tiết nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự biến động nhiệt độ và oxy hòa tan trong ao nuôi thủy sản?

  • A. Gió
  • B. Độ ẩm không khí
  • C. Ánh sáng mặt trời
  • D. Lượng mưa

Câu 21: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, độ mặn của nước thường được duy trì ở mức nào để đạt hiệu quả sinh trưởng tốt nhất?

  • A. 5 - 10‰
  • B. 15 - 25‰
  • C. 30 - 35‰
  • D. Trên 40‰

Câu 22: Nếu quan sát thấy khí H2S trong ao nuôi có mùi trứng thối, điều này cho thấy điều gì về môi trường ao?

  • A. Nước ao giàu oxy
  • B. Ao đang bị nhiễm phèn
  • C. Ao đang bị yếm khí, phân hủy chất hữu cơ
  • D. Ao có nhiều tảo lam phát triển

Câu 23: Vì sao việc gây màu nước trước khi thả giống thủy sản là một bước quan trọng trong quy trình chuẩn bị ao nuôi?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho con giống và ổn định môi trường
  • B. Để diệt hết mầm bệnh và cá tạp trong ao
  • C. Để tăng độ trong của nước, dễ quản lý
  • D. Để tăng nhiệt độ nước, phù hợp với con giống

Câu 24: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, yếu tố môi trường nào ít biến động và dễ kiểm soát hơn so với nuôi ao?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Độ pH
  • C. Độ trong
  • D. Oxy hòa tan (DO)

Câu 25: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi thủy sản một cách nhanh chóng và đơn giản, người nuôi có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phân tích mẫu nước tại phòng thí nghiệm
  • B. Quan sát màu nước và mùi
  • C. Sử dụng máy đo pH điện tử
  • D. Đo độ kiềm bằng phương pháp chuẩn độ

Câu 26: Giải thích tại sao việc lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản có nguồn nước cấp và thoát thuận lợi lại quan trọng?

  • A. Để tiết kiệm chi phí xây dựng ao
  • B. Để dễ dàng vận chuyển thức ăn và con giống
  • C. Để đảm bảo cung cấp đủ nước sạch và dễ dàng thay nước, xử lý nước thải
  • D. Để tránh bị затопление trong mùa mưa lũ

Câu 27: Trong nuôi thủy sản thâm canh, lượng chất thải hữu cơ tích tụ lớn có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong môi trường nước?

  • A. Tăng độ pH và độ kiềm
  • B. Giảm nhiệt độ nước
  • C. Tăng hàm lượng oxy hòa tan
  • D. Giảm oxy hòa tan và tăng khí độc (NH3, H2S)

Câu 28: Biện pháp sinh học nào sau đây có thể giúp kiểm soát tảo lam (cyanobacteria) gây hại trong ao nuôi?

  • A. Nuôi ghép các loài cá ăn tảo (cá mè trắng, cá trắm cỏ)
  • B. Sử dụng hóa chất diệt tảo
  • C. Thay nước ao liên tục
  • D. Bón vôi để tăng pH

Câu 29: Tại sao việc xây dựng hệ thống ao lắng và ao xử lý nước thải là cần thiết trong các trang trại nuôi thủy sản lớn?

  • A. Để tăng diện tích nuôi trồng
  • B. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tái sử dụng nước
  • C. Để tạo cảnh quan đẹp cho trang trại
  • D. Để thu hút khách du lịch tham quan

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng lớn trong việc giám sát và quản lý môi trường nuôi thủy sản một cách hiệu quả và tự động?

  • A. Sử dụng sức người lao động thủ công
  • B. Áp dụng kinh nghiệm truyền thống
  • C. Ứng dụng IoT (Internet of Things) và cảm biến thông minh
  • D. Phụ thuộc vào dự báo thời tiết hàng ngày

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Môi trường nuôi thủy sản được đánh giá dựa trên những nhóm yếu tố chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố thủy lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa các quá trình sinh lý của động vật thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vì sao độ trong của nước ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất nuôi trồng thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Màu nước 'xanh vỏ đậu' thường được xem là lý tưởng trong nuôi thủy sản nước ngọt vì điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong các yếu tố thủy hóa, nồng độ oxy hòa tan (DO) thấp gây tác hại lớn nhất đến thủy sản ở giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Độ pH thích hợp cho hầu hết các loài thủy sản nước ngọt nằm trong khoảng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vì sao cần kiểm soát chặt chẽ hàm lượng khí độc (NH3, H2S) trong môi trường nuôi thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong yếu tố thủy sinh, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng hệ sinh thái ao nuôi và là thức ăn tự nhiên cho nhiều loài thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nguồn nước nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho nuôi thủy sản do ít bị ô nhiễm và có chất lượng ổn định hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Mô hình nuôi thủy sản nước chảy (ví dụ: nuôi cá trên sông) có ưu điểm nổi bật nào so với nuôi ao tù?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ trong của ao nuôi thủy sản bị đục do lơ lửng nhiều chất hữu cơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao vào mùa hè, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu pH trong ao nuôi tôm bị xuống thấp (pH < 6.0), giải pháp nào sau đây là phù hợp để nâng pH lên mức tối ưu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Vì sao việc kiểm tra định kỳ các yếu tố môi trường ao nuôi (nhiệt độ, pH, DO, độ trong...) là cần thiết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ chất thải rắn và duy trì chất lượng nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh môi trường nước ngọt và nước mặn, yếu tố thủy hóa nào có sự khác biệt lớn nhất và ảnh hưởng sâu sắc đến các loài thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hiện tượng 'tảo nở hoa' (algal bloom) trong ao nuôi thủy sản gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là biện pháp phòng ngừa ô nhiễm môi trường nước trong quá trình nuôi thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Loại hình môi trường nuôi thủy sản nào dễ bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Yếu tố thời tiết nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự biến động nhiệt độ và oxy hòa tan trong ao nuôi thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, độ mặn của nước thường được duy trì ở mức nào để đạt hiệu quả sinh trưởng tốt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu quan sát thấy khí H2S trong ao nuôi có mùi trứng thối, điều này cho thấy điều gì về môi trường ao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Vì sao việc gây màu nước trước khi thả giống thủy sản là một bước quan trọng trong quy trình chuẩn bị ao nuôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, yếu tố môi trường nào ít biến động và dễ kiểm soát hơn so với nuôi ao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi thủy sản một cách nhanh chóng và đơn giản, người nuôi có thể sử dụng phương pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giải thích tại sao việc lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản có nguồn nước cấp và thoát thuận lợi lại quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong nuôi thủy sản thâm canh, lượng chất thải hữu cơ tích tụ lớn có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong môi trường nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Biện pháp sinh học nào sau đây có thể giúp kiểm soát tảo lam (cyanobacteria) gây hại trong ao nuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao việc xây dựng hệ thống ao lắng và ao xử lý nước thải là cần thiết trong các trang trại nuôi thủy sản lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng lớn trong việc giám sát và quản lý môi trường nuôi thủy sản một cách hiệu quả và tự động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thuộc yêu cầu về mặt thủy lý của môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ pH
  • B. Độ trong
  • C. Hàm lượng ऑक्सीजन hòa tan
  • D. Độ kiềm

Câu 2: Nhiệt độ nước ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố thủy hóa nào sau đây trong môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. Hàm lượng ऑक्सीजन hòa tan
  • D. Độ cứng của nước

Câu 3: Vì sao độ trong của nước quá cao lại không có lợi cho ao nuôi thủy sản?

  • A. Làm tăng chi phí xử lý nước
  • B. Gây khó khăn cho việc quan sát thủy sản
  • C. Thúc đẩy tảo độc phát triển
  • D. Hạn chế sự phát triển của sinh vật phù du làm thức ăn tự nhiên

Câu 4: Màu nước "xanh đậm" trong ao nuôi thủy sản thường biểu hiện điều gì?

  • A. Mật độ tảo quá dày, có thể thiếu ऑक्सीजन vào ban đêm
  • B. Nước giàu dinh dưỡng, môi trường tốt cho thủy sản
  • C. Nước bị nhiễm phèn
  • D. Ao nuôi đang phát triển mạnh mẽ sinh vật đáy

Câu 5: Độ pH thích hợp cho hầu hết các loài thủy sản nước ngọt nằm trong khoảng nào?

  • A. Dưới 5.0
  • B. Từ 5.0 - 6.0
  • C. Từ 6.5 - 8.5
  • D. Trên 9.0

Câu 6: Hàm lượng ऑक्सीजन hòa tan (DO) quá thấp trong ao nuôi sẽ gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất cho thủy sản?

  • A. Thủy sản chậm lớn
  • B. Thủy sản bị ngạt và chết
  • C. Thủy sản dễ mắc bệnh
  • D. Giảm khả năng sinh sản của thủy sản

Câu 7: Loại khí độc nào thường tích tụ ở đáy ao nuôi do quá trình phân hủy chất thải hữu cơ và thức ăn thừa?

  • A. Khí कार्बन डाइऑक्साइड (CO2)
  • B. Khí ऑक्सीजन (O2)
  • C. Khí nitơ (N2)
  • D. Khí हाइड्रोजन sulfide (H2S)

Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường ऑक्सीजन hòa tan trong ao nuôi thủy sản?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho thủy sản
  • B. Sử dụng thuốc diệt tảo
  • C. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí
  • D. Bón vôi xuống ao

Câu 9: Môi trường nước chảy (sông, suối) có ưu điểm gì so với môi trường nước tĩnh (ao, hồ) trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Dễ quản lý và kiểm soát dịch bệnh hơn
  • B. Nguồn nước tự nhiên giàu ऑक्सीजन và ít ô nhiễm hơn
  • C. Chi phí đầu tư xây dựng thấp hơn
  • D. Thích hợp nuôi được nhiều loại thủy sản hơn

Câu 10: Nhược điểm chính của việc sử dụng nguồn nước giếng khoan để nuôi thủy sản là gì?

  • A. Có thể chứa nhiều kim loại nặng và thiếu ऑक्सीजन
  • B. Khó điều chỉnh độ mặn
  • C. Nhiệt độ nước thường quá cao
  • D. Dễ bị nhiễm phèn

Câu 11: Yếu tố thủy sinh nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp thức ăn tự nhiên cho thủy sản?

  • A. Thực vật thủy sinh bậc cao
  • B. Động vật đáy
  • C. Sinh vật phù du (tảo và động vật nguyên sinh)
  • D. Vi khuẩn và nấm

Câu 12: Loại môi trường nuôi thủy sản nào thường được áp dụng cho các loài cá di cư như cá hồi?

  • A. Ao nuôi tĩnh
  • B. Lồng bè trên sông hoặc biển
  • C. Ruộng lúa kết hợp nuôi cá
  • D. Bể xi măng tuần hoàn

Câu 13: Tác động tiêu cực nào sau đây của biến đổi khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường nuôi thủy sản nước ngọt?

  • A. Nước biển xâm nhập sâu vào đất liền
  • B. Tăng cường độ ẩm không khí
  • C. Thay đổi dòng hải lưu
  • D. Thay đổi nhiệt độ và lượng mưa thất thường

Câu 14: Việc sử dụng quá nhiều kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra hậu quả lâu dài nào cho môi trường?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn
  • B. Suy thoái tầng ozone
  • C. Kháng kháng sinh ở vi khuẩn trong môi trường
  • D. Hiện tượng phú dưỡng hóa

Câu 15: Để quản lý chất lượng nước trong ao nuôi một cách chủ động, người nuôi cần thực hiện công việc nào thường xuyên?

  • A. Thay nước toàn bộ ao định kỳ hàng tuần
  • B. Kiểm tra và đo đạc các chỉ số môi trường nước
  • C. Sử dụng hóa chất xử lý nước định kỳ
  • D. Phóng sinh vật chỉ thị môi trường vào ao

Câu 16: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), yếu tố nào được kiểm soát và tái sử dụng liên tục?

  • A. Thức ăn
  • B. Con giống
  • C. Oxygen
  • D. Nước

Câu 17: Hình thức nuôi thủy sản nào ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và có thể kiểm soát môi trường tốt nhất?

  • A. Nuôi trong bể xi măng hoặc nhà kính
  • B. Nuôi ao đất truyền thống
  • C. Nuôi lồng bè trên sông
  • D. Nuôi quảng canh trong ruộng

Câu 18: Loại đất nào sau đây thường không thích hợp để xây dựng ao nuôi thủy sản?

  • A. Đất thịt pha cát
  • B. Đất sét pha
  • C. Đất cát
  • D. Đất phù sa

Câu 19: Vì sao cần phải có hệ thống thoát nước tốt cho ao nuôi thủy sản?

  • A. Tiết kiệm diện tích đất
  • B. Giúp thay nước và cải tạo ao khi cần thiết, loại bỏ chất thải
  • C. Tăng tính thẩm mỹ cho khu vực nuôi
  • D. Thuận tiện cho việc thu hoạch thủy sản

Câu 20: Loại hình nuôi thủy sản nào có thể tận dụng nguồn nước thải đã qua xử lý từ các hoạt động khác?

  • A. Nuôi biển xa bờ
  • B. Nuôi lồng bè trên hồ chứa
  • C. Nuôi trong ruộng lúa
  • D. Nuôi thủy sản kết hợp hệ thống Aquaponics

Câu 21: Để đánh giá nhanh chất lượng nước ao nuôi, người nuôi có thể quan sát yếu tố nào bằng mắt thường?

  • A. Màu nước và độ trong
  • B. Độ pH
  • C. Hàm lượng ऑक्सीजन hòa tan
  • D. Độ mặn

Câu 22: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, độ mặn của nước thường được duy trì ở mức nào?

  • A. 0 - 5‰
  • B. 5 - 15‰
  • C. 15 - 30‰
  • D. Trên 30‰

Câu 23: Hiện tượng "nước nở hoa" trong ao nuôi thủy sản là do sự phát triển quá mức của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Tảo
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Nấm

Câu 24: Biện pháp sinh học nào có thể được sử dụng để kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi, ví dụ như giảm tảo?

  • A. Sử dụng vôi bột
  • B. Thay nước thường xuyên
  • C. Sử dụng hóa chất diệt tảo
  • D. Nuôi ghép các loài cá ăn tảo (ví dụ: cá mè trắng)

Câu 25: Trong môi trường nước biển ven bờ, yếu tố nào có sự biến động lớn và ảnh hưởng nhiều đến nuôi trồng thủy sản?

  • A. Độ pH
  • B. Độ cứng
  • C. Độ mặn và nhiệt độ
  • D. Hàm lượng kim loại nặng

Câu 26: Để giảm thiểu tác động của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, cần ưu tiên áp dụng phương pháp nuôi nào?

  • A. Nuôi thâm canh mật độ cao
  • B. Nuôi theo hướng hữu cơ và sinh thái
  • C. Nuôi quảng canh cải tiến
  • D. Nuôi công nghiệp

Câu 27: Giả sử bạn muốn nuôi cá rô phi trong ao, bạn cần kiểm tra yếu tố thủy hóa nào đầu tiên để đảm bảo ao phù hợp?

  • A. Độ trong
  • B. Màu nước
  • C. Độ mặn
  • D. Độ pH và hàm lượng ऑक्सीजन hòa tan

Câu 28: Nếu ao nuôi của bạn xuất hiện váng màu vàng cam trên mặt nước, điều này có thể cảnh báo về vấn đề gì?

  • A. Nước quá giàu dinh dưỡng
  • B. Tảo lục phát triển mạnh
  • C. Xuất hiện tảo độc hoặc nước bị nhiễm phèn
  • D. Ao đang có nhiều sinh vật phù du

Câu 29: Trong nuôi trồng thủy sản, việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái ao nuôi có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Tăng năng suất nuôi trồng
  • B. Đảm bảo môi trường ổn định và bền vững cho thủy sản phát triển
  • C. Giảm chi phí đầu tư
  • D. Tạo cảnh quan đẹp cho ao nuôi

Câu 30: Để lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản, yếu tố địa lý nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Nguồn nước cấp và thoát nước
  • B. Độ cao so với mực nước biển
  • C. Hướng gió
  • D. Độ che phủ của cây xanh xung quanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thuộc yêu cầu về mặt thủy lý của môi trường nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nhiệt độ nước ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố thủy hóa nào sau đây trong môi trường nuôi thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vì sao độ trong của nước quá cao lại không có lợi cho ao nuôi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Màu nước 'xanh đậm' trong ao nuôi thủy sản thường biểu hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Độ pH thích hợp cho hầu hết các loài thủy sản nước ngọt nằm trong khoảng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hàm lượng ऑक्सीजन hòa tan (DO) quá thấp trong ao nuôi sẽ gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất cho thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Loại khí độc nào thường tích tụ ở đáy ao nuôi do quá trình phân hủy chất thải hữu cơ và thức ăn thừa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường ऑक्सीजन hòa tan trong ao nuôi thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Môi trường nước chảy (sông, suối) có ưu điểm gì so với môi trường nước tĩnh (ao, hồ) trong nuôi trồng thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nhược điểm chính của việc sử dụng nguồn nước giếng khoan để nuôi thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Yếu tố thủy sinh nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp thức ăn tự nhiên cho thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Loại môi trường nuôi thủy sản nào thường được áp dụng cho các loài cá di cư như cá hồi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tác động tiêu cực nào sau đây của biến đổi khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường nuôi thủy sản nước ngọt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc sử dụng quá nhiều kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra hậu quả lâu dài nào cho môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để quản lý chất lượng nước trong ao nuôi một cách chủ động, người nuôi cần thực hiện công việc nào thường xuyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), yếu tố nào được kiểm soát và tái sử dụng liên tục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình thức nuôi thủy sản nào ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và có thể kiểm soát môi trường tốt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Loại đất nào sau đây thường không thích hợp để xây dựng ao nuôi thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Vì sao cần phải có hệ thống thoát nước tốt cho ao nuôi thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Loại hình nuôi thủy sản nào có thể tận dụng nguồn nước thải đã qua xử lý từ các hoạt động khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để đánh giá nhanh chất lượng nước ao nuôi, người nuôi có thể quan sát yếu tố nào bằng mắt thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, độ mặn của nước thường được duy trì ở mức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hiện tượng 'nước nở hoa' trong ao nuôi thủy sản là do sự phát triển quá mức của nhóm sinh vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Biện pháp sinh học nào có thể được sử dụng để kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi, ví dụ như giảm tảo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong môi trường nước biển ven bờ, yếu tố nào có sự biến động lớn và ảnh hưởng nhiều đến nuôi trồng thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để giảm thiểu tác động của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, cần ưu tiên áp dụng phương pháp nuôi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giả sử bạn muốn nuôi cá rô phi trong ao, bạn cần kiểm tra yếu tố thủy hóa nào đầu tiên để đảm bảo ao phù hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu ao nuôi của bạn xuất hiện váng màu vàng cam trên mặt nước, điều này có thể cảnh báo về vấn đề gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong nuôi trồng thủy sản, việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái ao nuôi có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản, yếu tố địa lý nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố thủy lí nào của môi trường nước nuôi thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến tốc độ trao đổi chất, hô hấp và sinh sản của động vật thủy sản?

  • A. Độ trong
  • B. Nhiệt độ
  • C. Tốc độ dòng chảy
  • D. Độ sâu

Câu 2: Một ao nuôi tôm có độ trong đo được là 15 cm. Dựa vào yêu cầu về độ trong thích hợp cho tôm (30 - 45 cm), tình trạng này có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Quá nhiều phù sa hoặc sinh vật phù du, có thể gây thiếu oxy vào ban đêm hoặc tắc nghẽn mang tôm.
  • B. Nước quá trong, thiếu thức ăn tự nhiên cho tôm.
  • C. Nước có độ mặn quá cao.
  • D. Nhiệt độ nước quá thấp.

Câu 3: Màu nước xanh rêu trong ao nuôi thủy sản thường báo hiệu điều gì về thành phần thủy sinh trong ao?

  • A. Ao có nhiều tảo lục phát triển tốt.
  • B. Ao có nhiều tảo khuê phát triển tốt.
  • C. Ao có sự phát triển mạnh của tảo lam, có thể tiết độc tố gây hại.
  • D. Ao thiếu dinh dưỡng, ít sinh vật phù du.

Câu 4: Tại sao hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi cá thường thấp nhất vào lúc sáng sớm?

  • A. Vì gió dừng thổi vào ban đêm.
  • B. Vì quá trình hô hấp của thủy sản, vi sinh vật và thực vật thủy sinh diễn ra liên tục, trong khi quang hợp của tảo và thực vật thủy sinh dừng lại.
  • C. Vì nhiệt độ nước giảm vào ban đêm làm giảm khả năng hòa tan oxy.
  • D. Vì các chất hữu cơ phân hủy nhanh hơn vào ban đêm.

Câu 5: Nồng độ khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong môi trường nước nuôi thủy sản thường tăng cao khi nào?

  • A. Khi có quá nhiều oxy hòa tan.
  • B. Khi pH nước rất thấp (môi trường axit mạnh).
  • C. Trong điều kiện có đủ oxy và quá trình phân hủy chất hữu cơ diễn ra hoàn toàn.
  • D. Trong điều kiện thiếu oxy (yếm khí) và đáy ao tích tụ nhiều chất hữu cơ.

Câu 6: Độ pH của nước ảnh hưởng như thế nào đến động vật thủy sản và các quá trình sinh hóa trong ao?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo, không ảnh hưởng trực tiếp đến cá.
  • B. pH cao luôn tốt cho thủy sản vì giúp phân hủy chất hữu cơ nhanh hơn.
  • C. pH ảnh hưởng trực tiếp đến sinh lí của thủy sản, độc tính của các khí độc (như NH3, H2S) và hoạt động của vi sinh vật.
  • D. pH thấp (môi trường axit) giúp tăng cường hệ miễn dịch cho thủy sản.

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát nồng độ amoniac (NH3/NH4+) trong ao nuôi là rất quan trọng, đặc biệt khi pH nước cao?

  • A. Vì khi pH cao, NH4+ chuyển hóa thành NH3 dạng khí độc hại hơn nhiều đối với thủy sản.
  • B. Vì khi pH cao, amoniac bị phân hủy hoàn toàn và không còn độc tính.
  • C. Vì amoniac chỉ độc khi pH nước thấp.
  • D. Vì amoniac là nguồn dinh dưỡng chính cho tảo, không gây hại trực tiếp cho thủy sản.

Câu 8: Sinh vật phù du (Plankton) trong môi trường nuôi thủy sản có vai trò kép. Vai trò tích cực của chúng là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò là thức ăn cho thủy sản.
  • B. Chỉ giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách tiêu thụ chất hữu cơ.
  • C. Chỉ cung cấp oxy thông qua quang hợp.
  • D. Là nguồn thức ăn tự nhiên cho nhiều loài thủy sản và thực hiện quang hợp tạo oxy.

Câu 9: Khi đáy ao nuôi tôm bị ô nhiễm nặng, tích tụ nhiều bùn đen và có mùi trứng thối, yếu tố thủy hóa nào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Độ mặn.
  • B. Hàm lượng khí độc (H2S, NH3).
  • C. Độ kiềm.
  • D. Độ cứng.

Câu 10: Sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi (hiện tượng "nước nở hoa") có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Chỉ làm nước có màu sắc lạ, không ảnh hưởng đến thủy sản.
  • B. Tăng cường oxy hòa tan vào cả ban ngày và ban đêm.
  • C. Gây biến động pH lớn trong ngày, thiếu oxy vào ban đêm, tắc nghẽn mang, và có thể tạo độc tố.
  • D. Cải thiện độ trong của nước.

Câu 11: Trong các yếu tố thủy lí sau, yếu tố nào có thể được điều chỉnh hoặc kiểm soát hiệu quả nhất trong ao nuôi bằng các biện pháp kỹ thuật thông thường như sử dụng quạt nước hoặc sục khí?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ trong.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Độ sâu.

Câu 12: Một ao nuôi cá ở vùng nước ngọt bị nhiễm phèn, dẫn đến pH nước rất thấp (dưới 5). Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến cá nuôi như thế nào?

  • A. Gây tổn thương mang cá, giảm khả năng lấy oxy và bài tiết chất thải.
  • B. Kích thích cá ăn nhiều hơn và lớn nhanh.
  • C. Giảm độc tính của các kim loại nặng trong nước.
  • D. Tăng cường sự phát triển của tảo có lợi.

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố thủy hóa?

  • A. Độ mặn.
  • B. Độ kiềm.
  • C. Khí CO2 hòa tan.
  • D. Tốc độ dòng chảy.

Câu 14: Vai trò chính của vi sinh vật dị dưỡng trong môi trường nuôi thủy sản là gì?

  • A. Thực hiện quang hợp để tạo oxy.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ, giải phóng dinh dưỡng và có thể cạnh tranh oxy.
  • C. Chỉ đóng vai trò là nguồn thức ăn trực tiếp cho thủy sản.
  • D. Tổng hợp các chất vô cơ thành chất hữu cơ.

Câu 15: Trong môi trường nước biển hoặc nước lợ, yếu tố thủy hóa nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định loài thủy sản có thể sống và phát triển?

  • A. Độ mặn.
  • B. Độ cứng.
  • C. Độ kiềm.
  • D. Khí CO2 hòa tan.

Câu 16: Khi ao nuôi có màu vàng nâu đặc trưng, đây thường là dấu hiệu của sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật phù du nào?

  • A. Tảo lục.
  • B. Tảo lam.
  • C. Vi khuẩn quang hợp.
  • D. Tảo khuê.

Câu 17: Yếu tố thủy sinh nào có thể gây ra hiện tượng thiếu oxy nghiêm trọng vào ban đêm và làm biến động pH mạnh trong ao nuôi?

  • A. Động vật đáy.
  • B. Tảo phát triển quá mức.
  • C. Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Thực vật thủy sinh ngập nước.

Câu 18: Độ kiềm của nước (Alkalinity) trong ao nuôi thủy sản có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Cung cấp oxy hòa tan trực tiếp cho thủy sản.
  • B. Quyết định độ mặn của nước.
  • C. Ổn định độ pH của nước và cung cấp carbon cho quá trình quang hợp.
  • D. Loại bỏ khí độc H2S.

Câu 19: Nguồn nước cấp cho ao nuôi thủy sản cần đảm bảo những tiêu chí nào để hạn chế tối đa rủi ro về môi trường?

  • A. Không bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, nông nghiệp hoặc sinh hoạt.
  • B. Luôn có nhiệt độ ổn định quanh năm.
  • C. Phải có độ trong rất cao.
  • D. Chỉ cần đủ khối lượng nước theo yêu cầu.

Câu 20: Tại sao thổ nhưỡng (đất đáy ao) lại là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi cố định thức ăn dư thừa.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến độ sâu của ao.
  • C. Chỉ là nơi sống của động vật đáy không quan trọng.
  • D. Là nơi tích tụ chất hữu cơ, diễn ra quá trình phân hủy, giải phóng dinh dưỡng và khí độc, ảnh hưởng đến chất lượng nước phía trên.

Câu 21: Quy trình nuôi (mật độ thả, lượng thức ăn, quản lí chất thải) ảnh hưởng đến môi trường nuôi như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều, chủ yếu phụ thuộc vào chất lượng nước ban đầu.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp đến lượng chất thải tích tụ, nhu cầu oxy và sự phát triển của vi sinh vật, từ đó tác động đến chất lượng nước.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của thủy sản, không liên quan đến môi trường.
  • D. Chỉ làm thay đổi nhiệt độ nước.

Câu 22: Môi trường nước chảy (như sông, suối) thường có những đặc điểm nào khác biệt so với môi trường nước tĩnh (như ao, hồ) ảnh hưởng đến khả năng nuôi thủy sản?

  • A. Nước chảy thường có nhiệt độ ổn định hơn nước tĩnh.
  • B. Nước chảy thường có hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn nước tĩnh.
  • C. Nước chảy thường có hàm lượng oxy hòa tan cao hơn và ít tích tụ chất thải hơn nước tĩnh.
  • D. Nước chảy thường có độ trong thấp hơn nước tĩnh.

Câu 23: Một ao nuôi tôm sú (loài sống ở nước lợ/mặn) bị ảnh hưởng bởi mưa lớn kéo dài. Yếu tố thủy hóa nào có khả năng bị suy giảm đáng kể?

  • A. Độ mặn.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Độ trong.

Câu 24: Khi kiểm tra ao nuôi, bạn thấy cá nổi đầu vào buổi sáng sớm. Dấu hiệu này thường cảnh báo về vấn đề môi trường nào?

  • A. Nhiệt độ nước quá cao.
  • B. Độ pH quá thấp.
  • C. Nồng độ amoniac quá thấp.
  • D. Thiếu oxy hòa tan.

Câu 25: Yếu tố thủy sinh nào trong ao nuôi có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa vật chất hữu cơ thành vô cơ, nhưng cũng có thể cạnh tranh oxy với thủy sản, đặc biệt khi mật độ cao?

  • A. Tảo (Phytoplankton).
  • B. Vi khuẩn (Bacteria).
  • C. Động vật phù du (Zooplankton).
  • D. Thực vật thủy sinh bậc cao.

Câu 26: Độ cứng của nước (Hardness) chủ yếu liên quan đến nồng độ của các ion nào trong nước?

  • A. Natri (Na+) và Kali (K+).
  • B. Nitrat (NO3-) và Photphat (PO43-).
  • C. Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+).
  • D. Clorua (Cl-) và Sunfat (SO42-).

Câu 27: Trong các chỉ tiêu chất lượng nước, chỉ tiêu nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong ao nuôi?

  • A. Độ trong.
  • B. Độ mặn.
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) hoặc Nhu cầu oxy hóa học (COD).

Câu 28: Việc duy trì tốc độ dòng chảy phù hợp trong hệ thống nuôi thủy sản (ví dụ: ao có dòng chảy, bể xi măng) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp tăng cường trao đổi khí (hòa tan oxy), cuốn trôi chất thải và kích thích hoạt động của thủy sản.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước một cách hiệu quả.
  • C. Giảm độ mặn của nước.
  • D. Hỗ trợ sự phát triển quá mức của tảo.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố ảnh hưởng bên ngoài, có thể tác động lớn và đột ngột đến môi trường ao nuôi thủy sản?

  • A. Lượng thức ăn cho ăn hàng ngày.
  • B. Mật độ thả nuôi.
  • C. Thời tiết (mưa, nắng gắt, bão).
  • D. Loài thủy sản được nuôi.

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và ghi chép các chỉ tiêu môi trường nước nuôi định kỳ là cần thiết?

  • A. Chỉ để hoàn thành thủ tục giấy tờ.
  • B. Chỉ để biết nhiệt độ nước.
  • C. Chỉ để so sánh với ao của người khác.
  • D. Để phát hiện sớm các biến động bất lợi của môi trường, từ đó đưa ra biện pháp xử lý kịp thời, phòng ngừa dịch bệnh và nâng cao hiệu quả nuôi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố thủy lí nào của môi trường nước nuôi thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến tốc độ trao đổi chất, hô hấp và sinh sản của động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một ao nuôi tôm có độ trong đo được là 15 cm. Dựa vào yêu cầu về độ trong thích hợp cho tôm (30 - 45 cm), tình trạng này có thể gây ra vấn đề gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Màu nước xanh rêu trong ao nuôi thủy sản thường báo hiệu điều gì về thành phần thủy sinh trong ao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi cá thường thấp nhất vào lúc sáng sớm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nồng độ khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong môi trường nước nuôi thủy sản thường tăng cao khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Độ pH của nước ảnh hưởng như thế nào đến động vật thủy sản và các quá trình sinh hóa trong ao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát nồng độ amoniac (NH3/NH4+) trong ao nuôi là rất quan trọng, đặc biệt khi pH nước cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sinh vật phù du (Plankton) trong môi trường nuôi thủy sản có vai trò kép. Vai trò tích cực của chúng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi đáy ao nuôi tôm bị ô nhiễm nặng, tích tụ nhiều bùn đen và có mùi trứng thối, yếu tố thủy hóa nào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi (hiện tượng 'nước nở hoa') có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong các yếu tố thủy lí sau, yếu tố nào có thể được điều chỉnh hoặc kiểm soát hiệu quả nhất trong ao nuôi bằng các biện pháp kỹ thuật thông thường như sử dụng quạt nước hoặc sục khí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một ao nuôi cá ở vùng nước ngọt bị nhiễm phèn, dẫn đến pH nước rất thấp (dưới 5). Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến cá nuôi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố thủy hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vai trò chính của vi sinh vật dị dưỡng trong môi trường nuôi thủy sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong môi trường nước biển hoặc nước lợ, yếu tố thủy hóa nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định loài thủy sản có thể sống và phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi ao nuôi có màu vàng nâu đặc trưng, đây thường là dấu hiệu của sự phát triển mạnh mẽ của nhóm sinh vật phù du nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Yếu tố thủy sinh nào có thể gây ra hiện tượng thiếu oxy nghiêm trọng vào ban đêm và làm biến động pH mạnh trong ao nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Độ kiềm của nước (Alkalinity) trong ao nuôi thủy sản có vai trò quan trọng trong việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nguồn nước cấp cho ao nuôi thủy sản cần đảm bảo những tiêu chí nào để hạn chế tối đa rủi ro về môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tại sao thổ nhưỡng (đất đáy ao) lại là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến môi trường nước nuôi thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Quy trình nuôi (mật độ thả, lượng thức ăn, quản lí chất thải) ảnh hưởng đến môi trường nuôi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Môi trường nước chảy (như sông, suối) thường có những đặc điểm nào khác biệt so với môi trường nước tĩnh (như ao, hồ) ảnh hưởng đến khả năng nuôi thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một ao nuôi tôm sú (loài sống ở nước lợ/mặn) bị ảnh hưởng bởi mưa lớn kéo dài. Yếu tố thủy hóa nào có khả năng bị suy giảm đáng kể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi kiểm tra ao nuôi, bạn thấy cá nổi đầu vào buổi sáng sớm. Dấu hiệu này thường cảnh báo về vấn đề môi trường nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Yếu tố thủy sinh nào trong ao nuôi có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa vật chất hữu cơ thành vô cơ, nhưng cũng có thể cạnh tranh oxy với thủy sản, đặc biệt khi mật độ cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Độ cứng của nước (Hardness) chủ yếu liên quan đến nồng độ của các ion nào trong nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các chỉ tiêu chất lượng nước, chỉ tiêu nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong ao nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Việc duy trì tốc độ dòng chảy phù hợp trong hệ thống nuôi thủy sản (ví dụ: ao có dòng chảy, bể xi măng) mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố ảnh hưởng bên ngoài, có thể tác động lớn và đột ngột đến môi trường ao nuôi thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và ghi chép các chỉ tiêu môi trường nước nuôi định kỳ là cần thiết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố môi trường nào được xem là quan trọng bậc nhất, ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến tốc độ sinh trưởng, hô hấp, tiêu hóa và sinh sản của động vật thủy sản?

  • A. Độ pH
  • B. Nhiệt độ
  • C. Độ mặn
  • D. Độ trong

Câu 2: Khi nhiệt độ nước tăng cao hơn ngưỡng thích hợp, động vật thủy sản thường có xu hướng nào sau đây?

  • A. Tăng cường bắt mồi và tiêu hóa thức ăn
  • B. Giảm tốc độ hô hấp để tiết kiệm năng lượng
  • C. Tăng tốc độ hô hấp và giảm khả năng hấp thụ oxy hòa tan
  • D. Tăng cường sinh sản và phát triển trứng/ấu trùng

Câu 3: Oxy hòa tan (DO) trong môi trường nước nuôi trồng thủy sản chủ yếu được tạo ra từ những nguồn nào?

  • A. Quá trình hô hấp của động vật thủy sản và vi sinh vật
  • B. Sự phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao
  • C. Nước mưa và nước ngầm chảy vào ao
  • D. Quang hợp của thực vật thủy sinh (tảo, rong) và trao đổi khí với không khí

Câu 4: Tại sao nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thường giảm mạnh vào ban đêm?

  • A. Thực vật thủy sinh và tảo ngừng quang hợp nhưng vẫn hô hấp, tiêu thụ oxy
  • B. Động vật thủy sản tăng cường hoạt động hô hấp vào ban đêm
  • C. Quá trình phân hủy chất hữu cơ diễn ra mạnh hơn vào ban đêm
  • D. Nhiệt độ nước giảm vào ban đêm làm giảm khả năng giữ oxy của nước

Câu 5: Độ pH của nước ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây trong môi trường nuôi trồng thủy sản?

  • A. Tốc độ dòng chảy của nước
  • B. Màu sắc đặc trưng của nước ao
  • C. Độc tính của một số hóa chất và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của tảo
  • D. Độ sâu trung bình của tầng nước

Câu 6: Một ao nuôi tôm sú có độ mặn 25‰. Nếu xảy ra mưa lớn liên tục làm độ mặn giảm xuống còn 10‰, tôm sú trong ao có thể gặp phản ứng sinh lí nào?

  • A. Tăng cường ăn mồi và tốc độ lớn
  • B. Stress, giảm ăn, suy yếu hệ miễn dịch hoặc chết hàng loạt
  • C. Tăng cường lột xác và phục hồi sức khỏe
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì tôm sú có khả năng thích nghi rộng với độ mặn

Câu 7: Độ trong của nước trong ao nuôi thủy sản (đo bằng đĩa Secchi) phản ánh chủ yếu điều gì?

  • A. Mật độ sinh vật phù du (tảo, động vật phù du) và các hạt lơ lửng trong nước
  • B. Nồng độ oxy hòa tan trong nước
  • C. Độ pH và độ kiềm của nước
  • D. Lượng khí độc (NH3, H2S) tích tụ ở đáy ao

Câu 8: Màu nước xanh nhạt hoặc xanh lục nhạt trong ao nuôi cá nước ngọt thường cho thấy điều kiện môi trường như thế nào?

  • A. Nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải hữu cơ
  • B. Mật độ tảo lam phát triển quá mức, có thể gây độc
  • C. Nước có hàm lượng sắt và mangan cao
  • D. Mật độ tảo có lợi (tảo lục) phát triển ổn định, cung cấp oxy và thức ăn tự nhiên

Câu 9: Tại sao màu nước đỏ gạch hoặc vàng cam thường được coi là không tốt trong ao nuôi thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm?

  • A. Cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của tảo có lợi cho tôm
  • B. Là dấu hiệu của hàm lượng oxy hòa tan rất cao
  • C. Thường do sự phát triển của tảo giáp hoặc tảo silic, có thể gây độc hoặc tắc nghẽn mang tôm
  • D. Là màu nước lý tưởng cho tôm thẻ chân trắng

Câu 10: Độ kiềm toàn phần (Total Alkalinity) của nước trong ao nuôi có vai trò quan trọng gì?

  • A. Đóng vai trò hệ đệm, giúp ổn định độ pH của nước
  • B. Là nguồn cung cấp oxy hòa tan chính cho ao
  • C. Quyết định độ mặn của nước
  • D. Chỉ thị cho mức độ ô nhiễm kim loại nặng

Câu 11: Nồng độ Amonia (NH3/NH4+) trong nước nuôi trồng thủy sản tăng cao chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Quang hợp của tảo trong điều kiện ánh sáng mạnh
  • B. Sự bay hơi của nước dưới nhiệt độ cao
  • C. Hệ đệm bicarbonate trong nước hoạt động hiệu quả
  • D. Bài tiết của động vật thủy sản và sự phân hủy chất hữu cơ dư thừa (thức ăn, phân)

Câu 12: Khí độc H2S (Hydrogen Sulfide) trong ao nuôi thường xuất hiện ở điều kiện nào và gây tác hại ra sao?

  • A. Trong điều kiện nước giàu oxy, làm tăng cường hô hấp của cá
  • B. Trong điều kiện yếm khí ở đáy ao, gây ngộ độc cho động vật thủy sản
  • C. Khi độ mặn của nước rất thấp, kích thích tôm lột xác
  • D. Khi nước có pH rất cao, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh

Câu 13: Mối quan hệ giữa nhiệt độ và nồng độ oxy hòa tan trong nước là gì?

  • A. Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan oxy của nước giảm
  • B. Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan oxy của nước tăng
  • C. Nhiệt độ và oxy hòa tan không có mối quan hệ với nhau
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tiêu thụ oxy, không ảnh hưởng đến khả năng hòa tan

Câu 14: Độ cứng của nước (Hardness) trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu đề cập đến nồng độ của các ion nào?

  • A. Natri (Na+) và Kali (K+)
  • B. Nitrat (NO3-) và Phosphat (PO43-)
  • C. Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+)
  • D. Amonia (NH3) và Hydro Sulfide (H2S)

Câu 15: Trong các yếu tố thủy sinh vật, nhóm nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên và oxy hòa tan cho ao nuôi vào ban ngày?

  • A. Động vật đáy
  • B. Thực vật phù du (tảo)
  • C. Động vật phù du
  • D. Vi khuẩn dị dưỡng

Câu 16: Tại sao việc quản lý đáy ao nuôi là rất quan trọng đối với chất lượng môi trường nước?

  • A. Đáy ao là nơi tích tụ chất thải, phân hủy hữu cơ, có thể sản sinh khí độc và tiêu thụ oxy
  • B. Đáy ao quyết định màu sắc của nước ao
  • C. Đáy ao chỉ ảnh hưởng đến tốc độ bốc hơi của nước
  • D. Đáy ao là nơi duy nhất diễn ra quá trình quang hợp

Câu 17: Khi quan sát thấy cá hoặc tôm có hiện tượng nổi đầu, tập trung gần bờ hoặc khu vực sục khí vào sáng sớm, nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?

  • A. Nhiệt độ nước quá thấp
  • B. Nồng độ khí độc H2S quá cao
  • C. Thiếu oxy hòa tan (DO) vào ban đêm/sáng sớm
  • D. Độ pH của nước quá cao

Câu 18: Nguồn nước nào sau đây thường có độ mặn dao động mạnh theo mùa, chịu ảnh hưởng của cả nước ngọt từ sông và nước mặn từ biển?

  • A. Nước ngầm
  • B. Nước lợ (vùng cửa sông, đầm phá ven biển)
  • C. Nước ngọt (sông, hồ, ao)
  • D. Nước biển xa bờ

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi là một yếu tố quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi?

  • A. Mật độ nuôi chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng cá thể
  • B. Mật độ nuôi không liên quan đến chất lượng nước
  • C. Mật độ nuôi càng cao thì môi trường nước càng ổn định
  • D. Mật độ nuôi cao làm tăng lượng chất thải, tiêu thụ oxy, dễ gây suy thoái môi trường nước

Câu 20: Yếu tố vật lý nào của nước có thể ảnh hưởng đến sự phân tầng nhiệt độ và oxy trong ao nuôi, đặc biệt là ao sâu?

  • A. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống tầng nước
  • B. Độ mặn của nước
  • C. Độ pH của nước
  • D. Độ cứng của nước

Câu 21: Khi độ pH của nước ao nuôi giảm xuống dưới 4.0 (quá axit), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Tảo có lợi phát triển mạnh mẽ, làm nước có màu xanh đậm
  • B. Nồng độ oxy hòa tan tăng đột ngột
  • C. Tôm/cá bị ăn mòn vỏ/mang, giảm khả năng hô hấp và hấp thụ khoáng chất
  • D. Độ kiềm toàn phần của nước tăng cao

Câu 22: Sinh vật phù du (Plankton) trong ao nuôi bao gồm những nhóm chính nào?

  • A. Cá con và tôm giống
  • B. Giun nhiều tơ và ốc
  • C. Rong đuôi chồn và bèo
  • D. Thực vật phù du (Phytoplankton) và động vật phù du (Zooplankton)

Câu 23: Chất nào sau đây là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, thể hiện lượng oxy cần thiết để phân hủy sinh học chất hữu cơ?

  • A. BOD (Biochemical Oxygen Demand)
  • B. DO (Dissolved Oxygen)
  • C. pH (Potential of Hydrogen)
  • D. Salinity (Độ mặn)

Câu 24: Tại sao cần kiểm soát hàm lượng các chất dinh dưỡng như Nitơ và Phốt pho trong ao nuôi?

  • A. Chúng không ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo
  • B. Hàm lượng cao có thể gây bùng phát tảo (tảo nở hoa), dẫn đến thiếu oxy và tạo khí độc khi tảo chết
  • C. Chúng là nguồn oxy hòa tan chính cho ao
  • D. Hàm lượng thấp gây ngộ độc cho động vật thủy sản

Câu 25: Một ao nuôi cá tra ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nước có pH 8.5 vào buổi chiều. Điều này có thể là dấu hiệu của hiện tượng nào?

  • A. Nước bị nhiễm phèn nặng
  • B. Nồng độ oxy hòa tan rất thấp
  • C. Đáy ao bị yếm khí nặng
  • D. Quang hợp của tảo diễn ra mạnh mẽ vào ban ngày

Câu 26: Đâu là một trong những tác động tiêu cực của dòng chảy mạnh trong hệ thống nuôi lồng bè hoặc ao có dòng chảy?

  • A. Làm giảm lượng oxy hòa tan
  • B. Tăng nhiệt độ nước đột ngột
  • C. Gây hao phí năng lượng cho động vật thủy sản để chống lại dòng chảy, ảnh hưởng đến sinh trưởng
  • D. Làm tăng độ đục do lắng đọng phù sa

Câu 27: Nguồn nước nào sau đây thường có độ mặn ổn định và hàm lượng oxy hòa tan cao ở tầng mặt, phù hợp cho nuôi các loài thủy sản nước mặn?

  • A. Nước biển xa bờ
  • B. Nước sông nội đồng
  • C. Nước giếng khoan
  • D. Nước ao tù

Câu 28: Việc sử dụng quá nhiều thức ăn công nghiệp trong ao nuôi có thể dẫn đến hậu quả môi trường nào?

  • A. Làm tăng độ trong của nước
  • B. Giảm độ pH của nước
  • C. Tăng cường oxy hòa tan do thức ăn phân hủy nhanh
  • D. Tăng tải lượng hữu cơ, gây thiếu oxy và sản sinh khí độc khi phân hủy

Câu 29: Tảo lam (Cyanobacteria) phát triển quá mức trong ao nuôi thường gây ra vấn đề gì nghiêm trọng?

  • A. Làm tăng độ kiềm và ổn định pH
  • B. Sản sinh độc tố, gây thiếu oxy vào ban đêm khi chết hàng loạt
  • C. Cung cấp nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng cho tất cả các loài thủy sản
  • D. Giúp lắng đọng phù sa, làm nước trong hơn

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm các yếu tố sinh học ảnh hưởng đến môi trường nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sự hiện diện của mầm bệnh, ký sinh trùng và động vật ăn thịt
  • B. Nhiệt độ và ánh sáng
  • C. Độ mặn và pH
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan và khí CO2

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố môi trường nào được xem là quan trọng bậc nhất, ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến tốc độ sinh trưởng, hô hấp, tiêu hóa và sinh sản của động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi nhiệt độ nước tăng cao hơn ngưỡng thích hợp, động vật thủy sản thường có xu hướng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Oxy hòa tan (DO) trong môi trường nước nuôi trồng thủy sản chủ yếu được tạo ra từ những nguồn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thường giảm mạnh vào ban đêm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Độ pH của nước ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây trong môi trường nuôi trồng thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một ao nuôi tôm sú có độ mặn 25‰. Nếu xảy ra mưa lớn liên tục làm độ mặn giảm xuống còn 10‰, tôm sú trong ao có thể gặp phản ứng sinh lí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Độ trong của nước trong ao nuôi thủy sản (đo bằng đĩa Secchi) phản ánh chủ yếu điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Màu nước xanh nhạt hoặc xanh lục nhạt trong ao nuôi cá nước ngọt thường cho thấy điều kiện môi trường như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tại sao màu nước đỏ gạch hoặc vàng cam thường được coi là không tốt trong ao nuôi thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Độ kiềm toàn phần (Total Alkalinity) của nước trong ao nuôi có vai trò quan trọng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nồng độ Amonia (NH3/NH4+) trong nước nuôi trồng thủy sản tăng cao chủ yếu do nguyên nhân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khí độc H2S (Hydrogen Sulfide) trong ao nuôi thường xuất hiện ở điều kiện nào và gây tác hại ra sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Mối quan hệ giữa nhiệt độ và nồng độ oxy hòa tan trong nước là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Độ cứng của nước (Hardness) trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu đề cập đến nồng độ của các ion nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong các yếu tố thủy sinh vật, nhóm nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên và oxy hòa tan cho ao nuôi vào ban ngày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao việc quản lý đáy ao nuôi là rất quan trọng đối với chất lượng môi trường nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi quan sát thấy cá hoặc tôm có hiện tượng nổi đầu, tập trung gần bờ hoặc khu vực sục khí vào sáng sớm, nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nguồn nước nào sau đây thường có độ mặn dao động mạnh theo mùa, chịu ảnh hưởng của cả nước ngọt từ sông và nước mặn từ biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi là một yếu tố quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Yếu tố vật lý nào của nước có thể ảnh hưởng đến sự phân tầng nhiệt độ và oxy trong ao nuôi, đặc biệt là ao sâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi độ pH của nước ao nuôi giảm xuống dưới 4.0 (quá axit), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Sinh vật phù du (Plankton) trong ao nuôi bao gồm những nhóm chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Chất nào sau đây là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, thể hiện lượng oxy cần thiết để phân hủy sinh học chất hữu cơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao cần kiểm soát hàm lượng các chất dinh dưỡng như Nitơ và Phốt pho trong ao nuôi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một ao nuôi cá tra ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nước có pH 8.5 vào buổi chiều. Điều này có thể là dấu hiệu của hiện tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là một trong những tác động tiêu cực của dòng chảy mạnh trong hệ thống nuôi lồng bè hoặc ao có dòng chảy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nguồn nước nào sau đây thường có độ mặn ổn định và hàm lượng oxy hòa tan cao ở tầng mặt, phù hợp cho nuôi các loài thủy sản nước mặn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Việc sử dụng quá nhiều thức ăn công nghiệp trong ao nuôi có thể dẫn đến hậu quả môi trường nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tảo lam (Cyanobacteria) phát triển quá mức trong ao nuôi thường gây ra vấn đề gì nghiêm trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm các yếu tố sinh học ảnh hưởng đến môi trường nuôi trồng thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Quyền và nghĩa vụ công dân về khiếu nại, tố cáo

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí của môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan (DO)
  • B. Độ pH
  • C. Hàm lượng khí độc (NH3, H2S)
  • D. Độ trong của nước

Câu 2: Tại sao nhiệt độ là yếu tố thủy lí quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến thủy sản?

  • A. Nhiệt độ quyết định lượng thức ăn có sẵn trong môi trường.
  • B. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến quá trình sinh sản của thủy sản.
  • C. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ trao đổi chất, hô hấp, tiêu hóa và sinh sản của thủy sản, đồng thời tác động đến các yếu tố hóa học và sinh học khác trong nước.
  • D. Nhiệt độ chỉ làm thay đổi màu sắc và độ trong của nước.

Câu 3: Một ao nuôi cá tra có màu nước xanh đậm, độ trong chỉ khoảng 10 cm. Tình trạng màu nước và độ trong này có thể chỉ ra vấn đề gì?

  • A. Mật độ tảo lục hoặc tảo lam quá cao, có nguy cơ gây thiếu oxy vào ban đêm và tạo khí độc.
  • B. Nước ao bị nhiễm phèn nặng, gây ảnh hưởng đến pH.
  • C. Lượng phù sa lơ lửng trong nước quá nhiều, làm giảm khả năng bắt mồi của cá.
  • D. Môi trường nước rất sạch, thiếu nguồn thức ăn tự nhiên cho cá.

Câu 4: Nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường giảm mạnh nhất vào thời điểm nào trong ngày và tại sao?

  • A. Giữa trưa, do nhiệt độ nước tăng cao làm oxy bốc hơi nhanh.
  • B. Ban đêm, do cả thủy sản và tảo đều hô hấp tiêu thụ oxy mà không có quang hợp để tạo ra oxy.
  • C. Buổi sáng sớm, do ánh nắng mặt trời kích thích quá trình quang hợp.
  • D. Chiều tối, do hoạt động của vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ đạt cực đại.

Câu 5: Độ pH thích hợp cho hầu hết các loài cá nước ngọt là khoảng nào?

  • A. pH < 4.5
  • B. pH từ 4.5 đến 6.0
  • C. pH từ 6.5 đến 8.5
  • D. pH > 9.5

Câu 6: Nếu độ mặn của nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng (loài ưa độ mặn tương đối cao) đột ngột giảm xuống rất thấp (ví dụ: do mưa lớn kéo dài), hiện tượng gì có khả năng xảy ra đối với tôm?

  • A. Tôm sẽ tăng trưởng nhanh hơn do môi trường ít stress.
  • B. Tôm sẽ dễ dàng lột xác và cứng vỏ hơn.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan trong nước sẽ tăng lên đáng kể.
  • D. Tôm sẽ bị sốc thẩm thấu, ảnh hưởng đến cân bằng muối khoáng và có thể gây chết hàng loạt.

Câu 7: Khí độc Amoniac (NH3) trong ao nuôi thủy sản thường hình thành từ quá trình nào?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân thải) và bài tiết của thủy sản.
  • B. Quang hợp của thực vật thủy sinh.
  • C. Lắng đọng của các khoáng chất từ đá và đất đáy ao.
  • D. Sự hòa tan của oxy từ không khí vào nước.

Câu 8: Một ao nuôi cá có đáy bùn đen, có mùi trứng thối (H2S). Vấn đề môi trường chính ở đây là gì và ảnh hưởng của nó?

  • A. Nước có độ kiềm cao, gây khó khăn cho sự phát triển của tảo.
  • B. Đáy ao bị ô nhiễm nặng, kị khí, sản sinh khí H2S gây độc cho cá.
  • C. Nước quá trong, thiếu nguồn thức ăn tự nhiên.
  • D. Nhiệt độ nước quá thấp, làm giảm hoạt động của cá.

Câu 9: Vai trò của sinh vật phù du (phytoplankton và zooplankton) trong môi trường nuôi thủy sản là gì?

  • A. Chúng là nguồn gây bệnh chính cho thủy sản.
  • B. Chúng chỉ cạnh tranh oxy với thủy sản.
  • C. Chúng là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn tự nhiên và tham gia vào quá trình điều hòa chất lượng nước (quang hợp tạo oxy, tiêu thụ chất dinh dưỡng).
  • D. Chúng gây đục nước và làm giảm độ trong.

Câu 10: Môi trường nước chảy (như sông, suối) thường có ưu điểm gì so với môi trường nước tĩnh (ao, hồ) trong nuôi thủy sản?

  • A. Dễ dàng kiểm soát nhiệt độ nước.
  • B. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố từ bên ngoài.
  • C. Dễ dàng quản lý và xử lý chất thải tập trung.
  • D. Nồng độ oxy hòa tan thường cao hơn và chất thải được cuốn trôi bớt, giúp môi trường ít bị ô nhiễm cục bộ.

Câu 11: Để xác định độ trong của nước ao nuôi, người ta thường sử dụng dụng cụ nào?

  • A. Đĩa Secchi
  • B. Máy đo pH
  • C. Máy đo oxy
  • D. Nhiệt kế

Câu 12: Nước ao nuôi có màu vàng nâu thường là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của tảo lam.
  • B. Sự phát triển của tảo silic (Diatoms), thường được coi là màu nước tốt cho nuôi tôm.
  • C. Nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng.
  • D. Nước có độ kiềm rất thấp.

Câu 13: Sự biến động nhiệt độ nước trong ao nuôi theo ngày đêm hoặc theo mùa có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đối với thủy sản?

  • A. Làm tăng tốc độ tiêu hóa thức ăn một cách không kiểm soát.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà không ảnh hưởng đến sinh trưởng.
  • C. Gây stress cho thủy sản, làm giảm sức đề kháng, dễ mắc bệnh và chậm lớn.
  • D. Kích thích sự phát triển của tất cả các loại sinh vật phù du có lợi.

Câu 14: Khi nồng độ khí CO2 hòa tan trong nước ao nuôi quá cao, nó có thể gây ra vấn đề gì cho thủy sản?

  • A. Làm giảm khả năng hấp thụ oxy của thủy sản, gây hiện tượng ngạt.
  • B. Làm tăng pH của nước, gây bỏng mang.
  • C. Kích thích thủy sản bắt mồi mạnh hơn.
  • D. Làm tăng độ trong của nước.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Vận tốc dòng chảy
  • B. Độ sâu
  • C. Màu nước
  • D. Độ kiềm tổng (Alkalinity)

Câu 16: Độ kiềm tổng trong nước ao nuôi có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là nguồn thức ăn trực tiếp cho thủy sản.
  • B. Quyết định nhiệt độ của nước.
  • C. Giúp ổn định độ pH của nước (khả năng đệm) và cung cấp carbonat cho tảo quang hợp.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.

Câu 17: Ao nuôi tôm sú thường yêu cầu độ mặn như thế nào để tôm sinh trưởng và phát triển tốt nhất?

  • A. Nước ngọt hoàn toàn (độ mặn < 0.5‰)
  • B. Nước lợ (độ mặn từ vài phần nghìn đến vài chục phần nghìn)
  • C. Nước mặn cao (độ mặn > 35‰)
  • D. Độ mặn không ảnh hưởng đến tôm sú.

Câu 18: Khi kiểm tra nước ao nuôi thấy có nhiều váng màu xanh lục đặc nổi trên mặt nước, đây có thể là dấu hiệu của loại tảo nào phát triển mạnh?

  • A. Tảo lam (Cyanobacteria)
  • B. Tảo silic (Diatoms)
  • C. Tảo lục (Green algae)
  • D. Tảo đỏ (Red algae)

Câu 19: Tảo lam phát triển quá mức trong ao nuôi có thể gây ra những tác hại gì?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan vào ban đêm.
  • B. Cải thiện độ trong của nước.
  • C. Là nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng cho hầu hết các loài thủy sản.
  • D. Gây mùi hôi, tạo độc tố, gây thiếu oxy vào ban đêm và làm biến động pH mạnh.

Câu 20: Nguồn nước từ khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý vào kênh dẫn nước cho ao nuôi có nguy cơ gây ô nhiễm nghiêm trọng bởi yếu tố nào?

  • A. Kim loại nặng, hóa chất độc hại.
  • B. Chỉ làm tăng nhiệt độ nước.
  • C. Chỉ làm tăng độ trong của nước.
  • D. Chỉ làm giảm độ mặn của nước.

Câu 21: Trong môi trường nuôi thủy sản, động vật đáy (như giun, ốc) có vai trò gì?

  • A. Chúng luôn là nguồn gây bệnh cho thủy sản.
  • B. Chúng chỉ cạnh tranh thức ăn với thủy sản.
  • C. Một số loài là nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản, một số khác tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ ở đáy ao.
  • D. Chúng làm tăng nồng độ khí độc H2S ở đáy ao.

Câu 22: Môi trường nước lý tưởng cho nuôi tôm thường có độ trong như thế nào?

  • A. Rất trong, nhìn rõ đáy.
  • B. Đục hoàn toàn, không nhìn thấy gì.
  • C. Độ trong dưới 20 cm.
  • D. Độ trong vừa phải, khoảng 30-45 cm, cho phép ánh sáng xuyên xuống đủ để tảo có lợi phát triển.

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát và duy trì nồng độ oxy hòa tan (DO) ở mức tối ưu lại quan trọng bậc nhất trong nuôi thủy sản thâm canh?

  • A. Oxy hòa tan chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • B. Oxy là yếu tố thiết yếu cho hô hấp của thủy sản; thiếu oxy sẽ gây stress, giảm ăn, chậm lớn, thậm chí chết hàng loạt, đặc biệt trong hệ thống mật độ cao.
  • C. Oxy hòa tan chỉ có vai trò trong việc phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Nồng độ oxy hòa tan cao làm tăng độ mặn của nước.

Câu 24: Chỉ số pH của nước có thể ảnh hưởng đến độc tính của khí Amoniac (NH3) như thế nào?

  • A. pH càng cao, Amoniac (NH3) dạng khí độc càng nhiều.
  • B. pH càng thấp, Amoniac (NH3) dạng khí độc càng nhiều.
  • C. pH không ảnh hưởng đến độc tính của Amoniac.
  • D. pH chỉ ảnh hưởng đến mùi của Amoniac.

Câu 25: Môi trường nước biển ven bờ ở Việt Nam có đặc điểm gì cần lưu ý khi tiến hành nuôi thủy sản?

  • A. Độ mặn luôn ổn định ở mức cao.
  • B. Chỉ có một loại sinh vật phù du duy nhất phát triển.
  • C. Nhiệt độ nước ít biến động theo mùa.
  • D. Độ mặn và nhiệt độ biến động theo mùa, chịu ảnh hưởng của thủy triều, dòng chảy và có nguy cơ ô nhiễm từ đất liền.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không phải là chỉ tiêu thủy sinh của môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Tảo
  • C. Độ cứng của nước (hàm lượng ion Ca2+, Mg2+)
  • D. Nấm

Câu 27: Một ao nuôi cá vào buổi sáng sớm, cá có hiện tượng nổi đầu hàng loạt. Kiểm tra nhanh cho thấy nồng độ oxy hòa tan rất thấp. Nguyên nhân chính có thể là gì?

  • A. Nhiệt độ nước quá cao trong đêm.
  • B. Mật độ nuôi quá dày kết hợp với lượng tảo trong ao quá nhiều, gây tiêu thụ oxy mạnh vào ban đêm.
  • C. Độ pH của nước giảm đột ngột.
  • D. Nước ao quá trong, thiếu ánh sáng quang hợp.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động nhiệt độ đối với thủy sản trong ao nuôi, người nuôi có thể thực hiện biện pháp nào?

  • A. Trồng cây xanh xung quanh ao để tạo bóng mát, điều chỉnh độ sâu mực nước phù hợp.
  • B. Thường xuyên thay nước mới hoàn toàn cho ao.
  • C. Tăng mật độ nuôi để thủy sản tự điều chỉnh nhiệt độ.
  • D. Chỉ cho ăn vào ban đêm khi nhiệt độ thấp.

Câu 29: Độ trong của nước ao nuôi quá cao (ví dụ: > 50 cm) có thể gây ảnh hưởng gì đến năng suất nuôi?

  • A. Làm tăng nguy cơ dịch bệnh bùng phát.
  • B. Gây ngộ độc khí độc cho thủy sản.
  • C. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Hạn chế sự phát triển của sinh vật phù du, làm giảm nguồn thức ăn tự nhiên và khả năng tự điều hòa chất lượng nước của ao.

Câu 30: Yếu tố nào trong môi trường nước có vai trò cung cấp khoáng chất cần thiết cho quá trình lột xác và tạo vỏ của tôm?

  • A. Độ cứng (hàm lượng Ca2+, Mg2+)
  • B. Độ pH
  • C. Độ trong
  • D. Nồng độ khí CO2

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy lí của môi trường nước nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tại sao nhiệt độ là yếu tố thủy lí quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một ao nuôi cá tra có màu nước xanh đậm, độ trong chỉ khoảng 10 cm. Tình trạng màu nước và độ trong này có thể chỉ ra vấn đề gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường giảm mạnh nhất vào thời điểm nào trong ngày và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Độ pH thích hợp cho hầu hết các loài cá nước ngọt là khoảng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nếu độ mặn của nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng (loài ưa độ mặn tương đối cao) đột ngột giảm xuống rất thấp (ví dụ: do mưa lớn kéo dài), hiện tượng gì có khả năng xảy ra đối với tôm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khí độc Amoniac (NH3) trong ao nuôi thủy sản thường hình thành từ quá trình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một ao nuôi cá có đáy bùn đen, có mùi trứng thối (H2S). Vấn đề môi trường chính ở đây là gì và ảnh hưởng của nó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Vai trò của sinh vật phù du (phytoplankton và zooplankton) trong môi trường nuôi thủy sản là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Môi trường nước chảy (như sông, suối) thường có ưu điểm gì so với môi trường nước tĩnh (ao, hồ) trong nuôi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để xác định độ trong của nước ao nuôi, người ta thường sử dụng dụng cụ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nước ao nuôi có màu vàng nâu thường là dấu hiệu của điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Sự biến động nhiệt độ nước trong ao nuôi theo ngày đêm hoặc theo mùa có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đối với thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi nồng độ khí CO2 hòa tan trong nước ao nuôi quá cao, nó có thể gây ra vấn đề gì cho thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chỉ tiêu thủy hóa của môi trường nước nuôi thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Độ kiềm tổng trong nước ao nuôi có vai trò quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ao nuôi tôm sú thường yêu cầu độ mặn như thế nào để tôm sinh trưởng và phát triển tốt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi kiểm tra nước ao nuôi thấy có nhiều váng màu xanh lục đặc nổi trên mặt nước, đây có thể là dấu hiệu của loại tảo nào phát triển mạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tảo lam phát triển quá mức trong ao nuôi có thể gây ra những tác hại gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nguồn nước từ khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý vào kênh dẫn nước cho ao nuôi có nguy cơ gây ô nhiễm nghiêm trọng bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong môi trường nuôi thủy sản, động vật đáy (như giun, ốc) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Môi trường nước lý tưởng cho nuôi tôm thường có độ trong như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát và duy trì nồng độ oxy hòa tan (DO) ở mức tối ưu lại quan trọng bậc nhất trong nuôi thủy sản thâm canh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chỉ số pH của nước có thể ảnh hưởng đến độc tính của khí Amoniac (NH3) như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Môi trường nước biển ven bờ ở Việt Nam có đặc điểm gì cần lưu ý khi tiến hành nuôi thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* phải là chỉ tiêu thủy sinh của môi trường nước nuôi thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một ao nuôi cá vào buổi sáng sớm, cá có hiện tượng nổi đầu hàng loạt. Kiểm tra nhanh cho thấy nồng độ oxy hòa tan rất thấp. Nguyên nhân chính có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động nhiệt độ đối với thủy sản trong ao nuôi, người nuôi có thể thực hiện biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Độ trong của nước ao nuôi quá cao (ví dụ: > 50 cm) có thể gây ảnh hưởng gì đến năng suất nuôi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Yếu tố nào trong môi trường nước có vai trò cung cấp khoáng chất cần thiết cho quá trình lột xác và tạo vỏ của tôm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố thủy lí nào của môi trường nước nuôi thủy sản ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tốc độ hô hấp và trao đổi chất của động vật thủy sản?

  • A. Độ trong
  • B. Nhiệt độ
  • C. Màu nước
  • D. Độ mặn

Câu 2: Một ao nuôi tôm có độ trong đo được là 50 cm. Dựa trên kiến thức về yêu cầu môi trường, tình trạng độ trong này có khả năng gây ra vấn đề gì cho tôm?

  • A. Giảm lượng oxy hòa tan do tảo phát triển mạnh
  • B. Tăng nguy cơ dịch bệnh do nước đục
  • C. Hạn chế nguồn thức ăn tự nhiên (phù du) cho tôm
  • D. Gây sốc cho tôm do nhiệt độ nước biến động lớn

Câu 3: Tại sao màu nước ao nuôi chuyển sang màu xanh rêu đậm thường được coi là dấu hiệu không tốt trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Cho thấy sự phát triển quá mức của một số loại tảo độc hoặc tảo gây thiếu oxy vào ban đêm
  • B. Chứng tỏ hàm lượng oxy hòa tan trong nước rất cao
  • C. Biểu thị nguồn thức ăn tự nhiên (phù du) đang ở mức lý tưởng
  • D. Là màu nước đặc trưng của môi trường nước lợ, mặn rất tốt cho tôm

Câu 4: Yếu tố thủy hóa nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống của động vật thủy sản thông qua quá trình hô hấp?

  • A. pH
  • B. Độ kiềm
  • C. Độ cứng
  • D. Oxy hòa tan (DO)

Câu 5: Một ao nuôi cá tra có pH đo được vào buổi chiều là 9.5. Tình trạng pH này có thể gây ra tác động tiêu cực gì đến cá?

  • A. Giảm độc tính của ammonia trong nước
  • B. Làm tổn thương mang cá, ảnh hưởng đến hô hấp và bài tiết
  • C. Kích thích cá tăng trưởng nhanh hơn
  • D. Tăng cường sức đề kháng cho cá

Câu 6: Tại sao hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thường thấp nhất vào lúc sáng sớm?

  • A. Do nhiệt độ nước tăng cao vào ban đêm
  • B. Do quá trình quang hợp của tảo diễn ra mạnh mẽ
  • C. Do sinh vật thủy sản và vi sinh vật tiêu thụ oxy cho hô hấp suốt đêm, trong khi quang hợp (tạo oxy) dừng lại
  • D. Do mưa lớn làm loãng nồng độ oxy

Câu 7: Nguồn nước nào sau đây thường có hàm lượng chất hữu cơ và vi sinh vật gây bệnh cao nhất, đòi hỏi xử lý kỹ lưỡng trước khi sử dụng cho nuôi trồng thủy sản?

  • A. Nước thải sinh hoạt hoặc công nghiệp chưa qua xử lý
  • B. Nước mưa
  • C. Nước giếng khoan sâu
  • D. Nước biển xa bờ

Câu 8: Phân tích vai trò của sinh vật phù du (phytoplankton và zooplankton) trong môi trường ao nuôi thủy sản.

  • A. Chỉ đóng vai trò là nguồn gây bệnh cho động vật thủy sản
  • B. Chỉ làm giảm chất lượng nước do cạnh tranh oxy
  • C. Chỉ là nguồn thức ăn nhân tạo bổ sung
  • D. Là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn tự nhiên và ảnh hưởng đến chất lượng nước (tạo oxy, tiêu thụ dinh dưỡng)

Câu 9: Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan của oxy trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm xuống
  • C. Không thay đổi
  • D. Tăng lên rồi giảm xuống

Câu 10: Trong môi trường nuôi tôm thẻ chân trắng nước lợ, yếu tố thủy hóa nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất thẩm thấu trong cơ thể tôm?

  • A. Độ mặn
  • B. Oxy hòa tan
  • C. pH
  • D. Độ kiềm

Câu 11: Một hệ thống nuôi cá lồng bè trên sông có nguy cơ cao gặp phải vấn đề nào liên quan đến chất lượng nước so với nuôi trong ao kín?

  • A. Nhiệt độ nước ổn định hơn
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan luôn cao hơn
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm từ thượng nguồn
  • D. Dễ bị ảnh hưởng bởi nguồn nước thải từ các hoạt động trên bờ hoặc thượng nguồn

Câu 12: Yếu tố thủy sinh nào trong ao nuôi có vai trò phân hủy chất hữu cơ dư thừa (thức ăn thừa, phân cá) thành các chất vô cơ đơn giản, góp phần làm sạch đáy ao?

  • A. Thực vật thủy sinh bậc cao
  • B. Động vật phù du
  • C. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm)
  • D. Cá nuôi

Câu 13: Khi độ kiềm (Alkalinity) trong ao nuôi quá thấp, điều gì có thể xảy ra đối với độ pH của nước, đặc biệt là vào ban ngày?

  • A. pH sẽ biến động mạnh, tăng cao vào ban ngày và giảm thấp vào ban đêm
  • B. pH sẽ luôn ổn định ở mức trung tính
  • C. pH sẽ luôn thấp hơn 7.0
  • D. pH sẽ luôn cao hơn 8.5

Câu 14: Nguồn nước nào sau đây thường có độ cứng (Hardness) cao do chứa nhiều ion Canxi và Magie hòa tan?

  • A. Nước mưa
  • B. Nước giếng khoan từ vùng đất đá vôi
  • C. Nước sông ở đồng bằng
  • D. Nước biển

Câu 15: Tốc độ dòng chảy của nước ảnh hưởng đến môi trường nuôi thủy sản trong các hệ thống như sông, suối, hoặc kênh. Tốc độ dòng chảy quá nhanh có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Giảm hàm lượng oxy hòa tan
  • B. Tăng lượng thức ăn tự nhiên
  • C. Gây khó khăn cho động vật thủy sản giữ vị trí, tiêu tốn năng lượng, hoặc cuốn trôi thức ăn
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước đột ngột

Câu 16: Tại sao cần kiểm soát nồng độ khí độc như Ammonia (NH3) và Hydrogen Sulfide (H2S) trong môi trường ao nuôi?

  • A. Chúng là nguồn dinh dưỡng cần thiết cho tảo
  • B. Chúng giúp tăng cường sức đề kháng cho động vật thủy sản
  • C. Chúng làm tăng hàm lượng oxy hòa tan
  • D. Chúng gây độc trực tiếp hoặc gián tiếp cho động vật thủy sản, làm giảm khả năng hô hấp và tăng nguy cơ bệnh tật

Câu 17: Môi trường nuôi thủy sản lý tưởng không chỉ có các yếu tố thủy lí và thủy hóa phù hợp mà còn cần có hệ sinh thái thủy sinh cân bằng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Có sự hiện diện và cân bằng giữa các nhóm sinh vật có lợi (tảo có lợi, vi sinh vật phân giải) và kiểm soát được các sinh vật gây hại (tảo độc, vi khuẩn gây bệnh)
  • B. Chỉ cần có nhiều loại sinh vật sống trong ao
  • C. Hoàn toàn không có bất kỳ loại tảo hoặc vi khuẩn nào
  • D. Chỉ cần có đủ thức ăn tự nhiên cho động vật nuôi

Câu 18: Một ao nuôi cá rô phi nước ngọt có màu nước xanh lục nhạt và độ trong khoảng 25 cm. Dựa trên các chỉ số này, môi trường ao nuôi đang ở trạng thái nào?

  • A. Thiếu dinh dưỡng trầm trọng, ít sinh vật phù du
  • B. Có sự phát triển phù hợp của tảo, cung cấp oxy và thức ăn tự nhiên tốt
  • C. Nước bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ
  • D. Độ mặn quá cao không phù hợp cho cá rô phi

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát và quản lý nguồn nước cấp vào ao nuôi là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất trong quản lý môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước
  • B. Vì nó là nguồn thức ăn duy nhất cho động vật nuôi
  • C. Vì chất lượng nguồn nước ban đầu quyết định phần lớn chất lượng môi trường nuôi và mang theo mầm bệnh, chất ô nhiễm hoặc sinh vật không mong muốn
  • D. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước

Câu 20: Hệ thống nuôi tôm quảng canh cải tiến (kết hợp tôm với rừng ngập mặn) thường có chất lượng môi trường nước ổn định hơn so với nuôi tôm thâm canh trong ao đất trơ. Tại sao?

  • A. Hệ sinh thái rừng ngập mặn giúp lọc nước, cung cấp nơi trú ẩn, và tạo nguồn thức ăn tự nhiên, giảm thiểu sự tích tụ chất thải
  • B. Mật độ thả nuôi trong quảng canh cải tiến rất cao
  • C. Không cần sử dụng thức ăn công nghiệp trong quảng canh cải tiến
  • D. Nhiệt độ nước trong quảng canh cải tiến luôn thấp hơn

Câu 21: Khi nồng độ carbon dioxide (CO2) hòa tan trong nước ao nuôi tăng cao, điều gì có thể xảy ra đối với động vật thủy sản?

  • A. Kích thích quá trình lột xác ở tôm
  • B. Ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ oxy của máu, gây ngạt cho cá/tôm
  • C. Làm tăng pH của nước
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh

Câu 22: Tại sao sục khí (quạt nước, máy sục khí) là biện pháp quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi thâm canh?

  • A. Để làm tăng độ mặn của nước
  • B. Để làm giảm nhiệt độ nước
  • C. Để tiêu diệt tảo có hại
  • D. Để tăng cường oxy hòa tan trong nước và khuấy động, phân tán khí độc

Câu 23: So sánh môi trường nước tĩnh (ao, hồ) và môi trường nước chảy (sông, suối) về khả năng tự làm sạch. Môi trường nào có khả năng tự làm sạch tốt hơn và tại sao?

  • A. Nước chảy, vì dòng chảy giúp pha loãng, phân tán chất ô nhiễm và tăng cường oxy hòa tan
  • B. Nước tĩnh, vì chất ô nhiễm lắng đọng nhanh hơn ở đáy
  • C. Khả năng tự làm sạch là như nhau ở cả hai môi trường
  • D. Nước chảy, vì nhiệt độ thường thấp hơn

Câu 24: Độ cứng của nước (tổng hàm lượng các ion Ca2+ và Mg2+) ảnh hưởng như thế nào đến động vật thủy sản, đặc biệt là tôm?

  • A. Độ cứng thấp giúp tôm lột xác dễ dàng hơn
  • B. Độ cứng cao làm tăng độc tính của ammonia
  • C. Độ cứng phù hợp cần thiết cho quá trình hình thành vỏ (lột xác) của tôm và cân bằng áp suất thẩm thấu
  • D. Độ cứng chỉ ảnh hưởng đến pH của nước

Câu 25: Một ao nuôi cá có hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) quá cao. Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

  • A. Làm tăng cường độ ánh sáng xuống đáy ao
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp của tảo
  • C. Giảm lượng khí độc trong nước
  • D. Làm giảm độ trong, cản trở hô hấp của cá, tạo điều kiện cho vi khuẩn yếm khí phát triển ở đáy

Câu 26: Nước từ nguồn giếng khoan sâu thường có đặc điểm gì về chất lượng so với nước mặt (sông, ao)?

  • A. Ít vi sinh vật và chất hữu cơ hơn, nhưng có thể chứa nhiều sắt, mangan hoặc khí độc
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan cao hơn
  • C. Nhiệt độ biến động theo mùa rõ rệt hơn
  • D. Luôn có độ mặn cao

Câu 27: Vai trò của thực vật thủy sinh bậc cao (như rong, bèo) trong ao nuôi thủy sản là gì?

  • A. Gây cạnh tranh oxy và dinh dưỡng với tảo, che phủ mặt nước cản trở trao đổi khí
  • B. Có thể cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng với tảo có lợi, che phủ mặt nước gây thiếu oxy, nhưng cũng có thể hấp thụ một số chất dinh dưỡng dư thừa
  • C. Là nguồn thức ăn chính cho tất cả các loài cá nuôi
  • D. Luôn giúp cải thiện chất lượng nước một cách toàn diện

Câu 28: Khi pH của nước ao nuôi thấp hơn mức tối ưu cho loài thủy sản (ví dụ pH < 6.5 cho nhiều loài cá), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tăng cường sự phát triển của tảo có lợi
  • B. Giảm độc tính của các kim loại nặng
  • C. Kích thích sự thèm ăn của động vật nuôi
  • D. Gây stress, ăn kém, chậm lớn, dễ mắc bệnh, và có thể làm tăng độc tính của một số ion kim loại

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố thủy sinh trong môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Độ mặn
  • C. Vi khuẩn
  • D. Độ trong

Câu 30: Việc bón phân hữu cơ hoặc vô cơ xuống ao nuôi nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho sự phát triển của sinh vật phù du, tạo nguồn thức ăn tự nhiên và màu nước tốt
  • B. Trực tiếp cung cấp khoáng chất cho động vật nuôi hấp thụ
  • C. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước
  • D. Tiêu diệt các loài cá tạp trong ao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố thủy lí nào của môi trường nước nuôi thủy sản ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tốc độ hô hấp và trao đổi chất của động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một ao nuôi tôm có độ trong đo được là 50 cm. Dựa trên kiến thức về yêu cầu môi trường, tình trạng độ trong này có khả năng gây ra vấn đề gì cho tôm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tại sao màu nước ao nuôi chuyển sang màu xanh rêu đậm thường được coi là dấu hiệu không tốt trong nuôi trồng thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Yếu tố thủy hóa nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống của động vật thủy sản thông qua quá trình hô hấp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một ao nuôi cá tra có pH đo được vào buổi chiều là 9.5. Tình trạng pH này có thể gây ra tác động tiêu cực gì đến cá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tại sao hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi thường thấp nhất vào lúc sáng sớm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nguồn nước nào sau đây thường có hàm lượng chất hữu cơ và vi sinh vật gây bệnh cao nhất, đòi hỏi xử lý kỹ lưỡng trước khi sử dụng cho nuôi trồng thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phân tích vai trò của sinh vật phù du (phytoplankton và zooplankton) trong môi trường ao nuôi thủy sản.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan của oxy trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong môi trường nuôi tôm thẻ chân trắng nước lợ, yếu tố thủy hóa nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất thẩm thấu trong cơ thể tôm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một hệ thống nuôi cá lồng bè trên sông có nguy cơ cao gặp phải vấn đề nào liên quan đến chất lượng nước so với nuôi trong ao kín?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Yếu tố thủy sinh nào trong ao nuôi có vai trò phân hủy chất hữu cơ dư thừa (thức ăn thừa, phân cá) thành các chất vô cơ đơn giản, góp phần làm sạch đáy ao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi độ kiềm (Alkalinity) trong ao nuôi quá thấp, điều gì có thể xảy ra đối với độ pH của nước, đặc biệt là vào ban ngày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nguồn nước nào sau đây thường có độ cứng (Hardness) cao do chứa nhiều ion Canxi và Magie hòa tan?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tốc độ dòng chảy của nước ảnh hưởng đến môi trường nuôi thủy sản trong các hệ thống như sông, suối, hoặc kênh. Tốc độ dòng chảy quá nhanh có thể gây ra vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao cần kiểm soát nồng độ khí độc như Ammonia (NH3) và Hydrogen Sulfide (H2S) trong môi trường ao nuôi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Môi trường nuôi thủy sản lý tưởng không chỉ có các yếu tố thủy lí và thủy hóa phù hợp mà còn cần có hệ sinh thái thủy sinh cân bằng. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một ao nuôi cá rô phi nước ngọt có màu nước xanh lục nhạt và độ trong khoảng 25 cm. Dựa trên các chỉ số này, môi trường ao nuôi đang ở trạng thái nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát và quản lý nguồn nước cấp vào ao nuôi là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất trong quản lý môi trường nuôi thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hệ thống nuôi tôm quảng canh cải tiến (kết hợp tôm với rừng ngập mặn) thường có chất lượng môi trường nước ổn định hơn so với nuôi tôm thâm canh trong ao đất trơ. Tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi nồng độ carbon dioxide (CO2) hòa tan trong nước ao nuôi tăng cao, điều gì có thể xảy ra đối với động vật thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tại sao sục khí (quạt nước, máy sục khí) là biện pháp quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi thâm canh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So sánh môi trường nước tĩnh (ao, hồ) và môi trường nước chảy (sông, suối) về khả năng tự làm sạch. Môi trường nào có khả năng tự làm sạch tốt hơn và tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Độ cứng của nước (tổng hàm lượng các ion Ca2+ và Mg2+) ảnh hưởng như thế nào đến động vật thủy sản, đặc biệt là tôm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một ao nuôi cá có hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) quá cao. Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nước từ nguồn giếng khoan sâu thường có đặc điểm gì về chất lượng so với nước mặt (sông, ao)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Vai trò của thực vật thủy sinh bậc cao (như rong, bèo) trong ao nuôi thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi pH của nước ao nuôi thấp hơn mức tối ưu cho loài thủy sản (ví dụ pH < 6.5 cho nhiều loài cá), điều gì có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố thủy sinh trong môi trường nuôi thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việc bón phân hữu cơ hoặc vô cơ xuống ao nuôi nhằm mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nhiệt độ nước trong ao nuôi tôm tăng cao bất thường, người nuôi thường quan sát thấy tôm có biểu hiện bơi lờ đờ trên mặt nước hoặc gần bờ. Hiện tượng này chủ yếu liên quan đến yếu tố thủy hóa nào bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nhiệt độ?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan giảm.
  • B. Độ mặn tăng đột ngột.
  • C. pH của nước tăng cao.
  • D. Độ kiềm trong nước giảm mạnh.

Câu 2: Một ao nuôi cá rô phi đang trong giai đoạn phát triển mạnh, mật độ tảo trong ao rất cao khiến nước có màu xanh đậm. Vào ban đêm, người nuôi phát hiện cá có dấu hiệu nổi đầu. Dựa vào kiến thức về môi trường thủy sản, nguyên nhân chính nào có khả năng gây ra hiện tượng này?

  • A. Nhiệt độ nước giảm quá thấp.
  • B. Nồng độ khí H2S tích tụ dưới đáy ao.
  • C. Tảo hô hấp mạnh vào ban đêm làm giảm oxy hòa tan.
  • D. Độ trong của nước quá cao, thiếu thức ăn tự nhiên.

Câu 3: Độ trong của nước ao nuôi được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi chỉ nhìn thấy ở độ sâu 15cm, điều này thường cho thấy đặc điểm gì của môi trường ao nuôi?

  • A. Nước ao rất sạch, ít phù sa và sinh vật phù du.
  • B. Mật độ sinh vật phù du hoặc vật chất lơ lửng trong nước rất cao.
  • C. Đáy ao bị ô nhiễm nặng bởi bùn đen.
  • D. Nồng độ oxy hòa tan trong nước ở mức thấp.

Câu 4: Trong môi trường nuôi thủy sản, pH của nước có ảnh hưởng lớn đến đời sống của động vật thủy sản. Khoảng pH lý tưởng cho hầu hết các loài cá nước ngọt thường nằm trong khoảng nào?

  • A. pH < 4.0
  • B. pH từ 4.0 đến 6.0
  • C. pH từ 9.0 đến 11.0
  • D. pH từ 6.5 đến 8.5

Câu 5: Ao nuôi tôm sú ở vùng nước lợ. Người nuôi cần theo dõi chỉ tiêu thủy hóa nào thường xuyên vì sự biến động của nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trao đổi chất và áp suất thẩm thấu của tôm?

  • A. Độ mặn.
  • B. Độ cứng toàn phần.
  • C. Nồng độ khí CO2 hòa tan.
  • D. Độ trong của nước.

Câu 6: Khí độc Amonia (NH3) trong ao nuôi thủy sản chủ yếu được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Quang hợp của thực vật thủy sinh.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân động vật) và bài tiết của động vật thủy sản.
  • C. Hô hấp của động vật thủy sản.
  • D. Sự bay hơi của nước.

Câu 7: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường tích tụ ở đâu trong ao nuôi và gây hại cho động vật thủy sản, đặc biệt khi đáy ao bị ô nhiễm nặng?

  • A. Tầng mặt của nước.
  • B. Toàn bộ cột nước trong ao.
  • C. Trong không khí phía trên mặt ao.
  • D. Ở lớp bùn đáy ao trong điều kiện yếm khí.

Câu 8: Độ kiềm (Alkalinity) trong nước ao nuôi có vai trò quan trọng trong việc ổn định yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan.
  • C. pH của nước.
  • D. Độ trong của nước.

Câu 9: Đối với các loài giáp xác như tôm, độ cứng toàn phần của nước (chủ yếu là nồng độ Canxi và Magie) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của chúng?

  • A. Lột xác và hình thành vỏ mới.
  • B. Hô hấp qua mang.
  • C. Tiêu hóa thức ăn.
  • D. Sinh sản và phát triển trứng.

Câu 10: Màu nước ao nuôi có thể là chỉ thị về hệ sinh thái vi sinh vật trong ao. Màu nước xanh nhạt thường cho thấy sự phát triển ưu thế của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Tảo lục (Green algae).
  • C. Tảo đỏ (Red algae).
  • D. Động vật đáy.

Câu 11: Môi trường nước chảy như sông, suối thường có đặc điểm nào thuận lợi cho một số hình thức nuôi thủy sản (ví dụ: nuôi lồng bè)?

  • A. Nhiệt độ nước luôn ổn định.
  • B. Ít chịu ảnh hưởng của thời tiết.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan thường cao và chất thải được pha loãng/đẩy đi.
  • D. Mật độ sinh vật phù du là nguồn thức ăn dồi dào.

Câu 12: Nguồn nước cấp cho ao nuôi thủy sản cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để đảm bảo sức khỏe cho vật nuôi?

  • A. Chỉ cần có đủ lượng nước.
  • B. Chỉ cần không có mùi hôi.
  • C. Chỉ cần nhiệt độ phù hợp.
  • D. Không chứa hóa chất độc hại, mầm bệnh và chất thải công nghiệp/sinh hoạt.

Câu 13: Trong một ao nuôi tôm quảng canh, người nuôi nhận thấy tôm chậm lớn và màu sắc nhợt nhạt, trong khi các chỉ số hóa lý như pH, DO, độ mặn đều trong ngưỡng cho phép. Quan sát độ trong của nước thấy rất cao (nhìn rõ đáy ao). Vấn đề môi trường nào có khả năng nhất đang ảnh hưởng tiêu cực đến tôm?

  • A. Nguồn thức ăn tự nhiên (sinh vật phù du, động vật đáy) bị hạn chế do độ trong cao.
  • B. Nhiệt độ nước quá thấp so với yêu cầu của tôm.
  • C. Nồng độ khí độc H2S ở đáy ao tăng cao.
  • D. Độ kiềm trong nước quá thấp.

Câu 14: Yếu tố sinh học nào trong môi trường ao nuôi vừa có vai trò là nguồn thức ăn ban đầu, vừa là nguồn cung cấp oxy chính trong quá trình quang hợp vào ban ngày?

  • A. Động vật đáy (Benthic organisms).
  • B. Vi khuẩn dị dưỡng.
  • C. Thực vật phù du (Phytoplankton).
  • D. Động vật phù du (Zooplankton).

Câu 15: Tại sao việc quản lý chất thải (phân, thức ăn thừa) ở đáy ao lại quan trọng đối với môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Chất thải làm tăng độ trong của nước.
  • B. Chất thải phân hủy tạo ra khí độc (H2S, NH3) và tiêu thụ oxy.
  • C. Chất thải là nguồn thức ăn trực tiếp cho động vật thủy sản.
  • D. Chất thải giúp ổn định pH của nước.

Câu 16: Trong các yếu tố thủy hóa sau, yếu tố nào có mối quan hệ nghịch đảo với nhiệt độ nước (khi nhiệt độ tăng, yếu tố này thường giảm)?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Độ mặn.
  • C. pH.
  • D. Độ kiềm.

Câu 17: Môi trường nước biển ven bờ thường được sử dụng để nuôi các loài thủy sản nào?

  • A. Cá chép, cá mè, cá trắm.
  • B. Cá rô phi, cá lóc.
  • C. Tôm thẻ chân trắng (chỉ nuôi được ở nước ngọt).
  • D. Cá biển (như cá song, cá giò), tôm sú, một số loại nhuyễn thể (nghêu, sò).

Câu 18: Yếu tố thủy sinh nào trong ao nuôi, nếu phát triển quá mức hoặc là chủng loại độc hại, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như thiếu oxy đột ngột vào ban đêm hoặc sản sinh độc tố gây chết vật nuôi?

  • A. Động vật đáy.
  • B. Tảo (Algae).
  • C. Động vật phù du.
  • D. Vi khuẩn có lợi.

Câu 19: Khi kiểm tra một ao nuôi cá, người nuôi ghi nhận các chỉ số môi trường như sau: nhiệt độ 28°C, pH 9.5, oxy hòa tan 6 mg/L, độ trong 40cm. Dựa trên các chỉ số này, yếu tố nào có khả năng gây stress cho cá nhất?

  • A. pH cao bất thường.
  • B. Nhiệt độ nước.
  • C. Oxy hòa tan.
  • D. Độ trong của nước.

Câu 20: Độ mặn của nước được đo bằng đơn vị nào?

  • A. mg/L.
  • B. °C.
  • C. ‰ (phần nghìn) hoặc ppt (parts per thousand).
  • D. cm.

Câu 21: Môi trường nuôi thủy sản bao gồm những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ có yếu tố nước và đáy ao.
  • B. Chỉ có nhiệt độ và oxy hòa tan.
  • C. Chỉ có sinh vật phù du và tảo.
  • D. Yếu tố thủy lý, thủy hóa và thủy sinh.

Câu 22: Tại sao việc duy trì lượng oxy hòa tan đầy đủ trong ao nuôi lại cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong nuôi thâm canh?

  • A. Oxy hòa tan giúp tăng độ mặn của nước.
  • B. Oxy hòa tan cần thiết cho hô hấp của động vật thủy sản và quá trình phân hủy chất hữu cơ hiếu khí.
  • C. Oxy hòa tan làm giảm nhiệt độ nước.
  • D. Oxy hòa tan giúp tăng độ trong của nước.

Câu 23: Yếu tố thủy lý nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến tốc độ trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản của động vật thủy sản?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ trong.
  • C. Màu nước.
  • D. Dòng chảy.

Câu 24: Khi nước ao nuôi có màu vàng nâu, điều này thường là dấu hiệu của sự phát triển ưu thế của nhóm sinh vật nào, thường gặp trong ao nuôi thủy sản nước lợ/mặn?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Tảo lục.
  • C. Động vật phù du.
  • D. Tảo silic (Diatoms).

Câu 25: Mối quan hệ giữa pH và khí độc Amonia (NH3) là gì? Khi pH tăng, nồng độ Amonia dạng không ion hóa (NH3 - dạng độc) trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm xuống.
  • B. Tăng lên.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Biến động không theo quy luật.

Câu 26: Đất đáy ao (thổ nhưỡng) ảnh hưởng đến môi trường nước nuôi thủy sản như thế nào?

  • A. Đất đáy chỉ là nơi động vật thủy sản trú ngụ.
  • B. Đất đáy chỉ ảnh hưởng đến màu nước.
  • C. Đất đáy tham gia vào quá trình trao đổi chất, tích lũy hoặc giải phóng dinh dưỡng và khí độc.
  • D. Đất đáy chỉ ảnh hưởng đến độ trong của nước.

Câu 27: Yếu tố thời tiết nào sau đây có thể gây ra sự biến động lớn nhất về nhiệt độ và lượng oxy hòa tan trong ao nuôi, đặc biệt là ao nhỏ và nông?

  • A. Ánh sáng mặt trời và nhiệt độ không khí.
  • B. Gió nhẹ.
  • C. Mưa phùn kéo dài.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 28: Trong các nguồn nước sau, nguồn nào thường có độ mặn cao nhất và được sử dụng để nuôi các loài thủy sản biển chính hiệu?

  • A. Nước sông.
  • B. Nước lợ cửa sông.
  • C. Nước giếng khoan.
  • D. Nước biển xa bờ.

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi lại quan trọng để tránh hiện tượng thiếu oxy vào ban đêm?

  • A. Khi mật độ tảo quá cao, quá trình hô hấp của chúng vào ban đêm tiêu thụ lượng lớn oxy hòa tan.
  • B. Mật độ tảo cao làm tăng nhiệt độ nước, khiến oxy khó hòa tan hơn.
  • C. Tảo chết lắng xuống đáy, tạo ra H2S gây độc.
  • D. Tảo cạnh tranh thức ăn với động vật thủy sản.

Câu 30: Yếu tố thủy hóa nào liên quan đến khả năng đệm của nước, giúp chống lại sự thay đổi đột ngột của pH?

  • A. Độ cứng toàn phần.
  • B. Độ mặn.
  • C. Độ kiềm.
  • D. Độ trong.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi nhiệt độ nước trong ao nuôi tôm tăng cao bất thường, người nuôi thường quan sát thấy tôm có biểu hiện bơi lờ đờ trên mặt nước hoặc gần bờ. Hiện tượng này chủ yếu liên quan đến yếu tố thủy hóa nào bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nhiệt độ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một ao nuôi cá rô phi đang trong giai đoạn phát triển mạnh, mật độ tảo trong ao rất cao khiến nước có màu xanh đậm. Vào ban đêm, người nuôi phát hiện cá có dấu hiệu nổi đầu. Dựa vào kiến thức về môi trường thủy sản, nguyên nhân chính nào có khả năng gây ra hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Độ trong của nước ao nuôi được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi chỉ nhìn thấy ở độ sâu 15cm, điều này thường cho thấy đặc điểm gì của môi trường ao nuôi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong môi trường nuôi thủy sản, pH của nước có ảnh hưởng lớn đến đời sống của động vật thủy sản. Khoảng pH lý tưởng cho hầu hết các loài cá nước ngọt thường nằm trong khoảng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ao nuôi tôm sú ở vùng nước lợ. Người nuôi cần theo dõi chỉ tiêu thủy hóa nào thường xuyên vì sự biến động của nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trao đổi chất và áp suất thẩm thấu của tôm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khí độc Amonia (NH3) trong ao nuôi thủy sản chủ yếu được hình thành từ quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) thường tích tụ ở đâu trong ao nuôi và gây hại cho động vật thủy sản, đặc biệt khi đáy ao bị ô nhiễm nặng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Độ kiềm (Alkalinity) trong nước ao nuôi có vai trò quan trọng trong việc ổn định yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đối với các loài giáp xác như tôm, độ cứng toàn phần của nước (chủ yếu là nồng độ Canxi và Magie) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Màu nước ao nuôi có thể là chỉ thị về hệ sinh thái vi sinh vật trong ao. Màu nước xanh nhạt thường cho thấy sự phát triển ưu thế của nhóm sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Môi trường nước chảy như sông, suối thường có đặc điểm nào thuận lợi cho một số hình thức nuôi thủy sản (ví dụ: nuôi lồng bè)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguồn nước cấp cho ao nuôi thủy sản cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để đảm bảo sức khỏe cho vật nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong một ao nuôi tôm quảng canh, người nuôi nhận thấy tôm chậm lớn và màu sắc nhợt nhạt, trong khi các chỉ số hóa lý như pH, DO, độ mặn đều trong ngưỡng cho phép. Quan sát độ trong của nước thấy rất cao (nhìn rõ đáy ao). Vấn đề môi trường nào có khả năng nhất đang ảnh hưởng tiêu cực đến tôm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố sinh học nào trong môi trường ao nuôi vừa có vai trò là nguồn thức ăn ban đầu, vừa là nguồn cung cấp oxy chính trong quá trình quang hợp vào ban ngày?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao việc quản lý chất thải (phân, thức ăn thừa) ở đáy ao lại quan trọng đối với môi trường nuôi thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong các yếu tố thủy hóa sau, yếu tố nào có mối quan hệ nghịch đảo với nhiệt độ nước (khi nhiệt độ tăng, yếu tố này thường giảm)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Môi trường nước biển ven bờ thường được sử dụng để nuôi các loài thủy sản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Yếu tố thủy sinh nào trong ao nuôi, nếu phát triển quá mức hoặc là chủng loại độc hại, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như thiếu oxy đột ngột vào ban đêm hoặc sản sinh độc tố gây chết vật nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi kiểm tra một ao nuôi cá, người nuôi ghi nhận các chỉ số môi trường như sau: nhiệt độ 28°C, pH 9.5, oxy hòa tan 6 mg/L, độ trong 40cm. Dựa trên các chỉ số này, yếu tố nào có khả năng gây stress cho cá nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Độ mặn của nước được đo bằng đơn vị nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Môi trường nuôi thủy sản bao gồm những yếu tố chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao việc duy trì lượng oxy hòa tan đầy đủ trong ao nuôi lại cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong nuôi thâm canh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố thủy lý nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến tốc độ trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản của động vật thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi nước ao nuôi có màu vàng nâu, điều này thường là dấu hiệu của sự phát triển ưu thế của nhóm sinh vật nào, thường gặp trong ao nuôi thủy sản nước lợ/mặn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Mối quan hệ giữa pH và khí độc Amonia (NH3) là gì? Khi pH tăng, nồng độ Amonia dạng không ion hóa (NH3 - dạng độc) trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đất đáy ao (thổ nhưỡng) ảnh hưởng đến môi trường nước nuôi thủy sản như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Yếu tố thời tiết nào sau đây có thể gây ra sự biến động lớn nhất về nhiệt độ và lượng oxy hòa tan trong ao nuôi, đặc biệt là ao nhỏ và nông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các nguồn nước sau, nguồn nào thường có độ mặn cao nhất và được sử dụng để nuôi các loài thủy sản biển chính hiệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi lại quan trọng để tránh hiện tượng thiếu oxy vào ban đêm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Yếu tố thủy hóa nào liên quan đến khả năng đệm của nước, giúp chống lại sự thay đổi đột ngột của pH?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố môi trường nào sau đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy lí đối với môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Độ trong của nước
  • B. Nồng độ oxygen hòa tan
  • C. pH của nước
  • D. Sự hiện diện của tảo độc

Câu 2: Khi phân tích mẫu nước ao nuôi tôm, người ta đo được nồng độ ammonia (NH3) ở mức cao. Điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong ao?

  • A. Nước có độ kiềm quá thấp
  • B. Nồng độ muối trong nước quá cao
  • C. Có sự tích tụ chất thải hữu cơ và hoạt động phân hủy kị khí
  • D. Nước có độ trong quá cao

Câu 3: Nhiệt độ nước ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều hoạt động sinh lí của động vật thủy sản. Nếu nhiệt độ nước ao nuôi cá chép (loài ưa nhiệt độ trung bình) tăng đột ngột vượt ngưỡng tối ưu, hoạt động nào sau đây có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Khả năng bơi lội
  • B. Độ cứng của vảy
  • C. Màu sắc cơ thể
  • D. Tốc độ trao đổi chất và hô hấp

Câu 4: Độ trong của nước ao nuôi thủy sản được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi nhìn thấy ở độ sâu rất lớn (ví dụ: trên 60 cm đối với ao nuôi cá), điều này thường phản ánh tình trạng gì của nước ao?

  • A. Nước bị ô nhiễm bởi tảo độc
  • B. Nước nghèo dinh dưỡng, mật độ sinh vật phù du thấp
  • C. Nồng độ oxygen hòa tan rất cao
  • D. pH của nước quá thấp

Câu 5: Ao nuôi cá lóc (một loài cá nước ngọt) có màu nước xanh nhạt, độ trong đạt khoảng 25 cm. Đánh giá sơ bộ về màu và độ trong của ao này so với yêu cầu chung đối với nuôi cá nước ngọt là gì?

  • A. Màu nước và độ trong đều phù hợp
  • B. Màu nước phù hợp nhưng độ trong quá thấp
  • C. Màu nước không phù hợp nhưng độ trong phù hợp
  • D. Cả màu nước và độ trong đều không phù hợp

Câu 6: Nồng độ oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường biến động trong ngày. Thời điểm nào trong ngày DO trong ao thường đạt mức thấp nhất?

  • A. Buổi trưa nắng gắt
  • B. Buổi chiều muộn
  • C. Sáng sớm trước khi mặt trời mọc
  • D. Buổi tối sau hoàng hôn

Câu 7: pH là một yếu tố thủy hóa quan trọng. Độ pH thích hợp cho hầu hết các loài thủy sản nuôi dao động trong khoảng nào?

  • A. Dưới 5.0 (nước rất chua)
  • B. Từ 6.5 đến 8.5 (trung tính đến kiềm nhẹ)
  • C. Trên 9.5 (nước kiềm mạnh)
  • D. Bất kỳ giá trị nào miễn là ổn định

Câu 8: Hiện tượng cá hoặc tôm nổi đầu hàng loạt vào sáng sớm là dấu hiệu rõ rệt nhất của vấn đề môi trường nào sau đây?

  • A. Thiếu oxygen hòa tan (hàm lượng DO thấp)
  • B. Nồng độ ammonia quá thấp
  • C. Nhiệt độ nước quá cao vào ban đêm
  • D. Nước có độ kiềm quá cao

Câu 9: Độ kiềm tổng (Alkalinity) trong nước ao nuôi có vai trò quan trọng trong việc ổn định pH và cung cấp carbonat cho quá trình quang hợp của tảo. Nguồn gốc chính của độ kiềm trong nước thường đến từ các ion nào?

  • A. Ion Natri (Na+) và Kali (K+)
  • B. Ion Clorua (Cl-) và Sunfat (SO42-)
  • C. Ion Nitrate (NO3-) và Nitrite (NO2-)
  • D. Ion Bicarbonat (HCO3-) và Carbonat (CO32-)

Câu 10: Trong môi trường nuôi thủy sản, khí H2S (Hydro sulfide) là một chất độc hại, thường được tạo ra từ quá trình nào?

  • A. Quang hợp của tảo
  • B. Phân hủy kị khí các chất hữu cơ giàu lưu huỳnh ở đáy ao
  • C. Hoạt động hô hấp của thủy sản
  • D. Quá trình nitrat hóa do vi khuẩn

Câu 11: Sinh vật phù du (Plankton) đóng vai trò kép trong môi trường ao nuôi. Vai trò tích cực của sinh vật phù du trong ao nuôi là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ gây độc
  • B. Làm tăng độ đục của nước
  • C. Là nguồn thức ăn tự nhiên và tạo oxygen qua quang hợp
  • D. Giảm pH của nước

Câu 12: Môi trường nước biển ven bờ có những đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với môi trường nước ngọt, ảnh hưởng đến việc nuôi trồng thủy sản?

  • A. Nhiệt độ luôn ổn định hơn
  • B. Nồng độ oxygen hòa tan luôn cao hơn
  • C. Chỉ số pH luôn thấp hơn
  • D. Độ mặn cao và biến động theo thủy triều, dòng chảy

Câu 13: Trong các yếu tố thủy hóa, nồng độ chất nào sau đây ở mức cao có thể gây ngộ độc mãn tính cho thủy sản, làm giảm khả năng vận chuyển oxygen trong máu?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Oxygen (O2)
  • C. Nitrite (NO2-)
  • D. Calcium (Ca2+)

Câu 14: Môi trường nuôi thủy sản cần có sự cân bằng sinh học. Sự phát triển quá mức của tảo lam (Cyanobacteria) trong ao có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng?

  • A. Tạo ra độc tố, gây thiếu oxygen vào ban đêm khi phân hủy, làm nước có mùi hôi
  • B. Làm tăng nồng độ oxygen liên tục
  • C. Ổn định pH ở mức trung tính
  • D. Tăng độ trong của nước

Câu 15: Một người nông dân nhận thấy ao nuôi cá tra của mình có hiện tượng nước chuyển sang màu đỏ gạch. Dựa trên kiến thức về màu nước ao nuôi, đây có thể là dấu hiệu của loại sinh vật phù du nào phát triển mạnh?

  • A. Tảo lục
  • B. Tảo khuê
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa
  • D. Tảo giáp hoặc một số loại tảo độc khác

Câu 16: Yếu tố thủy lí nào của môi trường nuôi thủy sản có ảnh hưởng lớn đến tốc độ phân hủy chất hữu cơ và sự hoạt động của vi sinh vật trong ao?

  • A. Độ trong
  • B. Nhiệt độ
  • C. Màu sắc
  • D. Độ mặn

Câu 17: Trong môi trường nuôi, nồng độ pH của nước có thể biến động trong ngày do hoạt động của sinh vật phù du. pH thường cao nhất vào thời điểm nào?

  • A. Buổi chiều khi quang hợp mạnh nhất
  • B. Sáng sớm trước bình minh
  • C. Buổi tối sau hoàng hôn
  • D. Không biến động trong ngày

Câu 18: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách toàn diện, người nuôi cần kiểm tra các chỉ tiêu thuộc những nhóm yêu cầu chính nào của môi trường thủy sản?

  • A. Chỉ thủy lí và thủy hóa
  • B. Chỉ thủy hóa và thủy sinh
  • C. Chỉ thủy lí và thủy sinh
  • D. Thủy lí, thủy hóa và thủy sinh

Câu 19: Nguồn nước cấp cho ao nuôi thủy sản cần đảm bảo các yêu cầu cơ bản nào để tránh đưa mầm bệnh hoặc chất độc hại vào ao?

  • A. Chỉ cần đủ lượng nước
  • B. Chỉ cần không có màu và mùi lạ
  • C. Sạch, không bị ô nhiễm hóa chất, kim loại nặng, mầm bệnh
  • D. Chỉ cần có nhiều phù sa

Câu 20: Môi trường nước chảy như sông, suối thường có đặc điểm nào thuận lợi cho một số hình thức nuôi thủy sản (ví dụ: nuôi lồng bè)?

  • A. Hàm lượng oxygen hòa tan thường cao và nước ít bị tích tụ chất thải
  • B. Nhiệt độ nước luôn ổn định
  • C. Dễ dàng kiểm soát tảo và sinh vật phù du
  • D. Nồng độ ammonia luôn bằng không

Câu 21: Trong một ao nuôi tôm sú ở vùng nước lợ, độ mặn của nước là một yếu tố thủy hóa cực kỳ quan trọng. Nếu độ mặn biến động quá lớn và đột ngột, điều gì có thể xảy ra với tôm?

  • A. Tôm sẽ phát triển nhanh hơn
  • B. Ảnh hưởng đến quá trình điều hòa áp suất thẩm thấu, gây sốc và chết
  • C. Kích thích tôm lột xác đồng loạt
  • D. Làm giảm nồng độ các khí độc

Câu 22: Quá trình hô hấp của thủy sản và phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật đều tiêu thụ oxygen. Điều này giải thích tại sao việc quản lý lượng chất thải và mật độ nuôi là quan trọng để duy trì yếu tố thủy hóa nào ở mức phù hợp?

  • A. pH
  • B. Độ kiềm
  • C. Độ trong
  • D. Nồng độ oxygen hòa tan (DO)

Câu 23: Yếu tố thủy sinh nào trong môi trường ao nuôi vừa có lợi (nguồn thức ăn) vừa có hại (gây thiếu oxygen, tạo độc tố khi phát triển quá mức)?

  • A. Tảo (Phytoplankton)
  • B. Vi khuẩn gây bệnh
  • C. Động vật đáy
  • D. Thực vật thủy sinh lớn

Câu 24: Chất nào sau đây là sản phẩm trung gian của quá trình phân hủy chất hữu cơ và nitrat hóa trong ao, có độc tính cao hơn ammonia ở cùng nồng độ và pH?

  • A. Nitrate (NO3-)
  • B. Nitrite (NO2-)
  • C. Ammonia (NH3)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 25: Môi trường nước ngọt ở Việt Nam bao gồm các dạng chính nào phù hợp cho nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ có ao và hồ
  • B. Chỉ có sông và suối
  • C. Ao, hồ, sông, suối, kênh, mương
  • D. Chỉ có ruộng lúa

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát màu nước trong ao nuôi thủy sản lại quan trọng?

  • A. Màu nước phản ánh sự phát triển của tảo và sinh vật phù du, ảnh hưởng đến độ trong và hàm lượng oxygen
  • B. Màu nước chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ của ao
  • C. Màu nước quyết định nhiệt độ của nước
  • D. Màu nước chỉ liên quan đến độ mặn

Câu 27: Khi độ trong của nước ao nuôi tôm quá thấp (ví dụ: dưới 20 cm), nguyên nhân phổ biến nhất là gì?

  • A. Nước quá sạch, thiếu dinh dưỡng
  • B. Độ kiềm của nước rất cao
  • C. Nồng độ oxygen hòa tan cao
  • D. Mật độ tảo hoặc phù sa lơ lửng trong nước cao

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất cần kiểm tra định kỳ để đánh giá sức khỏe và khả năng hô hấp của thủy sản trong ao?

  • A. Nồng độ oxygen hòa tan (DO)
  • B. Độ cứng của nước
  • C. Độ dẫn điện
  • D. Nồng độ Sắt (Fe)

Câu 29: Sự phân tầng nhiệt độ trong ao nuôi (nước mặt nóng hơn nước đáy) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đáy ao như thế nào?

  • A. Làm tăng nồng độ oxygen ở đáy
  • B. Thúc đẩy quá trình nitrat hóa
  • C. Hạn chế sự lưu thông nước, dẫn đến thiếu oxygen và tích tụ khí độc ở đáy
  • D. Làm giảm độ mặn của nước đáy

Câu 30: Ngoài các yếu tố thủy lí, thủy hóa, thủy sinh, yếu tố nào sau đây cũng có thể ảnh hưởng gián tiếp nhưng đáng kể đến môi trường ao nuôi thủy sản?

  • A. Loại thức ăn thủy sản sử dụng
  • B. Điều kiện thời tiết (mưa, nắng, gió)
  • C. Mật độ cây xanh xung quanh ao
  • D. Độ sâu của ao nuôi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố môi trường nào sau đây thuộc nhóm yêu cầu về thủy lí đối với môi trường nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi phân tích mẫu nước ao nuôi tôm, người ta đo được nồng độ ammonia (NH3) ở mức cao. Điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong ao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nhiệt độ nước ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều hoạt động sinh lí của động vật thủy sản. Nếu nhiệt độ nước ao nuôi cá chép (loài ưa nhiệt độ trung bình) tăng đột ngột vượt ngưỡng tối ưu, hoạt động nào sau đây có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Độ trong của nước ao nuôi thủy sản được đo bằng đĩa Secchi. Nếu đĩa Secchi nhìn thấy ở độ sâu rất lớn (ví dụ: trên 60 cm đối với ao nuôi cá), điều này thường phản ánh tình trạng gì của nước ao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Ao nuôi cá lóc (một loài cá nước ngọt) có màu nước xanh nhạt, độ trong đạt khoảng 25 cm. Đánh giá sơ bộ về màu và độ trong của ao này so với yêu cầu chung đối với nuôi cá nước ngọt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nồng độ oxygen hòa tan (DO) trong ao nuôi thủy sản thường biến động trong ngày. Thời điểm nào trong ngày DO trong ao thường đạt mức thấp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: pH là một yếu tố thủy hóa quan trọng. Độ pH thích hợp cho hầu hết các loài thủy sản nuôi dao động trong khoảng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hiện tượng cá hoặc tôm nổi đầu hàng loạt vào sáng sớm là dấu hiệu rõ rệt nhất của vấn đề môi trường nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Độ kiềm tổng (Alkalinity) trong nước ao nuôi có vai trò quan trọng trong việc ổn định pH và cung cấp carbonat cho quá trình quang hợp của tảo. Nguồn gốc chính của độ kiềm trong nước thường đến từ các ion nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong môi trường nuôi thủy sản, khí H2S (Hydro sulfide) là một chất độc hại, thường được tạo ra từ quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Sinh vật phù du (Plankton) đóng vai trò kép trong môi trường ao nuôi. Vai trò tích cực của sinh vật phù du trong ao nuôi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Môi trường nước biển ven bờ có những đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với môi trường nước ngọt, ảnh hưởng đến việc nuôi trồng thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các yếu tố thủy hóa, nồng độ chất nào sau đây ở mức cao có thể gây ngộ độc mãn tính cho thủy sản, làm giảm khả năng vận chuyển oxygen trong máu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Môi trường nuôi thủy sản cần có sự cân bằng sinh học. Sự phát triển quá mức của tảo lam (Cyanobacteria) trong ao có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một người nông dân nhận thấy ao nuôi cá tra của mình có hiện tượng nước chuyển sang màu đỏ gạch. Dựa trên kiến thức về màu nước ao nuôi, đây có thể là dấu hiệu của loại sinh vật phù du nào phát triển mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Yếu tố thủy lí nào của môi trường nuôi thủy sản có ảnh hưởng lớn đến tốc độ phân hủy chất hữu cơ và sự hoạt động của vi sinh vật trong ao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong môi trường nuôi, nồng độ pH của nước có thể biến động trong ngày do hoạt động của sinh vật phù du. pH thường cao nhất vào thời điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách toàn diện, người nuôi cần kiểm tra các chỉ tiêu thuộc những nhóm yêu cầu chính nào của môi trường thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nguồn nước cấp cho ao nuôi thủy sản cần đảm bảo các yêu cầu cơ bản nào để tránh đưa mầm bệnh hoặc chất độc hại vào ao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Môi trường nước chảy như sông, suối thường có đặc điểm nào thuận lợi cho một số hình thức nuôi thủy sản (ví dụ: nuôi lồng bè)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong một ao nuôi tôm sú ở vùng nước lợ, độ mặn của nước là một yếu tố thủy hóa cực kỳ quan trọng. Nếu độ mặn biến động quá lớn và đột ngột, điều gì có thể xảy ra với tôm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Quá trình hô hấp của thủy sản và phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật đều tiêu thụ oxygen. Điều này giải thích tại sao việc quản lý lượng chất thải và mật độ nuôi là quan trọng để duy trì yếu tố thủy hóa nào ở mức phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Yếu tố thủy sinh nào trong môi trường ao nuôi vừa có lợi (nguồn thức ăn) vừa có hại (gây thiếu oxygen, tạo độc tố khi phát triển quá mức)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Chất nào sau đây là sản phẩm trung gian của quá trình phân hủy chất hữu cơ và nitrat hóa trong ao, có độc tính cao hơn ammonia ở cùng nồng độ và pH?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Môi trường nước ngọt ở Việt Nam bao gồm các dạng chính nào phù hợp cho nuôi trồng thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát màu nước trong ao nuôi thủy sản lại quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi độ trong của nước ao nuôi tôm quá thấp (ví dụ: dưới 20 cm), nguyên nhân phổ biến nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất cần kiểm tra định kỳ để đánh giá sức khỏe và khả năng hô hấp của thủy sản trong ao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Sự phân tầng nhiệt độ trong ao nuôi (nước mặt nóng hơn nước đáy) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đáy ao như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Ngoài các yếu tố thủy lí, thủy hóa, thủy sinh, yếu tố nào sau đây cũng có thể ảnh hưởng gián tiếp nhưng đáng kể đến môi trường ao nuôi thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Môi trường nước trong ao nuôi thủy sản được đặc trưng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố thủy lí của môi trường nước?

  • A. Nồng độ khí oxygen hòa tan (DO)
  • B. Độ pH của nước
  • C. Độ trong của nước
  • D. Sự hiện diện của tảo lục

Câu 2: Một người nuôi cá tra trong ao nhận thấy cá có hiện tượng nổi đầu vào buổi sáng sớm. Dựa trên kiến thức về môi trường nuôi thủy sản, nguyên nhân có khả năng nhất dẫn đến hiện tượng này là gì?

  • A. Thiếu hụt oxygen hòa tan (DO) trong nước
  • B. Nhiệt độ nước quá cao vào ban đêm
  • C. Độ pH của nước giảm mạnh
  • D. Nồng độ khí NH3/NH4+ quá thấp

Câu 3: Nhiệt độ là yếu tố thủy lí quan trọng ảnh hưởng đến thủy sản. Khi nhiệt độ nước tăng hoặc giảm đột ngột ra khỏi khoảng nhiệt độ thích hợp của loài, điều gì có khả năng xảy ra đối với thủy sản?

  • A. Tốc độ tiêu hóa thức ăn tăng mạnh
  • B. Khả năng chống chịu bệnh tật tăng lên
  • C. Tốc độ sinh trưởng được thúc đẩy nhanh chóng
  • D. Các hoạt động sống cơ bản (hô hấp, tiêu hóa, sinh sản) bị ảnh hưởng tiêu cực

Câu 4: Trong ao nuôi tôm sú, độ trong của nước thường được duy trì trong khoảng 30-45 cm. Nếu độ trong của ao nuôi tôm quá cao (ví dụ > 60 cm), điều này có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Tăng cường sự phát triển của tảo độc
  • B. Hạn chế sự phát triển của sinh vật phù du (nguồn thức ăn tự nhiên)
  • C. Làm tăng nồng độ khí độc H2S
  • D. Gây ra hiện tượng phân tầng nhiệt độ trong ao

Câu 5: Một ao nuôi cá rô phi có màu nước xanh nhạt được coi là màu nước tốt. Màu nước này thường cho thấy sự hiện diện và phát triển hợp lí của nhóm sinh vật nào trong ao?

  • A. Tảo lục (thực vật phù du)
  • B. Vi khuẩn gây bệnh
  • C. Động vật đáy
  • D. Nấm kí sinh

Câu 6: Yếu tố hóa học quan trọng nhất trong môi trường nước nuôi thủy sản, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hô hấp của động vật thủy sản là gì?

  • A. Độ kiềm (Alkalinity)
  • B. Độ pH
  • C. Độ mặn (Salinity)
  • D. Oxygen hòa tan (DO)

Câu 7: Nồng độ khí ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi tăng cao có thể gây hại nghiêm trọng cho thủy sản. Khí này thường được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ nào trong ao?

  • A. Chất khoáng vô cơ
  • B. Chất đạm (protein) từ thức ăn thừa và chất thải
  • C. Carbon dioxide hòa tan
  • D. Các loại vitamin trong nước

Câu 8: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học và hóa học trong ao nuôi. Đối với đa số loài thủy sản, khoảng pH thích hợp thường nằm trong giới hạn nào?

  • A. pH < 4.0
  • B. pH > 10.0
  • C. pH từ 6.5 đến 8.5
  • D. pH luôn bằng 7.0

Câu 9: Độ mặn (salinity) là yếu tố quyết định loại hình thủy sản có thể nuôi. Nếu muốn nuôi tôm sú (loài sống được ở nước lợ và mặn), bạn cần lựa chọn nguồn nước có độ mặn nằm trong khoảng nào để đảm bảo tôm phát triển tốt nhất?

  • A. 0 ppt (nước ngọt)
  • B. > 40 ppt (nước siêu mặn)
  • C. < 5 ppt (nước lợ nhạt)
  • D. Trong khoảng thích hợp của loài tôm sú (thường từ 5-35 ppt tùy giai đoạn)

Câu 10: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thường được tạo ra từ quá trình phân hủy kị khí chất hữu cơ. Yếu tố nào trong môi trường nước có liên quan chặt chẽ đến sự hình thành và độc tính của H2S?

  • A. Nồng độ oxygen hòa tan thấp
  • B. Độ trong của nước cao
  • C. Nhiệt độ nước thấp
  • D. Độ mặn của nước rất cao

Câu 11: Sinh vật phù du (phytoplankton và zooplankton) đóng vai trò quan trọng trong ao nuôi. Nhóm sinh vật này thuộc yếu tố môi trường nào?

  • A. Yếu tố thủy lí
  • B. Yếu tố thủy hóa
  • C. Yếu tố thủy sinh
  • D. Yếu tố địa chất

Câu 12: Tảo lam (Cyanobacteria) đôi khi phát triển quá mức trong ao nuôi, tạo thành "nước nở hoa". Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường ao và thủy sản?

  • A. Làm tăng nồng độ oxygen hòa tan vào ban đêm
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào và an toàn cho thủy sản
  • C. Ổn định độ pH của nước suốt cả ngày
  • D. Tiết ra độc tố gây hại, làm biến động pH mạnh, tiêu thụ oxygen vào ban đêm

Câu 13: Nguồn nước nào sau đây thường có độ mặn cao nhất, thích hợp cho việc nuôi các loài thủy sản biển chính phẩm như cá biển, tôm hùm?

  • A. Nước biển ven bờ
  • B. Nước sông
  • C. Nước giếng khoan
  • D. Nước ao hồ

Câu 14: Việc lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản cần xem xét yếu tố thổ nhưỡng. Loại đất nào sau đây thường được coi là phù hợp nhất để xây dựng ao nuôi, giúp giữ nước tốt và ít bị rò rỉ?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sỏi đá
  • C. Đất sét hoặc đất thịt pha sét
  • D. Đất hữu cơ (đất mùn)

Câu 15: Thời tiết và khí hậu (như nhiệt độ không khí, lượng mưa, ánh sáng mặt trời) ảnh hưởng gián tiếp đến môi trường nước ao nuôi. Ví dụ, lượng mưa lớn kéo dài có thể gây ra tác động nào sau đây?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao
  • B. Làm giảm độ mặn (đối với ao nước lợ/mặn) và có thể làm giảm pH do rửa trôi phèn
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước ao
  • D. Gia tăng nồng độ oxygen hòa tan

Câu 16: Quy trình nuôi (như mật độ thả, lượng thức ăn, tần suất thay nước) có ảnh hưởng lớn đến chất lượng môi trường ao nuôi. Việc cho ăn quá nhiều so với nhu cầu của thủy sản sẽ dẫn đến hậu quả gì về mặt môi trường?

  • A. Tích tụ chất hữu cơ đáy ao, làm tăng khí độc và tiêu thụ oxygen
  • B. Làm tăng nồng độ oxygen hòa tan trong nước
  • C. Cải thiện độ trong của nước ao
  • D. Giảm sự phát triển của tảo có lợi

Câu 17: Trong các chỉ tiêu hóa học của nước, nồng độ Nitrit (NO2-) cao trên mức cho phép gây độc cho thủy sản, làm giảm khả năng vận chuyển oxygen trong máu. Nguồn gốc chính của Nitrit trong ao nuôi thường là từ quá trình chuyển hóa chất nào?

  • A. Carbon dioxide
  • B. Hydrogen sulfide
  • C. Ammonia/Ammonium
  • D. Phosphate

Câu 18: Độ kiềm (Alkalinity) của nước là khả năng đệm pH của nước, giúp pH ít bị biến động. Độ kiềm thích hợp đặc biệt quan trọng trong ao nuôi tôm. Nếu độ kiềm quá thấp, điều gì có thể xảy ra?

  • A. pH của nước sẽ luôn ổn định ở mức trung tính (pH=7)
  • B. pH của nước dễ bị dao động mạnh trong ngày, đặc biệt là giảm vào ban đêm
  • C. Nồng độ khí độc Ammonia sẽ giảm xuống mức an toàn
  • D. Quá trình lột xác của tôm sẽ diễn ra thuận lợi hơn

Câu 19: Nước mưa thường có tính axit nhẹ và chứa ít khoáng chất. Khi sử dụng nước mưa làm nguồn cấp cho ao nuôi, cần lưu ý vấn đề gì để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sản?

  • A. Có thể làm giảm độ pH và độ kiềm của nước ao
  • B. Làm tăng nồng độ muối trong ao
  • C. Cung cấp lượng lớn oxygen hòa tan
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của tảo độc

Câu 20: Quan sát ao nuôi vào buổi trưa nắng, bạn thấy có bọt khí nổi lên từ đáy ao một cách bất thường. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề môi trường nào?

  • A. Nồng độ oxygen hòa tan rất cao
  • B. Độ trong của nước quá cao
  • C. Sự phát triển quá mức của tảo lục
  • D. Đáy ao bị ô nhiễm nặng, tích tụ chất hữu cơ và sản sinh khí độc (như H2S, CH4)

Câu 21: Màu nước ao nuôi chuyển sang màu xanh rêu đậm hoặc xanh đen thường là dấu hiệu của sự phát triển mạnh mẽ của loại tảo nào, có thể gây ra những vấn đề về môi trường và sức khỏe thủy sản?

  • A. Tảo silic
  • B. Tảo lam
  • C. Tảo lục
  • D. Tảo đỏ (một số loại)

Câu 22: Khi kiểm tra nước ao nuôi, bạn đo được nồng độ oxygen hòa tan (DO) rất thấp vào buổi sáng sớm. Dựa vào chu trình sinh học trong ao, nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu DO vào thời điểm này là gì?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo diễn ra mạnh mẽ
  • B. Sự bay hơi oxygen từ mặt nước
  • C. Quá trình hô hấp của thủy sản, tảo và vi sinh vật tiêu thụ oxygen
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp làm giảm DO

Câu 23: Nước giếng khoan sâu thường có những đặc điểm nào sau đây, cần được xử lý trước khi sử dụng cho ao nuôi thủy sản?

  • A. Thường thiếu oxygen, có thể chứa khí độc (H2S, CO2) hoặc kim loại nặng
  • B. Giàu oxygen hòa tan và hoàn toàn không chứa khí độc
  • C. Luôn có độ pH ổn định ở mức 7.5-8.0
  • D. Chứa lượng lớn sinh vật phù du có lợi

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố thủy hóa của môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Nồng độ NH3/NH4+
  • B. Độ cứng của nước
  • C. Độ mặn
  • D. Tốc độ dòng chảy

Câu 25: Một ao nuôi cá nước ngọt có độ trong chỉ đạt 10 cm. Điều này có thể gây ra vấn đề gì chính đối với môi trường và cá nuôi?

  • A. Giảm nồng độ các chất dinh dưỡng hòa tan
  • B. Hạn chế ánh sáng xuyên xuống đáy ao, ảnh hưởng đến quang hợp và tích tụ chất hữu cơ
  • C. Làm tăng nồng độ oxygen hòa tan vào ban đêm
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của tảo silic có lợi

Câu 26: Khí CO2 (Carbon dioxide) hòa tan trong nước ao nuôi có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Quá trình hô hấp của thủy sản, vi sinh vật và phân hủy chất hữu cơ
  • B. Sự bay hơi từ không khí
  • C. Quá trình quang hợp của tảo
  • D. Chỉ có trong nước mưa

Câu 27: Nước ao nuôi có màu vàng nâu thường là đặc trưng của loại môi trường nào và cho thấy sự hiện diện của nhóm sinh vật nào?

  • A. Nước ngọt, tảo lục
  • B. Nước ngọt, tảo lam
  • C. Nước lợ/mặn, tảo silic (khuê tảo)
  • D. Nước lợ/mặn, tảo đỏ

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố thủy sinh của môi trường nước nuôi thủy sản?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Độ kiềm
  • C. Nồng độ H2S
  • D. Vi khuẩn và nấm

Câu 29: Môi trường nước chảy (như sông, suối) có những đặc điểm gì nổi bật so với môi trường nước tĩnh (ao, hồ) ảnh hưởng đến việc nuôi thủy sản?

  • A. Nồng độ oxygen hòa tan thường thấp hơn
  • B. Nồng độ oxygen hòa tan thường cao hơn do xáo trộn và trao đổi khí với không khí
  • C. Nhiệt độ nước luôn ổn định hơn
  • D. Chứa ít mầm bệnh hơn

Câu 30: Nếu nước ao nuôi có độ pH quá thấp (ví dụ pH < 5), điều này có thể gây ra tác động nào đến tôm nuôi?

  • A. Gây sốc, tổn thương mang, khó lột xác và tăng nguy cơ nhiễm bệnh
  • B. Thúc đẩy quá trình lột xác diễn ra nhanh hơn
  • C. Làm tăng khả năng hấp thụ khoáng chất từ môi trường
  • D. Giảm nồng độ khí độc Ammonia xuống mức an toàn tuyệt đối

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Môi trường nước trong ao nuôi thủy sản được đặc trưng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố thủy lí của môi trường nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một người nuôi cá tra trong ao nhận thấy cá có hiện tượng nổi đầu vào buổi sáng sớm. Dựa trên kiến thức về môi trường nuôi thủy sản, nguyên nhân có khả năng nhất dẫn đến hiện tượng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nhiệt độ là yếu tố thủy lí quan trọng ảnh hưởng đến thủy sản. Khi nhiệt độ nước tăng hoặc giảm đột ngột ra khỏi khoảng nhiệt độ thích hợp của loài, điều gì có khả năng xảy ra đối với thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong ao nuôi tôm sú, độ trong của nước thường được duy trì trong khoảng 30-45 cm. Nếu độ trong của ao nuôi tôm quá cao (ví dụ > 60 cm), điều này có thể gây ra vấn đề gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một ao nuôi cá rô phi có màu nước xanh nhạt được coi là màu nước tốt. Màu nước này thường cho thấy sự hiện diện và phát triển hợp lí của nhóm sinh vật nào trong ao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Yếu tố hóa học quan trọng nhất trong môi trường nước nuôi thủy sản, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hô hấp của động vật thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nồng độ khí ammonia (NH3/NH4+) trong ao nuôi tăng cao có thể gây hại nghiêm trọng cho thủy sản. Khí này thường được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ nào trong ao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Độ pH của nước ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học và hóa học trong ao nuôi. Đối với đa số loài thủy sản, khoảng pH thích hợp thường nằm trong giới hạn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Độ mặn (salinity) là yếu tố quyết định loại hình thủy sản có thể nuôi. Nếu muốn nuôi tôm sú (loài sống được ở nước lợ và mặn), bạn cần lựa chọn nguồn nước có độ mặn nằm trong khoảng nào để đảm bảo tôm phát triển tốt nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thường được tạo ra từ quá trình phân hủy kị khí chất hữu cơ. Yếu tố nào trong môi trường nước có liên quan chặt chẽ đến sự hình thành và độc tính của H2S?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sinh vật phù du (phytoplankton và zooplankton) đóng vai trò quan trọng trong ao nuôi. Nhóm sinh vật này thuộc yếu tố môi trường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tảo lam (Cyanobacteria) đôi khi phát triển quá mức trong ao nuôi, tạo thành 'nước nở hoa'. Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường ao và thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nguồn nước nào sau đây thường có độ mặn cao nhất, thích hợp cho việc nuôi các loài thủy sản biển chính phẩm như cá biển, tôm hùm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Việc lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản cần xem xét yếu tố thổ nhưỡng. Loại đất nào sau đây thường được coi là phù hợp nhất để xây dựng ao nuôi, giúp giữ nước tốt và ít bị rò rỉ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Thời tiết và khí hậu (như nhiệt độ không khí, lượng mưa, ánh sáng mặt trời) ảnh hưởng gián tiếp đến môi trường nước ao nuôi. Ví dụ, lượng mưa lớn kéo dài có thể gây ra tác động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quy trình nuôi (như mật độ thả, lượng thức ăn, tần suất thay nước) có ảnh hưởng lớn đến chất lượng môi trường ao nuôi. Việc cho ăn quá nhiều so với nhu cầu của thủy sản sẽ dẫn đến hậu quả gì về mặt môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong các chỉ tiêu hóa học của nước, nồng độ Nitrit (NO2-) cao trên mức cho phép gây độc cho thủy sản, làm giảm khả năng vận chuyển oxygen trong máu. Nguồn gốc chính của Nitrit trong ao nuôi thường là từ quá trình chuyển hóa chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Độ kiềm (Alkalinity) của nước là khả năng đệm pH của nước, giúp pH ít bị biến động. Độ kiềm thích hợp đặc biệt quan trọng trong ao nuôi tôm. Nếu độ kiềm quá thấp, điều gì có thể xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nước mưa thường có tính axit nhẹ và chứa ít khoáng chất. Khi sử dụng nước mưa làm nguồn cấp cho ao nuôi, cần lưu ý vấn đề gì để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Quan sát ao nuôi vào buổi trưa nắng, bạn thấy có bọt khí nổi lên từ đáy ao một cách bất thường. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề môi trường nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Màu nước ao nuôi chuyển sang màu xanh rêu đậm hoặc xanh đen thường là dấu hiệu của sự phát triển mạnh mẽ của loại tảo nào, có thể gây ra những vấn đề về môi trường và sức khỏe thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi kiểm tra nước ao nuôi, bạn đo được nồng độ oxygen hòa tan (DO) rất thấp vào buổi sáng sớm. Dựa vào chu trình sinh học trong ao, nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu DO vào thời điểm này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nước giếng khoan sâu thường có những đặc điểm nào sau đây, cần được xử lý trước khi sử dụng cho ao nuôi thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố thủy hóa của môi trường nước nuôi thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một ao nuôi cá nước ngọt có độ trong chỉ đạt 10 cm. Điều này có thể gây ra vấn đề gì chính đối với môi trường và cá nuôi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khí CO2 (Carbon dioxide) hòa tan trong nước ao nuôi có nguồn gốc từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nước ao nuôi có màu vàng nâu thường là đặc trưng của loại môi trường nào và cho thấy sự hiện diện của nhóm sinh vật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố thủy sinh của môi trường nước nuôi thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Môi trường nước chảy (như sông, suối) có những đặc điểm gì nổi bật so với môi trường nước tĩnh (ao, hồ) ảnh hưởng đến việc nuôi thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu nước ao nuôi có độ pH quá thấp (ví dụ pH < 5), điều này có thể gây ra tác động nào đến tôm nuôi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đánh giá chất lượng môi trường nước để nuôi cá rô phi, yếu tố thủy lí nào sau đây phản ánh trực tiếp khả năng ánh sáng xuyên qua nước, ảnh hưởng đến hoạt động quang hợp của thực vật phù du?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Tốc độ dòng chảy
  • C. Độ trong
  • D. Độ mặn

Câu 2: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang có hiện tượng tôm nổi đầu vào buổi sáng sớm. Dựa vào kiến thức về các yếu tố thủy hóa của môi trường nước, nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này có thể là do thiếu hụt chỉ tiêu nào?

  • A. Oxygen hòa tan (DO)
  • B. pH
  • C. Độ kiềm
  • D. Độ cứng

Câu 3: Nồng độ pH trong ao nuôi thủy sản ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sinh trưởng của vật nuôi. Nếu pH của nước ao quá thấp (mang tính axit mạnh), hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất đối với cá?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn
  • B. Kích thích quá trình sinh sản
  • C. Tăng cường sức đề kháng với bệnh tật
  • D. Gây tổn thương mang, ảnh hưởng hô hấp và nhiễm độc kim loại nặng

Câu 4: Độ kiềm (Alkalinity) của nước ao nuôi tôm thể hiện khả năng đệm pH của nước. Tại sao việc duy trì độ kiềm ở mức thích hợp lại quan trọng, đặc biệt trong ao nuôi tôm lột xác?

  • A. Giúp tôm tiêu hóa thức ăn nhanh hơn
  • B. Cung cấp khoáng chất cần thiết cho quá trình tạo vỏ mới sau khi lột xác
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước ao
  • D. Hạn chế sự phát triển của tảo độc

Câu 5: Trong ao nuôi cá, sự phát triển quá mức của tảo xanh lam có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến môi trường nước và sức khỏe của cá?

  • A. Tăng cường oxygen hòa tan vào ban đêm
  • B. Ổn định pH của nước
  • C. Gây biến động pH lớn trong ngày, tạo độc tố và giảm oxygen vào ban đêm
  • D. Làm tăng độ trong của nước

Câu 6: Một ao nuôi cá tra sử dụng nguồn nước từ sông. Sau một trận mưa lớn, người nông dân nhận thấy nước ao bị đục và có sự biến động nhiệt độ. Yếu tố môi trường tự nhiên nào đã tác động trực tiếp đến môi trường ao nuôi trong trường hợp này?

  • A. Thời tiết (mưa, nhiệt độ)
  • B. Thổ nhưỡng (đáy ao)
  • C. Sinh vật phù du
  • D. Nguồn thức ăn nhân tạo

Câu 7: Tại sao việc lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản cần phải xem xét kỹ lưỡng yếu tố thổ nhưỡng (loại đất)?

  • A. Đất ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của cá nuôi
  • B. Đất cung cấp toàn bộ khoáng chất cho nước
  • C. Đất quyết định loại thức ăn phù hợp cho vật nuôi
  • D. Loại đất ảnh hưởng đến khả năng giữ nước của ao và chất lượng bùn đáy

Câu 8: Trong môi trường nuôi thủy sản, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa vật chất. Nhóm vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) có chức năng chính là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ thành amoniac
  • B. Biến đổi nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-)
  • C. Biến đổi amoniac (NH3) thành nitrit (NO2-)
  • D. Sản sinh oxygen hòa tan trong nước

Câu 9: Nguồn nước được sử dụng phổ biến nhất cho các hệ thống nuôi thủy sản nước ngọt ở Việt Nam là?

  • A. Nước biển ven bờ
  • B. Nước sông, hồ, kênh, rạch
  • C. Nước giếng khoan sâu
  • D. Nước mưa thu gom

Câu 10: Khi phân tích môi trường nước nuôi tôm sú ở vùng nước lợ, chỉ tiêu nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xác định sự phù hợp của nguồn nước với loài nuôi này?

  • A. Độ mặn
  • B. Độ đục
  • C. Độ trong
  • D. Nhiệt độ

Câu 11: Nước trong ao nuôi có màu xanh nõn chuối thường cho thấy sự phát triển của nhóm sinh vật phù du nào, và màu nước này thường được đánh giá là phù hợp cho đối tượng nuôi nào?

  • A. Tảo đỏ; Tôm
  • B. Vi khuẩn lam; Cá
  • C. Tảo lục; Cá
  • D. Động vật phù du; Tôm

Câu 12: Nhiệt độ là yếu tố thủy lí ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ các quá trình sinh hóa trong cơ thể thủy sản. Nếu nhiệt độ nước ao nuôi cá tăng đột ngột vượt quá ngưỡng chịu đựng của loài, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tăng cường khả năng miễn dịch
  • B. Giảm khả năng hấp thụ oxygen, gây sốc nhiệt hoặc chết
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng
  • D. Kích thích hoạt động bắt mồi

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát nồng độ khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong bùn đáy ao nuôi thủy sản lại vô cùng quan trọng?

  • A. H2S là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho tảo
  • B. H2S giúp ổn định pH nước
  • C. H2S thúc đẩy quá trình lột xác của tôm
  • D. H2S rất độc với thủy sản, gây tổn thương mang và hệ thần kinh

Câu 14: Trong ao nuôi cá, sự hiện diện của động vật phù du ở mức độ vừa phải có lợi ích gì?

  • A. Là nguồn thức ăn tự nhiên cho nhiều loài cá con và giáp xác
  • B. Cạnh tranh oxygen với cá
  • C. Gây đục nước ao
  • D. Sản sinh các chất độc hại

Câu 15: Nguồn nước ngầm (nước giếng khoan) có những đặc điểm nào khiến nó ít được sử dụng trực tiếp cho ao nuôi thủy sản quy mô lớn mà thường cần xử lý?

  • A. Thường chứa nhiều oxygen hòa tan
  • B. Thường thiếu oxygen, có thể chứa khí độc (H2S, CO2) và hàm lượng sắt, mangan cao
  • C. Nhiệt độ luôn ổn định và phù hợp với mọi loài
  • D. Giàu sinh vật phù du có lợi

Câu 16: Khi độ trong của nước ao nuôi quá thấp (dưới 20 cm), điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong ao?

  • A. Thiếu dinh dưỡng trầm trọng
  • B. Nước quá trong, không có tảo
  • C. Hàm lượng oxygen hòa tan cao
  • D. Mật độ tảo hoặc chất lơ lửng quá cao

Câu 17: Yếu tố thủy hóa nào sau đây đóng vai trò là nguồn carbon chính cho quá trình quang hợp của thực vật phù du trong ao nuôi?

  • A. Khí carbonic (CO2)
  • B. Oxygen hòa tan (DO)
  • C. Amoniac (NH3)
  • D. Nitrit (NO2-)

Câu 18: Sự phân tầng nhiệt độ trong ao nuôi (nước mặt ấm hơn nước đáy) có thể gây ra hậu quả gì đối với môi trường và vật nuôi?

  • A. Tăng cường sự luân chuyển oxygen giữa các tầng
  • B. Giúp vật nuôi phân bố đều khắp ao
  • C. Hạn chế sự trao đổi khí giữa đáy và mặt, dễ gây thiếu oxygen ở đáy
  • D. Kích thích sự phát triển của sinh vật đáy có lợi

Câu 19: Chỉ tiêu nào của môi trường nước được đo bằng đơn vị mg/L hoặc ppm và là yếu tố quyết định trực tiếp đến khả năng hô hấp của thủy sản?

  • A. Độ trong
  • B. Oxygen hòa tan
  • C. Độ kiềm
  • D. pH

Câu 20: Trong môi trường nước lợ hoặc nước mặn, độ mặn của nước được đo bằng đơn vị nào?

  • A. mg/L
  • B. ppm
  • C. oC
  • D. ppt (phần nghìn)

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng chất hữu cơ trong ao nuôi thủy sản lại quan trọng?

  • A. Chất hữu cơ phân hủy tiêu thụ oxygen và sản sinh khí độc
  • B. Chất hữu cơ là nguồn oxygen chính trong ao
  • C. Chất hữu cơ làm tăng độ trong của nước
  • D. Chất hữu cơ giúp ổn định nhiệt độ nước

Câu 22: Màu nước ao nuôi tôm sú thường được khuyến cáo là màu vàng nâu. Màu này thường liên quan đến sự phát triển của nhóm sinh vật phù du nào?

  • A. Tảo lục
  • B. Tảo xanh lam
  • C. Tảo khuê (Silic)
  • D. Vi khuẩn lưu huỳnh

Câu 23: Yếu tố thủy sinh nào trong ao nuôi thủy sản đóng vai trò là mắt xích đầu tiên trong chuỗi thức ăn tự nhiên, sản sinh oxygen và hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa?

  • A. Thực vật phù du
  • B. Động vật phù du
  • C. Vi khuẩn
  • D. Nấm

Câu 24: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao, khả năng hòa tan của oxygen trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm đi
  • C. Không thay đổi
  • D. Biến động thất thường

Câu 25: Nguồn nước từ kênh, mương thủy lợi có ưu điểm là dễ tiếp cận nhưng nhược điểm lớn nhất khi sử dụng cho nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Luôn có nhiệt độ ổn định
  • B. Thường rất trong
  • C. Chứa ít dinh dưỡng
  • D. Dễ bị ô nhiễm bởi chất thải sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp

Câu 26: Tại sao pH của nước ao nuôi thường biến động trong ngày, đặc biệt là ở các ao có mật độ tảo cao?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo tiêu thụ CO2 (làm tăng pH) vào ban ngày và hô hấp thải CO2 (làm giảm pH) vào ban đêm
  • B. Nhiệt độ nước thay đổi trong ngày
  • C. Sự phân hủy chất hữu cơ chỉ xảy ra vào ban đêm
  • D. Hoạt động của vật nuôi chỉ ảnh hưởng đến pH vào ban ngày

Câu 27: Khi kiểm tra đáy ao nuôi tôm và phát hiện lớp bùn đen, có mùi trứng thối (mùi H2S), điều này phản ánh tình trạng gì của đáy ao?

  • A. Đáy ao sạch, giàu oxygen
  • B. Đáy ao yếm khí, tích tụ chất hữu cơ và khí độc
  • C. Đáy ao có nhiều sinh vật đáy có lợi
  • D. Nước ao có độ kiềm cao

Câu 28: Yếu tố môi trường nào sau đây được coi là cơ bản và quan trọng nhất, quyết định phần lớn các yếu tố thủy lí, thủy hóa và thủy sinh khác trong ao nuôi?

  • A. Nguồn nước cấp vào ao
  • B. Loại thức ăn sử dụng
  • C. Mật độ thả giống
  • D. Thiết bị sục khí

Câu 29: Tại sao nước mưa trực tiếp đổ vào ao nuôi với lượng lớn có thể gây sốc cho thủy sản?

  • A. Nước mưa thường rất giàu oxygen
  • B. Nước mưa mang theo nhiều sinh vật phù du có lợi
  • C. Nước mưa có pH thấp, nhiệt độ thay đổi đột ngột và có thể mang theo chất ô nhiễm từ mái nhà, xung quanh ao
  • D. Nước mưa làm tăng độ mặn của ao

Câu 30: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách toàn diện, người nuôi cần phải kiểm tra và theo dõi định kỳ những nhóm chỉ tiêu nào của môi trường nước?

  • A. Chỉ nhiệt độ và độ trong
  • B. Chỉ pH và oxygen hòa tan
  • C. Chỉ các loại tảo có trong ao
  • D. Các chỉ tiêu thủy lí, thủy hóa và thủy sinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi đánh giá chất lượng môi trường nước để nuôi cá rô phi, yếu tố thủy lí nào sau đây phản ánh trực tiếp khả năng ánh sáng xuyên qua nước, ảnh hưởng đến hoạt động quang hợp của thực vật phù du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang có hiện tượng tôm nổi đầu vào buổi sáng sớm. Dựa vào kiến thức về các yếu tố thủy hóa của môi trường nước, nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này có thể là do thiếu hụt chỉ tiêu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nồng độ pH trong ao nuôi thủy sản ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sinh trưởng của vật nuôi. Nếu pH của nước ao quá thấp (mang tính axit mạnh), hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất đối với cá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Độ kiềm (Alkalinity) của nước ao nuôi tôm thể hiện khả năng đệm pH của nước. Tại sao việc duy trì độ kiềm ở mức thích hợp lại quan trọng, đặc biệt trong ao nuôi tôm lột xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong ao nuôi cá, sự phát triển quá mức của tảo xanh lam có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến môi trường nước và sức khỏe của cá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một ao nuôi cá tra sử dụng nguồn nước từ sông. Sau một trận mưa lớn, người nông dân nhận thấy nước ao bị đục và có sự biến động nhiệt độ. Yếu tố môi trường tự nhiên nào đã tác động trực tiếp đến môi trường ao nuôi trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao việc lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản cần phải xem xét kỹ lưỡng yếu tố thổ nhưỡng (loại đất)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong môi trường nuôi thủy sản, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa vật chất. Nhóm vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nguồn nước được sử dụng phổ biến nhất cho các hệ thống nuôi thủy sản nước ngọt ở Việt Nam là?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích môi trường nước nuôi tôm sú ở vùng nước lợ, chỉ tiêu nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xác định sự phù hợp của nguồn nước với loài nuôi này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nước trong ao nuôi có màu xanh nõn chuối thường cho thấy sự phát triển của nhóm sinh vật phù du nào, và màu nước này thường được đánh giá là phù hợp cho đối tượng nuôi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhiệt độ là yếu tố thủy lí ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ các quá trình sinh hóa trong cơ thể thủy sản. Nếu nhiệt độ nước ao nuôi cá tăng đột ngột vượt quá ngưỡng chịu đựng của loài, điều gì có khả năng xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát nồng độ khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong bùn đáy ao nuôi thủy sản lại vô cùng quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong ao nuôi cá, sự hiện diện của động vật phù du ở mức độ vừa phải có lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nguồn nước ngầm (nước giếng khoan) có những đặc điểm nào khiến nó ít được sử dụng trực tiếp cho ao nuôi thủy sản quy mô lớn mà thường cần xử lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi độ trong của nước ao nuôi quá thấp (dưới 20 cm), điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong ao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố thủy hóa nào sau đây đóng vai trò là nguồn carbon chính cho quá trình quang hợp của thực vật phù du trong ao nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự phân tầng nhiệt độ trong ao nuôi (nước mặt ấm hơn nước đáy) có thể gây ra hậu quả gì đối với môi trường và vật nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chỉ tiêu nào của môi trường nước được đo bằng đơn vị mg/L hoặc ppm và là yếu tố quyết định trực tiếp đến khả năng hô hấp của thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong môi trường nước lợ hoặc nước mặn, độ mặn của nước được đo bằng đơn vị nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng chất hữu cơ trong ao nuôi thủy sản lại quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Màu nước ao nuôi tôm sú thường được khuyến cáo là màu vàng nâu. Màu này thường liên quan đến sự phát triển của nhóm sinh vật phù du nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Yếu tố thủy sinh nào trong ao nuôi thủy sản đóng vai trò là mắt xích đầu tiên trong chuỗi thức ăn tự nhiên, sản sinh oxygen và hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao, khả năng hòa tan của oxygen trong nước sẽ thay đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nguồn nước từ kênh, mương thủy lợi có ưu điểm là dễ tiếp cận nhưng nhược điểm lớn nhất khi sử dụng cho nuôi trồng thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao pH của nước ao nuôi thường biến động trong ngày, đặc biệt là ở các ao có mật độ tảo cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi kiểm tra đáy ao nuôi tôm và phát hiện lớp bùn đen, có mùi trứng thối (mùi H2S), điều này phản ánh tình trạng gì của đáy ao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Yếu tố môi trường nào sau đây được coi là cơ bản và quan trọng nhất, quyết định phần lớn các yếu tố thủy lí, thủy hóa và thủy sinh khác trong ao nuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao nước mưa trực tiếp đổ vào ao nuôi với lượng lớn có thể gây sốc cho thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đánh giá chất lượng nước ao nuôi một cách toàn diện, người nuôi cần phải kiểm tra và theo dõi định kỳ những nhóm chỉ tiêu nào của môi trường nước?

Xem kết quả