15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc xử lý nước trước khi nuôi thủy sản là gì?

  • A. Đảm bảo nguồn nước có màu sắc đẹp, hấp dẫn.
  • B. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng có trong nước.
  • D. Tạo môi trường nước an toàn và phù hợp cho sự phát triển của thủy sản.

Câu 2: Bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quy trình xử lý nước đầu vào để loại bỏ các vật chất lơ lửng có kích thước lớn như cành cây, lá rụng?

  • A. Lắng lọc cơ học.
  • B. Khử trùng bằng tia UV.
  • C. Sục khí ozone.
  • D. Bón vôi để khử phèn.

Câu 3: Tại sao việc khử trùng nguồn nước trước khi nuôi thủy sản lại cần thiết?

  • A. Để tăng độ trong của nước, giúp dễ dàng quan sát thủy sản.
  • B. Để tiêu diệt các mầm bệnh và sinh vật gây hại tiềm ẩn trong nước.
  • C. Để cân bằng độ pH của nước về mức trung tính.
  • D. Để cung cấp thêm khoáng chất cho thủy sản phát triển.

Câu 4: Phương pháp xử lý nước nào sau đây sử dụng tác nhân sinh học để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ hòa tan?

  • A. Lắng lọc bằng cát.
  • B. Khử trùng bằng chlorine.
  • C. Sử dụng hệ thống lọc sinh học (biofilter).
  • D. Điều chỉnh pH bằng hóa chất.

Câu 5: Trong nuôi tôm công nghiệp, hiện tượng tảo nở hoa gây ảnh hưởng trực tiếp nào đến môi trường nuôi?

  • A. Làm tăng độ pH của nước.
  • B. Giảm nhiệt độ nước đột ngột.
  • C. Tăng cường ánh sáng mặt trời xuống đáy ao.
  • D. Gây thiếu hụt oxy hòa tan vào ban đêm do quá trình hô hấp của tảo.

Câu 6: Chất thải nào từ hoạt động nuôi trồng thủy sản được xem là nguồn gây ô nhiễm chính đối với môi trường nước?

  • A. Vỏ tôm, cá sau thu hoạch.
  • B. Thức ăn thừa và phân thải của động vật thủy sản.
  • C. Thuốc kháng sinh và hóa chất xử lý bệnh.
  • D. Vật liệu lót đáy ao nuôi bị hư hỏng.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Sử dụng máy sục khí để tăng oxy.
  • B. Thay nước định kỳ để giảm chất thải.
  • C. Ứng dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Bón vôi để điều chỉnh độ pH.

Câu 8: Vì sao việc kiểm soát và xử lý khí độc trong ao nuôi thủy sản (NH3, H2S) là rất quan trọng?

  • A. Khí độc gây stress, làm giảm sức đề kháng và gây chết cho thủy sản.
  • B. Khí độc làm giảm độ trong của nước, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.
  • C. Khí độc làm tăng độ pH của nước, gây khó khăn cho việc nuôi.
  • D. Khí độc làm mất màu nước, giảm giá trị thẩm mỹ của ao nuôi.

Câu 9: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự hình thành khí độc H2S trong ao nuôi?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
  • B. Định kỳ siphon đáy ao để loại bỏ chất thải tích tụ.
  • C. Giảm mật độ nuôi để giảm lượng chất thải.
  • D. Che phủ bề mặt ao nuôi bằng lưới.

Câu 10: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lý môi trường, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có vai trò chính nào?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
  • B. Diệt tảo có hại trong ao nuôi.
  • C. Cân bằng độ pH của nước.
  • D. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa và chất thải trong ao nuôi.

Câu 11: Hệ thống lọc sinh học (biofilter) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để làm sạch nước?

  • A. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng.
  • B. Hấp thụ các chất ô nhiễm bằng vật liệu lọc.
  • C. Vi sinh vật phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ và chuyển hóa chúng.
  • D. Trao đổi ion để loại bỏ các kim loại nặng.

Câu 12: Loại thực vật thủy sinh nào thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản nhờ khả năng hấp thụ dinh dưỡng cao?

  • A. Rong biển.
  • B. Bèo tây (lục bình).
  • C. Cây sú vẹt.
  • D. Cỏ biển.

Câu 13: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng thực vật thủy sinh để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản so với các phương pháp hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả xử lý nhanh hơn và triệt để hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh quy trình xử lý.
  • D. Thân thiện với môi trường và không tạo ra sản phẩm phụ độc hại.

Câu 14: Trong quy trình xử lý nước sau nuôi, bước "lắng" có vai trò gì?

  • A. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng và cặn bã.
  • B. Khử trùng và tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Điều chỉnh độ pH của nước.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan.

Câu 15: Để xử lý mùi hôi từ ao nuôi thủy sản do khí H2S gây ra, biện pháp nào sau đây mang tính bền vữnghiệu quả lâu dài?

  • A. Sử dụng hóa chất khử mùi tức thời.
  • B. Che phủ ao nuôi bằng bạt kín.
  • C. Cải thiện hệ thống sục khí và quản lý chất thải hữu cơ.
  • D. Thay nước ao nuôi thường xuyên.

Câu 16: Giả sử ao nuôi của bạn bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu do nguồn nước cấp bị nhiễm. Biện pháp xử lý khẩn cấp nào là phù hợp nhất?

  • A. Bón vôi để trung hòa thuốc trừ sâu.
  • B. Thay nước ao nuôi bằng nguồn nước sạch.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy thuốc trừ sâu.
  • D. Tăng cường sục khí để pha loãng thuốc trừ sâu.

Câu 17: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, việc xử lý môi trường tại chỗ gặp khó khăn chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư hệ thống xử lý quá cao.
  • B. Thiếu diện tích để xây dựng hệ thống xử lý.
  • C. Khó kiểm soát chất lượng nước đầu vào.
  • D. Nước thải dễ bị khuếch tán ra môi trường xung quanh do dòng chảy.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống xử lý nước thải nuôi thủy sản, người ta thường dựa vào chỉ tiêu quan trọng nào?

  • A. Độ trong của nước sau xử lý.
  • B. Màu sắc của nước sau xử lý.
  • C. Nồng độ các chất ô nhiễm (BOD, COD, NH3,...) sau xử lý.
  • D. Số lượng vi sinh vật có lợi trong nước sau xử lý.

Câu 19: So sánh phương pháp xử lý nước bằng chlorine và ozone, ưu điểm của ozone so với chlorine là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn và dễ sử dụng hơn.
  • B. Khả năng oxy hóa mạnh hơn và không tạo sản phẩm phụ độc hại kéo dài.
  • C. Thời gian khử trùng nhanh hơn.
  • D. Hiệu quả hơn trong việc loại bỏ kim loại nặng.

Câu 20: Trong nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), mục tiêu chính của việc xử lý nước liên tục là gì?

  • A. Giảm chi phí cấp nước mới.
  • B. Ngăn ngừa dịch bệnh lây lan.
  • C. Ổn định nhiệt độ nước.
  • D. Duy trì chất lượng nước ổn định và tái sử dụng nước liên tục trong hệ thống.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không thuộc quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản?

  • A. Lắng lọc.
  • B. Khử trùng.
  • C. Siphon đáy ao.
  • D. Khử hóa chất.

Câu 22: Tại sao việc "bón phân gây màu nước" là bước cuối cùng trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi?

  • A. Để tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho giai đoạn đầu của thủy sản.
  • B. Để ổn định độ pH của nước sau các bước xử lý.
  • C. Để khử trùng lại nguồn nước lần cuối.
  • D. Để tăng độ trong của nước, giúp dễ dàng quản lý.

Câu 23: Trong nuôi thủy sản, việc sử dụng quá nhiều hóa chất để xử lý môi trường có thể gây ra tác hại lớn nhất nào?

  • A. Tăng chi phí sản xuất.
  • B. Làm chậm quá trình sinh trưởng của thủy sản.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái ao nuôi và chất lượng sản phẩm thủy sản.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường trong nuôi thủy sản hơn là xử lý ô nhiễm?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải.
  • B. Quản lý chặt chẽ lượng thức ăn và mật độ nuôi hợp lý.
  • C. Thay nước ao nuôi định kỳ.
  • D. Sử dụng hệ thống lọc sinh học.

Câu 25: Một ao nuôi tôm bị nhiễm phèn (pH thấp). Giải pháp tức thờiđơn giản nhất để nâng pH là gì?

  • A. Sử dụng vôi dolomite.
  • B. Thay toàn bộ nước ao nuôi.
  • C. Bón vôi bột CaCO3 (vôi nông nghiệp).
  • D. Sục khí mạnh để giải phóng CO2.

Câu 26: Trong nuôi cá rô phi, biện pháp nào giúp kiểm soát tốt nhất sự phát triển của tảo lam (cyanobacteria) gây hại?

  • A. Tăng cường bón phân vô cơ.
  • B. Sử dụng hóa chất diệt tảo.
  • C. Giảm độ trong của nước bằng cách che bóng.
  • D. Duy trì tỷ lệ C:N hợp lý và kiểm soát dinh dưỡng đầu vào.

Câu 27: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý khí độc NH3 và H2S thường dựa trên quá trình nào?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo.
  • B. Quá trình nitrat hóa và khử nitrat của vi sinh vật.
  • C. Quá trình lên men kỵ khí.
  • D. Quá trình hô hấp hiếu khí của cá.

Câu 28: Hệ thống ao nuôi kết hợp (aquaculture integrated system) mang lại lợi ích chính nào về mặt xử lý môi trường?

  • A. Tăng năng suất nuôi trên đơn vị diện tích.
  • B. Giảm chi phí thức ăn.
  • C. Tái sử dụng chất thải và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học trong ao nuôi.

Câu 29: Trong quản lý chất lượng nước ao nuôi, việc duy trì sự cân bằng giữa các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo môi trường sống ổn định và tối ưu cho thủy sản phát triển khỏe mạnh.
  • B. Giảm thiểu chi phí xử lý nước.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý ao nuôi.

Câu 30: Nếu bạn muốn xây dựng một hệ thống xử lý nước tuần hoàn cho trại nuôi cá, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế hệ thống là gì?

  • A. Tính thẩm mỹ và dễ vận hành của hệ thống.
  • B. Hiệu quả xử lý các chất thải đặc trưng của loài cá nuôi và chi phí vận hành.
  • C. Khả năng mở rộng và nâng cấp hệ thống trong tương lai.
  • D. Mức độ tự động hóa và công nghệ hiện đại của hệ thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục đích chính của việc xử lý nước trước khi nuôi thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Bước nào sau đây là *quan trọng nhất* trong quy trình xử lý nước đầu vào để loại bỏ các vật chất lơ lửng có kích thước lớn như cành cây, lá rụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tại sao việc khử trùng nguồn nước trước khi nuôi thủy sản lại cần thiết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phương pháp xử lý nước nào sau đây sử dụng *tác nhân sinh học* để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ hòa tan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong nuôi tôm công nghiệp, hiện tượng tảo nở hoa gây ảnh hưởng *trực tiếp* nào đến môi trường nuôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chất thải nào từ hoạt động nuôi trồng thủy sản được xem là nguồn gây ô nhiễm *chính* đối với môi trường nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp *công nghệ sinh học* trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vì sao việc kiểm soát và xử lý khí độc trong ao nuôi thủy sản (NH3, H2S) là rất quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giải pháp nào sau đây giúp *giảm thiểu* sự hình thành khí độc H2S trong ao nuôi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lý môi trường, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có vai trò *chính* nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hệ thống lọc sinh học (biofilter) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để làm sạch nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Loại thực vật thủy sinh nào thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản nhờ khả năng hấp thụ dinh dưỡng cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ưu điểm *lớn nhất* của việc sử dụng thực vật thủy sinh để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản so với các phương pháp hóa học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quy trình xử lý nước sau nuôi, bước 'lắng' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để xử lý mùi hôi từ ao nuôi thủy sản do khí H2S gây ra, biện pháp nào sau đây mang tính *bền vững* và *hiệu quả lâu dài*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Giả sử ao nuôi của bạn bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu do nguồn nước cấp bị nhiễm. Biện pháp xử lý *khẩn cấp* nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, việc xử lý môi trường *tại chỗ* gặp khó khăn chủ yếu do yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống xử lý nước thải nuôi thủy sản, người ta thường dựa vào chỉ tiêu *quan trọng* nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: So sánh phương pháp xử lý nước bằng chlorine và ozone, ưu điểm của ozone so với chlorine là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), mục tiêu *chính* của việc xử lý nước liên tục là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không thuộc quy trình xử lý nước *trước* khi nuôi thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao việc 'bón phân gây màu nước' là bước cuối cùng trong quy trình xử lý nước *trước* khi nuôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong nuôi thủy sản, việc sử dụng quá nhiều hóa chất để xử lý môi trường có thể gây ra tác hại *lớn nhất* nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Biện pháp nào sau đây mang tính *phòng ngừa* ô nhiễm môi trường trong nuôi thủy sản hơn là xử lý ô nhiễm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một ao nuôi tôm bị nhiễm phèn (pH thấp). Giải pháp *tức thời* và *đơn giản* nhất để nâng pH là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong nuôi cá rô phi, biện pháp nào giúp kiểm soát *tốt nhất* sự phát triển của tảo lam (cyanobacteria) gây hại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý khí độc NH3 và H2S thường dựa trên quá trình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hệ thống ao nuôi kết hợp (aquaculture integrated system) mang lại lợi ích *chính* nào về mặt xử lý môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quản lý chất lượng nước ao nuôi, việc duy trì sự cân bằng giữa các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học có ý nghĩa *quan trọng* như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu bạn muốn xây dựng một hệ thống xử lý nước tuần hoàn cho trại nuôi cá, yếu tố *quan trọng nhất* cần xem xét khi thiết kế hệ thống là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình xử lý nước nuôi thủy sản trước khi thả giống, bước lắng lọc đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của bước này là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh tiềm ẩn trong nước.
  • B. Cân bằng độ pH và độ kiềm của nước để phù hợp với từng loài.
  • C. Loại bỏ các hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu còn tồn dư.
  • D. Loại bỏ các vật chất lơ lửng, cặn bẩn và tạp chất có kích thước lớn.

Câu 2: Sau bước lắng lọc, quy trình xử lý nước nuôi thủy sản tiếp tục với bước diệt tạp và khử khuẩn. Phương pháp diệt tạp và khử khuẩn nào sau đây thường được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sử dụng sóng siêu âm cường độ cao để phá hủy tế bào vi sinh vật.
  • B. Lọc nước qua than hoạt tính để hấp phụ vi khuẩn và virus.
  • C. Sử dụng Chlorine hoặc các hợp chất chứa Chlorine với liều lượng thích hợp.
  • D. Đun sôi nước ở nhiệt độ 100°C trong vòng 30 phút trước khi sử dụng.

Câu 3: Vì sao cần thiết phải khử hóa chất sau khi đã diệt tạp và khử khuẩn trong quy trình xử lý nước nuôi thủy sản?

  • A. Để làm mềm nước, giảm độ cứng và tăng khả năng hòa tan oxy.
  • B. Để loại bỏ dư lượng hóa chất khử trùng có thể gây hại cho thủy sản.
  • C. Để điều chỉnh độ pH của nước về mức trung tính (pH = 7).
  • D. Để bổ sung các khoáng chất vi lượng cần thiết cho sự phát triển của thủy sản.

Câu 4: Bước cuối cùng trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản là bón phân gây màu. Mục đích chính của việc gây màu nước là gì?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho ấu trùng và con giống thủy sản.
  • B. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước để cải thiện hô hấp của thủy sản.
  • C. Ức chế sự phát triển của tảo độc và vi sinh vật gây hại trong ao nuôi.
  • D. Làm trong nước, tăng độ trong suốt để dễ dàng quan sát và quản lý thủy sản.

Câu 5: Nước thải từ quá trình nuôi thủy sản thường chứa nhiều chất độc hại. Chất độc hại nào có nguồn gốc trực tiếp từ thức ăn dư thừa trong ao nuôi?

  • A. Kim loại nặng (như chì, thủy ngân) tích tụ từ môi trường.
  • B. Thuốc kháng sinh và hóa chất phòng trị bệnh sử dụng trong nuôi.
  • C. Các hợp chất Nitơ (NH3, NO2-) và Phospho (PO43-) do phân hủy protein và chất hữu cơ.
  • D. Hóa chất bảo quản và tăng trọng bị cấm sử dụng nhưng vẫn còn tồn dư.

Câu 6: Chất thải từ động vật thủy sản là một nguồn gây ô nhiễm quan trọng trong nuôi trồng. Loại chất thải nào sau đây góp phần chính vào việc làm tăng hàm lượng chất hữu cơ và gây thiếu oxy trong nước?

  • A. Vỏ tôm, cua, ốc sau khi lột xác.
  • B. Các loại khoáng chất bài tiết qua mang và da.
  • C. CO2 thải ra từ quá trình hô hấp của thủy sản.
  • D. Phân và nước tiểu chứa nhiều chất hữu cơ và Nitơ.

Câu 7: Xác động vật thủy sản chết trong ao nuôi cũng là một nguồn gây ô nhiễm. Quá trình phân hủy xác động vật thủy sản chủ yếu sinh ra loại khí độc nào, gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe thủy sản?

  • A. Oxy (O2) bị tiêu thụ quá mức.
  • B. Hydro sunfua (H2S) và Amoniac (NH3).
  • C. Cacbon dioxit (CO2) vượt ngưỡng cho phép.
  • D. Metan (CH4) và các khí nhà kính khác.

Câu 8: Để xử lý nước thải sau thu hoạch thủy sản, người ta thường áp dụng biện pháp sinh học. Biện pháp nào sau đây sử dụng hệ vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải?

  • A. Sử dụng các hệ thống lọc sinh học với vật liệu mang vi sinh vật (biofilm).
  • B. Sử dụng các loại hóa chất keo tụ để kết tủa chất hữu cơ.
  • C. Chiếu tia UV cường độ cao để diệt khuẩn và phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Sục khí ozone (O3) vào nước để oxy hóa chất hữu cơ.

Câu 9: Ngoài vi sinh vật, hệ động vật và thực vật cũng được sử dụng trong xử lý nước thải nuôi thủy sản. Hệ thực vật nào thường được trồng trong các ao xử lý sinh học để hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa và cải thiện chất lượng nước?

  • A. Cây lúa nước (Oryza sativa).
  • B. Cây ngô (Zea mays).
  • C. Các loại cây thủy sinh như bèo tây (Eichhornia crassipes), rau muống (Ipomoea aquatica).
  • D. Cây sú vẹt (Rhizophora mucronata) trong hệ sinh thái rừng ngập mặn.

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong nuôi thủy sản mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí xử lý nước thải so với phương pháp hóa học.
  • B. Tái sử dụng chất thải hữu cơ làm phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái.
  • D. Tất cả các lợi ích trên.

Câu 11: Công nghệ sinh học được ứng dụng để xử lý khí độc trong môi trường nuôi thủy sản. Phương pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật để loại bỏ khí H2S?

  • A. Sử dụng than hoạt tính để hấp phụ khí H2S.
  • B. Sử dụng các chủng vi khuẩn oxy hóa H2S thành các hợp chất vô hại.
  • C. Sục khí oxy mạnh để oxy hóa H2S thành SO2.
  • D. Dùng vôi bột (CaO) để trung hòa H2S.

Câu 12: Trong ứng dụng công nghệ sinh học xử lý vi sinh vật gây hại, biện pháp nào sau đây sử dụng virus để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong ao nuôi?

  • A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Sử dụng tia cực tím (UV) để diệt khuẩn.
  • C. Sử dụng phage (bacteriophage) đặc hiệu để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa enzyme lysozyme để phá vỡ thành tế bào vi khuẩn.

Câu 13: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng gặp phải tình trạng nước ao bị ô nhiễm hữu cơ nặng, xuất hiện nhiều khí độc. Theo kiến thức đã học, biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ và giảm khí độc.
  • C. Thay toàn bộ nước trong ao nuôi bằng nước mới.
  • D. Bón vôi với liều lượng lớn để khử trùng và nâng pH.

Câu 14: Ao nuôi cá tra bị nhiễm phèn, pH xuống thấp. Biện pháp xử lý nào sau đây giúp nâng pH và cải thiện môi trường nước cho cá?

  • A. Sử dụng acid sulfuric (H2SO4) để trung hòa phèn.
  • B. Bón phân lân để tăng độ kiềm của nước.
  • C. Thay nước thường xuyên để pha loãng độ phèn.
  • D. Bón vôi (CaCO3 hoặc CaO) để trung hòa acid và nâng pH.

Câu 15: Trong nuôi cá lồng trên sông, việc xử lý nước thải gặp nhiều khó khăn. Giải pháp nào sau đây là phù hợp để giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động nuôi cá lồng?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung cho các lồng nuôi.
  • B. Sử dụng hóa chất để xử lý nước trực tiếp trên sông.
  • C. Áp dụng quy trình nuôi tuần hoàn (RAS) hoặc nuôi ghép để giảm thiểu chất thải.
  • D. Di dời lồng nuôi đến khu vực sông có dòng chảy mạnh hơn.

Câu 16: So sánh phương pháp xử lý nước thải bằng hóa chất và phương pháp sinh học, ưu điểm nổi bật của phương pháp sinh học là gì?

  • A. Hiệu quả xử lý nhanh chóng và triệt để hơn.
  • B. Thân thiện với môi trường, ít gây tác dụng phụ và tạo ra sản phẩm phụ có ích.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và dễ dàng áp dụng.
  • D. Có thể xử lý được nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau.

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải nuôi thủy sản, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Số lượng vi sinh vật có lợi trong nước.
  • B. Màu sắc và độ trong của nước.
  • C. Hàm lượng BOD, COD, TSS, NH3, NO2- và PO43- trong nước sau xử lý.
  • D. Tốc độ dòng chảy và lưu lượng nước qua hệ thống xử lý.

Câu 18: Quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản cần tuân thủ thứ tự các bước nhất định. Nếu bỏ qua bước khử hóa chất, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Dư lượng hóa chất khử trùng có thể gây độc cho thủy sản.
  • B. Nước sẽ không đủ dinh dưỡng để gây màu.
  • C. Quá trình lắng lọc sẽ kém hiệu quả hơn.
  • D. Vi sinh vật gây hại sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 19: Một ao nuôi thủy sản sử dụng hệ thống tuần hoàn (RAS). Ưu điểm chính của hệ thống này trong việc bảo vệ môi trường là gì?

  • A. Tăng năng suất nuôi thủy sản lên gấp nhiều lần.
  • B. Giảm chi phí đầu tư và vận hành hệ thống nuôi.
  • C. Tiết kiệm diện tích đất và nguồn nước sử dụng.
  • D. Giảm thiểu lượng nước thải xả ra môi trường và tái sử dụng nước.

Câu 20: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc sử dụng kháng sinh để phòng và trị bệnh có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Tăng cường sự phát triển của tảo có lợi trong ao nuôi.
  • B. Gây ra tình trạng kháng kháng sinh ở vi khuẩn và ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu khí độc.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch của tôm nuôi.

Câu 21: Giải pháp nào sau đây không thuộc về biện pháp công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để phân hủy chất thải hữu cơ.
  • B. Ứng dụng thực vật thủy sinh để hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa.
  • C. Sử dụng hóa chất keo tụ để lắng lọc chất thải.
  • D. Dùng phage để kiểm soát vi khuẩn gây bệnh.

Câu 22: Để xây dựng một hệ thống xử lý nước thải nuôi thủy sản hiệu quả và bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chi phí đầu tư xây dựng hệ thống thấp nhất.
  • B. Khả năng xử lý nhanh chóng trong thời gian ngắn.
  • C. Công nghệ xử lý hiện đại và phức tạp nhất.
  • D. Sự kết hợp các biện pháp xử lý khác nhau (vật lý, hóa học, sinh học) một cách hợp lý và hiệu quả.

Câu 23: Trong nuôi ghép cá - lúa, lúa đóng vai trò gì trong việc xử lý môi trường nước?

  • A. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho cá.
  • B. Hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa từ chất thải cá, giảm ô nhiễm nước.
  • C. Tạo bóng mát cho ao nuôi, giảm nhiệt độ nước.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng với tảo, kiểm soát sự phát triển của tảo.

Câu 24: Một trang trại nuôi tôm muốn áp dụng biện pháp xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh. Loại thực vật nào sau đây không phù hợp để sử dụng trong hệ thống này?

  • A. Bèo tây (Eichhornia crassipes).
  • B. Rau muống (Ipomoea aquatica).
  • C. Cỏ Vetiver (Chrysopogon zizanioides).
  • D. Cây phi lao (Casuarina equisetifolia) - cây trên cạn.

Câu 25: Vì sao việc kiểm soát và xử lý môi trường nuôi thủy sản lại đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng thủy sản bền vững?

  • A. Đảm bảo sức khỏe thủy sản, năng suất ổn định và bảo vệ hệ sinh thái.
  • B. Giảm chi phí đầu tư và tăng lợi nhuận cho người nuôi.
  • C. Đáp ứng yêu cầu về chất lượng sản phẩm xuất khẩu.
  • D. Thu hút vốn đầu tư và mở rộng quy mô sản xuất.

Câu 26: Trong nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý nước và duy trì chất lượng nước ổn định?

  • A. Bể nuôi.
  • B. Bể lắng.
  • C. Hệ thống lọc sinh học (biofilter).
  • D. Bơm tuần hoàn nước.

Câu 27: Nếu một ao nuôi tôm bị ô nhiễm do sử dụng quá nhiều phân bón vô cơ để gây màu, giải pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sục khí để pha loãng nồng độ phân bón.
  • B. Thay một phần nước và sử dụng chế phẩm sinh học để hấp thụ dinh dưỡng dư thừa.
  • C. Bón thêm vôi để trung hòa độ pH.
  • D. Ngừng cho ăn và chờ nước tự làm sạch.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây có tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường nuôi thủy sản hơn là xử lý ô nhiễm sau khi đã xảy ra?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học định kỳ.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải cuối ao.
  • C. Thay nước thường xuyên.
  • D. Quản lý chặt chẽ lượng thức ăn và mật độ nuôi hợp lý.

Câu 29: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lý môi trường, "phage therapy" được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong nuôi thủy sản?

  • A. Xử lý chất thải hữu cơ.
  • B. Loại bỏ khí độc.
  • C. Kiểm soát vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Cải thiện độ pH của nước.

Câu 30: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản, cần tư vấn cho một trang trại mới xây dựng về hệ thống xử lý nước thải. Bạn sẽ ưu tiên đề xuất hệ thống nào để đảm bảo tính hiệu quả, bền vững và chi phí hợp lý?

  • A. Hệ thống xử lý hóa học hoàn toàn.
  • B. Hệ thống xử lý kết hợp ao lắng, lọc sinh học và trồng cây thủy sinh.
  • C. Hệ thống tuần hoàn (RAS) phức tạp và hiện đại nhất.
  • D. Không cần hệ thống xử lý, xả thải trực tiếp ra môi trường để tiết kiệm chi phí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong quy trình xử lý nước nuôi thủy sản trước khi thả giống, bước lắng lọc đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của bước này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Sau bước lắng lọc, quy trình xử lý nước nuôi thủy sản tiếp tục với bước diệt tạp và khử khuẩn. Phương pháp diệt tạp và khử khuẩn nào sau đây thường được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vì sao cần thiết phải khử hóa chất sau khi đã diệt tạp và khử khuẩn trong quy trình xử lý nước nuôi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bước cuối cùng trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản là bón phân gây màu. Mục đích chính của việc gây màu nước là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nước thải từ quá trình nuôi thủy sản thường chứa nhiều chất độc hại. Chất độc hại nào có nguồn gốc trực tiếp từ thức ăn dư thừa trong ao nuôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chất thải từ động vật thủy sản là một nguồn gây ô nhiễm quan trọng trong nuôi trồng. Loại chất thải nào sau đây góp phần chính vào việc làm tăng hàm lượng chất hữu cơ và gây thiếu oxy trong nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Xác động vật thủy sản chết trong ao nuôi cũng là một nguồn gây ô nhiễm. Quá trình phân hủy xác động vật thủy sản chủ yếu sinh ra loại khí độc nào, gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để xử lý nước thải sau thu hoạch thủy sản, người ta thường áp dụng biện pháp sinh học. Biện pháp nào sau đây sử dụng hệ vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ngoài vi sinh vật, hệ động vật và thực vật cũng được sử dụng trong xử lý nước thải nuôi thủy sản. Hệ thực vật nào thường được trồng trong các ao xử lý sinh học để hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa và cải thiện chất lượng nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong nuôi thủy sản mang lại lợi ích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Công nghệ sinh học được ứng dụng để xử lý khí độc trong môi trường nuôi thủy sản. Phương pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật để loại bỏ khí H2S?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong ứng dụng công nghệ sinh học xử lý vi sinh vật gây hại, biện pháp nào sau đây sử dụng virus để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong ao nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng gặp phải tình trạng nước ao bị ô nhiễm hữu cơ nặng, xuất hiện nhiều khí độc. Theo kiến thức đã học, biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ao nuôi cá tra bị nhiễm phèn, pH xuống thấp. Biện pháp xử lý nào sau đây giúp nâng pH và cải thiện môi trường nước cho cá?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong nuôi cá lồng trên sông, việc xử lý nước thải gặp nhiều khó khăn. Giải pháp nào sau đây là phù hợp để giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động nuôi cá lồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: So sánh phương pháp xử lý nước thải bằng hóa chất và phương pháp sinh học, ưu điểm nổi bật của phương pháp sinh học là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải nuôi thủy sản, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản cần tuân thủ thứ tự các bước nhất định. Nếu bỏ qua bước khử hóa chất, hậu quả có thể xảy ra là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một ao nuôi thủy sản sử dụng hệ thống tuần hoàn (RAS). Ưu điểm chính của hệ thống này trong việc bảo vệ môi trường là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc sử dụng kháng sinh để phòng và trị bệnh có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giải pháp nào sau đây không thuộc về biện pháp công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để xây dựng một hệ thống xử lý nước thải nuôi thủy sản hiệu quả và bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong nuôi ghép cá - lúa, lúa đóng vai trò gì trong việc xử lý môi trường nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một trang trại nuôi tôm muốn áp dụng biện pháp xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh. Loại thực vật nào sau đây không phù hợp để sử dụng trong hệ thống này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vì sao việc kiểm soát và xử lý môi trường nuôi thủy sản lại đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng thủy sản bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý nước và duy trì chất lượng nước ổn định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu một ao nuôi tôm bị ô nhiễm do sử dụng quá nhiều phân bón vô cơ để gây màu, giải pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biện pháp nào sau đây có tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường nuôi thủy sản hơn là xử lý ô nhiễm sau khi đã xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lý môi trường, 'phage therapy' được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong nuôi thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản, cần tư vấn cho một trang trại mới xây dựng về hệ thống xử lý nước thải. Bạn sẽ ưu tiên đề xuất hệ thống nào để đảm bảo tính hiệu quả, bền vững và chi phí hợp lý?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao bước lắng lọc là cần thiết trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt là ở các ao nuôi ngoài trời?

  • A. Để tăng độ pH của nước, tạo môi trường kiềm thuận lợi cho thủy sản.
  • B. Để bổ sung các khoáng chất vi lượng cần thiết cho sự phát triển của thủy sản.
  • C. Để tiêu diệt các loài tảo có hại, ngăn chặn hiện tượng nước nở hoa.
  • D. Để loại bỏ các vật thể lơ lửng như rác, cành cây, lá cây, và sinh vật lớn không mong muốn.

Câu 2: Một người nuôi tôm phát hiện nước cấp vào ao có chứa nhiều cá tạp nhỏ và trứng của chúng. Biện pháp xử lý nước nào trong quy trình chuẩn sẽ giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

  • A. Bón phân gây màu nước.
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn.
  • C. Khử hóa chất tồn dư.
  • D. Chỉ cần lắng lọc tự nhiên.

Câu 3: Việc bón phân gây màu nước trong ao nuôi thủy sản trước khi thả giống nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu (tảo, động vật phù du) cho thủy sản nhỏ.
  • B. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước, kích thích thủy sản nổi đầu.
  • C. Tiêu diệt các loài vi khuẩn có hại trong nước.
  • D. Làm tăng độ trong của nước, giúp dễ dàng quan sát thủy sản.

Câu 4: Tại sao việc khử hóa chất tồn dư (như thuốc trừ sâu, chất thải công nghiệp) là bước quan trọng trong xử lý nước cấp cho ao nuôi thủy sản?

  • A. Các hóa chất này giúp bổ sung dinh dưỡng cho tảo phát triển.
  • B. Các hóa chất này có tác dụng diệt khuẩn có lợi trong ao nuôi.
  • C. Các hóa chất này có thể gây độc trực tiếp hoặc tích lũy trong thủy sản, ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi và người tiêu dùng.
  • D. Các hóa chất này làm tăng độ cứng của nước, gây khó khăn cho thủy sản lột xác.

Câu 5: Nguồn gốc chính của các chất độc hại tích tụ trong nước ao nuôi thủy sản sau một vụ thu hoạch là gì?

  • A. Chỉ từ thức ăn thừa và chất thải của thủy sản.
  • B. Chỉ từ xác các loài thủy sản chết trong quá trình nuôi.
  • C. Chỉ từ hóa chất và thuốc được sử dụng trong quá trình nuôi.
  • D. Từ thức ăn thừa, chất thải bài tiết của thủy sản, xác thủy sản chết và các hóa chất sử dụng.

Câu 6: Việc xả trực tiếp nước thải từ ao nuôi thủy sản chưa qua xử lý ra môi trường tự nhiên có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Làm tăng độ trong của nguồn nước tiếp nhận, có lợi cho hệ sinh thái.
  • B. Bổ sung dinh dưỡng cho các loài cá tự nhiên phát triển nhanh hơn.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước, suy thoái hệ sinh thái thủy sinh, phát tán mầm bệnh và ảnh hưởng sức khỏe con người.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước, tạo điều kiện thuận lợi cho các loài thủy sản nước lạnh.

Câu 7: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi thủy sản thường sử dụng nhóm sinh vật nào là chủ yếu?

  • A. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm men, nấm sợi).
  • B. Các loài cá ăn mùn bã hữu cơ.
  • C. Các loài thực vật thủy sinh hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Giun quế sống ở đáy ao.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi lại được xem là biện pháp bền vững trong xử lý môi trường ao nuôi?

  • A. Vì vi sinh vật có lợi tiêu diệt trực tiếp thủy sản có hại.
  • B. Vì vi sinh vật có lợi phân hủy chất thải hữu cơ, giảm khí độc, cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh, ít gây tác động tiêu cực đến môi trường và vật nuôi.
  • C. Vì vi sinh vật có lợi làm tăng nồng độ hóa chất trong nước, giúp tiêu diệt mầm bệnh hiệu quả hơn.
  • D. Vì vi sinh vật có lợi chỉ hoạt động trong điều kiện nước rất sạch, không ô nhiễm.

Câu 9: Khí độc H2S và NH3 thường xuất hiện trong ao nuôi thủy sản do quá trình nào gây ra?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo dưới ánh sáng mạnh.
  • B. Quá trình hấp thụ oxy của thủy sản.
  • C. Quá trình phân hủy yếm khí chất thải hữu cơ ở đáy ao.
  • D. Quá trình hòa tan oxy từ không khí vào nước.

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học để xử lý khí độc trong ao nuôi thường dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật có khả năng chuyển hóa các khí độc như H2S và NH3 thành các chất không độc hoặc ít độc hơn.
  • B. Sử dụng các loại thực vật thủy sinh hấp thụ trực tiếp khí độc từ nước.
  • C. Sử dụng các thiết bị sục khí để làm bay hơi khí độc ra khỏi ao.
  • D. Sử dụng hóa chất để kết tủa hoặc trung hòa khí độc.

Câu 11: Một ao nuôi tôm bị nhiễm khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh gan tụy. Biện pháp công nghệ sinh học nào có thể hỗ trợ xử lý tình trạng này?

  • A. Chỉ cần tăng cường bón phân để kích thích tảo có lợi.
  • B. Chỉ cần lắng lọc nước thật kỹ.
  • C. Sử dụng vi sinh vật có khả năng phân hủy chất thải hữu cơ mà không ảnh hưởng đến Vibrio.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có khả năng cạnh tranh hoặc đối kháng với Vibrio gây hại.

Câu 12: Việc sử dụng hệ thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong đuôi chồn) để xử lý nước thải sau nuôi thủy sản dựa trên cơ chế nào?

  • A. Rễ cây tiết ra độc tố tiêu diệt vi khuẩn gây hại.
  • B. Cây hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (nitrat, phosphat) từ nước, làm giảm nồng độ các chất này.
  • C. Lá cây che phủ mặt nước, ngăn chặn ánh sáng mặt trời, làm chết tảo.
  • D. Cây giải phóng một lượng lớn oxy vào nước, giúp phân hủy chất hữu cơ nhanh hơn.

Câu 13: Hệ động vật nào có thể được sử dụng để hỗ trợ xử lý môi trường nước sau nuôi thủy sản bằng cách ăn lọc hoặc ăn các chất lắng đọng ở đáy ao?

  • A. Các loài động vật hai mảnh vỏ (nghêu, sò) hoặc một số loài cá ăn đáy.
  • B. Các loài thủy sản chính vừa được thu hoạch.
  • C. Các loài chim ăn cá.
  • D. Các loài côn trùng sống trên mặt nước.

Câu 14: Quy trình xử lý nước thải ao nuôi bằng hệ sinh thái (kết hợp thực vật, động vật, vi sinh vật) thường được áp dụng ở quy mô nào để đạt hiệu quả kinh tế và môi trường tốt nhất?

  • A. Chỉ phù hợp với các hộ nuôi cá nhỏ lẻ.
  • B. Chỉ phù hợp với các phòng thí nghiệm nghiên cứu.
  • C. Phù hợp với các khu nuôi tập trung, trang trại quy mô lớn có diện tích đủ để xây dựng hệ thống ao/kênh xử lý.
  • D. Phù hợp với mọi quy mô nuôi, kể cả trong bể kính nhỏ.

Câu 15: Khi sử dụng hóa chất để diệt tạp hoặc khử khuẩn nước trước khi nuôi, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho thủy sản sắp thả và môi trường?

  • A. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt để diệt sạch mầm bệnh.
  • B. Không cần kiểm tra nồng độ hóa chất tồn dư trước khi thả giống.
  • C. Có thể thả giống ngay sau khi xử lý hóa chất.
  • D. Sử dụng đúng loại, liều lượng theo hướng dẫn, đảm bảo thời gian phân hủy hoặc trung hòa hóa chất trước khi thả giống.

Câu 16: Bùn đáy ao nuôi thủy sản lâu năm thường chứa lượng lớn chất hữu cơ và các hợp chất chứa nitơ, photpho. Nếu không được xử lý đúng cách, bùn này có thể gây ra vấn đề gì khi xả ra môi trường?

  • A. Làm tăng độ pH của đất và nước.
  • B. Gây ô nhiễm hữu cơ, phú dưỡng hóa nguồn nước tiếp nhận, phát sinh khí độc.
  • C. Bổ sung oxy cho nguồn nước.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của nguồn nước.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ ở đáy ao nuôi thủy sản?

  • A. Sử dụng lưới kéo để loại bỏ bùn đáy.
  • B. Dùng máy bơm hút bùn đáy ra ngoài.
  • C. Rải chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ xuống đáy ao.
  • D. Dùng hóa chất để làm đông tụ bùn đáy.

Câu 18: Mục tiêu cuối cùng của các biện pháp xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chỉ để tiêu diệt mầm bệnh trong ao nuôi.
  • B. Chỉ để tăng năng suất thu hoạch.
  • C. Chỉ để giảm chi phí sản xuất.
  • D. Đảm bảo chất lượng nước ao nuôi phù hợp cho thủy sản phát triển khỏe mạnh, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và sức khỏe con người.

Câu 19: Khi nước ao nuôi bị đục do phù sa, biện pháp lắng lọc là cần thiết. Tuy nhiên, nếu độ đục quá cao, có thể sử dụng thêm chất hỗ trợ nào để tăng hiệu quả lắng?

  • A. Các chất keo tụ như phèn chua, PAC.
  • B. Thuốc kháng sinh.
  • C. Chế phẩm vi sinh.
  • D. Vôi sống (CaO).

Câu 20: Việc khử hóa chất tồn dư trong nước trước khi nuôi có thể thực hiện bằng nhiều cách. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách phổ biến?

  • A. Sử dụng than hoạt tính để hấp phụ.
  • B. Sử dụng hóa chất trung hòa hoặc phân hủy (ví dụ: Thiosulfat natri để khử Clo).
  • C. Sử dụng hệ thống lọc sinh học.
  • D. Tăng cường sục khí mạnh liên tục trong thời gian ngắn.

Câu 21: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường tập trung vào nguyên lý nào?

  • A. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật trong ao.
  • B. Chỉ sử dụng kháng sinh để kiểm soát vi khuẩn.
  • C. Sử dụng vi sinh vật có lợi để cạnh tranh dinh dưỡng, không gian sống hoặc sản sinh chất ức chế đối với vi sinh vật gây hại.
  • D. Làm tăng nồng độ chất hữu cơ để vi sinh vật gây hại phát triển nhanh hơn.

Câu 22: Hệ thống ao xử lý nước thải sau nuôi bằng thực vật thủy sinh cần có những yếu tố thiết kế cơ bản nào để hoạt động hiệu quả?

  • A. Chỉ cần một ao duy nhất chứa đầy thực vật thủy sinh.
  • B. Cần dòng chảy rất nhanh để nước kịp xử lý.
  • C. Cần độ sâu lớn để chứa được nhiều nước.
  • D. Cần diện tích đủ lớn, độ sâu phù hợp và thời gian lưu nước đủ để thực vật và vi sinh vật cộng sinh có thể hấp thụ và phân hủy chất ô nhiễm.

Câu 23: Tại sao việc quản lý thức ăn là biện pháp quan trọng hàng đầu để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ao nuôi?

  • A. Thức ăn thừa và chất thải từ thức ăn là nguồn gốc chính gây tích tụ chất hữu cơ và dinh dưỡng dư thừa trong ao.
  • B. Thức ăn có chứa hóa chất độc hại gây ô nhiễm trực tiếp.
  • C. Thức ăn làm tăng nhiệt độ của nước, gây stress cho thủy sản.
  • D. Thức ăn tiêu diệt các vi sinh vật có lợi trong ao.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm xử lý cơ học trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi?

  • A. Sử dụng hóa chất Chlorine.
  • B. Lọc qua lưới hoặc vật liệu lọc cát, sỏi.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học.
  • D. Bón vôi để tăng pH.

Câu 25: Nước cấp vào ao nuôi có độ pH thấp (acid). Biện pháp xử lý phổ biến nào có thể được áp dụng để nâng độ pH lên mức thích hợp cho thủy sản?

  • A. Sử dụng vôi (CaO hoặc CaCO3).
  • B. Sử dụng phèn chua.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • D. Sử dụng than hoạt tính.

Câu 26: Khi nước ao nuôi có hiện tượng "nước nở hoa" do tảo độc phát triển quá mức, biện pháp xử lý môi trường nào cần được cân nhắc?

  • A. Tăng cường bón phân để tảo phát triển mạnh hơn nữa.
  • B. Tăng lượng thức ăn cho thủy sản để chúng ăn tảo.
  • C. Hút bớt nước ao và thay thế bằng nước chưa qua xử lý.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt tảo hoặc chế phẩm sinh học để kiểm soát mật độ tảo.

Câu 27: Quá trình nào sau đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý khí độc NH3 trong ao nuôi?

  • A. Vi khuẩn quang hợp sử dụng NH3 để tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa chuyển hóa NH3 thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-).
  • C. Vi khuẩn kị khí phân hủy NH3 thành H2S.
  • D. Tảo sử dụng NH3 làm nguồn carbon để quang hợp.

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của biện pháp xử lý nước thải sau nuôi bằng hệ sinh thái, người ta thường dựa vào chỉ tiêu môi trường nào?

  • A. Nồng độ các chất ô nhiễm như BOD, COD, TSS, NH4+, NO2-, PO43- trước và sau xử lý.
  • B. Màu sắc và mùi của nước thải.
  • C. Tốc độ dòng chảy của nước qua hệ thống.
  • D. Số lượng các loài chim đến ăn thực vật thủy sinh trong hệ thống.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả nhất để giảm thiểu lượng bùn đáy tích tụ trong ao nuôi tôm?

  • A. Thường xuyên thay nước mới hoàn toàn.
  • B. Tăng cường cho ăn để tôm phát triển nhanh.
  • C. Quản lý lượng thức ăn, sử dụng thức ăn chất lượng cao, định kỳ siphon (hút) bùn đáy.
  • D. Giảm mật độ thả nuôi xuống mức rất thấp.

Câu 30: Mục đích của việc sử dụng hệ vi sinh vật trong xử lý môi trường nuôi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ để tăng lượng oxy hòa tan.
  • B. Chỉ để làm giảm độ trong của nước.
  • C. Chỉ để tiêu diệt các loài cá dữ.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa khí độc, kiểm soát mầm bệnh, cải thiện chất lượng nước và đáy ao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tại sao bước lắng lọc là cần thiết trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt là ở các ao nuôi ngoài trời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một người nuôi tôm phát hiện nước cấp vào ao có chứa nhiều cá tạp nhỏ và trứng của chúng. Biện pháp xử lý nước nào trong quy trình chuẩn sẽ giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Việc bón phân gây màu nước trong ao nuôi thủy sản trước khi thả giống nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao việc khử hóa chất tồn dư (như thuốc trừ sâu, chất thải công nghiệp) là bước quan trọng trong xử lý nước cấp cho ao nuôi thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nguồn gốc chính của các chất độc hại tích tụ trong nước ao nuôi thủy sản sau một vụ thu hoạch là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc xả trực tiếp nước thải từ ao nuôi thủy sản chưa qua xử lý ra môi trường tự nhiên có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi thủy sản thường sử dụng nhóm sinh vật nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tại sao việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi lại được xem là biện pháp bền vững trong xử lý môi trường ao nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khí độc H2S và NH3 thường xuất hiện trong ao nuôi thủy sản do quá trình nào gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học để xử lý khí độc trong ao nuôi thường dựa trên nguyên lý nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một ao nuôi tôm bị nhiễm khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh gan tụy. Biện pháp công nghệ sinh học nào có thể hỗ trợ xử lý tình trạng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Việc sử dụng hệ thực vật thủy sinh (như bèo tây, rong đuôi chồn) để xử lý nước thải sau nuôi thủy sản dựa trên cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hệ động vật nào có thể được sử dụng để hỗ trợ xử lý môi trường nước sau nuôi thủy sản bằng cách ăn lọc hoặc ăn các chất lắng đọng ở đáy ao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Quy trình xử lý nước thải ao nuôi bằng hệ sinh thái (kết hợp thực vật, động vật, vi sinh vật) thường được áp dụng ở quy mô nào để đạt hiệu quả kinh tế và môi trường tốt nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi sử dụng hóa chất để diệt tạp hoặc khử khuẩn nước trước khi nuôi, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho thủy sản sắp thả và môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Bùn đáy ao nuôi thủy sản lâu năm thường chứa lượng lớn chất hữu cơ và các hợp chất chứa nitơ, photpho. Nếu không được xử lý đúng cách, bùn này có thể gây ra vấn đề gì khi xả ra môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Biện pháp nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ ở đáy ao nuôi thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Mục tiêu cuối cùng của các biện pháp xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi nước ao nuôi bị đục do phù sa, biện pháp lắng lọc là cần thiết. Tuy nhiên, nếu độ đục quá cao, có thể sử dụng thêm chất hỗ trợ nào để tăng hiệu quả lắng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Việc khử hóa chất tồn dư trong nước trước khi nuôi có thể thực hiện bằng nhiều cách. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách phổ biến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường tập trung vào nguyên lý nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hệ thống ao xử lý nước thải sau nuôi bằng thực vật thủy sinh cần có những yếu tố thiết kế cơ bản nào để hoạt động hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao việc quản lý thức ăn là biện pháp quan trọng hàng đầu để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ao nuôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm xử lý cơ học trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nước cấp vào ao nuôi có độ pH thấp (acid). Biện pháp xử lý phổ biến nào có thể được áp dụng để nâng độ pH lên mức thích hợp cho thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi nước ao nuôi có hiện tượng 'nước nở hoa' do tảo độc phát triển quá mức, biện pháp xử lý môi trường nào cần được cân nhắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Quá trình nào sau đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý khí độc NH3 trong ao nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của biện pháp xử lý nước thải sau nuôi bằng hệ sinh thái, người ta thường dựa vào chỉ tiêu môi trường nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả nhất để giảm thiểu lượng bùn đáy tích tụ trong ao nuôi tôm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Mục đích của việc sử dụng hệ vi sinh vật trong xử lý môi trường nuôi thủy sản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, bước lắng lọc có vai trò chính là gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh và vi khuẩn có hại.
  • B. Loại bỏ các hóa chất độc hại hòa tan trong nước.
  • C. Tăng cường lượng oxy hòa tan cho nước.
  • D. Loại bỏ các vật thể lớn như rác, cá tạp và các hạt lơ lửng.

Câu 2: Mục đích quan trọng nhất của bước diệt tạp, khử khuẩn trong xử lí nước trước khi nuôi thủy sản là gì?

  • A. Ngăn ngừa sự phát triển của mầm bệnh và sinh vật gây hại trong ao nuôi.
  • B. Làm tăng độ trong của nước, giúp ánh sáng xuyên sâu hơn.
  • C. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản.
  • D. Giảm độ mặn hoặc độ cứng của nước.

Câu 3: Tại sao bước khử hóa chất lại cần thiết trong xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt khi nguồn nước lấy từ khu vực nông nghiệp?

  • A. Hóa chất giúp tiêu diệt các loại tảo độc.
  • B. Hóa chất thúc đẩy quá trình bón phân gây màu nước.
  • C. Nguồn nước có thể chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật hoặc hóa chất từ hoạt động sản xuất khác gây hại cho thủy sản.
  • D. Khử hóa chất làm tăng độ pH của nước về mức phù hợp.

Câu 4: Bước bón phân gây màu nước trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm giảm lượng khí độc trong nước.
  • B. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên (tảo, sinh vật phù du) ban đầu cho thủy sản mới thả.
  • C. Giúp nước có màu xanh đậm, hấp thụ nhiệt tốt hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại.

Câu 5: Nước thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản thường chứa hàm lượng cao các chất nào gây ô nhiễm môi trường nước tiếp nhận?

  • A. Chỉ có chất thải hữu cơ và khí CO2.
  • B. Chỉ có kim loại nặng và hóa chất.
  • C. Chỉ có vi sinh vật gây bệnh và xác tảo chết.
  • D. Chất thải hữu cơ, các hợp chất chứa nitơ và phốt pho, vi sinh vật gây bệnh.

Câu 6: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) ở các thủy vực tiếp nhận nước thải nuôi trồng thủy sản chủ yếu là do sự gia tăng nồng độ của các chất nào?

  • A. Nitơ và phốt pho.
  • B. Oxy hòa tan và CO2.
  • C. Kim loại nặng và hóa chất.
  • D. Axit và bazơ.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây sử dụng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và lọc nước của thực vật để xử lí nước thải nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn phân hủy hữu cơ.
  • B. Xây dựng hệ thống ao lọc sinh học hoặc vùng đất ngập nước nhân tạo với thực vật thủy sinh.
  • C. Sử dụng máy sục khí để tăng cường oxy hòa tan.
  • D. Dùng hóa chất gốc chlorine để khử trùng nước.

Câu 8: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường liên quan đến việc sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh cho thủy sản.
  • B. Tảo lam gây độc.
  • C. Vi khuẩn dị dưỡng (heterotrophic bacteria) phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Virus gây bệnh cho vi khuẩn.

Câu 9: Để xử lí khí độc như ammonia (NH3) và nitrit (NO2-) tích tụ trong ao nuôi, ứng dụng công nghệ sinh học thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào thực hiện quá trình nitrat hóa?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn quang hợp.
  • D. Vi khuẩn nitrit hóa (Nitrosomonas) và vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter).

Câu 10: Biện pháp sinh học nào sau đây có thể giúp kiểm soát mầm bệnh trong ao nuôi bằng cách cạnh tranh dinh dưỡng hoặc sản sinh chất kháng khuẩn?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn có lợi (probiotics).
  • B. Tăng cường cho ăn để thủy sản khỏe mạnh hơn.
  • C. Thay nước ao thường xuyên bằng nước chưa qua xử lí.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn một cách định kỳ.

Câu 11: Khi nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi giảm xuống thấp, thủy sản có thể biểu hiện triệu chứng nào rõ rệt nhất?

  • A. Bơi lội nhanh và mạnh hơn bình thường.
  • B. Gasping (ngoáp) trên mặt nước hoặc gần khu vực sục khí.
  • C. Giảm ăn và lặn sâu xuống đáy ao.
  • D. Thay đổi màu sắc cơ thể sang màu sẫm hơn.

Câu 12: Độ pH của nước ao nuôi ảnh hưởng đến độc tính của ammonia như thế nào?

  • A. pH cao làm giảm độc tính của ammonia.
  • B. pH thấp không ảnh hưởng đến độc tính của ammonia.
  • C. pH cao làm tăng tỷ lệ ammonia dạng khí độc (NH3) và tăng độc tính.
  • D. pH thấp làm tăng tỷ lệ ammonia dạng khí độc (NH3) và tăng độc tính.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp duy trì nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi trong suốt quá trình nuôi?

  • A. Chỉ bón phân gây màu nước vào đầu vụ nuôi.
  • B. Thả mật độ thủy sản thật thấp.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt tảo định kỳ.
  • D. Sử dụng hệ thống sục khí, quạt nước hoặc máy thổi khí.

Câu 14: Một ao nuôi tôm đang có dấu hiệu nước bị ô nhiễm nặng (mùi hôi, màu sẫm bất thường). Biện pháp xử lí nước trong quá trình nuôi nào có thể được áp dụng để cải thiện tình hình?

  • A. Thay một phần nước mới đã qua xử lí và tăng cường sục khí.
  • B. Ngừng cho tôm ăn hoàn toàn.
  • C. Tăng cường bón phân hữu cơ để tạo màu nước.
  • D. Bỏ thêm vôi sống trực tiếp vào ao mà không kiểm soát pH.

Câu 15: Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ biofloc trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giảm nhiệt độ nước trong mùa hè.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sục khí.
  • C. Xử lí chất thải hữu cơ và nitơ ngay trong ao, đồng thời tạo nguồn thức ăn bổ sung.
  • D. Chỉ có tác dụng diệt tảo độc.

Câu 16: Việc tích tụ khí H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thường xảy ra ở điều kiện nào và gây ảnh hưởng gì đến thủy sản?

  • A. Điều kiện hiếu khí, gây tăng trưởng nhanh.
  • B. Điều kiện pH thấp, không ảnh hưởng.
  • C. Điều kiện ánh sáng mạnh, giúp thủy sản hô hấp tốt hơn.
  • D. Điều kiện yếm khí ở đáy ao giàu hữu cơ, rất độc cho thủy sản.

Câu 17: Để xử lí bùn đáy ao sau vụ nuôi, biện pháp nào sau đây giúp phân hủy chất hữu cơ và giảm mùi hôi?

  • A. Phơi khô đáy ao kết hợp bón vôi và sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • B. Xả toàn bộ bùn ra môi trường bên ngoài.
  • C. Chỉ bơm nước mới vào mà không xử lí đáy.
  • D. Trộn bùn với thức ăn thừa cho vụ nuôi tiếp theo.

Câu 18: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) là một ví dụ điển hình về việc áp dụng các biện pháp xử lí môi trường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tái sử dụng nước hiệu quả, kiểm soát môi trường nuôi tối ưu và giảm thiểu xả thải ra môi trường.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên bên ngoài.
  • D. Chỉ phù hợp cho các loài thủy sản nước lợ.

Câu 19: Khi pH nước ao nuôi biến động mạnh (quá cao hoặc quá thấp), nó có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến thủy sản?

  • A. Kích thích tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Tăng cường khả năng chống bệnh.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • D. Gây sốc, tổn thương mang, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và tăng trưởng.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là biện pháp xử lí nước trước khi nuôi thủy sản?

  • A. Lắng lọc.
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn.
  • C. Thay nước định kỳ trong quá trình nuôi.
  • D. Bón phân gây màu.

Câu 21: Nước sau quá trình nuôi trồng thủy sản, nếu không được xử lí đúng cách, có thể ảnh hưởng đến con người thông qua con đường nào?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt, tích tụ chất độc trong chuỗi thức ăn (thủy sản), lây lan mầm bệnh.
  • B. Chỉ gây ô nhiễm không khí xung quanh khu vực nuôi.
  • C. Chỉ làm giảm đa dạng sinh học dưới nước.
  • D. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến con người.

Câu 22: Việc sử dụng vôi (CaO, CaCO3) trong xử lí môi trường ao nuôi có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm độ cứng của nước.
  • B. Cung cấp nguồn carbon cho tảo phát triển.
  • C. Chỉ có tác dụng diệt khuẩn.
  • D. Điều chỉnh pH, khử trùng, lắng tụ chất lơ lửng, cung cấp khoáng chất (Canxi).

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp xử lí nước trong quá trình nuôi?

  • A. Khử hóa chất tồn dư trong nước cấp.
  • B. Kiểm soát lượng thức ăn và sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất thải.
  • C. Phơi khô và cải tạo đáy ao sau thu hoạch.
  • D. Diệt cá tạp trước khi thả giống.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho thủy sản lại là biện pháp quan trọng trong quản lí môi trường ao nuôi?

  • A. Thức ăn thừa là nguồn gây ô nhiễm hữu cơ và dinh dưỡng chính trong ao.
  • B. Cho ăn nhiều giúp thủy sản khỏe mạnh hơn, tự chống lại bệnh.
  • C. Lượng thức ăn không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • D. Kiểm soát thức ăn chỉ giúp giảm chi phí sản xuất.

Câu 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc trong ao nuôi dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Vi sinh vật hấp thụ trực tiếp khí độc vào cơ thể.
  • B. Vi sinh vật tạo ra các chất hóa học phản ứng với khí độc.
  • C. Vi sinh vật chuyển hóa các hợp chất chứa khí độc (như ammonia, H2S) thành các dạng ít độc hoặc không độc.
  • D. Vi sinh vật làm tăng độ pH, khiến khí độc bay hơi nhanh hơn.

Câu 26: Việc sử dụng hệ thống ao lọc sinh học (biofilter) trong các mô hình nuôi tuần hoàn (RAS) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Lọc bỏ các hạt lơ lửng có kích thước lớn.
  • B. Chuyển hóa ammonia và nitrit độc hại thành nitrat ít độc hơn nhờ vi sinh vật nitrat hóa.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của nước.
  • D. Cung cấp thức ăn tự nhiên cho thủy sản.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc xả thải nước ao nuôi ra môi trường tự nhiên?

  • A. Xả thải trực tiếp ra sông, hồ mà không qua xử lí.
  • B. Chỉ xử lí nước thải bằng hóa chất diệt khuẩn.
  • C. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng trước khi xả thải.
  • D. Xây dựng hệ thống ao lắng, ao lọc hoặc khu vực đất ngập nước nhân tạo để xử lí sơ bộ nước thải trước khi xả.

Câu 28: Tại sao việc kiểm tra định kỳ các chỉ số môi trường nước (pH, DO, NH3, NO2...) trong ao nuôi là rất quan trọng?

  • A. Giúp phát hiện sớm các vấn đề về chất lượng nước để có biện pháp xử lí kịp thời, ngăn ngừa dịch bệnh và thiệt hại.
  • B. Chỉ cần kiểm tra khi thủy sản có dấu hiệu bệnh rõ ràng.
  • C. Việc kiểm tra không mang lại lợi ích thực tế.
  • D. Chỉ cần kiểm tra vào đầu vụ nuôi.

Câu 29: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của tảo trong môi trường ao nuôi thủy sản?

  • A. Tảo luôn có hại vì cạnh tranh oxy với thủy sản vào ban ngày.
  • B. Tảo có vai trò cung cấp oxy qua quang hợp vào ban ngày và hấp thụ dinh dưỡng, nhưng có thể gây thiếu oxy vào ban đêm hoặc khi chết đi.
  • C. Tảo chỉ là nguồn thức ăn duy nhất cho thủy sản.
  • D. Sự phát triển của tảo không ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của các biện pháp xử lí môi trường trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chỉ để tăng năng suất nuôi.
  • B. Chỉ để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ để bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • D. Đảm bảo sức khỏe thủy sản, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, bước lắng lọc có vai trò chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Mục đích quan trọng nhất của bước diệt tạp, khử khuẩn trong xử lí nước trước khi nuôi thủy sản là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tại sao bước khử hóa chất lại cần thiết trong xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, đặc biệt khi nguồn nước lấy từ khu vực nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bước bón phân gây màu nước trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nước thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản thường chứa hàm lượng cao các chất nào gây ô nhiễm môi trường nước tiếp nhận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) ở các thủy vực tiếp nhận nước thải nuôi trồng thủy sản chủ yếu là do sự gia tăng nồng độ của các chất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Biện pháp nào sau đây sử dụng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và lọc nước của thực vật để xử lí nước thải nuôi trồng thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường liên quan đến việc sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để xử lí khí độc như ammonia (NH3) và nitrit (NO2-) tích tụ trong ao nuôi, ứng dụng công nghệ sinh học thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào thực hiện quá trình nitrat hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Biện pháp sinh học nào sau đây có thể giúp kiểm soát mầm bệnh trong ao nuôi bằng cách cạnh tranh dinh dưỡng hoặc sản sinh chất kháng khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi giảm xuống thấp, thủy sản có thể biểu hiện triệu chứng nào rõ rệt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Độ pH của nước ao nuôi ảnh hưởng đến độc tính của ammonia như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp duy trì nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi *trong suốt* quá trình nuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một ao nuôi tôm đang có dấu hiệu nước bị ô nhiễm nặng (mùi hôi, màu sẫm bất thường). Biện pháp xử lí nước *trong* quá trình nuôi nào có thể được áp dụng để cải thiện tình hình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ biofloc trong nuôi trồng thủy sản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Việc tích tụ khí H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thường xảy ra ở điều kiện nào và gây ảnh hưởng gì đến thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để xử lí bùn đáy ao sau vụ nuôi, biện pháp nào sau đây giúp phân hủy chất hữu cơ và giảm mùi hôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) là một ví dụ điển hình về việc áp dụng các biện pháp xử lí môi trường nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi pH nước ao nuôi biến động mạnh (quá cao hoặc quá thấp), nó có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Biện pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là biện pháp xử lí nước *trước* khi nuôi thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nước sau quá trình nuôi trồng thủy sản, nếu không được xử lí đúng cách, có thể ảnh hưởng đến con người thông qua con đường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc sử dụng vôi (CaO, CaCO3) trong xử lí môi trường ao nuôi có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp xử lí nước *trong* quá trình nuôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho thủy sản lại là biện pháp quan trọng trong quản lí môi trường ao nuôi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc trong ao nuôi dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc sử dụng hệ thống ao lọc sinh học (biofilter) trong các mô hình nuôi tuần hoàn (RAS) chủ yếu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc xả thải nước ao nuôi ra môi trường tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao việc kiểm tra định kỳ các chỉ số môi trường nước (pH, DO, NH3, NO2...) trong ao nuôi là rất quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của tảo trong môi trường ao nuôi thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của các biện pháp xử lí môi trường trong nuôi trồng thủy sản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một ao nuôi tôm sau vụ thu hoạch có lượng bùn đáy tích tụ đáng kể và nước còn tồn đọng nhiều chất hữu cơ. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng để xử lý nền đáy ao và nước tồn đọng một cách hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm cho vụ tiếp theo?

  • A. Thêm hóa chất diệt khuẩn mạnh vào nước tồn đọng.
  • B. Tháo cạn nước và thả ngay giống mới vào nuôi tiếp.
  • C. Chỉ cần bón vôi xuống đáy ao rồi cấp nước mới vào.
  • D. Tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy, phơi khô đáy ao và bón vôi.

Câu 2: Tại sao việc bón phân gây màu nước lại được coi là bước quan trọng trong quy trình xử lý nước trước khi thả giống thủy sản, đặc biệt đối với các ao nuôi quảng canh hoặc bán thâm canh?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu (phiêu sinh vật) cho thủy sản và hạn chế sự phát triển của tảo độc.
  • B. Làm giảm nồng độ các kim loại nặng trong nước.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các loại vi khuẩn gây bệnh có trong nước.
  • D. Giúp nước trong hơn, dễ quan sát đáy ao.

Câu 3: Một ao nuôi cá tra đang gặp vấn đề về nồng độ khí độc H₂S tăng cao ở đáy ao, làm cá bỏ ăn và nổi đầu. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để xử lý trực tiếp vấn đề khí độc này?

  • A. Tăng cường cho ăn để cá khỏe hơn chống lại khí độc.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có khả năng phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa khí độc.
  • C. Thêm vôi bột trực tiếp vào nước ao với liều lượng cao.
  • D. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.

Câu 4: Việc sử dụng hệ thống lọc sinh học (biofilter) trong các hệ thống nuôi thâm canh tuần hoàn (RAS) nhằm mục đích chính gì trong xử lý nước?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các hạt lơ lửng và bùn bẩn.
  • B. Diệt sạch các loại vi khuẩn và virus gây bệnh.
  • C. Chuyển hóa các chất độc như ammonia và nitrite thành nitrate ít độc hơn.
  • D. Làm tăng độ kiềm (pH) của nước.

Câu 5: Phân tích vai trò của việc sử dụng các loại thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong xử lý nước thải từ ao nuôi thủy sản. Chúng giúp ích gì trong quá trình này?

  • A. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (như nitơ, phốt pho) trong nước, góp phần làm sạch nước.
  • B. Sản sinh ra các enzyme tiêu hóa chất thải hữu cơ.
  • C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong toàn bộ cột nước.
  • D. Tiêu diệt các loại ký sinh trùng và nấm gây bệnh.

Câu 6: Quy trình xử lý nước cấp cho ao nuôi thủy sản thường bắt đầu bằng bước lắng lọc. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Diệt các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Loại bỏ các vật chất lơ lửng, rác, cá tạp, và trứng địch hại.
  • C. Khử các hóa chất độc hại còn sót lại.
  • D. Tăng độ pH của nước.

Câu 7: Trong bước diệt tạp và khử khuẩn nước trước khi nuôi, người ta có thể sử dụng một số hóa chất như Chlorine hoặc Iodine. Khi sử dụng các hóa chất này, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho thủy sản sắp thả?

  • A. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt để diệt sạch mầm bệnh.
  • B. Thả giống ngay sau khi xử lý để tận dụng hiệu quả diệt khuẩn.
  • C. Để nước xử lý đủ thời gian phân hủy hoặc trung hòa hóa chất trước khi thả giống.
  • D. Chỉ cần xử lý ở nhiệt độ nước thấp.

Câu 8: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản không bao gồm biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất thải hữu cơ.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa khí độc (như NH₃, H₂S).
  • C. Sử dụng vi sinh vật đối kháng để kiểm soát vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn phổ rộng liều cao định kỳ.

Câu 9: Một ao nuôi tôm sú sau 60 ngày nuôi đang có dấu hiệu nước bị tảo xanh đậm, pH nước biến động mạnh trong ngày, và đáy ao có lớp bùn đen mỏng. Dựa trên kiến thức về xử lý môi trường, biện pháp nào sau đây phù hợp để cải thiện tình hình này?

  • A. Giảm lượng thức ăn, thay nước một phần kết hợp sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy tảo và chất hữu cơ.
  • B. Tăng cường cho ăn để tôm khỏe hơn.
  • C. Chỉ cần thêm vôi sống vào ao để tăng pH.
  • D. Tháo cạn toàn bộ nước ao và cấp nước mới.

Câu 10: Tại sao việc xử lý nước thải từ ao nuôi thủy sản trước khi xả ra môi trường tự nhiên lại vô cùng cần thiết?

  • A. Để thu hồi các chất dinh dưỡng còn sót lại trong nước thải.
  • B. Chỉ để tuân thủ quy định pháp luật, không có tác động thực tế.
  • C. Ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước tự nhiên, bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của nước thải.

Câu 11: Khi sử dụng vôi để cải tạo đáy ao nuôi thủy sản, mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp canxi cho thủy sản.
  • B. Làm mềm nước ao.
  • C. Tăng độ đục của nước.
  • D. Khử trùng, diệt mầm bệnh, điều chỉnh pH đất và thúc đẩy phân hủy chất hữu cơ.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi?

  • A. Sử dụng enzyme để tăng tốc độ phân hủy.
  • B. Sử dụng hóa chất oxy hóa mạnh để phân hủy nhanh.
  • C. Cấy bổ sung các chủng vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Sử dụng nấm men để chuyển hóa một số chất phức tạp.

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát và xử lý khí độc Ammonia (NH₃/NH₄⁺) trong ao nuôi lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Ammonia là chất độc trực tiếp đối với thủy sản, gây tổn thương mang và giảm sức đề kháng.
  • B. Ammonia gây màu xanh cho nước ao, làm giảm khả năng quang hợp.
  • C. Ammonia làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • D. Ammonia chỉ độc khi kết hợp với khí H₂S.

Câu 14: Trong xử lý nước thải sau thu hoạch, việc xây dựng ao lọc sinh học (wetland) có trồng các loại thực vật thủy sinh là một biện pháp hiệu quả. Cơ chế làm sạch nước của ao lọc này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào quá trình bốc hơi nước làm cô đặc chất ô nhiễm.
  • B. Chỉ đơn thuần là lắng đọng các chất rắn lơ lửng.
  • C. Sự kết hợp của quá trình lắng, lọc vật lý, hấp thụ bởi thực vật và hoạt động phân hủy của vi sinh vật.
  • D. Phản ứng hóa học giữa nước thải và vật liệu đáy ao.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp xử lý hiệu quả mầm bệnh và vi sinh vật gây hại trong nước ao trước khi thả giống, đồng thời ít gây tồn dư hóa chất độc hại về sau?

  • A. Phơi đáy ao kết hợp bón vôi hoặc sử dụng các chất oxy hóa như Potassium Permanganate (thuốc tím) với liều lượng và thời gian phù hợp.
  • B. Chỉ cần thay nước mới hoàn toàn từ sông vào.
  • C. Sử dụng kháng sinh liều cao vào nước ao.
  • D. Thả mật độ giống cao để cạnh tranh với mầm bệnh.

Câu 16: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Nước mưa làm loãng các chất dinh dưỡng.
  • B. Lượng thức ăn dư thừa và chất thải từ thủy sản vượt quá khả năng tự làm sạch của ao.
  • C. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào ao.
  • D. Sự phát triển quá mức của thực vật thủy sinh có lợi.

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi thường dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Sử dụng dòng điện để làm chết vi sinh vật.
  • C. Sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi (probiotic) để cạnh tranh không gian sống, dinh dưỡng hoặc tiết ra chất ức chế vi sinh vật gây hại.
  • D. Sử dụng sóng siêu âm để phá vỡ tế bào vi sinh vật.

Câu 18: Khi nước ao nuôi bị đục do phù sa hoặc sét, biện pháp xử lý nào sau đây thường được áp dụng để làm trong nước?

  • A. Sử dụng phèn chua (Aluminum sulfate) hoặc PAC (Poly-aluminum chloride) với liều lượng phù hợp.
  • B. Thêm muối ăn vào ao.
  • C. Tăng cường sục khí liên tục.
  • D. Bón phân NPK với liều lượng lớn.

Câu 19: Khí H₂S (Hydrogen sulfide) là một loại khí độc thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị ô nhiễm nặng. Khí này được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

  • A. Quang hợp của tảo.
  • B. Hô hấp của thủy sản.
  • C. Phân giải chất vô cơ trong điều kiện có oxy.
  • D. Phân giải kỵ khí (thiếu oxy) các chất hữu cơ chứa lưu huỳnh hoặc khử sulfate bởi vi khuẩn.

Câu 20: So sánh biện pháp xử lý nước trước khi nuôi bằng hóa chất diệt khuẩn và bằng phương pháp sinh học (ví dụ: phơi đáy, bón vôi, gây màu). Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Xử lý bằng hóa chất luôn an toàn và hiệu quả hơn phương pháp sinh học.
  • B. Phương pháp sinh học thường bền vững hơn, ít gây tồn dư độc hại và tạo môi trường có lợi cho thủy sản hơn so với việc lạm dụng hóa chất.
  • C. Phương pháp sinh học chỉ có tác dụng làm sạch nước, không có tác dụng diệt mầm bệnh.
  • D. Xử lý bằng hóa chất không ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi trong ao.

Câu 21: Một ao nuôi cá rô phi đang bị nhiễm khuẩn Vibrio, gây bệnh cho cá. Biện pháp khẩn cấp nào sau đây có thể được xem xét để kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh trong ao, kết hợp với các biện pháp điều trị khác?

  • A. Thêm một lượng lớn thức ăn vào ao để tăng cường sức khỏe cá.
  • B. Chỉ cần tăng cường sục khí.
  • C. Tháo cạn nước ao ngay lập tức và thả giống mới vào.
  • D. Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật đối kháng với Vibrio hoặc hóa chất diệt khuẩn được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản với liều lượng phù hợp.

Câu 22: Mục đích của việc sử dụng than hoạt tính trong một số hệ thống lọc nước nuôi thủy sản là gì?

  • A. Tăng độ pH của nước.
  • B. Cung cấp khoáng chất cho thủy sản.
  • C. Hấp phụ các chất hữu cơ hòa tan, màu, mùi và một số hóa chất độc hại trong nước.
  • D. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho ăn lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi?

  • A. Thức ăn thừa là nguồn gốc chính gây ô nhiễm hữu cơ và sản sinh khí độc trong ao.
  • B. Cho ăn ít giúp thủy sản tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Cho ăn nhiều giúp nước ao trong hơn.
  • D. Lượng thức ăn không ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm xử lý môi trường nuôi bằng vật lý?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • B. Sử dụng máy sục khí, máy quạt nước để tăng cường oxy hòa tan.
  • C. Bón vôi.
  • D. Trồng cây thủy sinh.

Câu 25: Phân tích tác động của việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn một cách bừa bãi, không đúng liều lượng và thời gian trong ao nuôi thủy sản.

  • A. Chỉ diệt vi khuẩn gây bệnh, không ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
  • B. Giúp thủy sản khỏe mạnh hơn nhờ môi trường nước được làm sạch hoàn toàn.
  • C. Làm tăng độ kiềm của nước về mức tối ưu.
  • D. Gây tồn dư độc hại trong nước và sản phẩm nuôi, diệt cả vi sinh vật có lợi, làm mất cân bằng hệ sinh thái ao nuôi và có thể tạo chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Câu 26: Trong quy trình xử lý nước thải sau thu hoạch bằng hệ thống ao, giai đoạn nào chủ yếu diễn ra quá trình phân hủy kỵ khí các chất hữu cơ phức tạp?

  • A. Ao lắng (settling pond) hoặc phần đáy của ao xử lý.
  • B. Ao quang hợp (algae pond) với ánh sáng mạnh.
  • C. Ao hiếu khí (aerobic pond) với sục khí liên tục.
  • D. Lọc cát.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp làm giảm nồng độ khí CO₂ (carbon dioxide) tích tụ trong ao nuôi, đặc biệt vào buổi sáng sớm khi tảo hô hấp mạnh?

  • A. Tăng lượng thức ăn cho cá.
  • B. Giảm cường độ ánh sáng chiếu xuống ao.
  • C. Tăng cường sục khí hoặc quạt nước để khuấy động và trao đổi khí với không khí.
  • D. Thêm vôi vào ao.

Câu 28: Nước sau quá trình nuôi thủy sản thường có nồng độ các chất dinh dưỡng (như nitơ, phốt pho) cao. Việc xả trực tiếp nước này ra môi trường tự nhiên có thể gây ra hiện tượng gì?

  • A. Làm tăng độ trong của nước sông/hồ.
  • B. Gây phú dưỡng hóa (eutrophication), dẫn đến sự phát triển bùng phát của tảo và suy giảm oxy hòa tan.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước sông/hồ.
  • D. Tiêu diệt các loài cá dữ trong sông/hồ.

Câu 29: Một người nuôi tôm muốn áp dụng công nghệ sinh học để xử lý đáy ao bị dơ bẩn sau vụ nuôi. Chế phẩm sinh học nào sau đây là phù hợp nhất để rải xuống đáy ao khi ao đã tháo cạn nước và còn ẩm?

  • A. Chế phẩm chứa các chủng vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ (như Bacillus spp.).
  • B. Chế phẩm chứa tảo có lợi.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Chế phẩm chứa các loại virus có lợi.

Câu 30: Bước "Khử hóa chất" trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Loại bỏ bùn đáy.
  • C. Diệt các loại tảo có hại.
  • D. Loại bỏ hoặc trung hòa dư lượng các hóa chất độc hại có thể tồn tại trong nguồn nước cấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một ao nuôi tôm sau vụ thu hoạch có lượng bùn đáy tích tụ đáng kể và nước còn tồn đọng nhiều chất hữu cơ. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng để xử lý nền đáy ao và nước tồn đọng một cách hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm cho vụ tiếp theo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tại sao việc bón phân gây màu nước lại được coi là bước quan trọng trong quy trình xử lý nước trước khi thả giống thủy sản, đặc biệt đối với các ao nuôi quảng canh hoặc bán thâm canh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một ao nuôi cá tra đang gặp vấn đề về nồng độ khí độc H₂S tăng cao ở đáy ao, làm cá bỏ ăn và nổi đầu. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để xử lý trực tiếp vấn đề khí độc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Việc sử dụng hệ thống lọc sinh học (biofilter) trong các hệ thống nuôi thâm canh tuần hoàn (RAS) nhằm mục đích chính gì trong xử lý nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích vai trò của việc sử dụng các loại thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong xử lý nước thải từ ao nuôi thủy sản. Chúng giúp ích gì trong quá trình này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Quy trình xử lý nước cấp cho ao nuôi thủy sản thường bắt đầu bằng bước lắng lọc. Mục đích chính của bước này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong bước diệt tạp và khử khuẩn nước trước khi nuôi, người ta có thể sử dụng một số hóa chất như Chlorine hoặc Iodine. Khi sử dụng các hóa chất này, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho thủy sản sắp thả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản không bao gồm biện pháp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một ao nuôi tôm sú sau 60 ngày nuôi đang có dấu hiệu nước bị tảo xanh đậm, pH nước biến động mạnh trong ngày, và đáy ao có lớp bùn đen mỏng. Dựa trên kiến thức về xử lý môi trường, biện pháp nào sau đây phù hợp để cải thiện tình hình này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao việc xử lý nước thải từ ao nuôi thủy sản trước khi xả ra môi trường tự nhiên lại vô cùng cần thiết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi sử dụng vôi để cải tạo đáy ao nuôi thủy sản, mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý chất thải hữu cơ trong ao nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát và xử lý khí độc Ammonia (NH₃/NH₄⁺) trong ao nuôi lại đặc biệt quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong xử lý nước thải sau thu hoạch, việc xây dựng ao lọc sinh học (wetland) có trồng các loại thực vật thủy sinh là một biện pháp hiệu quả. Cơ chế làm sạch nước của ao lọc này dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp xử lý hiệu quả mầm bệnh và vi sinh vật gây hại trong nước ao trước khi thả giống, đồng thời ít gây tồn dư hóa chất độc hại về sau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản thâm canh là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi thường dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi nước ao nuôi bị đục do phù sa hoặc sét, biện pháp xử lý nào sau đây thường được áp dụng để làm trong nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khí H₂S (Hydrogen sulfide) là một loại khí độc thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị ô nhiễm nặng. Khí này được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: So sánh biện pháp xử lý nước trước khi nuôi bằng hóa chất diệt khuẩn và bằng phương pháp sinh học (ví dụ: phơi đáy, bón vôi, gây màu). Nhận định nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một ao nuôi cá rô phi đang bị nhiễm khuẩn Vibrio, gây bệnh cho cá. Biện pháp khẩn cấp nào sau đây có thể được xem xét để kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh trong ao, kết hợp với các biện pháp điều trị khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Mục đích của việc sử dụng than hoạt tính trong một số hệ thống lọc nước nuôi thủy sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho ăn lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý môi trường ao nuôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm xử lý môi trường nuôi bằng vật lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích tác động của việc sử dụng hóa chất diệt khuẩn một cách bừa bãi, không đúng liều lượng và thời gian trong ao nuôi thủy sản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quy trình xử lý nước thải sau thu hoạch bằng hệ thống ao, giai đoạn nào chủ yếu diễn ra quá trình phân hủy kỵ khí các chất hữu cơ phức tạp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp làm giảm nồng độ khí CO₂ (carbon dioxide) tích tụ trong ao nuôi, đặc biệt vào buổi sáng sớm khi tảo hô hấp mạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nước sau quá trình nuôi thủy sản thường có nồng độ các chất dinh dưỡng (như nitơ, phốt pho) cao. Việc xả trực tiếp nước này ra môi trường tự nhiên có thể gây ra hiện tượng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một người nuôi tôm muốn áp dụng công nghệ sinh học để xử lý đáy ao bị dơ bẩn sau vụ nuôi. Chế phẩm sinh học nào sau đây là phù hợp nhất để rải xuống đáy ao khi ao đã tháo cạn nước và còn ẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bước 'Khử hóa chất' trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi xử lý nước trước khi thả giống thủy sản, bước "lắng lọc" đóng vai trò chủ yếu trong việc loại bỏ những thành phần nào khỏi nguồn nước?

  • A. Các loại khí độc hòa tan (NH3, H2S)
  • B. Vi khuẩn gây bệnh và virus
  • C. Chất hóa học độc hại tồn dư
  • D. Rác, cá tạp và các hạt lơ lửng có kích thước lớn

Câu 2: Sau khi sử dụng các hóa chất mạnh để diệt khuẩn trong ao nuôi chuẩn bị thả giống, người nuôi cần thực hiện bước "khử hóa chất". Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Tăng độ pH của nước cho phù hợp
  • B. Tiêu diệt nốt các loại tảo độc còn sót lại
  • C. Loại bỏ hoặc làm giảm nồng độ hóa chất tồn dư để không gây hại cho thủy sản non
  • D. Bổ sung khoáng chất cần thiết cho nước

Câu 3: Biện pháp "bón phân gây màu" trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản thường được áp dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của đối tượng nào trong ao?

  • A. Các loài cá ăn lọc
  • B. Thực vật phù du (tảo)
  • C. Động vật đáy
  • D. Vi khuẩn có lợi

Câu 4: Một ao nuôi tôm sau một thời gian sử dụng có đáy bị bám bùn đen, mùi hôi, cho thấy sự tích tụ của chất hữu cơ và khí độc. Biện pháp xử lý đáy ao nào dưới đây là phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này trước khi vụ nuôi mới bắt đầu?

  • A. Nạo vét bùn, phơi khô đáy ao và bón vôi
  • B. Thêm nước sạch vào ao liên tục
  • C. Sục khí mạnh dưới đáy ao khi ao còn nước
  • D. Thả các loài cá ăn bùn

Câu 5: Trong quá trình nuôi, nồng độ khí độc ammonia (NH3/NH4+) tăng cao là một vấn đề nghiêm trọng. Việc sục khí (quạt nước, máy thổi khí) trong ao nuôi có thể giúp giảm thiểu độc tính của ammonia chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp chuyển hóa ammonia thành chất không độc
  • B. Giúp thủy sản khỏe hơn để chịu đựng độc tính
  • C. Tăng lượng oxy hòa tan, tạo điều kiện cho vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa ammonia
  • D. Làm bay hơi ammonia ra khỏi mặt nước

Câu 6: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ và dinh dưỡng cao. Việc sử dụng các "ao xử lý sinh học" (như ao thực vật thủy sinh) là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cơ chế chính của biện pháp này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần làm loãng nồng độ chất ô nhiễm
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn gây bệnh
  • C. Chỉ loại bỏ các hạt rắn lơ lửng
  • D. Sử dụng hoạt động của vi sinh vật và thực vật thủy sinh để phân hủy chất hữu cơ và hấp thụ dinh dưỡng dư thừa

Câu 7: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản bao gồm việc sử dụng các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi. Để xử lý hiệu quả lượng chất thải hữu cơ tích tụ dưới đáy ao trong quá trình nuôi, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ
  • B. Vi sinh vật quang hợp
  • C. Vi sinh vật cố định đạm
  • D. Vi sinh vật gây bệnh đối kháng

Câu 8: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một khí độc phổ biến trong các ao nuôi thiếu oxy, đặc biệt ở đáy ao. Ứng dụng công nghệ sinh học để xử lý khí độc này thường dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật phân giải protein
  • B. Vi sinh vật oxy hóa lưu huỳnh
  • C. Vi sinh vật khử nitrat
  • D. Vi sinh vật gây màu nước

Câu 9: Để kiểm soát và làm giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh trong môi trường ao nuôi mà không sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh, người ta có thể ứng dụng công nghệ sinh học bằng cách sử dụng:

  • A. Các loại tảo độc
  • B. Phân bón vô cơ
  • C. Vi sinh vật đối kháng (probiotics)
  • D. Chất hấp thụ khí độc

Câu 10: Một người nuôi cá phát hiện nước ao có màu xanh đậm bất thường và cá có dấu hiệu thiếu oxy vào buổi sáng sớm. Nguyên nhân có thể là do sự phát triển quá mức của tảo (tảo nở hoa). Biện pháp xử lý nào dưới đây là một phương pháp vật lý có thể giúp giảm bớt tình trạng thiếu oxy tạm thời?

  • A. Bón vôi xuống ao
  • B. Sử dụng hóa chất diệt tảo
  • C. Bổ sung chế phẩm sinh học
  • D. Vận hành quạt nước hoặc máy sục khí liên tục

Câu 11: So với việc xả thẳng nước thải ra môi trường tự nhiên, việc cho nước thải chảy qua hệ thống ao lắng và ao xử lý sinh học trước khi xả có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt môi trường là gì?

  • A. Tăng nhiệt độ nước thải
  • B. Giảm thiểu đáng kể nồng độ chất ô nhiễm (hữu cơ, dinh dưỡng, mầm bệnh) trước khi thải ra
  • C. Chỉ có tác dụng làm trong nước
  • D. Làm tăng độ mặn của nước thải

Câu 12: Trong các biện pháp xử lý nước thải sau thu hoạch, hệ thống "ao xử lý sinh học" sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) có vai trò chính là:

  • A. Hấp thụ các chất dinh dưỡng hòa tan (N, P) từ nước thải và cung cấp diện tích bám cho vi sinh vật
  • B. Trực tiếp ăn thịt các vi sinh vật gây bệnh
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan
  • D. Làm tăng lượng chất hữu cơ trong nước

Câu 13: Biện pháp "thay nước" trong quá trình nuôi thủy sản là một cách nhanh chóng để cải thiện chất lượng nước. Tuy nhiên, việc thay nước thường xuyên và với lượng lớn có thể gây ra những hệ lụy nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của nước ao
  • B. Gia tăng lượng oxy hòa tan
  • C. Lãng phí nguồn nước, tốn kém chi phí bơm, và thải lượng lớn nước ô nhiễm ra môi trường
  • D. Làm giảm pH của nước

Câu 14: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý khí độc ammonia (NH3) trong ao nuôi chủ yếu dựa vào quá trình Nitrat hóa. Quá trình này chuyển hóa ammonia (NH3) thành dạng nào ít độc hơn?

  • A. Nitrit (NO2-) và sau đó là Nitrat (NO3-)
  • B. Khí Nito (N2)
  • C. Axit sulfuric (H2SO4)
  • D. Methane (CH4)

Câu 15: Để xử lý nguồn nước cấp có chứa nhiều phù sa và hạt lơ lửng, biện pháp nào trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi là quan trọng nhất?

  • A. Lắng lọc
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn
  • C. Khử hóa chất
  • D. Bón phân gây màu

Câu 16: Việc sử dụng vôi (như vôi tôi Ca(OH)2, vôi sống CaO) trong xử lý ao nuôi có nhiều tác dụng. Tác dụng nào dưới đây không phải là tác dụng chính của việc bón vôi xuống ao?

  • A. Khử trùng, diệt mầm bệnh
  • B. Điều chỉnh độ pH của nước và đáy ao
  • C. Phân hủy chất hữu cơ
  • D. Làm tăng nồng độ khí CO2 hòa tan

Câu 17: Nước thải từ hoạt động chế biến thủy sản (như làm sạch, đóng gói) khác với nước thải từ ao nuôi ở điểm nào chính về thành phần ô nhiễm?

  • A. Chứa nhiều khí độc hơn
  • B. Thường chứa nhiều chất rắn lơ lửng, máu, mỡ, protein và có nồng độ BOD/COD cao hơn
  • C. Ít chứa vi sinh vật gây bệnh hơn
  • D. Chứa nhiều thuốc kháng sinh hơn

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho thủy sản là một biện pháp quan trọng trong quản lý chất lượng nước trong quá trình nuôi?

  • A. Thức ăn thừa là nguồn chính gây tích tụ chất hữu cơ, làm suy giảm oxy và sản sinh khí độc
  • B. Thức ăn thừa làm tăng độ mặn của nước
  • C. Thức ăn thừa trực tiếp tiêu diệt vi sinh vật có lợi
  • D. Thức ăn thừa làm tăng nhiệt độ nước

Câu 19: Khi phát hiện tôm/cá trong ao có dấu hiệu bệnh, việc sử dụng kháng sinh hoặc hóa chất điều trị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước. Biện pháp nào dưới đây thể hiện cách tiếp cận bền vững hơn trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh liên quan đến chất lượng nước?

  • A. Tăng liều lượng kháng sinh khi phát hiện bệnh sớm
  • B. Thường xuyên thay toàn bộ nước ao
  • C. Duy trì chất lượng nước tối ưu, quản lý thức ăn hợp lý và sử dụng chế phẩm sinh học để tăng cường sức khỏe thủy sản và môi trường
  • D. Chỉ xử lý nước khi thủy sản đã chết hàng loạt

Câu 20: Hệ thống xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng ao thực vật thủy sinh (Constructed Wetland) hoạt động dựa trên sự kết hợp của các quá trình vật lý, hóa học và sinh học. Quá trình sinh học chủ yếu diễn ra trong hệ thống này là gì?

  • A. Chỉ là quá trình lắng đọng cơ học
  • B. Quá trình bay hơi nước thuần túy
  • C. Phản ứng trung hòa axit/bazơ
  • D. Hoạt động của vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ và thực vật hấp thụ dinh dưỡng

Câu 21: Việc sử dụng zeolite trong ao nuôi thủy sản là một biện pháp vật lý/hóa học phổ biến để cải thiện chất lượng nước. Zeolite có khả năng hấp phụ các ion độc hại nào, đặc biệt là trong chu trình nitơ?

  • A. Amonia (NH4+)
  • B. Nitrat (NO3-)
  • C. Oxy hòa tan (DO)
  • D. Cacbonat (CO3--)

Câu 22: Khi nước ao nuôi bị đục do lơ lửng nhiều hạt sét nhỏ khó lắng, biện pháp nào dưới đây (nếu được sử dụng đúng cách) có thể giúp làm trong nước bằng cách kết tụ các hạt nhỏ lại với nhau để dễ lắng hơn?

  • A. Tăng cường sục khí
  • B. Bón phân ure
  • C. Sử dụng phèn chua (Aluminum sulfate) hoặc vôi
  • D. Thả bèo tây

Câu 23: Mục tiêu chính của việc xử lý môi trường nuôi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ để làm nước ao sạch hơn về mặt cảm quan
  • B. Chỉ để tiêu diệt hết vi khuẩn trong ao
  • C. Chỉ để tăng năng suất vụ nuôi
  • D. Tạo môi trường sống thuận lợi, an toàn cho thủy sản phát triển khỏe mạnh, đạt năng suất cao và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh

Câu 24: Trong các yếu tố chất lượng nước, nồng độ oxy hòa tan (DO) là cực kỳ quan trọng. Tình trạng thiếu oxy hòa tan (hypoxia) trong ao nuôi thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày và liên quan đến hoạt động của đối tượng nào?

  • A. Sáng sớm, liên quan đến hô hấp của tảo và thủy sản trong đêm
  • B. Buổi trưa nắng gắt, do oxy bị bay hơi
  • C. Chiều tối, do gió làm mất oxy
  • D. Bất kỳ lúc nào, không liên quan đến yếu tố sinh học

Câu 25: Biện pháp nào dưới đây thuộc nhóm "biện pháp vật lý" trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn
  • B. Sục khí, quạt nước
  • C. Bón vôi
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát và xử lý bùn đáy ao nuôi là rất quan trọng đối với sức khỏe thủy sản và chất lượng nước?

  • A. Bùn đáy chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ của ao
  • B. Bùn đáy là nguồn thức ăn chính cho thủy sản
  • C. Bùn đáy chỉ chứa các khoáng chất có lợi
  • D. Bùn đáy tích tụ chất hữu cơ, là nơi sản sinh khí độc (NH3, H2S) và mầm bệnh, tiêu thụ oxy

Câu 27: Ứng dụng công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là một ví dụ về xử lý nước theo hướng sinh học. Đặc điểm nổi bật của hệ thống Biofloc là gì?

  • A. Tạo ra các tập hợp vi sinh vật, tảo và chất hữu cơ lơ lửng (floc) giúp xử lý chất thải và có thể làm nguồn thức ăn bổ sung
  • B. Chỉ dựa vào việc thay nước liên tục
  • C. Sử dụng lượng lớn hóa chất để diệt khuẩn
  • D. Yêu cầu ao phải được lót bạt hoàn toàn và không có ánh sáng

Câu 28: Khi lựa chọn biện pháp xử lý môi trường nuôi thủy sản, người nuôi cần cân nhắc nhiều yếu tố. Yếu tố nào dưới đây ít quan trọng nhất khi quyết định áp dụng một biện pháp cụ thể?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành
  • B. Tính hiệu quả của biện pháp đối với vấn đề cần xử lý
  • C. Màu sắc ưa thích của người nuôi
  • D. Tác động của biện pháp đến sức khỏe thủy sản và môi trường

Câu 29: Biện pháp nào dưới đây là một ví dụ về việc ứng dụng hệ động vật trong xử lý nước thải sau thu hoạch?

  • A. Sử dụng máy sục khí
  • B. Trồng cây bèo tây trong ao
  • C. Bón vôi xuống ao
  • D. Nuôi các loài cá lọc nước (như cá rô phi) trong ao xử lý

Câu 30: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản trong quá trình nuôi là một thách thức liên tục. Vấn đề nào sau đây thường là vấn đề khó kiểm soát nhất nếu hệ thống nuôi có mật độ cao và cho ăn nhiều?

  • A. Độ trong của nước
  • B. Sự tích tụ chất hữu cơ và nồng độ khí độc cao
  • C. Nhiệt độ nước
  • D. Độ mặn của nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi xử lý nước trước khi thả giống thủy sản, bước 'lắng lọc' đóng vai trò chủ yếu trong việc loại bỏ những thành phần nào khỏi nguồn nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Sau khi sử dụng các hóa chất mạnh để diệt khuẩn trong ao nuôi chuẩn bị thả giống, người nuôi cần thực hiện bước 'khử hóa chất'. Mục đích chính của bước này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Biện pháp 'bón phân gây màu' trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản thường được áp dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của đối tượng nào trong ao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một ao nuôi tôm sau một thời gian sử dụng có đáy bị bám bùn đen, mùi hôi, cho thấy sự tích tụ của chất hữu cơ và khí độc. Biện pháp xử lý đáy ao nào dưới đây là phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này *trước* khi vụ nuôi mới bắt đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong quá trình nuôi, nồng độ khí độc ammonia (NH3/NH4+) tăng cao là một vấn đề nghiêm trọng. Việc sục khí (quạt nước, máy thổi khí) trong ao nuôi có thể giúp giảm thiểu độc tính của ammonia chủ yếu bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ và dinh dưỡng cao. Việc sử dụng các 'ao xử lý sinh học' (như ao thực vật thủy sinh) là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cơ chế chính của biện pháp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản bao gồm việc sử dụng các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi. Để xử lý hiệu quả lượng chất thải hữu cơ tích tụ dưới đáy ao trong quá trình nuôi, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một khí độc phổ biến trong các ao nuôi thiếu oxy, đặc biệt ở đáy ao. Ứng dụng công nghệ sinh học để xử lý khí độc này thường dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để kiểm soát và làm giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh trong môi trường ao nuôi *mà không* sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh, người ta có thể ứng dụng công nghệ sinh học bằng cách sử dụng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một người nuôi cá phát hiện nước ao có màu xanh đậm bất thường và cá có dấu hiệu thiếu oxy vào buổi sáng sớm. Nguyên nhân có thể là do sự phát triển quá mức của tảo (tảo nở hoa). Biện pháp xử lý nào dưới đây là một phương pháp *vật lý* có thể giúp giảm bớt tình trạng thiếu oxy tạm thời?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So với việc xả thẳng nước thải ra môi trường tự nhiên, việc cho nước thải chảy qua hệ thống ao lắng và ao xử lý sinh học trước khi xả có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt môi trường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong các biện pháp xử lý nước thải sau thu hoạch, hệ thống 'ao xử lý sinh học' sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) có vai trò chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Biện pháp 'thay nước' trong quá trình nuôi thủy sản là một cách nhanh chóng để cải thiện chất lượng nước. Tuy nhiên, việc thay nước thường xuyên và với lượng lớn có thể gây ra những hệ lụy nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý khí độc ammonia (NH3) trong ao nuôi chủ yếu dựa vào quá trình Nitrat hóa. Quá trình này chuyển hóa ammonia (NH3) thành dạng nào ít độc hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để xử lý nguồn nước cấp có chứa nhiều phù sa và hạt lơ lửng, biện pháp nào trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc sử dụng vôi (như vôi tôi Ca(OH)2, vôi sống CaO) trong xử lý ao nuôi có nhiều tác dụng. Tác dụng nào dưới đây *không phải* là tác dụng chính của việc bón vôi xuống ao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nước thải từ hoạt động chế biến thủy sản (như làm sạch, đóng gói) khác với nước thải từ ao nuôi ở điểm nào chính về thành phần ô nhiễm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho thủy sản là một biện pháp quan trọng trong quản lý chất lượng nước *trong* quá trình nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi phát hiện tôm/cá trong ao có dấu hiệu bệnh, việc sử dụng kháng sinh hoặc hóa chất điều trị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước. Biện pháp nào dưới đây thể hiện cách tiếp cận bền vững hơn trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh liên quan đến chất lượng nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hệ thống xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng ao thực vật thủy sinh (Constructed Wetland) hoạt động dựa trên sự kết hợp của các quá trình vật lý, hóa học và sinh học. Quá trình *sinh học* chủ yếu diễn ra trong hệ thống này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc sử dụng zeolite trong ao nuôi thủy sản là một biện pháp vật lý/hóa học phổ biến để cải thiện chất lượng nước. Zeolite có khả năng hấp phụ các ion độc hại nào, đặc biệt là trong chu trình nitơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi nước ao nuôi bị đục do lơ lửng nhiều hạt sét nhỏ khó lắng, biện pháp nào dưới đây (nếu được sử dụng đúng cách) có thể giúp làm trong nước bằng cách kết tụ các hạt nhỏ lại với nhau để dễ lắng hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Mục tiêu chính của việc xử lý môi trường nuôi thủy sản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong các yếu tố chất lượng nước, nồng độ oxy hòa tan (DO) là cực kỳ quan trọng. Tình trạng thiếu oxy hòa tan (hypoxia) trong ao nuôi thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày và liên quan đến hoạt động của đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Biện pháp nào dưới đây thuộc nhóm 'biện pháp vật lý' trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát và xử lý bùn đáy ao nuôi là rất quan trọng đối với sức khỏe thủy sản và chất lượng nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Ứng dụng công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là một ví dụ về xử lý nước theo hướng sinh học. Đặc điểm nổi bật của hệ thống Biofloc là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi lựa chọn biện pháp xử lý môi trường nuôi thủy sản, người nuôi cần cân nhắc nhiều yếu tố. Yếu tố nào dưới đây *ít quan trọng nhất* khi quyết định áp dụng một biện pháp cụ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Biện pháp nào dưới đây là một ví dụ về việc ứng dụng hệ động vật trong xử lý nước thải sau thu hoạch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản *trong* quá trình nuôi là một thách thức liên tục. Vấn đề nào sau đây thường là vấn đề khó kiểm soát nhất nếu hệ thống nuôi có mật độ cao và cho ăn nhiều?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trước khi thả giống vào ao nuôi tôm, người nông dân cần thực hiện bước xử lí nước nào để loại bỏ các sinh vật gây hại như địch hại hoặc mầm bệnh tiềm ẩn?

  • A. Lắng lọc nước
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn
  • C. Khử hóa chất tồn dư
  • D. Bón phân gây màu nước

Câu 2: Mục đích chính của việc bón phân (vô cơ hoặc hữu cơ) vào ao nuôi trước khi thả giống là gì?

  • A. Giảm độ pH của nước
  • B. Tiêu diệt các loại tảo độc
  • C. Gây màu nước, tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu (phiêu sinh vật)
  • D. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan

Câu 3: Quá trình lắng lọc nước trước khi đưa vào ao nuôi thường giúp loại bỏ những loại tạp chất nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh
  • B. Khí độc (NH3, H2S)
  • C. Hóa chất tồn dư từ nguồn nước
  • D. Rác, cặn bẩn, trứng hoặc ấu trùng của địch hại

Câu 4: Một ao nuôi cá bị ô nhiễm nặng sau vụ thu hoạch, đáy ao có nhiều bùn đen và mùi hôi thối. Biện pháp xử lí môi trường nào dưới đây cần được ưu tiên áp dụng để cải thiện tình trạng này trước khi nuôi vụ mới?

  • A. Nạo vét bùn đáy ao và phơi khô đáy ao
  • B. Chỉ cần thay nước mới hoàn toàn
  • C. Bón vôi và cấp nước ngay lập tức
  • D. Thả cá rô phi để chúng lọc nước

Câu 5: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi (Probiotics) trong quá trình nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch cho thủy sản
  • B. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, giảm khí độc và cải thiện chất lượng nước
  • C. Kích thích thủy sản bắt mồi nhiều hơn
  • D. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại tảo trong ao

Câu 6: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một loại khí độc thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị yếm khí. Khí này gây hại cho thủy sản chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Ức chế khả năng hô hấp của thủy sản
  • B. Gây ăn mòn mang
  • C. Làm tăng độ pH của nước
  • D. Kích thích tảo phát triển mạnh

Câu 7: Để xử lí khí độc NH3 và H2S trong ao nuôi đang có thủy sản, biện pháp nào dưới đây được xem là an toàn và hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh
  • B. Thay nước hoàn toàn một cách đột ngột
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật nitrat hóa và phân giải H2S
  • D. Bón vôi nung trực tiếp xuống ao

Câu 8: Việc sử dụng cây thủy sinh như bèo tây, rau muống nước trong hệ thống xử lí nước thải từ ao nuôi (trước khi thải ra môi trường) dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Cây thủy sinh cạnh tranh oxy với tảo độc
  • B. Cây thủy sinh tiết ra chất kháng sinh diệt khuẩn
  • C. Hệ rễ cây thủy sinh tạo môi trường yếm khí
  • D. Cây thủy sinh hấp thụ các chất dinh dưỡng (như N, P) từ nước thải để sinh trưởng

Câu 9: Tại sao việc xử lí nước thải từ ao nuôi thủy sản trước khi thải ra môi trường tự nhiên lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt và bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh khác
  • B. Để nước thải có thể tái sử dụng ngay lập tức cho vụ nuôi tiếp theo
  • C. Để tiêu diệt hết tất cả các vi sinh vật trong nước thải
  • D. Để làm tăng độ mặn của nguồn nước tiếp nhận

Câu 10: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lí môi trường nuôi thủy sản, việc sử dụng enzyme ngoại bào từ vi sinh vật có vai trò gì?

  • A. Tăng cường khả năng miễn dịch cho thủy sản
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp (như cellulose, protein, lipid) thành dạng đơn giản hơn, dễ phân hủy bởi vi sinh vật
  • C. Trực tiếp tiêu diệt các mầm bệnh
  • D. Tổng hợp các vitamin cần thiết cho thủy sản

Câu 11: Một ao nuôi cá tra đang trong giai đoạn cuối, lượng thức ăn dư thừa và phân cá tích tụ nhiều làm chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) trong nước tăng cao. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến ao nuôi?

  • A. Kích thích tảo có lợi phát triển mạnh
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan vào ban đêm
  • C. Gây thiếu oxy hòa tan, đặc biệt vào ban đêm, ảnh hưởng hô hấp của cá
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước

Câu 12: Để xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi đang hoạt động, ngoài việc sử dụng chế phẩm sinh học, người ta còn có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào để giảm thiểu sự tích tụ của chúng?

  • A. Tăng cường mật độ thả nuôi
  • B. Giảm thiểu sục khí
  • C. Cho ăn dư thừa để đảm bảo cá đủ no
  • D. Quản lý lượng thức ăn chặt chẽ, sử dụng sàng ăn để kiểm soát lượng thức ăn dư thừa

Câu 13: Công nghệ Biofloc là một ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản. Nguyên lý hoạt động chính của Biofloc là gì?

  • A. Tạo ra các hạt floc (kết tụ) chứa vi khuẩn, tảo, chất hữu cơ, làm thức ăn cho thủy sản và xử lí chất thải
  • B. Sử dụng hóa chất để kết tủa toàn bộ chất lơ lửng
  • C. Ức chế hoạt động của tất cả các loại vi khuẩn trong nước
  • D. Chỉ dựa vào thực vật thủy sinh để hấp thụ dinh dưỡng

Câu 14: Khi xử lí nước bằng hóa chất diệt khuẩn trước khi thả giống, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho giống thủy sản sắp thả?

  • A. Sử dụng liều lượng hóa chất càng cao càng tốt để diệt sạch mầm bệnh
  • B. Thả giống ngay sau khi xử lí hóa chất
  • C. Đảm bảo hóa chất đã phân hủy hết hoặc nồng độ dưới ngưỡng an toàn trước khi thả giống
  • D. Không cần quan tâm đến độ pH của nước khi sử dụng hóa chất

Câu 15: Biện pháp nào dưới đây KHÔNG phải là một biện pháp xử lí môi trường nuôi thủy sản phổ biến?

  • A. Sử dụng vôi để cải tạo đáy ao và điều chỉnh pH
  • B. Sử dụng hệ thống quạt nước, sục khí để tăng oxy
  • C. Ứng dụng chế phẩm sinh học xử lí chất thải
  • D. Sử dụng sóng siêu âm để tiêu diệt mầm bệnh

Câu 16: Nồng độ Amoniac (NH3/NH4+) trong ao nuôi tăng cao là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sự gia tăng này là gì?

  • A. Quang hợp của tảo
  • B. Sự phân hủy chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân) và bài tiết của thủy sản
  • C. Độ mặn của nước quá cao
  • D. Hoạt động của vi khuẩn quang hợp

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải nuôi thủy sản đến môi trường xung quanh, người ta có thể xây dựng các ao hoặc kênh chứa nước thải có trồng cây thủy sinh. Hệ thống này hoạt động như một:

  • A. Hệ thống lọc sinh học tự nhiên
  • B. Trại sản xuất giống nhân tạo
  • C. Hệ thống làm mát nước
  • D. Khu vực cách ly dịch bệnh

Câu 18: Phơi khô đáy ao sau khi thu hoạch là một biện pháp cải tạo môi trường hiệu quả. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Làm tăng lượng bùn đáy ao
  • B. Giảm độ pH của đất đáy ao
  • C. Tạo điều kiện yếm khí cho vi khuẩn có hại phát triển
  • D. Oxy hóa các chất hữu cơ, khoáng hóa bùn, tiêu diệt mầm bệnh và địch hại

Câu 19: Trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi, bước "Khử hóa chất" thường được thực hiện khi nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Trước bước lắng lọc, để loại bỏ các chất rắn
  • B. Sau bước diệt khuẩn bằng hóa chất, để loại bỏ dư lượng hóa chất trước khi thả giống
  • C. Song song với bước bón phân, để tăng hiệu quả gây màu
  • D. Chỉ thực hiện khi có dấu hiệu bệnh trên thủy sản

Câu 20: Khi sử dụng vôi (CaO hoặc CaCO3) để cải tạo đáy ao, tác dụng nào dưới đây là chính xác nhất?

  • A. Làm tăng độ chua (giảm pH) của đất và nước
  • B. Cung cấp trực tiếp oxy cho ao nuôi
  • C. Sát khuẩn, phân hủy chất hữu cơ, ổn định độ pH, cung cấp Canxi
  • D. Tạo ra khí độc H2S

Câu 21: Công nghệ xử lí nước tuần hoàn (RAS - Recirculating Aquaculture System) là một hệ thống tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản. Ưu điểm nổi bật của hệ thống này về mặt môi trường là gì?

  • A. Tiết kiệm nước, giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường, kiểm soát tốt chất lượng nước
  • B. Không cần sử dụng thức ăn công nghiệp
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu xử lí môi trường
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu

Câu 22: Một ao nuôi tôm xuất hiện váng bọt màu nâu, nước có mùi tanh khó chịu. Dấu hiệu này có thể cho thấy vấn đề gì về môi trường ao nuôi?

  • A. Nước ao quá sạch
  • B. Nồng độ oxy hòa tan rất cao
  • C. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh
  • D. Sự tích tụ và phân hủy kị khí của chất hữu cơ, tạo ra khí độc

Câu 23: Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lí môi trường ao nuôi, đặc biệt là trong việc chuyển hóa chất độc. Chúng tham gia vào quá trình nào?

  • A. Quá trình Nitrat hóa (chuyển Amoniac thành Nitrit, sau đó thành Nitrat)
  • B. Quá trình phân giải cellulose
  • C. Quá trình tổng hợp oxy
  • D. Quá trình khử Sulfate thành H2S

Câu 24: Để quản lý và xử lí chất thải rắn (bùn) từ đáy ao nuôi một cách hiệu quả, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Thải trực tiếp ra sông, hồ
  • B. Thu gom, xử lí (ví dụ: ủ phân compost) hoặc sử dụng cho mục đích nông nghiệp khác
  • C. Để bùn tích tụ tự nhiên trong nhiều vụ nuôi
  • D. Chỉ cần phơi khô mà không cần thu gom

Câu 25: Việc sử dụng hóa chất khử trùng như Chlorine hoặc Iodine trong xử lí nước trước khi nuôi cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do gì?

  • A. Chúng không có khả năng diệt khuẩn
  • B. Chi phí sử dụng rất thấp
  • C. Có thể gây độc cho thủy sản nếu còn tồn dư và ảnh hưởng đến môi trường xung quanh nếu thải trực tiếp
  • D. Chúng làm tăng nồng độ oxy hòa tan quá mức

Câu 26: Trong các phương pháp xử lí môi trường nuôi thủy sản, phương pháp nào dựa trên hoạt động sống của sinh vật để phân hủy hoặc chuyển hóa các chất gây ô nhiễm?

  • A. Biện pháp sinh học
  • B. Biện pháp vật lý
  • C. Biện pháp hóa học
  • D. Biện pháp cơ học

Câu 27: Khi độ pH của nước ao nuôi quá thấp (nước chua), biện pháp nào dưới đây thường được sử dụng để điều chỉnh pH?

  • A. Sử dụng phèn chua
  • B. Bón vôi (CaCO3, CaO, Ca(OH)2)
  • C. Sục khí mạnh liên tục
  • D. Thêm muối ăn

Câu 28: Biện pháp "thay nước" trong quá trình nuôi thủy sản có tác dụng gì đối với môi trường ao nuôi?

  • A. Làm tăng nồng độ các chất độc hại
  • B. Chỉ có tác dụng làm mát nước
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước
  • D. Loãng bớt nồng độ các chất độc hại, cung cấp thêm oxy và các khoáng chất cần thiết

Câu 29: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường sử dụng nguyên lý nào?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh bằng hóa chất
  • B. Giảm nhiệt độ nước để ức chế vi sinh vật gây bệnh
  • C. Sử dụng vi sinh vật đối kháng hoặc các sản phẩm từ vi sinh vật (enzyme, kháng sinh tự nhiên) để cạnh tranh hoặc ức chế mầm bệnh
  • D. Loại bỏ mầm bệnh bằng phương pháp lắng lọc đơn thuần

Câu 30: Quản lý chất lượng nước ao nuôi trong suốt quá trình nuôi là một công việc liên tục. Chỉ số nào dưới đây thường được theo dõi định kỳ để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ và nhu cầu oxy của nước?

  • A. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa)
  • B. Độ mặn
  • C. Độ trong
  • D. Nhiệt độ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trước khi thả giống vào ao nuôi tôm, người nông dân cần thực hiện bước xử lí nước nào để loại bỏ các sinh vật gây hại như địch hại hoặc mầm bệnh tiềm ẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Mục đích chính của việc bón phân (vô cơ hoặc hữu cơ) vào ao nuôi trước khi thả giống là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quá trình lắng lọc nước trước khi đưa vào ao nuôi thường giúp loại bỏ những loại tạp chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một ao nuôi cá bị ô nhiễm nặng sau vụ thu hoạch, đáy ao có nhiều bùn đen và mùi hôi thối. Biện pháp xử lí môi trường nào dưới đây cần được ưu tiên áp dụng để cải thiện tình trạng này trước khi nuôi vụ mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi (Probiotics) trong quá trình nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một loại khí độc thường xuất hiện ở đáy ao nuôi bị yếm khí. Khí này gây hại cho thủy sản chủ yếu bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để xử lí khí độc NH3 và H2S trong ao nuôi đang có thủy sản, biện pháp nào dưới đây được xem là an toàn và hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Việc sử dụng cây thủy sinh như bèo tây, rau muống nước trong hệ thống xử lí nước thải từ ao nuôi (trước khi thải ra môi trường) dựa trên nguyên lý nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao việc xử lí nước thải từ ao nuôi thủy sản trước khi thải ra môi trường tự nhiên lại đặc biệt quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lí môi trường nuôi thủy sản, việc sử dụng enzyme ngoại bào từ vi sinh vật có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một ao nuôi cá tra đang trong giai đoạn cuối, lượng thức ăn dư thừa và phân cá tích tụ nhiều làm chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) trong nước tăng cao. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến ao nuôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi đang hoạt động, ngoài việc sử dụng chế phẩm sinh học, người ta còn có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào để giảm thiểu sự tích tụ của chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Công nghệ Biofloc là một ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản. Nguyên lý hoạt động chính của Biofloc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi xử lí nước bằng hóa chất diệt khuẩn trước khi thả giống, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho giống thủy sản sắp thả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biện pháp nào dưới đây KHÔNG phải là một biện pháp xử lí môi trường nuôi thủy sản phổ biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nồng độ Amoniac (NH3/NH4+) trong ao nuôi tăng cao là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sự gia tăng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải nuôi thủy sản đến môi trường xung quanh, người ta có thể xây dựng các ao hoặc kênh chứa nước thải có trồng cây thủy sinh. Hệ thống này hoạt động như một:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phơi khô đáy ao sau khi thu hoạch là một biện pháp cải tạo môi trường hiệu quả. Lợi ích chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi, bước 'Khử hóa chất' thường được thực hiện khi nào và nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi sử dụng vôi (CaO hoặc CaCO3) để cải tạo đáy ao, tác dụng nào dưới đây là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Công nghệ xử lí nước tuần hoàn (RAS - Recirculating Aquaculture System) là một hệ thống tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản. Ưu điểm nổi bật của hệ thống này về mặt môi trường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một ao nuôi tôm xuất hiện váng bọt màu nâu, nước có mùi tanh khó chịu. Dấu hiệu này có thể cho thấy vấn đề gì về môi trường ao nuôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lí môi trường ao nuôi, đặc biệt là trong việc chuyển hóa chất độc. Chúng tham gia vào quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để quản lý và xử lí chất thải rắn (bùn) từ đáy ao nuôi một cách hiệu quả, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc sử dụng hóa chất khử trùng như Chlorine hoặc Iodine trong xử lí nước trước khi nuôi cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các phương pháp xử lí môi trường nuôi thủy sản, phương pháp nào dựa trên hoạt động sống của sinh vật để phân hủy hoặc chuyển hóa các chất gây ô nhiễm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi độ pH của nước ao nuôi quá thấp (nước chua), biện pháp nào dưới đây thường được sử dụng để điều chỉnh pH?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Biện pháp 'thay nước' trong quá trình nuôi thủy sản có tác dụng gì đối với môi trường ao nuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường sử dụng nguyên lý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Quản lý chất lượng nước ao nuôi trong suốt quá trình nuôi là một công việc liên tục. Chỉ số nào dưới đây thường được theo dõi định kỳ để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ và nhu cầu oxy của nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn gây ô nhiễm môi trường nước trong ao nuôi thủy sản chủ yếu đến từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ từ chất thải của động vật thủy sản.
  • B. Chỉ từ thức ăn thừa của động vật thủy sản.
  • C. Chỉ từ xác thực vật phù du trong ao.
  • D. Tổng hợp từ thức ăn thừa, chất thải vật nuôi, xác sinh vật chết và hóa chất sử dụng.

Câu 2: Trước khi thả giống, biện pháp xử lí nước nguồn nào nhằm loại bỏ rác, cá tạp và các vật lơ lửng kích thước lớn?

  • A. Lắng lọc.
  • B. Diệt tạp, khử khuẩn.
  • C. Khử hóa chất.
  • D. Bón phân gây màu.

Câu 3: Mục đích chính của việc sử dụng vôi (CaO, Ca(OH)2) để xử lí đáy ao trước khi cấp nước là gì?

  • A. Giảm độ mặn của đất.
  • B. Khử trùng, phân hủy chất hữu cơ và điều chỉnh pH đất.
  • C. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong đất.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho tảo phát triển.

Câu 4: Trong quá trình nuôi, nếu nồng độ khí độc ammonia (NH3) trong ao tăng cao, biện pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật có lợi để xử lí là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ xuống ao.
  • C. Bổ sung chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi, đặc biệt vào thời điểm oxy thấp như sáng sớm hoặc khi mật độ nuôi cao?

  • A. Vận hành máy sục khí (quạt nước, máy thổi khí).
  • B. Giảm lượng thức ăn cho ăn.
  • C. Tăng cường thay nước mới từ nguồn không được xử lí.
  • D. Sử dụng hóa chất làm kết tủa chất lơ lửng.

Câu 6: Nước thải sau khi thu hoạch thủy sản thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao, mầm bệnh và các chất độc hại khác. Biện pháp xử lí nào sau đây thể hiện tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Xả thẳng ra môi trường tự nhiên.
  • B. Chỉ sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao.
  • C. Đổ bỏ vào hệ thống thoát nước đô thị không qua xử lí.
  • D. Xử lí qua hệ thống ao lọc sinh học hoặc vùng đất ngập nước nhân tạo.

Câu 7: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho ăn lại được coi là một biện pháp quan trọng để kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi?

  • A. Thức ăn không ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước.
  • B. Cho ăn thừa giúp vật nuôi lớn nhanh hơn, bù đắp ô nhiễm.
  • C. Thức ăn thừa và chất thải là nguồn chính gây ô nhiễm hữu cơ và khí độc.
  • D. Quản lý thức ăn chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.

Câu 8: Biện pháp "gây màu nước" trước khi thả giống có mục đích chính là gì?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu (tảo, sinh vật phù du) và hạn chế sự phát triển của tảo đáy.
  • B. Làm trong nước hoàn toàn để dễ quan sát vật nuôi.
  • C. Diệt sạch tất cả các loại tảo trong ao.
  • D. Giảm nhiệt độ nước trong ao.

Câu 9: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) xử lí nước bằng cách nào để tái sử dụng nước, giảm thiểu ô nhiễm ra môi trường?

  • A. Chỉ dựa vào thay nước mới liên tục.
  • B. Chỉ sử dụng hóa chất liều cao để làm sạch nước.
  • C. Chỉ dùng phương pháp lắng cơ học đơn giản.
  • D. Kết hợp lọc cơ học, lọc sinh học và khử trùng để loại bỏ chất thải và mầm bệnh.

Câu 10: Khi độ trong của nước ao quá thấp do mật độ tảo dày đặc, biện pháp nào sau đây có thể cân nhắc áp dụng để giảm bớt lượng tảo?

  • A. Tăng cường bón phân đạm.
  • B. Thay một phần nước hoặc sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy tảo chết.
  • C. Tắt hết các thiết bị sục khí.
  • D. Giảm mật độ nuôi xuống mức tối thiểu.

Câu 11: Để diệt các loài cá tạp, địch hại hoặc mầm bệnh trong ao trước khi thả giống, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chỉ dùng lưới lọc.
  • B. Chỉ bón phân gây màu.
  • C. Sử dụng hóa chất khử trùng hoặc phơi đáy ao.
  • D. Tăng cường sục khí liên tục.

Câu 12: Vai trò chính của vi khuẩn quang hợp trong xử lí môi trường nước ao nuôi là gì?

  • A. Hấp thụ khí độc H2S và một số chất hữu cơ.
  • B. Chỉ làm tăng độ trong của nước.
  • C. Chỉ cạnh tranh thức ăn với tảo.
  • D. Chỉ sản xuất oxy trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi bằng cách hạn chế nguồn dinh dưỡng cho chúng?

  • A. Tăng cường cho ăn.
  • B. Tăng cường bón phân vô cơ.
  • C. Để ánh sáng chiếu trực tiếp xuống đáy ao.
  • D. Quản lý lượng thức ăn chặt chẽ và loại bỏ chất thải định kỳ.

Câu 14: Hiện tượng "nước nở hoa" (tảo nở hoa) trong ao nuôi gây tác hại chủ yếu nào đối với động vật thủy sản?

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan vào ban đêm.
  • B. Gây thiếu oxy vào ban đêm, sản sinh độc tố và làm tắc nghẽn mang vật nuôi.
  • C. Chỉ làm nước có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn dồi dào liên tục.

Câu 15: Tại sao việc thay nước trong ao nuôi cần được thực hiện cẩn thận và chỉ với một phần nhất định?

  • A. Thay nước toàn bộ giúp tiết kiệm chi phí.
  • B. Thay nước không ảnh hưởng đến môi trường ao nuôi.
  • C. Thay nước quá nhiều hoặc đột ngột có thể gây sốc cho vật nuôi và làm mất hệ vi sinh vật có lợi.
  • D. Nước mới luôn chứa nhiều mầm bệnh hơn nước cũ.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm xử lí nước bằng phương pháp sinh học?

  • A. Sử dụng hóa chất Chlorine để khử trùng.
  • B. Lắp đặt hệ thống lọc cơ học.
  • C. Sử dụng máy quạt nước tăng oxy.
  • D. Bổ sung chế phẩm vi sinh (probiotics).

Câu 17: Hệ thống Biofloc trong nuôi trồng thủy sản xử lí chất thải chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng hóa chất để kết tủa chất thải.
  • B. Tạo ra các tập hợp vi sinh vật (floc) để hấp thụ và chuyển hóa chất thải hữu cơ, khí độc.
  • C. Chỉ dựa vào việc thay nước thường xuyên.
  • D. Sử dụng các loài cá ăn mùn bã hữu cơ.

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát pH của nước ao lại quan trọng trong quản lý môi trường nuôi thủy sản?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • B. pH cao hay thấp đều không ảnh hưởng đến vật nuôi.
  • C. pH ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, sinh trưởng của vật nuôi và hoạt động của các vi sinh vật có lợi/có hại.
  • D. pH chỉ liên quan đến nồng độ oxy hòa tan.

Câu 19: Khi ao nuôi bị nhiễm phèn (pH thấp), biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để nâng pH?

  • A. Bón vôi (CaO, CaCO3).
  • B. Sử dụng muối ăn.
  • C. Thêm axit sulfuric.
  • D. Tăng cường cho ăn.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp loại bỏ các chất rắn lơ lửng, cặn bã và thức ăn thừa lắng đọng ở đáy ao hoặc trong hệ thống tuần hoàn?

  • A. Chỉ bón phân gây màu.
  • B. Chỉ dùng hóa chất khử trùng.
  • C. Tăng cường sục khí.
  • D. Lọc cơ học, xi phông đáy ao.

Câu 21: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc (như NH3, H2S) trong ao nuôi chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn (như vi khuẩn nitrat hóa, vi khuẩn quang hợp).
  • B. Nấm men.
  • C. Tảo lam.
  • D. Động vật phù du.

Câu 22: Tại sao việc khử hóa chất tồn dư trong nước nguồn trước khi cấp vào ao nuôi là cần thiết?

  • A. Hóa chất tồn dư giúp diệt mầm bệnh tự nhiên.
  • B. Hóa chất tồn dư có thể gây độc trực tiếp cho vật nuôi hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo/vi sinh vật có lợi.
  • C. Hóa chất tồn dư làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Hóa chất tồn dư làm giảm độ đục của nước.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm xử lí đáy ao trước khi cấp nước?

  • A. Tháo cạn nước, vét bùn.
  • B. Phơi đáy ao.
  • C. Bón vôi.
  • D. Vận hành máy sục khí.

Câu 24: Khi sử dụng hóa chất để diệt khuẩn nước trước khi thả giống, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho vật nuôi sau này?

  • A. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt.
  • B. Thả giống ngay sau khi xử lí hóa chất.
  • C. Tuân thủ liều lượng, thời gian cách li theo hướng dẫn và kiểm tra độc tính trước khi thả giống.
  • D. Chỉ xử lí hóa chất khi nước có màu xanh đậm.

Câu 25: Tác dụng của biện pháp "phơi đáy ao" sau khi vét bùn là gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm của đáy ao.
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh, trứng ký sinh trùng và khoáng hóa chất hữu cơ.
  • C. Làm tăng lượng bùn tích tụ.
  • D. Giảm nhiệt độ của đáy ao.

Câu 26: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lí môi trường, việc sử dụng các loài thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong hệ thống ao lọc sinh học có tác dụng chính là gì?

  • A. Hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (N, P) và kim loại nặng từ nước thải.
  • B. Sản sinh khí độc H2S.
  • C. Chỉ làm cảnh quan ao nuôi đẹp hơn.
  • D. Làm tăng độ đục của nước.

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi hợp lí lại góp phần quan trọng vào việc duy trì chất lượng nước tốt trong ao?

  • A. Mật độ nuôi không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • B. Mật độ nuôi cao giúp giảm lượng chất thải.
  • C. Mật độ nuôi quá cao làm tăng lượng chất thải, tiêu thụ oxy nhanh và dễ bùng phát dịch bệnh.
  • D. Mật độ nuôi chỉ ảnh hưởng đến kích thước cá.

Câu 28: Biện pháp "khử hóa chất" trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi có thể được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Chỉ phơi nắng nước.
  • B. Chỉ sử dụng vôi.
  • C. Chỉ sục khí mạnh.
  • D. Sử dụng than hoạt tính, zeolit hoặc các phương pháp oxy hóa/khử.

Câu 29: Khi phát hiện ao nuôi có mùi hôi thối nồng nặc, đây là dấu hiệu của vấn đề môi trường nào?

  • A. Nước quá trong và sạch.
  • B. Sự phân hủy yếm khí chất hữu cơ tạo ra khí độc H2S.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan rất cao.
  • D. Độ kiềm của nước quá cao.

Câu 30: Việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm lượng bùn đáy, phân hủy thức ăn thừa và chất thải.
  • B. Làm tăng độ đục của nước.
  • C. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho vật nuôi.
  • D. Chỉ diệt các loại tảo có lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguồn gây ô nhiễm môi trường nước trong ao nuôi thủy sản chủ yếu đến từ yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trước khi thả giống, biện pháp xử lí nước nguồn nào nhằm loại bỏ rác, cá tạp và các vật lơ lửng kích thước lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Mục đích chính của việc sử dụng vôi (CaO, Ca(OH)2) để xử lí đáy ao trước khi cấp nước là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quá trình nuôi, nếu nồng độ khí độc ammonia (NH3) trong ao tăng cao, biện pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật có lợi để xử lí là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi, đặc biệt vào thời điểm oxy thấp như sáng sớm hoặc khi mật độ nuôi cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nước thải sau khi thu hoạch thủy sản thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao, mầm bệnh và các chất độc hại khác. Biện pháp xử lí nào sau đây thể hiện tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho ăn lại được coi là một biện pháp quan trọng để kiểm soát chất lượng nước trong ao nuôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp 'gây màu nước' trước khi thả giống có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) xử lí nước bằng cách nào để tái sử dụng nước, giảm thiểu ô nhiễm ra môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi độ trong của nước ao quá thấp do mật độ tảo dày đặc, biện pháp nào sau đây có thể cân nhắc áp dụng để giảm bớt lượng tảo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để diệt các loài cá tạp, địch hại hoặc mầm bệnh trong ao trước khi thả giống, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vai trò chính của vi khuẩn quang hợp trong xử lí môi trường nước ao nuôi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi bằng cách hạn chế nguồn dinh dưỡng cho chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hiện tượng 'nước nở hoa' (tảo nở hoa) trong ao nuôi gây tác hại chủ yếu nào đối với động vật thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tại sao việc thay nước trong ao nuôi cần được thực hiện cẩn thận và chỉ với một phần nhất định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm xử lí nước bằng phương pháp sinh học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hệ thống Biofloc trong nuôi trồng thủy sản xử lí chất thải chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát pH của nước ao lại quan trọng trong quản lý môi trường nuôi thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi ao nuôi bị nhiễm phèn (pH thấp), biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để nâng pH?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp loại bỏ các chất rắn lơ lửng, cặn bã và thức ăn thừa lắng đọng ở đáy ao hoặc trong hệ thống tuần hoàn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc (như NH3, H2S) trong ao nuôi chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tại sao việc khử hóa chất tồn dư trong nước nguồn trước khi cấp vào ao nuôi là cần thiết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm xử lí đáy ao trước khi cấp nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi sử dụng hóa chất để diệt khuẩn nước trước khi thả giống, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho vật nuôi sau này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tác dụng của biện pháp 'phơi đáy ao' sau khi vét bùn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học xử lí môi trường, việc sử dụng các loài thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong hệ thống ao lọc sinh học có tác dụng chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi hợp lí lại góp phần quan trọng vào việc duy trì chất lượng nước tốt trong ao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Biện pháp 'khử hóa chất' trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi có thể được thực hiện bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi phát hiện ao nuôi có mùi hôi thối nồng nặc, đây là dấu hiệu của vấn đề môi trường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi nhằm mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi xử lý nước cấp cho ao nuôi thủy sản, bước

  • A. Các loại khí độc hòa tan
  • B. Vi khuẩn gây bệnh và virus
  • C. Hóa chất độc hại tồn dư
  • D. Rác thải, cá tạp và các chất lơ lửng

Câu 2: Mục đích chính của bước

  • A. Làm tăng độ trong của nước
  • B. Bổ sung khoáng chất cần thiết
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh và sinh vật hại
  • D. Giảm nồng độ các chất hữu cơ

Câu 3: Sau khi xử lý nước bằng hóa chất diệt khuẩn như chlorine, cần thực hiện bước nào tiếp theo để đảm bảo an toàn cho thủy sản trước khi thả giống?

  • A. Bón phân gây màu nước
  • B. Khử hóa chất tồn dư
  • C. Kiểm tra độ pH
  • D. Thêm vi sinh vật có lợi

Câu 4: Bước

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu (sinh vật phù du)
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan
  • C. Giảm độ pH của nước
  • D. Tiêu diệt các loại tảo độc

Câu 5: Nước thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản thường chứa những loại chất ô nhiễm nào gây hại cho môi trường và con người?

  • A. Chỉ chứa thức ăn thừa và chất thải hữu cơ
  • B. Chỉ chứa hóa chất diệt khuẩn tồn dư
  • C. Chỉ chứa mầm bệnh và ký sinh trùng
  • D. Thức ăn thừa, chất thải, xác thủy sản chết, hóa chất, mầm bệnh

Câu 6: Biện pháp nào sau đây sử dụng nguyên lý sinh học để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản sau thu hoạch?

  • A. Sử dụng lưới lọc cơ học
  • B. Dùng hóa chất để kết lắng chất hữu cơ
  • C. Xây dựng ao xử lý chứa thực vật thủy sinh và vi sinh vật
  • D. Bơm nước thải trực tiếp ra sông, hồ lớn

Câu 7: Việc sử dụng các loại thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong ao xử lý nước thải thủy sản dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tiết ra chất độc tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Hấp thụ dinh dưỡng dư thừa (nitơ, photpho) từ nước
  • C. Làm tăng độ mặn của nước
  • D. Tăng cường sự lắng đọng của bùn đáy

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng để xử lý chất thải hữu cơ trong môi trường nuôi thủy sản chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản
  • B. Dùng enzymes để làm đông tụ chất thải
  • C. Sử dụng thực vật để hấp thụ chất hữu cơ
  • D. Lọc bỏ trực tiếp các chất hữu cơ bằng màng lọc

Câu 9: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thủy sản thường sinh ra từ đâu và gây tác hại gì cho thủy sản?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo; gây thiếu oxy
  • B. Thức ăn công nghiệp; làm tăng độ pH
  • C. Phân hủy kị khí chất hữu cơ ở đáy ao; gây độc cho hô hấp
  • D. Nước mưa chứa axit; làm giảm độ kiềm

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý khí độc (như NH3, H2S) trong ao nuôi thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh
  • B. Tảo lam
  • C. Động vật phù du
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa, vi khuẩn oxy hóa lưu huỳnh

Câu 11: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho thủy sản lại là một biện pháp quan trọng để xử lý và phòng ngừa ô nhiễm môi trường ao nuôi?

  • A. Giúp thủy sản tiêu hóa tốt hơn
  • B. Giảm lượng thức ăn thừa và chất thải lắng đọng gây ô nhiễm
  • C. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản
  • D. Giúp nước ao trong sạch hơn một cách tự nhiên

Câu 12: Khi nước ao nuôi bị đục do phù sa hoặc tảo dày đặc, biện pháp xử lý nào sau đây có thể được áp dụng để cải thiện độ trong?

  • A. Tăng cường sục khí
  • B. Bón thêm phân hữu cơ
  • C. Sử dụng hóa chất keo tụ hoặc thay nước một phần
  • D. Giảm lượng thức ăn đột ngột

Câu 13: Hệ thống tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System - RAS) là một biện pháp xử lý môi trường hiện đại. Nguyên lý hoạt động chính của hệ thống này là gì?

  • A. Xử lý nước thải liên tục và tái sử dụng nước nuôi
  • B. Thay nước ao nuôi hoàn toàn hàng ngày
  • C. Nuôi kết hợp nhiều loại thủy sản khác nhau
  • D. Chỉ sử dụng hóa chất để khử trùng nước

Câu 14: Vi sinh vật có lợi (probiotics) được bổ sung vào ao nuôi thủy sản có vai trò gì trong việc xử lý môi trường?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước
  • B. Tăng độ mặn của nước
  • C. Chỉ cạnh tranh thức ăn với thủy sản nuôi
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh

Câu 15: Tại sao việc duy trì nồng độ oxy hòa tan (DO) đầy đủ trong ao nuôi lại quan trọng đối với hiệu quả của các biện pháp xử lý sinh học?

  • A. Oxy hòa tan làm tăng độ cứng của nước
  • B. Nhiều vi sinh vật có lợi (phân giải chất hữu cơ, nitrat hóa) hoạt động tốt trong điều kiện hiếu khí
  • C. Oxy hòa tan giúp tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong nước
  • D. Oxy hòa tan chỉ cần thiết cho hô hấp của thủy sản, không liên quan đến vi sinh vật

Câu 16: Khi kiểm tra nước ao nuôi thấy có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước xanh đậm hoặc đỏ), biện pháp xử lý nào là phù hợp nhất để kiểm soát tình trạng này?

  • A. Tăng cường cho ăn để tảo có thêm dinh dưỡng
  • B. Bón vôi đột ngột với liều lượng lớn
  • C. Thay nước một phần kết hợp sử dụng chế phẩm sinh học hoặc hóa chất diệt tảo liều lượng thấp
  • D. Giảm sục khí để hạn chế oxy cho tảo

Câu 17: Biện pháp xử lý đáy ao trước khi thả giống có vai trò gì trong việc phòng ngừa ô nhiễm môi trường nuôi?

  • A. Chỉ để làm phẳng đáy ao
  • B. Chỉ để tăng cường độ pH của nước
  • C. Chỉ để tiêu diệt cá tạp
  • D. Loại bỏ bùn đen, mầm bệnh, trứng ký sinh trùng tích tụ từ vụ trước

Câu 18: Tại sao việc sử dụng hóa chất trong xử lý môi trường nuôi thủy sản cần phải tuân thủ đúng liều lượng và thời gian cách ly?

  • A. Tránh gây độc cho thủy sản nuôi, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và môi trường
  • B. Để hóa chất phát huy tác dụng nhanh nhất
  • C. Để tiết kiệm chi phí
  • D. Để làm tăng màu nước ao nuôi

Câu 19: Hệ thống ao nối tiếp (hệ thống ao lọc sinh học) để xử lý nước thải sau thu hoạch hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Lọc cơ học đơn thuần
  • B. Kết hợp lắng, phân hủy sinh học bởi vi sinh vật và hấp thụ dinh dưỡng bởi thực vật/động vật thủy sinh
  • C. Chỉ dựa vào sự bay hơi của nước
  • D. Sử dụng hóa chất để trung hòa độc tố

Câu 20: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng chế phẩm chứa vi sinh vật đối kháng cạnh tranh hoặc tiết ra chất ức chế vi khuẩn gây bệnh
  • B. Tăng nhiệt độ nước đột ngột
  • C. Giảm nồng độ oxy hòa tan
  • D. Bổ sung lượng lớn chất hữu cơ vào ao

Câu 21: Nồng độ amoniac (NH3/NH4+) cao trong ao nuôi là một vấn đề nghiêm trọng. Chất này chủ yếu sinh ra từ đâu và được xử lý sinh học như thế nào trong điều kiện hiếu khí?

  • A. Quang hợp của tảo; được vi khuẩn khử nitrat hóa chuyển thành khí N2
  • B. Hô hấp của thủy sản; được tảo hấp thụ trực tiếp
  • C. Nước mưa chứa axit; được vi khuẩn kị khí phân hủy
  • D. Phân hủy chất hữu cơ và bài tiết của thủy sản; được vi khuẩn nitrat hóa chuyển thành nitrit và nitrat

Câu 22: Bùn đáy ao sau một vụ nuôi tôm thường chứa lượng lớn chất hữu cơ và mầm bệnh. Biện pháp xử lý bùn đáy nào sau đây là bền vững và thân thiện với môi trường?

  • A. Đào bỏ và chôn lấp bùn
  • B. Xả trực tiếp bùn ra kênh rạch
  • C. Phơi khô, ủ hoai mục làm phân bón hoặc xử lý bằng chế phẩm sinh học
  • D. Đốt bỏ bùn khô

Câu 23: Khi nước ao có hiện tượng nổi váng bọt trắng hoặc nâu, điều này thường báo hiệu vấn đề gì về môi trường nước?

  • A. Sự tích tụ quá mức của chất hữu cơ và hoạt động phân hủy mạnh
  • B. Nồng độ oxy hòa tan rất cao
  • C. Độ pH của nước quá thấp
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của tảo có lợi

Câu 24: Hệ thống ao nuôi kết hợp (ví dụ: nuôi cá rô phi với bèo tây) là một ví dụ về biện pháp xử lý môi trường dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Chỉ dựa vào lọc cơ học
  • B. Chỉ dựa vào hóa chất
  • C. Sử dụng sóng siêu âm để làm sạch nước
  • D. Tận dụng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của thực vật/động vật khác để làm sạch nước

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát độ kiềm (Alkalinity) và độ cứng (Hardness) của nước lại gián tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý môi trường, đặc biệt là quá trình nitrat hóa?

  • A. Độ kiềm và độ cứng chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước
  • B. Độ kiềm cung cấp carbonate làm đệm pH và là nguồn carbon vô cơ cho vi khuẩn nitrat hóa; độ cứng ảnh hưởng đến hoạt động sinh lý của thủy sản
  • C. Độ kiềm và độ cứng giúp tiêu diệt khí độc
  • D. Độ kiềm và độ cứng chỉ liên quan đến độ mặn

Câu 26: Trong xử lý nước bằng hóa chất diệt khuẩn, tại sao cần phải xác định liều lượng hóa chất dựa trên độ trong và pH của nước ao?

  • A. Độ trong ảnh hưởng đến sự phân hủy hóa chất bởi ánh sáng; pH ảnh hưởng đến dạng tồn tại và độc tính của hóa chất
  • B. Độ trong và pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước sau xử lý
  • C. Độ trong và pH chỉ liên quan đến lượng oxy hòa tan
  • D. Độ trong và pH chỉ là các chỉ số tham khảo, không ảnh hưởng đến liều lượng

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

  • A. Sử dụng enzyme để hỗ trợ phân hủy chất hữu cơ
  • B. Cấy bổ sung vi khuẩn lactic để ức chế vi khuẩn gây bệnh đường ruột
  • C. Sử dụng máy sục khí để tăng oxy hòa tan
  • D. Ứng dụng vi tảo để hấp thụ CO2 và dinh dưỡng dư thừa

Câu 28: Khi ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy vào ban đêm (thủy sản nổi đầu), biện pháp xử lý môi trường khẩn cấp nào cần được thực hiện ngay lập tức?

  • A. Bón vôi vào ban đêm
  • B. Cho ăn thêm để thủy sản có năng lượng
  • C. Tắt hết các thiết bị sục khí
  • D. Tăng cường sục khí hoặc chạy quạt nước

Câu 29: Phân tích tầm quan trọng của việc xử lý nước thải sau thu hoạch đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản.

  • A. Chỉ giúp ao nuôi sạch hơn cho vụ tiếp theo
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh, bảo vệ nguồn nước và đa dạng sinh học, nâng cao uy tín sản phẩm
  • C. Làm tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm thủy sản
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ tốn kém chi phí

Câu 30: Trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi, bước

  • A. Clo dư trong nước máy hoặc thuốc diệt khuẩn
  • B. Các kim loại nặng tự nhiên trong nước nguồn
  • C. Nitrat và photphat
  • D. Khí CO2 hòa tan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khi xử lý nước cấp cho ao nuôi thủy sản, bước "Lắng lọc" nhằm loại bỏ chủ yếu những thành phần nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mục đích chính của bước "Diệt tạp, khử khuẩn" trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Sau khi xử lý nước bằng hóa chất diệt khuẩn như chlorine, cần thực hiện bước nào tiếp theo để đảm bảo an toàn cho thủy sản trước khi thả giống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bước "Bón phân gây màu" sau khi xử lý nước trước khi nuôi có vai trò sinh học như thế nào đối với ao nuôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nước thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản thường chứa những loại chất ô nhiễm nào gây hại cho môi trường và con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biện pháp nào sau đây sử dụng nguyên lý sinh học để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản sau thu hoạch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việc sử dụng các loại thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) trong ao xử lý nước thải thủy sản dựa trên cơ chế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng để xử lý chất thải hữu cơ trong môi trường nuôi thủy sản chủ yếu bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khí độc H2S (Hydrogen sulfide) trong ao nuôi thủy sản thường sinh ra từ đâu và gây tác hại gì cho thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý khí độc (như NH3, H2S) trong ao nuôi thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tại sao việc quản lý lượng thức ăn cho thủy sản lại là một biện pháp quan trọng để xử lý và phòng ngừa ô nhiễm môi trường ao nuôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi nước ao nuôi bị đục do phù sa hoặc tảo dày đặc, biện pháp xử lý nào sau đây có thể được áp dụng để cải thiện độ trong?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hệ thống tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System - RAS) là một biện pháp xử lý môi trường hiện đại. Nguyên lý hoạt động chính của hệ thống này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Vi sinh vật có lợi (probiotics) được bổ sung vào ao nuôi thủy sản có vai trò gì trong việc xử lý môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tại sao việc duy trì nồng độ oxy hòa tan (DO) đầy đủ trong ao nuôi lại quan trọng đối với hiệu quả của các biện pháp xử lý sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi kiểm tra nước ao nuôi thấy có hiện tượng tảo nở hoa quá mức (nước xanh đậm hoặc đỏ), biện pháp xử lý nào là phù hợp nhất để kiểm soát tình trạng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Biện pháp xử lý đáy ao trước khi thả giống có vai trò gì trong việc phòng ngừa ô nhiễm môi trường nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao việc sử dụng hóa chất trong xử lý môi trường nuôi thủy sản cần phải tuân thủ đúng liều lượng và thời gian cách ly?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hệ thống ao nối tiếp (hệ thống ao lọc sinh học) để xử lý nước thải sau thu hoạch hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường sử dụng biện pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nồng độ amoniac (NH3/NH4+) cao trong ao nuôi là một vấn đề nghiêm trọng. Chất này chủ yếu sinh ra từ đâu và được xử lý sinh học như thế nào trong điều kiện hiếu khí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bùn đáy ao sau một vụ nuôi tôm thường chứa lượng lớn chất hữu cơ và mầm bệnh. Biện pháp xử lý bùn đáy nào sau đây là bền vững và thân thiện với môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi nước ao có hiện tượng nổi váng bọt trắng hoặc nâu, điều này thường báo hiệu vấn đề gì về môi trường nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hệ thống ao nuôi kết hợp (ví dụ: nuôi cá rô phi với bèo tây) là một ví dụ về biện pháp xử lý môi trường dựa trên nguyên lý nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát độ kiềm (Alkalinity) và độ cứng (Hardness) của nước lại gián tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý môi trường, đặc biệt là quá trình nitrat hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong xử lý nước bằng hóa chất diệt khuẩn, tại sao cần phải xác định liều lượng hóa chất dựa trên độ trong và pH của nước ao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi ao nuôi có dấu hiệu thiếu oxy vào ban đêm (thủy sản nổi đầu), biện pháp xử lý môi trường khẩn cấp nào cần được thực hiện ngay lập tức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích tầm quan trọng của việc xử lý nước thải sau thu hoạch đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi, bước "Khử hóa chất" nhằm loại bỏ những hóa chất nào phổ biến có thể gây hại cho thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc xử lí nước trước khi thả giống là bước quan trọng hàng đầu trong quy trình nuôi trồng thủy sản bền vững?

  • A. Chỉ giúp loại bỏ các loại rác thải lớn.
  • B. Chỉ để điều chỉnh độ pH của nước.
  • C. Chỉ đảm bảo nước có đủ dinh dưỡng ban đầu.
  • D. Loại bỏ mầm bệnh, sinh vật gây hại và các chất độc tiềm ẩn, tạo môi trường an toàn cho con giống phát triển.

Câu 2: Bước "Lắng lọc" trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản thường nhằm mục đích chính là loại bỏ thành phần nào dưới đây?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Khí độc hòa tan.
  • C. Các vật thể lơ lửng như rác, bùn, cá tạp.
  • D. Các ion kim loại nặng.

Câu 3: Để diệt tạp và khử khuẩn nước trước khi thả giống, người nuôi có thể sử dụng các biện pháp nào? Phân tích và chọn phương án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ dùng hóa chất như Chlorine.
  • B. Chỉ phơi đáy ao và bón vôi.
  • C. Chỉ sử dụng tia cực tím (UV).
  • D. Sử dụng hóa chất (Chlorine, Iodine), phơi đáy ao kết hợp bón vôi, hoặc dùng tia cực tím (UV).

Câu 4: Sau khi sử dụng Chlorine để khử khuẩn nước, cần thực hiện bước nào tiếp theo trước khi thả giống để đảm bảo an toàn cho thủy sản?

  • A. Tăng cường sục khí ngay lập tức.
  • B. Khử lượng Chlorine dư thừa bằng hóa chất hoặc chờ bay hơi.
  • C. Bón phân gây màu ngay lập tức.
  • D. Thả giống ngay sau 1-2 giờ.

Câu 5: Mục đích chính của việc bón phân gây màu nước trong ao nuôi thủy sản là gì?

  • A. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu (phù du sinh vật) và ổn định môi trường.
  • B. Loại bỏ bùn đáy ao.
  • C. Diệt hết các loại tảo độc.
  • D. Làm giảm độ mặn của nước.

Câu 6: Trong quá trình nuôi, chất lượng nước có thể suy giảm do nhiều yếu tố. Yếu tố nào dưới đây là nguồn gây ô nhiễm chính từ hoạt động cho ăn?

  • A. Khí oxy hòa tan.
  • B. Khoáng chất trong nước tự nhiên.
  • C. Thức ăn thừa và chất thải bài tiết của thủy sản.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống ao.

Câu 7: Khi quan sát thấy tôm/cá nổi đầu vào buổi sáng sớm, đây là dấu hiệu cảnh báo về vấn đề môi trường nào trong ao nuôi?

  • A. Thiếu oxy hòa tan (DO).
  • B. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • C. Độ pH quá cao.
  • D. Hàm lượng chất rắn lơ lửng thấp.

Câu 8: Biện pháp nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất để tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi một cách trực tiếp và nhanh chóng?

  • A. Giảm lượng thức ăn.
  • B. Bón vôi xuống ao.
  • C. Thay một phần nước mới.
  • D. Sử dụng quạt nước, máy sục khí.

Câu 9: Amoniac (NH3/NH4+) là một khí độc phổ biến trong ao nuôi, chủ yếu sinh ra từ đâu?

  • A. Sự phân hủy chất hữu cơ (thức ăn thừa, phân) và bài tiết của thủy sản.
  • B. Quá trình quang hợp của tảo.
  • C. Nước mưa chảy vào ao.
  • D. Thiết bị sục khí hoạt động quá mức.

Câu 10: Khi nồng độ khí độc như Amoniac hoặc H2S trong ao tăng cao, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến thủy sản?

  • A. Tăng cường cho ăn để thủy sản khỏe hơn.
  • B. Giảm sục khí để tránh khí độc bay lên.
  • C. Thay nước một phần hoặc sử dụng chế phẩm sinh học phân giải khí độc.
  • D. Bón phân hóa học xuống ao.

Câu 11: Chế phẩm sinh học (Probiotics) trong nuôi trồng thủy sản có vai trò chính là gì trong việc xử lí môi trường nước?

  • A. Diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn trong ao.
  • B. Bổ sung vi sinh vật có lợi để phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc và cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc thay nước.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước.

Câu 12: Biện pháp "Thay nước" trong quá trình nuôi được áp dụng khi nào và cần lưu ý điều gì để hiệu quả và an toàn?

  • A. Thay nước liên tục và toàn bộ ao mỗi ngày để nước luôn sạch.
  • B. Chỉ thay nước khi thấy thủy sản chết hàng loạt.
  • C. Thay nước bất kể chất lượng nước cấp như thế nào.
  • D. Thay một phần nước khi chất lượng nước ao xấu đi, cần kiểm tra chất lượng nước cấp và xử lí trước khi đưa vào ao.

Câu 13: Tại sao việc quản lí lượng thức ăn là một biện pháp quan trọng trong xử lí môi trường ao nuôi?

  • A. Giảm lượng chất hữu cơ dư thừa, từ đó hạn chế sinh khí độc và ô nhiễm đáy ao.
  • B. Chỉ để tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • C. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • D. Giúp nước ao có màu xanh đậm hơn.

Câu 14: Sau khi thu hoạch thủy sản, nước thải từ ao nuôi thường chứa nhiều chất ô nhiễm. Thành phần ô nhiễm nào dưới đây là mối quan tâm lớn nhất đối với môi trường xung quanh?

  • A. Oxy hòa tan cao.
  • B. Chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ, dinh dưỡng (N, P) và mầm bệnh.
  • C. Nước hoàn toàn tinh khiết.
  • D. Hàm lượng muối thấp.

Câu 15: Hệ thống ao lắng và ao xử lí sinh học (như ao thực vật thủy sinh) là biện pháp xử lí nước thải sau nuôi dựa trên nguyên lí nào?

  • A. Chỉ dựa vào lắng đọng tự nhiên.
  • B. Chỉ dựa vào hấp thụ của thực vật.
  • C. Kết hợp lắng đọng, phân hủy sinh học bởi vi sinh vật và hấp thụ của thực vật thủy sinh.
  • D. Sử dụng hóa chất để kết tủa chất ô nhiễm.

Câu 16: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường liên quan đến việc sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Các vi khuẩn dị dưỡng phân giải chất hữu cơ.
  • B. Các loại tảo gây màu nước.
  • C. Các loại động vật phù du.
  • D. Các loại nấm gây bệnh.

Câu 17: Biện pháp nào dưới đây thuộc về ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc (như Amoniac, H2S) trong ao nuôi?

  • A. Tăng cường quạt nước.
  • B. Thay nước thường xuyên.
  • C. Bón vôi xuống đáy ao.
  • D. Sử dụng chế phẩm chứa vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter để chuyển hóa Amoniac thành Nitrat.

Câu 18: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học có chứa vi khuẩn Bacillus spp. trong ao nuôi chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phân hủy mùn bã hữu cơ ở đáy ao và trong nước.
  • B. Diệt trừ ký sinh trùng trên thủy sản.
  • C. Tăng cường màu xanh của nước.
  • D. Làm tăng độ kiềm của nước.

Câu 19: Phân tích ưu điểm chính của việc sử dụng các biện pháp sinh học (như chế phẩm vi sinh, ao thực vật) so với biện pháp hóa học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản.

  • A. Hiệu quả tức thời và diệt sạch mọi vi sinh vật.
  • B. Chi phí luôn rẻ hơn biện pháp hóa học.
  • C. An toàn, thân thiện với môi trường, ít gây tồn dư hóa chất và có tác dụng lâu dài.
  • D. Không cần bất kỳ sự quản lí nào sau khi áp dụng.

Câu 20: Một ao nuôi tôm đang gặp tình trạng tảo lam phát triển quá mức, gây biến động pH và nguy cơ thiếu oxy vào ban đêm. Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Tăng cường cho tôm ăn để chúng khỏe hơn.
  • B. Bón thêm phân urê để tảo phát triển mạnh hơn.
  • C. Giảm sục khí vào ban đêm.
  • D. Thay một phần nước, sử dụng chế phẩm sinh học cắt tảo hoặc hóa chất diệt tảo (cẩn trọng liều lượng và thời điểm), tăng cường sục khí, đặc biệt vào ban đêm.

Câu 21: Nếu nước cấp vào ao nuôi có độ pH thấp (nước chua), biện pháp nào thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH về mức thích hợp cho thủy sản?

  • A. Bón vôi (CaO, CaCO3, Ca(OH)2).
  • B. Sử dụng phèn chua.
  • C. Thay nước bằng nước có độ pH thấp hơn.
  • D. Tăng cường cho ăn.

Câu 22: Biện pháp xử lí đáy ao trước khi nuôi, như nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi, có vai trò quan trọng như thế nào đối với môi trường ao nuôi trong suốt vụ nuôi?

  • A. Chỉ giúp diệt cá tạp sót lại.
  • B. Chỉ làm tăng độ sâu của ao.
  • C. Giảm lượng chất hữu cơ tích tụ, mầm bệnh và khí độc tiềm ẩn ở đáy, tạo nền tảng môi trường tốt cho thủy sản.
  • D. Làm cho nước ao trong suốt hoàn toàn.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa việc quản lí chất lượng thức ăn và việc xử lí môi trường nước trong ao nuôi.

  • A. Không có mối liên hệ trực tiếp, chỉ cần xử lí nước là đủ.
  • B. Thức ăn chất lượng thấp giúp giảm ô nhiễm vì thủy sản ăn ít hơn.
  • C. Chỉ cần cho ăn đúng giờ là đủ, chất lượng không quan trọng.
  • D. Sử dụng thức ăn chất lượng tốt, phù hợp, cho ăn đúng lượng và đúng cách giúp giảm lượng chất thải, từ đó giảm áp lực ô nhiễm lên môi trường nước.

Câu 24: Khí H2S (Hydro sunfua) là một loại khí độc gây nguy hiểm cho thủy sản, thường xuất hiện trong điều kiện môi trường nào trong ao nuôi?

  • A. Nước có hàm lượng oxy cao.
  • B. Đáy ao yếm khí, tích tụ nhiều bùn đen chứa lưu huỳnh.
  • C. Nước có độ pH rất thấp (quá chua).
  • D. Khi tảo phát triển mạnh.

Câu 25: Công nghệ biofloc trong nuôi trồng thủy sản là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học để xử lí môi trường. Nguyên lí cơ bản của công nghệ này là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của các khối vi sinh vật (floc) để chuyển hóa chất thải (đặc biệt là Amoniac) thành sinh khối protein, đồng thời làm sạch nước.
  • B. Sử dụng hóa chất liều cao để diệt khuẩn.
  • C. Chỉ dựa vào việc thay nước hàng ngày.
  • D. Nuôi ghép với các loài cá ăn lọc bùn.

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát độ trong của nước (độ đục) là cần thiết trong quản lí môi trường ao nuôi?

  • A. Độ trong cao luôn tốt, ngay cả khi do bùn đất.
  • B. Độ trong không ảnh hưởng đến thủy sản.
  • C. Độ trong phản ánh lượng phù du hoặc chất rắn lơ lửng; quá đục do bùn làm bít mang, quá trong thiếu thức ăn tự nhiên và dễ bị sốc nhiệt.
  • D. Độ trong chỉ ảnh hưởng đến màu sắc nước, không liên quan đến chất lượng.

Câu 27: Khi nước ao nuôi có màu xanh đậm hoặc xanh lam, đây có thể là dấu hiệu của hiện tượng gì?

  • A. Nước bị nhiễm kim loại nặng.
  • B. Tảo lục hoặc tảo lam phát triển mạnh.
  • C. Nước thiếu dinh dưỡng trầm trọng.
  • D. Nước có hàm lượng oxy hòa tan rất cao.

Câu 28: Biện pháp nào dưới đây không thuộc nhóm các biện pháp xử lí môi trường nước trong quá trình nuôi?

  • A. Sục khí.
  • B. Thay nước.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học.
  • D. Phơi đáy ao và bón vôi.

Câu 29: Việc sử dụng hóa chất để xử lí môi trường ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt để diệt sạch mầm bệnh.
  • B. Chỉ cần đọc tên hóa chất là đủ, không cần hướng dẫn sử dụng.
  • C. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm, theo hướng dẫn và có thời gian cách li phù hợp.
  • D. Có thể trộn lẫn nhiều loại hóa chất khác nhau để tăng hiệu quả.

Câu 30: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường sử dụng nguyên lí nào?

  • A. Sử dụng các vi sinh vật đối kháng hoặc sản sinh chất ức chế để cạnh tranh và kiểm soát vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Đưa vào ao các loại cá ăn thịt vi khuẩn.
  • C. Tăng nhiệt độ nước để tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Lọc bỏ tất cả vi sinh vật ra khỏi nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tại sao việc xử lí nước trước khi thả giống là bước quan trọng hàng đầu trong quy trình nuôi trồng thủy sản bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bước 'Lắng lọc' trong quy trình xử lí nước trước khi nuôi thủy sản thường nhằm mục đích chính là loại bỏ thành phần nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để diệt tạp và khử khuẩn nước trước khi thả giống, người nuôi có thể sử dụng các biện pháp nào? Phân tích và chọn phương án đầy đủ nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sau khi sử dụng Chlorine để khử khuẩn nước, cần thực hiện bước nào tiếp theo trước khi thả giống để đảm bảo an toàn cho thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mục đích chính của việc bón phân gây màu nước trong ao nuôi thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quá trình nuôi, chất lượng nước có thể suy giảm do nhiều yếu tố. Yếu tố nào dưới đây là nguồn gây ô nhiễm chính từ hoạt động cho ăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi quan sát thấy tôm/cá nổi đầu vào buổi sáng sớm, đây là dấu hiệu cảnh báo về vấn đề môi trường nào trong ao nuôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất để tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi một cách trực tiếp và nhanh chóng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Amoniac (NH3/NH4+) là một khí độc phổ biến trong ao nuôi, chủ yếu sinh ra từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nồng độ khí độc như Amoniac hoặc H2S trong ao tăng cao, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chế phẩm sinh học (Probiotics) trong nuôi trồng thủy sản có vai trò chính là gì trong việc xử lí môi trường nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biện pháp 'Thay nước' trong quá trình nuôi được áp dụng khi nào và cần lưu ý điều gì để hiệu quả và an toàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc quản lí lượng thức ăn là một biện pháp quan trọng trong xử lí môi trường ao nuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sau khi thu hoạch thủy sản, nước thải từ ao nuôi thường chứa nhiều chất ô nhiễm. Thành phần ô nhiễm nào dưới đây là mối quan tâm lớn nhất đối với môi trường xung quanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hệ thống ao lắng và ao xử lí sinh học (như ao thực vật thủy sinh) là biện pháp xử lí nước thải sau nuôi dựa trên nguyên lí nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí chất thải hữu cơ trong ao nuôi thường liên quan đến việc sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp nào dưới đây thuộc về ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí khí độc (như Amoniac, H2S) trong ao nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học có chứa vi khuẩn Bacillus spp. trong ao nuôi chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích ưu điểm chính của việc sử dụng các biện pháp sinh học (như chế phẩm vi sinh, ao thực vật) so với biện pháp hóa học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một ao nuôi tôm đang gặp tình trạng tảo lam phát triển quá mức, gây biến động pH và nguy cơ thiếu oxy vào ban đêm. Biện pháp xử lí môi trường nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu nước cấp vào ao nuôi có độ pH thấp (nước chua), biện pháp nào thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH về mức thích hợp cho thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Biện pháp xử lí đáy ao trước khi nuôi, như nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi, có vai trò quan trọng như thế nào đối với môi trường ao nuôi trong suốt vụ nuôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa việc quản lí chất lượng thức ăn và việc xử lí môi trường nước trong ao nuôi.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khí H2S (Hydro sunfua) là một loại khí độc gây nguy hiểm cho thủy sản, thường xuất hiện trong điều kiện môi trường nào trong ao nuôi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công nghệ biofloc trong nuôi trồng thủy sản là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học để xử lí môi trường. Nguyên lí cơ bản của công nghệ này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát độ trong của nước (độ đục) là cần thiết trong quản lí môi trường ao nuôi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi nước ao nuôi có màu xanh đậm hoặc xanh lam, đây có thể là dấu hiệu của hiện tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Biện pháp nào dưới đây không thuộc nhóm các biện pháp xử lí môi trường nước *trong quá trình* nuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc sử dụng hóa chất để xử lí môi trường ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lí vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thường sử dụng nguyên lí nào?

Xem kết quả