Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi xử lý nước trước khi thả giống thủy sản, bước "lắng lọc" đóng vai trò chủ yếu trong việc loại bỏ những thành phần nào khỏi nguồn nước?
- A. Các loại khí độc hòa tan (NH3, H2S)
- B. Vi khuẩn gây bệnh và virus
- C. Chất hóa học độc hại tồn dư
- D. Rác, cá tạp và các hạt lơ lửng có kích thước lớn
Câu 2: Sau khi sử dụng các hóa chất mạnh để diệt khuẩn trong ao nuôi chuẩn bị thả giống, người nuôi cần thực hiện bước "khử hóa chất". Mục đích chính của bước này là gì?
- A. Tăng độ pH của nước cho phù hợp
- B. Tiêu diệt nốt các loại tảo độc còn sót lại
- C. Loại bỏ hoặc làm giảm nồng độ hóa chất tồn dư để không gây hại cho thủy sản non
- D. Bổ sung khoáng chất cần thiết cho nước
Câu 3: Biện pháp "bón phân gây màu" trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi thủy sản thường được áp dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của đối tượng nào trong ao?
- A. Các loài cá ăn lọc
- B. Thực vật phù du (tảo)
- C. Động vật đáy
- D. Vi khuẩn có lợi
Câu 4: Một ao nuôi tôm sau một thời gian sử dụng có đáy bị bám bùn đen, mùi hôi, cho thấy sự tích tụ của chất hữu cơ và khí độc. Biện pháp xử lý đáy ao nào dưới đây là phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này trước khi vụ nuôi mới bắt đầu?
- A. Nạo vét bùn, phơi khô đáy ao và bón vôi
- B. Thêm nước sạch vào ao liên tục
- C. Sục khí mạnh dưới đáy ao khi ao còn nước
- D. Thả các loài cá ăn bùn
Câu 5: Trong quá trình nuôi, nồng độ khí độc ammonia (NH3/NH4+) tăng cao là một vấn đề nghiêm trọng. Việc sục khí (quạt nước, máy thổi khí) trong ao nuôi có thể giúp giảm thiểu độc tính của ammonia chủ yếu bằng cách nào?
- A. Trực tiếp chuyển hóa ammonia thành chất không độc
- B. Giúp thủy sản khỏe hơn để chịu đựng độc tính
- C. Tăng lượng oxy hòa tan, tạo điều kiện cho vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa ammonia
- D. Làm bay hơi ammonia ra khỏi mặt nước
Câu 6: Nước thải từ ao nuôi thủy sản sau thu hoạch thường chứa hàm lượng chất hữu cơ và dinh dưỡng cao. Việc sử dụng các "ao xử lý sinh học" (như ao thực vật thủy sinh) là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cơ chế chính của biện pháp này là gì?
- A. Chỉ đơn thuần làm loãng nồng độ chất ô nhiễm
- B. Tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn gây bệnh
- C. Chỉ loại bỏ các hạt rắn lơ lửng
- D. Sử dụng hoạt động của vi sinh vật và thực vật thủy sinh để phân hủy chất hữu cơ và hấp thụ dinh dưỡng dư thừa
Câu 7: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý môi trường nuôi thủy sản bao gồm việc sử dụng các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi. Để xử lý hiệu quả lượng chất thải hữu cơ tích tụ dưới đáy ao trong quá trình nuôi, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ
- B. Vi sinh vật quang hợp
- C. Vi sinh vật cố định đạm
- D. Vi sinh vật gây bệnh đối kháng
Câu 8: Khí H2S (Hydrogen sulfide) là một khí độc phổ biến trong các ao nuôi thiếu oxy, đặc biệt ở đáy ao. Ứng dụng công nghệ sinh học để xử lý khí độc này thường dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi sinh vật phân giải protein
- B. Vi sinh vật oxy hóa lưu huỳnh
- C. Vi sinh vật khử nitrat
- D. Vi sinh vật gây màu nước
Câu 9: Để kiểm soát và làm giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh trong môi trường ao nuôi mà không sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh, người ta có thể ứng dụng công nghệ sinh học bằng cách sử dụng:
- A. Các loại tảo độc
- B. Phân bón vô cơ
- C. Vi sinh vật đối kháng (probiotics)
- D. Chất hấp thụ khí độc
Câu 10: Một người nuôi cá phát hiện nước ao có màu xanh đậm bất thường và cá có dấu hiệu thiếu oxy vào buổi sáng sớm. Nguyên nhân có thể là do sự phát triển quá mức của tảo (tảo nở hoa). Biện pháp xử lý nào dưới đây là một phương pháp vật lý có thể giúp giảm bớt tình trạng thiếu oxy tạm thời?
- A. Bón vôi xuống ao
- B. Sử dụng hóa chất diệt tảo
- C. Bổ sung chế phẩm sinh học
- D. Vận hành quạt nước hoặc máy sục khí liên tục
Câu 11: So với việc xả thẳng nước thải ra môi trường tự nhiên, việc cho nước thải chảy qua hệ thống ao lắng và ao xử lý sinh học trước khi xả có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt môi trường là gì?
- A. Tăng nhiệt độ nước thải
- B. Giảm thiểu đáng kể nồng độ chất ô nhiễm (hữu cơ, dinh dưỡng, mầm bệnh) trước khi thải ra
- C. Chỉ có tác dụng làm trong nước
- D. Làm tăng độ mặn của nước thải
Câu 12: Trong các biện pháp xử lý nước thải sau thu hoạch, hệ thống "ao xử lý sinh học" sử dụng thực vật thủy sinh (như bèo tây, rau muống nước) có vai trò chính là:
- A. Hấp thụ các chất dinh dưỡng hòa tan (N, P) từ nước thải và cung cấp diện tích bám cho vi sinh vật
- B. Trực tiếp ăn thịt các vi sinh vật gây bệnh
- C. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan
- D. Làm tăng lượng chất hữu cơ trong nước
Câu 13: Biện pháp "thay nước" trong quá trình nuôi thủy sản là một cách nhanh chóng để cải thiện chất lượng nước. Tuy nhiên, việc thay nước thường xuyên và với lượng lớn có thể gây ra những hệ lụy nào?
- A. Làm tăng nhiệt độ của nước ao
- B. Gia tăng lượng oxy hòa tan
- C. Lãng phí nguồn nước, tốn kém chi phí bơm, và thải lượng lớn nước ô nhiễm ra môi trường
- D. Làm giảm pH của nước
Câu 14: Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý khí độc ammonia (NH3) trong ao nuôi chủ yếu dựa vào quá trình Nitrat hóa. Quá trình này chuyển hóa ammonia (NH3) thành dạng nào ít độc hơn?
- A. Nitrit (NO2-) và sau đó là Nitrat (NO3-)
- B. Khí Nito (N2)
- C. Axit sulfuric (H2SO4)
- D. Methane (CH4)
Câu 15: Để xử lý nguồn nước cấp có chứa nhiều phù sa và hạt lơ lửng, biện pháp nào trong quy trình xử lý nước trước khi nuôi là quan trọng nhất?
- A. Lắng lọc
- B. Diệt tạp, khử khuẩn
- C. Khử hóa chất
- D. Bón phân gây màu
Câu 16: Việc sử dụng vôi (như vôi tôi Ca(OH)2, vôi sống CaO) trong xử lý ao nuôi có nhiều tác dụng. Tác dụng nào dưới đây không phải là tác dụng chính của việc bón vôi xuống ao?
- A. Khử trùng, diệt mầm bệnh
- B. Điều chỉnh độ pH của nước và đáy ao
- C. Phân hủy chất hữu cơ
- D. Làm tăng nồng độ khí CO2 hòa tan
Câu 17: Nước thải từ hoạt động chế biến thủy sản (như làm sạch, đóng gói) khác với nước thải từ ao nuôi ở điểm nào chính về thành phần ô nhiễm?
- A. Chứa nhiều khí độc hơn
- B. Thường chứa nhiều chất rắn lơ lửng, máu, mỡ, protein và có nồng độ BOD/COD cao hơn
- C. Ít chứa vi sinh vật gây bệnh hơn
- D. Chứa nhiều thuốc kháng sinh hơn
Câu 18: Tại sao việc kiểm soát lượng thức ăn cho thủy sản là một biện pháp quan trọng trong quản lý chất lượng nước trong quá trình nuôi?
- A. Thức ăn thừa là nguồn chính gây tích tụ chất hữu cơ, làm suy giảm oxy và sản sinh khí độc
- B. Thức ăn thừa làm tăng độ mặn của nước
- C. Thức ăn thừa trực tiếp tiêu diệt vi sinh vật có lợi
- D. Thức ăn thừa làm tăng nhiệt độ nước
Câu 19: Khi phát hiện tôm/cá trong ao có dấu hiệu bệnh, việc sử dụng kháng sinh hoặc hóa chất điều trị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước. Biện pháp nào dưới đây thể hiện cách tiếp cận bền vững hơn trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh liên quan đến chất lượng nước?
- A. Tăng liều lượng kháng sinh khi phát hiện bệnh sớm
- B. Thường xuyên thay toàn bộ nước ao
- C. Duy trì chất lượng nước tối ưu, quản lý thức ăn hợp lý và sử dụng chế phẩm sinh học để tăng cường sức khỏe thủy sản và môi trường
- D. Chỉ xử lý nước khi thủy sản đã chết hàng loạt
Câu 20: Hệ thống xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng ao thực vật thủy sinh (Constructed Wetland) hoạt động dựa trên sự kết hợp của các quá trình vật lý, hóa học và sinh học. Quá trình sinh học chủ yếu diễn ra trong hệ thống này là gì?
- A. Chỉ là quá trình lắng đọng cơ học
- B. Quá trình bay hơi nước thuần túy
- C. Phản ứng trung hòa axit/bazơ
- D. Hoạt động của vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ và thực vật hấp thụ dinh dưỡng
Câu 21: Việc sử dụng zeolite trong ao nuôi thủy sản là một biện pháp vật lý/hóa học phổ biến để cải thiện chất lượng nước. Zeolite có khả năng hấp phụ các ion độc hại nào, đặc biệt là trong chu trình nitơ?
- A. Amonia (NH4+)
- B. Nitrat (NO3-)
- C. Oxy hòa tan (DO)
- D. Cacbonat (CO3--)
Câu 22: Khi nước ao nuôi bị đục do lơ lửng nhiều hạt sét nhỏ khó lắng, biện pháp nào dưới đây (nếu được sử dụng đúng cách) có thể giúp làm trong nước bằng cách kết tụ các hạt nhỏ lại với nhau để dễ lắng hơn?
- A. Tăng cường sục khí
- B. Bón phân ure
- C. Sử dụng phèn chua (Aluminum sulfate) hoặc vôi
- D. Thả bèo tây
Câu 23: Mục tiêu chính của việc xử lý môi trường nuôi thủy sản là gì?
- A. Chỉ để làm nước ao sạch hơn về mặt cảm quan
- B. Chỉ để tiêu diệt hết vi khuẩn trong ao
- C. Chỉ để tăng năng suất vụ nuôi
- D. Tạo môi trường sống thuận lợi, an toàn cho thủy sản phát triển khỏe mạnh, đạt năng suất cao và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh
Câu 24: Trong các yếu tố chất lượng nước, nồng độ oxy hòa tan (DO) là cực kỳ quan trọng. Tình trạng thiếu oxy hòa tan (hypoxia) trong ao nuôi thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày và liên quan đến hoạt động của đối tượng nào?
- A. Sáng sớm, liên quan đến hô hấp của tảo và thủy sản trong đêm
- B. Buổi trưa nắng gắt, do oxy bị bay hơi
- C. Chiều tối, do gió làm mất oxy
- D. Bất kỳ lúc nào, không liên quan đến yếu tố sinh học
Câu 25: Biện pháp nào dưới đây thuộc nhóm "biện pháp vật lý" trong xử lý môi trường nuôi thủy sản?
- A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn
- B. Sục khí, quạt nước
- C. Bón vôi
- D. Sử dụng chế phẩm vi sinh
Câu 26: Tại sao việc kiểm soát và xử lý bùn đáy ao nuôi là rất quan trọng đối với sức khỏe thủy sản và chất lượng nước?
- A. Bùn đáy chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ của ao
- B. Bùn đáy là nguồn thức ăn chính cho thủy sản
- C. Bùn đáy chỉ chứa các khoáng chất có lợi
- D. Bùn đáy tích tụ chất hữu cơ, là nơi sản sinh khí độc (NH3, H2S) và mầm bệnh, tiêu thụ oxy
Câu 27: Ứng dụng công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là một ví dụ về xử lý nước theo hướng sinh học. Đặc điểm nổi bật của hệ thống Biofloc là gì?
- A. Tạo ra các tập hợp vi sinh vật, tảo và chất hữu cơ lơ lửng (floc) giúp xử lý chất thải và có thể làm nguồn thức ăn bổ sung
- B. Chỉ dựa vào việc thay nước liên tục
- C. Sử dụng lượng lớn hóa chất để diệt khuẩn
- D. Yêu cầu ao phải được lót bạt hoàn toàn và không có ánh sáng
Câu 28: Khi lựa chọn biện pháp xử lý môi trường nuôi thủy sản, người nuôi cần cân nhắc nhiều yếu tố. Yếu tố nào dưới đây ít quan trọng nhất khi quyết định áp dụng một biện pháp cụ thể?
- A. Chi phí đầu tư và vận hành
- B. Tính hiệu quả của biện pháp đối với vấn đề cần xử lý
- C. Màu sắc ưa thích của người nuôi
- D. Tác động của biện pháp đến sức khỏe thủy sản và môi trường
Câu 29: Biện pháp nào dưới đây là một ví dụ về việc ứng dụng hệ động vật trong xử lý nước thải sau thu hoạch?
- A. Sử dụng máy sục khí
- B. Trồng cây bèo tây trong ao
- C. Bón vôi xuống ao
- D. Nuôi các loài cá lọc nước (như cá rô phi) trong ao xử lý
Câu 30: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản trong quá trình nuôi là một thách thức liên tục. Vấn đề nào sau đây thường là vấn đề khó kiểm soát nhất nếu hệ thống nuôi có mật độ cao và cho ăn nhiều?
- A. Độ trong của nước
- B. Sự tích tụ chất hữu cơ và nồng độ khí độc cao
- C. Nhiệt độ nước
- D. Độ mặn của nước